ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP
THPT MÔN VẬT LÝ
vectorstock com/28062424
Ths Nguyễn Thanh Tú
eBook Collection
100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM
HỌC 2022-2023 - MÔN VẬT LÝ - CÁC
TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 71-80) - 122 TRANG
WORD VERSION | 2023 EDITION
ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL COM
Tài liệu chuẩn tham khảo
Phát triển kênh bởi
Ths Nguyễn Thanh Tú
Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :
Nguyen Thanh Tu Group
Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon
Mobi/Zalo 0905779594
ĐỀVẬTLÝCHUYÊNPHANBỘICHÂU–NGHỆANNH2022-2023
Câu1: MộtmạchdaođộnglítưởngLCđangcódaođộngđiệntừtựdo.Cườngđộdòngđiệntrongmạch biếnthiêntheothờigianvớitầnsố
Câu2: TừcộtphátsóngcủađàitruyềnhìnhNATV,mộtsóngđiệntừhìnhsinđượcphátthẳngđứnglên trên.Tạithờiđiểmt1,vectơcườngđộđiệntrườngcóhướngBắc,thìtạiđóvectơcảmứngtừcủa sóngđiệntừnàycóhướng
A.Tây. B.Bắc. C.Tây–Bắc. D.Nam.
Câu3: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatạinơicóg=9,8m/s2 vớitầnsốgóc3,61rad/s.Chiềudài conlắcđơnnàylà
A.78,6cm. B.72,4cm. C.75,2cm. D.68,3cm.
Câu4: Một vật dao động điều hòatheo phương trình trong đó làcác hằng số x=Acosωt+φA;ω dương.Đạilượng đượcgọilà ωt+φ
A.vậntốccủavậttạithờiđiểmt. B.phabanđầu. C.phadaođộngtạithờiđiểmt. D.biênđộdaođộng.
Câu5: Mộtsóngcơhìnhsintruyềntớigặpvậtcảntựdo.Tạivậtcảntựdo,sóngtớivàsóngphảnxạởđó
A.lệchphanhau900 B.ngượcphanhau. C.cùngphanhau. D.lệchphanhau1200
Câu6: Trongcáctốcđộsauđây,tốcđộnàolàtốcđộtruyềnâmtrongNhôm?
A.346m/s. B.1500m/s. C.331m/s. D.6260m/s.
Câu7: Haidaođộngđiềuhòacùngtầnsố,ngượcphanhauthìcóđộlệchphabằng
A. với B. với 2k+0,5πk0;1;2;... 2kπk0;1;2;...
C. với D. với 2k+1.πk0;1;2; k+0,5.πk0;1;2;
Câu8: MáyBơmnướctạicáctrạmthủynông(hìnhvẽbên) sửdụngloạiđộngcơnàosauđây?
A.Độngcơđiệnmộtchiều.
B.Độngcơkhôngđồngbộ1pha.
C.Độngcơkhôngđồngbộ3pha.
D.Độngcơđốttrong.
Câu9: Đặt điện ápxoay chiều có tần số 50Hzvàohai đầu đoạn mạch gồm điện trở cuộn cảm 30; thuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Tổngtrởcủađoạnmạch 0,4H π
-310 F π
A. B. C. D. 80. 302. 60. 215.
Câu10: Sóng cơ hìnhsincó tần số 50Hzlan truyền theo phương Ox với tốc độ 20m/s.Sóngnàycó bướcsóngbằng
A.20cm. B.100cm. C.40cm. D.25cm.
Câu11: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốthayđổiđượcvàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmkhông đổi.Nếutầnsốcủađiệnáptănglên2,25lầnthìcảmkhángcủacuộncảm
A.tăng1,5lần. B.tăng2,25lần. C.giảm1,5lần. D.giảm2,25lần.
Câu12: Mộtnguồnđiệncósuấtđiệnđộng điệntrởtrong r.Khixảyrađoảnmạchthìcườngđộdòng E, điệnchạyquanguồnđiệnlà
Câu13: Mộtđiệntíchđiểmq>0dichuyểndọctheomộtđườngsứccủađiệntrườngđềutừđiểmnọđến
điểmkiacáchnhau một đoạn dvới độlớn củahiệu điện thế giữa haiđiểm đólàU. Cườngđộ điệntrườngcủađiệntrườngnàycóđộlớnlà
A. B. C. D. d E= U
2U E=. d U E= d E=U.d.
Câu14: Chiếtsuấtcủathủytinhđốivớicácánhsángđơnsắcđỏ,lam,vàng,tímlầnlượtlànđ;nl;nv;nt Sắpxếptheothứtựchiếtsuấtgiảmdầnlà
A.nt;nl;nv;nđ B.nt;nđ;nl;nt C.n;nt;nv;nđ D.nđ;nv;nl;n
Câu15: Conlắclòxonằmngangcóđộcứngk,vậtnhỏdaođộngđiềuhòa.Mốcthếnăngtạivịtrícân
bằng.Khivậtnhỏcóliđộxthìthếnăngcủaconlắclà
A. B. C. D. 2kx . 2 kx 2 2 kx . 2 kx
Câu16: Mộtbứcxạđiệntừtruyềntrongchânkhôngvớibướcsóng45nm.Đâylà
A.tiahồngngoại. B.tiatửngoại.
C.ánhsángđơnsắcmàuchàm. D.tiaX.
Câu17: ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRvàtụđiệnmắcnốitiếp,khiđó dungkhángcủatụđiệnlà Độlệchpha giữađiệnáphaiđầuđoạnmạchvàcườngđộdòng CZφ điệnđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
Câu26: Đặtđiệnáp vàohaiđầumộtđoạnmạchRLCmắcnốitiếpthìcườngđộ
bằng
A.0,71. B.0,50. C.0,87. D.0.
Câu27: Một vật nhỏ có khối lượng mdao động điều hòatrên trục Ox với biên độ tần số góclà A,ω. Độngnăngcựcđạicủavậtlà A.
Câu28: Cầuvồngsaumưalàkếtquảcủahiệntượngnàosauđây?
A.Tánsắcánhsáng. B.Giaothoaánhsáng. C.Nhiễuxạánhsáng. D.Phảnxạánhsáng.
Câu29: Sóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồivớikhoảngcáchgiữahaiđiểmbụngliêntiếplà12cm.Biên độcủabụngsónglà3cm.Haiđiểmliêntiếpcóbiênđộ1,5cmngượcphanhaucóvịtrícânbằng cáchnhaumộtđoạnbằng
A.6cm. B.8cm. C.4cm. D.2cm.
Câu30: Đặt điệnáp vàohai đầu đoạnmạchgồm AB u=602cos100πtV
cuộncảmvàtụđiện mắcnốitiếpnhưhìnhbênthìđiệnáphiệudụng C Tụđiệncóđiệndung Cuộncảmcóđiệntrở.Biểuthức
AMMB U=603V;U=120V -310 C=F. 6π
củacườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchlà
Câu18: Trongsơđồkhốicủamộtmáythuthanhđơngiản,khôngcóbộphậnnàosauđây?
A.Mạchtrộnsóng. B.Mạchtáchsóng. C.Mạchkhuếchđạiâmtần. D.Loa.
Câu19: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlícủaâm?
A.Độcaocủaâm. B.Tầnsốâm. C.Âmsắc. D.Độtocủaâm.
Câu20: Daođộngtắtdầnđượcứngdụngtrongthiếtbịnàosauđây?
A.Hộpcộnghưởngcủađàn,sáo. B.Đồnghồquảlắc.
C.Phanhôtô. D.Giảmxóccủaôtô,xemáy.
Câu21: Trongbándẫnloạin,hạttảiđiệnkhôngcơbảnlà
A.ionâm. B.iondương. C.êlectron. D.lỗtrống.
Câu22: TrongthínghiệmY–ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátraánhsángđơnsắc.Trênmàn quansát,khoảngvânbằngi.Khoảngcáchgiữamộtvânsángvàmộtvântốiliêntiếplà
A.2i. B.0,5i. C.i. D.0,25i.
Câu23: Trongsơđồtruyềntảiđiệnnăng,cácmáybiếnápđặtởnơitiêuthụcóchứcnăng
A.giảmtầnsốcủađiệnáp. B.giảmđiệnáphiệudụng.
C.tăngđiệnáphiệudụng. D.giảmcườngđộdòngđiệnhiệudụng.
Câu24: MộtsóngcơtruyềntheophươngOxvớiphươngtrình
Đạilượng được M tx u=Acos2πTλ λ gọilà
A.tầnsốsóng. B.chukìsóng. C.biênđộsóng. D.bướcsóng.
Câu25: Mộtđoạndâydẫndài2,5mcódòngđiệnkhôngđổicườngđộ chạyqua,đặttrongtừtrường 3A đềucócảmứngtừ2.10-2T.Gócgiữađoạndâyvàvectơcảmứngtừlà370 Lựctừtácdụnglên đoạn
A. B. πi=22cos100πt+A. 3
C. D. πi=22cos100πt-A 6
i=22cos100
Câu31: Mộtconlắcđơncóchiềudài40cm,daođộngđiềuhòatạinơicóg=10m/s2vớibiênđộgóclà 0,15rad.Tạivịtrímàđộlớnlựccăngdâybằngtrọnglượngcủaquảcầu
gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.12cm/s. B.18cm/s. C.32cm/s. D.24cm/s.
Câu32: Haimạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớicùngtầnsốgóc Điện 5 10rad/s tíchtạithờiđiểmtcủatụđiệntronghaimạchlàq1 vàq2 thỏamãn (q1;q2 tính 22 12 9q+16q=144 theo .Tạithờiđiểmmà thìcườngđộdòngđiệnchạyquamạchdaođộngthứhai μC) 1 q2μC cóđộlớnlà
A. B. C. D. 0,23A0,20A.0,15A.0,153A
Câu33: Đặtđiệnáp (với khôngđổi,còn u=U2cos2πft+φU;φ tầnsốfthayđổiđược)vàohaiđầuđoạnmạchnhưhìnhbên (với ).Khi tần số làf1 =60Hz hoặc f2 =80Hzthì
22L R< C điệnáphiệudụngUNB cócùnggiátrịbằng Khitầnsốcógiátrịf0 thìđiệnáphiệudụng 2U UAM đạtcựcđại.Giátrịf0 gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.72Hz. B.88Hz. C.96Hz. D.84Hz.
Câu34: Trongthí nghiệm giaothoasóng ở mặt nước, hai nguồn kết hợp đặt tại hai điểm và dao AB động điều hòacùngphatheo phương thẳng đứng tạo rahaisóng kết hợp có bước sóng4cm. KhoảngcáchgiữahainguồnlàAB=30cm.Mlàđiểmởmặtnướcnằmngoàihìnhtrònđường kínhABlàcựcđạigiaothoacùngphavớinguồn.HlàtrungđiểmcủaAB.Độdàingắnnhấtcủa đoạnMHgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.15,8cm. B.15,2cm. C.15,5cm. D.16,2cm.
Câu35: Điệnnăngđượctruyềntừnơiphátđiệnđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtphachỉcó điệntrở.Hệsốcôngsuấtnơitiêuthụlàk2 =0,75;hệsốcôngsuấtcủamạchnơiphátlàk1 =0,8. Hiệusuấtcủađường
dâytruyềntảilà
A.93,8%. B.85,0%. C.90,7%. D.88,0%.
Câu36: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứngk=40N/m, vậtnhỏcókhốilượngm=100gđặttrênmặtbànngang nhưhìnhvẽbên.ChiềudàitựnhiêncủalòxolàOA= 30cm. Mặt bàncóhai phần, phần nhẵn AB=34cm, phần nhámBC (đủ dài)có hệ số masát
μ=0,4
Lấyg=10m/s2.Banđầu,giữvậtmsaocholòxobịnén8cmrồithảnhẹ.Kểtừlúc
thả,khoảngthờigianngắnnhấtđểlòxodãncựcđạigầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.0,16s. B.0,15s. C.0,17s. D.0,14s.
Câu37: MộthộpkínXchỉchứamộttrong3phầntử:điệntrở,cuộncảm, tụ điện. Hai đầu của phần tử đó được nối với hai đầu dâychìara phíangoàihộp.Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầudâythìngười tathuđượcđồthịcủađiệnáptứcthờivàcườngđộdòngđiệntức thờitheothờigiannhưhìnhvẽbên(chiềudươngcủadòngđiệnlà chiềutínhđiệnáp).HộpXchứaphầntửnàosauđây?
A.Cuộncảmcóđiệntrở. B.Điệntrở C.Cuộncảmthuần. D.Tụđiện.
Câu38: TrongthínghiệmY–ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátraánhsángtrắngcódảibước sóngtừ400nmđến750nm.Trênmànquansát,Mlàvịtrígầnvântrungtâmnhấtmàtạiđócó 2bứcxạđơnsắcvớibướcsóng chovântốivàcó1bứcxạđơnsắcvớibướcsóng cho 12λ;λ 3λ vânsáng.Tổngcácbướcsóng bằng123λ+λ+λ
A.1566,7nm.
B.1775,9nm. C.2426,7nm. D.1528,6nm.
Câu39: MộtsóngnganghìnhsinlantruyềntrênphươngOxtừOvớiphươngtrình ;M u=2.cosωt-4πx trongđóulàliđộtạithờiđiểmtcủaphầntửMcóvịtrícânbằngcáchOmộtđoạnx(utínhbằng cm;xtínhbằngm).Gọi làtỷsốgiữatốcđộcựcđạicủamộtphầntửvàtốcđộtruyềnsóng. δ δ gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.0,32. B.0,44. C.0,12. D.0,24.
Câu40: MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxvớibiênđộ vàchukìT.Tạithờiđiểmt1,vật A=10cm cóliđộ6cmđangđiraxavịtrícânbằng.Sauđómộtkhoảngthờigianbằng0,25Tthìquãng đườngvậtđiđượclà
A.6cm. B.2cm. C.10cm. D.8cm.
ĐỀVẬTLÝCHUYÊNPHANBỘICHÂU–NGHỆANNH2022-2023
Câu1: MộtmạchdaođộnglítưởngLCđangcódaođộngđiệntừtựdo.Cườngđộdòngđiệntrongmạch biếnthiêntheothờigianvớitầnsố A.
.
Câu2: TừcộtphátsóngcủađàitruyềnhìnhNATV,mộtsóngđiệntừhìnhsinđượcphátthẳngđứnglên trên.Tạithờiđiểmt1,vectơcườngđộđiệntrườngcóhướngBắc,thìtạiđóvectơcảmứngtừcủa sóngđiệntừnàycóhướng
A.Tây. B.Bắc. C.Tây–Bắc. D.Nam. Hướngdẫn
Ápdụngquytắctamdiệnthuận.ChọnA
Câu3: Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòatạinơicóg=9,8m/s2 vớitầnsốgóc3,61rad/s.Chiềudài conlắcđơnnàylà
A.78,6cm. B.72,4cm. C.75,2cm. D.68,3cm. Hướngdẫn
.ChọnC 39,8 ,610,75275,2g lmcm ll
Câu4: Một vật dao động điều hòatheo phương trình trong đó làcác hằng số x=Acosωt+φA;ω dương.Đạilượng đượcgọilà ωt+φ A.vậntốccủavậttạithờiđiểmt. B.phabanđầu. C.phadaođộngtạithờiđiểmt. D.biênđộdaođộng. Hướngdẫn
ChọnC
Câu5: Mộtsóngcơhìnhsintruyềntớigặpvậtcảntựdo.Tạivậtcảntựdo,sóngtớivàsóngphảnxạởđó
A.lệchphanhau900 B.ngượcphanhau. C.cùngphanhau. D.lệchphanhau1200 Hướngdẫn
ChọnC
Câu6: Trongcáctốcđộsauđây,tốcđộnàolàtốcđộtruyềnâmtrongNhôm?
A.346m/s. B.1500m/s. C.331m/s. D.6260m/s. Hướngdẫn
ChọnD
Câu7: Haidaođộngđiềuhòacùngtầnsố,ngượcphanhauthìcóđộlệchphabằng
A. với B. với 2k+0,5πk0;1;2; 2kπk0;1;2;
C. với D. với 2k+1πk0;1;2; k+0,5πk0;1;2; Hướngdẫn
ChọnC
Câu8: MáyBơmnướctạicáctrạmthủynông(hìnhvẽbên) sửdụngloạiđộngcơnàosauđây?
A.Độngcơđiệnmộtchiều.
B.Độngcơkhôngđồngbộ1pha.
C.Độngcơkhôngđồngbộ3pha.
D.Độngcơđốttrong.
ChọnC
Hướngdẫn
Câu9: Đặt điện ápxoay chiều có tần số 50Hzvàohai đầu đoạn mạch gồm điện trở cuộn cảm 30;
thuầncóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung mắcnốitiếp.Tổngtrởcủađoạnmạch 0,4H
B. C. D. 80 302 60 215
Hướngdẫn
Hướngdẫn
ChọnA 21 2t Wkx
Câu16: Mộtbứcxạđiệntừtruyềntrongchânkhôngvớibướcsóng45nm.Đâylà
A.tiahồngngoại. B.tiatửngoại.
C.ánhsángđơnsắcmàuchàm. D.tiaX.
.ChọnB 380nm
Hướngdẫn
ZL
3 11 10 110 00. CZ C
và 10,400.40
ChọnB 2 2 2 2 304010302LCZRZZ
Câu10: Sóng cơ hìnhsincó tần số 50Hzlan truyền theo phương Ox với tốc độ 20m/s.Sóngnàycó bướcsóngbằng
A.20cm. B.100cm. C.40cm. D.25cm.
Hướngdẫn
ChọnC 20 0,440 50 v mcm f
Câu11: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốthayđổiđượcvàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmkhông đổi.Nếutầnsốcủađiệnáptănglên2,25lầnthìcảmkhángcủacuộncảm
A.tăng1,5lần. B.tăng2,25lần. C.giảm1,5lần. D.giảm2,25lần.
Hướngdẫn
ChọnB 2L ZLfL
Câu12: Mộtnguồnđiệncósuấtđiệnđộng điệntrởtrong r.Khixảyrađoảnmạchthìcườngđộdòng E, điệnchạyquanguồnđiệnlà A. B. C. D. .I r E 2 .Ir E 2 .I r E .Ir E
Hướngdẫn
ChọnA
Câu13: Mộtđiệntíchđiểmq>0dichuyểndọctheomộtđườngsứccủađiệntrườngđềutừđiểmnọđến điểmkiacáchnhau một đoạn dvới độlớn củahiệu điện thế giữa haiđiểm đólàU. Cườngđộ điệntrườngcủađiệntrườngnàycóđộlớnlà
A. B. C. D. d E= U
2U E=. d U E= d E=U.d.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu14: Chiếtsuấtcủathủytinhđốivớicácánhsángđơnsắcđỏ,lam,vàng,tímlầnlượtlànđ;nl;nv;nt
Sắpxếptheothứtựchiếtsuấtgiảmdầnlà
A.nt;nl;nv;nđ B.nt;nđ;nl;nt C.n;nt;nv;nđ D.nđ;nv;nl;n
Hướngdẫn
ChọnA
Câu15: Conlắclòxonằmngangcóđộcứngk,vậtnhỏdaođộngđiềuhòa.Mốcthếnăngtạivịtrícân
bằng.Khivậtnhỏcóliđộxthìthếnăngcủaconlắclà
Câu17: ĐặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRvàtụđiệnmắcnốitiếp,khiđó dungkhángcủatụđiệnlà Độlệchpha giữađiệnáphaiđầuđoạnmạchvàcườngđộdòng C Z.φ điệnđượctínhbằngcôngthứcnàosauđây?
Z tanφ=R+Z CZ tanφ=R
ChọnB
A. B. C. D. C 22 C
R+Z tanφ=Z C
22 C C
R tanφ=Z Hướngdẫn
Câu18: Trongsơđồkhốicủamộtmáythuthanhđơngiản,khôngcóbộphậnnàosauđây?
A.Mạchtrộnsóng. B.Mạchtáchsóng. C.Mạchkhuếchđạiâmtần. D.Loa. Hướngdẫn
ChọnA
Câu19: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlícủaâm?
A.Độcaocủaâm. B.Tầnsốâm. C.Âmsắc. D.Độtocủaâm. Hướngdẫn
Tầnsốâmlàđặctrưngvậtlý.ChọnB
Câu20: Daođộngtắtdầnđượcứngdụngtrongthiếtbịnàosauđây?
A.Hộpcộnghưởngcủađàn,sáo. B.Đồnghồquảlắc.
C.Phanhôtô. D.Giảmxóccủaôtô,xemáy. Hướngdẫn
ChọnD
Câu21: Trongbándẫnloạin,hạttảiđiệnkhôngcơbảnlà
A.ionâm. B.iondương. C.êlectron. D.lỗtrống. Hướngdẫn
ChọnD
Câu22: TrongthínghiệmY–ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátraánhsángđơnsắc.Trênmàn quansát,khoảngvânbằngi.Khoảngcáchgiữamộtvânsángvàmộtvântốiliêntiếplà
A.2i. B.0,5i. C.i. D.0,25i. Hướngdẫn
ChọnB
Câu23: Trongsơđồtruyềntảiđiệnnăng,cácmáybiếnápđặtởnơitiêuthụcóchứcnăng
A.giảmtầnsốcủađiệnáp. B.giảmđiệnáphiệudụng.
C.tăngđiệnáphiệudụng. D.giảmcườngđộdòngđiệnhiệudụng.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu24: MộtsóngcơtruyềntheophươngOxvớiphươngtrình Đạilượng được M tx u=Acos2πTλ λ
gọilà
A.tầnsốsóng. B.chukìsóng. C.biênđộsóng. D.bướcsóng.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu25: Mộtđoạndâydẫndài2,5mcódòngđiệnkhôngđổicườngđộ chạyqua,đặttrongtừtrường 3A
đềucócảmứngtừ2.10-2T.Gócgiữađoạndâyvàvectơcảmứngtừlà370 .Lựctừtácdụnglên đoạndâydẫnbằng
A.0,09N. B.0,375N. C.0,12N. D.0,75N.
Hướngdẫn (N).ChọnA 2 sin32,5210sin370,09 o FIlB
Câu26: Đặtđiệnáp vàohaiđầumộtđoạnmạchRLCmắcnốitiếpthìcườngđộdòng πu=U2cosωt6
điệntứcthờichạytrongmạchcóbiểuthức Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạch πi=I2cosωt+ 3
bằng
A.0,71. B.0,50. C.0,87. D.0. Hướngdẫn
ChọnD coscoscos0 63 u i
Câu27: Một vật nhỏ có khối lượng mdao động điều hòatrên trục Ox với biên độ tần số góclà A,ω.
Câu28: Cầuvồngsaumưalàkếtquảcủahiệntượngnàosauđây?
A.Tánsắcánhsáng. B.Giaothoaánhsáng. C.Nhiễuxạánhsáng. D.Phảnxạánhsáng. Hướngdẫn
ChọnA
Câu29: Sóngdừngtrênmộtsợidâyđànhồivớikhoảngcáchgiữahaiđiểmbụngliêntiếplà12cm.Biên độcủabụngsónglà3cm.Haiđiểmliêntiếpcóbiênđộ1,5cmngượcphanhaucóvịtrícânbằng cáchnhaumộtđoạnbằng
A.6cm. B.8cm. C.4cm. D.2cm.
Hướngdẫn
1224 2 cm vàđốixứngnhauquanútnêncáchnhau .ChọnC 1,5 2 bA Acm 24 4 66 cm
Câu30: Đặt điệnáp vàohai đầu đoạnmạchgồm AB u=602cos100πtV cuộncảmvàtụđiện mắcnốitiếpnhưhìnhbênthìđiệnáphiệudụng
cóchiềudài40cm,daođộngđiều
Câu32: Haimạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớicùngtầnsốgóc Điện 5 10rad/s tíchtạithờiđiểmtcủatụđiệntronghaimạchlàq1 vàq2 thỏamãn (q1;q2 tính 22 12 9q+16q=144 theo .Tạithờiđiểmmà thìcườngđộdòngđiệnchạyquamạchdaođộngthứhai μC) 1 q2μC
cóđộlớnlà A. B. C. D. 0,23A0,20A.0,15A.0,153A Hướngdẫn
Khi thì 10q 2 0202 161443QQC
Khi thì 12 qC 22 22 92161441,53qqC
ChọnC 2 22256 6 2022103101,53100,15iQq A
Câu33: Đặtđiệnáp (với khôngđổi,còn u=U2cos2πft+φU;φ tầnsốfthayđổiđược)vàohaiđầuđoạnmạchnhưhìnhbên (với ).Khi tần số làf1 =60Hz hoặc f2 =80Hzthì 22L R< C
điệnáphiệudụngUNB cócùnggiátrịbằng Khitầnsốcógiátrịf0 thìđiệnáphiệudụng 2U.
UAM đạtcựcđại.Giátrịf0 gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.72Hz. B.88Hz. C.96Hz. D.84Hz. Hướngdẫn
Câu34: Trongthí nghiệm giaothoasóng ở mặt nước, hai nguồn kết hợp đặt tại hai điểm và dao AB động điều hòacùngphatheo phương thẳng đứng tạo rahaisóng kết hợp có bước sóng4cm. KhoảngcáchgiữahainguồnlàAB=30cm.Mlàđiểmởmặtnướcnằmngoàihìnhtrònđường
kínhABlàcựcđạigiaothoacùngphavớinguồn.HlàtrungđiểmcủaAB.Độdàingắnnhấtcủa
đoạnMHgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.15,8cm. B.15,2cm. C.15,5cm. D.16,2cm. Hướngdẫn
71 O' 4 OB
ĐKcựcđạicùngphanguồn với , nguyêndương. 1 2
MAk MBk 1k2k
22222 2 12 2 222 12 4430 1556,25 2424 kkMAMBAB MH kk
Xétlầnlượt đểtìm có , nguyêndương 22 12575859kk 22 12 mn kk ��1 ��2
Khi TABLESTART1STEP1 22 2 1221 5858 kkkk (thỏamãn)
Vậy ChọnC 22 mn 4.5830 15,46 24 MH cm
Câu35: Điệnnăngđượctruyềntừnơiphátđiệnđếnnơitiêuthụbằngđườngdâytảiđiệnmộtphachỉcó điệntrở.Hệsốcôngsuấtnơitiêuthụlàk2 =0,75;hệsốcôngsuấtcủamạchnơiphátlàk1 =0,8. Hiệusuấtcủađườngdâytruyềntảilà
A.93,8%. B.85,0%. C.90,7%. D.88,0%.
1111
H
2 2 2 2
ChọnB
nhưhìnhvẽbên.ChiềudàitựnhiêncủalòxolàOA= 30cm. Mặt bàncóhai phần, phần nhẵn AB=34cm, phần nhámBC (đủ dài)có hệ số masát
Lấyg=10m/s2.Banđầu,giữvậtmsaocholòxobịnén8cmrồithảnhẹ.Kểtừlúc μ=0,4
thả,khoảngthờigianngắnnhấtđểlòxodãncựcđạigầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
Hướngdẫn
(rad/s) 40 20 0,1 k m 34304 xOBABOAcm
Câu37: MộthộpkínXchỉchứamộttrong3phầntử:điệntrở,cuộncảm, tụ điện. Hai đầu của phần tử đó được nối với hai đầu dâychìara phíangoàihộp.Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầudâythìngười tathuđượcđồthịcủađiệnáptứcthờivàcườngđộdòngđiệntức thờitheothờigiannhưhìnhvẽbên(chiềudươngcủadòngđiệnlà chiềutínhđiệnáp).HộpXchứaphầntửnàosauđây?
A.Cuộncảmcóđiệntrở. B.Điệntrở
C.Cuộncảmthuần. D.Tụđiện. Hướngdẫn
utrễphahơnilà .ChọnD /2
Câu38: TrongthínghiệmY–ângvềgiaothoaánhsáng,nguồnsángphátraánhsángtrắngcódảibước sóngtừ400nmđến750nm.Trênmànquansát,Mlàvịtrígầnvântrungtâmnhấtmàtạiđócó 2bứcxạđơnsắcvớibướcsóng chovântốivàcó1bứcxạđơnsắcvớibướcsóng cho 12λ;λ 3λ vânsáng.Tổngcácbướcsóng bằng123λ+λ+λ
A.1566,7nm. B.1775,9nm. C.2426,7nm. D.1528,6nm. Hướngdẫn
min 1.4001.7502,142,5 m M kxkkxk kk Tacó .ChọnA 132 2000 2000 2,5.4002.5001,5.4005001566,7 3 3 nm
Câu39: MộtsóngnganghìnhsinlantruyềntrênphươngOxtừOvớiphươngtrình ;M u=2.cosωt-4πx trongđóulàliđộtạithờiđiểmtcủaphầntửMcóvịtrícânbằngcáchOmộtđoạnx(utínhbằng cm;xtínhbằngm).Gọi làtỷsốgiữatốcđộcựcđạicủamộtphầntửvàtốcđộtruyềnsóng. δ δ gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? A.0,32. B.0,44. C.0,12. D.0,24. Hướngdẫn
vf
Vuôngpha 222222 12 22 6108 xxAxxcm
ChọnA 121061086sAxAx cm
ĐỀVẬTLÝĐÔLƯƠNG1–NGHỆANNH2022-2023
Câu1: Taitanghenốtlacủađànghitakhácnốtlacủađànviolonlàvìhaiâmđókhácnhauvề
A.tầnsố. B.mứccườngđộâm. C.âmsắc. D.cườngđộâm.
Câu2: Lựctươngtácđiệngiữahaiđiệntíchđiểm và đặttrongmôitrườngcóhằngsốđiệnmôi : q1 q2 ��
A. B. . C.
Câu3: Đơnvịđocườngđộâmlà
D.
A.oáttrênmétvuông . B.niutơntrênmétvuông . (Wm2) (N m2)
C. . D.oáttrênmét . ben(B) (Wm)
Câu4: Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàosauđâysai?
A.Sóngdọclantruyềnđượctrongchấtkhí. B.Sóngnganglantruyềnđượctrongchấtkhí.
C.Sóngnganglantruyềnđượctrongchấtrắn. D.Sóngdọclantruyềnđượctrongchấtrắn.
Câu5: Mộtsóngdọctruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntừmôitrường
A.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng. B.làphươngngang.
C.trùngvớiphươngtruyềnsóng. D.làphươngthẳngđứng.
Câu6: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Tầnsốgóccủadaođộng x=5cos(2��t+ �� 4)(cm)
là
A. B. C. D. �� 4rad/s 5rad/s 2��rad/s 10��rad/s
Câu7: Đặtđiệnáp vàohaiđầucuộncảmcóđộtựcảmL.Cảmkhángcủacuộndây ��=����cos(����)(��) là
A. B. C. D. U0��L 1 ��L ��L U0 ��L
Câu8: Mốiliênhệgiữađiệnáphiệudụng vàđiệnápcựcđại giữahaiđầumộtđoạnmạchxoay �� ��0 chiềulà
A. . B. . C. . D. . U=2U0 U= 2U0 U= U0 2 U= U0 2
Câu9: Mộtconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tầnsốgóc �� daođộngcủaconlắclà
A. B. . C. . D. 2�� g �� 2�� �� g g �� �� g
Câu10: Đặt điện áp vàohai đầu cuộn dây thuần cảm Cường độ dòng ��=��0cos����(��0>0,��>0) �� điệncựcđạiquacuộndâythuầncảmlà
A. B. C. D. U0 L U0 2 ��L U0 ��L U0 2��L
Câu11: Trongthôngtinliênlạcbằngsóngvôtuyến,bộphậnnàosauđâyđặtởmáythuthanhdùngđể biếndaođộngđiệnthànhdaođộngâmcócùngtầnsố?
A.Mạchtáchsóng. B.Loa. C.Antenthu. D.Mạchkhuếchđại.
Câu12: Một diện tích đặt trong từ trường đều có cảm ứng từ ,góc giữa vectơ cảm ứng từ và vectơ S B pháptuyếnlà .Từthôngquadiệntích tínhtheocôngthức: �� S
A. B. C. D. Φ=BScos�� Φ=BSsin�� Φ=BStan�� Φ=BS
Câu13: Mộtconlắclòxocóđộcứng daođộngđiềuhòadọctheotrục nằmngang.Mốcthếnăngở k Ox vịtrícânbằng.Khivậtởvịtrícóliđộ thìthếnăngcủavậtlà x
A. B. C. D. 1 2kx 1 2kx2 kx2 kx
Câu14: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở vàcuộncảmthuần �� �� cóđộtựcảmLmắcnốitiếp.Hệsốcôngsuất củamạchđượcxácđịnhbởicôngthức cos��
A. B. C. D. cos��= R2+(����)2 R cos��= R2 (����)2 R cos��= R R2+(��L)2 cos��= R R2 (��L)2
Câu15: Mộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Đạilượng được x=Ccos(��t+��),C>0 C gọilà
A.phacủadaođộng. B.phabanđầucủadaođộng.
C.tầnsốgóccủadaođộng. D.biênđộcủadaođộng.
Câu16: Cho một vật dao động điều hòatheo phương trình và .Trong ��=��cos(����+��),��>0 ��>0 phươngtrìnhdaođộngđó, đượcgọilà ��
A.tầnsố.
B.phabanđầucủadaođộng.
C.tầnsốgóc. D.phacủadaođộngởthờiđiểm .t Câu17: Chomạch mắcnốitiếp.Đặtđiệnápxoaychiều vào2đầuđoạnmạch.Gọi lần R,L,C �� u1,u2,u3
lượtlàđiệnáptứcthờihaiđầuđiệntrởthuần,cuộndây,tụđiện.Biểuthứcđúnglà
A. B. u=u1+u2+u3 u2=u2 1+(u2 u3)2
C. D. u2=u2 1+u2 2+u2 3 u=u1+u2 u3
Câu18: Tínhchấtcơbảncủatừtrườnglà
A.gâyralựchấpdẫnlêncácvậtđặttrongnó.
B.gâyralựcđànhồitácdụnglêncácdòngđiệnvànamchâmđặttrongnó.
C.gâyralựctừtácdụnglênnamchâmhoặclêndòngđiệnđặttrongnó.
D.gâyrasựbiếnđổivềtínhchấtđiệncủamôitrườngxungquanh.
Câu19: Phátbiểukhôngđúngvềtínhchấtcủasóngđiệntừlà
A.Sóngđiệntừmangnănglượng.
B.Sóngđiệntừcóthểphảnxạ,khúcxạ,giaothoa.
C.Sóngđiệntừlàsóngngang.
D.Sóngđiệntừkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.
Câu20: Khinóivềdaođộngcơtắtdần,phátbiểunàosauđâysai?
A.Daođộngtắtdầncóbiênđộgiảmdầntheothờigian.
B.Trongdaođộngtắtdần,cơnănggiảmdầntheothờigian.
C.Lựcmasátcànglớnthìdaođộngtắtcàngnhanh.
D.Daođộngtắtdầncóđộngnănggiảmdầntheothờigian.
Câu21: Mộtconlắclòxocó và .Daođộngriêngcủaconlắcnàycótầnsốgóc k=50N/m m=500g
là
A. B. C. D. 0,1��rad/s 100rad/s 0,5��rad/s 10rad/s
Câu22: Đặtđiệnáp vàohaiđầutụđiệncóđiệndung .Dungkháng ��=����cos(100��t)(V) C= 10 4 �� (F)
củatụđiệnlà
A. B. C. D. 100Ω 150Ω 200Ω 50Ω
Câu23: Cho một vật dao động điều hòa vơi phương trình tính bằng . Thời x=10cos(2��t �� 6)cm(t s)
điểmđầutiênvậtđiquavịtrícânbằnglà
A. . B. . C. . D. . 1 3s 1 12s 2 3s 1 6s
Câu24: Mộtngườicậnthịcókhoảngnhìnrõtừ đến .Khiđeokínhchữatậtcủamắt,người 10cm 60cm
nàynhìnrõđượccácvậtđặtgầnnhấtcáchmắt
A. . B. . C. . D. . 25,0cm 12,0cm 14,0cm 20cm
Câu25: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiện u=U0cos(��t �� 4)V
quamạch Giátrịcủa bằng i=I0cos(��t+��)A. ��
Câu26: Mộtnguồnsóng daođộngtrênmặtnước,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Người O 50cm/s tathấycácvòngtrònsóngchạyracóchuvithayđổivớitốcđộlà
A. B. C. D. 50cm/s 100cm/s 50��cm/s 100��cm/s
Câu27: Mộtvậtnhỏkhốilượng daođộngđiềuhòatheophươngtrình tínhbằng 100g x=10cos8t(x cm , tínhbằngs).Lựckéovềtácdụnglênvậtcóđộlớncựcđạilà ��
A. . B. . C. . D. . 0,8N 64N 0,64N 6,4N
Câu28: Trênmộtsợidâyđànhồidài vớihaiđầu và cốđịnhđangcósóngdừng.Khôngkể 100cm �� �� haiđầu và ,trêndâycó3nútsóng.Bướcsóngtrêndâycógiátrịlà A B
A. B. C. D. 50cm 20cm 100 3 cm 200 3 cm
Câu29: Sóngcơlantruyềntrongmôitrườngdọctheotrục vớiphươngtrìnhlà Ox u=4cos(20��t 0,4�� tínhbằngxentimét, tínhbằnggiây.Tốcđộtruyềnsóngtrongmôitrườnglà x)(mm);x t
A. . B. . C. . D. . 5m/s 2m/s 0,5m/s 20m/s
Câu30: Mạchchọnsóngcủamộtmáythusóngvô
cóđộtựcảm vàtụ 0,4 �� H điệncóđiệndung thayđổiđược.Điềuchỉnh thìmạchnàythuđượcsóngđiệntừcóbước C 10 9��pF sóngbằng
tuyếngồmcuộncảmthuần
A. . B. . C. . D. . 300m 100m 400m 200m
Câu31: MộtmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớichukìT.Biếtđiệntíchcực đạicủamộtbảntụđiệncóđộlớnlà vàcườngđộdòngđiệncựcđạiquacuộncảmlà 10 8C 62,8 Giátrịcủa là mA T
A. B. C. D. 4��s 2��s 1��s 3��s
Câu32: ĐặtvàohaiđầumạchđiệnRLCnốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổi thìđiệnáphiệudụngtrêncácphầntử ,và đềubằngnhauvàbằng .Khitụbịnốitắt R,L C 100V thìđiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởbằng:
A. B. C. D. 50 2V 100V 50V 100 2V
Câu33: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhlầnlượtlàx1 và tínhbằngs.Tại ,giatốccủa =3 3cos(10t+ �� 2)cm x2=A2cos(10t+ �� 6)cm(A2>0,t ) t=0
vậtcóđộlớnlà .Biênđộdaođộngcủavậtlà 450cm/s2
A. B. C. D. 12cm 9cm 18cm 6 3cm Câu34: Mộtmạchdaođộngphátsóngđiệntừgồmmộtcuộncảmthuầncóđộtựcảmkhôngđổivàmột tụxoaycóthểthayđổiđiệndung.Nếutăngđiệndungthêm thìbướcsóngđiệntừdomạch 7pF phátratăngtừ đến .Nếutiếptụctăngđiệndungcủatụthêm thìsóngđiệntừdo 9m 12m 9pF mạchphátracóbướcsónglà
A. B. C. D. 30m 25m 15m 20m
Câu35: Chođoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộndâythuầncảm vàtụ R L điện nhưhìnhvẽ.Nếuđặtđiệnápxoaychiều vào C u=U0cos(��t) haiđiểm thìthấycườngđộdòngđiệnquamạchsớmpha radsovớiđiệnáptrongmạch. A,M �� 4 Nếuđặtđiệnápđóvàohaiđiểm thìthấycườngđộdòngđiệntrễpha radsovớiđiệnáphai A,B �� 4 đầuđoạnmạch.Tỉsốgiữadungkhángcủatụđiệnvàcảmkhángcủacuộndâycógiátrịlà A.0,5. B.1. C.3. D.2.
Câu36: Mộtmáybiếnáplýtưởngcósốvòngdâycuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlà và .Biết ��1 ��2 vòng.Nốihaiđầucuộnsơcấpvàođiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng240, ��1+��2=5500 cuộnthứcấpđượcnốivớiđoạnmạchgồmmộtcuộndâymắcnốitiếpvớimộttụđiện.Điệnáp
hai đầu cuộn dâyvàhai đầu tụ điện lần lượt là V; ����=90 2cos(100����+ �� 3) ����=90 2
V.Sốvòngdâycuộnsơcấplà cos(100���� �� 3)
A.2500vòng B.4000vòng C.3500vòng D.1500vòng
Câu37: Đặtđiệnáp vàohaiđầu uAB=60 2cos(300t+��/3)V
đoạnmạch nhưhìnhbên,trongđó vàđiện AB R=150Ω
dungCcủatụthayđổiđược.Khi thìđiệntíchcủa C=C1
bảntụđiệnnốivào là Trongcácbiểuthức, tínhbằngs. N qN=5 2.10 4cos(300t+��/6)C. t
Khi thìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởđạtgiátrịcựcđại,giátrịđóbằng C=C2
A. B. C. D. 30V 90V 45V 60V
Câu38: Đặtđiệnáp và làcáchằngsốdương, khôngđổi)vàohaiđầu u=U 2cos(����+��)(V)(U �� ��
đoạnmạch gồmđoạn chứacuộndâythuầncảmcóđộtựcảm thayđổivà chứađiện AB AM L MB trở nốitiếptụC.Điềuchỉnhđộtựcảmđếncácgiátrị và thìhiệuđiệnthểtứcthờihai R L1 L2
đầucuộncảmtươngứnglà và .Biếtrằngđiện uL1=acos��t(V) uL2=a 2cos(��t+��/3)(V)
áphiệudụnghaiđầuđoạnmạch ứngvới và là và .Giátrịcủaagần MB L1 L2 100 3V 200V nhấtvớigiátrịnàosauđây?
A. . B. . C. . D. . 200V 211V 220V 180V Câu39: Mộtvậtchuyểnđộngtrònđềuxungquanhđiểm vớiđườngkính đượcgắnmộtthiếtbị O 60cm thuâm.Hìnhchiếucủavậtnàylêntrục điquatâmcủađườngtrònchuyểnđộngvớiphương Ox trình .Mộtnguồnphátâmđẳnghướngđặttạiđiểm trêntrục vàcách x=Acos(10t+��) M Ox O đoạn .Tạithờiđiểm ,mứccườngđộâmđođượccógiátrịlớnnhấtvàbằng . 150cm t=0 60dB Tạithờiđiểmmàhìnhchiếucủavậtđạttốcđộ lầnthứ2023thìmứccườngđộâmđo 1,5 3m/s
đượccógiátrịgầngiátrịnàonhấtsauđây?
A. B. C. D. 55d�� 57,7dB. 55,8dB. 50,7dB.
Câu40: Chocơhệgồmcómộtvậtnặngcókhốilượng
đượcbuộcvàosợi ��=300g
dâykhôngdãnvắtquaròngrọc,mộtđầudâybuộccốđịnhvàovậtkhốilượng
.Ròngrọcđượctreovàomộtlòxocóđộcứng Bỏ M=1,2kg k=150N/m
quakhốilượngcủalòxo,ròngrọcvàcủadâynối.Tạivịtrícânbằngngười tatruyềnchommộtvậntốcbanđầu dọctheotrụcsợidâyhướngxuống. v0
ĐỀVẬTLÝĐÔLƯƠNG1–NGHỆANNH2022-2023
Câu1: Taitanghenốtlacủađànghitakhácnốtlacủađànviolonlàvìhaiâmđókhácnhauvề
A.tầnsố. B.mứccườngđộâm. C.âmsắc. D.cườngđộâm. Hướngdẫn
ChọnC
Câu2: Lựctươngtácđiệngiữahaiđiệntíchđiểm và đặttrongmôitrườngcóhằngsốđiệnmôi : q1 q2 ��
ChọnC
Câu3: Đơnvịđocườngđộâmlà
A.oáttrênmétvuông . B.niutơntrênmétvuông . (Wm2) (N m2)
C. . D.oáttrênmét . ben(B) (Wm)
Hướngdẫn
.ChọnA P I S
Câu4: Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàosauđâysai?
A.Sóngdọclantruyềnđượctrongchấtkhí. B.Sóngnganglantruyềnđượctrongchấtkhí.
C.Sóngnganglantruyềnđượctrongchấtrắn. D.Sóngdọclantruyềnđượctrongchấtrắn. Hướngdẫn
Sóngnganglantruyềnđượctrongchấtrắnvàbềmặtchấtlỏng.ChọnB
Câu5: Mộtsóngdọctruyềntrongmộtmôitrườngthìphươngdaođộngcủacácphầntừmôitrường
A.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng. B.làphươngngang.
C.trùngvớiphươngtruyềnsóng. D.làphươngthẳngđứng.
Hướngdẫn
ChọnC
Câu6: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Tầnsốgóccủadaođộng x=5cos(2��t+ �� 4)(cm)
là
A. . B. . C. . D. . �� 4rad/s 5rad/s 2��rad/s 10��rad/s
g=10m/s2 v0 m
Lấy .Tìmgiátrịlớnnhấtcủa để daođộngđiềuhoà.
A. B. 150 5cm/s 100 5cm/s
C. . D. . 120 5cm/s 180 5cm/s
Hướngdẫn rad/s.ChọnC 2
Câu7: Đặtđiệnáp vàohaiđầucuộncảmcóđộtựcảmL.Cảmkhángcủacuộndây ��=����cos(����)(��) là
A. B. C. D. U0��L 1 ��L ��L U0 ��L
Hướngdẫn
.ChọnC L ZL
Câu8: Mốiliênhệgiữađiệnáphiệudụng vàđiệnápcựcđại giữahaiđầumộtđoạnmạchxoay �� ��0 chiềulà
2U0
ChọnC
Câu9: Mộtconlắcđơncóchiềudài daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tầnsốgóc �� daođộngcủaconlắclà
ChọnA 61 2 23 t s
Câu24: Mộtngườicậnthịcókhoảngnhìnrõtừ đến .Khiđeokínhchữatậtcủamắt,người 10cm 60cm nàynhìnrõđượccácvậtđặtgầnnhấtcáchmắt
A. B. C. D. 25,0cm 12,0cm 14,0cm 20cm
Hướngdẫn
.ChọnB 11111111 12 '1060 dcm fddfd
Câu25: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthìcườngđộdòngđiện u=U0cos(��t �� 4)V quamạch Giátrịcủa bằng i=I0cos(��t+��)A. ��
A. . B. . C. . D. . 3�� 4 �� 4 3�� 4 �� 4
Hướngdẫn
.ChọnB 2424u
Câu26: Mộtnguồnsóng daođộngtrênmặtnước,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Người O 50cm/s tathấycácvòngtrònsóngchạyracóchuvithayđổivớitốcđộlà
A. . B. . C. . D. . 50cm/s 100cm/s 50��cm/s 100��cm/s
Hướngdẫn (cm/s).ChọnD 2 2250100 v T
Câu27: Mộtvậtnhỏkhốilượng daođộngđiềuhòatheophươngtrình tínhbằng 100g x=10cos8t(x cm , tínhbằngs).Lựckéovềtácdụnglênvậtcóđộlớncựcđạilà ��
A. . B. . C. . D. . 0,8N 64N 0,64N 6,4N
Hướngdẫn
(N).ChọnC 22 max0,1.8.0,10,64FmA
Câu28: Trênmộtsợidâyđànhồidài vớihaiđầu và cốđịnhđangcósóngdừng.Khôngkể 100cm �� �� haiđầu và ,trêndâycó3nútsóng.Bướcsóngtrêndâycógiátrịlà A B
A. B. C. D. 50cm 20cm 100 3 cm 200 3 cm
Hướngdẫn
ChọnA 100450 22 lk cm
Câu29: Sóngcơlantruyềntrongmôitrườngdọctheotrục vớiphươngtrìnhlà Ox u=4cos(20��t 0,4�� tínhbằngxentimét, tínhbằnggiây.Tốcđộtruyềnsóngtrongmôitrườnglà x)(mm);x t
A. B. C. D. 5m/s 2m/s 0,5m/s 20m/s
Hướngdẫn
A. B. C. D. 300m 100m 400m 200m Hướngdẫn
.ChọnC 8 1220,410310210400 9 cLC m
Câu31: MộtmạchdaođộngLClítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớichukìT.Biếtđiệntíchcực đạicủamộtbảntụđiệncóđộlớnlà vàcườngđộdòngđiệncựcđạiquacuộncảmlà 10 8C 62,8 Giátrịcủa là mA T A.
Câu32: ĐặtvàohaiđầumạchđiệnRLCnốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngkhôngđổi thìđiệnáphiệudụngtrêncácphầntử ,và đềubằngnhauvàbằng .Khitụbịnốitắt R,L C 100V thìđiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởbằng:
A. B. C. D. 50 2V 100V 50V 100 2V Hướngdẫn
2 0,45cm
ChọnC 20 550/0,5/ 22 v cmsms
Câu30: Mạchchọnsóngcủamộtmáythusóngvôtuyếngồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụ 0,4 �� H
thìmạchnàythuđượcsóngđiệntừcóbước
RLC UUUU
2 2 2 2 100100100100
'
RLRL UUUU .ChọnA
22222'1002'502
RL RR UUUUUV
Câu33: Daođộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngcùngphươngcóphươngtrìnhlầnlượtlàx1 và tínhbằngs.Tại ,giatốccủa =3 3cos(10t+ �� 2)cm x2=A2cos(10t+ �� 6)cm(A2>0,t ) t=0
vậtcóđộlớnlà .Biênđộdaođộngcủavậtlà 450cm/s2 A. B. C. D. 12cm 9cm 18cm 6 3cm Hướngdẫn
Tại thì 0t 2 12 2 3 33coscos 262 A xxxA
2 22 2 3 4501033 2 A ax Acm .ChọnB 333399 263 x Acm
Câu34: Mộtmạchdaođộngphátsóngđiệntừgồmmộtcuộncảmthuầncóđộtựcảmkhôngđổivàmột tụxoaycóthểthayđổiđiệndung.Nếutăngđiệndungthêm thìbướcsóngđiệntừdomạch 7pF phátratăngtừ đến Nếutiếptụctăngđiệndungcủatụthêm thìsóngđiệntừdo 9m 12m 9pF mạchphátracóbướcsónglà
A. B. C. D. 30m 25m 15m 20m
Hướngdẫn
912 .2 915 779 cTcLCconst CpFm CCCC ChọnC
Câu35: Chođoạnmạchgồmđiệntrởthuần ,cuộndâythuầncảm vàtụ R L điện nhưhìnhvẽ.Nếuđặtđiệnápxoaychiều vào C u=U0cos(��t) haiđiểm thìthấycườngđộdòngđiệnquamạchsớmpha radsovớiđiệnáptrongmạch. A,M �� 4
Nếuđặtđiệnápđóvàohaiđiểm thìthấycườngđộdòngđiệntrễpha radsovớiđiệnáphai A,B �� 4 đầuđoạnmạch.Tỉsốgiữadungkhángcủatụđiệnvàcảmkhángcủacuộndâycógiátrịlà A.0,5. B.1. C.3. D.2. Hướngdẫn
Câu36: Mộtmáybiếnáplýtưởngcósốvòngdâycuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlà và .Biết ��1 ��2 vòng.Nốihaiđầucuộnsơcấpvàođiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng240, ��1+��2=5500 cuộnthứcấpđượcnốivớiđoạnmạchgồmmộtcuộndâymắcnốitiếpvớimộttụđiện.Điệnáp hai đầu cuộn dâyvàhai đầu tụ điện lần lượt là V; ����=90 2cos(100����+ �� 3) ����=90 2
V.Sốvòngdâycuộnsơcấplà cos(100���� �� 3)
dCuuu UV
N UUUU
5500 4000 24024090
N qN=5 210 4cos(300t+��/6)C. t
là Trongcácbiểuthức, tínhbằngs.
90
A. B. C. D. 30V
=U 2cos(����+��)(V)(U �� ��
gồmđoạn chứacuộndâythuầncảmcóđộtựcảm thayđổivà chứađiện AB AM L MB trở nốitiếptụC.Điềuchỉnhđộtựcảmđếncácgiátrị và thìhiệuđiệnthểtứcthờihai R L1 L2 đầucuộncảmtươngứnglà và .Biếtrằngđiện uL1=acos��t(V) uL2=a 2cos(��t+��/3)(V) áphiệudụnghaiđầuđoạnmạch ứngvới và là và .Giátrịcủaagần MB L1 L2 100 3V 200V nhấtvớigiátrịnàosauđây?
A. . B. . C. . D. . 200V 211V 220V 180V
2 12100320021003200cos188
2
2 22 1882...cos211 23
222 1501530153031
.Ròngrọcđượctreovàomộtlòxocóđộcứng .Bỏ M=1,2kg k=150N/m quakhốilượngcủalòxo,ròngrọcvàcủadâynối.Tạivịtrícânbằngngười tatruyềnchommộtvậntốcbanđầu dọctheotrụcsợidâyhướngxuống. v0
Lấy .Tìmgiátrịlớnnhấtcủa để daođộngđiềuhoà. g=10m/s2 v0 m
A. . B. . 150 5cm/s 100 5cm/s
C. D. 120 5cm/s 180 5cm/s
Hướngdẫn Chọnchiềudươnghướngxuống
2'0 2 ' xTkl
BẢNGĐÁPÁN
ĐỀVẬTLÝSỞNINHBÌNHNH2022-2023
Câu1: Trongmộtđoạnmạchđiệnxoaychiềuchỉcóđiệntrởthuầnthìđiệnáptứcthờiởhaiđầuđoạn mạch
A.trễpha sovớicườngđộdòngđiện. B.cùngphasovớicườngđộdòngđiện. 4
C.ngượcphasovớicườngđộdòngđiện. D.sớmpha sovớicườngđộdòngđiện.
Câu2: Một mạch dao động lí tưởng gồm tụ điện có điện dung và cuộn cảm thuần có độ tự cảm C L đangcódaođộngđiệntừtựdo.Chukìdaođộngriêngcủamạchđượcxácđịnhbằngcôngthức nàosauđây?
Câu3: Trongdaođộngđiềuhòavớitầnsốgócωthìgiatốcaliênhệvớiliđộxbằngbiểuthức A.
Câu4: Conlắclòxonằmngangđangdaođộngđiềuhòa,lựckéovềtácdụnglênvậtbằng
A.trọnglựccủavật. B.hợplựccủatrọnglựcvàphảnlựccủabàn.
C.phảnlựccủamặtbàn. D.lựcđànhồicủalòxo.
Câu5: Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlícủaâmgắnliềnvới:
A.đồthịdaođộngâm. B.mứccườngđộâm. C.tầnsốâm. D.cườngđộâm.
Câu6: Daođộngcưỡngbứccótầnsố
A.bằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ. B.lớnhơntầnsốcủalựccưỡngbức.
C.nhỏhơntầnsốcủalựccưỡngbức. D.bằngtầnsốcủalựccưỡngbức.
Câu7: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnước,hainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophương thẳngđứng,cựctiểugiaothoanằmtạinhữngđiểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtớiđóbằng
A.mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng. B.mộtsốnửanguyênlầnbướcsóng. C.mộtsốlẻlầnmộtphầntưbướcsóng. D.mộtsốnguyênlầnbướcsóng.
Câu8: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmL.Cảmkháng củacuộncảmnàylà
A. B. C. D. 1 L L 1 L L
Câu9: Mộtvậtdaođộngtheophươngtrìnhx=4cos12πt(cm).Tầnsốdaođộngcủavậtlà
A.6πrad/s. B.12πrad/s. C.6Hz. D.12Hz.
Câu10: VTV2làkênhKhoahọc–GiáodụccủaĐàitruyềnhìnhViệtNampháttrênbăngtần506MHz. Sóngvôtuyếnmàchươngtrìnhnàyphátrathuộcloại
A.sóngtrung. B.sóngngắn. C.sóngdài. D.sóngcựcngắn.
Câu11: Trongsựtruyềnsóngcơ,khoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhấttrênphươngtruyềnsóngdao độngcùngphalà
A.nănglượngsóng. B.bướcsóng. C.chukìsóng. D.tốcđộtruyềnsóng.
Câu12: MộtốngdâydẫnhìnhtrụcóchiềudàiℓgồmNvòngdâyđượcđặttrongkhôngkhí(ℓlớnhơn nhiềusovớiđườngkínhtiếtdiệnốngdây).CườngđộdòngđiệnchạytrongmỗivòngdâylàI. ĐộlớncảmứngtừBtronglòngốngdâydodòngđiệnnàygâyrađượctínhbởicôngthức:
Câu13: BiếthiệuđiệnthếUNM=-4V.Hệthứcđúnglà
Câu14: Chukìdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơncóchiềudàiℓ,tạinơicógiatốctrọngtrườngg,được xácđịnhbởicôngthứcnàosauđây?
Câu15: Cườngđộdòngđiện cógiátrịcựcđạilà i22cos100t(A)
A. B.4A C.
2A 2A. 22A.
Câu16: Trênmộtsợidâycósóngdừngvớibướcsónglà .Khoảngcáchgiữanútsóngvàbụngsóng gầnnónhấtlà:
A. . B. .
Câu17: Cácthiếtbịđóngcửatựđộnglàứngdụngcủadaođộngnàosauđây?
A.Daođộngduytrì. B.Daođộngtắtdần.
C.Daođộngcộnghưởng. D.Daođộngcưỡngbức.
Câu18: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=Acos(ωt+φ)(ω>0).Phadaođộngcủadao độnglà
A.ω B.φ. C.A D.(ωt+φ)
Câu19: Phầncảmcủamộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphagắncácnamchâmgồm cựcbắcvà pp cựcnamxenkẽnhau.Khi
Câu25: Vậtnhỏcủamộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngang,mốcthếnăngtạivịtrícân bằng,khilựclòxotácdụnglênvậtbằngmộtnửalựclòxotácdụnglênvậtởvịtríbiênthìtỷsố giữathếnăngvàđộngnănglà
A.2. B. C. D.3. 1 3 1 2
Câu26: Mộtdâyđànđượccăngngangvớihaiđầucốđịnh,cóchiềudài .Biếttốcđộtruyềnsóng 100cm trêndâylà .Khigảyđàn,nóphátraâmthanhvớihọaâmbậc2cótầnsốbằng 800m s
A. B. C. D. 800Hz1200Hz200Hz400Hz
Câu27: Mộtchấtđiểmcókhốilượng300gdaođộngvớiphươngtrình , x5cos10t/3cm mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Cơnăngcủachấtđiểmbằng
A.37,5mJ. B.3,75J. C.3,75mJ. D.37,5J.
Câu28: Mạchđiệngồmốngdâycóđộtựcảm mắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndung .Mắc 1 H 1 6 mF vàohai đầu mạch điện áp thì điện áp hiệu dụng giữa hai đầu tụ là 1202cos100()u tV
suấtđiệnđộng
domáynàytạoracótầnsốlàfthìrôtocủamáyquay vớitốcđộ (vòng/phút)là n
A. B. C. D. 60 Hzf n p 60Hz p f n Hzp n f Hz 60 pf n
Câu20: MộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlàN1 vàN2 Nếumáybiếnápnàylàmáytăngápthì:
Câu21: Tronghiệntượnggiaothoacủahaisóngkếthợp,cựcđạigiaothoalàvịtrímàhaisóngởđó A.cùngphanhau. B.lệchphanhau900 . C.lệchphanhau1200 . D.ngượcphanhau.
Câu22: MộtđoạnmạchgồmmộtđiệntrởR=50Ω,mộtcuộncảmcó vàmộttụđiệncóđiện 1 LH, dung mắcnốitiếpvàomộtmạngđiệnxoaychiều Biểu 4210 3 CF, 2002cos100t(V) u thứcdòngđiệnquađoạnmạchlà
902()C UV
.Côngsuấttiêuthụcủamạch
A. . B. . C. . D. .90W360W0W180W
Câu29: Tiếnhànhthínghiệmđotốcđộtruyềnâmtrongkhôngkhí,mộthọcsinhđođượcbướcsóngcủa sóngâmlà(75±1)(cm),tầnsốdaođộngcủaâmthoalà(440±10)(Hz).Tốcđộtruyềnâmtại nơilàmthínghiệmlà
A.(330,0±11,0)(m/s). B.(330,0±11,9)(m/s).
C.(330,0±11,9)(cm/s). D.(330,0±11,0)(cm/s).
Câu30: Chiếuánhsángtừkhôngkhícóchiếtsuấtn1 =1góctớiivàonướccóchiếtsuấtn2=4/3thìthu đượcgóckhúcxạr=260.Góctớiicógiátrịlà
A.340 B.200 C.360 D.390
Câu31: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,vớiphươngtrìnhx1 =A1cos(10t + )(cm)vàx2 =3cos(10t+ )(cm).Biếtvậntốccựcđạicủavậtlà70cm/s.BiênđộA1 là 2 15 4 5
A.8cm, B.6cm. C.4cm, D.3cm.
Câu32: Một nguồn điện một chiều có suất điện động 15Vvà điện trở trong0,5 Ω được nối với mạch ngoàigồmhaiđiệntrởR1 =3Ω,R2 =6Ωghépsongsongthànhmạchđiệnkín,bỏquađiệntrở củadâynối.CôngsuấttỏanhiệttrênR2 là
A.48W. B.12W. C.24W. D.52W.
Câu33: Từ thôngqua một khungdây dẫn phẳng biến thiên điều hòatheo thời giantheoquy luật làm trong khung dây dẫn xuất hiện một suất điện động cảm ứng 0 1cost
Câu23: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ5cm.Quãngđườnglớnnhấtvậtđiđượctrong slà355 3
cm.Tạithờiđiểmvậtkếtthúcquãngđường35cmđóthìtốcđộcủavậtlà
A.5 cm/s. B.10 πcm/s. C.10cm/s. D.5 πcm/s. 3 333
Câu24: HainguồnsóngđồngbộA,Btrênmặtchấtlỏngcáchnhau ,daođộngcùngmộtphương 20cm trình (tđobằngs).Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Điểm trên cos40 uAt 48cm/sM mặtnướcnằmtrênđườngtrungtrựccủa SốđiểmkhôngdaođộngtrênđoạnAMlà AB
A.8 B.7. C.9. D.10
0 2eEcost 12
Hiệusố nhậngiátrịnàosauđây?
A. B.π. C. D.0. 2 2
Câu34: Trênmặtnướcrộng,mộtnguồnsóngđiểmđặttại daođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng O tạorasóngcơlantruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng .Xéttamgiácđềuthuộcmặtnước 1cm vớiđộdàimỗicạnhlà vàtrọngtâmlà .Trênmỗicạnhcủatamgiácnàysốphầntử 43cmO nướcdaođộngcùngphavớinguồnlà
A.7. B.6. C.5. D.4.
Câu35: Sóngdừngtrênmộtsợidâycóbiênđộởbụnglà .Xéthaiphầntử và trêndâycó 40mm MN vịtrícânbằngcáchnhau vàcócùngbiênđộ Ngườitanhậnthấygiữa và 5cm203mm M
cácphầntửdâyluôndaođộngvớibiênđộnhỏhơn .Bướcsóngcủasóngtruyền N 203mm trêndâylà
A. B. C. D. 20cm15cm30cm10cm
Câu36: Haichấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênhaitrụctọađộsongsong nhau,gầnnhaucoinhưtrùngnhauvàcùnggốctọađộO,đồthị li độ theothờigiannhư hìnhbên.Khoảngcáchgiữahaichất điểmtạithờiđiểmt=5,9sgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.8.75cm. B.8,25cm.
C.9,75cm. D.9,25cm.
Câu37: Ởmặtthoángcủamộtchấtlỏng,tạihaiđiểmAvàBcáchnhau17cmcóhainguồnkếthợpdao độngcùngphatheophươngthẳngđứng.ĐiểmMnằmtrênAB,cáchAmộtđoạn4cm.Đường thẳngΔvuônggócvớiABtạiM,trênΔcó5cựcđạigiaothoa.Khoảngcáchxanhấtgiữa1cực đạitrênABvàmộtcựcđạitrênΔgầngiátrịnàonhất A.47,3cm. B.28,7cm. C.14,9cm. D.26,5cm.
Câu38: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngtạinơicóg=9,8m/s2 Quả nặngcókhốilượng80g,bỏquamọilựccản.Conlắcđangdao độngđiềuhòatheophươngthẳngđứngthìlựcđẩycựcđạimà lòxotácdụnglêngiátreocóđộlớnbằngQ.Khiquảnặngởvị tríthấpnhấtthìngườitagiữcốđịnhđiểmchínhgiữacủalòxo bằngkhekẹpnhỏ Saukhigiữ,hợplựcmàlòxotácdụng C. lênkhekẹpCphụthuộcthờigiannhưđồthịhìnhbên.Qgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.2,28N. B.2,22N. C.0,78N. D.0,72N.
Câu39: Chođoạnmạch gồm chứatụđiện, chứađiệntrở và chứacuộncảm.Đặt ABAMMNRNB
vàohaiđầu điệnápxoaychiều thìđiệnáphiệudụngtrênđoạn AB AB2202cos(100t)(V)u
là . Biết điện áp tức thời trên đoạn mạch MB sớm pha so với điện áp tức thời MB294V 2 3
trênđoạnmạch ;điệnáptứcthờitrênđoạnmạch lệchpha sovớiđiệnáptứcthời AN NB 2
trênđoạnmạch Điệnáphiệudụngtrênđoạnmạch cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnào AB MN sauđây?
A.97,4V. B.97,1V. C.96,8V. D.96,4V. Câu40: Điệnnăngđượctruyềntừmộtnhàmáyphátđiệnđếnmộtkhucôngnghiệpbằngđườngdâytải điệnmộtphavớicôngsuấtđiệnnơitruyềnđikhôngđổi,hệsốcôngsuấtluônbằng1.Khiđiện áptruyềnđilàUthìởkhucôngnghiệpphảilắpmộtmáyhạápvớitỉsố vàđápứngđược 54 1 12 13 nhucầuđiệnnăngcủakhucôngnghiệp.Nếumuốncungcấpđủđiệnnăngchokhucôngnghiệp
nàythìđiệnáptruyềnphảilà2Uvàkhiđócầndùngmáyhạápvớitỉsố là
ĐỀVẬTLÝSỞNINHBÌNHNH2022-2023
Câu1: Trongmộtđoạnmạchđiệnxoaychiềuchỉcóđiệntrởthuầnthìđiệnáptứcthờiởhaiđầuđoạn mạch
A.trễpha sovớicườngđộdòngđiện. B.cùngphasovớicườngđộdòngđiện.
C.ngượcphasovớicườngđộdòngđiện. D.sớmpha sovớicườngđộdòngđiện.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu2: Một mạch dao động lí tưởng gồm tụ điện có điện dung và cuộn cảm thuần có độ tự cảm C L đangcódaođộngđiệntừtựdo.Chukìdaođộngriêngcủamạchđượcxácđịnhbằngcôngthức nàosauđây?
ChọnB
Câu3: Trongdaođộngđiềuhòavớitầnsốgócωthìgiatốcaliênhệvớiliđộxbằngbiểuthức
A.a=-ωx2 B.a=-ω2x. C.a=m2x. D.a=m2x2
Hướngdẫn
ChọnB
Câu4: Conlắclòxonằmngangđangdaođộngđiềuhòa,lựckéovềtácdụnglênvậtbằng
A.trọnglựccủavật. B.hợplựccủatrọnglựcvàphảnlựccủabàn.
C.phảnlựccủamặtbàn. D.lựcđànhồicủalòxo. Hướngdẫn
ChọnD
Câu5: Âmsắclàmộtđặctrưngsinhlícủaâmgắnliềnvới:
A.đồthịdaođộngâm. B.mứccườngđộâm. C.tầnsốâm. D.cườngđộâm. Hướngdẫn
ChọnA
Câu6: Daođộngcưỡngbứccótầnsố
A.bằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ. B.lớnhơntầnsốcủalựccưỡngbức.
C.nhỏhơntầnsốcủalựccưỡngbức. D.bằngtầnsốcủalựccưỡngbức. Hướngdẫn
ChọnD
Câu7: Trongthínghiệmgiaothoasóngởmặtnước,hainguồnkếthợpdaođộngcùngphatheophương thẳngđứng,cựctiểugiaothoanằmtạinhữngđiểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtớiđóbằng
A.mộtsốnguyênlầnnửabướcsóng. B.mộtsốnửanguyênlầnbướcsóng. C.mộtsốlẻlầnmộtphầntưbướcsóng. D.mộtsốnguyênlầnbướcsóng. Hướngdẫn
ChọnB
Câu8: Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgóc vàohaiđầucuộncảmthuầncóđộtựcảmL.Cảmkháng củacuộncảmnàylà
A. . B. C. . D. . 1
ChọnB
1 L
Câu9: Mộtvậtdaođộngtheophươngtrìnhx=4cos12πt(cm).Tầnsốdaođộngcủavậtlà
A.6πrad/s. B.12πrad/s. C.6Hz. D.12Hz.
Hướngdẫn
ChọnC 12 6 22f Hz
Câu10: VTV2làkênhKhoahọc–GiáodụccủaĐàitruyềnhìnhViệtNampháttrênbăngtần506MHz.
Sóngvôtuyếnmàchươngtrìnhnàyphátrathuộcloại
A.sóngtrung. B.sóngngắn. C.sóngdài. D.sóngcựcngắn.
Hướngdẫn
sóngcựcngắn.ChọnD 8 6 3.10 0,59 50610 c m f
Câu11: Trongsựtruyềnsóngcơ,khoảngcáchgiữahaiđiểmgầnnhaunhấttrênphươngtruyềnsóngdao
độngcùngphalà
A.nănglượngsóng. B.bướcsóng. C.chukìsóng. D.tốcđộtruyềnsóng.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu12: MộtốngdâydẫnhìnhtrụcóchiềudàiℓgồmNvòngdâyđượcđặttrongkhôngkhí(ℓlớnhơn nhiềusovớiđườngkínhtiếtdiệnốngdây).CườngđộdòngđiệnchạytrongmỗivòngdâylàI. ĐộlớncảmứngtừBtronglòngốngdâydodòngđiệnnàygâyrađượctínhbởicôngthức:
Hướngdẫn
ChọnB
Câu13: BiếthiệuđiệnthếUNM=-4V.Hệthứcđúnglà A.VN-VM=4V. B.VN=4V. C.VM-VN=4V. D.VM=4V.
Hướngdẫn (V).ChọnC 44NMNM MNUVVVV
Câu14: Chukìdaođộngđiềuhòacủaconlắcđơncóchiềudàiℓ,tạinơicógiatốctrọngtrườngg,được xácđịnhbởicôngthứcnàosauđây?
A.T= . B.T=2π . C.T=2π . D.T= . 1 2 g l g l l g 1 2 l
Hướngdẫn
C.Daođộngcộnghưởng. D.Daođộngcưỡngbức.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu18: Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrìnhx=Acos(ωt+φ)(ω>0).Phadaođộngcủadao độnglà
A.ω. B.φ. C.A D.(ωt+φ).
Hướngdẫn
ChọnD
Câu19: Phầncảmcủamộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphagắncácnamchâmgồm cựcbắcvà pp cựcnamxenkẽnhau.Khisuấtđiệnđộngdomáynàytạoracótầnsốlàfthìrôtocủamáyquay vớitốcđộ (vòng/phút)là n
.ChọnA 60 60 fnpf n p
Câu20: Mộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấp
làN1 vàN2 Nếumáybiếnápnàylàmáytăngápthì:
ChọnB 22 11 1 NU NU
Câu21: Tronghiệntượnggiaothoacủahaisóngkếthợp,cựcđạigiaothoalàvịtrímàhaisóngởđó A.cùngphanhau. B.lệchphanhau900 C.lệchphanhau1200 D.ngượcphanhau. Hướngdẫn
ChọnA
Câu22: MộtđoạnmạchgồmmộtđiệntrởR=50Ω,mộtcuộncảmcó vàmộttụđiệncóđiện 1 LH, dung mắcnốitiếpvàomộtmạngđiệnxoaychiều Biểu
2002cos100t(V)
quađoạnmạch
ChọnC
Câu15: Cườngđộdòngđiện cógiátrịcựcđạilà i22cos100t(A)
A. B.4A C. D.2A 2A 22A
Hướngdẫn
ChọnC 022 IA
Câu16: Trênmộtsợidâycósóngdừngvớibướcsónglà .Khoảngcáchgiữanútsóngvàbụngsóng gầnnónhấtlà:
Hướngdẫn
ChọnC
Câu17: Cácthiếtbịđóngcửatựđộnglàứngdụngcủadaođộngnàosauđây?
A.Daođộngduytrì. B.Daođộngtắtdần.
Câu23: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộ5cm.Quãngđườnglớnnhấtvậtđiđượctrong slà355 3
cm.Tạithờiđiểmvậtkếtthúcquãngđường35cmđóthìtốcđộcủavậtlà
A.5 cm/s. B.10 πcm/s. C.10cm/s. D.5 πcm/s. 3 333
Hướngdẫn
thìvậtđiđốixứngquavtcbtừ đến max 3576 22 AA
32 5/3
(cm/s).ChọnD max33253 53 2222 AvA xv
Câu24: HainguồnsóngđồngbộA,Btrênmặtchấtlỏngcáchnhau ,daođộngcùngmộtphương 20cm trình (tđobằngs).Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà .Điểm trên cos40 uAt 48cm/sM mặtnướcnằmtrênđườngtrungtrựccủa SốđiểmkhôngdaođộngtrênđoạnAMlà AB
A.8 B.7. C.9. D.10
Hướngdẫn
22 482,4 40 v cm
20 8,3 2,4 AB
có8cụctiểutrênAM.ChọnA
Câu25: Vậtnhỏcủamộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngang,mốcthếnăngtạivịtrícân bằng,khilựclòxotácdụnglênvậtbằngmộtnửalựclòxotácdụnglênvậtởvịtríbiênthìtỷsố giữathếnăngvàđộngnănglà
A.2. B. . C. . D.3. 1 3 1 2
FAW Fx W
Hướngdẫn .ChọnB max 1 223 d
Câu26: Mộtdâyđànđượccăngngangvớihaiđầucốđịnh,cóchiềudài .Biếttốcđộtruyềnsóng 100cm trêndâylà .Khigảyđàn,nóphátraâmthanhvớihọaâmbậc2cótầnsốbằng 800m s
A. . B. . C. . D. .800Hz1200Hz200Hz400Hz
Hướngdẫn 10021001 22 lk cmm
.ChọnA 800 fvHz
Câu27: Mộtchấtđiểmcókhốilượng300gdaođộngvớiphươngtrình , x5cos10t/3cm mốcthếnăngởvịtrícânbằng.Cơnăngcủachấtđiểmbằng
Câu28: Mạchđiệngồmốngdâycóđộtựcảm mắcnốitiếpvớitụđiệncó
vàohai đầu mạch điện áp thì điện áp hiệu dụng giữa
mộthọcsinhđođượcbướcsóngcủa sóngâmlà(75±1)(cm),tầnsốdaođộngcủaâmthoalà(440±10)(Hz).
âmtại nơilàmthínghiệmlà
A.(330,0±11,0)(m/s). B.(330,0±11,9)(m/s).
C.(330,0±11,9)(cm/s). D.(330,0±11,0)(cm/s).
75.44033000/330/
Câu30: Chiếuánhsángtừkhôngkhícóchiếtsuấtn1 =1góctớiivàonướccóchiếtsuấtn2=4/3thìthu đượcgóckhúcxạr=260.Góctớiicógiátrịlà A.340 B.200 C.360 D.390 Hướngdẫn
.ChọnC 12 4 sinsinsinsin2636 3 o oninrii
Câu31: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,vớiphươngtrìnhx1 =A1cos(10t + )(cm)vàx2 =3cos(10t+ )(cm).Biếtvậntốccựcđạicủavậtlà70cm/s.BiênđộA1 là
A.8cm, B.6cm. C.4cm, D.3cm. Hướngdẫn
Câu32: Một nguồn điện một chiều có suất điện động 15Vvà điện trở trong0,5 Ω được nối với mạch ngoàigồmhaiđiệntrởR1 =3Ω,R2 =6Ωghépsongsongthànhmạchđiệnkín,bỏquađiệntrở củadâynối.CôngsuấttỏanhiệttrênR2 là
A.48W. B.12W. C.24W. D.52W. Hướngdẫn
Câu33: Từ thôngqua một khungdây dẫn phẳng biến thiên điều hòatheo thời giantheoquy luật làm trong khung dây dẫn xuất hiện một suất điện động cảm ứng
0 1cost
0 2 eEcost. 12
Hiệusố nhậngiátrịnàosauđây?
A. B.π. C. D.0. 2 2
Hướngdẫn
sớmphahơnelà ,ChọnA ��/2
Câu34: Trênmặtnướcrộng,mộtnguồnsóngđiểmđặttại daođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứng O
tạorasóngcơlantruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng .Xéttamgiácđềuthuộcmặtnước 1cm
vớiđộdàimỗicạnhlà vàtrọngtâmlà .Trênmỗicạnhcủatamgiácnàysốphầntử 43cmO
nướcdaođộngcùngphavớinguồnlà
A.7. B.6. C.5. D.4.
Hướngdẫn
2433 66 4 2 OH BHcm OAOBOC
VậytrêncạnhACcó5điểmcùngphanguồn
ChọnC
Câu35: Sóngdừngtrênmộtsợidâycóbiênđộởbụnglà .Xéthaiphầntử và trêndâycó 40mm MN
vịtrícânbằngcáchnhau vàcócùngbiênđộ .Ngườitanhậnthấygiữa và 5cm203mm M
cácphầntửdâyluôndaođộngvớibiênđộnhỏhơn Bướcsóngcủasóngtruyền N 203mm trêndâylà
A. . B. . C. . D. .20cm15cm30cm10cm
Hướngdẫn
vàđốixứngnhauquanút .ChọnB 3 203 2 bA A 515 3 d cm
Câu36: Haichấtđiểmdaođộngđiềuhòatrênhaitrụctọađộsongsong nhau,gầnnhaucoinhưtrùngnhauvàcùnggốctọađộO,đồthị li độ theothờigiannhư hìnhbên.Khoảngcáchgiữahaichất điểmtạithờiđiểmt=5,9sgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.8.75cm. B.8,25cm.
C.9,75cm. D.9,25cm.
Câu37: Ởmặtthoángcủamộtchấtlỏng,tạihaiđiểmAvàBcáchnhau17cmcóhainguồnkếthợpdao độngcùngphatheophươngthẳngđứng.ĐiểmMnằmtrênAB,cáchAmộtđoạn4cm.Đường thẳngΔvuônggócvớiABtạiM,trênΔcó5cựcđạigiaothoa.Khoảngcáchxanhấtgiữa1cực đạitrênABvàmộtcựcđạitrênΔgầngiátrịnàonhất
A.47,3cm. B.28,7cm. C.14,9cm. D.26,5cm. Hướngdẫn
(cm) 17413MBABAM
TrênΔcó5cựcđạinênMlàcựcđạibậc3.
MBMA k
(cm) 134 3 3M
max 17 5,75 3 AB k
KhoảngcáchxanhấttheoyêucầucủađềralàCI, trongđóClàcựcđạibậc5vềphíaB(hìnhvẽ),I làcựcđạibậc1trênΔ. (cm) (3 35)812 22 MC
Vậy (cm).ChọnD 2225601226,5CIMIMC
Câu38: Mộtconlắclòxotreothẳngđứngtạinơicóg=9,8m/s2 Quả
nặngcókhốilượng80g,bỏquamọilựccản.Conlắcđangdao độngđiềuhòatheophươngthẳngđứngthìlựcđẩycựcđạimà lòxotácdụnglêngiátreocóđộlớnbằngQ.Khiquảnặngởvị tríthấpnhấtthìngườitagiữcốđịnhđiểmchínhgiữacủalòxo bằngkhekẹpnhỏ Saukhigiữ,hợplựcmàlòxotácdụng C lênkhekẹpCphụthuộcthờigiannhưđồthịhìnhbên.Qgầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.2,28N. B.2,22N. C.0,78N. D.0,72N.
Hướngdẫn
Khivậtởbiênmàgiữđiểmchínhgiữalòxothìđộcứngtăng2lầnvàđộbiếndạnggiảm2lần
NửalòxophíatrêntácdụnglựcvàoClà 0 12 2 lA Fk
NửalòxophíadướitácdụnglựcvàoClà 0 22cos 2 lAt Fk
HợplựcmàlòxotácdụngvàoClà (từđồthị) 12cos1,5 FFFkAkAtkAN .ChọnD 0 0,08.9,81,50,716QklAmgkA N
Câu39: Chođoạnmạch gồm chứatụđiện, chứađiệntrở và chứacuộncảm.Đặt
ABAMMNRNB
vàohaiđầu điệnápxoaychiều thìđiệnáphiệudụngtrênđoạn AB AB2202cos(100t)(V)u
là . Biết điện áp tức thời trên đoạn mạch MB sớm pha so với điện áp tức thời MB294V
trênđoạnmạch ;điệnáptứcthờitrênđoạnmạch lệchpha sovớiđiệnáptứcthời AN NB 2
trênđoạnmạch .Điệnáphiệudụngtrênđoạnmạch cógiátrịgầnnhấtvớigiátrịnào AB MN
sauđây?
A.97,4V. B.97,1V. C.96,8V. D.96,4V.
Hướngdẫn
tứgiácAMNBnộitiếpđườngtrònđườngkínhAN ˆˆ 90oMB
TRƯỜNGĐẠIHỌCVINH
TRƯỜNGTHPTCHUYÊN (Đề thi gồm 4 trang)
ĐỀTHITHỬTNTRUNGHỌCPHỔTHÔNGNĂM2023
Bàithi:Khoahọctựnhiên;Môn:Vậtlí
Thời gian làm bài: 50 phút, 40 câu hỏi trắc nghiệm
Họ và tên thí sinh:………………………………………………….; số báo danh……………….
Câu1. Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsổgóc ω vàọhaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrởRmắcnốitiếpvới
tụđiệncóđiệndungC. Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchbằng
MN AN (V).ChọnB 42,6197,1 oMN
Địnhlýsin: 220294 sinsin6090sin60 oo o
Câu40: Điệnnăngđượctruyềntừmộtnhàmáyphátđiệnđếnmộtkhucôngnghiệpbằngđườngdâytải điệnmộtphavớicôngsuấtđiệnnơitruyềnđikhôngđổi,hệsốcôngsuấtluônbằng1.Khiđiện áptruyềnđilàUthìởkhucôngnghiệpphảilắpmộtmáyhạápvớitỉsố vàđápứngđược 54 1 12 13 nhucầuđiệnnăngcủakhucôngnghiệp.Nếumuốncungcấpđủđiệnnăngchokhucôngnghiệp nàythìđiệnáptruyềnphảilà2Uvàkhiđócầndùngmáyhạáp
A. B. C. D.
Câu2. Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxonhẹcóđộcứngk,đangdaođộngđiềuhoatheophương ngang.Mốcthếnăngởvịtrícânbằng.GọiXlàliđộcủavật.Đạilượng đượcgọilà
A.độngnăngcủaconlắc.B.lựcmasát. C.thếnăngcủaconlắc. D.lựckéovề Câu3. Trongmiềnánhsángnhìnthấy,chiếtsuấtcủanướccógiátrịnhỏnhấtđốivớiánhsángđơnsắc nào
A.Ánhsángđỏ. B.Ánhsánglục. C.Ánhsángtím. D.Ánhsángvàng. Câu4. Trongquátrìnhtruyềntảiđiệnnăng,biệnpháplàmgiảmhaophítrênđườngdâytảiđiệnđược sửdụnglà
A.tăngchiềudàiđườngdâytải. B.giảmcôngsuâttruyềntải.
C.tăngđiệnáptrướckhitruyềntải. D.giảmtiêtdiệndâytài.
Câu5. MộtmạchdaođộngđiệntừlítườnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiện dung C.Chukìdaođộngriêngcùamạchlà
A.
B.
C.
D.
Câu6. ớTrườngSa,đểcóthểxemcácchươngtrìnhtruyềnhìnhphátsóngquavệtinh,ngườitadùng ạntenthusóngtrựctiếptừvệtinh,quabộxửlítínhiệurồiđưađếnmànhình.Sóngđiệntừmàantenthu trựctiếptừvệtinhthuộcloại
A.sóngcựcngắn. B.sóngngắn. C.sóngdài. D.sóngtrung.
Câu7. Dựavàotácdụngnàosauđâycủatiatửngoạimàngườitacóthểtìmđượcvếtnứttrênbềmặt sànphẩmbằngkimloại?
A.kíchthíchphátquang. B.nhiệt.
c.hủydiệttếbào. D.gâyrahiệntượngquangđiện.
Câu8. ĐơnvịcủađiệndunglàFara(F).1Fbằng
A.IJ/C. B.1C/V. C. 1 N/C. D.1J.C.
Câu9. Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình với A>0; ω> 0.Đạilượngω đượcgọilà
A.biênđộdaođộng. B.tầnsốgóccủadaođộng.C.tầnsốcùadaođộng. D.chukìcùadaođộng.
Câu10.Sóngcơhọckhôngtruyềnđượctrong
A.chânkhông. B.sắt. C.khôngkhí. D.nước.
Câu11.Khiđộngcơkhôngđồngbộmộtphahoạtđộngổnđịnhvớitốcđộquaycủatừtrườngkhôngđổi thìtốcđộquaycủarôto
A.nhỏhơntốcđộquaycủatừtrường.
B.cóthểlớnhơnhoặcbằngtốcđộquaycùatừtrường,tùythuộctài.
C.luônbằngtốcđộquaycùatừtrường.
D.lớnhơntốcđộquaycùatừtrường.
Câu12.Nếu làsuấtđiệnđộngcủanguồnđiệnvàI0 làcườngđộdòngđiệnkhiđoảnmạchthìđiệntrở trongcủanguồndượctínhbằngcôngthức:
A.
Câu13.Vớitiasángđơnsắc,chiếtsuấtcủanướclàn1,chiếtsuấtcủathủytinhlàn2.chiếtsuấttỉđốicủa thủytinhđốivớinướclà
A. B. C.
Câu14.Choconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngtạinơicógiatốctrọngtrường
b
ằnggvới làđộbiếndạngcủalòxoởvịtrícânbằng.Chỉracôngthứcđúngvềchukìdaođộng
Câu25.Mộtchấtđiểmdaođộngdiềuhòavớiphươngtrình Chukìdao độngcủachấtđiểmnàybằng
A.0,5s B.4,0s C.2,0s, D.0,25s.
Câu26.Mộtmạchdaođộngđiệntừlítườnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm vàtụđiệncó điệndung .Chukìdaođộngriêngcùamạchlà
A. B. C. D.
Câu27.Mộtsợidâydàilcóhaiđầuđịnh.Trêndâyđangcósóngdừngvới4bụngsóng.Sóngtruyềntrên
Dâycóbướcsóng20cm.Giátrịcủallà:
A.80cm B.45cm C.90cm D.40cm
Câu28.Trongchânkhông,ánhsángmàuđỏcóbướcsóngnằmtrongkhoảng
Câu15.Tầnsốdaođộngcủaconlắcđơnđượctínhbằngbiểuthức:
Câu16.Sóngđiệntừ
A.làsóngngangvàtruyềnđượctrongchânkhông.
B.làsóngdọcvàtruyềnđượctrongchânkhông.
c.làsóngdọcvàkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.
D.làsóngngangvàkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.
Câu17.Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,tạicácvịtrícựctiểugiaothoa,độlệchphacủa haisóngdo2nguồntruyềntớiđiểmđóbằng
A. kπ vớik=0,±l,±2,±3... B. k.2π với k = 0,±l,±2,±3...
C.
+k2πvớik=0,±l,±2,±3...
Câu18.Trongdaođộngcưỡngbứckhiđãổnđịnh,
D. π+k2π với k =0,±l,±2,±3...
A.biênđộdaođộngkhôngphụthuộcvàotầnsốcủalựccưỡngbức.
B.biênđộdaođộngkhôngphụthuộcvàolựccảncủamôitrường.
c.tầnsốdaođộngbằngtầnsốcủalựccưỡngbức.
D.tầnsốdaođộngbằngtầnsốriêngcủahệ.
Câu19.Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgócωvàohaiđầuđoạnmạchnốitiếpgồmđiệntrở,cuộncàm thuầncóLvàtụđiệncóC.Điềukiệnđểtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiệnlà
A.từ640μmđến760μm.B.từ640pmđến760pm.
c.từ640nmdến760nm. D.từ640cmđển760cm.
Câu29.Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoà.Biếtđộcứng k = 36N/m vàvậtnhỏcókhốilượng100g.
Choπ2=10.Độngnăngcùaconlắcbiếnthiêntheothờigianvớitầnsốlà
A.2Hz B.6Hz C.4Hz D.3Hz
Câu30.MộtsóngâmlantruyềntrongkhôngkhíquahaiđiểmM,N.MứccườngđộâmtạiđiểmMvàtại
điểmNlầnlượtlà LM và LN với LM = LN+30(dB). CườngđộâmtạiMlớnhơncườngđộâmtạiN
A.10000lần. B.3lần. C.30lần. D.1000lần.
Câu31.MộtdaođộnglantruyềntrongmôitrườngliêntụctừđiểmMđếnđiểmNcáchMmộtđoạn7λ/3 (λlàbướcsóng).SóngtruyềnvớibiênđộAkhôngđổi.BiếtphươngtrìnhsóngtạiMcódạng
Vàothờiđiểmt1tốcđộdaođộngcủaphầntửMlà6πcm/sthìtốcđộdaođộng củaphầntửNlà A.4πcm/s. B.0,5πcm/s. C.3πcm/s. D.6πcm/s.
Câu32. Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchABnhưhìnhbên,trongđó R =180Ω,cuộndâykhôngthuầncảmvàđiệndungCcủatụđiện thayđổiđược.Khi C = C1 thìđiệntíchcủabảntụđiệnnốivào B là
.KhiC=C2 thìđiệnáphiệu dụnggiữahaiđầu R đạtgiátrịcựcđại,giátrịcựcđạiđóbằng
A.100V. B.90V. C.180V. D.200V. Câu33.SóngdừnghìnhthànhtrênsợidâyMNdài72cmvới7nútsóngkểcảMvàN.Biênđộdao độngtạibungsónglà4cm.PvàQlàhaiđiểmtrênsợidâycócùngbiênđộdaođộngbằng2cmvàluôn daođộngcùngphavớinhau.KhoảngcáchlớnnhấtcóthểgiữaPvàQbằng
Câu20.Độcaolàđặctrưngsinhlígắnliềnvới
A.đồthịdaođộngâm. B.tầnsốdaođộngâm. C.cườngđộâm.
A.
tc 6V B.
tc 2V C.
D.mứccườngđộâm.
Câu21.Từthôngquamộtkhungdâybiếnđổiđều,trongkhoảngthờigian0,2stừthônggiảmtừ 1,2 Wb xuốngcòn0,4Wb.Suấtđjệnđộngcảmứngxuấthiệntrongkhungcóđộlớnbằng
tc 1V D.
Câu22.MộtmáybiếnáplítườngcótỷsốN1/N2 =2.Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpđiệnápxoaychiều
cógiátrịhiệudụnglà100Vthìđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộnthứcấplà
A.50V. B.200K. C.25V D.100V.
tc 4V
A.8cm. B.56cm. C.60cm. D.68cm.
Câu34.MộtmáyphátđiệnAcócôngsuất1kWvàđiệnáphiệudụng500V Truyềnđiệnnăngtừmáy phátđiệnAđếnnơitiêuthụBbằngđườngdâydẫnđiệnmộtphathìhiệusuấttruyềntảiđiệnbằng90%.
ĐểgiảmhaophítrêndâytảithìngườitalắpmộtmáybiếnápngaysaumáyphátđiệnArồimớitruyền lêndâytải.KhiđócôngsuấtđiệnnhậnđượctạiBlà0,975 kW Biếtrằngmáybiếnáplàlýtưởngthìmáy cótỷsốsốvòngdâycủacuộnthứcấpvớisốvòngdâycủacuộnsơcấplà
A.k=1/4. B.k=1/2. C.k=4. D.k=2.
e602cos100t(V)
.Giátrịhiệudụngcùasuấtđiệnđộngnàylà
Câu23.Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphakhihoạtđộngtạorasuấtđiệnđộng
A.100V. B.60 2 V. C.100πV. D.60V.
Câu24.Mộtsóngđiệntừcótẩnsố75kHzđanglantruyềntrongehânkhông.Lấyc=3.108 m/s.Sóng nàycóbướcsónglà
A.4000m B.2000m C.0,5m D.0,25m
Câu35. HaichấtđiểmMvàNdaođộngđiềuhòadọctheo haiđườngthẳngsongsongnhauvàcùngởsátvớitrục Ox. Đồ
thịdaođộngcùachúnglầnlượtlàxM vàxN đượcbiểudiễn
trênhìnhvẽ.KhiđókhoảngcáchgiữaMvàNđạtcựcđại bằng
sànphẩmbằngkimloại?
A.kíchthíchphátquang. B.nhiệt.
C.hủydiệttếbào. D.gâyrahiệntượngquangđiện.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu8. ĐơnvịcủađiệndunglàFara(F).1Fbằng
A.IJ/C. B.1C/V. C. 1 N/C. D.1J.C.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu9. Mộtvậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình với A>0; ω> 0.Đạilượngω
đượcgọilà
A.biênđộdaođộng. B.tầnsốgóccủadaođộng.C.tầnsốcùadaođộng. D.chukìcùadaođộng.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu10.Sóngcơhọckhôngtruyềnđượctrong
A.chânkhông. B.sắt. C.khôngkhí. D.nước.
Hướngdẫn
ChọnA
Câu11.Khiđộngcơkhôngđồngbộmộtphahoạtđộngổnđịnhvớitốcđộquaycủatừtrườngkhôngđổi
thìtốcđộquaycủarôto
A.nhỏhơntốcđộquaycủatừtrường.
B.cóthểlớnhơnhoặcbằngtốcđộquaycùatừtrường,tùythuộctài.
C.luônbằngtốcđộquaycùatừtrường.
D.lớnhơntốcđộquaycùatừtrường.
ChọnA
Hướngdẫn
ChọnC
Câu15.Tầnsốdaođộng
A.
ChọnB
Câu16.Sóngđiệntừ
A.làsóngngangvàtruyềnđượctrongchânkhông.
B.làsóngdọcvàtruyềnđượctrongchânkhông.
C.làsóngdọcvàkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.
D.làsóngngangvàkhôngtruyềnđượctrongchânkhông.
ChọnA
A. kπ vớik=0,±l,±2,±3...
C.
Hướngdẫn
Câu12.Nếu
làsuấtđiệnđộngcủanguồnđiệnvàI0 làcườngđộdòngđiệnkhiđoảnmạchthìđiệntrở trongcủanguồndượctínhbằngcôngthức: A.
Hướngdẫn
ChọnB.khiđoảnmạchthìđiệntrởmạchngoài=0:
Câu13.Vớitiasángđơnsắc,chiếtsuấtcủanướclàn1,chiếtsuấtcủathủytinhlàn2.chiếtsuấttỉđốicủa thủytinhđốivớinướclà
tc 6V
Hướngdẫn Chọn
Câu14.Choconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngtạinơicógiatốctrọngtrường bằnggvới làđộbiếndạngcủalòxoởvịtrícânbằng.Chỉracôngthứcđúngvềchukìdaođộng
Hướngdẫn
Câu17.Tronghiệntượnggiaothoasóngtrênmặtnước,tạicácvịtrícựctiểugiaothoa,độlệchphacủa haisóngdo2nguồntruyềntớiđiểmđóbằng
B. k.2π với k = 0,±l,±2,±3...
+k2πvớik=0,±l,±2,±3... D.
k2 với k =0,±l,±2,±3...
Hướngdẫn
ChọnDđộlệchphacủahaisóngngượcpha:
Câu18.Trongdaođộngcưỡngbứckhiđãổnđịnh,
A.biênđộdaođộngkhôngphụthuộcvàotầnsốcủalựccưỡngbức.
B.biênđộdaođộngkhôngphụthuộcvàolựccảncủamôitrường.
C.tầnsốdaođộngbằngtầnsốcủalựccưỡngbức.
D.tầnsốdaođộngbằngtầnsốriêngcủahệ.
ChọnC
Hướngdẫn
Câu19.Đặtđiệnápxoaychiềucótầnsốgócωvàohaiđầuđoạnmạchnốitiếpgồmđiệntrở,cuộncàm thuầncóLvàtụđiệncóC.Điềukiệnđểtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiệnlà
A.
B.
C.
Hướngdẫn
D.
ChọnB
Câu20.Độcaolàđặctrưngsinhlígắnliềnvới
A.đồthịdaođộngâm. B.tầnsốdaođộngâm. C.cườngđộâm. D.mứccườngđộâm. Hướngdẫn
ChọnB.Độcaolàđặctrưngsinhlígắnliềnvớitầnsốdaođộngâm.
tc 2V
tc 1V
A.
B.
C.
Hướngdẫn
tc 4V
Câu21.Từthôngquamộtkhungdâybiếnđổiđều,trongkhoảngthờigian0,2stừthônggiảmtừ 1,2 Wb xuốngcòn0,4Wb.Suấtđjệnđộngcảmứngxuấthiệntrongkhungcóđộlớnbằng
D.
ChọnD.
Câu22.Mộtmáybiếnáplítườngcótỷsố
N 2. N Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpđiệnápxoaychiềucó
giátrịhiệudụnglà100Vthìđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộnthứcấplà
A.50V. B.200V. C.25V D.100V.
Hướngdẫn
ChọnA
c3.10 4000m f75.10
Câu23.Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphakhihoạtđộngtạorasuấtđiệnđộng
.Giátrịhiệudụngcùasuấtđiệnđộngnàylà
A.100V. B.60 V. C.100πV. D.60V.
Hướngdẫn
ChọnD
Hướngdẫn
ChọnB.
x10cos(4t/3)cm
Câu30.MộtsóngâmlantruyềntrongkhôngkhíquahaiđiểmM,N.MứccườngđộâmtạiđiểmMvàtại điểmNlầnlượtlà LM và LN với LM = LN+30(dB). CườngđộâmtạiMlớnhơncườngđộâmtạiN A.10000lần. B.3lần. C.30lần. D.1000lần. Hướngdẫn
ChọnD.
Câu24.Mộtsóngđiệntừcótẩnsố75kHzđanglantruyềntrongehânkhông.Lấyc=3.108 m/s.Sóng nàycóbướcsónglà
A.4000m B.2000m C.0,5m D.0,25m
Hướngdẫn
ChọnA.
R L,r C
A B M
Câu25.Mộtchấtđiểmdaođộngdiềuhòavớiphươngtrình
ChọnA
22 T0,5s 4 .
10
A.0,5s B.4,0s C.2,0s, D.0,25s.
1,57.10s B.
6 2,5.10F .Chukìdaođộngriêngcùamạchlà
Hướngdẫn
565 T2LC210.2,5.103,14.10s
Câu26.Mộtmạchdaođộngđiệntừlítườnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảm
5 10H vàtụđiệncó điệndung
max 2.36.vA (cm/s) (cm/s).
Câu32. Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchABnhưhìnhbên,trongđó R =180Ω,cuộndâykhôngthuầncảmvàđiệndungCcủatụđiện thayđổiđược.Khi C = C1 thìđiệntíchcủabảntụđiệnnốivào B là
.KhiC=C2 thìđiệnáphiệu
dụnggiữahaiđầu R đạtgiátrịcựcđại,giátrịcựcđạiđóbằng A.100V. B.90V. C.180V. D.200V. Hướngdẫn ChọnC
20 .4.40. 22 lkcm
1CC thì (A)
Câu27.Mộtsợidâydàilcóhaiđầuđịnh.Trêndâyđangcósóngdừngvới4bụngsóng.Sóngtruyềntrên Dâycóbướcsóng20cm.Giátrịcủallà:
A.80cm B.45cm C.90cm D.40cm
Hướngdẫn
ChọnD.
Khi
2CC thì (V).ChọnC
Câu28.Trongchânkhông,ánhsángmàuđỏcóbướcsóngnằmtrongkhoảng
A.từ640μmđến760μm.B.từ640pmđến760pm.
C.từ640nmdến760nm. D.từ640cmđển760cm.
Hướngdẫn
ChọnC.Trongchânkhông,ánhsángmàuđỏcóbướcsóngtừ640nmdến760nm
Câu29.Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoà.Biếtđộcứng k = 36N/m vàvậtnhỏcókhốilượng100g.
Choπ2=10.Độngnăngcùaconlắcbiếnthiêntheothờigianvớitầnsốlà
A.2Hz B.6Hz C.4Hz D.3Hz
Khi
Câu33.SóngdừnghìnhthànhtrênsợidâyMNdài72cmvới7nútsóngkểcảMvàN.Biênđộdao độngtạibungsónglà4cm.PvàQlàhaiđiểmtrênsợidâycócùngbiênđộdaođộngbằng2cmvàluôn daođộngcùngphavớinhau.KhoảngcáchlớnnhấtcóthểgiữaPvàQbằng
A.8cm. B.56cm. C.60cm. D.68cm.
Hướngdẫn
ChọnB.
9
PvàQcáchnútgầnnhấtlà
ChọnB
Câu34.MộtmáyphátđiệnAcócôngsuất1kWvàđiệnáphiệudụng500V.Truyềnđiệnnăngtừmáy phátđiệnAđếnnơitiêuthụBbằngđườngdâydẫnđiệnmộtphathìhiệusuấttruyềntảiđiệnbằng90%.
ĐểgiảmhaophítrêndâytảithìngườitalắpmộtmáybiếnápngaysaumáyphátđiệnArồimớitruyền lêndâytải.KhiđócôngsuấtđiệnnhậnđượctạiBlà0,975 kW. Biếtrằngmáybiếnáplàlýtưởngthìmáy cótỷsốsốvòngdâycủacuộnthứcấpvớisốvòngdâycủacuộnsơcấplà
Câu37. TrongthínghiệmgiaothoakheYoung,khehẹpFđượcchiếuánhsángđơnsắc,mànquansátlà
mộttấmphẳngkhốilượngm=200gđượcgắnvàođầumột
lòxocóđộcứngk=20N/m.Tạivịtrícânbằng,mặtphẳng
chứahaikhecáchmàn1m.Tạithờiđiểmt=0cungcấpcho
mànvậntốcv0=2m/stheohướngraxahaikhetừvịtrícân
bằngchomàndaođộngđiềuhòatheophươngngang.Tại
điểmMtrênmànbanđầulàvânsángbậc 6. Từthờiđiểmt=0,Mtrởthànhvântốilầnthứ4vàothờiđiểm
A. B. C.
Hướngdẫn ChọnA và
D.
0,9(2)
Câu35. HaichấtđiểmMvàNdaođộngđiềuhòadọctheohaiđườngthẳngsongsongnhauvàcùngở sátvớitrục Ox. ĐồthịdaođộngcùachúnglầnlượtlàxM và xN đượcbiểudiễntrênhìnhvẽ.KhiđókhoảngcáchgiữaMvà Nđạtcựcđạibằng
A.5
C.5
2 cm. D. 5 cm
Hướngdẫn ChọnD
dU ,
cm. B.5+5
cm
max 525505. 42 MN xxxxcm ChọnD
dU ,
RU và
RU và
1003 W 3
Câu36.Chiếtsuấtcủanướcđốivớiánhsángđỏlà1,333,đốivớiánhsángtímlà1,356.Chiếumộtchùm sángtrắngcủaánhsángmặttrờitừkhôngkhíđếnmặtnướcvớigóctớii.Biếtgóclệchcủatiađỏvàtia tímtrongnuócbằng0,82550.Giátrịcủagóctớiigầnnhấtvớigiátrịnàosauđây?
A.
B.
Hướngdẫn ChọnB sinsinsinsin1,333sin1,356sin. ddttdt inrnrirr
U cógiátrịlớnnhấtthìthuđượcgiátrịlớn
1003W
Lầnthứ4đến .ChọnA
sinsin arcsinarcsin0,825560. 1,3331,356
U được biểudiễnnhưhìnhvẽ.ThayđổiRđểdiệntíchtamgiáctạobởiba véctơ
Câu38. Đặtđiệnápxoaychiều vào haiđâumạchđiệngồmcuộndâykhôngthuầncảmvàbiếntrởR mắcnốitiếp.Giảnđồvéctơquaymôtảđiệnáptứcthờitrêncuộn
dây,biếntrởRvàhaiđầumạchlầnlượtlà
nhấtđólà
2 103(V) 3 vàlúcđó
.ThayđổiR
đểcôngsuấttiêuthụtrêncảmạchlớnnhấtthìcôngsuấtlớnnhấtđólàbaonhiêu?
A.
B.100W
C.100
ChọnA
KhiRthayđổithì
D.200W.
Hướngdẫn
OB 1 .200. 2 OMB SMH
MluônnhìnOBdưới1góckhôngđổinênquỹtíchđiểmMnằmtrêncungnhỏ
maxkhi max MHM
nằmchínhgiữacungnhỏ
OB OMB cântạiM và
A.
4 10V/m B.
7 10V/m
-----HẾT-----
7 3.10V/m
0000'0,151.0,1''0,05. Slrad
00 1cos1cos'. mglmgqEl
Câu39. Mộtconlắcđơngồmmộtsợidâycóchiềudàil=1 m, khốilượngvậtnặngm=10g,mangđiện tích . ConlắcđượctreotạiđiểmOnằmtrongmặtphẳngphâncáchgiữakhônggiancóđiện trườngthẳngđứng (bêntrái)vàkhônggiankhôngcóđiệntrường(bênphải). Lấyg=10m/s2 Banđầu kéovậtkhỏivịtrícânbằngvềbênphảiđểdâytreolệch nhưhìnhvẽrồithảnhẹ.Biếtrằng saukhiđiđượcquãngđường15cmthìvậtdừnglạilầnđầutiên.Điệntrường
C.
4 3.10V/m D.
Hướngdẫn ChọnC
Bảotoànnănglượng:
54 0,01.10.1cos0,10,01.1010.1cos0,053.10/. EEVm .ChọnC
cócườngđộbằng
Câu40.Trongmộtthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtchấtlỏng,hainguồnAvàBcáchnhau10cmvà daođộngcùngpha.GọiAxlàđườngthẳngtrênmặtchấtlỏngvàvuônggócvớiAB.TạiđiểmMtrênAx làmộtcựcđạigiaothoa,trênđoạnthẳngAM(khôngxét2điểmMvàA)cómộtcựcđạivà2cựctiểu. KhoảngcáchAMlà7,5cm.SốđiềmcựcđạitrênđườngtròntâmI(IlàtrungđiểmcủaAB,bánkính7,5 cmlà
22227,51012,5 MBMAABcm
A.18điểm. B.14điểm. C.8điểm. D.16điểm.
Hướngdẫn ChọnB.
GọicựcđạitạiMcóbậclà
1,51,52. AB kkk 10 1,521,5222,5. 5/ kkkkcm 3.217 cựcđạinêntrênđườngtròncó
14 cựcđại. BẢNGĐÁPÁN 1.C 2.C 3.A 4.C 5.D 6.A 7.A 8.B 9.B 10.A 11.A 12.B 13.C 14.C 15.B 16.A 17.D 18.C 19.B 20.B 21.D 22.A 23.D 24.A 25.A 26.B 27.D 28.C 29.B 30.D 31.C 32.C 33.B 34.D 35.D 36.B 37.A 38.D 39.C 40.B
5 I 5 B A
M 7,5 13
ĐỀVẬTLÝLÝBÔN–THÁIBÌNHNH2022-2023
Câu1: Suấtđiệnđộngdomộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphatạoracóbiểuthức��=120 2cos100
����(��)
.Giátrịhiệudụngcủasuấtđiệnđộngnàybằng
A. B. C. D. 120 2V 100V 120V 100��V
Câu2: Cuộnsơcấpvàcuộnthứcấpcủamộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâylầnlượtlà và . ��1 ��2
Đặt điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng vàohai đầu cuộn sơ cấp thì điện áp hiệu dụng ��1 giữahaiđầucuộnthứcấpđểhởlà .Hệthứcđúnglà ��2
A. B. C. D.
Câu3: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở mắcnốitiếpvớicuộn ��=20 3Ω cảmthuần.Biếtcuộncảmcócảmkháng .Độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạch ZL=20Ω
vàcườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà
A. B. C. D. ��/3 ��/2 ��/6 ��/4
Câu4: Daođộngtắtdần
A.cóbiênđộgiảmdầntheothờigian B.luôncóhại
C.cóbiênđộkhôngđổitheothờigian D.luôncólợi
Câu5: ChukỳdaođộngđiệntừtựdotrongmạchdaođộngLCđượcxácđịnhbởi
A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 2�� ���� ��=2�� ����
Câu6: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsốgóc vàbiênđộ Tạithờiđiểm thìvậtcóliđộvàtốc �� �� ��1 độlầnlượtlà ,tạithờiđiểm thìvậtcóliđộvàtốcđộlầnlượtlà .Tốcđộgóc được ��1,��1 ��2 ��2,��2 �� xácđịnhbởicông
Câu7: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch cóRLC mắc nối tiếp thì cảm khángvàdung khángcủađoạnmạchlầnlượtlà và .Điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchsớmphahơncường ��
độdòngđiệntrongmạchkhi
A. B. C. D. ��L=ZC ZL>Zc ZL<ZC/3 ZL=Zc/3
Câu8: Mộtdòngđiệnxoaychiềuhìnhsincócườngđộcựcđạilà vàcườngđộhiệudụnglàI.Công I0 thứcnàosauđâyđúng?
A.
Câu9: Biết làcườngđộâmchuẩn.Tạiđiểmcócườngđộâm thìmứccườngđộâmlà I0 I
Câu10: Quãngđườngsóngtruyềnđượctrongmộtchukỳđượcgọilà:
A.chukì B.độlệchpha C.bướcsóng D.vậntốcsóng
Câu11: Mộtsóngcơhìnhsincóchukì (s)truyềntheochiềudươngcủatrục vớitốcđộlà T=0,02 Ox .Haiđiểmtrên códaođộngngượcphanhauthìcáchnhaumộtđoạnnhỏnhất v=10(m/s) Ox bằng
A. B. C. D. 20cm 5cm 10cm 15cm
Câu12: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộvàphabanđầulầnlượtlà và A1,��1 .Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóphabanđầu đượctínhtheocôngthức
Câu13: Sóngdọclàsóng
A.truyềntheophươngngang
B.cóphươngdaođộngcủaphântửmôitrườngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng
C.cóphươngdaođộngcủaphântửmôitrườngtrùngvớiphươngtruyềnsóng
D.truyềntheophươngthẳngđứng
Câu14: Mạchchọnsóngtrongmáythusóngvô
tuyếnđiệnhoạtđộngdựa
trênhiệntượng
A.khúcxạsóngđiệntừ B.phảnxạsóngđiệntừ
C.cộnghưởngdaođộngđiệntử D.giaothoasóngđiệntử
Câu15: Khimộtnhạccụphátramộtâmcơbảncótầnsố thìnhạccụđóđồngthờiphátramộtloạt ��0 cáchọaâmcótầnsố Họaâmthứhaicótầnsốlà 2��0,3��0,4��0… A. B. C. D. 3��0 2��0 4��0 ��0
Câu16: Mộtconlắcđơncó tạinơicó ,quảcầucó ,mangđiện ��=2(s) g=��2=10m/s2 m=200(g) Khi đặt con lắc trong điện trường đều có véctơ cường độ điện trường thẳng đứng q=10 7C. hướngtừdướilênvàcóđộlớn .Khiđóchukỳcủaconlắclà E=2.104V/m
A. B. C. D. ��′=2,010(s) T′ =2,001(s) T=1,999(s) T′ =2,100(s)
Câu17: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềubaphadựatrên A.hiệntượngtựcảm B.hiệntượngcảmứngđiệntừ
C.tácdụngcủatừtrườngquay. D.tácdụngcủadòngđiệntrongtừtrường
Câu18: Biểuthứcliđộcủavậtdaođộngđiềuhòacódạng .Vậntốccủavậtcógiátrị ��=��cos(����+��) cựcđạilà
A. B. C. D. ��A ��2A ��A2 2��A
Câu19: ĐoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnRnốitiếpcuộncảmthuần vànốitiếptụđiện ��
C.ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềuthìđiệnáphiệudụnghaiđầuRlàU1=80 điệnáphiệudụnghaiđầu là vàđiệnáphiệudụnghaiđầu là V.Điện V L U2=200V C U3=140 ápcựcđạihaiđầuđoạnmạchRLCnàylà
A. B. C. D. 141,4V 100V 283V 200V
Câu20: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tần �� sốdaođộngcủaconlắclà
A. B. C. D. ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� ��
Câu21: Mộtconlắcđơncóvậtnhỏkhốilượng đangdaođộngđiềuhòaởnơicógiatốctrọngtrường �� .Khivậtquavịtrícóliđộgóc thìthànhphâncủatrọnglựctiếptuyếnvớiquỹđạocủavậtcó g �� giátrịlà .Đạilượng là Pt= mg�� Pt
A.lựckéovề B.chukìcủadaođộng
C.biênđộcủadaođộng D.lựcmasát
Câu22: Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềsóngđiệntừ?
A.Sóngđiệntừlàsóngngangnênnóchỉtruyềnđượctrongchấtrắn
B.Sóngđiệntừtruyềnđượctrongchânkhông
C.Khisóngđiệntừgặpmặtphâncáchgiữahaimôitrườngthìnócóthểbịphảnxạvàkhúcxạ
D.Trongsóngđiệntừthìdaođộngcủađiệntrườngvàcủatừtrườngtạimộtđiểmluônđồngpha vớinhau
Câu23: Mộtconlắcđơngồmmộtsợidâydài ,daođộngtạinơicógiatốctrọngtrường ��=1m ��=��2
.Chukỳdaođộnglà =10m/s2
A. B. C. D. T=1s T=20s T=10s ��=2s
Câu24: Một con lắc lòxo gồm lòxo nhẹ có độ cứng và vật nhỏ có khối lượng 100N/m m= 100g
Conlắcnàydaođộngđiềuhòavớichukìlà
A. B. C. D.
T=0,032s T=199s T=32s T=0,2s
Câu25: Ởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngthẳng ��1 ��2
đứngphátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng .Trongvùnggiaothoa, làđiểmcách và 1cm M ��1
lầnlượtlà và .Giữa vàđườngtrungtrựccủađoạn cósốvângiaothoa ��2 8cm 12cm �� ��1��2
cựctiểulà
A.4 B.6 C.5 D.3
Câu26: MạchchọnsóngcủamộtmáythuvôtuyếnđiệngồmmộtcuộnthuầncảmcóđộtựcảmL=30��H vàmộttụđiệncóđiệndung .Mạchnàycóthểthuđượcsóngđiệntửcóbướcsónglà
C=4,8pF
A. B. C. D. 22,6m 2,26m 226m 2260m
Câu27: Một sóng cơ hìnhsin truyền theo trục .Công thức liên hệ giữa tốc độ truyền sóng , bước Ox v sóng vàchukì củasónglà �� T
A. B. C. D. ��=v2T ��=v/T2 ��=vT ��=v/T
Câu28: Mộtđặcđiểmrấtquantrọngcủacácsóngngắnvôtuyếnlàchúng
A.phảnxạkémởmặtđất B.đâmxuyêntốtquatầngđiệnli.
C.phảnxạrấttốttrêntầngđiệnli D.phảnxạkémtrêntầngđiệnli
Câu29: MộtmạchdaođộngLCcóđiệntrởthuầnbằngkhông.Khitrongmạchcódaođộngđiệntửtựdo
tíchtrênbảntụđiệnlà thìgiátrịcựcđạicủacườngđộ ��=��0cos(����+��) dòngđiệntrongmạchlà
Câu30: Hainguồnsóngkếthợplàhainguồndaođộngcùngphương,cùng
A.biênđộnhưngkháctầnsố
B.tầnsốvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian
C.biênđộvàcóhiệusốphathayđổitheothờigian
D.phabanđầunhưngkháctầnsố
Câu31: MộtmạchdaođộngLClýtưởngđangthựchiệndaođộngđiệntừtựdo.Biếtđiệntíchcựcđại củatụđiệnlà vàcườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchlà .Tạithờiđiểmcườngđộdòng ��0 I0 điệntrongmạchbằng thìđiệntíchcủatụđiệncóđộlớnlà 0,5I0
Câu32: Mộtconlắclòxotreothẳngđứnggồmlòxonhẹcóđộcứng vàvậtnhỏcókhốilượng Chọntrục có k=100N/m m Ox phươngthẳngđứng,chiềudươnghướngxuống,gốc trùngO vớivịtrícânbằngcủavật.Kíchthíchchovậtdaođộngđiều hòatrêntrụcOxvớibiênđộA.Đồthịbiểudiễnsựphụthuộc
củatíchgiátrịlựcđànhồi vàlựckéovềFtácdụnglên ��đℎ vậtvàoliđộxnhưhìnhvẽ.Lấy .Trongmộtchukìdaođộng,khoảngthờigianmà ��=10m/s2 lựckéovềtácdụnglênvậtnhỏcùngchiềuvớilựcđànhồicủalòxotácdụnglênđiểmtreolà
A. B. C. D. 1/10s 1/6s 1/5s 1/30s
Câu33: MộtmạchdaođộnglítưởngLCđangcódaođộngđiệntừtựdo.Điệndungcủatụđiệnlà20nC.
Cườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchlà Tạithờiđiểm ,điệnápgiữahaibảntụđiện 6��mA. t
cóđộlớn thìcườngđộdòngđiệntrongmạchcóđộlớn4,8 .Tầnsốdaođộngriêngcủa 9V mA mạchlà
A. B. C. D. 5kHz 20kHz 10��kHz 10kHz
Câu34: Tạimặtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợp và daođộngtheophươngvuônggócvớimặt ��1 ��2 chấtlỏngvớicùngphươngtrình (trongđó tínhbằng tínhbằng ).Tốcđộ ��=2cos40���� u cm,t s truyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà .Gọi làđiểmtrênmặtchấtlỏngcách ,lầnlượt 80cm/s �� ��1,��2 là và .Coibiênđộcủasóngtruyềntừhainguồntrênđếnđiểm làkhôngđổi. 12cm 10,5cm M Phầntửchấtlỏngtại
daođộngvớitốcđộcựcđạilà ��
A. B. C. D. 5,03m/s 192,36cm/s 251,33cm/s 3,55m/s Câu35: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàgiátrịhiệudụng vàohaiđầu 50Hz 20V cuộnsơcấpcủamộtmáybiếnáplítưởngcótổngsốvòngdâycủacuộnsơcấp vàcuộnthứcấplà2200vòng.Nốihaiđầucuộnthứcấpvớiđoạnmạch (hìnhAB vẽ);trongđó,điệntrở cógiátrịkhôngđổi,cuộncảmthuầncóđộtựcảm R 0,2H vàtụđiệncóđiệndung thayđổiđược.Điềuchỉnhđiệndung đếngiátrị thìvôn �� �� ��=
F kế(lítưởng)chỉgiátrịcựcđạibằng (lấylà ).Sốvòngdâycủacuộnsơcấplà 103,9V 60 3V A.1800vòng B.1630vòng C.550vòng D.400vòng
Câu36: Mộtsóngcơlàsóngnganghìnhsintruyềndọctheomộtsợidâyđànhồi căngngangrấtdài vớibướcsóng vàchukỳT.Tạithờiđiểm thì Ox �� ��1 hìnhdạngcủamộtđoạndâytươngứngnhưđường(1)vàtạithờiđiểm��2 (với )thìhìnhdạngcủađoạndâylàđường(2)với và ��2 ��1<0,25�� M N làcácđiểmtrêndây.Biếtbiênđộsóngkhôngđổivà .Tại ��2=��2 ��+��2 �� thờiđiểm ,với ,thìtỷsốtốcđộcủađiểm
là ��3 ��3 ��1=0,25T �� ��
A. B. C.1 D. 3/2 ½ 2/2
Câu37: Một đường dây tải điện xoay chiều một phaxa nơi tiêu thụ là .Dây dẫn được làm bằng 3km nhômcóđiệntrởsuất vàtiếtdiệnngang .Điệnápvàcôngsuấttại ��=2,5.10 8Ωm ��=0,5cm 2 trạmphátđiệnlà hệsốcôngsuấtcủamạchđiệnlà .Hiệusuất ��=6kV,P=540kW cos��=0,9 truyềntảiđiệnlà
A. B. C. D. 97,2% 98,2% 90% 94,4%
Câu38: MộtmạchdaođộngLCgồmtụđiện cóđiệndung ,cuộndâycóhệsốtựcảm �� 200��F ��=0,2H vàđiệntrởlà vàđiệntrởcủadâynối .Dùngdâynốicóđiệntrởkhôngđáng ��0=4Ω ��=20Ω kểđểnốihaicựccủanguồnđiệnmộtchiềucósuấtđiệnđộng vàđiệntrởtrong ��=12V r=1Ω vớihaibảncựccủatụđiện.Saukhitrạngtháitrongmạchđãổnđịnhngườitacắtnguồnrakhỏi mạch để cho mạch dao động tự do.Tính nhiệt lượng tỏa ratrênR kể từ lúc cắt nguồn ra khỏi mạchđếnkhidaođộngtrongmạchtắthoàntoàn?
A. B. C. D. 11,059mJ 13,271mJ 36,311mJ 30,259mJ
Câu39: Haichấtđiểm và cùngkhốilượngdaođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùngbiênđộ ,dọc �� �� 6cm theohaiđườngthẳnggầnnhauvàcùngsongsongvớitrục Vịtrícânbằngcủa và nằm Ox M N trênmộtđườngthẳngvuônggócvới tại .Trongquátrìnhdaođộng,hìnhchiếucủa và Ox O M N lêntrục cókhoảngcáchlớnnhấtlà .Độlệchphacủahaidaođộngcóđộlớnbằng Ox 6cm
A. B. C. D. �� 2 ��/3 ��/4 ��/6
Câu40: Mộtvậtnhỏkhốilượng ,gắntrênmộtlòxonhẹthẳngđứngcóđộcứng , ��=0,9(kg) 200(N/m) đầu dưới của lòxo gắn cố định. Khi đang nằm cân bằng một vật nhỏ có khối lượng m M rơitựdotừđộcao (sovớivịtrícânbằngcủa xuốngvachạmmềmvới .Sau =0,1(kg) h M) M vachạmhaivậtdínhvàonhauvàcùngdaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngtrùngvớitrục củalòxo.Lấygiatốctrọngtrường .Để khôngtáchrời trongsuốtquátrình g=10(m/s2) m M
daođộngthìđiềukiệncủahkhôngvượtquá
A. B. C. D. 1,5m 2,475m 160cm 1,2m
ĐỀVẬTLÝLÝBÔN–THÁIBÌNHNH2022-2023
Câu1: Suấtđiệnđộngdomộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphatạoracóbiểuthức��=120 2cos100 .Giátrịhiệudụngcủasuấtđiệnđộngnàybằng ����(��)
A. B. C. D. 120 2V 100V 120V 100��V Hướngdẫn
ChọnC 120 EV
Câu2: Cuộnsơcấpvàcuộnthứcấpcủamộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâylầnlượtlà và . ��1 ��2 Đặt điện ápxoay chiều cógiá trị hiệu dụng vàohai đầu cuộn sơ cấp thì điện áp hiệu dụng ��1 giữahaiđầucuộnthứcấpđểhởlà .Hệthứcđúnglà ��2
ChọnD
Câu3: Đặtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgồmđiệntrở mắcnốitiếpvớicuộn ��=20 3Ω cảmthuần.Biếtcuộncảmcócảmkháng .Độlệchphagiữađiệnáphaiđầuđoạnmạch
ZL=20Ω
vàcườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchlà
A. B. C. D. ��/3 ��/2 ��/6 ��/4
Hướngdẫn
LZ R
.ChọnC 20 tan 26 03
Câu4: Daođộngtắtdần
A.cóbiênđộgiảmdầntheothờigian B.luôncóhại
C.cóbiênđộkhôngđổitheothờigian D.luôncólợi
Hướngdẫn
ChọnA
Câu5: ChukỳdaođộngđiệntừtựdotrongmạchdaođộngLCđượcxácđịnhbởi
A. B. C. D.
Hướngdẫn
ChọnD
Câu6: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớitầnsốgóc vàbiênđộ .Tạithờiđiểm thìvậtcóliđộvàtốc �� �� ��1
độlầnlượtlà ,tạithờiđiểm thìvậtcóliđộvàtốcđộlầnlượtlà .Tốcđộgóc được
xácđịnhbởicôngthức
Hướngdẫn
2222
22221212 122222 21 Avvvv xx xx
ChọnA
Câu7: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch cóRLC mắc nối tiếp thì cảm khángvàdung khángcủađoạnmạchlầnlượtlà và .Điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchsớmphahơncường ��L ���� độdòngđiệntrongmạchkhi A. B. C. D. ��L=ZC ZL>Zc ZL<ZC/3 ZL=Zc/3
Hướngdẫn
Mạchcótínhcảmkháng.ChọnB
Câu8: Mộtdòngđiệnxoaychiềuhìnhsincócườngđộcựcđạilà vàcườngđộhiệudụnglàI.Công I0 thứcnàosauđâyđúng?
ChọnD
Hướngdẫn
Câu9: Biết làcườngđộâmchuẩn.Tạiđiểmcócườngđộâm thìmứccườngđộâmlà I0 I
A. B. C. D. ��=2lg ��0 �� ��=10lg ��0 �� ��=2lg �� ��0 ��=10lg �� ��0
Hướngdẫn
ChọnD
Câu10: Quãngđườngsóngtruyềnđượctrongmộtchukỳđượcgọilà:
A.chukì B.độlệchpha C.bướcsóng D.vậntốcsóng
.ChọnC vT
Hướngdẫn
Câu17: Nguyêntắchoạtđộngcủamáyphátđiệnxoaychiềubaphadựatrên
A.hiệntượngtựcảm B.hiệntượngcảmứngđiệntừ
C.tácdụngcủatừtrườngquay. D.tácdụngcủadòngđiệntrongtừtrường Hướngdẫn
T=0,02 Ox
Câu11: Mộtsóngcơhìnhsincóchukì (s)truyềntheochiềudươngcủatrục vớitốcđộlà
.Haiđiểmtrên códaođộngngượcphanhauthìcáchnhaumộtđoạnnhỏnhất v=10(m/s) Ox
bằng
A. B. C. D. 20cm 5cm 10cm 15cm
Hướngdẫn
ChọnC 10.0,020,110 222 vT mcm
Câu12: Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộvàphabanđầulầnlượtlà và A1,��1
.Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngnàycóphabanđầu đượctínhtheocôngthức
ChọnC
Câu13: Sóngdọclàsóng
A.truyềntheophươngngang
Hướngdẫn
B.cóphươngdaođộngcủaphântửmôitrườngvuônggócvớiphươngtruyềnsóng
C.cóphươngdaođộngcủaphântửmôitrườngtrùngvớiphươngtruyềnsóng
D.truyềntheophươngthẳngđứng Hướngdẫn
ChọnC
Câu14: Mạchchọnsóngtrongmáythusóngvôtuyếnđiệnhoạtđộngdựatrênhiệntượng
A.khúcxạsóngđiệntừ B.phảnxạsóngđiệntừ
C.cộnghưởngdaođộngđiệntử D.giaothoasóngđiệntử
Hướngdẫn
ChọnC
Câu15: Khimộtnhạccụphátramộtâmcơbảncótầnsố thìnhạccụđóđồngthờiphátramộtloạt ��0
cáchọaâmcótầnsố Họaâmthứhaicótầnsốlà 2��0,3��0,4��0…
A. B. C. D. 3��0 2��0 4��0 ��0
Hướngdẫn
ChọnB
Câu16: Mộtconlắcđơncó tạinơicó ,quảcầucó ,mangđiện ��=2(s) g=��2=10m/s2 m=200(g)
q=10 7C.
Khi đặt con lắc trong điện trường đều có véctơ cường độ điện trường thẳng đứng
hướngtừdướilênvàcóđộlớn .Khiđóchukỳcủaconlắclà E=2.104V/m
ChọnB
Câu18: Biểuthứcliđộcủavậtdaođộngđiềuhòacódạng .Vậntốccủavậtcógiátrị ��=��cos(����+��) cựcđạilà
A. B. C. D. ��A ��2A ��A2 2��A Hướngdẫn
ChọnA max vA
Câu19: ĐoạnmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnRnốitiếpcuộncảmthuần vànốitiếptụđiện ��
C.ĐặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềuthìđiệnáphiệudụnghaiđầuRlàU1=80 điệnáphiệudụnghaiđầu là vàđiệnáphiệudụnghaiđầu là V.Điện V L U2=200V C U3=140 ápcựcđạihaiđầuđoạnmạchRLCnàylà
A. B. C. D. 141,4V 100V 283V 200V Hướngdẫn ChọnA
2 2 2 2 0 802001401001002RLC
Câu20: Mộtconlắcđơncóchiềudàidâytreo ,daođộngđiềuhòatạinơicógiatốctrọngtrườngg.Tần �� sốdaođộngcủaconlắclà
A. B. C. D. ��
ChọnB
Câu21: Mộtconlắcđơncóvậtnhỏkhốilượng đangdaođộngđiềuhòaởnơicógiatốctrọngtrường ��
.Khivậtquavịtrícóliđộgóc thìthànhphâncủatrọnglựctiếptuyếnvớiquỹđạocủavậtcó g ��
giátrịlà .Đạilượng là Pt= mg�� Pt
A.lựckéovề B.chukìcủadaođộng
C.biênđộcủadaođộng D.lựcmasát
Hướngdẫn
ChọnA
Câu22: Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềsóngđiệntừ?
A.Sóngđiệntừlàsóngngangnênnóchỉtruyềnđượctrongchấtrắn
B.Sóngđiệntừtruyềnđượctrongchânkhông
C.Khisóngđiệntừgặpmặtphâncáchgiữahaimôitrườngthìnócóthểbịphảnxạvàkhúcxạ
D.Trongsóngđiệntừthìdaođộngcủađiệntrườngvàcủatừtrườngtạimộtđiểmluônđồngpha vớinhau
Hướngdẫn
Sóngđiệntừtruyềnđượctrongchấtrắn,lỏng,khívàchânkhông.ChọnA
Câu23: Mộtconlắcđơngồmmộtsợidâydài ,daođộngtạinơicógiatốctrọngtrường ��=1m ��=��2
.Chukỳdaođộnglà =10m/s2
A. B. C. D. T=1s T=20s T=10s ��=2s
Hướngdẫn
ChọnD 2 1 222 l T s g
Câu24: Một con lắc lòxo gồm lòxo nhẹ có độ cứng và vật nhỏ có khối lượng 100N/m m= 100g
Conlắcnàydaođộngđiềuhòavớichukìlà
A. B. C. D. T=0,032s T=199s T=32s T=0,2s
Hướngdẫn
ChọnD 20,120,2 100 m T s k
Câu25: Ởmặtchấtlỏng,tạihaiđiểm và cóhainguồndaođộngcùngphatheophươngthẳng ��1 ��2
đứngphátrahaisóngkếthợpcóbướcsóng .Trongvùnggiaothoa, làđiểmcách và 1cm M ��1
lầnlượtlà và .Giữa vàđườngtrungtrựccủađoạn cósốvângiaothoa ��2 8cm 12cm �� ��1��2
cựctiểulà
A.4 B.6 C.5 D.3
21128 4 1 M kMSMS
Hướngdẫn giữaMvàtrungtrựccó4vâncựctiểu.ChọnA
Câu26: Mạchchọnsóngcủamộtmáythuvô
C.biênđộvàcóhiệusốphathayđổitheothờigian
D.phabanđầunhưngkháctầnsố
ChọnB
Hướngdẫn
Câu31: MộtmạchdaođộngLClýtưởngđangthựchiệndaođộngđiệntừtựdo.Biếtđiệntíchcựcđại củatụđiệnlà vàcườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchlà .Tạithờiđiểmcườngđộdòng
��0 I0
điệntrongmạchbằng thìđiệntíchcủatụđiệncóđộlớn
Câu32: Mộtconlắclòxotreothẳngđứnggồmlòxonhẹcóđộcứng vàvậtnhỏcókhốilượng .Chọntrục có k=100N/m m Ox
phươngthẳngđứng,chiềudươnghướngxuống,gốc trùngO vớivịtrícânbằngcủavật.Kíchthíchchovậtdaođộngđiều
hòatrêntrụcOxvớibiênđộA.
Đồthịbiểudiễnsựphụthuộc
củatíchgiátrịlựcđànhồi vàlựckéovềFtácdụnglên ��đℎ
vậtvàoliđộxnhưhìnhvẽ.Lấy .Trongmộtchukìdaođộng,khoảngthờigianmà
��=10m/s2
tuyếnđiệngồmmộtcuộnthuầncảm
cóđộtựcảmL=30��H vàmộttụđiệncóđiệndung .Mạchnàycóthểthuđượcsóngđiệntửcóbướcsónglà C=4,8pF
A. B. C. D. 22,6m 2,26m 226m 2260m
Hướngdẫn
ChọnA 8612 2310230104,81022,6cTcLC m
Câu27: Một sóng cơ hìnhsin truyền theo trục .Công thức liên hệ giữa tốc độ truyền sóng , bước Ox v sóng vàchukì củasónglà �� T
A. B. C. D. ��=v2T ��=v/T2 ��=vT ��=v/T
Hướngdẫn
ChọnC
Câu28: Mộtđặcđiểmrấtquantrọngcủacácsóngngắnvôtuyếnlàchúng
A.phảnxạkémởmặtđất B.đâmxuyêntốtquatầngđiệnli.
C.phảnxạrấttốttrêntầngđiệnli D.phảnxạkémtrêntầngđiệnli
Hướngdẫn
ChọnC
Câu29: MộtmạchdaođộngLCcóđiệntrởthuầnbằngkhông.Khitrongmạchcódaođộngđiệntửtựdo vớibiểuthứcđiệntíchtrênbảntụđiệnlà thìgiátrịcựcđạicủacườngđộ ��=��0cos(����+��)
dòngđiệntrongmạchlà
Hướngdẫn
.ChọnA 00 Iq
Câu30: Hainguồnsóngkếthợplàhainguồndaođộngcùngphương,cùng
A.biênđộnhưngkháctầnsố
B.tầnsốvàcóhiệusốphakhôngđổitheothờigian
lựckéovềtácdụnglênvậtnhỏcùngchiềuvớilựcđànhồicủalòxotácdụnglênđiểmtreolà A. B. C. D. 1/10s 1/6s 1/5s 1/30s Hướngdẫn
Câu33: MộtmạchdaođộnglítưởngLCđangcódaođộngđiệntừtựdo.Điệndungcủatụđiệnlà20nC. Cườngđộdòngđiệncựcđạitrongmạchlà Tạithờiđiểm ,điệnápgiữahaibảntụđiện 6��mA. t cóđộlớn thìcườngđộdòngđiệntrongmạchcóđộlớn4,8 .Tầnsốdaođộngriêngcủa 9V mA
Câu34: Tạimặtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợp và daođộngtheophươngvuônggócvớimặt ��1 ��2 chấtlỏngvớicùngphươngtrình (trongđó tínhbằng tínhbằng ).Tốcđộ ��=2cos40���� u cm,t s truyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà .Gọi làđiểmtrênmặtchấtlỏngcách ,lầnlượt 80cm/s �� ��
là và .Coibiênđộcủasóngtruyềntừhainguồntrênđếnđiểm làkhôngđổi. 12cm 10,5cm M Phầntửchấtlỏngtại daođộngvớitốcđộcựcđại
m/s 192,36cm/s 251,33cm/s
Hướngdẫn
22 .80.4 40 v cm
12 1210,5 2cos22cos1,53 4 dd Aa cm
.ChọnB max40.1,53192,36/vA cms
Câu35: Đặtmộtđiệnápxoaychiềucótầnsố vàgiátrịhiệudụng vàohaiđầu 50Hz 20V cuộnsơcấpcủamộtmáybiếnáplítưởngcótổngsốvòngdâycủacuộnsơcấp vàcuộnthứcấplà2200vòng.Nốihaiđầucuộnthứcấpvớiđoạnmạch (hìnhAB vẽ);trongđó,điệntrở cógiátrịkhôngđổi,cuộncảmthuầncóđộtựcảm R 0,2H vàtụđiệncóđiệndung thayđổiđược.Điềuchỉnhđiệndung
kế(lítưởng)chỉgiátrịcựcđạibằng (lấylà ).Sốvòngdâycủacuộnsơcấplà 103,9V 60 3V
1800vòng B.1630vòng C.550vòng D.400vòng
Câu36: Mộtsóngcơlàsóngnganghìnhsintruyềndọctheomộtsợidâyđànhồi căngngangrấtdài vớibướcsóng vàchukỳT.Tạithờiđiểm thì Ox �� ��1 hìnhdạngcủamộtđoạndâytươngứngnhưđường(1)vàtạithờiđiểm��2 (với )thìhìnhdạngcủađoạndâylàđường(2)với và ��2 ��1<0,25�� M N làcácđiểmtrêndây.Biếtbiênđộsóngkhôngđổivà .Tại ��2=��2 ��+��2 �� thờiđiểm ,với ,thìtỷsốtốcđộcủađiểm vớitốcđộcủađiểm là ��3 ��3 ��1=0,25T �� ��
A. B. C.1 D. 3/2 ½ 2/2 Hướngdẫn 222 12/2/6 MN AuuMON .ChọnA
Câu37: Một đường dây tải điện xoay chiều một phaxa nơi tiêu thụ là .Dây dẫn được làm bằng 3km nhômcóđiệntrởsuất vàtiếtdiệnngang .Điệnápvàcôngsuấttại
=2,5.10 8Ωm ��=0,5cm 2 trạmphátđiệnlà hệsốcôngsuấtcủamạchđiệnlà .Hiệusuất ��=6kV,P=540kW cos��=0,9 truyềntảiđiệnlà
98,2% 90% 94,4% Hướngdẫn
Điệntrởtổngcộngcủa2dâylà 83 4 22,5.10.3.1023 0,510
(A) 3 3 54010 100 cos6100,9 P I U 2231003301030PIR WkW 54030510 t PPP kW
.ChọnD 510 0,94494,4% 540 t P H
Câu38: MộtmạchdaođộngLCgồmtụđiện cóđiệndung ,cuộndâycóhệsốtựcảm �� 200��F ��=0,2H vàđiệntrởlà vàđiệntrởcủadâynối .Dùngdâynốicóđiệntrởkhôngđáng ��0=4Ω ��=20Ω kểđểnốihaicựccủanguồnđiệnmộtchiềucósuấtđiệnđộng vàđiệntrởtrong ��=12V r=1Ω vớihaibảncựccủatụđiện.Saukhitrạngtháitrongmạchđãổnđịnhngườitacắtnguồnrakhỏi mạch để cho mạch dao động tự do.Tính nhiệt lượng tỏa ratrênR kể từ lúc cắt nguồn ra khỏi mạchđếnkhidaođộngtrongmạchtắt
Câu39: Haichấtđiểm và cùngkhốilượngdaođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùngbiênđộ ,dọc �� �� 6cm theohaiđườngthẳnggầnnhauvàcùngsongsongvớitrục Vịtrícânbằngcủa và nằm Ox M N trênmộtđườngthẳngvuônggócvới tại .Trongquátrìnhdaođộng,hìnhchiếucủa và Ox O M N lêntrục cókhoảngcáchlớnnhấtlà .Độlệchphacủahaidaođộngcóđộlớnbằng Ox 6cm
A. B. C. D. �� 2 ��/3 ��/4 ��/6
Hướngdẫn .ChọnB 222 2222 max1212 1 2cos6662.6.coscos 23 xAAAA
Câu40: Mộtvậtnhỏkhốilượng ,gắntrênmộtlòxonhẹthẳngđứngcóđộcứng , ��=0,9(kg) 200(N/m)
đầu dưới của lòxo gắn cố định. Khi đang nằm cân bằng một vật nhỏ có khối lượng m M rơitựdotừđộcao (sovớivịtrícânbằngcủa xuốngvachạmmềmvới .Sau =0,1(kg) h M) M vachạmhaivậtdínhvàonhauvàcùngdaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngtrùngvớitrục củalòxo.Lấygiatốctrọngtrường Để khôngtáchrời trongsuốtquátrình g=10(m/s2) m M daođộngthìđiềukiệncủahkhôngvượtquá
A. B. C. D. 1,5m 2,475m 160cm 1,2m
10250,51522/
ĐỀVẬTLÝCỤMMỸLỘC–VỤBẢN–NAM
ĐỊNHNH2022-2023
Câu1: Mạch xoay chiều có biểu thức cường độ dòng điện và điện áplà lần lượt là ��=5 2cos ,côngsuấtcủamạchđiệnbằng (100����+ �� 6)��,��=220 2cos(100����+ �� 2)��
A. B. C. D. ��=220W ��=550W ��=200W ��=150W
Câu2: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,biết Khoảngcáchgiữa6vân �� ��=5mm,��=2m
sángliêntiếplà .Bướcsóngcủaánhsángđơnsắclà 1,5mm
A. B. C. D. 0,65��m 0,75��m 0,71���� 0,69����
Câu3: Tiatửngoạicóbướcsóng
A.nhỏhơnbướcsóngcủaánhsángtím. B.nhỏhơnbướcsóngcủatia .��
C.khôngthểđođược. D.lớnhơnbướcsóngcủaánhsángđỏ.
Câu4: Trongcácloạisóngvôtuyếnthì
A.sóngngắnbịtầngđiệnlihấpthụmạnh. B.sóngtrungtruyềntốtvàobanngày.
C.sóngcựcngắnphảnxạtốtởtầngđiệnli. D.sóngdàitruyềntốttrongnước.
Câu5: Vịtrívântốitrongthínghiệmgiaothoacủa -ângđượcxácđịnhbằngcôngthứcnàosauđây? ��
A. B. C. D.
Câu6: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlíâm?
A.độcao. B.độto. C.âmsắc. D.đồthịdaođộng.
Câu7: Chiếumộtchùmtiasánghẹpquamộtlăngkính.Chùmtiasángđósẽtáchthànhchùmtiasáng cómàukhácnhau.Hiệntượngnàygọilà
A.giaothoaánhsáng. B.nhiễuxạánhsáng. C.tánsắcánhsáng. D.khúcxạánhsáng.
Câu8: Một vật dao động điều hoàtheo phương trình .Biên độ dao động và ��=4cos(5����+��/3)cm phabanđầucủavậtlà
A. và . B. và . ��= 4cm ��/3(rad) ��=4cm ��/3(rad)
C. và . D. và . ��=4cm 5(rad) ��=4cm 5��(rad)
Câu9: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng .Conlắcdaođộngvớibiênđộ ��=30N/m ��=10 Độlớnlựckéovềcựcđạitácdụnglênvậtlà cm
A. B. C. D. 3000N 30N 3N 300N
Câu10: Lựctươngtácgiữahaiđiệntíchđiểmcóđộlớnkhôngphụthuộcvào
A.khoảngcáchhaiđiệntích. B.môitrườngđặtđiệntích.
C.độlớnhaiđiệntích. D.dấucủahaiđiệntích.
Câu11: Mạchdaođộngđiệntừdaođộngtựdovớitầnsốgóclà .Biếtđiệntíchcựcđạitrêntụđiệnlà ��
Cườngđộdòngđiệnquacuộndâycógiátrịcựcđạilà ��0
A. B. C. D. ��0= ��0 �� ��0=2����0 ��0=����0 ��0=����2 0
Câu12: Sóngdọclàsóngcóphươngdaođộng
A.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng. B.trùngvớiphươngtruyềnsóng.
C.thẳngđứng. D.nằmngang.
Câu13: Biếnđiệusóngđiệntừlàgì?
A.Biếnđổisóngcơthànhsóngđiệntừ.
B.Làmchobiênđộsóngđiệntừtănglên.
C.Trộnsóngđiệntừtầnsốâmvớisóngđiệntừcaotần.
D.Làmtăngtầnsốsóngcầntruyềnđixa.
Câu14: Mộtsợidâyđànhồicóchiềudài đangcósóngdừngvớihaiđầucốđịnh,chobước ��=160cm sóng .Kểcảhaiđầucốđịnh,trêndâyquansátđượcsốnútsónglà 80cm
A.4. B.10. C.6. D.5.
Câu15: Từmộtmạchkínđặttrongmộttừtrường,từthôngquamạchbiếnthiênmộtlượng trongmột Δ�� khoảngthờigian .Độlớncủasuấtđiệnđộngcảmứngtrongmạchkínnàyđượcxácđịnhtheo
Câu26: Theođịnhluậtkhúcxạthì
A.tiakhúcxạvàtiatớinằmtrongcùngmộtmặtphẳng
B.góckhúcxạcóthểbằnggóctới
C.góctớităngbaonhiêulầnthìgóckhúcxạtăngbấynhiêulần
Câu16: ChomạchđiệnxoaychiềuRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp��=��0cos(����) .Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà
D.góctớiluônluônlớnhơngóckhúcxạ
Câu27: Chiếuxiêntừnướcrakhôngkhímộtchùmsángsongsongrấthẹp(coinhưmộttiasáng)gôm bathànhphầnđơnsắc:đỏ,lamvàtím.Gọi lầnlượtlàgóckhúcxạứngvớitiamàuđỏ, ����,����,���� tiamàulamvàtiamàutím.Hệthứcđúnglà
A. B. C. D. ����<����<���� ����=����=���� ����<����<���� ����<����<����
Câu17: Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộhiệudụnglà .Cườngđộcựcđạicủadòngđiệnnàylà ��
A. B. C. D. 2�� �� 2 2�� �� 3
Câu18: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó cặpcựctừvàsốvòngquaycủarôtotrongmộtphút �� là .Côngthứctínhtầnsốcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalà ��
A. B. C. D. ��=���� ��= 1 ���� ��= �� �� ��= ���� 60
Câu19: Mộtvậtsángđặttrướcmộtthấukính,trêntrụcchính.Ảnhcủavậttạobởithấukínhbằngbalần vật.Cóthểkếtluậngìvêloạithấukính?
A.Hailoạithấukínhđềuphùhợp. B.Thấukínhlàhộitụ.
C.Thấukínhlàphầnkì. D.Khôngthểkếtluậnđược.
Câu20: Sóngđiệntừcótầnsố truyềntrongthủytinhcóchiếtsuất thìcóbướcsóng ��=2,5MHz ��=1,5
là
A. . B. . C. . D. . 50m 70m 40�� 80m
Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngvớiphươngtrình . tínhbằngs,cho ��=5cos(����+ �� 2)���� �� ��2=10
độlớngiatốccựcđạicủaconlắclà
A. . B. . C. . D. . 50cm/s2 5cm/s2 5��cm/s2 250cm/s2
Câu22: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsốcóphươngtrình:��1 thìphaban đầu của dao động tổng hợp xác =��1cos(����+��1)����,��2=��2cos(����+��2)����
= ��1sin��1+��2sin��2 ��1cos��1+��2cos��2 sin��= ��1sin��1+��2sin��2 ��1cos��1+��2cos��2
Câu23: Tronghiệntượnggiaothoasóngcủahainguồnkếthợpcùngpha,điềukiệnđểtạiđiểm cách�� cácnguồn daođộngvớibiênđộcựctiểulà ��1,��2
A. . B. . ��2 ��1=���� ��2 ��1=(2��+1)��/4
C. . D. . ��2 ��1=����/2 ��2 ��1=(�� 1/2)��
Câu24: Đoạnmạch nốitiếpcó .Biếtcườngđộdòngđiệntrongmạch ������ ��=20Ω,��= 0,4 �� ��,��= 10 3 2�� �� cóbiểuthức Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạchlà ��=2 2cos(100����)��
A. . B. . C. . D. . ��=20 2�� ��=40 2V ��=40V ��=80V
Câu25: Chomộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộlần lượtlà .Biênđộcựctiểucủadaođộngtổnghợplà
Câu28: Mộtconlắcđơnchiềudài daođộngđiềuhoàtạinơicógiatốctrọngtrường vớibiênđộgóc �� �� nhỏ.Tầnsốcủadaođộnglà
A. B. C. D. ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� ��
Câu29: Mộtsợidâyđànhồidài đượctreolơlửngtrêncầnrung,cầncóthểrungtheophươngngang 1�� vớitầnsốthayđổiđượctừ đến .Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà .Trong 100Hz 120Hz 8m/s quátrìnhthayđổitầnsốrungcủacần,cóthểtạorađượcbaonhiêulầnsóngdừngtrêndâyvới sốbụngkhácnhau?
A.7 B.4 C.6 D.5
Câu30: TrongthínghiệmY-ângvêgiaothoaánhsáng,haikhesángcáchnhau0,5mmđượcchiếusáng bằng ánhsáng đơn sắc. Khoảng cách từ haikhe đến mànquansátlà .Trênmànquansát, 2�� trongvùnggiữahaiđiểm và mà ,ngườitađếmđượccó10vântốivàthấytại �� �� ����=2cm và đềulàvânsáng.Bướcsóngcủaánhsángđơnsắcdùngtrongthínghiệmnàylà �� �� A. B. C. D. 0,5��m 0,7���� 0,6���� 0,4����
Câu31: MạchdaođộngLClítưởngđanghoạtđộng,điệntíchcựcđạicủatụđiệnlà và ��0=2.10 6C cường độ dòng điện cực đại trong mạch là Tính từ thời điểm cường độ dòng điện ��0=4��mA.
trênmạchbằng0,khoảngthờigianngắnnhấtđểđiệnáptrênhaibảntụcóđộlớnbằngmộtnửa giátrịcựcđạilà
A. B. C. D. 1 12ms 1 2���� 1 6���� 1 6����
Câu32: Tácdụngmộtngoạilực ( tínhbằng )vàomộtconlắcđơncóchiềudài ��=��0cos(����)(��) �� �� �� thìgâyradaođộngcưỡngbứcchoconlắcđơn.Lấy Đểtăngbiên =50cm ��=��2=10m/s2 độdaođộngcủaconlắcđơnchúngtacóthể
A.giảmkhốilượngcủavậtnặng B.tăngkhốilượngcủavậtnặng
C.giảmchiềudàiconlắcđơn D.tăngchiềudàiconlắcđơn.
Câu33: Cho mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp có . Tần số dòng điện xoay ��= 1 ��(��),��= 2 10 4 �� (��) chiềuchạytrongmạchlà .Đểdòngđiệnxoaychiềutrongmạchlệchpha vớiđiệnápđặt 50Hz �� 6 vàohaiđầuđoạnmạchthìđiệntrởcógiátrị
Câu34: Tronggiaothoasóng nước, hai nguồn phátsóng tại và làhainhánh của âmthoa chữ , ��1 ��2 �� cùngchạmmặtnướcvàdaođộngtheophươngthẳngđứngvớitầnsố ,cáchnhau ��=50Hz ��1��2
Vậntốctruyềnsóng .Điểm cókhoảngcách và ; =16cm 0,5m/s �� ��1��=7cm ��2��=18cm điểm cókhoảngcách và .Trên cóbaonhiêuđiểmdaođộng �� ��1��=16cm ��2��=11cm ���� vớibiênđộcựctiểu
A.15 B.17 C.16 D.14
Câu35: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Thờiđiểmvậtđiquavịtrí ��=8cos10����(cm) ��=4
lầnthứ2015kểtừthờiđiểmbắtđầudaođộnglà cm A. B. C. D. 6043 30 s 604,3 30 �� 6034 30�� 6047 30��
Câu36: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgômđiệntrởthuần mắcnốitiếpvớimột��
tụđiệncóđiệndung .Điệnáptứcthờigiữahaiđầuđiệntrở cóbiểuthức �� �� ����=50 2cos(2������
.Vàothờiđiểm nàođóđiệnáptứcthờigiữahaiđầuđoạnmạchvàhaiđầuđiệntrởcó +��)�� ��
ĐỀVẬTLÝCỤMMỸLỘC–VỤBẢN–NAMĐỊNHNH2022-2023
Câu1: Mạch xoay chiều có biểu thức cường độ dòng điện và điện áplà lần lượt là ��=5 2cos ,côngsuấtcủamạchđiệnbằng (100����+ �� 6)��,��=220 2cos(100����+ �� 2)��
giátrị và .Xácđịnhđiệnáphiệudụnggiữahaibảntụđiện?
��=50 2�� ����= 25 2��
A. B. C. D. 60 3V 100V 50 3V 50 2V
Câu37: Choba phần tử trong đó là hằng số, cuộn dây thuần cảm, các đại lượng và có thể ��,��,�� �� �� �� thayđổiđược.Khimắcbaphầntửthànhmạch nốitiếpvànốihaiđầuđoạnmạchvàomột ������ điệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụnglà .Khithayđổi thìthấycóhaigiátrị và cho �� �� ��1 ��2 cùngmộtđiệnápgiữahaiđầucuộndâyvàđiệnápgiữahaiđầu tươngứngchênhlệchnhau ���� mộtgiátrịlà .Vàcườngđộdòngđiệnứngvớihaigiátrịđólệchphanhau .Nếumắcba ��1 60∘ phầntửtrênthànhmạch nốitiếpvànốihaiđầuđoạnmạchvàođiệnáptrênthìkhithayđổi ������ cóhaigiátrị và chocùngđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụ.Khiđócườngđộdòngđiện �� ��1 ��2 ứngvớihaigiátrị và lệchphanhau .Tínhđộchênhlệchđiệnápgiữahaiđầu ứng ��1 ��2 45∘ ����
vớihaigiátrịcủa đó?��
A. B. C. D. 0,52��1 0,38��1 0,77��1 0,62��1
Câu38: Điệnnăngđượctruyềnđitừmáyphátđiệntheođườngdâymộtphavớihiệusuấttruyềntảiđiện là .Biếtđiệnáphiệudụnghaiđầumáyphátlệchpha sovớicườngđộdòngđiện.Điện 80% 10∘ áphaiđầumạchđiệntiêuthụlệchpha sovớicườngđộdòngđiệntrongmạch.Giátrịcủa �� ��
gầnnhấtlà?
A. B. C. D. 120 90 150 20∘
Câu39: Mộtlòxonhẹcóđộcứng đầutrênđượctreovàomộtđiểmcốđịnh,đầudướigắnvới 20N/m vậtnhỏ cókhốilượng ;vật nốivớivật cókhốilượng bằngmộtsợidâymêm, �� 100g �� �� 100g mảnh,nhẹ,khôngdãnvàđủdài.Từvịtrícầnbằngcủahệkéovật thẳngđứngxuốngdướimột�� đoạn rồithảnhẹđểvật đilênvớivậntốcbanđầubằng0.Bỏquamọilựccản,lấy 24cm �� ��=10 Khoảngthờigiantínhtừlúcdâybịchùnglầnđầuđếnkhidâycăngtrởlạigầnnhấtvới m/s2 giátrịnàosauđây?
A. B. C. D. 0,17s 0,31s 0,43s 0,24s Câu40: Trênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợp và daođộngcùngphacùngtầnsố,tạorahaisóng �� �� kếthợpcóbướcsóng .Trên có11vịtrímàởđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcực �� ���� đại. Trên đường thẳng songsong với vàcách một đoạn bằng có điểm thuộc △ ���� ���� ���� �� vângiaothoacựcđạibậc2daođộngcùngphavớinguồn.Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnào ���� sauđây?
A. B. C. D. 5,99�� 5,96�� 5,55�� 5,33��
A. B. C. D. ��=220W ��=550W ��=200W ��=150W Hướngdẫn 263u
ChọnB cos2205cos550 3 PUI W
Câu2: Trongthínghiệm -ângvềgiaothoaánhsáng,biết Khoảngcáchgiữa6vân �� ��=5mm,��=2m sángliêntiếplà .Bướcsóngcủaánhsángđơnsắclà 1,5mm
A. . B. . C. . D. . 0,65��m 0,75��m 0,71���� 0,69���� Hướngdẫn
.ChọnB 1,520,75 55 D i m a
Câu3: Tiatửngoạicóbướcsóng
A.nhỏhơnbướcsóngcủaánhsángtím. B.nhỏhơnbướcsóngcủatia .��
C.khôngthểđođược. D.lớnhơnbướcsóngcủaánhsángđỏ. Hướngdẫn
ChọnA
Câu4: Trongcácloạisóngvôtuyếnthì
A.sóngngắnbịtầngđiệnlihấpthụmạnh. B.sóngtrungtruyềntốtvàobanngày.
C.sóngcựcngắnphảnxạtốtởtầngđiệnli. D.sóngdàitruyềntốttrongnước. Hướngdẫn
ChọnD
Câu5: Vịtrívântốitrongthínghiệmgiaothoacủa -ângđượcxácđịnhbằngcôngthứcnàosauđây? ��
ChọnC 1 2 xki
Câu6: Đặctrưngnàosauđâykhôngphảilàđặctrưngsinhlíâm?
A.độcao. B.độto. C.âmsắc. D.đồthịdaođộng. Hướngdẫn
Đồthịdaođộnglàđặctrưngvậtlý.ChọnD
Câu7: Chiếumộtchùmtiasánghẹpquamộtlăngkính.Chùmtiasángđósẽtáchthànhchùmtiasáng cómàukhácnhau.Hiệntượngnàygọilà
A.giaothoaánhsáng. B.nhiễuxạánhsáng. C.tánsắcánhsáng. D.khúcxạánhsáng. Hướngdẫn
ChọnC
Câu8: Một vật dao động điều hoàtheo phương trình .Biên độ dao động và ��=4cos(5����+��/3)cm phabanđầucủavậtlà
A. và . B. và . ��= 4cm ��/3(rad) ��=4cm ��/3(rad)
C. và . D. và . ��=4cm 5(rad) ��=4cm 5��(rad)
và rad.ChọnB 4 Acm /3
Hướngdẫn
Câu9: Mộtconlắclòxogồmlòxonhẹcóđộcứng .Conlắcdaođộngvớibiênđộ ��=30N/m ��=10
Độlớnlựckéovềcựcđạitácdụnglênvậtlà cm
A. B. C. D. 3000N 30N 3N 300N
Hướngdẫn
Hướngdẫn
ChọnC max300,13 FkAN
Câu10: Lựctươngtácgiữahaiđiệntíchđiểmcóđộlớnkhôngphụthuộcvào
A.khoảngcáchhaiđiệntích. B.môitrườngđặtđiệntích.
C.độlớnhaiđiệntích. D.dấucủahaiđiệntích.
Hướngdẫn
.ChọnD 12 2. Fqq k r
Câu11: Mạchdaođộngđiệntừdaođộngtựdovớitầnsốgóclà .Biếtđiệntíchcựcđạitrêntụđiệnlà �� .Cườngđộdòngđiệnquacuộndâycógiátrịcựcđạilà
.ChọnA 22 LCZRZZ
Câu17: Mộtdòngđiệnxoaychiềucócườngđộhiệudụnglà .Cườngđộcựcđạicủadòngđiệnnàylà ��
A. . B. . C. . D. . 2�� �� 2 2�� �� 3
Hướngdẫn
Câu12: Sóngdọclàsóngcóphươngdaođộng
A.vuônggócvớiphươngtruyềnsóng. B.trùngvớiphươngtruyềnsóng.
C.thẳngđứng. D.nằmngang.
Hướngdẫn
ChọnB
Câu13: Biếnđiệusóngđiệntừlàgì?
A.Biếnđổisóngcơthànhsóngđiệntừ.
B.Làmchobiênđộsóngđiệntừtănglên.
C.Trộnsóngđiệntừtầnsốâmvớisóngđiệntừcaotần.
D.Làmtăngtầnsốsóngcầntruyềnđixa.
ChọnC
Hướngdẫn
Câu14: Mộtsợidâyđànhồicóchiềudài đangcósóngdừngvớihaiđầucốđịnh,chobước ��=160cm sóng .Kểcảhaiđầucốđịnh,trêndâyquansátđượcsốnútsónglà 80cm
A.4. B.10. C.6. D.5.
Hướngdẫn
5nút.ChọnD 80 1604 22 lkkk
Câu15: Từmộtmạchkínđặttrongmộttừtrường,từthôngquamạchbiếnthiênmộtlượng trongmột Δ�� khoảngthờigian .Độlớncủasuấtđiệnđộngcảmứngtrongmạchkínnàyđượcxácđịnhtheo Δ�� công
ChọnA
Câu16: ChomạchđiệnxoaychiềuRLCnốitiếp.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchmộtđiệnáp��=��0cos(����) .Côngthứctínhtổngtrởcủamạchlà
ChọnC 02II
Câu18: Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó cặpcựctừvàsốvòngquaycủarôtotrongmộtphút �� là .Côngthứctínhtầnsốcủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalà ��
A. . B. . C. . D. ��=���� ��= 1 ����
ChọnD
Câu19: Mộtvậtsángđặttrướcmộtthấukính,trêntrụcchính.Ảnhcủavậttạobởithấukínhbằngbalần vật.Cóthểkếtluậngìvêloạithấukính?
A.Hailoạithấukínhđềuphùhợp. B.Thấukínhlàhộitụ.
C.Thấukínhlàphầnkì. D.Khôngthểkếtluậnđược. Hướngdẫn Ảnhlớnhơnvật.ChọnB
Câu20: Sóngđiệntừcótầnsố truyềntrongthủytinhcóchiếtsuất thìcóbướcsóng ��=2,5MHz ��=1,5 là
A. B. C. D. 50m 70m 40�� 80m Hướngdẫn (m/s) 8 8310 2.10 1,5
Câu21: Mộtconlắclòxodaođộngvớiphươngtrình . tínhbằngs,cho ��=5cos(����+ �� 2)���� �� ��2=10 độlớngiatốccựcđạicủaconlắclà
A. B. C. D. 50cm/s2 5cm/s2 5��cm/s2 250cm/s2
Hướngdẫn
.ChọnA 222 max .550/ aAcms
Câu22: Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsốcóphươngtrình:��1 thìphaban đầu của dao động tổng hợp xác =��1cos(����+��1)����,��2=��2cos(����+��2)����
��2sin��2
��1cos��1+��2cos��2
C. D. cos��= ��1sin��1+��2sin��2 ��1cos��1+��2cos��2 sin��=
Hướngdẫn
��1sin��1+��2sin��2
��1cos��1+��2cos��2
ChọnB
Câu23: Tronghiệntượnggiaothoasóngcủahainguồnkếthợpcùngpha,điềukiệnđểtạiđiểm cách�� cácnguồn daođộngvớibiênđộcựctiểulà ��1,��2
A. . B. . ��2 ��1=���� ��2 ��1=(2��+1)��/4
Hướngdẫn ChọnD
Câu24: Đoạnmạch nốitiếpcó .Biếtcườngđộdòngđiệntrongmạch ������ ��=20Ω,��=
biểuthức .Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạchlà ��=2 2cos(100����)��
B. C. D. ��=20 2�� ��=40 2V ��=40V ��=80V
2 2 2 2 204020202LCZRZZ .ChọnB 2.202402UIZ V
Câu25: Chomộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphương,cùngtầnsốcóbiênđộlần
2 ��min= ��1+��2
Câu30: TrongthínghiệmY-ângvêgiaothoaánhsáng,haikhesángcáchnhau0,5mmđượcchiếusáng bằng ánhsáng đơn sắc. Khoảng cách từ haikhe đến mànquansátlà .Trênmànquansát, 2�� trongvùnggiữahaiđiểm và mà ,ngườitađếmđượccó10vântốivàthấytại �� �� ����=2cm và đềulàvânsáng.Bướcsóngcủaánhsángđơnsắcdùngtrongthínghiệmnàylà �� �� A. B. C. D. 0,5��m 0,7���� 0,6���� 0,4����
10202 MNimmimm .ChọnA .2 20,5 0,5 D i m a
Câu31: MạchdaođộngLClítưởngđanghoạtđộng,điệntíchcựcđạicủatụđiệnlà và ��0=2.10 6C cường độ dòng điện cực đại trong mạch là Tính từ thời điểm cường độ dòng điện ��0=4��mA. trênmạchbằng0,khoảngthờigianngắnnhấtđểđiệnáptrênhaibảntụcóđộlớnbằngmộtnửa giátrịcựcđạilà A. B. C. D. 1 12ms
Hướngdẫn
ChọnA
Câu26: Theođịnhluậtkhúcxạthì
A.tiakhúcxạvàtiatớinằmtrongcùngmộtmặtphẳng
B.góckhúcxạcóthểbằnggóctới
C.góctớităngbaonhiêulầnthìgóckhúcxạtăngbấynhiêulần
D.góctớiluônluônlớnhơngóckhúcxạ
ChọnA
Hướngdẫn
Câu27: Chiếuxiêntừnướcrakhôngkhímộtchùmsángsongsongrấthẹp(coinhưmộttiasáng)gôm bathànhphầnđơnsắc:đỏ,lamvàtím.Gọi lầnlượtlàgóckhúcxạứngvớitiamàuđỏ, ����,����,���� tiamàulamvàtiamàutím.Hệthứcđúnglà
A. B. C. D. ����<����<���� ����=����=���� ����<����<���� ����<����<����
Hướngdẫn
ChọnC
Câu28: Mộtconlắcđơnchiềudài daođộngđiềuhoàtạinơicógiatốctrọngtrường vớibiênđộgóc �� �� nhỏ.Tầnsốcủadaođộnglà
A. B. C. D. ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� �� ��= 1 2�� �� �� ��=2�� �� ��
Hướngdẫn
ChọnA
Câu29: Mộtsợidâyđànhồidài đượctreolơlửngtrêncầnrung,cầncóthểrungtheophươngngang 1�� vớitầnsốthayđổiđượctừ đến .Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà .Trong 100Hz 120Hz 8m/s quátrìnhthayđổitầnsốrungcủacần,cóthểtạorađượcbaonhiêulầnsóngdừngtrêndâyvới sốbụngkhácnhau?
Câu32: Tácdụngmộtngoạilực ( tínhbằng )vàomộtconlắcđơncóchiềudài ��=��0cos(����)(��) �� �� ��
thìgâyradaođộngcưỡngbứcchoconlắcđơn.Lấy Đểtăngbiên =50cm ��=��2=10m/s2
độdaođộngcủaconlắcđơnchúngtacóthể
A.giảmkhốilượngcủavậtnặng B.tăngkhốilượngcủavậtnặng
C.giảmchiềudàiconlắcđơn D.tăngchiềudàiconlắcđơn. Hướngdẫn
nêncóthểtăng đểgiảm vềgần rad/s 0 10254,47/ 0,5
TheođịnhluậtIINewtonthì
đểtăngbiênđộ thìcũngcóthểgiảmkhốilượngmcủavậtnặng
Câu33: Cho mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp có . Tần số
trongmạchlà .Đểdòngđiệnxoaychiềutrongmạchlệchpha vớiđiện
ChọnB 10050 tantan503 6 LCZZ R R R
Câu34: Tronggiaothoasóng nước, hai nguồn phátsóng tại và làhainhánh của âmthoa chữ , ��1 ��2 �� cùngchạmmặtnướcvàdaođộngtheophươngthẳngđứngvớitầnsố ,cáchnhau ��=50Hz ��1��2 .Vậntốctruyềnsóng .Điểm cókhoảngcách và ; =16cm 0,5m/s �� ��1��=7cm ��2��=18cm
điểm cókhoảngcách và .Trên cóbaonhiêuđiểmdaođộng �� ��1��=16cm ��2��=11cm ����
vớibiênđộcựctiểu
A.15 B.17 C.16 D.14
Hướngdẫn
0,50,011 50 v mcm f
MSMSNSNS k k k
12127181611 115 11
có16giátrịkbánnguyên.ChọnC
Câu35: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Thờiđiểmvậtđiquavịtrí ��=8cos10����(cm) ��=4 lầnthứ2015kểtừthờiđiểmbắtđầudaođộnglà cm
Câu38: Điệnnăngđượctruyềnđitừmáyphátđiệntheođườngdâymộtphavớihiệusuấttruyềntảiđiện là .Biếtđiệnáphiệudụnghaiđầumáyphátlệchpha sovớicườngđộdòngđiện.Điện 80% 10∘ áphaiđầumạchđiệntiêuthụlệchpha sovớicườngđộdòngđiệntrongmạch.Giátrịcủa �� �� gầnnhấtlà?
A. B. C. D. 120 90 150 20∘ Hướngdẫn
ChọnA tantantan100,8tan12,4 o o H
Câu39: Mộtlòxonhẹcóđộcứng đầutrênđượctreovàomộtđiểmcốđịnh,đầudướigắnvới 20N/m vậtnhỏ cókhốilượng ;vật nốivớivật cókhốilượng bằngmộtsợidâymêm, �� 100g �� �� 100g mảnh,nhẹ,khôngdãnvàđủdài.Từvịtrícầnbằngcủahệkéovật thẳngđứngxuốngdướimột�� đoạn rồithảnhẹđểvật đilênvớivậntốcbanđầubằng0.Bỏquamọilựccản,lấy 24cm �� ��=10
.Khoảngthờigiantínhtừlúcdâybịchùnglầnđầuđếnkhidâycăngtrởlạigầnnhấtvới m/s2 giátrịnàosauđây? A. B. C. D. 0,17s 0,31s 0,43s 0,24s Hướngdẫn
022.0,1.100,110 20 lmg mcm k
(rad/s) 20 10 22.0,1 k m
Câu36: Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchgômđiệntrởthuần mắcnốitiếpvớimột��
tụđiệncóđiệndung .Điệnáptứcthờigiữahaiđầuđiệntrở cóbiểuthức �� �� ����=50 2cos(2������
.Vàothờiđiểm nàođóđiệnáptứcthờigiữahaiđầuđoạnmạchvàhaiđầuđiệntrởcó +��)�� ��
2222 0010241020119
giátrị và .Xácđịnhđiệnáphiệudụnggiữahaibảntụđiện?
��=50 2�� ����= 25 2��
Câu37: Choba phần tử trong đó là hằng số, cuộn dây thuần cảm, các đại lượng và có thể ��,��,�� �� �� �� thayđổiđược.Khimắcbaphầntửthànhmạch nốitiếpvànốihaiđầuđoạnmạchvàomột ������ điệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụnglà .Khithayđổi thìthấycóhaigiátrị và cho �� �� ��1 ��2 cùngmộtđiệnápgiữahaiđầucuộndâyvàđiệnápgiữahaiđầu tươngứngchênhlệchnhau ���� mộtgiátrịlà .Vàcườngđộdòngđiệnứngvớihaigiátrịđólệchphanhau .Nếumắcba ��1 60∘ phầntửtrênthànhmạch nốitiếpvànốihaiđầuđoạnmạchvàođiệnáptrênthìkhithayđổi ������ cóhaigiátrị và chocùngđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụ.Khiđócườngđộdòngđiện �� ��
ứngvớihaigiátrị và lệchphanhau .Tínhđộchênhlệchđiệnápgiữahaiđầu ứng
Tạivịtrílòxokhôngbiếndạngthìdâychùng,vậtAdaođộngquanhvịtrícânbằngmới,còn vậtBbịnémlênthẳngđứng 0,1100,055 20 A lmg mcm
Khidâycăngtrởlạithì
ChọnC
trícânbằngmới,chiềudươnghướngxuống
263cos102arccos5201195000,44 263
Câu40: Trênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợp và daođộngcùngphacùngtầnsố,tạorahaisóng �� �� kếthợpcóbướcsóng .Trên có11vịtrímàởđócácphầntửnướcdaođộngvớibiênđộcực �� ���� đại. Trên đường thẳng songsong với vàcách một đoạn bằng có điểm thuộc △ ���� ���� ���� �� vângiaothoacựcđạibậc2daođộngcùngphavớinguồn.Giátrịcủa gầnnhấtvớigiátrịnào ���� sauđây?
�� 5,96�� 5,55�� 5,33��
Hướngdẫn
TrênABcó11cựcđạinênmỗibêncó5cựcđại 56 AB ĐKcựcđạicùngphanguồn ( cùngtínhchẵnlẻ).Chuẩnhóa
KhoảngcáchtừMđếntrungđiểmABlà
KhoảngcáchtừMđếnđườngtrungtrựclà 22' 22 MAMBkk
'''4' 42
ĐỀVẬTLÝĐÀODUYTỪ-THANHHÓANH2022-2023
Câu1: Đơnvịcườngđộâmlà
A. B.J.S C. D. ��/��2 ��/��2 ��/��
Câu2: Trườnghợpnàosauđâykhôngcótừtrường?
A.Xungquanhmộtdòngđiện B.Xungquanhmộtđiệntíchchuyểnđộng
C.Xungquanhmộtnamchâm D.Xungquanhmộtđiệntíchđứngyên
Câu3: Thanhsắtvàthanhđồngtáchrờinhauđượcnungnóngđếncùngnhiệtđộ thìphátra 1200∘C
A.Haiquangphổvạchgiốngnhau B.Haiquangphổliêntụcgiốngnhau
C.Haiquangphổvạchkhônggiốngnhau D.Haiquangphổliêntụckhônggiốngnhau
Câu4: Trongmáyquangphổlăngkính,bộphậncónhiệmvụtáchchùmánhsángđivàothànhchùm ánhsángđơnsắclà
A.phímảnh B.buồngtối C.ốngchuẩntrực D.lăngkính
Câu5: Mộtconlắclòxo,khiđangdaođộngtrêngiáđỡnằmngangkhôngmasát,chukìdaođộnglà 2s.Khitreothẳngđứng,chukìdaođộngcủaconlắctrênlà
A. B.1s C. D. 4s 2s 3s
Câu6: Đồthịcườngđộdòngđiện-thờigiantronghệtrụctọađộĐề-cácvuônggócvớiiOtcủamột dòngđiệnxoaychiềucódạng
A.mộtđườngthẳnghướnglên B.mộtđườnghìnhsin
C.mộtđườngthẳnghướngxuống D.Mộtđườngparabol
Câu7: Một vật dao động là tổng hợp của haidao động điều hòacùng phương cùng tần số có phương trìnhlà: .Biênđộdaođộngcủavậtcógiátrị ��1=��1cos(����+��1);��2=��2cos(����+��2)
Câu8: Bướcsónglà
A.Khoảngcáchgiữahaibiêncủamộtphầntửvậtchấtkhidaođộnglúccósóngtruyềnqua
B.Khoảngthờigianmộtphầntửvậtchấtthựchiệnđượcmộtdaođộngkhicósóngtruyềnqua
C.Quãngđườngmàsóngtruyềnđượctrongmộtchukì
D.Khoảngcáchgiữahaiđiểmdaođộngcùngpha
Câu9: Khinóivềsóngđiệntừ,phátbiểunàosauđâylàsai?
A.sóngđiệntừcóthểlàsóngnganghoặcsóngdọctùyvàomôitrườngtruyềnsóng
B.sóngđiệntừmangnănglượng
C.sóngđiệntừtuântheocácquyluậtchungcủasóngnhưgiaothoa,nhiễuxạ,phảnxạ,khúcxạ
D.sóngđiệntừtruyềnđượctrongchânkhông
Câu10: Trongmạchđiệnxoaychiềucótụđiệnvẫncódòngđiệnvì
A.Cácđiệntíchchạyquađượclớpđiệnmôicủatụđiện
B.Tụliêntụcphóngđiệndođãđượctíchđiệntrướcđó
C.Tụliêntụctíchđiệnvàphóngđiện
D.Khônggiangiữahaibảntụlàchấtdẫnđiện
Câu11: Ứngdụngcủaviệckhảosátquangphổliêntụclàđểxácđịnh
A.Nhiệtđộvàthànhphầncấutạohóahọccủamộtvậtnàođó
B.Thànhphầncấutạohóahọccủamộtvậtnàođó
C.Hìnhdángvàthànhphầncấutạohóahọccủavậtsáng
D.Nhiệtđộcủacácvậtphátraquangphổliêntục
Câu12: Nhậnđịnhnàosauđâykhôngđúng?Trongdaođộngđiềuhòa
A.Giatốccủavậtbiếnthiêntheothờigian
B.Biênđộdaođộngbiếnthiêntheothờigian
C.Vậntốccủavậtbiếnthiênđiềuhòatheothờigian
D.Hợplựctácdụnglênvậtbiếnthiênđiềuhòatheothờigian Câu13: Hiệntượngtánsắcánhsángkhôngkhẳngđịnhđiềunàosauđây?
A.Sựphụthuộccủacườngđộchùmsángvớimàusắcánhsáng.
B.Chiếtsuấtcủamôitrườngtrongsuốtphụthuộcvàomàusắcánhsáng
C.Bảnchấtánhsángtrắnglàtậphợpcủavôsốánhsángđơnsắc
D.Mọiánhsángđơnsắckhiđiqualăngkínhđềubịlệchvềphíađáy Câu14: ĐiểmnàodướiđâykhôngthuộcvềnộidungcủathuyếtđiệntừMắc-xoen?
A.Mốiquanhệgiữađiệntíchvàsựtồntạigiữađiệntrườngvàtừtrường
B.Mốiquanhệgiữasựbiếnthiêntheothờigiancủađiệntrườngvàtừtrườngxoáy
C.tươngtácgiữacácđiệntíchhoặcgiữađiệntíchvớiđiệntrườngtừtrường
D.Mốiquanhệgiữasựbiếnthiêntheothờigiancủađiệntrườngvàtừtrường
Câu15: Khisóngtruyềnquamộtvịtrí,phầntửvậtchấttạiđósẽ
A.daođộngquanhmộtvịtrícânbằngvớichukìbằngchukìcủanguồnsóng
B.chuyểnđộngngượclạitheohướngtruyềnsóng
C.chuyểnđộngtheohướngtruyềnsóng
D.daođộngquanhmộtvịtrícânbằngvớichukìphụthuộcvàokhốilượngcủaphầntửvậtchất
đó
Câu16: Haiđiệntrở và có đượcnốivớinguồnđiệnkhôngđổi.Nhậnđịnhnàosauđâylà ��
đúng?
A.Khimắcsongsong,điệntrở cócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��2
B.Trongmọicáchmắc, luôncócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��1
C.Khimắcsongsong,điệntrở cócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��1
D.Trongmọicáchmắc, luôncócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��2
Câu17: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,xétkhoảngthờigianvậtnặngđitừbiênâmđếnbiêndương.Nhận
địnhnàosauđâylàđúng?
A.Véctơgiatốckhôngđổichiều
B.Véctơvậntốckhôngđổichiều
C.Véctơđộnglượngcủavậtthayđổichiều
D.Véctơhợplựctácdụnglênvậtkhôngđổichiều
Câu18: Mộtvậtconlắclòxodaođộngtắtdầnchậmtrêngiáđỡnằmngang,hệsốmasáttrượtkhông đổi.Nhậnđịnhnàosauđâyđúng?
A.Saumỗichukìdaođộngcơnănggiảmnhữnglượngbằngnhau
B.Tốcđộdaođộngtứcthờigiảmđềutheothờigian
C.Côngsuấtchuyểnhóacơnăngthànhnhiệtnăngtứcthờikhôngđổitheothờigian
D.Saumỗichukìdaođộngbiênđộdaođộnggiảmnhữnglượngbằngnhau
Câu19: Nhânđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Điệntừtrườnglàmộttrườnggồmhaithànhphầnlàđiệntrườngvàtừtrườngcóquanhệmật thiếtvớinhau
B.Điệntrườngvàtừtrườnglàhaitrườnghợpđộclập.Ởđầucóđiệntrườngthìkhôngthểcótừ trườngvàngượclại
C.Điệntrườngxoáytồntạixungquanhmộtđiệntíchđứngyên
D.Từtrườngchỉtồntạixungquanhmộtdòngđiệnhoặcnamchâm
Câu20: Trườnghợpnàosauđâykhôngxuấthiệndòngđiệncảmứng
A.Mộtkhungdâykínquaytrongtừtrườngkhôngđều,cótrụcquayvuônggócvớicácđường sứctừ
B.Mộtkhungdâyđặtvuônggócvớicácđườngsứctrongmộttừtrườngbiếnthiên
C.Mộtkhungdâykínquayđềutrongtừtrườngđều,cótrụcquayvuônggócvớicácđườngsức từ
D.Mộtkhungdâykíndịchchuyểndọctheomộtđườngsứctrongtừtrườngđều
Câu21: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoa với ánhsáng đơn sắc, nếu giữ nguyên bước sóng, giữ nguyênkhoảngcáchgiữahaikhe ,đồngthờităngkhoảngcáchtừmặtphẳngchứa đến ��1��2 ��1��2
mànlên2lầnthìkhoảngvânsẽ
A.giảm4lần B.tăng4lần C.giảm2lần D.tăng2lần
Câu22: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Tốcđộtrungbìnhcựcđại ��=4 2cos(���� �� 3)cm củavậttrong là 0,5s
A. B. C. D. 4cm/s 8 2cm/s 4 2cm/s 16cm/s
Câu23: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,cứđiđượcquãngđường thìvéc-tơgiatốccủavậtlạiđổichiều. 4cm
Biênđộdaođộngcủavậtlà
A. B. C. D. 4cm 8cm 2cm 1cm
Câu24: Vậtnhỏ đặttrướcmộtthấukính,vuônggócvớitrụcchính,choảnhcùngchiềucaobằng AB 1 2 lầnvật,cáchvật .Tiêucựcủathấukínhlà 10cm
A. B. C. D. 20 3 cm 20cm 20cm 20 3 cm
Câu25: Trongmộtđiệntrởcódòngđiệnxoaychiều chạyqua.Đểcôngsuấttỏa ��=2 2cos(100����)(��) nhiệtnhưnhau,tacầnmộtdòngđiệnkhôngđổichạyquađiệntrởtrênvớicườngđộlà
A. B. C. D. 2A 100��A 2 2A 220A
Câu26: MạchdaođộngLClýtưởngcó ,cườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchcóbiểuthức L=0,5H .Biểuthứchiệuđiệnthếgiữahaibảntụlà ��=8cos(2000��)(����)
A. B. ��=8cos(2000�� �� 2)(��) ��=20cos(2000�� �� 2)(��)
C. D. ��=80cos(2000��+ �� 2)(��) ��=8cos(2000��)(��)
Câu27: Mộtngườinémmộthònđávàogiữahồcáchbờ ,sau thìgợnsóngđầutiêntruyềnđến 10m 20s bờ. Ảnh chụp cho thấy hai gợn lồi liên tiếp cáchnhau . Tần số sónglan truyền trên mặt 5cm nướclà
A. B. C. D. 1Hz 10Hz 0,5Hz 0,1Hz
Câu28: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatrêntrục vớiphươngtrình .Trong Ox ��=4cos(����+2��/3)cm giâyđầutiênkểtừ ,vậtđiđượcquãngđường .Tronggiâythứ2018vậtđiđượcquãng ��=0 4cm đườnglà
A. B. C. D. 3cm 4cm 2cm 6cm
Câu29: Mộtsợidâyđànhồi dài ,đầu cốđịnh.Đầu gắnvàomộtâmthoarungvớitầnsố ���� 80cm �� �� ,tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà .Coiđầu rấtgầnnútsóng.Tầnsốsóngtrêndâycó f v=4m/s A giátrịlà
A. B. C. D. 24Hz 28Hz 27Hz 25Hz
Câu30: Đặtvàohaiđầucuộncảmđiệnápxoaychiều thìcườngđộdòngđiện ��=220 2cos(100����)(��) chạyquamạchlà .Côngsuấttiêuthụtrêncuộncảmtrêncógiátrị ��=2,2cos(100���� ��/4)(��) là
A. B. C. D. 0W 242�� 484W 484 2��
Câu31: Trênmộtsợidâydài đangcósóngdừngvớihaiđầulànútsóng.Điềuchỉnhtầnsốsóng 20cm trêndâyngườitathấycứtăngtầnsốthêm thìtrêndâytăngthêm1bụngsóng.Vậntốc 100Hz lantruyềnsóngtrêndâylà
A. B. C. D. 40cm/s 40m/s 20m/s 20cm/s
Câu32: Một mạch dao động gồm có tụ điện có điện dung và cuộn dâycó hệ số tự cảm ��=20���� ��
Biết cường độ dòng điện trong mạch cógiá trị cực đại là , hiệu điện thế cực đại =40mH 2A giữahaibảntụcógiátrịgầnnhấtlà
A. B. C. D. 5V 80V 20V 89V
Câu33: Mộtbểnướccóđộsâu1,8m.Đáybểphẳng,nằmngang.Mộtchùmánhsángmặttrờihẹp,song songchiếuvàomặtnướcdướigóc ,với .Chiếtsuấtcủanướcđốivớiánhsángđỏlà �� sin��=0,8 1,3331;vớiánhsángtímlà1,3340.Bềrộngcủadảiquangphổdướiđáybểlà
A. B. C. D. 0,142m 0,142cm 1,135cm 1,135m
Câu34: Đặtđiệnáp vàohaiđầuđoạnmạchnốitiếpgồmđiệntrở , ��=120 2cos(100����)(��) R=30Ω
cuộndâythuầncảmcóđộtựcảm vàtụđiệncóđiệndung .Khiđiệnáptức ��= 0,5 �� �� ��= 10 3 2�� ��
thờigiữahaiđầuđiệntrởbằng thìđiệnáptứcthờigiữahaiđầutụđiệncóđộlớn 60 3V
A. B. C. D. 100V 40V 40V 40 3V
Câu35: Mộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừng.Trêndây,nhữngđiểmdaođộngvớicùngbiênđộ có ��1
vịtrícânbằngliêntiếpcáchđềunhaumộtđoạn vànhữngđiểmdaođộngvớicùngbiênđộ ��1 cóvịtrícânbằngliêntiếpcáchđềunhaumộtđoạn Biết Biểuthứcnàosau ��2 ��2 ��2>��1>0 đâyđúng?
A. B. C. D. ��1=0,5��2 ��1=2��2 ��1=0,25��2 ��1=4��2
Câu36: Trongthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpgiốngnhau daođộng A,B vớitầnsố Tạithờiđiểm cáchcácnguồnlầnlượtlà dao f=16Hz M ��1=30cm,��2=25,5cm
độngvớibiênđộcựcđại.Giữa vàđườngtrungtrực cóhaidãycựcđạikhác.Tốcđộtruyền �� AB sóngtrênmặtnướclà
A. B. C. D. 12cm/s 20cm/s 24cm/s 26cm/s
Câu37: Haiconlắclòxolítưởnggiốngnhaucóđồthịdaođộngnhưhìnhvẽ. Chọngốcthếnăngtạivịtrícânbằng,biênđộdaođộngcủaconlắcthứ nhấtlớnhơnbiênđộdaođộngcủaconlắcthứhai.Ởthờiđiểm ,con�� lắcthứnhấtcóđộngnăngbằng ,conlắcthứhaicóthếnăng 6.10 3J bằng .Lấy .Khốilượngcủavậtnặngcógiátrịlà
4.10 3J ��2=10
A. B. C. D. 0,146kg 1/3kg 1/4kg 3kg
Câu38: Mạch điện xoay chiều gồm điện trở thuần R, cuộn dây thuần cảm và tụ điện mắc nối tiếp. Tụ điệncóđiệndung thayđổiđược.Đặtvàođầumạchđiệnđiệpápxoaychiều �� ��=200cos(100����
.Khi hoặc thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạch ��/3)(��) ��=10 4/2�� ��=10 4/��
ởhaitrườnghợpbằngnhau.Nếunốitắttụ thìcôngsuấtcủamạchlà .Giátrịcủa �� 160/3(��) là��
A. B. C. D. 70Ω 50Ω 75Ω 100Ω
Câu39: ThínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsángvớinguồnsángđơnsắcphátrabứcxạcóbướcsóng .��
Biếtkhoảngcáchgiữahaikhelà .Trênmànquansát,tạiđiểm cáchvântrungtâm4,2 1mm M
mmlàmộtvânsángbậc5,dichuyểnmànquansát,theophươngtrungtrựccủahaikhe,raxa
haikhemộtkhoảng thìthấytại lúcnàylạilàmộtvântốivàtrongquátrìnhdichuyển 0,6m ��
cóquansátđược1lầntại làvânsáng.Giátrịcủa là M ��
A. B. C. D. 500nm 600nm 400nm 700nm
Câu40: Mộtconlắclòxotreothẳngđứng.Kíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhòatheophươngthẳng đứng.Chukìvàbiênđộdaođộngcủaconlắclầnlượtlà và .Chọntrục thẳngđứng 0,4s 8cm Ox chiềudươnghướngxuống,gốctọađộtạivịtrícânbằng,gốcthờigian khivậtquavịtrí ��=0 cânbằngtheochiềudương.Lấygiatốcrơitựdo và .Thờigianngắnnhất ��=10m/s2 ��2=10 kểtừkhi đếnkhilựcđànhồicủalòxocóđộlớncựctiểulà t=0
A. B. C. D. 1/30s 7/30s 1/10s 3/10s ĐỀVẬTLÝĐÀODUYTỪ-THANHHÓANH2022-2023
Câu1: Đơnvịcườngđộâmlà
A. B.J.S C. D. ��/��2 ��/��2 ��/��
Hướngdẫn
ChọnC P I S
Câu2: Trườnghợpnàosauđâykhôngcótừtrường?
A.Xungquanhmộtdòngđiện B.Xungquanhmộtđiệntíchchuyểnđộng
C.Xungquanhmộtnamchâm D.Xungquanhmộtđiệntíchđứngyên
Hướngdẫn
ChọnD
Câu3: Thanhsắtvàthanhđồngtáchrờinhauđượcnungnóngđếncùngnhiệtđộ thìphátra 1200∘C
A.Haiquangphổvạchgiốngnhau B.Haiquangphổliêntụcgiốngnhau
C.Haiquangphổvạchkhônggiốngnhau D.Haiquangphổliêntụckhônggiốngnhau
Hướngdẫn
ChọnB
Câu4: Trongmáyquangphổlăngkính,bộphậncónhiệmvụtáchchùmánhsángđivàothànhchùm
ánhsángđơnsắclà
A.phímảnh B.buồngtối C.ốngchuẩntrực D.lăngkính Hướngdẫn
ChọnD
Câu5: Mộtconlắclòxo,khiđangdaođộngtrêngiáđỡnằmngangkhôngmasát,chukìdaođộnglà 2s.Khitreothẳngđứng,chukìdaođộngcủaconlắctrênlà
A. B.1s C. D. 4s 2s 3s Hướngdẫn
khôngđổi.ChọnC 2m T k
Câu6: Đồthịcườngđộdòngđiện-thờigiantronghệtrụctọađộĐề-cácvuônggócvớiiOtcủamột dòngđiệnxoaychiềucódạng
A.mộtđườngthẳnghướnglên B.mộtđườnghìnhsin
C.mộtđườngthẳnghướngxuống D.Mộtđườngparabol Hướngdẫn
ChọnB 0cos iIt
Câu7: Một vật dao động là tổng hợp của haidao động điều hòacùng phương cùng tần số có phương trìnhlà: .Biênđộdaođộngcủavậtcógiátrị ��1=��1cos(����+��1);��2=��2cos(����+��2)
A. B. ��= ��2 1+��2 2+2��1��2cos(��1 ��2) ��= ��2 1+��2 2 2��1��2cos(��1+��2)
C. D. ��= ��1+��2+2��1��2cos(��1+��2) ��= ��2 1+��2 2+2��1��2cos(��1+��2) Hướngdẫn
ChọnA
Câu8: Bướcsónglà
A.Khoảngcáchgiữahaibiêncủamộtphầntửvậtchấtkhidaođộnglúccósóngtruyềnqua
B.Khoảngthờigianmộtphầntửvậtchấtthựchiệnđượcmộtdaođộngkhicósóngtruyềnqua
C.Quãngđườngmàsóngtruyềnđượctrongmộtchukì
D.Khoảngcáchgiữahaiđiểmdaođộngcùngpha
Hướngdẫn
.ChọnC vT
Câu9: Khinóivềsóngđiệntừ,phátbiểunàosauđâylàsai?
A.sóngđiệntừcóthểlàsóngnganghoặcsóngdọctùyvàomôitrườngtruyềnsóng
B.sóngđiệntừmangnănglượng
C.sóngđiệntừtuântheocácquyluậtchungcủasóngnhưgiaothoa,nhiễuxạ,phảnxạ,khúcxạ
D.sóngđiệntừtruyềnđượctrongchânkhông
Sóngđiệntừlàsóngngang.ChọnA
Hướngdẫn
Câu10: Trongmạchđiệnxoaychiềucótụđiệnvẫncódòngđiệnvì
A.Cácđiệntíchchạyquađượclớpđiệnmôicủatụđiện
B.Tụliêntụcphóngđiệndođãđượctíchđiệntrướcđó
C.Tụliêntụctíchđiệnvàphóngđiện
D.Khônggiangiữahaibảntụlàchấtdẫnđiện
Hướngdẫn
ChọnC
Câu11: Ứngdụngcủaviệckhảosátquangphổliêntụclàđểxácđịnh
A.Nhiệtđộvàthànhphầncấutạohóahọccủamộtvậtnàođó
B.Thànhphầncấutạohóahọccủamộtvậtnàođó
C.Hìnhdángvàthànhphầncấutạohóahọccủavậtsáng
D.Nhiệtđộcủacácvậtphátraquangphổliêntục Hướngdẫn
ChọnD
Câu12: Nhậnđịnhnàosauđâykhôngđúng?Trongdaođộngđiềuhòa
A.Giatốccủavậtbiếnthiêntheothờigian
B.Biênđộdaođộngbiếnthiêntheothờigian
C.Vậntốccủavậtbiếnthiênđiềuhòatheothờigian
D.Hợplựctácdụnglênvậtbiếnthiênđiềuhòatheothờigian Hướngdẫn
Biênđộkhôngđổi.ChọnB
Câu13: Hiệntượngtánsắcánhsángkhôngkhẳngđịnhđiềunàosauđây?
A.Sựphụthuộccủacườngđộchùmsángvớimàusắcánhsáng.
B.Chiếtsuấtcủamôitrườngtrongsuốtphụthuộcvàomàusắcánhsáng
C.Bảnchấtánhsángtrắnglàtậphợpcủavôsốánhsángđơnsắc
D.Mọiánhsángđơnsắckhiđiqualăngkínhđềubịlệchvềphíađáy Hướngdẫn
ChọnA
Câu14: ĐiểmnàodướiđâykhôngthuộcvềnộidungcủathuyếtđiệntừMắc-xoen?
A.Mốiquanhệgiữađiệntíchvàsựtồntạigiữađiệntrườngvàtừtrường
B.Mốiquanhệgiữasựbiếnthiêntheothờigiancủađiệntrườngvàtừtrườngxoáy
C.tươngtácgiữacácđiệntíchhoặcgiữađiệntíchvớiđiệntrườngtừtrường
D.Mốiquanhệgiữasựbiếnthiêntheothờigiancủađiệntrườngvàtừtrường
ChọnC
Hướngdẫn
Câu15: Khisóngtruyềnquamộtvịtrí,phầntửvậtchấttạiđósẽ
A.daođộngquanhmộtvịtrícânbằngvớichukìbằngchukìcủanguồnsóng
B.chuyểnđộngngượclạitheohướngtruyềnsóng
C.chuyểnđộngtheohướngtruyềnsóng
D.daođộngquanhmộtvịtrícânbằngvớichukìphụthuộcvàokhốilượngcủaphầntửvậtchất
đó
ChọnA
Hướngdẫn
Câu16: Haiđiệntrở và có đượcnốivớinguồnđiệnkhôngđổi.Nhậnđịnhnàosauđâylà ��1 ��2 ��1<��2 đúng?
A.Khimắcsongsong,điệntrở cócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��2
B.Trongmọicáchmắc, luôncócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��1
C.Khimắcsongsong,điệntrở cócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��1
D.Trongmọicáchmắc, luôncócôngsuấttiêuthụlớnhơn ��2
Hướngdẫn
Khimắcsongsongthì .ChọnC 22 12 12
UU PP RR
Câu17: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,xétkhoảngthờigianvậtnặngđitừbiênâmđếnbiêndương.Nhận địnhnàosauđâylàđúng?
A.Véctơgiatốckhôngđổichiều
B.Véctơvậntốckhôngđổichiều
C.Véctơđộnglượngcủavậtthayđổichiều
D.Véctơhợplựctácdụnglênvậtkhôngđổichiều Hướngdẫn
ChọnB
Câu18: Mộtvậtconlắclòxodaođộngtắtdầnchậmtrêngiáđỡnằmngang,hệsốmasáttrượtkhông đổi.Nhậnđịnhnàosauđâyđúng?
A.Saumỗichukìdaođộngcơnănggiảmnhữnglượngbằngnhau
B.Tốcđộdaođộngtứcthờigiảmđềutheothờigian
C.Côngsuấtchuyểnhóacơnăngthànhnhiệtnăngtứcthờikhôngđổitheothờigian
D.Saumỗichukìdaođộngbiênđộdaođộnggiảmnhữnglượngbằngnhau Hướngdẫn
ChọnD
Câu19: Nhânđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Điệntừtrườnglàmộttrườnggồmhaithànhphầnlàđiệntrườngvàtừtrườngcóquanhệmật thiếtvớinhau
B.Điệntrườngvàtừtrườnglàhaitrườnghợpđộclập.Ởđầucóđiệntrườngthìkhôngthểcótừ trườngvàngượclại
C.Điệntrườngxoáytồntạixungquanhmộtđiệntíchđứngyên
D.Từtrườngchỉtồntạixungquanhmộtdòngđiệnhoặcnamchâm Hướngdẫn
ChọnA
Câu20: Trườnghợpnàosauđâykhôngxuấthiệndòngđiệncảmứng
A.Mộtkhungdâykínquaytrongtừtrườngkhôngđều,cótrụcquayvuônggócvớicácđường sứctừ
B.Mộtkhungdâyđặtvuônggócvớicácđườngsứctrongmộttừtrườngbiếnthiên
C.Mộtkhungdâykínquayđềutrongtừtrườngđều,cótrụcquayvuônggócvớicácđườngsức từ
D.Mộtkhungdâykíndịchchuyểndọctheomộtđườngsứctrongtừtrườngđều Hướngdẫn
ChọnD
Câu21: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoa với ánhsáng đơn sắc, nếu giữ nguyên bước sóng, giữ nguyênkhoảngcáchgiữahaikhe ,đồngthờităngkhoảngcáchtừmặtphẳngchứa đến ��1��2 ��1��2 mànlên2lầnthìkhoảngvânsẽ
A.giảm4lần B.tăng4lần C.giảm2lần D.tăng2lần
Hướngdẫn
thì .ChọnD 2 D iD a 2i
Câu22: Mộtvậtdaođộngđiềuhòavớiphươngtrình .Tốcđộtrungbìnhcựcđại ��=4 2cos(���� �� 3)cm
củavậttrong là 0,5s
A. B. C. D. 4cm/s 8 2cm/s 4 2cm/s 16cm/s
Hướngdẫn
max 0,524228tsA cm
.ChọnD max max 816/ 0,5 tb s v cms t
Câu23: Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,cứđiđượcquãngđường thìvéc-tơgiatốccủavậtlạiđổichiều. 4cm
Biênđộdaođộngcủavậtlà
A. B. C. D. 4cm 8cm 2cm 1cm
Hướngdẫn
Giatốcđổichiềutạivtcb .ChọnC 242 AcmAcm
Câu24: Vậtnhỏ đặttrướcmộtthấukính,vuônggócvớitrụcchính,choảnhcùngchiềucaobằng AB 1 2
lầnvật,cáchvật .Tiêucựcủathấukínhlà 10cm
A. B. C. D. 20 3 cm 20cm 20cm 20 3 cm
Hướngdẫn '120 2
Câu25: Trongmộtđiệntrởcódòngđiệnxoaychiều chạyqua.Đểcôngsuấttỏa ��=2 2cos(100����)(��) nhiệtnhưnhau,tacầnmộtdòngđiệnkhôngđổichạyquađiệntrởtrênvớicườngđộlà
A. B. C. D. 2A 100��A 2 2A 220A
Hướngdẫn
7 11 2000510 0,5 CF
6 0 07 410 8 5.10 UQV C
vàutrễpha sovớii.ChọnA
Câu27: Mộtngườinémmộthònđávàogiữahồcáchbờ ,sau thìgợnsóngđầutiêntruyềnđến 10m 20s bờ. Ảnh chụp cho thấy hai gợn lồi liên tiếp cáchnhau . Tần số sónglan truyền trên mặt 5cm nướclà A. B. C. D. 1Hz 10Hz 0,5Hz 0,1Hz
Hướngdẫn
100,5/50/ 20 s vmscms t .ChọnB 50 10 5 fvHz
Câu28: Mộtvậtnhỏdaođộngđiềuhòatrêntrục vớiphươngtrình .Trong Ox ��=4cos(����+2��/3)cm giâyđầutiênkểtừ ,vậtđiđượcquãngđường .Tronggiâythứ2018vậtđiđượcquãng ��=0 4cm đườnglà
A. B. C. D. 3cm 4cm 2cm 6cm
Tại thì ��=2017�� 222 420174 333
Saugócquét thìđiđược .ChọnD 2 3 4 46 22 A sAcm
Câu29: Mộtsợidâyđànhồi dài ,đầu cốđịnh.Đầu gắnvàomộtâmthoarungvớitầnsố ���� 80cm �� �� ,tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà .Coiđầu rấtgầnnútsóng.Tầnsốsóngtrêndâycó f v=4m/s A
giátrịlà
A. B. C. D. 24Hz 28Hz 27Hz 25Hz
Hướngdẫn
ChọnD 400 802,5 222 lkvk k fkff
Câu30: Đặtvàohaiđầucuộncảmđiệnápxoaychiều thìcườngđộdòngđiện ��=220 2cos(100����)(��) chạyquamạchlà .Côngsuấttiêuthụtrêncuộncảmtrêncógiátrị ��=2,2cos(100���� ��/4)(��) là
A. B. C. D. 0W 242�� 484W 484 2��
ChọnA 2 IA
Câu26: MạchdaođộngLClýtưởngcó ,cườngđộdòngđiệntứcthờitrongmạchcóbiểuthức
��=8cos(2000��)(����)
L=0,5H
Biểuthứchiệuđiệnthếgiữahaibảntụlà
A. B. ��=8cos(2000�� �� 2)(��) ��=20cos(2000�� �� 2)(��)
C. D. ��=80cos(2000��+ �� 2)(��) ��=8cos(2000��)(��) Hướngdẫn
Hướngdẫn
ChọnB 2,2 cos220cos242 24 PUI W
Câu31: Trênmộtsợidâydài đangcósóngdừngvớihaiđầulànútsóng.Điềuchỉnhtầnsốsóng 20cm trêndâyngườitathấycứtăngtầnsốthêm thìtrêndâytăngthêm1bụngsóng.Vậntốc 100Hz lantruyềnsóngtrêndâylà
A. B. C. D. 40cm/s 40m/s 20m/s 20cm/s
Hướngdẫn
. 1004000/40/ 22222.20
.ChọnB 1
vcmsms
Câu32: Một mạch dao động gồm có tụ điện có điện dung và cuộn dâycó hệ số tự cảm ��=20���� ��
Biết cường độ dòng điện trong mạch cógiá trị cực đại là , hiệu điện thế cực đại =40mH 2A giữahaibảntụcógiátrịgầnnhấtlà
A. B. C. D. 5V 80V 20V 89V
Hướngdẫn
ChọnD 3 00 6 4010 2405 20.10 L UI V C
Câu33: Mộtbểnướccóđộsâu1,8m.Đáybểphẳng,nằmngang.Mộtchùmánhsángmặttrờihẹp,song songchiếuvàomặtnướcdướigóc ,với Chiếtsuấtcủanướcđốivớiánhsángđỏlà �� sin��=0,8 1,3331;vớiánhsángtímlà1,3340.Bềrộngcủadảiquangphổdướiđáybểlà
A. B. C. D. 0,142m 0,142cm 1,135cm 1,135m
Hướngdẫn
rr inr rr
tantan1,8tan36,877tan36,848 o o dt BChrr
ChọnC 2 0,142100,142mcm
Hướngdẫn
123025,51,5 3 dd cm k
ChọnC 1,51624/ vfcms
Câu37: Haiconlắclòxolítưởnggiốngnhaucóđồthịdaođộngnhưhìnhvẽ. Chọngốcthếnăngtạivịtrícânbằng,biênđộdaođộngcủaconlắcthứ nhấtlớnhơnbiênđộdaođộngcủaconlắcthứhai.Ởthờiđiểm ,con�� lắcthứnhấtcóđộngnăngbằng ,conlắcthứhaicóthếnăng 6.10 3J bằng .Lấy .Khốilượngcủavậtnặngcógiátrịlà 4.10 3J ��2=10 A. B. C. D. 0,146kg
áptức ��= 0,5 �� �� ��= 10 3 2�� �� thờigiữa
hai
.Khi
xoay chiều gồm điện trở thuần R, cuộn dây thuần cảm và tụ điện mắc nối tiếp. Tụ điệncóđiệndung thayđổiđược.Đặtvàođầumạchđiệnđiệpápxoaychiều �� ��=200cos(100���� .Khi hoặc thìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạch ��/3)(��) ��=10 4/2�� ��=10 4/�� ởhaitrườnghợpbằngnhau.Nếunốitắttụ thìcôngsuấtcủamạchlà .Giátrịcủa �� 160/3(��) là��
A. B. C. D. 70Ω 50Ω 75Ω 100Ω Hướngdẫn
Câu36: Trongthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpgiốngnhau daođộng A,B vớitầnsố Tạithờiđiểm cáchcácnguồnlầnlượtlà dao f=16Hz M ��1=30cm,��2=25,5cm độngvớibiênđộcựcđại.Giữa vàđườngtrungtrực cóhaidãycựcđạikhác.Tốcđộtruyền �� AB sóngtrênmặtnướclà
A. B. C. D. 12cm/s 20cm/s 24cm/s 26cm/s
mmlàmộtvânsángbậc5,dichuyểnmànquansát,theophươngtrungtrựccủahaikhe,raxa haikhemộtkhoảng thìthấytại lúcnàylạilàmộtvântốivàtrongquátrìnhdichuyển 0,6m �� cóquansátđược1lầntại làvânsáng.Giátrịcủa là M
A. B. C. D. 500nm 600nm 400nm 700nm Hướngdẫn .ChọnB .0,6 .4,25.3,5.0,6600 11 M DDD xk mnm a
Câu40: Mộtconlắclòxotreothẳngđứng.Kíchthíchchoconlắcdaođộngđiềuhòatheophươngthẳng đứng.Chukìvàbiênđộdaođộngcủaconlắclầnlượtlà và .Chọntrục thẳngđứng 0,4s 8cm Ox chiềudươnghướngxuống,gốctọađộtạivịtrícânbằng,gốcthờigian khivậtquavịtrí ��=0 cânbằngtheochiềudương.Lấygiatốcrơitựdo và .Thờigianngắnnhất ��=10m/s2 ��2=10 kểtừkhi đếnkhilựcđànhồicủalòxocóđộlớncựctiểulà t=0
A. B. C. D. 1/30s 7/30s 1/10s 3/10s
Hướngdẫn
0 0 20 20,420,044 2 l l A T lmcm
ĐỀVẬTLÝSỞHẢIDƯƠNGNH2022-2023
Câu1: Theothuyếtlượngtửánhsáng,ánhsángđượctạothànhbởicáchạt
A.photon B.notron C.proton D.electron Câu2: Khimộtsóngcơtruyềntừkhôngkhívàonướcthìđạilượngnàosauđâykhôngđổi?
A.Tốcđộtruyềnsóng B.Bướcsóng C.Tầnsốcủasóng D.Biênđộsóng
Câu3: Khicósóngdừngtrêndây,khoảngcáchgiữahainútliêntiếpbằng
A.mộtphầntưbướcsóng B.mộtsốnguyênlầnbướcsóng
C.mộtnửabướcsóng D.mộtbướcsóng
Câu4: Đốivớidaođộngđiềuhòa,khoảngthờigianngắnnhấtsauđótrạngtháidaođộnglặplạinhưcũ gọilà
A.tầnsốgóc B.phabanđầu C.tầnsốdaođộng D.chukỳdaođộng
Câu5: Tốc độ truyền âmtrongmôi trường rắn, lỏng, khí lần lượt là . Hệ thức nàosau đây là ����,����,���� đúng
A. B. C. D. ����>����>���� ����>����>���� ����<����<���� ����<����<����
Câu6: Hiệntượngnàotrongcáchiệntượngnàosauđâychỉxảyrađốivớisóngánhsángmàkhôngxảy rađốivớisóngcơ?
A.Tánsắc B.Giaothoa C.Phảnxạ D.Nhiễuxạ
Câu7: MộtmạchdaođộnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungC.Chukìdao độngriêngcủamạchlà
Câu8: Tạinơicógiatốctrọngtrườngg,mộtconlắcđơncósợidâydài đangdaođộngđiềuhòa.Chu �� kìdaođộngcủaconlắclà
Câu9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Gọi và lầnlượtlàvậntốcvà ��=��cos(����+��) �� �� gia
Câu10: Khimộtchùmánhsángtrắngsongsong,hẹptruyềnquamộtlăngkínhthìbịphântáchthànhcác chùmsángđơnsắckhácnhau.Đâylàhiệntượng
A.nhiễuxạánhsáng B.giaothoaánhsáng C.tánsắcánhsáng D.phảnxạánhsáng
Câu11: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở và cuộn cảm �� thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlàZı.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
A. B. C. D.
��2+��2 �� �� |��2 ��2 ��| �� �� |��2 ��2 ��| �� ��2+��
Câu12: Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏvàlòxonhẹcóđộcứng ,daođộngđiềuhòadọctheotrục k Ox quanhvịtrícânbằng Biểuthứclựckéovềtácdụnglênvậttheoliđộ là O x
A. B. C. D. ��= ���� ��=���� ��= 1 2���� ��= 1 2����
Câu13: Giớihạnquangđiệncủađồnglà .Trongchânkhông,chiếumộtchùmbứcxạđơnsắccó 0,3��m bướcsóng vàobềmặttấmđồng.Hiệntượngquangđiệnkhôngxảyranếu cógiátrịlà �� ��
A. B. C. D. 0,1��m 0,25��m 0,2��m 0,4��m
Câu14: ĐoạnmạchđiệnxoaychiềugồmhaiphầntửRvàL.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạnmạch
đượcchobởicôngthức
A. B. ������= |����2 ����2| ������= ��2 ��+��2 ��
C. D. ������=����2+����2 ������= ����+����
Câu15: Mộtánhsángđơnsắccótầnsố khitruyềntrongnướcvàthủytinhthìbướcsóngcủaánhsáng f đólầnlượtlà .Chiếtsuấtcủanướcvàthủytinhđốivớiánhsángđólầnlượtlà .Hệ ��1,��2 ��1,��2 thứcnàosauđâylàđúng:
Câu16: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu đoạn mạch cóR,L, mắc ��=�� 2cos(����+��)(��>0) C nốitiếp.Gọi vàIlầnlượtlàtổngtrởcủađoạnmạchvàcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrong Z đoạnmạch.Hệthứcnàosauđâyđúng?
A. B. C. D. ��=��2�� ��=��2�� Z=���� ��=����
Câu17: Máybiếnáplàthiếtbị
A.làmtăngcôngsuấtcủadòngđiệnxoaychiều
B.đổidòngđiệnxoaychiềuthànhdòngđiệnmộtchiều
C.cókhảnăngbiếnđổiđiệnápcủadòngđiệnxoaychiều
D.biếnđổitầnsốcủadòngđiệnxoaychiều
Câu18: Nhậnxétnàosauđâylàsai?
A.Daođộngcưỡngbứclàdaođộngdướitácdụngcủamộtngoạilựcbiếnthiêntuầnhoàn
B.Daođộngtắtdầnlàdaođộngcóbiênđộgiảmdầntheothờigian
C.Khicóhiệntượngcộnghưởngthìtầnsốdaođộngcủahệbằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ
D.Tầnsốcủadaođộngcưỡngbứcluônbằngtầnsốriêngcủahệdaođộngđó
Câu19: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,haikheđượcchiếubằngánhsángđơnsắc.Nếu tạiđiểm trênmànquansátlàvânsángthìhiệuđườngđicủaánhsángtừhaikhe đến �� ��1,��2 M
bằng
A.nguyênlầnbướcsóng B.nửanguyênlầnbướcsóng
C.nửabướcsóng D.nguyênlầnnửabướcsóng
Câu20: Chọncâuđúng.Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhdaođộng��1 và .Biênđộcủadaođộngtổnghợpđượcxácđịnhlà =��
����+��
=��2cos(����+��2)
Câu21: Giaothoaởmặtnướcvớihainguồnsóngkếthợpđặttại và daođộngđiềuhòacùngphatheo A B phươngthẳngđứng.Sóngtruyềnởmặtnướccóbướcsóng .Cựctiểugiaothoanằmtạinhững �� điểmcóhiệuđườngđicủahaisóngtừhainguồntớiđó bằng ��2 ��1
A. với B. với ���� ��=0,±1,±2,… (��+0,5)�� ��=0,±1,±2,…
C. với D. với 2���� ��=0,±1,±2,… (2��+1)�� ��=0,±1,±2,… Câu22: MộtmạchdaođộnglítưởngđangcódaođộngđiệntừtựdovớichukìdaođộngT.Tạithờiđiểm ,điệntíchtrênmộtbảntụđiệnđạtgiátrịcựcđại.Điệntíchtrênbảntụnàybằng0ởthời ��=0 điểmđầutiên(kểtừ )là t=0
A. B. C. D. �� 6 �� 8 �� 2 �� 4
Câu23: Phôtôncónănglượng9,2eVứngvớibứcxạthuộcvùng
A.Hồngngoại B.Ánhsángnhìnthấy C.Sóngvôtuyến D.Tửngoại
Câu24: Mộtsóngcơtruyềndọctheotrục cóphươngtrình tínhbằngs.Tần Ox ��=��cos(20���� ����),t
sốcủasóngnàybằng
A. B. C. D. 20Hz 10��Hz 20��Hz 10Hz
Câu25: Đặtđiệnáp vàođầuđoạnmạchcótụđiệnthìcườngđộdòngđiệntrong ��=��0cos(����+0,25��) mạchlà .Giátrịcủa bằng ��=��0cos(����+����) ����
Câu26: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừngổnđịnhvớihaiđầucốđịnh.Khoảngcáchgiữahai nútsóngliêntiếplà .Trênsợidâycótấtcả9nútsóng.Chiềudàicủasợidâylà 8cm
A. B. C. D. 0,8m 0,72m 0,64m 0,56m
Câu27: TrongthínghiệmYoungvềgiaothoavớiánhsángđơnsắccóbướcsóng .Biếtkhoảng 0,42��m cáchtừhaikheđếnmànlà vàkhoảngcáchgiữabavânsángkếtiếplà .Khoảng 1,6m 2,24mm cáchgiữahaikhesánglà
A. B. C. D. 0,75mm 0,3mm 0,45mm 0,6mm
Câu28: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàohaiđầuđoạnmạchcó nốitiếp.Điện 200V R,L,C áphiệudụnghaiđầucuộncảmthuầnlà ,giữahaibảncủatụđiệnlà .Điệnáphiệu 240V 120V dụnggiữahaiđầuđiệntrởthuầnlà
A. B. C. D. 80V 120V 160V 200V
Câu29: Chomộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏcókhốilượng vàlòxonhẹcóđộcứng 250g 100N/m daođộngđiềuhòadọctheotrục vớibiênđộ Khoảngthờigian
Ox 4cm vậtcógiátrịtừ đến là 40cm/s 40 3cm/s
A. B. C. D. ��/20s ��/120s ��/80s ��/40s
Câu30: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoavớiánhsángđơnsắc,khoảngcáchgiữahaikhelà1mm khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànlà .Tronghệvântrênmàn,vânsángbậc3 2m cáchvântrungtâm2,4mm.Bướcsóngcủaánhsángđơnsắcdùngtrongthínghiệmlà
A. B. C. D. 0,5��m 0,7��m 0,4��m 0,6��m
Câu31: Đặt vào điện áp đoạn mạch RLC mắc nối tiếp gồm điện trở có ��=200cos(120����+��/4) �� ,tụđiệncódungkháng ,cuộncảmthuầncócảmkháng .Biểuthứcđiệnáp =100Ω 200Ω 100Ω haiđầutụđiệnlà
A. B. ��C=200 2cos(120����)�� ����=200 2cos(120����+��/4)��
C. D. ��C=200 2cos(120���� ��/4)�� ��C=200cos(120���� ��/2)V
Câu32: TrongthínghiệmYoung,haikheđượcchiếubằngánhsángtrắngcóbướcsóngtừ (tím) 0,4���� đến (đỏ).Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừhaikheđếnmànlà . 0,75���� 0,3mm 2m Khoảngcáchgiữavânsángbậc2màuđỏvàvânsángbậc1màutímởcùngmộtbênsovớivân trungtâmlà
A. B. C. D. 9,4mm 13,5mm 11,0mm 7,3mm
Câu33: Trênmặtnướccóhainguồnsónggiốngnhau và ,cáchnhaukhoảng đangdaođộng A B 12cm vuônggóc với mặt nước tạo rasóngcó bước sóng . Điểm trên mặt nước thuộc đường 5cm M trungtrựccủađoạnthẳng daođộngcùngphavớihainguồncáchđườngthẳng mộtkhoảng AB AB nhỏnhấtlà
A. B. C. D. 2cm 8cm 2,4cm 3cm
Câu34: Chođoạnmạch theothứtựgồmđiệntrở ,tụđiện vàcuộndâycóđiệntrởhoạtđộng , AB R C r=R độtựcảm (với ).Đặtvàohaiđầuđoạnmạch mộtđiệnápxoaychiều L ��=����2 AB ��=��0cos(���� thìđiệnáphiệudụngđoạnmạchcó và gấp lầnđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộndây. ) R C 3 Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
A.0,50 B.0,87 C.0,78 D.0,66
Câu35: Mộtvậtcókhốilượng đượctreovàomộtlòxonhẹcóđộcứng đang m=150g k=100N/m đứngyênởvịtrícânbằng(VTCB)củanóthìcómộtvậtnhỏkhốilượng baytheo ��0=100g phươngthẳngđứnglênvachạmtứcthờivàdínhvào vớitốcđộngaytrướcvachạmlà m ��0=50 .Sauvachạmhệdaođộngđiềuhòavớibiênđộlà cm/s
A. B. C. D. 2cm 2cm 2 2cm 1cm
��=80 2cos(100���� ��/4)(��)
Câu36: Đặtđiệnáp vàohai
đầuđoạnmạchmắcnốitiếpgồmđiệntrở
ĐỀVẬTLÝSỞHẢIDƯƠNGNH2022-2023
20 3٠�� ��=
,cuộnthuầncảmvàtụđiệndung thayđổiđược.Điềuchỉnhđiệndungđếngiátrị
��0 160V
đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtgiátrịcựcđạivàbằng .Giữnguyêngiá
Câu1: Theothuyếtlượngtửánhsáng,ánhsángđượctạothànhbởicáchạt
��=��0
trị biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchđạtgiátrịlà
A. B. ��=2 2cos(100����+��/12)�� ��=2 2cos(100����+��/6)��
C. D. ��=2cos(100����+��/6)�� ��=2 2cos(100���� ��/12)��
Câu37: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngnước,hainguồnsóngkếthợpđượcđặttạiAvà daoB
động theo phương trình ( khôngđổi, tính bằng ).Tốcđộ truyền sóng ����=����=��cos30���� a t s
trongnướclà .Haiđiểm nằmtrênmặtnướccóhiệukhoảngcáchđếnhainguồnlà 60cm/s P,Q
���� ����=6cm,���� ����=12cm ��,��
Kếtluậnvềdaođộngcủa là
A. cóbiênđộcựctiểu, cóbiênđộcựcđại B. cóbiênđộcựcđại �� �� ��,��
C. cóbiênđộcựcđại, cóbiênđộcựctiểu D. cóbiênđộcựctiểu �� �� ��,��
Câu38: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoa với ánhsáng đơn sắc có bước sóng . Biết khoảng 0,6��m
cáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlà . 0,6mm 2m
Trênmàn,hai điểm và nằm khácphíaso với vânsángtrungtâm,cáchvântrungtâm lần M N
lượtlà5,9 và9,7 .Trongkhoảnggiữa và cósốvânsánglà mm mm M N
A.6 B.8 C.7 D.9
Câu39: Ởmặtnước,tạihaiđiểm và cóhainguồnsóngkếthợp,daođộngđiềuhòa,cùngphatheo ��1 ��2 phươngthẳngđứng.Biếtsóngtruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng ,khoảngcách . �� ��1��2=5,6�� Ởmặtnước,gọi làvịtrímàphầntửnướctạiđódaođộngvớibiênđộcựcđại,cùngphavới M daođộngcủahainguồn.Khoảngcáchngắnnhấttừ đếnđườngthẳng là M ��1��2
A. B. C. D. 0,868�� 0,946�� 0,852�� 0,754��
Câu40: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtầnsốkhông đổivàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếptheothứtựgồm biếntrở ,cuộncảmthuần vàtụđiệnC.Gọi làđiện R L ������
áphiệudụngởhaiđầuđoạnmạchgồm vàL,UC làđiện R
áphiệudụngởhaiđầutụđiệnC.Hìnhbênlàđồthịbiểu diễnsựphụthuộccủaURL vàUC theogiátrịcủabiếntrởR .KhigiátrịcủaRbằng thìđiệnáphiệudụngởhaiđầubiếntrởcógiátrịlà 80Ω
A. B. C. D. 160V 180V 1,60V 140V
A.photon B.notron C.proton D.electron Hướngdẫn
ChọnA
Câu2: Khimộtsóngcơtruyềntừkhôngkhívàonướcthìđạilượngnàosauđâykhôngđổi?
A.Tốcđộtruyềnsóng B.Bướcsóng C.Tầnsốcủasóng D.Biênđộsóng
Hướngdẫn
ChọnC
Câu3: Khicósóngdừngtrêndây,khoảngcáchgiữahainútliêntiếpbằng
A.mộtphầntưbướcsóng B.mộtsốnguyênlầnbướcsóng
C.mộtnửabướcsóng D.mộtbướcsóng
Hướngdẫn
ChọnC
Câu4: Đốivớidaođộngđiềuhòa,khoảngthờigianngắnnhấtsauđótrạngtháidaođộnglặplạinhưcũ gọilà
A.tầnsốgóc B.phabanđầu C.tầnsốdaođộng D.chukỳdaođộng
Hướngdẫn
ChọnD
Câu5: Tốc độ truyền âmtrongmôi trường rắn, lỏng, khí lần lượt là . Hệ thức nàosau đây là ����,����,���� đúng
A. B. C. D. ����>����>���� ����>����>���� ����<����<���� ����<����<���� Hướngdẫn
ChọnB
Câu6: Hiệntượngnàotrongcáchiệntượngnàosauđâychỉxảyrađốivớisóngánhsángmàkhôngxảy rađốivớisóngcơ?
A.Tánsắc B.Giaothoa C.Phảnxạ D.Nhiễuxạ Hướngdẫn
ChọnA
Câu7: MộtmạchdaođộnggồmcuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungC.Chukìdao độngriêngcủamạchlà
A. B. C. D. ��
Hướngdẫn
ChọnB
Câu8: Tạinơicógiatốctrọngtrườngg,mộtconlắcđơncósợidâydài đangdaođộngđiềuhòa.Chu �� kìdaođộngcủaconlắclà
Chọn
Câu9: Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình .Gọi và lầnlượtlàvậntốcvà ��=��cos(����+��) �� �� giatốccủavật.Hệthứcđúng
A. B. C. D. 20Hz 10��Hz 20��Hz 10Hz
Hướngdẫn
ChọnD 20 10 22f Hz
32,40,8 xkiimmimm
ChọnC 2 0,80,4 1 D i m a
��=��0cos(����+0,25��)
Câu25: Đặtđiệnáp vàođầuđoạnmạchcótụđiệnthìcườngđộdòngđiệntrong
mạchlà .Giátrịcủa bằng ��=��0cos(����+����) ����
A. B. C. D. 0,75�� 0,75�� 0,5�� 0,5��
Hướngdẫn
ChọnB 0,250,75 22u
Câu26: Trênmộtsợidâyđànhồiđangcósóngdừngổnđịnhvớihaiđầucốđịnh.Khoảngcáchgiữahai nútsóngliêntiếplà .Trênsợidâycótấtcả9nútsóng.Chiềudàicủasợidâylà 8cm
A. B. C. D. 0,8m 0,72m 0,64m 0,56m
Hướngdẫn
ChọnC .8.8640,64 2 lkcmm
Câu27: TrongthínghiệmYoungvềgiaothoavớiánhsángđơnsắccóbướcsóng .Biếtkhoảng 0,42��m cáchtừhaikheđếnmànlà vàkhoảngcáchgiữabavânsángkếtiếplà .Khoảng 1,6m 2,24mm cáchgiữahaikhesánglà
A. B. C. D. 0,75mm 0,3mm 0,45mm 0,6mm
Hướngdẫn
22,241,12 iimm
.ChọnD 10,421,6 ,120,6 D i amm aa
Câu28: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụng vàohaiđầuđoạnmạchcó
200V R,L,C áphiệudụnghaiđầucuộncảmthuầnlà ,giữahaibảncủatụđiệnlà .Điệnáphiệu 240V 120V dụnggiữahaiđầuđiệntrởthuầnlà
C. D. 80V 120V 160V 200V
Câu29: Chomộtconlắclòxogồmmộtvậtnhỏcókhốilượng vàlòxonhẹcóđộcứng 250g 100N/m daođộngđiềuhòadọctheotrục vớibiênđộ .Khoảngthờigianngắnnhấtđểvậntốccủa Ox 4cm vậtcógiátrịtừ đến là 40cm/s 40 3cm/s
A. B. C. D. ��/20s ��/120s ��/80s ��/40s
Hướngdẫn 10020/ 0,25 krads m
max 20480/ vAcms
Từ đến hết ChọnD max 2 v max 3 2 v /2 2040 t s
Câu30: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoavớiánhsángđơnsắc,khoảngcáchgiữahaikhelà1mm khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànlà .Tronghệvântrênmàn,vânsángbậc3 2m cáchvântrungtâm2,4mm.Bướcsóngcủaánhsángđơnsắcdùngtrongthínghiệmlà A. B. C. D. 0,5��m 0,7��m 0,4��m 0,6��m
Câu31: Đặt vào điện áp đoạn mạch RLC mắc nối tiếp gồm điện trở có ��=200cos(120����+��/4) �� ,tụđiệncódungkháng ,cuộncảmthuầncócảmkháng .Biểuthứcđiệnáp =100Ω 200Ω 100Ω
haiđầutụđiệnlà
A. B. ��C=200 2cos(120����)�� ����=200 2cos(120����+��/4)��
C. D. ��C=200 2cos(120���� ��/4)�� ��C=200cos(120���� ��/2)V
Câu32: TrongthínghiệmYoung,haikheđượcchiếubằngánhsángtrắngcóbướcsóngtừ (tím) 0,4���� đến (đỏ).Khoảngcáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừhaikheđếnmànlà . 0,75���� 0,3mm 2m Khoảngcáchgiữavânsángbậc2màuđỏvàvânsángbậc1màutímởcùngmộtbênsovớivân trungtâmlà
A. B. C. D. 9,4mm 13,5mm 11,0mm 7,3mm
và 0,4.28 0,33t D iimm a 0,75.25 0,3d imm
.ChọnD 8 22.57,3 3dt iimm
Câu33: Trênmặtnướccóhainguồnsónggiốngnhau và ,cáchnhaukhoảng đangdaođộng A B 12cm vuônggóc với mặt nước tạo rasóngcó bước sóng . Điểm trên mặt nước thuộc đường 5cm M trungtrựccủađoạnthẳng daođộngcùngphavớihainguồncáchđườngthẳng mộtkhoảng AB AB nhỏnhấtlà
A. B. C. D. 2cm 8cm 2,4cm 3cm Hướngdẫn
12 61,2210 22 AB IAIBcmMAMBcm
ChọnB 22221068MIMAIA cm
AB I
M 66
Câu34: Chođoạnmạch theothứtựgồmđiệntrở ,tụđiện vàcuộndâycóđiệntrởhoạtđộng , AB R C r=R độtựcảm (với ).Đặtvàohaiđầuđoạnmạch mộtđiệnápxoaychiều L ��=����2 AB ��=��0cos(���� thìđiệnáphiệudụngđoạnmạchcó và gấp lầnđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộndây. ) R C 3
Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
A.0,50 B.0,87 C.0,78 D.0,66
Hướngdẫn (chuẩnhóa) 2221 LC LCRZZRr
UURZrZZZ
22222233131RCrL
Từ2phươngtrìnhtrên
Câu35: Mộtvậtcókhốilượng đượctreovàomộtlòxonhẹcóđộcứng đang m=150g k=100N/m
đứngyênởvịtrícânbằng(VTCB)củanóthìcómộtvậtnhỏkhốilượng baytheo ��0=100g
phươngthẳngđứnglênvachạmtứcthờivàdínhvào vớitốcđộngaytrướcvachạmlà m ��0=50
.Sauvachạmhệdaođộngđiềuhòavớibiênđộlà cm/s
A. B. C. D. 2cm 2cm 2 2cm 1cm
Câu38: Trongthí nghiệm Y-âng về giaothoa với ánhsáng đơn sắc có bước sóng . Biết khoảng 0,6��m cáchgiữahaikhelà ,khoảngcáchtừmặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlà . 0,6mm 2m Trênmàn,hai điểm và nằm khácphíaso với vânsángtrungtâm,cáchvântrungtâm lần M N lượtlà5,9 và9,7 .Trongkhoảnggiữa và cósốvânsánglà mm mm M N
A.6 B.8 C.7 D.9 Hướngdẫn
0,6.22 0,6 D i mm a
có7giátrịknguyên.ChọnC 5,929,72,954,85MN xkixk k
Câu39: Ởmặtnước,tạihaiđiểm và cóhainguồnsóngkếthợp,daođộngđiềuhòa,cùngphatheo ��1 ��2 phươngthẳngđứng.Biếtsóngtruyềntrênmặtnướcvớibướcsóng ,khoảngcách . �� ��1��2=5,6�� Ởmặtnước,gọi làvịtrímàphầntửnướctạiđódaođộngvớibiênđộcựcđại,cùngphavới M daođộngcủahainguồn.Khoảngcáchngắnnhấttừ đếnđườngthẳng là M ��1��2
10020/ 0,150,1 k rads mm
20 3٠�� ��=
đểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầutụđiệnđạtgiátrịcựcđạivàbằng Giữnguyêngiá ��0 160V trị biểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchđạtgiátrịlà ��=��0
A. B. ��=2 2cos(100����+��/12)�� ��=2 2cos(100����+��/6)��
C. D. ��=2cos(100����+��/6)�� ��=2 2cos(100���� ��/12)��
cos80cos403
A. B. C. D. 0,868�� 0,946�� 0,852�� 0,754�� Hướngdẫn
Chuẩnhóa .Mgần nhấtthìMphảinằmtrênđườngcựcđại 1 12SS gầnnguồnnhấtvàphảinằmtrênelipnhỏnhất.Nhưngvìđườngcựcđại gầnnguồnnhấtlà khôngcùngtínhchấtchẵnlẻvớiđường 125kk elipnhỏnhấtlà nêntaphảixétriêng2trườnghợprồisosánh 126kk
kk
kyRx k
6 R UU V
Kếtluậnvềdaođộngcủa là ���� ����=6cm,���� ����=12cm ��,��
A. cóbiênđộcựctiểu, cóbiênđộcựcđại B. cóbiênđộcựcđại �� �� ��,��
Hướngdẫn 22 604 30 v cm cựctiểu 6 1,5 4 P PAPB k cựcđại.ChọnA 12 3 4 Q kQAQB α α UR URL 160 80
Câu40: Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtầnsốkhông đổivàohaiđầuđoạnmạchmắcnốitiếptheothứtựgồm biếntrở ,cuộncảmthuần vàtụđiệnC.Gọi làđiện R L ������
áphiệudụngởhaiđầuđoạnmạchgồm vàL,UC làđiện R
áphiệudụngởhaiđầutụđiệnC.Hìnhbênlàđồthịbiểu diễnsựphụthuộccủaURL vàUC theogiátrịcủabiếntrởR
Hướngdẫn ChọnA 2222 2 200 240200160 RL RLRL R UUVUUUU UV BẢNGĐÁPÁN 1.A 2.C 3.C 4.D 5.B 6.A 7.B 8.A 9.B 10.C 11.D 12.A 13.D 14.B 15.B 16.D 17.C 18.D 19.A 20.A 21.B 22.D 23.D 24.D 25.B 26.C 27.D 28.C 29.D 30.C 31.A 32.D 33.B 34.B 35.A 36.D 37.A 38.C 39.D 40.A
ĐỀVẬTLÝPHỤDỰC–THÁIBÌNH2022-2023
Câu1: Khimộtsóngcơtruyềntừkhôngkhívàonướcthìđạilượngnàosauđâykhôngđổi?
A.Bướcsóng. B.Biênđộcủasóng. C.Tầnsốcủasóng. D.Tốcđộtruyềnsóng
Câu2: Khinóivềquangphổliêntục,phátbiểunàosauđâysai?
A.Quangphổliêntụcgồmmộtdảicómàutừđỏđếntímnốiliềnnhaumộtcáchliêntục,
B.Quangphổliêntụccủacácchấtkhácnhauởcùngmộtnhiệtđộthìkhácnhau.
C.Quangphổliêntụckhôngphụthuộcvàobảnchấtcủavậtphátsáng.
D. Quang phổ liên tục docác chất rắn, chất lỏng và chất khí ở áp suất lớn phátrakhi bị nung nóng.
Câu3: Khibịđốtnóng,cáchạtmangđiệntựdotrongkhôngkhí:
A.làelectron,iondươngvàionâm B.Chỉlàionâm
C.chỉlàelectron D.Chỉlàiondương
Câu4: MạchdaođộnggồmcuộncảmcóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungC.Tầnsốgócdaođộng riêngcủamạchxácđịnhbởi
A.
Câu5: Đặtđiệnáp có thayđổiđượcvàohaiđầuđoạnmạchgồmcuộncảmthuầncó 0 uUcost độtựcảmL,điệntrởthuầnRvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Khi thì 1 LC
A. điện áp hiệu dụng giữa hai đầu điện trở thuần R bằng điện áp hiệu dụng giữa hai đầu đoạn mạch.
B.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchtrễphasovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.
C.điệnáphiệudụnggiữahaiđầuđiệntrởthuầnRnhỏhơnđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđoạn mạch.
D.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchcùngphavớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.
Câu6: Choconlắcđơncóchiềudàil=1mdaođộngtạinơicógiatốctrọngtrườngg=π2m/s2.Chukì daođộngnhỏcủaconlắclà A.2s. B.6,28s. C.1s. D.4s.
Câu7: Mộtconlắclòxogồmmộtlòxokhốilượngkhôngđángkể,mộtđầucốđịnhvàmộtđầugắnvới
viênbinhỏ,daođộngđiềuhòatheophươngnằmngang.Lựcđànhồicủalòxotácdụnglênviên biluônhướng:
A.vềvịtrícânbằngcủaviênbi. B.theochiềudươngquyước. C.theochiềuâmquyước. D.theochiềuchuyểnđộngcủaviênbi.
Câu8: Một sóng điện từ có tần số 75kHz đang lan truyền trongchânkhông. Lấy Sóng 8 c310m/s nàycóbướcsónglà
A.0,25m. B.2000m. C.4000m. D.0,5m.
Câu9: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,khoảngcáchgiữahaikhelàa,khoảngcáchtừ mặtphẳngchứahaikheđếnmànquansátlàD,Bướcsóngánhsángdùngtrongthìnghiệmlàλ. Khoảngvânđượctínhbằngcôngthức
A. B. C. D. . λa i D a i λD . aD i λ . λD i a
Câu10: Đồthịquanhệgiữalyđộvàgiatốclà
A.đườngelip. B.đườngthẳngquagốctọađộ.
C.đườnghìnhsin. D.đoạnthẳngquagốctọađộ.
Câu11: VậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộAvàtốcđộcựcđại
Câu12: MộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâycủacuộnsơcấpvàcuộnthứcấplầnlượtlàN
. Nếumáybiếnápnàylàmáyhạápthì:
Câu13: Trongcácloạitia:Rơn-ghen,hồngngoại,tửngoại,đơnsắcmàulục.Tiacótầnsốnhỏnhấtlà: A.TiaRơn-ghen. B.TiađơnsắcmàulụcC.Tiatửngoại. D.Tiahồngngoại.
Câu14: Trongmáythuthanhvôtuyến,bộphậndùngđểbiếnđổitrựctiếpdaođộngđiệnthànhdaođộng âmcócùngtầnsốlà
A.loa. B.mạchtáchsóng. C.mạchchọnsóng. D.micrô.
Câu15: Đặtđiệnápxoaychiều cóU0 khôngđổivàfthayđổiđượcvàohaiđầuđoạn 0 uUcos2ft(V)
mạchcóR,L,Cmắcnốitiếp.Khi thìtrongđoạnmạchcócộnghưởngđiện.Giátrịcủa là 0ff 0f A.
Câu16: TrongthínghiệmY-ângvềgiaothoaánhsáng,ngườitasửdụngnguồnsánggồmcácánhsáng đơnsắc:đỏ,vàng,chàm.Vânsánggầnvântrungtâmnhấtlàvânsángcủaánhsángmàu:
A.Chàm. B.Lam. C.Đỏ. D.Vàng.
Câu17: Suấtđiệnđộngcủanguồnđiệnlàđạilượngđặctrưngcho
A.khảnăngtácdụnglựccủanguồnđiện.
B.khảnăngdựtrữđiệntíchcủanguồnđiện.
C.khảnăngthựchiệncôngcủanguồnđiện.
D.khảnăngtíchđiệnchohaicựccủanguồnđiện.
Câu18: Đặt điện ápxoay chiều vàohai đầu một đoạn mạch mắc nối tiếp gồm điện trở Rvàcuộn cảm thuầnthìcảmkhángcủacuộncảmlàZL Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchlà
A. B. C. D.
Câu19: Một con lắc đơn có chiều dàildao động điều hòa với biên độ góc tại nơi cógia tốc trọng o trườngg.Ởthờiđiểmtvậtcótốcđộv,lúcđóvậtcóliđộgóclà
A. B. C. D. 2 2 o v gl 2 2 o vl g 2 2 o v gl 2 2 o vl g
Câu20: Một vật có khối lượng 50g,dao động điều hòa với biên độ 4cmvà tần số góc3rad/s. Động năngcựcđạicủavậtlà
A.7,2J. B.3,6J. C.3,6.10-4 J. D.7,2.10-4J.
Câu21: MộtsợidâyABdài100cmcăngngang,đầuBcốđịnh,đầuAgắnvớimộtnhánhcủaâmthoa daođộngđiềuhòavớitầnsố40Hz.TrêndâyABcómộtsóngdừngổnđịnh,Ađượccoilànút sóng.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà20m/s.KểcảAvàB,trêndâycó
A.3nútvà2bụng. B.9nútvà8bụng. C.7nútvà6bụng. D.5nútvà4bụng. Câu22: Biết làcườngđộâmchuẩn.TạiđiểmcócườngđộâmIthìmứccườngđộ
Câu23: Trongdaođộngđiềuhòa,đạilượngnàosauđâylàkhôngthayđổitheothờigian?