菜单贵宾
SAKURA OMI VIP MENU OMI牛特別菜 ,日本三道WAGYU其中一道 請選擇以下之(1)至(4) 餐唯有預訂:請於早一天預訂
Bữa tối đặc biệt dành cùng với bò Omi, một trong ba món Wagyu hàng đầu của Nhật Bản Vui lòng chọn từ ① đến ④ trong thực đơn bên dưới. Bữa tối phải được đặt trước. Vui lòng đặt trước một ngày
300g
①桜近江 焼肉
① SAKURA OMI YAKINIKU 5,000,000 VND
☆ 飯-羹-金針-NAMUL-海鮮-飯後果 ☆ Cơm・Súp・Kimchi ・Rau cải・Namul ・Hải sản・Tráng miệng
300g
② 桜近江 ステーキ
② SAKURA OMI STEAK 5,000,000 VND
☆ 飯-羹-金針-NAMUL-海鮮-飯後果 ☆Cơm・Súp・Kimchi ・Rau cải・Namul ・Hải sản・Tráng miệng
300g
③桜近江 すき焼き
③ SAKURA OMI SUKIYAKI 5,000,000 VND ☆ 飯-羹-金針-NAMUL-海鮮-飯後果 ☆ Cơm・Súp・Kimchi ・Rau cải・Namul ・Hải sản・Tráng miệng
300g
④桜近江 しゃぶしゃぶ
④ SAKURA OMI SYABU SYABU 5,000,000 VND ☆ 飯-羹-金針-NAMUL-海鮮-飯後果 ☆Cơm・Súp・Kimchi ・Rau cải・Namul ・Hải sản・Tráng miệng
OMI BEEF MENU
OMI牛肉t
Thịt bò Omi năm món
3,300,000 VND
烘 SHABU
Shabu-shabu nướng
1,500,000 VND
雙串排
Sườn cặp
1,000,000 VND
上脊肉
Bắp thịt trên
1,000,000 VND
豬脊肉
Thịt lưng
1,500,000 VND
短骨頭-無骨
Xương Sườn ngắn không xương 1,500,000 VND
豬背肉
Thịt lưng
1,000,000 VND
牛排
Sườn bò
1,000,000 VND
牛 肉
牛 骨
Thịt mông bò
Xương đùi bò
1,000,000 VND
1,000,000 VND
大酒席喜宴
Đại Tiệc
A 菜道
Phần A
☆ OMI牛肉----美國牛肉---豬肉--☆ 飯-羹-金針-時蔬-飯後果
☆Thịt bò Omi 100g・Thịt bò Mỹ 100g・Thịt heo 100g・Thịt gà 100g ☆Cơm・Súp・Kimchi ・Rau cải・Namul ・Hải sản・Tráng miệng
3,000,000
B 菜道
Phần B
☆ 牛肉---豬肉---雞肉--☆ 飯-羹-金針-時蔬-飯後果
☆Thịt bò 200g・Thịt heo 100g・Thịt gà 100g ☆Cơm・Súp・Kimchi ・Rau cải・Namul ・Hải sản・Tráng miệng
2,000,000
C 菜道 Phần C
VND
VND
☆ 牛肉---豬肉---雞肉--☆ 飯-羹-金針-時蔬-飯後果
☆Thịt bò 100g・Thịt heo 150g・Thịt gà 150g ☆
1,000,000
VND
◎ 在本酒樓內請別使用外來菜 -飲料 謝謝關照
Xin vui lòng không đem đồ ăn và thức uống bên ngoài vào trong nhà hàng Cám ơn rất nhiều !
THỰC ĐƠN BÒ 酱
要么
盐
SỐT hoặc MUỐI 請客戶告知自己喜愛菜餚,採用我店原配汁 料,訂制時客戶的鹽料
Xin cho biết gia vị ưa thích của quý vị, Với nước sốt nguyên thuỷ của chúng tôi hay Các Với muối khi quý vị đặt hàng.
loại thịt
300,000 VND
背肉
Thịt lưng
150,000 VND
110,000 VND
牛里脊肉
Diền thăn bò
140,000 VND
Lưỡi bò
150,000 VND
無骨短骨
Sườn khúc không xương 150,000 VND
背肉
Thịt lưng
牛舌
各等可以答應
牛排
Sườn bò
110,000 VND
豬肚肉
Thịt heo bụng
79,000 VND
牛舌
Lưỡi bò
90,000 VND
香 和鹽牛舌
Lưỡi muối với hành lá 95,000 VND
雞 排
Bíp tết đùi gà 89,000 VND
海鮮菜
Phần Hải Sản
180,000 VND
Gỏi
65,000 VND
95,000 VND
Kimchi
45,000 VND
牛尾巴
蛋花羹
Súp Trứng 40,000 VND
Súp đuôi bò 50,000 VND
海藻羹
Súp rong biển 40,000 VND
Rau Cải Xấy
40,000 VND
金針菜
TARTARE牛
Bíp tết tartare
乾時蔬
涼拌
酸辣羹
Súp cay
50,000 VND
NAMUL菜
Namul
45,000 VND
飯類
Phần Cơm 45,000 VND
白飯
Cơm trắng
Ⓜ18,000 VND Ⓛ25,000 VND
BỮA TRƯA 11:00∼14:00
BBQ 1B菜餚
BBQ 1C菜餚
BBQ Phần (B)
BBQ Phần (C)
燒烤類
日本HAMBURGER剁牛肉
150,000 VND
150,000 VND
大塊煎飯肉
豬排瘦肉
120,000 VND
120,000 VND
190,000 VND
Món Thịt Nướng
Gà chiên miếng lớn
煲仔焢瘦肉
Cốt lết heo kho tộ
100,000 VND
185,000 VND
Bò hầm hamburger kiểu Nhật
Heo cốt lết
煲仔焢蛋-雞
Gà và trứng kho tộ
100,000 VND
BBQ 1A菜
BBQ Phần (A)
195,000 VND
BBQ 1D菜餚
BBQ Phần (D)
180,000 VND
芝士HAMBURGER牛肉
Bò Hầm hamburger phô mai
120,000 VND
煎雞肉
Gà chiên
100,000 VND
小孩午餐
Ăn trưa cho trẻ em
70,000 VND