CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
1. Khi muốn chào hỏi nhau chúng ta thường sử dụng những từ và cụm từ bên dưới để diễn đạt:
-Hello:sửdụngởmọitìnhhuống,mọiđốitượnggiaotiếp.
-Hi:sửdụngkhihaibêngiaotiếplàbạnbè,ngườithân.Đâylàtừđểchàohỏirấtthân mật.
Ngoàicáccâuchàotrên(Hi,Hello),ngườitacòndùngNicetomeetyou(Rấtvuiđược gặpbạn)đểchào,câunàylịchsựhơnhaicáchchàotrên.
-Goodmorning:Chàobuổisáng
-Goodafternoon:Chàobuổichiều
-Goodevening:Chàobuổitối
-Goodnight!:Chúcngủngon!(Chàokhiđingủ)haycòndùngđểchàotạmbiệtvào buổitối.
2. Thông thường khi tự giới thiệu về bản thân, ta thường sử dụng mẫu câu bên
dưới:
I am + name (tên).
Tênmìnhlà...
Dạngviếttát:Iam—►I’m.
Ex:IamThao.
MìnhtênlàThảo.
3. Trong trường hợp muốn hỏi một ai đó về tình hình sức khỏe khi lâu ngày không gặp, người ta thường sử dụng mâu câu dưới đây:
Hỏi:Howareyou?
Bạncókhỏekhông?
Đáp:I'mfine./Fine.
Mìnhkhỏe.
Thankyou./Thanks.Andyou?
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Cảmơn.Cònbạnthìsao?
"How"cónghĩalà"thếnào,rasao?",ởđâyngườitasửdụngđộngtừ"tobe"là"are"
bởivìchủngữthểhiệntrongcâulà"you".
Thankyou=Thanks:cónghĩalà"cảmơn".
4. Nói và đáp lại lời cảm ơn:
Fine.Thanks.
Khỏe.Cảmơn.
*Cóthểsửdụng"Andhowareyou?"thayvì"Andyou?".
5. Để chào tạm biệt và đáp lại lời chào tạm biệt ta sử dụng:
-Chàotạmbiệt:Goodbye(tiếngAnhcủangườiAnh)
Byebye(tiếngAnhcủangườiMỹ)
-Đáplạilờichàotạmbiệt:Bye.Seeyoulater.
Tạmbiệt.Hẹngặplại.
Part 3. PRACTICE
Task 1. Read and circle the correct word.
a.Howareyou?
c.I’mNam
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page2
Page3
1.
b.hello
2. a.goodbye b.name c.how 3. a.I b.thankyou c.you
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
a.nice b.are c.hi
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3 ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
4.eyb→b__
4.
a.fine b.bye c.thankyou
5.ouy→y__
5.
Task 2. Circle the odd one out.
1 a.hi b.hello c.bye
2 a.how b.Peter c.Tony
3 a.pink b.yellow c.ten
4 a.bye b.goodbye c.hello
5 a.thanks b.bye c.thankyou
Task 3. Look and write. There is one example.
Eg. Ms iehn → Ms H_ _ _
→ Ms Hien
1.hlole→h____
2.ih→h_
Task 4. Look and read. Tick or cross the box. There are two examples. I'm Mai.
Goodbye, MrLoc.
Task 5. Read and complete. There is one example.
3.hankts→t_____
Page4
Page5
A.
Hi. I’m Hoa. Bye, Mai.
I'm Miss Hien. B. Hello. I’m Phong. Thank you.
Quan: (0) Hi,Tony.
Tony: (1)_________,QuanandPhong.
Quan: (2)__________areyou?
Tony: I'm(3)_________,thanks.Andyou?
Quan: I'mfine.Thank(4)_________.
Tony: Andhowareyou,Phong?
Phong: Fine,(5)_________.
Task 6. Read and match.
Hi thanks You fine 3. 4. …………………………………………………………………………… 5. …………………………………………………………………………… 6. ……………………………………………………………………………
1.Howareyou? a.Hi! 1.________
2.Hi!I’mMai b.Bye.Seeyoulater. 2.________
3.Goodbye! c.Hello!.IamThuy. 3.________
4.Hello. d.Nicetomeetyou,too! 4.________
5.Nicetomeetyou! e.Fine,thanks. 5.________
Task 7. Put the words in order. Then read aloud.
1.
Task 8. Find and circle the following words:
Q H G W R A E O D I Y I O P F S W P F J P W O H E L L O J T F F D L G D Q P Y H D D B Y E F W T B A V V Y L J G R H D N J P E J H H T K S K K E E A A K Y L N S thanks I’m fine , are you How ? you tomeet ,too. Nice MissHoa. Goodbye, hello
Miss Hoa to meet you. Nice Hello, Phong. Hello, Quan I’m CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page7
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page6
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
A B
2. How hello
Task 9. Draw with color the hello hands and with red color the goodbye hands.
Your /jɔ:(r)/ của bạn
My /maɪ/ của tôi
Name /neɪm/ tên
How /haʊ/ như thế nào
Spell /spel/ đánh vần
Do /du:/ làm
Part 2. Grammar.
1. Hỏi tên của bạn
(?)What’syourname?
(+)Myname’s+name.=I’m+name.
Example
What’syourname?(Tênbạnlàgì?)
WHAT’S YOUR NAME ?
Part 1. Vocabulary. English Pronunciatin Vietnamese
propername /prɒpə(r)neɪm/ tên riêng
What /wɒt/ cái gì
what’s /wɒts/ là cái gì
You /ju:/ bạn
Myname’sQuynh.(TêntôilàQuỳnh.)
I’mQuynh.(MìnhlàQuỳnh.)
2. Hỏi tên của ai đó
(?)What’s+his/her+name?
(+)His/Her+name’s+name.=He/She+is+name.
Example
What’shername?(Tênchịấylàgì?)
HernameisMai.(TênchịấylàMai.)
3. Hỏi cách đánh vần tên của bạn
(?)Howdoyouspellyourname?
(+)N-A-M-E.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page8
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Good -bye hi bye thanks
2
UNIT
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page9
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Example
Howdoyouspellyourname?(Bạnđánhvầntêncủabạnnhưthếnào?)
L-I-N-D-A.(LINDA)
4.Cáchđánhvầntêncủaaiđó
(?)Howdoyouspell+name?
(+)N-A-M-E.
Example
HowdoyouspellMinh?(BạnđánhvầntênMinhnhưthếnào?)
L-I-N-H.(LINH.)
CHUYÊN
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Example: elhol → h_ _ _ _ elhol → hello
1.trePe→P____
2.Lnadi→L____
3.begodyo→g______
Part 3. Practice.
Task 1. Read and odd one out.
4.neam→n___
b.Peter c.fine Task 2. Read and match
1.Hello.I’mMary. a.Myname’sHa.Nicetomeetyou,too. 1.
2.What’syourname? b.Hi,Mary.I’mPhuong. 2.
3.Howdoyouspellyourname? c.Myname’sTony. 3.
4.Howareyou? d.N-A-M. 4.
5.Myname’sNam.Nicetomeet you. e.I’mfine,thankyou. 5. Task 3. Look and write. There is one example.
5.plsel→s_
Task 4. Look and read. Tick or cross the box. There are two examples.
This is Phong. This is Mai.
Page
10
a.how
a.Bye
a.what
a.Tony
a.Hi b.bye c.hello
b.Peter c.Linda
b.goodbye c.name
b.how c.hi
SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Page
11
1. Myname’sQuan.
2. Myname’sHa.
Linda: (0) Hi,I'mLinda.(1)_________yourname?
Mai: Hello,my(2)_________Mai.Nicetomeetyou,(3)_________.
Linda: (4)__________tomeetyou,too.
Mai: (5)_________doyouspellyourname?
Linda: L-I-N-D-A.
3. Myname’sTony
4. Myname’sNam.
B.
5. Myname’sMai.
Task 5. Read and complete. There is one example.
A. nice how name s
1.………………yourname?
2.………………name’sTim
3.……………….doyouspellyourname?
4.My…………………..isMary.
5.How…………………you?
6.Nice…………………meetyou.
Task 6. Put the words in the right order.
1. name ? your what is
2. is name Mary. My
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page12
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Examples: A. B.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page13
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
What’s to are name my How Linda What’s hi
3.Linda I am
4.How do you your name? spell
5.Her Mai name is
Task 7. Look and write .
Whatishisname?
Heis…………….
4.Lily
Task 8. Circle the correct answer.
1.How…………….you,Mai?
A.am B.is C.are D.it
2.Goodbye.…………………youlater.
A.How B.See C.Nice D.are
3.……………………IamLinda.
A.Hello B.Good-bye C.Bye D.Seeyou
4.Goodbye.Seeyou…………………..
A.soon B.late C.do D.am
5.………………hername?
A.Hello B.Goodbye C.What D.What’s Task 9. Find the words. proper spell name your what
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page14
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
1.Tommy
2.Bella
...................................
..................................
3.Lola
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page15 .................................. ..................................
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
c f s p e l l d x s
s a d y n z s h a e h e p q a b d o c q
z m y f m v t w h c p r o p e r h b s y y o u r x k p i k x p p w h a t v s o t
v s f t d y a s e z
Task 10. Reorder the words to make sentences.
1.your/What’s/name/? .........................................................................
2.My/is/name/Linda/. .........................................................................
3.Mai/name’s/ My/.,/too/Nice/meet/to/you/.
4.name/do/How/ you/spell/you/ ? .........................................................................
5.name/Anna/ Her/ is/ .
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Part 1. Vocabulary .
English Pronunciation Vietnamese
1.This /ðɪs/ đây
2.That /ðæt/ đó
3.Yes /jes/ đúng, vâng
4.No /nəʊ/ sai, không
5.Is /ɪz/ là
6.Not /nɒt/ không
7.It /ɪt/ nó/ người đó
Part 2. Grammar
1. Giới thiệu một người, vật nào đó
Để giới thiệu một ai đó hay một vật nào đó ta dùng cú pháp sau:
This is + tên người/ vậy được giới thiệu
Ex:ThisisLam.ĐâylàLâm
Thisishiscar.Đâylàxehơicủaanhấy.
Thislàđạitừchỉđịnh,cónghĩalà:này,cáinày,đây
This'slàviếttắtcủaThisis.
- This: Dùng để chỉ vật ở gần người nói hơn
Ex:Thisisabook.Đâylàquyểnsách.
Ngoàithisra,đạitừchỉđịnhcòncóthat(đó,cáiđó).
That'slàviếttắtcủaThatis,cónghĩa"Đólà"..
17
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Page16
UNIT 3 THIS IS TONY.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Page
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
- That: dùng để chỉ sự vật (người hoặc vật) ở xa người nói.
-ởdạngkhẳngđịnh,chúngtacóthểsửdụngcúphápsau:
That's+a/an+danhtừsốít.
Ex:That'sacat.Đólàmộtconmèo.
Để xác nhận người nào đó/ tên người nào đó.
(?)Is+this/that+ name?
(+)Yes,itis.
(-)No,itisnot.It’s...
Vídụ:
-IsthisTrang? (Đây là Trang à?)
Yes,itis. (Đúng vậy)
-IsthatThao? (Đó là Thảo à?)
No,itisnot.It’sMai. (Không phải đâu. Đó là Mai.)
Cácemcầnlưuý:
-It'slàviếttắtcủaItis.
-Itisn'tlàviếttắtcủaItisnot.
3. Thì hiện tại đơn của động từ "be".
a) Định nghĩa chung về động từ:
-Độngtừlàtừdùngđểchỉhoạtđộng,trạngtháicủachủngữ(subject).
-ĐộngtừtrongtiếngAnhđóngvaitròrấtquantrọng,chúnglàmvịngữ(predicate) trongcâu.
b) Động từ "TO BE" ở hiện tại:
-ởhiệntạiđộngtừ"tobe"có3hìnhthức:"am,is"và"are".
-Nghĩacủađộngtừ"tobe":là,thì,ở,bị/được(trongcâubịđộng),đang(ởthìtiếp diễn).
c) Động từ "to be" được chia với các đại từ nhân xưng như sau:
-am:dùngchochủngữlàngôithứnhấtsốít(I)
Ex:IamHoa.Iamapupil.MìnhlàHoa.Mìnhlàhọcsinh.
-is:dùngchochủngữlàngôithứ3sốít(he,she,it)
Ex:Heisateacher.Anhấylàthầygiáo.
Sheisbeautiful.Côấyxinhđẹp
-are:dùngchocácchủngữlàngôisốnhiều(we,you,they)
Ex:Weareatschool.Areyouapupil?
Chúngtôiởtrường.Bạnlàhọcsinhphảikhông?
Part 3. Practice.
Task 1. Find and circle words.
Task 2. Choose the correct answer.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Page18
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page19
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
A M I T A Z Y X H B L E P H O N G E L A O G E I Q P O R B C R S A S M P E T E R E P J E L E D H S E G O B Y O Q U A N M E K A E I H E T J A D W D S E G O T I N O G E W S P O R Y C R S O S M P Y T E R
that yes Phong Peter
1.IsthisLinda?
A:Yes,sheis. B:No,shenotis. C.No,sheis
2.IsthatMary?
A:Yes,sheisn’t.B:Yes,heisC.Yes,itis
3.IsPeteryourfriend?
A.Yes,heis. B.Yes,sheis.C.No,heis
4.IsTonyyourfriend?
A.yes,sheis.B.No,heisn’t. C.No,theyaren’t
5.What’s……..name?HernameisHoa.
A.myB.his C.her
6.Howisshe?She’s………….
A.fiveB.niceC.ok
7.Howoldisyourgrandmother?Sheiseighty…..old.
A.yearsB.yearC.yes
8.………tomeetyou.
A.nineB.niceC.good
9.Bye.Seeyou……
A.lateB.niceC.later
10.What’sit?It’s………inkpot.
A.anB.aC.some
Task 3. Look and write. There is one example.
iehn → H_ _ _
Example:
iehn → Hien
Look and read. Tick or cross the box. There are two examples.
Examples: I'm Mai. I'm Quan.
Page20
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page21 1.siht→ t___ 2.htat→t___ onTy→T___ 4.oN→N_ 5.esY→Y__ Task 4.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
A. B.
1.ThisisPhong.
Hi,I'mNam.ThisisLinda. That'sMissHien.
That'sLinda. ThisisMai.
Task 5. Read and complete. There is one example.
hi nice this no that too
Phong: (0) Hi,Linda.
Linda:Hello,Phong.(1)_________isTony.
Phong:(2)__________tomeetyou.
Tony:Hello,Phong.(3)Nicetomeetyou,_________.
Linda:Is(4)_____________Mai?
Phong:(5)_________,itisn't.It'sHoa.
Task 6. Read and complete.
Hi,My(1) isLinda.I(2) sevenyearsold.Thisis(3)
………………… Heismy(4) …………………..Heiseight(5) ………………..old.
(6)……………….. isPeter.Heis(7) ………………..yearsold.(8)………………….are friendly.
Task 7. Read and complete the sentences.
1.This Linda.
2.Myname Hai.
3. isyourname?
4.How you,Long?
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
22
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page23
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP
3
Name Tony Friend years Am Nine that
5.Let’s tothepark,Hoa.
6.Thatismyfriend. nameisTuan.
Task 8. Write the questions
1……………………………………………….
No,thatisn’tTony.
2 MynameisLaly.
3……………………………………………….
I’mfine,thankyou. 4……………………………………………….
ThisisMrLoc.
5. ……………………………………………….
Yes,thatisLinda.
Task 9. Look and write.
1)……………isLinda. 2) ……………. isTommy. 3) …………………. isAnita.
4) …………. isLola. 5) ……………………. isRosy. 6) …………………. isQuang.
Task 10. Read and tick () or cross ()
MynameisHung.I’mapupilatThangLongPrimaryschool.Ihavealotoffriends.
Thisismyfriend,Phong.He’seightyearsold.AndthisisPhong’sfriend,Khai.Heis nineyearsold.HereareLongandMinh.LongissixyearsoldandMinhisSevenyears old.ThatisHoa.SheissevenyearsoldandsheisMinh’sbestfriend.
1.PhongisHung’sfriend.
2.Phongissixyearsold.
3.Khaiisnineyearsold.
4.LongandMinharesixyearsold
5.HoaisMinh’sbestfriend.
Task 11. Reorder the words to the complete sentence.
1.and/Quan./this/is/ _____________________________________________.
2.name/My/is/Phong./ _____________________________________________.
3.This/Ngoc/Is/?/ _____________________________________________?
4.is/That/Tony/. _____________________________________________.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page24
This That
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page25
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
5.That/is/Linda/? _____________________________________________?
UNIT 4
HOW OLD ARE YOU?
Part 1. Vocabulary.
WORDS Pronunciation Meaning
1.How /haʊ/ nhưthếnào
2.Old /ould/ Già,cũ
3.howold /haʊould/ Baonhiêutuổi
4.Year /jə:/ Năm
5.Too /tu:/ Cũng
6.One /wʌn/ số1
7.Two /tu:/ số2
8.Three /θri:/ số3
9.Four /fɔ:/ số4
10.Five /faiv/ số5
11.Six /siks/ số6
12.Seven /'sev(ə)n/ số7
13.Eight /eit/ số8
14.Nine /nain/ số9
15.Ten /ten/ số10
Part 2. Grammar
1. Hỏi tên người nào đó:
(?)Whois+this/that?
(+)Itis+name.
Example
-Whoisthis?(Đâylàai?)
ItisMai.(ĐâylàMai.)
-Whoisthat?(Đólàai?)
ItisMinh.(ĐólàMinh.)
2. Hỏi tuổi của bạn:
(?)Howoldareyou?
(+)Iam...yearsold.
Example
Howoldareyou?(Bạnbaonhiêutuổi?)
Iamsevenyearsold.(Tớ7tuổi.)
3. Hỏi tuổi ai đó:
(?)Howoldis+he/she?
(+)He/She+is...yearsold.
Example
Page
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
26
Page27
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Howoldisshe?(Chịấybaonhiêutuổi?)
Sheiseightyearsold.(Chịấy8tuổi.)
Part 3. Practice .
Task 1. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from that of the others.
1)A.name B.thank C.that
2)A.seven B.ten C.evening
3)A.hi B.fine C.children
4)A.old B.morning C.hello
5)A.spell B.pencil C.repeat
Task 2. Read and circle the right option.
a.Hisnameis/areTony.
b.What/Whoisthis?ThisisAnna.
c.How/Howoldareyou?I’mfine.Thankyou
d.Where/Whendoyoulive?IliveinVinhcity.
e.Is/Aresheeightyearsold?Yes,sheis.
f.Nice/Ninetomeetyou.
g.Issheelevenyearsold?No,sheis/sheisn’t.
h.How/Whatdoyouspellyourname?
i. Mysisteristenyears/yearold.
j.Isyourbrothersixteenyearsold?Yes,he/sheis.
Task 3. Look and write. There is one example.
Example: iehn → Miss H_ _ _ → Hien
Task 4. Look and read. Tick or cross the box. There are two examples.
Examples:
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page28
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page29 1.net→ t__ 2.vefi→ f___ 3.xis→ s__ 4.ighet→ e____
hwo→ w__
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
5.
I'm Mai. I'm Quan.
B. 1. 2.
A.
Whoisthis?
Hi,I’mMai.I’meightyearsold.
7.What’shisname? nameisBen.
A.my B.her C.his
8. oldisshe?She’stwentyyearsold.
A.What B.Why C.How
3. Who’sthat?
4. Lindaiseightyearsold.
9. doyoulive?IliveinHoChiMinhcity.
A.What B.Who C.Where
10.Whoishe? ismyfriend
A.he B.I C.she
11. …………sheeightyearsold?Yes,sheis.
5. Peterisfiveyearsold.
Task 5. Choose the correct answer
1.What’s name?HisnameisTony.
A.my B.his C.her
2.Howareyoutoday?I’m
A.five B.nine C.fine
3.Howoldisyourgrandmother?Sheiseighty ……………..old.
A.years B.year C.yes
4. ……………….tomeetyou.
A.nine B.Nice C.good
5.Bye.Seeyou …………………….
A.late B.nice C.again
6.What’sthis?It’s ………apple
A.an B.a C.some
A.Am B.Is C.Are
12.What …………doyoulike?Ilikeyellowandgreen.
A.color B.food C.animals
13.Areyousixteenyearsold? …………,I’mnot.
A.Yes
B.OK C.No
14.Howoldisyourdad? ………… dadisfiftyyearsold.
A.his B.My C.her
Task 6. Read and complete. There is one example.
eight who's and howabout ten old
Linda: I'm(0) eight.HowoldareyouNam?
Nam: I'meight,too.(1)________you,Peter?
Peter: I'msevenyears(2)________.
Linda: (3)________you,Phong?
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
30
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page31
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Phong: I'm(4)________.
Peter: Look!(5)________that?
Phong: It'sMai.
Task 7. Read and match
a)What’syourname? 1)I’mseventeenyearsold. a)
b)Howoldareyou,Phong? 2)No,I’mnot. b)
c)Areyoueightyearsold,Minh? 3)MynameisHoa. c)
d)What’syourbrother’sname? 4)Yes,heis. d)
e)IsTomnineyearsold? 5)HeisHai. e)
f)What’shername? 6)No,sheisn’t.She’ssixyearsold. f)
g)Isyoursisterfiveyearsold? 7)HernameisLinda. g)
h)Howoldisyourmother? 8)She’sforty-fiveyearsold. h)
i)HowoldisyourDady? 9)I’mfine,thanks. i)
j)Howareyou,Nam? 10)Heisfiftyfour j)
Task 8. Complete the sentences.
1.Howoldareyou?I___________ sevenyearsold.
2.___________ isshe?Sheisthirteenyearsold.
3.Howoldisyourbrother?_____________ isfourteenyearsold.
4.__________ areyou?Iamelevenyearsold.
5.IsMainineyearsold?No,she _____________ .
6.Areyousixteenyearsold?Yes,I____________
Task 9. Reoder the the words to make sentences.
I’m years seven old
old how you? are that who boy? is how old Nam? is that is ? Mai Sheis years nine old. your Howold is mother? name my is Phong. is Hoa tenyears old.
Task 10. Read and answer the questions.
Hello.MynameisNga.Iamsevenyearsold.ThisisPhong.Heiseightyearsold. ThatisTuan.Heiseightyearsold,too.AndthatisHoa.Sheisnineyearsold.Weare
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page32
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page33 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
goodfriends.
1.Whatishername?
………………………………………………………………………
2.Howoldisshe? ………………………………………………………………………
3.HowoldarePhongandTuan?
………………………………………………………………………
4.HowoldisHoa?
………………………………………………………………………
UNIT 5
ARE THEY YOUR FRIENDS?
Part 1. Vocabulary .
English Pronunciation Vietnamese friend /frend/ bạn friends /frendz/ nhữngngườibạn friendship /'frend∫ip/ tìnhbạn photo /ˈfoʊtoʊ/ bứchình,bứcảnh present /ˈprezənt/ giớithiệu This /ðɪs/ đây that /ðæt/ kia happy /'hæpi/ vuivẻ,hạnhphúc meet /mi:t/ gặp
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
who /huː/ ai
34
Part 2. Grammar.
1. Ôn lại đại từ nhân xưng Địnhnghĩa:Đạitừnhânxưng(Personalpronouns)làcácđạitừđượcdùngđểchỉ người,vật,nhómngườihoặcvậtcụthể.
Đạitừnhânxưng+ be (am,is,are:thì,là,ở)
Cácloạiđạitừnhânxưngtrongtiếnganhgồmcó:
Sốít(Singular) Sốnhiều(Plural)
Chủngữ(S)
Tânngữ (0) Nghĩa (Mean)
Chủngữ (S)
Tânngữ(0) Nghĩa (Mean)
I me tôi,mình We us chúng tôi
You you bạn You you cácbạn
He She It
him her it
cậuấycôấy nó They them họ, chúng
Cácđạitừnhânxưngnàylàchủngữ/chủtừ(subject)trongmộtcâu.
2. Ôn tập cách sử dụng động từ “to be”
-Độngtừ"be"córấtnhiềunghĩa,vídụnhư"là","có","cómột",.,.KhihọctiếngAnh, cácemlưuýrằngcácđộngtừsẽthayđổitùytheochủngữcủacâulàsốíthaysố nhiều.Việcbiếnđổinàyđượcgọilàchiađộngtừ.
Vìvậycácemcầnphảihọcthuộccáchchiađộngtừ"tobe"trongbảngsau:
Page
Page35
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Chủngữ “tobe” Nghĩa
I am Tôilà...;Mìnhlà...
He is Cậuấylà...
She is Côâylà...
It is Nólà...
We are Chúngtôilà.
You are Bạn(cácbạn)là..
They are Họlà....
Hìnhthứcviếttắt:am='m;are='re;is='s
3. Giải thích mẫu câu: Are they your friends?
Họlàbạncủabạnphảikhông?Đâylàdạngcâusửdụngđộngtừ"tobe"nênkhisử dụnglàmcâuhỏithìchúngtachỉcầnchuyểnđộngtừ"tobe"rađầucâuvàthêmdấu chấmhỏivàocuốicâu.Chủngữtrongcâuởdạngsốnhiều,nênđộngtừ"tobe"đikèm là"are",còn"your"làtínhtừsởhữu,nóđứngtrướcdanhtừ(friends)đểbổsungcho danhtừđó,vìchủngữởdạngsốnhiềunêndanhtừ(friends)cũngởdạngsốnhiều
(bằngcáchthêmsvàocuốitừ).Đâylàmộtdạngcâuhỏicó/không,nênkhitrảlời cũngcó2dạngtrảlời:
-Nếucâuhỏiđúngvớiýđượchỏithìtrảlời:
Yes, they are.
Vâng,họlàbạncủatôi.
-Cònnếucâuhỏikhôngđúngvớiýđượchỏithìtrảlời:
No,theyaren’t.
Không,họkhôngphảilàbạncủatôi.
Part 3. Practice.
Task 1. Cross out one letter to have the correct word
1.BGOOD 2.OLAD 3.NICES
4.TEATCHER 5.WHAST 6.THEIY
Task 2. Choose the correct answer A, B or C
1.This______mynewclassmate,David
A.amB.areC.is
2.ThisisPeterandthatisLinda.Theyaremynew_________.
A.friendB.friendsC.friendly
3.IamLouis.Iam________America.
A.atB.fromC.of
4.Howdoyou_______yourname?-H-O-N-G
A.spellsB.spellingC.spell
5.______theyyourfriends?-No,theyaren’t.Theyaremybrothers
A.AreB.IsC.Am
6.TonyandLindaareour______________.
A.classB.classmateC.classmates
7.AreHaiandNamyourbrothers?
Yes,_______________.
A.theyareB.theyaren’tC.itis
8._____arethey?Theyaremyparents
A.WhatB.HowC.Who
9.Howoldishe?-Heis__________yearsold
A.seventhB.sevenC.sevens
Page36
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page37
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
10.Isthat_________sister?-Yes,sheis A.yourB.youC.yours Task 3. Look and write. There is one example.
Task 4. Look and read. Tick or cross the box. There are two examples.
0.This is Mai. 0.0 This is Tony.
1.Linda:Who’sthis?
Mary:It’smyfriendTom.
2.Linda:Hello,Mary.ThisismyfriendMai.
Mary:Hi,Mai.
Mai:Hello.
3.Mary:That’smyfriendTony.
Nam:He’snice.
4.Quan:ThisisTonyandthisisHoa.Theyaremy friends.
Linh:Nicetomeetyou,TonyandHoa.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page38
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
dlain→ L____ 2.mto→ T__ 3.noyt→ T___ 4.raym→ M___
3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page39
eptre→ P____
Example:iehn → H_ _ _ iehn → Hien 1.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP
5.
5.Nam:AreMaiandHoayourfriends?
Linda:Yes,theyare.
Task 5. Read and complete. There is one example.
friends yes it's
isfromEngland.ThisboyisJames.Heissevenyearsold.HeisfromAmerica.These areMinhThuandMinhNgoc.Theyaremyclosefriends.Theyareeightyearsold.We likewatchingintheparkverymuch
1.TrangNhiisinthe____________withherfriends
A.parkB.houseC.garden
2.Lindais_____________yearsold
A.sixB.sevenC.eight
3.______issevenyearsold
A.JamesB.MinhThuC.MinhNgoc
4.MinhThu________MinhNgocareherclosefriends.
A.butB.andC.or
5.MinhThuandMinhNgoc______eightyearsold
hello who's hi
Mai: (0) Hello,Nam.
Nam: (1)___________Mai.
Mai: Who'sthatboy?
Nam: (2)__________Phong.
Mai: And(3)__________thatgirl?
Nam: It'sLinda.
Mai: Aretheyyour(4)__________?
Nam: (5)______,theyare.
Task 6. Read the text and choose the correct answer
IamTrang.Iamintheparkwithmyfriends.ThisisLinda.Sheiseightyearsold.She
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page40
A.isB.amC.are
Task 7. Underline the correct answer.
1.Mai,thisismy(friend/friends).
2.Whoare(name/they)?
3.Are(Peter/PeterandMary)yourfriends?
4.(Yes,No),theyaremyfriends.
5.No,they(are/aren’t)myfriends.
6.I’mnine(years/year)old.
7.What(are/is)yourname?
8.Myname(are/is)Son.
9.Is(that/what)Mr.Tuan?–Yes,itis.
10.How(do/are)youspellyourname?-P–H–U–O–N–G
11.This(are/is)myfriend.
12.This(are/is)myfriends.
41
CHUYÊN
SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Page
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
13.Whatis(his/her)name?–SheisLinh.
14.Howold(is/are)he?
15.Who(are/is)this?
Task 8. Read and match.
1.Hello.I’mMai.
Myname’sQuan.Nicetomeetyou.
2.What’syourname? b.Hi,Mai.I’mPeter.
3.Myname’sLinda.Nicetomeetyou. c.P-E-T-E-R
4.Howdoyouspellyourname? d.Myname’sLinda.
5.Howoldareyou? e.It’smyfriend,Linda. 5.
6.IsthatMary? f.Yes,itis.
7.Who’sthat? g.I’msixyearsold.
Task 9. Order the words to make the sentences.
1.are/Peter/and/These/Linda/.
2.This/MrLoc/that/is/is/Miss/Hien/and/.
3.are/my/They/friends/.
4.Lily/your/friends/Are/and/Lisa/?
5.is/my/He/friend/.
6.Mai/and/This/is/this/Nam/is/.
7. Ben/are/my/and/Alex/friends/.
8.they/friends/Are/your/?
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page42
A B
1.
a.
2.
3.
4.
6.
7.
………………………………………………………..
………………………………………………………..
………………………………………………………..
3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page43
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP
………………………………………………………..
………………………………………………………..
………………………………………………………..
1. Vocabulary . WORDS Pronunciation Meaning Speak Write Come Go /spi:k/ /raɪt/ /kʌm/ /gəʊ/ nói viết đi đến (nơi nào đó) đi UNIT 6 STAND UP !
Part
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Open
Close
Ask standup sitdown takeaseat openyourbook closeyourbook keepsilent bequite askaquestion comein goout
Book
Question
Boy Boys Girl
/əʊpən/ /kləʊz/
/ɑ:sk/
/stændʌp/ /sɪtdaʊn/ /teɪkəsi:t/
/ˈəʊpənjɔ:(r)bʊk/
kləʊzjɔ:(r)bʊk/
/ki:pˈ saɪlənt/
/bi:ˈkwaɪət/
/ɑ:skə ˈkwestʃən// /kʌmɪn/ /gəʊaʊt/ /bʊk/
/ˈkwestʃən/ /bɔɪ/ /bɔɪz/ /gɜ:l/
mở đóng hỏi
đứng lên
ngồi xuống
ngồi xuống
mở sách ra
gấp sách vào
giữ trật tự
giữ trật tự
hỏi một câu hỏi
đi vào trong
đi ra ngoài
cuốn sách
câu hỏi
cậu bé
những cậu bé
cô bé
Girls /gɜ:lz/ những cô bé
Part 2. Grammar .
1.Yêu cầu ai làm gì đó
(+)PhraseV.
(-)Don’t+phraseV.
Example
Standup. (Đứng lên)
Sitdown,please. (Mời ngồi xuống.)
Don’tmakenoise. (Đừng làm ồn.)
Don’ttalkinclass,please. (Đừng nói chuyện trong lớp.)
Chúý,tacóthểthêmtừ please vàocuốicâuđểtăngthêmphầnlịchsựchocâu.
Standup,please. (Vui lòng đứng lên.)
2. Hỏi xem bản thân có được làm gì hay không?
MayI+phraseV?
(+)Yes,youcan.
(-)No,youcannot.
Chúý:cannot=can’t.
MayIwritehere? (Tôi có thể viết vào đây không?)
Yes,youcan. (Có, bạn có thể.)
CanIgoout? (Tôi có thể ra ngoài không?) No,youcan’t. (Không, bạn không thể.)
Page44
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page45
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3 ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Part 3. Practice .
Task 1. Look at the picture and choose the correct option.
2.ECSOL
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
a.CLOSEb.CLESOc.LOCESd.CELOS
3.TDNAS
a.SDANTb.STANDc.SANTDd.NASTD
4.CEMOIN
a.CEMOINb.MOCEINc.COMENId.COMEIN
a)sitdown
b)standup
a)Openyourbook.
b)Closeyourbook.
Task 2. Read and match.
a)comhere
b)Bequiet.
a)standup
b)sitdown
5.LTAK
a.LATKb.TAKLc.TALKd.KALT
Task 4 . Choose the suitable word that goes together.
6.Keep________
a)comehere
b)Don’ttalk
a)closeyourbook
b)openyourbook
a.silentb.talkc.aseat d.loud
7.ask_________
a.inb.upc.aquestiond.aseat
1.Sit a.up,please. 1.
2.Stand b.yourbook,please. 2.
3.Come c.down,please. 3.
4.Open d.here,please. 4.
Task 3. Put the letters into correct order.
1.PNOE
a.EPONb.OPENc.NEPOd.PENO
8.________yourbook
a.beb.outc.standd.Open
9.________aseat
a.standb.takec.closed.open
10._______down
a.sitb.standc.taked.close
11._________Icomein?–yes,youcan
a.Couldb.don’tc.mustd.may
Page46
Page
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
47
12.CanI_______mynamehere?
a.takeb.writec.listend.open
13.MayIsitdown?–________
a.ofcourseb.yes,youcann’tc.no,youcand.yes,Ican
14.Who’sthis?–__________
a.yes,youcanb.myfriend,Namc.no,itisn’td.mybicycle
15.putyourbookinyour________please.
a.bookb.silent c.bagd.here
16.___________?–I’mtenyearsold.
a.howareyou?b.howoldareyou?
c.canIaskyourage?d.whoisthat?
17.MayI_________thebook,Mr.Tuan?–yes,youcan
a.opensb.opening c.toopend.open
18.Yourschoolbag_________brown.
a.areb.is c.cand.does
19.Don’t________noiseinclass,boysandgirls.
a.makeb.talkc.makesd.takes
20.Mai:CanIcomein?Lan:Sure.Comeinand________aseat.
a.takesb.sit c.taked.sits
21.Kids,__________atpage10.
a.openb.openbookc.closed.closebook
22.CanI________toyouforasecond?–Sorry,I’mbusynow.
a.talkb.stand c.repeatd.write
23.CanIgoout?–__________
a.no,Icann’tb.no.Don’tdoitc.no.Keepstayingind.no,youcan
24.youcan________thepiano.
a.playsb.playingc.playesd.play
25._________Jameyourfriend?–yes,sheismyfriend.
a.areb.isc.Doesd.be
Task 5. Look and write. There is one example.
Example:epno → o_ _ _→ open
1.istdown→
s__down
2.omcein→
c___in
3.csole→
c____
4.kepas→
s____
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page48
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page49
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP
MayIwritemynamehere?
Task 6. Look and read. Tick or cross the box. There are two examples. Sit down! Stand up!
Examples:
1. Standup,please!
A.
B.
2. Comehere,please!
Task 7. Read and complete. There is one example.
3. Openyourbook,please!
4. MayIcomein?
Tony: MayI(0) go out,Sir?
Teacher: Yes,you(1)_________,Tony.
Now,class,(2)_________yourbooksand(3)_________aloud.
Peter: (4)__________Iaskaquestion?
Teacher: (5)_________,youcan.
Task 8. Recorder the words to make the correct sentences.
1.come/here/please
a.Pleasecomehere.
b.Comepleasehere.
2.noise/don’t/class/in/make
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page50
wiret→ w____
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
5.
5.
3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page51
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP
read open yes can may go
a.Don’tmakeinnoiseclass.
b.Don’tmakenoiseinclass.
3.quite/and/boys/girls/keep
a.keepandquiteboysgirls.
b.keepquiteboysandgirls.
4.speak/I/here/may/?
a.MayIspeakhere?
b.Imayspeakhere?
5.in/yes/,/please/come
a.yes,pleaseincome.
b.yes,comeinplease.
6.yes/can/you/,
a.yes,canyou
b.yes,youcan
7.may/ask/MissLinh/a/I/question/?
a.MayIaskaquestionMissLinh?
b.MayMissLinhaskaquestionI?
8.open/your/book/please/!
a.openyourbookplease!
b.openpleaseyourbook!
9.no/can/you/,/not
a.no,younotcan
b.no,youcannot
10.here/I/may/my/write/name/?
a.MayIwritenameheremy?
b.MayIwritemynamehere?
11.is/name/your/what/?
a.Whatisyourname?
b.Whatyournameis?
12.is/that/who
a.Whoisthat?
b.Isthatwho?
13.may/sir/come/I/in
a.MayIcomeinsir?
b.MaysirIcomein?
14.quite/be/please
a.pleasequitebe.
b.bequiteplease.
15.out/my/may/I/friends/go/?
a.MayIgowithmyfriendsout?
b.MayIgooutwithmyfriends?
Task 9. Read and answer the following questions
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
52
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page53
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP
3
HernameisTomoyo.SheisfromJapan.Sheiseight.Therearefourpeopleinher family:herfather,mother,brother,andher.Sheisapupilbutherbrotherisnota pupil.Herbrotherisastudent.Herbrother’snameisChiko.Chikoisnineteen.She lovesherbrotherandherparents.
1.WhereisTomoyofrom?
2.Howmanypeoplearethereinherfamily?
3.Isherbrotherastudent?
4.What’sherbrother’sname?
5.Howoldisherbrother?
Task 10. List some classroom requests.
UNIT 7
THAT’S YOUR SCHOOL.
Part 1. Vocabulary . English Pronunciation Vietnamese school /skuːl/ Trườnghọc classroom /ˈklɑːsruːm/ Phònghọc gym /dʒɪm/ Phòngtậpthểdục library /ˈlaɪbrəri/ Thưviện computerroom /kəmˈpjuːtə(r)ruːm/ Phòngmáytính stadium /ˈsteɪdiəm/ Sânvậnđộng playground /ˈpleɪɡraʊnd/ Sânchơi
artroom /ɑːtruːm/ Phòngmỹthuật schoolyard /skuːljɑːd/ Sântrường
new /njuː/ Mới
modern /ˈmɒdn/ Hiệnđại
small /smɔːl/ Nhỏbé large /lɑːdʒ/ Rộng
old /əʊld/ Cũ chat /tʃæt/ Tángẫu with /wɪð/ Với nice /naɪs/ Đẹp,tốt beautiful /ˈbjuːtɪfl/ Đẹp
Page54
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Page55
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
lookat /lʊkət/ Nhìnvào(cáigìđó) but /bʌt/ nhưng
Part 2. Grammar .
1.Giới thiệu một địa điểm nào đó trong trường. Thatisthe+ school facility.
Example : Thatistheschoollibrary. (Đó là thư viện trường.)
2.Hỏi tính chất của một địa điểm nào đó trong trường.
Isthe+ school facility +adj?
(+)Yes,itis.(-)No,it isnot.
Example
Isthegymnew? (Phòng học thể dục mới à?) Yes,itis. (Đúng thế.)
Part 3. Practice .
Task 1. Circle the odd one out.
1) a)small b)big c)large d)school
2) a)classroom b)computerroom c)library d) ouse
3) a)am b)he c)are d)is
4) a)hi b)he c)she d)I
5) a)school b)classroom c)computerroom d)small
6) a)library b)big c)new d)large
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
7) a)this b)stand c)sit d)talk
Task 2. Read and match .
1.What’syourname? a.Hello 1……..
2.Hi b.Bye.Seeyoulater. 2.……..
3.Goodbye c.Myname’sPeter. 3.……..
4.Heis… d.Myfriend 4.……..
5.Thisis… e.myschool 5.……..
6.It’s… f.Big 6.……..
Task 3. Circle a , b or c.
1.Isthatyourschoolbig?Yes,______________.
a)itis b)itisn’t c)Iam
2.Thatisthelibrary.__________new.
a)itis b)sheis c)Heis
3.______thecomputerroomsmall?No,itisn’t.It’sbig.
a)Is b)are c)this
4.Istheplaygroundnew?No,Itisn’t.It’s________
a)small b)old c)new
5.Isyourschoolnice?Yes,_________
a)itis b)itisn’t c)heis
6. Ishislibrarybeautiful?No,________.It'snotbeautiful
d)itisn’t e)itis f)sheis
Task 4. Look and write. There is one example.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Page56
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Page57
Task 5. Look and read. Tick or cross the box. There are two examples.
That's my school. That's the playground.
1. That’sthelibrary.
2. That’smyclassroom.
3. That’stheplayground.
4. Thecomputerroomisbig.
5.
Thelibraryisn’tbig.It’ssmall.
Examples:
Task 6. Read and complete. There is one example.
school very and itis is new
Mai: Hello,Nam!Thisismynew(0) school
Nam: Wow!Yourschoolis(1)__________nice.
Isthatthelibraryoverthere?
Mai: Yes,(2)__________.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page58
_
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Example:ymg → g_
ymg → gym
→ s_____
n__
c______
s____
p_________
1.hloocs
2.
ewn
→
3.
lasscoomr
→
4.
llsma
→
5.
laypgruond
→
B.
A.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page59
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nam: Isit(3)__________?
Mai: No,itisn’t.(4)__________thisismyclassroom,class3C.
Nam: Isyourclassroomlarge?
Mai: Yes,it(5)__________.
Task 7. Read and write.
1.That .................................. myfriend,Tony.
2. .................................. thegymlargeorsmall?
3.What .................................. hername?
4.How .................................. you,Phong?I .................................. fine,thankyou.
5.I .................................. sevenyearsold.
6.This .................................. mynewfriendMai.
7.That .................................. myschoolyard.
8.Theclassroom .................................. smallbutIt’sbeautiful.
9................................... theyyourfriends?Yes,they ..................................
Task 8 . Put the words in the correct order to make sentences.
1.
Up/please/stand. Hello/name/is/my/Hoa. is/the/that/gym. your/big/Is/school? The/Is/room/new/computer? is/The/library/new.
9. ………………………………………………………
Task 9. Read and choose the correct answer.
………………………………………………………………………………
2. ……………………………………………………………………………
3.
Classroom/is/my/this. Is/who/she? My/is/he/friend.
Hi.MynameisThu.I’m(1)……………I’minclass3.(2) ………………… ……….ismy school.It’sbigandIt’s ……………… ………(3)thecity.Myschool(4)……………… ……… threefloorsandmyclassroomisonthesecondfloor.There(5) ……………………… twentyclassroomsinmyschool.Therearesevenhundred ………………… …… (6)inmy school.
Page
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
60
LỚP 3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page61 4. 5. 6. ……………………………………………………………………….. 7. .................................................................................................................
is am are
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH
8. .................................................................................................................
1. a)students b)teacher c)student
2. a)There b)This c)It
3. a)at b)in c)on
4. a)have b)is c)has
5. a)are b)is c)have
6. a)students b)student c)teacher
Task 10. Read and complete.
Thisisour(1) ……………………………..………..It’sRosePrimaryschool.It’s(2)
UNIT 8
………………………….…………..andnew.Thisisourschool(3) …………………...It’slarge.Thatisour(4) …………………..It’snexttothe(5)
Part 1.Vocabulary .
English Pronunciation Vietnamese
Schoolthings /skuːlθɪŋz/ Đồdùnghọctập
rubber /ˈrʌbə(r)/ cụctẩy
pencilcase /ˈpenslkeɪs/ hộpbút
…………………….Theseareourclassrooms.(6) ……………………arebigandbright. Answer the questions.
7.Istheschoolsmallandnew?
8.Istheplaygroundlarge?
9.Whatisnexttothelibrary?
10.Howaretheclassrooms?
schoolbag /skuːlbæɡ/ cặpsách
notebook /ˈnəʊtbʊk/ vởviết
book /bʊk/ Quyểnsách
pencil /ˈpensl/ bútchì
pencilsharpener /ˈpenslˈʃɑːpnə(r)/ cáigọtbútchì
ruler /ˈruːlə(r)/ thướckẻ
Pen /pen/ Cáibút
Crayon /ˈkreɪɒn/ Bútmàu
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page62
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page63
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
THIS IS MY PEN .
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Desk /desk/ Bànhọcsinh these /ðiːz/ nhữngcáinày those /ðəʊz/ nhữngcáikia long /lɒŋ/ dài short /ʃɔːt/ ngắn
Part 2. Grammar .
1. Đại từ chỉ định ở dạng số nhiều (these, those).
a) These cónghĩalànày,cáinày,đây
These làdạngsốnhiềucủathis.
These dùngđểchỉngườihoặcvậtởgầnngườinói.
Theseare+đồdùnghọctập.
Đâylànhững...
Ex:Thesearemybooks.
Đâylànhữngquyểnsáchcủatôi.
b) Those cónghĩalàđó,cáiđó,điềuđó
Those làdạngsốnhiềucủathat.
Those dùngđểchỉngườihoặcvậtởxangườinói.
Those are+đồdùnghọctộp.
Đólànhững...
Ex:Thosearemypencils.
Đólànhữngcâyviếtchìcủatôi.
c)Khimuốnđặtcâuhỏithìđảongượcvịtrícủađộngtừrađứngtrướcchủtừ,vàcuối
câuthêmdấuhỏinhưsau:
Are+these/those+pluralnoun(danhtừsốnhiều)?
Đây/Đócóphảilànhững...?
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3 ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ex:Theseareyourrulers.Đâylànhữngcâythướccủabọn.
Aretheseyourrulers?
Đâycóphảilànhữngcâythướccủabạnkhông?
d)Đểkhẳngđịnhlạinhữngđồdùngbạnmớigiớithiệulàcủabạnphảikhông,chúng tadùngcâuhỏitỉnhlượcởdạngsốnhiềulàArethey?(Chúnglàcủabạnà?/Thậtvậy à?),cònởdạngsốítlàIsit?(Nólàcủabạn?/Thậtvậyà?).
Ex:A:Thosearemypencils.
Đâylànhữngcâyviếtchìcủatôi.
B:Arethey?
Thậtvậyà?
A:Yes,theyare.
Vâng,đúngvậy.
2. Bảng tổng kết về đại từ chỉ định Đạitừchỉđịnhcóthểđứngđộclập,cóthểlàmchủngữhoặctânngữtrongcâu.
Thisismyroom.
Đâylàphòngcủatôi.Whatisthis?
Sốít: this/that
Thatismybrother. Đólàanhtraitôi.Whatis that?
Số nhiều: these/ those
Đâylàcáigì?
Thisisaruler.
Nólàmộtcâythước.
Thesearemyrooms.
Đâylànhữngphòngcủatôi.What arethese?
Đâylànhữngcáigì?Theseare rulers.
Đốlàcáigì?
Thatisabook.
Nólàmộtquyểnsách.
Thosearemybrothers.Đólà cácanhtraitôi.Whatare those?
Đólànhữngcáigì?Thoseare books.Chúnglànhữngquyển
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page64
Page65
Chúnglànhữngcâythước. sách
Part 3. Practice.
Task 1. Read and odd one out.
1.a.pencil b.hello c.hi d.goodmorning
2.a.library b.gym c.open d.playground
3.a.notebook b.schoolbag c.rubber d.ask
4. a.stand b.small c.new d.old
5.a.go b.come c.stand d.pencilcase
Task 2. Look at the pictures and circle the correct words..
2.____________(This/These)areMrLocandMissHien.
3.Thatismy________________(pen/pens).
4.Thosearemy_______________(ruler/rulers)
5.Thatismyclassroom.________________(Itis/Theyare)large.
Task 4. Look and write the missing letters. There is one example.
Example: ymg → g_ _ ymg → gym 1.rbbure→
Task 5. Look and read. Tick or cross the box. There are two examples.
This is my pencil. Thatismypen. Examples:
1.____________This/These
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page66
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
1.A.Pen B.Pencil
2.A.Ruler B.Schoolbag
3.A.Penilcase B.Pencilsharpener
4.A.eraser B.pencil
5.A.rubber B.Pencilcase
6.A.Book B.Notebook
Task 3. Circle the correct and write.
3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page67
ismyschoolbag.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP
r_____
n_______
t____ 4.
r____
p___
2.ntoebkoo→
3.hotes→
ulrer→
5.sepn→
A.
1. 2.
B.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3 ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Thesearemypencilcases. Thoseareourdesks.
Tony: Andarethoseyour(5)__________?
Mai: Yes,theyare.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Task 7. Recorder the words to make the correct sentences.
1.new/that/is/ruler/your/?
3. 4. Hereismyrobot. Thesearemyschool things.
2.pencil/her/case/big/is/beautiful/and
3.are/the/and/small/new/notebooks
5. Thosearemypensand pencils.
Task 6. Read and complete. There is one example.
school bag name pens are aren’t my
Mai: Hello!My(0) name isMai.
Tony: Hello!Nicetomeetyou.(1)__________nameisTony. Isthisyour(2)__________?
Mai: Yes,itis.
Tony: And(3)__________theseyourpencils?
Mai: No,they(4)__________.
4.are/my/not/these/school/bags
5.those/Ngoc’s/are/books.
6.are/not/my/they/books./they/books/are/Linda’s
7.books/too./new,/notebooks/my/are/and/
8.music/is/room/that/the/.
9.school/big/nice/and/my/is
10.new/are/friends/those/my/
11.school/his/are/these/things/.
12.is/ruler/Quan’s/this/?
Page
68
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page69
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
13.Nick’s/those/rubbers/are/
Task 8. Read and complete then choose tick True or False
Hello,I’mNam.Thisismy .Itisverybig.Andthatismy .It isbeautiful.Thatismy(3) .Itisshort.Thosearemypencils.Theyare(4)
Hello,mynameis………………………
Thesearemyschoolthings.
Thisis…………………….Itis……….……
Thatis…………Itis…………….………
Theseare……..Thoseare………….….
.Thesearemy(5) .Theyarenew.
6.Nam’sschoolisverybig.
7.Theschoolbagissmall.
8.Thepencilsharpenersareshort.
9.Thepencilsarelong.
10.Thenotebooksareold.
Task 9.Write about you.
True False
UNIT 9
WHAT COLOR IS IT ?
Part 1. Vocabulary
English Pronunciation Vietnamese
Desk /desk/ cáibànhọcsinh
Eraser /ɪˈreɪzə(r)/ cụctẩy
Bench /bentʃ/ ghếdài
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
70
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page71
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Chair /tʃeə(r)/ ghếtựa
Board /bɔːd/ bảng
Chalk /tʃɔːk/ phấn
bookshelf /ˈbʊkʃelf/ giásách
bookcase /ˈbʊkkeɪs/ giásách
classmate /ˈklɑːsmeɪt/ bạncùnglớp
rainbow /ˈreɪnbəʊ/ cầuvòng
Box /bɒks/ cáihộp
Red /red/ đỏtươi
colour /ˈkʌlər/ màusắc
Yellow /ˈjeləʊ/ vàng
orange /ˈɒrɪndʒ/ dacam
Pink /pɪŋk/ hồng
Blue /bluː/ xanhdương
Green /ɡriːn/ xanhlá
Black /blæk/ đen
Violet /ˈvaɪələt/ tím
brown /braʊn/ nâu
White /waɪt/ trắng
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
...màugì?
-Vàđểtrảlờichomẫucâutrên,chúngtasửdụng:
Danhtừsốít(singularnoun)+is...
Danhtừsốnhiều(pluralnoun)+are..
Ex:1.Whatcolourisyourhat?
Cáimũcủabạnmàugì?
Itisblue.Nómàuxanh.
2.Whatcolourarethesunflowers?
Nhữngđóahoahướngdươngmàugì?
Theyareyellow.Chúngmàuvàng.
Part 3. Practice.
Task 1. Read and odd one out.
0.a.two b.four c.nice d.five
1.a.out b.can c.in d.on
2.a.his b.your c.I d.her
3.a.she b.they c.my d.he
4.a.it b.those c.these .they
5.a.rubber b.pencil c.orange d.pencilcase
1. What colour is + danh từ số ít (singular noun)? ...màugì?
2. What colour are + danh từ số nhiều (plural noun)?
6.a.school b.schoolbag c.desk d.pencil
7.a.hello b.hi c.sharpener d.goodnight
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Page72
Part 2. Grammar.
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Page73
8.a.books b.notebooks c.ruler d.rubbers
9.a.pens b.notebook c.pencil d.pencilcase
10.a.big b.year c.old d.large
Task 2. Look and write. There is one example.
Example: edr → r_ _→ red
Task 3. Read and match
1.Whatcolourareyourpens? a.It’sblackandbrown.
2.Howoldisshe? b.It’sbig.
3.Arethoseherrulers? c.No,itisn’t.
4.MayIwrite,sir? d.HisnameisHung.
5.Whatcolourisyourschoolbag? e.She’snine. 5.……
6.What’shisname? f.Yes,theyare.
7.Isyourclassroombigorsmall? g.No,youcan’t. 7.……
8.Isthisyourdesk? h.Theyaregreenandwhite. 8.……
Task 4.Choose the correct answer .
1.Theyaremy................(friend/pen/rulers/rubber)
2................ismybookcase.(they/those/these/this)
3.Those...............mypencils.(is/am/are/do)
4.Whatcolour...............yourbook,Nam?(is/am/are/do)
5.Whatcolour...............yourpens?(is/am/are/do)
6.Is...............yourdesk?(those/these/that/they)
7.Whatcolour...............they?(is/am/are/do)
8.Thebookcaseis................(seven/colour/orange/not)
9................areherpencilcase.(this/that/those/it)
10.Isthegym...............?(stand/large/sit/come)
11.MayI...............down?(stand/come/ask/sit)
12................tomeetyou.(nine/nice/night/ny)
13.Howdoyouspell...............name?(you/your/they/she)
14.MayIgoout?–no,you................(can/aren’t/isn’t/can't)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
74
b____ 2.
b____
b___ 4.
g_
5.
c____
1.labkc→
owbnr→
3.lebu→
energ→
___
locuro→
_
Page75
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
1.……
2.……
3.……
4.……
6.……
15.Howoldareyou?-...........(fine,thanks/I’mfine,thanks/I'mnine/thankyou)
16.Myschoolisbigand................(stand/new/up/sit)
17.The...............areblue.(pen/pencil/bookcase/rulers)
18................ismynotebook.(They/she/he/it)
19.What...............areherbook?–Theyarebrown.(old/this/that/colour)
20.Aretheyyour...............?(friend/pen/pencil/friends)
Task 5. Look and read. Tick or cross the box. There are two examples. I'm Mai. I'm Quan.
Examples:
Thesearebluemypens.
Task 6. Read and complete. There is one example.
boxes white what colour it's this yellow
Quan: Look!Theseareour(0) boxes
Nga: (1)________arethey,Tony?
Tony: Theyare(2)________,green,black,brownandwhite.
Nga: Is(3)________yourbox,Quan?
Quan: Yes,itis.(4)________black.
Nga: Isyourboxgreen,Tony?
Tony: No,itisn’t.Look!It’s(5)________.
Task 7. Read and circle T (True )and F (false)
Hi.I’mPhong.Thosearemynewschoolthings.Lookatmyschoolbag.It’s yellow.Thatismybook.It’sred.Thatismypen.It’sbrown.Thosearemyrulers.
Theyareorangeandblue.Thosearemyrubbers.Theyareblackandpurple.Ilikemy newschoolthings.Iwanttokeepthemclean.
Page76
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A. B.
1. It’sapen.
2. That’saschoolbag.
3. That’sapencilsharpener.
4. Thisisaruler.
5.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page77
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP
3
a.Phonghasnewschoolthings.
b.Theschoolbagisblue.
c.Thebookispink.
dTherulersareorangeandblue.
e.Therubbersarewhiteandpurple.
Task 8. Read and answer the questions
Hello,I’mMai.I’m(0) tenyearsold.I’minclass3BatLeLoi
PrimarySchool.Myschoolisbigandnew.Myclassisbigandnew,too.Thisismy(1)
…………………Itisbrown.Thesearemy(2) ………
………Theyareyellow.Thisismynotebook.It’s(3)
Thesearemypens.Theyareblackand(4) ...…………………….Thisis myrubber.It’sorangeandwhite.Andthisismyschoolbag.It’sblue,greenandred.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
6.What’shername?
7.Howoldisshe?
8.Isherschoolbigandnew?
9.Whatcolourisherdesk? ……………………………………………………….
10.Whatcolourisherschoolbag? ……………………………………………………….
11.Whatcolourareherbooks? ……………………………………………………….
12.Whatcolourareherpens? ……………………………………………………….
13.Isherrubberred? ……………………………………………………….
Task 9. Look at the pictures and complete the sentences.
a)Isthisyour____________? Yes,___________.
b)Isthatyourschoolbag? No,____________.
Whataboutyou?Whatcolourareyour(5) ……………………?
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page
T F
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
78
3
Page79
i-n-k-p CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP
c)Isthatyournotebook? Yes,____________.
UNIT 10
WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME ?
d)Aretheseyour__________? Yes,theyare.
Part 1. Vocabulary .
English Pronunciation Vietnamese
breaktime /breɪktaɪm/ thờigianrảnh
Sport /spɔːt/ thểthao
Soccer /ˈsɒkər/ bóngđá
e)Arethoseyourpencils? No,____________.
Task 10. Complete the sentences using this, that, these or those
1._____________rulersarered.(That,Those)
2.Lookat_____________bagoverthere.(this,that)
3._____________isabeautifuldaytoday.(That,This)
4.Doyoulike_____________flowers?(that,those)
5.Whataretheanswersto_____________questions?(this,these)
6.Ilove_________shoesbutIdon'tlike_____________shirt.(these,that).
7.Let'swatchamovie.______________agoodidea.(Thisis,That's)
8.Whosehouseis_____________?(those,that)
9.Thisbookisn'tverygood,but_____________book'sgreat.(that/those)
10.Ilike____________picture.(this,these).
football /ˈfʊtbɔːl/ bóngđá
badminton /ˈbædmɪntən/ cầulông
volleyball /ˈvɒlibɔːl/ bóngchuyền
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ bóngrổ
tabletennis /ˈteɪblˈtenɪs/ bóngbàn
Game /geɪm/ tròchơi
Chess /tʃes/ cờ
hideandseek /haɪdændsiːk/ trốntìm
skipping /ˈskɪpɪŋ/ nhảydây
blindman’sbluff /blaɪndmænzblʌf/ bịtmắtbắtdê
catandmousegame /kætændmaʊsgeɪm/ tròmèođuổichuột
Play /pleɪ/ chơi
Sing /sɪŋ/ hát
Dance /dɑːnts/ nhảy
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page80
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page81
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Like /laɪk/ thích skating /ˈskeɪtɪŋ/ trượt(băng)
Ex:Whatdoyoudoinyourfreetime?
Bạnlàmgìtrongthờigianrảnh?
Iwatchtelevision.MìnhxemTivi.
Whatdoesshedoinherfreetime?
Part 2. Grammar.
1. Khi muốn hỏi một người nào đó giờ ra chơi/ giờ giâi lao thường làm gì, ta dùng cấu trúc sau:
1)Whatdo+you+doatbreaktime?
Bạnlàmgìtronggiờrachơi?
2)Whatdoes+she+doatbreaktime? Côấylàmgìtronggiờrachơi? breaktime(giờrachơi/giờgiảilao),at(giớitừ),do(làm)làđộngtừthườnglàm độngtừchínhtrongcâu(đượcgạchchântrongcấutrúctrên).Chủngữ(1-you)ta mượntrợđộngtừ"do"đểchiaphùhợpvớichủngữ.Cònchủngữ(2-she:ngôithứ3 sốít)nêntaphảimượntrợđộngtừ"does"đểchiachochủngữchính.Ex:Whatdo youdoatbreaktime?
Bạnlàmgìtronggiờgiảilao?
Iplaychess.Mìnhchơicờ. Whatdoesshedoatbreaktime?
Côấylàmgìtronggiờrachơi?
Shereadsabook.Côấyđọcsách.
Mở rộng:
What+do/does+s(chủngữ)+doinone'sfreetime? ...làmgìtrongthờigianrảnh?
freetime(thờigianrảnh),do(làm)độngtừthườnglàmđộngtừchínhtrongcâu.Tùy thuộcvàochủngữ(S)màtacóthểsửdụngtrợđộngtừ"do/does".
Côấylàmgìtrongthờigianrảnh?
Shegoesforawalkinthepark.Côấyđidạocôngviên.
2. Khi muốn hỏi một người nào đó chơi được môn thể thao nào, ta dùng cấu
trúc:
Whichsports+do/does+s+play?
Sports(mônthểthao),play(chơi)làđộngtừthườnglàmđộngtừchínhtrongcâunên khiđặtcâuhỏitaphảimượntrợđộngtừ(do/does)chođộngtừplay.Tùythuộcvào chủngữ(S).Nếuchủngữlàngôithứ3sốít(she/he/ithaydanhtừsốít)tamượn trợđộngtừlà"does".Cònnếuchủngữởsốnhiều(you/theyhaydanhtừsốnhiều)ta mượntrợđộngtừ"do".
Ex:Whichsportdoyouplay?
Bạnchơimônthểthaonào?
Đểtrảlờichocâuhỏitrên,tacóthểsửdụngcấutrúcsau:
s+play(s)+danhtừchỉmônthểthao.
Ex:Iplaybasketball.Mìnhchơibóngrổ.
Mộtsốmônthểthao:baseball(bóngchày),volleyball(bóngchuyền),chess(cờ), football(bóngđá),hockey(khúccôncầu,mônbónggậycong)tennis(quầnvợt), volleyball,(bóngchuyền),...
3. Cấu trúc "Let's + động từ" dùng để rủ/ mời ai cùng làm việc gì đó:
Let'splayfootball.Chúngtahãycùngchơibóngđánào.
Let'sgoshopping.Chúngtahãycùngđimuasắmnào.
Chúý:"Let's"làdạngviếttắtcủa"Letus"(Chúngtahãy).
Page82
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3 ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Page83
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3 ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Part 3. Practice.
Task 1. Odd one out.
1.a)tabletennis b)book c)notebook d)pencilcase
2.a)basketball b)play c)badminton d)tabletennis
3.a)blindman’sbluff b)hide-and-seek c)breaktime d)skipping
4.a)skating b) kipping c)morning d)chess
5.a)gym b)library c)playground d)breaktime
Task 2. Read and match.
1.Let's……………. a.like?
2.Whatdoyoudo………….. b.playchess.
3.Doyoulike…………. c.atbreaktime?
4.Whatdoyou…………….. d.hide-and-seek?
Task 3. Put the words in the right columns.
Football,gym,desk,white,orange,rubber,badminton,skipping,skating,library, classroom,pencil,pencilcase,basketball,computerroom,black,blue,green Games School thing School facility Colour
Task 4. Look and write. There is one example.
Example:
1.sitgkan→
s______
esche → c_ _ _ _ esche → chess
2.otofalbl→
f_______
3.asbtekallb→
b_________
4.gnisikpp→
s_______
5.mindabotn→
b________
Task 5. Look and read. Tick or cross the box. There are two examples.
Doyoulikeskipping? Yes,Ido.
Whatdoyoudoatbreaktime? Iplayfootball.
85
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
84
Page
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
1.
Examples:
Doyouliketabletenni ?
Yes,Ido.
3. Doyouplaychessatbreak time?
Yes,Ido.
5.
2. Whatdoyoudoatbreak time? Weplaybasketball.
4. Theyplayhide-and-seekat breaktime.
Itisbreaktime.Icanplaywithmy(0) friends.I(1)_______________badminton withNam.Linda(2)_______________skipping.Quandoesn’t(3)_______________skipping. Helikesbasketball.Peterandhisbrotherplay(4)_______________.Welike(5) _______________verymuch!
Dotheyplayfootballat breaktime?
No,theydon’t.
Task 6. Read and complete. There is one example. friends chess play
Task 7. Read and complete each sentence. MynameisTony.I’meightyearsoldandI’minclass3BatInternationalPrimary School.MyfriendsandIdomanythingsat(1) .Johnand his(2) playhideandseek.AlexandTomlike(3) verymuch.Theyplayfootballatbreaktime.Lindaand Daisysitintheclassroomand(4) .
5.Tony …………………………..yearsold.
6.Tonyisapupilat …………………………..Primaryschool.
7.Tonyandhisfriendsdomanythingsat …………………………..
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page86
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
A. B.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page87
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
likes
Break -time
like
8.Johnandhisfriendsplay
9.AlexandTomplay atbreaktime.
10.LindaandDaisysitin andplay
Task 8. Put the words in correct order to make meaningful sentences.
1)What–at–do–you–breaktime–do? …………………………………………………………………………………………
2)play–badminton–I–breaktime–at. …………………………………………………………………………………………
3)like–Do–blindman’sbluff–you? …………………………………………………………………………………………
4)She–chess–plays–breaktime–at
5)Does–he–skating–like?
Task 9. Make questions for these answers .
a)Iskipatbreaktime.
b)Thesearemypencils.
c)Hoaplaystennisatbreaktime.
d)Yes,Ido.Ilikeskating. …………………………………………………………………………………………….
e)Mybrotherplayschessatbreaktime.
f)No,itisn’t.Myschoolisnew.
f)Yes,itis.Myplaygroundislarge.
THISISMYFAMILY
Part 1. Vocabulary.
English Pronunciation Vietnamese
Family /ˈfæməli/ giađình
Father /ˈfɑːðə(r)/ bố
Mother /ˈmʌðə(r)/ mẹ
Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ Bà
Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ ông
Brother /ˈbrʌðə(r)/ anh/emtrai
Sister /ˈsɪstə(r)/ chị/emgái
Son /sʌn/ Contrai
daughter /ˈdɔː.tər/ Congái
photo /ˈfəʊtəʊ/ bứcảnh
man /mæn/ ngườiđànông
woman /ˈwʊmən/ ngườiphụnữ
parents /ˈpeərənts/ bốmẹ
Page88
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
…………………………………………………………………………………………….
Page89
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
UNIT11
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
grandparents /ˈɡrænpeərənts/ ôngbà
aunt /ɑːnt/ cô/thím/gì
uncle /ˈʌŋkl/ chú/bác
child /tʃaɪld/ con(củabốmẹ)
children /ˈtʃɪldrən/ nhữngđứa
young /jʌŋ/ trẻ
nice /naɪs/ đẹp
little /ˈlɪt.l ̩/ nhỏ,bébỏng
boy /bɔɪ/ cậubé
girl /gɜːl/ côbé
nextto /neksttʊ/ bêncạnh
guess /ges/ Đoán
happy /ˈhæp.i/ hạnhphúc
picture /ˈpɪktʃər/ bứctranh
2. Hỏi tuổi của thành viên trong gia đình.
(?)Howoldisyour+familymember?
(+)Heis+...+yearsold.
(+)Sheis+...+yearsold.
Example
-Howoldisyourfather?(Bốbạnbaonhiêutuổi?)
Heis40yearsold.(Ôngấy40tuổi.)
-Howoldisyourmother?(Mẹbạnbaonhiêutuổi?)
Sheis38yearsold.(Bàấy38tuổi.)
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Part 2. Grammar.
1. Hỏi về thành viên trong gia đình có quan hệ gì với bạn
(?)Whoisthat?
(+)Heismy+...
(+)Sheismy+....
Example
Whoisthat?(Đólàai?)
-Heismyfather.(Ôngấylàbốtôi.)
-Sheismylittlesister.(Côấylàemgáitôi.)
Part 3. Practice .
Task 1. Odd one out.
Odd one out:
1.a.father b.mother c.rubber d.sister
2.a.ruler b.grand father c. randmother d.brother
3.a.black b.brown c.blue d.brother
4.a.small b.schoolbag c.young .little
5.a.photo b.stand c.hit d.ask
6.a.howold b.nice c.what d.who
7.a.am b.hello c.is d.are
Page90
Page91
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
8.a.my b.her c.his d.he
9.a.your b.bookcase c.desk d.pencil sharpener
10.a.classroom b.computerroom c.new d.gym
Task 2. Write the number below in English.
Task 3. Look and write. There is one example.
Task 4. Match the question to the answer.
1.Whatishisname? a)Mysisteristenyearsold.
2.Howoldareyou? b)He’sfortyyearsold.
3.Howoldisyourfather? c)HisnameisJohn.
4. Isitaredpen? d)No,itisn’t.
5.Who’sthatman? e)Heismygrandfather.
6.Howoldisyoursister? f)Iamfiveyearsold.
Task 5. Look and read. Tick or cross the box. There are two examples.
Examples:
A. Mygrandfatherisold. B. Sheismysister 77
Mygrandmotherisseventysevenyearsold.
CHUYÊN
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page92
SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
15 ………………………………… 63 ………………………………… 21 ………………………………… 67 ………………………………… 25 ………………………………… 78 ………………………………… 34 ………………………………… 88 ………………………………… 36 93 42 94 49 ………………………………… 95 ………………………………… 55 ………………………………… 99 …………………………………
Example: tfryo→forty
→s_____ 2.
→
_____
CHUYÊN
3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page93
→e_______ 5.
→t_____
1.sestir
bretohr
b
_ 3.morteh→m_____
SÂU TIẾNG ANH LỚP
4.engitehe
welvet
A B
1.
6
2. Mygrandfatheris 18 3. Mybrotheris
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP
sixty-nineyearsold. eighteenyearsold.
a.They
b.Them
c.Their
d.He
4. Mymotheristhirty-nine yearsold.
5. Myfatherisfifty yearsold.
Task 6. Read and complete. There is one example (0).
mother sister how Thirteen who old
A Isthisyour(0)mother?
B: Yes,itis.
A: Who'sthat?
B: She'smy(1)__________.
A: Oh,really?(2)__________oldisshe?
B: She's(3)__________.
A: And(4)__________isnexttoher?
B: She'smylittlesister.She'stwoyears(5)__________.
Task 7. Choose the correct answer.
1.Thisismybrother.............istenyearsold.
a.He b.His c.Hi d.Her
2............isthat?Thatismyteacher.
a.What
b.Who
c.How
4.Howoldisyourfather?..........isforty-two
a.She
b.He
c.His
d.I
5.What'sthis?................
a.It'sTony
b.It'sMary
c.It'sapencilcase
d.It'smysister
6............Icomein?
a.What
b.May
c.Who
d.How
7.Thesearemy...............
a.book
b.teacher
c.mother
d.parents
8.Whoarethose?...................aremyfriends.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page94
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
39
55
d.Where 3 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page95
3.Whoarethese?...................aremyparents.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
a.He
b.She
c.They
d.I
Task 8. Read and complete.
teacher old sister am name
Hi,My(1) isPhong.Thisisthepictureofmyfamily.Thisis mymother.Sheisateacher.Sheisthirtyyears(2) ……………. Thatismy father.Heisa(3) ……..…too.Heisthirty-threeyearsold.Thatismy(4)
…………… Sheiselevenyearsold.Iamapupil.Iam(5) …………… yearsold.Weareahappyfamily.
6.Whatishisname?
………………………………………………………………………….
7.HowoldisPhong’smother?
………………………………………………………………………….
8.HowoldisPhong’ssister?
………………………………………………………………………….
9.HowoldisPhong?
………………………………………………………………………….
10.HowisPhong’sfamily?
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page96
Task 9. Rearrange the given words.
1)that–Who’s–man?
2)your–is-father–How–old?
3)She–sister–is–my ………………………………………………………………………….
4)is–family–This–my ………………………………………………………………………….
5)mother–My–is–thirty–yearsold ………………………………………………………………………….
6)grandfather–Howold–is? ………………………………………………………………………….
7)She–my–grandmother–is ………………………………………………………………………….
8)My–is–sister–young ………………………………………………………………………….
Task 10. Look and write about you .
Thisis……….Sheis… Andthisis…………..
Iam…….
Thisis…….. Sheis…..
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
Page
97
Heis……
Thisis……..
Thisismy………………….
UNIT 12
THIS IS MY HOUSE.
Part 1. Vocabulary.
English Pronunciation Vietnamese
livingroom /ˈlɪvɪŋruːm/ phòngkhách
kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhàbếp
bathroom /ˈbɑːθruːm/ phòngtắm
Bedroom /ˈbedruːm/ phòngngủ
diningroom /ˈdaɪnɪŋruːm/ phòngăn
Garden /ˈɡɑːdn/ vườn
Pond /pɒnd/ ao
Yard /jɑːd/ sân
Tree /triː/ cây
Gate /ɡeɪt/ cửa
Fence /fens/ hàngràogỗ
Hedge /hedʒ/ hàngràocâycối
overthere /ˈəʊvə(r)ðeə(r)/ ởphíađó,ởđằngkia
In /ɪn/ bêntrong
Infrontof /ɪnfrʌntəv/ đốidiện
Behind /bɪˈhaɪnd/ đằngsau
Around /əˈraʊnd/ xungquanh
Part 2. Grammar .
1. Mô tả có một cái gì đó (ở đâu).
(+)Thereisa+nameofthething.
Example
-Thereisagarden.(Cómộtkhuvườn.)
Example
-Thereisagardeninfrontofthehouse.(Cómộtkhuvườnởtrướcnhà.)
2. Để nói về tính chất của cái gì.
(+)Itis+adj.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page98
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page99
CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 3