Sơ Cứu Cơ Bản - Vietnamese Translation

Page 1

CơBản SơCứu

SơcứuvàHỗtrợCuộc sốngCơbản(BLS)làgì? “Sơcứudạynhữngng ờikhôngphảilàchuyên giaytếcáchứngphóvớicáctìnhhuốngcụthể, điềunàysẽchophéphọchămsócnhữngng ời bịkhủnghoảngkhihọchờcácchuyêngiaytế đế “Hn.” ỗtrợCuộcsốngCơbảnth ờngđềcậpđến loạihìnhchămsócmàng ờisơcứu,nhàcung cấpdịchvụchămsócsứckhỏevàchuyêngiaan toàncộngcungcấpchobấtkỳaiđangbịngừng tim,suyhôhấphoặctắcnghẹnđ ờngthở.” - AmericanRedCross

NghẹtThở01Vếtth ơng:Mở,đóng,và nghiêmtrọng0205Đầuđộc 06 03Vếtđốt&vếtcắncủađộngvật 04Sốchoặcgiảmt ớimáu Bỏng 06 MụcLục

Cáctr ờnghợpkhẩn cấpliênquanđếnnhiệ07t HôHấp"CPR"cơbản08 Phòngcấpcứu VS.Chămsóckhẩncấp0910 ThêmvàoTàinguyênMãQR11 Tiếpcậnnhịpthở vànhịptim MụcLục

Sốchoặcgiảm t ớimáu 01

Nólàgì?:Phảnứngcủacơthểđốivớiviệc cungcấpkhôngđủmáuchocáccơquantrong cơthể,đặcbiệtlànãovàtim Nguyênnhân: - Mấtmáuquánhiều/thiếuoxy - Nhiễmtrùng,ngộđộc,mấtn ớc - đautim/độtquỵ - chấnth ơngtâmlý Triệuchứng: - Damátkhichạmvào/nhợtnhạthoặctím tái(xámxanh)cómàu - "Diaphoresis":đổmồhôinhiều - Mạchmáu:nhanhchóngyếuvàkhócảm nhận - Hôhấpnông,nhanhvàcóthểkhôngđều - Đồngtửgiãnravàmởrộng Điềutrịsốchoặc giảmt ớimáu

Sựđốiđãi: - Loạibỏnguyênnhângâysốc(nếucóthể) - Cảithiệnl uthôngđếnnãovàtim, - Cungcấpoxyđầyđủ - Duytrìnhiệtđộcơthể. - Đặtng ờixuốngvànângcaochânvàbànchân mộtchút(12inch)trừkhicóchấnth ơng/đau ởđó - KHÔNGdichuyểnđầucủang ờiđó. Bấttỉnh?: - Thựchiệncácb ớctr ớcđó - BắtđầuCPR - Nớilỏngquầnáochậtvàđắpchănđểngăn nhiệtđộbêntronggiảmxuống - KHÔNGchong ờiđóănbấtcứthứgì - Nếumộtng ờinônmửahoặcchảymáu,hãylật họsangmộtbên Điềutrịsốchoặc giảmt ớimáu

NghẹtThở 02 Dấuhiệumộtcánhân đangbịnghẹtthở: 1. Nghẹnhọng 2. Thởkhòkhè,ho,thởhổn hển 3. Khóthởvàphảnứng;mặt màuxanh

1. Hỏixemhọcóbịnghẹtthởkhôngvàđểđ ợcgiúpđỡ. 2. Thựchiện5cúđánhl ng. a. Đứngphíasau,chỉbêncạnhng ờilớnđangnghẹnngào. b. Đặtmộtcánhtaytr ớcngựccủang ờiđóđểhỗtrợ. c. Cúing ờinganghôngsaochophầnthântrênsongsong vớimặtđất. d. Vớilòngbàntaycủabạn,thựchiệncáccúđánhl ng riêngbiệtgiữahaibảvaicủang ờiđó. 3. Thựchiện6-10lầnđẩybụng: a. Ởphíasauhọ,đặtmộtchânhơitr ớcchânkiađểgiữ thăngbằng. b. Vòngtayquaeo. c. Nhónng ờivềphíatr ớcmộtchút. d. Nắmtaybằngmộttay.Đặtnómộtchúttrênrốncủa ng ờiđó. e. Nắmchặttaybằngbàntaycònlại.Ấnmạnhvàobụngvới lựcđẩynhanh,h ớnglêntrên-nh thểcốgắngnâng ng ờilên. 4. Kiểmtramiệngđịnhkỳgiữacáclầnthổing ợcvàđẩybụng đểtìmdịvậtcảntrởđ ờngthở Làmthếnàođểđiềutrị mộtnạnnhânnghẹtthở

Nếum bạnkhôngth vòngtayquaeohọ 1. Đặttaycủabạncaohơnmộtchútsovớithao bìnhth ờng, a. Ởgốccủax ơngức,ngaytrênchỗnốicủa cácx ơngs ờnthấpnhất. 2. Thựchiệnnh độngtác,ấnmạnhvàongực vớilựcđẩynhanh. 3. Lặplạichođếnkhithứcănhoặccácvậttắc nghẽnkhácđ ợcđánhbật. Đốivớimộtđứatrẻ,hãyquỳxuốngphíasau chúngtr ớckhithựchiệncácb ớct ơngtự. ★ Nếucóthểnhìnthấytắcnghẽnởcổhọng,hãy đ amộtngóntayvàomiệngđểquétvậtđó. ★ Đừngthửquétngóntaynếubạnkhôngthể nhìnthấyđốit ợng. ★ Cẩnthậnkhôngđẩydịvậtvàosâuhơntrong đ ờngthở Ngoạilệnghẹtthở

Nghẹtthởchotrẻsơsinh 1. Giảđịnht thếngồivàgiữtrẻúpmặttrên cẳngtaycủabạn,phầnnàyđangnằmtrênđùi củabạn.Dùngtayđỡđầuvàcổcủatrẻsơsinh vàđặtđầuthấphơnthâncây. 2. Dùnggótbàntaykéomạnhtrẻsơsinh5lần nhẹnhàngnh ngchắcchắnvàogiữal ng. ★ Giữcácngóntaycủabạnh ớnglêntrênđể tránhvavàođầutrẻsơsinh. 3. Lậtngửatrẻsơsinhtrêncẳngtay,đặttrên đùi,đầuthấphơnthân.Sửdụnghaingóntay đặtởgiữax ơngứccủatrẻsơsinh, thựchiệnnămlầnépngực nhanhchóng.Nhấnxuống khoảng11/2inchvàđểngực tăngtrởlạigiữamỗilầnép. 4. Lặplạicácđộngtácđánhl ngvàđẩyngực nếunhịpthởkhôngtiếptục.Gọiđểđ ợctrợ giúpytếkhẩncấp.

Vếtth ơng: Mở,đóng,và nghiêmtrọng 03

Vếtth ơng Vếtth ơngkín:bềmặtdakhôngbịvỡ;tổn th ơngmôvàchảymáud ớida. 1. Điềutrịbằngáplựctrựctiếpvàmộttúi lạnh Vếtth ơnghở:xuyênquamôda. Vếtth ơnghởnhẹ:rửavếtth ơng,băngépvô Vtrùng. ếtth ơnghởchính:khôngrửa,băngsạch bằngáplựctrựctiếpvàbăng. Cắt: 1. Saukhibăngsạch,đặtmiếnggạclênvếtcắt. 2. Giữtrong1phút 3. Nếumáuvẫntiếptụcchảy,lặplạivớigạc sạchhơnchođếnkhimáugiảmbớt. 4. Quấncánhtaybằngmộtsốloạibăngđểduy trìáplực.

Chảymáunghiêmtrọng: 1. Saukhibăngsạch,hãyấnlênvếtth ơng đangchảymáu. 2. Giữáplựctrong5-10phút. 3. Sauđó,nớilỏngáplực. 4. Nếuvẫncònchảymáu,hãymặcthêmbăng vàấnmạnhhơntrongmộtphút. 5. Nếumáuđãngừngchảy,hãyquấnbăngvà vùngkínbằngbấtkỳloạibăngnào. L uý:nếumộtcánhânbịđâmhoặccódịvật cắmvàocơthể,KHÔNGđ ợcrútvậtđóra (trừkhingăncảnsựhôhấp). Điềunàycóthểgâymấtmáunghiêmtrọng.Sử dụngcácloạibăngquấncồngkềnh,đảmbảo khônglàmdichuyểndịvật. Vếtth ơng

Đầuđộc 04 Nguyênnhân:Ăn, uống,hítphải,tiêm chíchtiếpxúcvớida.

Da:Cởibấtkỳquầnáonàocóchấtđộcchạmvào. Rửasạchdabằngvòin ớctrongvòng15đến20 phút.GọichoTrungtâmKiểmsoátChấtđộc Mắt:Rửasạchmắtbằngvòin ớctrongvòng15đến 20phút.GọichoTrungtâmkiểmsoátchấtđộc. Hítvào:Đ acánhânđếnnơikhôngkhítronglànhvà gọichotrungtâmKiểmsoátChấtđộc.Quayng ời sangmộtbênđểkhôngbịsặc.Hôhấpnhântạonếu cần Nuốtphải:loạibỏbấtcứthứgìcònsótlạitrong miệngcủang ờiđó,nếuănphảihỗnhợphóachất, hãyđọcnhãnvàlàmtheoh ớngdẫntrongphần“ngộ độcdongẫunhiên”. KhibạngọichoTrungtâmKiểmsoátChấtđộc (PCC),hãythôngbáochohọvề: 1. Nhữnggìđãđ ợclấy. 2. Đãlấybaonhiêu. 3. Nóđãđ ợcthựchiệnvào thờigiannào. Cáchđiềutrị

Câytr ờngxuânđộc/Thựcvật: 1. Rửakỹkhuvựcnàybằngxàphòngvà n ớc(giúpngănngừaphảnứngdịứng) 2. Cởibỏquầnáobịônhiễm 3. Giảmngứavàkhóchịunh ch ờmmát trong15-30phút 4. TRÁNHbôithuốckhángsinh,thuốcmỡ khángsinhsẽkhiếndanhạycảm. 5. Cácloạin ớcnh "Calamine"và "Caladryl"giúpgiảmbớtsựkhóchịu. 6. Nếutìnhtrạngtrởnênnghiêmtrọngchẳnghạnnh :s nggầnmắt hoặctrênmặt,khónuố hoặckhóthở-GỌI911. Ngộđộc

Vếtđốt&vết cắncủađộng vật 05

Côntrùngchích: 1. Loạibỏngòiđãnhúngbằngcáchcạomủngòira khỏidabằngcạnhthẻ ★ (KHÔNGĐ ỢCBẮNHOẶCSỬDỤNGNọcđộc)vì chúngcóthểlàmthủngtúichấtđộcvàtiêmnhiều nọcđộchơnvàoda 2. Rửakỹbằngxàphòngvàn ớc 3. Ch ờmbăngvôtrùngvàch ờmlạnhđểgiảms ng. Rắnvànhệncắn: 1. Rửavếtth ơng 2. Đừnghútvếtth ơng 3. Theodõinhịpthởvàhôhấpnhântạonếucần 4. Nhậntrợgiúpytếchonạnnhâncàngsớmcàngtốt L UÝ:Đốivớibấtkỳloạichấtđộctiêmchíchnào,hãy theodõivếtcôntrùngđốtđểbiếtphảnứngdịứng Vếtđốt&vếtcắn củađộngvật

Bọve: 1. Dùngnhípđểtừtừkéobọchétrakhỏida từcànggầnđầuhoặcmiệngcàngtốt ★ Kéonh thẳngravớimộtchuyểnđộng chậmvàổnđịnh 2. Rửakỹbằngxàphòngvàn ớc 3. Ápdụngchấtkhửtrùng(chấtkhửtrùng) 4. Đềphòngnhiễmtrùng 5. Liênhệvớitrợgiúpytếcầnthiết Cáctriệuchứngcủaphảnứngdịứng: đỏvàs ngtạichỗ,ngứa,đau,s ngcổhọng, khónuốt,chóngmặt,khóthở,nổimềđayvà nếuhọtrởnênbấttỉnhhaymấtýthức Vếtđốt&vếtcắn củađộngvật

Bỏng 06 Nguyênnhân:điện, tácnhânhóahọc,bức xạ,nhiệt,lửa,v.v.

Bằngcấpđầutiên(bềngoài): Nguyênnhân:cháynắng,axithoặckiềmyếu, vậtnóngtronggiâyláthoặchơin ớc. Cáctriệuchứng:đỏ,s ng,đau,khô. Điềutrị:loạibỏnguồnnhiệt,làmmátvùngkín, đắp,giảmđau,đềphòngsốc,đềphòngảnh h ởng. Bằngthứhai(mộtphần): Cáctriệuchứng:phồngrộp,mẩnđỏ,s ngtấy, bềmặtdaẩm ớt,đau Xửlý:Đốivớibỏngmứcđộnhẹ,rửadabằng nhiềun ớcmát,đềphòngsốc Độ3(toànbộđộdày):đedọatínhmạngnhiều nhấtdosốc,mấtchấtlỏngvànhiễmtrùng Cáctriệuchứng:cóthểcómàutrắnghoặccháy thànhthan,cựckỳđauhoặcmấtcặmgiác. Cácmứcđộbỏng khácnhau

★ KHÔNGsửdụngn ớcđáhoặcn ớcđá trênvếtbỏngĐộ3;làmnh vậykhiếncơ thểbịmấtnhiệtdẫnđếnhạthânnhiệtvà gâysốc. ★ Sửdụngbăngkhôvôtrùngchovếtbỏng độ1vàđộ3đểngănngừanhiễmtrùng ★ KHÔNGsửdụngbăngdính,chúngcóthể dínhvàovùngbịth ơng. ★ Nếunạnnhânbịbỏngnặngmộtphần(độ 2)hoặctoànbộđộdày(độ3),hãygọitrợ giúpytế ★ Chevếtbỏngbằngbăngdàyvôtrùng ★ Nângcaotayvàchânnếuchúngbịbỏng ★ KHÔNGBỎQUAquần áodínhvàoda ★ Đềphòngsốcvàsuyhôhấp Nhữngđiềuquan trọngcầnbiết

Cáctr ờnghợp khẩncấpliên quanđếnnhiệt 07

Điềunàycóthểgâyrasựmấtcânbằnghóahọc trongcơthểvàdẫnđếntửvong.Nhiệtđộcơ thểtrungbìnhdaođộngtừ97°F-99°F. Tăngthânnhiệt:tìnhtrạngnhiệtđộcơthểcao hơnbìnhth ờngrấtnhiều ★ 3giaiđoạn:chuộtrútdonhiệt,kiệtsức,đột quỵ. Saynóng:mộttìnhtrạngdotiếpxúcvớinhiệt độcaotrongthờigiandài.Nhiệtđộbêntrong cơthểtănglên105vàkhôngthểloạibỏnhiệt d thừa. Triệuchứng:thânnhiệtcao,ngấtxỉu,mạch nhanhmạnh,dakhônóngđỏ,mấtýthức. Điềutrị:làmmátcơthểnhanhchóng,ch ờm đálạnh,ngâmbồnn ớcmát. Phơinhiễmquá mứcvớinhiệt:

Phơinhiễmquá mứcvớinhiệt: Kiệtsứcdonhiệt:xảyrakhinạnnhântiếpxúc vớinhiệtvàbịmấtchấtlỏngdođổmồhôi. Cáctriệuchứng:datáinhợt,đổmồhôi,mệt mỏi,buồnnôn,chuộtrút,ngấtxỉu,chóngmặt Điềutrị:dichuyểnđếnkhuvựcmátmẻhơn,nới lỏnghoặccởibỏquầnáoquámức,mặcquần áo ớt,mát,đặtnạnnhânnằmxuốngvàkêcao châncủahọ12inch.Cho4ozn ớcsaumỗi15 phút. Chuộtrútdonhiệt:tiếpxúcnhẹvớinhiệt,đau cơvàcothắtdomấtn ớcvàmuốiquamồhôi. Điềutrị:nghỉngơivàovùngmát,ấnmạnh, truyềnn ớc/điệngiải

Hạthânnhiệt:tiếpxúcvớilạnh kéodài. Triệuchứng:rùngmình,tê,thấp thỏm,buồnngủ,yếuớt,phốihợp kém,lúlẫn,mấtýthức Xửlý:đ anạnnhânđếnchỗấm, cởibỏquầnáo ớt,làmấmtừtừ nạnnhânbằngcáchquấnchăn/ quầnáokhô. Tránhlàmấmnạnnhânhạthân nhiệtquánhanhvìcóthểgâyr loạnnhịptim. Tiếpxúcquánhiều vớicáilạnh

Têcóng:đóngbăngthựctếhoặcdịch mô;cóthểgâytổnth ơngchodavà cácvấnđềtiềmẩn. Cáctriệuchứng:đỏ,dabóngnhợt nhạt,mụnn ớc,trắng,tê Cácvịtríth ờnggặp:ngóntay,ngón chân,tai,mũi,vàmá Điềutrị:duytrìhôhấp,làmấmcơthể (KHÔNGxoađểlàmấm),chốngchấn utrịsốcnếucần Tiếpxúcquánhiều vớicáilạnh

Tiếpcận nhịpthởvà nhịptim 08

Thở: 1. Quétngựcnạnnhânđểtănghoặcgiảmkhôngquá10giây 2A.Nếunạnnhânđangthở,hãytheodõinạnnhân. 2B.NếunạnnhânKHÔNGthở,giảsửhôhấphoặcngừngtim vàbắtđầuhôhấpnhântạo. Kiểmtramạch: ★ Trẻem(1tuổi-dậythì):Kiểmtramạchcảnh(ởcổ)hoặc mạchđùi ★ Trẻsơsinh(d ới1tuổi):Kiểmtranhịptimởbắpcánhtay 1. Bắtđầuhôhấpnhântạonếubạnkhôngcảmthấymạch trongvòng10giây. Tiếpcậnnhịpthởvànhịptim

HôHấp"CPR" cơbản 09

khinhậnbiếttimngừngđập ★ Chophéplồngngựcbịgiậthoàn toànsaumỗilầnnén(nénítnhất mộtphầnbađộsâucủalồng ngực) ★ Giảmthiểugiánđoạntrongquá trìnhnén(giớihạngiánđoạnd ới 10giây) ★ Hítthởhiệuquảlàmcholồng ngựccănglên ★ Tránhthônggióquámức(thông gióquámứccóthểgâynônmửa) CPR-HôHấpTim PhổiHồisức

Nếunạnnhânthởbình th ờngvàcómạch Theodõinạnnhânchođếnkhi cósựtrợgiúp. NếunạnnhânKHÔNG thởbìnhth ờng nh ngcómạch Cungcấpnhịpthởcấpcứuvà kiểmtramạchkhoảng2phút mộtlần.Nếubạnkhôngcòncảm thấymạchđập,hãybắtđầuhô hấpnhântạo. NếunạnnhânKHÔNG thởbìnhth ờng& KHÔNGcómạch Bắtđầuhôhấpnhântạo. 1. Xácminhrằnghiệntr ờngantoànchobạnvànạn nhân. 2. Kiểmtrakhảnăngphảnứngbằngcáchvỗvàovai nạnnhânvàhétlên"Bạnổnchứ?" 3. Kêugọisựgiúpđỡgầnđónếunạnnhânkhông phảnứng. 4. Kíchhoạthệthốngứngphókhẩncấpbằngcách gọi911 Tiếpcậnmộtnạn nhânbấttỉnh

1. Kiểmtranh uhôhấp nhântạonếunạnnhânKHÔNGthởbìnhth ờngvà KHÔNGcómạch 2. Khôngdichuyểnnạnnhântrongkhihôhấpnhântạotrừ khinạnnhânởtrongmôitr ờngnguyhiểm/Khôngthể thựchiệnhôhấpnhântạohiệuquảởvịtríđó 3. Đặtnạnnhântrênmộtbềmặtchắcchắn 4. Kỹthuậtépngực: 5. Địnhvịbảnthânởbênnạnnhân. 6. Đảmbảonạnnhânnằmngửatrênmộtbềmặtchắc chắn. 7. Địnhvịtaycủabạnbằngcáchđặtmộttaygótchânvào giữangựcnạnnhân,trênnửad ớicủax ơngức.Đặt gótchâncủataykialêntrênbàntayđầutiên.Duỗithẳng cánhtayvàđặtvaitrựctiếptrênbàntay. 8. Épvớitốcđộ100-120lần/phút.Nhấnxuốngítnhất2 inch.Đảmbảorằnglồngngựchồiphụchoàntoàn. Ng ờilớn-1lầnhô hấpnhântạo

Phòngcấp cứuVS.Chăm sócđặcbiệt 10

ChămsócđặcbiệtPhòngcấpcứu PhòngcấpcứuVS. Chămsócđặcbiệt KhoaCấpcứuđiềutrị cáctìnhtrạngsức khỏeđedọatính mạnghoặcchântayở mọing ờiởmọilứa tuổi.Đâylàlựachọn tốtnhấtkhibạncần chămsócytếngaylập tức. ChămsócKhẩncấplà cơsởtrunggiangiữa nhàcungcấpdịchvụ chămsócchínhcủa bạnvàKhoaCấpcứu. Đâylàlựachọntốt nhấtchonhững tr ờnghợpnghiêm trọngkhôngnguy hiểmđếntínhmạng.

Thêmvào Tàinguyên -MãQR 11

ThêmvàoTàinguyên Khảosátphảnhồi: PhiênbảndịchtiếngTâyBanNha: PhiênbảndịchtiếngAnh:

Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.