1 minute read

norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

potential /pə'tenʃl/ (adj.) tiềm năng, tiềm tàng DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL psychologist /saɪ'kɒlədʒɪst/ (n.) nhà tâm lý học reaction /ri'ækʃn/ (n.) sự phản ứng tension /'tenʃn/ (n) sự căng thẳng, tình trạng căng thẳng turn into /tɜ:n 'ɪntu:/ (phr. v.) biến thành, trở thành GRAMMAR I. LINKING VERBS 1. Định nghĩa Động từ nối (Linking verbs) là các động từ dùng để diễn tả trạng thái / bản chất của chủ ngữ thay vì miêu tả hành động của chủ ngữ. 2. Cấu trúc Form: S + linking verbs + Complement (Adj/ N) 3. Ví dụ E.g: - Hung looks happy. ("look" là động từ nối; "happy" là tính từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ "Hung") - The football match was exciting. ("was" là động từ nối; "good" là tính từ làm bổ ngữ) - Lan becomes the president of this club. ("become" là động từ nối, "the president of this club" là cụm danh từ làm bổ ngữ) Những động từ nối thường gặp là:

be (thì, là, ở) become (trở nên) remain (vẫn) stay (vẫn) appear (dường như) seem (dường như) sound (nghe có vẻ) taste (có vị) feel (cảm thấy) look (trông có vẻ) smell (có mùi) get (trở nên) prove (tỏ ra) 4. Lưu ý grow (trở nên) turn (trở nên) - Phía sau động từ nối là tính từ chứ không phải trạng từ. E.g: She feels unhappy. - Động từ nối không được chia ở dạng tiếp diễn

Advertisement

This article is from: