Ths
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT MÔN TOÁN
Nguyễ
Thanh Tú
Collection 70-100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC - CÓ LỜI GIẢI (ĐỀ 71-80) (183 TRANG)
n
eBook
EDITION ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL
COM Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon Mobi/Zalo 0905779594 Tài liệu chuẩn tham khảo Phát triển kênh bởi Ths Nguyễn Thanh Tú Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật : Nguyen Thanh Tu Group vectorstock com/28062405
WORD VERSION | 2023
TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL
ĐỀ
Câu1: Trongkhônggian,chotamgiác
HỌC 2022-2023
Thể tích của khối chópcó đáy
GIÁO DỤC
ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT ĐÀO
SỞ
VÀ
TPHCM
SƠN TÂY
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM
cạnh Gọi làtrung điếm của Khiquaytam ABC2aM BC giác xungquanh trục thì đường gấp khúc tạo thành một hìnhnón.Tính diện tích ABC AM ABC xungquanh của hìnhnón đó A. . B. . C. . D. . 22 xq Sa 24 xq Sa 26 xq Sa 28 xq Sa Câu2:
làtamgiác đều cạnh và chiều cao bẳng a 4a A. . B. . C. . D. . 33a 34a 33 3 a 34 3 a Câu3: Họ cácnguyênhàm của hàm số là 23 e xfx A. . B. . 231 de 3 x fxx C 231 de 2 x fxx C C. . D. . 23dex fxxC 23d2exfxx C Câu4: Tập xác định của hàm số là 3 42yx A. . B. . C. . D. . 2; 2; 0; Câu5: Trongkhônggian , vectơ là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nàosau Oxyz 1;1;3n đây? A. . B. . C. . D. . 330xyz 330xyz 330xyz 330xz Câu6: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường congtronghìnhbên? A. B. C. D. 21 1 x y x 4221yxx 3221yxx 221yxx Câu7: Trongkhônggian ,chohaivec tơ và .Tính độ dài . Oxyz 1;1;0u 2;0;1v 2 uv A. B. C. D. 2 22 30 22 Câu8: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối lăng trụ đã cho 5B 6h bằng A. B. C. D. 15 10 180 30 Câu9: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 log2 x A. B. C. D. 0;9 0; 9; ;9 Câu10: Nếu và thì bằng 1 0()d3fxx 3 0()d2fxx 3 1()d fxx
đều
Chọn ngẫu nhiênhai số khácnhau từ 25 số nguyên dương đầu tiên.Xác suất để chọn được hai
A. B. C. D. 6 5 5 1 Câu11: Với là số nguyên dương bất kỳ, ,công thức nàosau đây đúng? n 3n A. B. C. D. 3! 3!(3)!n An n 3! (3)!n An n 3(3)! ! n An n 33!(3)! ! n An n Câu12: Phương trình có nghiệm là log41log25 x x A. B. C. D. 2x 1x 3x 1x Câu13: Diện tích của mặt cầu bánkính được tínhtheocông thức nào dưới đây? S r A. B. C. D. . 2Sr 24 Sr 22 Sr 24 3 Sr Câu14: Trongkhônggian cho mặt cầu có phương trình và ,Oxyz () S 22224240xyzxyz đi qua điểm Mặt phẳng nào dưới đây tiếp xúc với mặt cầu tại ? (1;1;0)M SM A. . B. . 330 yz 2350 xyz C. . D. . 320 yz 2350 xyz Câu15: Cho cấp số cộng có số hạng đầu vàcôngsai Giá trị của bằng n u 12u 5d 4u A. . B. . C. . D. . 17 250 12 22 Câu16: Nếu thì bằng 1 0 ()22fxxdx 1 0() fxdx A. . B. . C. . D. . 4 2 0 1 Câu17: Phần ảo của số phức bằng 34 zi A. . B. . C. . D. . 4 4 3 4i Câu18: Đường thẳng là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nàosau đây? 2x A. B. C. D. 2 x y x 21 1 x y x 2 2 x y x 23 1 x y x Câu19:
số có tổng là một số chẳn là A. . B. . C. . D. . 313 625 12 25 13 25 1 2 Câu20: Trên đoạn hàm số đạt giá
nàosau đây? 0;2, 42 ()21 fxxx A. B. C. D. 0x 9x 2x 1x Câu21: Với mọi số thực dương, bằng a 2 2 log4 a A. B. C. D. 2 log2 a 2 2log1 a 2 log1 a 2 2log1 a Câu22: Chohình lăng trụ tamgiác đều có cạnh đáy bằng . Khoảng cách từ điểm đến . ABCABC 2a B mặt phẳng bằng ACCA A. . B. . C. . D. . 2a 3a 22a 2a Câu23: Cho .Tính theo . 2 log3a 8 log6P a A. B. C. D. 31 Pa 1 1 3 Pa 1 Pa 2 Pa Câu24: Họ tất cả cácnguyênhàm của hàm số là: 2sin6 fxxx A. . B. . C. . D. . cos12xxC 3sin2xxC 3cos2xxC sin12xxC Câu25: Trongkhônggian , đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây? Oxyz 132 : 213 xyz
trị lớn nhất tại điểm
A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm . 1;3;2P 1;3;2N 1;3;2M 1;3;2Q Câu26: Cho số phức thỏa mãn . Tổng phần thực và phần ảo của là z 13170 izi z A. B. C. D. 1 3 3 6 Câu27: Tínhtíchphân bằng cách đặt mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 1 21d Ixxx 21ux A. . B. . C. . D. . 2 1 1 d 2 Iuu 2 1 d Iuu 3 0 2d Iuu 3 0 d Iuu Câu28: Chohai số phức , . Số phức bằng 123 zi 24 zi 12zzz A. B. C. D. 24i 24i 62i 22i Câu29: Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm nàosau đây? 3222yxxx A. . B. . C. . D. . 0;1M 2;0P 0;2Q 1;0N Câu30: Trongkhônggian cho mặt cầu .Tâm mặt cầu có tọa ,Oxyz 222 ():(2)(6)4 Sxyz () S độ là A. B. C. D. 1;3;0 2;6;0 2;6;0 1;3;0 Câu31: Hàm số nàosau đây đồng biến trên A. B. C. D. 31yxx 3 2 x y x 31yxx 42 yxx Câu32: Đạo hàm của hàm số bằng 2 ln21yxx A. . B. . C. . D. 1 1y x 2 1 21y xx 2 1y x 22yx Câu33: Chohàm số có bảng biến thiên như sau: fx Giá trị cực tiểu của hàm số đã cholà CTy A. B. C. D. 1CTy 0CTy 2CTy 3CTy Câu34: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh , vuônggóc với đáy và SABCDABCD 2aSA .Góc giữa hai mặt phẳng và bằng 6SAa SBD ABCD A. . B. . C. . D. . 45 30
theo
MNP A. B.
432
43250
C.
D.
23410
()fx
60 90 Câu35: Trongkhônggian ,cho điểm .Hình chiếu vuônggóc của lêncác trục Oxyz 4;3;2A A
thứ tự là . Phương trình mặt phẳng là ;; OxOyOz ;; MNP
10
xyz
xyz
.
. 346120 xyz
xyz Câu36: Chohàm số có bảng biến thiên như hìnhbên
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nàotrongcác khoảng dưới đây? A. B. C. D. (1;) (0;) (;2) (1;3) Câu37: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức có tọa độ là: 32 zi A. . B. . C. . D. . (3;2) (2;3) (3;2) (2;3) Câu38: Chohàm số có đồ thị là đường cong như hình vẽ. 42 ,, yaxbxcabc Giá trị cực tiểu của hàm số đã cholà A. . B. . C. . D. . 1 0 2 1 Câu39: Chohai số phức thỏa mãn và số phức thoả mãn 12 , zz 12 321,22zizzz w .Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng: w241 i 2 1 23wPziz A. . B. C. . D. 26 10 171 4 Câu40: Cóbaonhiêu số nguyên thỏa mãn ? x 2 3 24log2530 xx x A. B. Vô số. C. . D. . 25 26 24 Câu41: Tìm số giá trị nguyên của tham số thực để tồn tại các số thực thỏa mãn m ; xy . 22 22 22 xymxyxym eexyxyxym A. B. C. D. 7 9 8 6 Câu42: Trongkhônggian với hệ toạ độ ,chohai mặt phẳng , Oxyz :30Pxyz và mặtcầu . Gọi làđiểmdi động :2250Qxyz 222 :246110 Sxyzxyz M trên và là điểm di động trên saocho luônvuônggóc với .Giá trị lớn nhất SN PMN Q của độ dài đoạn thẳng bằng MN A. . B. . C. . D. . 953 14 28 353
Câu43: Trongkhônggian với hệ tọa độ , từ điểm ta kẻ các tiếp tuyến đến mặt cầu có Oxyz () 1;1;0A () S
tâm ,bánkính . Gọi là một trongcác tiếp điểm ứng với các tiếp tuyến () 1;1;1I- 1R= () ;; Mabc
trên.Tìmgiá trị lớn nhất của biểu thức . 22 Tabc =-+
Câu44: Chohàm số liên tục trên vàcó bảng biến thiên như sau
Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số để phương trình có10 nghiệm
phân biệt thuộc đoạn . 3;3
. 3 1 0 2
.
Câu45: Chohình
Gọi lần lượt làhai điểm cực trị thỏa mãn và và đồ thị 12 , xx 212xx 1230fxfx
luôn đi qua trong đó làhàm số bậc haicó đồ thị qua điểm 00 ; Mxfx 011;xx gx 2
S
cực trị của đồ thị hàm số và điểm Tính tỉ số ( và lần lượt là diện tích yfx .M
haihình phẳng được tạo bởi đồ thị haihàm như hình vẽ).
, fxgx
A. B. C. D. 341 . 15 341 . 5 3241 . 15 3241 . 5
yfx
ffx m
m
12
A.
C.
. B. .
D.
lăngtrụ cóđáy làtamgiácvuôngtại vàgóc . . ABCABCABC ,2 ABCa 60ABC Biết tứ giác làhìnhthoicó nhọn, mặt phẳng vuônggóc mặt phẳng BCCB BBC BCCB ,góc giữa hai mặt phẳng và bằng . Thể tích khối lăng trụ bằng ABC ABBA ABC45 A. B. C. D. 3 7 a 3 37 a 33 7 a 36 7 a Câu46:
yfx
Chohàm số bậc ba có đồ thị là đường cong ở hìnhbên dưới.
2
1
2
1
S S
S
A. . B. . C. . D. . 4 29 5 32 7 33 6 35
Câu47: Chohàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực của phương trình là 4222fxx
A. . B. C. D. 7 9 10 8
Câu48: Trên tập hợp số phức, xét phương trình làtham số thực). Gọi là một giá 260 zzmm 0m
trị nguyêncủa đề phươngtrìnhđócóhai nghiệmphânbiệt thỏamãn .Trong m 12 , zz 12 12 ..zzzz
khoảng cóbaonhiêugiá trị nguyên ? 0;20 0m
A. B. C. D. 13 10 11 12
Câu49: Trongkhônggian ,chohai điểm , .Xét khối nón ngoại tiếp mặt Oxyz 2;1;3A 6;5;5B N
cầu đường kính có làtâm đường tròn đáy khối nón. Gọi là đỉnh của khối nón . ABB S N
Khi thể tích khối nón nhỏ nhất thì mặt phẳng qua đỉnh vàsongsong với mặt phẳng chứa
yfx
N S đường tròn đáy của
trình .Tính . N 2 0xbyczd Tbcd A. . B. . C. . D. . 12T 18T 24T 36T Câu50: Chohàm
Biết và ,khi đó fx 51f 1 0 5d1xfxx bằng 5 2 0 xfxdx A. B. C. D. 25 23 15 123 5 -------HẾT------
có phương
số có đạo hàmliên tục trên .
BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.C 3.B 4.A 5.C 6.B 7.C 8.D 9.A 10.B 11.B 12.A 13.B 14.A 15.A 16.D 17.A 18.A 19.B 20.C 21.B 22.B 23.B 24.C 25.B 26.A 27.D 28.A 29.C 30.C 31.C 32.C 33.D 34.C 35.C 36.D 37.A 38.C 39.C 40.C 41.B 42.A 43.D 44.C 45.C 46.B 47.D 48.B 49.A 50.A HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT. Câu1: Trongkhônggian,chotamgiác đều cạnh Gọi làtrung điếm của Khiquaytam ABC2aM BC giác xungquanh trục thì đường gấp khúc tạo thành một hìnhnón.Tính diện tích ABC AM ABC xungquanh của hìnhnón đó A. B. C. D. 22 xq Sa 24 xq Sa 26 xq Sa 28 xq Sa Lời giải Tacóhìnhnóncóbánkính đường tròn đáy , đường sinh rBMa 2 lABa Do đó diện tíchxungquanh của hìnhnónlà . Chọn A 22 xq Srla Câu2: Thể tích của khối chópcó đáy làtamgiác đều cạnh và chiều cao bẳng a 4a A. . B. . C. . D. . 33a 34a 33 3 a 34 3 a Lời giải Tacó: . Chọn C 2 3 1133 4 3343 aaVBh a Câu3: Họ cácnguyênhàm của hàm số là 23 e xfx A. . B. . 231 de 3 x fxx C 231 de 2 x fxx C C. D. 23dex fxxC 23d2exfxx C Lời giải Áp dụng công thức nguyênhàm mở rộng ,tacó . 1 ede axb axb x C a 2323 1 ede 2 x x x C Câu4: Tập xác định của hàm số là 3 42yx A. . B. . C. . D. . 2; 2; 0;
Lời giải Điều kiện 202x x Vậy tập xác định của hàm số là . 2;D Câu5: Trongkhônggian , vectơ là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nàosau Oxyz 1;1;3n đây? A. . B. . C. . D. . 330xyz 330xyz 330xyz 330xz Lời giải Mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là: . :330Pxyz 1;1;3n Câu6: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường congtronghìnhbên? A. B. C. D. 21 1 x y x 4221yxx 3221yxx 221yxx Lời giải Nhìnvào đồ thị là đồ thị của hàm số trùng phương bậc bốn. Câu7: Trongkhônggian ,chohaivec tơ và .Tính độ dài . Oxyz 1;1;0u 2;0;1v 2 uv A. B. C. D. 2 22 30 22 Lời giải Tacó ; . 2;5uv 1210012uv Suyra . 22 2 24424.24.530uvuuvv Vậy 230uv Câu8: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối lăng trụ đã cho 5B 6h bằng A. . B. . C. . D. . 15 10 180 30 Lời giải Thế tích khối lăng trụ: ..5.630VBh Câu9: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 log2 x A. B. C. D. 0;9 0; 9; ;9 Lời giải
Tacó: . 3 2 0 log209 3 x x x x Câu10: Nếu và thì bằng 1 0()d3fxx 3 0()d2fxx 3 1()d fxx A. B. C. D. 6 5 5 1 Lời giải Tacó: . 3 3 1 1 0 0 ()d()d()d5 fxxfxxfxx Câu11: Với là số nguyên dương bất kỳ, ,công thức nàosau đây đúng? n 3n A. . B. . C. . D. . 3! 3!(3)!n An n 3! (3)!n An n 3(3)! ! n An n 33!(3)! ! n An n Lời giải Câu12: Phương trình có nghiệm là log41log25 x x A. . B. . C. . D. . 2x 1x 3x 1x Lời giải 5250 log41log25 22 41252 x x x x x xx x Câu13: Diện tích của mặt cầu bánkính được tínhtheocông thức nào dưới đây? S r A. . B. C. . D. . 2Sr 24 Sr 22 Sr 24 3 Sr Lời giải Diện tích mặt cầu bánkính làr 24 Sr Câu14: Trongkhônggian cho mặt cầu có phương trình và ,Oxyz () S 22224240xyzxyz đi qua điểm Mặt phẳng nào dưới đây tiếp xúc với mặt cầu tại ? (1;1;0)M SM A. B. 330 yz 2350 xyz C. . D. . 320 yz 2350 xyz Lời giải Mặt cầu cótâm vàbánkính . () S 1;2;1I 2 2 2 121410R Để mặt phẳng tiếp xúc với mặt cầu tại SM ; dIR Thử đáp ánAtacó . 22 3213 ; 10 31 dI R Do đó mặt phẳng tiếp xúc với mặt cầu tại 330 yz SM Câu15: Cho cấp số cộng có số hạng đầu vàcôngsai Giá trị của bằng n u 12u 5d 4u A. . B. . C. . D. . 17 250 12 22
nghĩa số phức, phần ảo của số phức
Câu19: Chọn ngẫu nhiênhai số khácnhau từ 25 số nguyên dương đầu tiên.Xác suất để chọn được hai
Lời giải Tacó 41323517uud Câu16: Nếu thì bằng 1 0 ()22fxxdx 1 0() fxdx A. B. C. D. 4 2 0 1 Lời giải Tacó: . 1 0 ()22 fxxdx 1 1 1 0 0 0 d2d2d12 fxxxxfxx 1 0 d1fxx Câu17: Phần ảo
bằng 34 zi A. B. C. D. 4 4 3 4i Lời giải Từ định
là 34 zi 4 Câu18: Đường thẳng là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nàosau đây? 2x A. B. C. D. 2 x y x 21 1 x y x 2 2 x y x 23 1 x y x Lời giải Vì ( hoặc )nên đường thẳng là đường tiệm cận đứng của 2 lim 2 x x x 2 lim 2 x x x 2x đồ
hàm số 2 x y x
số
số chẳn là A. . B. . C. . D. . 313 625 12 25 13 25 1 2 Lời giải Chọn ngẫu nhiên số khácnhau từ thẻ nên . 2 25 2 25C Gọi là biến cố: “hai số có tổng là một số chẵn”. A -TH1: Chọn số đều lẻ trong tổng số số lẻ: cách chọn 2 132 13C -TH2: Chọn số đều chẵn trong tổng số số chẵn: cách chọn 2 12 2 12C 22 1312ACC Xác suất 22 1312 2 25 12 25 A ACC P C Câu20: Trên đoạn hàm số đạt giá trị lớn nhất tại điểm nàosau đây? 0;2, 42 ()21 fxxx A. B. C. D. 0x 9x 2x 1x Lời giải Tacó:
của số phức
thị
có tổng là một
3 2 3 ()44 0 ()04404101 1 fxxx xTM fxxxxx xTM xKTM Khi đó: 01;10;29fff khi 0;2 29Maxfxf 2x Câu21: Với mọi số thực dương, bằng a 2 2 log4 a A. B. C. D. 2 log2 a 2 2log1 a 2 log1 a 2 2log1 a Lời giải 2 2 2222 2 logloglog42log22log1 4 a a a a Câu22: Chohình lăng trụ tamgiác đều có cạnh đáy bằng . Khoảng cách từ điểm đến . ABCABC 2a B mặt phẳng bằng ACCA A. . B. . C. . D. . 2a 3a 22a 2a Lời giải Gọi làtrung điểm H AC Tacó . BHAC BHACCA BHAA 3 , 2.3 2 dBACCABHaa Câu23: Cho .Tính theo . 2 log3a 8 log6P a A. B. C. D. 31 Pa 1 1 3 Pa 1 Pa 2 Pa Lời giải 3 8 2 22 2 2 11 11 log6log2.3log2.3log2log31log31 33 33 P a Câu24: Họ tất cả cácnguyênhàm của hàm số là: 2sin6 fxxx A. . B. . C. . D. . cos12xxC 3sin2xxC 3cos2xxC sin12xxC
Lời giải 2 3sin6dcos2xxxxxC Câu25: Trongkhônggian , đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây? Oxyz 132 : 213 xyz A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm . 1;3;2P 1;3;2N 1;3;2M 1;3;2Q Lời giải Điểm thuộc đường thẳng vì (thỏa mãn). 1;3;2N 113322 0 213 Câu26: Cho số phức thỏa mãn . Tổng phần thực và phần ảo của là z 13170 izi z A. . B. . C. . D. . 1 3 3 6 Lời giải Tacó: 2 13170 11713 7 137212010 2 1313131910 izi iiiiii i z i iii Vậy tổng phần thực và phần ảo của là . z 211 Câu27: Tínhtíchphân bằng cách đặt mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 1 21d Ixxx 21ux A. B. C. D. 2 1 1 d 2 Iuu 2 1 d Iuu 3 0 2d Iuu 3 0 d Iuu Lời giải Đặt 21ux d2duxx Đổi cận 10xu 23xu Khi đó tacó . 1 0 d Iuu Câu28: Chohai số phức , . Số phức bằng 123 zi 24 zi 12zzz A. . B. . C. . D. . 24i 24i 62i 22i Lời giải Tacó . 12(23)(4)24 zzziii Câu29: Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm nàosau đây? 3222yxxx A. B. C. D. 0;1M 2;0P 0;2Q 1;0N Lời giải Cho ta được ,suyra đồ thị cắt trục tại điểm . 0x 2y Oy 0;2Q Câu30: Trongkhônggian cho mặt cầu .Tâm mặt cầu có tọa ,Oxyz 222 ():(2)(6)4 Sxyz () S độ là
A. . B. . C. . D. . 1;3;0 2;6;0 2;6;0 1;3;0 Lời giải Mặt cầu (S)cótâm 2;6;0I Câu31: Hàm số nàosau đây đồng biến trên A. . B. . C. . D. . 31yxx 3 2 x y x 31yxx 42 yxx Lời giải Xéthàm số có tập xác định và .Do đó hàm số này 31yxx 2 310, yxx đồng biến trên Câu32: Đạo hàm của hàm số bằng 2 ln21yxx A. B. C. D. 1 1y x 2 1 21y xx 2 1y x 22yx Lời giải Điều kiện xác định: 22101xxx Khi đó tacó . 2 2 2 21222 12121 xxx y xxxxx Câu33: Chohàm số có bảng biến thiên như sau: fx Giá trị cực tiểu của hàm số đã cholà CTy A. B. C. D. 1CTy 0CTy 2CTy 3CTy Lời giải Dựa vào bảng biến thiêntacó 3CTy Câu34: Chohìnhchóp có đáy làhìnhvuông cạnh , vuônggóc với đáy và SABCDABCD 2aSA .Góc giữa hai mặt phẳng và bằng 6SAa SBD ABCD A. B. C. D. 45 30 60 90 Lời giải
Tacó:
SBDABCDBD
(), OAABCDOABD (Vì ) (), SOSBDSOBD ()BDSAC nênsuyra . ; SBDABCDAOS 22.6 tan 360 22 SASAa AOS AOS AOACa
Câu35: Trongkhônggian ,cho điểm .Hình chiếu vuônggóc của lêncác trục Oxyz 4;3;2A A
theo thứ tự là . Phương trình mặt phẳng là ;; OxOyOz ;; MNP MNP
A. . B. . 10 432 xyz 43250 xyz
C. D. 346120 xyz23410 xyz Lời giải
Tacó tọa độ hình chiếu vuônggóc của lêncác trục là A ;; OxOyOz
4;0;0;0;3;0;0;0;2MNP
Phương trình mặt phẳng là MNP 1346z120 432 xyz xy
Câu36: Chohàm số có bảng biến thiên như hìnhbên ()fx
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nàotrongcác khoảng dưới đây?
.
Dựa vào bảng biến thiêntachọn đáp ánD
A.
B.
C.
D. . (1;) (0;) (;2) (1;3) Lời giải
.
.
Câu37: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức có tọa độ là: 32 zi
A. B. C. D. (3;2) (2;3) (3;2) (2;3)
Lời giải
Điểm biểu diễn số phức có tọa độ là 32 zi (3;2)
Câu38: Chohàm số có đồ thị là đường cong như hình vẽ. 42 ,, yaxbxcabc
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cholà A. B. C. D. 1 0 2 1
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cholà 2y
Lời giải
Câu39: Chohai số phức thỏa mãn và số phức thoả mãn 12 , zz 12 321,22zizzz w .Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng: w241 i
Gọi lần lượt là điểm biểu diễn số phức trên mặt phẳng toa độ. , MN 12 , zz thuộc đường thẳng . 321ziz , MN 30xy
2222zz MN
Gọi là điểm biểu diễn số phức K w thuộc đường tròntâm ,bánkính w241 iK
2 1
A.
B. C. . D.
4 Lời
23wPziz
.
26 10 171
giải
12
2 1
2;4I 1R Đặt .Tacó 2;3A
23w PzizNAMK
Gọi là điểm đối xứng với qua A Ad 0;1A Dựng saocho A AANM 2;3A Tacó PNAMKNAMKMAMKAK Mà 22 22431171AKAIR Vậy min171P Câu40: Cóbaonhiêu số nguyên thỏa mãn ? x 2 3 24log2530 xx x A. B. Vô số. C. . D. . 25 26 24 Lời giải Điều kiện: 25x Tacó: 2 2 0 2402 2 xx x xx x 3 log253025272 x x x Bảng xét dấu Vậy nêncó26giá trị. 24;23;...;0;2x Câu41: Tìm số giá trị nguyên của tham số thực để tồn tại các số thực thỏa mãn m ; xy 22 22 22 xymxyxym eexyxyxym A. B. C. D. 7 9 8 6 Lời giải Xéthàm số 1;t ftett
có9giá trị nguyên của tham số thỏa mãn. m
Câu42: Trongkhônggian với hệ toạ độ ,chohai mặt phẳng , Oxyz
:2250Qxyz
:30Pxyz
và mặtcầu . Gọi làđiểmdi động
và . 1tfte 00ftt Ta thấy đổi dấu từ sang khiqua nên . ft “”“” 0t 00; ftft Do đó . 22 2210,, 10,, xym xyxym exymxy exyxymxy Dấu xảy rakhivà chỉ khi . “” 22 xym xyxym Hay 22 22 22 1 22 2 xymxyxym xym eexyxyxym xyxym Đặt ,tacó: .Vì ;. SxyPxy 2 2 2 30 SPm SSP SPm 240;4SPS Lấy vế theo vế ta được: 122 2233SSm Xéthàm số ,có . 22;0;4fSSSS 220;0;4fSSS Yêu cầu bàitoán
. 3 0408fmf m Vậy
có nghiệm
222 :246110 Sxyzxyz M trên và là điểm di động trên saocho luônvuônggóc với .Giá trị lớn nhất SN PMN Q của độ dài đoạn thẳng bằng MN A. . B. . C. . D. . 953 14 28 353 Lời giải Mặt cầu cótâm vàbánkính . Mặt phẳng cóVTPT , S 1;2;3I 5R P 1;1;1Pn mặt phẳng cóVTPT . Q 1;2;2Qn Đường thẳng đi quahai điểm nhận làmVTCP, luôn cắt , gọi , MN 1;2;2Qn P làgóc giữa và , làhình chiếu vuônggóc của lên . PH M P Tacó 1 sincos, 3PQnn vuông tại MNH Hsin MNMH 3 sin MH MN MH . ,,533,MHdMPRdIP MS 3953MNMH Vậy giá trị lớn nhất của bằng MN953.
Câu43: Trongkhônggian với hệ tọa độ , từ điểm ta kẻ các tiếp tuyến đến mặt cầu có Oxyz () 1;1;0A () S
tâm ,bánkính . Gọi là một trongcác tiếp điểm ứng với các tiếp tuyến () 1;1;1I- 1R= () ;; Mabc
trên.Tìmgiá trị lớn nhất của biểu thức . 22 Tabc =-+
A. B. C. D. 341 . 15 341 . 5 3241 . 15 3241 . 5 Lời giải
nêntamgiác vuông tại AM SAMIM IAM M Xét ,có: IAM 5,1IAIM 222MAIAR thuộc mặt cầu tâm bánkínhlà . M A 2 Khi đó thuộc đường tròngiao tuyến của mặt cầu tâm bánkính và mặt cầu tâm M C I 1R bánkính . A 2R 2 22 2 22 1111 : :220 114 xyzCP CPxz xyz Tacó , gọi làtâm đường tròngiao tuyến, khi đó: 12 :1, xt IAyt zt E .Xét ,có: 34 ;1; 55 EIAPE IAM .2 5 MAMI rEM IA thuộc mặt cầu tâm bánkính hay M 34 ;1; 55 E 2 5 R 2 2 2 3 44 1 5 55 abc Do 22022MPac ca Khi đó tacó được 2 2 2 3 64 12 5 55 64 aba Tab
Do là tiếp tuyến của mặt cầu nên
. 2 2 2 2 2 3 643 4 12 5 1 5 5555 aba a b Tacó . 633 6451 555 ab ab Áp dụng bất đẳng thức bunhiacopski: 2 2 2 2 63 3 6241 51511 5 55 5 5 ab a b 24163241 51 5 555 ab . 24132413 3241 64 64 55 55 55 ab ab Câu44: Chohàm số liên tục trên vàcó bảng biến thiên như sau yfx Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số để phương trình có10 nghiệm m 12ffx m phân biệt thuộc đoạn 3;3 A. . B. . C. . D. . 3 1 0 2 Lời giải Đặt .Vì suyra . 1tx 3;3x 0;4t Với mỗi giá trị chota2 nghiệm . 0;2t 3;3x Với mỗi giá trị chota1 nghiệm 02;4t 3;3x
2 fftm t t 0;2
đa 4 nghiệm . Giả sử cả 4 nghiệm đó đều thuộc thìcho tối đa
8 nghiệm .Theoyêu cầu bàitoánra10 nghiệm nênkhôngcó thỏa yêu cầu. x m
Vậy khôngcógiá trị nào của thỏa mãn. m
Câu45: Chohìnhlăngtrụ cóđáy làtamgiácvuôngtại vàgóc .
Phương trình trở thành . 2 fftm Xéthàm trên đoạn . 2gtfft 0;4 2gtftfft . 1 21 1 11 0 1(L) 0 12 2120 2 3 21 t t t ft t gt fttt ft fft tttft ft Vậy hàm số có tối đa
trị
trình
gtfft 0;4 có tối
3 cực
trên đoạn .Suyra phương
2
ABCABC
,2 ABCa 60ABC
Biết tứ giác làhìnhthoicó nhọn, mặt phẳng vuônggóc mặt phẳng BCCB BBC BCCB ,góc giữa hai mặt phẳng và bằng . Thể tích khối lăng trụ bằng ABC ABBA ABC45 A. . B. . C. . D. . 3 7 a 3 37 a 33 7 a 36 7 a Lời giải Tacó:
ABC
thị hàm số và điểm Tính tỉ số ( và lần lượt là diện tích
haihình phẳng được tạo bởi đồ thị haihàm như hình
()()( )( ) () 0 0 222 2 2 2 2 , ''' ;' '' ,,''45 '''.2 ' .cot60 3 ''' ' 4'.2 3 '23 7 cos 1 3sin 2 2 ' ABC ABCABCABC HNABBNABABBAABCHNBNBNH HNBHBNBH BH HBNBNHN BNNBBBNBN BH aBH a BH ABCABBCABCa aSABBCABC V SB D D ^ ^Þ = == Þ=Þ= DÞ= = DÞ=+ æö ç÷ Û= +÷ ç÷ ç÷ èø Þ= DÞ= = Þ= = = 2 33233 277 aaa H= = Câu46: Chohàm số bậc ba có đồ thị là đường cong ở hìnhbên dưới. yfx Gọi lần lượt làhai điểm cực trị thỏa mãn và và đồ thị 12 , xx 212xx 1230fxfx luôn đi qua trong đó làhàm số bậc haicó đồ thị qua điểm 00 ; Mxfx 011;xx gx 2 cực trị của đồ
yfx .M 1 2 S S1S2S
vẽ). , fxgx A. . B. . C. . D. . 4 29 5 32 7 33 6 35 Lời giải Khita tịnh tiến đồ thị saocho khi đó diện tíchhình phẳng khôngthay đổi. 00x , đặt 121;3xx 32 2 ; fxaxbxcxdgxmxnxq 2 '32 fxaxbxc Vìhàm số đạt cực trị tại và nêntacó hệ phương yfx 121;3xx 1330ff trình.
32 320 6 2760 9 692 80268202 abc ba abc cafxaxxx abcdda Màhai đồ thị giaonhau tại 3 điểm nêntacó hệ phương trình: 2 002 112 262 622 gfqda gfmagxaxx nagf 1 3 32 32 1 1 2 2 0 1 5 85 .43.;.43. 12 332 a aS Saxxxdx Saxxxdx S Câu47: Chohàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên dưới. yfx Số nghiệm thực của phương trình là 4222fxx A. . B. C. D. 7 9 10 8 Lời giải Phương trình 42 42 42 22 22 22 fxx fxx fxx * Phương trình . 42 42 42 42 2,10 222,01 2,23 xxbb fxx xxcc xxdd * Phương trình . 42 42 222,21fxx xxaa Bảng biến thiên của hàm số như sau: 42 2 yxx
Dựa vàoBBTtrêntacó:
- Phương trình khôngcó nghiệm thực. 422,21xxaa
- Phương trình có4 nghiệm thực phân biệt. 422,10xxbb
- Phương trình có2 nghiệm thực phân biệt. 422,01xxcc
- Phương trình có2 nghiệm thực phân biệt. 422,23xxdd
4222fxx
Vậy phương trình có8 nghiệm thực phân biệt.
260 zzmm
Câu48: Trên tập hợp số phức, xét phương trình làtham số thực). Gọi là một giá
trị nguyêncủa đề phươngtrìnhđócóhai nghiệmphânbiệt thỏamãn .Trong m 12 , zz 12 12zzzz
khoảng cóbaonhiêugiá trị nguyên ?
Lời giải
Xét phương trình 260zzm
Tacó: . 2 39mm
TH1: Phương trìnhcóhai nghiệm phức phân biệt . 12 9,090zz mm
Vậy 9;m
Mà . ;0;2010;;19mm m
zz zz
TH2: Phương trìnhcóhai nghiệm thực phân biệt 12 9,090zz mm
zzzzzz zzN z
Vậy có giá trị thỏa mãn. 10
Câu49: Trongkhônggian ,chohai điểm , .Xét khối nón ngoại tiếp mặt Oxyz 2;1;3A 6;5;5B
N
N
0
m
A. . B. . C. . D. .
10 11 12
0;20 0m
13
Suyra phương trìnhcóhai nghiệm phức thỏa mãn: . 12 21
Tacó: (luôn đúng) 1121221 2 .... zzzzzz z z
zzL
Tacó:
12 121122 12 12z
(vôlý) 120zz
cầu đường kính có làtâm đường tròn đáy khối nón. Gọi là đỉnh của khối nón . ABB S
Khi thể tích khối nón nhỏ nhất thì mặt phẳng qua đỉnh vàsongsong với mặt phẳng chứa
đường tròn đáy của có phương trình .Tính . N 2 0xbyczd
Mặt cầu đường kính cótâm ,bánkính .
Giả sử thiết diện qua trục hìnhnónlàtamgiác . SMN
Gọi , lần lượt làbánkính đáy và chiều cao của hìnhnón(). rh 6h
S R P
.
N S
Tbcd A.
B.
C. . D. . 12T
24T 36T
.
.
18T
Lời giải
S AB 4;3;4I 3 2 AB R
1
32 1 2
SMSNMN 22 3 rh rrh 223rrhrh . 29 6 h r h Thể tích khối nónlà . 2 2 19 . 336 hVrhhfhπ π 2 2 12 3 6 fhh h h π 0 0 12 h fhh Bảng
thiên đạt
làtâm đường tròn nội tiếp của tamgiác tacó: I SMN SMN SMN V
MNSB
biến
giá trị nhỏ nhất
12h
Tacó . 32;3;1ISBIS Phương trình mặt phẳng qua ,có vec-tơ pháp tuyến là P 2;3;1S 22;2;1AB 2290 xyz Suyra ; ; . Vậy . 2b1c9d 12Tbcd Câu50: Chohàm số có đạo hàmliên tục trên . Biết và ,khi đó fx 51f 1 0 5d1xfxx bằng 5 2 0 xfxdx A. B. C. D. 25 23 15 123 5 Lời giải Tacó 1 0 5d1xfxx Đặt 5d5d uxux Đổi cận: 00xu .15xu Ta được . 1 0 5d1xfxx 5 5 0 0 d11d1 5525 uu fu ufuu 5 0 d25ufuu Suyra . 5 0 d25xfxx Gọi 5 2 0 d Ixfxx Đặt 2 d2d dd uxx ux vfxvfxx 5 2 0 5 .2d 0 Ixfxfxxx 5 0 2552d fxfxx 2522525 -------HẾT------
với hệ trục tọa độ ,cho đường thẳng
điểm nàotrongcác điểm sau:
3;4;5D
1;2;3A
Câu5: Cho khối chóp có đáy làtamgiácvuôngcân tại , vuônggóc với đáy và . SABC ,2AABSA (tham khảo hìnhbên). 3SA
Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 12. B. 2. C. 6. D. 4.
Câu6: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,cho mặt cầu .Tính Oxyz 222 :22420 Sxyzxyz
bánkính của mặt cầu. r
A. . B. . C. . D. . 22r 26r 4r 2r
Câu7: Cho một tổ có15thànhviên. Số cách chọn ra2 người lần lượt làm tổ trưởng và tổ phólà A. B. C. D. 225 30 210 105
Câu8: Trongkhônggian ,cho
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁIBÌNH TRƯỜNG THPT PHỤ DỰC ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT– NĂM HỌC 2022–2023 Câu1: Tập nghiệm của bất phương trình là 1 24 x A. B. C. D. ;1 1; 1; ;1 Câu2: Tích tất cả các nghiệm của phương trình bằng 2 22 log3log20 xx A. B. C. D. 8 6 16 2 Câu3: Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 1 d ln xFxC xx A. B. C. D. 1 lnx Fx 1 lnx FxC 2 1 ln Fx xx 2 1 ln Fx x Câu4: Trongkhônggian
Hỏi
123
dxyzd qua
A.
B.
C. . D. .
C
đi Oxyz
: 345
.
.
3;4;5
1;2;3B
điểm Điểm đối xứng với qua mặt phẳng có Oxyz 1;2;3A A Oyz tọa độ là A. . B. . C. . D. . 1;2;3 1;2;3 1;2;3 1;2;3 Câu9: Trongkhônggian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là: Oxyz :230Pxz A. B. C. D. 11;0;2n 41;2;3n 31;2;0n 21;2;3n Câu10: Đạo hàm của hàm số là: x y
Câu12: Chohàm số có đồ thilà đường congtronghìnhbên.
Toạ độ giao điểm của đồ thị hàm số đã chovà trục tunglà:
0;2 2;0 2;0 0;2
Câu13: Chohàm số xác định vàliên tục trên đoạn có vàcó đồ thị là đường congtrong yfx 2;2 hình vẽ bên.
Giá trị cực tiểu của hàm số là: yfx
A. B. C. D. 4 2 1;2 1x
Câu14: Chohàm số bậc ba có đồ thị là đường congtronghìnhbên. yfx
Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số để phương trình cóba nghiệm thực phân m fxm biệt?
A. B. C. D. lnx y 1x yx ln x y 1 1 x y x
và . Đường thẳng có phương Oxyz 1;1;1M 5;5;1N MN trìnhlà: A. B. C. D. 52 53 1 xt yt zt 5 52 13 xt yt zt 32 23 xt yt zt 12 1 13 xt yt zt
Câu11: Trongkhônggian ,chohai điểm
axb ycxd
A.
B. C. D.
A. B. C. D. 2 5 3 4 Câu15: Chohàm số liên tục trên đoạn Diện tíchhình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yfx ; ab , trục hoànhvàhai đường thẳng là: yfx ; xaxbab A. B. C. D. d a b Sfxx d b a Sfxx d b a Sfxx d a b Sfxx Câu16: Trên tập , đạo hàm của hàm số là: \0 3log yx A. . B. . C. . D. . ln3 1 y x 1 ln3y x ln3 y x 1 ln3y x Câu17: Cho đồ thị hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng yfx yfx nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . 2;2 ;0 0;2 2; Câu18: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường congtronghìnhbên? A. . B. . C. . D. . 3 1 x y x 3 1 x y x 241yxx 335yxx Câu19: Trongkhônggian ,cho mặt cầu .Tâm của có Oxyz 222 :24610 Sxyzxyz S tọa độ là A. B. C. D. 1;2;3 2;4;6 2;3;4 1;2;3 Câu20: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghìnhbên dưới. Điểm cực tiểu của 42 yaxbxc hàm số đã cholà A. B. C. D. 1cty 0ctx 1;2 0;1 Câu21: Cho cấp số nhân với vàcông bội .Giá trị của bằng n u12u 1 2q 3u A. . B. . C. . D. 3 1 2 1 4 7 . 2
Câu22: Chohình trụ có đường kính đáy và độ dài đường sinh. Diện tíchxungquanh của hình trụ 2r l
Câu23: Cho khối lập phương có cạnh bằng 4. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
Câu24: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn là
một đường tròn.Tâm của đường tròn đó có tọa độ là
Câu25: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
đã
A. B. C. D. 2rl 4rl rl 2 rh
cho bằng
A. . B.
C. . D. .
4 64
.
16 8
z 22023zi
A. . B. . C. . D. . 0;2 2;0 0;2 2;0
là đường thẳng có phương trình 21 31 x y x A. . B. . C. . D. . 1 3 x 2 3y 1 3 x 2 3y Câu26: Tập nghiệm của bất phương trình là log21 x A. B. C. D. 2;12 ;12 ;3 12; Câu27: Giả sử và .Khi đó bằng 9 0 d7fxx 0 9 d1gxx 9 0 23d Ifxgxx A. B. C. D. 11I 17I 23I 8I Câu28: Nếu và .Khi đó bằng 4 1 d2fxx 4 1 d3gxx 4 1 d fxgxx A. . B. . C. . D. . 5 6 1 1 Câu29: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức có tọa độ là 76 zi A. B. C. D. 6;7 6;7 7;6 7;6 Câu30: Họ nguyênhàm của hàm số là 2 3sin fxxx A. . B. . C. . D. . 3 cos xx 6cosxxC 3 cos xxC 6cosxxC Câu31: Chohàm số có đạo hàm với mọi .Hàm số đã cho đồng yfx 4 (3)2 fxxx x biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . 1;2 3; 2; ;3 Câu32: Trongkhônggian ,góc giữa hai mặt phẳng và bằng Oxyz Oxy Oyz A. B. C. D. 30 45 60 90 Câu33: Với làcác số thực dương tùyývà , bằng , ab 1a3loga b A. B. C. D. 3loga b 3loga b 1 3loga b 1 3loga b Câu34: Tronghình vẽ bên, điểm biểu diễn số phức Số phức là M z z A. B. C. D. 12i 2i 12i 2i Câu35: Cho số phức , phần ảo của số phức bằng 29 zi 2 z A. B. 36i. C. 18. D. 9. 36
Câu36: Chohìnhchóp có ;tamgiác đều cạnh và .Tìmgóc giữa . SABCSAABC ABC aSAa và mặt phẳng . SC ABC
Câu37: Giải bóng đá Mini cấp trường của một trường THPT,có đội đăng kítham dự trong đó có 16 3 đội 12A1,12A2 và12A3.Ban tổ chức cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia đều đội vào4 bảng 16 (mỗi bảng 4 đội) để đá vòng loại. Tínhxác suất để 3 đội của 3 lớp 12A1,12A2 và12A3 nằm ở
A. B. C. D. 060 045 090 030
A. . B. . C. . D. . 3 56 19 28 53 56 16 35 Câu38:
, và SABCDABCD aSAABCD 3 3 Sa A (tham khảo hìnhbên dưới). Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng là A SCD C A D B S A. . B. . C. . D. . a 2 a 2 2 a 3 2 a Câu39: Số cácgiá trị nguyên của thỏa là x2 3 216log40 x x A. Vô số. B. C. D. 80 17. 78. Câu40: Gọi làhai nghiệm của phương trình và lần lượt làhai điểm biểu diễn 12 , zz 24130zz, AB hai số phức trong mặt phẳng Diện tích của tamgiác bằng 12 , zz Oxy OAB A. B. C. D. 6 12 13. 13 2 Câu41: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn yfx . Diện tíchhình phẳng giới hạn bởi các đường: 3 2 4(34)4, xxfxxfxx ,hai trục tọa độ và là yfx 2x
3 bảng khácnhau.
Chohìnhchóp ,có đáy làhìnhvuông cạnh
Câu42: Một cáilylàm bằng thủy tinh,cóhình dạng là khối nón cụt vàcáckích thước như hình vẽ. Phần rỗng bêntrongcó thiết diện qua trục làParabol.
Thể tích khối thủy tinh bằng baonhiêu?
Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số
Cho một cổ vật hình trụ có chiều cao đo được là ,do bị hư hại nênkhi tiến hành đo đạc lại 81cm thu được , với thuộc đường tròn nắp trên như hình 50cm,70cm,80cmABBCCA ,, ABC vẽ. Thể tích khối cổ vật ban đầu gần nhất với số nàosau đây? A. . B. . 36,56m 30,42m
C. D. 31,03m 30,43m
Câu46: Cho tứ diện có , , , . Biết góc giữa
A. đáp ánkhác. B. C. D. 2 4 3 2.
A. B. C. D. 43 4 55 4 33 4 65 4 Câu43: Trongkhônggian ,cho điểm và đường thẳng . Gọi Oxyz 0;1;2A 421 : 22 1 dxyz P là mặt phẳng chứa vàcáchA một khoảng
đến d 5;1;3M P bằng A. . B. . C. . D. . 2 3 7 3 1 3 1
để hàm
m 10
A.
B.
C.
D. .
2018 4
lớn nhất. Khoảng cách từ điểm
Câu44:
số đồng biến
2023;2023
x xm y
trên khoảng 5;5?
.
.
.
2017 2019
Câu45:
ABCD ABa 5 ACa 90DABCBD 135ABC hai
và bằng Thể
khối
bằng ABD BCD30 ABCD A. . B. . C. . D. . 3 2 a 3 32 a 3 23 a 3 6 a
mặt phẳng
tích
tứ diện
Câu47: Trongkhônggian ,chohai điểm và .Xétcác điểm thay đổi sao Oxyz 0;0;10A 19 3;4; 2 B M chotamgiác không phải làtamgiác nhọn vàcó diện tích bằng 20.Giá trị nhỏ nhất của OAM độ dài đoạn thẳng thuộc khoảng nào dưới đây? MB A. B. . C. . D. . 5;10 3;5 3 ;3 2 3 0; 2 Câu48: Chocác số phức thỏa mãn , là số thuần ảo và ,, zwu 422 zizz 810 610 wi wi .Giá trị nhỏ nhất của thuộc khoảng nàosau đây? 122 uiui Puzuw A. B. C. D. 0;5 5;8 8;10 10; Câu49: Cóbaonhiêu số nguyên dương để tồn tại số thực thỏa mãn y 1x 4 2 2log153010 xyx xyxyxyy A. B. C. D. 16 15 26 27 Câu50: Chohàm số . Biết rằng tập hợp tất cả cácgiá trị 23 202320243273104fxxxxx thực của tham số để hàm số có số điểm cực tiểu nhiều nhất là m 42 8 hxfxxmx .Giá trị của biểu thức thuộc khoảng nàosau đây? ;\ Sabc 22 Taabbabc A. B. . C. . D. . 1;100 115;130 100;115 130;2023 ---------- HẾT ----------
BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.A 3.C 4.D 5.B 6.A 7.C 8.D 9.A 10.A 11.C 12.A 13.B 14.C 15.C 16.B 17.C 18.B 19.A 20.B 21.B 22.C 23.D 24.A 25.A 26.A 27.A 28.D 29.D 30.C 31.A 32.D 33.D 34.D 35.A 36.B 37.D 38.B 39.B 40.D 41.B 42.C 43.A 44.D 45.B 46.D 47.D 48.B 49.A 50.B HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu1: Tập nghiệm của bất phương trình là 1 24 x A. B. C. D. ;1 1; 1; ;1 Lời giải Chọn A 1 24 12 1 x x x Câu2: Tích tất cả các nghiệm của phương trình bằng 2 22 log3log20 xx A. B. C. D. 8 6 16 2 Lời giải Chọn A 2 22 log3log20 xx 2 2 log12 log24 xx xx Suyra 12.8xx Câu3: Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 1 d ln xFxC xx A. B. . 1 lnx Fx 1 lnx FxC C. D. 2 1 ln Fx xx 2 1 ln Fx x Lời giải Chọn C Vì .Nên '(x)d FxFxC 2 1 ln Fx xx Câu4: Trongkhônggian với hệ trục tọa độ ,cho đường thẳng Hỏi đi Oxyz 123 : 345 dxyzd qua điểm nàotrongcác điểm sau: A. . B. . C. . D. . 3;4;5C 3;4;5D 1;2;3B 1;2;3A Lời giải Chọn D Câu5: Cho khối chóp có đáy làtamgiácvuôngcân tại , vuông SABC ,2AABSA
Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 12. B. 2. C. 6. D. 4. Lời giải Chọn B 1111 ACSA2232 3326
Câu6: Trongkhônggian với hệ tọa độ ,cho mặt cầu
của mặt cầu. r
Oxyz 222 :22420 Sxyzxyz
A
Bánkính của mặt cầu
r 222 :22420 Sxyzxyz
222 1122822r
Câu7: Cho một tổ có15thànhviên. Số cách chọn ra2 người lần lượt làm tổ trưởng và tổ phólà
A. . B. . C. . D. . 225 30 210 105
Lời giải
Chọn C
Số cách chọn ra2 người lần lượt làm tổ trưởng và tổ phó từ tổ có15thànhviênlà: 2 15210.A
Câu8: Trongkhônggian ,cho điểm Điểm đối xứng với qua
3SA
góc với đáy và (tham khảo hìnhbên).
VBhAB
bánkính
A. B. C. D. 22
26r 4r 2r Lời giải Chọn
.Tính
r
là
phẳng có Oxyz 1;2;3A A Oyz tọa độ là A. B. C. D. 1;2;3 1;2;3 1;2;3 1;2;3 Lời giải Chọn D Điểm đối xứng với qua mặt phẳng có tọa độ là . A A Oyz 1;2;3 Câu9: Trongkhônggian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là: Oxyz :230Pxz A. B. C. D. 11;0;2n 41;2;3n 31;2;0n 21;2;3n Lời giải Chọn A Mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là: . :230Pxz 11;0;2n Câu10: Đạo hàm của hàm số là: x y A. B. C. D. lnx y 1x yx ln x y 1 1 x y x Lời giải Chọn A x y lnx y Câu11: Trongkhônggian ,chohai điểm và . Đường thẳng có phương Oxyz 1;1;1M 5;5;1N MN trìnhlà:
mặt
Câu12: Chohàm số có đồ thilà đường congtronghìnhbên. axb ycxd
Toạ độ giao điểm của đồ thị hàm số đã chovà trục tunglà:
Toạ độ giao điểm của đồ thị hàm số đã chovà trục tunglà 0;2
yfx
hình vẽ bên.
Giá trị cực tiểu của hàm số là: yfx
2;2
Câu13: Chohàm số xác định vàliên tục trên đoạn có vàcó đồ thị là đường congtrong
Chọn B
Giá trị cực tiểu của hàm số là tại yfx 21x
A. B. C. D. 52 53 1 xt yt zt 5 52 13 xt yt zt 32 23 xt yt zt 12 1 13 xt yt zt Lời giải Chọn C 4;6;22;3;1 MN MN u Phương trình đường thẳng đi qua điểm vàcó vectơ chỉ phương MN 1;1;1M 2;3;1MNu là: 32
xt ytt zt
23
A. B. C. D. 0;2 2;0 2;0 0;2 Lời giải
Chọn A
A. B. C. D. 4 2 1;2 1x
giải
Lời
Câu14: Chohàm số bậc ba có đồ thị là đường congtronghìnhbên.
Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số để phương trình cóba nghiệm thực phân m fxm
biệt?
A. B. C. D. 2 5 3 4 Lời giải
Chọn C
Phương trình cóba nghiệm thực phân biệt fxm
Đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 3 điểm phân biệt ym yfx
2;2m
Mà m
Nên . 1;0;1m
Vậy có3giá trị nguyên của tham số để phương trình cóba nghiệm thực phân m fxm biệt.
Câu15: Chohàm số liên tục trên đoạn . Diện tíchhình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
yfx
yfx ; ab ,
là: yfx ; xaxbab A. B. C. D. d a b Sfxx d b a Sfxx d b a Sfxx d a b Sfxx Lời giải Chọn C Diện tíchhình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoànhvàhai đường thẳng yfx là: ; xaxbab d b a Sfxx Câu16: Trên tập , đạo hàm của hàm số là: \0 3log yx A. B. C. D. ln3 1 y x 1 ln3y x ln3 y x 1 ln3y x Lời giải Chọn B Tacó . 3 1 logln3yx x Câu17: Cho đồ thị hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng yfx yfx nào dưới đây?
trục hoànhvàhai đường thẳng
Câu18: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường congtronghìnhbên?
A. . B. . 3 1 x y x 3 1 x y x
C. . D. . 241yxx 335yxx Lời giải
Chọn B
Đồ thị hàm số dạng vàhàm số đồng biến axb ycxd
định.
Câu19: Trongkhônggian ,cho mặt cầu .Tâm của có Oxyz 222 :24610 Sxyzxyz
Câu20: Chohàm số có đồ thị là đường congtronghìnhbên dưới. Điểm
A. B. C. D. 2;2 ;0 0;2 2;
Lời giải Chọn C Tacóhàm số đồng biến trên . 0;2
trên tập xác
tọa
A.
D.
1;2;3
S
độ là
. B. . C. .
.
1;2;3
2;4;6
2;3;4
Lời giải Chọn A
S
Tâm của có tọa độ là .
1;2;3
cực tiểu của 42 yaxbxc hàm số đã cholà A. . B. . C. . D. . 1cty 0ctx 1;2 0;1 Lời giải Chọn B Điểm cực tiểu của hàm số đã cholà .0ctx Câu21: Cho cấp số nhân với vàcông bội .Giá trị của bằng n u12u 1 2q 3u
Lời giải
Chọn B 2
2 31 11 .2. 22uuq
Câu22: Chohình trụ có đường kính đáy và độ dài đường sinh. Diện tíchxungquanh của hình trụ 2r l đã cho bằng
B. C. D. 2rl 4rl rl 2 rh
Lời giải
Chọn C
Câu23: Cho khối lập phương có cạnh bằng 4. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. B. C. D. 16 8 4 64
Lời giải
Chọn D 3 464V
Câu24: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn là z 22023zi
một đường tròn.Tâm của đường tròn đó có tọa độ là A. B. C. D. 0;2 2;0 0;2 2;0
Lời giải
Chọn A
Gọi , zxyixy
222 220232202322023zi
A. B. C. D. 3 1 2 1 4 7 2
A.
Câu25: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình 21 31 x y x A. B. C. D. 1 3 x 2 3y 1 3 x 2 3y Lời giải Chọn A nên là tiệm cận đứng. 1 3 21 31 lim x x x 1 3 x Câu26: Tập nghiệm của bất phương trình là log21 x A. . B. . C. . D. . 2;12 ;12 ;3 12; Lời giải Chọn A . 20 log21 212 210 x x x x Vậy tập nghiệm của bất phương trìnhlà . 2;12S
xyii xy
Câu29: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức có tọa độ là 76 zi
6;7 6;7 7;6
giải
76 zi
Câu27: Giả sử và .Khi đó bằng 9 0 d7fxx 0 9 d1gxx 9 0 23d Ifxgxx A. . B. . C. . D. . 11I 17I 23I 8I Lời giải Chọn A . 9 9 0 0 2d3d273111Ifxxgxx Câu28: Nếu và .Khi đó bằng 4 1 d2fxx 4 1 d3gxx 4 1 d fxgxx A. B. C. D. 5 6 1 1 Lời giải Chọn D . 4 4 4 1 1 1 ddd231fxgxxfxxgxx
A.
Lời
Chọn
Điểm
.
7;6M Câu30: Họ nguyênhàm của hàm số là 2 3sin fxxx A. B. C. D. 3 cos xx 6cosxxC 3 cos xxC 6cosxxC Lời giải Chọn C 2 3 d3sindcos fxxxxxxxC Câu31: Chohàm số có đạo hàm với mọi .Hàm số đã cho đồng yfx 4 (3)2 fxxx x biến trên khoảng nào dưới đây? A. B. C. D. 1;2 3; 2; ;3 Lời giải Chọn A 4 (3)2 fxxx 3 0 2 x fx x
B. C. D.
7;6
D
biểu diễn số phức là
hàm số đã cho đồng biến trên . 1;2
Câu32: Trongkhônggian ,góc giữa hai mặt phẳng và bằng Oxyz Oxy Oyz A. B.
Do mặt phẳng vuônggóc với mặt phẳng nêngóc giữa hai mặt phẳng và
Câu33: Với làcác số thực dương tùyývà , bằng , ab 1a3loga b A. . B. . C. .
. 3loga b 3loga b 1 3loga b 1 3loga b
Lời giải Chọn D . 3
1 l 3 ogloga a bb
Câu34: Tronghình vẽ bên, điểm biểu diễn số phức Số phức là M z z
A. B. C. D. 12i 2i 12i 2i
Lời giải
Tacó . 2 297736ziz i Phần ảo của số phức bằng 2 z36
Câu36: Chohìnhchóp có ;tamgiác đều cạnh và .Tìmgóc giữa . SABCSAABC ABC aSAa
và mặt phẳng SC ABC
Vậy
D.
C.
30 45 60 90 Lời giải Chọn D
bằng
Oxy
Oyz
Oxy
Oyz90
D.
Chọn D Tacó . 2;122 Mzizi
ảo của số phức bằng
2 z
C. 18. D.
Câu35: Cho số phức , phần
29 zi
A. . B. 36i.
9. 36 Lời giải Chọn A
của 3 lớp 12A1,12A2 và12A3 nằm ở 3 bảng khácnhau.
Chọn D Chia đều đội vào4 bảng (mỗi bảng 4 đội) có cách. 16 161284 4444 ....nCCCC
Gọi biến cố :"3 lớp 12A1,12A2 và12A3 nằm ở 3 bảng khácnhau". A
- Sắp xếp 3 lớp 12A1,12A2 và12A3 nằm ở 3 bảng khácnhautrong4 bảng có cách. 3 4A
- Sắp các đội còn lại vàocác4 bảng để được mỗi bảng đủ 4 đội có: cách. 4333 13963 ... CCCC
Suyra cách. 34333 413963 nAACCCC
Vậy xác suất 16 35 nA PA n
Câu38: Chohìnhchóp ,có đáy làhìnhvuông cạnh , và SABCDABCD aSAABCD
(tham khảo hìnhbên dưới). Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng là A SCD
Sa A
A. B. C. D. 060 045 090 030 Lời giải Chọn B Góc giữa
(do vuôngcân
cạnh ). SC ABC 45SCA SAC AA Câu37: Giải bóng đá Mini cấp
của một trường THPT,có đội
đó có 16 3 đội 12A1,12A2 và12A3.Ban tổ chức cho bốc thăm
A. . B. . C. . D. . 3 56 19 28 53 56 16 35 Lời giải
và mặt phẳng là
tại
trường
đăng kítham dự trong
ngẫu nhiên để chia đều đội vào4 bảng 16 (mỗi bảng 4 đội) để đá vòng loại. Tínhxác suất để 3 đội
3 3
C A D B S A. B. C. D. a 2 a 2 2 a 3 2 a Lời giải
nguyênnêncó80giá trị thỏa mãn. x
Câu40: Gọi làhai nghiệm của phương trình và lần lượt làhai điểm biểu diễn 12 , zz
4130zz, AB hai
Chọn B Kẻ tại AHSD H Dễ thấy ,mà , CDABCDSACDSAD AHCD AHSD AHSCD Suyra . ; dASCDAH Mà . Vậy . 2 2222 111114 2 3 3 Aa H AHADSAaaa ; 2 adASCDAH Câu39: Số cácgiá trị nguyên của thỏa là x2 3 216log40 x x A. Vô số. B. C. D. 80 17. 78. Lời giải Chọn B 2 2 2 2 4 3 3 2 4 3 2 42160 2 log4003 216log40 0281 81 42160 22 3log40 81 x x x x x x x x x x x x x x x x
2
số phức trong mặt phẳng . Diện tích của tamgiác bằng 12 , zz Oxy OAB A. B. C. D. 6 12 13. 13 . 2 Lời giải Chọn D 1212 11113 2222OAB SOAOBzzzz Câu41: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn yfx Diện tíchhình phẳng giới hạn bởi các đường: 3 2 4(34)4, xxfxxfxx ,hai trục tọa độ và là yfx 2x A. đáp ánkhác. B. C. D. 2 4 3 2. Lời giải
Diện tíchhình phẳng giới hạn cần tínhlà
Câu42: Một cáilylàm bằng thủy tinh,cóhình dạng là khối nón cụt vàcáckích thước như hình vẽ. Phần rỗng bêntrongcó thiết diện qua trục làParabol.
Chọn B 3 2 3 2 4(34)44444 xfxxfxxfxxxfxxC x x Đẳng thức đúng với và 0xC 2 4 . 4fx x
2 2 2 0 0 4 dd 42Sfxx x x
A. B. C. D. 43 4 55 4 33 4 65 4 Lời giải Chọn C Thể tích khối nón cụt là 2 2 22 1 5551 2265 3 34 hRrRr V Thể tích phần rỗng bêntronglà một chảo parabol 22 2 2.4 8 22 Rh V Thể tích khối thủy tinh bằng 12 6533 8 44 VV Câu43: Trongkhônggian ,cho điểm và đường thẳng Gọi Oxyz 0;1;2A 421 : 22 1 dxyz P là mặt phẳng chứa vàcáchA một khoảng lớn nhất. Khoảng cách từ điểm đến d 5;1;3M P bằng A. B. C. D. 2 3 7 3 1 3 1 Lời giải
Thể tích khối thủy tinh bằng baonhiêu?
Gọi khoảng cách từ tới mặt phẳng là , khoảng cách từ tới đường thẳng là A
PAH A d không đổi. AK
Nhận xét AHAK
Dấu xảy ra Khi đó vuônggóc mặt phẳng tại "" HK AK PK
Mặt phẳng có vectơ pháp tuyến và đi qua
2;1;2dnu
Chọn A
.
22502422212501 xyz ttt t Suyra . 2;3;3K Mặt phẳng có vectơ pháp tuyến và đi qua P 2;2;1nAK 2;3;3K :22130Pxyz Vậy . 222 2.5213132 ; 3221 dMP Câu44: Cóbaonhiêugiá trị nguyên của tham số để hàm số đồng biến 2023;2023m 10x xm y trên khoảng 5;5? A. B. C. D. 2017 2019 2018 4 Lời giải Chọn D ĐKXĐ: xm s 2 101 10 10 0 x xxm xm xm xmxm y TH1: 10m P d A H K
AHK
0;1;2A
:2250AHKxyz
Thế vào 42 2 12 xt yt zt
hàm số đồng biến trên khoảng thì . 10x xm y
TH2: 10m Để hàm số đồng biến trên khoảng thì . 10x xm y
Vậy và nêncó giá trị. 105 m m4
5;5m
Câu45: Cho một cổ vật hình trụ có chiều cao đo được là ,do81cm
bị hư hại nênkhi tiến hành đo đạc lại thu được , với thuộc 50cm,70cm,80cmABBCCA ,, ABC
đường tròn nắp trên
Để
5;55m
như hình vẽ. Thể tích khối cổ vật ban đầu gần nhất với số nàosau đây? A. . B. . 36,56m 30,42m C. D. 31,03m 30,43m Lời giải Chọn B Đổi: 500,5;700,7;800,8;810,81 cmmcmmcmmcmm Nửa chuvitamgiácABC: 0,50,70,81 2p m 23 10 ABC Sppapbpcm Bánkính đường tròn ngoại tiếp tamgiácABC: ..73 430 ABACBC R m S 2 2 3 73 ..0,810,42 30 VRh m Câu46: Cho tứ diện có , , , . Biết góc giữa ABCD ABa 5 ACa 90DABCBD 135ABC hai mặt phẳng và bằng . Thể tích khối tứ diện bằng ABD BCD30 ABCD A. . B. . C. . D. . 3 2 a 3 32 a 3 23 a 3 6 a Lời giải Chọn D
Dựng .()DHABC Tacó . Tương tự BADA BAAH BADH BCDB BCBH BCDH TamgiácAHBcó vuôngcân tại ,45 ABaABHHAB AAHABa Áp dụng định lýcosin,tacó . 2BCa Vậy . 2 1 12 sin 2 2 222 ABC a SBABCCBAaa Dựng và . () HEDA HEDAB HFDB ()HFDBC Suyra vàtamgiácHEFvuông tại . ((),())(,) DBADBCHEHFEHF E Đặt ,khi đó DHx 22 22 2 , 2 ax xa HE HF ax ax Suyra . 22 22 32 cos 422 HE xa EHF xa HF xa Vậy 3 1 36ABCD ABC aVDHS Câu47: Trongkhônggian ,chohai điểm và .Xétcác điểm thay đổi sao Oxyz 0;0;10A 19 3;4; 2 B M chotamgiác không phải làtamgiác nhọn vàcó diện tích bằng 20.Giá trị nhỏ nhất của OAM độ dài đoạn thẳng thuộc khoảng nào dưới đây? MB A. B. C. D. 5;10 3;5 3 ;3 2 3 0; 2 Lời giải Chọn D Tacó: 1 .;20;4. 2OAM SOAdMOAdMOA Suyra: di động trên mặt trụ, bánkính bằng trục là M 4,OA
Xét điểm như hình vẽ, D 212 6 . 8 10 HAHAHOHD HO HAHO +TH1: Nếu tamgiác làtamgiáccógóc thì điểm chạy trên đoạn , OAM 090AMO M EF khi đó cógiá trị nhỏ nhất bằng BM 13 2 BF +TH2: Nếu tamgiác làtamgiáccógóc thì điểm chạy trêntia ,khi OAM 090MAO M CD đó cógiá trị nhỏ nhất bằng BM 5 2 BC +TH3: Nếu tamgiác làtamgiáccógóc thì điểm chạy trêntia ,khi OAM 090MOA M GH đó cógiá trị nhỏ nhất bằng . BM 365 2 BG Sosánhba trường hợp trênta thấy min 5 1,118033989 2 BM Câu48: Chocác số phức thỏa mãn , là số thuần ảo và ,, zwu 422 zizz 810 610 wi wi .Giá trị nhỏ nhất của thuộc khoảng nàosau đây? 122 uiui Puzuw A. B. C. D. 0;5 5;8 8;10 10; Lời giải Chọn B
Khi đó tacóhình vẽ như sau:
Từ hình vẽ, ta dễ dàngsuyra: 1 2
Mặt kháctheo bất đẳng thức đường gấp khúc taluôncó: nên 22MAMNAN
“Cho và ,khi ấy tìmgiá trị nhỏ nhất của đoạn thẳng
Đầu tiênta gọi lần lượt làcác điểm biểu diễn số phức trên mặt phẳng tọa độ 1 ,, ANM ,, zwu Oxy Khi đó tacó: 2 ;:422 :225 : ;:122 AabzizzAPyxx MdyxMcduiui Đặt ,khi đó , wxyixy 810 810610 610 wi e kikwiwimim wi (2) 2 81061061081014820wiwiw iwiwi Thế vào(2) kết hợp biến đổi đại số, ta được , wxyixy ,suyra , tức thuộc 2 2 Re14201480 exxyy 2 2 :7101NCxy 1N đường tròntâm ,bánkính . 17;10I 1R Khi đó taluôncó: 1 11PuzuwuzuwMAMNMAMI Gọi là điểm đối xứng với qua ,khi đó tasuyra tức . 2I 17;10I d 210;7I 22;1NI
2
PMAMIMAMIMAMN
11
khi tức
về bàitoán 221PANAI 20NN minP 2AI
sau:
khivà chỉ khi min.Lúcnàytaquy
đơn giản hơn như
2 ;:225AabPyxx 210;7I ”.2AI
Lúcnàytacó: (Cáihàm 2 2 2 2 2 2 21022571046AIa aa a aa mệt mỏi nha). Chạy TABLEtasuyra . 2638515;8AI Câu49: Cóbaonhiêu số nguyên dương để tồn tại số thực thỏa mãn y 1x 4 2 2log153010 xyx xyxyxyy A. B. . C. . D. . 16 15 26 27 Lời giải Chọn A Đầu tiêntacó phương trìnhsau: (*) 4 2 2log153010 xyx xyxyxyy (1) 4 4 2 2 3010 3010 2log15 2log 15 xy xyy y xyyy xy yy x xx Giải thích:tacô lập vế phải là một hàmtheo biến luôn đồng biến trên ( y 0; ) 3 4150fyy 0;y Tiếp theota khảo sáthàm số trên 2 30102log xy y gx xy xx 1; Tacó:. Thế vàotacó 22 130102ln2 ln2 xy y gxy xxx 3y 111 38ln264ln20,1 ln2ln2 x g x x Suyra thì ,kéotheo đó tacó được: 3y 0gx 2 12log1030 lim y x gxg yy gx Khi ấy để (*)có nghiệm thì cần có: 1x 2 2 30102log 2log1030 xy yy xy yy xx (2) Từ (1)và(2)tasuyra (3) 4 4 2 2 2log1030152log25300,3 y yyyyy yyyy Cho vế trái(3) bằng không giải ra nghiệm (shiftSOLVE) (**),khi đó tacóý tưởng 16,01y sau: Giả sử đảo chiều (3),tacó: (4). 4 4 2 2 2log1030152log25300 y yyyyy yyy Tới đây ta sẽ chứng minh bất phương trình(4)luôn đúng với mọi .17y