Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 7 theo chương trình thí điểm - Nguyễn Thị Chi

Page 1

TÀI LIỆU TIẾNG ANH LỚP 6-7-8-9

vectorstock.com/9503082

Ths Nguyễn Thanh Tú eBook Collection

Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 7 theo chương trình thí điểm - Nguyễn Thị Chi WORD VERSION | 2020 EDITION ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL.COM

Tài liệu chuẩn tham khảo Phát triển kênh bởi Ths Nguyễn Thanh Tú Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật : Nguyen Thanh Tu Group

Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/HoaHocQuyNhon Mobi/Zalo 0905779594


MY HOBIES

UNIT 1

(SỞ THÍCH CỦA TÔI)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Thì hiện tại đơn - ôn lại (Present Simple Tense - review) 1. Công thức với động từ be a. Thể khẳng định (Positive form) S + am/ is/ are + ... VÍ DỤ: I am short. (Tôi thấp.) She is tall. (Cô ấy cao.) They are workers. (Họ là công nhân.) b. Thể phủ định (Negative form) S + am/ is/ are not + ... VÍ DỤ: You aren’t an alien. (Bạn không phải là một người ngoài hành tinh.) c. Thể nghi vấn (Question form) Am/ Is/ Are + S + ...? Trả lời: Yes, S + am/is/are.

No, S + am/is/are + not.

VÍ DỤ: Is she a teacher?

Yes, she is. I No, she isn’t.

(Cô ấy là giảo viên phải không?)

(Vâng, đúng vậy.) / (Không, không phải.)

2. Công thức với động từ thường a. Thể khẳng định (Positive form) I/ We/ You/ They + V (nguyên thể) He/ She/ It + V_s/es VÍ DỤ: I practise Judo. (Tôi tập Judo.) She plays badminton every afternoon. (Cô ấy chơi cầu lông mỗi chiều.) @ Lưu ý: Quy tắc thêm s/es - Thêm s/es vào những động từ tận cùng là các chữ ch, sh, o, s, x, z: wash → washes, do → does, fax → faxes, buzz → buzzes - Thêm s vào những động từ còn lại: live → lives, speak → speaks, tell → tells... - Động từ tận cùng bằng chữ y có hai trường hợp: Nếu trước y là một nguyên âm (u, e, o, a, i) thì thêm s bình thường:


stay→ stays Nếu trước y là một phụ âm, đổi y → i rồi thêm es: fly → flies - Các động từ không theo quy tắc: have → has b. Thể phủ định (Negative form) I/ We/ You/ They + do not + V (nguyên thể) He/ She/ It + does not + V (nguyên thể) VÍ DỤ: I don’t like sweets. (Tôi không thích kẹo ngọt.) She doesn’t have any pencils. (Cô ấy không có cây bút chì nào.) c. Thể nghi vấn (Question form) Do + I/ we/ you/ they + V (nguyên thể)? Does + he/ she/ it + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, I/we/you/they + do.

No, I/we/you/they + don’t.

Yes, he/she/it + does.

No, he/she/it + doesn’t.

VÍ DỤ: Do you play sports?

Yes, I do. / No, I don’t.

(Bạn có chơi thể thao không?)

(Vâng, tôi có chơi.) / (Không, tôi không chơi.)

Does she like oranges?

Yes, she does. / No, she doesn’t.

(Cô ấy thích cam không?)

(Vâng, cô ấy thích.) / (Không, cô ấy không thích.)

3. Cách dùng - Diễn tả thói quen hằng ngày. VÍ DỤ: I usually get up at 6.00 a.m. (Tôi thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.) - Nói về sự thật hiển nhiên. VÍ DỤ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía đông.) - Nói về sự việc xảy ra trong tương lai theo lịch trình. VÍ DỤ: The first bus leaves at 5.00 a.m tomorrow. (Chuyến xe buýt đầu tiên rời bến lúc 5 giờ sáng mai.) - Diễn tả một suy nghĩ, cảm giác hay cảm xúc. VÍ DỤ: I think your dress is very beautiful. (Tôi nghĩ là cái váy của bạn rất đẹp.)


I trust you. (Tôi tin bạn.) Dùng trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. VÍ DỤ: I will go to bed after I finish my homework. (Tôi sẽ đi ngủ sau khi tôi làm xong bài tập.) - Dùng trong mệnh đề if của câu điều kiện loại I. VÍ DỤ: If I don’t work hard, I won’t have enough money for daily expenses. (Nếu tôi không làm việc chăm chỉ, tôi sẽ không đủ tiền cho các chi phí hằng ngày.) 4. Dấu hiệu nhận biết Trong câu thì hiện tại đơn thường có các từ: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (ít khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ) VÍ DỤ: We often have lunch at 12 o’clock. (Chúng tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ.) every day/ week/ month/ year ... (mỗi ngày/tuần/tháng/năm...) VÍ DỤ: I go to bed early every day. (Tôi đi ngủ sớm mỗi ngày.) once/ twice/ three times/ four times... (một/ hai/ ba/ bốn...) a day/ week/ month/ year... (một ngày/ tuần/ tháng/ năm) VÍ DỤ: He goes to football club twice a week. (Anh ấy đến câu lạc bộ bóng đá hai lần một tuần.) in the afternoon, in winter... (vào buổi chiều), (vào mùa đông)... VÍ DỤ: It’s cold in winter. (Trời lạnh vào mùa đông.) on Mondays/ Tuesdays... (vào các ngày thứ Hai/ thứ Ba) VÍ DỤ: They have literature on Tuesdays. (Họ học môn Văn vào các ngày thứ Ba.) at weekends (vào các ngày cuối tuần) VÍ DỤ: He goes on a picnic at weekends. (Anh ấy đi dã ngoại vào các ngày cuối tuần.) II. Thì tương lai đơn — ôn lại (Future simple tense — review) 1. Công thức a. Thể khẳng định (Positive form)


S + will + V (nguyên thể)

will = ’ll

VÍ DỤ: I will buy a ball. (Tôi sẽ mua một quả bóng.) b. Thể phủ định (Negative form) Subject + will not + V (nguyên thể)

will not = won’t

VÍ DỤ: I won’t be absent from dancing class. (Tôi sẽ không vắng mặt ở lớp học nhảy.) c. Thể nghi vấn (Question form) Will + S + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + will.

No, S + won’t.

VÍ DỤ: Will she watch T.v after dinner?

Yes, she will.

(Cô ấy sẽ xem ti vi sau khi ăn tối phải không?)

Vâng, đúng vậy.

2. Cách dùng - Diễn tả quyết định có tại thời điểm nói. VÍ DỤ: It’s raining, ru close the window. (Trời đang mưa. Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.) We will go to bed now. (Chúng tôi sẽ đi ngủ bây giờ.) - Diễn tả lời hứa hẹn. VÍ DỤ: I will never tell anyone about this. (Tôi sẽ không bao giờ nói với ai về việc này.) I promise that I will tell you the truth. (Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.) - Diễn tả đề nghị và yêu cầu giúp đỡ. VÍ DỤ: Will you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi được không?) Will you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyển lọ muối cho tôi được không?) Will you bring me a cup of tea? (Bạn mang cho tôi một tách trà nhé!) - Diễn tả những tiên đoán về tương lai nhưng không có cơ sở chắc chắn. VÍ DỤ: I think the Brazilian team will win. (Tôi nghĩ rằng đội tuyển Brazil sẽ chiến thắng.)


I think she will come to the party. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.) - Dùng trong câu điều kiện loại I chỉ các giả thiết có thể xảy ra ở tương lai. VÍ DỤ: If I learn very hard, I will become a good student. (Nếu tôi học chăm chỉ thì tôi sẽ trở thành một học sinh giỏi.) If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.) If it stops raining soon, we will go to the cinema. (Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.) 3. Dấu hiệu nhận biết Trong câu thường có các từ sau: - soon (sắp) VÍ DỤ: The film will start soon. (Phim sắp bắt đầu rồi.) - tomorrow (ngày mai) VÍ DỤ: I won’t get up late tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ không thức dậy trễ.) - in the future (trong tương lai) VÍ DỤ: Will we live longer in the future? (Chúng ta sẽ sống thọ hơn trong tương lai phải không?) - next week/month/year... (tuần/tháng/nắm... tới) VÍ DỤ: There will be new friends next week. (Sẽ có bạn mới vào tháng tới.) - this afternoon/week/month... (chiều/tuần/tháng... này) VÍ DỤ: The church will be crowded this evening. (Tối nay nhà thờ sẽ đông người.) - probably (có thể) VÍ DỤ: I’ll probably take a course in photography. (Có thể tôi sẽ học một lớp chụp hình.) - maybe, perhaps (có lẽ) VÍ DỤ: Perhaps it will be very hot next month. (Có lẽ tháng tới trời sẽ rất nóng.) - someday (một ngày nào đó)


VÍ DỤ: Someday they will return. (Một ngày nào đó họ sẽ trở lại.) III. Động từ chỉ sự yêu thích (Verbs of liking) Động từ chỉ sự yêu thích thường chỉ sở thích hoặc thói quen chung chung và bao gồm luôn những động từ chỉ sự ghét. Phổ biến là: love, like, fancy, adore, enjoy, dislike, hate, detest, cả hai loại này đều có chung công thức và cách sử dụng. 1. Công thức chung S + Verb of liking + V_ing VÍ DỤ: I like doing morning exercise every day. (Tôi thích tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.) @ Lưu ý: - Ở những tình huống cụ thể thì những động từ chỉ sự yêu thích trên được theo sau bởi động từ có dạng nguyên thể có “to” (to infinitive): S + Verb of liking + to infinitive VÍ DỤ: We don’t like to travel by bus today. (Hôm nay chúng tôi không thích đi bằng xe buýt.) - Động từ theo sau enjoy luôn ở dạng V_ing. 2. Thể phủ định và nghi vấn - Thể phủ định và nghi vấn được sử dụng bình thường. VÍ DỤ: Huong doesn’t like hanging out in class. (Hương không thích tán gẫu trong lớp học.) Does he like driving?

Yes, he does.

(Anh ấy thích lấy xe không?)

(Vâng, anh ấy thích.)

- Thể phủ định của các động từ với nghĩa “thích” thì có nghĩa là “không thích” chứ không hẳn là “ghét”. VÍ DỤ: We don’t like getting up early. (Chúng tôi không thích thức dậy sớm.) IV. Nhận biết các âm /ɜ:/ và /ə/ (Identify the sounds /ɜ:/ and /ə/) 1. Nhận biết các từ được phát âm là /ɜ:/ (Identify the words which are pronounced /ɜ:/) - o thường được phát âm là /ɜ:/ trong một số trường hợp. VÍ DỤ: word

/wɜːd/

từ

work

/wɜːk/

làm việc

world

/wɜːld/

thế giới


worse

/wɜːs/

tệ hơn

worship

/ˈwɜːʃɪp/

thờ phụng

- u còn được phát âm là /ɜ:/ VÍ DỤ: burn

/bɜːn/

đốt cháy

burglar

/ˈbɜːrɡlər/

kẻ trộm

burly

/ˈbɜːli/

lực lưỡng, vạm vỡ

curtain

/ˈkɜːtn/

rèm cửa

- i, e, ea và ou đôi khi cũng được phát âm là /ɜ:/ khi trọng âm rơi vào những từ này. VÍ DỤ: bird

/bɜːd/

con chim

circuit

/ˈsɜːkɪt/

mạch điện

courtesy

/ˈkɜːtəsi/

sự lịch sự

early

/ˈɜːli/

sớm

girl

/ɡɜːl/

cô gái

herd

/hɜːd/

bầy, đàn

search

/sɜːtʃ/

tìm kiếm

sir

/sɜːr/

ngài

2. Nhận biết từ được phát âm là /ə/ (Identify the words which are pronounced /ə/) - a được phát âm là /ə/ VÍ DỤ: apartment

/əˈpɑːtmənt/

căn hộ

balance

/ˈbæləns/

cân bằng

banana

/bəˈnɑːnə/

quả chuối

capacity

/bəˈnɑːnə/

sức chứa

changeable

/ˈtʃeɪndʒəbl/

có thể thay đổi được

explanation

/ˌekspləˈneɪʃn/

sự giải thích

national

/ˈnæʃnəl/

thuộc về quốc gia

separate

/ˈseprət/

chia rẽ

sofa

/ˈsəʊfə/

ghế bành

answer

/ˈɑːnsə/

trả lời

different

/ˈdɪfrənt/

khác nhau

generous

/ˈdʒenərəs/

quảng đại, độ lượng

mother

/ˈmʌðə/

mẹ

- e được phát âm là /ə/ VÍ DỤ:


open

/ˈəʊpən/

mở ra

punishment

/ˈpʌnɪʃmənt/

trừng phạt

sentence

/ˈsentəns/

câu văn

silent

/ˈsaɪlənt/

im lặng

- o được phát âm là /ə/ VÍ DỤ: compare

/kəmˈpeə(r)/

so sánh

control

/kənˈtrəʊl/

điều khiển

continue

/kənˈtɪnjuː/

tiếp tục

freedom

/ˈfriːdəm/

tự do

handsome

/ˈhænsəm/

đẹp trai

pardon

/ˈpɑːdn/

tha lỗi

random

/ˈrændəm/

tình cờ, ngẫu nhiên

- u được phát âm là /ə/ VÍ DỤ: picture

/ˈpɪktʃə(r)/

bức tranh

suggest

/səˈdʒest/

gợi ý

surprise

/səˈpraɪz/

ngạc nhiên

upon

/əˈpɒn/

ở trên, phía trên

- ou được phát âm là /ə/ anxious

/ˈæŋkʃəs/

lo âu

dangerous

/ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm

famous

/ˈfeɪməs/

nổi tiếng

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn. (Complete the sentences in the present simple or the future simple.) 1. She

(give) the document to you when you come next Monday.

2. Our exam

(start) at 07.00 a.m.

3. Smoking

(be) a bad habit.

4. Where do you want to go after the class 5. When

(the race, begin)?

6. He thinks that it 7. I 8. The shop 9. We 10. How

(finish)?

(rain) soon.

(get up) early tomorrow morning. (close) at 22.30 p.m. (come) to see you at the airport next Saturday. (I, open) this box?


II. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. I like (eat I eating) Pizza on Saturdays. 2. My sister (doesn’t likes / dislikes) tidying her room. 3. She enjoys (making / makes) dinner on Sundays. 4. Arthur loves (plays / playing) rugby with his friends. 5. My aunt (dislikes driving I dislikes drive) at night. 6. Our brothers (adore sleeping I adore to sleeping) in the tent. 7. Those children (love I loves) listening to the radio. 8. These men hate (working / work) on Sundays. 9. My niece (fancies reading I fancy read) adventure books. 10. Your father’s friends (detest I detests) driving their cars when it is raining. III. Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa. (Reorder the words to make a meaningful sentence.) 1. my mother / music / listening to / doesn’t like 2. dislikes / Hung / washing / his bike 3. travelling / my parents / love / by plane 4. emails / writing /I / adore / to// my friends 5. watching / detests / horror films / Anna IV. Gạch chân các từ có âm /ɜ:/. (Underline the words having sound /ɜ:/.) 1. We were absent at her birthday. 2. Your shirt is dirty, Sir. 3. I’ll search for these words at work. 4. Many girls want a journey to all over the world. 5. The burglar was hiding behind the curtain. V. Gạch chân các từ có âm /ə/. (Underline the words having sound /ə/.) 1. Peter sat on the sofa and answered my question. 2. My mother likes collecting different famous pictures. 3. It’s better to keep silent about what happened. 4. The film is about controlling dangerous aliens. 5. That handsome man was surprised when he came to our apartment.


UNIT 2

HEALTH (SỨC KHOẺ)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Mệnh lệnh cách với more và less (Imperative with more and less) 1. Mệnh lệnh cách - ôn lại Mệnh lệnh cách hay thể mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra các mệnh lệnh (commands), yêu cầu (requests), đề nghị (suggestions), cấm đoán (prohibition), cho phép (permission), hoặc hình thức thuyết phục khác để ai đó làm một việc mình mong muốn. VÍ DỤ: Stand up! (Đứng lên!) Don’t stay up late. (Đừng thức khuya.) Ở ví dụ thứ nhất không dùng chủ từ you hoặc everybody mà chỉ có động từ nguyên mẫu đứng đầu câu. Ở ví dụ thứ hai, chỉ dùng trợ động từ ở thể phủ định don’t trước động từ. 2. Mệnh lệnh cách với more và less a. Công thức V + more + danh từ đếm được / danh từ không đếm được V + less + danh từ không đếm được VÍ DỤ: Drink more water. (Uống nhiều nước hơn.) Don’t buy more pens. (Đừng mua thêm bút nữa.) Eat less salt. (Ăn ít muối hơn.) b. @Lưu ý - Cả more và less vẫn có thể đứng một mình sau động từ mà không có danh từ theo sau. VÍ DỤ: Play less! (Chơi ít lại!) Study more! (Học nhiều hơn nữa!) - Để câu nói lịch sự hơn, có thể thêm please vào đầu hoặc cuối câu. VÍ DỤ: Please bring more books here! (Làm ơn mang thêm sách lại đây!) Spend less time surfing the Internet, please! (Làm ơn dành ít thời gian cho việc lướt mạng hơn!) III. Câu ghép (Compound sentence) Câu ghép được cấu tạo bởi hai hay nhiều mệnh đề độc lập (independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), và có dấu phẩy trước liên từ. 1. Công thức (Form) S + V + comma + conjunction + S + V hoặc: Independent clause 1 + comma + conjunction + independent clause 2


VÍ DỤ: It’s very cold, so I wear a coat. (Trời lạnh quá nên tôi mặc áo khoác.) 2. Các liên từ (conjunctions) Có nhiều liên từ trong tiếng Anh nhưng các từ thường được dùng để nối trong câu ghép bao gồm: - and: thêm thông tin vào câu nói VÍ DỤ: I like studying English and I often read English books. (Tôi thích học tiếng Anh và tôi thường đọc sách tiếng Anh.) - but: nêu lên hai thông tin đối ngược nhau VÍ DỤ: The traffic light turned red, but John didn’t stop. (Đèn giao thông chuyển sang đỏ nhưng John không dừng lại.) - or: đưa ra thêm một lựa chọn khác VÍ DỤ: Would you like tea or coffee? (Bạn muốn dùng trà hay cà phê.) - so: nói đến kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó VÍ DỤ: Hoa usually does morning exercise, so she is healthy. (Hoa thường tập thể dục buổi sáng nên cô ấy khoẻ mạnh.) III. Nhận biết các âm /f/ và /v/ (Identify the sounds /f/ and /v/) 1. Nhận biết âm /f/ (Identify sound /f/) - f thường được phát âm là /f / VÍ DỤ: fast

/fɑːst/

nhanh

fat

/fæt/

béo

fault

/fɔːlt/

lỗi, sai lầm

ferry

/ˈferi/

chiếc phà

fine

/faɪn/

tốt

food

/fuːd/

thực phẩm

flu

/fluː/

cảm lạnh, cúm

leaf

/liːf/

safe

/seɪf/

an toàn

- ph và gh được phát âm là /f / VÍ DỤ: cough

/kɒf/

ho

laugh

/lɑːf/

cười lớn


orphan

/ˈɔːfn/

trẻ mồ côi

phonetic

/fəˈnetɪk/

thuộc ngữ âm học

photo

/ˈfəʊtəʊ/

bức ảnh

phrase

/freɪz/

cụm từ

rough

/rʌf/

xù xì, ghồ ghề

2. Nhận biết âm /v/ (Identify sound /v/) - v được phát âm là /v/ advice

/ədˈvaɪs/

lời khuyên

heavy

/ˈhevi/

nặng

move

/muːv/

chuyển động

leave

/liːv/

rời đi, rời khỏi

save

/seɪv/

cứu, để dành

vast

/vɑːst/

mênh mông, rộng lớn

vault

/vɔːlt/

khung vòm

very

/ˈveri/

rất

/ɒv/

của (giới từ)

- Ngoại lệ: of

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Điền more hoặc less vào chỗ trống. (Fill in the blanks with “more” or “less”) 1. Drink

water because it is very essential for your body.

2. Sit

healthy.

3. Eat

foods like fruits, vegetables if you want to lose weight.

4. Spend

in front of the T.V or a computer, so your eyes will be

time playing computer games.

5. Sunbathe

to avoid sunburn.

6. Study

and hang out

7. Listen

and talk

8. Surf the Internet 9. Be

friendly to each other.

10. Behave

kindly towards people.

II. Hoàn thành câu với từ trong ngoặc, sử dụng mệnh lệnh cách với more hoặc less. (Complete the sentences with the verb ỉn brackets, using imperatives with more or less.) VÍ DỤ: You look fat. (eat, sugar). →Eat less sugar 1.

(eat, vegetables), and you will feel healthier.


2. If you want to be happier, 3.

(do, sports), so you will be good in shape.

4. You look tired. 5.

(smile).

(relax).

(rest) and you’ll concentrate at school.

6. If you want good marks, 7.

(study).

(do, exercise) if you want to lose weight.

8. You have toothache.

(eat, candy).

9. You have a sore throat. 10.

(talk).

(sunbathe), or you’ll get sunburnt.

III. Hoàn thành các câu ghép với liên từ and, but, so, or. (Complete the compound sentences with conjunctions and, but, so, or.) 1. I eat rice, 2. I get up late, 3. I feel tired,

I eat fish, too. I leave home for school late. I feel weak.

4. They often eat fast food, 5. You can walk,

they are overweight.

you can cycle.

6. They eat healthily, they live for a long time. 7. I have flu,

I don’t feel very tired.

8. You can see the doctor, 9. I saw her in the street, 10. She must go to bed now,

you can rest now. we didn’t speak. she will sleep at the table.

IV. Viết lại câu, dùng liên từ trong ngoặc. (Rewrite the sentences, using conjunction in the brackets.) 1. Lien has a temperature. Lien has a sore throat, (and) 2. I want to buy a motorbike. I have no money, (but) 3. It’s raining. I will stay at home, (so) 4. Students have to study harder. They won’t pass the exams, (or) 5. She wasn’t feeling well. She went home early, (so) V. Gạch chân các từ có âm /f/ hoặc /v/. (Underline the words having sound /f/ or /v/.) 1. I have a very high fever. 2. Van suffered from flu and lost his voice. 3. He gets fat because he ate fast foods. 4. Is there any effective and safe food preservative? 5. Thank you for your very helpful advice.


6. Are there plenty of fresh fruits and vegetables in your diet? 7. They lived a very lavish lifestyle. 8. The ferry leaves for France at eleven o’clock.


UNIT 3

COMMUNITY SERVICE (DỊCH VỤ CỘNG ĐỒNG)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Thì quá khứ đơn (Past simple) 1. Công thức với động từ be a. Thể khẳng định (Positive form) I/ He/ She/ It + was We/ You/ They + were VÍ DỤ: He was only a kid seven years ago. (Cậu ấy chỉ là một đứa bé bảy năm trước.) b. Thể phủ định (Negative form) I/ He/ She/ It + was not We/ You/ They + were not

was not = wasn’t were not = weren’t

VÍ DỤ: I wasn't at her house yesterday. (Hôm qua tôi không có ở nhà cô ấy.) c. Thể nghi vấn (Question form) Was + I/ he/ she/ it? Were + we/ you/ they? Trả lời: Yes, I/ he /she/ it + was.

No, I/ he/ she/ it + wasn’t.

Yes, we/ you/ they + were.

No, we/ you/ they + weren’t.

VÍ DỤ: Was the lake full of rubbish yesterday? (Hôm qua cái hồ đầy rác phải không?) Yes, it was. I No, it wasn’t. (Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.) 2. Công thức với động từ thường a. Thể khẳng định (Positive form) S + V-ed - S = Subject: I, we, you, they, he, she, it VÍ DỤ: They cleaned the beach a week ago. (Họ làm sạch bãi biển cách đây một tuần.) b. Thể phủ định (Negative form) S + did not + V (nguyên thể)

did not = didn’t


VÍ DỤ: She didn’t join any volunteer program last summer. (Cô ấy không tham gia chương trình tình nguyện nào mùa hè trước.) c. Thể nghi vấn (Question form) Did + S + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + did.

No, S + didn’t.

VÍ DỤ: Did they start that project last year?

Yes, they did. I No, they didn’t.

(Họ bắt đầu dự án đó năm trước phải không?)

(Vâng, đúng vậy. / Không, không phải.)

3. Cách dùng - Diễn tả một hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở hiện tại. VÍ DỤ: Khoa participated in a volunteer project from 2014 to 2015. (Khoa tham gia vào một dự án tình nguyện từ năm 2014 đến năm 2015.) - Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và hiện tại không còn nữa. VÍ DỤ: When Minh was young, he often got up late. (Khi Minh còn trẻ, cậu ấy thường thức dậy trễ.) - Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. VÍ DỤ: Yesterday, I came home, had dinner, and watched T.V. (Hôm qua tôi về nhà, ăn tối và xem ti vi.) - Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác đang xảy ra trong quá khứ. VÍ DỤ: When I was waiting for the green light this morning, a foreigner asked me for direction. (Khi tôi đang chờ đèn xanh sáng nay thì một người nước ngoài nhờ tôi chỉ đường.) - Dùng trong câu điều kiện loại II. VÍ DỤ: If I joined your program, I would help many people. (Nếu tôi tham gia chương trình của bạn thì tôi đã giúp rất nhiều người.) 4. Động từ ở thì quá khứ đơn a. Quy tắc thêm -ed Thông thường ta thêm ed vào sau động từ. VÍ DỤ: clean → cleaned, work → worked, paint → painted - Tận cùng của động từ là e thì chỉ cần thêm d. VÍ DỤ:


provide → provided, raise → raised, decide → decided - Tận cùng của động từ là y. Nếu trước y là một nguyên âm (a, e, i, o, u) thì thêm ed bình thường. VÍ DỤ: play → played, stay → stayed, enjoy → enjoyed Nếu trước y là phụ âm thì đổi y thành i rồi thêm ed. VÍ DỤ: try → tried, fly → filed, classify → classified - Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm thì nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ed. VÍ DỤ: ban → banned, grab → grabbed Ngoại lệ: travel → travelled, prefer → preferred, permit → permitted b. Động từ bất quy tắc Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ đơn không theo quy tắc thêm ed. Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc. become

became

trở thành, trở nên

drink

drank

uống

give

gave

cho

know

knew

biết

meet

met

gặp

see

saw

thấy

write

wrote

viết

c. Cách phát âm ed - ed được phát âm là /id/ khi tận cùng của động từ là /t/, /d/, viết là t, te, d, de. VÍ DỤ: started, recommended, needed, visited, wanted - ed được phát âm là /t/ khi tận cùng của động từ là ch, s, x, sh, k, f, p. VI DỤ: looked, helped, washed - ed được phát âm là /d/ khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại. VÍ DỤ: loved, called, trained 5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn Trong câu sử dụng thì quá khứ đơn thường có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: - yesterday (hôm qua) - last night/last week/ last month/ last year (tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái) - ago (cách đây): two hours ago (cách đây hai giờ), two weeks ago (cách đây hai ngày) - in the past (trong quá khứ) - in 2001 (trong năm 2001 - năm đã qua) II. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) 1. Công thức


a. Thể khẳng định (Positive form) I/ We/ You/ They + have + V_ed/V3 He/ She/ It + has + V_ed/V3 - V_ed là động từ theo quy tắc thêm ed. - V3 là động từ ở cột thứ ba trong bảng động từ bất quy tắc. VÍ DỤ: She has ever done volunteer work. (Cô ấy từng làm việc tình nguyện.) b. Thể phủ định (Negative form) I/ We/ You/ They + have not + V_ed/V3 He/ She/ It + has not + V_ed/V3

have not = haven’t has not = hasn’t

VÍ DỤ: He hasn’t collected any books so far. (Cho đến bây giờ anh ấy chưa thu thập được quyển sách nào.) c. Thể nghi vấn (Question form) Have + I/ we/ you/ they + V_ed/V3?

Has + he/ she/ it + V_ed/V3? Trả lời: Yes, I/ we/ you/ they + have.

No, I/ we/ you/ they + haven’t.

Yes, he/she/it + has.

No, he/she/it + hasn’t.

VÍ DỤ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?) Yes, I have. / No, I haven’t. (Vâng, tôi làm rồi. / Chưa, tôi chưa làm.) 2. Cách dùng - Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ kéo dài đến hiện tại mà không đề cập đến kết quả trong tương lai. VÍ DỤ: Jim has worked for that organization since 2017. (Jim đã làm việc cho tổ chức đó từ năm 2017.) - Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không cho biết thời gian chính xác. VÍ DỤ: I have met him before. (Tôi đã gặp anh ấy trước đây.) - Diễn tả một hành động vừa mới hoàn tất. VÍ DỤ: We have just talked about you. (Chúng tôi vừa mới nhắc đến bạn.)


- Diễn tả một việc gì đó xảy ra lần thứ mấy. VÍ DỤ: It’s the second time I have donated money to the orphanage. (Đây là lần thứ hai tôi quyên góp tiền cho trại trẻ mồ côi.) 3. Dấu hiện nhận biết thì quá khứ hoàn thành - just: vừa mới VÍ DỤ: The teacher has just entered the class. (Giáo viên vừa vào lớp.) - recently: gần đây VÍ DỤ: She hasn’t phoned me recently. (Gần đây cô ấy không gọi điện cho tôi.) - already: rồi, đã rồi VÍ DỤ: I have already completed the transferring. (Tôi đã hoàn thành việc chuyển tiền rồi.) - before: trước đây VÍ DỤ: I think I have met him before. (Tôi nghĩ tôi đã từng gặp anh ấy trước đây.) - ever, once: đã từng VÍ DỤ: Brian has ever travelled to Viet Nam. (Brian đã từng đi du lịch đến Việt Nam.) - never: chưa từng VÍ DỤ: She has never talked to a foreigner. (Cô ấy chưa từng nói chuyện với người nước ngoài.) - for: trong khoảng, được VÍ DỤ: Khanh has studied English for two years. (Khanh đã học tiếng Anh được hai năm rồi.) - since: từ khi VÍ DỤ: I haven’t gone swimming since last Friday. (Tôi chưa đi bơi từ thứ Sáu tuần trước.) - yet: chưa VÍ DỤ: I haven’t heard any news about our plan yet.


(Tôi chưa nghe tin gì về kế hoạch của chúng ta.) - so far, until now, up to now, up to the present time: cho đến bây giờ VÍ DỤ: We haven’t finished any projects so far. (Cho đến nay chúng tôi chưa hoàn thành dự án nào.) - It’s/this’s the first/second/third time... (Đây là lần thứ nhất/hai/ba...) VÍ DỤ: This’s the second time I have joined this program. (Đây là lần thứ hai tôi tham gia chương trình này) @ Lưu ý: yet dùng trong câu phủ định và câu hỏi. III. Các âm /g/ và /k/ (Sounds /g/ and /k/) 1. Nhận biết âm /g/ (Identify sound /gì) - g được phát âm là /g/ VÍ DỤ: again

/əˈɡen/

làm lại, lặp lại

bag

/bæɡ/

túi xách

begin

/bɪˈɡɪn/

bắt đầu

frog

/frɒɡ/

con ếch

gate

/ɡeɪt/

cái cổng

get

/ɡet/

có được, lấy được

girl

/ɡɜːl/

con gái

glass

/ɡlɑːs/

thuỷ tinh

globe

/ɡləʊb/

địa cầu

glue

/ɡluː/

keo, hồ dán

goat

/ɡəʊt/

con dê

gold

/ɡəʊld/

vàng

good

/ɡʊd/

tốt

green

/ɡriːn/

màu xanh

guess

/ɡes/

đoán, ước chừng

together

/təˈɡeðər/

cùng với nhau

2. Nhận biết âm /k/ (Identify sound /k/) - k được phát âm là /k/ VÍ DỤ: check

/tʃek/

kiểm tra

clock

/klɒk/

đồng hồ

look

lʊk/

nhìn


/mɪlk/

milk

sữa

- c được phát âm là /k/ khi nó đứng trước a, u, o, r và l VÍ DỤ: because

/bɪˈkəz/

bởi vì

cake

/keɪk/

bánh

can

/kən/

có thể

carrot

/ˈkærət/

cà rốt

class

/klɑːs/

lớp học

clean

/kliːn/

sạch

clothes

/kləʊðz/

quần áo

colour

/ˈkʌlə/

màu sắc

comedy

/ˈkɒmədi/

hài kịch, phim hài

community

/kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

create

/kriˈeɪt/

tạo ra

crowd

/kraʊd/

đám đông

- qu được phát âm là /k/ trong vài trường hợp VÍ DỤ: quay

/kiː/

bến cảng

queue

/kjuː/

xếp hàng

technique

/tekˈniːk/

kĩ thuật

@ Lưu ý: qu còn được phát âm là /kw/ VÍ DỤ: quality

/ˈkwɒləti/

chất lượng

question

/ˈkwestʃən/

câu hỏi

quiet

/ˈkwaɪət/

yên lặng

- x được phát âm là /ks/ và /k∫/ VÍ DỤ: anxious

/ˈæŋkʃəs/

lo âu

luxury

/ˈlʌkʃəri/

sang trọng

mix

/mɪks/

pha trộn

- ch được phát âm là /k/ VÍ DỤ: character

/ˈkærəktə/

nhân vật

chemistry

/ˈkemɪstri/

hóa học

orchestra

/ˈɔːkɪstrə/

ban nhạc, dàn nhạc


school

/skuːl/

trường học

stomach

/ˈstʌmək/

dạ dày

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn. (Supply the correct form of the verb in brackets in the past simple.) 1. David 2.

(help) a disabled child yesterday. (he, devote) his lifetime to working in a charity?

3. Ron 4.

(not, start) to raise money for his project last month. (they, visit) any drug abuse centre last Sunday?

5. He

(open) a us $10,000 swimming pool for disabled children.

6. University students

(participate) in many volunteer programs last summer.

7. Last year, they

(buy) many computers for students in rural areas.

8. In the past, Allison (not, teach) yoga to them without receiving fee. 9. Yesterday morning, I

(see) you giving some money to a beggar.

10. In 2007, Erin

(carry out) a research of teaching English for blind people.

II. Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại hoàn thành. (Supply the correct form of the verb in brackets in the present perfect.) 1. In recent years, charity organizations

(found) many homes for orphans.

2. The poor families

(already, have) free clean water.

3. Since 2013, Benz

(work) in a refugee camp.

4.

(she, contribute) to the Red Cross for a long time?

5. That rich man

(not, donate) much money to researches of cancer.

6. Doctor Johnson

(recently, perform) free surgical operations.

7. Up to now, we

(raise) a five-thousand-dollar fund for the brave driver.

8. Since 2001, the community(convince) everyone to save water. 9. His name

(become) an honesty symbol in our city since then.

10. Pupils in our schools

(just, learn) about causes of air pollution.

III. Chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành. (Supply the correct form of the verb in brackets in the pass simple or the present perfect.) 1. “How long have you lived here?” - “I 2. He 3. I

(go) to Ho Chi Minh City in 2001. (work) in a charity house since I left my school.

4. My brother 5. “When 6. I

(start) several projects months ago. He (he, arrive)?” - “He arrived at 2 o’clock.”

(meet) James last June.

7. She can’t go out because she 8. I

(live) here since 1997.”

(not, finish) her work yet.

(not, see) him for three years.

(just, finish) his latest.


9.

(you, see) the homeless kids last night?

10. I left home at 7.00 am, and I

(get) here at 9.00 a.m.

IV. Gạch chân các từ có âm /g/. (Underline the words having sound /g/.) 1. Go Green is an organization. 2. She is wearing sunglasses and a bag. 3. The girl in the gallery is talking to a guest. 4. They open the gate and get in the house together. 5. I saw a green frog in your garden. V. Gạch chân các từ có âm /k/. (Underline the words having sound /k/.) 1. Our local community has common problems. 2. We can come to a conclusion after the discussion. 3. Chris could keep control of the car. 4. You can collect clothes and books for the poor kids. 5. You should classify plastic cans and bottles for recycling.



UNIT 4

MUSIC AND ARTS (ÂM NHẠC VÀ NGHỆ THUẬT)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. So sánh bằng as... as (Equality) As ... as dùng để so sánh hai đối tượng (hai người, hai vật, hai việc) bằng nhau hoặc giống nhau. 1. Công thức S + V + as + adj/adv + as + Noun/Pronoun VÍ DỤ: Mr Smith is as famous as Mrs Smith. (Ông Smith nổi tiếng như bà Smith.) Mai runs as quickly as her brother. (Mai chạy nhanh như anh cô ấy.) 2. Lưu ý Ở hình thức phủ định, ta thêm not vào trưốc as thứ nhất. VÍ DỤ: This room is not as large as that room. (Căn phòng này không rộng bằng căn phòng kia.) - Ta có thể thêm much/many + Noun sau as thứ nhất. VÍ DỤ: His show attracts as many audiences as her show. (Buổi biểu diễn của anh ấy thu hút nhiều khán giả như buổi biểu diễn của cô ấy.) I didn’t finish as much work as my coworker. (Tôi đã không hoàn thành nhiều việc như đồng nghiệp của tôi.) - Sau as thứ hai phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ (như I, we). không được là đại từ nhân xưng tân ngữ (như me, us). VÍ DỤ: Duong is as tall as I. (Dương cao bằng tôi.) - Ta có thể dùng so sánh gấp bao nhiêu lần bằng cấu trúc: twice/ three times/ four times as ... as VÍ DỤ: This song is twice as long as that song. (Bài hát này dài gấp đôi bài hát kia.) Your painting costs three times as much as mine. (Tranh của bạn đắt gấp ba lần tranh của tôi.) II. The same as (giống hệt như) Để diễn đạt hai đối tượng giống hệt nhau ta có thể dùng cấu trúc the same as. 1. Công thức a. Có danh từ: S + V + the same + Noun + as + Noun/Pronoun


VÍ DỤ: The new album is the same price as the old one. (Album mới có giá giống hệt với cái cũ.) b. Không có danh từ: S + V + the same as + Noun/Pronoun VÍ DỤ: My pen is the same as your pen. (Cây bút của tôi giống hệt cây bút của bạn.) 2. Lưu ý - The same được dùng mà không có as thì nó chỉ được dùng như tính từ. Khi đó chủ từ trong câu không được so sánh với danh từ hoặc đại từ thứ hai. VÍ DỤ: I listen to the same music genre every day. (Tôi nghe cùng một loại nhạc giống hệt nhau mỗi ngày.) III. Different from (khác với) 1. Công thức S + be/linking verb + different from + Noun/Pronoun VÍ DỤ: A cinema is different from a museum. (Một rạp chiếu phim thì khác với một bảo tàng.) 2. Lưu ý - Chỉ dùng different from chứ không dùng different with. - Linking verbs: là liên động từ theo sau bởi tính từ. Ngoài động từ be còn có các động từ appear, become, feel, look, remain, seem, smell, sound, stay, taste. VÍ DỤ: You look different from your brother. (Bạn trông khác với anh trai của bạn.) IV. Too và either (cũng vậy) 1. TOO Too được dùng để diễn tả sự đồng tình trong câu khẳng định. S1 + V1. S2 + be/auxiliary verb + too. VÍ DỤ: She likes playing the guitar. I do too. (Cô ấy thích chơi đàn ghi ta. Tôi cũng vậy.) 2. Either Either được dùng để diễn tả sự đồng tình trong câu phủ định. S1 + V1 (phủ định). S2 + be/auxiliary verb (phủ định) + either. VÍ DỤ: Frank doesn’t like drawing. I don’t either.


(Frank không thích vẽ. Tôi cũng không.) 3. Lưu ý - Too và either có thể dùng trong một câu ghép. VÍ DỤ: They are studying traditional instruments, and we are too. (Họ đang học nhạc cụ truyền thống và chúng tôi cũng vậy.) - Có thể thêm dấu phẩy trước too và either. VÍ DỤ: Kien is fond of jazz. I am, too. (Kiên thích nhạc jazz. Tôi cũng vậy.) Hoang doesn’t like rock. I don’t, either. (Hoàng không thích nhạc rock. Tôi cũng vậy.) - Có thể dùng “Me too” thay cho “I do, too”. VÍ DỤ: Bob: I hate noise. (Bob: Tôi ghét tiếng ồn.) Kent: Me too. (Kent: Tôi cũng vậy.) - Động từ phải được chia phù hợp với các thì. + Quá khứ đơn (past simple): Bob went to the zoo yesterday. I did, too. (Bob đi đến sở thú hôm qua. Tôi cũng vậy.) + Hiện tại đơn (present simple): Bob likes painting. I do, too. (Bob thích hội họa. Tôi cũng vậy.) + Hiện tại tiếp diễn (present continuous): Bob isn’t singing now. I’m not, either. (Bob không đang hát lúc này. Tôi cũng vậy.) + Hiện tại hoàn thành (present perfect): Bob has gone to the acting class. I have, too. (Bob đã đến lớp diễn viên. Tôi cũng vậy.) + Tương lai đơn (future simple): Bob won’t dance. I won’t, either. (Bob sẽ không nhảy. Tôi cũng vậy) - Trợ động từ (auxiliary verb) phải phù hợp với chủ từ (subject). VÍ DỤ: Anna likes photography. Laura does, too. (Anna thích chụp hình. Laura cũng vậy.) She doesn’t play the piano. We don’t, either. (Cô ấy không chơi đàn dương cầm. Chúng tôi cũng vậy.) V. Nhộn biết các âm /∫/ and /ʒ/. (Identify sounds /∫/ and /ʒ/) 1. Nhận biết các chữ được phát âm là /∫/ (Identify the letters which are pronounced /∫/)


- c được phát âm là /∫/ khi đứng trước ea, ia, ie, io VÍ DỤ: ancient

/ˈeɪnʃənt/

cổ xưa

artificial

/ˌɑːtɪˈfɪʃl/

nhân tạo

conscious

/ˈkɒnʃəs/

ý thức

musician

/mjuˈzɪʃn/

nhạc sĩ

ocean

/ˈəʊʃn/

đại dương

social

/ˈsəʊʃl/

thuộc xã hội

special

/ˈspeʃl/

đặc biệt

- ch được phát âm là /∫/ VÍ DỤ: chassis

/ˈʃæsi/

khung, gầm xe

machine

/məˈʃiːn/

máy móc

ensure

/ɪnˈʃɔː/

đảm bảo

insurance

/ɪnˈʃʊərəns/

bảo hiểm

mission

/ˈmɪʃn/

nhiệm vụ

pressure

/ˈpreʃə/

áp lực, sức ép

sugar

/ˈʃʊɡə/

đường ăn

- s phát âm là /∫/ VÍ DỤ:

- sh được phát âm là /∫/ VÍ DỤ: dishwasher

/ˈdɪʃwɒʃə/

máy rửa chén

punish

/ˈpʌnɪʃ/

trừng phạt

push

/pʊʃ/

đẩy

rubbish

/ˈrʌbɪʃ/

rác

she

/ʃi/

cô ấy, chị ấy

shop

/ʃɒp/

cửa hàng

shout

/ʃaʊt/

la lớn

shy

/ʃaɪ/

e thẹn, rụt rè

- t phát âm là /∫/ trong các từ có tion, tious, tial VÍ DỤ: ambitious

/æmˈbɪʃəs/

tham vọng

condition

/kənˈdɪʃn/

điều kiện

delicious

/dɪˈlɪʃəs/

ngon miệng


intention

/ɪnˈtenʃn/

ý định

potential

/pəˈtenʃl/

tiềm năng

- x được phát âm là /k∫/ trong vài trường hợp VÍ DỤ: anxious

/ˈæŋkʃəs/

lo âu

luxury

/ˈlʌkʃəri/

sự xa xỉ

2. Nhận biết các chữ được phát âm là /ʒ/ (Identify the letters which are pronounced /ʒ/) - ge được phát âm là /ʒ/ trong vài trường hợp VÍ DỤ: camouflage

/ˈkæməflɑːʒ/

ngụy trang

garage

/ˈɡærɑːʒ/

nhà để xe, nơi sửa xe

massage

/ˈmæsɑːʒ/

xoa bóp

mirage

/ˈmɪrɑːʒ/

ảo ảnh

- s được phát âm là /ʒ/ trong các từ có sual, sure, sion VÍ DỤ: closure

/ˈkləʊʒə/

sự đóng kín

conclusion

/kənˈkluːʒn/

tóm lại, kết luận lại

division

/dɪˈvɪʒn/

bộ phận, sự phân chia

leisure

/ˈliːʒər/

giải trí

invasion

/ɪnˈveɪʒn/

sự xâm lược

measure

/ˈmeʒə/

việc đo lường

occasion

/əˈkeɪʒn/

dịp

pleasure

/ˈpleʒə/

thú vui

television

ˈtelɪvɪʒn/

ti vi

usual

/ˈjuːʒuəl/

thông thường

vision

/ˈvɪʒn/

tầm nhìn

- t được phát âm là /ʒ/ VÍ DỤ: equation

/ɪˈkweɪʒn/

phương trình

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Hoàn thành câu với cấu trúc so sánh as... as. (Complete the sentences with as... as comparison.) 1. Photography is 2. Lindsay Lohan is 3. You are 4. We can’t run

(not, hard) painting. (not, beautiful) Jenifer Lopez. (young) my sister. (fast) they can.


5. Taking a photo is

(not, easy) drawing a picture.

6. Playing the trumpet is

(difficult) playing the flute.

7. Tom and Jerry Kids is

(not, interesting) Tom and Jerry.

8. Your gallery looks

(good) my gallery.

9. His show has (many activities) 10. Actors earn

my show.

(much money) actresses do.

II. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. My opinion is (the same/ different) from yours. 2. Your weight isn’t the same (from/ as) his weight. 3. Rock music doesn’t seem (as popular/ different) as it was in the past. 4. We are in (the same/ different from) class. 5. Schools in Hanoi city are (the same/ different from) schools in Ho Chi Minh City. 6. Mary and Sylvia are (the same/ different from) height. 7. Painting is different (with/ from) drawing. 8. His habits seemed so (different from/ different as) mine. 9. Mai is (as/ from) beautiful as Nga. 10. His new play looks (different/ the same) as the old one. III. Điền vào chỗ trống với too hoặc either. (Fill in the blank with too or either) 1. Chris can paint. His brother can,

.

2. They’ve watched that film. I have,

.

3. They didn’t win the competition. Our team didn’t, 4. You don’t walk fast. I don’t,

.

.

5. I’m not interested in classical music. My friend isn’t,

.

6. Trang will leave home for the concert soon. We will,

.

7. I wasn’t at home yesterday. My parents weren’t, 8. Her father is an actor, and her mother is, 9. She likes tea, and Jacob does, 10. I can sing. They can,

. .

. .

IV. Hoàn thành câu dùng từ trong ngoặc và too hoặc either. (Complete the sentences using the word in brackets and too or either.) VÍ DỤ: I watched an action film last Sunday, and

. (my friends)

→ my friends did too She hasn’t bought any CD of that singer, and 2. She can drive a motorbike. 3. They will come to the show soon. 4. My teacher can play the guitar, and

. (we)

, (her sister) .(I) . (vour teacher)


5. I like acting.

. (my mother)

6. We have to buy tickets, and

. (they)

7. He has left home for painting class.

. (his brother)

8. She joined our karaoke club, and

(he)

9. Mrs Brown won’t be late, and 10. My mother has come home.

. (they) . (my father)

V. Chọn ra từ khác biệt dựa vào các âm /∫/ và /ʒ/. (Odd one out basing on sounds /∫/ and /ʒ/) 1. leisure, pleasure, sure, measure 2. ensure, insurance, pressure, closure 3. she, show, see, shout 4. massage, mirage, message, garage 5. artificial, social, special, musical 6. condition, occasion, explosion, invasion 7. vision, division, usual, television 8. leisure, ambitious, delicious, conscious


VIETNAMESE FOOD AND DRINK

UNIT 5

(ĐÔ ĂN VÀ THỨC UỐNG VIỆT NAM)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được 1. Danh từ đếm được (Countable nouns) - Có hai dạng: số ít và số nhiều. VÍ DỤ: a meal

một bữa ăn

two dogs

hai con chó

three bottles

ba cái chai

- Đi với động từ dạng số ít và số nhiều. VÍ DỤ: This chair is old. (Cái ghế này cũ.) These cars are new. (Những chiếc xe này mới.) - Có thể dùng với a/an. VÍ DỤ: a bowl

một cái bát

an apple

một trái táo

- Có thể đo lưòng được. VÍ DỤ: one ball

một trái bóng

two pens

hai cây bút

three days

ba ngày

2. Uncountable nouns (Danh từ không đếm được) - Không có dạng số nhiều. VÍ DỤ: information

thông tin

salt

muối

sugar

đường

water

nước

money

tiền

- Đi với động từ số ít VÍ DỤ: Air isn’t visible. (Không khí thì không nhìn thấy được.) - Không thể dùng với a/an. - Chỉ đo lường được khi đi với một số từ như: an amount of...

một lượng...


a bag of... a bar of... a bit of... a bottle of... a cup of... a glass of... a kilo of... a piece of... a slice of... VÍ DỤ:

một túi... một thanh... một chút... một chai... một tách... một ly... một kí... một mẫu... một lát...

a bar of chocolate

một thanh sôcôla

a cup of tea

một tách trà

II. How much và How many 1. How much (bao nhiêu) How much được dùng để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được. How much + Uncountable Noun + be...? Hoặc: How much + Uncountable Noun + auxiliary Verb...? VÍ DỤ: How much water is there in your bottle? (Có bao nhiêu nước trong chai của bạn?) How much fruit juice do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước trái cây mỗi ngày?) 2. How many (bao nhiêu) How many được dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được. How many + Countable Noun + be...? Hoặc: How many + Countable Noun + auxiliary Verb...? VÍ DỤ: How many people are there in your team? (Có bao nhiêu người trong nhóm của bạn?) How many books have you read so far? (Cho đến nay bạn đã đọc hết bao nhiêu quyển sách?) 3. Trả lời cho câu hỏi với How much và How many - Dùng there is/there are kết hợp với a, an, some, any hoặc số lượng cụ thể để trả lời. VÍ DỤ: There is some water in my bottle. (Có một ít nước trong chai của tôi.) There isn’t any water in my bottle. (Không có chút nước nào trong chai của tôi.)


There are seven people in my team. (Có bảy người trong nhóm của tôi.) I drink a litre of fruit juice every day. (Tôi uống một lít nước trái cây mỗi ngày.) III. Cách dùng a, an, some, any (The uses of a, an, some, any) 1. A Quy tắc chung là dùng a trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Lưu ý là trong cách phát âm chứ không phải trong cách viết. VÍ DỤ: a house

a uniform

a union

a university

a year - Dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định. VÍ DỤ: a lot of

a couple

- Dùng sau half và trước một đơn vị đo. VÍ DỤ: half a kilo - Dùng trước half khi nó đi với một danh từ tạo thành danh từ ghép. VÍ DỤ: a half-holiday a half-block - Dùng trước các tỉ số. VÍ DỤ: a third (1/3) a quarter (1/4) Dùng trong các thành ngữ chỉ đo lường. VÍ DỤ: two times a week three dollars a kilo. - Dùng trước danh từ số ít đếm được trong câu cảm thán. VÍ DỤ: What a nice dress! 2. An - Quy tắc chung là dùng an trước từ bắt đầu bằng nguyên âm a, e, i, o VÍ DỤ: an aircraft an empty glass an object - Một số từ bắt đầu bằng u nhưng không phát âm là /ju:/


VÍ DỤ: an uncle an umbrella - Một số từ bắt đầu bằng h câm VÍ DỤ: an hour Các từ mở đầu bằng một chữ viết tắt được phát âm như một nguyên âm: VÍ DỤ: an M.P @ Lưu ý các trường hợp không dùng mạo từ a/an: - Trước danh từ không đếm được. VÍ DỤ: He sent me valuable information. (Anh ấy gửi cho tôi thông tin có giá trị.) - Trước tên gọi các bữa ăn, trừ khi có tính từ đứng trước các tên gọi đó. VÍ DỤ: I have breakfast at 7.00 o’clock. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.) Nhưng nếu là bữa ăn chung chung thì vẫn dùng mạo từ. VÍ DỤ: I was invited to a dinner last week. (Tôi được mời tới một bữa ăn tối tuần trước.) 3. Some Đứng trưóc danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. VÍ DỤ: There are some bananas on the table. (Có vài trái chuối trên bàn.) Berry needs some time to relax. (Berry cần một ít thời gian để thư giãn.) Dùng trong câu khẳng định. VÍ DỤ: My brother drank some beer last night. (Anh của tôi uống một ít bia tối qua.) - Dùng trong câu yêu cầu hoặc đề nghị. VÍ DỤ: Would you like some coffee? (Bạn muôn uống một ít cà phê không?) 4. Any - Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. VÍ DỤ:


There aren’t any students in the class. (Không có học sinh nào trong lớp.) - Dùng trong câu phủ định và câu hỏi. VÍ DỤ: She doesn’t buy any milk. (Cô ấy không mua tí sữa nào.) Does he give you any oranges? (Anh ấy có đưa cho bạn trái cam nào không?) - Dùng trong câu khẳng định nhưng mang nghĩa là “bất kì”. VÍ DỤ: Any day at school is fun. (Bất kì ngày nào ở trường cũng vui.) IV. Phân biệt các âm /ɒ/ và /ɔ:/. - o thường được phát âm là /ɒ/ VÍ DỤ: body

/ˈbɒdi/

cơ thể

bottle

/ˈbɒtl/

cái chai

chocolate

/ˈtʃɒklət/

sô cô la

hobby

/ˈhɒbi/

sở thích

hot

/hɒt/

nóng

lock

/lɒk/

ổ khoá

often

/ˈɒfn/

thường xuyên

pot

/pɒt/

cái nồi

rod

/rɒd/

cần câu

soft

/sɒft/

mềm

- Trong các từ có w hoặc q kết hợp với a VÍ DỤ: quality

/ˈkwɒləti/

chất lượng

want

/wɒnt/

muốn

wash

/wɒʃ/

rửa, giặt

Ngoại lệ: wall

/wɔːl/

bức tường

2. Phân biệt âm /ɔ:/ (Identify sound /ɔ:/) VÍ DỤ: daught

/ˈdɔːtə(r)/

con gái

launch

/lɔːntʃ/

phóng, hạ thuỷ

before

/bɪˈfɔːr/

trước


fork

/fɔːk/

cái nĩa

horse

/hɔːs/

con ngựa

lord

/lɔːd/

chúa tể

normal

/ˈnɔːml/

bình thường

pork

/pɔːk/

thịt lợn

salt

/sɔːlt/

muối

sauce

/sɔːs/

nước xốt

short

/ʃɔːt/

ngắn, quần ngắn

sport

/spɔːt/

thể thao

story

/ˈstɔːri/

câu chuyện

- a được phát âm là /ɔ:/ trong các từ có một âm tiết tận cùng là all VÍ DỤ: ball

/bɔːl/

trái bóng

call

/kɔːl/

gọi

fall

/fɔːl/

rơi

hall

/hɔːl/

phòng lớn

small

/smɔːl/

nhỏ

wall

/wɔːl/

bức tường

- au có thể được phát âm là /ɔ:/ khi au đứng trước phụ âm VÍ DỤ: daughter

/ˈdɔːtər/

con gái

launch

/lɔːntʃ/

phóng, hạ thủy

- aw thường được phát âm là /ɔ:/ khi trong từ có tận cùng là aw đứng ở cuối từ hoặc sau aw là phụ âm VÍ DỤ: awful

/ˈɔːfl/

kinh khủng

awkward

/ˈɔːkwəd/

vụng về

crawl

/krɔːl/

dawn

/dɔːn/

bình minh

withdraw

/wɪðˈdrɔː/

rút, rút lui

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. We need some (information/ informations) about the food. 2. My father always has two (egg/ eggs) for breakfast. 3. Robert needs a piece of (advice/ advices). 4. We don’t have any (money/ moneys).


5. I need a sheet of (paper/ papers) to write a note. 6. Could you lend me a (pencil/ pencils?) 7. I must buy some (liter/ liters) of wine for this food. 8. There isn’t any sugar in your (coffee/ coffees cup). 9. Do you want some pure (water/ waters instead?) 10. There are many (star/ stars) in the sky at night. II. Điền vào chỗ rống với a, an, some, hoặc any. (Fill in the blank with a, an, some, or any) 1. We don’t have 2. I’d like

cheese. orange, please.

3. Would you like

milk tea?

4. Do you have

fish?

5. There is

cat and some mice in our garden.

6. I put

chairs in your room.

7. Can we have

more bread?

8. They don’t want 9. There’s

sugar in their coffee. grocery next to my house.

10. She brought him

soft drink.

III. Điền vào chỗ rống với how much hoặc how many. (Fill in the blank with how much or how many.) 1.

bread do you buy? Ten loafs of bread.

2.

water do we need a day? Three liters.

3.

sugar did you put in my coffee? A small spoon.

4.

bottles of orange juice do we have? Two.

5.

meat do we need for the barbecue? We need a kilo of beef.

6.

boxes of milk will you buy? I don’t know.

7.

lemonade did you drink yesterday? Only one bottle.

8.

kilos of rice do you need? Three.

9.

steaks have we eaten? Eight steaks so far.

10.

bananas are there in the fridge? We don’t have any left.

IV. Chọn ra từ khác biệt dựa vào các âm /ɔ:/ hoặc /ɒ/. (Choose the odd one out basing on the sound /ɔ:/ or /ɒ/.) 1. story, salt, wall, hot 2. fork, lot, want, pot 3. pork, short, launch, chocolate 4. rod, small, call, hall 5. water, horse, bottle, sauce 6. sport, soft, normal, lord


7. dawn, quality, awful, withdraw 8. body, daughter, hobby, lock


UNIT 6

THE FIRST UNIVERSITY IN VIETNAM (TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẦU TIÊN Ở VIỆT NAM)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Thể bị động (Passive voice) - Câu ở thể bị động là câu trong đó chủ ngữ nhận tác động của hành động. VÍ DỤ: The Temple of Literature is visited by thousands of people every year. (Văn Miếu được tham quan bởi hàng ngàn người mỗi năm.) Ở ví dụ trên, chủ ngữ The Temple of Literature nhận hành động visit của đối tượng gây ra hành động là tân ngữ thousands of people, và by là giới từ thường gặp trong câu bị động. 1. Công thức a. Thể khẳng định (Positive form) S + be + p.p + (by + O) - S: chủ ngữ (subject) - be: có nghĩa là “bị, được” trong câu bị động, được chia phù hợp với chủ ngữ và thì. - P.P: quá khứ phân từ (past participle), V_ed hoặc V3 - by + O (bởi ai, bởi cái gì): tuỳ theo dạng câu bị động mà ta có thể bỏ cụm từ này. VÍ DỤ: The camera was taken by my mother. (Máy chụp hình được mang theo bởi mẹ của tôi.) A new school will be built in my neighbourhood. (Một ngôi trường mới sẽ được xây trong khu tôi ở.) b. Thể phủ định (Negative form) S + be not + P.P + (by + O) VÍ DỤ: Mobile phones are not allowed to use in class. (Điện thoại di động không được phép dùng trong phòng học.) c. Thể nghi vấn (Question form) Be + S + P.P + (by + 0)? VÍ DỤ: Is the Imperial Academy located in Ha Noi? (Quốc Tử Giám ở Hà Nội phải không?) d. Lưu ý Chỉ có ngoại động từ mới được dùng trong câu bị động. Ngoại động từ là động từ có tân ngữ theo sau để nhận hành động. VÍ DỤ: build a house

xây nhà

buy food

mua đồ ăn


visit relatives

thăm bà con

- Cụm từ by + O luôn đứng sau trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) nhưng đứng trước trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time). VÍ DỤ: This old house was built in Thanh Tri by villagers in 1692. (Căn nhà cổ này được dân làng xây dựng ở Thanh Trì vào năm 1692.) - Có thể bỏ by + O nếu chỉ đối tượng chung chung, không xác định hoặc không cần phải nhấn mạnh như by them, by people, etc. VÍ DỤ: A lot of trees and flowers are grown in the Temple of Literature. (Nhiều cây và hoa được trồng trong Văn Miếu.) - Dùng with thay vì by nếu tân ngữ trong câu bị động là sự vật, sự việc hoặc hiện tượng. VÍ DỤ: My phone is covered with a plastic case. (Điện thoại của tôi được bao bọc bởi một cái vỏ bằng nhựa.) My phone was bought by my brother. (Điện thoại của tôi được mua bởi anh của tôi.) - Một số động từ được theo sau nó bởi hai tân ngữ như: bring (mang), buy (mua), give (đưa), lend (cho mượn), send (gửi) ... thì sẽ có hai câu bị động. VÍ DỤ: I sent you an email. (Tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử.) → An email was sent to you by me. (Một thư điện tử đã được gửi cho bạn bởi tôi.) → You were sent an email by me. (Bạn đã được gửi một thư điện tử hởi tôi.) 2. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động a. Quy tắc chung Subject

+ Verb

+ Object

Subject

+Verb

+ By Object

- Tân ngữ của câu chủ động chuyển thành chủ ngữ của câu bị động. - Câu chủ động ở dạng hoặc thì nào ta sẽ chia động từ be trong câu bị động theo đúng dạng hoặc thì đó. Động từ be cũng phải được chia theo chủ ngữ mới (số ít hoặc số nhiều). - Động từ chính chuyển sang quá khứ phân từ trong mọi trường hợp. VÍ DỤ:


Câu chủ động (active): Jim wrote a letter. (Jim đã viết một bức thư.) Câu bị động (passive): A letter was written by Jim. (Một bức thư đã được viết bởi Jim.) b. Cách chuyển sang câu bị động của một số thì và dạng câu thường gặp Thì/Dạng

Chủ động

Bị động

1. Present Simple

S+V+O

S + am/is/are + P.P + by + O

2. Present Continuous

S + am/is/are + V-ing + O

S + am/is/are + being + P.P + by + O

3. Present Perfect

S + has/have + P.P + O

S + has/have + been + P.P + by + O

4. Past Simple

S + V-ed + O

S + was/were + pp + by + O

5. Past Continuous

S + was/were + V-ing + O

S + was/were + being + pp + by + O

6. Past Perfect

S + had + P.P + O

S + had + been + pp + by + O

7. Future Simple

S + will + V + O

S + will + be + P.P + by + O

8. Future Perfect

S + will + have + P.P + O

S + will + have + been + P.P + by + O

9. Model verbs

S + modal verb + V + O

S + modal verb + be + P.P + by + O

10. Be going to

S + be + going to + V + O

S + be + going to + be + P.P + by + O

VÍ DỤ: - Present Simple: People speak English all over the world. (Người ta nói tiếng Anh khắp thế giới.) → English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói khắp thế giới.) - Present Continuous: I’m reviewing the lesson. (Tôi đang ôn bài.) → The lesson is being reviewed by me. (Bài đang được ôn bởi tôi.) - Present Perfect: Lim has read this book three times. (Lim đã đọc quyển sách này ba lần.) → This book has been read several times by Lim. (Quyển sách này đã được đọc ba lần bởi Lim.) - Past Simple: They built the first university in 11th century. (Họ xây trường đại học đầu tiên vào thế kỉ 11.) → The first university was built in 11th century.


(Trường đại học đầu tiên được xây vào thế kỉ 11.) - Past Continuous: I was cleaning my room when he came. (Tôi đang lau dọn phòng của mình thì anh ấy đến.) → My room was being cleaned when he came. (Phòng của tôi đang được lau dọn thì anh ấy đến.) - Past Perfect: Before the 20th century, they had constructed many high schools along the country. (Trước thế kỉ 20, họ đã xây dựng nhiều trường trung học dọc đất nước.) - Before the 20th century, many high schools had been constructed along the country. (Trước thế kỉ 20, nhiều trường trung học đã được xây dựng dọc đất nước.) - Future Simple: We will finish the work soon. (Chúng tôi sẽ hoàn thành công việc sớm.) → The work will be finished soon by us. (Công việc sẽ được hoàn thành sớm bởi chúng tôi.) - Future Perfect: They will have completed the project before Tet. (Họ sẽ đã hoàn thành dự án trước Tết.) → The project will have been completed before Tet. (Dự án sẽ đã được hoàn thành trước Tết.) - Model verbs: The manager should invite the whole team to the party. (Người quản lí nên mời cả nhóm đến buổi tiệc.) → The whole team should be invited to the party by the manager. (Cả nhóm nên được mời đến buổi tiệc bởi người quản lí.) - Be going to: Bella is going to make a delicious dinner. (Bella dự định nấu một bữa tối thật ngon.) → A delicious dinner is going to be made by Bella. (Một bữa tối thật ngon dự định được nấu bởi Bella.) II. Phân biệt các âm /t∫/ và /dʒ/ 1. Phân biệt âm /t∫/ (Identify sound /tʃ/) - ch được phát âm là /t∫/ trong các từ sau: achieve

/əˈtʃiːv/

đạt được

chair

/tʃeə(r)/

cái ghế

challenge

/ˈtʃælɪndʒ/

thử thách

chance

/tʃɑːns/

cơ hội

change

/tʃeɪndʒ/

thay đổi


cheap

/tʃiːp/

rẻ

cheese

/tʃiːz/

phô mai

chief

/tʃiːf/

người đứng đầu

child

/tʃaɪld/

đứa trẻ

choose

/tʃuːz/

chọn

church

/tʃɜːtʃ/

nhà thờ

teacher

/ˈtiːtʃər/

giáo viên

kitchen

/ˈkɪtʃɪn/

phòng bếp

beach

/biːtʃ/

bờ biển

lunch

/lʌntʃ/

bữa trưa

much

/mʌtʃ/

nhiều

rich

/rɪtʃ/

giàu có

search

/sɜːtʃ/

tìm kiếm

touch

/tʌtʃ/

chạm

which

/wɪtʃ/

cái nào

match

/mætʃ/

trận đấu

watch

/wɒtʃ/

xem, đồng hồ đeo tay

- tu được phát âm là /tʃ/ trong các từ sau: adventure

/ədˈventʃər/

cuộc phiêu lưu

culture

/ˈkʌltʃər/

văn hoá

furniture

/ˈfɜːrnɪtʃər/

đồ nội thất

future

/ˈfjuːtʃər/

tương lai

literature

/ˈlɪtrətʃər/

văn chương

picture

/ˈpɪktʃər/

hình ảnh

natural

/ˈnætʃrəl/

thuộc về tự nhiên

situation

/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

tình huống

- ti được phát âm là /tʃ/ trong các từ sau: suggestion

/səˈdʒestʃən/

lời đề nghị, gợi ý

question

/ˈkwestʃən/

câu hỏi

2. Phân biệt âm /dʒ/ (Identify sound /dʒ/) - j được phát âm là /dʒ/ trong các từ sau: January

/ˈdʒænjuəri/

tháng Giêng


jeans

/dʒiːnz/

quần jean

job

/dʒɒb/

việc làm

join joke

/dʒɔɪn/

tham gia

/dʒəʊk/

trò đùa

journey

/ˈdʒɜːni/

hành trình

jump June

/dʒʌmp/

nhảy lên

/dʒuːn/

tháng Sáu

July

/dʒuˈlaɪ/

tháng Bảy

just

/dʒʌst/

chỉ, vừa mới

enjoy injure

/ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức

/ˈɪndʒə(r)/

làm tổn thương

major

/ˈmeɪdʒər/

chính, chủ yếu

project

/ˈprɒdʒekt/

dự án

/rɪˈdʒekt/ reject - ge, si, gy được phát âm là /dʒ/ trong các từ sau:

từ chối, phản bác

gender

/ˈdʒendə/

giới tính

gene

/dʒiːn/

gen

Germany

/ˈdʒɜːməni/

nước Đức

gesture

/ˈdʒestʃə/

cử chỉ

giant

/ˈdʒaɪənt/

khổng lồ

gym

/dʒɪm/

phòng thể dục

Argentina

/ˌɑːdʒənˈtiːnə/

nước Argentina

energy

/ˈenədʒi/

năng lượng

engineer

/ˌendʒɪˈnɪə/

kĩ sư

imagine

/ɪˈmædʒɪn/

tưởng tượng

region

/ˈriːdʒən/

khu vực

technology

/tekˈnɒlədʒi/

công nghệ

urgent

/ˈɜːdʒənt/

khẩn cấp

budget advantage

/ˈbʌdʒɪt/

ngân sách

/ədˈvɑːntɪdʒ/

lợi thế

age

/eɪdʒ/

tuổi tác

average

/ˈævərɪdʒ/

trung bình

change

/tʃeɪndʒ/

thay đổi

college

/ˈkɒlɪdʒ/

trường cao đẳng, đại học

image

/ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh


language

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ

large

/lɑːdʒ/

lớn

orange

/ˈɒrɪndʒ/

trái cam

page

/peɪdʒ/

trang

knowledge

/ˈnɒlɪdʒ/

hiểu biết

- d được phát âm là /dʒ/ trong các từ sau: procedure

/prəˈsiːdʒə/

thủ tục

soldier

/ˈsəʊldʒə/

lính

- ch được phát âm là /dʒ/ trong các từ sai: sandwich

bánh mì

/ˈsænwɪtʃ/

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Các câu sau ở thể chủ động hay bị động? (Are the sentences written in active or passive voice?) 1. Does Hang go to college in the downtown? 2. Lots of buildings were destroyed. 3. Mai often reads cultural books. 4. These bikes are made in VietNam. 5. Football is played everywhere. 6. Jane doesn’t work for their company. 7. The truck driver was badly hurt. 8. I know Van very well. 9. The new university was built last year. 10. We went to school by bus. II. Hoàn thành câu theo thể chủ dộng hoặc bị động. (Complete the sentences in active or passive voice.) 1. Emma 2.

(not, take) to school by her father. (their car, stop) by the police yesterday afternoon?

3. I didn’t go to the party because I

(not, invite).

4. Millions of people

(visit) Saigon Notre Dame every year.

5. The old university

(locate) in Ha Noi.

6.

(breakfast, serve) from 7 to 9 am?

7. Our car 8. I

(sell) last month. (not, know) you had the same birthday as mine.

9. This type of food 10. Milk

(eat) as a main dish.

(usually, keep) in the fridge.

III. Viết lại câu theo thể bị động. (Rewrite the sentences in passive voice.)


1. Our ancestors built this academy in the 11th century. 2. Everybody loves Mrs Ha. 3. Did he buy the tickets? 4. My mother prepares meals every day. 5. I returned the books yesterday. 6. We often close our office at 5.30 pm. 7. They finished that construction in six months. 8. They sell this food in grocery stores. 9. Where did they take the taxis? 10. He wore a white shirt.

IV. Viết ra các từ có âm /tʃ/. (Write down the words having sound /tʃ/.) 1. Our life gets better not by chance, but by change. 2. My watch was cheap, but it goes quite well. 3. Temple of Literature is also a symbol of history and culture. 4. She made a suggestion but they chose to ignore it. 5. This street reaches to the beach. V. Viết ra các từ có âm /dʒ/. (Write down the words having sound /dʒ/.) 1. They are entitled to enjoy many privileges. 2. He got injured on the journey. 3. A change of college application is not recommended. 4. What’s the average snowfall for this region? 5. A little knowledge is a dangerous thing.



UNIT 7

TRAFFIC (GIAO THÔNG)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. “It” chỉ khoảng cách (It for distance) Dùng cấu trúc sau để nói về khoảng cách, quãng đường. It’s (about) + distance + ... VÍ DỤ: It’s about half a mile from here. (Chỗ đó cách đây khoảng nửa dặm.) It’s about three kilometres from my house to school. (Trường học cách nhà tôi khoảng ba cây số.) @ Lưu ý: - About có thể được bỏ đi và khoảng cách cũng có thể được thay thế bằng một khoảng ước lượng. VÍ DỤ: It’s not far. (Nó không xa.) It’s quite close. (Nó khá gần.) II. Used to (đã từng) Used to được dùng để diễn tả một thói quen hay một tình trạng ở quá khứ và hiện tại không còn nữa. 1. Công thức a. Thể khẳng định (Positive form) S + used to + V (nguyên thể) - S (subject): I, we, you, they, he, she, it VÍ DỤ: I used to cry when I went to kindergarten school. (Tôi đã từng khóc khi tôi đi học trường mầm non.) b. Thể phủ định (Negative form) S + didn’t use to + V (nguyên thể) VÍ DỤ: I didn’t use to eat fast foods when I was as a child. (Tôi đã từng không ăn thức ăn nhanh khi tôi còn là một đứa trẻ.) c. Thể nghi vấn (Question form) Did + S + use to + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + did. / No, S + didn’t. VÍ DỤ: Did you use to walk to work when you were younger? (Bạn có thường đi bộ đi làm khi còn trẻ hơn không?) Yes, I did.


(Vâng, có.) 2. Cách dùng Nói về những thói quen trong quá khứ nhưng đã kết thúc ở hiện tại. VÍ DỤ: He used to live in the countryside for three years. (Anh ta từng sống ở ngoại ô trong ba năm.) - Nói về những sự việc đúng vói quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại. VÍ DỤ: There used to be a soil road here. (Nơi đây từng có một con đường đất.) @ Lưu ý: Used to khác với be used to (đã quen với) và get used to (dần quen với). a. Be used to Thể khẳng định: S + be + used to + V-ing/Noun phrase Thể phủ định: S + be + not + used to + V-ing/Noun phrase Thể nghi vấn: Be + S + used to + V-ing/Noun phrase? VÍ DỤ: We were used to hearing the noise in Ho Chi Minh City. (Chúng tôi đã quen nghe tiếng ồn ở Thành phố Hồ Chí Minh.) @ Lưu ý: Động từ chính trong câu là be phải được chia theo thì và phù hợp với chủ ngữ. b. Get used to Thể khẳng định: S + get used to + V-ing/Noun phrase Thể phủ định: S + auxiliary verb + not + get used to + V-ing/Noun phrase Thể nghi vấn: Auxiliary verb + S + get used to + V-ing/Noun phrase? VÍ DỤ: I got used to getting up early in the morning. (Tôi đã quen dần với việc dậy sớm buổi sáng.) @ Lưu ý: Động từ chính trong câu là get phải được chia theo thì và phù hợp với chủ ngữ. III. Phân biệt các âm /e/ và /eɪ/ 1. Phân biệt âm /e/ - e được phát âm là /e/ trong các từ sau: best

/best/

tốt nhất

correct

/kəˈrekt/

chính xác

desk

/desk/

bàn học

egg

/eg/

trứng

end

/end/

kết thúc


forget

/fəˈɡet/

quên

get

/get/

được

help

/help/

cứu giúp

hotel

/həʊˈtel/

khách sạn

leg

/leg/

chân

next

/nekst/

kế tiếp

pen

/pen/

cây bút

request

/rɪˈkwest/

yêu cầu

sell

/sel/

bán

send

/send/

gửi

spend

/spend/

tiêu

suggest

/səˈdʒest/

đề nghị

tell

/tel/

nói

well

/wel/

tốt

wet

/wet/

ướt

when

/wen/

khi nào

yes

/jes/

vâng

- ea được phát âm là /e/ trong các từ sau: ahead

/əˈhed/

phía trước

already

/ɔːlˈredi/

đã

bread

/bred/

bánh mì

breakfast

/ˈbrekfəst/

bữa ăn sáng

breath

/bred/

hơi thở

dead

/ded/

đã chết

deaf

/def/

điếc

death

/deθ/

cái chết

head

/hed/

cái đầu

health

/helθ/

sức khoẻ

heavy

/ˈhevi/

nặng

instead

/ɪnˈsted/

thay vì

leather

/ˈleðə(r)/

da

measure

/ˈmeʒə(r)/

đo lường

pleasure

/ˈpleʒə(r)/

sự vui thích

ready

/ˈredi/

sẵn sàng

weather

/ˈweðə(r)/

thời tiết


- a được phát âm là /e/ trong các từ sau: any

/ˈeni/

bất kì

ate

/eit/

ăn

many

/ˈmeni/

nhiều

2. Phân biệt các âm /eɪ/ - a được phát âm là /eɪ/ trong các từ sau: age

/eɪdʒ/

tuổi

brake

/breɪk/

phanh, thắng

cake

/keɪk/

bánh ngọt

case

/keɪs/

trường hợp

date

/deɪt/

ngày tháng

escape

/ɪˈskeɪp/

bỏ trốn

face

/feɪs/

mặt, khuôn mặt

game

/geɪm/

trò chơi

gate

/geɪt/

cánh cổng

lake

/leɪk/

hồ nước

late

/leɪt/

muộn

make

/meɪk/

làm, chế tạo

name

/neɪm/

tên

place

/pleɪs/

nơi, địa điểm

take

/teɪk/

lấy

paper

/ˈpeɪpə/

giấy

able

/ˈeɪbl/

có thể

strange

/streɪndʒ/

lạ

table

/ˈteɪbl/

cái bàn

- ai được phát âm là /eɪ/ trong các từ sau: brain

/brein/

óc, não

chain

/tʃeɪn/

chuỗi

detail

/ˈdiːteɪl/

chi tiết

explain

/ɪkˈspleɪn/

giải thích

fail

/fell/

thất bại

main

/meɪn/

chủ yếu

rain

/rem/

mưa

raise

/reɪz/

nâng cao


snail

/sneɪl/

ốc sên

straight

/streɪt/

thẳng

train

/treɪn/

xe lửa

wait

/weɪt/

chờ đợi

- ay được phát âm là /eɪ/ trong các từ sau: always

/ˈɔːlweɪz/

luôn luôn

away

/əˈweɪ/

xa

day

/dei/

ngày

delay

/dɪˈleɪ/

sự chậm trễ.

maybe

/ˈmeɪbi/

có lẽ

pay

/pei/

trả

play

/plei/

chơi

say

/sei/

nói

stay

/stei/

today

/təˈdeɪ/

hôm nay

way

/weɪ/

đường

/ˈmʌndeɪ/ Monday - ei được phát âm là /eɪ/ trong các từ sau:

thứ Hai

eight

/eɪt/

tám

neighbơr

/ˈneɪbə/

hàng xóm

/weɪt/ weight - ey được phát âm là /eɪ/ trong các từ sau:

cân nặng

grey

/grei/

màu xám

hey

/hei/

chào

they

/ðeɪ/

họ

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. (It/It is) about 700 metres from my house to the bus stop. 2. It’s not very far from home (and/to) school. 3. It’s about 300 kilometres (to/from) Ho Chi Minh City to Da Lat city. 4. (It’s/There’s) 30 kilometres to the supermarket. 5. It’s about 500 (metres/metre) from her shop to her house. II. Viết câu với It, sử dụng từ gợi ý. (Write the sentences with It, using the cues.) VÍ DỤ:


Your apartment/ 1 kilometre / the nearest pharmacy. → It’s about 1 kilometre from your apartment to the nearest pharmacy. 1. Your house / 3 kilometres / the bus station. 2. My desk/ 5 metres / the door. 3. Your school/ 450 metres / the playground. 4. The gas station/ 2 kilometres / the nearest traffic light. 5. The Earth/ 384,400 kilometres / the Moon.

III. Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc. (Supply the correct form of the verb in brackets.) 1. When I was a child, I used to

(cycle) to school.

2. I’m not used to

(drive) in a crowded street.

3. We get used to

(live) in an apartment.

4. She finally got used to 5. Did you use to

(ride) a motorbike. (walk) on that park?

6. She’s not used to

(go) out alone at night.

7. Luong got used to

(get up) early.

8. When Phi was at elementary school, he used to 9. There used to 10. He used to

(have) a bicycle.

(be) a stadium around here a few years ago. (run) every afternoon, but now he plays badminton.

IV. Viết câu với used to hoặc didn’t use to. (Write the sentences with used to or didn’t use to.) VÍ DỤ: She had a bike, but she lost it. → She used to have a bike. 1. They drove on the left in Britain, but they drive on the right in Vietnam now. 2. Khoa quite likes cars now although he wasn’t keen on it some years ago. 3. My parents lived in the countryside when they were young. 4. Thuan was my best friend, but we aren’t friends any more. 5. My mother didn’t know how to drive a motorbike, but now she can drive well.


V. Chọn ra từ khác biệt dựa vào các âm /e/ hoặc /eɪ/. (Choose the odd one out, basing on the sound /e/ or /eɪ/.) 1. measure, table, breath, ahead 2. brake, place, main, ready 3. escape, breakfast, pleasure, suggest 4. dead, deaf, train, health 5. straight, strange, today, heavy 6. head, delay, rain, take 7. next, late, when, help 8. many, weather, they, well


UNIT 8

FILMS (PHIM ẢNH)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Although, even though, in spite of, despite (dù, mặc dù, cho dù) Although, even though, ỉn spite of, despite được dùng để chỉ mối quan hệ đối lập hoặc tương phản giữa hai thông tin trong cùng một câu. 1. Although/ Even though Cấu trúc: Even though/Although + clause 1, clause 2 VÍ DỤ: Although he has watched Zootopia two times, he still buys a DVD version of it. (Mặc dù anh ấy đã xem Zootopia hai lần, anh ấy vẫn mua bản DVD của nó.) 2. Despite, in spite of Cấu trúc: Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V_ing VÍ DỤ: I came to the class despite my cold. (Tôi đến lớp dù cảm lạnh.) I came to the class in spite of having a cold. (Tôi đến lớp dù bị cảm lạnh.) @ Lưu ý: - Even though mang nghĩa mạnh hơn although. - Although/even though có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. Khi đứng giữa câu thì ta bỏ dấu phẩy. VÍ DỤ: Although Macaulay Culkin is young, he performs well in Home Alone. (Dù Macaulay Culkin còn trẻ, cậu ấy thể hiện rất tốt trong phim Home Alone.) I didn’t watch the film although it was very interesting. (Tôi đã không xem bộ phim mặc dù nó rất thú vị.) - Đôi khi dùng though thay cho although, và cấu trúc câu vẫn không thay đổi. VÍ DỤ: Stacy didn’t get a ticket though she came to the cinema early. (Stacy không có được vé dù cô ấy đến rạp phim sớm.) - Cả despite và in spite of đều có thể được dùng ở mệnh đề đầu hoặc ở mệnh đề thứ hai. VÍ DỤ: She bought popcorn and coca despite feeling full. (Cô ấy mua bắp rang và coca dù cảm thấy no.) Despite feeling full, she bought popcorn and coca. (Dù cảm thấy no cô ấy vẫn mua bắp rang và coca.)


- Một khi đã dùng although, even though, in spite of, hoặc despite thì không dùng but dù hiểu ngầm trong câu có chữ “nhưng”.) II. However/Nevertheless (tuy nhiên, tuy vậy) However/Nevertheless chỉ mối quan hệ đối lập giữa hai câu chứ không phải giữa hai mệnh đề. Cấu trúc: Sentence 1. However/Nevertheless, sentence 2. VÍ DỤ: Fantastic Four was a blockbuster. However, it wasn’t successful. (Fantastic Four là một phim bom tấn. Tuy nhiên nó đã không thành công.) @ Lưu ý: Sau however/nevertheless là dấu phẩy. Trường hợp sau however/ nevertheless không có dấu phẩy là khi nó làm bổ ngữ cho tính từ hoặc trạng từ theo sau nó. VÍ DỤ: However small the budget is, Up brings huge profit. (Dù có kinh phí thấp, phim Up mang về lợi nhuận khổng lồ.) III. Tính từ tận cùng bằng -ed và -ing (Adjective in -ed and-ing forms) - Khi thêm -ed hoặc –ing vào sau động từ sẽ biến động từ đó thành tính từ. VÍ DỤ: annoy (bực mình)

annoyed, annoying

confuse (bối rối)

confused, confusing

disappoint (thất vọng)

disappointed, disappointing

- Không phải động từ nào cũng có thể thành lập được hai dạng tính từ trên. Hai dạng tính từ -ed và -ing cũng có nghĩa khác nhau tùy vào cách dùng. 1. Tính từ tận cùng bằng -ed (-ed adjectives) Tính từ dạng -ed dùng để diễn tả cảm xúc được tạo ra bởi người, sự vật, hoặc hiện tượng nào đó. Nó mang nghĩa bị động (chịu tác động bởi cái khác gây ra). VÍ DỤ: I’m bored with the film. (Tôi chán bộ phim này.) 2. Tính từ tận cùng bằng -ing (-ing adjectives) Tính từ dạng -ing dùng để diễn tả người, sự vật hoặc sự việc tạo ra cảm xúc, mang nghĩa chủ động. VÍ DỤ: The film is really boring. (Bộ phim thật sự tẻ nhạt.) IV. Phân biệt các âm /t/, /d/ và /id/ Các âm /t/, /d/ và /id/ là âm của hai ký tự ed khi nó được thêm vào cuối một động từ ở dạng quá khứ. Tuỳ vào âm cuối của động từ trước khi thêm ed mà cách phát âm sẽ khác nhau. - ed được phát âm là /id/ khi tận cùng của động từ là t, d. VÍ DỤ:


started

/ˈsta:tid/

bắt đầu

recommended

/ˌrekəˈmendid/

đề nghị

needed

/ni:did/

cần

hated

/ˈheitid/

ghét

visited

/ˈvizitid/

thăm

- ed được phát âm là /t/ khi tận cùng của động từ là p, s, k, f, x, ce, ch, gh, sh. VÍ DỤ: watched

/wɒtʃt/

xem

dressed

/drest/

mặc quần áo

faxed

/fækst/

gửi fax

washed

/waft/

rửa sạch

looked

/lʊkt/

nhìn

laughed

/la:ft/

cười

helped

/helpt/

giúp

stopped

/stapt/

dừng lại

danced

/da:nst/

nhảy

- ed được phát âm là /d/ khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại. VÍ DỤ: lived

/livd/

sống

called

/kɔːld/

gọi là

viewed

/vju:d/

xem

starred

/sta:d /

làm nổi tiếng

seemed

/si:md/

có vẻ

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. I haven’t gone to a movie yet. (Nevertheless/Although), I don’t feel sad. 2. Happy ending is an old trend. (Despite/However), people enjoy it. 3. I really like the film (in spite of/even although) most critics say it’s not worth seeing. 4. (However/Despite) the high expenses, they decided to boost the marketing project. 5. Linh can’t get tickets (although/despite) she has queued for hours. 6. The ending of the film is amazing (in spite of/although) the terrible opening. 7. (In spite of/However) watching the film, somebody kept making noise. 8. Leonardo was nominated for six films. (Even though/However), he only won one. 9. The film is based on a story in the 19th century (despite/though) it is set in modern time. 10. (In spite/Despite) having a test the next day, Kha watched films all night.


II. Viết lại các câu sau sử dụng từ trong ngoặc. (Rewrite these sentences using the words in the brackets.) 1. Binh prepared carefully for the casting. He wasn’t chosen, (however) 2. The film trailer is fascinating. I don’t want to see this film, (despite) 3. I enjoyed the film. The story was silly, (even although) 4. He is a vegetarian. Sometimes he eats fish, (however) 5. Loan said her English is terrible. She got an 8 on writing test, (nevertheless) 6. The plot was logical, but there were some nonsense scenes, (in spite of) 7. I’m having difficulties with the exercises. I’ll finish on time, (nevertheless) 8. You said this film is boring. I find it interesting, (even though) 9. Jame Bond was a difficult role. Daniel Craig performed excellently, (although) 10. It is a comedy film. They didn't laugh at all. (despite)

III. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. His story was (bored/boring), so I walked away. 2. The movie attracts audiences with its (amazed/amazing) special effects. 3. Chris was (frightening/frightened) at the sight of the dog. 4. The DVD he gave me was quite (surprised/surprising). 5. When he began to sing, they laughed and made him (embarrassed/ embarrassing). 6. We are not (satisfied/satisfying) with the main character’s death. 7. Wall-E had an (exciting/excited) plot. 8. The plot was (disappointing/disappointed), but the acting was excellent. 9. They are all (exhausted/exhausting) after a long trip. 10. Her memory is (shocking/shocked). IV. Cho biết cách phát âm của -ed trong các từ sau là /t/, /d/, hay /id/. (Supply the pronunciation of ed in the following words whether it is /t/, /d/, or /id/.) 1.

watched


2.

walked

3.

helped

4.

closed

5.

waited

6.

changed

7.

loved

8.

travelled

9.

kissed

10.

finished



UNIT 9

FESTIVALS AROUND THE WORLD (CÁC LỄ HỘI TRÊN THẾ GIỚI)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Từ để hỏi - ôn tập (H/Wh-questions - review) Khi cần hỏi thông tin rõ ràng và có câu trả lời cụ thể về người, vật, sự việc, hay hiện tượng nào đó thì dùng câu hỏi với các từ để hỏi. Từ để hỏi H/Wh (H/Wh-question words) còn được gọi là các đại từ nghi vấn, bao gồm các từ thông dụng sau. 1. Who (ai) - Dùng để hỏi về người. VÍ DỤ: Who is the organizer of the party? (Ai là người tổ chức của buổi tiệc?) Who did you talk to? (Bạn đã nói chuyện với ai?) 2. Whose (của ai) - Dùng để hỏi về chủ sở hữu VÍ DỤ: Whose festival is the Rio Carnival? (Lễ hội Rio Carnival là của ai?) 3. Where (ở đâu) - Dùng để hỏi vị trí và địa điểm. VÍ DỤ: Where do you celebrate Tet holiday? (Bạn ăn Tết ở đâu?) 4. When (khi nào) - Dùng để hỏi về thời gian. VÍ DỤ: When is Mid-Autumn festival? (Tết Trung thu là khi nào?) 5. Why (tại sao) - Dùng để hỏi nguyên nhân và tìm lí do. VÍ DỤ: Why do people throw tomatoes at each other at La Tomatina? (Tạo sao người ta ném cà chua vào nhau tại lễ hội La Tomatina?) 6. What (vật gì, cái gì) VÍ DỤ: What do you do at Christmas? (Bạn làm gì vào Giáng sinh?) 7. Which (người nào, vật nào)


- Dùng để hỏi về sự lựa chọn. VÍ DỤ: Which season do you like better, summer or spring? (Bạn thích mùa nào hơn, mùa hè hay mùa xuân?) 8. How (như thế nào, bằng cách nào) - Dùng để hỏi cách thức, tình trạng. VÍ DỤ: How do elephants win the race? (Làm thế nào để những con voi thắng cuộc đua?) -Với how, có thêm dạng câu hỏi khi đi với tính từ hoặc trạng từ: How + adj/adv... How much: để hỏi số lượng, dùng cho danh từ không đếm được. VÍ DỤ: How much time do you need to decorate the house? (Bạn cần bao nhiêu thời gian để trang hoàng nhà cửa?) How many: hỏi số lượng, dùng cho danh từ đếm được. VÍ DỤ: How many days off do you have for Tet holiday? (Bạn có bao nhiêu ngày nghỉ Tết?) How often: hỏi về sự thường xuyên. VÍ DỤ: How often does the festival take place? (Bao lâu lễ hội mới diễn ra?) How far: hỏi về khoảng cách. Ví DỤ: How far does the parade travel? (Đoàn diễu hành đi bao xa?) How long: hỏi về khoảng thời gian. VÍ DỤ: How long does Cannes Film Festival last? (Liên hoan phim Cannes kéo dài bao lâu?) How old: hỏi về tuổi tác. VÍ DỤ: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) II. Cụm trạng từ (Adverbial phrases) - Cụm trạng từ (phó từ) thường được dùng để mô tả thông tin về thời gian (time), nơi chốn (place), lí do (reason), cách thức (manner), mức độ thường xuyên (frequency). - Cụm trạng từ được tạo thành cùng với các giới từ, danh từ hoặc động từ nguyên mẫu.


1. Cụm trạng từ chỉ thời gian (adverbials of time) Được dùng để nói khi nào một điều gì đó xảy ra, trả lời cho câu hỏi có từ hỏi when. VÍ DỤ: It usually happens in February. (Nó thường xảy ra vào tháng Hai.) - “in February” là cụm trạng từ chỉ thời gian. 2. Cụm trạng từ chỉ nơi chốn (adverbials of place) Dùng để nói về nơi chốn, địa điểm một điều gì đó xảy ra, trả lời cho câu hỏi có từ hỏi where. VÍ DỤ: The festival is celebrated in Brazil. (Lễ hội được ăn mừng ở Brazil.) - in Brazil là cụm trạng từ chỉ nơi chốn. 3. Cụm trạng từ chỉ cách thức (adverbials of manner) Dùng để nói về một điều gì đó xảy ra hoặc hoàn thành như thế nào, trả lời cho câu hỏi có từ hỏi how. VÍ DỤ: People celebrate it with live music. (Mọi người ăn mừng nó với nhạc sống.) - “with live music?” là cụm trạng từ chỉ cách thức. 4. Cụm trạng từ chỉ mức độ thường xuyên (adverbials of frequency) Dùng để nói về một điều gì đó xảy ra thường xuyên như thế nào, trả lời cho câu hỏi có từ hỏi how often. VÍ DỤ: Katé festival takes place every year. (Lễ hội Katé diễn ra hằng năm.) - “every year” là cụm trạng từ chỉ mức độ thường xuyên. 5. Cụm trạng từ chỉ lý do (adverbials of reason) Dùng để mô tả lí do hoặc mục đích của hành động, trả lời cho câu hỏi có từ hỏi why. VÍ DỤ: We attended the festival for fun. (Chúng tôi đã tham gia lễ hội cho vui.) - “for fun” là cụm trạng từ chỉ lí do. III. Trọng âm ở từ có hai âm tiết (Stress in two-syllable words) Trọng âm của một âm tiết được nhấn vào nguyên âm của âm tiết đó. Đối với từ có hai âm tiết thì có các quy tắc trọng âm như sau. 1. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất - Hầu hết tính từ và danh từ có hai âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. VÍ DỤ: money

/ˈmʌni/

tiền bạc

dancer

/ˈdænsə/

vũ công

common

/ˈkɒmən/

phổ biến, chung chung


happy

/ˈhæpi/

hạnh phúc

joyful

/ˈdʒɔɪfl/

vui vẻ

funny

E /ˈfʌni/

hài hước

tidy

/ˈtaɪdi/

gọn gàng, ngăn nắp

pumpkin

/ˈpʌmpkɪn/

bí ngô

famous

/ˈfeɪməs/

nổi tiếng

lovely

/ˈlʌvli/

đáng yêu

2. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai - Hầu hết động từ có hai âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. VÍ DỤ: attend

/əˈtend/

tham dự

agree

/əˈɡriː/

đồng ý

complete

/kəmˈpliːt/

hoàn thành

prepare

/prɪˈpeə/

chuẩn bị

prefer

/prɪˈfɜːr/

thích hơn

perform

/pəˈfɔːm/

biểu diễn

compete

/kəmˈpiːt/

tranh đua

describe

/dɪˈskraɪb/

miêu tả

enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức

relax

/rɪˈlæks/

thư giãn

3. Ngoại lệ - Tính từ và danh từ có hai âm tiết nhưng lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai. VÍ DỤ: balloon

/bəˈluːn/

bóng bay

alone

/əˈləʊn/

một mình

asleep

/əˈsliːp/

buồn ngủ

hotel

/həʊˈtel/

khách sạn

machine

/məˈʃiːn/

máy móc

- Động từ có hai âm tiết nhưng lại có trọng âm ở âm tiết thứ nhất. VÍ DỤ: enter

/ˈentə/

tiến vào, đi vào

answer

/ˈɑːnsə/

trả lời

listen

/ˈlɪsn/

nghe

gather

/ˈɡæðə/

tập hợp


/ˈhæpən/

happen

xảy ra

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Chọn đáp án đúng nhất. (Choose the best answer.) 1.

one do you choose, Halloween or Tet? - Tet.

a. Where 2.

b. Why b. When b. Who b. Which b. How far b. What b. How old b. Whose

c. How much

d. How many

c. Which

d. Whose

c. How often

d. How many

c. Why

d. What

can you throw a tomato? - About 30 meters.

a. Where 10.

d. How

mask did you wear last night? - It’s my brother’s mask.

a. When 9.

c. When

people attended the festival last year? - 60,000 people.

a. How much 8.

d. Why

do they worship? - They worship their ancestors.

a. Who 7.

c. What

does Halloween festival last? - One night.

a. How long 6.

d. What

does Christmas happen? — On December 25th.

a. Where 5.

c. How

do you like about Easter? - I like the egg rolling game

a. Whose 4.

d. Which

do you choose it? - Because I like fireworks.

a. Why 3.

c. Who

b. How far

c. How long

d. Who

is the longest public holiday in Vietnam? - I think it’s Tet.

a. Which

b. What

c. How long

d. When

II. Ghép câu hỏi với câu trả lời. (Match a question with a correct respond.) 1. What festival do you like most, Jack?

a. Every year.

2. Why do you like it?

b. Jon Bon Jovi.

3. Who is your favorite singer?

c. In the biggest stadium in our city.

4. When does the Music Festival take place?

d. I like Music Festival.

5. How long does it last?

e. I don’t know the exact number.

6. How often do you join the festival?

f. It usually falls in summer.

7. How many people joined it last year?

g. One day.

8. Where was it held?

h. Because I enjoy the singing of the crowds and the singers.

III. Phân biệt trạng từ hay cụm trạng từ. (Identify adverb or adverbial phrase.) VÍ DỤ:


rudely

trạng từ

in a rude manner

cụm trạng từ

1.

with bravery

2.

in a loud noise

3.

for fun

4.

beautifully

5.

once upon a time

6.

soon

7.

at that place

8.

away

9.

frequently

10.

every month

IV. Gạch chân cụm trạng từ trong các câu sau. (Underline the adverbial phrase in the following sentences.) 1. We talked for a while. 2. He played the game with great skill. 3. The fireworks were fired at midnight. 4. The parade marched on the street. 5. I’m standing beside the window. 6. She whispered in his ear. 7. He thrown the potatoes with all his strength. 8. Our preparation was finished before the opening ceremony. 9. He believe in God without doubt. 10. Many people go back their hometown to visit relatives. V. Chọn tính từ hoặc danh từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong câu. (Choose the adjective or noun that has different stress pattern from the rest.) 1. 2. 3. 4. 5.

a. culture a. machine a. tidy a. water a. money

b. festival b. artist b. parade b. dancer b. children

c. country c. lovely c. music c. happy c. alone

d. asleep d. famous d. turkey d. hotel d. lantern

VI. Chọn động từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong câu. (Choose the verb that has different stress pattern from the rest.) 1.

a. happen

b. enjoy

c. relax

d. record

2.

a. provide

b. agree

c. protect

d. travel


3.

a. present

b. open

c. begin

d. prepare

4.

a. receive

b. complete

c. follow

d. describe

5.

a. gather

b. prefer

c. compete

d. attend


UNIT 10

SOURCES OF ENERGY (CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Thì tương lai tiếp diễn (The future continuous) Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. 1. Công thức a. Thể khẳng định (Positive form) S + will + be + V-ing VÍ DỤ: This time next week we will be studying unit 11. (Vào giờ này tuần tới chúng ta sẽ học bài 11.) b. Thể phủ định (Negative form) S + will + not + be + V-ing

will not = won’t

VÍ DỤ: By 2030, people in Europe won’t be spending a lot of money on gasoline. (Vào năm 2030 thì người dân ở châu Âu sẽ không tiêu nhiều tiền cho xăng dầu.) c. Thể nghi vấn (Question form) Will + S + be + V-ing? Trả lời: Yes, S + will. / No, S + won’t. 2. Cách dùng - Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. VÍ DỤ: On Monday, they will be putting solar panels on the roof of our house. (Vào thứ Hai, họ sẽ đặt những tấm pin mặt trời lên nóc nhà chúng tôi.) - Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong tương lai thì một hành động khác xen vào. VÍ DỤ: We will be running on a generator when they come to fix the electricity system tonight. (Chúng tôi sẽ chạy máy phát khi họ đến sửa hệ thống điện tối nay.) - Dùng để diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thòi gian ở tương lai. VÍ DỤ: As my phone will soon run down the battery, it will be recharging for two hours. (Vì điện thoại của tôi sẽ sớm hết pin nên nó sẽ sạc trong khoảng hai tiếng.) - Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc thời gian biểu. VÍ DỤ: They will be starting their job at 7 o’clock. (Họ sẽ bắt đầu công việc của họ lúc 7 giờ.)


3. Dấu hiệu nhận biết Thì tương lai tiếp diễn thường dùng những từ chỉ thời điểm xác định trong tương lai như giờ, ngày, tháng, hoặc năm chứ không nói tương lai chung chung. VÍ DỤ: At this time tomorrow I will be giving a talk about saving energy. (Vào thời điểm này ngày mai tôi sẽ đang nói về tiết kiệm năng lượng.) By 2050 Viet Nam will be spending a lot of money on air-conditioning. (Vào năm 2050 Việt Nam sẽ tốn nhiều tiền cho điều hoà nhiệt độ.) On Sunday they will be testing a new source of energy in the laboratory. (Vào Chủ nhật họ sẽ kiểm thử một nguồn năng lượng mới trong phòng thí nghiệm.) II. Thể bị động của thì tương lai đơn (The future simple passive) 1. Công thức a. Thể khẳng định (Positive form) S + will + be + past participle VÍ DỤ: Electric cars will be developed. (Xe hơi chạy điện sẽ được phát triển.) b. Thế phủ định (Negative form) S + will + not + be + past participle

will not = won’t

VÍ DỤ: Coal will not be used for electricity generation. (Than đá sẽ không được dùng cho việc tạo ra điện.) c. Thể nghi vấn (Question form) Will + S + be + past participle? Trả lời: Yes, S + will. / No, S + won’t. VÍ DỤ: Will alternative sources of energy be developed quickly? (Các nguồn năng lượng thay thế sẽ được phát triển nhanh phải không?) Yes, they will. (Vâng, đúng vậy.) 2. Cách dùng Thể bị động ở thì tương lai đơn được dùng trong vài trường hợp sau: - Khi muốn nhấn mạnh vào hành động trong câu. VÍ DỤ: Solar energy will be used popularly. (Năng lượng mặt trời sẽ được sử dụng phổ biến.) → Trong ví dụ trên, người ta nói muốn nhấn mạnh năng lượng mặt trời sẽ được sử dụng rộng rãi. - Khi không biết chủ thể gây ra hành động.


VÍ DỤ: Heavily energy consumed bulbs will be replaced. (Những bóng đèn tiêu thụ nhiều năng lượng sẽ bị thay thế.) → Không nói ai sẽ thay thế các bóng đèn. III. Trọng âm ở từ có ba âm tiết (Stress in three-syllable words) 1. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất - Hầu hết các loại từ có ba âm tiết kết thúc bằng -ly hoặc -y thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. VÍ DỤ: energy

/ˈenədʒi/

năng lượng

finally

/ˈfaɪnəli/

cuối cùng

- Các động từ có ba âm tiết mà âm tiết cuối chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng một phụ âm. VÍ DỤ: celebrate

/ˈselɪbreɪt/

kỉ niệm

exercise

/ˈeksəsaɪz/

tập thể dục

unify

/ˈjuːnɪfaɪ/

thống nhất

2. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai - Các từ có ba âm tiết kết thúc bằng -ion, -ic, -ious, -ian, -ial, -ity, -ical, -eous, -ual. VÍ DỤ: consumption

/kənˈsʌmpʃn/

tiêu thụ

financial

/faɪˈnænʃl/

tài chính

mechanic

/məˈkænɪk/

cơ khí

- Các danh từ và tính từ có ba âm tiết mà âm tiết cuối chứa một nguyên âm ngắn và âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi. VÍ DỤ: banana

/bəˈnɑːnə/

quả chuối

disaster

/dɪˈzɑːstə/

thảm hoạ

accountant

/əˈkaʊntənt/

kế toán sự

repayment

/rɪˈpeɪmənt/

trả lại

- Các động từ có ba âm tiết mà âm tiết cuối chứa nguyên âm ngắn hoặc kêt thúc bằng một nguyên âm. VÍ DỤ: determine

/dɪˈtɜːmɪn/

xác định

remember

/rɪˈmembə/

nhớ

encounter

/ɪnˈkaʊntə/

gặp gỡ

3. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba


- Các từ kết thúc bằng -ee, -eer, -ette, -ese, -ique, -esque, -oon, -ade hoặc -ain thì trọng âm thường rơi vào âm tiết ấy. VÍ DỤ: referee

/ˌrefəˈriː/

trọng tài

engineer

ˌendʒɪˈnɪə/

kĩ sư

Japanese

/ˌdʒæpəˈniːz/

người Nhật, tiếng Nhật

afternoon

/ˌɑːftəˈnuːn/

buổi chiều

- Động từ có âm tiết cuối kết thúc bằng hai phụ âm trở lên. VÍ DỤ: recommend

/ˌrekəˈmend/

giới thiệu, đề nghị

understand

/ˌʌndəˈstænd/

hiểu

interact

/ˌɪntərˈækt/

tương tác

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai tiếp diễn. (Supply the correct form of the verb in brackets in the future continuous.) 1.

(he, wait) for us at 7.15 pm tomorrow?

2. At midnight tonight they

(sleep).

3. Next week at this time Henry

(sunbathe) at the beach.

4. At 6 o’clock this Saturday, you

(not, help) your mother.

5. This evening at 9 o’clock, Hoa

(watch) a film with her friends.

6. At this time weekend, 7. We

(you, drive) to your home town?

(smile), and they

8. Raven

(cry) this Sunday.

(clean) the house, and Jane

9. Tomorrow at this time they 10. Tonight at 6.30 pm he

(wash) the dishes.

(dance) at a party. (not, come) home.

II. Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn. (Supply the correct form of the verb in brackets in the future simple or the future continuous.) Loan: Just think, next week at this time, I juices and eating pineapple.

(lie) on a tropical beach in Da Nang, drinking apple

Hung: While you are relaxing on the beach, I (deal) with this marketing project. How are you going to enjoy yourself knowing that I am working so hard? Loan: I

(manage) somehow.

Hung: You’re terrible. Can’t you take me with you? Loan: No. But I Hung: Great, that

(send) you a postcard of a beautiful, white sand beach. (make) me feel much better.


III. Chia động từ trong ngoặc theo dạng bị động của thì tương lai đơn. (Supply the correct form of the verb in brackets to in the future simple passive.) 1. They inform that electricity 2. New homes

(turn off) tomorrow.

(not, require) to install solar panels.

3. Three hydropower plants 4. Biogas

(not, produce) in urban areas anymore.

5. New nuclear plants 6.

(build) to provide more renewable energy. (probably, design) by American.

(new reserves, find) to help fossil fuels last longer?

7. Gasoline public vehicles

(change) to natural gas ones soon.

8. The problem of energy shortage 9.

(not, solve) in the near future.

(we, give) a totally clean public transport system?

10. Energy from the sun and the wind

(value) more and more in Viet Nam.

IV. Viết lại câu theo dạng bị động của thì tương lai đơn. (Rewrite the sentences in the future simple passive.) 1. I will answer your email as soon as possible. Your email

.

2. She won’t clean the floor. The floor 3.

.

A water turbine will drive the generator. The generator

.

4. They will establish a network of oil pipelines. A network of oil pipelines

.

5. Kelly won’t burn coal to heat the room. Coal

.

6. They will push forward the global use of renewable energies. The global use of renewable energies

.

7. The government will build more hydroelectric dams for the greater development. More hydroelectric dams

.

8. Will they make biodiesel from vegetable oil? Will

?

9. Many companies will produce solar panels. Solar panels

.

10. We will buy electric cars. Electric cars

.

V. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong câu. (Choose the word that has different stress pattern from the rest.) 1. dangerous, popular, important, cultural 2. understand, engineer, recommend, concentrate


3. plentiful, survival, pollution, enormous 4. industry, government, discover, atmosphere 5. electric, beautiful, develop, expensive 6. powerful, consumption, encounter, dependent 7. technical, celebrate, generate, successful 8. attractive, physical, appearance, construction


UNIT 11

TRAVELLING IN THE FUTURE (VIỆC ĐI LẠI TRONG TƯƠNG LAI)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Will dùng cho dự đoán trong tương lai - ôn tập (Will for future predictions - review) 1. Công thức a. Thể khẳng định (Positive form) S + will + V (nguyên thể) VÍ DỤ: We will travel by flying car in the future. (Chúng ta sẽ đi lụi bằng xe bay trong tương lai.) b. Thể phủ định (Negative form) S + will + not + V (nguyên thể)

will not = won’t

VÍ DỤ: There won’t be traffic jams. (Sẽ không có kẹt xe.) c. Thể nghi vấn (Question form) Will + S + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + will. / No, S + won’t. VÍ DỤ: Will scientists invent personal flying object? (Các nhà khoa học sẽ phát minh ra thiết bị bay cá nhân phải không?) 2. Cách dùng - Thường dùng thì tương lai đơn để tiên đoán về những việc trong tương lai và nghĩ rằng điều đó sẽ xảy ra. VÍ DỤ: Cars will run without fuel. (Xe ô tô sẽ chạy mà không cần nhiên liệu.) II. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) 1. Các đại từ sở hữu Các đại từ sở hữu gồm: mine (của tôi), yours (của bạn), his (của anh ấy), hers (của cô ấy), its (của nó), ours (của chúng ta), theirs (của họ). Tương ứng với các đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu trong bảng sau. Personal pronoun I you he she it

Possessive adjective my your his her its

Possessive pronoun mine yours his hers its


we

our

ours

they

their

theirs

2. Cách dùng (Uses) - Tính từ sở hữu đứng trước một danh từ trong khi đại từ sở hữu có thể làm chủ ngữ (đứng đầu câu) hoặc làm tân ngữ (đứng cuối câu). VÍ DỤ: This is your bicycle. (Đây là xe đạp của bạn.) This is yours. (Đây là của bạn.) Mine is blue. (Cái của tôi màu xanh biển.) The blue bicycle is mine. (Xe đạp màu xanh biển là của tôi.) - Đại từ sở hữu được dùng để thay cho một cụm từ. VÍ DỤ: This is your bicycle. (Đây là xe đạp của bạn.) This is yours. (Đây là của bạn.) → “yours” thay cho “your bicycle”. III. Các giới từ on, in dùng cho phương tiện đi lại (on, in for means of transportation) - in được dùng cho các phương tiện sau: in a car (bằng xe ô tô) in a taxi (bằng xe taxi) in a truck (bằng xe tải) in a wheelchair (bằng xe lăn) in a Mercedes (bằng xe hiệu Mercedes) - on được dùng cho các phương tiện sau: on an airplane (bằng máy bay) on a bus (bằng xe buýt) on a boat (bằng thuyền) on a bicycle (bằng xe đạp) on foot (đi bộ) on a motorbike (bằng xe mô tô) on a train (bằng tàu lửa) @ Lưu ý: - Các giới từ in, inside (trong, bên trong) có thể được dùng với bất kỳ phương tiện nào để nói đến vị trí, nơi chốn ngầm ý phân biệt với out, outside (ngoài, bên ngoài) VÍ DỤ: We are talking in the car. (Chúng tôi nói chuyện bên trong xe ô tô.) - Giói từ on có thể bị nhầm lẫn với giới từ của động từ. VÍ DỤ: She got on/got off the bus some minutes ago. (Cô ấy lên xe/xuống xe buýt cách đây vài phút.) IV. Cách lên giọng và xuống giọng trong câu hỏi (Rising and falling intonation for questions) - Chúng ta lên giọng ở cuối câu hỏi có/không (Y/N questions) VÍ DỤ:


Will you buy a motorbike? (Bạn sẽ mua một chiếc xe mô tô phải không?) Are you sleepy? (Bạn buồn ngủ phải không?) Chúng ta xuống giọng ở cuối câu hỏi dùng từ hỏi (Wh- questions) VÍ DỤ: What will you do this Sunday? (Bạn sẽ làm gì Chủ nhật này?) B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Chuyển các câu sau sang thể phủ định và nghi vấn. (Change the sentences to negative form and question form.) 1. Diesel engine will be a trend for future automotive development. ? 2. The next train generation will travel very fast. ? 3. A car will cost as much as a bicycle. ? 4. Future airplanes will take off within some seconds. ? 5. All taxis will be driverless. ? 6. People will equip boats with wheels and wings. ? 7. Helicopters will use solar power. ? 8. School bus will have its own route. ? 9. Private vehicles will look so cool. ? 10. Future transport will provide us with a lot of advantages. ? II. Sắp xếp lại các từ thành câu. (Rearrange the words to make sentences.)


1. fast / but / think / transport / will / safe / be /I / future /. 2. reduce / will / our / total / It / time / travelling / for /. 3. means / of / will / be / transport / in / the / used / future / What /? 4. by / flying / sure / travelling / come / cars / will / I’m / true /. 5. train / She / thinks / a / sounds / great / space /. 6. will / very / environmentally / engines / friendly / Future / be /. 7. a / jet / pack / prefer / to / I’d / have /. 8. There / many / have / been / transport / interesting / inventions /. 9. I / is / a / convenient / guess / to / travel / mono-wheel / bike / way /. 10. people / travel / in / the / year / How / will / 2100 /?

III. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. Whose bike is this? - Is it really (his/your)? 2. Is he (your/his) brother? - Yes, he is mine. 3. It is (our/theirs) car. It’s not theirs. 4. (Hers/Her) hat is yellow. (Our/Ours) is red. 5. This is (we/our) room. (Their/You) room is 313. 6. Is this Hoang’s room? - Yes, it’s (his/ours). 7. I lost (mine/my) pencil in the class. Can I borrow one of (yours/your)? 8. Did you do (ours/your) homework last night? - No, but I reviewed (mine/ my) lesson. 9. These are (yours/her) shoes. They are not (my/his). 10. It’s (theirs/our) seat. (Theirs/Your) is the next one. IV. Viết lại câu dùng đại từ sở hữu. (Rewrite the sentences using possessive pronoun.) VÍ DỤ:

This is your pen. → This pen is yours. 1. That is her watch. 2. This is his computer. 3. My book is on the table.


4. Their house is over there. 5. Her bicycle is here. 6. Our motorbike is black. 7. This is their office. 8. Those are her cakes. 9. These are his balls. 10. My phone is red.

V. Điền giới từ on hoặc in vào chỗ trống. (Fill in the blank with on or in.) 1. We went to Nha Trang

a train.

2. I usually go to school

foot.

3. We all jumped 4. If you go out

a taxi. a boat, always wear a life jacket.

5. She drove away 6. I went downtown

a car. the bus.

7. We travelled to Da Nang

an airplane.

8. He came to the market

the truck.

9. Kent has never ridden

a motorbike.

10. The guy sitting

a Prius is me.

VI. Xác định xem các câu sau là lên giọng hay xuống giọng. (Decide if the following sentences are rising intonation or falling intonation.) 1. Will you join our team? 2. Where are you going? 3. Have you picked up the groceries? 4. When did you see Brian? 5. How was his speech? 6. Can I borrow your bike? 7. Who are you calling? 8. Have you had phone number yet? 9. Do you understand that? 10. Which one does she choose?



UNIT 12

AN OVERCROWDED WORLD (MỘT THẾ GIỚI QUÁ ĐÔNG ĐÚC)

A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. So sánh định lượng (Comparisons of quantifiers) 1. More (Nhiều hơn) - More là dạng so sánh hơn của much và many. - More được dùng trước các danh từ đếm được ở số nhiều và danh từ không đếm được. VÍ DỤ: There are more people living in Ho Chi Minh City these days than those in the past. (Ngày nay có nhiều người sống ở Thành phố Hồ Chí Minh hơn trong quá khứ.) The pool has more water today than it did yesterday. (Hôm nay hồ bơi có nhiều nước hơn hôm qua.) 2. Less (ít hơn) - Less là dạng so sánh hơn của little. - Less được dùng trước danh từ không đếm được. VÍ DỤ: Our city consumes less electricity than your city. (Thành phố của chúng tôi tiêu thụ ít điện năng hơn thành phố của các bạn.) 3. Fewer (ít hơn) - Fewer là dạng so sánh hơn của few. - Fewer được dùng trước các danh từ đếm được ở số nhiều. VÍ DỤ: Fewer schools have been built here in the last ten years. (Ít trường học hơn được xây dựng ở đây trong mười năm qua.) II. Câu hỏi đuôi (Tag questions) Câu hỏi đuôi là một câu hỏi ngắn được đặt ở cuối một câu trần thuật (statement), sau dấu phẩy. 1. Cách thành lập Main clause, + question tag - Mệnh đề chính (main clause) bao gồm đầy đủ các phần tử như một câu hoàn chỉnh. - Phần đuôi (question tag) bao gồm: một trợ động từ (auxiliary) hoặc động từ đặc biệt (be, can, may, will, should...) và một đại từ (subject pronoun) để thay thế cho chủ ngữ ở mệnh đề chính. VÍ DỤ: Overpopulation leads to many social problems, doesn’t it? (Dân số quá đông dẫn đến nhiều vấn đề xã hội, đúng vậy không?) - Khi câu trần thuật ở mệnh đề chính mang ý khẳng định thì câu hỏi đuôi phải ở thể phủ định. VÍ DỤ: Life is difficult in the slums, isn’t it? (Cuộc sống trong các khu ở chuột thì khó khăn, đúng vậy không?) - Khi câu trần thuật ở mệnh đề chính mang ý phủ định thì câu hỏi đuôi phải ở thể khẳng định.


VÍ DỤ: The shortage of accommodation isn’t easy to solve, is it? (Việc thiếu hụt chỗ ỏ thì không dễ giải quyết, đúng vậy không?) - Các từ seldom, hardly, scarcely, barely, never, no, none, neither được dùng vói ý phủ định trong câu trần thuật nên câu hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định. VÍ DỤ: He hardly found a room for rent, did he? (Anh ấy đã hầu như không tìm được một phòng cho thuê, phải vậy không? - Cách trả lời cho câu hỏi đuôi cũng giống như cách trả lời cho câu hỏi có/không (Y/N question). @ Lưu ý: - Nếu động từ ở câu hỏi đuôi là phủ định thì phải luôn được viết ở dạng rút gọn. VÍ DỤ: People in rural areas will move to the cities, won’t they? (Người dân ở vùng nông thôn sẽ chuyển về thành thị, đúng vậy không?) - Khi câu hỏi đuôi được lên giọng thì người nói thường muốn hỏi thông tin. Ngược lại, nếu xuống giọng thì họ trông đợi sự xác nhận thông tin vừa nói ra. 2. Cách dùng câu hỏi đuôi với các thì và động từ đặc biệt (Uses of tag question for some tenses and special verbs) a. Thì hiện tại đơn - Thì hiện tại đơn với động từ be. VÍ DỤ: Brazil is an amazing country, isn’t it? (Brazil là một đất nước đáng kinh ngạc, đúng không?) - Nếu dùng I am ở mệnh đề chính thì câu hỏi đuôi phải là aren’t I. VÍ DỤ: I am taller than you, aren’t I? (Tôi cao hơn bạn, đúng không) - Nếu dùng I am not thì câu hỏi đuôi sẽ là am I. VÍ DỤ: I am not wrong, am I? (Tôi không sai, đúng không) - Thì hiện tại đơn vói động từ thường thì dùng trợ động từ do hoặc does. VÍ DỤ: Disease spreads more quickly in overcrowded areas, doesn’t it? (Dịch bệnh lan nhanh hơn trong khu đồng dân cư, đúng không?) b. Thì hiện tại tiếp diễn - Thì hiện tại tiếp diễn thì dùng am, is, are như động từ be ở thì hiện tại đơn. VÍ DỤ: You aren’t doing your homework now, are you? (Bây giờ bạn không đang làm bài tập về nhà, đúng không?)


c. Thì quá khứ đơn - Thì quá khứ đơn với động từ be thì dùng was hoặc were. VÍ DỤ: It wasn’t crowded here ten years ago, was it? (Ở đây cách nay mười năm không đông đúc, đúng không?) - Thì quá khứ đơn với động từ thường thì mượn trợ động từ did. VÍ DỤ: She didn’t cycle to school yesterday, did she? (Hôm qua cô ấy không đạp xe tới trường, đúng không?) d. Thì hiện tại hoàn thành - Mượn trợ động từ have hoặc has. VÍ DỤ: They have left home, haven’t they? (Họ đã rời khỏi nhà, đúng không?) e. Thì tương lai đơn - Thì tương lai đơn thì dùng will. VÍ DỤ: The city will find a solution to reduce traffic jams, won’t it? (Thành phố sẽ tìm ra cách giải quyết cho nạn kẹt xe, đúng không?) f. Các động từ can, may, should - Lặp lại các động từ trên trong câu hỏi đuôi. VÍ DỤ: Narrow streets can’t support more cars, can they? (Những con đường hẹp không thể chịu được thêm xe ô tô nữa, đúng không?) g. Câu đề nghị hoặc mệnh lệnh - Dùng will trong câu hỏi đuôi. VÍ DỤ: Don’t drive too fast, will you? (Không lái xe quả nhanh, đúng không?) III. Ôn tập trọng âm của từ (Word stress: review) 1. Trọng âm ở từ có hai âm tiết (Stress in two-syllable words) a. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất - Hầu hết tính từ và danh từ có hai âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. VÍ DỤ: dancer

/ˈdɑːnsə/

vũ công

tidy

/ˈtaɪdi/

gọn gàng, ngăn nắp

b. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai - Hầu hết động từ có hai âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. VÍ DỤ:


enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức

relax

/rɪˈlæks/

thư giãn

c. Ngoại lệ - Tính từ và danh từ có hai âm tiết nhưng lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai. VÍ DỤ: balloon

/bəˈluːn/

bóng bay

asleep

/əˈsliːp/

buồn ngủ

- Động từ có hai âm tiết nhưng lại có trọng âm ở âm tiết thứ nhất. VÍ DỤ: answer

/ˈɑːnsə/

trả lời

happen

/ˈhæpən/

xảy ra

2. Trọng âm ở từ có ba âm tiết (Stress in three-syllable words) a. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất - Hầu hết các loại từ có ba âm tiết kết thúc bằng -ly hoặc -y thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. VÍ DỤ: energy

/ˈenədʒi/

năng lượng

- Các động từ có ba âm tiết mà âm tiết cuối chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng một phụ âm. VÍ DỤ: celebrate

/ˈselɪbreɪt/

kỉ niệm

b. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai - Các từ có ba âm tiết kết thúc bằng -ion, -ic, -ious, -ian, -ial, -ity, -ical, -eous, -ual. VÍ DỤ: consumption

/kənˈsʌmpʃn/

tiêu thụ

- Các danh từ và tính từ có ba âm tiết mà âm tiết cuôì chứa một nguyên âm ngắn và âm tiêt thứ hai chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi. VÍ DỤ: repayment

/rɪˈpeɪmənt/

sự trả lại

- Các động từ có ba âm tiết mà âm tiết cuối chứa nguyên âm ngắn hoặc kết thúc bằng một nguyên âm. remember

/rɪˈmembə/

nhớ

c. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba - Các từ kết thúc bằng -ee, -eer, -ette, -ese, -ique, -esque, -oon, -ade hoặc -ain thì trọng âm thường rơi vào âm tiết ấy. VÍ DỤ: referee

/ˌrefəˈriː/

trọng tài

- Động từ có âm tiết cuôì kết thúc bằng hai phụ âm trở lên. VÍ DỤ:


understand

/ˌʌndəˈstænd/

hiểu

B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. (Choose the best answer to complete the sentences.) 1. John has

confidence than Frank.

a. fewer

b. more

2. I’ve spent

time on this lesson than I thought.

a. less

b. little

3. Emma only drinks

c. a much c. much

d. a lot of

fresh water when cycling.

a. many

b. fewer

4. Huong has travelled to a. few

c. a little

b. less

a. less

c. a little c. fewer

6. At the present time our neighborhood had b. fewer

7. People tend to need

d. fewer

the Internet.

b. many

a. little

d. more

famous places than Hai.

5. That book gave me information than

a. many

d. many

d. a lot residents than ten years ago.

c. much

d. more

sleep as they get older. b. little

c. less

d. fewer

8. The overcrowded population has changed problems than

they expected.

a. lots of

b. more

c. much

9. There are

criminals in the rural areas than in the city.

a. fewer

b. a lot of

c. few

10. I don’t think cooked food contains a. many

d. less d. little

nutrition than raw food.

b. less

c. much

d. fewer

II. Viết lại câu sao cho có nghĩa không đổi. (Rewrite the sentences without changing the meaning.) 1. Our country suffers less population than their country. Their country suffers

.

2. Cars release more polluted air than motorbikes. Motorbikes release

.

3. Developing countries can cure fewer diseases than developed countries. Developed countries can

.

4. Streets in Da Nang city have less traffic than streets in Ho Chi Minh City. Streets in Ho Chi Minh City have

.

5. People produce more food now than they did some centuries ago. Some centuries ago people

.

6. I spend more time listening to music than my brother does. My brother

.

7. Does an adult require less care than a child?


Does a child

?

8. Big vehicles cause more traffic jams than small vehicles. Small vehicles

.

III. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống. (Choose the best answer to fill in the blank.) 1. Traffic jam is problem, a. is it

?

b. isn’t it

c. are they

2. Homeless people live under the bridge, a. don’t they

d. aren’t they

?

b. do they

c. does he

3. You haven’t travelled abroad,

9

a. do you

c. are you

b. don’t you

d. doesn’t she d. have you

4. He hardly found any food stand after midnight, a. doesn’t he

b. does he

c. did he

5. Your vacation in Italy was interesting, a. wasn’t it

? ?

b. weren’t you

c. didn’t you

6. His parents will go back to the countryside, a. do they

b. will they

7. Mai can’t swim. a. does she

b. is she

?

c. don’t they

d. won’t they

c. can she

d.

can’t

c. will you

d.

don’t you

c. aren’t they

d.

are you

?

b. won’t you

9. Prevention is better than cure, a. is it

?

b. isn’t it

10. Immigration causes shortage of accommodation in big cities, a. doesn’t it

d. didn’t it

?

8. Go with me to the stadium, a. do you

d. didn’t he

b. does it

c. isn’t it

? d. aren’t they

IV. Thêm câu hỏi đuôi vào các câu sau. (Add tag questions to the following sentences.) 1. I’m not late,

?

2. He shouldn’t do that,

?

3. You haven’t put sugar in my coffee, 4. He looks tired,

?

5. I’m in trouble,

?

6. She went to your party yesterday, 7. You won’t tell her,

?

?

?

8. You are Japanese,

?

9. He isn’t sleeping,

?

10. Dogs like bones,

?

V. Hãy cho biết mẫu trọng âm cho các từ sau. (Supply thes stress pattern for the following words.) VÍ DỤ:


pollution →oOo 1. shortage 2. disease 3. poverty 4. nutritious 5. violent 6. hungry 7. densely 8. slavery 9. solution 10. peaceful


PRACTISE TEST 1 (UNITS 1, 2, 3) I. Viết câu hoàn chỉnh dùng dạng đúng của các động từ chỉ sở thích. (Write full sentences using the correct form of verbs of liking.) 1. Luan/ not/ like/ cook. 2. My brother/ like/ play / chess. 3. Minh / hate/ eat/ potatoes. 4. Ha / love / play/ the piano. 5. My dad / really enjoy/ drive. 6. you/ fancy/ dance? 7. I/ dislike/ eat/ noodles. 8. My elder sister / detest/ watch/ action films. 9. He/ adore/ ride/ a bike to work. 10. Jane/ enjoy/ hang out/ with her friends. II. Gạch chân đôi các từ có âm /ɜ:/, và gạch chân đơn các từ có âm /ə/. (Double underline the words having sound /3:/, and single underline the words having sound /ə/.) 1. They work in an office. 2. I first heard of it yesterday. 3. Thu is wearing a shirt over there. 4. My favorite season is winter. 5. The birds sang louder than ever. 6. The first element of success is the determination. 7. The early bird catches the worm. 8. Unkind words will never hurt Mary. III. Điền vào chồ trống more hoặc less. (Fill in the blank with more or less.) 1. Practice

sports.

2. Walk

often to keep your shape.

3. Eat

salt and drink

4. Let the brain 5. Be 6. Drive

water.

idle.

active and

lazy!

carefully, so there will be

7. Talk

! It's so noisy.

8. Use

computer. It’s harmful to your eyes.

accidents.

IV. Nối hai câu đơn thành một câu ghép, dùng liên từ trong ngoặc. (Join the two simple sentences to make a compound sentence, using the conjunction word in brackets.) 1. She can walk to school. She can ride a bike, (or)


2. I feel sleepy. I feel tired, (and) 3. Dinh likes a set of puzzle. He starts to save money, (so) 4. Jim doesn’t want to put on weight. He often eats fast foods, (but) 5. Khoa passed the test. His parents took him to the amusement park, (so) 6. The students can rent a house. They can rent a room, (or) 7. People love this city. They will make it a better place, (and) 8. I asked Daisy. She didn’t answer me. (but)

V. Gạch chân đôi các từ có âm /f/, và gạch chân đơn các từ có âm /v/. (Double underline the words having sound /f/, and single underline the words having sound /v/.) 1. The ferry service restarted after an interval. 2. He recovered from a severe flu. 3. It’s very difficult to give up favorite foods. 4. Koala’s favorite food is eucalyptus leaves. 5. We have a vast expanse of cultivated land. 6. I first saw that film on television. 7. Our foolish behavior may badly affect our future. 8. I overheard a very funny conversation on the bus yesterday. VI. Chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành. (Supply the correct form of the verb in brackets in the past simple or the present perfect.) 1. He 2. I 3. Gwen 4. I 5. My sister 6. 7. We

(not, smoke) for two weeks. (just, clean) your shoes. (go) away last weekend. (never, eat) Japanese sushi in my life. (already, read) all of her books. (your class, have) a math test yesterday? (see) a giraffe when we went to Saigon Zoo and Botanical Gardens.

8.

(Hong, collect) old clothes for poor people yet?

9.

(you, make) a cake for his birthday last week?

10. Sally

(not, ride) her bike since the accident.


VII. Gạch chân đôi các từ có âm /g/, và gạch chân đơn các từ có âm /k/. (Double underline the words having sound /g/, and single underline the words having sound /k/.) 1. We are very keen to conserve our customs and language. 2. Secondary school students like going to the countryside. 3. Can you take out the garbage when you go? 4. Our program is education activities for kids. 5. The greatest gift that my mother can give to me is unconditional love. 6. Behind bad luck comes good luck. 7. A bad custom is like a cake, better broken than kept. 8. Carol keeps her glasses in her handbag.



PRACTISE TEST 2 (UNITS 4, 5, 6) I. Viết lại câu dùng các cấu trúc as ... as, the same as, hoặc different from. (Rewrite the sentences using as ... as, the same as, or different from.) 1. She’s tall, but you are taller, (as tall as) She isn’t

.

2. I’m in grade 7, and you are too. (the same) We are

.

3. I’m strong, but he is stronger, (as strong as) I’m not

.

4. My hat is blue and small. Your hat is red and big. (different from) My hat

.

5. Your pen is black. My pen is black too. (the same as) Your pen colour

.

6. He sings well, but his sister sings better, (as well as) He doesn’t

.

7. She studies literature, but I study math, (different from) Her subject

.

8. You know much about music, but I know more, (as much about music) You don’t know

.

II. Mỗi câu sau có một lỗi. Hãy viết lại cho đúng. (There’s a mistake in each of the following sentences. Rewrite to correct It.) 1. She’s from Da Nang, and my friend too is. 2. We aren’t rich. They aren’t too. 3. Brian doesn’t play volleyball. I do either. 4. Jane doesn’t drive to work, and her brother doesn’t neither. 5. I’m good at singing karaoke. Dung good too.

III. Hoàn thành câu với a, an, some hoặc any. (Complete the sentences with a, an, some or any.) 1. We need 2. I sometimes have 3. Do you need 4. They don’t leave 5. Did you put

information about the project. sandwich for lunch. help? rice for the poor. sugar in my coffee?


6. It’s going to rain. Do you have 7. What

umbrella?

beautiful picture!

8. He hasn’t made

friends since last summer.

9. You should have

advice before travelling abroad.

10. Lisa has two cats and

dog.

IV. Hoàn thành câu với How much hoặc How many. (Complete the sentences with How much or How many) 1.

time do you need to finish your homework?

2.

bikes are there in the garden?

3.

brothers do you have?

4.

milk have we got?

5.

seasons are there in a year?

6.

bread do we need?

7.

students are there in your class?

8.

cars are there in the garage?

9.

salt do you add to the soup?

10.

teachers are there in your school?

V. Viết lại câu theo thể bị động. (Rewrite the sentences in passive voice.) 1. Somebody hit me. 2. A thief stole my car. 3. Did you tell them? 4. He opens the door. 5. We set the table yesterday. 6. Does your mum pick you up? 7. She pays a lot of money. 8. I draw that picture. 9. They wear blue shoes. 10. Does the police officer catch the thief?


VI. Gạch chân đơn các từ có âm /∫/ và gạch chân đôi các từ có âm /ʒ/. (Single underline the words having sound /∫/ and double underline the words having sound /ʒ/) 1. Social media helps the music industry. 2. What do you do in your leisure time? 3. She is a very creative musician. 4. What’s on television this evening? 5. It’s a pleasure to meet you. VII. Gạch chân đơn các từ có âm /ɒ/ và gạch chân đôi các từ có âm /ɔ:/. (Single underline the words having sound /ɒ/ and double underline the words having sound /ɔ:/.) 1. I’ll go to buy a bottle of water. 2. Is your pot hot enough? 3. He doesn’t want salt in his sauce. 4. This coffee tastes awful. 5. The quality of beef is often more variable than pork VIII. Gạch chân đơn các từ có âm /t∫/ và gach chân đôi các từ có âm /dʒ/. (Single underline the words having sound /t∫/ and double underline the words having sound /dʒ/.) 1. My teacher tests my knowledge of literature. 2. I didn’t watch the match on YouTube. 3. What is the major subject in your degree? 4. They hired software engineers to build search technology. 5. The university will set goals for future projects.




PRACTISE TEST 3 (UNITS 7, 8, 9) I. Viết lại câu với từ trong ngoặc. (Rewrite the sentences with the words in brackets.) 1. I couldn’t drive a car three years ago, but I can drive well now. (DIDN'T USE TO) 2. Although I felt tired, I wanted to watch Angry Birds. (IN SPITE OF) 3. The distance from my house to my school is about 7 kilometers. (IT) 4. The festival took place in a remote area. However, visitors from big cities attended it. (ALTHOUGH) 5. Although it rained a lot, we went to the cinema. (HOWEVER) 6. What is the distance between Ho Chi Minh City to Buon Ma Thuot city? (HOW FAR) 7. It’s the lane for motorbikes, but cars and trucks are running on it. (DESPITE) 8. In spite of our careful plans, a lot of things went wrong. (EVEN THOUGH) 9. My mother only watched Chinese films when she was young, but she’s interested in Korean film now. (USED TO) 10. There are serious problems with the car, but we will have to use it this week. (NEVERTHELESS)

II. Viết câu hỏi cho các từ được gạch chân. (Write the questions for the underlined words.) VÍ DỤ: I need half a kilo of sugar. → How much sugar do you need? 1.

?

Elephant Race Festival is held because it’s a way for villagers to say “thank you” to the elephants. 2.

?

They will finish fixing the road next week. 3.

?

I usually go to work by motorbike. 4.

?

Hang has watched Tom and Jerry for two times. 5.

?

My mother is the best teacher in my life. 6.

?


I like joyful time and receiving lucky money at Tet. 7.

?

Kate Festival takes place in Phan Rang province. 8.

?

The two tickets are six dollars. 9.

?

It’s their car. 10.

?

I go to a cinema once a month. III. Cho biết các từ dưới đây thuộc loại cụm trạng từ nào. (Write the correct type of adverbial phrase for the following words.) VÍ DỤ: for fun → reason (1í do) 1. in the countryside

.

2. with great effort

.

3. once a year

.

4. to celebrate the festival 5. on Sunday

. .

6. every weekend

.

7. in a common way

.

8. in Dak Lak

.

9. for relaxing

.

10. on the first day of Tet

.

IV. Chọn ra từ khác biệt dựa vào các âm /e/ hoặc /ei/. (Choose the odd one out basing on the sounds /e/ or /ei/.) 1. famous, plane, hello, rename 2. helicopter, center, ahead, train 3. enter, favorite, elephant, festival 4. stress, play, parade, hate 5. when, gravy, special, professor V. Chọn ra từ khác biệt dựa vào cách phát âm của -ed. (Choose the odd one out basing on the sounding of -ed.) 1. dived, flied, looked, loved 2. watched, washed, kissed, waited 3. stayed, hated, needed, disappointed 4. performed, acted, moved, cycled


5. walked, talked, danced, carried VI. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong câu. (Choose the word that has different stress pattern from the rest.) 1. prefer, station, pavement, culture 2. actress, enjoy, boring, airplane 3. traffic, water, horror, ahead 4. effect, mistake, critic, annoy 5. narrow, license, modern, review




PRACTISE TEST 4 (UNITS 10, 11, 12) I. Chia dạng đúng của động từ theo thì tương lai tiếp diễn. (Supply the correct form of the verbs in the future continuous.) 1. My mother

(visit) Korea at this time next week.

2. Ann

(not, sit) on the train at 7.00 a.m tomorrow.

3. We

(not, have) a meeting at this moment next Monday.

4. By 2050 people

(mainly, use) solar energy devices.

5. This time next year I 6.

(live) in Manchester city.

(you, wait) at the outgoing gate when she arrives at the

airport? 7. Next Sunday at this time, we 8.

(walk) on the beach in Nha Trang.

(she, fly) to Japan this time next week?

9. Tomorrow at 7.30 a.m Jane 10. She

(take) a test.

(not, sleep) when you call her.

II. Viết lại câu theo thể bị động của thì tương lai đơn. (Rewrite the sentences in the future simple passive.) 1. Tom will clean the windows. . 2. They will reduce the use of coal. . 3. Our staff will call you for the confirmation. . 4. Will everybody spend a lot of money on cooling this summer? . 5. Most countries will develop the sun as the main energy. . 6. I will take you home when you arrive at the airport. . 7. Humans will use up nonrenewable energies on Earth soon. . 8. Somebody will steal your bicycle if you park it there. . 9. People will apply several methods to reduce current high birth rate. . 10. Overpopulation will cause more problems in the future. . III. Viết câu hoàn chỉnh dựa vào từ gợi ý, sử dụng thì tương lai đơn. (Write full sentences with the cues given, using the future simple.) 1. Humans / invent / new means / transport / future.


. 2. There / be / less / air pollution / as / fossil fuel / not / be used. . 3. I / can’t / imagine / what vehicles / become / popular. . 4. What problems / you / think / future transport / have? . 5. People / develop / renewable energies / reduce / nature destruction. . 6. I / not / think / we / use / personal vehicle/ like / flying car. . 7. Gasoline / currently / main fuel, / but it / run out / soon. . 8. If / population / continue / increase, / where / humans / live? . 9. The earth / have 10 billion / human inhabitants / this century. . 10. they / build houses / in the air / accommodate / growing population? . IV. Điền vào chỗ trống với một đại từ sở hữu thích hợp. (Fill in the blanks with a suitable possessive pronoun.) 1. These hats belong to those girls. These hats are

.

2. This car belongs to my brother. This car is

.

3. This smartphone belongs to my sister. This smartphone is 4. This laptop belongs to me. This laptop is

.

.

5. This ball belongs to me and my cousin. This ball is

.

6. These shirts belong to my father. These shirts are

.

7. Those books belong to the library. Those books are

.

8. These tickets belong to you and your friends. These tickets are 9. That watch belongs to my aunt. That watch is 10. That seat belongs to me. That seat is

.

. .

V. Điền vào chỗ trống với more, less hoặc fewer. (Fill in the blank with more, less or fewer.) 1. The world had

people in the past.

2. A mouse eats 3.

food than an elephant. people smoke these days because smoking is unhealthy.

4. Overpopulation is causing

problems than we can imagine.

5. Automobile manufacturers produce

fossil fuel vehicles as they pollute the air.

6. Because of difficult living conditions, many parents don’t want 7. The countryside has 8. India has

criminals so it’s safer for kids. people than Vietnam.

children.


9. Lakes contain

water than oceans.

10. No rain will cause

drought.

VI. Thêm câu hỏi đuôi vào các câu sau. (Add tag questions to the following sentences.) 1. You haven’t washed your motorbike,

?

2. She is going home from school,

?

3. Lisa didn’t do her homework last night, 4. Kent will leave his team, 5. Don’t smoke,

?

? ?

6. They can’t pass the gate without the tickets, 7. You speak English fluently,

?

?

8. John and Kelvin arrived late yesterday, 9. She wasn’t there,

?

?

10. We should come to class on time,

?

VII. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong câu. (Choose the word that has different stress pattern from the rest.) 1. natural, driverless, remember, bicycle 2. station, suggest, culture, future 3. dangerous, another, expensive, abundant 4. nuclear, planet, prefer, climate 5. oxygen, energy, electric, atmosphere 6. harmful, turbine, pilot, machine 7. hydro, reduce, provide, pollute 8. advantage, generate, vehicle, limited



UNIT 1: MY HOBIES I. Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn. (Complete the sentences in the present simple or the future simple.) 1. will give

2. starts

3. is

4. finishes

2. does the race begin

6. will rain

7. will get up

8. closes

9. will come

10. do I open

II. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. eating

2. dislikes

3. making

4. playing

2. dislikes driving

6. adore sleeping

7. love

8. working

9. fancies reading

10. detest

III. Sắp xếp các từ thành 1 câu có nghĩa. (Reorder the words to make a meaningful sentence.) 1. My mother doesn’t like listening to music. 2. Hung dislikes washing his bike. 3. My parents love travelling by plane. 4. I adore writing emails to my friends. 5. Anna detests watching horror films. IV. Gạch chân các từ có âm /ɜ:/. (Underline the words having sound /ɜ:/.) 1. We were absent at her birthday. 2. Your shirt is dirty. Sir. 3. I’ll search for these words at work. 4. Many girls want a journey to all over the world. 5. The burglar was hiding behind the curtain. V. Gạch chân các từ có âm /ə/. (Underline the words having sound /ə/.) 1. Peter sat on the sofa and answered my question. 2. My mother likes collecting different famous pictures. 3. It’s better to keep silent about what happened. 4. The film is about controlling dangerous aliens. 5. That handsome man was surprised when he came to our apartment.



UNIT 2: HEALTH B. BÀI TẬP (EXERCISES) I. Điền more hoặc less vào chỗ trống. (Fill in the blanks with “more” or “less”) 1. more

2. less

3. more

4. less

2. less

6. more, less

7. more, less

8. less

9. more

10. more

II. Hoàn thành câu với từ trong ngoặc, sử dụng mệnh lệnh cách với more hoặc less. (Complete the sentences with the verb ỉn brackets, using imperatives with more or less.) 1. Eat more vegetables

6. study more

2. smile more

7. Do more exercise

3. Rest more

8. Eat less candy

4. Do more sports

9. Talk less

5. Relax more

10. Sunbathe less

III. Hoàn thành các câu ghép với liên từ and, but, so, or. (Complete the compound sentences with conjunctions and, but, so, or.) 1. and

2. so

3. and

4. so

2. or

6. so

7. but

8. or

9. but

10. or

IV. Viết lại câu, dùng liên từ trong ngoặc. (Rewrite the sentences, using conjunction in the brackets.) 1. Lien has a temperature, and she has a sore throat. 2. I want to buy a motorbike, but I have no money. 3. It’s raining, so I will stay at home. 4. Students have to study harder, or they won’t pass the exams. 5. She wasn’t feeling well, so she went home early. V. Gạch chân các từ có âm /f/ hoặc /v/. (Underline the words having sound /f/ or /v/.) 1. I have a very high fever. 2. Van suffered from flu and lost his voice. 3. He gets fat because he ate fast foods. 4. Is there any effective and safe food preservative? 5. Thank you for your very helpful advice. 6. Are there plenty of fresh fruits and vegetables in your diet? 7. They lived a very lavish lifestyle. 8. The ferry leaves for France at eleven o’clock.


UNIT 3: COMMUNITY SERVICE I. Chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn. (Supply the correct form of the verb in brackets in the past simple.) 1. helped

6. participated

2. Did he devote

7. bought

3. didn’t start

8. didn’t teach

4. Did they visit

9. saw

5. opened

10. carried out

II. Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại hoàn thành. (Supply the correct form of the verb in brackets in the present perfect.) 1. have founded

6. has recently performed

2. have already had

7. have raised

3. has worked

8. has convinced

4. Has she contributed

9. has become

5. hasn’t donated

10. have just learned

III. Chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành. (Supply the correct form of the verb in brackets in the pass simple or the present perfect.) 1. have lived

6. met

2. went

7. hasn’t finished

3. have worked

8. haven’t seen

4. started, has just finished

9. Did you see

5. did he arrive

10. got

IV. Gạch chân các từ có âm /g/. (Underline the words having sound /g/.) 1. Go Green is an organization. 2. She is wearing sunglasses and a bag. 3. The girl in the gallery is talking to a guest. 4. They open the gate and get in the house together. 5. I saw a green frog in your garden. V. Gạch chân các từ có âm /k/. (Underline the words having sound /k/.)


1. Our local community has common problems. 2. We can come to a conclusion after the discussion. 3. Chris could keep control of the car. 4. You can collect clothes and books for the poor kids. 5. You should classify plastic cans and bottles for recycling.


UNIT 4: MUSIC AND ARTS I. Hoàn thành câu với cấu trúc so sánh as... as. (Complete the sentences with as... as comparison.) 1. not as hard as

6. as difficult as

2. not as beautiful as

7. not as interesting as

3. as young as

8. as good as

4. as fast as

9. as many activities as

5. not as easy as

10. as much money as

II. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. different

6. the same

2. as

7. from

3. as popular

8. different from

4. the same

9. as

5. different from

10. the same

III. Điền vào chỗ trống với too hoặc either. (Fill in the blank with too or either) 1. too

2. too

3. either

4. either

5. either

6. too

7. either

8. too

9. too

10. too

IV. Hoàn thành câu dùng từ trong ngoặc và too hoặc either. (Complete the sentences using the word in brackets and too or either.) 1. we haven’t, either

6. they do, too

2. Her sister can, too

7. His brother has, too

3. I will, too

8. he did, too

4. your teacher can, too

9. they won’t, either

5. My mother does, too

10. My father has, too

V. Chọn ra từ khác biệt dựa vào các âm /∫/ và /ʒ/. (Odd one out basing on sounds /∫/ and /ʒ/) 1. sure

2. closure

3. see

4. message

5. musical

6. condition

7. usual

8. leisure


UNIT 5: VIETNAMESE FOOD AND DRINK I. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. information

2. eggs

3. advice

4. money

5. paper

6. pencil

7. liters

8. coffee

9. water

10. stars

II. Điền vào chỗ rống với a, an, some, hoặc any. (Fill in the blank with a, an, some, or any) 1. any

2. an

3. some

4. any

5. a

6. some

7. some

8. any

9. a

10. some

III. Điền vào chỗ trống với how much hoặc how many. (Fill in the blank with how much or how many.) 1. How much

6. How many

2. How much

7. How much

3. How much

8. How many

4. How many

9. How many

5. How much

10. How many

IV. Chọn ra từ khác biệt dựa vào các âm /ɔ:/ hoặc /ɒ/. (Choose the odd one out basing on the sound /ɔ:/ or /ɒ/.) 1. hot

2. fork

3. chocolate

4. rod

5. bottle

6. soft

7. quality

8. daughter



UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIETNAM I. Các câu sau ở thể chủ động hay bị động? (Are the sentences written in active or passive voice?) 1. Active voice

6. Active voice

2. Passive voice

7. Passive voice

3. Active voice

8. Active voice

4. Passive voice

9. Passive voice

5. Passive voice

10. Active voice

II. Hoàn thành câu theo thể chủ dộng hoặc bị động. (Complete the sentences in active or passive voice.) 1. isn’t taken

6. Is breakfast served

2. Was their car stopped

7. was sold

3. wasn’t invited

8. don’t know

4. visit

9. is eaten

5. is located

10. is usually kept

III. Viết lại câu theo thể bị động. (Rewrite the sentences in passive voice.) 1. This academy was built by our ancestors in the 11th century. 2. Mrs Ha is loved by everybody. 3. Were the tickets bought by him? 4. Meals are prepared by my mother every day. 5. The books were returned by me yesterday. 6. Our office is often closed at 5.30pm. 7. That construction was finished in six months. 8. This food is sold in grocery stores. 9. Where were the taxis taken? 10. A white shirt was worn by him. IV. Viết ra các từ có âm /tʃ/. (Write down the words having sound /tʃ/.) 1. chance, change 2. watch, cheap 3. literature, culture 4. suggestion, chose 5. reaches, beach


V. Viết ra các từ có âm /dʒ/. (Write down the words having sound /dʒ/.) 1. enjoy, privileges

4. average, region

2. injured, journey

5. knowledge, dangerous

3. change, college


UNIT 7: TRAFFIC I. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. It is

2. to

3. from

4. It’s

5. metres

II. Viết câu với It, sử dụng từ gợi ý. (Write the sentences with It, using the cues.) 1. It’s about 3 kilometres from your house to the bus station. 2. It’s about 5 metres from my desk to the door. 3. It’s about 450 metres from your school to the playground. 4. It’s about 2 kilometres from the gas station to the nearest traffic light. 5. It’s about 384,400 kilometres from the Earth to the Moon. III. Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc. (Supply the correct form of the verb in brackets.) 1. cycle

2. driving

3. living

4. riding

5. walk

6. going

7. getting up

8. have

9. be

10. run

IV. Viết câu với used to hoặc didn’t use to. (Write the sentences with used to or didn’t use to.) 1. They used to drive on the left in Britain. 2. Khoa didn’t use to like cars. 3. My parents used to live in the countryside. 4. Thuan used to be my best friend. 5. My mother didn’t use to know how to drive a motorbike. V. Chọn ra từ khác biệt dựa vào các âm /e/ hoặc /eɪ/. (Choose the odd one out, basing on the sound /e/ or /eɪ/.) 1. table

2. ready

3. escape

4. train

5. heavy

6. head

7. late

8. they


UNIT 8: FILMS I. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. Nevertheless

6. in spite of

2. However

7. In spite of

3. even although

8. However

4. Despite

9. though

5. although

10. Despite

II. Viết lại các câu sau sử dụng từ trong ngoặc. (Rewrite these sentences using the words in the brackets.) 1. Binh prepared carefully for the casting. However, he wasn’t chosen. 2. Despite the fascinating trailer, I don’t want to see this film. 3. I enjoyed the film even although the story was silly. 4. He is a vegetarian. However, sometimes he eats fish. 5. Loan said her English is terrible. Nevertheless, she got an 8 on writing test. 6. In spite of the logical plot, there were some nonsense scenes. 7. I’m having difficulties with the exercises. Nevertheless, I’ll finish on time. 8. Even though you said this film is boring, I find it interesting. 9. Although Jame Bond was a difficult role. Daniel Craig performed excellently. 10. Despite a comedy film, they didn’t laugh at all. III. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. boring

2. amazing

3. frightened

4. surprising

5. embarrassed

6. satisfied

7. exciting

8. disappointing

9. exhausted

10. shocking

IV. Cho biết cách phát âm của -ed trong các từ sau là /t/, /d/, hay /id/. (Supply the pronunciation of ed in the following words whether it is /t/, /d/, or /id/.) 1. /t/

2. /t/

3. /t/

4. /d/

5. /id/

6. /d/

7. /d/

8. /d/

9. /t/

10. /t/


UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD I. Chọn đáp án đúng nhất. (Choose the best answer.) 1. d

2. a

3. c

4. c

5. a

6. a

7. d

8. b

9. b

10. b

II. Ghép câu hỏi với câu trả lời. (Match a question with a correct respond.) 1. d

2. h

3. b

4. f

5. g

6. a

7. e

8. c

III. Phân biệt trạng từ hay cụm trạng từ. (Identify adverb or adverbial phrase.) 1. cụm trạng từ

6. trạng từ

2. cụm trạng từ

7. cụm trạng từ

3. cụm trạng từ

8. trạng từ

4. trạng từ

9. trạng từ

5. cụm trạng từ

10. cụm trạng từ

IV. Gạch chân cụm trạng từ trong các câu sau. (Underline the adverbial phrase in the following sentences.) 1. We talked for a while. 2. He played the game with great skill. 3. The fireworks were fired at midnight. 4. The parade marched on the street. 5. I’m standing beside the window. 6. She whispered in his ear. 7. He thrown the potatoes with all his strength. 8. Our preparation was finished before the opening ceremony. 9. He believe in God without doubt. 10. Many people go back their hometown to visit relatives. V. Chọn tính từ hoặc danh từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong câu. (Choose the adjective or noun that has different stress pattern from the rest.) 1. d

2. a

3. b

4. d

5. c

VI. Chọn động từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong câu. (Choose the verb that has different stress pattern from the rest.) 1. a

2. d

3. b

4. c

5. a



UNIT 10: SOURCES OF ENERGY I. Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai tiếp diễn. (Supply the correct form of the verb in brackets in the future continuous.) 1. Will he be waiting

6. will you be driving

2. will be sleeping

7. will be smiling, will be crying

3. will be sunbathing

8. will be cleaning, will be washing

4. will not be helping

9. will be dancing

5. will be watching

10. will not be coming

II. Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn. (Supply the correct form of the verb in brackets in the future simple or the future continuous.) Loan: Just think, next week at this time, I will be lying on a tropical beach in Da Nang, drinking apple juices and eating pineapple. Hung: While you are relaxing on the beach, I will be dealing with this marketing project. How are you going to enjoy yourself knowing that I am working so hard? Loan: I will be dealing somehow. Hung: You’re terrible. Can’t you take me with you? Loan: No. But I will send you a postcard of a beautiful, white sand beach. Hung: Great, that will make me feel much better. III. Chia động từ trong ngoặc theo dạng bị động của thì tương lai đơn. (Supply the correct form of the verb in brackets to in the future simple passive.) 1. will be turned off

6. will new reserves be found

2. won’t be required

7. will be changed

3. will be built

8. won’t be solved

4. won’t be produced.

9. Will we be given

5. probably will be designed

10. will be valued

IV. Viết lại câu theo dạng bị động của thì tương lai đơn. (Rewrite the sentences in the future simple passive.) 1. Your email will be answered as soon as possible by me. 2. The floor won’t be cleaned by her. 3. The generator will be driven by a water turbine. 4. A network of oil pipelines will be established. 5. Coal won’t be burned to heat the room by Kelly. 6. The global use of renewable energies will be pushed forward.


7. More hydroelectric dams will be built for the greater development by the government. 8. Will biodiesel be made from vegetable oil? 9. Solar panels will be produced by many companies. 10. Electric cars will be bought by us V. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong câu. (Choose the word that has different stress pattern from the rest.) 1. important

5. beautiful

2. concentrate

6. powerful

3. plentiful

7. successful

4. discover

8. physical



UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE I. Chuyển các câu sau sang thể phủ định và nghi vấn. (Change the sentences to negative form and question form.) 1. Diesel engine won’t be a trend for future automotive development. Will diesel engine be a trend for future automotive development? 2. The next train generation won’t travel very fast. Will the next train generation travel very fast? 3. A car won’t cost as much as a bicycle. Will a car cost as much as a bicycle?

4. Future airplanes won’t take off within some seconds. Will future airplanes take off within some seconds? 5. All taxis won’t be driverless. Will all taxis be driverless? 6. People won’t equip boats with wheels and wings. Will people equip boats with wheels and wings? 7. Helicopters won’t use solar power. Will helicopters use solar power? 8. School bus won’t have its own route. Will school bus have its own route? 9. Private vehicles won’t look so cool. Will private vehicles look so cool? 10. Future transport won’t provide us with a lot of advantages. Will future transport provide us with a lot of advantages? II. Sắp xếp lại các từ thành câu. (Rearrange the words to make sentences.) 1. I think future transport will be fast but safe. 2. It will reduce our total time for travelling. 3. What means of transport will be used in the future? 4. I’m sure travelling by flying cars will come true. 5. She thinks a space train sounds great. 6. Future engines will be very environmentally friendly. 7. I’d prefer to have a jet pack. 8. There have been many interesting transport inventions. 9. I guess mono-wheel bike is a convenient way to travel. 10. How will people travel in the year 2100? III. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.) 1. his

2. your

3. our

4. Her, Ours

5. our, Their

6. his

7. my, your

8. your, my

9. her, his

10. our, Theirs

IV. Viết lại câu dùng đại từ sở hữu. (Rewrite the sentences using possessive pronoun.)


1. That watch is hers.

6. The black motorbike is ours.

2. This computer is his.

7. This office is theirs.

3. The book on the table is mine.

8. Those cakes are hers.

4. The house over there is theirs.

9. These balls are his.

5. The bicycle here is hers.

10. The red phone is mine.

V. Điền giới từ on hoặc in vào chỗ trống. (Fill in the blank with on or in.) 1. on

2. on

3. in

4. on

5. in

6. on

7. on

8. in

9. on

10. in

VI. Xác định xem các câu sau là lên giọng hay xuống giọng. (Decide if the following sentences are rising intonation or falling intonation.) 1. rising (lên)

6. rising (lên)

2. falling (xuống)

7. falling (xuống)

3. rising (lên)

8. rising (lên)

4. falling (xuống)

9. rising (lên)

5. falling (xuống)

10. falling (xuống)



UNIT 12: AN OVERCROWDED WORLD I. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. (Choose the best answer to complete the sentences.) 1. b

2. a

3. c

4. d

5. a

6. d

7. c

8. b

9. a

10. b

II. Viết lại câu sao cho có nghĩa không đổi. (Rewrite the sentences without changing the meaning.) 1. Their country suffers more population than our country. 2. Motorbikes release less polluted air than cars. 3. Developed countries can cure more diseases than developing countries. 4. Streets in Ho Chi Minh City have more traffic than streets in Da Nang City 5. Some centuries ago people produced less food than they do now. 6. My brother spends less time listening to music than I do. 7. Does a child require more care than an adult? 8. Small vehicles cause fewer traffic jams than big vehicles. III. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống. (Choose the best answer to fill in the blank.) 1. b

2. a

3. d

4. c

5. a

6. d

7. c

8. c

9. b

10. a

IV. Thêm câu hỏi đuôi vào các câu sau. (Add tag questions to the following sentences.) 1. am I

6. didn’t she

2. should he

7. will you

3. have you

8. aren’t you

4. doesn’t he

9. is he

5. aren’t I

10. don’t they

V. Hãy cho biết mẫu trọng âm cho các từ sau. (Supply thes stress pattern for the following words.) 1. O o

2. o O

3. O o O

4. o O O

5. O o o

6. o o

7. o o

8. o o o

9. o o o

10. O o



PRACTISE TEST 1 (UNITS 1, 2, 3) I. Viết câu hoàn chỉnh dùng dạng đúng của các động từ chỉ sở thích. (Write full sentences using the correct form of verbs of liking.) 1. Luan doesn’t like cooking. 2. My brother likes playing chess. 3. Minh hates eating potatoes. 4. Ha loves playing the piano. 5. My dad really enjoys driving. 6. Do you fancy dancing? 7. I dislike eating noodles 8. My elder sister detests watching action films. 9. He adores riding a bike to work. 10. Jane enjoys hanging out with her friends. II. Gạch chân đôi các từ có âm /ɜ:/, và gạch chân đơn các từ có âm /ə/. (Double underline the words having sound /3:/, and single underline the words having sound /ə/.) 1. They work in an office. 2. I first heard of it yesterday. 3. Thu is wearing a shirt over there. 4. My favorite season is winter. 5. The birds sang louder than ever. 6. The first element of success is the determination. 7. The early bird catches the worm. 8. Unkind words will never hurt Mary. III. Điền vào chồ trống more hoặc less. (Fill in the blank with more or less.) 1. more

2. more

3. less

4. less , more

2. more, less

6. more, less

7. less

8. less

IV. Nối hai câu đơn thành một câu ghép, dùng liên từ trong ngoặc. (Join the two simple sentences to make a compound sentence, using the conjunction word in brackets.) 1. She can walk to school, or she can ride a bike. 2. I feel sleepy, and I feel tired. 3. Dinh likes a set of puzzle, so he starts to save money. 4. Jim doesn’t want to put on weight, but he often eats fast foods. 5. Khoa passed the test, so his parents took him to the amusement park. 6. The students can rent a house, or they can rent a room. 7. People love this city, and they will make it a better place.


8. I asked Daisy, but she didn’t answer me. V. Gạch chân đôi các từ có âm /f/, và gạch chân đơn các từ có âm /v/. (Double underline the words having sound /f/, and single underline the words having sound /v/.) 1. The ferry service restarted after an interval. 2. He recovered from a severe flu. 3. It’s very difficult to give up favorite foods. 4. Koala’s favorite food is eucalyptus leaves. 5. We have a vast expanse of cultivated land. 6. I first saw that film on television. 7. Our foolish behavior may badly affect our future. 8. I overheard a very funny conversation on the bus yesterday. VI. Chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành. (Supply the correct form of the verb in brackets in the past simple or the present perfect.) 1. hasn’t smoked

6. Did your class have

2. have just cleaned

7. saw

3. went

8. Has Hong collected

4. have never eaten

9. Did you make

5. has already read

10. hasn’t ridden

VII. Gạch chân đôi các từ có âm /g/, và gạch chân đơn các từ có âm /k/. (Double underline the words having sound /g/, and single underline the words having sound /k/.) 1. We are very keen to conserve our customs and language. 2. Secondary school students like going to the countryside. 3. Can you take out the garbage when you go? 4. Our program is education activities for kids. 5. The greatest gift that my mother can give to me is unconditional love. 6. Behind bad luck comes good luck. 7. A bad custom is like a cake, better broken than kept. 8. Carol keeps her glasses in her handbag.



PRACTISE TEST 2 (UNITS 4, 5, 6) I. Viết lại câu dùng các cấu trúc as ... as, the same as, hoặc different from. (Rewrite the sentences using as ... as, the same as, or different from.) 1. She isn’t as tall as you. 2. We are in the same grade. 3. I’m not as strong as he. 4. My hat is different from your hat. 5. Your pen colour is the same as mine. 6. He doesn’t sing as well as his sister does. 7. Her subject is different from mine. 8. You don’t know as much about music as I do. II. Mỗi câu sau có một lỗi. Hãy viết lại cho đúng. (There’s a mistake in each of the following sentences. Rewrite to correct It.) 1. She’s from Da Nang, and my friend is, too. 2. We aren’t rich. They aren’t, either. 3. Brian doesn’t play volleyball. I don’t, either. 4. Jane doesn’t drive to work, and her brother doesn’t, either. 5. I’m good at singing karaoke. Dung is, too. III. Hoàn thành câu với a, an, some hoặc any. (Complete the sentences with a, an, some or any.) 1. some

2. a

3. some

4. any

5. any

6. an

7. a

8. any

9. some

10. a

IV. Hoàn thành câu với How much hoặc How many. (Complete the sentences with How much or How many) 1. How much

6. How much

2. Howmany

7. Howmany

3. Howmany

8. Howmany

4. How much

9. How much

5. Howmany

10. How many

V. Viết lại câu theo thể bị động. (Rewrite the sentences in passive voice.) 1. I was hit by somebody. 2. My car was stolen by a thief. 3. Were they told by you? 4. The door is opened by him.


5. The table was set by us yesterday. 6. Are you picked up by your mum? 7. A lot of money is paid by her. 8. That picture is drawn by me. 9. Blue shoes are worn by them. 10. Is the thief caught by the police officer? VI. Gạch chân đơn các từ có âm /∫/ và gạch chân đôi các từ có âm /ʒ/. (Single underline the words having sound /∫/ and double underline the words having sound /ʒ/) 1. Social media helps the music industry. 2. What do you do in your leisure time? 3. She is a very creative musician. 4. What’s on television this evening? 5. It’s a pleasure to meet you. VII. Gạch chân đơn các từ có âm /ɒ/ và gạch chân đôi các từ có âm /ɔ:/. (Single underline the words having sound /ɒ/ and double underline the words having sound /ɔ:/.) 1. I’ll go to buy a bottle of water. 2. Is your pot hot enough? 3. He doesn’t want salt in his sauce. 4. This coffee tastes awful. 5. The quality of beef is often more variable than pork VIII. Gạch chân đơn các từ có âm /t∫/ và gach chân đôi các từ có âm /dʒ/. (Single underline the words having sound /t∫/ and double underline the words having sound /dʒ/.) 1. My teacher tests my knowledge of literature. 2. I didn’t watch the match on YouTube. 3. What is the major subject in your degree? 4. They hired software engineers to build search technology. 5. The university will set goals for future projects.




PRACTISE TEST 3 (UNITS 7, 8, 9) I. Viết lại câu với từ trong ngoặc. (Rewrite the sentences with the words in brackets.) 1. I didn’t use to drive a car three years ago. 2. In spite of feeling tired, I wanted to watch Angry Birds. 3. It’s about 7 kilometers from my house to my school. 4. Although the festival took place in a remote area, visitors from big cities attended it. 5. It rained a lot. However, we went to the cinema. 6. How far is it from Ho Chi Minh City to Buon Ma Thuot city? 7. Despite the lane for motorbikes, cars and trucks are running on it. 8. Even though we planned carefully, a lot of things went wrong. 9. My mother used to watch Chinese films when she was young. 10. There are serious problems with the car. Nevertheless, we will have to use it this week. II. Viết câu hỏi cho các từ được gạch chân. (Write the questions for the underlined words.) 1. Why is Elephant Race Festival held? 2. When will they finish fixing the road? 3. How do you usually go to work? 4. How many times has Hang watched Tom and Jerry? 5. Who is the best teacher in your life? 6. What do you like at Tet? 7. Where does Kate Festival take place? 8. How much are the two tickets? I What are the price of the two tickets? 9. Whose car is it? 10. How often do you go to a cinema? III. Cho biết các từ dưới đây thuộc loại cụm trạng từ nào. (Write the correct type of adverbial phrase for the following words.) 1. place (nơi chôn)

6. frequency (mức độ thường xuyên)

2. manner (cách thức)

7. manner (cách thức)

3. frequency (mức độ thường xuyên)

8. place (nơi chôn)

4. reason (lí do)

9. reason (lí do)

5. time (thòi gian)

10. time (thời gian)

IV. Chọn ra từ khác biệt dựa vào các âm /e/ hoặc /ei/. (Choose the odd one out basing on the sounds /e/ or /ei/.) 1. hello

2. train

3. favorite

4. stress

5. gravy


V. Chọn ra từ khác biệt dựa vào cách phát âm của -ed. (Choose the odd one out basing on the sounding of -ed.) 1. looked

2. waited

3. stayed

4. acted

5. carried

VI. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong câu. (Choose the word that has different stress pattern from the rest.) 1. prefer

2. enjoy

3. ahead

4. critic

5. review




PRACTISE TEST 4 (UNITS 10, 11, 12) I. Chia dạng đúng của động từ theo thì tương lai tiếp diễn. (Supply the correct form of the verbs in the future continuous.) 1. will be visiting

6. Will you be waiting

2. won’t be sitting

7. will be walking

3. won’t be having

8. Will she be flying

4. will mainly be using

9. will be taking

5. will be living

10. won’t be sleeping

II. Viết lại câu theo thể bị động của thì tương lai đơn. (Rewrite the sentences in the future simple passive.) 1. The windows will be cleaned by Tom. 2. The use of coal will be reduced. 3. You will be called for the confirmation by our staff. 4. Will a lot of money be spent on cooling by everybody this summer? 5. The sun will be developed as the main energy by most countries. 6. You will be taken home by me when you arrive at the airport. 7. Nonrenewable energies on Earth will be used up by humans soon. 8. Your bicycle will be stolen by somebody if you park it there. 9. Several methods will be applied to reduce current high birth rate. 10. More problems will be caused by overpopulation in the future. III. Viết câu hoàn chỉnh dựa vào từ gợi ỷ, sử dụng thì tương lai đơn. (Write full sentences with the cues given, using the future simple.) 1. Humans will invent new means of transport in the future. 2. There will be less air pollution as fossil fuel won’t be used. 3. I can’t imagine what vehicles will become popular. 4. What problems do you think future transport will have? 5. People will develop renewable energies to reduce nature destruction. 6. I don’t think we will use a personal vehicle like flying car. 7. Gasoline is currently the main fuel, but it will run out soon. 8. If the population continues to increase, where will humans live? 9. The earth will have 10 billion human inhabitants this century. 10. Will they build houses in the air to accommodate the growing population? IV. Điền vào chỗ trống với một đại từ sở hữu thích hợp. (Fill in the blanks with a suitable possessive pronoun.)


1. theirs

2. his

3. hers

4. mine

5. ours

6. his

7. its

8. yours

9. hers

10. mine

V. Điền vào chỗ trống với more, less hoặc fewer. (Fill in the blank with more, less or fewer.) 1. fewer

2. less

3. fewer

4. more

5. fewer

6. more

7. fewer

8. more

9. less

10. more

VI. Thêm câu hỏi đuôi vào các câu sau. (Add tag questions to the following sentences.) 1. have you

6. can they

2. isn’t she

7. don’t you

3. did she

8. didn’t they

4. won’t he

9. was she

5. will you

10. shouldn’t we

VII. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong câu. (Choose the word that has different stress pattern from the rest.) 1. remember

5. electric

2. suggest

6. machine

3. dangerous

7. hydro

4. prefer

8. advantage




Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.