2 minute read

outweigh /ˌ aʊtˈ weɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL 2. My mother tasted this soup carefully. 3. Alex looks more beautiful when wearing this shirt. 4. Mary's grandmother used to look after her carefully when she was a child. 5. I want to become a good doctor after graduating from university. 6. The weather here is getting worse and worse. 7. If you want to stay healthy, you should take exercise regularly. 8. I decide to stay at a friend's house in Nha Trang for several days. 9. When my son grows older, he will understand what I do for him. 10. My father seems exhausted after a long working day on the farm. Bài 3: 1. ordinary verb (Cô Lan đang ngửi hương thơm của những bông hoa mà học sinh cô ấy vừa tặng.) 2. ordinary verb (Mẹ tôi đã nếm món canh cẩn thận.) 3. linking verb (Alex trông rất đẹp khi mặc áo sơ mi này.) 4. ordinary verb (Bà của Mary đã từng chăm sóc cô ấy cẩn thận khi cô ấy còn bé.) 5. linking verb (Tôi muốn trở thành một bác sĩ giỏi sau khi tốt nghiệp đại học.) 6. linking verb (Thời tiết ở đây đang trở nên tồi tệ hơn.) 7. linking verb (Nếu bạn muốn luôn khỏe mạnh thì bạn nên tập thể dục đều đặn.) 8. ordinary verb (Tôi quyết định ở lại nhà bạn ở Nha Trang vài ngày.) 9. linking verb (Khi con trai tôi lớn hơn thì nó sẽ hiểu những điều mà tôi làm cho nó.) 10. linking verb (Bố tôi dường như rất mệt sau một ngày dài làm việc trên nông trại.) Bài 4: Choose the best answer in the brackets complete the sentences. 1. What's wrong with you? You look (unhappy/unhappily) today. 2. He (sudden/ suddenly) appeared in the meeting. 3. I taste the soup very careful/carefully. Don't worry! 4. My wife appeared (calm/ calmly) after the news. 5. He is shouting at his son. He seemed very (angry/angrily). 6. I think the food smells (terrible/terribly). You should throw it away. 7. This plant grows (quickly/quick) if it absorbs enough water. 8. His resignation was very (surprising/ surprisingly). 9. The doctor checked my legs (carefully/careful) to see if there were any injuries. 10. She is looking at the picture (attentive/attentively). Bài 4: 1. unhappy (Bạn có chuyện gì vậy? Hôm nay bạn trông có vẻ buồn.) 2. suddenly (Anh ấy đột ngột xuất hiện ở cuộc họp.) 3. carefully (Tôi nếm canh rất cẩn thận. Đừng lo!) 4. calm (Vợ tôi dường như rất bình tĩnh sau khi nghe tin.) 5. angry (Anh ấy đang quất con trai. Dường như anh ấy rất tức giận.) 6. terrible (Tôi nghĩ thức ăn có mùi kinh khủng. Bạn nên vứt đi.) 7. quickly (Thực vật này phát triển rất nhanh nếu nó hấp thụ đủ nước.) 8. surprising (Việc anh ấy từ chức rất ngạc nhiên.) 9. carefully (Bác sĩ đã kiểm tra chân tôi rất cẩn thận để xem có bị thương gì không.) 10. attentively (Cô ấy đang nhìn vào bức tranh một cách chăm chú.) 43

Advertisement

This article is from: