Since (Từ khi)
I have lived here since I was 10 years old.
(Tôi đã sống ở đây từ khi tôi 10 tuổi). Before (Trước khi)
She had known the truth before I told her.
(Cô ấy đã biết sự thật trước khi tôi nói cho cô ấy). After (Sau khi)
He came after the train had left.
(Anh ấy đã tới sau khi con tàu rời đi). Till/Until (Cho tới khi)
I will stay here till/until he comes back.
(Tôi sẽ ở lại đây cho tới khi anh ấy quay lại). During + N/V- ing During my stay, I find him very naughty. (Trong suốt) (Trong suốt thời gian tôi ở đây, tôi thấy cậu bé rất nghịch). Just as (Ngay khi)
Just as he entered the house, he saw a thief.
(Ngay khi bước vào nhà, anh ta nhìn thấy một tên trộm). Whenever (Bất cứ khi Whenever you are free, we will practice speaking English. nào) (Bất cứ khi nào bạn rảnh, chúng ta sẽ thực hành nói Tiếng Anh). No sooner .... than....
No sooner had he gone out than he came back.
(Vừa mới.... thì đã...)
(Anh ta vừa mới ra ngoài thì đã đi về).
Hardly/Scarcely when....
... Hardly/Scarcely had she had a shower when the phone rang.
(Cô ấy vừa mới đi tắm thì điện thoại reo).
(Vừa mới ...thì đã...)
2.3.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn Where (ở đâu)
I like to go where you like.
(Anh sẽ đi nơi mà em muốn). Anywhere (Bất cứ I do not like to go anywhere there is a swimming pool. đâu) (Tôi không thích đi bất cứ nơi nào mà có bể bơi). Wherever (Bất cứ You can sit wherever you like. đâu) (Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào bạn thích). Everywhere (tất cả I want to shop everywhere there is sale. mọi nơi) (Tôi muốn mua hàng ở tất cả những nơi có giảm giá).
2.3.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức