1000 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC 10 - KẾT NỐI TRI THỨC PHÂN 4 MỨC ĐỘ CẢ NĂM (CÓ ĐÁP ÁN)

Page 1

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

HÓA HỌC

vectorstock com/28062440

Ths Nguyễn Thanh Tú

eBook Collection

1000 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC 10 -

KẾT NỐI TRI THỨC PHÂN 4 MỨC ĐỘ CẢ

NĂM (CÓ ĐÁP ÁN)

WORD VERSION | 2023 EDITION

ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL

TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL.COM

Tài liệu chuẩn tham khảo Phát triển kênh bởi

Ths Nguyễn Thanh Tú

Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật :

Nguyen Thanh Tu Group

Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon

Mobi/Zalo 0905779594

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

CHƯƠNGI:CẤUTẠONGUYÊNTỬ

BÀI1:THÀNHPHẦNCỦANGUYÊNTỬ

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(15câu)

Câu1:Thínghiệmkhôngđượcsửdụngđểpháthiệnracấutạocủanguyêntử

A.Thínghiệmbắnphálávàngrấtmỏngbằngchùmhạtalpha

B.Thínghiệmdùnghạtalphabắnphánitrogen.

C.Thínghiệmdùnghạtalphabắnpháneon

D.Thínghiệmphóngđiệnquakhôngkhíloãng

Câu2:Nguyêntửcấutạogồm2phần

A.Tâmvàvỏnguyêntử. B.Protonvàvỏnguyêntử.

C.Hạtnhânvàvỏnguyêntử D.Neutronvàvỏnguyêntử

Câu3:Phátbiểunàosauđâykhôngđúng

A.Nguyêntửcócấutrúcđặckhít,gồmvỏnguyêntửvàhạtnhânnguyêntử.

B.Nguyêntửđượccấuthànhtừcáchạtcơbảnlàproton,neutronvàelectron

C.Hạtnhânnguyêntửcấuthànhtừcáchạtprotonvàneutron

D.Vỏnguyêntửcấuthànhtừcáchạtelectron.

Câu4:Chọnđápánđúng

A.Proton,m~0,00055amu,q=+1

C.Neutron,m~1amu,q=-1.

B.Electron,m~0,00055amu,q=-1

D.Proton,m~1amu,q=-1.

Câu5:Nếuđườngkínhcủanguyêntửkhoảng102 pmthìđườngkínhcủahạtnhân khoảng

A.10 2 . B.102 . C.104 . D.10 4 .

Câu6:Nguyêntửchứanhữnghạtmangđiệnlà

A.Protonvàneutron.

B.Protonvàelectron.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

C.Electronvàneutron. D.Electronvàhạtalpha.

Câu7:Khốilượngcủanguyêntửbằng

A.Tổngkhốilượngcáchạtprotonvàneutroncótronghạtnhânnguyêntử.

B.Tổngkhốilượngcáchạtprotonvàelectroncótronghạtnhânnguyêntử.

C.Tổngkhốilượngcáchạtproton,neutronvàelectroncótrongnguyêntử.

D.Tổngkhốilượngcáchạtelectronvàneutroncótronghạtnhânnguyêntử

Câu8: Đơnvịtínhkhốilượngnguyêntửkíhiệulà

A.kg. B.ml. C.mg. D.amu.

Câu9:Hạtnhânởtâmcủanguyêntử,chứacáchạt

A.Protonkhôngmangđiệntíchvàneutronmangđiệntíchdương

B.Protonmangđiệntíchâmvàneutronkhôngmangđiệntích.

C.Protonmangđiệntíchdươngvàneutronkhôngmangđiệntích

D.Protonkhôngmangđiệntíchvàneutronmangđiệntíchâm

Câu10:Chọnđápánđúng

A.Hạtnhânởtâmnguyêntử,chứacácprotonmangđiệntíchdươngvàcácneutronmang điệntíchâm

B.Nguyêntửcấutạogồmhaiphần

C.Cácelectronmangđiệntíchdương,chuyểnđộngrấtnhanhxungquanhhạtnhân.

D.Nguyêntửmangđiện

Câu11:Khốilượngnguyêntửtậptrungở

A.Hạtnhânnguyêntử.

B.Lớpvỏelectron.

C.Phânbốđềutrênthểtíchcủanguyêntử

D.Phânbốngẫunhiêntrênthểtíchcủanguyêntử.

Câu12:Chọnđápánsai.Sốđơnvịđiệntíchhạtnhânbằng

A.Sốprotontronghạtnhânnguyêntử.

B.Sốneutrontronghạtnhânnguyêntử.

C.Sốelectrontronglớpvỏnguyêntử.

Câu13:Sókhối(haysốnucleon)là

D.Sốhiệunguyêntửcủanguyêntốđó.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.Tổngsốelectrontronglớpvỏnguyêntử.

B.Tổngsốhạt(proton,neutron,electron)trongnguyêntử

C.Tổngsốprotonvàtổngsốneutrontronghạtnhâncủamộtnguyêntử.

D.Sốprotonnhânhai.

Câu14: Chọnđápánsai

A.ĐiệntíchhạtnhânkíhiệulàZ

B.TổngsốneutronkíhiệulàN.

C.Sốkhốicònđượcgọilàsốnucleon.

D.SốkhốikíhiệulàX

Câu15:Mộtamuđượcđịnhnghĩabằng

A. 1 16 khốilượng1nguyêntửoxygen B. 1 12 khốilượng1nguyêntửcarbon

C. 1 32 khốilượng1nguyêntửsulfur D.Khốilượng1nguyêntửhydrogen

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:Vìsaocóthểcoikhốilượngcủahạtnhânlàkhốilượngcủanguyêntử

A.Doprotonmangđiệntíchdương,electronmangđiệntíchâmcònneutronkhôngmang

điện.

B.Dokhốilượngcủaelectronrấtnhỏsovớikhốilượngcủaprotonvàneutron

C.Dothểtíchcủahạtnhânlớn(chiếm95%thểtíchcủanguyêntử)

D.Dosốprotonlàđặctrưngcủanguyêntố

Câu2:Tạisaonguyêntửtrunghòavềđiện

A.Dosốprotonbằngsốneutron

B.Dosốelectronbằngsốneutron.

C.Dotrongnguyêntửkhôngcóhạtnàomangđiện.

D.Dosốprotonbằngsốelectron.

Câu3:Fluorinevàhợpchấtcủanóđượcsửdụnglàmchấtchốngsâurăng,chấtcách

điện,chấtlàmlạnh,vậtliệuchốngdính,…Nguyêntửfluorinechứa9protonvàcósố khốilà19.Tổngsốhạtproton,electronvàneutrontrongnguyêntửfluorinelà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.19. B.30. C.28. D.32.

Câu4:Iodinerấtcầnthiếtchocơthể,thamgiavàoquátrìnhhìnhthành,pháttriểncũng nhưduytrìhoạtđộngcủaconngười.Nguyêntửidonechứa53electronvàcósốkhốilà 127.Tổngsốhạtcơbảntrongnguyêntửiodinelà

A.164. B.180. C.184. D.200.

Câu5:Sắt(iron)lànguyêntốvilượngcóvaitròquantrọngtrongcơthểngười.Sắthỗ trợchoquátrìnhtổnghợphemoglobinvàmyoglobin;lànhântốtạothànhnhântếbàovà cácenzimxúctácquantrọng,thúcđẩyhệmiễndịch.Nguyêntửsắtcósốđiệntíchhạt nhânlà26vàchứa30neutron.Sốkhốicủanguyêntửsắtlà

A.26 B.30 C.52 D.56

Câu6:Khốilượngcủanguyêntửmagnesiumlà39,8271.10 27kg.Khốilượngcủa magnesiumtheoamulà

A.66,13310 51 B.23,978 C.24,000 D.23,98610 3

Câu7:Khốilượngcủanguyêntửfluorinelà31,555710 27kg.Khốilượngcủafluorine theoamulà

A.61,256.10 51 . B.28,963.10 3 . C.19,000. D.18,998.

Câu8:Tưởngtượngtacóthểphóngđạihạtnhânthànhmộtquảbóngbàncóđườngkính 4cmthìđườngkínhcủanguyêntửlàbaonhiêu Biếtrằngđườngkínhcủanguyêntửlớn hơnđườngkínhcủahạtnhânkhoảng104 lần

A.4m B.40m C.400m D.4000m

Câu9:MộtnguyêntửthuộcnguyêntốXchứa13proton,14neutrontronghạtnhân.

Khốilượnghạtnhâncủanguyêntửtrênlà

A.4519910 26kg B.4519910 26 g C.27g D.27amu

Câu10:MộtnguyêntửthuộcnguyêntốXchứa6proton,6neutrontronghạtnhân.Khối lượnghạtnhâncủanguyêntửtrênlà

A.2.0088.10 26kg. B.2.0088.10 26 g. C.12g. D.12amu.

Câu11:MộtnguyêntửthuộcnguyêntốXchứa8proton,8neutronvà8electron.Khối lượngcủanguyêntửtrênlà

A.2678510 26kg. B.2678510 26 g. C.16g. D.16amu.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu12:Biết1molnguyêntửsắtcókhốilượngbằng56g,mộtnguyêntửsắtcó26 electron.Sốhạtelectroncótrong5,6gsắtlà

A.15,661023 B.156610 23 C.15661021 D.15661022

Câu13:Biết1molnguyêntửhidrogencókhốilượngbằng1g,mộtnguyêntửhidrogen có1proton.Sốhạtprotoncótrong0,2ghydrogenlà

A.1,20441022 B.1,20441023 C.1,20441024 D.1,20441025

Câu14:Mộtnguyêntửcó12protonvà13neutrontronghạtnhân.Điệntíchcủaiontạo

thànhkhinguyêntửnàybịmất2electronlà

A.23+. B.12+. C.10+. D.2+.

Câu15:Nguyêntửsodiumcó11electronởvỏnguyêntửvà12neutrontronghạtnhân.

Tỉsốkhốilượnggiữahạtnhânvànguyêntửsodiumlà

A.~0,92. B.~0,98. C.~1. D.~1,1.

3.VẬNDỤNG(10câu)

Câu1:Tổngsốcáchạtproton,neutronvàelectrontrongnguyêntửcủanguyêntốXlà

10.SốkhốicủanguyêntốXlà

A.7 B.6 C.4 D.3

Câu2:Tổngsốcáchạtproton,neutronvàelectrontrongnguyêntửcủanguyêntốXlà

24.SốkhốicủanguyêntốXlà

A.8. B.12. C.16. D.18.

Câu3:Nguyêntửheliumcó2proton,2neutonvà2electron.Khốilượngcủacác electronchiếmbaonhiêuphầntrămkhốilượngnguyêntửhelium

A.2,72% B.0,0227%. C.0,272%. D.0,0272%.

Câu4:Nguyêntửhidrogencó1proton,2neutonvà1electron.Khốilượngcủacác neutronchiếmbaonhiêuphầntrămkhốilượngnguyêntửhidrogen

A.62,72% B.64,52%. C.65,56%. D.66,68%.

Câu5:TổngsốhạtcơbảntrongnguyêntửYlà114,trongđótổngsốhạtmangđiện nhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà26.SốkhốicủaYlà

A.78 B.79 C.80 D.80

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu6:Chobiếtnguyêntửcromcókhốilượng52amu,bánkínhnguyêntửnày

bằng1,28Å.Khốilượngriêngcủanguyêntửcromlà

A.9,89g/cm3 B.2,47g/cm3 C.5,20g/cm3 D.5,92g/cm3

Câu7:Mộtnguyêntửchỉcó1electronởvỏnguyêntửvàhạtnhânnguyêntửcókhối lượnglà5,0110 24 gam.Sốhạtprotonvàhạtneutrontronghạtnhânnguyêntửnàylần lượtlà

A.1và0. B.1và1. C.1và2. D.2và1.

Câu8:Bánkínhcủanguyêntửvàkhốilượngmolnguyêntửsắtlầnlượtlà1,28Åvà56 g/mol.Tínhkhốilượngriêngcủasắt,biếtrằngtrongtinhthể,cácnguyêntửchiếm74% thểtích,phầncònlạilàrỗng.

A.5,48g/cm3 B.6,84g/cm3 C.7,56g/cm3 D.7,83g/cm3

Câu9:Nguyêntửnhôm(aluminium)gồm13protonvà14neuton.Khốilượngproton 27gnhômlà

A.11,7944g B.13,0576g C.12,9987g D.13,0972g

Câu10:Nguyêntửnhôm(aluminium)gồm13protonvà14neuton.Khốilượngelectron 27gnhômlà

A.7,296.10 4 . B.7,131.10 3 . C.7,584.10 2 . D.7,638.10 1 .

4.VẬNDỤNGCAO(5câu)

Câu1:Bắnmộtchùmtiaαđâmxuyênquamộtmảnhkimloại.Biếtrằngđườngkính nguyêntửlớnhơnđườngkínhcủahạtnhânkhoảng104 lần.Khimộthạtnhânbịbắn phá,cókhoảngbaonhiêuhạtαđãđixuyênquanguyêntử

A.107 . B.108 . C.109 . D.1010 .

Câu2:OxideXcócôngthứcR2O.Tổngsốhạtcơbản(p,n,e)trongXlà92,trongđósố hạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà28.Biếttronghạtnhânnguyêntử oxygencó8neutron.Xlàchấtnàodướiđây

A.K2O. B.Na2O. C.Cl2O. D.N2O.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu3:HợpchấtZđượctạobởihainguyêntốXvàYcócôngthứcXY2 trongđóY chiếm72,73%vềkhốilượng.BiếtrằngtrongphântửZ,tổngsốhạt(proton,neutron, electron)là66,sốprotonlà22.NguyêntốYlà

A.Sulfur. B.Carbon. C.Oxygen. D.Nitrogen.

Câu4:Ở20oCkhốilượngriêngcủasắtlà7,85g/cm3.Giảthiếttrongtinhthểcác nguyêntửsắtlànhữnghìnhcầuchiếm75%thểtíchtinhthể,phầncònlạilàcáckherỗng giữacácquảcầuvàkhốilượngnguyêntửsắtlà55,85amuthìbánkínhgầnđúngcủamột nguyêntửsắtởnhiệtđộnàylà

A.2,34Å. B.1,54Å. C.2,56Å. D.1,28Å.

Câu5:Kimloạichromiumcócấutrúctinhthể,vớiphầnrỗngchiếm32%.Khốilượng riêngcủachromiumlàd=7,19g/cm3.Chobiếtkhốilượngmolcủachromiumlà52 g/mol,bánkínhnguyêntửcủachromiumlà

1,54Å B.1,25Å C.1,67Å D.1,83Å

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.
B.
1.NHẬNBIẾT 1.C 2.C 3.A 4.B 5.A 6.B 7.C 8.D 9.C 10.B 11.A 12.B 13.C 14.D 15.C 2.THÔNGHIỂU 1.B 2.D 3.C 4.B 5.D 6.B 7.D 8.C 9.A 10.A 11.B 12.A 13.B 14.D 15.C 3.VẬNDỤNG
1.A 2.C 3.D 4.D 5.B 6.A 7.C 8.D 9.D 10.B 4.VẬNDỤNGCAO 1.B 2.B 3.C 4.D 5.B
ĐÁPÁN
DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

CHƯƠNGI:CẤUTẠONGUYÊNTỬ

Bài2:nguyêntốhóahọc

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(15câu)

Câu1:Nguyêntốhóahọclà

A.Tậphợpcácnguyêntửcócùngsốneutrontronghạtnhân.

B.Tậphợpcácnguyêntửcócùngsốkhối.

C.Tậphợpcácnguyêntửcócùngsốđơnvịđiệntíchhạtnhân.

D.Tậphợpcácnguyêntửcócùngtổngsốhạttrongnguyêntử.

Câu2:Sốhiệunguyêntửchobiếtthôngtinnàosauđây

A.Nguyêntửkhối.B.Sốkhối.C.Sốproton.D.Sốneutron.

Câu3:Phátbiểunàosauđâykhôngđúng

A.Trongnguyêntử,sốđơnvịđiệntíchhạtnhânbằngsốprotonvàbằngsốneutron.

B.Sốhiệunguyêntửbằngsốđơnvịđiệntíchhạtnhân.

C.Sốkhốicủahạtnhânbằngtổngsốprotonvàneutron.

D.Nguyêntốhóahọclànhữngnguyêntửcócùngsốđơnvịđiệntíchhạtnhân.

Câu4:Đặctrưngcơbảncủamộtnguyêntửlà

A.Sốneutrontronghạtnhânnguyêntử.

B.Sốđơnvịđiệntíchhạtnhânvàsốkhối.

C.Sốđơnvịđiệntíchhạtnhânvàsốelectrontrongvỏnguyêntử.

D.Sốprotonvàsốelectrontrongvỏnguyêntử.

Câu5:Điềntừcònthiếuvàochỗtrống

“Khiviếtkíhiệunguyêntử,đặthaichỉsốđặctrưngở(1)……..bêntráikíhiệunguyên

tố,trongđósốhiệunguyêntửZở(2)……..vàsốkhốiAở(3)……..”

A.(1)bêntrái;(2)phíadưới;(3)phíatrên.

B.(1)bêntrái;(2)phíatrên;(3)phíadưới.

C.(1)bênphải;(2)phíatrên;(3)phíadưới.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

D.(1)bênphải;(2)phíadưới;(3)phíatrên.

Câu6:Kíhiệunguyêntửnàosauđâyviếtđúng

A. . B. . C. . D. . O16 15 7 N O2 3 O2

Câu7:Thôngtinnàosauđâykhôngđúngvề 64 29Cu

A.Sốkhốilà64. B.Tổngsốprotonvàneutonlà64.

C.Sốneutonlà30. D.Sốđơnvịđiệntíchhạtnhânlà29.

Câu8:Đồngvilà

A.Nhữngnguyêntửcócùngsốkhối,cùngsốprotonnhưngcósốneutronkhácnhau.

B.Nhữngnguyêntửcócùngsốđơnvịđiệntíchhạtnhân(cùngsốproton)nhưngcósố electronkhácnhau.

C.Nhữngnguyêntửcócùngsốđơnvịđiệntíchhạtnhân(cùngsốneuton)nhưngcósố protonkhácnhau.

D.Nhữngnguyêntửcócùngsốđơnvịđiệntíchhạtnhân(cùngsốproton)nhưngcósố neutronkhácnhau.

Câu9:Dãynàosauđâygồmcácđồngvịcủacùngmộtnguyêntốhóahọc

Câu10:Điềntừcònthiếuvàochỗtrống

“Nguyêntửkhốilàkhốilượng(1)……..củanguyêntử.Nguyêntửkhốicủamộtnguyên tửchobiếtkhốilượngcủanguyêntửđónặnggấpbaonhiêulần(2)……..”

A.(1)tươngđối;(2)đơnvịkhốilượngnguyêntử.

B.(1)tuyệtđối;(2)nguyêntửhydrogen.

C.(1)tuyệtđối;(2)nguyêntửcarbon.

D.(1)tươngđối;(2)nguyêntửcarbon.

Câu11:Nguyêntửkhốicủamộtnguyêntốlà

A.Nguyêntửkhốitrungbìnhcủahỗnhợpcácđồngvịcủanguyêntốđó.

B.Nguyêntửkhốitrungbìnhcủahỗnhợpcácđồngđẳngcủanguyêntốđó.

C.Nguyêntửkhốitrungbìnhcủahỗnhợpcácđồngphâncủanguyêntốđó.

D.Nguyêntửkhốitrungbìnhcủahỗnhợpcácdạngthùhìnhcủanguyêntốđó.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A. , , .B. , , .C. , , .D. , , . 14 6 X 14 7 Y 14 8 Z 19 9 N 29 10Y 20 10Z 28 14N 29 14N 30 14N 40 18N 40 19N 40 20N

Câu12:Chọnđápánsai

A.Cóthểcoinguyêntửkhốixấpxỉsốkhối.

B.NguyêntửkhốitrungbìnhkíhiệulàÅ.

C.Hầuhếtcácnguyêntốtrongtựnhiênlàhỗnhợpcủanhiềuđồngvị.

D.Mỗiđồngvịcủacácnguyêntốcótỉlệphầntrămsốnguyêntửkhôngcốđịnh.

Câu13:Chọnđápánđúng

A.Nguyêntửcủanguyêntốhydrogenluôncó2proton.

B.Nguyêntửcủanguyêntốhydrogencóthểkhôngcóneutron.

C.Nguyêntửcủanguyêntốhydrogenluôncósốkhốibằng1.

D.Nguyêntốhydrogenluôncósốkhốibằng2.

Câu14:BiếtXvàY,…lầnlượtlànguyêntửkhốicủacácđồngviXvàY,…;avàb,…

lầnlượtlà%sốnguyêntửcủacácđồngvịXvàY,…Biểuthứctổngquáttínhnguyêntử

khốitrungbình

A. . B. . A=(X.a)+(Y.b)+ 100% A=(X.Y)+(a.b)+ 100

C. . D. . A=(X.Y)+(a.b)+ 100% A=(X.a)+(Y.b)+ 100

Câu15:Nguyêntửcủanguyêntốpotassiumcósốproton=19;sốneutron=20.Nguyên tửkhốicủapotassiumlà

A. . B. . C. . D.58. 19 20 39

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:HainguyêntửCvàBcóthểcócùng

A.Sốproton. B.Sốneutron.

C.Tínhchấthóahọc. D.Tínhchấtvậtlý.

Câu2:NguyêntửcủanguyêntốXcó56electrontronglớpvỏ,82neutrontronghạt nhân.KíhiệucủanguyêntửnguyêntốXlà

A. B. C. D. 56 81A. 81 56A. 56 138A. 138 56 A.

Câu3:CáchạtX,Y,Zcóthànhphầncấutạonhưsau

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Chọnđápánđúng

A.Z,Y,Zlàcácđồngvịcủamộtnguyêntốhóahọc.

B.Ylàhạttrunghòavềđiện.C.X,Y,Zcósốkhốikhácnhau.

D.Ztíchđiệndương,sốđiệntíchhạtbằng+1.

Câu4:Cặpnàosauđâykhôngcósựphùhợpgiữađồngvịphóngxạvàứngdụngthực tiễncủanó?

Đồngvịphóngxạ Ứngdụng

A 235 92 U Sảnxuấtđiệntíchhạtnhân

B 60 27Co Tiêudiệttếbàoungthư

C 14 6 C Xácđinhtuổicủacáchóathạch

D 23 11Na Pháthiệnvếtnứttrongđườngống

A.A. B.B. C.C. D.D.

Câu5:Chocáckíhiệunguyêntửsau

Dãynàosauđâygồmcácnguyêntửthuộccùngmộtnguyêntốhóahọc

Câu6:Trongtựnhiên,oxygencó3đồngvịbềnlà , , .Cóbaonhiêuloại

tửO

A.3. B.6. C.9. D.12.

Câu7:Trongtựnhiên,oxygencó3đồngvịbềnlà , , .Nitrogencóhaiđồng

X vịbền , .SốhợpchấtNO2 tạobởicácđồngvịtrênlà

A.12. B.10. C.8. D.6.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Hạt Sốelectron Sốproton Sốneutron X 18 18 22 Y 18 19 20 Z 18 17 18
, , , , , , , , 14 6 X 14 7 Y 16 8 Z 19 9 T 17 8 Q 16 9 M 19 10E 16 7 G 18 8 L
A. , , . B. , , . 14 6 X 14 7 Y 16 8 Z 17 8 Q 16 9 M 16 7 G
, , . D. , , . 19 9 T 17 8 Q 16 9 M 16 8 Z 17 8 Q 18 8 L
16 8 X 17 8 X 18 8
phân
C.
X
2
16 8
17 8
18
14 7 N 15 7 N
X
X
8

Câu8:Trongtựnhiên,brominecóhaiđồngvịbềnlà chiếm50,69%sốnguyêntử 79 35Br

và chiếm49,31%sốnguyêntử.Nguyêntửkhốitrungbìnhcủabrominelà

81 35N

A.80,112. B.80,986. C.79,896. D.80,000.

Câu9:Oxicó3đồngvịvớihàmlượngphầntrămsốnguyêntửtươngứnglà chiếm 16 8 O

99,757%, chiếm0,038%và chiếm0,205%.Nguyêntửkhốitrungbìnhcủa 17 8 O 18 8 O

oxygenlà

A.16,0. B.15,9. C.17,0. D.15,6.

Câu10:Chokíhiệucủanguyêntử .Chọnđápánsai 17 8 O

A.TấtcảnguyêntửthuộcnguyêntốoxygenđềucóA=17.

B.Nguyêntửthuộcnguyêntốoxygen.

C.TấtcảnguyêntửthuộcnguyêntốoxygenđềucóZ=8.

D.Nguyêntửcó9neutrontronghạtnhân.

Câu11:NguyêntửcủanguyêntốXcó29protonvà34neutrontronghạtnhân.Kíhiệu

củanguyêntửnguyêntốXlà

. B. . C. . D. . 29 63Cu 63 29Cu 64 29Cu 34 29Cu

Câu12:Vìsaotrongbảngtuầnhoàncácnguyêntốhóahọc,giátrịnguyêntửkhốicủa

chromium(Cr)khôngphảilàsốnguyênmàlà51,996

A.Vìgiátrịnguyêntửkhốicủamộtnguyêntốlànguyêntửkhốitrungbìnhcủahỗnhợp

cácđồngvịcủanguyêntốđó.

B.Vìgiátrịnguyêntửkhốicủamộtnguyêntốlànguyêntửkhốixấpxỉcácnguyêntử nguyêntốđó.

C.Vìgiátrịnguyêntửkhốicủamộtnguyêntốlànguyêntửkhốitrungbìnhcủahỗnhợp

cácđồngphâncủanguyêntốđó.

D.Vìgiátrịnguyêntửkhốicủamộtnguyêntốlànguyêntửkhốitrungbìnhcủahỗnhợp cácđồngđẳngcủanguyêntốđó.

Câu13:Dãygồmcácnguyêntửcócùngsốneutron

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu14:Thôngtinnàosauđâykhôngđúngvề 206 82 Pb

A.Sốneutronlà124.

B.TấtcảnguyêntửPbđềucó82protontronghạtnhân.

C.Sốkhốicủalà206.

D.Sốđiệntíchcủanguyêntửbằng82+.

Câu15:CáchạtX,Y,Zcóthànhphầncấutạonhưsau

Hạt Sốelectron Sốproton Sốneutron

X 10 8 9

Y 9 9 9

Z 8 8 10

Chọnđápánsai

A.X,Ycócùngsốneutron. B.Y,Zcócùngsốkhối.

C.Xlàiondương,cóđiệntích+2. D.Y,Zcócùngđiệntíchhạt.

3.VẬNDỤNG(10câu)

Câu1:Nguyêntửmagnesiumcóbađồngvịứngvớithànhphầnphầntrămvềsốnguyên

tửnhưsau

24 12Mg 25 12Mg 26 12Mg %Sốnguyêntử 78,6 10,1 11,3

Giảsửtronghỗnhợpnóitrêncó50nguyêntử ,thìsốnguyêntửtươngứngcủahai 25 12Mg

đồngvị và lầnlượtlà 24 12Mg 26 12Mg

A.389và56. B.56và389. C.56và496. D.496và56.

Câu2:Biếtrằngnguyêntốargoncóbađồngvịkhácnhau,ứngvớisốkhối36,38vàA. Phầntrămsốnguyêntửcácđồngvịtươngứnglầnlượtlà0,34%,0,06%và99,6%.Biết rằngnguyêntửkhốitrungbìnhcủaargonbằng39,98,Abằng

A.37. B.39. C.40. D.41.

Câu3:Boronlànguyêntốcónhiềutácdụngđốivớicơthểngườinhư:làmlànhvết thương,điềuhòanộitiếtsinhdục,chốngviêmkhớp,…Dongọnlửacháycómàulụcđặc

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.
A. , , . B. , , . 22 11Na 24 12Mg 20 10Ne 23 11Na 24 12Mg 25 13Al C. , , . D. , , . 30 15P 28 14Si 27 13Al 2 1H 6 3Li 4 2He
Đồngvị

biệtnênboronvôđịnhhìnhđượcdùnglàmpháohoa.Boroncó2đồngvịlà và , 10 5 B 11 5 B

nguyêntửkhốitrungbìnhlà10,81.Phầntrămsốnguyêntửđồngvị và của 10 5 B 11 5 B

boronlầnlượtlà

A.21%và79%. B.79%và21%. C.81%và19%. D.19%và81%.

Câu4:NguyêntốRcóhaiđồngvị,nguyêntửkhốitrungbìnhlà79,91.Mộttronghai đồngvịlà (chiếm54,5%).Nguyêntửkhốicủađồngvịthứhailà 79R

A.75. B.77. C.79. D.81.

Câu5:Đồngvịphóngxạcobalt(Co–60)phátratiaγcókhảnăngđâmxuyênmạnh, dùngđiềutrịcáckhốiuởsâutrongcơthể.Cobaltcóbađồngvị: (chiếm98%), 5927Co 58 27 và ;nguyêntửkhốitrungbìnhlà58,982.Hàmlượng%củađồngvịphóngxạ Co 6027Co

Co–60là

A.0,08%. B.0,10%. C.1,12%. D.1,16%.

Câu6:Trongtựnhiênđồngvị chiếm24,23%sốnguyêntửchlorine.Chokhối 37Cl

lượngnguyêntửtrungbìnhcủachlorinelà35,5.Thànhphầnphầntrămvềkhốilượng 37 cótrongHClO4 (vớihidrogenlàđồngvị ,oxilàđồngvị )là Cl 1H 16O

A.8,8916%. B.8,9205%. C.9,1616%. D.9,3424%.

Câu7:Trongtựnhiênchlorinecó2đồngvịlà ,chiếm75%sốnguyêntửchlorine 35Cl

và .Chlorinecónguyêntửkhốitrungbìnhlà35,5.Biếtnguyêntửkhốicủa 37Cl

hydrogenbằng1,sốnguyêntửcủađồngvị trong3,65gHCl37Cl

A. . B. . C. . D. . 1,564.1022

Câu8:Trongtựnhiênmagnesiumcó2đồngvịlà và .Nguyêntửkhốitrung 25Mg 24Mg

bìnhcủamagnesiumlà24,4.Sốnguyêntửđồngvị và trong500nguyêntử 25Mg 24Mg lầnlượtlà

A.320và180. B.180và320. C.300và200. D.200và300.

Câu9:Nguyêntốmagnesiumcó3đồngvịlà (chiếm78,6%), (chiếm 24Mg 25Mg

10,1%)và (chiếm11,3%).Trong7,296gamnguyêntửmagnesium,sốđồngvị

24

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu10:Magnesiumcó3đồngvị,cứ5000nguyêntửmagnesiumcó3930đồngvị 24Mg

;505đồngvị cònlạilàđồngvị .Nguyêntửkhốitrungbìnhcủamagnesium 25Mg 26Mg

A.24,546. B.24,327. C.24,185. D.24,286.

4.VẬNDỤNGCAO(5câu)

Câu1:Trongtựnhiênhidrogenchủyếutồntại2đồngvị và (còngọilàđơteri,kí 1 1H 2 1H hiệulàD).Nướctựnhiêntồntạidạngnướcbánnặng(HOD)vànướcthường(H2O).Cho biếtnguyêntửkhốicủaoxilà16,nguyêntửkhốicủahidrolà1,008.Đểtáchđược1gam

nướcbánnặngcầnlấybaonhiêugamnướctựnhiên

A.17,86g. B.118,55g. C.55,55g. D.125,05g.

Câu2:Trongtựnhiênbrominecó2đồngvịlà và cónguyêntửkhốitrung 79Br 81Br

bìnhlà79,92.Biếtnguyêntửkhốicủasodiumlà23,thànhphầnphầntrămvềkhốilượng

của trongNaBrlà81Br

A.35,1%. B.34,6%. C.36,2%. D.37,3%.

Câu3:ChohợpchấtXY2 tạobởihainguyêntốXvàY.Ycóhaiđồngvị chiếm79Y

55%sốnguyêntửYvàđồngvị .TrongXY2,phầntrămkhốilượngcủaXlàbằng 81Y

28,51%.NguyêntửkhốitrungbìnhcủaXvàYlầnlượtlà

A.64,12và79,2. B.65,49và78,6. C.63,73và79,9. D.64,28và79,45.

Câu4:Nguyêntốbạccó2đồngvịtrongtựnhiênlà chiếm51,839%sốnguyêntử 107Ag

và .BiếttrongAgCl,bạcchiếm75,254%vềkhốilượng,nguyêntửkhốicủaCllà AAg

35,5.Abằng

A.105. B.106. C.108. D.109.

Câu5:Trongtựnhiênđồngcó2đồngvịbềnlà và .Nguyêntửkhốitrung 63Cu 65Cu bìnhcủađồnglà63,546.Sốnguyêntử cótrong31,773gCulà63Cu

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

1,564.10-22 1,506.10-22 1,506.1022
26Mg
A. . B. . C. . D. . 1,42.10-22 1,42.1022 1,42.10-23 1,42.1023
Mglà
A. . B. . C. . D. . 2,189.10-23 2,189.1023 2,194.10-23 2,194.1023

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

CHƯƠNGI:CẤUTẠONGUYÊNTỬ

BÀI3:CẤUTRÚCLỚPVỎELECTRONNGUYÊNTỬ

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(15câu)

Câu1:Obitalnguyêntửlà

A.Quỹđạochuyểnđộngcủaelectronxungquanhhạtnhâncókíchthướcvànănglượng xácđịnh.

B.Khuvựccóchứaelectronxungquanhnguyêntử,códạnghìnhcầu.

C.Vùngkhônggianxungquanhhạtnhânmàtạiđóxácsuấtcómặtelectronlớnnhất (khoảng90%).

D.Khuvựccóchứaelectronxungquanhnguyêntử,códạnghìnhsố8nổi.

Câu2:Phátbiểunàosauđâykhôngđúng

A.OrbitalnguyêntửđượckíhiệulàAO(AtomicOrbital).

B.Theomôhìnhhiệnđại,trongnguyêntử,electronchuyểnđộngrấtnhanh,khôngtheo quỹđạoxácđịnh.

C.Có3loạiorbitalnguyêntử:orbitals,orbitalpvàorbitald.

D.Cácorbitalscódạnghìnhcầuvàorbitalpcódạnghìnhsố8nổi.

Câu3:PhátbiểunguyênlíloạitrừPauli

A.Trongmộtorbitalchỉchứatốiđa2electroncóchiềutựquayngượcnhau.

B.Trongmộtorbitalchỉchứatốiđa2electronvàchúngluôncùngchiều.

C.Trongmộtorbitalchứatốiđa8electronvàchúngluôncùngchiều.

D.Trongmộtorbitalchứatốiđa8electroncóchiềutựquayngượcnhau.

Câu4:Phátbiểunàosauđâyđúng

A.Orbitalđượcbiểudiễnbằngmộthìnhchữnhật,gọilàôorbital.

B.SựphânbốelectrontrongmộtorbitaldựavàonguyênlíloạitrừPauli.

C.Nếuorbitalcó1electronthìbiểudiễnbằng1mũitênđixuống.

D.Nếuorbitalcó2electronthìbiểudiễnbằng2mũitêncùngchiềuđilên.

Câu5:Sựphânbốelectrontrêncácphânlớpthuộccáclớpelectrondựavàonguyênlí hayquytắcnàosauđây

A.NguyênlíbềnvữngvàquytắcHund.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

B.NguyênlíbềnvữngvànguyênlíloạitrừPauli.

C.NguyênlíloạitrừPaulivàquytắcHund.

B.ĐÁPÁN 1.NHẬNBIẾT 1.C 2.C 3.A 4.B 5.A 6.B 7.C 8.D 9.C 10.A 11.A 12.B 13.B 14.D 15.C 2.THÔNGHIỂU 1.B 2.D 3.C 4.D 5.D 6.B 7.D 8.C 9.A 10.A 11.B 12.A 13.B 14.D 15.C 3.VẬNDỤNG 1.A 2.C 3.D 4.D 5.B 6.B 7.D 8.D 9.D 10.B 4.VẬNDỤNGCAO 1.B 2.C 3.C 4.D 5.B

D.NguyênlíbềnvữngvàquytắcloạitrừPauli.

C.CácnguyêntốkhíhiếmgồmHe,Li,Ne,Ar,Sb,...

Câu6:Sựphânbốelectronvàocáclớpvàphânlớpcăncứvào

A.Điệntíchhạtnhân.

B.Mứcnănglượngelectron.

C.Sựdichuyểnngẫunhiêntrongkhônggian.

D.Điệntíchhạt.

Câu7:Ởtrạngtháicơbản,trongnguyêntử,electronchiếmcácmứcnănglượng

A.Bấtkì. B.Từmứcthứhaitrởđi.

C.Lầnlượttừthấpđếncao. D.Lầnlượttừcaođếnthấp.

Câu8:Cáclớpelectronđượcđánhsốtừtrongrangoàibằngcácsốnguyêndươngn=1,

2,3,…vớitêngọilàcácchữcáiinhoalà

A.L,M,N,O,… B.L,M,N,P,… C.K,M,N,O,… D.K,L,M,N,...

Câu9:Cácphânlớptrongmỗielectronđượckíhiệubằngcácchữcáiviếtthường,theo

thứtựlà

A.s,d,p,f,… B.s,f,d,p,… C.s,p,d,f,… D.s,f,p,d,…

Câu10:Phátbiểunàosauđâykhôngđúng

A.Trongmộtphânlớp,cácorbitalcómứcnănglượnggầnbằngnhau.

B.Cácelectronởphânlớpsgọilàelectrons,cácelectronởphânlớppgọilàelectronp.

C.Lớpelectronchứacácelectroncómứcnănglượnggầnbằngnhau.

D.Phânlớpelectronchứacácelectroncómứcnănglượngbằngnhau.

Câu11:Mỗiorbitalnguyêntửchứatốiđa

A.2electron. B.1electron.C.8electron.D.4electron.

Câu12:Sốorbitaltrongcácphânlớps,p,d,flầnlượtlà

A.1,2,4,6. B.1,3,5,7. C.3,5,7,9.D.1,2,3,4.

Câu13:Tronglớporbitalthứncó

A. AO(n≤5). B. AO(n≤4). C. electron(n≤5).D. electron(n n 2 n 2 n2+2 n2+2 ≤4).

Câu14:Phátbiểunàosauđâyđúng

A.Cáckhíhiếmđềucólớpngoàicùnggồm8electron.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

B.Cáckhíhiếmcólớpngoàicùngrấtbềnvững,chúnghầunhưkhôngthamgiavàocác

phảnứnghóahọc(trừHecóthamgiavàocácphảnứngoxihóa–khử).

D.Cácelectronlớpngoàicùngquyếtđịnhtínhchấthóahọccơbảncủanguyêntố(kim loại,phikim,khíhiếm).

Câu15:Phátbiểunàosauđâykhôngđúng

A.Nguyêntốmànguyêntửđủ8electronlớpngoàicùnglàkhíhiếm(trừHe).

B.Cácnguyêntốmànguyêntửcó1,2,3electronởlớpngoàicùnglàkimloại(trừH, He,B).

C.Cácnguyêntốmànguyêntửcó5,6,7electronởlớpngoàicùngđềulàphikim.

D.Cácnguyêntốmànguyêntửcó4electronởlớpngoàicùngcóthểlàkimloạihoặcphi kim.

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:Phânlớp4dcósốelectrontốiđalà

A.8. B.10. C.18.D.24.

Câu2:LớpNcósốphânlớpelectronbằng

A.1. B.2.C.3. D.4.

Câu3:LớpMcósốorbitaltốiđabằng

A.1.B.4. C.9. D.18.

Câu4:LớpLcósốelectrontốiđabằng

A.18.B.16.C.10. D.8.

Câu5:CácelectroncủanguyêntửnguyêntốXđượcphânbốtrênbalớp,lớpthứbacó 3electron.SốđơnvịđiệntíchhạtnhâncủanguyêntửnguyêntốXlà

A.6.B.8.C.11. D.13.

Câu6:NguyêntốXcóZ=47.ElectronlớpngoàicùngcủanguyêntửnguyêntốX thuộclớp

A.K. B.O. C.N.D.M.

Câu7:NguyêntốXcóZ=19.ElectronlớpngoàicùngcủanguyêntửnguyêntốX thuộcphânlớp

A.f.B.d.C.p. D.s.

Câu8:CáchbiểudiễnelectrontrongAOnàosauđâykhôngtuântheonguyênlíPauli

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A. .B. . C. . D. .

Câu9:Sựphânbốelectrontheoôorbitalnàodướiđâylàđúng

A. . B. .

C. .D.

Câu10:NguyêntửXcóZ=11.CấuhìnhelectroncủanguyêntửXlà

A. . B. .C. .D. . 1s22s22p63s1 1s22s22p53s2 1s22s22p103s1 1s22s22p83s2

Câu11:NguyêntốXcósốhiệunguyêntửbằng9.Electroncuốicùngcủanguyêntử nguyêntốXđiềnvàolớp,phânlớpnàosauđây

A.N,p. B.L,p. C.M,p.D.M,s.

Câu12:NguyêntửthuộcnguyêntốXcósốđơnvịđiệntíchhạtnhânlà12.Electron cuốicùngcủanguyêntửnguyêntốXđiềnvàolớp,phânlớpnàosauđây

A.M,s. B.L,p.C.L,s.D.N,p.

Câu13:NguyêntửnguyêntốYcó9electronởphânlớpp.Cấuhìnhelectroncủa nguyêntửYlà

A. .B. .C. .D. . 1s22s22p33s23p6 1s22s22p63s23p3 1s22s22p63s23p9 1s22s22p63s23p5

Câu14:NguyêntửnguyêntốYcó15electronởlớpthứba.Cấuhìnhelectroncủa nguyêntửYlà

A. B. 1s22s22p63s23p63d54s2 1s22s22p63s23p63d74s1

C. . D. . 1s22s22p63s23p63d7 1s22s22p63s23p63d74s2

Câu15:NguyêntửcủanguyêntốMcócấuhìnhelectronlà .Sốelectronđộc 1s22s22p4 thâncủaMlà

A.3. B.2. C.1.D.0.

3.VẬNDỤNG(10câu)

Câu1:NguyêntửnguyêntốXcóelectroncuốicùngđiềnvàophânlớp .Nguyêntử 3p1

nguyêntốYcóelectroncuốicùngđiềnvàophânlớp SốprotoncủaX,Ylầnlượtlà 3p3

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.13và15. B.13và14.C.12và15.D.12và14.

Câu2:Cấuhìnhelectronlớpngoàicùngcủanguyêntửmộtnguyêntốlà .Sốhạt 2s22p5 mangđiệncủanguyêntửđólà

A.7.B.9. C.18. D.21.

Câu3:NguyêntửMcócấuhìnhelectronởphânlớpngoàicùnglà .XácđịnhM 3d74s2 làkimloại,phikimhaykhíhiếmvàchobiếtsốelectron

A.Phikim,36.B.Kimloại,36.C.Phikim,27. D.Kimloại,27.

Câu4:NguyêntửnguyêntốXcótổngsốelectrontrêncácphânlớpsbằng7.Sốhiệu nguyêntửcủanguyêntửnguyêntốXkhôngthểlà

A.19.B.24. C.26. D.28.

Câu5:CationR+cócấuhìnhởphânlớpngoàicùng .Sốđơnvịđiệntíchhạtnhân 2p6

củanguyêntửRlà

A.9. B.11. C.13.D.15.

Câu6:NguyêntửcủanguyêntốAvàBđềucóphânlớpngoàicùnglà2p.Tổngsốelectron ởhaiphânlớpngoàicùnghainguyêntửnàylà3.VậysốhiệunguyêntửcủaAvàBlầnlượt là

A.1và3. B.5và6. C.6và7.D.7và9.

Câu7:NguyêntửcủanguyêntốXcótổngsốelectronởphânlớpdlà6.NguyêntốXthuộc loạinguyêntố

A.f.B.p.C.s. D.d.

Câu8:NguyêntốởnhómAtrongbảngtuầnhoàncócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà4s1

.Kíhiệuhóahọccủanguyêntốđólà

A.Rb.B.Cu.C.Cr. D.K.

Câu9:NguyêntửXcó4lớpelectron,sốelectronởlớpngoàicùnglà7,cáclớptrong đềuđãbãohòaelectron.NguyêntửXthuộcloạinguyêntố

A.f.B.d.C.s. D.p.

Câu10:Mộtnguyêntửcó3lớpelectron,trongđósốelectronpbằngsốelectrons.Số electronởlớpngoàicùngcủanguyêntửnàylà

A.1. B.2. C.4.D.6.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

4.VẬNDỤNGCAO(5câu)

Câu1:NguyêntửXcótổngsốproton,neutron,electronlà52vàsốkhốilà35.Cấuhình electroncủaXlà

A. .B. .C. .D. 1s22s22p63s23p6 1s22s22p63s23p5 1s22s22p63s23p3 1s22s22p63s23p1

Câu2:Tổngsốcáchạtproton,nơtronvàelectrontrongnguyêntửXlà40.Biếtsốhạt neutronlớnhơnsốhạtprotonlà1.NguyêntửXthuộcloạinguyêntố

A.f. B.d. C.p. D.s.

Câu3:NguyêntửnguyêntốXcótổngsốhạtproton,neutronvàelectronlà76.Trongđósố hạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà20.Cấuhìnhelectronnguyêntửcủa nguyêntốXlà

A. . B. . C. . D. . [Ar]3d44s2 [Ar]4s13d5 [Ar]3d54s1 [Ar]4s54d1

Câu4:NguyêntửcủanguyêntốYđượccấutạobởi36hạt,trongđósốhạtmangđiệngấp đôisốhạtkhôngmangđiện.SốelectronđộcthâncủaYlà

A.3.B.2.C.1. D.0.

Câu5:ChonguyêntửRcótổngsốhạtlà115,hạtmangđiệnnhiềuhơnhạtkhôngmang điệnlà25hạt.SốelectronđộcthâncủaRlà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

ÁN
1.C 2.C 3.A 4.B 5.A 6.B 7.C 8.D 9.C 10.A 11.A 12.B 13.B 14.D 15.C 2.THÔNGHIỂU 1.B 2.D 3.C 4.D 5.D 6.B 7.D 8.C 9.A 10.A 11.B 12.A 13.B 14.D 15.B
A. B.1. C.2.D.3. 0 B.ĐÁP
1.NHẬNBIẾT
VẬNDỤNG 1.A 2.C 3.D 4.C 5.B 6.B 7.D 8.D 9.D 10.B 4.VẬNDỤNGCAO 1.B 2.C 3.C 4.D 5.B
DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL 3.

CHƯƠNGI:CẤUTẠONGUYÊNTỬ

B.Đâylà2đồngvịcủanguyêntốchlorine.

BÀI4:ÔNTẬPCHƯƠNG1

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(15câu)

Câu1:Sốproton,neutron,electroncủa lầnlượtlà 23 11Na

A.13,11,13.B.11,13,11. C.11,12,11. D.12,11,12.

Câu2:Tổngsốhạtmangđiệncủa lầnlượtlà 24 12Mg2+

A.46.B.24. C.22. D.36.

Câu3:Tổngsốhạtcủa lầnlượtlà 35 17Cl

A.53. B.49.C.46.D.42.

Câu4:NguyêntửnguyêntốMcósốhiệunguyêntửbằng20.Cấuhìnhelectroncủaion là ��2+

A. .. B. . 1s22s22p33s23p64s2 1s22s22p63s23p6

C. .D. . 1s22s22p63s23p63d24s2 1s22s22p83s23p6

Câu5:Anion cócấuhìnhelectronlà .CấuhìnhelectroncủaXlà ��2 1s22s22p6

A. . B. .C. .D. . 1s22s22p4 1s22s2 1s22s22p63s2 1s22s22p63s1

Câu6:Anion khôngcócùngsốelectronvớinguyêntửhoặcionnàosauđây ��2

A. . B. . C.Ne.D. . ����2+ ���� ��

Câu7:Anion cócấuhìnhelectronlớpngoàicùng .Tổngsốelectroncủalớp ��2 3s23p6

vỏcủa là ��2

A.9. B.15. C.18. D.20.

Câu8:Cation cócấuhìnhelectronphânlớpngoàicùng .Tổngsốorbitaltrong ��+ 3p6

nguyêntửXlà

A.7.B.8.C.9. D.10.

Câu9:Mộthạtcó13proton,14neutronvà10electron.Hạtnàycóđiệntíchlà

A.3-.B.0. C.3+. D.1+.

Câu10:Anion có10electronvà10neutron.SốkhốicủanguyêntửXlà ��

A.19. B.20.C.21.D.22.

Câu11:Chokíhiệu và .Phátbiểunàosauđâykhôngđúng 35 17Cl 37 17Cl

A.Hainguyêntửcósốelectrontronglớpvỏkhácnhau.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

C.Tấtcảnguyêntửthuộcnguyêntốchlorineđềucó17protontronghạtnhân.

D.Tổngsốkhốicủa2nguyêntửlà72.

Câu12:NguyêntửXcóđơnvịđiệntíchhạtnhânlà6,sốneutrontronghạtnhânlà9.

Phátbiểunàosauđâyđúng

A.Xthuộcnguyêntốhelium. B.Xcósốkhốibằng15.

C.Xcó9electrontronglớpvỏ.D.SốđiệntíchhạtnhâncủaXlà3-.

Câu13:Đồngcóhaiđồngvị (chiếm73%)và .Nguyêntửkhốitrungbình 63 29Cu 65 29Cu

củađồnglà

A.63,45. B.63,54. C.64,02.D.64,18.

Câu14:Trongtựnhiên,hydrogencó3đồngvị , , .Oxygencó3đồngvị 1H 2H 3H 16O , , SốloạiphântửH2Ođượctạothànhtừcácloạiđồngvịtrênlà 17O 18O

A.8.B.10.C.16. D.18.

Câu15:Mộthạtcó18electron,19proton,20neutron.Phátbiểunàosauđâykhôngđúng

A.Điệntíchcủahạtlà+1.B.Sốkhốicủahạtlà39.

C.Tổngsốhạtcơbảncủahạtlà58. D. Tổng số hạt mang điện của hạt là 37.

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:NguyêntửcủanguyêntốMcócấuhìnhelectronlà .Sốelectronđộc 1s22s22p4

thâncủaMlà

A.3. B.2. C.1.D.0.

Câu2:Cation cócấuhìnhelectronlà .Sốelectronđộcthâncủa ��2+ 1s22s22p63s23p6

Mlà

A.3. B.2.C.1. D.0.

Câu3:NguyêntửnguyêntốXcósốhiệunguyêntửbằng9.Electroncuốicùngcủa nguyêntửnguyêntốXđiềnvàolớp,phânlớpnàosauđây

A.M,s.B.K,s. C.L,p. D.M,p.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu4:NguyêntửnguyêntốXcócấuhìnhelectronđãxâydựngđếnphânlớp Tổng 3d2 sốelectroncủanguyêntửnguyêntốXlà

A.8,92%. B.8,43%.C.8,56%.D.8,79%.

A.16.B.18.C.20. D.22.

Câu5:Nguyêntửcủanguyêntốaluminiumcó13electron.Ởtrạngtháicơbản, aluminiumcósốorbitallà

A.5.B.6.C.7. D.9.

Câu6:NguyêntốXcóZ=15.ElectronlớpngoàicùngcủanguyêntửnguyêntốX thuộclớp

A.N. B.M. C.L.D.K.

Câu7:NguyêntửnguyêntốYcó7electronởphânlớpp.SốhiệunguyêntửcủaYlà

A.10.B.11.C.12. D.13.

Câu8:NguyêntửnguyêntốYcó9electronởlớpthứba.Cấuhìnhelectroncủanguyên tửYlà

A. .B. . 1s22s22p63s23p63d24s1 1s22s22p63s23p63d3

C. . D. . 1s22s22p63s23p63d14s2 1s22s22p63s23p63d94s2

Câu9:NguyêntửnguyêntốXcóelectroncuốicùngđiềnvàophânlớp .Nguyêntử 3p3 nguyêntốYcóelectroncuốicùngđiềnvàophânlớp .SốprotoncủaX,Ylầnlượtlà 3p5

A.15và17. B.12và14.C.16và19.D.13và15.

Câu10:ChonguyêntốXcóZ=35.Xlà

A.Phikim. B.Kimloại.C.Khíhiếm.D.Khôngxácđịnh được.

Câu11:Đồngcó2đồngvịlà và .Nguyêntửkhốitrungbìnhcủađồnglà

63 29Cu 65 29Cu

63,54.Thànhphầnphầntrămsốnguyêntửcủa2đồngvị và lầnlượtlà 63 29Cu 65 29Cu

A.27%và73%. B.73%và27%. C.25%và75%.D.75%và25%.

Câu12:Trongtựnhiên,chlorinecóhaiđồngvịbềnlà (chiếm24,23%)và . 37 17Cl 35 17Cl

Biếtnguyêntửkhốitrungbìnhcủachlorinelà35,5,thànhphần%theokhốilượngcủa 37 17 trongHClO4 là Cl

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu13:NguyêntửcủanguyêntốRcó3lớpelectron,lớpngoàicùngcó2electron.Số

hiệunguyêntửcủanguyêntốRlà

A.9. B.12. C.18.D.24.

Câu14:Dựavàothứtựmứcnănglượng,xétxemsựsắpxếpcácphânlớpnàosauđây khôngđúng

A.4s>3s.B.1s<2s.C.3d<4s. D.3p<3d.

Câu15:Cấuhìnhelectron làcủanguyêntố 1s22s22p63s23p4

A.Cl. B.S. C.Na.D.Mn.

3.VẬNDỤNG(10câu)

Câu1:TổngsốhạtcơbảncủanguyêntửXlà13.CấuhìnhelectroncủanguyêntửuXlà

A. .B. . 1s22s22p63s23p1 1s22s22p63s3

C. .D. . 1s22s22p63s13p2 1s22s22p63s23p4

Câu2:ChonguyêntửRcótổngsốhạtcơbảnlà46,sốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạt

khôngmangđiệnlà14.CấuhìnhelectronnguyêntửcủaRlà

A.[Ar] .B.[Ar] . C.[Ne] . D.[Ne] . 4s2 3d14s2 3s22p3 3s23p5

Câu3:MộtnguyêntửXcótổngsốhạtproton,neutron,electronbằng40.Trongđótổng sốhạtmangđiệnnhiềuhơntổngsốhạtkhôngmangđiệnlà12hạt.Xlàkimloại,phikim haykhíhiếm,chobiếtsốkhốicủanguyêntửX

A.Phikim,36.B.Kimloại,36.C.Phikim,27. D.Kimloại,27.

Câu4:Trongthiênnhiênbạccóhaiđồngvị (56%)và .Biếtnguyêntử 107 44Ag 107 A Ag khốitrungbìnhcủabạclà107,88,Abằng

A.107.B.108. C.109. D.110.

Câu5:CationR+cócấuhìnhởphânlớpngoàicùng .Sốđơnvịđiệntíchhạtnhân 3p6

củanguyêntửRlà

A.5. B.19. C.21.D.23.

Câu6:NguyêntửXcótổngsốhạtproton,neuton,electronlà52vàsốkhốilà35.Cấu

hìnhelectroncủaXlà

A. .B. . 1s22s22p63s23p4 1s22s22p63s23p5

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

C. .D. . 1s22s22p63s23p6 1s22s22p63s2

A.MgvàCl. B.MgvàS. C.NavàCl. D.NavàS.

Câu7:NguyêntốcủanguyêntửAcótổngsốeletrontrongcácphânlớpplà7.Nguyên tốcủanguyêntửBcótổngsốhạtmangđiệnnhiềuhơntổngsốhạtmangđiệncủaAlà8. VậyA,Blàcácnguyêntử

A.MgvàBr.B.MgvàCl.C.SivàBr. D.AlvàCl.

Câu8:Trongtựnhiên,đồngcó2đồngvịlà và (chiếm27%).Biếtoxygen 63 29Cu 65 29Cu đồngvị ,phầntrămkhốilượngcủatrongCu2Olà

16 8O

A.56%.B.73%.C.32,14%. D.64,29%.

Câu9:NguyêntửXcó3lớpelectron,sốelectronởlớpngoàicùnglà5,cáclớptrong đềuđãbãohòaelectron.NguyêntửXthuộcloạinguyêntốnào,chobiếtkíhiệuhóahọc

A.f,F.B.d,Co.C.s,S. D.p,P.

Câu10:Mộtnguyêntửcó3lớpelectron,trongđósốelectronpbằngsốelectrons.Điện tíchhạtnhâncủanguyêntửnàylà

A.12-. B.12+. C.13-.D.13+.

4.VẬNDỤNGCAO(5câu)

Câu1:CóhợpchấtMX3.Chobiết

-Tổngsốhạtproton,nơtronvàelectronlà196,trongđósốhạtmangđiệnnhiềuhơnsố

hạtkhôngmangđiệnlà60.KhốilượngnguyêntửcủaXlớnhơncủaMlà8

-Tổng3loạihạttrêntrongion nhiềuhơntrongion là16 �� ��3+

NguyêntốMvàXlànguyêntố

A.FevàCl. B.AlvàCl. C.AlvàF.D.FevàBr.

Câu2:Tổngsốhạtelectrontrongion là50.SốhạtmangđiệntrongnguyêntửA ����3 4 nhiềuhơnsốhạtmangđiệntronghạtnhânnguyêntửBlà22.SốhiệunguyêntửA,Blần lượtlà

A.16và7. B.7và16. C.15và8. D.8và15.

Câu3:Cấuhìnhelectronlớpngoàicùngcủa2nguyêntửAvàBlầnlượtlà và . 3���� 3��5

Biếtrằngphânlớp3scủa2nguyêntửAvàBhơnkémnhauchỉ1electron.Hainguyên tốA,Blầnlượtlà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu4:TổngsốhạttrongionR+là57.TrongnguyêntửR,sốhạtmangđiệnnhiềuhơn sốhạtkhôngmangđiệnlà18hạt.CấuhìnhelectroncủanguyêntửRlà

A. .B. . 1s22s22p63s23p63d1 1s22s22p63s23p5

C. .D. . 1s22s22p63s23p6 1s22s22p63s23p64s1

Câu5:NguyêntốXcótổngsốhạtcơbảnlà82.Sốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhông mangđiệnlà22.Sốproton,neutron,electrontrong lầnlượtlà ��2+

A.26,30,28. B.26,30,24. C.25,31,23.D.25,31,27.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

B.ĐÁPÁN
1.C 2.C 3.A 4.B 5.A 6.B 7.C 8.D 9.C 10.A 11.A 12.B 13.B 14.D 15.C
1.NHẬNBIẾT
1.B 2.D 3.C 4.D 5.D 6.B 7.D 8.C 9.A 10.A 11.B 12.A 13.B 14.D 15.B
2.THÔNGHIỂU
1.A 2.C 3.D 4.C 5.B 6.B 7.D 8.D 9.D 10.B
3.VẬNDỤNG 4.VẬNDỤNGCAO

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

CHƯƠNGII:BẢNGTUẦNHOÀNCÁCNGUYÊNTỐHÓAHỌCVÀ

ĐỊNHLUẬTTUẦNHOÀN

BÀI5:CẤUTẠOCỦABẢNGTUẦNHOÀNCÁCNGUYÊNTỐHÓAHỌC

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(15câu)

Câu1:Ônguyêntốkhôngchobiết

A.Tênnguyêntố.B.Sốhiệunguyêntử.

C.Sốkhốicủahạtnhân. D.Kíhiệunguyêntố.

Câu2:Phátbiểunàosauđâykhôngđúng

A.Electronhóatrịlàcácelectroncókhảnăngthamgialiênkếthóahọc,chúng thườngnằmởlớpelectronngoàicùngvàphânlớpsátlớpngoàicùng.

B.Bảngtuầnhoànchứa118nguyêntố.

C.Cókhoảng60nguyêntốtồntạitrongtựnhiên.

D.BảngtuầnhoàndoMen-đê-lê-épxâydựngđượcsắpxếptheonguyêntắctăng dầnkhốilượngnguyêntử.

Câu3:Bảngtuầnhoàncácnguyêntốhóahọchiệnnayđượcxâydựngtheo nguyêntắc

A.Tấtcảcácđápándướiđây.

B.Cácnguyêntốcócùngsốlớpelectrontrongnguyêntửđượcxếpthành1hàng.

C.Cácnguyêntốcócùngsốelectronhóatrịtrongnguyêntửđượcxếpthànhmột cột.

D.Cácnguyêntốđượcsắpxếptheochiềutăngdầncủađiệntíchhạtnhân.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

1.B 2.C 3.C 4.D 5.B

Câu4:Chukìlàdãycácnguyêntốđượcxếptheochiềuđiệntíchhạtnhântăng dần,nguyêntửcủachúngcócùng

A.Sốelectronởlớpngoàicùng. B.Sốlớpelectron.

C.Sốelectronhóatrị.D.Sốelectron.

Câu5:Phátbiểunàosauđâyđúng

A.Bảngtuầnhoànhiệnnaycó7chukìvà9hàngngang.

B.Sốthứtựcủachukìbằngsốelectronlớpngoàicùngcủanguyêntửcácnguyên tốtrongchukì.

C.Cácchukìđềucósốlượngnguyêntốbằngnhau.

D.Chukì2và3đềugồm10nguyêntố.

Câu6:NguyêntốO(Z=8)thuộcchukì3,cósốlớpelectronlà

A.1. B.2. C.3. D.4.

Câu7:NguyêntửcủacácnguyêntốtrongcùngmộtnhómA(trừHe)cócùng

A.Sốelectronởlớpngoàicùng. B.Sốlớpelectron.

C.Sốelectronhoátrị. D.sốelectron.

Câu8: Phátbiểunàosauđâykhôngđúng

A.Bảngtuầnhoànhiệnnaycó18cột,chiathành8nhómAvà8nhómB.

B.Mỗinhómlàmộtcột,riêngnhómVIIIBgồm3cột.

C.NhómIAlànhómkimloạikiềm,nhómVIIAlànhómhalogen

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

D.Nguyêntửcácnguyêntốtrongcùngmộtnhómluôncósốelectronhóatrịbằng nhau.

Câu9: Sốthứtựcủanhóm(trừhaicột9,10củanhómVIIIB)bằng

A.Sốelectronởlớpngoàicùng. B.Sốlớpelectron.

C.Sốelectronhoátrị.

D.sốelectron.

Câu10:NguyêntốS(Z=16)thuộcnhómVIIA,cósốelectronhoátrịlà

A.5. B.6. C.7.D.8.

Câu11:VịtrícủanguyêntốcóZ=13trongbảngtuầnhoànlà

A.Ôsố13,chukì3,nhómIIIA. B.Ôsố13,chukì4,nhómIIIA.

C.Ôsố27,chukì4,nhómVIIIB.D.Ôsố27,chukì5,nhómVIIIB.

Câu12:Trongbảngtuầnhoàn,mỗinguyêntốđượcxếpvàomộtô,gọilàô nguyêntố.Sốthứtựcủaôlà

A.Sốneutrontronghạtnhânnguyêntử.

B.Sốhiệunguyêntửcủanguyêntốđó.

C.Sốkhốicủanguyêntốđó.

D.Sốelectronhóatrịcủanguyêntửnguyêntốđó.

Câu13:NguyêntốsulfurcóZ=16.Trongbảngtuầnhoàn,nguyêntốsulfurthuộc

A.Ô17,chukì3,nhómVIIA.B.Ô16,chukì4,nhómVIA.

C.Ô16,chukì3,nhómVIA. D.Ô17,chukì4,nhómVIIA.

Câu14:Nguyêntốslànguyêntốmà

A.Nguyêntửcóelectroncuốicùngđượcđiềnvàophânlớpf.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

B.Nguyêntửcóelectroncuốicùngđượcđiềnvàophânlớpd.

C.Nguyêntửcóelectroncuốicùngđượcđiềnvàophânlớpp.

D.Nguyêntửcóelectroncuốicùngđượcđiềnvàophânlớps.

Câu15:Nguyêntửcủanguyêntốsodium(Na)cóZ=11.Sodiumlà

A.Nguyêntốf.B.Nguyêntốd. C.Nguyêntốs. D.Nguyêntốp.

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:NguyêntửthuộcnguyêntốXcósựphânbốelectronnhưsau2,8,8,3.Vị trícủaXtrongbảngtuầnhoànlà

A.Ô21,chukì4,nhómIIIA. B.Ô21,chukì4,nhómIIIB.

C.Ô18,chukì3,nhómVIIIA.D.Ô18,chukì4,nhómVIIIA.

Câu2:NguyêntửthuộcnguyêntốYcósựphânbốelectronnhưsau2,8,4.Vịtrí củaXtrongbảngtuầnhoànlà

A.Ô18,chukì4,nhómVIIIA.B.Ô18,chukì3,nhómVIIIA.

C.Ô14,chukì4,nhómIVA. D.Ô14,chukì3,nhómIVA.

Câu3:NguyêntửthuộcnguyêntốZcó3lớpelectron,lớpngoàicùngcó7 electron.VịtrícủaZtrongbảngtuầnhoànlà

A.Ô15,chukì3,nhómIIIA.B.Ô11,chukì3,nhómIA.

C.Ô17,chukì3,nhómVIIA. D.Ô17,chukì3,nhómVIIB.

Câu4:NguyêntốXcóZ=26.VịtrícủaXtrongbảngtuầnhoànlà

A.Ô26,chukì4,nhómIB. B.Ô26,chukì4,nhómVIIIB.

C.Ô26,chukì4,nhómVIIB.D.Ô26,chukì4,nhómIIIA.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu5:Dựavàobảngtuầnhoànhóahọc.Hãychobiếttênvàkíhiệuhóahọccủa nguyêntốởnhómIIA,chukì3

A.Boron,Bo.B.Boron,B.C.Magnesium,M. D.Magnesium,Mg.

Câu6:Dựavàobảngtuầnhoànhóahọc.Hãychobiếttên,nguyêntửkhốicủa nguyêntốởô9

A.Fluorine,20. B.Fluorine,19,998.C.Boron,10,81.D.Boron,11.

Câu7:Khốilượngcủanguyêntửfluorinelà kg.Khốilượngcủa 31,5557.10 27

fluorinetheoamulà

A. .B. .C.19,000. D.18,998. 61,256.10 51 28,963.10 3

Câu8:Hydrogenlànguyêntốnhẹnhấttrongtấtcảcácnguyêntốvàphổbiếnnhất trongvũtrụ.Phátbiểunàodướiđâykhôngđúng

A.Hydrogenthuộcchukì1,nhómIA.

B.Sốelectronhóatrịcủahydrogenlà1.

C.1,008lànguyêntửkhốimộttrongcácđồngvịcủahydrogen.

D.Trongnguyêntửhydrogenluôncó1proton.

Câu9:SiliconlànguyêntốphổbiếnthứhaitrênTráiĐất,tồntạichủyếutrong cátvàlàchấthóahọcphổbiếnnhấttrongvỏTráiĐất.Phátbiểunàodướiđây đúng

A.Siliconthuộcchukì3,nhómIVA. B.SiliconcókíhiệuhóahọclàS.

C.Sốelectronhóatrịcủasiliconlà2.D.SốđiệntíchhạtnhâncủaSiliconlà14.

Câu10:Cation cócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà .Xácđịnhvịtrí Y2+ 3s23p6 củaXtrongbảngtuầnhoàn

A.Chukì4,nhómIIA. B.Chukì4,nhómIIB.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

C.Chukì3,nhómVIA.D.Chukì4,nhómVIA.

C.Chukì3,nhómIB.D.Chukì2,nhómVIIIA.

Câu11:Nhữngnguyêntốthuộccùngmộtnhóm

A.O,S,He,Lv. B.B,Al,Tl,In. C.K,Na,Mg,Li.D.Zn,Hg,Al,S.

Câu12:Nhữngnguyêntốthuộccùngmộtchukì

A.Be,Mg,Sr,Ra. B.Al,Cu,Ar,S.C.Ar,Ag,Mg,Ni.D.I,O,S,Ca.

Câu13:Anion cócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà .Xácđịnhvịtrí X 3s23p6

củaXtrongbảngtuầnhoàn

A.Chukì4,nhómIA. B.Chukì3,nhómVIIA.

C.Chukì3,nhómIB. D.Chukì4,nhómVIIB.

Câu14:Cation cócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà .Xácđịnhvịtrí X3 2s22p6

củaXtrongbảngtuầnhoàn

A.Chukì3,nhómVIA.B.Chukì2,nhómVA.

C.Chukì3,nhómIIIB. D.Chukì3,nhómIIIA.

Câu15:Anion cócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà .Xácđịnhvịtrí X2 2s22p6

củaXtrongbảngtuầnhoàn

A.Chukì3,nhómVIA.B.Chukì3,nhómIIA.

C.Chukì2,nhómVIA. D.Chukì2,nhómIIA.

3.VẬNDỤNG(10câu)

Câu1:Tổngsốcáchạtproton,neutronvàelectrontrongnguyêntửcủanguyêntố Xlà10.VịtrícủaXtrongbảngtuầnhoànlà

A.Chukì2,nhómIA. B.Chukì3,nhómIA.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu2:Tổngsốcáchạtproton,neutronvàelectrontrongnguyêntửcủanguyêntố Xlà24.VịtrícủaXtrongbảngtuầnhoànlà

A.Chukì3,nhómVIA.B.Chukì3,nhómIA.

C.Chukì2,nhómVIA. D.Chukì3,nhómVIB.

Câu3:Tổngsốhạtcơbản(proton,neutron,electron)trongnguyêntửnguyêntốX là46,biếtsốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà14.Vịtrícủa nguyêntốXtrongbảngtuầnhoànlà

A.Chukì3,nhómVIIA.B.Chukì3,nhómIB.

C.Chukì3,nhómIIA. D.Chukì3,nhómVA.

Câu4:NguyêntửnguyêntốRcótổngsốhạtmangđiệnvàkhôngmangđiệnlà 34.Trongđósốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà10.Kíhiệuvà vịtrícủaRtrongbảngtuầnhoànlà

A.Mn,chukì4,nhómVIIB.B.Al,chukì3,nhómIIA.

C.K,chukì4,nhómIA. D.Na,chukì3,nhómIA.

Câu5:NguyêntửnguyêntốX,cácion và đềucócấuhìnhelectronphân Y+ Z2

lớpngoàicùnglà .SốthứtựcủaX,Y,Ztrongbảngtuầnhoànlầnlượtlà 3p6

A.18,17,20. B.18,19,16. C.17,18,19.D.18,19,17.

Câu6:NguyêntốMcó7electronhoátrị,biếtMlàthuộcchukì4.Mlà

A.Mn. B.Co.C.K.D.Ni.

Câu7:A,BlàhainguyêntốthuộccùngmộtnhómAởhaichukìliêntiếptrong bảngtuầnhoànvàZA +ZB =32.VịtrícủaA,Btrongbảngtuầnhoànlà

A.Chukì3vàchukì4,nhómIB.B.Chukì2vàchukì3,nhómIIA.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

C.Chukì3vàchukì4,nhómIIA. D.Chukì3vàchukì4,nhómVA.

C.Chukì2,nhómIVAvàVA.D.Chukì3,nhómIIBvàIIIB.

Câu8:HainguyêntốXvàYđứngkếtiếpnhautrongcùngmộtchukìcủabảng hệthốngtuầnhoànvàcótổngsốđiệntíchhạtnhânbằng25.VịtrícủaA,Btrong bảngtuầnhoànlà

A.Chukì3,nhómVIAvàVIIIA.B.Chukì3,nhómIVAvàVIA.

C.Chukì3,nhómIIIAvàIVA. D.Chukì3,nhómIIAvàIIIA.

Câu9:XvàYlàhainguyêntốthuộc2chukìkếtiếpnhauvàcùngtrong1nhóm

Acủabảngtuầnhoàn.TổngđiệntíchhạtnhâncủaXvàYlà52Chobiếtvịtrícủa XvàYtrongbảngtuầnhoànhoáhọc

A.Chukì3và4nhómIVB.B.Chukì3và4nhómIIB.

C.Chukì3và4nhómIVA. D.Chukì3và4nhómVllA.

Câu10:Mộtion cótổngsốhạtproton,neutron,electronlà79,trongđósố M3+ hạtmang

khôngmangđiệnlà19.VịtrícủaMtrongbảng tuầnhoànlà

A.Ô24,chukì4,nhómVIB. B.Ô26,chukì4,nhómVIIB.

C.Ô29,chukì4,nhómIB.D.Ô30,chukì4,nhómIIB.

4.VẬNDỤNGCAO(5câu)

Câu1:CvàDlàhainguyêntốđứngkếtiếpnhauởmộtchukìtrongbảngtuần hoàn.Tổngsốkhốicủachúnglà51.SốneutroncủaDlớnhơnClà2hạt.Trong nguyêntửC,sốelectronbằngvớisốnơtron.VịtrícủaC,Dlà

A.Chukì3,nhómVAvàVIA. B.Chukì3,nhómIIAvàIIIA.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu2:NguyêntốXcótổngsốhạttrongnguyêntửlà40,trongđósốhạtmang điệnnhiềuhơnhạtkhôngmangđiệnlà12.NguyêntốYcótổngsốhạtnguyêntử là52.SốhạtmangđiệnnhiềuhơnhạtmangđiệntrongXlà8.VịtrícủaX,Y trongbảngtuầnhoànlà

A.Chukì3,nhómIVAvàchukì3nhómVIA.

B.Chukì3,nhómIIIAvàchukì3nhómVIIA.

C.Chukì4,nhómIAvàchukì3nhómVIIA.

D.Chukì4,nhómIIAvàchukì3nhómVIA.

Câu3:Tổngsốhạtproton,neutron,electrontronghainguyêntửXvàYlà142, trongđótổngsốhạtmang

khôngmangđiệnlà42.Số hạtmangđiệncủanguyêntửYnhiềuhơncủaXlà12.VịtrícủaX,Ytrongbảng tuầnhoànlà

A.Chukì4,nhómIIAvàchukì3nhómVIIIA.

B.Chukì4,nhómIAvàchukì3nhómVIIA.

C.Chukì4,nhómIIAvàchukì4nhómVIIIB.

D.Chukì4,nhómIIIBvàchukì3nhómVIA.

Câu4:HợpchấtionXYđượcsửdụngđểbảoquảnmẫutếbàotrongviệcnghiên cứudượcphẩmvàhóasinhvìion ngăncảnsựthủyphânglycogen.Trong Y phântửXY,sốelectroncủacationbằngsốelectroncủaanionvàtổngsốelectron trongXYlà20.Biếttrongmọihợpchất,Ychỉcómộtmứcoxihóaduynhất.Vịtrí củaX,Ytrongbảngtuầnhoànlà

A.Chukì3,nhómIIAvàchukì2,nhómVIA.

B.Chukì3,nhómIAvàchukì2,nhómVIIA.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

điệnnhiềuhơnsốhạt
điệnnhiềuhơntổngsốhạt

CHƯƠNGII:BẢNGTUẦNHOÀNCÁCNGUYÊNTỐHÓAHỌCVÀĐỊNH

C.Chukì3,nhómIIIAvàchukì2,nhómVA.

D.Chukì3,nhómIAvàchukì2,nhómVIIA.

Câu5:Cho1,67gamhỗnhợpgồmhaikimloạiởhaichukìliêntiếpthuộcnhóm

IIAtrongbảngtuầnhoàntácdụngvớidungdịchHCldưthấythoátra0,672lítkhí

H2(đktc).Haikimloạiđólà

A.SrvàBa. B.CavàSr. C.MgvàCa.D.BevàMg.

B.ĐÁPÁN

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

LUẬTTUẦNHOÀN

BÀI6:XUHƯỚNGBIẾNĐỔIMỘTSỐTÍNHCHẤTCỦANGUYÊNTỬ

CÁCNGUYÊNTỐTRONGMỘTCHUKÌVÀTRONGMỘTNHÓM.

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(25câu)

Câu1:NhómAgồmcácnguyêntố

A.Nguyêntốpvàf. B.Nguyêntốpvàd.

C.Nguyêntốsvàp. D.Nguyêntốsvàd.

Câu2:Điềntừcònthiếuvàochỗtrống

“NguyêntửcủacácnguyêntốcùngmộtnhómAcó(1)…………(electronhóatrị)bằngnhau,trừ (2)………...trongnhóm(3)……….”

A.(1)sốlớpelectron;(2)He;(3)VIIA.

B.(1)sốelectronlớpngoàicùng;(2)Ne;(3)VIIA.

C.(1)sốelectronlớpngoàicùng;(2)He;(3)VIIIA.

D.(1)sốelectronphânlớpngoàicùng;(2)Ne;(3)VIIIA.

Câu3:Saumỗichukì,cấuhìnhelectronlớpngoàicùngcủanguyêntửcácnguyêntốnhómA được

A.Lặpđilặplạimộtcáchtuầnhoàn.

B.Thayđổimộtcáchngẫunhiên.

C.Nhắclại. D.Thêmmộtelectron.

Câu4:Điềntừcònthiếuvàochỗtrống

“Sựbiếnđổi(1)……….. cấuhìnhelectronlớpngoàicùngcủanguyêntửcácnguyêntốkhi

(2)…………tăngdầnlànguyênnhâncủasựbiếnđổituầnhoànvề(3)…………củacácnguyên tố.”

A.(1)liêntục;(2)sốlớpelectron;(3)tínhchất.

B.(1)tuầnhoàn;(2)điệntíchhạtnhân;(3)tínhchất.

C.(1)tuầnhoàn;(2)sốlớpelectron;(3)tínhchấthóahọc.

D.(1)liêntục;(2)điệntíchhạtnhân;(3)tínhchấthóahọc.

Câu5:Bánkínhnguyêntửđượcxácđịnhgầnđúngbằng

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.Mộtnửakhoảngcáchtrungbìnhgiữahaihạtnhânnguyêntửgầnnhaunhấttrongchấtrắnđơn chấthoặctrongphântửhainguyêntửgiốngnhau.

B. Khoảngcáchtrungbìnhgiữahaihạtnhânnguyêntửgầnnhaunhấttrongchấtrắnđơnchất

hoặctrongphântửhainguyêntửgiốngnhau.

C.Biếnđổingẫunhiên.

D.Tấtcảcácđápántrênđềusai.

C.Khoảngcáchtrungbìnhtừhạtnhânđếncácelectronphânlớpngoàicùng.

D.Khoảngcáchtrungbìnhtừhạtnhânđếncácelectronlớpngoàicùng.

Câu6:Bánkínhnguyêntửphụthuộcvào

A.Lựchútgiữahạtnhânvớicácelectronphânlớpngoàicùng.

B.Lựchútgiữahạtnhânvớicácelectronlớpngoàicùng.

C.Độâmđiệncủanguyêntử.

D.Sốhiệunguyêntử.

Câu7:Bánkínhnguyêntửvàlựchútgiữahạtnhânvớicácelectronlớpngoàicùngcóquanhệ nhưthếnào

A.VớicácnguyêntốnhómAtỉlệnghịch,vớicácnguyêntốnhómBtỉlệthuận.

B.Khôngảnhhưởnglẫnnhau.

C.Tỉlệnghịch.

D.Tỉlệthuận.

Câu8:Trongmộtchukì,bánkínhnguyêntử

A.Xấpxỉbằngnhau.

B.Biếnđổingẫunhiên.

C.Tăngtheochiềutăngdầncủađiệntíchhạtnhân.

D.Giảmtheochiềutăngdầncủađiệntíchhạtnhân.

Câu9:Đạilượngđặctrưngchokhảnănghútelectroncủanguyêntửmộtnguyêntốhóahọckhi

tạothànhliênkếthóahọclàkháiniệmcủa

A.Hóatrị.

B.Lựctươngtácnguyêntử.

C.Độâmđiện. D.Electronhóatrị.

Câu10:Khithamgialiênkếthóahọc,nguyêntửcóđộâmđiệnnhỏdễ

A.Nhậnelectron. B.Nhườngelectron.

C.Khôngxácđịnhđược. D.Tấtcảcácđápántrênđềusai.

Câu11:Trongmộtchukì,độâmđiện

A.Tăngtừtráiquaphải.

B.Giảmtừtráiquaphải.

C.Tăngtheochiềugiảmdầncủađiệntíchhạtnhân.

D.Giảmtheochiềutăngdầncủasốhiệunguyêntử.

Câu12:TrongmộtnhómA,độâmđiện

A.Tăngtừtrênxuốngdưới.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

B.Giảmtừtrênxuốngdưới.

Câu13:Tínhchấtcủamộtnguyêntốmànguyêntửcủanódễnhườngelectronđểtrởthànhion

dươnglàkháiniệmcủa

A.Tấtcảcácđápándướiđâyđềusai.

B.Tínhionhóa.

C.Tínhkimloại.

D.Tínhphikim.

Câu14:Tínhphikimlà

A.Tínhchấtcủamộtnguyêntốmànguyêntửcủanódễnhườngelectronđểtrởthànhiondương.

B.Tínhchấtcủamộtnguyêntốmànguyêntửcủanódễnhậnelectronđểtrởthànhiondương.

C.Tínhchấtcủamộtnguyêntốmànguyêntửcủanódễnhườngelectronđểtrởthànhionâm.

D.Tínhchấtcủamộtnguyêntốmànguyêntửcủanódễnhậnelectronđểtrởthànhionâm.

Câu15:Trongmộtchukì,theochiềutăngdầncủađiệntíchhạtnhân

A.Tínhkimloạivàphikimgiảmdần.

B.Tínhkimloạivàphikimtăngdần.

C.Tínhkimloạigiảmdần,tínhphikimtăngdần.

D.Tínhkimloạităngdần,tínhphikimgiảmdần.

Câu16:Đạilượngnàosauđâytrongnguyêntửcủacácnguyêntốbiếnđổituầnhoàntheochiều tăngcủađiệntíchhạtnhânnguyêntử

A.Sốelectronởlớpngoàicùng.

C.Nguyêntửkhối.

B. Sốlớpelectron.

D.Sốelectrontrongnguyêntử.

Câu17:Đạilượngnàosauđâytrongnguyêntửcủacácnguyêntốkhôngbiếnđổituầnhoàntheo chiềutăngcủađiệntíchhạtnhânnguyêntử

A.Bánkínhnguyêntử.

C.Độâmđiện.

B.Hóatrị.

D.Tínhkimloại–phikim.

Câu18:CấuhìnhelectronhóatrịcủanguyêntửcácnguyêntốnhómIIAtrongbảngtuầnhoàn đềulà

A. . B. . C. . D. . ns2np4 ns2np2 ns2 np2

Câu19:Trongmộtchukì,theochiềutăngcủađiệntíchhạtnhânnguyêntử

A.Bánkínhnguyêntửvàđộâmđiệnđềugiảm.

B.Bánkínhnguyêntửvàđộâmđiệnđềutăng.

C.Bánkínhnguyêntửtăng,độâmđiệngiảm.

D.Bánkínhnguyêntửgiảm,độâmđiệntăng.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu20:NguyêntốYthuộcchukì4,nhómIAcủabảngtuầnhoàn.PhátbiểunàosauđâyvềYlà

đúng

Câu3:Chocácnguyêntốsau:K(Z=19),N(Z=7),Si(Z=14),Mg(Z=12).Dãygồmcác nguyêntốđượcsắpxếptheochiềugiảmdầnbánkínhnguyêntửtừtráisangphảilà

A.Ycóđộâmđiệnlớnnhấtvàbánkínhnguyêntửnhỏnhấttrongchukì4.

B.Ycóđộâmđiệnlớnnhấtvàbánkínhnguyêntửlớnnhấttrongchukì4.

C.Ycóđộâmđiệnnhỏnhấtvàbánkínhnguyêntửlớnnhấttrongchukì4.

D.Ycóđộâmđiệnnhỏnhấtvàbánkínhnguyêntửnhỏnhấttrongchukì4.

Câu21:TrongmộtnhómA(trừnhómVIIIA),theochiềutăngcủađiệntíchhạtnhânnguyêntử

A.Tínhkimloạităngdần,bánkínhnguyêntửgiảmdần.

B.Tínhphikimgiảmdần,bánkínhnguyêntửtăngdần.

C.Tínhkimloạităngdần,độâmđiệntăngdần.

D.Độâmđiệngiảmdần,tínhphikimtăngdần.

Câu22:Phátbiểunàosauđâykhôngđúng

A.NguyêntửcóZ=11cóbánkínhnhỏhơnnguyêntửcóZ=19.

B.NguyêntửcóZ=12cóbánkínhlớnhơnnguyêntửcóZ=10.

C.NguyêntửcóZ=11cóbánkínhnhỏhơnnguyêntửcóZ=13.

D.Cácnguyêntốkimloạikiềmcóbánkínhnguyêntửlớnnhấttrongchukì.

Câu23:Phátbiểunàosauđâyđúng

A.NguyêntửcóZ=13cótínhkimloạinhỏhơnnguyêntửcóZ=17.

B.NguyêntửcóZ=13cótínhphikimlớnhơnnguyêntửcóZ=11.

C.NguyêntửcóZ=14cótínhkimloạilớnhơnnguyêntửcóZ=32.

D.Tấtcảcácđápántrênđềusai.

Câu24:Chocácnguyêntốsau:Li,Na,K,Cs.Nguyêntửcủanguyêntốcóbánkínhbénhấtlà

A.K. B.Cs. C.Li. D.Na.

Câu25:Phátbiểunàosauđâykhôngđúng

A.KimloạiyếunhấttrongnhómIAcóZ=3.

B.NguyêntốcóđộâmđiệnlớnnhấtcóZ=9.

C.PhikimmạnhnhấttrongnhómVAcóZ=7.

D.NguyêntửcóbánkínhnhỏnhấtcóZ=1.

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:Thứtựtăngdầnbánkínhnguyêntửlà

A.Cl,F,Li,Be. B.F,Be,Li,Cl. C.

chiềutăngdầnbánkínhnguyêntửtừtráisangphảilà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.F,Li,O,Na. B.Li,Na,O,F. C.F,Na,O,Li. D.F,O,Li,Na.

A.Mg,K,Si,N. B.N,Si,Mg,K. C.K,Mg,Si,N D.K,Mg,N,Si.

Câu4:ĐộâmđiệncủacácnguyêntốMg,Al,BvàNxếptheochiềutăngdầnlà

A.B<Mg<Al<N. B.Mg<Al<B<N C.Al<B<Mg<N. D.Mg<B<Al<N.

Câu5:ĐộâmđiệncủacácnguyêntốF,Cl,BrvàIxếptheochiềugiảmdầnlà

A.I>Br>F>Cl. B.Cl>F>I>Br. C.I>Br>Cl>F. D.F>Cl>Br>I.

Câu6:NguyêntửcủanguyêntốXcóbánkínhrấtlớn.PhátbiểunàosauđâyvềXlàđúng

A.ĐộâmđiệncủaXrấtlớnvàXlàkimloại.

B.ĐộâmđiệncủaXrấtnhỏvàXlàkimloại.

C.ĐộâmđiệncủaXrấtnhỏvàXlàphikim.

D.ĐộâmđiệncủaXrấtlớnvàXlàphikim.

Câu7:ChocácnguyêntốX,Y,Zcósốhiệunguyêntửlầnlượtlà6,9,14.Thứtựtínhphikim tăngdầncủacácnguyêntốđólà

A.Z<Y<X. B.X<Z<Y. C.Y<X<Z. D.Z<X<Y.

Câu8:Dãynguyêntốnàosauđâyđượcxếptheochiềutăngdầntínhphikim

A.N,P,As,Bi. B.C,Si,Ge,Sn. C.Te,Se,S,O. D.F,Cl,Br,I.

Câu9:Trongbảngtuầnhoàn,hainguyêntốXvàYcócùngsốthứtựnhóm.XthuộcnhómA,Y

thuộcnhómB.Phátbiểunàodướiđâykhôngđúng

A.XvàYcótínhchấthóahọctươngtựnhau.

B.XvàYcóhóatrịcaonhấtbằngnhau.

C.XvàYcósốelectronlớpngoàicùngkhácnhau.

D.CấuhìnhelectroncủaXvàYkhácnhau.

Câu10:ChocấuhìnhelectroncủanguyêntửhainguyêntốXvàYlầnlượtlà1s22s22p63s23p3 và .Phátbiểunàodướiđâyđúng 1s22s22p63s23p63d34s2

A.NguyêntửX,Yđềucó5electronhóatrị.

B.NguyêntửXcó3electronphânlớpngoàicùng,lànguyêntốp,thuộcnhómIIIA.

C.NguyêntửYcó2electronởlớpngoàicùng,lànguyêntốs,thuộcnhómIIB.

D.X,Ycáchnhau7nguyêntố.

Câu11:Dãynguyêntốnàosauđâyđượcsắpxếptheochiềutăngdầntínhkimloại

A.Li,Be,Na,K. B.Mg,K,Rb,Cs. C.AL,Na,K,Ca. D.Mg,Na,Rb,Sr.

Câu12:Dãynguyêntốsắpxếptheochiềutăngdầnđộâmđiện

A.Na,Mg,Al,Si. B.Si,Al,Mg,Na. C.Si,Mg,Al,Na. D.Al,Na,Si,Mg.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

đượcsắpxếp
Li,Be,F,Cl. D.Be,Li,F,Cl. Câu2:Chocácnguyêntốsau:Li(Z=3),O(Z=8),F(Z=9),Na(Z=11).Dãygồmcácnguyêntố
theo

Câu13:ChocácnguyêntốN(Z=7),Al(Z=13),P(Z=15),K(Z=19).Thứtựtăngdầntínhphi kimlà

Câu4:Sốphátbiểuđúnglà Flàkimloạimạnhnhất.

A.Al,K,N,P B.K,Al,P,N. C.K,Al,N,P. D.N,P,K,Al.

Câu14:ChocácnguyêntốCs(Z=55),Cr(Z=24),Ca(Z=20),Sr(Z=38).Thứtựtăngdầntính phikimlà

A.Sr,Ca,Cs,Cr B.Sr,Cs,Ca,Cr. C.Cs,Cr,Ca,Sr. D.Cs,Sr,Ca,Cr.

Câu15:ChocácnguyêntốC(Z=6),Si(Z=14),Ca(Z=20),Co(Z=17).Thứtựtăngdầntínhkim

loạilà

A.Si,C,Co,Ca. B.Ca,Co,C,Si. C.C,Si,Co,Ca. D.Co,Ca,Si,C.

3.VẬNDỤNG(10câu)

Câu1:ChocácnguyêntốX,Y,Zvớisốhiệunguyêntửlầnlượtlà4,12,20.Sốphátbiểukhông đúnglà

Cácnguyêntốnàyđềulàkimloạimạnhnhấttrongchukì.

ThứtựtăngdầnđộâmđiệnlàX,Y,Z.

Cácnguyêntốnàyđềulàkimloạikiềmthổ.

Cácnguyêntốnàythuộccùngmộtnhóm.

ThứtựtăngdầnbánkínhnguyêntửlàX,Y,Z.

A.2. B.3. C.4. D.5.

Câu2:ChocácnguyêntốX,Y,Zvớisốhiệunguyêntửlầnlượtlà7,13,15.Sốphátbiểukhông

đúnglà

(1)X,Y,Zthuộccùngmộtchukì.

(2) ThứtựtăngdầnđộâmđiệnlàY,Z,X.

(3)X,Y,Zcósốthứtựnhómbằngnhau.

(4) ThứtựtăngdầntínhkimloạilàX,Z,Y.

(5) ThứtựtăngdầnbánkínhnguyêntửlàX,Y,Z.

A.1. B.2. C.3. D.4.

Câu3:ChocácnguyêntốX,Y,Zvớisốhiệunguyêntửlầnlượtlà11,29,37.Sốphátbiểuđúng là

(1)CácnguyêntốnàyđềulàkimloạinhómIA.

(2) ThứtựtăngdầntínhkimloạilàY,X,Z.

(3)Cácnguyêntốnàycócùngsốelectronhóatrị.

(4) ThứtựtăngdầnđộâmđiệnlàX,Y,Z.

(5)Cácnguyêntốnàycócùngsốthứtựnhóm.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Lilàkimloạicóđộâmđiệnlớnnhất.

Helànguyêntửcóbánkínhnhỏnhất.

BelàkimloạiyếunhấttrongnhómIIA.

A.3. B.1. C.4. D.2.

Câu5:BanguyêntốR,Q,TlàcácnguyêntốthuộcnhómAvàlầnlượtđứngliêntiếpcạnhnhau trongcùngmộtchukì.Sốphátbiểuđúnglà

ĐiệntíchhạtnhântăngdầntheothứtựR<Q<T.

BánkínhnguyêntửtăngdầntheothứtựR<Q<T.

TínhphikimtăngdầntheothứtựR<Q<T.

KhốilượngnguyêntửtăngdầntheothứtựR<Q<T.

ĐộâmđiệntăngdầntheothứtựR<Q<T.

A.2 B.3 C.4. D.5.

Câu6:Haiion và đềucócấuhìnhelectroncủakhíhiếmAr(Z=18).Sốphátbiểuđúnglà X+ Y

(1) SốhạtmangđiệncủaXnhiềuhơnsốhạtmangđiệncủaYlà4.

(2)Bánkínhcủaion lớnhơnbánkínhcủaion . Y X+

(3) ĐộâmđiệncủaXnhỏhơnđộâmđiệncủaY.

(4)Xởchukì3cònYởchukì4.

(5)XcótínhkimloạimạnhhơnY.

A.2. B.3. C.4. D.5.

Câu7:CáckimloạiX,Y,Zcócấuhìnhelectronnguyêntửlầnlượtlà ,1s22s22p63s1 1s22s22p6 và .Dãygồmcáckimloạixếptheochiềutăngdầntínhkimloạilà

3s4 1s22s22p63s23p64s1

A.Z,Y,X. B.X,Y,Z. C.Y,X,Z. D.X,Z,Y.

Câu8:Nănglượngtốithiểucầnthiếtđểtáchelectronthứnhấtrakhỏinguyêntửởthểkhí,ở trạngtháicơbảnlàkháiniệmcủa

A.Nănglượngionhóatốithiểu. B.Nănglượngcationhóacơbản.

C.Nănglượngcationhóatốithiểu. D.Nănglượngionhóathứnhất.

Câu9:Trongmộtchukì,nănglượngionhóathứnhất

A.Tỉlệnghịchvớitínhphikim.

B.Tỉlệnghịchvớiđộâmđiện.

C.Tỉlệthuậnvớibánkínhnguyêntử.

D.Cóxuhướngtăngtheochiềutăngdầncủađiệntíchhạtnhân.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.5. B.4. C.3. D.2.

Câu10:TrongmộtnhómA,nănglượngionhóathứnhất

A.Cóxuhướngtăngtheochiềutăngdầncủađiệntíchhạtnhân.

B.Tỉlệthuậnvớiđộâmđiện.

C.Tỉlệthuậnvớibánkínhnguyêntử.

D.Tỉlệthuậnvớitínhkimloại.

4.VẬNDỤNGCAO(5câu)

Câu1:Chocácion , , , .Thứtựgiảmdầnbánkínhcủacáciontrênlà Na+ Mg2+ O2 F

A. , , , . B. , , , . Na+ Mg2+ O2 F O2 F Na+ Mg2+

C. , , , . D. , , , . Mg2+ Na+ F O2 F O2 Na+ Mg2+

Câu2:ChodãyNa,Mg, , , ,Al.Thứtựtăngdầnbánkínhcủacáciontrênlà Mg2+ O2 Al3+

A. , , ,Na,Mg,Al. B. , , ,Al,Mg,Na. Mg2+ Al3+ O2 Al3+ Mg2+ O2

C.Na, , , ,Al,Mg. D.Na,Mg,Al, , , . Al3+ Mg2+ O2 Al3+ Mg2+ O2

Câu3:NguyêntốAvàBthuộchaichukìliêntiếp,tổngsốđơnvịđiệntíchhạtnhâncủanguyên tửAvàBlà23.BiếtrằngAvàBởhainhómAliêntiếpvàdạngđơnchấtcủachúngrấtdễtác dụngvớinhautạothànhhợpchấtX.BiếtrằngZA<ZB.Phátbiểunàodướiđâykhôngđúng

A.AvàBđềulàcácphikim.

B.ĐộâmđiệncủaAlớnhơnB.

C.HợpchấtcủaB(cóhóatrịcaonhất)vớioxygencócôngthứchóahọcB2O3

D.AvàBthuộchainhómliêntiếp.

Câu4:Tổngsốhạtproton,neutron,electrontrong3nguyêntửkimloạiX,Y,Zlà134.Trongđó, tổngsốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà42.SốhạtmangđiệncủaZnhiềuhơn củaXlà2.DãynàodướiđâyxếpđúngthứtựvềtínhkimloạicủaX,Y,Z.

A.Y<Z<X. B.Y<X<Z. C.X<Z<Y. D.Z<X<Y.

Câu5: , , và làcácioncócấuhìnhelectrongiốngcấuhìnhelectronlà[Ne]

X Y2 Z+ T2+ 3s2 .Kếtluậnnàodướiđâyđúng 3p6

A.ĐộâmđiệncủaYlớnhơncủaX.

B.NănglượngionhóaI1 củaXlớnhơncủaY.

C.Bánkínhcủacácion , , và làbằngnhau. X Y2 Z+ T2+

D.BánkínhnguyêntửcủaTlớnhơncủaZ.

B.ĐÁPÁN

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

1.C 2.C 3.A 4.B 5.A
6.B 7.C 8.D 9.C 10.B 11.A 12.B 13.C 14.D 15.C 16.A 17.B 18.C 19.D 20.C 21.B 22.A 23.B 24.C 25.D
1.NHẬNBIẾT
DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL
1.B 2.D 3.C 4.B 5.D 6.B 7.D 8.C 9.A 10.A 11.B 12.A 13.B 14.D 15.C
2.THÔNGHIỂU
1.A 2.C 3.D 4.D 5.B 6.A 7.C 8.D 9.D 10.B
3.VẬNDỤNG
1.B 2.B 3.C 4.D 5.B
4.VẬNDỤNGCAO

CHƯƠNGII:BẢNGTUẦNHOÀNCÁCNGUYÊNTỐHÓAHỌCVÀ

ĐỊNHLUẬTTUẦNHOÀN

Câu8:BanguyêntốvớisốhiệunguyêntửZ=4,Z=12,Z=20cóhydroxide

tươngứnglàX,Y,T.Chiềutăngdầntínhbasecủacáchydroxidenàylà

BÀI7:XUHƯỚNGBIẾNĐỔITHÀNHPHẦNVÀMỘTSỐTÍNHCHẤT

CỦAHỢPCHẤTTRONGMỘTCHUKÌ

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(15câu)

Câu1:XlànguyêntốnhómIIIA.CôngthứcoxideứngvớihóatrịcaonhấtcủaX là

A.XO. B.XO2 C.X2O3 D.X2O.

Câu2:XlànguyêntốnhómVIA.CôngthứcoxideứngvớihóatrịcaonhấtcủaX là

A.X2O7. B.X2O3. C.XO3. D.X3O.

Câu3:ChocácoxideNa2O,Al2O3,MgO,SiO2 Thứtựgiảmdầntínhbaselà

A.Na2O>MgO>Al2O3 >SiO2. B.Al2O3 >SiO2 >MgO>Na2O.

C.Na2O>Al

>MgO>SiO

MgO>Na

O>Al

O

>SiO

Câu4:ChocácoxideK2O,Fe2O3,CuO,SO2.Thứtựtăngdầntínhbaselà

A.Fe2O3 <CuO<K2O<SO

B.SO2 <CuO<Fe2O3 <K2O.

Câu5:Dãynàosauđâysắpxếptheothứtựtăngdầntínhacid

A.

Câu6:Dãynàosauđâysắpxếptheothứtựgiảmdầntínhacid

A.CuO,CaO,Al2O3,Cl2O7. B.Cl2O7,CuO,Al2O3,CaO.

7

CuO,Al2O3,CaO, Câu7:BanguyêntốvớisốhiệunguyêntửZ=11,Z=12,Z=13cóhydroxide

tươngứnglàX,Y,T.Chiềutăngdầntínhbasecủacáchydroxidenàylà

A.X,Y,T. B.Y,T,X. C.T,Y,X. D.Y,X,T.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.Y,X,T. B.T,X,Y. C.T,Y,X. D.X,Y,T.

Câu9:Trongcáchydroxidecủacácnguyêntốchukì3,acidmạnhnhấtlà

A.H2PO4 B.H2SiO3 C.HClO4 D.H2SO4

Câu10:Dãynàosauđâysắpxếptheothứtựgiảmdầntínhbase

A.Si(OH)4;NaOH;Mg(OH)2;Al(OH)3.

B.NaOH;Mg(OH)2;Al(OH)3;Si(OH)4.

C.NaOH;Mg(OH)2;Si(OH)4;Al(OH)3.

D.Al(OH)3;NaOH;Mg(OH)2;Si(OH)4

Câu11:Dãynàosauđâysắpxếptheothứtựtăngdầntínhbase

A.Si(OH)4,Zn(OH)2,Ca(OH)2,KOH.

B.Si(OH)4,Ca(OH)2,Zn(OH)2,KOH.

C.Ca(OH)2,Zn(OH)2,KOH,Si(OH)4

D.Zn(OH)2,Ca(OH)2,,Si(OH)4,KOH.

Câu12:Dãynàosauđâysắpxếptheothứtựtăngdầntínhacid

A.H2SO4;H3AsO4;H3PO

AsO4;H3PO4;H2SO4.

C.H2PO4;H2SO4;H3AsO4 D.H3PO4;H3AsO4;H2SO4

Câu13:Dãynàosauđâysắpxếptheothứtựgiảmdầntínhacid

A.H2SiO3,H2SO4,HClO7 B.H2SiO3,HClO7,H4SiO4

C.HClO7,H2SO4,H2SiO3. D.H2SO4,HClO7,H2SiO3.

Câu14:Đạilượngvàtínhchấtnàocủanguyêntốhóahọckhôngbiếnđổituần hoàntheochiềutăngcủađiệntíchhạtnhânnguyêntử

A.Cấuhìnhelectronlớpngoàicùngcủanguyêntử.

B.Sốelectronhóatrị.

C.Tínhacid–basecủacáchydroxide.

D.Khốilượngnguyêntử.

Câu15:Trongmộtchukì,theochiềutăngdầncủađiệntíchhạtnhân

A.Tínhacidgiảmdần.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

B.Tínhbasecủaoxidevàtínhacidtăngdần.

2
3
2
2
2
3
2
O
D.
2
3
2
D.
2
2
3
2
C.CuO<K2O<Fe2O
<SO
.
K
O<Fe
O
<CuO<SO
.
2
7
2
5
3
2
3
Al2O3;P2O5;SO3;Cl
O
. B.P
O
;SO
;Al
O
;Cl2O7.
D.
C.Al2O3;SO3;P2O5;Cl2O7.
Cl2O7;Al2O3;SO3;P2O5.
D.
C.CaO,Al2O3,CuO,Cl2O7
Cl2O
,
B.
3
4.
H

C.Tínhbasecủaoxidevàhydroxidetươngứnggiảmdần.

D.Tấtcảcácđápántrênđềusai.

D.Na2O,SO3,MgO,Al2O3,SiO2,P2O5,Cl2O7

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:NguyêntốRcócấuhìnhelectron .Côngthứchợpchấtoxide 1��22��22��3

ứngvớihóatrịcaonhấtcủaRvàhydride(hợpchấtcủaRvớihydrogen)tương

ứnglà

A.RO3 vàRH2 B.R2O5 vàRH3 C. R2O3 vàRH3 D.RO2 vàRH4

Câu2:NguyêntốMthuộcchukì3,nhómVIIAcủabảngtuầnhoàn.Côngthức hợpchấtoxideứngvớihóatrịcaonhấtcủaMvàhydride(hợpchấtcủaMvới hydrogen)tươngứnglà

A.MO3 vàMH2 B.M2O3vàMH3 C.M2OvàMH2 D.M2O7 vàMH.

Câu3:NguyêntốXcócấuhìnhelectron[Ne] .Côngthứchợpchấtoxide 3��23��4

ứngvớihóatrịcaonhấtcủaXvàhydride(hợpchấtcủaXvớihydrogen)tương

ứnglà

A.HXvàX2O7. B.XH4 vàXO2. C.H2XvàXO3. D.H3XvàX2O.

Câu4:NguyêntốRcósốhiệunguyêntửlà6.Côngthứchợpchấtoxideứngvới hóatrịcaonhấtcủaRvàhydride(hợpchấtcủaRvớihydrogen)tươngứnglà

A.

Câu5:NguyêntốXởôthứ17củabảngtuầnhoàn.Cácphátbiểuđúnglà

Xcóđộâmđiệnlớnvàlàmộtphikimmạnh.

Xcóthểtạothànhionbềncódạng .X+

OxidecaonhấtcủaXcócôngthứcX2O5 vàlàacidicoxide.

HydroxidecủaXcócôngthứcHXO4 vàlàacidmạnh.

A.(1),(3). B.(2),(3). C.(2),(4). D.(1),(4).

Câu6:ChocácoxidesauNa2O,SO3,Cl2O7,CO2,CaO,N2O5 Thứtựgiảmdần

tínhbasevàtăngdầntínhacidlà

A.Al2O3,Na2O,SiO2,MgO,SO3,P2O5,Cl2O7

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

B.Na2O,MgO,Al2O3,SiO2,P2O5,SO3,Cl2O7.

C.SiO2,MgO,Al2O3,Na2O,SO3,P2O5,Cl2O7

Câu7:Sosánhtínhbasecủacalciumhydrogen,strontiumhydroxidevàbarium hydroxide.Thứtựgiảmdầntínhbaselà

A.Calciumhydrogen,strontiumhydroxide,bariumhydroxide.

B.Strontiumhydroxide,calciumhydrogen,bariumhydroxide.

C.Strontiumhydroxide,bariumhydroxide,calciumhydrogen.

D.Bariumhydroxide,strontiumhydroxide,calciumhydrogen.

Câu8:Sosánhtínhbasecủacalciumhydroxidevàcaesiumhydroxide.Phátbiểu nàodướiđâyđúng

A.Tấtcảcácđápándướiđâyđềusai.

B.Khôngthểđểsosánhtínhbasecủacalciumhydroxidevàcaesiumhydroxide.

C.Tínhbasecủacaesiumhydroxidemạnhhơntínhbasecủacalciumhydrogen.

D.Tínhbasecủacalciumhydrogenmạnhhơntínhbasecủacaesiumhydroxide.

Câu9:ChocácnguyêntốX,Y,Zvớisốhiệunguyêntửlầnlượtlà4,12,20.Phát

biểunàosauđâykhôngđúng

A.Cácnguyêntốnàyđềulàcáckimloạimạnhnhấttrongchukì.

B.Cácnguyêntốnàykhôngcùngthuộcmộtchukì.

C.ThứtựtăngdầntínhbaselàX(OH)2,Y(OH)2,Z(OH)2 D.ThứtựtăngdầnđộâmđiệnlàZ,Y,X.

Câu10:ChocáchợpchấtsauNaOH,H2SiO3,HClO4,Mg(OH)2,Al(OH)3,H2SO4

Thứtựgiảmdầntínhbasevàtăngdầntínhacidlà

A.NaOH,Mg(OH)2,Al(OH)3,H2SiO3,H3PO4,H2SO4,HClO4.

B.NaOH,H2SiO3,Mg(OH)2,Al(OH)3,HClO4,H2SO4.

C.H2SiO3,HClO4,H2SO4,NaOH,Mg(OH)2,Al(OH)3.

D.H2SO4,H2SiO3,HClO4,Mg(OH)2,Al(OH)3,NaOH.

Câu11:Sosánhtínhbasecủasodiumhydroxidevàaluminiumhydroxide.Phát biểunàodướiđâyđúng

A.Tínhbasecủaaluminiumhydroxidemạnhhơntínhbasecủasodiumhydroxide.

B.Tínhbasecủasodiumhydroxidemạnhhơntínhbasecủaaluminiumhydroxide.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

C.Khôngthểsosánhtínhbasecủasodiumhydroxidevàaluminiumhydroxide.

C.R2
3
RH3 D.R2OvàRH2
RO3 vàRH2 B.RO2,vàRH4
O

D.Tấtcảcácđápántrênđềusai.

Câu12:Sosánhtínhacidcủacarbonicacidvàsilixicacid.Phátbiểunàodướiđây đúng

A.2. B.3. C.4. D.5.

Câu2:X,Y,Zlàcácnguyêntốthuộccùngmộtchukỳtrongbảngtuầnhoàn.Biết

A.Tínhacidcủacarbonicacidmạnhhơntínhbasecủasilixicacid.

B.Tínhacidcủasilixicacidmạnhhơntínhbasecủacarbonicacid.

C.Khôngthểsosánhtínhacidcủacarbonicacidvàsilixicacid.

D.Tấtcảcácđápántrênđềusai.

Câu13:Sosánhtínhacidcủasulfuricacid,selenicacidvàteluricacid.Thứtự tăngdầntínhacidlà

A.Sulfuricacid,selenicacid,teluricacid.

B.Teluricacid,selenicacid,sulfuricacid.

C.Selenicacid,teluricacid,sulfuricacid

D.Teluricacid,sulfuricacid,selenicacid.

Câu14:Sosánhtínhacidcủasilixicacid,phosphoricacidvàsulfuricacid.Thứtự giảmdầntínhacidlà

A.Silixicacid,phosphoricacid,sulfuricacid.

B.Phosphoricacid,sulfuricacid,silixicacid.

C.Sulfuricacid,silixicacid,phosphoricacid.

D.Sulfuricacid,phosphoricacid,silixicacid.

Câu15:ChobiếtXthuộcchukì3,nhómIIIA.PhầntrămkhốilượngXtrongoxide

ứngvớihóatrịcaonhấtcủaXlà

A.48,56%. B.44,78%. C.52,94%. D.63,15%.

3.VẬNDỤNG(10câu)

Câu1:NguyêntửcủanguyêntốRcóphânlớpelectronngoàicùnglà (n ����2��+1 làsốthứtựcủalớpelectron).Sốphátbiểuđúnglà

TổngsốhạtmangđiệncủanguyêntửRlà18.

Trongcáchợpchất,Rchỉcósốoxihóa-1.

OxidetạoratừRcóhóatrịcaonhấtlàR2O7.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

NaRtácdụngvớidungdịchAgNO3 tạokếttủa.

-OxidecủaXtantrongnướctạothànhdungdịchlàmđỏgiấyquỳtím.

-Ytanngaytrongnướctạothànhdungdịchlàmxanhgiấyquỳtím.

-OxidecủaZphảnứngđượcvớicảdungdịchHClvàdungdịchNaOH.

DãynàodướiđâyđượcsắpxếptheochiềutăngdầnsốhiệunguyêntửcủaX,Yvà

Z.

A.X,Y,Z. B.Z,Y,X. C.Y,Z,X. D.X,Z,Y.

Câu3:NguyêntốXthuộcnhómVtrongbảngtuầnhoànhóahọc.Xtạohợpchất vớihydrogenvàchiếm91,176%vềkhốilượngtronghợpchấtđó.Xlà

A.As. B.Sb. C.N. D.P.

Câu4:PhầntrămkhốilượngcủanguyêntốRtrongoxidecaonhấtcủanólà 25,93%.NguyêntốRlà

A.Aluminium. B.Lưuhuỳnh. C.Carbon. D.Nitrogen.

Câu5:NguyêntốRtạovớihydrogenhợpchấtkhícôngthứcRH4.Trongoxide caonhấtcủaR,oxidechiếm53,33%vềkhốilượng.Rlà

A.P. B.Si. C.C. D.N.

Câu6:CôngthứcphântửcủahợpchấtkhítạobởinguyêntốRvàhydrogenlà RH3.TrongoxidemàRcóhóatrịcaonhấtthìoxygenchiếm74,07%vềkhối lượng.Rlà

A.N. B.P. C.S. D.As.

Câu7:NguyêntửcủanguyêntốXcócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà . ����2����4

TronghợpchấtkhícủanguyêntốXvớihydrogen,Xchiếm94,12%khốilượng.X là

A.Te. B.Se. C.O. D.S.

Câu8:NguyêntửcủanguyêntốXcócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà . ����2����4

Trong hợp chất khí của nguyên tố X với hydrogen, X chiếm 94,12% khối lượng.

PhầntrămkhốilượngcủanguyêntốXtrongoxidecaonhấtlà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.60,00%. B.50,00%. C.40,00%. D.27,27%.

Câu9:HợpchấtkhícủaRvớihydrogencócôngthứcphântửlàRH3.Tronghợp chấtoxidecaonhấtcủanguyêntốR,oxygenchiếm56,34%vềkhốilượng.Tổng

sốelectroncủaphânlớpptrongnguyêntửnguyêntốRlà

A.3. B.5. C.6. D.9.

Câu 10: Nguyên tố R tạo thành hợp chất khí với hydrogen có công thức hoá học chunglàRH4.TronghợpchấtcóhoátrịcaonhấtvớioxygenthìOchiếm72,73%

khốilượng.ViếtcôngthứchoáhọccáchợpchấtcủanguyêntốRvớioxivàhiđro.

A.SiO2 vàSiH4. B.CO2 vàCH4. C.NO2 vàNH4. D.SO2 vàH4S. 4.VẬNDỤNGCAO(5câu)

Câu 1: Tổng số electron trên phân lớp p (ở trạng thái cơ bản của hai nguyên tử nguyêntốXvàYlà15).Xởchukì3,nhómVIA.KhiXtácdụngvớiYtạorahợp chấtZ.Phátbiểunàodướiđâyđúng

A.XcóđộâmđiệnlớnhơnY.

B.TrongZcó6cặpelectronchung.

C.HợpchấtvớihydrogencủaYcótínhacidmạnh.

D.Cácoxide,hydroxidecủaXđềucótínhacidmạnh.

Câu2:NguyêntốYlàphikimthuộcchukì3,cócôngthứcoxidecaonhấtlàYO3

Nguyên tố Y tạo với kim loại M hợp chất có công thức MY, trong đó M chiếm 63,64%vềkhốilượng.KimloạiMlà

A.Mg. B.Fe. C.Cu. D.Zn.

Câu3:HainguyêntốXvàYởhainhómAliêntiếptrongbảngtuầnhoàn.Ởtrang tháiđơnchất,XvàYkhôngphảnứngvớinhau.Côngthứcoxideứngvớihóatrị caonhấtcủaXvàYlà

A.CO2 vàP2O5 B.SiO2 vàN2O5 C.N2O5 vàSO3 D.CO2 vàP2O5

Câu4:NguyêntốXnằmởchukì3củabảngtuầnhoànvàMlànguyêntốscó electronlớpngoàicùnglà .Xcócôngthứcoxideứngvớihóatrịcaonhấtlà ns1 XO3.MộthợpchấtcủaMvàX,trongđóMchiếm58,97%vềkhốilượnglàmột hóachấtcôngnghiệpquantrọng,đượcsửdụngtrongsảnxuấtgiấyKraft,thuốc

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

nhuộm,thuộcda,dầumỏ,xửlíônhiễmkimloạinặng,…Côngthứchóahọccủa hợpchấtgiữaMvàXlà

A.Cs2O. B.Rb2S. C.K2O. D.Na2S.

Câu5:NguyêntốXcóelectronphânlớpngoàicùnglà ,nguyêntốYcóelectron ����2

phânlớpngoàicùnglà .HợpchấtkhívớihydrogencủaXchứaa%khốilượng ����3

X,oxideứngvớihóatrịcaonhấtcủaXchứb%khốilượngY.Tỉsốa:b=3,365.

HợpchấtAtạobởiXvàYcónhiềuứngdụngchỉnhhìnhtronglĩnhvựcykhoa,vật liệunàycũnglàmộtsựthaythếchoPEEKvàtitan,đượcsửdụngchocácthiếtbị

tổnghợptủysống.KhốilượngmolcủaAvà140g/mol.XvàYlà

A.CvàP. B.SivàN. C.CvàAs. D.SnvàN.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

B.ĐÁPÁN
1.C 2.C 3.A 4.B 5.A 6.B 7.C 8.D 9.C 10.B 11.A 12.B 13.C 14.D 15.C
1.NHẬNBIẾT
1.B 2.D 3.C 4.B 5.D 6.B 7.D 8.C 9.A 10.A 11.B 12.A 13.B 14.D 15.C
2.THÔNGHIỂU
1.A 2.C 3.D 4.D 5.B 6.A 7.C 8.C 9.D 10.B
3.VẬNDỤNG

4.VẬNDỤNGCAO

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

CHƯƠNGII:BẢNGTUẦNHOÀNCÁCNGUYÊNTỐHÓAHỌCVÀĐỊNH

LUẬTTUẦNHOÀN

BÀI8:ĐỊNHLUẬTTUẦNHOÀN.ÝNGHĨACỦABẢNGTUẦNHOÀNCÁC

NGUYÊNTỐHÓAHỌC

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(15câu)

Câu1:Nộidungcủađịnhluậttuầnhoànlà

A.Tínhchấtcủacácnguyêntốvàđơnchất,cũngnhưtínhchấtcủacáchợpchấttạonên

từcácnguyêntốđóbiếnđổituầnhoàntheochiềutăngcủasốkhối.

B.Tínhchấtcủacácnguyêntốvàđơnchất,cũngnhưtínhchấtcủacáchợpchấttạonên

từcácnguyêntốđóbiếnđổituầnhoàntheochiềutăngcủađiệntíchhạtnhân.

C.Tínhchấtcủacácnguyêntốvàđơnchất,cũngnhưthànhphầnvàtínhchấtcủacác hợpchấttạonêntừcácnguyêntốđóbiếnđổituầnhoàntheochiềutăngcủađiệntíchhạt nhân.

D.Tínhchấtcủacácnguyêntốvàđơnchất,cũngnhưthànhphầnvàtínhchấtcủacác hợpchấttạonêntừcácnguyêntốđóbiếnđổituầnhoàntheochiềutăngcủasốkhối.

Câu2:NguyêntốXởchukì3,nhómIIAcủabảngtuầnhoàn.Cấuhìnhelectroncủa nguyêntửnguyêntốXlà

A. B. 1s22s22p6 1s22s22p63s23p1

C. . D. . 1s22s22p63s2 1s22s22p63s3

Câu3:Từvịtrícủanguyêntốtrongbảngtuầnhoàn,cóthể

A.Tấtcảcácđápándướiđâyđềuđúng.

B.Viếtđượccấuhìnhelectroncủanguyêntử.

C.Dựđoánđượctínhchất(tínhkimloại,tínhphikim)củanguyêntốđó.

D.Viếtđượccôngthứcoxide,hydroxidetươngứng.

Câu4:NguyêntốXởchukì3,nhómVAcủabảngtuầnhoàn.Cấuhìnhelectronviết

gọncủanguyêntửnguyêntốXlà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

1.B 2.B 3.C 4.D 5.B

A. B. C. D. [Ar]3s23p3 [Ne]3s23p3 [Ne]3s5 [Ar]3s33p3

Câu12:Cation cócấuhìnhelectronởphânlớpngoàicùnglà .Tínhacid–base R3+ 2p6

Câu5:Chromiumđượcsửdụngnhiềutrongluyệnkimđểchếtạohợpkimchốngăn

mònvàđánhbóngbềmặt.Nguyêntửchromiumcócấuhìnhelectronviếtgọnlà[Ar]3d5

4s1

.Vịtrícủachromiumtrongbảngtuầnhoànlà

A.Ôsố24,chukì4,nhómVIB. B.Ôsố27,chukì4,nhómIB.

C.Ôsố24,chukì3,nhómVB. D.Ôsố17,chukì4,nhómIA.

Câu6:Nguyêntửsắtcócấuhìnhelectronviếtgọnlà .Vịtrícủasắttrong [Ar]3d64s2 bảngtuầnhoànlà

A.Ôsố18,chukì4,nhómVIIIA. B.Ôsố26,chukì4,nhómVIIIB.

C.Ôsố18,chukì4,nhómVIIIB. D.Ôsố26,chukì4,nhómIIB.

Câu7:ChocấuhìnhelectronnguyêntửcủacácnguyêntốsauX( ),Y( 1s22s22p63s1 1s2 )vàZ( ).Dãycácnguyêntốxếptheochiềutăngdầntính

2s22p63s2 1s22s22p63s23p1

kimloạitừtráisangphảilà

A.X,Y,Z. B.Y,Z,X. C.Z,Y,X. D.Y,X,Z.

Câu8:BanguyêntốX,Y,Zcósốhiệunguyêntửtươngứnglà7,15,33.Dãycác nguyêntốxếptheochiềutăngdầntínhkimloạitừtráisangphảilà

A.Y,X,Z. B.Z,X,Y. C.Z,Y,X. D.X,Y,Z.

Câu 9:Anion có cấu hình electron . Nguyên tố X có tính chất nào sau X2 [Ne]3s23p6

đây

A.Trơcủakhíhiếm. B.Lưỡngtính. C.Phikim. D.Kimloại.

Câu10:Canion cócấuhìnhelectron .NguyêntốXcótínhchấtnàosau X3+ 1s22s22p6

đây

A.Phikim. B.Kimloại. C.Lưỡngtính. D.Trơcủakhíhiếm.

Câu11:Cation cócấuhìnhelectronởphânlớpngoàicùnglà .Côngthức R3+ 2p6 oxideứngvớihóatrịcaonhất,hydroxidetươngứngcủaRlà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

củaoxideứngvớihóatrịcaonhất,hydroxidetươngứngcủaRlà

A.Basicoxide,lưỡngtính. B.Đềulưỡngtính.

C.Acidicoxide,acid.

D.Basicoxide,base.

Câu13:Cation cócấuhìnhelectronởphânlớpngoàicùnglà .Côngthứcoxide R+ 2p6

ứngvớihóatrịcaonhất,hydroxidetươngứngcủaRlà

A.RO3,H2RO4. B.RO,R(OH)2. C.R2O,ROH. D.RO2,H2RO3.

Câu14:Cation cócấuhìnhelectronởphânlớpngoàicùnglà .Tínhacid–base R+ 2p6

củaoxideứngvớihóatrịcaonhất,hydroxidetươngứngcủaRlà

A.Đềulưỡngtính.

C.Acidicoxide,acid.

B.Basicoxide,lưỡngtính.

D.Basicoxide,base.

Câu15:ĐiềntừcònthiếuvàochỗtrốngđểhoànthiệnkháiniệmĐịnhluậttuầnhoàn

“Tínhchấtcủacácnguyêntốvà(1)………..,cũngnhư(2)…………vàtínhchấtcủacác hợpchấttạonêntừnguyêntốđóbiếnđổi(3)………….theochiềutăngcủađiệntíchhạt nhânnguyêntử.”

A.(1)nguyêntử;(2)thànhphần;(3)tuầntự.

B.(1)nguyêntử;(2)côngthức;(3)tuầnhoàn.

C.(1)đơnchất;(2)thànhphần;(3)tuầnhoàn.

D.(1)đơnchất;(2)côngthức;(3)tuầntự.

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:NguyêntửnguyêntốXcóphânlớpelectronngoàicùnglà .Côngthứcoxide 3p4

ứngvớihóatrịcaonhấtcủaX,hydroxidetươngứnglà

A.Basicoxide,lưỡngtính. B.Acidicoxide,acid.

C.Basicoxide,base. D.Đềulưỡngtính.

Câu2:NguyêntửnguyêntốXcóphânlớpelectronngoàicùnglà .Tínhacid–base 3p4

củaoxideứngvớihóatrịcaonhấtcủaX,hydroxidetươngứnglà

A.MO3 vàMH2 B.M2O3vàMH3 C.M2OvàMH2 D.M2O7 vàMH.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

R2O3,R(OH)3. B.RO3,H2RO4. C.RO2,H2RO3. D.RO,R(OH)2.
A.

Câu3:X,YvàZlàcácnguyêntốthuộccùngchukìcủabảngtuầnhoàn.OxidecủaX tantrongnướctạothànhdungdịchlàmhồnggiấyquỳtím.OxidecủaYphảnứngvới nướctạothànhdungdịchlàmxanhquỳtím.OxidecủaZphảnứngđượcvớicảacidlẫn base.CáchphânloạiX,Y,Znàosauđâylàđúng

Câu12:ChoX(2,2);Q(2,8,8,2);Z(2,7);A(2,8,8,7);D(2).Phikimmạnhnhấtlà

A.Xlàkimloại;Y,Zlàphikim. B.X,Ylàkimloại;Zlàphikim.

C.Xlàphikim;Y,Zlàkimloại. D.X,Ylàphikim;Zlàkimloại.

Câu4:NguyêntốXnằmởchukì4,nhómVIIAcủabảngtuầnhoàn.NguyêntửcủaX

cóbaonhiêuelectronthuộclớpngoàicùng

A.12. B.7. C.5. D.2.

Câu5:NguyêntốXnằmởchukì4,nhómVIBcủabảngtuầnhoàn.NguyêntửcủaXcó baonhiêuelectronthuộcphânlớpngoàicùng

A.6. B.4. C.2. D.1.

Câu6:NguyêntốRcósốhiệunguyêntửbằng31,electronlớpngoàicùngthuộcphân lớp

A.s,d. B.s,p. C.s. D.d.

Câu7:NguyêntốRcósốhiệunguyêntửbằng28,phânloạiR

A.Rlàkhíhiếm. B.Rlưỡngtính. C.Rlàphikim D.Rlàkimloại.

Câu8:CácnguyêntốX,Y,Z,Tcósốhiệunguyêntửlầnlượtlà5,11,13,19.Thứtự

tăngdầntínhkimloạilà

A.X,Z,T,Y. B.Y,X,Z,T. C.X,Z,Y,T. D.X,Y,Z,T.

Câu9:CácnguyêntốX,Y,Z,Tcósốhiệunguyêntửlầnlượtlà5,7,9,15.Thứtựgiảm dầntínhkimloạilà

A.X,Z,Y,T. B.Y,T,Z,X. C.Z,X,Y,T. D.X,Y,Z,T.

Câu10:CácnguyêntốX,Y,Z,Tcósốhiệunguyêntửlầnlượtlà6,9,14,17.Biếtđộ

âmđiệncủaTlớnhơnA,thứtựgiảmdầntínhkimloạilà

A.Y,T,X,Z. B.X,Y,Z,T. C.Y,T,Z,X. D.Z,X,Y,T.

Câu11:ChoX(2,2);Q(2,8,8,2);Z(2,7);A(2,8,8,7);D(2).Kimloạimạnhnhấtlà

A.X. B.Q. C.D. D.A.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.Z B.Q. C.A. D.X.

Câu13:ChoX(2,2);Q(2,8,8,2);Z(2,7);A(2,8,8,7);D(2).Nguyêntốkémhoạtđộng nhấtlà

A.X. B.D. C.A D.Z.

Câu14:ChoX(2,2);Q(2,8,8,2);Z(2,7);A(2,8,8,7);D(2).Sốkimloạilà

A.4. B.2. C.5. D.3.

Câu15:ChoX(2,2);Q(2,8,8,2);Z(2,7);A(2,8,8,7);D(2).Sốphikimlà

A.2. B.4. C.1. D.3.

3.VẬNDỤNG(10câu)

Câu1:MộtnguyêntửAcótổngsốcáchạtlà108.Sốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạt khôngmangđiệnlà24hạt.CôngthứcoxideứngvớihóatrịcaonhấtcủaAlà

A.A2O5. B.A2O3. C.A2O. D.AO2.

Câu2:MộtnguyêntửAcótổngsốcáchạtlà48.Sốhạtmangđiệngấpđôisốhạtkhông mangđiện.CôngthứchợpchấtcủaAvàhydrogenlà

A.RH4. B.RH3. C.RH2. D.RH.

Câu3:NguyêntửXcóelectronnằmởphânmứcnănglượngcaonhấtlà3dvàtạovới oxygenhợpchấtoxidecaonhấtlàX2O3.Xácđịnhcấutạophânlớp4svà3dcủaA

Câu4:Cation cócấuhìnhelectron .VịtrícủaXtrongbảng

tuầnhoànnguyêntốhóahọclà

A.Chukì3,nhómVIA. B.Chukì3,nhómVIIIB.

C.Chukì4,nhómIVB. D.Chukì4,nhómVIIIB.

Câu5:Cation cóphânlớpelectronngoàicùnglà .VịtrícủaXtrongbảngtuần ��3+ 3��5

hoànnguyêntốhóahọclà

A.Ô23,chukì4,nhómVB. B.Ô26,chukì4,nhómVIIIB.

C.Ô29,chukì4,nhómIB. D.Ô32,chukì4,nhómIVA.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A. B. C. D. 4��13��2 4��13��5 4��23��5 4��23��1
��2+ 1��22��22��63��23��63��6

Câu6:Anion cóphânlớpelectronngoàicùnglà .VịtrícủaXtrongbảngtuần �� 4��6 hoànnguyêntốhóahọclà

liệuytế,…OxideứngvớihóatrịcaonhấtcủahainguyêntốAvàDđềucódạngRO2

A.Ô35,chukì4,nhómVIIIA. B.Ô32,chukì4,nhómIVA.

C.Ô37,chukì5,nhómIA. D.Ô38,chukì5,nhómIIA.

Câu7:Mộtion cótổngsốhạtproton,neutron,electronlà79.Sốhạtmangđiện ��3+ nhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà19.Côngthứchydroxidetươngứngvớioxidecó hóatrịcaonhấtcủaXlà

A.X(OH)4 B.X(OH)7 C.X(OH)3 D.X(OH)5

Câu8:NguyêntốRcóoxidecaonhấtlàRO2.Tronghợpchấtkhívớihydrogenchứa 75%khốilượngR.VịtrícủaRtrongbảngtuầnhoànnguyêntốhóahọclà

A.Ô14 B.Ô7 C.Ô6. D.Ô16.

Câu9:HợpchấtvớihydrogencủanguyêntốcócôngthứcXH3 Biết%vềkhốilượng

củaoxygentrongoxidecaonhấtcủaXlà56,34%.NguyêntửkhốicủaXlà

A.52. B.14. C.32. D.31.

Câu10:NguyêntửcủanguyêntốXcócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà . ����2����4

TronghợpchấtkhícủanguyêntốXvớihydrogen,Xchiếm94,12%khốilượng.Phần

trămkhốilượngcủanguyêntốXtrongoxidecaonhấtlà

A.27,27%. B.40%. C.60%. D.80%.

4.VẬNDỤNGCAO(5câu)

Câu1:ViếtcôngthứccủahợpchấtM2X3,biếtM,Xthuộc3chukỳcủatuầnhoànvà tổngsốelectrontrongM2X3 là50.

A.Al2S3 B.Al2O3 C.B2S3 D.B2O3

Câu2:Cácion và đềucócấuhìnhbềncủakhíhiếm.Sốhiệunguyêntửhơn ��2 ��2

kémnhau8đơnvị,thuộc2chukìliêntiếp.AvàBlà

A.CvàSi. B.OvàS. C.NvàP. D.SvàSe.

Câu3:NguyêntốAlàthànhphầnthiếtyếuchomọisựsống.Dlànguyêntốrấtquan trọngtrongnhiềungànhcôngnghiệp:đồgốm,mensứ,thủytinh,vậtliệubándẫn,vật

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

HợpchấtkhívớihydrogencủaAchứa25%hydrogenvềkhốilượng,cònhợpchấtkhí

vớihydrogencủaDchứa87,5%Dvềkhốilượng.SosánhtínhphikimcủaAvàD

A.Tấtcảcácđápántrênđềuđúng. B.Chưađủdữkiệnđểsosánh.

C.AcótínhphikimmạnhhơnD. D.DcótínhphikimmạnhhơnA. Câu4:KimloạiMthuộcnhómIIAcủabảngtuầnhoàn,làmộtthànhphầndinhdưỡng quantrọng.Sựthiếuhụtrấtnhỏcủanóđãảnhhưởngtớisựhìnhthànhvàpháttriểncủa xương,răng.ThừaMcóthểdẫnđếnsỏithận.Cho1,2gMtácdụnghếtvớidungdịch

HCl,thuđược0,7437Lkhí(đoở và1bar).VịtrícủaMtrongbảngtuầnhoànlà 250C

A.Ôsố38,chukì5,nhómIIA. B.Ôsố4,chukì2,nhómIIA.

C.Ôsố12,chukì3,nhómIIA. D.Ôsố20,chukì4,nhómIIA.

Câu5:KimloạiMthuộcnhómIIAcủabảngtuầnhoàn,làmộtthànhphầndinhdưỡng quantrọng.Sựthiếuhụtrấtnhỏcủa

hìnhthànhvàpháttriểncủa xương,răng.ThừaMcóthểdẫnđếnsỏithận.Cho1,2gMtácdụnghếtvớidungdịch HCl,thuđược0,7437Lkhí(đoở và1bar).SosánhtínhkimloạicủaMvớiK 250C (Z=19)vàMg(Z=12).Phátbiểunàodướiđâykhôngđúng

A.TínhphikimcủaMmạnhhơnK. B.TínhkimloạicủaMyếuhơnMg.

C.TínhkimloạicủaMyếuhơnK. D.Tấtcảđápántrênđềuđúng.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

nóđãảnhhưởngtớisự

CHƯƠNGII:BẢNGTUẦNHOÀNCÁCNGUYÊNTỐHÓAHỌCVÀĐỊNH

Câu8:Nguyêntốhoáhọccalcium(Ca)cósốhiệunguyêntửlà20,chukỳ4,nhómIIA.

LUẬTTUẦNHOÀN

BÀI9:ÔNTẬPCHƯƠNG2

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(15câu)

Câu1:NguyêntửXcóZ=15.Trongbảngtuầnhoàn,nguyêntốXthuộcchukì

A.5. B.4. C.3. D.2.

Câu2:NguyêntốXthuộcnhómIA,cònnguyêntốZthuộcnhómVIIAcủabảngtuần

hoàn.CấuhìnhelectronhóatrịcủanguyêntửcácnguyêntốX,Zlầnlượtlà A. và

Câu3:Chocácnguyêntốsau:Na(Z=11),Al(Z=13)vàCl(Z=17).Cácgiátrịbánkính nguyêntử(pm)tươngứngtrongtrườnghợpnàosauđâylàđúng

A.Na(157);Al(125);Cl(99). B.Na(125);Al(157);Cl(99).

C.Na(157);Al(99);Cl(125). D.Na(99);Al(125);Cl(157)

Câu4:Chocácnguyêntốsau:Si(Z=14),P(S=15)vàS(Z=16).Cácgiátrịđộâmđiện tươngứngtrongtrườnghợpnàosauđâylàđúng

A.Si(1,90);P(2,58);S(2,19). B.Si(1,90);P(2,19);S(2,58).

C.Si(2,58);P(2,19);S(1,90). D.Si(2,19);P(1,90);S(2,58).

Câu5:Dãynàosauđâyđượcxếptheothứtựtăngdầntínhacid

A.

H2SiO3;Al(OH)3;Mg(OH)2;H2SO4

.C.

D.NaOH;Al(OH)3;Mg(OH)2;H2SiO3

Câu6:Dãynàosauđâyđượcxếptheothứtựtăngdầntínhbase

A.MgO;CaO;Al2O3;K2O.

C.CaO;Al2O3;K2O;MgO.

Câu7:Cácnguyêntốdvàfđềulà

A.Kimloại.

C.Kimloạiđiểnhình.

B.Al2O3;MgO;CaO;K2O.

D.K2O;Al2O3;MgO;CaO.

B.Phikim.

D.Phikimđiểnhình.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Phátbiểunàodướiđâykhôngđúng

A.Vỏcủanguyêntửcó4lớpelectronvàlớpngoàicùngcó2electron.

B.Bánkínhnguyêntửcủacalciumnhỏhơnbánkínhnguyêntửcủastrontium.

C.Độâmđiệncủamagnesiumlớnhơnđộâmđiệncủacalcium.

D.CôngthứcoxidetươngứngvớihóatrịcaonhấtcủaCacódạngR2O.

Câu 9:Nguyên tử X có cấu hình electron của phân lớp có năng lượng cao nhất là .3p4

Phátbiểunàodướiđâykhôngđúng

A.LớpngoàicùngcủaXcó6electron.

B.SốhiệunguyêntửcủaXlà16.

C.XcótínhphikimmạnhnhấtnhómVIA.

D.CôngthứchợpchấtcủaXvớihydrogenlàXH2

Câu10:NguyêntửnguyêntốX,cácion và đềucócấuhìnhelectronphânlớp Y+ Z2 ngoàicùnglà .SốthứtựcủaX,Y,Ztrongbảngtuầnhoànlầnlượtlà 3p6

A.1,11và16. B.18,18và16.

C.10,11và8. D.18,19và8.

Câu11:Nguyêntốởvịtrínàotrongbảngtuầnhoàncócấuhìnhelectronhóatrịlà3d10 4s1

A.Chukì4,nhómIB. B.Chukì4,nhómIA.

C.Chukì4,nhómVIA. D.Chukì4,nhómVIB.

Câu12:Chọnthứtựtăngdầnbánkínhnguyêntửcủacáckimloạikiềm

A.Li<K<Na<Rb<Cs.

C.Li<Na<K<Cs<Rb.

B.Li<Na<K<Rb<Cs.

D.Cs<Rb<K<Na<Li.

Câu13:ĐộâmđiệncủadãynguyêntốNa(Z=11),Mg(Z=12),Al(13),P(Z=15),Cl (Z=17),biếnđổitheochiều

A.Khôngthayđổi. B.Vừagiảmvừatăng.

C.Tăng. D.Giảm.

Câu14:HydroxidetươngứngcủaSO3 là

A.H2S.

Câu 15:Cho oxide các nguyên tố thuộc chu kì 3: Na2O, MgO, Al

Cl2O7.Theotrậttựtrên,cácoxidecó

O

SO

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

, SiO

, P

C. và D. và ns 1 ns 2 np 7 ns 2 ns 2 np 5 ns 1 ns 2 np 5 ns 1 ns 2 np 3
B. và
2
4
2
3
3
3
4
2
4
Al(OH)3;H2SiO3;H2PO4;H
SO
. B.H
SiO
;Al(OH)
;H
PO
;H
SO
2S2
3 C.
3 D.H2
4
B.H
O
H2SO
2
3
2
2
5
3,
O
, SO

A.Tínhcộnghóatrịgiảmdần. B.%khốilượngoxygengiảmdần. C.Tínhacidtăngdần. D.Tínhbasetăngdần.

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:MộtnguyêntửXtạorahợpchấtXH3 vớihydrogenvàX2O3 vớioxide.Biếtrằng Xcó3lớpelectron.SốhiệunguyêntửcủaXlà

A.15. B.14. C.13. D.12.

Câu2:CấuhìnhcủaelectronnguyêntửXlà .Hợpchấtvớihydrogen 1s22s22p63s23p5 vàoxidetươngứngvớihóatrịcaonhấtcủaXcódạng

A.H3X,X2O5. B.HX4,XO2. C.H2X,XO3. D.HX,X2O7.

Câu3:Ion cócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglà .VịtrícủaXtrongbảng X2 2s22p6

tuầnhoàncácnguyêntốhóahọclà

A.Ôthứ12chukì3nhómIIA. B.Ôthứ10,chukì2nhómVIIIA.

C.Ôthứ8,chukì2nhómVIA. D.Ôthứ9chukì2nhómVIIA.

Câu4:NguyêntốMcó7electronhoátrị,biếtMlàthuộcchukì4.Mlà

A.Co. B.BrvàMn. C.Br. D.Mn.

Câu5:ChocácnguyêntốK(Z=19),N(Z=7),Si(Z=14),Mg(Z=12).Dãygồmcác nguyên

bánkínhnguyêntửtừtráisangphảilà

A.Mg,K,Si,N. B.N,Si,Mg,K C.K,Mg,N,Si. D.K,Mg,Si,N

Câu6:Cácionhoặccácnguyêntửsau ,Ar, đềucó18electron.Thứtựgiảm Cl Ca2+ dầnbánkínhnguyêntửvàionlà

A.Ar, , . B. ,Ar, . C.Ar, , . D. ,Ar, . Ca2+ Cl Cl Ca2+ Cl Ca2+ Ca2+ Cl

Câu7:Trongchukì,nguyêntốthuộcnhómnàocónănglượngionhoáthứnhấtnhỏnhất

A.PhânnhómchínhnhómVII(VIIA).

B.PhânnhómchínhnhómIII(IIIA).

C.PhânnhómchínhnhómII(IIA).

D.PhânnhómchínhnhómI(IA).

Câu8:CấuhìnhelectronnguyêntửcủabanguyêntốX,Y,Zlầnlượtlà ;1s22s22p63s1 ; .Thứtựtăngdầntínhkimloạilà 1s22s22p63s23p54s1 1s22s1

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.X,Z,Y. B.Y,X,Z. C.Y,Z,X. D.Z,X,Y.

Câu9:BốnnguyêntốA,B,C,Dcósốhiệunguyệntửlầnlượtlà9,17,35,53.Thứtự giảmdầntínhphikilà

A.A,B,C,D. B.B,A,D,C. C.A,D,B,C. D.D,C,B,A.

Câu10:Dãychấtnàosauđâyđượcsắpxếpđúngtheothứtựtínhacidgiảmdần

A.HClO4;H2SO4;H3PO4;H2SiO3;HAlO2

B.H2SO4;HClO4;H3PO4;H2SiO3;HAlO2.

C.HClO4;H3PO4;H2SO4;HAlO2;H2SiO3

D.H2SiO3;HAlO2;H3PO4;H2SO4;HClO4.

Câu11:Dãykhôngtheothứtựtínhkimloạităngdần

A.Li,Na,K,Rb. B.B,C,N,O. C.F,Cl,Br,I. D.Al,Mg,Na,K.

Câu12:Pau-linhquyướclấyđộâmđiệncủanguyêntốnàođểxácđịnhđộâmđiện tươngđốichocácnguyêntốkhác

A.Fluorine. B.Oxygen. C.Carbon. D.Chlorine.

Câu13:Trongmộtchukì,khiđitừtráisangphải,bánkínhnguyêntửgiảmdầndo

A.Điệntíchhạtnhânvàsốlớpelectronkhôngđổi.

B.Điệntíchhạtnhântăngdầnvàsốlớpelectronkhôngđổi.

C.Điệntíchhạtnhânvàsốlớpelectrontăngdần.

D.Điệntíchhạtnhântăngdầnvàsốlớpelectrongiảmdần.

Câu14:Thứtựtăngdầntínhbaselà

A.NaOH,Mg(OH)2,Al(OH)3,Si(OH)4

B.Mg(OH)2,NaOH,Si(OH)4,Al(OH)3.

C.Si(OH)4,Al(OH)3,NaOH,Mg(OH)2

D.Si(OH)4,Al(OH)3,Mg(OH)2,NaOH.

Câu15:Đơnchấtcủacácnguyêntốcótínhchấttươngtựnhaulà

A.Br,I,H,O. B.O,Se,Br,Cl. C.F,Cl,Br,I. D.As,Se,Cl,I.

3.VẬNDỤNG(10câu)

Câu1:PhầntrămkhốilượngcủanguyêntốRtronghợpchấtvớikhíhydrogen(Rcósố oxihóathấpnhất)vàtrongoxidetươngứngvớihóatrịcaonhấtcủaRlầnlượtlàa%và

b%vớia:b=11:4.Phátbiểunàodướiđâyđúng

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.PhântửoxidecaonhấtcủaRkhôngphâncực.

tốđượcsắpxếptheochiềugiảmdần

B.OxidecaonhấtcủaRởđiềukiệnthườnglàchấtrắn.

Câu6:Sốphátbiểuđúnglà

C.NguyêntửR(ởtrạngtháicơbản)có6electrons.

D.Trongbảngtuầnhoàncácnguyêntốhóahọc,Rthuộcchukì3.

Câu2:HainguyêntốAvàBđứngkếnhautrongcùngmộtchukìcủabảngtuầnhoàn, cótổngsốđơnvịđiệntíchhạtnhânlà23,sốđơnvịđiệntíchhạtnhâncủaBlớnhơnA.

Phátbiểunàodướiđâykhôngđúng

A.TínhkimloạicủaAmạnhhơnB.

B.A,Bthuộcchukì3trongbảngtuầnhoàn.

C.CấuhìnhelectroncủaAkhôngcóelectronđộcthânnào.

D.CấuhìnhelectroncủaBkhôngcóelectronđộcthânnào.

Câu3:XvàYlàhainguyêntốthuộccùngmộtnhómvàhaichukìkếtiếpnhau.BiếtZX

<ZY vàZX +ZY =32.Phátbiểunàodướiđâykhôngđúng

A.NguyêntửcủaXvàYđềucó2electronlớpngoàicùng.

B.BánkínhnguyêntửvàbánkínhioncủaYđềulớnhơnX.

C.XvàYđêulàkimloạimạnhvàđềucóhóatrịII.

D.AvàYđềucóoxidetươngứngvớisốhóatrịcaonhấtvàhợpchấtkhívớihydrogen.

Câu4:NguyêntửcủanguyêntốRcóphânlớpelectronngoàicùnglà (nlàsố np2n+1 thứtựcủalớpelectron).Sốphátbiểuđúnglà

 TổngsốhạtmangđiệncủaRlà18.

 Trongcáchợpchất,Rchỉcósốoxihóa-1.

 OxidetươngứngvớihóatrịcaonhấtcủaRlàR2O7.

 NaRcótácdụngvớidungdịchAgNO3 tạokếttủa.

A.3. B.4. C.1. D.2.

Câu5:Tổngsốelectrontrênphânlớpp(ởtrạngtháicơbản)củahainguyêntửnguyên tốXvàYlà15.Xởchukì3,nhómVIA.KhiXtácdụngvớiYtạorahợpchấtZ.Phát biểuđúnglà

A.XcóđộâmđiệnlớnhơnY.

B.TrongZcó6cặpelectronchung.

C.HợpchấtvớihydrogencủaXvàYđềucótínhacidmạnh.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

D.Cácoxide,hydroxidecủaXđềucótínhacidmạnh.

(1)Cấuhìnhelectroncủaion là[Ar] .Trongbảngtuầnhoàncácnguyên X2+ 3d6

tốhóahọc,nguyêntốXthuộcchukì4,nhómVIIIB.

(2)CácionvànguyêntửNe, , cóbánkínhtăngdần. Na+ F

(3)Dãygồmcácnguyêntốđượcsắpxếptheochiềutăngdầnbánkínhnguyêntử từtráisangphảilàK,Ms,Si,N.

(4)TínhbasecủacáchydroxideNaOH,Mg(OH)2,Al(OH)3 giảmdần.

A.2. B.4. C.1. D.3.

Câu7: , , , làcácioncùngcócấuhìnhelectronlà[Ne] .Phát X T2+ Y2 Z+ 3s23p6

biểunàodướiđâyđúng

A.ĐộâmđiệncủaYlớnhơnX.

B.Bánkínhcủacácion , , , làbằngnhau. X T2+ Y2 Z+

C.NănglượngionhóathứnhấtI1 củaXlớnhơncủaZ.

D.BánkínhnguyêntửcủaTlớnhơncủaZ.

Câu8:Haiion và đềucócấuhìnhelectroncủakhíhiếmAr(Z=18).Sốphát X+ Y biểuđúnglà

1. SốhạtmangđiệncủaXnhiềuhơnsốhạtmangđiệncủaYlà4

2.OxidetươngứngvớihóatrịcaonhấtcủaYlàacidicoxide,cònoxidecaonhấtcủa Xlàbasicoxide.

3.HydroxidetươngứngcủaXlàbasemạnh,cònhydrogentươngứngcủaYlàacid yếu.

4.Bánkínhcủaion lớnhơnbánkínhcủaion . Y X+

5.Xởchukì3,Yởchukì4.

6. HợpchấtkhícủaYvớihydrogentantrongnướctạothànhdungdịchlàmhồng phenolphthalein.

7. ĐộâmđiệncủaXnhỏhơnđộâmđiệncủaY.

8.TronghợpchấtYcócácsốoxihóalà-1,+1,+3,+5và+7.

A.3. B.4. C.5. D.6.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu9:NguyêntửcủanguyêntốXtạoracation cótổngsốhạtbằng80.Trongđó,tỉ X2+ sốhạtelectronsovớihạtneutronlà4:5.VịtrícủaXtrongbảngtuầnhoànlà

A.Chukì4,nhómIIA. B.Chukì4,nhómVIA.

C.Chukì4,nhómIIB. D.Chukì4,nhómVIIIB.

Câu10:AvàBlàhainguyêntốcủacùngmộtnhómvàhaichukìliêntiếptrongbảng tuầnhoàn.TổngsốhạtprotontronghạtnhâncủaAvàBlà32.Hainguyêntốđólà

A.OvàS. B.MgvàCa. C.NvàSi. D.CvàSi.

4.VẬNDỤNGCAO(5câu)

Câu1:Hòatanhoàntoàn2,45gamhỗnhợpXgồmhaikimloạikiềmthổvào200ml dungdịchHCl1,25M,thuđượcdungdịchYchứacácchấttancónồngđộmolbằng nhau.HaikimloạitrongXlà

A.MgvàSr. B.BevàCa. C.BevàMg. D.MgvàCa.

Câu2:Tổngsốhạttrong2nguyêntửkimloạiAvàBlà142.Trongđó,tổngsốhạt mangđiệnnhiềuhơntổngsốhạtkhôngmangđiệnlà42.Sốhạtmangđiệncủanguyêntử BnhiềuhơncủanguyêntửAlà12.Côngthứcoxidetươngứngvớihóatrịcaonhấtcủa

AvàBcódạng

A.A2OvàB2O3 B.AOvàBO4 C.AO2 vàB2O. D.A2O3 vàB2O5

Câu3:HợpchấtionXY(Xlàkimloại,Ylàphikim),sốelectroncủacationbằngsố

electroncủaanionvàtổngsốelectrontrongXYlà20.Biếttrongmọihợpchất,Ychỉcó

mộtmứcoxihóaduynhất.CôngthứcoxidetươngứngvớihóatrịcaonhấtcủaXvàY códạng

A.A2O3 vàB2O5. B.A2OvàB2O3. C.XOvàY2O7. D.XOvàYO.

Câu4:Tổngsốhạttrong3nguyêntửkimloạiX,Y,Zlà134.Trongđótổngsốhạt mangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà42.SốhạtmangđiệncủaYnhiềuhơn củaXlà14vàsốhạtmangđiệncủaZnhiềuhơncủaXlà2.Thứtựtăngdầntínhkim loạilà

A.Z,Y,Z. B.Y,Z,X. C.X,Y,Z. D.Z,X,Y.

Câu5:Chodungdịchchứa6,03gamhỗnhợpgồmhaimuốiNaXvàNaY(X,Ylàhai nguyêntốcótrongtựnhiên,ởhaichukìliêntiếpthuộcnhómVIIA,sốhiệunguyêntửZx <ZY)vàodungdịchAgNO3 (dư),thuđược8,61gamkếttủa.Phầntrămkhốilượngcủa

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

NaXtronghỗnhợpbanđầulà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

52,8%. B.41,8%. C.58,2%. D.47,2%.
A.

CHƯƠNGIII:LIÊNKẾTHÓAHỌC

BÀI10:QUYTẮCOCTET

Câu7:Nguyêntửcólớpelectronngoàicùngbềnvữnglà

A.Cl(Z=17). B.Na(Z=11). C.Ne(Z=10). D. O(Z=8).

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(10câu)

Câu1:Liênkếthóahọclà

A.Sựkếthợpcủacháttạothànhvậtthểbềnvững.

B.Sựkếthợpcủacáchạtcơbảnhìnhthànhnguyêntửbềnvững.

C.Sựkếthợpgiữacácnguyêntửtạothànhphântửhaytỉnhthểbềnvữnghơn.

D.Sựkếthợpcủacácphântửhìnhthànhcácchấtbềnvững.

Câu2:Theoquytắcoctet,khihìnhthànhliênkếthóahọc,cácnguyêntửcóxuhướng nhường,nhậnhoặcgópchungelectronđểđạttớicấuhìnhelectronbềnvữnggiốngnhư

A.Kimloạikiềmgầnkề.

B.Kimloạikiềmthổgầnkề.

C.Nguyêntửkhíhiếmgầnkề.

D.Nguyêntửhalogengầnkề.

Câu3:Khihìnhthànhliênkếthoáhọc,nguyêntửcósốhiệunàosauđâycóxuhướng nhường2electronđểđạtcấuhìnhelectronbềnvữngtheoquytắcOctet

A.(Z=12). B.(Z=11). C.(Z=10). D.(Z=9).

Câu4:Trongcácphảnứnghóahọc,cácelectronthamgiavàoquátrìnhtạothànhliên kếtlà

A.Tấtcảcácelectrontronglớpvỏnguyêntử.

B.Chỉcócácelectronhóatrị.

C.Chỉcócácelectronthuộcphânlớpsátngoàicùng.

D.Chỉcócácelectronthuộclớpngoàicùng.

Câu5:Khinguyêntửfluorinenhậnthêm1electronthìiontạothànhcócấuhình electroncủanguyêntửnguyêntố

A.Ne. B.He. C.Ar. D.Xe.

Câu6:Lớpelectronngoàicùngbãohòavới

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.10electronhoặc2electron. B.8electronhoặc2electron.

C.8electron. D.18electron.

Câu8:Trongquátrìnhhìnhthànhliênkếthóahọc,đểđạtđượccấuhìnhelectronbền vữngnhưcủakhíhiếmgầnnhấtvới8electronlớpngoàicùng(hoặc2electronởlớp ngoàicùngnhưcủahelium),cácnguyêntửcóxuhướng

A.Nhườngelectron. B.Nhậnelectron.

C.Gópchungelectron. D.Tấtcảcácđápántrênđềuđúng.

Câu9:NguyêntửLithium(Z=3)cóxuhướngtạoralớpelectronngoàicùngnhưkhí hiếm

A.Kr. B.Ar. C.He. D.Ne.

Câu10:Côngthứccầutạonàosauđâykhôngđủelectrontheoquytắcoctet

A.A. B.B. C.C. D.D.

2.THÔNGHIỂU(10câu)

Câu1:TrongcôngthứcCS2,tổngsốcặpelectronlớpngoàicùngcủaCvàSchưatham gialiênkếtlà

A.5. B.4. C.3. D.2.

Câu2:Phântửnàosauđâycócácnguyêntửđềuđãđạtcấuhìnhelectronbãohoàtheo quytắcoctet

A.PCl5 B.AlCl3 C.BeH2 D.SìF4

Câu3:Cácnguyêntửcó5,6hoặc7electronlớpngoàicùngcóxuhướng

A.Nhường5,6hoặc7electronlớpngoàicùngđểtạothànhionâm.

B.Nhường5,6hoặc7electronlớpngoàicùngđểtạothànhiondương.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

C.Nhận3,2hoặc1electronlớpngoàicùngđểtạothànhionâm.

D.Nhận3,2hoặc1electronlớpngoàicùngđểtạothànhiondương.

Câu4:Cácnguyêntửcó1,2hoặc3electronlớpngoàicùngcóxuhướng

B.Mộtphikimnhậnvàmộtphikimsẽnhườngelectronđểcảkimloạivàphikimcùng đạtcấuhìnhelectronbềnvững.

A.Nhường1,2hoặc3electronlớpngoàicùngđểtạothànhionâm.

B.Nhường1,2hoặc3electronlớpngoàicùngđểtạothànhiondương.

C.Nhận7,6hoặc5electronlớpngoàicùngđểtạothànhionâm.

D.Nhận7,6hoặc5electronlớpngoàicùngđểtạothànhiondương.

Câu5:Nguyêntửnitrogenvànguyêntửnhômcóxuhướngnhậnhaynhườnglầnlượt

baonhiêuelectronđểđạtđượccấuhìnhelectronbềnvững

A.Nhường5electron,nhận5electron.

B.Nhận5electron,nhường5electron.

C.Nhường3electron,nhận3electron.

D.Nhận3electron,nhường3electron.

Câu6:Nguyêntửnguyêntốnàosauđâycóxuhướngnhườngđi1electronkhihình

thànhliênkếthóahọc

A.Aluminium. B.Sodium. C.Fluorine. D.Helium.

Câu7:Nguyêntửnguyêntốnàosauđâycóxuhướngnhậnthêm2electronkhihình

thànhliênkếthóahọc

A.Magnesium. B.Carbon. C.Neon. D.Oxygen.

Câu8:Xuhướngtạolớpvỏbềnvữnghơncủanguyêntửthểhiệnnhưthếnàokhikim

loạiđiểmhìnhtácdụngvớiphikimđiểnhình

A.Kimloạinhậnelectroncủaphikimnhườngđểcảkimloạivàphikimcùngđạtcấu hìnhelectronbềnvững.

B.Kimloạivàphikimcùngnhườngelectronđểcảkimloạivàphikimcùngđạtcấu hìnhelectronbềnvững.

C.Kimloạinhườngelectronđểphikimnhậnđểcảkimloạivàphikimcùngđạtcấu hìnhelectronbềnvững.

D.Kimloạivàphikimcùnggópchungelectronđểcảkimloạivàphikimcùngđạtcấu hìnhelectronbềnvững.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu9:Xuhướngtạolớpvỏbềnvữnghơncủanguyêntửthểhiệnnhưthếnàokhiphi kimtácdụngvớiphikimlà

A.Cảhaiphikimcùnggópchungelectronđểcùngđạtcấuhìnhelectronbềnvững.

C.Cảhaiphikimcùngnhườngelectronđểcùngđạtcấuhìnhelectronbềnvững.

D.Cảhaiphikimcùngnhậnelectronđểcùngđạtcấuhìnhelectronbềnvững.

Câu10:NguyêntửYcóxuhướngnhận3electronđểđạtđượclớpelectronngoàicùng

bềnvữngcủakhíhiếmAr.Ylà

A.Phosphorus. B.Aluminium. C.Nitrogen. D.Boron.

3.VẬNDỤNG(5câu)

Câu1:Biếtrằngmỗigạch(−)trongcôngthứcbiểudiễn2electronhóatrịchung.

NguyêntửCvàHtrongcáchydrocarbonnàodướiđâythỏamãnquytắcoctet

A.Tấtcảcácđápándướiđâyđềuđúng. B.H–C≡C–H.

C.H3C–CH3.

D.H2C=CH2.

Câu2:KhihìnhthànhliênkếthóahọctrongphântửH2O

A.Mỗinguyêntửhydrogencầnthêm2electronvànguyêntửoxygencầnthêm2 electron.

B.Mỗinguyêntửhydrogencầnthêm2electronvànguyêntửoxygencầnthêm1 electron.

C.Mỗinguyêntửhydrogencầnthêm1electronvànguyêntửoxygencầnthêm2 electron.

D.Mỗinguyêntửhydrogencầnthêm1electronvànguyêntửoxygencầnthêm1 electron.

Câu3:KhihìnhthànhliênkếthóahọctrongphântửNaF

A.NguyêntửNanhường1electronhóatrịtạothànhhạtmangđiệntíchâm,nguyêntửF nhận1electrontạothànhhạtmangđiệntíchdương.

B.NguyêntửNanhận1electronhóatrịtạothànhhạtmangđiệntíchdương,nguyêntử Fnhường1electrontạothànhhạtmangđiệntíchâm.

C.NguyêntửNanhận1electronhóatrịtạothànhhạtmangđiệntíchâm,nguyêntửF nhường1electrontạothànhhạtmangđiệntíchdương.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

D.NguyêntửNanhường1electronhóatrịtạothànhhạtmangđiệntíchdương,nguyên tửFnhận1electrontạothànhhạtmangđiệntíchâm.

Câu4:KhihìnhthànhliênkếthóahọctrongphântửCl2,mỗinguyêntửchlorine

A.Nhận1electron. B.Nhường1electron.

CHƯƠNGIII:LIÊNKẾTHÓAHỌC

BÀI11:LIÊNKẾTION

C.Gópchung2electron. D.Gópchung1electron.

Câu5:MôtảsựhìnhthànhioncủanguyêntửS(Z=16)theoquytắcoctet

A.S⟶S2++2e. B.S+2e⟶S2− C.S⟶S6++6e. D.S⟶S2−+2e.

4.VẬNDỤNGCAO(4câu)

Câu1:Đávôi(thànhphầnchínhlàCaCO3)đượcdùngđểsảnxuấtvôi,tronglĩnhvực xâydựng....SốcặpelectrondùngchungtrongphântửCaCO3 là

A.7. B.6. C.5. D.4.

Câu2:Phènđơnaluminiumsulfate(thànhphầnchínhlàAl2(SO4)3 đượcsửdụngrộng rãitrongxửlínướcthải,trongcôngnghệsảnxuấtgiấy,côngnghệnhuộmvảivàcông nghệlọcnướcvànuôitrồngthuỷsản....Sốcặpelectrondùngchungtrongphântử Al2(SO4)3 là

A.26. B.24. C.16. D.12.

Câu3:BariunnitrateBa(NO3)2 cótrongthànhphầncủakínhquanghọc,gốm,men,..Số liênkếtchonhậntrongphântửBa(NO3)2 là

A.4. B.3. C.2. D.1.

Câu4:HợpchấtXtạobởihainguyêntốA,Dcókhốilượngphântửlà76.Xlàdung môikhôngphâncực,thườngđượcsửdụnglàmnguyênliệutrongtổnghợpchấthữucơ

chứalưuhuỳnhvàđượcsửdụngrộngrãitrongsảnxuấtvảiviscozamềm.Acócông

thứchydridedạngAH4 vàDcócôngthứcoxideứngvớihoátrịcaonhấtdạngDO3

CôngthứcphântửcủaXlà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(10câu)

Câu1:Liênkếtionđượctạothànhgiữahainguyêntửbằng

A.Mộthaynhiềucặpelectrondùngchung.

B.Mộthaynhiêucặpelectrondùngchungchỉdomộtnguyêntửđónggóp.

C.Lựchúttĩnhđiệngiữacácionmangđiệntíchtráidấu.

D.Mộthaynhiềucặpelectronđừngchungvàcáccặpelectronnàylệchvềnguyêntửcó độâmđiệnlớnhơn.

Câu2:Liênkếtionlàloạiliênkếthoáhọcđượchìnhthànhnhờlựchúttĩnhđiệngiữa cácphầntửnàosauđây

A.Electronvàhạtnhânnguyêntử. B.Cationvàelectrontựdo.

C.Cationvàanion. D.Cácanion.

Câu3:Biểudiễnsựtạothànhionnàosauđâyđúng

A.Al→ +3e. B.Cl2 → +2e.C.O2 +2e→ .D.Na+1e→ . Al3+ 2Cl 2O2 ����+

Câu4:Sốelectronvàsốprotontrongion là ����+ 4

A.11electronvà10proton. B.10electronvà11proton.

C.11electronvà11proton. D.11electronvả12proton.

Câu5:Cặpnguyêntửnàosauđâykhôngtạohợpchấtdạng hoặc ��+

A.CavàO. B.CavàCl. C.NavàO. D.KvàS.

Câu6:Tínhchấtnàosauđâylàtínhchấtcủahợpchấtion

A.Hợpchấtioncónhiệtđộnóngchảythấp.

B.Hợpchấtioncónhiệtđộnóngchảycao.

C.Hợpchấtioncónhiệtđộsôikhôngxácđịnh.

D.Hợpchấtiondễhoálỏng.

Câu7:Đâukhôngphảitínhchấtcủahợpchấtion

A.Nhiệtđộnóngchảycao.

B.Cókhảnăngdẫnđiệnkhitantrongnướchaykhinóngchảy.

C.Nhiệtđộsôithấp,dễbayhơi.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

D.Thườnglàchấtrắn.

CaC2 B.Fe2S2 C.FeS2 D.CS2
A.
2
2 ��2 ��2+��

Câu8:Liênkếtionthườngtạothànhtừ

A.Cácnguyêntửákimvàphikimđiểnhình.

A.12và16. B.11và17. C.10và10. D.10và18.

Câu8:Phântửnàosauđâycóliênkếtphâncựcnhất

B.Cácnguyêntửkimloạikiềmvàphikim.

C.Cácnguyêntửkimloạivàákim.

D.Cácnguyêntửkimloạivàphikimđiểnhình.

Câu9:Phátbiểunàodướiđâykhôngđúng

A.Ioncóthểchiathànhionđơnnguyêntửvàionđanguyêntử.

B.Ionlàphầntửmangđiện.

C.Ionâmgọilàcation,iondươnggọilàanion.

D.Ionđượchìnhthànhkhinguyêntửnhườnghaynhậnelectron.

Câu10:Sốelectronvàprotontrongion����2 4

A.46và44. B.50và48. C.46và48. D.50và52.

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:ChocácphântửHCI,NaCl,CaCl2,AlCl3.Phântửcóliênkếtmangnhiềutính chấtionnhấtlà

A.HCl. B.NaCl. C.CaCl2 D.AlCl3

Câu2:ChocácphântửLiCl,NaCl,KCl,CsCl.Phântửcóliênkếtmangnhiềutínhchất ionnhấtlà

A.KCl. B.NaCl. C.LiCl. D.CsCl.

Câu3:Dãygồmcácphântửđềucóliênkếtionlà

A.HCI,H2S,NaCl,N2O. B.MgO,H2SO4,H3PO4,HCI.

C.Na2O,KCI,BaCl2,Al2O3. D.Cl2,Br2,l2,HCI.

Câu4:Dãygồmcácphântửđềucóliênkếtionlà

A.CH4,HBr,CO2. B.KBr,MgO,K2O. C.KBr,CS2,MgS. D.H2O,K2O,CO2.

Câu5:NguyêntửcủanguyêntốXcócấuhìnhelectron1s22s22p63s23p64s1,nguyêntử

củanguyêntốYcócấuhìnhelectron1s22s22p5.LiênkếthóahọcgiữanguyêntửXvà

nguyêntửYthuộcloạiliênkết

A.Mạngtinhthể. B.Cho-nhận. C.Cộnghóatrị. D.Ion.

Câu6:X,Ylànhữngnguyêntốcóđiệntíchhạtnhânlầnlượtlà9,19.Liênkếttrong hợpchấttạothànhtừXvàYlà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.Cộnghóatrị. B.Ion. C.Cho-nhận. D.Mạngtinhthể.

Câu7:TrongtinhthểNaCl,nguyêntốNavàClởdạngionvàcósôelectronlầnlượtlà

A.F2O. B.Cl2O. C.ClF. D.O2

Câu9:Phátbiểunàodướiđâykhôngđúngkhinóivềliênkếthóahọc

A.Liênkếtgiữamộtkimloạivàmộtphikimluônluônlàliênkếtion.

B.Liênkếtgiữahaiphikimluônluônlàliênkếtcộnghóatrị,khôngphụthuộcvàohiệu độâmđiện.

C.Hiệuđộâmđiệngiữahainguyêntốtạothànhliênkếtcànglớnthìliênkếtcàngphân cực.

D.Nhữnghợpchấtioncónhiệtđộnóngchảycaonhiềuhơnsovớicáchợpchấtcộng hóatrị.

Câu10:Hợpchấttạobởichlorinevànhữngnguyêntốnàodướiđâychứaliênkếtion trongphântử

A.Cs,Ba,K. B.Be,Mg,C. C.Ca,Ba,Si. D.Mg,P,S.

Câu11:Biểudiễnsựtạothànhionnàosauđâykhôngđúng

A.K→ +1e. B.Cr→ +1e. C.F+1e→ D.Be→ +2e. ��+ ����+ �� ����

Câu12:Viếtcấuhìnhelectron ,biếtsốhiệunguyêntửcủaCalà20 ����2+

Câu13:Viếtcấuhìnhelectron ,biếtsốhiệunguyêntửcủaNlà7 ��

ionlà

A.5. B.6. C.3. D.4. Câu15:Chonguyêntốchlorine(Z=17).Khihìnhthànhion nguyêntửchlorine ����

A.Nguyêntửchlorineđãnhườngmộtelectronhóatrịởphânlớp

hìnhelectronbãohòacủanguyêntửkhíhiếmngaysaunó

B.Nguyêntửchlorineđãnhậnthêmmộtelectronởphânlớp

electronbãohòacủanguyêntửkhíhiếmngaytrướcnó.

hình 4��1

C.Nguyêntửchlorineđãnhậnthêmmộtelectronđểđạtđượccấuhìnhelectronbãohòa củanguyêntửkhíhiếmngaysaunó.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

D.Nguyêntửchlorineđãnhườngmộtelectronởphânlớp đểđạtđượccấuhình 4��1 electronbãohòacủanguyêntửkhíhiếmngaysaunó.

2+
A.1s22s22p63s23p6 B.1s22s22p63s23p64s2 C.1s22s22p63s23p64s1 . D.1s22s22p63s23p4 .
3 A.1s22s22p63s23p1 . B.1s22s22p6 . C.1s22s22p63s23p6 . D.1s22s22p2 .
2
2
2S,SO2
2S,CaF2
Câu14:ChocácchấtsauK
O,H
O,H
,NaCl,K
,HCl.Sốphântửcó liênkết
đểđạtđượccấu 4��1
đểđạtđượccấu

3.VẬNDỤNG(6câu)

Câu1:Sốhợpchấtiontạothànhtửcácion , , , �� ��+ ��

A.4. B.3. C.6. D.5.

Câu2:ChocácnguyêntốM(Z=11),R(Z=19)vàX(Z=3).Khảnăngtạoiontừ

nguyêntửtăngdầntheothứtự

A.M<R<X. B.X<R<M. C.X<M<R. D.M<X<R.

Câu3:ChocácnguyêntốM(Z=11),R(Z=19)vàX(Z=3).Cácionđượctạoratừ

nguyêntửcácnguyêntốtrênlà

A. , , . B. , , .

Câu4:ChocácnguyêntốR(Z=8),X(Z=9),vàZ(Z=16).Cácionđượctạora

nguyêntửcácnguyêntốtrênlà

A. , , . B. , , .

Câu5:Liênkết

A.Cótínhbãohòa,cótínhđịnhhướng.

B.Khôngcótínhbãohòa,khôngcótínhđịnhhướng.

C.Cótínhbãohòa,khôngcótínhđịnhhướng.

D.Khôngcótínhbãohòa,cótínhđịnhhướng.

Câu6:Trongcáctinhthểiodine,băngphiến,kimcương,nướcđá,silicon.Tinhthể nguyêntửlàcáctinhthể

A.Kimcương,silicon. B.Băngphiến,nướcđá.

C.Iodine,kimcương,silicon. D.Nướcđá,băngphiến,silicon.

4.VẬNDỤNGCAO(2câu)

Câu1:NguyêntốXtíchluỹtrongcáctếbàothựcvậtnênrauvàtráicâytươilànguồn cungcấptốtnguyêntốXchocơthể.CácnghiêncứuchỉrakhẩuphầnănchứanhiềuX cóthểgiảmnguycơcaohuyếtápvàđộtquỵ.NguyêntốZđượcdùngchếtạodược phẩm,phẩmnhuộmvàchấtnhạyvớiánhsáng.NguyêntửXchỉcó7electrontrênphân lớps;cònnguyêntửZchỉcó17electrontrênphânlớpp.Côngthứchoáhọccủahợp chấttạobởiXvàZ

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.HI. B.KBr. C.CaC2 D.FeS2 Câu2:Anion cócấuhìnhelectronnguyêntửởphânlớpngoàicùnglà .Công �� 3��6 thứchoáhọccủahợpchấttạobởiXvàbariumcódạng

2 ����2+
��+ ��+ ��2+ ��2+ ��+ ��2+ ��+ ��2+ ��3+ ��+ ��+ ��+
C. , , . D. , , .
từ
C.
D. , , . ��+ ��2+ �� ��+ �� ��2+ ��2+ ��+ ��2 �� ��2 ��2
, , .
ion
A.
C.Ba2X. D.Ba5X2
B.ĐÁPÁN
1.C 2.C 3.A 4.B 5.A 6.B 7.C 8.D 9.C 10.B
HIỂU 1.B 2.D 3.C 4.B 5.D 6.B 7.D 8.C 9.A 10.A 11.B 12.A 13.B 14.D 15.C
DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL
Ba3X2. B.BaX2.
.
1.NHẬNBIẾT
2.THÔNG
VẬNDỤNG 1.A 2.C 3.D 4.D 5.B 6.A
3.
VẬNDỤNGCAO 1.B 2.B
4.

CHƯƠNGIII:LIÊNKẾTHÓAHỌC

BÀI12:LIÊNKẾTCỘNGHÓATRỊ

A.TRẮCNGHIỆM

NHẬNBIẾT(15câu)

Câu1:Liênkếtcộnghoátrịlàliênkếthoáhọcđượchìnhthànhgiữahainguyêntửbằng

A.Mộtelectronchung.

B.Mộtcặpelectrongópchung.

C.Mộthaynhiềucặpelectrondùngchung.

D.Sựcho-nhậnelectron.

Câu2:Hợpchấtnàosauđâycóliênkếtcộnghoátrịkhôngphâncực

A.LiCl2. B.CF2Cl2. C.N2. D.CHCl3.

Câu3:Hợpchấtnàosauđâycóliênkếtcộnghoátrịphâncực

A.CHCl3 B.CH4 C.N2 D.H2

Câu4:Liênkếtσlàliênkếthìnhthànhdo

A.Lựchúttĩnhđiệngiữahaiion. B.Sựxenphủtrụccủahaiorbital.

C.Cặpelectrondùngchung. D.Sựxenphủbêncủahaiorbital.

Câu5:Cácelectrondùngchunggiữahainguyêntửcóthểtạothànhtheohaikiểu

A.Liênkếtcộnghóatrịvàliênkếtchonhận.

B.Liênkếtphâncựcvàliênkếtkhôngphâncực.

C.Liênkếtđơnvàliênkếtđôi.

D.Liênkếtđơnvàliênkếtkhôngđơn(đôi,ba).

Câu6:Liênkếtπlàliênkếthìnhthànhdo

A.Sựxenphủtrụccủahaiorbital. B.Sựxenphủbêncủahaiorbital.

C.Lựchúttĩnhđiệngiữahaiion. D.Cặpelectrondùngchung.

Câu7:Liênkếttrongphântửnàosauđâyđượchìnhthànhnhờsựxenphủorbitalp-p

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.H2. B.NH3. C.Cl2. D.HCl.

Câu8:Liênkếttrongphântửnàosauđâyđượchìnhthànhnhờsựxenphủorbitals-s

A.Cl2 B.NH3 C.HCl. D.H2

Câu9:Liênkếttrongphântửnàosauđâyđượchìnhthànhnhờsựxenphủorbitals-p

A.H2. B.Cl2. C.NH3. D.O2.

Câu10:Liênkếtđơnđượcbiểudiễnbằng

A.Mộtchấmtròn. B.Mộtgạchnối. C.Mộtmũitên. D.Mộtdấubằng.

Câu11:Từcôngthứcelectron,đểbiếnđổithànhcôngthứcLewis,tacần

A.Tấtcảcácđápándướiđâyđềusai.

B.Thaymộtcặpelectrondùngchungthànhmộtmũitên.

C.Thaymộtcặpelectrondùngchungthànhmộtgạchnối.

D.Thaymộtcặpelectrondùngchungthànhmộtgạchnốivàbỏhếtcácelectronkhông themgialiênkết.

Câu12:Bagạchnốilàbiểudiễncủa

A.Liênkếtba. B.Liênkếttamhợp. C.Liênkếtdịbội. D.Liênkếtđôi.

Câu13:Trongphântửchứaliênkếtcộnghóatrịphâncực,cặpelectronliênkết

A.Khôngbịhútlệchvềphíanguyêntửnào.

B.Bịhútlệchvềphíanguyêntửcóđộâmđiệnlớnhơn.

C.Bịhútlệchvềphíanguyêntửcóđiệntíchhạtnhânlớnhơn.

D.Bịhútlệchvềphíanguyêntửcókhốilượnglớnhơn.

Câu14:Nănglượngliênkếtlà

A.Nănglượngcầnthiếtđểphávỡmộtliênkếthóahọctrongphântửởthểkhí.

B.Nănglượngcầnthiếtđểhainguyêntửphikimliênkếtvớinhautạothànhdạngđơn chấtkhí.

C.Nănglượngcầnthiếtđểphávỡcácliênkếthóahọctronghợpchấtcộnghóatrị.

D.Nănglượngtốithiểuđểhainguyêntửbấtkìliênkếtvớinhau.

Câu15:Nănglượngliênkếtđặctrưngcho

A.Nănglượngliênkết.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

1.

B.Độbềnliênkết.

C.Độphâncựcliênkết.

D.Độâmđiệncủacácnguyêntửhìnhthànhliênkết.

2.THÔNGHIỂU(15câu)

Câu1:Cácliênkếttrongphântửoxygengồm

A.2liênkếtσ. B.1liênkếtσ,1liênkếtπ.

C.2liênkếtπ. D.1liênkếtσ.

Câu2:SốliênkếtσvàπcótrongphântửC2H2 lầnlượtlà

A.2và3. B.3và1. C.2và2. D.3và2.

Câu3:Dãynàosauđâygồmcácchấtchỉcóliênkếtcộnghóatrị

A.CaCl2,F2O,HCI. B.SO2,CO2,Na2O2

C.SO2,H2S,H2O. D.BaCl2,NaCl,NO2

Câu4:ChohainguyêntốX(Z=20)vàY(Z=17).Côngthứchợpchấttạothànhtừ

nguyêntốX,Yvàliênkếttrongphântửlà

A.X2Y3,liênkếtcộnghoátrị. B.XY2,liênkếtion.

C.XY,liênkếtcộnghoátrị. D.X2Y,liênkếtion.

Câu5:ChocácliênkếtsauH–O,N–H,N–F,N–O.Liênkếtnàolàliênkếtphân cựcmạnhnhất

A.N–H. B.N–F. C.N–O. D.H–O.

Câu6:ChocáchợpchấtMgCl2,Na2O,NCl3,HCl,KCl.Haihợpchấtnàosauđâycó liênkếtcộnghóatrị

A.MgCl2 vàNa2O. B.NCl3 vàHCl. C.Na2OvàNCl3 D.HClvàKCl.

Câu7:SốliênkếtπvàliênkếtσtrongphântửC2H4 là

A.2và4. B.1và4. C.2và5. D.1và5.

Câu8:Dãynàosauđâygồmcácchấtđềucóliênkếtπtrongphântử

A.C3H8,CO2,SO2,O2 B.CH4,H2O,C2H4,C3H6

C.C2H

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu9:Dãynàosauđâygồmcácchấtmàphântửđềukhôngbịphâncực

A.Cl2,CO2,C2H2 B.HCl,C2H2,Br2 C.HBr,CO2,CH4 D.NH3,Br2,C2H4

Câu10:Dãynàosauđâygồmcácchấtmàphântửđềuchỉcóliênkếtcộnghóatrịphân

cực

A.H2O,HF,H2S B.O2,H2O,NH3 C.HCl,O3,H2S. D.HF,Cl2,H2O.

Câu11:X,Ylànhữngnguyêntốcóđơnvịđiệntíchhạtnhânlầnlượtlà6,16.Công

thứcvàliênkếthợpchấttạothànhtừXvàYlà

A.XY,liênkếtcộnghóatrị. B.X2Y,liênkếtion.

C.XY,liênkếtion. D.XY2,liênkếtcộnghóatrị.

Câu12:ChocácphântửN2,HCl,NaCl,MgO.Cácphântửđềucóliênkếtcộnghóatrị là

A.HClvàNaCl. B.NaClvàMgO. C.N2 vàHCl. D.NaClvàN2

Câu13:ChohainguyêntốX(Z=20)vàY(Z=17).Côngthứchợpchấttạothànhtừ nguyêntốX,Yvàliênkếttrongphântửlà

A.X2Y3,liênkếtcộnghoátrị. B.XY2,liênkếtion.

C.XY,liênkếtcộnghoátrị. D.X2Y,liênkếtion.

Câu14:Phântửnàosauđâyítphâncựcnhất

A.HI. B.HF. C.HBr. D.HCl.

Câu15:Liênkếttrongphântửnàodướiđâykhôngphảilàliênkếtcộnghóatrị

A.As2O3. B.Na2O. C.Cl2O5. D.Br2O7.

3.VẬNDỤNG(5câu)

Câu1:Tổngsốhạtproton,neutron,electroncủanguyêntửnguyêntốR(thuộcnhóm

VIIA)là28.HợpchấtcủaRvớihydrogenchứaliênkết

A.Cộnghóatrịphâncực. B.Cộnghóatrịkhôngphâncực.

C.Ion. D.Cho–nhận.

Câu2:Xungquanhnguyêntửbo(Z=5)trongphântửBF3 cóbaonhiêuelectron

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

4,C2H2,O2,N2 D.C2
4,O2,N2,H2S
H

A.3. B.5. C.8. D.10.

Câu3:ChobiếthợpchấtBF3 tácdụngvớiNH3 tạothànhNH3BF3,trongphântử NH3BF3 cóliênkết

A.Liênkếtcộnghóatrị. B.Liênkếtion,liênkếtcho–nhận.

C.Liênkếtion,liênkếtcộnghóatrị. D.Liênkếtcộnghóatrị,liênkếtcho–nhận.

Câu4:Phântửnàosauđâycócácnguyêntửđềuđãđạtcấuhìnhelectronbãohòatheo quytắcoctet

A.BeH2. B.AlCl3. C.PCl5. D.SiF4.

Câu5:Liênkếtcho–nhậncónhữngtínhchấtnàosauđây

A.Khôngbềnbằngliênkếtion. B.Bềntươngđươngvớiliênkếtcộngháotrị.

C.Khôngbềnbằngliênkếtcộnghóatrị. D.Bềntươngđươngvớiliênkếthydrogen.

4.VẬNDỤNGCAO(3câu)

Câu1:Hợpchấtnàosauđâycóđộsôicaonhất

A.CO2. B.CH3 –COOH. C.SO2.

Câu2:Hợpchấtnàosauđâytantrongnướcnhiềunhất

A.

Câu3:Phântửnàodướiđâycóthểtồntại

A.FBr3. B.OCl4. C.SF6. D.PCl6.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

D.
HI.
C.
D.C2H2
H2S. B.NH3
C2H6
B.ĐÁPÁN
1.C 2.C 3.A 4.B 5.A 6.B 7.C 8.D 9.C 10.B 11.C 12.A 13.B 14.A 15.B
1.B 2.D 3.C 4.B 5.D 6.B 7.D 8.C 9.A 10.A 11.D 12.C 13.B 14.D 15.B
1.NHẬNBIẾT
2.THÔNG
HIỂU
DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL
1.A 2.C 3.D 4.D 5.B
3.VẬNDỤNG
1.B 2.B 3.C
4.VẬNDỤNG
CAO

CHƯƠNGIII:LIÊNKẾTHÓAHỌC

BÀI13:LIÊNKẾTHYDROGENVÀTƯƠNGTÁCVANDERWAALS

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(15câu)

Câu1:Liênkếthydrogenlàloạiliênkếthoáhọcđượchìnhthànhgiữacácnguyên tửnàosauđây

A.Phikimvàhydrogentrongcùngmộtphântử.

B.Phikimvàhydrogentronghaiphântửkhácnhau.

C.F,O,N....cóđộâmđiệnlớn,đồngthờicócặpelectronhoátrịchưaliênkếtvà nguyêntửhydrogenlinhđộng.

D.Phikimcóđộâmđiệnlớnvànguyêntửhydrogen.

Câu2:TươngtácvanderWaalsđượchìnhthànhdo

A.Tươngtáctĩnhđiệnlưỡngcực-lưỡngcựcgiữacácnguyêntử.

B.Tươngtáctĩnhđiệnlưỡngcực-lưỡngcựcgiữacácphântử.

C.Tươngtáctĩnhđiệnlưỡngcực-lưỡngcựcgiữacácnguyêntửhayphântử.

D.Lựchúttĩnhđiệngiữacácphântửphâncực.

Câu3:Chấtnàosauđâycóthếtạoliênkếthydrogen

A.CH3OH. B.H2S. C.CH4 D.PF3

Câu4:Chấtnàosauđâykhôngthểtạođượcliênkếthydrogen

A.H2O. B.CH4 C.CH3OH. D.NH3

Câu5:TươngtácvanderWaalstồntạigiữanhững

A.Phântử. B.Hạtneutron. C.Hạtproton. D.Ion.

Câu6:Chocácchấtsau:F2,Cl2,Br2,l2.Chấtcónhiệtđộnóngchảythấpnhấtlà

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.Cl2. B.F2. C.Br2. D.l2.

Câu7:Chocácchấtsau:F2,Cl2,Br2,l2 Chấtcónhiệtđộsôicaonhấtlà

A.Br2. B.Cl2. C.l2. D.F2.

Câu8:Dãychấtnàosauđâyxếptheothứtựnhiệtđộsôităngdần

A.H2S,CH4,H2O. B.CH4,H2O,H2S.

C.H2O,H2S,CH4. D.CH4,H2S,H2O.

Câu9:Liênkếthydrogenảnhhưởngđếnnướcnhưthếnào

A.Làmtăngnhiệtđộngđôngđặcvànhiệtđộsôicủanước.

B.Làmkếtcấulỏngcủanướctrởnênđặchơn.

C.Làmtăngnhiệtđộnóngchảyvànhiệtđộsôicủanước.

D.Tấtcảcácđápántrênđềusai.

Câu10:TươngtácvanderWaalslàmtăng

A.Nhiệtđộnóngchảy,nhiệtđộđôngđặccủacácchất.

B.Nhiệtđộnóngchảy,nhiệtđộsôicủacácchất.

C.Nhiệtđộđôngđặc,nhiệtđộsôicủacácchất.

D.Tấtcảcácđápántrênđềuđúng.

Câu11:Hợpchấtnàosauđâycóliênkếthydrogengiữacácphântử

A.H2S. B.CH4. C.CH3 –NH2. D.CH3Cl.

Câu12:Liênkếthiđrocótínhchấtnàosauđây

A.Tấtcảcácđápándướiđâyđềuđúng.

B.Khôngbềnbằngliênkếtion

C.Khôngbềnbằngliênkếtcộnghóatrị.

D.Khôngbềnbằngliênkếtcho–nhận.

Câu13:LoạiliênkếtyếuđượchìnhthànhgiữanguyêntửH(đãliênkếtvớimột nguyêntửcóđộâmđiệnlớn)vớimộtnguyêntửkhác(cóđộâmđiệnlớn)còncặp electronhóatrịriênglà

A.Liênkếtion. B.Liênkếthydrogen.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

C.Liênkếtcộnghóatrịkhôngcực. D.Liênkếtcộnghóatrịkhôngcực.

Câu14:Hợpchấtnàosauđâycóliênkếthydrogengiữacácphântử

A.NH3. B.CH4. C.H3C–CH3. D.PH3.

Câu15:Cácnguyêntửcóđộâmđiệnlớnthườnggặptrongliênkếthydrogenlà

A.N,P,Si. B.N,O,F. C.O,F,I. D.F,O,Bo.

2.THÔNGHIỂU(10câu)

Câu1:ChosựphânbốđiệntíchtrongphântửH2Odướiđây.Liênkếtgiữahai

phântửH2Ocóthểđượchìnhthànhquacặpnguyêntử

A.OvớiO. B.OvớiH. C.HvớiH. D.Tấtcảcácđápán

trênđềuđúng.

Câu2:NguyêntửHtrongphântửH2Okhôngtạođượcliênkếthydrogenvới

A.NguyêntửOtrongphântửH2O. B.NguyêntửFtrongphântửHF.

C.NguyêntửNtrongphântửNH3. D.NguyêntửCtrongphântửCH4.

Câu3:Nhữngphátbiểuđúnglà

1)Liênkếthydrogenyếuhơnliênkếtionvàliênkếtcộnghóatrị.

2)Liênkếthydrogenmạnhhơnliênkếtionvàliênkếtcộnghóatrị.

3) Tươngtácvanderwaalsyếuhơnliênkếthydrogen.

4) Tươngtácvanderwaalsmạnhhơnliênkếthydrogen.

A.(2)và(4). B.(2)và(3). C.(1)và(3). D.(1)và(4).

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu4:Chocáckhíhiếmsau:He,Ne,Ar,Kr,Xe.Khíhiếmcónhiệtđộnóngchảy thấpnhấtvàcaonhấtlầnlượtlà

A.ArvàNe. B.HevàXe. C.XevàHe. D.HevàK.

Câu5:Chocácchấtsau:C2H6;H2O;NH3;PF3;C2H5OH.Sốchấttạođượcliênkết hydrogenlà

A.4. B.2. C.5. D.3.

Câu6:GiữaH2OvàHFcóthểtạoraítnhấtbaonhiêukiểuliênkếthydrogen

A.2. B.4. C.4. D.5.

Câu7:Nhiệtđộsôicủatừngchấtmethane,ethane,propanevàbutanelàmộttrong bốnnhiệtđộsau:0°C;-164°C;-42°Cvà-88°C.Nhiệtđộsôi-88°Clàcủachất nàosauđây

A.Methane. B.Propane. C.Butane. D.Ethane.

Câu8:ChocácchấtC2H6;CH3OH:CH3COOH.Sốchấttạođượcliênkết hydrogen

A.3. B.1. C.2. D.0.

Câu9:Bảnchấthìnhthànhliênkếthydrogenvàtươngtácvanderwaalsđềudo

A.Tươngtáchúttĩnhđiện. B.Sựnhường–nhậnelectron.

C.Sựgópchungelectron. D.Tấtcảcácđápántrênđềusai.

Câu10:VìsaonguyêntửHcủaphântửH2Okhôngtạođượcliênkếthydrogen

vớinguyêntửCcủaphântửCH4

A.VìnguyêntửCcủaphântử CH4 khôngcòncặpelectronriêng.

B.VìnguyêntửCcóđộâmđiệnnhỏ.

C.CảAvàBđềuđúng.

D.CảAvàBđềusai.

3.VẬNDỤNG(3câu)

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Câu1:Liên

kếtđượcbiểudiễnbằng

cácđườngnétđứtđượcminhhọanhưhình dướiđâycóvaitròquantrọngtrongviệclàmbềnchuỗixoắnđôiDNA.Đólàloại liênkết

A.Liênkếthydrogen. B.Cộnghóatrịkhôngphâncực.

C.Liênkếtcộnghóatrịcócực. D.Liênkếtion

Câu2:TrongdungdịchNH3 (hỗnhợpNH3 vàH2O)tồntạisốloạiliênkết hydrogenlà

A.2. B.3. C.4. D.5.

Câu3:GiữacácphântửC2H5OH

A.Khôngtồntạiliênkếthydrogen.

B.TồntạiliênkếthydrogengiữanguyêntửH(liênkếtvớiO)vànguyêntửC.

C.TồntạiliênkếthydrogengiữanguyêntửH(liênkếtvớiC)vànguyêntửO.

D.TồntạiliênkếthydrogengiữanguyêntửH(liênkếtvớiO)vànguyêntửO.

4.VẬNDỤNGCAO(3câu)

Câu1:Vìsaocontắckècóthểdichuyểntrênmặtkínhtrơnnhẵn,thẳngđứng

A.Vìlòngbànchâncủacontắckècócácgiáchút.

B.Vìcósựbámhút(tươngtácvanderWaals)giữabànchâncontắckèvàmặt kính.

C.CảAvàBđềuđúng.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

D.CảAvàBđềusai.

Câu2:ĐâulàứngdụngcủatươngtácvanderWaals

A.Lụa. B.Băngdính,bangkeo.

C.Nhàhơi. D.Bóngbay.

Câu3:Vìsaoconnhệncóthểdichuyểntrênmặtnước

A.Dochâncủaconnhệnnướcgồmcácchấtkịnước,phântửcácchấtnàyđẩy nướckhiếnchochâncủanhệnnướckhôngbịnướcbaobọcvàtụtxuốngdưới nước.

B.Doliênkếthydrogentạorasứccăngbềmặtchonước.

C.CảAvàBđềuđúng.

D.CảAvàBđềusai.

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

B.ĐÁPÁN
1.C 2.C 3.A 4.B 5.A 6.B 7.C 8.D 9.C 10.B 11.C 12.A 13.B 14.A 15.B
1.NHẬNBIẾT
1.B 2.D 3.C 4.B 5.D 6.B 7.D 8.C 9.A 10.A
2.THÔNGHIỂU 3.VẬNDỤNG

1.A 2.C 3.D

4.VẬNDỤNGCAO

1.B 2.B 3.C

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

A.TRẮCNGHIỆM

1.NHẬNBIẾT(15câu)

CHƯƠNGIII:LIÊNKẾTHÓAHỌC

BÀI14:ÔNTẬPCHƯƠNG3

Câu1:Quytắcoctetkhôngđúngvớitrườnghợpphântửchấtnàosauđây

A.Br2 B.SiO2 C.PCI5 D.H2S.

Câu2:PhátbiểunàosauđâykhôngđúngvềliênkếtcótrongphântửHCl

A.GiữanguyêntửHvàClcómộtliênkếtđơn.

B.Phântửcómộtmomenlưỡngcực.

C.Mộtelectroncủanguyêntửhydrogenvàmộtelectroncủanguyêntửchlorineđược gópchungvàcáchđềuhainguyêntử.

D.Cácelectronthamgialiênkếtđồngthờibịhútvềphíahaihạtnhân.

Câu3:Liênkếtionkhácvớiliênkếtcộnghoátrịởđiểmnàosauđây

A.Tínhkhôngđịnhhướng. B.Tạorahợpchấtbềnvữnghơn.

C.Tuântheoquytắcoctet. D.Tínhbãohòalớpelectronởvỏnguyêntử.

Câu4:ChochấthữucơAcócôngthứccấutạo

SốliênkếtσtrongphântửAlà

A.8. B.9. C.6. D.12.

Câu5:ChogiátrịđộâmđiệncủamộtsốnguyêntốNa(0,93);Li(0,98);Mg(1,31),AI (1,61);P(2,19);S(2,58);Br(2,96)vàCI(3,16).Phântửnàosauđâycóliênkếtion

DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL

Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.