1 minute read

obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL

sympathetic /ˌ sɪmpəˈθetɪk/ (adj.) đồng cảm, thông cảm achievement /ə'tʃi:vmənt/ (n.) thành tích, thành tựu appearance /ə'pɪərəns/ (n.) diện mạo, vẻ bề ngoài community /kəˈmju:nəti/ (n.) cộng đồng confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n.) sự tin tưởng, sự tin cậy contribution / ˌ kɒntrɪˈbju:ʃn/ (n.) sự đóng góp engage /ɪn ˈ geɪdʒ/ (v.) thu hút (sự chú ý...), giành được (tình cảm...) enthusiastic /ɪnˌθju:zi'æstɪk/ (adj.) nhiệt tình, hào hứng initiative /ɪ'nɪʃətɪv/ (n.) bước khởi đầu, sự khởi xướng matchmaking /'mætʃmeɪkɪŋ/ (n.) sự làm mối on good terms (with someone) /ɒn gʊd tɜ:mz/ (idiom) có quan hệ tốt với ai oppose /ə'pəʊz/ (v.) chống đối, phản đối permission /pə'mɪʃn/ (n.) sự cho phép, sự chấp nhận persuade /pə'sweɪd/ (v.) thuyết phục potential /pə'tenʃl/ (adj.) tiềm năng, tiềm tàng psychologist /saɪ'kɒlədʒɪst/ (n.) nhà tâm lý học reaction /ri'ækʃn/ (n.) sự phản ứng tension /'tenʃn/ (n) sự căng thẳng, tình trạng căng thẳng turn into /tɜ:n 'ɪntu:/ (phr. v.) biến thành, trở thành

Advertisement

GRAMMAR

I. LINKING VERBS 1. Định nghĩa

Động từ nối (Linking verbs) là các động từ dùng để diễn tả trạng thái / bản chất của chủ ngữ thay vì miêu tả hành động của chủ ngữ. 2. Cấu trúc

Form: S + linking verbs + Complement (Adj/ N) 3. Ví dụ

E.g: - Hung looks happy. ("look" là động từ nối; "happy" là tính từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ "Hung") - The football match was exciting. ("was" là động từ nối; "good" là tính từ làm bổ ngữ) - Lan becomes the president of this club. ("become" là động từ nối, "the president of this club" là cụm danh từ làm bổ ngữ)

Những động từ nối thường gặp là: be (thì, là, ở) become (trở nên) remain (vẫn) stay (vẫn)

This article is from: