ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT MÔN TOÁN
ễ
Thanh Tú
Collection 70-100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 51-60) (232 TRANG)
Ths Nguy
n
eBook
EDITION
CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
COM Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon Mobi/Zalo 0905779594 Tài liệu chuẩn tham khảo Phát triển kênh bởi Ths Nguyễn Thanh Tú Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật : Nguyen Thanh Tu Group vectorstock com/28062405
WORD VERSION | 2023
ORDER NOW /
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT– LẦN 1– NĂM HỌC 2022–2023
Câu1: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường congtronghình vẽ bên dưới ?
Câu2: Cho đa giác đều có đỉnh. Số tất cả cáctamgiác tạo thànhcócác đỉnh đều là đỉnh của đa 20 giác đã cholà
B. C. D. 3 20C 3 20A 3P 20
A. B. C. D. 1 2 x y x 4223yxx 333yxx 4223yxx
A.
P
có đồ thị là đường congtronghình vẽ bên dưới yfx Giá
A. B. C. D. 1 0 4 3 Câu4: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình bằng 2 43.2320 xx A. B. C. D. 6 5 6 5 Câu5: Nếu thì bằng 1 0 2d6 fxx 1 0 1 2d 3fxxx A. . B. . C. . D. . 4 7 3 2 Câu6: Chohìnhchóp có đáy làtamgiác đều với và . . SABCABC ,ABa SAABC 3SAa Thể tích của khối chóp bằng . SABC A. B. C. D. 3 a 33 4 a 23 4 a 3 4 a Câu7: Cho khối lập phương có cạnh bằng Thể tích của khối lập phương đã cho bằng 3cm A. . B. . C. . D. . 327cm 327 cm 2 39cm 318cm
Câu3: Chohàm số trùng phương
trị cực đại của hàm số đã cholà
giống 3 3 nhauvào một giá chứa đồ nằm ngangcó ô trống, mỗi quả cầu được xếp vào một ô.Tính 7 xác suất để ba quả cầu màu đỏ xếp cạnh nhauvà3 quả cầu màuxanh xếp cạnh nhau.
Câu17: Chohìnhchóp có đáy làhình chữ nhật, tamgiác đều và nằm trong mặt SABCDABCD
Chohàm số có đạo hàm
trụ cóbánkính
Câu8: Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng? cosxdxFxC A. B. C. D. sin Fxx sin Fxx cos Fxx cos Fxx Câu9: Trongkhônggian với hệ tọa độ , mặt phẳng có một vectơ pháp Oxyz :10Pxyz tuyến là A. B. C. D. 41;1;1n 31;1;1n 21;1;1n 11;1;1n Câu10: Cho số phức thỏa mãn . Biết tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z 123zi trong mặt phẳng tọa độ là một đường tròn.Tìmbánkính của đường tròn đó. w1zi R A. . B. . C. . D. . 32R 42R 2R 22R Câu11: Cho số phức , phần thực của số phức bằng 2 zi 2 z A. B. C. D. 4 4 3 3 Câu12: Tập nghiệm của bất phương trình là ln320 x A. B. C. D. ;1 2 ;1 3 2 ;1 3 1; Câu13: Nếu và thì bằng 5 2 d3fxx 5 2 d2gxx 5 2 d fxgxx A. . B. . C. . D. 5 6 1 5 Câu14: Cho cấp số nhân , với vàcông bội .Giá trị bằng n u13u 1 3q 3u A. B. C. D.. 1 4 3 1 9 1 3 Câu15: Tập nghiệm của bất phương trình bằng 1 9 3 x A. B. C. D. . ;2 ;2 2; ;2 Câu16: Xếp ngẫu nhiên quả cầu màu đỏ cókích thước khácnhauvà quả cầu màuxanh
A. . B. . C. . D. . 3 140 3 70 3 160 3 80
phẳng vuônggóc
đáy. Góc giữa hai mặt phẳng và bằng SBC ABCD A. . B. . C. . D. . 060 090 045 030
.Hàm số đã chonghich biến ()yfx 22 '()1, fxxxx trên khoảng nào dưới đây? A. B. C. D. 0; 1;0 ;0 1;
hình trụ đã cho bằng r h A. B. C. D. 2rrh rh 2rh rrh
SAB
với mặt phẳng
Câu18:
Câu19: Chohình
đáy và chiều cao . Diện tíchtoàn phần của
Câu20: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghình vẽ bên dưới. Tọa độ giao điểm của axb ycxd đồ thị hàm số đã chovà trục tunglà A. B. C. D. 0;2 2;0 2;0 0;2 Câu21: Phần ảo của số phức là 43 zi =-+ A. . B. . C. . D. . 4- 4 3i 3 Câu22: Trên mặt phẳng tọa độ , điểm biểu diễn số phức có tọa độ là Oxy 23 zi A. B. C. D. 3;2 2;3 3;2 2;3 Câu23: Trên khoảng đạo hàm của hàm số là 0; 2log yx A. . B. . C. . D. . ln2yx ln2 x y 1 ln2y x ln2 y x
yfx Hàm số
khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . ;1 3; 4;1 0;3
hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành bằng 22 yxx A. B. C. D. 4 3 4 3 3 4 3 4
Câu24: Chohàm số có bảng biến thiên như sau:
đồng biến trên
Câu25: Diện tíchhình phẳng giới
Câu26: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,tâm của mặt cầu Oxyz 222 :24610 Sxyzxyz có tọa độ là
B. C. D.
1;2;3
Câu27: Chohàm số bậc ba có đồ thị là đường congtronghìnhbên dưới yfx
Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên dương của tham số để phương trình có đúng ba m 1 fxm nghiệm thực phân biệt?
. B.
Cho mặt phẳng khôngcó điểm chung với mặt cầu . Gọi là khoảng cách
Khẳng định nào dưới đây đúng?
Câu34: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghìnhbên dưới 32 yaxbxcxd
A.
2;4;6
1;2;3
2;4;6
A.
. C. . D. . 3 4 1 2
Với là số thực dương tùyýkhác .Giá trị của biểu thức bằng a 4 3 4 log64 a a A. . B. . C. . D. . 1 3 3 1 3 3
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình 23 42 x y x A. . B. . C. . D. . 3 2 x 3 2 x 1 2 x 1 2 x Câu30: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là 0; 2 yx A. . B. . C. . D. . 21'1 2 yx 21'2 yx 2'2 yx 21' yx Câu31: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,góc giữa hai mặt phẳng và bằng: Oxyz Oxz Oyz A. B. C. D. 090 060 030 045 Câu32: Chohàm số Khẳng định nào dưới đây đúng? sinx fxex A. B. cos x fxdxexC 1 cos x fxdxxexC C. D. 1 cos 1 x fe xdx xC x cos x fxdxexC
P
O
P A. B. C. D.
dR 0d
Câu28:
Câu29:
Câu33:
từ
; SORd
đến
dR
dR
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cholà
B. C. D. 1;3 1;1 1;3 0;1
Câu35: Trongkhônggian ,cho mặt phẳng . Điểm nào dưới đây thuộc Oxyz :2330Pxyz P
2;1;3M
0;1;0N
. B. . C. . D. . 1;2;0E 1;2;1F
yfx
Số điểm cực trị của hàm số là 22 yfxx
fx
Câu36: Chohàm số , bảng biến thiên của hàm số như sau:
A. 9. B. 5. C. 7. D. 3.
Câu37: Cho khối nóntrònxoay đỉnh , đáy là đường tròntâm ,góc ở đỉnh bằng Mặt phẳng S O 120 thay đổi, đi qua và cắt khối nóntheo thiết diện làtamgiác . Biết rằng giá trị lớn Q S SAB
nhất diện tíchtamgiác là . Khoảng cách từ đến mặt
A.
A.
phẳng trong trường hợp SAB22a O Q diện tíchtamgiác đạt giá trị lớn nhất là SAB A. . B. . C. . D. . 2 2 a 3 2 a 2a 6 2 a Câu38: Cho số phức thỏa mãn điều kiện .Giá trị lớn nhất của bằng z 2221 zzzi z A. B. C. D. 221 21 21 2 Câu39: Chohìnhchóp có đáy làhình chữ nhật với . Cạnh bên . SABCD ABCD 2,3ABaBCa vuônggóc với đáy và đường thẳng SC tạo với một góc .Tính thể tích của SA ()mpSAB 030 V khối chóp theo .SABCDa A. B. C. D. 3 215.Va 3 215 . 3 a V 33 . 3 a V 315 . 3 a V Câu40: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,chocác điểm .Tìm tọa độ điểm là điểm Oxyz A(2;3;5) A đối xứng với điểm qua trục AOy A. B. C. D. (2;3;5).A (2;3;5).A (2;3;5)A (2;3;5)A Câu41: Chohìnhchóp có đáy là hìnhchữ nhật , Biết . SABCD ABCD()SAABCD ,SAABa . Gọi là trọng tâmtamgiác . Khoảng cách từ đến bằng 2 ADa G SAD G() SBD
B. 222 :23116Sxyz
D. 222 :2314
Câu44: Trong không gian , cho mặt phẳng
ba điểm Oxyz :220Pxyz , . Gọi là điểm di động trên saochocó một mặt cầu 2;0;2,4;0;4AB 5;2;4C M
đi qua và tiếp xúc với tại .Khi đó, độ dài đoạn cógiá trị nhỏ nhất là
Câu45: Cho là một nguyênhàm của hàm số trên .Tínhtíchphân
Câu46: Có tất cả baonhiêu số nguyên dương saocho ứng với mỗi số đó bất phương trình y y
nghiệm nguyên và số nghiệm nguyên không vượt quá .
A. B. C.D. . 3 a 2 . 9 a 2 . 3 a . 6 a
Trongkhônggian ,chotamgiác có , , . Viết Oxyz ABC 1;3;2A 2;0;5B 0;2;1C phương trình đường thẳng chứa đường trung tuyến kẻ từ đỉnh của tamgiác . d A ABC A. B. 132 : 241 dxyz 132 : 241 dxyz C. D. 132 : 241 dxyz 241 : 113 dxyz
điểm và đường thẳng . Gọi Oxyz 1;1;1A :12, 22 xt dytt zt là mặt phẳng đi qua và chứa Lập phương trình mặt cầu cótâm P A d S 2;3;1I saocho tiếp xúc với S
A.
C.
Sxyz
Câu42:
Câu43: Trongkhônggian ,cho
P
222 :2319Sxyz
Sxyz
222 :2314
và
P
A. B. C. D. 3
13
S , AB
PM CM
10 109
2 1 2 Fx x fx x 0; 2 1 21d fxx A. . B. . 2 1 2 21d 15fxx 2 1 2 21d 15fxx C. . D. . 2 1 1 21d 15fxx 2 1 1 21d 15fxx
có
3244
x xxx y x x 6 A. B. C. D. 176903 176930 176910 176923 Câu47: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là 23 23loglog1loglog xxxx A. . B. . C. Vô số. D. . 3 2 1 Câu48: Chohàm số . 5 432 22 12153020304312012023 yxmxxmmxmxm Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của tham số để hàm số đồng biến trên khoảng ? m 1;3 A. B. C. D. 11 10 2 1
0 3
Câu49: Trong mặt phằng tọa độ ,choParabol vàhai điềm thuộc saocho Oxy
()
Câu50: Trong tập các số phức, cho phương trình ( tham số thực). Hỏi
2(1)620zmzmm có tất cả baonhiêugiá trị ngüyên của để phương trình đã chocóhai nghiệm phân biệt
2
hạn
và đường
đạt giá trị lớn nhất bằng 2AB () P AB A.. B.. C.. D.. 3 2 3 4 2 3 4 3
():Pyx , AB
P Diện tíchhình phẳng giới
bời
thẳng
A. B. C.Vô số. D. 0. 1. 2.
2
m thỏa mãn 12 , zz 12zz
Câu1: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường congtronghình vẽ bên dưới ?
Từ dáng của đồ thị suyra đây là đồ thị của hàm số bậc bốn.
Từ đồ thị suyra ,suyra đồ thị trênlà của hàm số lim
Câu2: Cho đa giác đều có đỉnh. Số tất cả cáctamgiác tạo thànhcócác đỉnh đều là đỉnh của đa 20 giác đã cholà
Chọn A
Số tamgiác tạo thànhcócác đỉnh đều là đỉnh của đa giác đã cholà . 3 20C
Câu3: Chohàm số trùng phương có đồ thị là đường congtronghình vẽ bên dưới yfx
Giá trị cực đại của hàm số đã cholà
A. . B. . C. . D. . 1 0 4 3
Lời giải
Chọn D
Từ đồ thị suyragiá trị cực đại của hàm số đã cholà .3
BẢNG ĐÁP ÁN 12345678910111213141516171819202122232425 BADBDDADCACBDDBBABADDBCDB 26272829303132333435363738394041424344454647484950 CADCBAACBDBACBDBBCDDBBCDD
A. . B. . C. . D. 1 2 x y x 4223yxx 333yxx 4223yxx . Lời giải
B
Chọn
x
4223yxx
y
C.
D.
3
Lời
A. . B. .
.
. 3 20C 3 20A
P 20P
giải
Câu4: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình bằng 2 432320 xx A. . B. . C. . D. . 6 5 6 5 Lời giải Chọn B Đặt , phương trình đã cho trở thành: 30 x tt 2 8 12320 4 ttm tt ttm Với 8283 x t x Với 4242 x t x Suyra tổng các nghiệm của phương trìnhlà .325 Câu5: Nếu thì bằng 1 0 2d6 fxx 1 0 1 2d 3fxxx A. B. C. D. 4 7 3 2 Lời giải Chọn D Tacó . 1 1 11 21 0 0 0 00 1 1 1 1 2dd2d2d612 3 3 6 6fxxxfxxxxfxxx Câu6: Chohìnhchóp có đáy làtamgiác đều với và . SABCABC ,ABa SAABC 3SAa Thể tích của khối chóp bằng SABC A. B. C. D. 3 a 33 4 a 23 4 a 3 4 a Lời giải Chọn D Tacó 23 4ABC Sa Tacó . 23113 ...3. 3344SABC ABC aaVSASa Câu7: Cho khối lập phương có cạnh bằng . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng 3cm A. B. C. D. 327cm 327 cm 2 39cm 318cm Lời giải Chọn A Tacó .33 327cmV Câu8: Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng? cosxdxFxC A. . B. . C. . D. . sin Fxx sin Fxx cos Fxx cos Fxx Lời giải Chọn D Tacó . cos cos xdxFxCFxx
w1zi R
số phức z 123zi trong mặt phẳng tọa độ là một đường tròn.Tìmbánkính của đường tròn đó.
A. B. C. D. 32R 42R 2R 22R Lời giải
Chọn A
Tacó 1231331332 ziziiiwi
Đặt . , wxyixy
Suyra 22 3323132xyii
Câu9: Trongkhônggian với hệ tọa độ , mặt phẳng có một vectơ pháp Oxyz :10Pxyz tuyến là A. B. C. D. 41;1;1n 31;1;1n 21;1;1n 11;1;1n Lời giải Chọn C Mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là . :10Pxyz 21;1;1n Câu10: Cho số phức thỏa mãn . Biết tập hợp các điểm biểu diễn các
xy . 22 3118xy Suyra điểm biểu diễn các số phức trong mặt phẳng tọa độ là một đường tròncó w1zi bánkính . 32R Câu11: Cho số phức , phần thực của số phức bằng 2 zi 2 z A. B. C. D. 4 4 3 3 Lời giải Chọn C Tacó phần thực của số phức bằng 22234 zii 2 z3 Câu12: Tập nghiệm của bất phương trình là ln320 x A. . B. . C. . D. ;1 2 ;1 3 2 ;1 3 1; Lời giải Chọn B Tacó 3202 ln320 1 3213 x x x x Câu13: Nếu và thì bằng 5 2 d3fxx 5 2 d2gxx 5 2 d fxgxx A. . B. . C. . D. 5 6 1 5 Lời giải Chọn D
ô.Tính 7 xác suất để ba quả cầu màu đỏ xếp cạnh nhauvà3 quả cầu màuxanh xếp cạnh nhau.
+)Alà biến cố “ba quả màu đỏ cạnh nhauvàba quả màuxanh cạnh nhau”.
Xemba quả cầu đỏ lànhómX,ba
Tacó . 5 5 5 2 2 2 ddd325fxgxxfxxgxx Câu14: Cho cấp số nhân , với vàcông bội .Giá trị bằng n u13u 1 3q 3u A. B. C. D.. 1 4 3 1 9 1 3 Lời giải Chọn D Tacó . 2 2 31 11 .3. 33uuq Câu15: Tập nghiệm của bất phương trình bằng 1 9 3 x A. B. C. D. . ;2 ;2 2; ;2 Lời giải Chọn B Tacó . 1 3 1 39log92 x x ;2x Câu16: Xếp ngẫu nhiên quả cầu màu đỏ cókích thước khácnhauvà quả cầu màuxanh giống 3 3 nhauvào một giá chứa đồ nằm ngangcó ô trống, mỗi quả cầu được xếp vào một
A. . B. . C. . D. . 3 140 3 70 3 160 3 80 Lời giải
+)Số
33
Chọn B
phần tử khônggian mẫu .
74840nAC
quả màuxanhlànhómY. Xếp X,Yvào ôcó cách. 32 36A Hoán vị ba quả cầu đỏ có cách. 3!6 . 2 3.3!36nAA (363
PA Câu17: Chohìnhchóp có đáy làhình chữ nhật, tamgiác đều và nằm trong mặt SABCDABCD SAB phẳng vuônggóc với mặt phẳng đáy. Góc giữa hai mặt phẳng và bằng SBC ABCD A. B. C. D. 060 090 045 030 Lời giải Chọn A
)84070
Gọi làtrung điểm . H AB
SABABCDSHABCDSHBC
Câu18: Chohàm số có đạo hàm .Hàm số đã chonghich biến ()yfx
22 '()1, fxxxx trên khoảng nào dưới đây?
Lời giải Chọn B .
22 '()1011fxxx x
Câu19: Chohình trụ cóbánkính đáy và chiều cao . Diện tíchtoàn phần của hình trụ đã cho
Câu20: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghình vẽ bên dưới. Tọa độ giao điểm của
;mà suyra .
BCAB
BCSAB
0,(),60SBCABCDSBABSBA
A.
B. C. D.
0;
1;0
;0
1;
hàm số nghịch
trên 1;0
Vậy
biến
h A. . B. . C. . D. . 2rrh rh 2rh rrh Lời giải Chọn A
bằng r
hàm
chovà
axb ycxd
đồ thị
số đã
trục tunglà
0;2 2;0 2;0 0;2
Lời giải Chọn D
Câu21: Phần ảo của số phức là 43 zi =-+
A. . B. . C. . D. . 4- 4 3i 3
Lời giải
Chọn D
Phần ảo của số phức là. 43 zi =-+3
Câu22: Trên mặt phẳng tọa độ , điểm biểu diễn số phức có tọa độ là Oxy 23 zi
2;3
Chọn B
2;3
A. . B. . C. . D. . 3;2
Lời giải
Điểm biểu diễn số phức có tọa độ là. 23 zi 2;3
Câu23: Trên khoảng đạo hàm của hàm số là 0; 2log yx
A. . B. . C. . D. . ln2yx ln2 x y 1 ln2y x ln2 y x
Lời giải
Chọn C
Tacó: . 2 1 logln2yx x
Câu24: Chohàm số có bảng biến thiên như sau: yfx
A.
D.
B. C.
3;2
số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu25: Diện tíchhình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành bằng
Xét phương trìnhhoành độ giao điểm: 2 0 20 2 x xx x
Khi đó, diện tíchhình phẳng giởi hạn bởi hai đồ thị trênlà:
Câu26: Trongkhônggian với
A. B. C. D. ;1 3; 4;1 0;3 Lời giải Chọn D
. 0;3
Hàm
Từ bảng biến thiêntacóhàm số đồng biến trên khoảng
2
A. . B. . C. . D. . 4 3 4 3 3 4 3 4 Lời giải Chọn B
2 yxx
0 2 2 4 2d 3 Sxxx
hệ tọa độ ,tâm của mặt cầu Oxyz 222 :24610 Sxyzxyz có tọa độ là A. . B. . C. . D. . 2;4;6 1;2;3 1;2;3 2;4;6 Lời giải Chọn C Tâm của mặt cầu có tọa độ là . 222 :24610 Sxyzxyz 1;2;3 Câu27: Chohàm số bậc ba có đồ thị là đường congtronghìnhbên dưới yfx
Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên dương của tham số để phương trình có đúng ba m 1 fxm nghiệm thực phân biệt? A. B. C. D. 3 4 1 2 Lời giải Chọn A Tacó , dựa vào đồ thị hàm số, phương trìnhcó đúng ba 1 1fxmfxm nghiệm thực phân biệt khivà chỉ khi . 113221,0,1 m m m m Câu28: Với là số thực dương tùyýkhác .Giá trị của biểu thức bằng a 4 3 4 log64 a a A. B. C. D. 1 3 3 1 3 3 Lời giải Chọn D Tacó . 3 3 4 4 loglog3 644a a a a
hàm số là đường thẳng có phương trình 23 42 x y x A. B. C. D. 3 2 x 3 2 x 1 2 x 1 2 x Lời giải Chọn C Tacó .Do đó tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng . 1 2 lim x y 1 2 x Câu30: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là 0; 2 yx A. . B. . C. . D. . 21'1 2 yx 21'2 yx 2'2 yx 21' yx Lời giải Chọn B Tacó 1 2 2'2yxx Câu31: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,góc giữa hai mặt phẳng và bằng: Oxyz Oxz Oyz A. B. C. D. 090 060 030 045 Lời giải Chọn A Dễ thấy, do đôi một vuônggócnên . ;; OxOyOz Oxz Oyz Vậy góc giữa hai mặt phẳng và bằng Oxz Oyz 090
Câu29: Tiệm cận đứng của đồ thị
Câu32: Chohàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. .
Chọn A Tacó
sincosx x fxdxexdxexC
Câu33: Cho mặt phẳng khôngcó điểm chung với mặt cầu . Gọi là khoảng cách
đến Khẳng định nào dưới đây đúng?
Chọn C
Vì và mặt cầu khôngcó điểm chungnên
P ; SOR dR
Câu34: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghìnhbên dưới 32 yaxbxcxd
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cholà
A. . B. . C. . D. . 1;3 1;1 1;3 0;1
Lời giải
Chọn B
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cholà . 1;1
Câu35: Trongkhônggian ,cho mặt phẳng Điểm nào dưới đây thuộc Oxyz :2330Pxyz
Lời giải
D
thuộc là . P 0;1;0N
Câu36: Chohàm số , bảng biến thiên của hàm số như sau:
sinx fxex
1 cos x fxdxxexC
. 1 cos 1 x fe xdx xC x cos x fxdxexC Lời giải
cos x fxdxexC
C. . D.
từ
P
; SORd O
A. B. C. D.
0d Lời
P
dR dR dR
giải
.
P A. B. C. D.
E
F 2;1;3M
N
1;2;0
1;2;1
0;1;0
Chọn
Điểm
yfx fx
số có5 điểm cực trị.
Câu37: Cho khối nóntrònxoay đỉnh , đáy là đường tròntâm ,góc ở đỉnh bằng . Mặt phẳng S O 120 thay đổi, đi qua và cắt khối nóntheo thiết diện làtamgiác . Biết rằng giá trị lớn
Q S SAB
nhất diện tíchtamgiác là . Khoảng cách từ đến mặt
Số điểm cực trị của hàm số là 22 yfxx A. 9. B. 5. C. 7. D. 3. Lời giải Chọn B Đặt ; 22 gxfxx 2 212 gxxfxx , 0 gx 2 2 2 1 21 20 21 x xx xx xx 1 0 2 12 x x x x trong đó là nghiệm bội ba,các nghiệm
1x Suyra,hàm
còn lại là nghiệm đơn.
22 yfxx
phẳng trong trường hợp SAB22a O Q diện tíchtamgiác đạt giá trị lớn nhất là SAB A. . B. . C. . D. . 2 2 a 3 2 a 2a 6 2 a Lời giải Chọn A Gọi đường sinh của hìnhnónlà. l 2 2 1 11 ..sin.sin 2 22 SAB SSASBASBlASBl . 2 max 1 2 SABS l Dấu xảy rakhi vuôngcân ở "" sin190 ASBASBSAB S Do đó 22211 22. 22SAB Slalla Tamgiác vuôngcân ở SAB .222SABSAa Góc ở đỉnh của hìnhnónlà . 12060 OSA
Với : Gọi lần lượt là điểm biểu diễn và .Khi đó: và
2,MI z1i
I .Suyra, quỹ tích điểm là đường tròn cótâm ,bánkính .Do
124
.
Vậy từ tacó:Giá trị lớn nhất của bằng
3,4 z21
Xét vuông ở : SOA O . cos60 sin603 SOSAa AOSAa Kẻ ở Kẻ ở . OMAB MOHSM H Tacó: . ; ABOMABSOABSOMABOH Mà tại . OHSMOHSAB ;; HdOQdOSABOH Tacó 2AMMBa Xét vuông ở OAM 22 .MOMOAAMa Xét vuông ở có nên vuôngcân ở SOM OOMSOa SOM .O Mà là đường cao của tamgiác . OH SOM 2 2 Oa H 2 ; 2 adOQ Câu38: Cho số phức thỏa mãn điều kiện .Giá trị lớn nhất của bằng z 2221 zzzi z A. B. C. D. 221 21 21 2 Lời giải Chọn C . 2221 zzzi111 zizizi 11 112 zi zi Với ,tacó . 1 23
z
đó,
1;1
21 IM M
CI 1R
MC maxzmaxOMOIR
Câu39: Chohìnhchóp có đáy làhình chữ nhật với . Cạnh bên . SABCD ABCD 2,3ABaBCa vuônggóc với đáy và đường thẳng SC tạo với một góc .Tính thể tích của SA ()mpSAB 030 V khối chóp theo . . SABCDa A. B. C. D. 3 215Va 3 215 3 a V 33 3 a V 315 3 a V Lời giải Chọn B
Tacó: tại B, đường thẳng SC tạo với một góc nên . ()BCSAB ()mpSAB 030 30CSB
Do đó: và 33 SBBCa 225.SASBABa
Thể tích khối chóplà: 3 1215 .... 3 3 aVSAABAD
Câu40: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,chocác điểm .Tìm tọa độ điểm là điểm Oxyz A(2;3;5) A
đối xứng với điểm qua trục AOy A. B. C. D. (2;3;5).A (2;3;5).A (2;3;5)A (2;3;5)A Lời giải
Chọn D
Hình chiếu của lên trục là A(2;3;5)OyH(0;3;0)
Điểm đối xứng với qua nên làtrung điểm của . A AOyH(0;3;0) AA
Do đó (2;3;5).A
Câu41: Chohìnhchóp có đáy là hìnhchữ nhật , Biết . SABCD ABCD()SAABCD ,SAABa . Gọi là trọng tâmtamgiác . Khoảng cách từ đến bằng 2 ADa G SAD G() SBD
A. B. C D. . 3 a 2 . 9 a2 . 3 a . 6 a Lời giải
Chọn B
Chọn hệ trục tọa độ trong đó: ; Oxyz (0;0;0)AO (a;0;0);D(0;2;0);S(0;0;a)B a
Véc tơ pháp tuyến của mplà () SBD(2;1;2)
Phương trìnhmp: () SBD2220 xyza
Vậy khoảng cách từ đến là: G() SBD
trình đường thẳng chứa đường trung tuyến kẻ từ đỉnh của tamgiác . d A ABC
A. . B. . 132 : 241 dxyz 132 : 241 dxyz
C. . D. . 132 : 241 dxyz 241 : 113 dxyz
Lời giải Chọn B
Gọi làtrung điểm M 1;1;3BCM
Đường trung tuyến cóVTCP vàqua Chọn B AM 2;4;1AM
1;3;2
Trongkhônggian ,cho điểm và đường thẳng
Khi
tọa độ: G SAD 2 0;; 33 Gaa ;(;0;);(0;2;)
222 ,(2;a;2).SBSDaa
đó trọng tâm của tamgiác có
SBaaSDaa
n
2 2022 32 3 . 39 aa a a d
, . Viết Oxyz
A 2;0;5B 0;2;1C phương
Câu42: Trongkhônggian ,chotamgiác có ,
ABC
1;3;2
A
Gọi Oxyz 1;1;1A :12, 22 xt dytt zt là mặt
chứa Lập phương trình mặt cầu cótâm P A d S 2;3;1I saocho tiếp xúc với . S P A. . B. . 222 :23116Sxyz 222 :2319Sxyz C. D. 222 :2314Sxyz 222 :2314Sxyz Lời giải Chọn C qua vàVTCP . d 0;1;2M 1;2;2u Mặt phẳng cóVTPT . P ;2;1;2:2250nAMu Pxyz Bánkính mặt cầu Chọn C ; 2 IPRd Câu44: Trong không gian , cho mặt phẳng và ba điểm Oxyz :220Pxyz , . Gọi là điểm di động trên saochocó một mặt cầu 2;0;2,4;0;4AB 5;2;4C M P đi qua và tiếp xúc với tại .Khi đó, độ dài đoạn cógiá trị nhỏ nhất là S , AB PM CM A. . B. . C. . D. . 3 10 109 13
Câu43:
phẳng đi qua và
Lời giải Chọn D Gọi làhình chiếu của lên . H C 4;4;2mpPH Đường thẳng 2 :0 2 xt ABy zt ABPO Tacó: và . 2.22.42164OMOAOB OM 6OH . 2 minmin 9 2MCMHMCMHMHOHOM Vậy min13CM Câu45: Cho là một nguyênhàm của hàm số trên .Tínhtíchphân 2 1 2 Fx x fx x 0; . 2 1 21d fxx A. B. 2 1 2 21d 15fxx 2 1 2 21d 15fxx C. D. 2 1 1 21d 15fxx 2 1 1 21d 15fxx Lời giải Chọn D Vì là một nguyênhàm của hàm số nên Fx fx x Ffx x x 23 11 2 fx xxx 2 1 fx x Do đó . 2 2 2 1 1 2 111 21dd 21211521 fxx x x x Câu46: Có tất cả baonhiêu số nguyên dương saocho ứng với mỗi số đó bất phương trình y y có nghiệm nguyên và số nghiệm nguyên không vượt quá . 3244 0 3x xxx y x x 6 A. B. C. D. 176903 176930 176910 176923 Lời giải Chọn B
+TH1: Nếu thì bất phương trình . 3 log481 yy
314logxy
Để bất ptcó nghiệm nguyên và số nghiệm nguyên không vượt quá x x 6
log11 log5 y y 177147 243177147 243 y y y
Để bất ptcó nghiệm nguyên và số nghiệm nguyên không vượt quá x x 6
y
y Vậy
y y y
Số nghiệm nguyên của bất phương trình là 23 23loglog1loglog
xxxx
Điều kiện: .;,0xyy Từ
2
x y y
giả thiết. 3244 0 3x xxx y
414 00 3 3 x x xx
(1)
430 x xy
có176904 số nguyên . 3 3
+TH2: Nếu thì bất phương trình . 3 log481 yy 3 1log4 yx
y Câu47:
A. . B. . C. Vô số. D. . 3 2 1 Lời giải Chọn B Điều kiện 0x Bất phương trình 23 23 2 3 2 3 2 3 loglog1loglog log1log10 log102 log103 23. 2log10 3log10 xxxx xx x x x x x x x x x Vậy bất phương trìnhcó nghiệm nguyên. 2 Câu48: Chohàm số 5 432 22 12153020304312012023 yxmxxmmxmxm Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của tham số để hàm số đồng biến trên khoảng ? m 1;3 A. . B. . C. . D. . 11 10 2 1 Lời giải Chọn C Đặt 5 432 22 12153020304312012023 fxxmxxmmxmxm 4 322 2 606026060431201 fxxmxxmmxm
có26 số nguyên . 3 3 log3127 log327
tacó số nguyên cần tìm. 17690426176930
():Pyx , AB() P
Câu49: Trong mặt phằng tọa độ ,choParabol vàhai điềm thuộc saocho Oxy
Diện tíchhình phẳng giới hạn bời và đường thẳng đạt
32 2 2 0 21101 x fx xmxmxm Hàm số đồng biến trên suyra đồng biến trên hoặc nghịch yfx 1;3 yfx 1;3 biến trên khoảng 1;3 khônglà cực trị của hàm số 2x fx là nghiệm của phương trình . 2x 1 *Điều kiện cần: là nghiệm của phương trình 2x 1 2 2 1 844210890 9 m mmm mm m *Điều kiện đủ: Với .Khi đó suyrahàm số 1m 22 60210,1;3 122510 fxxxxx f yfx đồng biến trên . 1;3 Vớ .Khi đó suyrahàm số 9m 22 60211410,1;3 183910 fxxxx x f đồng biến trên . yfx 1;3
Vây nêncó2giá trị nguyên thoả mãn. 1;9mm
2
giá trị lớn nhất bằng 2AB () P AB A.. B.. C.. D.. 3 2 3 4 2 3 4 3 Lời giải Chọn D Gọi với .Tacó 22 ;,; AaaBbbab 2222 2()4ABbaba 2 2 2 22 : ()()() 1 Axayaxaya B yabxaayabxab baba ba 2 () ()() b b a a Sabxabxdxxabxdx Đặt txa 23 3 2 0 0 00 () ()()()236 baba ba ba battbaStbatdttbatdt 2222 2 2 2 2 4 Tacó()4()1()4() 4 1() baba baba ba ba Suyra 33 2()24 663 babaS Dấu bằng xảy rakhi . 01 (1;1),(1;1)21 abb AB baa
.
Câu50: Trong tập các số phức, cho phương trình ( tham số thực). Hỏi 22(1)620zmzmm
có tất cả baonhiêugiá trị ngüyên của để phương trình đã chocóhai nghiệm phân biệt m
thỏa mãn 12 , zz 12zz
A. B. C.Vô số. D. 0 1 2
Lời giải
Chọn D
Để phương trình đó chocóhai nghiệm phân biệt thỏa mãn thìxét 12 ; zz 12zz
221620(1)zmzm
Tacó: 243(1)(3)mmmm
+)TH1: 0 3 (1)(3)0. 1 m mm m
Thì phương trình(1)cóhai nghiệm thực phân biệt 12 ; zz
Vậy 22 1212 zzzz
12120zzzz
Do làhai nghiệm phân biệt nênsuyra 12 ; zz 120zz
TheoVi-ét: (thỏa mãn) 1202101zz m m
Vậy TH1có1giá trị của m
+)TH 2:0 (1)(3)013. mm m
Thì phương trình(1)cóhai nghiệm phức phân biệt 2121 12 ; .zzzz z z
Vậy TH2có 2m
Vậy tất cả có2giá trị của thỏa mãn. m
Câu1: Hàm số nàosau đây luôn đồng biến trên?
Câu2: Chohàm số có bảng biến thiên như hìnhsau. ()yfx =
Câu3: Tập
tròn đáy bằng . Diện tíchxungquanh h R của hìnhnón đó bằng
chiều caolà vàbánkính của
2Rhp Rhp 22 2RhRp+ 22RhRp+
B. C.
Trongkhônggian , một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng có tọa độ là Oxyz () Oxz
B. C. D. ()0;1;1. ()1;0;1. () 0;1;0. () 1;0;0.
Câu6: Tìm khoảng nghịch biến của hàm số , biết . yfx ()()()()2 325,fxxxx x ¢=-++"Î
B. C. D. () ;5-¥- () 2;3- () 5;2-- () 3;+¥
Câu7: Chohàm số liên tục trên đoạn vàcó bảng biến thiên như hình vẽ dưới. Giá trị
yfx
TRƯỜNG THPT
NGUYỄN KHYẾN TPHCM THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT– LẦN 1– NĂM HỌC 2022-2023
A. B. C. D. 23fxx 42fxxx . 3 x fx log5x fx
Điểm
A. B. C. D. 2.
2
= 1y=- 1.x=-
cực đại của hàm số là
yfx
x=
y
nghiệm của bất phương trình là 250 x-£ A. B. C. D. ( ]2 ;log5. S=-¥ (] 2 0;log5.S= [] 2 0;log5.S= (] 5 0;log2.S=
Một
A.
Câu5:
A.
Câu4:
hìnhnóncó
đường
D.
A.
1;3 lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng yfx 1;3 A. B. C. D. 3 5 0 4 Câu8: Hàm số nàosau đây có tập xác định là ? A. B. C. D. 2 .yx= 53 .yx = 2 .yx p = 1 3 .yx = Câu9: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao là 220 Bcm 3 hcm A. .B. .C. .D. . 323 Vcm 320 Vcm 360 Vcm 345 Vcm Câu10: Trongkhônggian ,cho .Hình chiếu của lên mặt phẳng là Oxyz 23 OAijk A Oxz A. .B. .C. .D. . 2;0;3M 0;1;0N 2;0;1P 0;3;0Q
Câu11: Chohàm số liên tục trên vàcó bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ: yfx Hàm số đã chocóbaonhiêu điểm cực đại? A..B..C..D.. 2 3 4 1 Câu12: Các số theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Khi đó: 5,,9,ab A. .B. .C. .D. 60ab 96ab 72ab 77ab Câu13: Tiệm cận ngang của đồ thị của hàm số có phương trình: 5x y= A. B. C. D. 0x 5y 0y 5x Câu14: Chohàm số .Giá trị của bằng ()24fxx x =- () 2 1 d fxx ¢ò A. B. 5 C. D. 3 7 3 7ln2 3 Câu15: Đồ thị của hàm số cắt trục hoành tại baonhiêu điểm phân biệt? ()()2 242yxx=-+ A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu16: Trongkhônggian , mặt cầu có diện tích bằng: Oxyz ()222 : 4630Sxyzxy++-+-= A. B. C. D. 120 40 32 64 Câu17: Trongkhônggian , mặt phẳng đi quaba điểm có Oxyz ()()() 1;0;0,0;2;0,0;0;4A B Cphương trìnhlà A. B. C. D. 0 124 xyz 1 124 xyz 1 124 xyz 1 124 xyz Câu18: Hàm số nàosau đây có đồ thị như hình vẽ ở bên? A. B. . C. D. . 2x y x 21 2 x y x 2 2 x y x 24 22 x y x Câu19: Khẳng định nàosau đây đúng? A. B. cossinxdxxC 56 1 5 xdxxC C. . D. . 1 ,1 1 x xe edxCx x 1 ln2023 dxxC x Câu20: Số nghiệm thực của phương trình: là 2 1ln3ln10 xx A. B. C. D. 2 1 0 3
Câu21: Gọi làhình phẳng giới hạn bởi các đường ; ; ; . Thể tích của khối H 0y1x5x x ye V trònxoay tạo thànhkhiquay quanh trục là. H Ox A. B. C. D. 5 1 1 x Vedx 2 5 1 x Vedx 5 2 1 x Vedx 5 2 1 x Vedx Câu22: Chohàm số có đồ thị như hình dưới đây. Số nghiệm thực của phương trình yfx 3 5 1 fx fx A. 3. B. 5. C. 2. D.4 Câu23: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ. Diện tích của hình phẳng gạch chéotronghình yfx dược tínhtheocông thức nào? A. B. 3 4 0 0 Sfxdxfxdx 0 4 3 0 Sfxdxfxdx C. D. 0 4 3 0 Sfxdxfxdx 4 3 Sfxdx Câu24: Trongkhônggian,chohai mặt phẳng và.Giao Oxyz :230Pxyz:10Qxy tuyến của vàcó một vecto chỉ phương là P Q A. B. C. D. 1;0;1u 1;1;3u 3;0;1u 1;1;3u Câu25: Chohàm số có đồ thị hàm số như hình vẽ bên 3 yfxaxbxc Số điểm cực trị của hàm số là 2023yfx A. B. C. D. 2 3 7 5
Câu26: Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
a Câu29: Hàm số có đúng ba điểm cực trị khivà chỉ khi
()()
4 2 22023fxmxmx=-++
A. B.
20m m <-Ú> 2m>- 0m< 20 m -<<
Câu30: Nếu đặt thì bất phương trình trở thành:
vàvuônggóc với mặt Oxyz D ()
M-
có
A. B. C. D. 14
x t yt z t ì ï=+ ï ï ï í=ï ï ï=ï î 34 1 13 x t y t zt ì ï=-+ ï ï ï í=-+ ï ï ï=ï î 14 23 xt yt z t ì ï=ï ï ï í= ï ï ï=-ï î 14 0 23 xt y z t ì ï=ï ï ï í= ï ï ï=-+ ï î Câu28: Cho
làtrung điểm các cạnh ABCD 38a , MN , ABAC Thể tích khối
A. B. C. D. 33a 34a 35a 36
22 x y xx A. B. C. D. 2 1 3 0 Câu27: Trongkhônggian , đường thẳng đi qua điểm
1;0;2
phẳng
phương trìnhtham số là: ():4320230Qxyz+-+=
23
tứ diện có thể tíchlà . Gọi lần lượt
đa diện bằng BCDNM
C. D.
log tx = 23 log10log10 x x - +³ A. B. C. D. 2 310. t 2 3510. tt 2 9510. tt 2 92010. tt Câu31: Chohàm số xác định vàliên tục trên có đồ thị hàm số như hình vẽ. Hàm số yfx fx nghịch biến trên khoảng nàosau đây? 2yfx A. B. C. D. ();4.-¥- ()2;0.- () 4;2.-- () 2;.-+¥ Câu32: Đồ thị của hàm số không cắt đường thẳng khivà chỉ khi () 2 2023x y= ym = A. B. C. D. 2023.m£ 2023.m< 1.m£ 1.m< Câu33: Thực hiện phép biến đổi thìtíchphân .Khi đó: 331tx 7 2 3 3 0 1 1 .d.d 31 x xgtt x A. B. C. D. ()331.g= ()329.g= ()333.g= ()325.g= Câu34: Trongkhônggian , phương trình mặt cầu cótâm tiếp xúc với trục là: Oxyz () S (1;9;3)I Ox A. . B. . 222 (1)(9)(3)10 xyz 222 (1)(9)(3)45 xyz C. . D. . 222 (1)(9)(3)82 xyz 222 (1)(9)(3)90 xyz Câu35: Hìnhchóp có đáy làhìnhvuông,tamgiác đều và . SABCDABCD SAB()() SABABCD Đường thẳng tạo với mặt một góc thìgiá trị bằng SD () ABCD tan A. B. C. D. 15 5 5 5 15 3 23 5
Câu36: ÔngA bị nhiễm một loại virusnên phải nhập viện và được điều trị ngay lập tức. Kể từ ngày nhập viện, sau mỗi ngày điều trị thì lượng virustrong cơ thể ôngA giảm đi so với ngày trước đó. 10% Hỏi sauít nhất baonhiêungàythìôngA sẽ được xuất viện, biết rằng ôngA được xuất viện khi lượng virustrong cơ thể khôngquá so với ngày nhập viện 30% ?
A. 11ngày B. 12ngày C. 13ngày D. 14ngày
Câu37: Chohàm số có bảng biến thiên như hìnhbên. Gọi lần lượt làgiá trị lớn nhất ()ygx = , Mm
và nhỏ nhất của hàm số .Khi đó: ( ) 2 18sin2yg x=+ -
Câu38: Một hình trụ được cắt bởi một mặt phẳng songsong với trục vàcách trục một khoảng bằng ,5 thiết diện thu được làhìnhvuôngcó diện tích bằng .Tínhthể tích của khối trụ đó. 16 V
Oxyz'd
A. B. C. D. 2.Mm-= 1.Mm-= 6.Mm-= 4.Mm-=
A. B. C. D. 28.
36.
44.
=
Vp= 32.Vp=
Vp=
Vp
¢ trên
A.
f=+ Câu40: Một hộp gồm quả cầu được đánh số từ đến Lấy ngẫu nhiên quả cầu từ hộp đó. Xác 23 123 2 suất để lấy được quả cầu vàtíchhai số ghitrên quả cầu đó là một số chia hết cho bằng 2 2 6 A. B. C. D. 8 23 95 253 4 11 98 253 Câu41: Trongkhônggian , gọi làhình chiếu vuônggóc của lên mặt
2 12 :32, (2) xat dytt zat phẳng Lấy các điểm thuộc .Tính tổng tất cả :2360. xz (0;3;2),(3;1;0)M N cácgiá trị của tham số để a 'MNd A. . B. . C. . D. . 4 3 1 2 Câu42: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh bằng ,tamgiác đều vàtam . SABCD ABCD a SAB giác vuôngcân tại . Diện tích mặt cầu cótâm và tiếp xúc với mặt phẳng SCD S S () ABCD bằng A. B. C. D. 23 . 4 a p 24 . 3 a p 23 . 2 a p 2 3. ap Câu43: Chohàm số có đạo hàmliên tục trên đoạn vàcó đồ thị như hình vẽ. yfx 0;8 (S2) (S1) (S3) y x O 8 5 3 3 Biết lần lượt là diện tíchhình phẳng giới hạn bởi đồ thị và 12323,3,15SSS yfx trục .Giá trị của là Ox 6 32 2 5 299310d Ixxxfxxx
Câu39: Chohàm số có đạo hàmtrên . Biết là một nguyênhàm của ()yfx = () 0;+¥ 23x ()2 xfx
và .Tínhgiá trị () 0;+¥()12f= () ef
. B. C. D. ()e8f= ()e6e2f=- ()e4f= ()e3e2
ượtlàtrungđiểmcủacạnh .Khimặtphẳng tạovớimặtđáycủalăng , MN , AADC ¢ () ANB ¢ trụ mộtgóclà thìkhoảngcáchgiữahai đườngthẳng và bằng o60 DMAN ¢ A. B. C. D. a 3 2 a 2a 6 2 a
Câu47: Chohàm số có đạo hàmtrên vàcó bảng biến thiên như sau: yfx
Số điểm cực đại của hàm số
A. B. C. D. 15I 65.I 5I 35I Câu44: Chohàm số liên tục trên vàcó đồ thị như hình vẽ bên. yfx Tổng tất cả cácgiá trị nguyên của tham số để phương trình có đúng m 5 32log6fxm 3 nghiệm thực thuộc nửa đoạn bằng 1 ;25 25 A. B. C. D. 69 57 60 66 Câu45: Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của tham số saochohàm số 23;0m luôn đồng
()() () 4 2 2 8e 92023 x fxx mxmmx =----+
2;5 A. B. C. D. 21 19 14 8 Câu46:
ọi .
biến trên khoảng ?
()
Cholăngtrụ đứng cóchiềucaobằng và làhìnhbìnhhành.G
ABCDABCD¢¢¢¢ 4aABCD lầnl
là 2 2 26813gxfxxx A. . B. . C. . D. . 8 10 9 7 Câu48: Trongkhônggian , khối đa diện có thể tích với các đỉnh , Oxyz OAMEN 296 0;0;82A ,trong đó làcác số thực dương. Khi thay đổi thì 5;0;0,0;7;0,;;0M N Eab , ab , ab đường thằng tiếp xúc với mặt cầu Mặt cầu cóbánkính nhỏ nhất AE ()2222 : Sxyzc ++= () S bằng
A. B. C. D. 24666 333 8137 74 27222 37 2474 461 Câu49: Xétcác số thực saocho luôn đúng với mọi .Có tối , xy () 3 6 3 18-loga 2 216 27+loga783 x y £ 0a> đa baonhiêugiá trị nguyên dương của ? 2225 Kxyxy =+-+ A. B. C. D. 64. 53. 58. 59. Câu50: Hàm số thỏa: và .Hình fx 21 2 0 ,0 e6 8124 x fx x fxfxxxfx 14f phẳngđượcgiớihạnbởi , vàtrụchoànhcódiệntíchbằng ,trong yfx 1,3xx .e n mp đó Hệ thức nàosau đây đúng? ,, mnp A. B. C. D. 26 mnp 530 mnp 315 mnp 3219 mnp
Tập nghiệm của bất phương trình là 250 x
Câu4: Một hìnhnóncó chiều caolà vàbánkính của đường tròn đáy bằng . Diện tíchxungquanh h R
của hìnhnón đó bằng
Độ dài đường sinh của hìnhnónlà 22lhR =+
Diện tíchxungquanh của hìnhnón đó bằng
xq SRlRhR pp== +
BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.D 3.A 4.D 5.C 6.B 7.B 8.B 9.C 10.C 11.A 12.D 13.C 14.B 15.A 16.D 17.C 18.C 19.D 20.A 21.C 22.D 23.C 24.B 25.B 26.A 27.B 28.D 29.A 30.C 31.C 32.D 33.B 34.D 35.A 36.B 37.D 38.C 39.A 40.B 41.B 42.A 43.B 44.D 45.C 46.A 47.A 48.D 49.C 50.B HƯỚNG DẪN GIẢI Câu1: Hàm số nàosau đây luôn đồng biến trên? A. B. C. D. ()23.fxx=+ ()42 .fxxx =+ ()3 x fxp æö ç÷ =÷ ç÷ ç èø ()()log5. x fx= Lời giải Hàm số đồng biến trên khicó cơ số . x ya = 1a Hàm số có cơ số nênluôn đồng biến trên . ()3 x fxp æö ç÷ =÷ ç÷ ç èø 1 3 a Câu2: Chohàm số có bảng biến thiên như hìnhsau. ()yfx = Điểm cực đại của hàm số là yfx A. B. C. D. 2.x= 2y= 1y=- 1.x=Lời giải Từ bảng biến thiêntacó đổi dấu từ dương sangâmkhi đi qua điểm nên ()yfx ¢¢ = 1x=điểm cực đại của hàm số là . yfx 1x=Câu3:
A. B. C. D. ( ]2 ;log5 S=-¥ (] 2 0;log5S= [] 2 0;log5S= (] 5 0;log2S= Lời giải Tacó . 2 25025log5 x x x -£Û£Û£
trình là 250 x-£ ( ]2 ;log5 S=-¥
-£
Tập nghiệm của bất phương
B. C. D.
22
22
Lời
A.
2. Rhp .Rhp
2 .RhRp+
.RhRp+
giải
22
Câu5: Trongkhônggian , một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng có tọa độ là Oxyz () Oxz A. B. C. D. () 0;1;1 () 1;0;1 () 0;1;0 () 1;0;0
Lời giải:
Mặt phẳng có phương trìnhlà nên nhận làm véctơ pháp tuyến. () Oxz 0y= () 0;1;0j=
Câu6: Tìm khoảng nghịch biến của hàm số , biết . yfx ()()()()2 325,fxxxx x ¢=-++"Î
A. B. C. D. () ;5-¥- () 2;3- () 5;2-- () 3;+¥
Lời giải:
Tacó ()()()()()()() 2 23250320,5 6023 fxxxx xx x
. []()1;3 max5 fx= Câu8: Hàm số nàosau đây có tập xác định là ?
giải:
có điều kiện 2 yx= 0x
xx x ¢=-++<Û-+<¹-Û--<Û-<< Vậy hàm số nghịch biến trên ()2;3.Câu7: Chohàm
liên tục trên đoạn vàcó bảng biến thiên như hình vẽ dưới. Giá trị yfx 1;3 lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng yfx 1;3 A. B. C. D. 3. 5. 0. 4. Lời giải: Từ bảng biến thiêntrêntacó
A. B. C. D. 2 .yx= 53 yx = 2 .yx p = 1 3yx = Lời
Hàm
Cáchàm số mũ khôngnguyênnêncó tập xác định là 1 2 3 ; yxyx p == () 0;+¥ Hàm làhàm căn bậc lẻ nên điều kiện là mọi , từ đó có tập xác định 53 yx = x D= Câu9: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao là 220 Bcm 3 hcm A. .B. .C. .D. . 323 Vcm 320 Vcm 360 Vcm 345 Vcm Lời giải Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao là 320 Bcm 3 hcm 320360VBh cm Câu10: Trongkhônggian ,cho .Hình chiếu của lên mặt phẳng là Oxyz 23 OAijk A Oxz A. .B. .C. .D. . 2;0;3M 0;1;0N 2;0;1P 0;3;0Q Lời giải
số
¹
Nênhình chiếu của lên mặt phẳng là . A Oxz 2;0;1P
Câu11: Chohàm số liên tục trên vàcó bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ: yfx
Hàm số đã chocóbaonhiêu điểm cực đại?
A..B..C..D.. 2 3 4 1
Lời giải
Hàm số liên tục trên vàcó đổi dấu dương sangâmkhiquahai điểm yfx y 1;1xx
nênhàm số đã chocóhai điểm cực đại.
Câu12: Các số theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Khi đó: 5,,9,ab
A. .B. .C. .D. 60ab 96ab 72ab 77ab Lời giải
Các số theo thứ tự lập thành một cấp số cộng 5,,9,ab
Tacó 232;3;12;3;1OAijkOA A
27777
9
bb Câu13: Tiệm cận ngang của đồ thị của hàm số có phương trình: 5x y= A. B. C. D. 0x 5y 0y 5x Lời giải Tacó: nênhàm số có1 tiệm cận nganglà đường thẳng l,0 im5lim5 x x x x 5x y= 0.y Câu14: Chohàm số .Giá trị của bằng ()24fxx x =- () 2 1 d fxx ¢ò A. B. 5 C. D. 3 7 3 7ln2. 3 Lời giải Tacó: . ()()() 2 1 d215fxxff ¢ =-= ò Câu15: Đồ thị của hàm số cắt trục hoành tại baonhiêu điểm phân biệt? ()()2 242yxx=-+ A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Lời giải
59
18711
2 a a a ab ab
Tacó . 2 2 3402 2 2 2 2 x xx xx x
Trongkhônggian ,mặtcầu códiệntíchbằng: Oxyz ()222 : 4630Sxyzxy++-+-= A. B. C. D. 120 40 32 64 Lời giải Tacó:
Sxyzxy++-+-= ()() 2 226 2 3 1 x y z - + + = Û + Bánkính của là Thể tíchlà . S4R 2 464 R Câu17: Trongkhônggian , mặt phẳng đi quaba điểm có Oxyz ()()() 1;0;0,0;2;0,0;0;4A B Cphương trìnhlà A. B. C. D. 0 124 xyz 1 124 xyz 1 124 xyz 1 124 xyz Lời giải Mặt phẳng đi quaba điểm có phương trìnhlà: ()()() 1;0;0,0;2;0,0;0;4A B C.11 124124 xyzxyz Câu18: Hàm số nàosau đây có đồ thị như hình vẽ ở bên? A. B. .C. D. . 2x y x 21 2 x y x 2 2 x y x 24 22 x y x Lời giải Từ đồ thị tacó đường tiệm cận đứng là và tiệm cận nganglà .Nên đáp ánlà 2x 1y C. Câu19: Khẳng định nàosau đây đúng? A. . B. . cossinxdxxC 56 1 5 xdxxC C. D. 1 ,1 1 x xe edxCx x 1 ln2023 dxxC x Lời giải Tacó: . 202312023 ln2023 20232023 dx dx dx xC x x x
Câu16:
()222 : 4630.
trình đã cho tương đương với 1
Số nghiệm của phương trìnhlà số giao điểm của đồ thị hàm số với đường thẳng yfx
. Dựa vào đồ thị ta thấy đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 4 điểm 1 3y 1 3y yfx
phân biệt nên phương trìnhcó4 nghiệm phân biệt.
Câu23: Chohàm số có đồ thị như hình vẽ. Diện tích của hình phẳng gạch chéotronghình yfx
dược tínhtheocông thức nào?
Câu20: Số nghiệm thực của phương trình: là 2 1ln3ln10 xx A. . B. C. . D. . 2 1 0 3 Lời giải ĐK: 303 11 x x x x Tacó: 2 2 1ln3ln10ln1ln31 xx x x 2 2 2 2 2 ln1ln3132130 216/ 2 216/ 2 xexxexexexe eee x tm eee x tm Vậy phương trìnhcó2 nghiệm. Câu21: Gọi làhình phẳng giới hạn bởi các đường ; ; ; . Thể tích của khối H 0y1x5x x ye V trònxoay tạo thànhkhiquay quanh trục là. H Ox A. B. C. D. 5 1 1 x Vedx 2 5 1 x Vedx 5 2 1 x Vedx 5 2 1 x Vedx Lời giải Chọn C. Câu22: Chohàm số có đồ thị như hình dưới đây. Số nghiệm thực của phương trình yfx 3 5 1 fx fx
B.
C.
D.4 Lời giải Phương
A. 3.
5.
2.
3fx
là một vecto chỉ phương của giao tuyến của vànên chọn B.
Chohàm số có đồ thị hàm số như hình vẽ bên
A. B. 3 4 0 0 Sfxdxfxdx 0 4 3 0 Sfxdxfxdx C. . D. . 0 4 3 0 Sfxdxfxdx 4 3 Sfxdx Lời giải 0 4 0 4 3 0 3 0 00 Sfxdxfxdxfxdxfxdx Câu24: Trongkhônggian,chohai mặt phẳng và.Giao Oxyz :230Pxyz:10Qxy tuyến của vàcó một vecto chỉ phương là P Q A. B. C. D. 1;0;1u 1;1;3u 3;0;1u 1;1;3u Lời giải cóvectopháp tuyến ; :230Pxyz 1;2;1Pn cóvectopháp tuyến :10Qxy 1;1;0Qn Khi đó giao tuyến
mà P Q ,1;1;3PQunn cũng
1;1;3u P Q
3 yfxaxbxc Số điểm
A. . B.
C.
D.
Lời
Tacó đồ
của vàcó một vecto chỉ phương là
Câu25:
cực trị của hàm số là
2023yfx
.
.
. 2 3 7 5
giải
thị hàm: fx
Đường thẳng vuônggóc với mặt phẳng nên đường thẳng D ():4320230Qxyz+-+=
có một vec tơ chỉ phương là D (4;1;3)u +) Đường thẳng đi qua . D () 1;0;2M-
ì
ï=+
xt yt z t ï ï ï í= ï ï ï=-ï î
A. B. C. D. 33a 34a 35a 36a Lời
giải
Màhàm sốcũng cóhình dạng tương tự. Vậy 2023yfx có cực trị. 2023yfx 3 Câu26: Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là 22 x y xx A. . B. . C. . D. . 2 1 3 0 Lời giải TXĐ: (0;)\2D Vì và. 2 2 0 0 1 limlim 2 2 x x x xx xx 2 2 2 2 1 limlim 2 2 x x x xx xx Nên đường thẳng vàlàhai đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số. 0x 2x Câu27: Trongkhônggian , đường thẳng đi qua điểm vàvuônggóc với mặt Oxyz D () 1;0;2Mphẳng có phương trìnhtham số là: ():4320230Qxyz+-+= A. B. C. D. 14 23 x t yt z t ì ï=+ ï ï ï í=ï ï ï=ï î 34 1 13 x t y t zt ì ï=-+ ï ï ï í=-+ ï ï ï=ï î 14 23 xt yt z t ì ï=ï ï ï í= ï ï ï=-ï î 14 0 23 xt y z t ì ï=ï ï ï í= ï ï ï=-+ ï î Lời
+)
giải
Vậy đường thẳng có phương trìnhtham số là: D 14 23
Câu28: Cho tứ diện có thể tíchlà . Gọi lần lượt làtrung điểm các cạnh . ABCD 38a , MN , ABAC
Thể tích khối đa diện bằng BCDNM
N M B C D A +) 3 3 1 1111 2 8224 AMND AMND AMND ABCD V VAMANAD Va VABACADa +) 333 526.BCDNMABCDAMND VVVaaa Câu29: Hàm số có đúng ba điểm cực trị khivà chỉ khi ()() 4 2 22023fxmxmx=-++ A. B. C. D. 20.m m <-Ú> 2.m>- 0.m< 20. m -<< Lời giải 3 2 '()42(2)222 fxmxmxxmxm 2 2 0 0 '()022022 x x fx mxm mxm Hàm số có đúng ba điểm cực trị khivà chỉ khi ()fx . 0 2 2020 02 2 m m mm m m m Câu30: Nếu đặt thì bất phương trình trở thành: log tx = 23 log10log10 x x - +³ A. B. C. D. 2 310 t 2 3510 tt 2 9510 tt 2 92010 tt Lời giải Điều kiện: 0x 23 2 log10log109log5log10 x x xx - +³Û -+³ Đặt, ,tacó phương trình: log tx = 2 9510 tt-+³ Câu31: Chohàm số xác định vàliên tục trên có đồ thị hàm số như hình vẽ. Hàm số yfx fx nghịch biến trên khoảng nàosau đây? 2yfx
A. B. C. D. ();4.-¥- ()2;0.- () 4;2.-- () 2;.-+¥ Lời giải Tacó bảng xét dấu ; 0;20;fxx 02;0fxx Tacó: 2''2yfxyfx Hàm số nghịch biến 2yfx 2022042fx x x Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng 2yfx () 4;2.-Câu32: Đồ thị của hàm số không cắt đường thẳng khivà chỉ khi () 2 2023x y= ym = A. B. C. D. 2023m£ 2023m< 1m£ 1m< Lời giải () () 2 2 2023'2.2023.ln2023 x x y yx = Þ= '00yx=Û= Bảng biến thiên: Từ bảng biến thiênsuyra đồ thị của hàm số không cắt đường thẳng khi () 2 2023x y= ym = và chỉ khi 1.m< Câu33: Thực hiện phép biến đổi thìtíchphân .Khi đó: 331tx 7 2 3 3 0 1 1 dd 31 x xgtt x A. B. C. D. ()331g= ()329g= ()333g= ()325g= Lời giải Đặt và . Đổi cận: 3 3 3 1 3131 3 t txtxx 2 dxtdt 7 01;2. 3 xtxt Khi đó 3 7 2 2 2 2 3 4 3 2 2 3 0 1 1 1 1 1 1122 3 33 31 t x t tt dx tdttdt dtgtdt t t x Suyra . 42 329 3 tt gt g Câu34: Trongkhônggian , phương trình mặt cầu cótâm tiếp xúc với trục là: Oxyz () S (1;9;3)I Ox A. . B. . 222 (1)(9)(3)10 xyz 222 (1)(9)(3)45 xyz
222 (1)(9)(3)90 xyz
Lời giải
FB tác giả: Anh Tu
Gọi là điểm tiếp xúc của mặt cầu với trục .Khi đó làhình chiếu vuônggóc của M () S OxM
lên nên vàbánkính mặt cầu là . IOx(1;0;0)M 90RIM
Suyra phương trình mặt cầu là . 222 (1)(9)(3)90 xyz
Câu35: Hìnhchóp có đáy làhìnhvuông,tamgiác đều và . . SABCDABCD SAB()() SABABCD
Đường thẳng tạo với mặt một góc thìgiá trị bằng SD ()
Gọi cạnh hìnhvuông là và làtrung điểm của .Vìtamgiác
Câu36: ÔngA bị nhiễm một loại virusnên phải nhập viện và được điều trị ngay lập tức. Kể từ ngày nhập viện, sau mỗi ngày điều trị thì lượng virustrong cơ thể ôngA giảm đi so với ngày trước đó. 10%
Hỏi sauít nhất baonhiêungàythìôngA sẽ được xuất viện, biết rằng ôngA được xuất viện khi lượng virustrong cơ thể khôngquá so với ngày nhập viện 30% ?
A. 11ngày B. 12ngày C. 13ngày D. 14ngày
Lời giải
Gọi Klà lượng virustrong cơ thể ôngAkhi bắt đầu nhập viện.
Sau mỗi ngày điều trị thì lượng virustrong cơ thể ôngA giảm đi so với ngày trước đó, nên 10%
lượng virustrong cơ thể ôngA ở ngày thứ nlà: .(110%)n TK£-
ÔngA được xuất viện khi lượng virustrong cơ thể khôngquá so với ngày nhập viện, nên 30% tacó: (110%) .(110%).30%(110%)30%log30%11.4 n n K K n n
Û-£Û£ Û³
C.
. D. . 222 (1)(9)(3)82 xyz
tan A. B. C. D. 15 5 5 5 15 3 23 5 Lời giải A B C D S H
ABCD
ABCDaH AB SAB a nên .Và . Mặt khác,ta cũng có 3 2 SHa 2 22 25 42 a aHDAHADa nêngóc giữa và là .Xéttamgiác ,tacó ()SHABCD SD() ABCD SDH SDH 3 2315 tantan 55 5 2 Sa H SDH DH a
đều cạnh
- -£
Câu37:
Vậy, sauít nhất 12ngàythìôngA sẽ
xuất viện.
Suyra: .4Mm
Câu38: Một hình trụ được cắt bởi một mặt phẳng songsong với trục vàcách trục một khoảng bằng ,5 thiết diện thu được làhìnhvuôngcó diện tích bằng .Tínhthể tích của khối trụ đó. 16 V
Gọi là cạnh của thiết diện hìnhvuông.Theo giả thiết tacó .Khi đó, a 2164aa
được
lần lượt làgiá trị lớn nhất ()ygx = , Mm
A. B. C. D. 2Mm-= 1Mm-= 6Mm-= 4Mm-= Lời giải Đặt ,do 2 18sin2t x 2 2 2 0sin1118sin9118sin3 x x x Khi đó 2 18sin21;1t x Xéthàm số với , từ đồ thị tasuyragiá trị lớn nhất là khi ,giá trị ygt 1;1t 2M 1t nhỏ nhất
2m 1t
Chohàm số có bảng biến thiên như hìnhbên. Gọi
và nhỏ nhất của hàm số .Khi đó: ( ) 2 18sin2yg x=+
là khi
A. B. C. D. 28Vp= 32Vp= 36Vp= 44Vp= Lời giải
4.ha Do
nêntacó 5 2 2 593 2 a r Vậy thể tích khối trụ là 29.436.Vrh Câu39: Chohàm số có đạo hàmtrên . Biết là một nguyênhàm của ()yfx = () 0;+¥ 23x ()2 xfx ¢ trên và .Tínhgiá trị () 0;+¥()12f= () ef A. . B. . C. . D. . ()e8f= ()e6e2f=- ()e4f= ()e3e2f=+ Lời giải Theo đề tacó là một nguyênhàm của trên 23x ()2 xfx ¢ () 0;+¥ Do đó thì 0;x () () ()2 2 3xxfxdx ¢ ¢ ¢ =ò ()26xxfx ¢Û= () 6dxfxdx x ¢Û=òò
khoảng cách từ trục của hình trụ đến thiết diện bằng
xCfxÞ+=
Ta lại có: . ()126ln122f CC =Û+=Û= ()6ln2fxx Þ=+()6ln28fee=+=
Câu40: Một hộp gồm quả cầu được đánh số từ đến Lấy
23 123
suất để lấy được quả cầu vàtíchhai số ghitrên quả cầu đó là một
Dotíchhai số ghitrên2 quả cầu là một số chia hết cho6nên
Đặt: 6;12;18A và 3;9;15;21B 2;4;8;10;14;16;20;22C
Khônggian mẫu 2 23nC
TH1:2 quả cầu có số thuộc A có cách. 2 33C
TH2:1 quả cầu có số thuộc A,1 quả có số không thuộc Acó cách. 11 32060CC
TH3:1 quả cầu có số thuộc B,1 quả cầu có số thuộc Ccó cách. 11 4832CC
Số cách lấy rahai quả cầu màtíchhai số chia hết cho là: cách. 63603295
9595 253 P C
Xác suất cần tìmlà: . Chọn B. 2 23
Câu41: Trongkhônggian , gọi làhình chiếu vuônggóc của lên mặt Oxyz'd
nên
(Vì
) () 6.ln
() 0;xÎ+¥lnlnxx =
nhiên quả cầu từ hộp đó. Xác
2
ngẫu
chia hết cho bằng 2 2 6 A. B. C. D. 8 23 95 253 4 11 98 253
số
Lời giải
2 12 :32, (2) xat dytt zat phẳng Lấy
thuộc
tổng tất cả :2360 xz (0;3;2),(3;1;0)M N cácgiá trị của tham số để a 'MNd A. B. C. D. 4 3 1 2 Lời giải Theo định líhình chiếu, tacó: ' .0(*) d dMNdMNdMNuMNu có: 2 (3;2;2);(2;2;2) d MN uaa (*) 2 2 1 642(2)03404 a aa aa a
cạnh
SAB giác
Diện tích mặt cầu cótâm và tiếp xúc với mặt phẳng SCD S S
ABCD bằng A. B. C. D. 23 . 4 a p 24 . 3 a p 23 . 2 a p 2 3. ap Lời giải
các điểm
.Tính
Tổng cácgiá trị của là: . a3 Câu42: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông
bằng ,tamgiác đều vàtam SABCD ABCD a
vuôngcân tại .
()
Gọi lần lượt làtrung điểm của , EF , ABCD Do đều cạnh nên (1)và SAB aSEAB 3 2 Sa E vuôngcân tại nên và SCD SSFCD 1 22 aSFCD Tacó (2) //CDAB ABSF CDSF Từ (1)và(2) theogiao tuyến ABSEFABCDSEF EF Trong kẻ khi đó tại SEFSHEF SHABCD H làbánkính mặt cầu cótâm và tiếp xúc với mặt phẳng SH S () ABCD Tacó EFBCa Xét có vuông tại SEF 22 22 22 3 44 aaSESF aEFSEF S Do đó 222222 11144163 334 Sa H SHSESFaaa Vậy diện tích mặt cầu cótâm và tiếp xúc với mặt phẳng bằng S () ABCD 2 2 233 44 44 a SR a Câu43: Chohàm số có đạo hàmliên tục trên đoạn vàcó đồ thị như hình vẽ. yfx 0;8 (S2) (S1) (S3) y x O 8 5 3 3
Biết lần lượt là diện tíchhình phẳng giới hạn bởi đồ thị và 12323,3,15SSS yfx trục .Giá trị của là Ox 6 32 2 5 299310d Ixxxfxxx A. B. C. D. 15I 65I 5I 35I Lời giải Tacó . 3 5 8 1 2 3 0 3 5 ()d23,()d3,()d15 SfxxSfxxSfxx Vậy 8 3 5 8 0 5 3 5 ()d()d()d()d2331535 fxxfxxfxxfxx Tacó: 6 6 32 2 2 2 5 5 299310d3(23)310d Ixxxfxxxxxxfxxx Đặt 2310(23)dd xxtxxt Với ,50xt với .68xt 8 8 8 0 0 0 10d(10)d(())(10)d(()) Itftttftxfx Tính 8 0 (10)d(())Ixfx Đặt 8 8 8 0 0 0 10dd (10)d(())(10)()()ddd(())() ux ux xfxxfxfxxvfxvfx 18(8)10.(0)3518.010.33565. ff Vậy: 6 32 2 5 299310d65.Ixxxfxxx Câu44: Chohàm số liên tục trên vàcó đồ thị như hình vẽ bên. yfx
Tổng tất cả cácgiá trị nguyên của tham số để phương trình có đúng m 5 32log6fxm 3 nghiệm thực thuộc nửa đoạn bằng 1 ;25 25 A. . B. . C. . D. . 69 57 60 66 Lời giải Đặt . 52log tx Vì nên và mỗi giá trị sẽ có một giá trị 1 ;25 25 x 4;4t 4;4t 1 ;25 25 x Khi đó bàitoán trở thànhtìm tổng tất cả cácgiátringuyên của tham số để phương trình m có đúng nghiệm thực . 6 3fm t 3 4;4t Phương trình: có đúng nghiệm thực 6 3fm t 3 4;4t 6 11 339 6 212 3 15 6 3 3 m m m m m m Do nên nên tổng tất cả cácgiá trị nguyên của tham số bằng m 4;5;6;7;8;9;12;15m m . Chọn D. 66 Câu45: Có tất cả baonhiêugiá trị nguyên của tham số saochohàm số 23;0m luôn đồng biến trên khoảng ? ()() () 4 2 2 8e 92023 x fxx mxmmx =----+ () 2;5 A. . B. . C. . D. . 21 19 14 8 Lời giải Tacó: . ()( ) () 4 3 2 482 9 x fxxxemxmm ¢=+---Hàm số đã cho đồng biến trên () 2;5 0,2;5fxx ( ) () () 4 3 2 482 90,2;5 x xxemxmmx Û+----³"Î Đặt . ()( ) () 4 3 2 482 9 x gxxxemxmm =+---Khi đó ()( )( )( ) 3 2 4 3 4 3 2 412 482 81282 x x x gxxxexxemxxxem ¢=+ ++--=++-Tacó và () () 4 3 2 4 2 3 812812810,2;5xxxxxx x ++-=++->"Î 20,23;0 mm Nên ()( ) () 4 3 2 812820,2;5 x gxxxxemx ¢=++-->"Î Suyrahàm số đồng biến trên , từ đó tacó tập giá trị của hàm số trên gx 2;5 gx 2;5 là . 2;5gg
Vậy hay () ()() 0,2;520gxx g ³"ÎÛ³ 22 4050 emm 2 2525160525160 2 2 e e m Do nên 23;0m 14;15;;2;1m Vậy có tất cả 14giá trị nguyên của tham số thỏa mãn. 23;0m Câu46: Cholăngtrụ đứng cóchiềucaobằng và làhìnhbìnhhành.Gọi ABCDABCD¢¢¢¢ 4aABCD lầnlượtlàtrungđiểmcủacạnh .Khimặtphẳng tạovớimặtđáycủalăng , MN , AADC ¢ () ANB ¢ trụ mộtgóclà thìkhoảngcáchgiữahai đườngthẳng và bằng o60 DMAN ¢ A. B. . C. . D. . .a 3 2 a 2a 6 2 a Lời giải N E M B' A' C' C A B D D' I K Gọi làtrung điểm cạnh .Suyra E AB MDEANB Kẻ tại , tại AIDE ^ IAKMI ^ K Tacó .Suyra. ()()( )()()( ) , , 60oANBABCDMDEABCDAIM ¢ = == 0 23 tan603 AMa AI= = Lại có ()() ()() () 1 ,,, .sin2. 2 dANDMdBMDEdAMDEAKAMAMKaa ¢ = = == == Câu47: Chohàm số có đạo hàmtrên vàcó bảng biến thiên như sau: yfx Số điểm cực đại của hàm số là 2 2 26813gxfxxx A. . B. . C. . D. . 8 10 9 7
thiên của hàm số :
Dựa vào bảng biến thiên,hàm số có8 điểm cực đại.
gxfu
Câu48: Trongkhônggian , khối đa diện có thể tích với các đỉnh , Oxyz OAMEN 296 0;0;82A ,trong đó làcác số thực dương. Khi thay đổi thì
5;0;0,0;7;0,;;0
M N Eab , ab , ab
đường thằng tiếp xúc với mặt cầu Mặt cầu cóbánkính nhỏ nhất AE ()2222 : Sxyzc ++= () S
bằng
Lời giải Đặt ,khi đó hàm số khôngcó đạo hàm tại 2 2 ()26813 uxxxx ()ux 1;4xx 2 2 3621;14; 651;4 xxkhix ux xxkhix 66;14; 261;4 xkhix ux xkhix Tacó 03uxx Bảng biến thiên của hàm số :ux Ghép trục để có chiều biến
fu
A. B. C. D. 24666 333 8137 74 27222 37 2474 461 Lời giải
Tacó bốn điểm cùng nằm trên mặt phẳng , ,,, OMNE Oxy 135 .. 22OMN SOMON E E E E 11 111 82296 33 2 OAMNEAOMN OMN OMN OMN OMN VVOAS S S S Do đó nằm ngoàitamgiác E OMN E 117a5111 .5.7 7a51112. 2222OMNOEMOEN b SSSba b Theo bất đẳng thức Bunhiacôpxkitacó: 2 222222211127a575 333. b abab Vì tiếp xúc với mặt cầu tâm ,bánkính nên EA 0;0;0O c 22 22 22 2222 22 128. . 3332 ;E 128. 128. . 128 12833312 474 81 46 ab OAOE ab cdOA OAOEab ab (Dohàm số có đồng biến trên (),333 128ft t t t 2(128)0,333() 128 ft tft t ). 333; Vậy mặt cầu cóbánkính nhỏ nhất bằng . () S 2474 461 Câu49: Xétcác số thực saocho luôn đúng với mọi .Có tối , xy () 3 6 3 18-loga 2 216 27+loga783 x y £ 0a> đa baonhiêugiá trị nguyên dương của ? 2225 Kxyxy =+-+ A. B. C. D. 64. 53. 58. 59. Lời giải Tacó 3 618log 2 3 2 216 66 27log()78396loglog2610 xa ya yxaa