PROGRESS TEST 2 Phần 1. Cách phát âm của âm vị trong từ Chọn 01 trong 04 lựa chọn có phần gạch chân có cách p h át âm khác vói những từ còn ỉại. 1. A. southern
B. mathematics
c. breath
2. A. chaos
B. character
(cj charity
D. chord
3. ^jlpolio
B. police
c. polite
D. pollute
4. A. disguise
Ẹ^cmịse
c. bruise
D. suit
5 .^ ^ a y s
B. plavs
c. days
D. rays
( ^ . truth
Phần 2. Trọng âm Chọn 01 trong 04 lự a chọn có cấu trúc trọng âm khác vói những từ còn lại. 6. A. Americaií-
B. industrious*2
c. prosperity
7 . Q because1
B. method
c . standardft
8. A. assassinate
B. understanding
9.f/Ạ~]eventxial
B. community
10. A. detrimental
B. electronic
c. intelligence z. c. infinitive c. education
(d } variation D. wooden A fp] equality D. military (^^leficiency
Phần 3. Từ hoặc cụm từ đồng nghĩa Chọn 01 từ/cụm từ trong 04 lựa chọn có nghĩa gần nhất vói từ/cụm từ đựợc gạch chân. 11. My elder sister failed her final exam, which depressed my parents. A. embarrassed (^disappointed
c. pleased
D. satisfied
12. The whole village was wiped out in the bombing raids, no more beautiful rustic houses, no more green paddy fields. B. cleaned well D. removed quickly
62