/pə'tenʃl/
(adj.)
tiềm năng, tiềm tàng
psychologist
/saɪ'kɒlədʒɪst/
(n.)
nhà tâm lý học
reaction
/ri'ækʃn/
(n.)
sự phản ứng
tension thẳng
/'tenʃn/
(n)
sự căng thẳng, tình trạng căng
turn into
/tɜ:n 'ɪntu:/
(phr. v.)
FI CI A
L
potential
biến thành, trở thành
GRAMMAR
2. Cấu trúc Form: S + linking verbs + Complement (Adj/ N) 3. Ví dụ E.g:
ƠN
OF
I. LINKING VERBS 1. Định nghĩa Động từ nối (Linking verbs) là các động từ dùng để diễn tả trạng thái / bản chất của chủ ngữ thay vì miêu tả hành động của chủ ngữ.
be (thì, là, ở) appear (dường như) prove (tỏ ra) 4. Lưu ý
become (trở nên)
remain (vẫn)
stay (vẫn)
seem (dường như)
sound (nghe có vẻ)
taste (có vị)
look (trông có vẻ)
smell (có mùi)
get (trở nên)
grow (trở nên)
turn (trở nên)
M
feel (cảm thấy)
QU Y
NH
- Hung looks happy. ("look" là động từ nối; "happy" là tính từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ "Hung") - The football match was exciting. ("was" là động từ nối; "good" là tính từ làm bổ ngữ) - Lan becomes the president of this club. ("become" là động từ nối, "the president of this club" là cụm danh từ làm bổ ngữ) Những động từ nối thường gặp là:
KÈ
- Phía sau động từ nối là tính từ chứ không phải trạng từ.
DẠ
Y
E.g: She feels unhappy. - Động từ nối không được chia ở dạng tiếp diễn
English 11