1 minute read

A. good B. groom C. school D. roof

Since (Từ khi) I have lived here since I was 10 years old. (Tôi đã sống ở đây từ khi tôi 10 tuổi).

Before (Trước khi) She had known the truth before I told her. (Cô ấy đã biết sự thật trước khi tôi nói cho cô ấy).

Advertisement

After (Sau khi) He came after the train had left. (Anh ấy đã tới sau khi con tàu rời đi).

Till/Until (Cho tới khi) I will stay here till/until he comes back. (Tôi sẽ ở lại đây cho tới khi anh ấy quay lại).

During + N/V- ing (Trong suốt) During my stay, I find him very naughty. (Trong suốt thời gian tôi ở đây, tôi thấy cậu bé rất nghịch).

Just as (Ngay khi) Just as he entered the house, he saw a thief. (Ngay khi bước vào nhà, anh ta nhìn thấy một tên trộm).

Whenever (Bất cứ khi nào) Whenever you are free, we will practice speaking English. (Bất cứ khi nào bạn rảnh, chúng ta sẽ thực hành nói Tiếng Anh).

No sooner .... than....

(Vừa mới.... thì đã...) No sooner had he gone out than he came back. (Anh ta vừa mới ra ngoài thì đã đi về).

Hardly/Scarcely ... when....

(Vừa mới ...thì đã...) Hardly/Scarcely had she had a shower when the phone rang. (Cô ấy vừa mới đi tắm thì điện thoại reo).

2.3.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Where (ở đâu) I like to go where you like. (Anh sẽ đi nơi mà em muốn).

Anywhere (Bất cứ đâu)

Wherever (Bất cứ đâu)

Everywhere (tất cả mọi nơi) I do not like to go anywhere there is a swimming pool. (Tôi không thích đi bất cứ nơi nào mà có bể bơi).

You can sit wherever you like. (Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào bạn thích).

I want to shop everywhere there is sale. (Tôi muốn mua hàng ở tất cả những nơi có giảm giá).

2.3.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

This article is from: