ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP
THPT MÔN VẬT LÝ
vectorstock com/28062424
Ths Nguyễn Thanh Tú
eBook Collection
100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM
HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC
TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI
(ĐỀ 61-70) - 119 TRANG
WORD VERSION | 2023 EDITION
ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM
Tài liệu chuẩn tham khảo
Phát triển kênh bởi
Ths Nguyễn Thanh Tú
Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :
Nguyen Thanh Tu Group
Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon
Mobi/Zalo 0905779594
ĐỀVẬTLÝSỞTHÁINGUYÊNNH2022-2023
Câu1: Lỗtrốnglàhạttảiđiệntrongmôitrườngnàosauđây?
A.Chấtbándẫn B.Kimloại C.Chấtđiệnphân D.Chấtkhí
Câu2: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảiđặctrưngsinhlýcủaâm?
A.Cườngđộâm B.Âmsắc C.Độcao D.Độto Câu3: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphadựatrênhiệntượng
A.Nhiệtđiện B.cảmứngđiệntừ C.đoảnmạch D.tựcảm
Câu4: Dòngđiệnxoaychiềucóbiểuthức Cườngđộdòngđiệnhiệudụnglà ��=3 2cos(200����)��
A. B. C. D. 3A 3A 6A 2 3A
Câu5: Độngcơđiệnxoaychiềulàthiếtbịđiệnbiếnđổi
A.điệnnăngthànhquangnăng B.cơnăngthànhnhiệtnăng
C.điệnnăngthànhcơnăng D.điệnnăngthànhhóanăng
Câu6: Đơnvịnàosauđâylàđơnvịđocủamứccườngđộâm
A.Oáttrênmétvuông B.Oáttrênmét (W/m2) (W/m)
C.Đêxiben(dB) D.Niutơntrênmétvuông(N/m2)
Câu7: Đốivớiđoạnmạchxoaychiềuchỉcótụđiệnthìđiệnápgiữahaiđầumạch
A.sớmphahơncườngđộdòngđiện B.cùngphavớicườngđộdòngđiện ��/2
C.trễphahơncườngđộdòngđiện D.ngượcphavớicườngđộdòngđiện ��/2
Câu8: Conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrường.Chukìdaođộng �� T đượctínhbằngcôngthức
A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� ��
Câu9: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởR,mộtcuộncảmthuần vàmột ��=��0cos���� L tụđiện mắcnốitiếp.Điềukiệnđểcócộnghưởnglà C
A. B. C. D. ��=����2 ��=1/���� ��=���� ����=1/����
Câu10: Gọi và lầnlượtlàkhoảngcáchtừvậtđếnthấukínhvàkhoảngcáchtừảnhđếnthấukính. �� ��′ Nếu làtiêucựcủathấukínhthìcôngthứcnàosauđâylàđúng ��
A.
Câu11: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình ,với .Đạilượng ��=��cos(����+��) ��>0,��>0 ��
đượcgọilà
A.liđộcủadaođộng B.phabanđầucủadaođộng
C.biênđộcủadaođộng D.tầnsốgóccủagiaođộng
Câu12: Trongquátrìnhtruyềntảiđiệnnăngđixa,biệnphápnhằmnângcaohiệusuấttruyềntảiđược
dụngrộngrãinhấtlà
A.giảmchiềudàidâydẫntruyềntải B.tăngđiệnápđầuđườngdâytruyềntải C.tăngtiếtdiệndâydẫn D.chọndâycóđiệntrởsuấtnhỏ
Câu13: ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchcóR,L,Cmắcnốitiếpthìcảmkhángvàdung khángcủađoạnmạchlầnlượtlà và .Điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchsớmphahơncường ZL Z độdòngđiệntrongmạchkhi
Câu14: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộvàphabanđầulầnlượtlà và A1,��1 .DaođộngtổnghợpcủahaidaođộngtrêncóbiênđộlàA.Khihiệu A2,��
trịcủa là
Câu15: Cườngđộđiệntrườngtạimộtđiểmđặctrưngcho
A.thểtíchvùngcóđiệntrườnglàlớnhaynhỏ
B.tốcđộdịchchuyểncủađiệntíchtạiđiểmđó
C.điệntrườngtạiđiểmđóvềphươngdiệndựtrữnănglượng
D.tácdụnglựccủađiệntrườnglênđiệntíchđặttạiđiểmđó
Câu16: Điềukiệnđểhaisónggiaothoađượcvớinhaulàhaisóng
A.cùngphương,cùngtầnsốvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian
B.cùngphương,luônđikèmvớinhau
C.chuyểnđộngcùngchiềuvớicùngtốcđộ
D.cùngbiênđộ,cùngbướcsóng,phabanđầu
Câu17: Trongdaođộngcơhọc,biênđộcủadaođộngcưỡngbứckhôngphụthuộcvào
A.tầnsốcủangoạilựctuầnhoàntácdụnglênvật
B.bảnchấtcủangoạilựccưỡngbứclàloạilựcgì
C.biênđộcủangoạilựctuầnhoàntácdụnglênvật
D.lựccảnmôitrườngtácdụnglênvật
Câu18: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheomộttrụccốđịnh(mốcthếnăngởvịtrícânbằng)thì
A.độngnăngcủavậtcựcđạikhigiatốccủavậtcóđộlớncựcđại
B.khivậtđitừvịtrícânbằngrabiên,vậntốcvàgiatốccủavậtluôncùngdấu
C.khiởvịtrícânbằng,thếnăngcủavậtbằngcơnăng
D.thếnăngcủavậtcựcđạikhivậtởvịtríbiên
Câu19: Khinóivềsóngcơhọc,phátbiểunàosauđâylàsai?
A.Sóngngangcóphươngdaođộngcủaphầntửmôitrườngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng
B.Sóngdọclàsóngmàphươngdaođộngcủacácphầntửmôitrườngtrùngvớiphươngtruyền
C.Trongquátrìnhlantruyềnsóngcơhọcthìcácphầntửmôitrườngtruyềnđitheosóng
D. Sóng cơ truyền được trongmôi trường rắn, lỏng, khí nhưng không truyền được trongchân sóngkhông
Câu20: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình đượctínhbằnggiây. ��=2cos(��+2��)cm,��
Tốcđộcựcđạicủavậtdaođộnglà
A. B. C. D. 2cm/s 4cm/s 4��cm/s 2��cm/s
Câu21: Mộtsóngcơtruyềndọctheotrục vớiphươngtrình (trongđó tính ���� ��=5cos(6���� ����)mm �� bằng tínhbằngs).Tốcđộtruyềnsóngbằng m,t
A. B. C. D. 6��m/s 3m/s 6m/s 1/6m/s
Câu22: Trên sợi dây đàn hai đầu cố định, dài , đang xảy rasóng dừng. Cho tốc độ truyền l=100cm sóngtrêndâylà .Tầnsốâmcơbảndodâyphátralà 450m/s
A. B. C. D. 225Hz 200Hz 275Hz 250Hz
Câu23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdaođộng .Thờigianchất ��=4cos(4����)cm điểmđiđượcquãngđường kểtừlúcbắtđầudaođộnglà 6cm
A. B. C. D. 0,185s 0,167s 0,750s 0,375s
Câu24: Chodòngđiệnkhôngđổicócườngđộ1,5Achạytrongdâydẫnthẳngdàiđặttrongkhôngkhí. Độlớncảmứngtừdodòngđiệnnàygâyratạimộtđiểmcáchdâydẫn là 10cm
A. B. C. D. 3.10 6T 3.10 5T 3.10 7T 3.10 4T
Câu25: Một con lắc lòxo gồm vật nhỏ có khối lượng vàlòxocó độ cứng đang dao động m 40N/m điềuhòavớibiênđộ .Khiđiquavịtrícóliđộ ,conlắccóđộngnăngbằng 5cm 3cm
A. B. C. D. 0,032J 0,024J 0,050J 0,018J
Câu26: Điệnápxoaychiềugiữahai2đầumạchđiệnvàdòngđiệntrongmạchcóbiểuthứclà:��=100 2 .Côngsuấttiêuthụcủamạchlà cos(100����+��/6)(��);��=4 2cos(100���� ��/6)(��)
A. B. C. D. ��=800W P=600W P=200W ��=400W
Câu27: Mạchđiệnxoaychiềugồmcuộndâymắcnốitiếpvớitụđiện.Cácđiệnáphiệudụngởhaiđầu đoạnmạchlà ,ởhaiđầucuộndâylà vàởhaiđầutụđiệnlà .Hệsốcôngsuất 120V 120V 120V củamạchlà
A.0,125 B.0,75 C.0,87 D.0,5
Câu28: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứngkvàvậtnhỏcókhốilượng480g.Tácdụnglênvậtngoại lực tínhbằnggiây)dọctheotrụclòxothìxảyrahiệntượngcộng F=10cos(5����+0,5��)(N)(t
hưởng.Lấy .Giátrịcủa là ��2=10 k A. B. C. D. 180N/m 240N/m 120N/m 60N/m
Câu29: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuầnmắcnốitiếpvớitụđiện.Biết điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởvàgiữahaibảntụđiệnlầnlượtlà và . 100V 100 3V Độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạchvàđiệnápgiữahaibảntụđiệncóđộlớnbằng
Câu30: Mộtkhungdâydẫnthẳngdẹthìnhchữnhậtcó500vòngdây,diệntíchmỗivòng .Khung 54cm 2 dâyquayđềuquanhmộttrụcđốixứng(thuộcmặtphẳngcủakhung),trongtừtrườngđềucóvec tơcảmứngtừvuônggócvớitrụcquayvàcóđộlớn .Từthôngcựcđạiquakhungdâylà 0,2T
A. B. C. D. 0,54Wb 0,81Wb 0,27Wb 1,08Wb
Câu31: Chomộtvậtdaođộngđiềuhòa.Hìnhtrênlàđồthị biểudiễnsựphụthuộccủaliđộvậtdaođộngtheo thờigiant.Biểuthứcvậntốccủavậtdaođộnglà
A.v=2cos(0,1��t ��/3)(cm/s)
B.��=0,2��cos(0,1���� ��/6)(cm/s)
C.��=2cos(0,1����+��/3)(cm/s)
D.��=0,2��cos(0,1����+��/6)(cm/s)
Câu32: Mộtconlắcđơngồmquảnặngcókhốilượngmvàdâytreocóchiềudài cóthểthayđổiđược. �� Nếuchiềudàidâytreolà thìchukìdaođộngcủaconlắclà .Nếuchiềudàidâylà thì ��1 1s ��2 chukìdao động của con lắc là . Nếu chiều dài củacon lắclà thìchukìdao 2s ��3=4��1+3��2 độngcủaconlắclà
A. B. C. D. 6s 4s 5s 3s
Câu33: ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngUvàohaiđầuđoạnmạchRLCmắcnốitiếp(cuộn dâythuầncảm),trongđó thayđổiđược.Khi thìcôngsuấttiêuthụtrênmạchđạtcực �� ��=��0 đạivàbằng vàkhiđó .SauđóthayđổigiátrịLđểđiệnáphiệudụnggiữahai 200W ����=2�� đầucuộncảmcógiátrịlớnnhất.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlúcnàylà
A. B. C. D. 160W 180W 150W 120W
Câu34: Tạihaiđiểm và trênmặtnướccáchnhau cóhainguồnkếthợpdaođộngvớiphương �� �� 8cm trình .Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Xétđoạnthẳng
��1=��2=��cos40����(cm) 30cm/s
trênmặtnướccóchungđườngtrungtrựcvới Đểtrênđoạn chỉcó3điểmdao CD=4cm AB. CD động với biên độ cực đại thì khoảng cách lớn nhất từ đến gần bằng với giá trị nàosau CD AB đây?
A. B. C. D. 9,7cm 3,3cm 8,9cm 6cm
Câu35: Một sợi dây đàn hồi căng ngangcó đầu cố định, đầu A nối với một máyrung.Khimáy ���� �� runghoạtđộng,đầuAdaođộngđiềuhòathìtrêndâycósóngdừngvới4bụngsóng.ĐầuAđược coilàmộtnútsóng.Tăngtầnsốcủamáyrungthêmmộtlượng thìtrêndâycósóngdừng 24Hz với6bụngsóng.Biếttốcđộtruyềnsóngtrêndâykhôngđổi.Tầnsốnhỏnhấtcủamáyrungđể trêndâycósóngdừnglà
A. B. C. D. 10Hz 4Hz 6Hz 12Hz
Câu36: Để xác định điện trở trong của một cuộn dâykhông thuần cảm,mộthọcsinhmắcnốitiếpbiếntrở vớicuộndâyrồi ��
ĐỀVẬTLÝSỞTHÁINGUYÊN2022-2023
Câu1: Lỗtrốnglàhạttảiđiệntrongmôitrườngnàosauđây?
A.Chấtbándẫn B.Kimloại C.Chấtđiệnphân D.Chấtkhí Hướngdẫn
thínghiệmđượcthể
đặt điện ápxoay chiều vàohai ��=200 2cos(100����)�� đầuđoạnmạch.Thayđổi vàđồngthờiđọcgiátrịtrênvôn �� kếmắcsongsongvớibiếntrở.Kếtquả
hiệnởđồthịhìnhvẽ.Điệntrởtrongcủacuộndâybằng
A. B. C. D. 4Ω 1Ω 3Ω 2Ω
Câu37: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtchấtlỏng,hainguồnkếthợpđặtở và ,daođộngcùng �� �� phatheophươngthẳngđứng.Trênđoạnthẳng quansátthấysốđiểmcựctiểugiaothoanhiều AB hơnsốđiểmcựcđạigiaothoa.Ởmặtchấtlỏng,trênđườngtrònđườngkính ,điểmcựcđại AB giaothoagần nhấtcách mộtđoạn ,điểmcựcđạigiaothoaxa nhấtcáchAmộtđoạn A A 0,9cm A 5,9cm.Trênđoạnthẳng cóthểcótốithiểubaonhiêuđiểmcựcđạigiaothoa? AB
A.11 B.13 C.9 D.7
Câu38: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng và 120V tầnsốkhôngđổivàohaiđầuđoạnmạch gồmđiệntrởAB ,cuộndâycóđộtựcảm vàđiệntrở ,tụđiệncóđiện R L r dung thayđổiđượcnhưhìnhvẽ.Khi hoặc thìđộlệchphagiữađiệnáphaiđầu C ��=��0 ��=3��0 đoạnmạch vàđiệnáphaiđầuđoạnmạch làlớnnhấtvàbằng với .Khi AB MB Δ�� tanΔ��=0,75
��=1,5��0
thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuRcógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây
A. B. C. D. 82V 25V 38V 92V
Câu39: Chocơhệnhưhìnhvẽ.Vật cókhốilượng gắnchặtvớimộtđầu A m=100g
lòxothẳngđứng,đầucònlạicủalòxotựdo.Banđầuđặthệởvịtrísaocho đầutựdocủalòxocáchmặtsànnằmngangmộtđoạn Thảnhẹ ℎ0=20cm chohệchuyểnđộng,chorằngtrongsuốtquátrìnhchuyểnđộngcủacơhệlò xoluônthẳngđứng.Chọnchiềudươnghướngxuống.Biếtlòxođủdàivàcó
ChọnA
Câu2: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảiđặctrưngsinhlýcủaâm?
A.Cườngđộâm B.Âmsắc C.Độcao D.Độto Hướngdẫn
Cườngđộâmlàđặctrưngvậtlý.ChọnA
Câu3: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphadựatrênhiệntượng
A.Nhiệtđiện B.cảmứngđiệntừ C.đoảnmạch D.tựcảm
Hướngdẫn
ChọnB
Câu4: Dòngđiệnxoaychiềucóbiểuthức Cườngđộdòngđiệnhiệudụnglà ��=3 2cos(200����)��
A. B. C. D. 3A 3A 6A 2 3A
Hướngdẫn
.ChọnB 3 IA
Câu5: Độngcơđiệnxoaychiều
làthiếtbịđiệnbiếnđổi
A.điệnnăngthànhquangnăng B.cơnăngthànhnhiệtnăng
C.điệnnăngthànhcơnăng D.điệnnăngthànhhóanăng Hướngdẫn
ChọnC
Câu6: Đơnvịnàosauđâylà
đơnvịđocủamứccườngđộ
âm
A.Oáttrênmétvuông B.Oáttrênmét (W/m2) (W/m)
k=100N/m g=10=��2m/s2 A
độ cứng . Lấy . Vận tốc của tại thời điểm
cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? t=0,25s
A. B. C. D. 67cm/s 200cm/s 12cm/s 32cm/s
Câu40: Conlắclòxođặttrênmặtbànnằmngangcóhệsốma
sát .Vậtnặngđượctíchđiệnqvàtoànbộhệdao ��= 1 3
độngđượcđặttrongmộtđiệntrườngđềucócườngđộ
.Kéovậtđếnvịtrílòxogiãnmộtđoạn rồithảnhẹ. �� ��
Nếuđiệntrườngcóphươngthẳngđứngvàhướnglêntrênthìtốcđộcựcđạicủavậtsaukhithả là .Nếuđiệntrườngcóphươngthẳngđứng,hướngxuốngthìtốcđộcựcđạicủavậtsau
60cm/s khithảlà .Nếuđiệntrườngcóhướngnhưhìnhvẽthìtốcđộcựcđạicủavậtsaukhithả 40cm/s
C.Đêxiben(dB) D.Niutơntrênmétvuông(N/m2) Hướngdẫn
ChọnC
Câu7: Đốivớiđoạnmạchxoaychiềuchỉcótụđiệnthìđiệnápgiữahaiđầumạch
A.sớmphahơncườngđộdòngđiện B.cùngphavớicườngđộdòngđiện ��/2
C.trễphahơncườngđộdòngđiện D.ngượcphavớicườngđộdòngđiện ��/2
Hướngdẫn
ChọnC
Câu8: Conlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrường.Chukìdaođộng �� T đượctínhbằngcôngthức
A.
Hướngdẫn
là .Góclệchgiữađiệntrườngvàphươngthẳngđứngtrongtrườnghợpnàylà
50cm/s
A. B. C. D. 45∘ 30∘ 15∘ 60∘
ChọnD
Câu9: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởR,mộtcuộncảmthuần vàmột ��=��0cos���� L tụđiện mắcnốitiếp.Điềukiệnđểcócộnghưởnglà C
A. B. C. D. ��=����2 ��=1/���� ��=���� ����=1/����
Hướngdẫn
.ChọnD LCZZ
Câu10: Gọi và lầnlượtlàkhoảngcáchtừvậtđếnthấukínhvàkhoảngcáchtừảnhđếnthấukính. �� ��′ Nếu làtiêucựcủathấukínhthìcôngthứcnàosauđâylàđúng ��
Hướngdẫn
(T).ChọnA 77621,5 10210310 0,1 I B r
Câu25: Một con lắc lòxo gồm vật nhỏ có khối lượng vàlòxocó độ cứng đang dao động m 40N/m
điềuhòavớibiênđộ .Khiđiquavịtrícóliđộ ,conlắccóđộngnăngbằng 5cm 3cm
A. B. C. D. 0,032J 0,024J 0,050J 0,018J
Hướngdẫn
05000,254100,54NBS Wb
ChọnA 4
Câu31: Chomộtvậtdaođộngđiềuhòa.Hìnhtrênlàđồthị biểudiễnsựphụthuộccủaliđộvậtdaođộngtheo thờigiant.Biểuthứcvậntốccủavậtdaođộnglà
A.v=2cos(0,1��t ��/3)(cm/s)
B.��=0,2��cos(0,1���� ��/6)(cm/s)
C.��=2cos(0,1����+��/3)(cm/s)
D.��=0,2��cos(0,1����+��/6)(cm/s)
22 2211 400,050,030,032
22d WkAx J
ChọnA
Câu26: Điệnápxoaychiềugiữahai2đầumạchđiệnvàdòngđiệntrongmạchcóbiểuthứclà:��=100 2 .Côngsuấttiêuthụcủamạchlà cos(100����+��/6)(��);��=4 2cos(100���� ��/6)(��)
A. B. C. D. ��=800W P=600W P=200W ��=400W Hướngdẫn
(W).ChọnC cos1004cos200
Câu27: Mạchđiệnxoaychiềugồmcuộndâymắcnốitiếpvớitụđiện.Cácđiệnáphiệudụngởhaiđầu đoạnmạchlà ,ởhaiđầucuộndâylà vàởhaiđầutụđiệnlà .Hệsốcôngsuất 120V 120V 120V củamạchlà
A.0,125 B.0,75 C.0,87 D.0,5 Hướngdẫn
đều 120rLC UUUV30cos0,87 o ChọnC
Câu28: Mộtconlắclòxogồmlòxocóđộcứngkvàvậtnhỏcókhốilượng480g.Tácdụnglênvậtngoại lực tínhbằnggiây)dọctheotrụclòxothìxảyrahiệntượngcộng F=10cos(5����+0,5��)(N)(t hưởng.Lấy .Giátrịcủa là ��2=10 k
A. B. C. D. 180N/m 240N/m 120N/m 60N/m
Hướngdẫn ChọnC 220,485120/km Nm
Câu29: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuầnmắcnốitiếpvớitụđiện.Biết
điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởvàgiữahaibảntụđiệnlầnlượtlà và . 100V 100 3V Độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạchvàđiệnápgiữahaibảntụđiệncóđộlớnbằng
Hướngdẫn
Hướngdẫn
Tại thì .ChọnD 0t 23326 v A x
(cm/s).ChọnD max0,1.20,2
Câu32: Mộtconlắcđơngồmquảnặngcókhốilượngmvàdâytreocóchiềudài cóthểthayđổiđược. �� Nếuchiềudàidâytreolà thìchukìdaođộngcủaconlắclà .Nếuchiềudàidâylà thì ��1 1s ��2 chukìdao động của con lắc là . Nếu chiều dài củacon lắclà thìchukìdao 2s ��3=4��1+3��2 độngcủaconlắclà A. B. C. D. 6s 4s 5s 3s
Câu33: ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngUvàohaiđầuđoạnmạchRLCmắcnốitiếp(cuộn dâythuầncảm),trongđó thayđổiđược.Khi thìcôngsuấttiêuthụtrênmạchđạtcực �� ��=��0
đạivàbằng vàkhiđó .SauđóthayđổigiátrịLđểđiệnáphiệudụnggiữahai 200W ����=2��
đầucuộncảmcógiátrịlớnnhất.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlúcnàylà A. B. C. D. 160W 180W 150W 120W Hướngdẫn cộnghưởng (chuẩnhóa) max P 222CL ZZZR
KhiLthayđổithì shiftsolveđạohàm
uvà lệchpha .ChọnD 1003 tan 1003 C R
U U Cu 236
Câu30: Mộtkhungdâydẫnthẳngdẹthìnhchữnhậtcó500vòngdây,diệntíchmỗivòng .Khung 54cm 2 dâyquayđềuquanhmộttrụcđốixứng(thuộcmặtphẳngcủakhung),trongtừtrườngđềucóvec tơcảmứngtừvuônggócvớitrụcquayvàcóđộlớn Từthôngcựcđạiquakhungdâylà 0,2
Câu34: Tạihaiđiểm và trênmặtnướccáchnhau cóhainguồnkếthợpdaođộngvớiphương �� �� 8cm trình .Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Xétđoạnthẳng ��1=��2=��cos40����(cm) 30cm/s trênmặtnướccóchungđườngtrungtrựcvới Đểtrênđoạn chỉcó3điểmdao CD=4cm AB. CD động với biên độ cực đại thì khoảng cách lớn nhất từ đến gần bằng với giá trị nàosau CD AB đây?
A. B. C. D. 9,7cm 3,3cm 8,9cm 6cm Hướngdẫn
22 301,5 40 v cm
2222621,59,7 DADBhhhcm ChọnA
Câu35: Một sợi dây đàn hồi căng ngangcó đầu cố định, đầu A nối với một máyrung.Khimáy ���� �� runghoạtđộng,đầuAdaođộngđiềuhòathìtrêndâycósóngdừngvới4bụngsóng.ĐầuAđược coilàmộtnútsóng.Tăngtầnsốcủamáyrungthêmmộtlượng thìtrêndâycósóngdừng 24Hz với6bụngsóng.Biếttốcđộtruyềnsóngtrêndâykhôngđổi.Tầnsốnhỏnhấtcủamáyrungđể trêndâycósóngdừnglà
A. B. C. D. 10Hz 4Hz 6Hz 12Hz
Hướngdẫn
461 4812 22 24 lkvk k const fHzfHzfffff
ChọnD min min
Câu36: Để xác định điện trở trong của một cuộn dâykhông thuần cảm,mộthọcsinhmắcnốitiếpbiếntrở vớicuộndâyrồi �� đặt điện ápxoay chiều vàohai ��=200 2cos(100����)�� đầuđoạnmạch.Thayđổi vàđồngthờiđọcgiátrịtrênvôn �� kếmắcsongsongvớibiếntrở.Kếtquảthínghiệmđượcthể hiệnởđồthịhìnhvẽ.Điệntrởtrongcủacuộn
ChọnB
Câu37: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtchấtlỏng,hainguồnkếthợpđặtở và ,daođộngcùng �� �� phatheophươngthẳngđứng.Trênđoạnthẳng quansátthấysốđiểmcựctiểugiaothoanhiều AB hơnsốđiểmcựcđạigiaothoa.Ởmặtchấtlỏng,trênđườngtrònđườngkính ,điểmcựcđại AB giaothoagần nhấtcách mộtđoạn ,điểmcựcđạigiaothoaxa nhấtcáchAmộtđoạn A A 0,9cm A 5,9cm.Trênđoạnthẳng cóthểcótốithiểubaonhiêuđiểmcựcđạigiaothoa? AB A.11 B.13 C.9 D.7
Hướngdẫn
GọicựcđạixaAnhấtcóbậclà nguyên k (cm) 2222
125,90,935,62ABdd
5 dd ABk kkk
125,90,9535,62
đượcnhưhìnhvẽ.Khi hoặc thìđộlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạch
��=��0 ��=3��0 AB vàđiệnáphaiđầuđoạnmạch làlớnnhấtvàbằng với .Khi thì MB Δ�� tanΔ��=0,75
gắnchặtvớimột A m=100g đầulòxothẳngđứng,đầucònlạicủalòxotựdo.Banđầuđặthệởvịtrí
saochođầutựdocủalòxocáchmặtsànnằmngangmộtđoạnℎ0=20cm
Thả nhẹ cho hệ chuyển động, cho rằng trong suốt quátrình chuyển động
củacơhệlòxoluônthẳngđứng.Chọnchiềudươnghướngxuống.Biếtlò xo đủ dàivàcó độ cứng . Lấy . Vận tốc k=100N/m g=10=��2m/s2
của tạithờiđiểm cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A t=0,25s
A. B. C. D. 67cm/s 200cm/s 12cm/s 32cm/s Hướngdẫn
GĐ1:Rơitựdochođếnkhiđầulòxochạmsàn
0 22.0,20,2 10 h t s g
0 22100,22/200/vgh mscms
GĐ2:Vậtdaođộngđiềuhòa
00,1.100,011 100 lmg mcm k (rad/s) 100 101010 0,1 k m 2 0,20,05 4 T Tss
Vuôngpha .ChọnD 01010132/vl cms
Câu40: Conlắclòxođặttrênmặtbànnằmngangcóhệsốma
sát .Vậtnặngđượctíchđiệnqvàtoànbộhệdao ��= 1 3
độngđượcđặttrongmộtđiệntrườngđềucócườngđộ
min 35,62
0,510,512,65,233,58 5 AB k AB kkk kkk
VậytrênABcótốithiểu7cựcđại.ChọnD
Câu38: Đặt một điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng và tần số không đổi vàohai đầu đoạn 120V mạch gồmđiệntrở ,cuộndâycóđộtựcảm vàđiệntrở ,tụđiệncóđiệndung thayđổi AB R L r C
.Kéovậtđếnvịtrílòxogiãnmộtđoạn rồithảnhẹ. �� �� Nếuđiệntrườngcóphươngthẳngđứngvàhướnglêntrênthìtốcđộcựcđạicủavậtsaukhithả là .Nếuđiệntrườngcóphươngthẳngđứng,hướngxuốngthìtốcđộcựcđạicủavậtsau 60cm/s khithảlà .Nếuđiệntrườngcóhướngnhưhìnhvẽthìtốcđộcựcđạicủavậtsaukhithả 40cm/s là .Góclệchgiữađiệntrườngvàphươngthẳngđứngtrongtrườnghợpnàylà 50cm/s
ĐỀVẬTLÝĐÀODUYTỪ-THANHHÓANH2022-2023
Câu1: Nguyêntắchoạtđộngcủamáybiếnápdựatrênhiệntượng
A.cộnghưởngđiệntừ B.Cảmứngđiệntừ C.từtrườngquay D.Tựcảm
Câu2: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình: .Chiềudàiquỹđạo x=5cos(ωt π/2)(cm)
daođộnglà
A. B. C. D. 20cm 10cm 2,5cm 5cm
Câu3: Mộtngườiquansátsóngtrênmặthồthấykhoảngcáchgiữahaingọnsóngliêntiếpbằng2,4m vàcó6ngọnsóngtruyềnquatrướcmặttrong12giây,kểtừngọnsóngđầutiên.Tốcđộtruyền sónglà
A. B. C. D. v=1,2m/s v=5m/s v=1m/s v=0,83m/s
Câu4: Haidao động điều hòacùng phương có phương trình và là x1=Acos(ωt) x2=Acos(ωt π) haidaođộng
A.ngượcpha B.lệchpha C.lệchpha D.cùngpha π/2 π/3
Câu5: Mộtngườixáchmộtxônướcđitrênđường,mỗibướcđiđược .Chukỳdaođộngriêngcủa 45cm nướctrongxôlà1s.Ngườiđóđivớivậntốc thìnướctrongxôbịsóngsánhmạnhnhất.Vận v tốc cóthểnhậngiátrịnàotrongcácgiátrịsau v
A. B. C. D. 45m/s 1,62km/h 0,045km/h 2,8km/h
Câu6: Mộttrongnhữngbiệnpháplàmgiảmhaophíđiệnnăngtrênđườngdâytảiđiệnkhitruyềntải điệnnăngđixađangđượcápdụngrộngrãilà
A.giảmtiếtdiệndâytruyềntảiđiện B.tăngđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện
C.giảmđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện D.tăngchiềudàiđườngdâytruyềntảiđiện
Câu7: Daođộngtắtdầnlàmộtdaođộngcó
A.chukỳtăngtỉlệvớithờigian B.lựcmasátcựcđại C.tầnsốgiảmtỉlệnghịchvớithờigian D.biênđộgiảmdầndolựcmasát
Câu8: Biểuthứcliđộcủavậtdaođộngđiềuhòacódạng ,vậntốccựcđạicủavật x=Acos(ωt+φ) cógiátrịlà
A. B. C. D. Vmax=A2ω Vmax=Aφ Vmax=Aω Vmax=Aω2
Câu9: Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnướcvớibướcsóng ,khoảngcáchgiữamộtcựcđại λ vàmộtcựctiểuliêntiếptrênđườngnốihaitâmsónglà
A. B. C. D. 0,25λ 2λ 0,5λ λ
Câu10: Đặtvàohaiđầumộtđoạnmạchgồmcácphầntử
ápxoaychiềucógiátrị ����,C hiệudụnglà ,tầnsố thìcườngđộdòngđiệntrongmạchcógiátrịhiệudụngbằng 200V 50Hz
nốitiếpmộtđiện
Biết tại thời điểm , điện áp tức thời của đoạn mạch là thì ở thời điểm 2A t(s) 200 2V cườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchbằngkhôngvàđanggiảm.Côngsuất (t+1/600)(s)
tỏanhiệtcủacuộndâybằngbaonhiêu?
A.226,4W B. C. D. 80W 200W 346,4W
Câu11: Dòngđiệnkhôngđổilà:
A.Dòngđiệncóchiềuvàcườngđộkhôngthayđổitheothờigian
B.Dòngđiệncócườngđộkhôngthayđổitheothờigian
C.Dòngđiệncóđiệnlượngchuyểnquatiếtdiệnthẳngcủadâykhôngđổitheothờigian
D.Dòngđiệncóchiềukhôngthayđổitheothờigian
Câu12: Chukìdaođộngđiềuhoàcủaconlắclòxophụthuộcvào
A.phabanđầu B.cấutạocủaconlắc
C.biênđộdaođộng D.cáchkíchthíchdaođộng
Câu13: Mộtconlắclòxocóđộcứngk,biênđộdaođộngcủaconlắclàA. Biểu thức tính cơ năng dao
độngcủaconlắclà
A. B. C. D. W= 1 2kA2 W=kA2 W=kA W= kA
Câu14: Hainguồnsóngkếthợplàhainguồnphátsóngcó
A.cùngtầnsố,cùngphươngtruyền
B.cùngtầnsố,cùngphươngdaođộng,độlệchphakhôngđổitheothờigian
C.biênđộgiốngnhauvàđộlệchphakhôngđổitheothờigian
D.độlệchphakhôngđốitheothờigian
Câu15: MạchRLCnốitiếp.Đặthiệuđiệnthếxoaychiềuuvào2đầuđoạnmạch.Gọiu1,u2,u3 lầnlượt làhiệuđiệnthếtứcthờihaiđầuđiệntrởthuần,cuộndây,tụđiện.Kếtluậnnàosauđâylàđúng
A. B. u=u1+u2 u3 u2=u2 1+(u2 u3)2
C. D. u=u1+u2+u3 u2=u2 1+u2 2+u2 3
Câu16: Cho làsốnguyêndương, làbướcsóngcủasóngtruyềntrên1sợidâyđànhồicóchiềudài . k λ ��
Điềukiệncósóngdừngtrêndâyđókhidâycóhaiđầucốđịnhlà
A. B. C. D. ��=(2k+1) λ 4 ��=(2k+1) λ 2 ��=k λ 2 ��=kλ
Câu17: Mộtchấtđiểmthamgiađồngthờihaidaođộngcùngphươngcùngtầnsốvớicácphươngtrình lầnlượtlà và .Phươngtrìnhdaođộngtổnghợp x1=3cos(2πt)(cm) x2=3cos(2πt+π/2)(cm) củachấtđiểmlà
A. B. x=3 2cos(2πt+π/4)cm x=6cos(2πt+π/2)cm
C. D. x=3 2cos(2πt π/2)cm x=3 2cos(2πt π/4)cm
Câu18: Xétgiaothoacủahaisóngmặtnướctừhainguồnkếthợpcùngpha,bướcsóng .Biết λ=10cm hiệukhoảngcáchtớihainguồncủamộtsốđiểmtrênmặtnước,điểmnàodướiđâydaođộngvới biênđộcựcđại?
A. B. C. D. d2 d1=5cm d2 d1=20cm d2 d1=15cm d2 d1=7cm
Câu19: Phátbiểunàosauđâylàsai?Côngsuấthaophítrênđườngdâytảiđiệnphụthuộcvào
A.điệnáphaiđầudâyởtrạmphátđiện B.chiềudàiđườngdâytảiđiện
C.thờigiandòngđiệnchạyquadâytải D.hệsốcôngsuấtcủanguồnphát
Câu20: Cácđặctínhsinhlícủaâmbaogồm
A.biênđộ,tầnsố,đồthịdaođộngâm
B.độcao,âmsắc,độto
C.độcao,âmsắc,cườngđộâm D.độcao,âmsắc,biênđộâm
Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàvớibiênđộ .Gốcthếnăngtạivịtrícânbằng. A=10cm
Tạivịtrícóliđộ ,tỉsốgiữathếnăngvàcơnăngcủaconlắclà x=5cm
A.1/2 B.4 C.1/4 D.2
Câu22: Đặt vàohai đầu đoạn mạch RLC nối tiếp một hiệu điện thế xoay chiều u=U0cos, (ωt+φ)V trongđóUkhôngđổi,UR làđiệnáphiệudựnghaiđầuđiệntrở.Mạchđangcóhiệntượngcộng hưởng.Phátbiểunàosauđâysai?
A. B. C. D. Imax Pmax URmin=U ZL=Zc
Câu23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênquỹđạocóchiềudài vàtrongkhoảngthờigian1 20cm
phútnóthựchiện120daođộngtoànphần.Tínhbiênđộvàtầnsốdaođộng
A. B. C. D. 20cm;0,5Hz 20cm;2Hz 10cm;2Hz 10cm;120Hz
Câu24: Đểphânloạisóngngangvàsóngdọcngườitadựavào
A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóng
B.phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấtsovớiphươngtruyềnsóng
C.phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấtvàtốcđộtruyềnsóng
D.phươngtruyềnsóngvàtầnsốsóng
Câu25: Đặt điện ápu=U0cos( vàohai đầu cuộn cảm thuần có độ tự cảm L. Cảm kháng của cuộn ωt) cảmlúcnàylà
A. B. C. D. 1 2ωL 2ωL 1 ωL ωL Câu26: VM; làđiệnthếtạihaiđiểmởtrongmộtmộtđiệntrườngđều,hiệuđiệnthếgiữa làUMN. VN M,N Côngthứcnàosauđâyđúng?
A. B. C. D. A=q/UMN UMN=VN VM UMN=UNM UMN=VM VN Câu27: Mộtchấtđiểmthựchiệnđồngthờihaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhliđộlầnlượtlàx1 và .Biênđộdaođộngtổng hợp củahaidaođộng =A1cos(ωt+φ1) x2=A2cos(ωt+φ2) A đượctínhbằngbiểuthức
A. B. A= A2 1+A2 1+2A1A2cos(φ1+φ2) A= A2 1+A2 1+2A1A2cos(φ1 φ2)
C. D. A= A2 1+A2 1 2A1A2cos(φ1 φ2) A= A2 1+A2 1 2A1A2cos(φ1+φ2)
Câu28: HiệuđiệnthếxoaychiềuđượcsửdụngtrongcáchộgiađìnhởViệtnamcógiátrịhiệudụngvà tầnsốtươngứnglà
A. B. C. D. 220 2V,50Hz 220V,60Hz 220V,50Hz 220 2V,100Hz
Câu29: TổngtrởcủamạchđiệnxoaychiềuRLC(vớicuộncảmthuần)mắcnốitiếpđượcxácđịnhbởi côngthứcnàosauđây?
A. B. Z= R2+(ZL ZC)2 Z=R2
C. D. Z=R2+(ZL ZC)2 Z=R+ZL ZC
Câu30: Tốcđộtruyềnsónglàtốcđộ
A.truyềnnănglượngsóng
C.daođộngcủamỗiphầntửvậtchất
B.daođộngcủanguồnsóng
D.daođộngcủaphầntửkhiquavịtrícânbằng
Câu31: Trongmộtthínghiệmđocôngsuấttiêuthụcủadòngđiệnxoaychiều,mộthọcsinhlầnlượtđặt cùngmộtđiệnáp U0cos vàobốnđoạnmạchRLCnốitiếpkhácnhau(mỗimạch u= (ωt+φ)V gồm3phầntửlàđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụđiện ),vàthu
sau:
R L C
đượcbảngkếtquảnhư
Đoạnmạch ĐiệntrởR(Ω) Hệsốcôngsuấtcosφ
Hãychỉrađoạnmạchnàotiêuthụcôngsuấtlớnnhấtsovớibađoạnmạchcònlại?
A.Đoạnmạch3 B.Đoạnmạch4 C.Đoạnmạch2 D.Đoạnmạch1
Câu32: Dòngđiệntrongkimloạilàdòngchuyểndờicóhướngcủa
A.cácionâmtựdo B.cácnguyêntử C.cácelectrontựdo D.cáciondương
Câu33: TronghệSI,dungkhángcủatụđiệnđượctínhbằngđơnvị
A.ôm B.henry C.culông(C) D.fara (Ω) (H) (F)
Câu34: Conlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukỳ
A. B. C. D. T=2π �� g T=2π k m T=2π m k T=2π g ��
Câu35: Đơnvịcảmứngtừlà
A.Vêbe B.Ben(B) C.Tesla(T) D.Vôn/mét (Wb) (V/m)
Câu36: Trênmộtsợidâycóhaiđầucốđịnh,đangcósóngdừngvớibiênđộdaođộngcủabụngsónglà
Khoảngcáchgiữahaiđầudâylà ,sóngtruyềntrêndâycóbướcsónglà .Gọi 4cm 60cm 30cm và làhaiđiểmtrêndâymàphântửtạiđódaođộngvớibiênđộlầnlượtlà và . M N 2cm 2 2cm
Khoảngcáchlớnnhấtgiữa và cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? M N
A. B. C. D. 52,23cm 53,43cm 48,67cm 52,72cm
Câu37: Mộtconlắclòxocó treothẳngđứngvớigiátreo,đầudướigắnvớivậtnặng k=100N/m m
g,kéovậtxuốngdướiVTCBmộtđoạn ,rồitruyềnchonómộtvậntốcbằng =250 2cm 40 3
hướnglêntrên.Gốcthờigianlàlúctruyềnvậntốc.Lấy .Tìmcôngcủalực cm/s g=10m/s2
đànhồicủalòxotrongkhoảngthờigiantừ đến t1=π/120s t2=t1+T/4
A.0,08J B. C. D.0,02J 0,1J 0,08J
Câu38: Mộtconlắclòxonằmngangdaođộngđiềuhòatrêntrục vớibiênđộ .Gốcthờigian Ox 8cm
làlúc vật qua vị trícóli độ với vận tốc .Hinhnàosau đây mô tả sự (t=0) 4cm 3π 3cm/s biếnđổiphacủaliđộ theothờigianvàphacủavậntốc theothờigian? (αx) (αv)
ĐỀVẬTLÝĐÀODUYTỪ-THANHHÓANH2022-2023
Câu1: Nguyêntắchoạtđộngcủamáybiếnápdựatrênhiệntượng
A.cộnghưởngđiệntừ B.Cảmứngđiệntừ C.từtrườngquay D.Tựcảm
Hướngdẫn
ChọnB
Câu2: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình: .Chiềudàiquỹđạo x=5cos(ωt π/2)(cm) daođộnglà
A. B. C. D. 20cm 10cm 2,5cm 5cm
Hướngdẫn
.ChọnB 22.510 LAcm
Câu3: Mộtngườiquansátsóngtrênmặthồthấykhoảngcáchgiữahaingọnsóngliêntiếpbằng2,4m vàcó6ngọnsóngtruyềnquatrướcmặttrong12giây,kểtừngọnsóngđầutiên.Tốcđộtruyền sónglà
A. B. C. D. v=1,2m/s v=5m/s v=1m/s v=0,83m/s
Hướngdẫn
5122,4 TsTs .ChọnC 2,41/ 2,4 vms T
Câu4: Haidao động điều hòacùng phương có phương trình và là x1=Acos(ωt) x2=Acos(ωt π) haidaođộng
A.H1 B.
D.H4 H2 H3
C.
Câu39: Một sóng cơ truyền trên sợi dâydài, nằm ngang,dọc theo chiều dương của trục vớitốc độ Ox truyềnsónglà vàbiênđộkhôngđổi.Tạithờiđiểm ,phântửtại bắtđầudaođộngtừvị v t0=0 O trícânbằngtheochiềuâmcủatrục .Tạithờiđiểm hìnhảnhcủamộtđoạndâynhư Ou t1=0,3s hìnhvẽ.Khiđóvậntốcdaođộngcủaphântửtại là vàquãngđườngphântử đãđi D vD= π 8v E được là . Biết khoảng cách cực đại giữa hai phần tử ,Dlà . Phương trình truyền 24cm C 5cm
sónglà
A. tínhbằng tínhbằng u=cos(40π 3t πx 3 π 2)cm(x cm;t s)
B. (xtínhbằng tínhbằng u=3cos(20πt πx 12+ π 2)cm cm;t s)
C. tínhbằng tínhbằng u=3cos(40π 3t πx 12 π 2)cm(x cm;t s)
D. ( tínhbằng tínhbằng u=cos(20πt πx 3+ π 2)cm x cm;t s)
Câu40: Đặtđiệnáp khôngđốivàohaiđầuđoạnmạch u=U0cos(100πt),U0 nhưhìnhvẽ.Đoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần và R L tụđiệncóđiệndung thayđổiđược.Khi và thìđiệnáptrênđoạn cócùng
C C=C1 C=C2= C1 2 AN giátrịhiệudụngnhưnglệchnhaumộtgóc .Biết .Giátrịcủa là 60∘ R=50 3Ω C1
A.ngượcpha B.lệchpha C.lệchpha D.cùngpha π/2 π/3 Hướngdẫn
.ChọnA
Câu5: Mộtngườixáchmộtxônướcđitrênđường,mỗibướcđiđược .Chukỳdaođộngriêngcủa 45cm nướctrongxôlà1s.Ngườiđóđivớivậntốc thìnướctrongxôbịsóngsánhmạnhnhất.Vận v tốc cóthểnhậngiátrịnàotrongcácgiátrịsau v
km/h Hướngdẫn
ChọnB 0,45/1,62/ vmskmh T
Câu6: Mộttrongnhữngbiệnpháplàmgiảmhaophíđiệnnăngtrênđườngdâytảiđiệnkhitruyềntải điệnnăngđixađangđượcápdụngrộngrãilà
A.giảmtiếtdiệndâytruyềntảiđiện B.tăngđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện
C.giảmđiệnáphiệudụngởtrạmphátđiện D.tăngchiềudàiđườngdâytruyềntảiđiện Hướngdẫn
ChọnB
Câu7: Daođộngtắtdầnlàmộtdaođộngcó
A.chukỳtăngtỉlệvớithờigian B.lựcmasátcựcđại
C.tầnsốgiảmtỉlệnghịchvớithờigian D.biênđộgiảmdầndolựcmasát
Hướngdẫn
ChọnD
Câu8: Biểuthứcliđộcủavậtdaođộngđiềuhòacódạng ,vậntốccựcđạicủavật x=Acos(ωt+φ)
cógiátrịlà
A. B. C. D. Vmax=A2ω Vmax=Aφ Vmax=Aω Vmax=Aω2 Hướngdẫn
ChọnC
Câu9: Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnướcvớibướcsóng ,khoảngcáchgiữamộtcựcđại λ vàmộtcựctiểuliêntiếptrênđườngnốihaitâmsónglà
A. B. C. D. 0,25λ 2λ 0,5λ λ
Hướngdẫn
ChọnA
Câu10: Đặtvàohaiđầumộtđoạnmạchgồmcácphầntử nốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucógiátrị ����,C hiệudụnglà ,tầnsố thìcườngđộdòngđiệntrongmạchcógiátrịhiệudụngbằng
2A t(s) 200 2V
200V 50Hz . Biết tại thời điểm , điện áp tức thời của đoạn mạch là thì ở thời điểm
cườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchbằngkhôngvàđanggiảm.Côngsuất (t+1/600)(s) tỏanhiệtcủacuộndâybằngbaonhiêu?
A.226,4W B. C. D. 80W 200W 346,4W Hướngdẫn (rad/s) 2250100 f
1 100 6006263
(W).ChọnC cos2002cos200 3 PUI
Câu11: Dòngđiệnkhôngđổilà:
A.Dòngđiệncóchiềuvàcườngđộkhôngthayđổitheothờigian
B.Dòngđiệncócườngđộkhôngthayđổitheothờigian
C.Dòngđiệncóđiệnlượngchuyển
quatiếtdiệnthẳngcủa
D.Dòngđiệncóchiềukhôngthayđổitheothờigian
Hướngdẫn
dâykhôngđổitheothờigian
ChọnC
Hướngdẫn
Câu16: Cho làsốnguyêndương, làbướcsóngcủasóngtruyềntrên1sợidâyđànhồicóchiềudài . k λ �� Điềukiệncósóngdừngtrêndâyđókhidâycóhaiđầucốđịnhlà
A. B. C. D. ��=(2k+1) λ 4 ��=(2k+1) λ 2 ��=k λ 2 ��=kλ
Hướngdẫn
ChọnC
Câu17: Mộtchấtđiểmthamgiađồngthờihaidaođộngcùngphươngcùngtầnsốvớicácphươngtrình lầnlượtlà và .Phươngtrìnhdaođộngtổnghợp x1=3cos(2πt)(cm) x2=3cos(2πt+π/2)(cm)
củachấtđiểmlà
A. B. x=3 2cos(2πt+π/4)cm x=6cos(2πt+π/2)cm
C. D. x=3 2cos(2πt π/2)cm x=3 2cos(2πt π/4)cm
Hướngdẫn
ChọnA 1230332 24 xxx
Câu18: Xétgiaothoacủahaisóngmặtnướctừhainguồnkếthợpcùngpha,bướcsóng .Biết λ=10cm hiệukhoảngcáchtớihainguồncủamộtsốđiểmtrênmặtnước,điểmnàodướiđâydaođộngvới biênđộcựcđại?
A. B. C. D. d2 d1=5cm d2 d1=20cm d2 d1=15cm d2 d1=7cm Hướngdẫn
ChọnB 21 ddk
ChọnA
Câu12: Chukìdaođộngđiềuhoàcủaconlắclòxophụthuộcvào
A.phabanđầu B.cấutạocủaconlắc
C.biênđộdaođộng D.cáchkíchthíchdaođộng
Hướngdẫn
ChọnB 2m T k
Câu13: Mộtconlắclòxocóđộcứngk,biênđộdaođộngcủaconlắclàA. Biểu thức tính cơ năng dao độngcủaconlắclà
A. B. C. D. W= 1 2kA2 W=kA2 W=kA W= kA
Hướngdẫn
ChọnA
Câu14: Hainguồnsóngkếthợplàhainguồnphátsóngcó
A.cùngtầnsố,cùngphươngtruyền
B.cùngtầnsố,cùngphươngdaođộng,độlệchphakhôngđổitheothờigian
C.biênđộgiốngnhauvàđộlệchphakhôngđổitheothờigian
D.độlệchphakhôngđốitheothờigian
ChọnB
Hướngdẫn
Câu15: MạchRLCnốitiếp.Đặthiệuđiệnthếxoaychiềuuvào2đầuđoạnmạch.Gọiu1,u2,u3 lầnlượt làhiệuđiệnthếtứcthờihaiđầuđiệntrởthuần,cuộndây,tụđiện.Kếtluậnnàosauđâylàđúng
A. B. u=u1+u2 u3 u2=u2 1+(u2 u3)2
C. D. u=u1+u2+u3 u2=u2 1+u2 2+u2 3
Câu19: Phátbiểunàosauđâylàsai?Côngsuấthaophítrênđườngdâytảiđiệnphụthuộcvào A.điệnáphaiđầudâyởtrạmphátđiện B.chiềudàiđườngdâytảiđiện C.thờigiandòngđiệnchạyquadâytải D.hệsốcôngsuấtcủanguồnphát Hướngdẫn
.ChọnC 2 2 22 cos PR PIR U
Câu20: Cácđặctínhsinhlícủaâmbaogồm
A.biênđộ,tầnsố,đồthịdaođộngâm B.độcao,âmsắc,độto C.độcao,âmsắc,cườngđộâm D.độcao,âmsắc,biênđộâm Hướngdẫn
ChọnB
Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàvớibiênđộ Gốcthếnăngtạivịtrícânbằng. A=10cm
Tạivịtrícóliđộ ,tỉsốgiữathếnăngvàcơnăngcủaconlắclà x=5cm
A.1/2 B.4 C.1/4 D.2 Hướngdẫn
.ChọnC 2251 104 t Wx WA
Câu22: Đặt vàohai đầu đoạn mạch RLC nối tiếp một hiệu điện thế xoay chiều u=U0cos, (ωt+φ)V trongđóUkhôngđổi,UR làđiệnáphiệudựnghaiđầuđiệntrở.Mạchđangcóhiệntượngcộng hưởng.Phátbiểunàosauđâysai?
A. B. C. D. Imax Pmax URmin=U ZL=Zc Hướngdẫn
.ChọnC URmax=U
Câu23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênquỹđạocóchiềudài vàtrongkhoảngthờigian1 20cm
phútnóthựchiện120daođộngtoànphần.Tínhbiênđộvàtầnsốdaođộng
A. B. C. D. 20cm;0,5Hz 20cm;2Hz 10cm;2Hz 10cm;120Hz
Hướngdẫn
20 10 22 L Acm
ChọnC 1 120600,52 TsTsfHz T
Câu24: Đểphânloạisóngngangvàsóngdọcngườitadựavào
A.tốcđộtruyềnsóngvàbướcsóng
B.phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấtsovớiphươngtruyềnsóng
C.phươngdaođộngcủacácphầntửvậtchấtvàtốcđộtruyềnsóng
D.phươngtruyềnsóngvàtầnsốsóng
ChọnB
Hướngdẫn
Câu25: Đặt điện ápu=U0cos( vàohai đầu cuộn cảm thuần có độ tự cảm L. Cảm kháng của cuộn ωt)
cảmlúcnàylà
A. B. C. D. 1 2ωL 2ωL 1 ωL ωL
Hướngdẫn
.ChọnD L ZL
Câu26: VM; làđiệnthếtạihaiđiểmởtrongmộtmộtđiệntrườngđều,hiệuđiệnthếgiữa làUMN. VN M,N
Côngthứcnàosauđâyđúng?
A. B. C. D. A=q/UMN UMN=VN VM UMN=UNM UMN=VM VN Hướngdẫn
ChọnD
Câu27: Mộtchấtđiểmthựchiệnđồngthờihaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhliđộlầnlượtlàx1 và .Biênđộdaođộngtổng hợp củahaidaođộng =A1cos(ωt+φ1) x2=A2cos(ωt+φ2) A đượctínhbằngbiểuthức
A.
ChọnB
Câu28: HiệuđiệnthếxoaychiềuđượcsửdụngtrongcáchộgiađìnhởViệtnamcógiátrịhiệudụngvà tầnsốtươngứnglà
ChọnC
Câu29: TổngtrởcủamạchđiệnxoaychiềuRLC(vớicuộncảmthuần)mắcnốitiếpđượcxácđịnhbởi côngthứcnàosauđây?
A. B. Z= R2+(ZL ZC)2 Z=R2
C. D. Z=R2+(ZL ZC)2 Z=R+ZL ZC
ChọnA
Câu30: Tốcđộtruyềnsónglàtốcđộ
Hướngdẫn
A.truyềnnănglượngsóng B.daođộngcủanguồnsóng
C.daođộngcủamỗiphầntửvậtchất D.daođộngcủaphầntửkhiquavịtrícânbằng
Hướngdẫn
ChọnA
Câu31: Trongmộtthínghiệmđocôngsuấttiêuthụcủadòngđiệnxoaychiều,mộthọcsinhlầnlượtđặt cùngmộtđiệnáp U0cos vàobốnđoạnmạchRLCnốitiếpkhácnhau(mỗimạch u= (ωt+φ)V
gồm3phầntửlàđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần vàtụđiện ),vàthuđượcbảngkếtquảnhư R L C
sau:
Đoạnmạch ĐiệntrởR(Ω) Hệsốcôngsuấtcosφ
1 40 0,6
2 60 0,7
3 90 0,85
4 100 0,9
Hãychỉrađoạnmạchnàotiêuthụcôngsuấtlớnnhấtsovớibađoạnmạchcònlại?
A.Đoạnmạch3 B.Đoạnmạch4 C.Đoạnmạch2 D.Đoạnmạch1 Hướngdẫn
U
ChọnC
910 c8,1710 oscos 8,0310 8,1.10
RR
Câu33: TronghệSI,dungkhángcủatụđiệnđượctínhbằngđơnvị
A.ôm B.henry C.culông(C) D.fara (Ω) (H) (F) Hướngdẫn
.ChọnA CZ
Câu34: Conlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukỳ
A. B. C. D. T=2π �� g T=2π k m T=2π m k T=2π g ��
Hướngdẫn
ChọnA
Câu35: Đơnvịcảmứngtừlà
A.Vêbe B.Ben(B) C.Tesla(T) D.Vôn/mét (Wb) (V/m)
Hướngdẫn
ChọnC
Câu36: Trênmộtsợidâycóhaiđầucốđịnh,đangcósóngdừngvớibiênđộdaođộngcủabụngsónglà
.Khoảngcáchgiữahaiđầudâylà ,sóngtruyềntrêndâycóbướcsónglà .Gọi 4cm 60cm 30cm và làhaiđiểmtrêndâymàphântửtạiđódaođộngvớibiênđộlầnlượtlà và . M N 2cm 2 2cm
Khoảngcáchlớnnhấtgiữa và cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? M N
A. B. C. D. 52,23cm 53,43cm 48,67cm 52,72cm Hướngdẫn 30 604 22 lkkk
ChọnB
Câu37: Mộtconlắclòxocó treothẳngđứngvớigiátreo,đầudướigắnvớivậtnặng k=100N/m m g,kéovậtxuốngdướiVTCBmộtđoạn ,rồitruyềnchonómộtvậntốcbằng =250 2cm 40 3
hướnglêntrên.Gốcthờigianlàlúctruyềnvậntốc.Lấy .Tìmcôngcủalực cm/s g=10m/s2
đànhồicủalòxotrongkhoảngthờigiantừ đến t1=π/120s t2=t1+T/4 A.0,08J B. C. D.0,02J 0,1J 0,08J
hìnhvẽ.Khiđóvậntốcdaođộngcủaphântửtại là vàquãngđườngphântử đãđi D vD= π 8v E
được là . Biết khoảng cách cực đại giữa hai phần tử ,Dlà . Phương trình truyền 24cm C 5cm
sónglà
A. tínhbằng tínhbằng u=cos(40π 3t πx 3 π 2)cm(x cm;t s)
B. (xtínhbằng tínhbằng u=3cos(20πt πx 12+ π 2)cm cm;t s)
C. tínhbằng tínhbằng u=3cos(40π 3t πx 12 π 2)cm(x cm;t s)
D. ( tínhbằng tínhbằng u=cos(20πt πx 3+ π 2)cm x cm;t s) Hướngdẫn
Tạithờiđiểm thìOlặplạitrạngtháibanđầu (1) t1=0,3s 0,3 nTs
SauthờigianTthìsóngmớitruyềnđến
lênđếnbiêntrên 2042,51,50,015 lAlcmm
ChọnD 22 2 2 1212 1111 1000,0251000,0150,02 2222dhdh AWWklkl J
Câu38: Mộtconlắclòxonằmngangdaođộngđiềuhòatrêntrục vớibiênđộ Gốcthờigian Ox 8cm
làlúc vật qua vị trícóli độ với vận tốc .Hinhnàosau đây mô tả sự (t=0) 4cm 3π 3cm/s biếnđổiphacủaliđộ theothờigianvàphacủavậntốc theothờigian? (αx) (αv)
thìOtừvtcbđixuống(chiềuâm) loạiAvàC ��=0 /2
ĐápánBvàDđềucó .ChọnB (1)(2) 200,133 TsnAcm
Câu40: Đặtđiệnáp khôngđốivàohaiđầuđoạnmạch u=U0cos(100πt),U0 nhưhìnhvẽ.Đoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần và R L tụđiệncóđiệndung thayđổiđược.Khi và thìđiệnáptrênđoạn cócùng C C=C1 C=C2= C1 2 AN giátrịhiệudụngnhưnglệchnhaumộtgóc .
Câu39: Một sóng cơ truyền trên sợi dâydài, nằm ngang,dọc theo chiều dương của trục vớitốc độ Ox truyềnsónglà vàbiênđộkhôngđổi.Tạithờiđiểm ,phântửtại bắtđầudaođộngtừvị v t0=0 O
trícânbằngtheochiềuâmcủatrục .Tạithờiđiểm hìnhảnhcủamộtđoạndâynhư Ou t1=0,3s
ĐỀVẬTLÝHẬULỘC4–THANHHÓANH2022-2023
Câu1: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần u=U0cos(ωt+φ) R vàtụđiện mắcnốitiếp.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
A. B. C. D. 50rad/s π/2rad/s 100πrad/s 100rad/s
Câu14: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cóbiênđộlầnlượt là và .Biênđộdaođộngtổnghợpkhôngthểnhậngiátrịnàotrongcácgiátrịsauđây 8cm 6cm
A. B. C. D. 2cm 14cm 17cm 10cm
Câu2: Tìmphátbiểusaikhinóivềđộngcơđiệnxoaychiều3pha
A.Statolàbộphậntạoratừtrườngquay
B.Tốcđộgóccủarôtonhỏhơntốcđộgóccủatừtrườngquay
C.Tốcđộgóccủarôtobằngtầnsốgóccủadòngđiệnxoaychiều
D.Cáccuộndâycủastatođượcđặtlệchnhaugóc trênmộtvànhtròn 120∘
Câu3: Vậntốctruyềnsónglà
A.vậntốclantruyềncủacácphầntửvậtchấtmôitrường
B.vậntốcdaođộngcủanguồn
C.vậntốctruyềnphadaođộng
D.vậntốcdaođộngcủacácphầntửvậtchấtmôitrường
Câu4: Trongmộtđiệntrườngđềucócườngđộ ,khimộtđiệntíchqdichuyểncùngchiềuđườngsức E điệnmộtđoạn thìcôngcủalựcđiệnlà d
A. B. C. D. d qE qE d 2qEd qEd
Câu15: Tronghiệntượnggiaothoasóngcủahainguồnkếthợpđồngpha,nhữngđiểmtrongmôitrường truyền sónglà cực đại giaothoakhi hiệu khoảng cách từ điểm đó tới hai nguồn là , thỏa d1 d2 mãn:(với ) k∈Z
A. B. d2 d1=k λ 2 d2 d1=kλ
C. D. d2 d1=(2k+1) λ 2 d2 d1=(2k+1) λ 4
Câu16: Mộtmáybiếnápcósốvòngdâycủacuộnsơcấpnhỏhơnsốvòngdâycủacuộnthứcấp.Máy biếnápnàycótácdụng
A.tăngđiệnápmàkhôngthayđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều
B.tăngđiệnápvàtăngtầnsốcủadòngđiệnxoaychiều
C.giảmđiệnápmàkhôngthayđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều
D.giảmđiệnápvàgiảmtầnsốcủadòngđiệnxoaychiều
Câu17: Mộtconlắcđơnđangdaođộngđiềuhòa.Khigiảmkhốilượngvậtnặngcủaconlắcđơnđimột nửathìchukìdaođộngcủaconlắcsẽ
A.giảm lần B.tăng lần C.khôngđổi D.giảm2lần 2 2
4V
Câu5: Suấtđiệnđộngcủamộtnguồnđiệnmộtchiềulà .Côngcủalựclạlàmdichuyểnmộtđiện
lượng giữahaicựcbêntrongnguồnđiệnlà
8mC
A. B.0,5 C. D. 0,032J J 500J 32J
Câu6: Vậtdaođộngtắtdầncó
A.phadaođộnggiảmdầntheothờigian B.cơnănggiảmdầntheothờigian
C.thếnănggiảmtheothờigian D.liđộgiảmdầntheothờigian
Câu18: Mộtvậtthamgiađộngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphươngvớicácphươngtrình:x1=A1cos và .Vớiklàcácsốnguyên,biênđộdaođộngtổnghợpcủavật (ωt+φ1) x2=A2cos(ωt+φ2)
đạicựcđạikhi A. B.
i=2cos(100πt)(A)
Câu7: Dòngđiệnxoaychiềucócườngđộ chạyquamộtđoạnmạchđiện.Sốlần
dòngđiệnnàyđổichiềutrong1slà
A.200lần B.100lần C.400lần D.50lần
Câu8: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiện.GọiUlàđiệnáphiệu u=U0cosωt dụnggiữahaiđầumạch; và lầnlượtlàgiátrịtứcthời,giátrịcựcđạivàgiátrịhiệudụngcủa i,I I cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạch.Hệthứcnàosauđâysai?
Câu9: Mộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏkhốilượngmvàlòxocóđộcứngk.Conlắcdaođộngđiều hòavớitầnsốgóclà
A. B. C. D. 2π m k 1 2π k m m k k m
Câu10: Độcaolàmộtđặctínhsinhlícủaâmphụthuộcvào
A.tầnsốâm B.tốcđộtruyềnâm C.mứccườngđộâm D.cườngđộâm
Câu19: Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồi,khoảngcáchgiữahainútsóngliêntiếpbằng
A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng B.mộtnửabướcsóng
C.mộtbướcsóng D.mộtphầntưbướcsóng
Câu20: Đặtđiệnáp khôngđổi, thayđổi)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồm u=U0cosωt(U0 ω điệntrở ,cuộncảmthầm vàtụđiệnC.Khi thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện. R L ω=ω0
Tầnsốgóc là ω0
A. B. C. D. 1 LC LC 2 LC 2 LC
Câu21: Trênmộtsợidâyvớihaiđầucốđịnh,khiđiềuchỉnhtầnsốsóngtrêndâythìthấyvớihaitầnsố và đềugâyrahiệntượngsóngdừngvàsốnútsóngtrêndâytronghaitrườnghợplầnlượtlà f1 f2 3và5nút(kểcả2đầudây).Kếtluậnnàosauđâyđúng?
A. B. C. D. f2=2f1 f2= f1 2 f2= 5f1 3 f2= 3f1 5
M N rM,rN
Câu11: Haiđiểm và gầndâydẫnthẳngdàimangdòngđiện,cáchdâydẫnlầnlượtlà .Độlớn
cảmứngtừdodòngđiệngâyratại lớnhơncảmứngtừtại lần.Kếtluậnnàosauđâyđúng? M N4
A. B. C. D. rM=rN/2 rM=2rN rM=rN/4 rM=4rN
Câu12: Đặt điện áp vàohai đầu cuộn dây thuần cảm thì cường độ u=200 2cos(100πt+φ)(V) L dòngđiệnquacuộncảmcóbiểuthức .Giátrịcủa là i=2cos(100πt+π/6)(A) φ
A. B. C. D. φ= π/2 φ= π/3 φ=π/2 φ=2π/3
Câu13: Dòng điện xoay chiều có cường độ Tần số góc của dòng điện i=2 2cos(100πt+π/2)(A) nàylà
Câu22: Sóngcơtruyềntrênbềmặtchấtlỏngthànhnhữngđườngtrònđồngtâmngàycàngmởrộngvới bướcsóng .Hiệubánkínhhaigợnsóngtrònlồithứnhấtvàthứ5tínhtừtâmphátsóngbằng λ
A. B. C. D. 2λ 4λ 5λ 2,5λ
Câu23: Mộtvậtcókhốilượngm,daođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Mốcthếnăngởvị x=Acosωt trícânbằng,độngnăngcựcđạicủavậtnàybằng
A. B. C. D. 1 2mωA2 mω2A2 1 2mω2A2 1 2mω2A
Câu24: Phươngtrìnhliđộcủavậtdaođộngđượcchobởi .vậntốccựcđạicủa x=5cos(2πt π/2)cm vậtlà
A. B. C. D. vmax=2,5cm/s vmax=2,5πcm/s vmax=10cm/s vmax =10πcm/s
Câu25: Chođoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộndâythuần R
cảm vàtụđiện mắcnốitiếpnhưhìnhvẽ.Nếuđặt L C
điệnápxoaychiều vàohaiđiểm u=U0cos(ωt) A,M
thìthấycườngđộdòngđiệnquamạchsớmpha radsovớiđiệnáptrongmạch.Nếuđặtđiện π/3
ápđóvàohaiđiểmA,Bthìthấycườngđộdòngđiệntrễpha radsovớiđiệnáphaiđầuđoạn π/6 mạch.Tỉsốgiữadungkhángcủatụđiệnvàcảmkhángcủacuộndâycógiátrịlà
A.1,33 B.0,5 C.1,5 D.0,75
Câu26: TrênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợpAvà cáchnhau daođộngcùngtầnsố B 21,5cm f=25 ,cùngpha,tốcđộtruyềnsóng .Điểmdaođộngvớibiênđộcựctiểutrênđoạn Hz v=40cm/s cóvịtrícânbằngcách mộtkhoảngnhỏnhấtbằng AB A
A. B. C. D. 0,85cm 0,75cm 0,5cm 0,25cm
Câu27: Một chất điểm dao động điều hòa dọc theo trục xung Ox quanhvịtrícânbằngcủanó.Đườngbiểudiễnsựphụthuộc
liđộ ,vậntốc ,lựchồiphụcFhp theothờigian choởhình x v t
vẽ.Đồthị và theothứtựlàcácđường x(t),v(t) Fhp(t)
A.(1),(2),(3) B.(3),(2),(1)
C.(2),(3),(1) D.(3),(1),(2)
Câu28: Mộtconlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng ,lòxocóđộcứng .Tác m=100g k=40N/m
dụngvàovậtmộtlựctuầnhoànbiênđộ vàtầnsố thìbiênđộdaođộngổnđịnhcủa F0 f1=4Hz hệlà .Nếugiữnguyênbiênđộ nhưngtăngtầnsốđếngiátrị thìbiênđộdaođộng A1 F0 f2=5Hz ổnđịnhcủahệlà .Chọnphươngánđúng? A2
A. B. C. D. A2<A1 A2≥A1 A2>A1 A2=A1
Câu29: Vật sáng đặt vuônggóc với trục chính của một thấu kính mỏng vàcách thấu kính . AB 16cm Ảnhcủavậttạobởithấukínhcùngchiềuvớivậtvàcaobằngmộtnửavật.Tiêucựcủathấukính là
A. B. C. D. 16/3cm 16cm 16cm 16/3cm
Câu30: Đặt vàohai đầu cuộn sơ cấp của máy biến áplí tưởng điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng không đổi. Nếu quấn thêmvào cuộn thứ cấp 100vòngthì điện áp hiệu dụng hai đầu cuộn thứ cấpđểhởthayđổi sovớilúcđầu.Sốvòngdâybanđầuởcuộnthứcấplà 20%
A.500vòng B.600vòng C.1000vòng D.200vòng
Câu31: Trênsợidâycăngngang,haiđầucốđịnhcósóngdừngvớitầnsốdaođộnglà10Hz.Biênđộ củađiểmbụnglà .Trênmộtbósóng,khoảngcáchgiữahaiđiểmcócùngbiênđộ là 2cm 1cm
.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà 6cm
A. B. C. D. 1,8m/s 1,5m/s 2m/s 1,2m/s Câu32: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreobằng thựchiệndaođộngđiềuhòatạimộtnơitrêntrái �� đất.Trongkhoảngthờigian nóthựchiện12daođộng.Khithayđổichiềudàicủanómộtđoạn Δt ,trongcùngkhoảngthờigian nhưtrên,conlắcthựchiện20daođộng.Chiềudài ban 32cm Δt �� đầucủaconlắclà
A. B. C. D. 60cm 50cm 100cm 70cm
Câu33: Mộtkhungdâyphẳnggồm100vòngquayđềuquanhtrục trongmộttừtrườngđềucóvéctơ Δ cảmứngtừvuônggócvớitrụcquay.Biếttốcđộquaycủakhunglà150vòng/phút.Từthôngcực đạigửiquamỗivòngdâycủakhunglà Wb.Suấtđiệnđộnghiệudụngtrongkhungcógiátrị
Câu34: Đặt vàohai đầu đoạn mạch xoay chiều RLC nối tiếp (cuộn dây thuần cảm) một điện ápxoay chiềucótầnsốvàđiệnáphiệudụng khôngđổi.Biếtđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucácphần U tử và là cómốiliênhệ Hệsốcôngsuấtcủamạchđiệnlà
L C UL,UC U=UC=2UL
A. B.0,5 C. D.1 2 2 3 2
Câu35: Để khảo sát mức cường độ âm của một số chiếc kèn đồng giốngnhaungườitatiếnhànhđặtmộtmáyđomứccườngđộ
âmcáchcác chiếc kèn đồng một khoảng không đổi. Đồ thị biểu diễn mức cường độ âmmàmáy đo được theo số chiếc kènđồngđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Môitrườngđẳnghướng
khônghấpthụâm.Xemâmphátratừcácchiếckènđồnglà nguồnâmđiểm.Biết .Giátrịcủa bằng 2n1+n2=n3 L3
A. B. C. D. 17dB 16dB 20dB 18dB
Câu36: Trongthí nghiệm giaothoasóng ở mặt nước, hai nguồn kết hợp đặt tại hai điểm và ,dao A B động cùngphatheo phương thẳng đứng. Trên đoạn quansát được 13 cực đại giaothoa. Ở AB mặtnước,đườngtròn cótâm thuộctrungtrực vàbánkính khôngđổi .Khi (C) O AB a (2a<AB) dichuyển trênmặtnướcsaochotâm luônnằmtrênđườngtrungtrựccủa thìthấytrên (C) O AB (C)cótốiđa12cựcđạigiaothoa.Khitrên(C)có12điểmcựcđạigiaothoathìtrongsốđócó4 điểmmàphầntửtạiđódaođộngngượcphavớinguồn.Đoạnthẳng gầnnhấtgiátrịnàosau AB đây?
A. B. C. D. 4,4a 4,7a 4,1a 4,3a
Câu37: Mộtconlắclòxođặttrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứng ,mộtđầucố 1N/m định,đầucònlạigắnvậtnhỏ .Vật nốivớivật bằngmộtsợidây m1 m1 m2(m1=m2=100g) nhẹkhôngdãn.Banđầukéovật theophươngtrùngvớitrụccủalòxođểlòxodãn rồi m2 10cm thảnhẹthìhaivậtchuyểnđộngkhôngmasáttheophươngtrùngvớitrụccủalòxo.Khivậtm1 đi được quãng đường thìhai vật va chạm với nhau lần thứ nhất. Coiva chạm (10+5 2)cm hoàntoàn đàn hồi xuyêntâmvà sợi dâykhichùngkhông ảnh hưởng tới chuyển động của các vật.Lấy Khoảngthờigiansợidâybịchùngtrongmộtchukìlà
π2=10
A. B. C. D. 1,5s 0,5s 1s 1,2s
Câu38: Chomạch gồmcácphầntử ,L(thuầncảmcóđộtựcảm
AB R L thay đổi được) và nối tiếp. Đặt vàohai đầu đoạn mạch một C điện ápxoay chiều trong đó ������=��0������(����+��)(��) ��0,��,�� khôngđổi.ChoLthayđổivàvẽđồthịsựphụthuộccủađiệnáp hiệudụnghaiđầucuộncảmUL vàtổngtrởcủamạch vàohệ Z sốtựcảm tađượccácđồthịnhưhìnhvẽ.Giátrị là L U0
A. B. C. D. 90V 60V 100V 80V Câu39: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngvàođiểm tạinơicógiatốcrơitựdo .Khivậtdao J 10(m/s2) độngđiềuhòathìlựcnéncựcđạilênđiểmtreo là cònlựckéocựcđạilênđiểmtreo là6 J 2N J N.Giatốccựcđạicủavậtdaođộnglà
A. B. C. D. 10m/s2 5m/s2 40m/s2 20m/s2
Câu40: Đặtđiệnáp (Ukhôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạch mắcnốitiếptheo u=U 2cos100πt(V) AB đúngthứtựgồmđoạn chứatụđiện ,đoạn chứacuộncảmcóđộtựcảm cóđiệntrở AM C MN L1 vàđoạn chứacuộncảmthuầncóđộtựcảm .Hệsốcôngsuấttrênđoạn bằnghệsố r NB L2 AB côngsuấttrênđoạn vàbằng .Điệnáptrên sớmphahơnđiệnáptrên là và MN k MB AN π/6 UMB .Giátrịcủa xấpsỉbằng =UAN 3 k
A.0,56
B.0,78
C.0,65
D.0,87
ĐỀVẬTLÝHẬULỘC4–THANHHÓANH2022-2023
Câu1: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuần u=U0cos(ωt+φ) R vàtụđiện mắcnốitiếp.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạch
Câu2: Tìmphátbiểusaikhinóivềđộngcơđiệnxoaychiều3pha
A.Statolàbộphậntạoratừtrườngquay
B.Tốcđộgóccủarôtonhỏhơntốcđộgóccủatừtrườngquay
C.Tốcđộgóccủarôtobằngtầnsốgóccủadòngđiệnxoaychiều
D.Cáccuộndâycủastatođượcđặtlệchnhaugóc trênmộtvànhtròn 120∘ Hướngdẫn
Tốcđộgóccủarôtonhỏhơntầnsốgóccủadòngđiệnxoaychiều.ChọnC
Câu3: Vậntốctruyềnsónglà
A.vậntốclantruyềncủacácphầntửvậtchấtmôitrường
B.vậntốcdaođộngcủanguồn
C.vậntốctruyềnphadaođộng
D.vậntốcdaođộngcủacácphầntửvậtchấtmôitrường Hướngdẫn
ChọnC
Câu4: Trongmộtđiệntrườngđềucócườngđộ ,khimộtđiệntíchqdichuyểncùngchiềuđườngsức E điệnmộtđoạn thìcôngcủalựcđiệnlà d
A. B. C. D. d qE qE d 2qEd qEd Hướngdẫn
ChọnD AqEd
Câu5: Suấtđiệnđộngcủamộtnguồnđiệnmộtchiềulà .Côngcủalựclạlàmdichuyểnmộtđiện 4V lượng giữahaicựcbêntrongnguồnđiệnlà
8mC
A. B.0,5 C. D. 0,032J J 500J 32J Hướngdẫn
ChọnA 3 81040,032AqE J
Câu6: Vậtdaođộngtắtdầncó
A.phadaođộnggiảmdầntheothờigian B.cơnănggiảmdầntheothờigian
C.thếnănggiảmtheothờigian D.liđộgiảmdầntheothờigian
Hướngdẫn
ChọnB
Câu7: Dòngđiệnxoaychiềucócườngđộ chạyquamộtđoạnmạchđiện.Sốlần i=2cos(100πt)(A)
dòngđiệnnàyđổichiềutrong1slà
A.200lần B.100lần C.400lần D.50lần
Hướngdẫn
0,02 100 T s
đổichiều2lần đổichiều100lần.ChọnB
Câu8: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiện.GọiUlàđiệnáphiệu u=U0cosωt dụnggiữahaiđầumạch; và lầnlượtlàgiátrịtứcthời,giátrịcựcđạivàgiátrịhiệudụngcủa i,I I cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạch.Hệthứcnàosauđâysai? A.
Hướngdẫn
ChọnA (uU)2+(iI)2=2
Câu9: Mộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏkhốilượngmvàlòxocóđộcứngk.Conlắcdaođộngđiều hòavớitầnsốgóclà
A. B. C. D. 2π m k 1 2π k m m k k m
Hướngdẫn ,ChọnD k m
Câu10: Độcaolàmộtđặctínhsinhlícủaâmphụthuộcvào
A.tầnsốâm B.tốcđộtruyềnâm C.mứccườngđộâm D.cườngđộâm
Hướngdẫn
ChọnA
Câu11: Haiđiểm và gầndâydẫnthẳngdàimangdòngđiện,cáchdâydẫnlầnlượtlà .Độlớn M N rM,rN cảmứngtừdodòngđiệngâyratại lớnhơncảmứngtừtại lần.Kếtluậnnàosauđâyđúng? M N4
A. B. C. D. rM=rN/2 rM=2rN rM=rN/4 rM=4rN
IBrr B r rBr
Hướngdẫn
.ChọnC 7 2.10.4 4 N N M M NM
Câu12: Đặt điện áp vàohai đầu cuộn dây thuần cảm thì cường độ u=200 2cos(100πt+φ)(V) L dòngđiệnquacuộncảmcóbiểuthức .Giátrịcủa là i=2cos(100πt+π/6)(A) φ
A. B. C. D. φ= π/2 φ= π/3 φ=π/2 φ=2π/3
Hướngdẫn
ChọnD 2 2623u
Câu13: Dòng điện xoay chiều có cường độ . Tần số góc của dòng điện i=2 2cos(100πt+π/2)(A) nàylà
A. B. C. D. 50rad/s π/2rad/s 100πrad/s 100rad/s
Hướngdẫn rad/s.ChọnC 100
Câu14: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cóbiênđộlầnlượt là và .Biênđộdaođộngtổnghợpkhôngthểnhậngiátrịnàotrongcácgiátrịsauđây
8cm 6cm
A. B. C. D. 2cm 14cm 17cm 10cm
Hướngdẫn (cm).ChọnC 12128686214AAAAAAA
Câu15: Tronghiệntượnggiaothoasóngcủahainguồnkếthợpđồngpha,nhữngđiểmtrongmôitrường truyền sónglà cực đại giaothoakhi hiệu khoảng cách từ điểm đó tới hai nguồn là , thỏa d1 d2 mãn:(với ) k∈Z
A. B. d2 d1=k λ 2 d2 d1=kλ
C. D. d2 d1=(2k+1) λ 2 d2 d1=(2k+1) λ 4
Hướngdẫn
ChọnB
Câu16: Mộtmáybiếnápcósốvòngdâycủacuộnsơcấpnhỏhơnsố
biếnápnàycótácdụng
A.tăngđiệnápmàkhôngthayđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều
B.tăngđiệnápvàtăngtầnsốcủadòngđiệnxoaychiều
C.giảmđiệnápmàkhôngthayđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều
D.giảmđiệnápvàgiảmtầnsốcủadòngđiệnxoaychiều Hướngdẫn
ChọnA 1212 NNUU
Câu17: Mộtconlắcđơnđangdaođộngđiềuhòa.Khigiảmkhốilượngvậtnặngcủaconlắcđơnđimột nửathìchukìdaođộngcủaconlắcsẽ
A.giảm lần B.tăng lần C.khôngđổi D.giảm2lần 2 2 Hướngdẫn
.ChọnC 2 l T g
Câu18: Mộtvậtthamgiađộngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphươngvớicácphươngtrình:x1=A1cos và .Vớiklàcácsốnguyên,biênđộdaođộngtổnghợpcủavật (ωt+φ1) x2=A2cos(ωt+φ2)
đạicựcđạikhi
A. B. φ2 φ1=(2k+1) π 2 φ2 φ1=(2k+1)π
C. D. φ2 φ1= π 4 φ2 φ1=2kπ Hướngdẫn
Cùngpha.ChọnD
Câu19: Khicósóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồi,khoảngcáchgiữahainútsóngliêntiếpbằng
A.mộtsốnguyênlầnbướcsóng B.mộtnửabướcsóng C.mộtbướcsóng D.mộtphầntưbướcsóng Hướngdẫn
ChọnB
Câu20: Đặtđiệnáp khôngđổi, thayđổi)vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồm
u=U0cosωt(U0 ω điệntrở ,cuộncảmthầm vàtụđiệnC.Khi thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện. R L ω=ω0 Tầnsốgóc là ω0
A. B. C. D. 1 LC LC 2 LC 2 LC Hướngdẫn
ChọnA 0 1 LC
Câu21: Trênmộtsợidâyvớihaiđầucốđịnh,khiđiềuchỉnhtầnsốsóngtrêndâythìthấyvớihaitầnsố và đềugâyrahiệntượngsóngdừngvàsốnútsóngtrêndâytronghaitrườnghợplầnlượtlà f1 f2 3và5nút(kểcả2đầudây).Kếtluậnnàosauđâyđúng?
A. B. C. D. f2=2f1 f2= f1 2 f2= 5f1 3 f2= 3f1 5 Hướngdẫn
ChọnA
Câu22: Sóngcơtruyềntrênbềmặtchấtlỏngthànhnhữngđườngtrònđồngtâmngàycàngmởrộngvới
bướcsóng .Hiệubánkínhhaigợnsóngtrònlồithứnhấtvàthứ5tínhtừtâmphátsóngbằng λ
A. B. C. D. 2λ 4λ 5λ 2,5λ
Hướngdẫn
ChọnB 54
Câu23: Mộtvậtcókhốilượngm,daođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Mốcthếnăngởvị x=Acosωt
trícânbằng,độngnăngcựcđạicủavậtnàybằng
Hướngdẫn
,ChọnC 221 2 WmA
Câu24: Phươngtrìnhliđộcủavậtdaođộngđượcchobởi vậntốccựcđạicủa x=5cos(2πt π/2)cm vậtlà
A. B. C. D. vmax=2,5cm/s vmax=2,5πcm/s vmax=10cm/s vmax =10πcm/s
Hướngdẫn (cm/s).ChọnD max 2510vA
Câu25: Chođoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộndâythuần R
cảm vàtụđiện mắcnốitiếpnhưhìnhvẽ.Nếuđặt L C điệnápxoaychiều vàohaiđiểm u=U0cos(ωt) A,M thìthấycườngđộdòngđiệnquamạchsớmpha radsovớiđiệnáptrongmạch.Nếuđặtđiện π/3 ápđóvàohaiđiểmA,Bthìthấycườngđộdòngđiệntrễpha radsovớiđiệnáphaiđầuđoạn π/6 mạch.Tỉsốgiữadungkhángcủatụđiệnvàcảmkhángcủacuộndâycógiátrịlà A.1,33 B.0,5 C.1,5 D.0,75
C.(2),(3),(1) D.(3),(1),(2)
Hướngdẫn
(2)sớmpha sovớiđường(3)nênđường(2)làv,đường(3)làx,đường(1)làF.ChọnB π/2
Câu28: Mộtconlắclòxogồmvậtnặngcókhốilượng ,lòxocóđộcứng .Tác m=100g k=40N/m
Câu26: TrênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợpAvà cáchnhau daođộngcùngtầnsố B 21,5cm f=25 ,cùngpha,tốcđộtruyềnsóng .Điểmdaođộngvớibiênđộcựctiểutrênđoạn Hz v=40cm/s
AB A
cóvịtrícânbằngcách mộtkhoảngnhỏnhấtbằng
A. B. C. D. 0,85cm 0,75cm 0,5cm 0,25cm Hướngdẫn 40 1,6 25 v cm f .ChọnB
dụngvàovậtmộtlựctuầnhoànbiênđộ vàtầnsố thìbiênđộdaođộngổnđịnhcủa
F0 f1=4Hz
hệlà .Nếugiữnguyênbiênđộ nhưngtăngtầnsốđếngiátrị thìbiênđộdaođộng A1 F0 f2=5Hz ổnđịnhcủahệlà .Chọnphươngánđúng? A2
A. B. C. D. A2<A1 A2≥A1 A2>A1 A2=A1
Hướngdẫn
gần4Hzhơn.ChọnA 1140 3,18 220,1fk Hz m
Câu29: Vật sáng đặt vuônggóc với trục chính của một thấu kính mỏng vàcách thấu kính . AB 16cm Ảnhcủavậttạobởithấukínhcùngchiềuvớivậtvàcaobằngmộtnửavật.Tiêucựcủathấukính là
A. B. C. D. 16/3cm 16cm 16cm 16/3cm
Hướngdẫn
11 116116 1/2 dfkffcm
ChọnB
Câu30: Đặt vàohai đầu cuộn sơ cấp của máy biến áplí tưởng điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng không đổi. Nếu quấn thêmvào cuộn thứ cấp 100vòngthì điện áp hiệu dụng hai đầu cuộn thứ cấpđểhởthayđổi sovớilúcđầu.Sốvòngdâyban
A.500vòng B.600vòng C.1000vòng D.200vòng Hướngdẫn
.ChọnA 122 2 122 1,2500 100 UUU N NNN
Câu31: Trênsợidâycăngngang,haiđầucốđịnhcósóngdừngvớitầnsốdaođộnglà10Hz.Biênđộ củađiểmbụnglà .Trênmộtbósóng,khoảngcáchgiữahaiđiểmcócùngbiênđộ là 2cm 1cm Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà 6cm
A. B. C. D. 1,8m/s 1,5m/s 2m/s 1,2m/s Hướngdẫn
1618 23 bA Acmdcmcm
.ChọnA 18.10180/1,8/ vfcmsms
Câu32: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreobằng thựchiệndaođộngđiềuhòatạimộtnơitrêntrái �� đất.Trongkhoảngthờigian nóthựchiện12daođộng.Khithayđổichiềudàicủanómộtđoạn Δt ,trongcùngkhoảngthờigian nhưtrên,conlắcthựchiện20daođộng.Chiềudài ban 32cm Δt �� đầucủaconlắclà
ddAB
12,512,51,6
21,513,437520,75 1,5 1,6 dd AB dcm
21 1 21
Câu27: Một chất điểm dao động điều hòa dọc theo trục xung Ox
quanhvịtrícânbằngcủanó.Đườngbiểudiễnsựphụthuộc
liđộ ,vậntốc ,lựchồiphụcFhp theothờigian choởhình x v t vẽ.Đồthị và theothứtựlàcácđường x(t),v(t) Fhp(t)
A.(1),(2),(3) B.(3),(2),(1)
A. B. C. D. 60cm 50cm 100cm 70cm Hướngdẫn
32112 50 220 fgflllcm
đạigửiquamỗivòngdâycủakhunglà Wb.Suấtđiệnđộnghiệudụngtrongkhungcógiátrị 0,1 π là
A. B. C. D. 25 2V 50 2V 50V 25V Hướngdẫn
(rad/s) 150 225 60f
ChọnA 0 0010,100550252 2 E EN VEV
Câu34: Đặt vàohai đầu đoạn mạch xoay chiều RLC nối tiếp (cuộn dây thuần cảm) một điện ápxoay chiềucótầnsốvàđiệnáphiệudụng khôngđổi.Biếtđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucácphần U tử và là cómốiliênhệ .Hệsốcôngsuấtcủamạchđiệnlà L C UL,UC U=UC=2UL A. B.0,5 C. D.1 2 2 3 2
Hướngdẫn
'72444,42 kkABa
.ChọnA
Câu37: Mộtconlắclòxođặttrênmặtphẳngnằmnganggồmlòxonhẹcóđộcứng ,mộtđầucố 1N/m
định,đầucònlạigắnvậtnhỏ .Vật nốivớivật bằngmộtsợidây m1 m1 m2(m1=m2=100g) nhẹkhôngdãn.Banđầukéovật theophươngtrùngvớitrụccủalòxođểlòxodãn rồi m2 10cm thảnhẹthìhaivậtchuyểnđộngkhôngmasáttheophươngtrùngvớitrụccủalòxo.Khivậtm1 đi được quãng đường thìhai vật va chạm với nhau lần thứ nhất. Coiva chạm (10+5 2)cm hoàntoàn đàn hồi xuyêntâmvà sợi dâykhichùngkhông ảnh hưởng tới chuyển động của các vật.Lấy .Khoảngthờigiansợidâybịchùngtrongmộtchukìlà
π2=10
A. B. C. D. 1,5s 0,5s 1s 1,2s Hướngdẫn
GĐ1:HaivậtdaođộngtừMđếnO,dâycăng
.ChọnC 123sin 0,5cos 22
LCUU U
Câu35: Để khảo sát mức cường độ âm của một số chiếc kèn đồng giốngnhaungườitatiếnhànhđặtmộtmáyđomứccườngđộ âmcáchcác chiếc kèn đồng một khoảng không đổi. Đồ thị biểu diễn mức cường độ âmmàmáy đo được theo số chiếc kènđồngđượcbiểudiễnnhưhìnhvẽ.Môitrườngđẳnghướng
khônghấpthụâm.Xemâmphátratừcácchiếckènđồnglà nguồnâmđiểm.Biết .Giátrịcủa bằng 2n1+n2=n3 L3 A. B. C. D. 17dB 16dB 20dB 18dB Hướngdẫn
A 311,48 123 3 22.1010101,717 L PPP LBdB
Câu36: Trongthí nghiệm giaothoasóng ở mặt nước, hai nguồn kết hợp đặt tại hai điểm và ,dao A B động cùngphatheo phương thẳng đứng. Trên đoạn quansát được 13 cực đại giaothoa. Ở AB mặtnước,đườngtròn cótâm thuộctrungtrực vàbánkính khôngđổi .Khi (C) O AB a (2a<AB) dichuyển trênmặtnướcsaochotâm luônnằmtrênđườngtrungtrựccủa thìthấytrên (C) O AB (C)cótốiđa12cựcđạigiaothoa.Khitrên(C)có12điểmcựcđạigiaothoathìtrongsốđócó4 điểmmàphầntửtạiđódaođộngngượcphavớinguồn.Đoạnthẳng gầnnhấtgiátrịnàosau AB đây?
A. B. C. D. 4,4a 4,7a 4,1a 4,3a Hướngdẫn
Chuẩnhóa .TrênABcó13cựcđạithìmỗibêncó6cựcđại
67 AB
Trên có12điểmcựcđạigiaothoathìcó2cựcđạiởtrungtrựcvàmỗibêncó5cựcđại
1 5 0,10,1 k mm
(cm/s) max
(rad/s) 1 1 1 10 0,1 k m
TạiNthì và .Vìhaivậtcùngkhốilượngkhivachạmđànhồi,haivật ��1=0 ��2=10 5����/��
tráođổivậntốcchonhau và ⇒��1=10 5����/�� ��2=0
GĐ3:Vật daođộngtừNđếnP,cònvật đứngyêntạiN ��1 ��2
105 5210 10 Av A
1152 arccosarccos0,25 110 0 A t s A
Thờigiandâybịchùngtrong1chukìlà .ChọnA 23 220,50,251,5ttt s
Câu38: Chomạch gồmcácphầntử ,L(thuầncảmcóđộtựcảm AB R L thay đổi được) và nối tiếp. Đặt vàohai đầu đoạn mạch một C điện ápxoay chiều trong đó ������=��0������(����+��)(��) ��0,��,�� khôngđổi.ChoLthayđổivàvẽđồthịsựphụthuộccủađiệnáp hiệudụnghaiđầucuộncảmUL vàtổngtrởcủamạch vàohệ Z sốtựcảm tađượccácđồthịnhưhìnhvẽ.Giátrị là L U0
A. B. C. D. 90V 60V 100V 80V Hướngdẫn
Khi cộnghưởng mn Z 12CL ZZô
Câu39: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngvàođiểm tạinơicógiatốcrơitựdo .Khivậtdao J 10(m/s2)
độngđiềuhòathìlựcnéncựcđạilênđiểmtreo là cònlựckéocựcđạilênđiểmtreo là6 J 2N J
N.Giatốccựcđạicủavậtdaođộnglà
ĐỀVẬTLÝTHIỆUHÓA–THANHHÓANH2022-2023
Câu1: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacótốcđộcựcđạilà .Lấy Tốcđộtrungbìnhcủa 31,4cm/s ��=3,14 vậttrongmộtnửachukìdaođộnglà
A. B.0. C. D. 20cm/s 15cm/s 10cm/s
Câu2: Sóngtớivàsóngphảnxạtạiđầu
cóvậtcảncốđịnh
daođộng
A.ngượcpha. B.lệchpha . C.cùngpha. D.vuôngpha. ��/4
Câu3: Sóngcơtruyềndọctheotrục vớiphươngtrình tínhbằng ���� ��=2,5cos(20�� 4��)(cm)(x m,t tínhbằng ).Tốcđộtruyềnsóngnàybằng s
A. B. C. D. 5m/s 50cm/s 4m/s 40cm/s
A. B. C. D. 10m/s2 5m/s2 40m/s2 20m/s2 Hướngdẫn .ChọnD
0 2 max max 00 0
24 2220/ 62 kAlNkAAa ams kllgkAlN
Câu40: Đặtđiệnáp (Ukhôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạch mắcnốitiếptheo u=U 2cos100πt(V) AB
chứatụđiện ,đoạn chứacuộncảmcóđộtựcảm cóđiệntrở AM C MN L1 vàđoạn chứacuộncảmthuầncóđộtựcảm Hệsốcôngsuấttrênđoạn bằnghệsố r NB L2 AB
côngsuấttrênđoạn vàbằng Điệnáptrên sớmphahơnđiệnáptrên là và MN k MB AN π/6 UMB
B.0,78 C.0,65 D.0,87
Câu4: Trênmộtsợidâyđànhồidài1,2m,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng.Biếtsóngtruyềntrên dâycótầnsố vàtốcđộ .Sốbụngsóngtrêndâylà 100Hz 80m/s
A.2. B.3. C.5. D.4.
Câu5: Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàosauđâysai?
A.Sóngcơlantruyềnđượctrongchânkhông. B.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtkhí.
C.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtrắn. D.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtlỏng.
Câu6: Khinóivềmộtdaođộngđiềuhòa,phátbiểunàosauđâysai?
A.Liđộbiếnthiênđiềuhòatrễpha sovớivậntốc. 90∘
B.Vậntốcbiếnthiênđiềuhòacùngphasovớiliđộ.
C.Liđộbiếnthiênđiềuhòangượcphasovớigiatốc.
D.Vậntốcbiếnthiênđiềuhòatrễpha sovớigiatốc. 90∘
Câu7: Trongthí nghiệm giaothoasóng mặt nước có bước sóng , khoảng cách giữa hai cực đại liên �� tiếpnằmtrênđườngnốihaitâmsónglà
A. B. C. D. �� 4 �� 2 3�� 4 ��
Câu8: Khinóivềdaođộngtắtdần,phátbiểunàosauđâysai?
A.Biênđộgiảmdầntheothờigian. B.Nguyênnhânlàdosứccảncủamôitrường.
C.Daođộngtắtdầnluôncóhại. D.Tầnsốdaođộngkhôngđổikhichưatắthẳn.
Câu9: Vậtkhốilượng daođộngcóphươngtrìnhlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcó 100g phươngtrìnhdaođộnglà: .Cơnăngcủavậtdao ��1=5cos20��(cm),��2=12cos(20�� ��)(cm)
độnglà
A.0,098J. B.0,196J. C. D. 0,25J 0,578J
Câu10: Chohaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố,cóbiênđộlà và .Biênđộdao 6cm 8cm độngtổnghợpcủahaidaođộngkhôngthểlà
A. . B. . C. . D. . 10cm 2cm 16cm 14cm
Câu11: Giaothoa ở mặt nước với hai nguồn sóng kết hợp đặt tại và dao động điều hòacùngpha �� �� theo phương thẳng đứng. Sóng truyền ở mặt nước có bước sóng . Cực tiểu giaothoa nằm tại �� nhữngđiểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđóbằng
A. với B. với (2k+1)�� ��=0,±1,±2,… (k+0,5)�� ��=0,±1,±2,…
C. với D. với k�� ��=0,±1,±2,… 2k�� ��=0,±1,±2,…
Câu12: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏgắnvàolòxonhẹ.Kíchthíchconlắcdaođộngđiềuhòathìcơ năngcủaconlắctỉlệ
A.vớibìnhphươngchukìdaođộng. B.nghịchvớiđộcứngcủalòxo.
C.vớibìnhphươngbiênđộdaođộng. D.vớikhốilượngcủavật.
Câu13: Phươngtrìnhdaođộngcủamộtchấtđiểmlà .Côngthứctínhgiatốccủachất ��=��cos(����+��) điểmnàylà
A. B. ��= ����cos(����+��) ��=����cos(����+��)
C. D. ��= ��2��cos(����+��) ��=��2��cos(����+��)
Câu14: Mộtconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tầnsốgóc �� daođộngriêngcủaconlắcnàylà
Câu15: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượng vàlòxocóđộcứng .Chukìdaođộngriêng m k củaconlắclà
A. B. C. D.
Câu27: Đoạnmạchđiệnxoaychiềumắcnốitiếpgồmđiệntrở vàtụđiệncóđiệndungC.Gọi làtần R �� sốgóccủadòngđiệnquađoạnmạch.Tổngtrởcủađoạnmạchlà A.
Câu28: Cườngđộâmtạimộtđiểmtrongmôitrườngtruyềnâmlà Biếtcườngđộâmchuẩn 10 5W/m2 là .Mứccườngđộâmtạiđiểmđóbằng. 10 12W/m2
A. B. C. D. 80d�� 50dB. 60dB. 70dB.
Sốđườngcựcđạigiaothoaquansát 12cm 0,5m/s
Câu16: Trongthínghiệmgiaothoasóngnước,hainguồndaođộngcùngphavớitầnsố10 vàcáchHz nhau ,sóngtạorađượctruyềnvớitốcđộ
đượcởmặtthoánglà
A.1. B.5. C.3. D.7.
Câu17: Mộtsợidâyđànhồiđượctreothẳngđứngvàomộtđiểmcốđịnh,đầukiađểtựdo.Đểcósóng dừngtrêndâythìchiềudàidâythỏa:
A. B. C. D. ��=(��+ 1 2)�� 2 ��=���� ��=(��+ 1 2)�� ��=�� �� 2
Câu18: Một chất điểm dao động điều hoàtrên trục Ox.Trong , chất điểm thực hiện được 60dao 30s độngtoànphần.Gốcthờigianlúcchấtđiểmquavịtrícânbằngtheochiềuâmvớitốcđộ20�� Phươngtrìnhdaođộngcủachấtđiểmlà
cm/s
A. B. ��=5cos(4���� ��/2)(cm) ��=10cos(����+��/2)(cm)
C. D. ��=10cos(���� ��/2)(cm) ��=5cos(4����+��/2)(cm)
Câu19: Haidaođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùngphươngcóbiênđộlà và .Biênđộcủadaođộng A1 A2 tổnghợpnhậngiátrị khiđộlệchphacủahaidaođộngthànhphầnlà A= ��2 1+��2 2
A. . B. . C. . D. . (k+0,25)�� (2k+1)�� k2�� k��+0,5��
Câu20: Mốiliênhệgiữabướcsóng ,tốcđộtruyềnsóng ,chukì vàtầnsố củamộtsónglà �� �� �� f
A. B. C. D.
Câu21: Sovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiệntrongđoạnmạch
A.trễpha . B.sớmpha . C.luôncùngpha. D.luônngượcpha. ��/2 ��/2
Câu22: Đặt điện áp tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch gồm điện trở , ��=200cos100����(��)(�� 100Ω cuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Cườngđộ 0,637H 31,83��F
cựcđạicủadòngđiệntrongđoạnmạchlà
A. B. C. D. 0,5A 1,0A 2 2A 2A
Câu23: Tạimộtđiểm,đạilượngđobằnglượngnănglượngmàsóngâmtruyềnquamộtđơnvịdiệntích đặttạiđiểmđó,vuônggócvớiphươngtruyềnsóngtrongmộtđơnvịthờigianlà
A.mứccườngđộâm B.cườngđộâm C.độcaocủaâm. D.độtocủaâm.
Câu24: Cườngđộdòngđiệnxoaychiềuchạytrongmạchcóphươngtrình (A).Cường ��=5 2cos100���� độhiệudụngcủadòngđiệnlà
A. . B. . C. . D. . 5 2(��) 2,5 2(��) 5(��) 2,5(��)
Câu25: Đặt điện áp tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch có ��=200 2cos(100����+��/4)(V)(t ��,��,�� mắcnốitiếpthìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà .Côngsuấttiêuthụđiệncủa i=2cos��t(A) đoạnmạchlà
A. B. C. D. 400 2W 200W 400W 200 2W
Câu29: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm ��=�� 2cos(����+��)(��>0)
L.Cảmkhángcủacuộncảmnàybằng
A. B. C. D. ���� �� �� �� �� 1 ����
Câu30: Đặt điện ápxoay chiều ucó tần số góc vàohai 173,2rad/s đầu đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R thuầncóđộtựcảm thayđổiđược.Gọiilàcườngđộdòng L điệntrongđoạnmạch, làđộlệchphagiữauvài.Hìnhbên �� làđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủa theoL.GiátrịcủaRlà ��
A. B. C. D. 15,7Ω 15Ω 31Ω 30Ω
Câu31: Trênsợidâynằmngangđangcósóngdừngổnđịnh,biênđộdaođộngcủabụngsónglà2a.Trên dây,cho theo thứ tự làba điểm liên tiếp dao động với cùngbiên độ a,cùngpha. Biết M,N,P ,vậntốctruyềnsónglà .Tầnsốdaođộngcủanguồnlà MN NP=8cm ��=120cm/s
A. B. C. D. 2,5Hz 9Hz 8Hz 5Hz
Câu32: Mộtsóngngangtruyềntrênsợidâyrấtdàivớitốcđộtruyềnsónglà vàtầnsốsóngcógiá 4m/s trịtừ đến Biếthaiphầntửtạihaiđiểmtrêndâycáchnhau luôndaođộng
33Hz 43Hz 25cm ngượcphanhau.Tầnsốsóngtrêndâylà:
A. B. C. D. 35Hz 42Hz 37Hz 40Hz
Câu33: Mộtconlắclòxođượctreovàomộtđiểm cốđịnh,đangdaođộng M điều hòatheo phương thẳng đứng. Hìnhbênlà đồ thị biểu diễn sự phụthuộccủalựcđànhồiFđh màlòxotácdụngvào theothờigian M .Lấy .Độdãncủalòxokhiconlắcởvịtrícânbằnglà t g=��2m/s2
A. . B. . 4cm 6cm
C. . D. . 2cm 8cm
Câu34: Đặt điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng không đổi vào haiđầuđoạnmạch .Hìnhbêngồmđoạnmạch vàđồ AB AB thị biểu diễn điện ápuAN vàuMB phụ thuộc vào thời giant. Biếtcôngsuấttiêuthụtrênđoạn bằngcôngsuấttiêuthụ AM trênđoạnMN.GiátrịcủaUgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A. . B. . 31V 35V
C. . D. . 29V 33V
Câu26: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlàZL Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
Câu35: Trongthínghiệmvớihainguồnphátsónggiốngnhautại và trênmặtnước,khoảngcáchhai �� �� nguồn .Haisóngtruyềnđicóbướcsóng .Xétđườngthẳngxxsongsong AB=16cm ��=4cm với ,cách .Gọi làgiaođiểmcủa vớiđườngtrungtrựccủa .Khoảngcách ���� ����8cm �� ���� ′ ���� ngắnnhấttừCđếnđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạinằmtrênxx'là:
A. B. C. D. 2,88cm 1,50cm 1,42cm 2,15cm
Câu36: Cóhaicon lắc đơn giống nhau. Vật nhỏ của con lắc thứ nhất mang điện tích , vật 2,45.10 6C nhỏconlắcthứhaikhôngmangđiện.Treocảhaiconlắcvàovùngđiệntrườngđềucóđường sứcđiệnthẳngđứng,vàcườngđộđiệntrườngcóđộlớn .Xéthaidaođộngđiều E=4,8.104V/m
hòacủaconlắc,ngườitathấytrongcùngmộtkhoảngthờigian,conlắcthứnhấtthựchiệnđược
7daođộngthìconlắcthứhaithựchiệnđược5daođộng.Lấy Khốilượngvậtnhỏ g=9,8m/s2
củamỗiconlắclà:
A. B. C. D. 24,5g 12,5g 42g 4,054g
Câu37: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổi,tầnsố vàohaiđầuđoạnmạchmắc 50Hz
nốitiếpgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđượcvàtụđiệncóđiện R L dung.Điềuchỉnhđộtựcảm đếngiátrị hoặc thìcườngđộdòngđiệntrongmạchcógiá L 1 5�� H 4 5�� H trịhiệudụngnhưnhauvàlệchphanhau .Giátrịcủa bằng 2�� 3 R
A. . B. C. . D. 30Ω 40Ω 10 3Ω 30 3Ω
Câu38: Conlắclòxogồmlòxocóđộcứng ,đầutrêncốđịnhđầudướitreoquảcầu cókhối 200N/m ��
lượng đangdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộ .Khiquảcầu 1kg 12,5cm
xuốngđếnvịtríthấpnhấtthìcómộtvậtnhỏkhốilượng baytheophươngtrụclòxo,từ 500g dướilênvớitốcđộ tớidínhchặtvào .Lấy .Sauvachạm,haivậtdaođộng 6m/s �� g=10m/s2
điềuhòa.Biênđộdaođộngcủahệhaivậtsauvàchạmlà: A. B. C. D. 21cm 10cm 10 13cm 20cm
Câu39: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpA, daođộngcùng B phavớitầnsố .Tạiđiểm cáchnguồn nhữngkhoảng cm ��=14Hz M A,B d1=19cm,d2=21 sóngcóbiênđộcựcđại.Giữa vàđườngtrungtrựccủa chỉcóduynhấtmộtcựcđạikhác. M AB
Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướccógiátrị
A. B. C. D. 56cm/s 14cm/s 28cm/s 7cm/s
Câu40: Tiếnhànhthínghiệmđogiatốctrọngtrườngbằngconlắcđơn,mộthọcsinhđođượcchiềudài conlắcđơnlà ,chukìdaođộngnhỏcủanólà .Lấy 9,87và 119±1(cm) 2,20±0,02(s) ��2= bỏquasaisốcủasố .Giatốctrọngtrườngdohọcsinhđođượctạinơilàmthínghiệmlà ��
A. B. ��=9,7±0,2(m/s2) g=9,7±0,3(m/s2)
C. D. ��=9,8±0,2(m/s2) ��=9,8±0,3(m/s2)
ĐỀVẬTLÝTHIỆUHÓA–THANHHÓANH2022-2023
Câu1: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacótốcđộcựcđạilà .Lấy Tốcđộtrungbìnhcủa 31,4cm/s ��=3,14
vậttrongmộtnửachukìdaođộnglà
A. B.0. C. D. 20cm/s 15cm/s 10cm/s
Hướngdẫn
tb v v
(cm/s).ChọnA
Câu2: Sóngtớivàsóngphảnxạtạiđầucóvậtcảncốđịnhdaođộng
A.ngượcpha. B.lệchpha . C.cùngpha. D.vuôngpha. ��/4
Hướngdẫn
ChọnA
Câu3: Sóngcơtruyềndọctheotrục vớiphươngtrình tínhbằng ���� ��=2,5cos(20�� 4��)(cm)(x m,t tínhbằng ).Tốcđộtruyềnsóngnàybằng s
A. . B. . C. . D. . 5m/s 50cm/s 4m/s 40cm/s Hướngdẫn
(m) 2 40,5
(m/s).ChọnA 20 .0,5.5 22 v
Câu4: Trênmộtsợidâyđànhồidài1,2m,haiđầucốđịnh,đangcósóngdừng.Biếtsóngtruyềntrên dâycótầnsố vàtốcđộ .Sốbụngsóngtrêndâylà 100Hz 80m/s
A.2. B.3. C.5. D.4. Hướngdẫn
(m) 80 0,8 100 v f
.ChọnB 0,8 .1,2.3 22 lkkk
Câu5: Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàosauđâysai?
A.Sóngcơlantruyềnđượctrongchânkhông. B.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtkhí.
C.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtrắn. D.Sóngcơlantruyềnđượctrongchấtlỏng. Hướngdẫn
Sóngcơkhônglantruyềnđượctrongchânkhông.ChọnA
Câu6: Khinóivềmộtdaođộngđiềuhòa,phátbiểunàosauđâysai?
A.Liđộbiếnthiênđiềuhòatrễpha sovớivậntốc. 90∘
B.Vậntốcbiếnthiênđiềuhòacùngphasovớiliđộ.
C.Liđộbiếnthiênđiềuhòangượcphasovớigiatốc.
D.Vậntốcbiếnthiênđiềuhòatrễpha sovớigiatốc. 90∘
Hướngdẫn
Vậntốcbiếnthiênđiềuhòasớmpha sovớiliđộ.ChọnB ��/2
Câu7: Trongthí nghiệm giaothoasóng mặt nước có bước sóng , khoảng cách giữa hai cực đại liên �� tiếpnằmtrênđườngnốihaitâmsónglà
A. B. C. D. �� 4 �� 2 3�� 4 ��
Hướngdẫn
ChọnB
Câu8: Khinóivềdaođộngtắtdần,phátbiểunàosauđâysai?
A.Biênđộgiảmdầntheothờigian. B.Nguyênnhânlàdosứccảncủamôitrường.
C.Daođộngtắtdầnluôncóhại. D.Tầnsốdaođộngkhôngđổikhichưatắthẳn.
Hướngdẫn
Daođộngtắtdầnvừacólợi,vừacóhại.ChọnC Câu9: Vậtkhốilượng daođộngcóphươngtrìnhlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcó 100g phươngtrìnhdaođộnglà:
độnglà
.Cơnăngcủavậtdao ��1=5cos20��(cm),��2=12cos(20�� ��)(cm)
A.0,098J. B.0,196J. C. . D. . 0,25J 0,578J
Hướngdẫn
Ngượcpha 1251270,07 AAAcmm
ChọnA 222211 0,1200,070,098 22 WmA J
Câu10: Chohaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsố,cóbiênđộlà và .Biênđộdao 6cm 8cm độngtổnghợpcủahaidaođộngkhôngthểlà
A. B. C. D. 10cm 2cm 16cm 14cm
Hướngdẫn (cm).ChọnC 12126868214AAAAAAA
Câu11: Giaothoa ở mặt nước với hai nguồn sóng kết hợp đặt tại và dao động điều hòacùngpha �� ��
theo phương thẳng đứng. Sóng truyền ở mặt nước có bước sóng . Cực tiểu giaothoa nằm tại �� nhữngđiểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđóbằng
A. với B. với (2k+1)�� ��=0,±1,±2,… (k+0,5)�� ��=0,±1,±2,…
C. với D. với k�� ��=0,±1,±2,… 2k�� ��=0,±1,±2,…
Hướngdẫn
ChọnB
Câu12: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏgắnvàolòxonhẹ.Kíchthíchconlắcdaođộngđiềuhòathìcơ năngcủaconlắctỉlệ
A.vớibìnhphươngchukìdaođộng. B.nghịchvớiđộcứngcủalòxo.
C.vớibìnhphươngbiênđộdaođộng. D.vớikhốilượngcủavật.
Hướngdẫn
ChọnC 21 2 WkA
Câu13: Phươngtrìnhdaođộngcủamộtchấtđiểmlà .Côngthứctínhgiatốccủachất ��=��cos(����+��)
điểmnàylà
A. . B. . ��= ����cos(����+��) ��=����cos(����+��)
C. D. ��= ��2��cos(����+��) ��=��2��cos(����+��)
.ChọnC 2 ax
Hướngdẫn
Câu14: Mộtconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tầnsốgóc �� daođộngriêngcủaconlắcnàylà
A. B. C. D. 1 2�� ⋅ �� �� 1 2�� ⋅ �� �� �� �� �� ��
Hướngdẫn
.ChọnD g l
Câu15: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏcókhốilượng vàlòxocóđộcứng .Chukìdaođộngriêng m k củaconlắclà
ChọnD 2m T k
Câu16: Trongthínghiệmgiaothoasóngnước,hainguồndaođộngcùngphavớitầnsố10 vàcáchHz nhau ,sóngtạorađượctruyềnvớitốcđộ .Sốđườngcựcđạigiaothoaquansát
12cm 0,5m/s
đượcởmặtthoánglà
A.1. B.5. C.3. D.7. Hướngdẫn
0,50,055 10 v mcm f có cựcđại.ChọnB 12 2,4 5 AB 2.215
Câu17: Mộtsợidâyđànhồiđượctreothẳngđứngvàomộtđiểmcốđịnh,đầukiađểtựdo.Đểcósóng dừngtrêndâythìchiềudàidâythỏa: A. B. C. D. ��=(��+ 1 2)�� 2 ��=���� ��=(��+ 1 2)�� ��=�� �� 2
Hướngdẫn
ChọnA
Câu18: Một chất điểm dao động điều hoàtrên trục Ox.Trong , chất điểm thực hiện được 60dao 30s độngtoànphần.Gốcthờigianlúcchấtđiểmquavịtrícânbằngtheochiềuâmvớitốcđộ20��
cm/s
.Phươngtrìnhdaođộngcủachấtđiểmlà
A. B. ��=5cos(4���� ��/2)(cm) ��=10cos(����+��/2)(cm)
C. D. ��=10cos(���� ��/2)(cm) ��=5cos(4����+��/2)(cm)
Hướngdẫn
(rad/s) 2 60300,54 TsTs T
(cm) max20 5 4 Av .ChọnD 0 2 x
Câu19: Haidaođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùngphươngcóbiênđộlà và .Biênđộcủadaođộng A1 A2 tổnghợpnhậngiátrị khiđộlệchphacủahaidaođộngthànhphầnlà A= ��2 1+��2 2 A. . B. . C. . D. . (k+0,25)�� (2k+1)�� k2�� k��+0,5�� Hướngdẫn
Vuôngpha.ChọnD
Câu20: Mốiliênhệgiữabướcsóng ,tốcđộtruyềnsóng ,chukì vàtầnsố củamộtsónglà �� �� �� f
A. B. C. D. ��= �� �� = �� �� ��= 1 �� = �� �� ��= 1 �� = �� �� ��= �� �� =����
Hướngdẫn
ChọnB
Câu21: Sovớiđiệnápởhaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiệntrongđoạnmạch
A.trễpha . B.sớmpha . C.luôncùngpha. D.luônngượcpha. ��/2 ��/2
Hướngdẫn
ChọnB
Câu22: Đặt điện áp tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch gồm điện trở , ��=200cos100����(��)(�� 100Ω
cóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Cườngđộ 0,637H 31,83��F
dòngđiệntrongđoạnmạchlà
11 100 10031,8310
Câu23: Tạimộtđiểm,đạilượngđobằnglượngnănglượngmàsóngâmtruyềnquamộtđơnvịdiệntích đặttạiđiểmđó,vuônggócvớiphươngtruyềnsóngtrongmộtđơnvịthờigianlà
A.mứccườngđộâm B.cườngđộâm C.độcaocủaâm. D.độtocủaâm.
Hướngdẫn
ChọnB P I S
Câu24: Cườngđộdòngđiệnxoaychiềuchạytrongmạchcóphươngtrình (A).Cường ��=5 2cos100���� độhiệudụngcủadòngđiệnlà
A. B. C. D. 5 2(��) 2,5 2(��) 5(��) 2,5(��)
Hướngdẫn
.ChọnC 5 IA
Câu25: Đặt điện áp tính bằng s)vàohai đầu đoạn mạch có ��=200 2cos(100����+��/4)(V)(t ��,��,�� mắcnốitiếpthìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà .Côngsuấttiêuthụđiệncủa i=2cos��t(A) đoạnmạchlà
A. B. C. D. 400 2W 200W 400W 200 2W
Hướngdẫn
ChọnB cos200.2.cos200 4 PUI W
Câu26: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlàZL.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
Hướngdẫn
10 10log10log70 10 I
Hướngdẫn
dB
L.Cảmkhángcủacuộncảmnàybằng
A. B. C. D. ���� �� �� �� �� 1 ����
Hướngdẫn
.ChọnA L ZL
Câu30: Đặt điện ápxoay chiều ucó tần số góc vàohai 173,2rad/s
đầu đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R thuầncóđộtựcảm thayđổiđược.Gọiilàcườngđộdòng L điệntrongđoạnmạch, làđộlệchphagiữauvài.Hìnhbên �� làđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủa theoL.GiátrịcủaRlà ��
A. B. C. D. 15,7Ω 15Ω 31Ω 30Ω Hướngdẫn
ChọnD 173,20,1 tantan3030 o L ZL R RR R
Câu31: Trênsợidâynằmngangđangcósóngdừngổnđịnh,biênđộdaođộngcủabụngsónglà2a.Trên dây,cho theo thứ tự làba điểm liên tiếp dao động với cùngbiên độ a,cùngpha. Biết M,N,P ,vậntốctruyềnsónglà .Tầnsốdaođộngcủanguồnlà
MN NP=8cm ��=120cm/s
A. B. C. D. 2,5Hz 9Hz 8Hz 5Hz Hướngdẫn
2 bA a 12 6 và 2 122123 MN 2 63 NP 2
824 33
A. . B. . C. . D. . 35Hz 42Hz 37Hz 40Hz
.ChọnA 22 cos L
RR ZRZ
Câu27: Đoạnmạchđiệnxoaychiềumắcnốitiếpgồmđiệntrở vàtụđiệncóđiệndungC.Gọi làtần R �� sốgóccủadòngđiệnquađoạnmạch.Tổngtrởcủađoạnmạchlà A.
Câu28: Cườngđộâmtạimộtđiểmtrongmôitrườngtruyềnâmlà Biếtcườngđộâmchuẩn 10 5W/m2 là .Mứccườngđộâmtạiđiểmđóbằng. 10 12W/m2
A. B. C. D. 80d�� 50dB. 60dB. 70dB.
Hướngdẫn
ChọnD
3343.400 25
ff
Câu33: Mộtconlắclòxođượctreovàomộtđiểm cốđịnh,đangdaođộng M
điều hòatheo phương thẳng đứng. Hìnhbênlà đồ thị biểu diễn sự phụthuộccủalựcđànhồiFđh màlòxotácdụngvào theothờigian M
Lấy Độdãncủalòxokhiconlắcởvịtrícânbằnglà t g=��2m/s2
A. B. 4cm 6cm
C. D. 2cm 8cm
Hướngdẫn
dung.Điềuchỉnhđộtựcảm đếngiátrị hoặc thì
Câu34: Đặt điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng không đổi vào haiđầuđoạnmạch .Hìnhbêngồmđoạnmạch vàđồ AB AB thị biểu diễn điện ápuAN vàuMB phụ thuộc vào thời giant. Biếtcôngsuấttiêuthụtrênđoạn bằngcôngsuấttiêuthụ AM trênđoạnMN.GiátrịcủaUgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A. B. 31V 35V
C. D. 29V 33V
Câu35: Trongthínghiệmvớihainguồnphátsónggiốngnhautại và trênmặtnước,khoảngcáchhai �� ��
Câu38: Conlắclòxogồmlòxocóđộcứng ,đầutrênvốđịnhđầudướitreoquảcầu
�� lượng đangdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớibiênđộ .Khiquảcầu 1kg 12,5cm xuốngđếnvịtríthấpnhấtthìcómộtvậtnhỏkhốilượng baytheophươngtrụclòxo,từ 500g dướilênvớitốcđộ tớidínhchặtvào .Lấy .Sauvachạm,haivậtdaođộng 6m/s �� g=10m/s2
điềuhòa.Biênđộdaođộngcủahệhaivậtsauvàchạmlà: A. B. C. D. 21cm 10cm 10 13cm 20cm
Bảotoànđộnglượng 0,562/200/ 10,5 m mv v mscms
Vtcbdịchxuốngmộtđoạn 0,5.100,0252,512,52,510 200 mg mcmx cm
AB=16cm ��=4cm
nguồn .Haisóngtruyềnđicóbướcsóng .Xétđườngthẳngxxsongsong
với ,cách .Gọi làgiaođiểmcủa vớiđườngtrungtrựccủa .Khoảngcách ���� ����8cm �� ���� ′ ���� ngắnnhấttừCđếnđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạinằmtrênxx'là:
A. B. C. D. 2,88cm 1,50cm 1,42cm 2,15cm Hướngdẫn
2222 12888842,88 ddxxxcm
ChọnA
Câu36: Cóhaicon lắc đơn giống nhau. Vật nhỏ của con lắc thứ nhất mang điện tích , vật 2,45.10 6C nhỏconlắcthứhaikhôngmangđiện.Treocảhaiconlắcvàovùngđiệntrườngđềucóđường sứcđiệnthẳngđứng,vàcườngđộđiệntrườngcóđộlớn .Xéthaidaođộngđiều E=4,8.104V/m hòacủaconlắc,ngườitathấytrongcùngmộtkhoảngthờigian,conlắcthứnhấtthựchiệnđược
7daođộngthìconlắcthứhaithựchiệnđược5daođộng.Lấy Khốilượngvậtnhỏ g=9,8m/s2 củamỗiconlắclà:
A. B.
D. 24,5g 12,5g 42g 4,054g
C.
Hướngdẫn
21''7'19,208/ 259,8 fgfgggms
lfg
2'19,2089,89,408/agg ms
(N) 64 2,45.10.4,8.100,1176FqE
m kgg a
ChọnB 0,11760,012512,5 9,408
Câu37: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổi,tầnsố vàohaiđầuđoạnmạchmắc 50Hz
nốitiếpgồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđượcvàtụđiệncóđiện
Câu39: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpA, daođộngcùng B phavớitầnsố Tạiđiểm cáchnguồn nhữngkhoảng cm ��=14Hz M A,B d1=19cm,d2=21 sóngcóbiênđộcựcđại.Giữa vàđườngtrungtrựccủa chỉcóduy
khác. M AB
Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướccógiátrị
A. . B. . C. . D. . 56cm/s 14cm/s 28cm/s 7cm/s Hướngdẫn 212119 1 2 dd cm k
(cm/s).ChọnB 14vf
Câu40: Tiếnhànhthínghiệmđogiatốctrọngtrườngbằngconlắcđơn,mộthọcsinhđođượcchiềudài conlắcđơnlà ,chukìdaođộngnhỏcủanólà .Lấy 9,87và 119±1(cm) 2,20±0,02(s) ��2= bỏquasaisốcủasố .Giatốctrọngtrườngdohọcsinhđođượctạinơilàmthínghiệmlà ��
A. B. ��=9,7±0,2(m/s2) g=9,7±0,3(m/s2)
C.
D. ��=9,8±0,2(m/s2) ��=9,8±0,3(m/s2)
1,19 24449,7/ 2,2 lll TTgg ms ggT
BẢNGĐÁPÁN
ĐỀVẬTLÝNGUYỄNKHUYẾN–LÊTHÁNHTÔNG–HCMNH2022-2023
Câu1: Haisóngkếthợplà
A.haisóngcùngbướcsóngvàcóđộlệchphabiếnthiêntuầnhoàn.
B.haisóngchuyểnđộngcùngchiềuvớicùngtốcđộ.
C.haisóngluônđikèmnhau.
D.haisóngcócùngtầnsốvàcóđộlệchphakhôngđổitheothờigian.
Câu2: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlà .Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà ZL
A B C D . ZL R . R2+Z2 L R . R R2+Z2 L . R ZL
Câu3: TrongthínghiệmgiaothoaánhsángY-ângvớiánhsángđơnsắc,khoảngcáchhaikhehẹplà ,a khoảngcáchtừmànchắnchứahaikheđếnmànảnhlà ,khoảngvânđođượclà.Bướcsóng D i củaánhsánglà
A B C D λ= iD 2a λ= ai D λ= ai 2D λ= iD a
Câu4: Biếtvậntốctruyềnsóngtrêndâylà khôngđổi.Điềukiệnđểcósóngdừngtrêndâyđànhồicó v chiềudài khicảhaiđầudâyđềucốđịnhlà ��
A với B với ��= kv 2f k=1,2… ��=(2k+1) v 2f k=0,1,2…
C với D với .��=(2k+1) v 4f k=0,1,2… .��= kv f k=1,2…
Câu5: Mộtđiệnápxoaychiềucóbiểuthức tínhbằng Tầnsốgóc u=200 2cos(100πt π 2)(V)(t s)
củađiệnápnàylà
A B C D 100πrad/s 200 2rad/s 100rad/s π 2rad/s
Câu6: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềudựatrênhiệntượng
A.tựcảm. B.giaothoa. C.cảmứngđiệntừ. D.nhiễuxạ.
Câu7: Mộtconlắclòxođangdaođộngđiềuhòa.Giatốccủavậtnhỏcủaconlắccóđộlớntỉlệthuận với
A.độlớnvậntốccủavật. B.độlớnliđộcủavật.
C.chiềudàilòxocủaconlắc. D.biênđộdaođộngcủaconlắc.
Câu8: Trongchânkhông,ánhsángtímcóbướcsóng
A . B . C . D . .0,4μm .0,4mm .40nm .4cm
Câu9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòathựchiệnđồngthờihaidaođộngcóbiênđộlầnlượtlà12 vàcm 8 .Biênđộdaođộngtổnghợpkhôngthểlà cm
A B C D 18cm 7cm 3cm 20cm
Câu10: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởcógiá u=U0cos(ωt)(ω,U0>0) trị ,tụ điệncó điệndung và cuộnthuần cảmcó độtự cảm mắc nốitiếp. Điềukiện đểcó R C L cộnghưởngđiệntrongmạchlà
A B CD 2ωLC=1 ωLC=1 ω2=LC. ω2LC=1
Câu11: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơngồmsợidâycóchiềudài vàvậtnhỏcókhối g �� lượng đangdaođộngđiềuhòa.Gọiliđộcongcủaconlắclà .Đạilượng đượcgọi m s Pt= mg s �� là
A.lựckéovềtácdụngvàoconlắc. B.phadaođộngcủaconlắc.
C.lựccăngcủasợidây. D.tầnsốdaođộngcủaconlắc.
Câu12: Mộtmạchdaođộnglítưởnggồmtụđiệncóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm đang C L
daođộngđiệntừtựdo.Đạilượng là f= 1 2π LC
A.cảmứngtừtrongcuộncảm. B.cườngđộđiệntrườngtrongtụđiện.
C.tầnsốdaođộngđiệntừtựdotrongmạch. D.chukìdaođộngđiệntừtựdotrongmạch.
Câu13: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátthanhvôtuyến,bộphậndùngđểbiếndaođộngâmthành
daođộngđiệncócùngtầnsốlà
A.Loa. B.Mạchtáchsóng. C.Mạchbiếnđiệu. D.Micrô.
Câu14: Mộtsóngcơlantruyềntrongmộtmôitrường.Haiđiểmtrêncùngmộthướngtruyềnsóng,cách nhaumộtkhoảngbằngmộtbướcsóngthìdaođộng
A.lệchpha . B.ngượcpha. C.lệchpha . D.cùngpha. λ 2 λ 4
Câu15: Khinóivềánhsáng,phátbiểunàosauđâylàsai?
A.Ánhsángtrắnglàánhsángđơnsắcvìnócómộtmàutrắng.
B.Ánhsángđơnsắckhôngbịtánsắckhiđiqualăngkính.
C.Ánhsángcóbảnchấtlàsóngđiệntừ.
D.Mỗiánhsángđơnsắccómộtmàunhấtđịnh.
Câu16: Trongthí nghiệm -âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có Y bướcsóng .Nếutạiđiểm trênmànquansátcóvântốithứba(tínhtừvânsángtrungtâm)thì
λ M hiệuđườngđicủaánhsángtừhaikhe đến cóđộlớnbằng S1,S2 M
A B C D 2,5λ 3λ 1,5λ 2λ
Câu17: Haidaođộngđiềuhòacócùngphương,cùngtầnsố,ngượcphanhau,cóbiênđộlầnlượtlàA1, .Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà
A2
A B C D |A2 1 A22| |A1 A2| A2 1+A2 2 A1+A2
Câu18: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoavớiánhsángđơnsắc,khoảngvângiaothoatrênmànquan Y sátlài.Khoảngcáchgiữavânsángbậc2vàvânsángbậc5nằmkhácphíasovớivânsángtrung
tâmlà
A B C D.3i. .7i .5i .2i
Câu19: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgóclà .Độngnăngcủaconlắckhiliđộgóc 90 bằng là .Nănglượngdaođộngcủaconlắcbằng 4,50 0,015J
A B C D 0,225J 0,027J 0,02J 0,198J
Câu20: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòa.Lòxocóđộcứng ;biênđộdaođộng k=120N/m 0,05 .Cơnăngcủaconlắclà m
A . B . C . D . .3J .0,3J .0,15J .6J
Câu21: Dâyđànhồihaiđầucốđịnhrungvớitầnsố thìtrêndâycó5điểmbụng.Biếttốcđộtruyền 15Hz
sóngtrêndâylàkhôngđổi.Đểtrêndâycó5điểmnút(kểcảhaiđầu),dâyphảirungvớitầnsố
A . B . C . D . .12Hz .10Hz .9Hz .8Hz
Câu22: Trongthí nghiệm sóngtrên mặt nước, cần rungdao động thì mũi nhọn kíchthích điểm trên O mặtnướcdaođộng.Sóngtạoratrênmặtnướccódạngcácđườngtrònđồngtâm .Ngườitađo O được đường kính của hai gợn sóng lồi liên tiếp lần lượt là và . Bước sóng của 13,5cm 15cm sóngtrênmặtnướclà
A B C D 0,375cm 1,5cm 0,75cm 3cm
Câu23: Chomạchđiện gồmRLCmắcnốitiếp,trongmạchđangcócộnghưởngđiện.Gọi AB uR,uL,uC và lầnlượtlàđiệnáptứcthờihaiđầuđiệntrở,cuộndâythuầncảm,tụđiệnvàđoạnmạch; uAB U0R và lầnlượtlàđiệnápcựcđạihaiđầuđiệntrở,cuộndâythuầncảm,tụđiệnvàđoạn ,U0L,U0C U0AB mạch.Chọnphátbiểusai.
Câu24: Chomạchđiệngồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộtự vàtụđiện
dung mắc nối tiếp. Điện áphai đầu đoạn mạch là . Tổng trở
là
100cos(100
A . B . C . D . .50Ω .40Ω .110Ω .70Ω
Câu25: Tạimộtnơitrênmặtđất,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatựdovớitầnsố .Nếuchiều 1Hz dàicủaconlắctăng4lầnthìtầnsốdaođộngđiềuhòatựdocủaconlắclúcnàylà
A . B . C . D . .4Hz .0,5Hz .2Hz .0,2Hz
Câu26: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòacóbiênđộ ,chukìdaođộng Thờigianngắnnhấtđểvậtđi A T từvịtrí đếnvịtrí là x= A x= A 2
A B C D T 4 T 6 T 12 T 8
Câu27: Mộtconlắclòxotreothẳngđứng,ởvịtrícânbằnglòxodãn .Biếtđộcứnglòxolà 7cm 50 .Trọnglựctácdụnglênvậtbằng N/m
A . B . C . D . .3,5N .7N .0,875N .1,75N
Câu28: Tiếnhànhthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảng Y 0,1cm cáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlà .Biếtkhoảngcáchtừvânsángtrung 150cm tâmđếnvântốithứ3là .Bướcsóngcủaánhsángtrongthínghiệmlà 1,95mm
A B C D 0,52μm 0,55μm 0,45μm 0,67μm
Câu29: Một con lắc đơn có chiều dài dao động điều hòatheo phương trình 1,5m s=3cos(πt+ .Biênđộgóccủaconlắcbằng 0,5π)(cm)
A . B . C . D . .2.10 2rad .2.10 2m .4,5.10 2m .4,5.10 2rad
Câu30: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnsóngkếthợpdaođộngcùngphađặttại haiđiểm và cáchnhau .Sóngtruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng .Trênđoạn A B 19cm 3cm ,sốđiểmmàtạiđóphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcựcđạilà
AB
A.13. B.11. C.12. D.10.
Câu31: Mộtmạchdaođộngđiệntừlítưởnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncó 1/π(mH) điệndung .Chukỳdaođộngriêngcủamạchlà 4/π(nF)
A . B . C . D . .4μs .16μs .1μs .16ms
Câu32: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikhe 640nm 1mm đếnmànquansátlà .Bềrộngmiềngiaothoalà .Tổngsốvântốicótrongmiền 100cm 1,5cm giaothoalà
A.18vân. B.28vân. C.24vân. D.26vân.
Câu33: Chomạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnvàcuộn cảmthuầnmắcnốitiếpnhưhìnhvẽ.Điệnáphaiđầu mạch cógiá trị hiệu dụng không đổi và tần số thay f đổiđược.Nếutăngdầngiátrịcủa thìsốchỉvônkế f
A.luôntăng. B.luôngiảm.
C.tăngđếngiátrịcựcđạirồigiảm. D.luônkhôngđổi.
Câu34: Conlắclòxotreothẳngđứngdaođộngđiềuhoà,ởvịtrícáchvịtrícânbằng vậntốccủa 8cm vậtnặngbằng0vàlúcnàylòxokhôngbiếndạng.Lấy Tốcđộcủavậtkhiđiqua g=10m/s2 vịtrícânbằnglà
A B C D 10 5cm/s 20 10cm/s 40 5cm/s 20 5cm/s
Câu35: Mạchđiệngồmcuộncảmthuần(cóđộtựcảmLthayđổiđược),tụđiện vàđiệntrởthuần C R mắcnốitiếp.Đặtvàohaiđầumạchmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàtầnsố 120V
khôngđổi.Khi hoặc thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrở bằngnhauvà L=L0 L=3L0 R
bằng .Khi thìđiệnáphiệ̀udụnghaiđầutụđiện là. 60 3V L=5L0 C
A . B . C . D . .40 3V .80 3 .120V .60V
ĐỀVẬTLÝNGUYỄNKHUYẾN–LÊTHÁNHTÔNG–HCM2022-2023
Câu1: Haisóngkếthợplà
A.haisóngcùngbướcsóngvàcóđộlệchphabiếnthiêntuầnhoàn.
B.haisóngchuyểnđộngcùngchiềuvớicùngtốcđộ.
C.haisóngluônđikèmnhau.
D.haisóngcócùngtầnsốvàcóđộlệchphakhôngđổitheothờigian.
Câu36: Tạiđiểm trênmặtnướcyêntĩnhcónguồndaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngvớitần
S số .Haiđiểm cáchnhau nằmtrêncùngmộtphươngtruyềnsóngluôndaođộng 50Hz M,N 9cm cùngphavớinhau.Biếtrằngtốcđộtruyềnsóngcógiátrịnằmtrongkhoảngtừ đến 70cm/s 80
. Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên một phương truyền sóngmà tại đó các cm/s phầntửmôitrườngdaođộngngượcphanhaulà
A B C D 2cm 1,5cm 0,5cm 0,75cm
Câu37: Một máyphát điện xoay chiều một pha đang hoạt động vàphátradòng điện có tần số 50Hz
Nếutốcđộquaycủarôtotăngthêm60vòng/phútthìtầnsốdòngđiệndomáyphátralà60Hz
vàsuấtđiệnđộnghiệudụngdomáyphátrathayđổi sovớibanđầu.Nếutiếptụctăngtốc 50V độcủarôtothêm60vòng/phútnữathìsuấtđiệnđộnghiệudụnglúcnàydomáyphátralà
A B C D 320V 400V 350V 280V
Câu38: Đặt điện áp không đổi và vàohai đầu đoạn mạch mắc nối tiếp u=80cos(ωt+φ)(ω 0<φ) theothứtự:điệntrở ,tụđiệncóđiệndung vàcuộndâythuầncảmcóđộtựcảm thayđổi R C L
được. Khi thì điện áp giữa hai đầu cuộn dâylà .Khi thì L=L1 u1=100cos(ωt+ π 3)V L=L2
điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchchứa và là .Giátrịcủa gầnnhất R C u2=100cos(ωt π 3)V φ
giátrịnàosauđây
A B C D 1,4rad 0,9rad 1,3rad 1,1rad
Câu39: Mộtconlắclòxogồmvật cókhốilượng vàlòxonhẹcóđộcứng đượctreo m1 200g 100N/m
vàomộtgiácốđịnh.Treovật cókhốilượng vàovật bằngsợidâymảnh,dài m2 100g m1 20
.Khihệđangcânbằngthìdâynốihaivậtbịđứt.Saukhidâyđứt, rơitựdovớigiatốc cm m2 10
còn daođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứng.Khi điquavịtrícânbằnglầnthứ m/s2 m1 m1
haimà vẫnđangrơithìkhoảngcáchgiữahaivậtcógiátrịgầnnhấtvớigiátrịsauđây? m2
A B C D 43cm 35cm 39cm 31cm
Câu40: Tại mặt chất lỏng cóhai nguồn phátsóng kết hợp cáchnhau ,dao động điều hòa A,B 16,5cm
vuônggócvớimặtchấtlỏngvớiphươngtrìnhsóngtại và là: . A B uA=uB=2cos(40πt)(cm)
Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà .Gọi làmộtđiểmthuộcmặtchấtlỏng,nằm 40cm/s M
trên đường vuônggóc với cách một đoạn ngắn nhất mà phần tử chất lỏng tại dao Ax AB A M
độngvớibiênđộcựcđại.Khoảngcách làAM
A B C D 0,821cm 1,030cm 0,508cm 1,270cm
ChọnD
Câu2: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm R
thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlà .Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà ZL
A B C D ZL R R2+Z2 L R R R2+Z2 L
Hướngdẫn
R ZL
RR ZRZ
ChọnC 22 cos L
Câu3: TrongthínghiệmgiaothoaánhsángY-ângvớiánhsángđơnsắc,khoảngcáchhaikhehẹplà ,a khoảngcáchtừmànchắnchứahaikheđếnmànảnhlà ,khoảngvânđođượclà.Bướcsóng D i củaánhsánglà
A B C D λ= iD 2a λ= ai D λ= ai 2D λ= iD a Hướngdẫn
.ChọnB Dai i aD
Câu4: Biếtvậntốctruyềnsóngtrêndâylà khôngđổi.Điềukiệnđểcósóngdừngtrêndâyđànhồicó v chiềudài khicảhaiđầudâyđềucốđịnhlà ��
A với . B với .��= kv 2f k=1,2… .��=(2k+1) v 2f k=0,1,2…
C với D với .��=(2k+1) v 4f k=0,1,2… .��= kv f k=1,2…
Hướngdẫn
ChọnA . 22 lkv k f
Câu5: Mộtđiệnápxoaychiềucóbiểuthức tínhbằng Tầnsốgóc u=200 2cos(100πt π 2)(V)(t s)
củađiệnápnàylà
A B C D 100πrad/s 200 2rad/s 100rad/s π 2rad/s
Hướngdẫn
rad/s.ChọnA 100
Câu6: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềudựatrênhiệntượng
A.tựcảm. B.giaothoa. C.cảmứngđiệntừ. D.nhiễuxạ. Hướngdẫn
ChọnC
Câu7: Mộtconlắclòxođangdaođộngđiềuhòa.Giatốccủavậtnhỏcủaconlắccóđộlớntỉlệthuận với
A.độlớnvậntốccủavật. B.độlớnliđộcủavật.
C.chiềudàilòxocủaconlắc. D.biênđộdaođộngcủaconlắc. Hướngdẫn
.ChọnB 2 ax
Câu8: Trongchânkhông,ánhsángtímcóbướcsóng
A B C D 0,4μm 0,4mm 40nm 4cm
Hướngdẫn
ChọnA
Câu9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòathựchiệnđồngthờihaidaođộngcóbiênđộlầnlượtlà12 vàcm 8
.Biênđộdaođộngtổnghợpkhôngthểlà cm
A B C D 18cm 7cm 3cm 20cm
Hướngdẫn (cm).ChọnC 1212128128420AAAAAAA
Câu10: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởcógiá u=U0cos(ωt)(ω,U0>0)
trị ,tụ điệncó điệndung và cuộnthuần cảmcó độtự cảm mắc nốitiếp. Điềukiện đểcó R C L cộnghưởngđiệntrongmạchlà
A . B . CD . .2ωLC=1 .ωLC=1 .ω2=LC. .ω2LC=1
Hướngdẫn
Câu16: Trongthí nghiệm -âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có Y bướcsóng .Nếutạiđiểm trênmànquansátcóvântốithứba(tínhtừvânsángtrungtâm)thì λ M hiệuđườngđicủaánhsángtừhaikhe đến cóđộlớnbằng S1,S2 M
A . B . C . D . .2,5λ .3λ .1,5λ .2λ
Hướngdẫn
ChọnD
Câu11: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơngồmsợidâycóchiềudài vàvậtnhỏcókhối g �� lượng đangdaođộngđiềuhòa.Gọiliđộcongcủaconlắclà .Đạilượng đượcgọi m s Pt= mg s ��
A.lựckéovềtácdụngvàoconlắc. B.phadaođộngcủaconlắc.
C.lựccăngcủasợidây. D.tầnsốdaođộngcủaconlắc.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu12: Mộtmạchdaođộnglítưởnggồmtụđiệncóđiệndung vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm đang C L daođộngđiệntừtựdo.Đạilượng là f= 1 2π LC
A.cảmứngtừtrongcuộncảm. B.cườngđộđiệntrườngtrongtụđiện.
C.tầnsốdaođộngđiệntừtựdotrongmạch. D.chukìdaođộngđiệntừtựdotrongmạch.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu13: Trongsơđồkhốicủamộtmáyphátthanhvôtuyến,bộphậndùngđểbiếndaođộngâmthành daođộngđiệncócùngtầnsốlà
A.Loa. B.Mạchtáchsóng. C.Mạchbiếnđiệu. D.Micrô.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu14: Mộtsóngcơlantruyềntrongmộtmôitrường.Haiđiểmtrêncùngmộthướngtruyềnsóng,cách nhaumộtkhoảngbằngmộtbướcsóngthìdaođộng
A.lệchpha . B.ngượcpha. C.lệchpha . D.cùngpha.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu15: Khinóivềánhsáng,phátbiểunàosauđâylàsai?
A.Ánhsángtrắnglàánhsángđơnsắcvìnócómộtmàutrắng.
B.Ánhsángđơnsắckhôngbịtánsắckhiđiqualăngkính.
C.Ánhsángcóbảnchấtlàsóngđiệntừ.
D.Mỗiánhsángđơnsắccómộtmàunhấtđịnh.
Hướngdẫn
Ánhsángtrắngkhôngphảiánhsángđơnsắc.ChọnA
.ChọnA 2,5d
Câu17: Haidaođộngđiềuhòacócùngphương,cùngtầnsố,ngượcphanhau,cóbiênđộlầnlượtlàA1, .Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà A2
A . B . C . D . . |A2 1 A22| .|A1 A2| . A2 1+A2 2 .A1+A2 Hướngdẫn
Ngượcpha .ChọnB 12 AAA
Câu18: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoavớiánhsángđơnsắc,khoảngvângiaothoatrênmànquan Y sátlài.Khoảngcáchgiữavânsángbậc2vàvânsángbậc5nằmkhácphíasovớivânsángtrung tâmlà
A B C D.3i. 7i 5i 2i
Hướngdẫn
ChọnA 527 iii
Câu19: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgóclà .Độngnăngcủaconlắckhiliđộgóc 90 bằng
.0,198J
Câu20: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòa.Lòxocóđộcứng ;biênđộdaođộng k=120N/m 0,05
conlắclà m
ChọnC 2 211 1200,050,15 22 WkA J
Câu21: Dâyđànhồihaiđầucốđịnhrungvớitầnsố thìtrêndâycó5điểmbụng.Biếttốcđộtruyền 15Hz sóngtrêndâylàkhôngđổi.Đểtrêndâycó5điểmnút(kểcảhaiđầu),dâyphảirungvớitầnsố
A B C D 12Hz 10Hz 9Hz 8Hz
Hướngdẫn
ChọnA 54 12 2215 lkvk kfconstfHz f f
Câu22: Trongthí nghiệm sóngtrên mặt nước, cần rungdao động thì mũi nhọn kíchthích điểm trên O mặtnướcdaođộng.Sóngtạoratrênmặtnướccódạngcácđườngtrònđồngtâm .Ngườitađo O được đường kính của hai gợn sóng lồi liên tiếp lần lượt là và . Bước sóng của 13,5cm 15cm sóngtrênmặtnướclà A . B . C . D . .0,375cm .1,5cm .0,75cm .3cm
Hướngdẫn
.ChọnC 1 1513,50,75 2 cm
Câu23: Chomạchđiện gồmRLCmắcnốitiếp,trongmạchđangcócộnghưởngđiện.Gọi AB uR,uL,uC và lầnlượtlàđiệnáptứcthờihaiđầuđiệntrở,cuộndâythuầncảm,tụđiệnvàđoạnmạch; uAB U0R
và lầnlượtlàđiệnápcựcđạihaiđầuđiệntrở,cuộndâythuầncảm,tụđiệnvàđoạn ,U0L,U0C U0AB mạch.Chọnphátbiểusai.
Hướngdẫn
.ChọnA 0 00,030,02 1,5 srad l
R R
Cộnghưởngthì cùngphavớiu .ChọnB Ru 00
uu UU
Câu24: Chomạchđiệngồmđiệntrởthuần ,cuộncảmthuầncóđộtự vàtụđiệncóđiện R=40Ω L= 1 π H dung mắc nối tiếp. Điện áphai đầu đoạn mạch là . Tổng trở C= 10 3 7πF u=100cos(100πt)(V)
củađoạnmạchlà
A B C D 50Ω 40Ω 110Ω 70Ω
Hướngdẫn
Câu30: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnsóngkếthợpdaođộngcùngphađặttại haiđiểm và cáchnhau .Sóngtruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng .Trênđoạn A B 19cm 3cm ,sốđiểmmàtạiđóphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcựcđạilà AB A.13. B.11. C.12. D.10.
Hướngdẫn
có cựcđại.ChọnA 19 6,3 3 AB 62113
Câu31: Mộtmạchdaođộngđiệntừlítưởnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncó 1/π(mH) điệndung .Chukỳdaođộngriêngcủamạchlà 4/π(nF)
và 1 100100
L ZL 3 11 70 110 00 7
CZ C
ZRZZ
ChọnA 2 2 2 2 401007050
LC
Câu25: Tạimộtnơitrênmặtđất,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatựdovớitầnsố Nếuchiều 1Hz
dàicủaconlắctăng4lầnthìtầnsốdaođộngđiềuhòatựdocủaconlắclúcnàylà
A B C D 4Hz 0,5Hz 2Hz 0,2Hz
Hướngdẫn
11 40,5 2 fgfl fHzlflf
.ChọnB 121 2 212
Câu26: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòacóbiênđộ ,chukìdaođộng .Thờigianngắnnhấtđểvậtđi A T
từvịtrí đếnvịtrí là x= A x= A 2
A . B . C . D . . T 4 . T 6 . T 12 . T 8
Hướngdẫn
.ChọnB 36 T t
Câu27: Mộtconlắclòxotreothẳngđứng,ởvịtrícânbằnglòxodãn .Biếtđộcứnglòxolà 7cm 50
Trọnglựctácdụnglênvậtbằng N/m
A B C D 3,5N 7N 0,875N 1,75N
Hướngdẫn
.ChọnA 050.0,073,5Pkl N
Câu28: Tiếnhànhthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảng Y 0,1cm cáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlà .Biếtkhoảngcáchtừvânsángtrung 150cm
tâmđếnvântốithứ3là .Bướcsóngcủaánhsángtrongthínghiệmlà 1,95mm
A . B . C . D . .0,52μm .0,55μm .0,45μm .0,67μm
Hướngdẫn
2,51,950,78iimm
.ChọnA 0.1,5 ,780,52 1 D i m a
Câu29: Một con lắc đơn có chiều dài dao động điều hòatheo phương trình 1,5m s=3cos(πt+ .Biênđộgóccủaconlắcbằng 0,5π)(cm)
A B C D 4μs 16μs 1μs 16ms
Hướngdẫn .ChọnA 39614 22.10..104.104TLC ss
Câu32: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng,haikhe được chiếu bằng ánhsáng đơn sắc có bướcsóng .Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikhe 640nm 1mm đếnmànquansátlà .Bềrộngmiềngiaothoalà .Tổngsốvântốicótrongmiền 100cm 1,5cm giaothoalà
A.18vân. B.28vân. C.24vân. D.26vân. Hướngdẫn 0,6410,64 1 D i mm a
có vântối.ChọnC /215/2 11,7 0,64 L i 12224
Câu33: Chomạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnvàcuộn cảmthuầnmắcnốitiếpnhưhìnhvẽ.Điệnáphaiđầu mạch cógiá trị hiệu dụng không đổi và tần số thay f đổiđược.Nếutăngdầngiátrịcủa thìsốchỉvônkế f A.luôntăng. B.luôngiảm. C.tăngđếngiátrịcựcđạirồigiảm. D.luônkhôngđổi. Hướngdẫn
UR U RZ
22
vịtrícânbằnglà
2 L ZL LfZ
RU
(rad/s)
Hướngdẫn
Câu35: Mạchđiệngồmcuộncảmthuần(cóđộtựcảmLthayđổiđược),tụđiện vàđiệntrởthuần C R mắcnốitiếp.Đặtvàohaiđầumạchmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàtầnsố 120V
khôngđổi.Khi hoặc thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrở bằngnhauvà L=L0 L=3L0 R
bằng .Khi thìđiệnáphiệ̀udụnghaiđầutụđiện là. 60 3V L=5L0 C A . B . C . D . .40 3V .80 3 .120V .60V
Hướngdẫn
Chuẩnhóa và 1213LL ZZ35LZ
Tạiđiểm trênmặtnướcyêntĩnhcónguồndaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngvớitần S số .Haiđiểm cáchnhau nằmtrêncùngmộtphươngtruyềnsóngluôndaođộng 50Hz M,N 9cm cùngphavớinhau.Biếtrằngtốcđộtruyềnsóngcógiátrịnằmtrongkhoảngtừ đến 70cm/s 80
Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên một phương truyền sóngmà tại đó các cm/s phầntửmôitrườngdaođộngngược
A B C D 2cm 1,5cm 0,5cm 0,75cm
14169 95,6256,461,5
Câu37: Một máyphát điện xoay chiều một pha đang hoạt động vàphátradòng điện có tần số 50Hz Nếutốcđộquaycủarôtotăngthêm60vòng/phútthìtầnsốdòngđiệndomáyphátralà60Hz vàsuấtđiệnđộnghiệudụngdomáyphátrathayđổi sovớibanđầu.Nếutiếptụctăngtốc 50V
độcủarôtothêm60vòng/phútnữathìsuấtđiệnđộnghiệudụnglúcnàydomáyphátralà
A B C D 320V 400V 350V 280V Hướngdẫn 3 3 5060 570 12 f ffnppp nfHz nnnn
.ChọnC 00 3 3 .2 50 250350 50607022 f EEEE E const EVEV f
Câu38: Đặt điện áp không đổi và vàohai đầu đoạn mạch mắc nối tiếp u=80cos(ωt+φ)(ω 0<φ) theothứtự:điệntrở ,tụđiệncóđiệndung vàcuộndâythuầncảmcóđộtựcảm thayđổi R C L được. Khi thì điện áp giữa hai đầu cuộn dâylà .Khi thì L=L1 u1=100cos(ωt+ π 3)V L=L2
điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchchứa và là .Giátrịcủa gầnnhất
3 9,5.100
Bịđổidấunênchứngtỏcótồntạinghiệm rad.ChọnB 0,80,9
Câu39: Mộtconlắclòxogồmvật cókhốilượng vàlòxonhẹcóđộcứng đượctreo m1 200g 100N/m vàomộtgiácốđịnh.Treovật cókhốilượng vàovật bằngsợidâymảnh,dài m2 100g m1 20
.Khihệđangcânbằngthìdâynốihaivậtbịđứt.Saukhidâyđứt, rơitựdovớigiatốc cm m2 10 còn daođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứng.Khi điquavịtrícânbằnglầnthứ m/s2 m1 m1
haimà vẫnđangrơithìkhoảngcáchgiữahaivậtcógiátrịgầnnhấtvớigiátrịsauđây? m2
A B C D 43cm 35cm 39cm 31cm
Hướngdẫn
Khi rơithìvtcbdịchlênmộtđoạn m2 220,1100,011 100 APmg mcm kk (s) 11 3330,2.2.20,21 444100 Tm t k
ChọnA 2 211 120.1000.0,2143 22dAlgt cm
Câu40: Tại mặt chất lỏng cóhai nguồn phátsóng kết hợp cáchnhau ,dao động điều hòa A,B 16,5cm vuônggócvớimặtchấtlỏngvớiphươngtrìnhsóngtại và là: . A B uA=uB=2cos(40πt)(cm)
Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà .Gọi làmộtđiểmthuộcmặtchấtlỏng,nằm 40cm/s M
trên đường vuônggóc với cách một đoạn ngắn nhất mà phần tử chất lỏng tại dao Ax AB A M độngvớibiênđộcựcđại.Khoảngcách làAM
ĐỀVẬTLÝSỞBẮCGIANGNH2022-2023
Câu1: Mộtđoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánh,gồm: ,tụđiệncóđiệndung ��=100 3Ω �� ,mắcvàođiệnápxoaychiều .Côngsuấttiêuthụnănglượng =31,8���� ��=100 2cos100����(��) điệncủađoạnmạchlà
ABCD ��=12,357W P=57,67W P=100W ��=43,3W
Câu2: Sốvòngdâycủacuộnsơcấpcủamộtmáybiếnáplà1000vòng.Nếuđặtvàohaiđầucủacuộn sơcấpmộtđiệnápxoaychiềucóđiệnáphiệudụnglà thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầu 2kV cuộnthứcấplà .Sốvòngdâycủacuộnthứcấplà 100V
A.500 B.200 C.100 D.50
Câu3: Con lắc lòxo ,con lắc chịu tác dụng của ngoại lực cưỡng bức biến m=250g,k=100N/m thiêntuầnhoàn.Thayđổitầnsốgócthìbiênđộcưỡngbứcthayđổi.Khitầnsốgóclầnlượtlà và thìbiênđộlầnlượtlà và .Sosánh và
28rad/s 15rad/s A1 A2 A1 A2
ABCD .A1>A2 .A1=1,5A2 .A1=A2 .A1<A2
Câu4: Điềukiệncósóngdừngtêndâychiềudài khimộtđầudâycốđịnhvàđầucònlạitựdolà ��
ABCD .��=�� �� 2 .��=(2��+1) �� 2 .��=���� .��=(2��+1) �� 4
Câu5: Nhiệtlượng dodòngđiệncóbiểuthức tỏarakhiđiquađiệntrở Q ��=2cos120����(��) ��=10Ω trongthờigian phútlà ��=0,5
ABCD 400J 1000J 200J 600J
Câu6: Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,khoảngcáchgiữahaicựcđạiliêntiếpnằmtrên
đườngnốitâmhaisóngcóđộdàilà
A.hailầnbướcsóng
B.mộtphầntưbướcsóng
C.mộtbướcsóng D.mộtnửabướcsóng
Câu7: Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cóphươngtrìnhlầnlượtlà��1 và .Khibiên độ dao động tổng hợp cógiá trị =6sin(����+��1)cm ��2=8cos(����+��/3)cm
A=14cm
thìphabanđầucủadaođộngthứnhấtlà
ABCD .2��/3rad .��/3rad .5��/6rad .��/6rad
Câu8: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacórôtogồm4cặpcựctừ,rôtocủamáyquayđềuvớitốc độ750vòng/phút.Suấtđiệnđộngdomáypháttạoracótầnsốbằng
ABCD 60Hz 120Hz 50Hz 100Hz
Câu9: Trongcácđạilượngđặctrưngchodòngđiệnxoaychiềusaudây,đạilượngnàocódùnggiátrị hiệudụng?
A.côngsuất B.tầnsố C.điệnáp D.chukì
Câu10: Trongdaođộngđiềuhòacủamộtconlắclòxo,nếutăngkhốilượngcủavậtnặngthêm thì50% chukìdaođộngcủaconlắc
A.tăng lần B.tăng lần C.giảm lần D.giảm lần
Câu11: Sóngtruyềntừ đến dọctheophươngtruyềnsóngvớibướcsóngbằng Khoảngcách M N 120cm
Câu13: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợp daođộngcùngphavới A,B tầnsố ,tạimộtđiểm cách và lầnlượtlà và ,sóngcóbiênđộcựcđại, 20Hz �� �� �� 16cm 20cm giữa vàđườngtrungtrựccủa có3dãycựcđạikhác,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà M AB baonhiêu?
ABCD v=20cm/s v=40cm/s v=53,4cm/s v=26,7cm/s
Câu14: MạchđiệnxoaychiềuRLCmắcnốitiếpđangcótínhcảmkháng,khităngtầnsốcủadòngđiện xoaychiềuthìhệsốcôngsuấtcủamạch
A.giảm B.tăng C.khôngthayđổi D.bằng1
Câu15: Haiđiểm trênmặtnướcdaođộngcùngbiênđộ,cùngpha. .Giữa và O1,O2 BiếtO1O2=3cm O1 cómộtgợnthẳngvà14gợnlồidạnghypebolmỗibên.Khoảngcáchgiữa và đếngợn O2 O1 O2 lồigầnnhấtlà .Bướcsóng cógiátrịlà 0,1cm ��
ABCD ��=0,4cm ��=0,8cm ��=0,2cm ��=0,6cm
Câu16: Haicon lắc đơn dao động tại cùng một vị trícó hiệu chiều dài bằng .Trongcùng một 30cm khoảngthờigian,conlắcthứ1thựchiệnđược10daođộngthìconlắcthứ2thựchiện20dao động.Chiềudàiconlắcthứnhấtlà
ABCD .��1=10cm .��1=60cm .��1=40cm .��1=50cm
Câu17: Đặtvàohaibảntụđiệncóđiệndung mộtđiệnápxoaychiều ��= 10 4 �� �� ��=120cos(100���� �� .Chọnbiểuthứcđúngvềcườngđộdòngđiệnquatụđiện? /6)(��)
AB ��=12cos(100����+��/3)�� ��=1200cos(100����+��/3)��
CD .��=12cos(100���� 2��/3)�� .��=1,2cos(100����+��/3)��
Câu18: Khităngđiệnápởnơitruyềnđilên50lầnthìcôngsuấthaophítrênđườngdây
A.tăng2500lần B.tăng50lần C.giảm50lần D.giảm2500lần
Câu19: Giatốctứcthờitrongdaođộngđiềuhòabiếnđổi
A.lệchpha sovớiliđộ B.ngượcphavớiliđộ ��/4
C.lệchphavuônggócsovớiliđộ D.cùngphavớiliđộ
Câu20: Mộtconlắclòxothẳngđứnggồmlòxocóđộcứngk,vậtcókhốilượng ,chiềudàitựnhiên m 125 Chọn gốc tọa độ ở VTCB, trục thẳng đứng, chiều dương hướng xuống. Vật dao động cm Ox với phương trình . Lấy . Chiều dài của lòxo ở ��=10sin(2���� ��/6)cm g=10m/s2,��2≈10
thờiđiểm là ��=0
ABCD .122,5cm .115cm .150cm .145cm
Câu21: Mộtsóngcơhọclantruyềntrênmộtphươngtruyềnsóngvớitốcđộ Phươngtrình v=40cm/s sóngcủamộtđiểm trênphươngtruyềnsóngđólà .Phươngtrìnhsóngtại O ��O=2cos����(cm) điểm nằmtrước vàcách mộtđoạn là M O O 10cm
AB ��M=2cos(���� 3��/4)cm ����=2cos(���� ��)cm
CD .����=2cos(����+��/4)cm .����=2cos(����)cm
bằngbaonhiêubiếtsóngtại trễphahơnsóngtại mộtgóc
d=MN N M ��/2rad
ABCD .��=30cm .��=15cm .d=24cm .��=20cm
Câu12: Chọnphátbiểusaikhinóivềdaođộngtắtdần?
A.daođộngtắtdầncàngchậmnếunhưnănglượngbanđầutruyềnchohệdaođộngcànglớnvà hệsốlựccảnmôitrườngcàngnhỏ
B.lựccảnmôitrườnghaylựcmasátluônsinhcôngâm
C.biênđộhaynănglượngdaođộnggiảmdầntheothờigian
D.daođộngtắtdầnluôncóhạinênngườitaphảitìmmọicáchđểkhắcphụcdaođộngnày
Câu22: ChomạchđiệnxoaychiềuRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp��=��0cos����(�� .Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà )
AB .��=��2+(���� 1 ����)2 .��= ��2+(���� 1 ����)2
CD ��= ��2+(����+ 1 ����)2 ��= ��2+(���� 1 ����)2
Câu23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Tạithờiđiểm , ��=4cos(����+��/4)cm ��=1s tínhchấtchuyểnđộngcủavậtlà
A.nhanhdầntheochiềudương B.chậmdầntheochiềuâm
C.chậmdầntheochiềudương D.nhanhdầntheochiềuâm
Câu24: Mộtsóngâmtruyềntừkhôngkhívàonướcthì
A.tầnsốvàbướcsóngđềuthayđổi
B.tầnsốkhôngthayđổi,cònbướcsónggiảm
C.tầnsốthayđổi,cònbướcsóngkhôngthayđổi
D.tầnsốkhôngthayđổi,cònbướcsóngtăng
Câu25: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphươngcùngtầnsốcóphươngtrình��1 thìbiênđộcủadaođộngtổnghợplớnnhấtkhi
=��1sin(����+��1)cm,��2=��2sin(����+��2)cm
AB .��2 ��1=��2�� .��2 ��1=(2��+1) �� 4
CD ��2 ��1=(2��+1)�� ��2 ��1=(2��+1) �� 2
Câu26: Tốcđộtruyềnsóngcơhọcphụthuộcvào
A.bảnchấtcủamôitrườngtruyềnsóng B.biênđộsóng
C.bướcsóng D.tầnsốsóng
Câu27: Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng.Trongmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhkhiđiện dungcủatụđiệnthayđổivàthỏamãnđiềukiện thì ��= 1 ����
A.cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchđạtcựcđại
B.cườngđộdòngđiệncùngphavớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch
C.điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtcựcđại
D.côngsuấttiêuthụtrungbìnhtrongmạchđạtcựcđại
Câu28: Mộtconlắcđơnchiềudài ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngvớibiênđộgóc �� nhỏ.Chukìdaođộngcủanólà
ABCD .��= �� �� .��= 1 2�� �� �� .��=2�� �� �� .��=2�� �� ��
Câu29: Sóngâmngheđượclàsóngcơhọcdọccótầnsốnằmtrongkhoảng A đến B đến C đến D đến .16Hz 20MHz .16Hz 2.104Hz .16Hz 200KHz .16Hz 2KHz
Câu30: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Khi �� tăngchiềudàidâytreothêm thìtầnsốdaođộngcủaconlắcsẽ 21%
A.giảm B.tăng C.giảm D.giảm 21% 11% 11% 9%
Câu31: Dây dài căngngang,2đầucốđịnh,khicósóngdừngthìtại làbụngthứ4(kểtừ ���� 40cm �� B ),biết Tổngsốbụngsóngtrêndây là BM=14cm AB
A.11 B.10 C.12 D.9
Câu32: Cho đoạn mạch RL nối tiếp, điện áphai đầu đoạn mạch có dạng thì ��=100 2sin100����(��) biểuthứcdòngđiệnquamạchlà .TìmgiátrịcủaR ��=2 2sin(100���� ��/6)(��)
ABCD .��=25 3Ω .��=20Ω .��=25Ω .��=30Ω
Câu33: Biểu thức hiệu điện thế hai đầu một đoạn mạch Tại thời điểm , điện áp ��=200cos����(��) t �� vàđangtăng.Hỏivàothờiđiểm điệnápucógiátrịbằngbaonhiêu? =100�� ��′=��+ �� 4
ABCD . 100V .100V .100 3V .100 2V
Câu34: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrục vớichukì12giây.Trong4giâyđầuvậtđiquãngđường Ox ,trong2giâytiếptheođiđượcquãngđườngS.Trong2giâytiếptheovậtđiđượcquãngđường S là ABCD
biểudiễnđiệnáp và phụthuộcvàothờigian.Biếtcôngsuấttiêuthụtrênđoạnmạch ������ ������ t bằngcôngsuấttiêuthụtrênđoạnMN.ĐiệnáphiệudụngUgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
AM AB .29V .16V
CD 38V 20V
Câu36: Mộtsợidâyđànhồicóchiềudài vớihaiđầucốđịnhđangcósóngdừng.Trongcácphần 84cm
tửtrêndâymàtạiđósóngtớivàsóngphảnxạlệchnhau (klàcácsốnguyên)thìhai ± �� 3+2���� phần tử dao động ngược phacáchnhau gần nhất là .Trêndây, khoảng cáchxa nhất giữa 8cm haiphầntửdaođộngcùngphavớibiênđộbằngmộtnửabiênđộcủabụngsónglà ABCD 80cm 64cm 76cm 68cm
Câu37: Ởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngvuônggóc �� �� vớimặtchấtlỏngphátrahaidòngkếthợpvớibướcsóng .Gọi làhaiđiểmởmặtchấtlỏng �� C,D saocho làhìnhvuông.Ilàtrungđiểmcủa làmộtđiểmnằmngangtronghìnhvuông ABCD AB,M
xaInhấtmàphầntừchấtlỏngtạiđódaođộngvớibiênđộcựcđạivàcùngphavớinguồn. ABCD
Câu35: Đặtđiệnápxoaychiều khôngđổivào ��=�� 2cos(����+��)(��) hai đầu đoạn mạch .Hìnhbên gồm đoạn mạch và đồ thị ���� ����
Biết .Độdàiđoạnthẳng gầnnhấtgiátrịnàosauđây?
AB=2,4�� MI
ABCD 2,25�� 1,88�� 2,29�� 1,6��
Câu38: Mộtlòxonhẹnằmngangcóđộcứng ,mộtđầugắnvàođiểmcốđịnh,đầukiagắnvới 100N/�� vậtnhỏcókhốilượng Từvịtrícânbằng,kéovậtđếnvịtrílòxodãn rồibuôngnhẹ 100g 5cm chovậtdaođộngđiềuhòa.Bỏquamọimasát.Lấy .Khivậtcáchvịtrícânbằng2,5cm, ��2=10 ngườitađộtngộtgiữchặtđiểmchínhgiữacủalòxo.Sauđó,tốcđộdaođộngcựcđạicủavật gầnbằng
ABCD 148cm/s 105cm/s 47cm/s 158cm/s
Câu39: Haiđiểm cùngnằmtrênmộtphươngtruyềnsóngcáchnhau .Tạithờiđiểm ,khiliđộ ��,�� ��/6 t daođộngtại là thìliđộdaođộngtại là .Biênđộsóngbằng M ��M=+3mm N ��N= 3mm
ABCD .2 3mm .3 2mm .6mm .4mm
Câu40: Đặtmộtđiệnápxoaychiều (vớiUkhôngđổi, cóthểthayđổiđược)vào ��=�� 2cos����(��) ��
mộtđoạnmạchgồmcóđiệntrởR,tụđiệnvàcuộncảmthuầncóhệsốtựcảmlà mắcnối 1,6 �� �� tiếp.Khi thìcôngsuấttiêuthụtrênđoạnmạchđạtgiátrịcựcđạivàbằng .Khi ��=��0 732W �� hoặc thìcôngsuấttiêuthụtrênđoạnmạchtronghaitrườnghợpđềubằng300W. =��1 ��=��2
Biết .GiátrịcủaRbằng ��1 ��2=120��(rad/s)
ĐỀVẬTLÝSỞBẮCGIANGNH2022-2023
Câu1: Mộtđoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánh,gồm: ,tụđiệncóđiệndung ��=100 3Ω ��
,mắcvàođiệnápxoaychiều .Côngsuấttiêuthụnănglượng =31,8���� ��=100 2cos100����(��) điệncủađoạnmạch
ABCD ��=12,357W P=57,67W P=100W ��=43,3W
ABCD .2��/3rad .��/3rad .5��/6rad .��/6rad
Hướngdẫn
Câu2: Sốvòngdâycủacuộnsơcấpcủamộtmáybiếnáplà1000vòng.Nếuđặtvàohaiđầucủacuộn sơcấpmộtđiệnápxoaychiềucóđiệnáphiệudụnglà thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầu 2kV cuộnthứcấplà .Sốvòngdâycủacuộnthứcấplà 100V
A.500 B.200 C.100 D.50 Hướngdẫn
100 50 10002000
Câu3: Con lắc lòxo ,con lắc chịu tác dụng của ngoại lực cưỡng bức biến m=250g,k=100N/m thiêntuầnhoàn.Thayđổitầnsốgócthìbiênđộcưỡngbứcthayđổi.Khitầnsốgóclầnlượtlà và thìbiênđộlầnlượtlà và .Sosánh và
28rad/s 15rad/s A1 A2 A1 A2
ABCD A1>A2 A1=1,5A2 A1=A2 A1<A2
Hướngdẫn
gần15rad/shơnnên .ChọnD 10020/ 0,25 krads m 12 AA
Câu4: Điềukiệncósóngdừngtêndâychiềudài khimộtđầudâycốđịnhvàđầucònlạitựdolà ��
ABCD .��=�� �� 2 .��=(2��+1) �� 2 .��=���� .��=(2��+1) �� 4
Hướngdẫn
ChọnA
Câu5: Nhiệtlượng dodòngđiệncóbiểuthức tỏarakhiđiquađiệntrở Q ��=2cos120����(��) ��=10Ω
trongthờigian phútlà ��=0,5
ABCD .400J .1000J .200J .600J
Hướngdẫn
QPt J
(W) 2 221020PIR .ChọnD 200,560600
Câu6: Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,khoảngcáchgiữahaicựcđạiliêntiếpnằmtrên đườngnốitâmhaisóngcóđộdàilà
A.hailầnbướcsóng B.mộtphầntưbướcsóng
C.mộtbướcsóng D.mộtnửabướcsóng
Hướngdẫn
ChọnD
Câu7: Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphương,cóphươngtrìnhlầnlượtlà��1
=6sin(����+��1)cm ��2=8cos(����+��/3)cm thìphabanđầucủadaođộngthứnhấtlà
và .Khibiên độ dao động tổng hợp cógiá trị
A=14cm
ABCD 60Hz 120Hz 50Hz 100Hz Hướngdẫn
ChọnC 750 450 60 fnpHz
Câu9: Trongcácđạilượngđặctrưngchodòngđiệnxoaychiềusaudây,đạilượngnàocódùnggiátrị hiệudụng?
A.côngsuất B.tầnsố C.điệnáp D.chukì
Hướngdẫn
ChọnC
Câu10: Trongdaođộngđiềuhòacủamộtconlắclòxo,nếutăngkhốilượngcủavậtnặngthêm thì50% chukìdaođộngcủaconlắc
A.tăng lần B.tăng lần C.giảm lần D.giảm lần 3 2 6 2 6 2
3 2
Câu11: Sóngtruyềntừ đến dọctheophươngtruyềnsóngvớibướcsóngbằng Khoảngcách M N 120cm bằngbaonhiêubiếtsóngtại trễphahơnsóngtại mộtgóc d=MN N M ��/2rad ABCD .��=30cm .��=15cm .d=24cm .��=20cm
Hướngdẫn
Câu12: Chọnphátbiểusaikhinóivềdaođộngtắtdần?
A.daođộngtắtdầncàngchậmnếunhưnănglượngbanđầutruyềnchohệdaođộngcànglớnvà hệsốlựccảnmôitrườngcàngnhỏ
B.lựccảnmôitrườnghaylựcmasátluônsinhcôngâm
C.biênđộhaynănglượngdaođộnggiảmdầntheothờigian
D.daođộngtắtdầnluôncóhạinênngườitaphảitìmmọicáchđểkhắcphụcdaođộngnày Hướngdẫn
Daođộngtắtdầnvừacólợi,vừacóhại.ChọnD
Câu13: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợp daođộngcùngphavới A,B tầnsố ,tạimộtđiểm cách và lầnlượtlà và ,sóngcóbiênđộcựcđại, 20Hz �� �� �� 16cm 20cm giữa vàđườngtrungtrựccủa có3dãycựcđạikhác,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà M AB baonhiêu?
ABCD .v=20cm/s .v=40cm/s .v=53,4cm/s .v=26,7cm/s
Hướngdẫn
2016 1 4 MBMA cm k (cm/s).ChọnA 20vf
Câu14: MạchđiệnxoaychiềuRLCmắcnốitiếpđangcótínhcảmkháng,khităngtầnsốcủadòngđiện xoaychiềuthìhệsốcôngsuấtcủamạch
Câu15: Haiđiểm trênmặtnướcdaođộngcùngbiênđộ,cùngpha. .Giữa và O1,O2 BiếtO1O2=3cm O1 cómộtgợnthẳngvà14gợnlồidạnghypebolmỗibên.Khoảngcáchgiữa và đếngợn O2 O1 O2 lồigầnnhấtlà .Bướcsóng cógiátrịlà 0,1cm ��
ABCD ��=0,4cm ��=0,8cm ��=0,2cm ��=0,6cm
Hướngdẫn
ChọnC 120,1140,130,2OO cm
Câu16: Haicon lắc đơn dao động tại cùng một vị trícó hiệu chiều dài bằng .Trongcùng một 30cm khoảngthờigian,conlắcthứ1thựchiệnđược10daođộngthìconlắcthứ2thựchiện20dao động.Chiềudàiconlắcthứnhấtlà
ABCD .��1=10cm .��1=60cm .��1=40cm .��1=50cm
Hướngdẫn
30110 40 220 fgflllcm
Câu17: Đặtvàohaibảntụđiệncóđiệndung mộtđiệnápxoaychiều ��= 10 4 �� �� ��=120cos(100���� ��
.Chọnbiểuthứcđúngvềcườngđộdòngđiệnquatụđiện? /6)(��)
AB ��=12cos(100����+��/3)�� ��=1200cos(100����+��/3)��
CD .��=12cos(100���� 2��/3)�� .��=1,2cos(100����+��/3)��
với phương trình . Lấy Chiều dài của lòxo ở ��=10sin(2���� ��/6)cm g=10m/s2,��2≈10 thờiđiểm là ��=0
0
10sin2/65
Câu21: Mộtsóngcơhọclantruyềntrênmộtphươngtruyềnsóngvớitốcđộ .Phươngtrình v=40cm/s sóngcủamộtđiểm trênphươngtruyềnsóngđólà .Phươngtrìnhsóngtại O ��O=2cos����(cm)
điểm nằmtrước vàcách mộtđoạn là M O O 10cm
AB ��M=2cos(���� 3��/4)cm ����=2cos(���� ��)cm
CD ����=2cos(����+��/4)cm ����=2cos(����)cm
Hướngdẫn
áp��
=
4
11 100 110 00.
A.tăng2500lần B.tăng50lần C.giảm50lần D.giảm2500lần
Hướngdẫn
Câu23: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Tạithờiđiểm , ��=4cos(����+��/4)cm ��=1s tínhchấtchuyểnđộngcủavậtlà
A.nhanhdầntheochiềudương B.chậmdầntheochiềuâm
C.chậmdầntheochiềudương D.nhanhdầntheochiềuâm
Hướngdẫn
Câu24: Mộtsóngâmtruyềntừkhôngkhívàonướcthì
A.tầnsốvàbướcsóngđềuthayđổi
B.tầnsốkhôngthayđổi,cònbướcsónggiảm
C.tầnsốthayđổi,cònbướcsóngkhôngthayđổi
250P
thì .ChọnD
Câu19: Giatốctứcthờitrongdaođộngđiềuhòabiếnđổi
A.lệchpha sovớiliđộ B.ngượcphavớiliđộ ��/4
C.lệchphavuônggócsovớiliđộ D.cùngphavớiliđộ
Hướngdẫn
2 ax
ChọnB
Câu20: Mộtconlắclòxothẳngđứnggồmlòxocóđộcứngk,vậtcókhốilượng ,chiềudàitựnhiên m 125
Chọn gốc tọa độ ở VTCB, trục thẳng đứng, chiều dương hướng xuống. Vật dao động cm Ox
.
D.tầnsốkhôngthayđổi,cònbướcsóngtăng Hướngdẫn
vớifkhôngđổivàvtăngnên tăng.ChọnD v f ��
Câu25: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacùngphươngcùngtầnsốcóphươngtrình��1 thìbiênđộcủadaođộngtổnghợplớnnhấtkhi =��1sin(����+��1)cm,��2=��2sin(����+��2)cm
AB .��2 ��1=��2�� .��2 ��1=(2��+1) �� 4
CD ��2 ��1=(2��+1)�� ��2 ��1=(2��+1) ��
2
Hướngdẫn
Cùngpha.ChọnA
Câu26: Tốcđộtruyềnsóngcơhọcphụthuộcvào
A.bảnchấtcủamôitrườngtruyềnsóng B.biênđộsóng
C.bướcsóng D.tầnsốsóng
Hướngdẫn
ChọnA
Câu27: Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng.Trongmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhkhiđiện dungcủatụđiệnthayđổivàthỏamãnđiềukiện thì ��= 1 ����
A.cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchđạtcựcđại
B.cườngđộdòngđiệncùngphavớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch
C.điệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtcựcđại
D.côngsuấttiêuthụtrungbìnhtrongmạchđạtcựcđại
Hướngdẫn
Cộnghưởng.ChọnC
Câu28: Mộtconlắcđơnchiềudài ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngvớibiênđộgóc �� nhỏ.Chukìdaođộngcủanólà
Hướngdẫn
ChọnD
Câu29: Sóngâmngheđượclàsóngcơhọcdọccótầnsốnằmtrongkhoảng
A đến B đến C đến D đến .16Hz 20MHz .16Hz 2.104Hz .16Hz 200KHz .16Hz 2KHz
Hướngdẫn
ChọnB
Câu30: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Khi �� tăngchiềudàidâytreothêm thìtầnsốdaođộngcủaconlắcsẽ 21%
A.giảm B.tăng C.giảm D.giảm 21% 11% 11% 9%
11 0,9191%1009% 21,21fgfl lfl
Hướngdẫn .ChọnD 21 12
Câu31: Dây dài căngngang,2đầucốđịnh,khicósóngdừngthìtại làbụngthứ4(kểtừ ���� 40cm �� B ),biết .Tổngsốbụngsóngtrêndây là BM=14cm AB
A.11 B.10 C.12 D.9
Hướngdẫn 3148 42 BM cm ChọnB 8 4010 22 lkkk
Câu32: Cho đoạn mạch RL nối tiếp, điện áphai đầu đoạn mạch có dạng thì ��=100 2sin100����(��) biểuthứcdòngđiệnquamạchlà .TìmgiátrịcủaR ��=2 2sin(100���� ��/6)(��)
ABCD ��=25 3Ω ��=20Ω ��=25Ω ��=30Ω
Hướngdẫn
Câu33: Biểu thức hiệu điện thế hai đầu một đoạn mạch Tại thời điểm , điện áp ��=200cos����(��) t �� vàđangtăng.Hỏivàothờiđiểm điệnápucógiátrịbằngbaonhiêu? =100�� ��′=��+ �� 4
ABCD 100V 100V 100 3V 100 2V Hướngdẫn
Vuôngpha .ChọnC 222222 120221002001003 uuUuuV
Câu34: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrục vớichukì12giây.Trong4giâyđầuvậtđiquãngđường Ox ,trong2giâytiếptheođiđượcquãngđườngS.Trong2giâytiếptheovậtđiđượcquãngđường S là
ABCD 2 2�� 1 2�� 3+1 2 �� 3 2��
Hướngdẫn
Trong điđược 426 2 T sss 2 SSASA
Trong điđượcquãngđườngSthìvậtđitừ đến (đốixứngquavtcb) 2 63 T s 12 A x 22 A x
Trong2stiếptheosẽđitừ đếnbiênđượcquãngđườnglà .ChọnB 22 A x 22 AS
Câu35: Đặtđiệnápxoaychiều khôngđổivào ��=�� 2cos(����+��)(��)
hai đầu đoạn mạch .Hìnhbên gồm đoạn mạch và đồ thị ���� ���� biểudiễnđiệnáp và phụthuộcvàothờigian.Biếtcông ������ ������ t suấttiêuthụtrênđoạnmạch bằngcôngsuấttiêuthụtrênđoạn AM
MN.ĐiệnáphiệudụngUgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
AB .29V .16V
CD .38V .20V
.. AMMNRrRr PPIUIUUUx
Câu36: Mộtsợidâyđànhồicóchiềudài vớihaiđầucốđịnhđangcósóngdừng.Trongcácphần 84cm tửtrêndâymàtạiđósóngtớivàsóngphảnxạlệchnhau (klàcácsốnguyên)thìhai ± �� 3+2���� phần tử dao động ngược phacáchnhau gần nhất là .Trêndây, khoảng cáchxa nhất giữa 8cm haiphầntửdaođộngcùngphavớibiênđộbằngmộtnửabiênđộcủabụngsónglà ABCD .80cm .64cm .76cm .68cm
Hướngdẫn 222 3 2cos3 32 bA Aaaaa
Haiđiểmngượcphacóbiênđộ gầnnhaunhấtđốixứngquanút 3 2 bA
2824 6 24 847 22 lkkk
Haiđiểmcùngphacóbiênđộ xanhaunhấtthuộcbó1vàbó7cáchđầucốđịnh 2 bA 12
.ChọnA max 24 2.842.80 1212 dl cm
Câu37: Ởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngvuônggóc �� �� vớimặtchấtlỏngphátrahaidòngkếthợpvớibướcsóng .Gọi làhaiđiểmởmặtchấtlỏng �� C,D saocho làhìnhvuông.Ilàtrungđiểmcủa làmộtđiểmnằmngangtronghìnhvuông ABCD AB,M
ABCD
xaInhấtmàphầntừchấtlỏngtạiđódaođộngvớibiênđộcựcđạivàcùngphavớinguồn.
.ChọnC sin3sin6 26 uAAAmm
��=��0 732W ��
hoặc thìcôngsuấttiêuthụtrênđoạnmạchtronghaitrườnghợpđềubằng300W.
AB=2,4�� MI
Biết Độdàiđoạnthẳng gầnnhấtgiátrịnàosauđây?
ABCD .2,25�� .1,88�� .2,29�� .1,6�� Hướngdẫn
dk dk
k
ĐKcựcđạicùngphanguồn với , nguyêndương.Chuẩnhóa
1 22 2 Với
và thìtínhtoánthấyMnằmtronghìnhvuông
Câu38: Mộtlòxonhẹnằmngangcóđộcứng ,mộtđầugắnvàođiểmcốđịnh,đầukiagắnvới 100N/�� vậtnhỏcókhốilượng .Từvịtrícânbằng,kéovậtđếnvịtrílòxodãn rồibuôngnhẹ 100g 5cm chovậtdaođộngđiềuhòa.Bỏquamọimasát.Lấy .Khivậtcáchvịtrícânbằng2,5cm, ��2=10 ngườitađộtngộtgiữchặtđiểmchínhgiữacủalòxo.Sauđó,tốcđộdaođộngcựcđạicủavật gầnbằng
ABCD .148cm/s .105cm/s .47cm/s .158cm/s
m (cm/s) 2222
0,1
1010.52,52530
2 Biết .GiátrịcủaRbằng ��1 ��2=120��(rad/s) ABCD 400Ω 240,3Ω 160Ω 133,3Ω Hướngdẫn 121,6120192 LC ZL .ChọnC 2 2 2 maxmax22 22 cos300732160 192 LC R R PPP R RZ R BẢNGĐÁPÁN 1.D 2.D 3.D 4.A 5.D 6.D 7.C 8.C 9.C 10.B 11.A 12.D 13.A 14.A 15.C 16.C 17.D 18.D 19.B 20.D 21.C 22.D 23.A 24.D 25.A 26.A 27.C 28.D 29.B 30.D 31.B 32.A 33.C 34.B 35.A 36.A 37.A 38.A 39.C 40.C
=��1 ��=��
ĐỀVẬTLÝNGUYỄNKHUYẾN–LÊTHÁNHTÔNG–HCMNH2022-2023
Câu1: Trongchânkhông,ánhsángnhìnthấyđượccóbướcsóngtrongkhoảngtừ
A. đến B. đến 0,38μm 0,76μm 0,38nm 0,76nm
C. đến D. đến 0,38mm 0,76mm 0,38pm 0,76pm
Câu2: Thuyếtlượngtửánhsángkhônggiảithíchđược
A.hiệntượnggiaothoaánhsáng. B.nguyêntắchoạtđộngcủapinquangđiện.
C.hiệntượngquangđiệnngoài. D.hiệntượngquang-phátquang.
Câu3: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoaánhsáng, nguồn sángphátraánhsáng đơn sắc có bước sóng .Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđến 500nm 1mm
mànquansátlà .Trênmànkhoảngcáchgiữahaivânsángliêntiếpbằng 1m
A. . B. . C. . D.1,0mm. 1,5mm 0,75mm 0,5mm
Câu4: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRvàtụđiệncóđiệndungC ��=��0cos(����)
mắcnốitiếp.Tổngtrởcủađoạnmạchlà
A. . B. . C. . D. . Z= |R2-(ωC)2| Z= |R2- 1 (ωC)2| Z= R2+ 1 ω2C2 Z= R2+ω2C2
Câu5: ĐènLEDhiệnnayđượcsửdụngphổbiếnnhờhiệusuấtquangnăngcao.Nguyêntắchoạtđộng
củađènLEDdựatrênhiệntượng
A.điện-phátquang. B.hóa-phátquang. C.nhiệt-phátquang. D.quang-phátquang.
Câu6: Trongmộtmạchđiệnxoaychiều mắcnốitiếp,điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchvàcường R,L,C
độ dòng điện trong mạch có biểu thức là và . u=100cos100��t(V) i=5cos(100��t+ �� 3)(A)
Côngsuấttiêuthụtrongmạchlà
A. . B. . C. . D. . 125W 250W 75W 50W
Câu7: Thânthểconngườicóthểphátrađượcbứcxạnàodướiđây?
A.TiaX. B.Tiahồngngoại. C.Tiatửngoại. D.Ánhsángnhìnthấy.
Câu8: Gọi và lầnlượtlàchiếtsuấtcủamộtmôitrườngtrongsuốtđốivớicácánhsángđơnsắc ��đ,���� ���� đỏ,tímvàvàng.Sắpxếpnàosauđâylàđúng?
A. B. C. D. nv=nđ=nt nt>nv>nđ nt>nđ>nv nđ>nv>nt Câu9: Trongsóngđiệntừthìvectơcườngđộđiệntrườngvàvectơcảmứngtừtạimỗiđiểmluôndao
động
A.lệchpha . B.lệchpha . C.ngượcpha. D.cùngpha. 90∘ 45∘
Câu10: Trongmạchđiệnxoaychiềugồm mắcnốitiếp.Nếutăngtầnsốcủađiệnápởhaiđầuđoạn R,L,C mạchthì
A.dungkhánggiảm. B.cảmkhánggiảm. C.điệntrởtăng. D.điệntrởgiảm. Câu11: Trongquátrìnhphátsóngvôtuyến,phátbiểunàosauđâyđúngvềsóngâmtầnvàsóngmang?
A.Sóngâmtầnvàsóngmangđềulàsóngcơ.
B.Sóngâmtầnlàsóngcơ,cònsóngmanglàsóngđiệntừ.
C.Sóngmanglàsóngcơ,cònsóngâmtầnlàsóngđiệntừ.
D.Sóngâmtầnvàsóngmangđềulàsóngđiệntừ.
Câu12: Trongsơđồkhốicủamộtmáythuthanhvôtuyếnđơngiảnkhôngcóbộphận
A.ăng-tenphát. B.ăng-tenthu. C.mạchtáchsóng. D.mạchkhuếchđại.
Câu13: Tầnsốdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơncóchiềudài ,tạinơicógiatốctrọngtrường ,được �� �� xácđịnhbởicôngthứcnàosauđây?
A. B. C. D. f=2π g l f= 1 2π ⋅ l g f= 1
f=2π l g
Câu14: Hiệntượngquangđiệntrongxảyrađốivới A.chấtđiệnphân. B.chấtđiệnmôi. C.kimloại. D.chấtbándẫn.
Câu15: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphaphátrasuấtđiệnđộng tính ��=100 2cos(100����)(V)(t bằnggiây).Nếurôtoquayvớitốcđộ600vòng/phútthìsốcặpcựccủamáyphátđiệnlà
A.4. B.10. C.5. D.8.
Câu16: Chiếumộtbứcxạcóbướcsóng vàomộttấmkimloạicócôngthoát thìkhônglàmbứtcác �� �� electronrakhỏibềmặtkimloại.Biếttốcđộánhsánglàc,hằngsốPlănglà .Hệthứcnàodưới h đâyđúng?
A. . B. . C. . D. . λ< hc A λ≤ hc A λ> hc A λ= hc A
Câu17: Chiếuánhsángcóbướcsóng vàomộtchấthuỳnhquangthìánhsánghuỳnhquangdo 633nm chấtđóphátrakhôngthểcóbướcsóngnàosauđây?
A. . B. . C. . D. . 680nm 590nm 650nm 720nm
Câu18: Bộphậnnàosauđâylàmộttrongbabộphậnchínhcủamáyquangphổlăngkính
A.Mạchtáchsóng. B.Phầnứng. C.Phầncảm. D.Hệtánsắc.
Câu19: Pinquangđiệnhoạtđộngdựatrên
A.hiệntượngquangphátquang. B.hiệntượngphátxạcảmứng.
C.hiệntượngquangđiệnngoài. D.hiệntượngquangđiệntrong.
Câu20: TrongmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdo,điệntíchcủamộtbảntụđiện
vàcườngđộdòngđiệntrongmạchbiếnthiênđiềuhòatheothờigian
A.ngượcphanhau. B.cùngphanhau. C.vớicùngbiênđộ. D.vớicùngtầnsố.
Câu21: Trongsóngcơhọc,tốcđộtruyềnsónglà
A.tốcđộcủaphầntửvậtchất. B.tốcđộcựcđạicủaphầntửvậtchất.
C.tốcđộtruyềnphadaođộng. D.tốcđộtrungbìnhcủaphầntửvậtchất.
Câu22: Thanhsắtvàthanhnikentáchrờinhauđượcnungnóngđếncùngnhiệtđộ thìphátra 1200∘C
A.haiquangphổvạchkhônggiốngnhau. B.haiquangphổvạchgiốngnhau.
C.haiquangphổliêntụcgiốngnhau. D.haiquangphổliêntụckhônggiốngnhau.
Câu23: Mộtconlắcđơnđangdaođộngtắtdầntrongkhôngkhí.Lựcnàosauđâylàmdaođộngcủacon lắctắtdần?
A.Lựccảncủakhôngkhí. B.Lựccăngcủadâytreo.
C.Trọnglựccủavật. D.LựcđẩyÁc-si-métcủakhôngkhí.
Câu24: Hợplựctácdụnglênvậtdaođộngđiềuhòatrênmộttrục
A.cóhướngkhôngthayđổi. B.luônngượcchiềuvớichiềuchuyểnđộng.
C.đổichiềuởvịtríbiên. D.luônhướngvềvịtrícânbằng.
Câu25: Đơnvịđomứccườngđộâmlà
A.Ben(B). B.Niutơntrênmétvuông . (N/m2)
C.Oáttrênmétvuông ) D,Oát(W) (��/��2
Câu26: TronghệđơnvịSI,tầnsốdaođộnglàsốlầndaođộngvậtthựchiệnđượctrong
A.mộtthờigiannhấtđịnh. B.mộtchukì.
C.thờigianmộtgiây. D.thờigianmộtgiờ
Câu27: Quãngđườngsóngtruyềnđitrongmộtchukỳgọilà̀
A.tốcđộtruyềnsóng. B.bướcsóng. C.tầnsốsóng. D.biênđộsóng
Câu28: làmộtđiểmtrongchânkhôngcósóngđiệntừtruyềnqua.ThànhphầnđiệntrườngtạiMcó �� biểu thức: )( tính bằng giây). Lấy .Sónglan truyền trong ��=��0cos(2��.105t t c=3.108m/s chânkhôngvớibướcsóng
A. B. C. D. 6km 3km 6m 3m
Câu29: Trongkhôngkhí,phôtôn có bước sóng lớn gấp lần bước sóng của phôtôn thì tỉ số giữa A n B nănglượngphôtôn vànănglượngphôtôn là A B
A. . B. . C. . D. . 1
Câu30: Mộtconlắclòxocóđộcứng daođộngđiềuhòadọctheotrục nằmngangvớibiên 20N/m Ox độ .Khivậtởvịtríbiênthìlựcđànhồitácdụnglênvậtcóđộlớnlà 10cm
A. . B. . C. . D. . 200N 1N 0,1N 2N
Câu31: Một vật có khối lượng thực hiện dao động là tổng hợp của haidao động điều hòa m=100g cùngphươngcóphươngtrìnhlầnlượtlà và x1=6cos(10t+0,5��)(cm) x2=10cos(10t 0,5�� ( tínhbằng ).Độngnăngcựcđạicủavậttrongquátrìnhdaođộngbằng )(cm) t s
A. B. C. D. 16mJ 80J 160J 8mJ
Câu32: Haimáybiếnáplýtưởng và cótỷsốsốvòngdâycủahaicuộndâylầnlượtlà M1 M2 ��1=10,��2 .Dùngphốihợpcảhaimáybiếnápnàycóthểtăngđiệnáphiệudụngtốiđalên lần.Giá =8 ��12
trịcủa bằng ��12
A.2. B.80. C.18. D.1,25.
Câu33: Côngtơđiệnđượcsửdụngđểđođiệnnăngtiêuthụtrongcáchộgiađìnhhoặcnơikinhdoanh sảnxuấtcótiêuthụđiện.1sốđiện( làlượngđiệnnăngbằng 1kWh)
A. . B. . C. . D. . 1000J 3600000J 3600J 1J
Câu34: Khảosátsóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồidài cóhaiđầucốđịnh,tốcđộtruyềnsóng 0,5m trêndâylà .Tầnsốsóngcógiátrịtừ đến Đểtrungđiểmcủadâylàmộtnút 4m/s 17Hz 25Hz sóngthìtầnsốsóngbằng
A. . B. . C. . D. . 18Hz 24Hz 20Hz 22Hz
Câu35: Một động cơ điện xoay chiều có điện trở dây cuốn là . Mắc động cơ vào mạng điện xoay 15Ω chiềucóđiệnáphiệudụng .Giảsửhệsốcôngsuấtcủađộngcơlà khôngthay 220V cos��=0,9 đổi,haophítrongđộngcơchỉdotỏanhiệt.Côngsuấtcơhọccựcđạimàđộngcơcóthểsinhra là
A. B. C. D. 726,0W 653,4W 1306,8W 2613,6W
Câu36: Chiếumộtchùmánhsángđơnsắccótầnsố vàocatốtmộttếbàoquangđiệnthìxảyra 1015Hz hiệntượngquangđiệnngoài.Biếthiệusuấtcủaquátrìnhquangđiệnnàylà .Lấy 0,05% h= 6, .s. Nếu công suất của chùmsánglà thì số electronquang điện bật ra khỏi 625.10 34J 1mW catốttrong là 1s A. B. C. D. 1,511011 1,51.1014 7,551014 7,551011
Câu37: Tạihaiđiểm cáchnhau thuộcmặtnướccóhainguồnsóngđồngbộ,tạorasóngmặt A,B 14cm nướccóbướcsónglà .Mlàđiểmthuộcmặtnướccách và lầnlượtlà và12 . 2cm A B 7cm cm Điểm thuộcmặtnướcđốixứngvới qua Sốhypebolcựcđạicắtđoạn là N M AB. MN
A.3. B.1. C.2. D.4.
Câu38: Điểmsángthứnhấtdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳng vớitầnsốMN ,cùnglúc đó điểm sáng thứ hai chuyển động tròn đều theo chiều f0 dương lượng giác với tốc độ góc và nhận làm đường ��=2��f0 MN kính.Tạithờiđiểm ,điểmsángthứnhấtđangởđiểm thìđiểm t=0 M sáng thứ hai đang ở điểm (như hình vẽ). Gọi và lần lượt là P S1 S2 quãngđườnghaiđiểmsángđiđượckểtừlúc đếnlúckhoảngcách t=0 haiđiểmsángđạtcựctiểulầnđầutiên.Tỉsố gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? S1/S2
A.0,715. B.0,475. C.0,725. D.0,375. Câu39: LầnlượtđặtvàohaiđầuđoạnmạchxoaychiềuRLCkhôngphân nhánh( làbiếntrở, thuầncảm)haiđiệnápxoaychiều R L u1=U01 và
người tathu được đồ cos(��1t+��1) u2=U02cos(��2t+��2)
thịcôngsuấtcủamạchđiệnxoaychiềutheobiếntrở nhưhình R
vẽ(đường1làcủa vàđường2làcủa ).Khisửdụngđiệnáp thìcôngsuấttiêuthụcủa u1 u2 ��2 mạchđạtgiátrịlớnnhấtlà
A. B. 114,5W 113,4W
C. . D. . 112,3W 116,9W
Câu40: Tiến hànhthí nghiệm -âng về giaothoaánhsáng. Nguồn sángphátraánhsáng trắng có dải �� bướcsóngtừ đến .Trênmànquansát,tạivịtrívânsángcủabứcxạđơnsắccó 0,38��m 0,76��m
bướcsóng có4bứcxạđơnsắckhácchovântối,trongđóbứcxạcóbướcsóngdàinhất 0,48��m là vàngắnnhấtlà .Tỉsố bằng ��max ��min ��max ��min
A. B. C. D.2. 13 7 7 4 5 3
Câu34: Khảosátsóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồidài cóhai
sóng 0,5m
đầucốđịnh,tốcđộtruyền
trêndâylà .Tầnsốsóngcógiátrịtừ đến Đểtrungđiểmcủadâylàmộtnút 4m/s 17Hz 25Hz
sóngthìtầnsốsóngbằng
A. B. C. D. 18Hz 24Hz 20Hz 22Hz Hướngdẫn
Hướngdẫn
Phươngtrìnhdaođộngcủahaiđiểmsángtrêntrục và là: Ox Oy
và {x1=Acos(ωt) y1=0 {x2=Acos(ωt+ π 3)
y2=Asin(ωt+ π 3)
17254 0,5 4,256,25 2224 flkvkf k k k ff
Đểtrungđiểmlànútthìkchẵn .ChọnB 624 kfHz
Câu35: Một động cơ điện xoay chiều có điện trở dây cuốn là . Mắc động cơ vào mạng điện xoay 15Ω
chiềucóđiệnáphiệudụng .Giảsửhệsốcôngsuấtcủađộngcơlà khôngthay 220V cos��=0,9 đổi,haophítrongđộngcơchỉdotỏanhiệt.Côngsuấtcơhọccựcđạimàđộngcơcóthểsinhra là
A. B. C. D. 726,0W 653,4W 1306,8W 2613,6W
Hướngdẫn
2 2 cos220..0,9.15chR PPPUIIRII
Khoảngcáchhaiđiểmsáng:
.TABLE d= (x1-x2)2+(y1-y2)2=A [cos(ωt)-cos(ωt+ π 3)]2 +sin2(ωtπ 3)
A SA S t S SA
max '220.0,92.1506,6653,4ch ch P IIAPW
Đạohàm .ChọnB
Câu36: Chiếumộtchùmánhsángđơnsắccótầnsố vàocatốtmộttếbàoquangđiệnthìxảyra 1015Hz hiệntượngquangđiệnngoài.Biếthiệusuấtcủaquátrìnhquangđiệnnàylà .Lấy 0,05% h= 6, .s. Nếu công suất của chùmsánglà thì số electronquang điện bật ra khỏi 625.10 34J 1mW catốttrong là 1s
0,050,050,05107,5510 1001001006,62510
Câu37: Tạihaiđiểm cáchnhau thuộcmặtnướccóhainguồnsóngđồngbộ,tạorasóngmặt
A,B 14cm
nướccóbướcsónglà .Mlàđiểmthuộcmặtnướccách và lầnlượtlà và12 . 2cm A B 7cm cm Điểm thuộcmặtnướcđốixứngvới qua Sốhypebolcựcđạicắtđoạn là N M AB. MN
A.3. B.1. C.2. D.4. Hướngdẫn
M 712
Vậycó1hypebol cắtđoạnMN.ChọnB
x14-x
BAH
Câu38: Điểmsángthứnhấtdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳng vớitầnsốMN
,cùnglúc đó điểm sáng thứ hai chuyển động tròn đều theo chiều f0
dương lượng giác với tốc độ góc và nhận làm đường ��=2��f0 MN
kính.Tạithờiđiểm ,điểmsángthứnhấtđangởđiểm thìđiểm
t=0 M
sáng thứ hai đang ở điểm (như hình vẽ). Gọi và lần lượt là P S1 S2 quãngđườnghaiđiểmsángđiđượckểtừlúc đếnlúckhoảngcách t=0 haiđiểmsángđạtcựctiểulầnđầutiên.Tỉsố gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? S1/S2
A.0,715. B.0,475. C.0,725. D.0,375.
114,5W 113,4W C. D. 112,3W 116,9W Hướngdẫn Đường1có 2 1 22 2 11 1 122 2 1 1 1 1 .25 110 2557,27 131,07150 2 LCLC LC LC U ZZ UR P UVRZU Z Tạigiaođiểmđường1và2thì 2 221131,07. 10131,19 57,27 R R R Đường2có 2 2 2 2 2 2 2 222 2222 2 2 22 174,461131,19232 10 199,88131,19232 LC LC LC LC ZURUU P UV RZ ZZ .ChọnA 22 2 2max199,88114,5 22174,46 LC U P W Z Câu40: Tiến hànhthí nghiệm -âng về giaothoaánhsáng. Nguồn sángphátraánhsáng trắng có dải �� bướcsóngtừ đến .Trênmànquansát,tạivịtrívânsángcủabứcxạđơnsắccó 0,38��m 0,76��m bướcsóng có4bứcxạđơnsắckhácchovântối,trongđóbứcxạcóbướcsóngdàinhất 0,48��m là vàngắnnhấtlà .Tỉsố bằng ��max ��min ��max ��min A. . B. . C. . D.2. 13 7 7 4 5 3 Hướngdẫn có4giátrịkbánnguyên 0380,76 0,480,480,48.0,48 0,760,38 X XX kXk k
.
ĐỀVẬTLÝCHUYÊNVỊTHANH–HẬUGIANGNH2022-2023
Câu1: ỞViệtNam,mạngđiệndândụngmộtphacóđiệnáphiệudụnglà
A. B. C. D. 100V 220 2V 100 2V 220V
Câu2: Biết làcườngđộâmchuẩn.Tạiđiểmcócườngđộâm thìmứccườngđộâmlà I0 I
A. B. C. D. L=2lg I I0 L=2lg I0 I L=10lg I I0 L=10lg I0 I
Câu3: Mộtvậtdaođộngtắtdầncócácđạilượngnàosauđâygiảmliêntụctheothờigian?
A.Liđộvàtốcđộ B.Biênđộvàgiatốc C.Biênđộvàcơnăng D.Biênđộvàtốcđộ
Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình .Đạilượng đượcgọilà: x=Acos(ωt+φ) x
A.tầnsốdaođộng B.biênđộdaođộng C.liđộdaođộng D.chukìdaođộng
Câu5: Khisóngâmtruyềntừmôitrườngkhôngkhívàomôitrườngnướcthì
A.tầnsốcủanókhôngthayđổi B.bướcsóngcủanógiảm
C.chukìcủanótăng D.bướcsóngcủanókhôngthayđổi
Câu6: Mộtsợidâycăngngangđangcósóngdừng.Sóngtruyềntrêndâycóbướcsóng .Khoảngcách λ giữahainútliêntiếplà?
A. B. C. D. 2λ λ λ/4 λ/2
Câu7: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncósợidâydài đangdaođộngđiềuhòa.Tần g �� sốdaođộngcủaconlắclà
A. B. C. D. 2π �� g 1 2π �� g 1 2π g �� 2π g ��
Câu8: Một chất điểm dao động có phương trình ( tính bằng tính bằng s). x=10cos(15t+π) x cm,t Chấtđiểmnàydaođộngvớitầnsốgóclà
A. B. C. D. 15rad/s 10rad/s 20rad/s 5rad/s
Câu9: Haidaođộngđiềuhòa,cùngphương,cùngtầnsố,cùngpha,cóbiênđộlầnlượtlà .BiênA1,A2 độdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà
A. B. C. D. A2 1+A2 2 A1+A2 |A2 1 A22| |A1 A2|
Câu10: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm u=U 2cos(ωt+φ)(ω>0) .Côngthứctínhcảmkhángcủacuộncảmnàylà? L
A. B. C. D. L ω ω L 1 ωL ωL
Câu11: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxonhẹcóđộcứng ,đangdaođộngđiềuhòa.Mốcthếnăng k tạivịtrícânbằng.Biểuthứcthếnăngcủaconlắcởliđộ làx
A. B. C. D. 2kx2 1 2kx2 2kx 1 2kx
Câu12: Máybiếnáplàthiếtbị
A.làmtăngcôngsuấtcủadòngđiệnxoaychiều
B.biếnđổidòngđiệnxoaychiềuthànhdòngđiệnmộtchiều
C.cókhảnăngbiếnđổiđiệnápcủadòngđiệnxoaychiều
D.biếnđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều
Câu13: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchchỉcóđiệntrởthì
A.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchsớmpha sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch 0,5π
B.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchcùngphavớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch
C.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchtrễpha sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch 0,5π
D.cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchphụthuộcvàotầnsốcủađiệnáp
Câu14: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộncảmthuầnvàtụđiệnmắc R nốitiếp.Biếtcuộncảmcócảmkháng vàtụđiệncódungkháng .Côngthứctínhtổngtrở ZL ZC củađoạnmạchlà?
A. B. R2+(ZL+ZC)2 |R2 (ZL+ZC)2|
C. D. |R2 (ZL ZC)2| R2+(ZL ZC)2
Câu15: Đoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhgồmcuộndâycóđộtựcảm ,điệntrởthuần L R vàtụđiệncóđiệndung .Khidòngđiệncótầnsốgóc chạyquađoạnmạchthìhệsốcông C 1 LC suấtcủađoạnmạchnày.
A.phụthuộcđiệntrởthuầncủađoạnmạch B.bằng1
C.bằng0 D.phụthuộctổngtrởcủađoạnmạch
Câu16: Giaothoaởmặtnướcvớihainguồnsóngkếthợpđặttại và daođộngđiềuhòacùngphatheo A B phươngthẳngđứng.Sóngtruyềnởmặtnướccóbướcsóng .Cựctiểugiaothoanằmtạinhững λ điểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđóbằng
A. với B. với 2kλ k=0,±1,±2,… (2k+1)λ k=0,±1,±2,…
C. với D. với kλ k=0,±1,±2,… (k+0,5)λ k=0,±1,±2,…
Câu17: Một vật nhỏ dao động điều hòatheo phương trình ( tính bằng s).Xác định pha x=Acos10t t daođộngcủavậttạit=2s
A. B. C. D. 20rad 5rad 10rad 40rad
Câu18: Mộtconlắclòxocóđộcứng daođộngđiềuhòavớichukỳ Lấy 40N/m 0,1s g=π2=10m/s2
.Tínhkhốilượngvậtnhỏcủaconlắc
A. B. C. D. 5,0g 7,5g 12,5g 10,0g
Câu19: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiện u=U0cos(ωt+π/4) trongmạchlà .Giátrịcủa là? i=I0cos(ωt+φi) φi
A. B. C. D. π/2 3π/4 π/2
3π/4
Câu20: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhlầnlượtlàx1 và .Biênđộdaođộngcủavậtlà =Acosωt x2=Asinωt
A. B. C. D. 2A A 3A 2A
Câu21: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Biếtkhoảngcáchngắnnhấtgiữamộtnútsóngvà
vịtrícânbằngcủamộtbụngsónglà .Sóngtruyềntrêndâyvớibướcsónglà 0,25m
A. B. C. D. . 1,0m 2,0m 1,5m 0,5m
Câu22: Tạimộtnơitrênmặtđất,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukì .Nếuchiềudàicon 1,2s lắctănglên4lầnthìchukìcủadaođộngđiềuhòacủaconlắclúcnàylàbaonhiêu?
A. B. C. D. 4,8s 0,3s 0,6s 2,4s
Câu23: Mộtsóngcơcóchukì truyềnvớitốcđộ Khoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhất 2s 1m/s trênmộtphươngtruyềnmàtạiđócácphầntửmôitrườngdaođộngngượcphanhaulà
A. B. C. D. 2,5m 2m 0,5m 1m
Câu24: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòadọctheotrục (vịtrícânbằngở )vớibiênđộ vàtầnsố Ox O 4cm
Tạithờiđiểm ,vậtcóliđộ Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà 10Hz t=0 4cm
A. B. x=4cos20πtcm x=4cos(20πt 0,5π)cm
C. D. x=4cos(20πt+0,5π)cm x=4cos(20πt+π)cm
Câu25: Mộtđoạnmạchđiệnxoay
chiềugồmđiệntrởthuần mắcnốitiếpvớimộtcuộncảmthuần
có R
cảmkhángvớigiátrịbằng .Tínhđộlệchphacủađiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchvớicường
Câu26: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpđặttạihaiđiểm và dao A B độngcùngphatheophươngthẳngđứng.Sóngtruyềntrênmặtnướccóbướcsónglà .Trên 4cm đoạnthẳng ,khoảngcáchgiữahaicựcđạigiaothoaliêntiếplà
AB
A. B. C. D. 4cm 8cm 1cm 2cm
Câu27: Trênmộtsợidâydàiđangcósóngnganghìnhsintruyền
quatheo chiều dương của trục . Tại thời điểm , một Ox t0 đoạncủasợidâycóhìnhdạngnhưhìnhbên.Haiphầntử dâytại và daođộnglệchphanhaumộtgócbaonhiêu? M Q
A. B. 2π π/4
C. D. π/3 π
Câu28: Cườngđộdòngđiệntứcthờichạyquamộtđoạnmạchđiệnxoaychiềulài=4sin(20πt)(A),t đobằnggiây.Tạithờiđiểm nàođódòngđiệnđanggiảmvàcócườngđộbằng Hỏi t1 i2= 2A đếnthờiđiểm cườngđộdòngđiệnbằngbaonhiêu? t2=(t1+0,025)s
A. B. C. D. 2A 2A 2 3A 2 3A
Câu29: Đặt vàohai đầu đoạn mạch điện RLCkhôngphânnhánh một hiệu điện thế: u=220 2 thì cường độ dòng điện qua đoạn mạch có biểu thức là cos(ωt π/2)(V) i=2 2 .Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchnàylàbaonhiêu? cos(ωt π/4)(A)
A. B. C. D. 220 2W 440W 440 2W 220W
Câu30: Haivật và daođộngđiềuhòacùngtầnsố.Hìnhbênlàđồ M1 M2 thịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộ của vàvậntốc của x1 M1 v2 theothờigian.Haidaođộngcủa và lệchphanhau M2 t M1 M2
A. B. π/3 5π/6
C. D. 2π/3 π/6
Câu31: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngangvớitầnsốgóc .Vậtnhỏcủaconlắc ω cókhốilượng Tạithờiđiểm ,vậtnhỏquavịtrícânbằngtheochiềudương.Tạithời 100g t=0
điểm ,vậntốc vàliđộ củavậtnhỏthỏamãn lầnthứ5.Lấy t=0,95s v x v= ωx g=π2=10 .Tínhđộcứngcủalòxo m/s2
A. B. C. D. 85N/m 25N/m 20N/m 37N/m
Câu32: Ở mặt nước cóhai nguồn sóng cơ và cáchnhau ,dao động điều hòacùng tần số, A B 14,5cm cùngphatheophươngvuônggócvớimặtnước.Điểm nằmtrên ,cáchtrungđiểm là M AB O 1,5 ,làđiểmgần nhấtluôndaođộngvớibiênđộcựcđại.Trênđườngtròntâm ,đườngkính cm O O ,nằmởmặtnướccóbaonhiêuđiểmluôndaođộngvớibiênđộcựcđại? 20cm A.18 B.16 C.17 D.32
Câu33: Mộtsóngcơtruyềndọctheomộtsợidâyđànhồirấtdàivớibiênđộ Tạimộtthờiđiểm, 6mm haiphầntửtrêndâycùnglệchkhỏivịtrícânbằng ,chuyểnđộngngượcchiềuvàcáchnhau 3mm mộtkhoảngngắnnhấtlà (tínhtheophươngtruyềnsóng).Gọi làtỉsốcủatốcđộdaođộng 8cm δ cựcđạicủamộtphầntửtrêndâyvớitốcđộtruyềnsóng. gầngiátrịnàonhấtsauđây? δ A.0,105 B.0,079 C.0,179 D.0,314
Câu34: Một khungdây dẫn phẳng quay đều với tốc độ góc quanh một trục cố định nằm trong mặt ω phẳng khungdây,trong một từ trường đều có vectơ cảm ứng từ vuônggóc với trục quay của khung.Suấtđiệnđộngcảmứngtrongkhungcóbiểuthức .Tạithờiđiểm e=E0cos(ωt+π/2) ,vectơpháptuyếncủamặtphẳngkhungdâyhợpvớivectơcảmứngtừmộtgócbaonhiêu t=0 độ?
A. B. C. D. 150∘ 45∘ 90∘ 180∘
Câu35: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếp,trongđócuộn u=40cos100πt(V) R,L,C cảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđược.Biếtgiátrịđiệntrởlà vàdungkhángcủatụđiện L 10Ω
là .Khi thìđiệnápgiữahaiđầucuộncảmlà khi 10 3Ω L=L1 uL=ULocos(100πt+π/6)(V)
L= 2L1 3
thìbiểuthứccườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà?
A. B. i= 3cos(100πt+π/6)(A) i= 3cos(100πt π/6)(A)
C. D. i=2 3cos(100πt π/6)(A) i=2 3cos(100πt+π/6)(A)
ĐỀVẬTLÝCHUYÊNVỊTHANH–HẬUGIANGNH2022-2023
Câu1: ỞViệtNam,mạngđiệndândụngmộtphacóđiệnáphiệudụnglà
A. B. C. D. 100V 220 2V 100 2V 220V Hướngdẫn
ChọnD
Câu2: Biết làcườngđộâmchuẩn.Tạiđiểmcócườngđộâm thìmứccườngđộâmlà I0 I A.
AB AM MB AM
Câu36: Đoạnmạch gồmhaiđoạnmạch và mắcnốitiếp.Đoạnmạch gồmđiệntrởthuần
R1=40Ω C= 10 3 4πF MB
mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung ,đoạnmạch gồmđiệntrởthuần
ChọnC
Câu3: Mộtvậtdaođộngtắtdầncócácđạilượngnàosauđâygiảmliêntụctheothờigian?
cos(100πt 7π/12)(V) uMB=150cos100πt(V)
mắcnốitiếpvớicuộncảmthuần.Đặtvào điệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtần R2 A,B số không đổi thì điện áp tức thời ở hai đầu đoạn mạch và lần lượt là AM MB uAM=50 2 và .Xácđịnhhệsốcôngsuấtcủađoạnmạch
AB
A.0,86 B.0,95 C.0,71 D.0,84
Câu37: Đặtđiệnáp ( và khôngđổi) u=U 2cos(ωt+φ) U ω vàohai đầu đoạn mạch .Hìnhbênlà sơ đồ mạch AB điệnvàmộtphầnđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađiện
áp giữahaiđiểm theothờigian khi mởvà uMB M,B t K khi đóng.Biếtđiệntrở .Giátrịcủa là? K R=2r U
A. B. 122,5V 136,6V
C. D. 193,2V 187,1V
Câu38: Trênmộtsợidây căngngang,haiđầucốđịnhđangcó OB sóngdừngvớitầnsố xácđịnh.Gọi và làbađiểm f M,N P
trêndâycóvịtrícânbằngcách lầnlượt , và B 4cm 6cm
38cm t1
.Hìnhvẽmôtảdạngsợidâyởthờiđiểm (đường
1)vàthờiđiểm (đường2).Tạithờiđiểm , t2=t1+ 11 12f t1 liđộcủaphầntửdâyở bằngbiênđộcủaphầntửdâyở N vàtốcđộcủaphầntửdâyở là .Tạithờiđiểm ,vậntốccủaphầntửdâyở là M M 60cm/s t2 P
A. B. C. D. 20 3cm/s 20 3cm/s 60cm/s 60cm/s
Câu39: Chocơhệnhưhìnhbên.Vật khốilượng cóthểchuyển m 100g
động tịnh tiến, khôngmasáttrên mặt phẳng nằm ngang dọc
theotrụclòxocó .Vật khốilượng cóthể k=40N/m M 300g
trượttrên vớihệsốmasát .Banđầu,giữ đứngyên m μ=0,2 m
ởvịtrílòxodãn ,dây (mềm,nhẹ,khôngdãn)songsongvớitrụclòxo.Biết luônở 4,5cm D M
trên vàmặttiếpxúcgiữahaivậtnằmngang.Lấy Thảnhẹcho chuyểnđộng. m g=10m/s2 m
Tínhtừlúcthảđếnkhi đổichiềuchuyểnđộnglầnthứ3thìtốcđộtrungbìnhcủamlà? m
A. B. C. D. 11,1cm/s 15,3cm/s 28,7cm/s 25,5cm/s
Câu40: Đặtđiệnáp (fthayđổiđược, tỉlệthuậnvới )vàohaiđầuđoạnmạch u=U 2cos2πft U f AB gồmđoạnmạch mắcnốitiếpvớiđoạnmạch .Đoạnmạch gồmđiệntrởthuần mắc AM MB AM R nốitiếpvớitụđiệncóđiệndung ,đoạnmạch chỉcócuộncảmthuầncóđộtựcảm Biết
C MB L
2L>R2C f=60Hz f=90Hz
.Khi hoặc thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchcócùng
A.Liđộvàtốcđộ B.Biênđộvàgiatốc C.Biênđộvàcơnăng D.Biênđộvàtốcđộ Hướngdẫn
ChọnC
Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình .Đạilượng đượcgọilà: x=Acos(ωt+φ) x
A.tầnsốdaođộng B.biênđộdaođộng C.liđộdaođộng D.chukìdaođộng Hướngdẫn
ChọnC
Câu5: Khisóngâmtruyềntừmôitrườngkhôngkhívàomôitrườngnướcthì
A.tầnsốcủanókhôngthayđổi B.bướcsóngcủanógiảm
C.chukìcủanótăng D.bướcsóngcủanókhôngthayđổi Hướngdẫn
ChọnA
Câu6: Mộtsợidâycăngngangđangcósóngdừng.Sóngtruyềntrêndâycóbướcsóng .Khoảngcách λ giữahainútliêntiếplà?
A. B. C. D. 2λ λ λ/4 λ/2 Hướngdẫn
ChọnD
Câu7: Tạinơicógiatốctrọngtrường ,mộtconlắcđơncósợidâydài đangdaođộngđiềuhòa.Tần g �� sốdaođộngcủaconlắclà
A. B. C. D. 2π �� g 1 2π �� g 1 2π g �� 2π g �� Hướngdẫn
.ChọnC 1 2 fg l
Câu8: Một chất điểm dao động có phương trình ( tính bằng tính bằng s). x=10cos(15t+π) x cm,t Chấtđiểmnàydaođộngvớitầnsốgóclà
A. B. C. D. 15rad/s 10rad/s 20rad/s 5rad/s Hướngdẫn
.ChọnA 15/rads
Câu9: Haidaođộngđiềuhòa,cùngphương,cùngtầnsố,cùngpha,cóbiênđộlầnlượtlà .BiênA1,A2 độdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàylà
f=30Hz f=120Hz
giátrị.Khi hoặc thìđiệnáphiệudụnghaiđầutụđiệncócùnggiátrị.Khi
f=f1
A. B. C. D. A2 1+A2 2 A1+A2 |A2 1 A22| |A1 A2| Hướngdẫn
MB 135∘
thìđiệnápởhaiđầuđoạnmạch lệchphamộtgóc sovớiđiệnápởhaiđầuđoạn
mạch .Xácđịnhgiátrịcủa AM f1
A. B. C. D. 80Hz 50Hz 60Hz 120Hz
ChọnB 12 AAA
Câu10: Đặtđiệnápxoaychiều vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảm
u=U 2cos(ωt+φ)(ω>0)
.Côngthứctínhcảmkhángcủacuộncảmnàylà? L
Hướngdẫn
ChọnD L ZL
Câu11: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxonhẹcóđộcứng ,đangdaođộngđiềuhòa.Mốcthếnăng k tạivịtrícânbằng.Biểuthứcthếnăngcủaconlắcởliđộ làx
A. B. C. D. 2kx2 1 2kx2 2kx 1 2kx
Hướngdẫn
ChọnB 21 2t Wkx
Câu12: Máybiếnáplàthiếtbị
A.làmtăngcôngsuấtcủadòngđiệnxoaychiều
B.biếnđổidòngđiệnxoaychiềuthànhdòngđiệnmộtchiều
C.cókhảnăngbiếnđổiđiệnápcủadòngđiệnxoaychiều
D.biếnđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều Hướngdẫn
ChọnC
Câu13: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchchỉcóđiệntrởthì
A.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchsớmpha sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch 0,5π
B.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchcùngphavớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch
C.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchtrễpha sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch 0,5π
D.cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchphụthuộcvàotầnsốcủađiệnáp
Hướngdẫn
ChọnB
Câu14: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộncảmthuầnvàtụđiệnmắc R
cócảmkháng vàtụđiệncódungkháng .Côngthứctínhtổngtrở ZL ZC củađoạnmạchlà?
A. B. R2+(ZL+ZC)2 |R2 (ZL+ZC)2|
C. D. |R2 (ZL ZC)2| R2+(ZL ZC)2
Hướngdẫn
ChọnD 22 LCZRZZ
Câu15: Đoạnmạchđiệnxoaychiềukhôngphânnhánhgồmcuộndâycóđộtựcảm ,điệntrởthuần L R vàtụđiệncóđiệndung .Khidòngđiệncótầnsốgóc chạyquađoạnmạchthìhệsốcông C 1 LC suấtcủađoạnmạchnày.
A.phụthuộcđiệntrởthuầncủađoạnmạch B.bằng1
C.bằng0
Cộnghưởng ChọnB cos1
D.phụthuộctổngtrởcủađoạnmạch
Hướngdẫn
Câu16: Giaothoaởmặtnướcvớihainguồnsóngkếthợpđặttại và daođộngđiềuhòacùngphatheo A B phươngthẳngđứng.Sóngtruyềnởmặtnướccóbướcsóng .Cựctiểugiaothoanằmtạinhững λ
điểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđóbằng
A. với B. với 2kλ k=0,±1,±2,… (2k+1)λ k=0,±1,±2,…
C. với D. với kλ k=0,±1,±2,… (k+0,5)λ k=0,±1,±2,…
ChọnD
Hướngdẫn
Câu17: Một vật nhỏ dao động điều hòatheo phương trình ( tính bằng s).Xác định pha x=Acos10t t daođộngcủavậttạit=2s
A. B. C. D. 20rad 5rad 10rad 40rad
Hướngdẫn
.ChọnA 1010.220trad
Câu18: Mộtconlắclòxocóđộcứng daođộngđiềuhòavớichukỳ Lấy 40N/m 0,1s g=π2=10m/s2 .Tínhkhốilượngvậtnhỏcủaconlắc
A. B. C. D. 5,0g 7,5g 12,5g 10,0g
Hướngdẫn
.ChọnD 20,120,0110 40 mm T mkgg k
Câu19: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiện u=U0cos(ωt+π/4) trongmạchlà .Giátrịcủa là? i=I0cos(ωt+φi) φi
A. B. C. D. π/2 3π/4 π/2 3π/4
Hướngdẫn
ChọnD 3 2424u
Câu20: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhlầnlượtlàx1 và .Biênđộdaođộngcủavậtlà =Acosωt x2=Asinωt
A. B. C. D. 2A A 3A 2A
Hướngdẫn
Vuôngpha .ChọnA 2th AA
Câu21: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Biếtkhoảngcáchngắnnhấtgiữamộtnútsóngvà vịtrícânbằngcủamộtbụngsónglà .Sóngtruyềntrêndâyvớibướcsónglà 0,25m
A. B. C. D. . 1,0m 2,0m 1,5m 0,5m Hướngdẫn
.ChọnA 0,251 4 m
Câu22: Tạimộtnơitrênmặtđất,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớichukì .Nếuchiềudàicon 1,2s lắctănglên4lầnthìchukìcủadaođộngđiềuhòacủaconlắclúcnàylàbaonhiêu?
A. B. C. D. 4,8s 0,3s 0,6s 2,4s Hướngdẫn
ChọnD '' 2 4'2,4 1,2 lTlT T Ts gTl
Câu23: Mộtsóngcơcóchukì truyềnvớitốcđộ Khoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhất 2s 1m/s trênmộtphươngtruyềnmàtạiđócácphầntửmôitrườngdaođộngngượcphanhaulà
A. B. C. D. 2,5m 2m 0,5m 1m
Hướngdẫn
ChọnD 12 1 222 vT m
Câu24: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòadọctheotrục (vịtrícânbằngở )vớibiênđộ vàtầnsố Ox O 4cm
10Hz t=0 4cm
Tạithờiđiểm ,vậtcóliđộ Phươngtrìnhdaođộngcủavậtlà
A. B. x=4cos20πtcm x=4cos(20πt 0,5π)cm
C. D. x=4cos(20πt+0,5π)cm x=4cos(20πt+π)cm
Hướngdẫn
.ChọnA 0xA
Câu25: Mộtđoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuần
mắcnốitiếpvớimộtcuộncảmthuần
có R
cảmkhángvớigiátrịbằng .Tínhđộlệchphacủađiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchvớicường R
độdòngđiệntrongmạch
A. B. C.0 D. π/3 π/4 π/2
Hướngdẫn
.ChọnB tan1 4 LZ R
Câu26: Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpđặttạihaiđiểm và dao A B độngcùngphatheophươngthẳngđứng.Sóngtruyềntrênmặtnướccóbướcsónglà .Trên 4cm đoạnthẳng ,khoảngcáchgiữahaicựcđạigiaothoaliêntiếplà AB
A. B. C. D. 4cm 8cm 1cm 2cm
Hướngdẫn
.ChọnD 4 2 22 cm
Câu27: Trênmộtsợidâydàiđangcósóngnganghìnhsintruyền quatheo chiều dương của trục Tại thời điểm , một Ox t0 đoạncủasợidâycóhìnhdạngnhưhìnhbên.Haiphầntử dâytại và daođộnglệchphanhaumộtgócbaonhiêu?
M Q
A. B. 2π π/4
C. D. π/3 π
ứngvới ChọnD 3ô
Hướngdẫn
Câu28: Cườngđộdòngđiệntứcthờichạyquamộtđoạnmạchđiệnxoaychiềulài=4sin(20πt)(A),t đobằnggiây.Tạithờiđiểm nàođódòngđiệnđanggiảmvàcócườngđộbằng .Hỏi t1 i2= 2A đếnthờiđiểm cườngđộdòngđiệnbằngbaonhiêu?
t2=(t1+0,025)s
A. B. C. D. 2A 2A 2 3A 2 3A
Hướngdẫn
t it iA
ChọnD 00252 4cos20arccos23
Câu29: Đặt vàohai đầu đoạn mạch điện RLCkhôngphânnhánh một hiệu điện thế: u=220 2 thì cường độ dòng điện qua đoạn mạch có biểu thức là cos(ωt π/2)(V) i=2 2 .Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchnàylàbaonhiêu? cos(ωt π/4)(A)
A. B. C. D. 220 2W 440W 440 2W 220W
Hướngdẫn
(W).ChọnA cos220.2.cos2202 24 PUI
Câu30: Haivật và daođộngđiềuhòacùngtầnsố.Hìnhbênlàđồ M1 M2 thịbiểudiễnsựphụthuộccủaliđộ của vàvậntốc của x1 M1 v2
theothờigian.Haidaođộngcủa và lệchphanhau M2 t M1 M2
A. B. π/3 5π/6
C. D. 2π/3 π/6
v 1x /3
Hướngdẫn
sớmphahơn là2ôứngvới mà sớmphahơn là
Câu31: Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngangvớitầnsốgóc .Vậtnhỏcủaconlắc ω cókhốilượng Tạithờiđiểm ,vậtnhỏquavịtrícânbằngtheochiềudương.Tạithời 100g t=0
điểm ,vậntốc vàliđộ củavậtnhỏthỏamãn lầnthứ5.Lấy
t=0,95s v x v= ωx g=π
Ở mặt nước cóhai nguồn sóng cơ và cáchnhau ,dao động điều hòacùng tần số, A B 14,5cm cùngphatheophươngvuônggócvớimặtnước.Điểm nằmtrên ,cáchtrungđiểm là M AB O 1,5 ,làđiểmgần nhấtluôndaođộngvớibiênđộcựcđại.Trênđườngtròntâm ,đườngkính cm O O ,nằmởmặtnướccóbaonhiêuđiểmluôndaođộngvớibiênđộcựcđại? 20cm A.18 B.16 C.17 D.32 Hướngdẫn
Câu33: Mộtsóngcơtruyềndọctheomộtsợidâyđànhồirấtdàivớibiênđộ Tạimộtthờiđiểm, 6mm haiphầntửtrêndâycùnglệchkhỏivịtrícânbằng ,chuyểnđộngngượcchiềuvàcáchnhau 3mm mộtkhoảngngắnnhấtlà (tínhtheophươngtruyềnsóng).Gọi làtỉsốcủatốcđộdaođộng 8cm δ cựcđạicủamộtphầntửtrêndâyvớitốcđộtruyềnsóng. gầngiátrịnàonhấtsauđây? δ
A.0,105 B.0,079 C.0,179 D.0,314 Hướngdẫn
0,157
Câu34: Một khungdây dẫn phẳng quay đều với tốc độ góc quanh một trục cố định nằm trong mặt ω phẳng khungdây,trong một từ trường đều có vectơ cảm ứng từ vuônggóc với trục quay của khung.Suấtđiệnđộngcảmứngtrongkhungcóbiểuthức .Tạithờiđiểm e=E0cos(ωt+π/2) ,vectơpháptuyếncủamặtphẳngkhungdâyhợpvớivectơcảmứngtừmộtgócbaonhiêu t=0 độ?
A. B. C. D. 150∘ 45∘ 90∘ 180∘ Hướngdẫn
ChọnD 180 222 o e
Câu35: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchcó mắcnốitiếp,trongđócuộn u=40cos100πt(V) R,L,C cảmthuầncóđộtựcảm thayđổiđược.Biếtgiátrịđiệntrởlà vàdungkhángcủatụđiện
L 10Ω là .Khi thìđiệnápgiữahaiđầucuộncảmlà khi 10 3Ω L=L1 uL=ULocos(100πt+π/6)(V)
2x/3/2/6
sớmphahơn là .ChọnD
L= 2L1
thìbiểuthứccườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà?
B. i= 3cos(100πt+π/6)(A) i= 3cos(100πt π/6)(A) C. D. i=2 3cos(100πt π/6)(A) i=2 3cos(100πt+π/6)(A)
Đoạnmạch gồmhaiđoạnmạch và mắcnốitiếp.Đoạnmạch gồmđiệntrởthuần AB AM MB AM mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung ,đoạnmạch gồmđiệntrởthuần R1=40Ω C= 10 3 4πF MB
vào điệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtần R2 A,B số không đổi thì điện áp tức thời ở hai đầu đoạn mạch và lần lượt là AM MB uAM=50 2 và .Xácđịnhhệsốcôngsuấtcủađoạnmạch cos(100πt 7π/12)(V) uMB=150cos100πt(V)
B.0,95 C.0,71 D.0,84
Câu38: Trênmộtsợidây căngngang,haiđầucốđịnhđangcó OB
sóngdừngvớitầnsố xácđịnh.Gọi và làbađiểm f M,N P
trêndâycóvịtrícânbằngcách lầnlượt , và B 4cm 6cm
.Hìnhvẽmôtảdạngsợidâyởthờiđiểm (đường 38cm t1
1)vàthờiđiểm (đường2).Tạithờiđiểm , t2=t1+ 11 12f t1
liđộcủaphầntửdâyở bằngbiênđộcủaphầntửdâyở N vàtốcđộcủaphầntửdâyở là .Tạithờiđiểm ,vậntốccủaphầntửdâyở là M M 60cm/s t2 P
A. B. C. D. 20 3cm/s 20 3cm/s 60cm/s 60cm/s Hướngdẫn
(MvàNở
5021500148,360,47843
.Chọn
Câu37: Đặtđiệnáp ( và khôngđổi) u=U 2cos(ωt+φ) U ω vàohai đầu đoạn mạch .Hìnhbênlà sơ đồ mạch AB điệnvàmộtphầnđồthịbiểudiễnsựphụthuộccủađiện
áp giữahaiđiểm theothờigian khi mởvà uMB M,B t K khi đóng.Biếtđiệntrở .Giátrịcủa là? K R=2r U
A. B. 122,5V 136,6V
C. D. 193,2V 187,1V Hướngdẫn
Câu39: Chocơhệnhưhìnhbên.Vật khốilượng cóthểchuyển m 100g
động tịnh tiến, khôngmasáttrên mặt phẳng nằm ngang dọc theotrụclòxocó .Vật khốilượng cóthể k=40N/m M 300g
trượttrên vớihệsốmasát .Banđầu,giữ đứngyên m μ=0,2 m
ởvịtrílòxodãn ,dây (mềm,nhẹ,khôngdãn)songsongvớitrụclòxo.Biết luônở 4,5cm D M trên vàmặttiếpxúcgiữahaivậtnằmngang.Lấy .Thảnhẹcho chuyểnđộng. m g=10m/s2 m
Tínhtừlúcthảđếnkhi
3thìtốcđộtrungbìnhcủamlà? m
đổichiềuchuyểnđộnglầnthứ
A. B. C. D. 11,1cm/s 15,3cm/s 28,7cm/s 25,5cm/s
GĐ1:Dâycăng,mdaođộngđiềuhòaquanhvịtrícânbằng m O
40 20 0,1 m
0,60,0151,5 40 ms m F OO mcm k (cm) max4,51,53 m m AlOO
�� A. B. C. D. cosφ= R Z cosφ= Z R cosφ= 2R Z cosφ= Z 2R
Câu2: Hainguồnkếthợplàhainguồncó
A.cùngphabanđầu
B.cùngbiênđộ
C.cùngtầnsốvàhiệusốphakhôngđổitheothờigian
m tb m
sAA v t
Câu40: Đặtđiệnáp (fthayđổiđược, tỉlệthuậnvới )vàohaiđầuđoạnmạch u=U 2cos2πft U f AB gồmđoạnmạch mắcnốitiếpvớiđoạnmạch Đoạnmạch gồmđiệntrởthuần mắc AM MB AM R nốitiếpvớitụđiệncóđiệndung ,đoạnmạch chỉcócuộncảmthuầncóđộtựcảm .Biết C MB L
2L>R2C f=60Hz f=90Hz
.Khi hoặc thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchcócùng
giátrị.Khi hoặc thìđiệnáphiệudụnghaiđầutụđiệncócùnggiátrị.Khi f=30Hz f=120Hz
mạch
.Xácđịnhgiátrịcủa AM f1
B. C. D. 80Hz 50Hz 60Hz 120Hz
D.cùngtầnsố
Câu3: Chukìconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhoàtạivịtrícógiatốctrọngtrường đượctính �� �� bởibiểuthức
A. B. C. D. T=2π g T=2π g l T= g l T= l g
Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình với .Đạilượng ��=��cos(����+��) ��>0;��>0 �� đượcgọilà
A.liđộcủadaođộng. B.biênđộdaođộng.
C.phacủadaođộng. D.tầnsốgóccủadaođộng.
Câu5: Xétdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngthànhphầncócùngphươngvàcùngtầnsố.Biênđộcủa daođộngtổnghợpkhôngphụthuộcvào
A.biênđộcủadaođộngthànhphầnthứhai. B.biênđộcủadaođộngthànhphầnthứnhất.
C.tầnsốchungcủahaidaođộngthànhphần. D.độlệchphacủahaidaođộngthànhphần.
Câu6: Trênmộtmáysấytóccóghi .Máysấytóctrênsửdụngđiệnáphiệudụngnào 220V 1500W dướiđâyđểmáysấytóctrênhoạtđộngđúngđịnhmức?
A. B. C. D. 2202V 220V 1102V 1500W
Câu7: TronghệSI,đơnvịcủacảmứngtừlà
A.tesla(T). B.vêbe(Wb). C.henry . D.vôn(V). (H)
Câu8: Đặtvàohaiđầuđoạnmạch nốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc .Biểuthứctính R,L,C �� tổngtrở củađoạnmạchlà Z
2
1 ωC)
1 ωC)
A.từ0đếnvôcùng B.lớnhơn20000Hz
C.trongkhoảngtừ đến . D.trongkhoảngtừ đến . 0Hz 16Hz 16Hz 20000Hz
Câu10: Mộtthấukínhphânkìcóđộtụ thìtiêucựcủathấukínhnàylà D
A. . B. . C. . D. . f= 1 D f=1 D f=D f=-D
Câu11: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàohaiđầumộtđoạnmạchchỉcótụđiệnthìdung �� khángcủatụđiệnlà .Cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongđoạnmạchlà ����
A. B. C. D. I= U2 ZC I= U ZC I= ZC U I= U 2ZC
Câu12: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlà và . ��1 ��2 Nếumáybiếnápnàylàmáytăngápthì
A. . B. . C. . D. . N2= 1 N1 N2 N1>1 N2 N1<1 ��2 ��1 =1
Câu13: Trongsựtruyềnsóngcơ,biênđộdaođộngcủamộtphầntửmôitrườngcósóngtruyềnquađược gọilà
A.tầnsốcủasóng. B.tốcđộtruyềnsóng. C.nănglượngsóng. D.biênđộcủasóng
Câu14: Đặctrưngsinhlícủaâmlà
A.độto,âmsắc,biênđộ B.độcao,độto,tầnsố
C.độcao,độto,âmsắc D.cườngđộâm,mứccườngđộâm,tầnsố
Câu15: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrở,cuộn ��
cảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung .Điềukiệnđểtrongmạchcócộnghưởnglà �� ��
A. B. C. D. 2ωLC=1 ωLC=1 ω2LC=1 2ω2LC=1
Câu16: Hiệntượngcộnghưởngxảyravớidaođộng
A.tựdaođộng B.duytrì C.cưỡngbức D.tắtdần
Câu17: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđiệntrởthuần .Côngsuấtđiệntiêuthụ ��=220 2cos(100����)(��) 100Ω
củađiệntrởởthờiđiểm là t= 1 300s
A. B. C. D. 484W 242W 121W 726W
Câu18: Mộtconlắclòxogồmvậtcókhốilượng vàlòxocóđộcứng ,daođộngđiềuhòa.Nếutăng �� �� độcứng lên4lầnvàgiảmkhốilượng đi4lầnthìtầnsốdaođộngcủavậtsẽ �� ��
A.tăng4lần. B.khôngđổi. C.giảm4lần. D.tăng16lần.
Câu19: Trênmộtđườngsứccủamộtđiệntrườngđềucóhaiđiểm và cáchnhau ngườitađo �� �� 30cm đượchiệuđiệnthếgiữa là .Cườngđộđiệntrườngđềulà A,B ������= 42V
A. . B. . C. . D. . -12,6V/m 12,6V/m 140V/m -140V/m
Câu20: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtchấtlỏng,Hainguồnsóngcơ daođộngcùngpha, S1,S2 cùngtầnsốtheophươngthẳngđứng,cóbướcsóng .Trênđoạnthẳng khoảngcách 1,6cm ��1��2 giữacựcđạivàcựctiểugiaothoaliêntiếpbằng
A. B. C. D. 0,4cm 0,8cm 0,2cm 1,6cm
Câu21: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohai
Câu26: Mộtdòngđiệnxoaychiềuđiquamạchđiệncócườngđộ (A).Cườngđộdòng ��=4cos(100����) điệnquamạchởthờiđiểm là 0,25s
A.4(A). B. . C. (A). D.0(A). 23(A) -4
Câu27: Sóngcơtruyềntrongmộtmôitrườngdọctheotrục vớiphươngtrình Ox ��=4cos(50�� 25��) (xtínhbằngmét, tínhbằnggiây).Vậntốctruyềnsóngtrongmôitrườngtrênbằng: (mm) ��
A. B. C. . D. 50cm/s 6,25m/s 2m/s 12,5m/s
Câu28: Khiđiệnápxoaychiều tínhbằng )vàohaiđầuđoạnmạch mắcnối ��=�� 2cos100����(�� s ��,��,�� tiếpthìcườngđộdòngđiệntrongmạchcùngphavớiđiệnáphaiđầuđoạnmạch.Biếtđiệntrở tụđiệncódungkháng .Độtựcảmcủacuộndâycógiátrịlà R=40Ω 60Ω
A. . B. . C. . D. .
Câu29: Đặt điện ápxoay chiều vào mạch điện có ��=�� 2cos(2������) ��
vàcuộncảmthuầncóđộtựcảm =30(Ω),��= 400 ����F L= 0,65 �� (H)
ghépnốitiếpthìđồthịphụthuộcthờigiancủadòngđiệnquamạch códạngnhưhìnhvẽ.Điệnáphiệudụnghaiđầuđoạnmạchlà
A. B. C. D. 1252V 1253V 250V 125V
Câu30: Sóngdừnghìnhthànhtrênsợidâyvớibướcsóng vàbiênđộdaođộngtạibụnglà . 45cm 2cm Haiđiểmdaođộngvớibiênđộ gầnnhaunhấtcáchnhaubaonhiêucm? 3cm
A. B. C. D. 3,75cm 7,5cm 23cm 23cm
Câu31: Bốn điểm theo thứ tự làcác điểm thẳng hàngtrongkhôngkhívà .Khi đặt O,M,P,N NP=2MP mộtnguồnâm(lànguồnđiểm)tại thìmứccườngđộâmtại và lầnlượtlà và O M N LM=30dB Chorằngmôitrườngtruyềnâmđẳnghướngvàkhônghấpthụâm.Mứccườngđộ LN=10dB. âmtại xấpxỉbằngP
A. B. C. D. 13dB 21dB 16dB 18dB
Câu32: Một con lắc lòxo gồm vật có khối lượng m 300g
80Ω
đầuđoạnmạchgồmtụđiệncódungkháng mắcnốitiếpvới
cuộndâythuầncảmcócảmkhánglà .Tổngtrởcủađoạnmạchlà 60Ω
A. B. C. D. 100Ω 140Ω 20Ω -20Ω
Câu22: Mộtmạchđiệnmộtchiềucóđiệntrởngoàibằng3lầnđiệntrởtrong.Tỉsốgiữacườngđộdòng điệntrongtrườnghợpđoảnmạchvàcườngđộdòngđiệnkhikhôngđoảnmạchlà
A.8 B.4 C.5 D.6
Câu23: Trênmộtdâythépđànhồihaiđầucốđịnhcósóngdừng,tốcđộtruyềnsóngkhôngđổi.Khitần sốsóngtrêndâylà thìtrêndâycósóngdừngvới5điểmbụng.Nếutrêndâycósóngdừng 30Hz với7điểmnúttínhcả2đầuthìtầnsốsóngtrêndâylà
A. . B. . C. . D. . 25Hz 36Hz 21,4Hz 42Hz
Câu24: Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềdaođộngđiềuhoàcủaconlắcđơnchỉchịutácdụngcủa trọnglực
A.Khivậtnặngđiquavịtrícânbằng,thìtrọnglựctácdụnglênnócânbằngvớilựccăngcủa dây.
B.Chuyểnđộngcủaconlắctừvịtríthấpnhấtlêncaonhấtlàchuyểnđộngchậmdần.
C.Khivậtnặngđiquavịtrícânbằng,cơnăngcủaconlắcbằngđộngnăngcủanó.
D.Khivậtđitớivịtrícaonhấtthìtốcđộcủavậtlànhỏnhất.
Câu25: Mộtchấtđiểmdaođộngvớiphươngtrình ( tínhbằng ).Giatốcchấtđiểm ��=4cos10��(cm) �� s
khiđiquavịtrícóliđộ là x= 2cm
mắcvàolòxođộcứng cóthểdaođộng ��=50N/m khôngmasáttrênmặtphẳngnằmngang.Vật khốilượng đượcnốivớivật bằngmột M 200g m sợidâynhẹ,dàivàkhôngdãnnhưhìnhvẽ.Hệsốmasáttrượtgiữa vàsànlà .Lúcđầu M ����=0,5 vật đượcgiữởvịtrílòxodãn (tronggiớihạnđànhồi),sợidâycăng.Thảnhẹvật để m 8cm m hệchuyểnđộng.Lấy .Độnéncựcđạicủalòxotrongquátrìnhdaođộnglà ��=10m/s2
A. . B. . C. . D. . 5,62cm 3,95cm 4,47cm 6cm Câu33: Điệnnăngcủamáyphátđiệnxoaychiều1phađượctruyềntảiđếnnơitiêuthụtrênđườngdây cóđiệntrở vớihệsốcôngsuấtkhôngđổi.Nếuđiệnáptruyềntảilà thìhiệusuấtlà R 200V 80% nângđiệnáptruyềntảilên thìcôngsuấtnơitiêuthụvẫnkhôngđổihiệusuấttruyềntải 220V khiđólà
A. B. C. D. 88% 83,4% 96,8% 84,3%
Câu34: Mộtvậtnhỏkhốilượng ,daođộngđiềuhòavớichiềudàiquỹđạo vàtầnsố 200g 8cm 5Hz Lấy Lựckéovềtácdụnglênvậtnhỏcóđộlớncựcđạibằng:
��2=10
A. B. C. D. 16N 8N 4N 12N
Câu35: Mộtmáyphátđiệnxoaychiều1phacó4cặpcựcrotoquayvớitốcđộ (vòng/phút).Nốihai �� cựccủamộtmáyphátđiệnvàohaiđầuđoạnmạch mắcnốitiếpgồmđiệntrở ,cuộn AB ��=60Ω cảmthuầncóđộtựcảm ,tụđiệncóđiệndung vàmộtampekếlítưởng.Bỏ ��=0,8H ��=120��F quađiệntrởthuầncủacáccuộndâycủamáyphát.Đểsốchỉcủaampekếđạtgiátrịcựcđại,rôto củamáyphátphảiquayvớitốcđộgầnnhấtvớikếtquảnàosauđây?
A.570vòng/phút. B.120vòng/phút. C.465vòng/phút. D.285vòng/phút.
Câu36: Mộtvậtthựchiệnđồngthời2daođộngđiềuhoàcùngphươngcócácphươngtrìnhlầnlượtlàx1 .Khidaođộngtổnghợpcóliđộ lần
=2cos(5��t+ �� 3)(cm),x2=2 3cos(5��t �� 6)(cm) 2(cm)
đầutiênthìhiệuliđộcủahaidaođộngthànhphầnlà.
A. B.0. C. D. 3cm 2(cm) 4(cm)
ĐỀVẬTLÝTHUẬNTHÀNH–BẮCNINHNH2022-2023
Câu1: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầumộtđoạnmạchgồmđiệntrở ,cuộncảmthuầnvàtụđiện �� mắcnốitiếpthìtổngtrởcủađoạnmạchlà .Biểuthứctínhhệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà ��
Câu37: Chohệconlắclòxonhưhìnhvẽgồmlòxocóđộcứng haivật và k=300N/m A cókhốilượnglầnlượtlà và .Dâynốigiữahaivậtcóchiềudài
B 300g 600g 10
rấtnhẹ,căngkhôngdãn,lấy và .Chọngốcthếnăngtại cm ��=10m/s2 ��2=10
vịtrícânbằng.Nânghaivậtđếnvịtrílòxokhôngbiếndạngrồitruyềnvậntốc30��
xuống dưới thì hệ dao động điều hòa.Saukhi vật dao động vào thời điểm cm/s độngnăngcủavật bằngthếnăngcủaconlắclòxolầnđầutiênthìdâynốigiữa A
hai vật bị đứt. Kể từ khidây bị đứt đến khi vật A chuyển động được quãng A,B đường thìAcách mộtkhoảnggầngiátrịnhấtlà 20cm B
A. B. C. D. 19,2cm 27,32cm 29cm 32cm
Câu38: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch nối tiếp gồm điện trở u=U 2cos100����(V) ,cuộncảmthuần ,tụđiệncóđiệndung thayđổiđược.Khi và thìđiện
R=40٠L C ��=C1 C=C2
áphaiđầutụcócùnggiátrịhiệudụnglà nhưng trễphahơn mộtlượng 120V uc1 uc2 �� 3 KhiC=C3
thìthì đồngthờilúcnàycôngsuấtmạchtiêuthụbằng màmạchcóđược.Công UCmax 0,5Pmax suấtcựcđạitrongmạchcóđượclà
A. . B. . C.320W. D. . 80W 240W 120W
ChọnA
Câu2: Hainguồnkếthợplàhainguồncó
A.cùngphabanđầu
B.cùngbiênđộ
C.cùngtầnsốvàhiệusốphakhôngđổitheothờigian
D.cùngtầnsố
ChọnC
Hướngdẫn
Câu3: Chukìconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhoàtạivịtrícógiatốctrọngtrường đượctính �� �� bởibiểuthức
A. B. C. D. T=2π g T=2π g l T= g l T= l g
Hướngdẫn
ChọnA
Câu4: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình với Đạilượng ��=��cos(����+��) ��>0;��>0 ��
đượcgọilà
Câu39: Chođoạnmạch gồmđiệntrở ,tụđiệncóđiệndung vàcuộndâycóđộtựcảm
���� ��=300 3Ω �� mắcnốitiếpvớinhautheothứtựtrên.Gọi làđiểmgiữađiệntrởvàtụđiện,điểm giữatụ �� M N
điện và cuộn dây, mắc vào một vôn kế nhiệt có điện trở rất lớn. Đặt vào một điện áp M,B A,B
xoay chiều có tần số thay đổi được. Khi thì ������=150 6cos(2������)(��) ��=��1=50Hz ������
vuôngphavới lệchpha sovới đồngthờivônkếchỉ .Khigiảm mộtlượng ������,������ �� 3 ������ 150V ��
thìvônkếchỉgiátrịnhỏnhất.Giátrịgầnnhấtcủa là
A. B. C. D. 15Hz 32Hz 25Hz 19Hz
Câu40: Cho2 nguồn sóng giống nhau đặt tại và cáchnhau ,dao động vuônggóctrên mặt A B 15cm
sóngkhôngđổi.Trênmặtnước, làđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại �� và , .Mộtđườngthẳng điqua vàcắt tại .Banđầu trùng ����=9cm ����=12cm d �� AB M �� ���� cho quayquanh chuyểntrênđoạn từ đến )đếnvịtrísaochotổngkhoảngcách
�� ��(������ ���� �� �� từhainguồnđếnđườngthẳng làlớnnhấtthìphầntửnướctại daođộngvớibiênđộcựcđại. d M Khitầnsốdaođộngcủanguồnnhỏnhấtthì thuộccựcđạithứM
A.5. B.8. C.10. D.7.
A.liđộcủadaođộng. B.biênđộdaođộng.
C.phacủadaođộng. D.tầnsốgóccủadaođộng. Hướngdẫn
ChọnB
Câu5: Xétdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngthànhphầncócùngphươngvàcùngtầnsố.Biênđộcủa daođộngtổnghợpkhôngphụthuộcvào
A.biênđộcủadaođộngthànhphầnthứhai. B.biênđộcủadaođộngthànhphầnthứnhất.
C.tầnsốchungcủahaidaođộngthànhphần. D.độlệchphacủahaidaođộngthànhphần. Hướngdẫn
.ChọnC 22 12122cosAAAAA
Câu6: Trênmộtmáysấytóccóghi .Máysấytóctrênsửdụngđiệnáphiệudụngnào 220V 1500W dướiđâyđểmáysấytóctrênhoạtđộngđúngđịnhmức?
A. B. C. D. 2202V 220V 1102V 1500W Hướngdẫn
ChọnB
Câu7: TronghệSI,đơnvịcủacảmứngtừlà
A.tesla(T). B.vêbe(Wb). C.henry . D.vôn(V). (H) Hướngdẫn
ChọnA
Câu8: Đặtvàohaiđầuđoạnmạch nốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc .Biểuthứctính R,L,C �� tổngtrở củađoạnmạchlà Z
A. B. Z= R2-(ωL+
C. D. Z= R2+(ωL-
R2-(ωL
Z= R2+(ωL+