Thư viện HCMUTE
THƯ MỤC
CHUYÊN NGÀNH
QUẢN TRỊ - MARKETING
TP. HỒ CHÍ MINH - 2014
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH --------------------
Thƣ mục CHUYÊN NGÀNH
QUẢN TRỊ - MARKETING
TP. HỒ CHÍ MINH - NĂM 2014
GIỚI THIỆU CÁC DỊCH VỤ THƢ VIỆN HCMUTE Đồng hành cùng độc giả trên con đƣờng chinh phục tri thức Nơi cung cấp nguồn lực thông tin khoa học kỹ thuật và giáo dục phục vụ cho nhu cầu đào tạo của Nhà trƣờng. Cung cấp thông tin Nội dung phong phú Đa dạng loại hình Cập nhật thƣờng xuyên
Hình thức phục vụ Đọc tại chỗ Mƣợn về nhà Khai thác tài nguyên số 24/24 Các dịch vụ học tập trực tuyến
Các loại hình dịch vụ 1. Phục vụ trực tiếp tại thƣ viện: đƣợc hƣớng dẫn tận tình với hệ thống phòng đọc & Giáo trình mở, có thể tìm đọc tài liệu dạng giấy, CDROM, CSDL trực tuyến,… 2. Hỗ trợ công tác biên soạn xuất bản giáo trình và tài liệu học tập, kỷ yếu hội thảo (phục vụ hoạt động NCKH, chƣơng trình đào tạo 150 tín chỉ, bổ sung hồ sơ xét các chức danh khoa học,...). 3. Thiế t kế website phục vụ hoạt động học tập , nghiên cứu khoa học, hội thảo: Xây dựng template chung, Thiết lập các trang con (sub pages), Cấp quyền và chuyển giao quyền quản trị trang con. 4. Xuất bản kỷ yế u hội thảo : Tƣ vấ n , thiế t kế , dàn trang, Thiế t kế các hình ảnh , nhãn hiệu liên quan đến hội nghị (logo hô ̣i nghi ,̣ banner, poster…), Đăng ký và xin giấy phép xuất bản kỷ yếu , Giám sát các tài liệu liên quan đến chƣơng trình nhƣ thƣ , thông tin hô ̣i nghi ̣ , tài liê ̣u tham khảo,… 5. Xây dựng các sản phẩm phục vụ hội thảo và các hoạt động học tập: CD-ROM chƣơng trình và kỷ yếu, Ứng dụng tự chạy giới thiệu tài liệu, ghi đĩa CD- ROM, DVD, USB,… 6. Cung cấp thông tin theo yêu cầu (danh mục tài liệu, tài liệu chuyên ngành, kết quả nghiên cứu khoa học, tiêu chuẩn, phát minh sáng chế…). 7. Mô tả, tạo và chọn danh mục “Tài liệu tham khảo” cho luận văn, luận án, đề tài nghiên cứu khoa học theo chuẩn quốc tế. 8. Chuyển dạng tài liệu (từ tài liệu dạng giấy sang file PDF, từ file PDF sang file Word). 9. Cung cấp các thiết bị hỗ trợ cho việc học tập và nghiên cứu,... 10. Hỗ trợ, tƣ vấn và phối hợp với Thƣ viện các trƣờng trong việc phát triển các sản phẩm đặc thù của từng đơn vị.
Với nhiều hình thức phục vụ phong phú, thuận tiện cho ngƣời học
NGUỒN LỰC THÔNG TIN CSDL Giáo trình và Tài liệu CSDL Sách tham khảo Việt học tập văn CSDL Luận văn, Luận án CSDL Sách tham khảo Ngoại văn CSDL các bài báo khoa học (các bài báo nghiên cứu của học viên theo chƣơng trình đào tạo sau đại học đƣợc đăng trên các tạp chí chuyên ngành)
Địa chỉ liên hệ: Phòng Học Liệu Điện Tử, Thƣ viện Trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, Số 1 – Võ Văn Ngân, Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh. Điện thoại: (+84 8) 3896 9920, 3721223 (nội bộ 4 8226) Email: thuvienspkt@hcmute.edu.vn http://lib.hcmute.edu.vn GIỚI THIỆU EBOOK HCMUTE “Thƣ viện Giáo Trình EBOOK HCMUTE” là những tác phẩm chỉ có thể dùng các công cu ̣ điện tử nhƣ máy vi tiń h, máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân (thiết bị đọc, máy tính bảng và điện thoại thông minh nhƣ iPhone, iPad, Samsung Galaxy, HTC Tablet,...) để xem, đo ̣c, và truyển tải. “Thƣ viện Giáo Trình EBOOK HCMUTE” là hệ thống phân phối sách điện tử, cung cấp đến ngƣời dùng các nội dung sách,giáo trình, truyện, tạp chí, tài liệu, chuyên đề và các thể loại văn bản đọc, audio khác trên di động, thông qua các kênh website, wapsite và client giúp khách hàng có thể cập nhật thông tin kiến thức mọi lúc mọi nơi. Stt 1 2 3 4 5 6
Tên đơn vị phát hành Công Ty TNHH Sách Điện Tử Trẻ (YBOOK) Nhà Xuất Bản Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Tin Học Lạc Việt Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Trực Tuyến VINAPO Trung Tâm VAS của Viettel Câu Lạc Bộ Liên Kết Sách Điện Tử
Website ybook.vn sachweb.com sachbaovn.vn alezaa.com anybook.vn libnet.vn 3
MỤC LỤC Lời nói đầu ................................................................................................ 7 Thƣ mục chuyên ngành Quản trị - Marketing .......................................... 9 A. TÀI LIỆU HỌC TẬP ....................................................................... 9 Năm 2013: ......................................................................................... 9 Năm 2012: ......................................................................................... 9 Năm 2011: ......................................................................................... 9 Năm 2010: ......................................................................................... 9 Năm 2009: ....................................................................................... 10 Năm 2008: ....................................................................................... 11 Năm 2007: ....................................................................................... 11 Năm 2006: ....................................................................................... 12 Năm 2005: ....................................................................................... 12 Năm 2004: ....................................................................................... 13 B. TÀI LIỆU THAM KHẢO .............................................................. 13 I. TÀI LIỆU NGOẠI VĂN: ................................................................ 13 Năm 2013: ....................................................................................... 13 Năm 2012: ....................................................................................... 14 Năm 2011: ....................................................................................... 14 Năm 2010: ....................................................................................... 15 Năm 2008: ....................................................................................... 17 Năm 2007: ....................................................................................... 18 Năm 2006: ....................................................................................... 20 Năm 2005: ....................................................................................... 22 Năm 2004: ....................................................................................... 23 Năm 2003: ....................................................................................... 24 4
Năm 2002: ....................................................................................... 25 Năm 2001: ....................................................................................... 26 Năm 2000: ....................................................................................... 27 Năm 1999 : ...................................................................................... 27 Năm 1998: ....................................................................................... 28 Năm 1997: ....................................................................................... 28 Năm 1996: ....................................................................................... 29 Năm 1995: ....................................................................................... 29 Năm 1994: ....................................................................................... 29 Năm 1992: ....................................................................................... 30 Năm 1990: ....................................................................................... 30 Năm 1989: ....................................................................................... 30 Năm 1978: ....................................................................................... 31 Năm 1972: ....................................................................................... 31 Năm 1971: ....................................................................................... 31 Năm 1966: ....................................................................................... 31 Năm 1959: ....................................................................................... 32 Năm 1954: ....................................................................................... 32 II. TÀI LIỆU VIỆT VĂN: .................................................................. 32 Năm 2013: ....................................................................................... 32 Năm 2011: ....................................................................................... 38 Năm 2010: ....................................................................................... 41 Năm 2009: ....................................................................................... 47 Năm 2008: ....................................................................................... 56 Năm 2007: ....................................................................................... 66 Năm 2006: ....................................................................................... 85 Năm 2005: ....................................................................................... 99 5
Năm 2004: ..................................................................................... 105 Năm 2003: ..................................................................................... 105 Năm 2002: ..................................................................................... 106 Năm 2001: ..................................................................................... 108 Năm 2000: ..................................................................................... 109 Năm 1999: ..................................................................................... 110 Năm 1997: ..................................................................................... 112 Năm 1996: ..................................................................................... 113 Năm 1995: ..................................................................................... 113 Năm 1994: ..................................................................................... 113 Năm 1990: ..................................................................................... 114 Năm 1987: ..................................................................................... 114 Năm 1985: ..................................................................................... 114
6
LỜI NÓI ĐẦU Với sứ mệnh đào tạo ra nguồn nhân lực chất lƣợng cao, nắm vững những kiến thức cơ bản về kinh tế - xã hội, quản trị kinh doanh - kế toán, Chƣơng trình đào tạo tiên tiến theo hƣớng tiếp cận CDIO 150 tín chỉ của Khoa Kinh tế Trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh đã cung cấp cho ngƣời học kiến thức về lĩnh vực kinh doanh và cách thức quản lý hoạt động kinh doanh trên cơ sở tiếp thu lý thuyết và tiếp cận thực tế trong môi trƣờng kinh doanh. Sinh viên có khả năng tham gia xây dựng kế hoạch, chiến lƣợc kinh doanh và quản lý hoạt động kinh doanh trong nhiều lĩnh vực. Với việc áp dụng phƣơng pháp giảng dạy hiện đại kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, chƣơng trình đào tạo giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tƣ duy, phản biện; phân tích, tổng hợp và xử lý vấn đề một cách có logic; kỹ năng giao tiếp trong môi trƣờng kinh doanh; kỹ năng làm việc nhóm và quản lý nhóm hiệu quả; phong cách làm việc chuyên nghiệp, có trách nhiệm nghề nghiệp. Để góp phần vào sứ mệnh đào tạo của Khoa nói riêng và của Trƣờng nói chung, Thƣ viện trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật đã biên soạn Thƣ mục Chuyên ngành Quản trị - Marketing Mục đích của việc biên soạn thƣ mục này là trang bị các kiến thức kinh tế nhƣ quản lý sản xuất và vận hành; marketing; quản trị chất lƣợng; quản trị dự án; quản trị nhân sự… với mong muốn đáp ứng một phần nào đó nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu, học tập, giảng dạy của các thầy, cô giáo và các bạn sinh viên ngành kinh tế trong trƣờng nói riêng cũng nhƣ phục vụ cho việc tham khảo của thầy, cô và các bạn sinh viên những ngành khác trong cũng nhƣ ngoài trƣờng nói chung Thƣ mục gồm có các loại hình tài liệu nhƣ: tài liệu ngoại văn, việt văn,…Các tài liệu trong thƣ mục đƣợc sắp xếp theo năm phát hành, theo thứ tự chữ cái họ và tên tác giả, nhan đề. Tất cả tài liệu trong thƣ mục đều đƣợc mô tả về hình thức nhằm giúp cho bạn đọc nắm đƣợc những thông tin cơ bản nhất về tài liệu mình cần nhƣ: tên tài liệu, tên tác giả,
7
nơi xuất bản, nhà xuất bản, năm xuất bản, vị trí của tài liệu trong Thƣ viện thông qua ký hiệu xếp giá (KHXG). Mặc dù, đã có nhiều cố gắng, song việc biên soạn thƣ mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót, vì vậy rất mong nhận đƣợc ý kiến đóng góp của bạn đọc để lần biên soạn sau đƣợc hoàn chỉnh hơn. Thư viện ĐH. SPKT TP.HCM 08.38969920 thuvienspkt@hcmute.edu.vn thuvienspkt.edu.vn facebook.com/hcmute.lib
8
THƢ MỤC CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ - MARKETING A. TÀI LIỆU HỌC TẬP Năm 2013: 1. LAN HƢƠNG. Truyền thông trực tuyến và sự phát triển doanh nghiệp/ Lan Hƣơng. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 245tr.; 21cm. KHXG : 659.144 L243-H957 2. TRẦN THỤY ÁI PHƢƠNG. Bài tập tài chính doanh nghiệp: Dùng cho sinh viên ngành kinh tế/ Trần Thụy Ái Phƣơng. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 60tr.; 24cm. KHXG : 658.15 T772-P577 3. TRƢƠNG TRÍ LỰC. Giáo trình quản trị tác nghiệp/ Trƣơng Trí Lực, Nguyễn Đình Trung. - Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung. - H.: Đại học Kinh tế Quốc Dân, 2013. - 447tr.; 21cm. KHXG : 658.5 T871-L931 Năm 2012: 4. NGUYỄN MINH KIỀU. Quản trị rủi ro tài chính/ Nguyễn Minh Kiều. - H.: Tài chính, 2012. - 492tr.; 24cm. KHXG : 658.155 N573-K47 Năm 2011: 5. TRẦN KIM DUNG. Quản trị nguồn nhân lực = Human Resource Management/ Trần Kim Dung. - Tái bản lần thứ tám, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2011. - 487tr.; 24cm. KHXG : 658.3 T772-D916 Năm 2010: 6. ĐÀO DUY HUÂN. Quản trị chiến lƣợc trong toàn cầu hóa kinh tế/ Đào Duy Huân. - H.: Thống kê, 2010. - 394tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 Đ211-H874 9
7. Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... – H.: Lao động, 2010. - 242tr.; 21cm. KHXG : 658.83 M345 8. NGUYỄN HỮU THÂN. Quản trị nhân sự = Human resource management: Dành cho các doanh nghiệp và các tổ chức tại Việt Nam, dành cho các doanh nghiệp muốn hội nhập toàn cầu/ Nguyễn Hữu Thân. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 502tr.; 24cm. KHXG : 658.3 N573-T367 9. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Chiến lƣợc và chính sách kinh doanh/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam. - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 488tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 N573-D562 10. NGUYỄN XUÂN THỦY. Quản trị dự án đầu tƣ/ Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. – H.: Lao động Xã hội, 2010. - 291tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N573-T547 Năm 2009: 11. HỒ THANH LAN. Marketing công nghiệp = Business to business/ Hồ Thanh Lan. - H.: Giao thông Vận tải, 2009. - 294tr.; 24cm. KHXG : 658.8 H678-L243 12. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tái bản lần thứ hai. – H. : Thống kê, 2009. 897tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 13. NGUYỄN THỊ MỲ. Phân tích hoạt động kinh doanh: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Phong phú đủ các dạng bài tập. Lời giải chi tiết rõ ràng/ Nguyễn Thị Mỳ, Phan Đức Dũng. - H.: Thống kê, 2009. 525tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-M995
10
14. PHẠM VĂN DƢỢC. Phân tích hoạt động kinh doanh/ Phạm Văn Dƣợc, Lê Thị Minh Tuyết, Huỳnh Đức Lộng. - Tp. Hồ Chí Minh: Lao Động, 2009. - 202tr.; 23cm. KHXG : 658 P534-D929 15. TRẦN KIM DUNG. Quản trị nguồn nhân lực = Human Resource Management/ Trần Kim Dung. - Tái bản lần thứ bảy, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2009. - 458tr.; 24cm. KHXG : 658.3 T772-D916 Năm 2008: 16. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. 453tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 17. NGUYỄN THỊ MỲ. Phân tích hoạt động kinh doanh: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Phong phú đủ các dạng bài tập. Lời giải chi tiết rõ ràng/ Nguyễn Thị Mỳ, Phan Đức Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. - 525tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-M995 Năm 2007: 18. Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trƣng, Đinh Tiên Minh,... – H.: Lao động, 2007. - 245tr.; 21cm. KHXG : 658.83 M345 19. Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trƣng, Đinh Tiên Minh,... - H.: Lao động, 2007. - 249tr.; 24cm. KHXG : 658.83 M345 20. NGUYỄN VÂN ĐIỀM. Giáo trình quản trị nhân lực/ Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 338tr.; 24cm. KHXG : 658.3 N573-Đ561
11
21. SMITH, GARRY D. Chiến lƣợc và chính sách kinh doanh/ Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G. Bizzell; Bùi Văn Đông (dịch). H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 365tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 S655 22. Tài chính doanh nghiệp hiện đại/ Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Thị Ngọc Trang, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Liên Hoa, Nguyễn Thị Uyên Uyên. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 878tr.; 29cm. KHXG : 658.15 T129 23. TRƢƠNG ĐOÀN THỂ. Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trƣơng Đoàn Thể. - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 343tr.; 21cm. KHXG : 658.5 T872-T347 Năm 2006: 24. Giáo trình quản trị học. - Tp. Hồ Chí Minh: Phƣơng Đông, 2006. 235tr.; 21cm. KHXG : 658 G434 25. HÀ DUYÊN TƢ. Quản lý chất lƣợng trong công nghiệp thực phẩm/ Hà Duyên Tƣ. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 187tr.; 24cm. KHXG : 658.4013 H111-T883 26. NGUYỄN TÁC ÁNH. Giáo trình kinh tế tổ chức sản xuất và quản lý chất lƣợng/ Nguyễn Tác Ánh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật, 2006. - 109tr.; 27cm. KHXG : 658.562 N573-A596 27. Phân tích hoạt động kinh doanh. - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 202tr.; 20cm. KHXG : 658 P535 Năm 2005: 28. Higher national in business: A pearson custom Publication. - 1: Pearson/ Custom Publishing, 2005. - 258p.; 30cm. KHXG : 658.8 H638
12
29. MULLINS, LAURIE J. Management and organisational behaviour/ Laurie J. Mullins. - 7th ed. - England, London: Prentice Hall, 2005. xxiv, 1095p.; 27cm. KHXG : 658 M959 30. NGUYỄN XUÂN THỦY. Quản trị dự án đầu tƣ: Lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. – H.: Thống kê, 2005. - 291tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N573-T547 31. TRẦN ĐĂNG THỊNH. Giáo trình nhập môn quản trị học/ Trần Đăng Thịnh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật, 2005. 74tr.; 21cm. KHXG : 658 T772-T444 Năm 2004: 32. KOTLER,PHILIP. Những nguyên lý tiếp thị - Tập 1 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. - H.: Thống kê, 2004. - 703tr.; 23cm. KHXG : 658.8 K87 33. KOTLER,PHILIP. Những nguyên lý tiếp thị - Tập 2 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. – H.: Thống kê, 2004. - 650tr.; 23cm. KHXG : 658.8 K87 B. TÀI LIỆU THAM KHẢO TÀI LIỆU NGOẠI VĂN:
I.
Năm 2013: 34. KRAJEWSKI, LEE J. Operations management: Processes and supply chains/ Lee J. Krajewski, Larry P. Ritzman, Manoj K. Malhotra. - 10th ed. - Upper Saddle River, N.J.: Pearson, 2013. 671p.; 29cm. KHXG : 658.5 K89
13
Năm 2012: 35. LAUDON, KENNETH C. E-commerce: Business, technology, society/ Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver. - 8th ed. - Boston: Pearson, 2012. - 909p.; 27cm. KHXG : 658.872 L372 36. LAUDON, KENNETH C. Management information systems: Managing the digital firm/ Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon. 12th ed. - Boston: Prentice Hall, 2012. - 630p.; 29cm. KHXG : 658.4038 L372 37. MANOHAR, ENUGALA. Total Quality Management (TQM): Stress and Human Performance/ Enugala Manohar. - New Delhi: New Century Publications, 2012. - xiii, 191p.; 23cm. KHXG : 658.4013 M285 Năm 2011: 38. BALTZAN, PAIGE. Information systems/ Paige Baltzan, Amy Phillips. - New York: McGraw - Hill/Irwin, 2011. - xii, 369p.; 25cm. KHXG : 658.4038011 B218 39. DELCAMPO, ROBERT G. Human resource management demystified/ Robert G. DelCampo. - New York: Mc Graw-Hill, 2011. - xv, 224p.; 23cm. KHXG : 658.3 D345 40. DINERO, DONALD A. TWI case studies: Standard work, continuous improvement, and teamwork/ Donald A. Dinero. - New York: Productivity Press, 2011. - xxvii, 108p.; 26cm. KHXG : 658.3124 D583 41. HILL, ALEX. Essential operations management/ Alex Hill, Terry Hill. - New York: Palgrave Macmillan, 2011. - xxii, 458p.; 27cm. KHXG : 658.5 H645 42. KERIN, ROGER A. Marketing/ Roger A. Kerin, Steven W. Hartley, William Rudelius. - 10th ed. - New York: McGraw-Hill, 2011. - liii, 746p.; 29cm. KHXG : 658.8 K39 14
43. MOFFITT, SEAN. Wikibrands: Reinventing your company in a customer-driven marketplace/ Sean Moffitt, Mike Dover. - New York: McGraw-Hill, 2011. - xv, 318p.; 24cm. KHXG : 658.827 M724 44. SCHWALBE, KATHY. Managing information technology projects/ Kathy Schwalbe. - Boston: Course Technology, 2011. - xxv, 490p.; 24cm. KHXG : 658.404 S291 Năm 2010: 45. BLOCHER, EDWARD. Cost management: A strategic emphasis/ Edward Blocher, Kung H. Chen, Thomas W. Lin. - Boston: McGrawHill, 2010. -xxv, 961p.; 28cm. KHXG : 658.1552 B65 46. CASCIO, WAYNE F. Managing human resources: Productivity, quality of work life, profits/ Wayne F. Cascio. - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2010. - xxxi, 719p.; 26cm. KHXG : 658.3 C336 47. DAVID K. Multinational business finance/ David K. Eiteman, Arthur I. Stonehill, Michael H. Moffett. - NewYork: Pearson, 2010. - 629p.; 27cm. KHXG : 658.1 E366 48. DESS, GREGORY G. Strategic management: Text and cases/ Gregory G. Dess, G. T. Lumpkin, Alan B. Eisner. - 5th ed. - New York: McGraw-Hill Irwin, 2010. - xxxii, 501, [377]p.; 27cm. KHXG : 658.4012 D471 49. GARRISON, RAY H. Managerial accounting/ Ray H. Garrison, Eric W. Noreen, Peter C. Brewer. - 3ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2010. - 804p.; 27cm. KHXG : 658.1511 G243 50. GREWAL, DHRUV. Marketing/ Dhruv Grewal, Michael Levy. - 2nd ed. -Boston: McGraw-Hill Irwin, 2010. - xxxv, 683p.; 29cm. KHXG : 658.8 G841
15
51. PERREAULT, WILLIAM D. Essentials of marketing: A marketing strategy planning approach/ William D. Perreault, Joseph P. Cannon, E. Jerome McCarthy. - 12th ed. - New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010. - xxxix, 691p.; 28cm. KHXG : 658.8 P455 52. ULRICH, DAVE. Leadership in Asia: Challenges, opportunities, and strategies from top global leaders/ Edited by Dave Ulrich. - 1st ed. New York: McGraw - Hill, 2010. - xvi, 272p.; 22cm. KHXG : 658.4092095 L469 Năm 2009: 53. ANTHONY, SCOTT D. The silver lining: An innovation playbook for uncertain times/ Scott D. Anthony. - Boston, Mass.: Harvard Business Press, 2009. - ix, 210p.; 22cm. KHXG : 658.4063 A628 54. DOUGLAS, KIMBERLY. The firefly effect: Build teams that capture creativity and catapult results/ Kimberly Douglas. - Hoboken, N.J.: Wiley, 2009. - xii, 259p.; 24cm. KHXG : 658.4022 D733 55. EISENHARDT, KATHLEEN M. How management teams can have a good fight/ Kathleen M. Eisenhardt, Jean L. Kahwajy, and L.J. Bourgeois III. - Boston, Mass.: Harvard Business Press, 2009. - v, 55p.; 17cm. KHXG : 658.4022 E363 56. EVERETT, JUDITH C. Guide to producing a fashion show/ Judith C. Everett, Kristen K. Swanson; original photography, Chris Everett. - 2th ed. - New York: Fairchild Publications, 2009. - 258p.; 27cm. KHXG : 659.1 E932 57. KERIN, ROGER A. Marketing/ Roger A. Kerin, Steven W. Hartley, William Rudelius. - 9th ed. - New York: McGraw-Hill, 2009. - xlvii, 742p.; 29cm KHXG : 658.8 K39
16
58. Management: Annual editions/ Fred H. Maidment (Editor). - 15ed. New York: McGraw - Hill, 2009. - xviii, 187p.; 28cm. KHXG : 658 M266 59. RAMOS, ANDREAS. Search engine marketing/ Andreas Ramos, Stephanie Cota. - New York: McGraw-Hill, 2009. - xx, 267p.; 24cm. KHXG : 658.872 R147 60. Surviving change: A manager’s guide: Essential strategies for managing in a downturn. - Boston, Mass.: Harvard Business School Press, 2009. - vi, 133p.; 24 cm. KHXG : 658.409 S963 Năm 2008: 61. ARNOLD, GLEN. Corporate financial management/ Glen Arnold. New York: Pearson Financial Times/Prentice Hall, 2008. - 996p.; 27cm. KHXG : 658.15 A752 62. BALTZAL, PAIGE. Business driven information systems/ Paige Paltzan, Amy Phillips. - Boston: Mcgraw-hill irwin, 2008. - xxix, 489p.; 29cm. KHXG : 658.4038 B197 63. FRAGASSO, PHIL. Marketing for rainmaker: 52 rules of engagement to attract and retain customers for life/ Phil fragasso. Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008. - xx, 279p.; 23cm. KHXG : 658.8 F811 64. HAAG, STEPHE. Business driven technology/ Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips. - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin, 2008. - xxxvii, 610p.; 25cm. KHXG : 658.4038 H111 65. Harvard business review on talent management. - Boston, Mass.: Harvard Business School Pub, 2008. - vii, 196p.; 21cm. KHXG : 658.3 H339
17
66. HENRY, ANTHONY. Understanding strategic management/ Anthony Henry. - New York: Oxford University Press, 2008. - 441p.; 27cm. KHXG : 658.04 H521 67. KATZ, ROBERT L. Skills of an effective administrator/ Robert L. Katz. - Boston, Mass.: Harvard Business Press, 2008. - v, 77p.; 17cm. KHXG : 658.4 K19 68. MCCLELLAND, DAVID C. Power is the great motivator/ David C. McClelland, David H. Burnham. - Boston, Mass.: Harvard Business Press, 2008. - v, 65p.; 17cm. KHXG : 658.0019 M126 69. Physical anthropology 08/09: Annual editions/ Editor Elvio Angeloni. - 7th ed. - New York: McGraw-Hill, 2008. - vi, 207p.; 28cm. KHXG : 658.05 P578 Năm 2007: 70. Anthropology 07/08: Annual editions / Editor Elvio Angeloni. - 30th ed. - New York: McGraw-Hill, 2007. - vi, 239p.; 28cm. KHXG : 658.05 A628 71. ARGENTI, PAUL A. Corporate communication/ Paul A. Argenti. 4th ed. - Boston: McGraw Hill, 2007. - 270p.; 24cm. KHXG : 658.45 A691 72. BELCH, GEORGE E. Advertising and promotion: An integrated marketing commuications perspective/ George E. Belch, michael A. Belch. - 7th ed. - Boston: McGraw Hill, 2007. - xxvi, 820p.; 28cm. KHXG : 659.1 B427 73. BENNETT, GREG. Consultative closing : Simple steps that build relationships and win even the toughest sale/ Greg Bennett. - NY: American Management Association, 2007. - 242p.; 23cm. KHXG : 658.85 B471
18
74. CATEORA, PHILIP R. International marketing/ Philip R. Cateora, John L. Craham. - 13th ed. - Boston: MCGraw Hill, 2007. - 702p.; 28cm. KHXG : 658.84 C359 75. Executing strategy for business results. - Boston, Mass.: Harvard Business School Press, 2007. - vii, 158p.; 22cm. KHXG : 658.4012 E962 76. FINCH, BYRON J. Operations now: Supply chain profitability and performance / Byron J. Finch. - 3rd. ed. - New York, NY: McGrawHill/ Irwin, 2007. - xli, 769, 25p.; 29cm. KHXG : 658.5 F492 77. HILL, CHARLES W. L. International business: Competing in the global marketplace/ Charles W. L. Hill. - 6th ed. - Boston: MCGraw Hill, 2007. - 729p.; 28cm. KHXG : 658.049 H645 78. HOLLENSEN, SVEND. Global marketing: A decision-oriented approach/ Svend Hollense . - 4th ed. - Saffron House Prentice Hall 2007. - xxxviii, 714p.; 21cm. KHXG : 658.8 H737 79. KOTLER, PHILIP. Think Asean ! Rethinking marketing toward ASEAN community 2015/ Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan. - Singapore: McGraw Hill, 2007. - 192p.; 24cm. KHXG : 658 K871 80. Leading by example. - Boston, Mass.: Havard Business School Press, 2007. - viii, 100p.; 18 cm. KHXG : 658.4092 L434 81. LEVY, MICHAEL. Retailing management/ Michael Levy, Barton A. Weitz. - 6th ed. - Boston: McGraw Hill, 2007. - xxix, 658p.; 28cm. KHXG : 658.87 L668 82. Managemnet science modeling/ S. Christian Albright, Wayne L. Winston, Mark Broadie,... - Boston: Thomson/South-Western, 2007. xi, 972p.; 27cm. KHXG : 658 M266 19
83. Managing change. - Boston, Mass.: Harvard Business School Press, 2007. - x, 98p.; 18cm. KHXG : 658.406 M266 84. O'BRIEN, JAMES. Introduction to information systems/ James A. O'Brien, George M. Marakas. - 13th ed. - Boston: McGrawHill/Irwin, 2007. - xxxi, 543p.; 26cm. KHXG : 658.4038 O13 85. PEARCE II, JOHN A. Strategic management/ John A. Pearce II, Richard B. Robinson. - 10th ed. - Boston: McGraw Hill, 2007. - xxix, [500]p.; 26cm. KHXG : 658.4012 P359 86. PRICE, ALAN. Human resource management in a business context/ Alan Price. - 3rd ed. - Australia: Thomson Learning, 2007. - xxi, 648p.; 29cm. KHXG : 658.3 P945 87. VITALE, JOE. Buying trances: new psychology of sales and marketing/ Joe Vitale. - Hoboken, N.J.: bJohn Wiley & Sons, Inc., 2007. - xxiv, 209p.; 24cm. KHXG : 658.80019 V836 88. ZIKMUND, WILLIAM G. Exploring marketing research/ William G. Zikmund, Barry J. Babin. - Australia.: South-Western, 2007. - 414p.; 28cm. KHXG : 658.83 Z68 Năm 2006: 89. BERRY, JOHN. Offshoring opportunities: Strategies and tactics for global competitiveness/ John Berry. - Hoboken: Wiley, 2006. - xx, 250p.: ill.; 24 cm. KHXG : 658.4058 B534 90. CLEMENTS, JAMES P. Effective project management/ James P. Clements, Jack Gido. - Australia: Thomson South-Western, 2006. xvii, 462p.; 26cm. KHXG : 658.404 C626
20
91. COOPER, DONALD R. Business research methods/ Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler. - 9th ed. - Boston: McGraw Hill, 2006. - xxi, 744p.; 28cm. KHXG : 658.0072 C776 92. CRAWFORD, MERLE. New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto. - 8th ed. - Boston: McGraw Hill, 2006. - 540p.; 23cm. KHXG : 658.575 C899 93. FALLON, FAT. Juicing the orange: Lessons in using creativity as a competitive marketing advantage/ Pat Fallon, Fred Senn. - Boston: Harvard business shool press, 2006. - 228p.; 24cm. KHXG : 658.802 F196 94. JOHANSSON, JOHNY K. Global marketing: Foreign entry, local marketing, global management/ Johny K. Johansson. - 4th ed. Boston: McGraw Hill, 2006. - 647p.; 28cm. KHXG : 658.8 J65 95. MCGUIGAN, JAMES R. Contemporary financial management/ James R. McGuigan, William J. Kretlow, R. Charles Moyer. Autralia: Thomson South-Western, 2006. - 799p.; 27cm. KHXG : 658.15 M478 96. O'BRIEN, JAMES A. Management information systems/ James A. O'Brien, George M. Marakas. - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xxix, 592p.; 29cm. KHXG : 658.4038 O132 97. PACE, JOE. The workplace: Interpersonal strengths and leadership/ Joe Pace. - Boston: McGraw Hill, 2006. - vii, 114p.; 28cm. KHXG : 658.4022 P115 98. Small business management: An entrepreneurial/ Jusstin G. Longenecker, Carlos W. Moore, J. William Petty, Leslie E. Palich. International ed. - Australia: Thomson South-Western, 2006. - xxi, 530p.; 28cm. KHXG : 658.022 S635
21
99. ZEITHAML, VALARIA A. Services marketing: Integrating customer focus across the firm/ Valarie A. Zeithaml, Mary Jo Bitner, Dwayne D. Gremler. - 4th ed. - Boston: McGraw Hill, 2006. - 708p.; 26cm. KHXG : 658.8 Z48 Năm 2005: 100. BRATTON, JOHN. Organizational leadership/ John Bratton, Keith Grint, Debra L. Nelson. - Australia.: Thomson/South-Western, 2005. - 361p.; 24cm. KHXG : 658.4 B824 101. COLLIS, DAVID J. Corporate strategy: A resource - based approach/ David J. Collis, Cynthia A. Montgomery. - 2nd ed. Boston: McGraw Hill, 2005. - 284p.; 24cm. KHXG : 658.4012 C713 102. FEDERICO, MARY. Rath & Strong's Workout for six sigma pocket guide/ Mary Federico. - New York: McGraw-Hill, 2005. 207p.; 14cm. KHXG : 658.4013 F293 103. HAAG, STEPHEN. Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2005. - xxxiii, 553 p. KHXG : 658.4 H111 104. HAMILTON, CHERYL. Communicating for results/ Cheryl Hamilton. - Ustralia: Thomson Wadsworth, 2005. - 410p.; 27cm. KHXG : 658.4 H217 105. HATTERSLEY, MICHAEL E. Management comunication: Priciples and practice/ Michael E. Hattersley, Linda Mcjannet. - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill, 2005. - 316p.; 24cm. KHXG : 658.45 H366 106. JOHNSON, GERRY. Exploring corporate strategy/ Gerry Johnson, Kevan Scholes, Richard Whittington. - 7th ed. - New York: FT/Prentice Hall, 2005. - xxxv, 635p.; 29cm. KHXG : 658.4012 J661 22
107. Manufacturing planning and control for supply chain management/ Thomas E. Vollmann... [et al.]. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2005. - xxii, 712p.; 24cm. KHXG : 658.5 M294 108. MORLER, EDWARD E. The leadership integrity challenge: How to assess and facilitate emotinal maturity/ Edward E. Morler. California: Sanai Pulishing, 2005. - xviii, 222p.; 24cm. KHXG : 658.4 M864 109. NEWSOM, DOUG. Public relations writing: Form & style/ Doug Newsom, Jim Haynes. - 7th. - Belmont, CA: Thomson Wadsworth, 2005. - xii, 441p.: ill.; 24cm. KHXG : 659.2 N558 110. O'BRIEN, JAMES A. Introduction to information systems/ James A. O'Brien. - 12th Edition. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2005. - v. (various pagings): colill.; 29 cm. KHXG : 658.4038 O132 111. PERREAULT,WILLIAM D. Applications in basic Marketing: Clppings from the popular business press/ William D. prreault, E. Jerome McCarthy. - NY, Boston: McGraw Hill, 2005. - vii, 214p.; 26cm. KHXG : 658.8 P455 112. SCHILLING, MELISSA A. Stategic management of technological innovation/ Melissa A. Schilling. - Boston: McGraw Hill, 2005. - xi, 289p.; 24cm. KHXG : 658.575 S334 Năm 2004: 113. American Goverment 2003/2004: Annual Editions/ Bruce Stinebrickner editor. - 33th ed. - Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2004. - xvi, 223p.; 29cm. KHXG : 658.05 A512 114. BOER, F. PETER. Technology valuation solutions/ F. Peter Boer. - NJ.: John Wiley & Sons, 2004. - xv, 204p.; 24cm. KHXG : 658.57 B672 23
115. DUFFY, KAREN. Adolescent Psychology 04/05: Annual editions/ Karen Duffy. - 4th ed. - Dubuque: McGraw Hill/Dushkin, 2004. - xvi, 207p.; 28cm. KHXG : 658.05 D858 116. GLINAS, ULRIC J. Business Procsses and information technology/ Ulric J. gelinas, Jr, Stev G. Sutton, Jane Fedorowicz. Ustralia: Thomson Western, 2004. - 543p.; 27cm. KHXG : 658 G561 117. GRAHAM, BEN B. Detail process charting: Speaking the language of process/ Ben B. Graham. - NJ.: John Wiley & Sons, 2004. - xix, 186p.; 23cm. KHXG : 658.402 G678 118. KOTLER, PHILIP. Ten deadly marketing sins: Signs and solutions/ Philip kotler. - NJ.: John Wiley & Sons, 2004. - 152p.; 23cm. KHXG : 658.8 K87 119. MATHIS, ROBERT L. Human resource management: International student edition/ Robert L. Mathis, John H. Jackson. 10th ed. - Boston: Thomson, 2004. - v, 421p.; 26cm. KHXG : 658.3 M43 120. THOMPSON, DAVID W. The manager: Understanding and influencing people/ David W. Thompson. - Chicago: MTR Corp, 2004. - 335p.; 24cm. KHXG : 658.314 T468 121. WAUGH, TROY. Power up your profits: 31 days to better selling/ Troy Waugh. - 2nd ed. - NY: john Wiley & Sons, 2004. - xxi, 346p.; 23cm. KHXG : 658.85 W35 Năm 2003: 122. Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions/ Karen L Freiberg editor. - 5th ed. - Guilford: McGraw - Hiil, 2003. xviii, 221p.; 29cm. KHXG : 658.05 E244 24
123. Human sexuality.2003/2004: Annual editions/ Susan J Bunting editor. - 28th ed. - Guilford McGraw - Hill, 2003. - xvi, 223p.; 29cm. KHXG : 658.05 H918 124. Multicultural education 2003/2004: Annual editions/ Fred Schultz editor. - 10th ed. - Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2003. - xv, 207p.; 29cm. KHXG : 658.05 M961 125. STOLOVITCH, HAROLD D. Engineering effective learningtoolkit/ Harold D. Stolovitch, Erica J. Keeps. - San Francisco: John Wiley & Sons, 2003. - 371p.; 30cm. KHXG : 658.3 S875 126. ULRICH, KARL T. Product design and development/ Karl T. Ulrich, Steven D. Eppringer. - 3rd ed. - New York: McGraw-Hill, 2003 .-366p.; 24cm. KHXG : 658.5752 U45 Năm 2002: 127. ANDREWS, DAVID H. (DAVID HUNT), 1945 - . Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively/ David H. Andrews, Kenneth R. Johnson. - Hoboken, N.J.: Wiley, 2002. - 237p.; 24cm. KHXG : 658.05 A562 128. Annual editions: mass media. 2002 - 2003/ Joan Gorham editor. 9th ed. - Guilford, Connecticut: McGraw-Hill, 2002. - xiv, 223 p.; 28 cm. KHXG : 658.05 A636 129. HAAG, STEPHEN. Management information systems for the information age/ Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey. - 3rd ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - xxii, 440 p.; 29 cm. KHXG : 658.4 H111
25
130. HARRISON, DAVID K. Systems for planning and control in manufacturing: Systems and managemement for competitive manufacture/ David K. Harrison, David j. Petty. - 3rd ed. - England: Newnes, 2002. - 297p.; 24cm. KHXG : 658.04 H318 131. HIGGINS, LINLEY R. Maintenance engineering handbook/ Linley R.Higgins, R.Keith Mobley, Ricky Smith. - 6th ed… - New York: McGraw - Hill, 2002. - 1872p.; 24cm. KHXG : 658.27 H636 132. KIBBE, RICHARD R. Mechanical systems for industrial maintenence/ Richard R. Kibbe. - 1st ed… - New Jersey: Prentice Hall, 2002. - 330p. includes appendix and index; 30cm. KHXG : 658.27 K45 133. MEYERS, FRED E. Motion and time study for lean manufacturing/ Fred E. Meyers, James R. Stewart. - 3rd ed. - Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2002. - 370p.; 25cm. KHXG : 658.542 M612 134. Personal growth and behavior 02/03: Annual editions/ Karen G.Duffy editor. - 21th ed. - Guilford, Ct.: McGraw - Hill, Dushkin, 2002. - xvi. 223p.; 28cm. KHXG : 658.05 P467 135. SCHNEIDER, GERY P. Electronic commerce/ Gary P. Schneider. - 3rd annual ed. - Boston: Thomson Course Technology, 2002. - xxiv, 658 p.; 24 cm. KHXG : 658.84 S358 136. Social problems: Annual editions/ Kurt Finsterbushch editor. 15th ed. - uilford: McGraw - Hill, 2002. - xvi, 223p.; 29cm. KHXG : 658.05 S678 Năm 2001: 137. CHAN, HENRY. E-Commerce: Fundamentals and applications/ Henry Chan, Raymond Lee, Tharam Dillon, Elizabeth Chang. - New York: John Wiley & Sons, 2001. - 479p.; 24cm. KHXG : 658.84 E194 26
138. LOSHIN, PETE. Electronic commerce: On-line ordering and digital money/ Pete Loshin, John Vacca, Paul Murphy. - 3rd ed. Hingham, Massachusetts: Charles River Media, Inc., 2001. - xxx, 577 p.; 24 cm. KHXG : 658.84 L879 139. NELSON, DONALD H. Applied manufacturing process planning with emphasis on metal forming and machining/ Donald H. Nelson, George Schneider. - 1st ed. - Upper Saddle River, New Jersey: Prentice Hall, 2001. - 720p. includes index; 25cm. KHXG : 658.5 N425 140. RECK, ROSS RICHARD. The X-factor: getting extraordinary results from ordinary people/ Ross R. Reck. –[- New York: Wiley, 2001. - xv, 192p.; 23 cm. KHXG : 658.314 R298 Năm 2000: 141. FRY, FRED L. Business: An integrative approach/ Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick. - 2nd ed. - Boston: McGrawHill, 2000. - xx, 567p.; 29 cm. KHXG : 658 F946 142. STERNE, JIM. Customer service on the Internet: Building relationships, increasing loyalty, and staying competitive/ Jim Sterne. - 2nd ed. - New York: John Wiley & Sons, Inc., 2000. - xvi, 351p.; 27 KHXG : 658.812 S839 Năm 1999 : 143. ANGEL, JAMES J. Equity flex options: The financial engineer's most versatile tool/ James J. Angel, Gary L. Gastineau, Clifford J. Weber. - Pennsylvania: Frank J. Fabozzi associates, 1999. - 97p.; 23cm. KHXG : 658.15 A581 144. HERING, EKBERT. Qualitatsmanagement fur ingenieure/ Hering, Ekbert Hering, Jurgen Triemel, Hans Peter Blank. - 1st ed.. Berlin: Springer, 1999. - 539p.; 26cm. KHXG : 658.56 H546 27
145. NICKELS, WILLIAM G. Student assessment and learning guide for use with understanding business/ William G. Nickels, James M. McHugh, Susan M. McHugh; prepared by Barbara Barrett. - 9th ed. Chicago: Irwin/McGraw-Hill, 1999. - vii, 704p.; 28cm. KHXG : 658 N632 146. PIASECKI, BRUCE W. Environmental management and business strategy: Leadership skills for the 21st century/ Bruce W. Piasecki, Kevin A Fletcher, Frank J. Mendelson. - New York: John Wiley & Sons, 1999. - xix, 348 p.; 24 cm. KHXG : 658.4 P581 Năm 1998: 147. ROTHWELL, WILLIAM J. Mastering the instructional design process: a systematic approach/ William J. Rothwell and H. C. Kazanas. - 2nd ed. - San Francisco, Calif.: Jossey-Bass, 1998. - xxxii, 425p.; 25 cm. KHXG : 658.312404 R848 Năm 1997: 148. CARLSON, WILLIAM L. Cases in managerial data analysis/ William L. Carlson. - Belmont, Calif.: Wadsworth Publ, 1997. 145p.; 24cm. KHXG : 658.4033 C284 149. ROBSON, WENDY. Strategic management and information systems: An integrated approach/ Wendy Robson. - 2nd ed. - London: Pitman Publishingl, 1997. - 575p.; 25cm. KHXG : 658 R667 150. SCHMID, JACK. Desktop database marketing/ Jack Schmid. 1st ed. - New York: NTC Business Books, 1997. - 620p.; 30cm. KHXG : 658.8 S348 151. HASTY, RON. Retail management/ Ron Hasty,James Reardon. New York: McGraw - Hill, 1997. - 645p.; 24cm. KHXG : 658.87 H35
28
Năm 1996: 152. DEWITZ, SANDRA DONALDSON. Systems analysis and design and the transition to objects/ Sandra Donalsdson Dewitz. - 1st ed. - New York: The McGraw-Hill Co., 1996. - 557p. includes index.; 24cm. KHXG : 658.4 D523 153. DEWITZ, SANDRA DONALDSON. Systems Analysis and Design and the Transition to Objects/ Sandra Donaldson Dewtz. - 2nd ed. - New York: McGraw - Hill, 1996. - 557p.; 25cm. KHXG : 658 D523 Năm 1995: 154. HERING, EKBERT. Informatik fur i ring, ngenieure/ Ekbert Hering, Jurgen Gutekunst, Ulrich Dyllong. - 1st ed.. - Berlin: Veb Verlag, 1995. - 614p.; 26cm. KHXG : 658.2 H546 155. Engineering economy: Applying theory to practice/ Ted G. Eschenbach. - 1st ed.. - Boston: Irwin, 1995. - 594p. includes index; 24 cm. KHXG : 658.15 E74 156. Marketing: Practices and Principles/ Ralph E Mason, Patricia Mink Rath, Stewart W. Husted, Rchard L. Lynch. - 5th ed. - New York: McGraw - Hill, 1995. - 535p.; 28cm. KHXG : 658.83 M345 157. MARSHALL, KNEALE T. Decision making and forecasting: with emphasis on model building and policy analysis/ Kneale T. Marshall, Robert M. Oliver. - New York: McGraw - Hill, 1995. 407p. includes bibliographical references and index; 24cm. KHXG : 658.4033 M367 Năm 1994: 158. Systems analysis and design/ Ed. by: Don Yeates, Maura Shields and David Helmy. - London: Pitman, 1994. - 420p. includes index. KHXG : 658.3 S995 29
Năm 1992: 159. HARMS, HERRY R. Production systems technology/ Henry R. Harms, Dennis Kroon. - Illinois: GlenceMacmilan/McGraw-Hill, 1992. - 598p.; 24cm. KHXG : 658.5 H288 160. LEESON, MARJORIE. Computer operations: Procedures and Management/ Marjoriea Leeson. - 1st ed. - Columbus: Glencoe, 1992. - 605p. includes index.; 29cm. KHXG : 658.05 L487 Năm 1990: 161. NOORI, HAMID. Managing the dynamics of new technology: Issue in manufaturing management/ Hamid Noori. - 1st ed. - New Jersey: Prentice Hall, 1990. - 383p.; 25cm. KHXG : 658.514 N818 162. GLEIZES, MARIE – PIERRE. Les systèmes multi - experts/ Marie - Pierre Gleizes, Pierre Glize. - 1è ed.. - Paris: Hermes, 1990. 61p.; 22 cm. KHXG : 658.2 G557 163. PIERREVAL, HENRI. Les méthodes d'analyse et de conception des systèmes de production/ Henri Pierreval. - 1è ed.. - Paris: Hermes, 1990. - 62p.; 22cm. KHXG : 658.56 P623 164. TAILLARD, JEAN – PIERRE. Etudes en CFAO: La CFAO mécanique par I' exemple/ Jean - Pierre Taillard. - 1è ed.. - Paris: Hermès, 1990. - 190p.; 22 cm. KHXG : 658.56 T132 Năm 1989: 165. RODDE, GILLES. Les systèmes de production: Modélisation et performances/ Gilles Rodde. - 1è ed.. - Paris: Hermès, 1989. - 330p.; 22cm. KHXG : 658.56 R686
30
166. SUZAKI, KIYOSHI. Modernes management im produktionsbetrieb: Strategien; Techniken; Fallbeispiele/ Kiyoshi Suzaki. - 1st ed.. - Munchen: Hanser, 1989. - 243p.; 23cm. KHXG : 658.5 S968 Năm 1978: 167. GELBERG, B. Repair of industrial equipment/ B. Gelberg, G. Pekelis. - 1st ed.. - Moscow: Mir Publishers, 1978. - 356p. includes index; 19cm. KHXG : 658.27 G312 Năm 1972: 168. HARRISON, THOMAS J. Handbook of industrial control computers/ Thomas J. Harrison. - 1st ed. - New York.: WileyInterscience, a Division of Wiley and Sons, Inc., 1972. - 1056p.; 24cm. KHXG : 658.4 H322 Năm 1971: 169. ROCKSTROH, WOLFGANG. Technologische betriebsprojektierung/ Wolfgang Rockstroh. - Berlin: Veb Verlag Technik, 1971. - 212p.; 25cm. KHXG : 658.2 R682 170. ULL, CHARLES. Organisation entreprises/ Charles Mull, Georges Gewinner, Suzanne Kennel. - 2è ed.. - Paris: Librairie Delagrave, 1971. - 341p.; 25cm. KHXG : 658.2 M958 Năm 1966: 171. DAVIS, RUSSELL G. Planning human resource development: Education models and schemata/ Russell G. Davis. - Chicago: Rand McNally & Com., 1966. - 334p.; 24cm. KHXG : 658.3 D263
31
Năm 1959: 172. BAKER, STEPHEN. Advertising layout and art direction/ Stephen Baker. - NY.: McGraw-Hill, 1959. - 326p.; 28cm. KHXG : 659.13 B168 Năm 1954: 173. BAKAMIS, WILLIAM A. The supervision of industrial arts/ William A. Bakamis. - Milwaukee: The Bruce Publishing Co., 1954. 219p.; 22 cm. KHXG : 658.407 B166 TÀI LIỆU VIỆT VĂN:
II.
Năm 2013: 174. Chƣơng trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Quản trị kinh doanh. - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013. 320tr.; 27cm. KHXG : 658.0071 C559 175. Chƣơng trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành Quản lí công nghiệp và Môi trƣờng. - Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013. - 233tr.; 27cm. KHXG : 658.0071 C559 Năm 2012: 176. BLANK, WARREN. 108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders/ Warren Blank; Nguyễn Phƣơng Thúy, Nguyễn Phƣơng Dung, Đào Vân Anh (dịch). - H.: Lao động Xã hội, 2012. - 396tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 B642 177. BOSSIDY, LARRY. Thực thi: Hoàn thành kế hoạch bằng phƣơng pháp quản trị có nguyên tắc/ Larry Bossidy, Ram Charan; Nguyễn Thu Hồng, Đoàn Thu Hƣơng (dịch),... - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 351tr.; 21cm. KHXG : 658 B745
32
178. BROOKS, WILLIAM T. Kỹ năng bán hàng/ William T. Brooks; Trầm Hƣơng (dịch), Duy Hiếu (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 276tr.; 21cm. KHXG : 658.81 B873 179. DIỆP ANH. Cẩm nang điều hành doanh nghiệp vừa và nhỏ = Handbook of small and medium enterprises operation/ Diệp Anh. H.: Kinh tế Quốc dân, 2012. - 355tr.; 21cm. KHXG : 658.4 D562-A596 180. ĐÀO DUY HUÂN. Quản trị chiến lƣợc trong toàn cầu hóa kinh tế/ Đào Duy Huân. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 380tr.; 20cm. KHXG : 658.4012 Đ211-H874 181. ĐÌNH PHÖC. Quản lý nhân sự/ Đình Phúc, Khánh Linh. - H.: Tài chính, 2012. - 471tr.; 21cm. KHXG : 658.3 Đ584-P577 182. ĐỒNG THỊ THANH PHƢƠNG. Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Đồng Thị Thanh Phƣơng, Nguyễn Đình Hòa, Trần Thị Ý Nhi. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 415tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ682-P577 183. FEIGON, JOSIANE CHRIQUI. Bán hàng thông minh qua điện thoại và internet/ Josiane Chriqui Feigon; Phạm Minh Tâm (dịch). H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 402tr.; 21cm. KHXG : 658.872 F297 184. FOX, JEFFREY J. Để đạt tới đỉnh cao/ Jeffrey J. Fox; Hoài Thu, Minh Hạnh (dịch). - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 226tr.; 21cm. KHXG : 658.8 F791 185. GERBER, MICHAEL E. Để trở thành nhà quản lý hiệu quả: Tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục?/ Michael E. Gerber; Khánh Chi (dịch), Phƣơng Thúy (hiệu đính). - Tái bản lần thứ 2. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 227tr.; 21cm. KHXG : 658 G362
33
186. Giáo trình marketing căn bản/ Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trƣng, Đào Hoài Nam. - Tp. Hồ Chí Minh: Lao Động, 2012. - 282tr.; 24cm. KHXG : 658.83 G434 187. GOLEMAN, DANIEL. Trí tuệ xúc cảm: Ứng dụng trong công việc/ Daniel Goleman; Phƣơng Thúy, Minh Phƣơng, Phƣơng Linh (dịch),... - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 383tr.; 21cm. KHXG : 658.409 G625 188. HALL, RICHARD. Thuyết trình: Đừng thuyết trình giỏi, hãy thuyết trình xuất chúng = Brilliant presentation: What the best presenters know, do and say/ Richard Hall; Nguyễn Thị Yến (dịch). H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 203tr.; 21cm. KHXG : 658.452 H174 189. HSIEH, TONY. Tỷ phú bán giày: Câu chuyện về Zappos.com, công ty đƣợc Amaazon mua lại với giá 1 tỷ đô la/ Tony Hsieh; Hoàng Thị Minh Hiếu (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 315tr.; 21cm. KHXG : 658.409 H873 190. KIM, W. CHAN. Chiến lƣợc đại dƣơng xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trƣờng và vô hiệu hóa cạnh tranh/ W. Chan Kim, Renée Mauborgne; Phƣơng Thúy dịch; Ngô Phƣơng Hạnh hiệu đính. - Có sữa chữa bổ sung các bài viết về chiến lƣợc đại dƣơng xanh của thế giới và Việt Nam. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 467tr.; 21cm. KHXG : 658 K49 191. KOTTER, JOHN P. Dẫn dắt sự thay đổi/ John P. Kotter; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân, Bùi Thu Hà (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. 270tr.; 21cm. KHXG : 658.406 K87 192. Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh/ Trịnh Quốc Trung, Lê Thẩm Dƣơng, Phan Ngọc Minh,...- H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 389tr.; 24cm. KHXG : 658.45 K99
34
193. LITTLE, STEVEN S. 7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ/ Steven S. Little; Phƣơng Thảo, Thanh Hƣơng (dịch); Lê Duy Hiếu (hiệu đính). - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 299tr.; 21cm. KHXG : 658 L778 194. MAXWELL, JOHN C. 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo/ John C. Maxwell; Đinh Việt Hoà (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 327tr.; 21cm. KHXG : 658 M465 195. NEUMIER, MARTY. Đảo chiều: Chiến lƣợc số một của những thƣơng hiệu hàng đầu = Zag: the #1 strategy of high-performance brands/ Marty Neumeier; Phúc Chánh, Quốc Đạt (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 181tr.; 21cm. KHXG : 658.827 N493 196. NEUMEIER, MARTY. The brand gap = Khoảng cách: Đƣa ý tƣởng thiết kế thƣơng hiệu tiệm cận chiến lƣợc kinh doanh/ Marty Neumeier; Chính Phong d. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 201tr.; 21cm. KHXG : 658.827 N493 197. NEUMEIER, MARTY. The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 193tr.; 21cm. KHXG : 658.4063 N493 198. NGUYỄN ĐÌNH PHAN. Giáo trình quản trị chất lƣợng/ Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự. - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 438tr.; 24cm. KHXG : 658.562 N573-P535 199. NGUYỄN ĐỨC THUẬN. 288 diệu kế giúp giám đốc đƣa công ty lên tầm lớn mạnh/ Nguyễn Đức Thuận, Vƣơng Phúc Thân. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 371tr.; 24cm. KHXG : 658.4 N573-T53
35
200. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. – H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 423tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 201. NGUYỄN NGỌC QUÂN. Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức/ Nguyễn Ngọc Quân, Nguyễn Tấn Thịnh. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục, 2012. - 363tr.; 27cm. KHXG : 658.3 N573-Q141 202. NGUYỄN QUỐC THỊNH. Thƣơng hiệu với nhà quản lý/ Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. 471tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T443 203. NGUYỄN THÀNH VINH. Khoa học quản lý đại cƣơng: Sách chuyên khảo về khoa học quản lý và quản lý giáo dục dùng cho đào tạo cử nhân và sau đại học chuyên ngành quản lý giáo dục/ Nguyễn Thành Vinh. - H.: Giáo dục, 2012. - 275tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-V784 204. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Quản trị học = Management/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Trần Anh Minh. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ, 2012. - 372tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-D56 205. NGUYỄN TIẾN DŨNG. Giáo trình Marketing căn bản: Dành cho sinh viên khối kinh tế các trƣờng kỹ thuật/ Nguyễn Tiến Dũng. - H.: Giáo dục, 2012. -251tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-D916 206. PHẠM THỊ HUYỀN. Giáo trình quản trị marketing: Dành cho các trƣờng Đại học, Cao đẳng khối kinh tế/ Phạm Thị Huyền, Trƣơng Đình Chiến. - H.: Giáo dục, 2012. - 251tr.; 24cm. KHXG : 658.83 P534-H987 207. Quản trị Marketing định hƣớng giá trị/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Võ Quang Trí,... - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 496tr.; 27cm. KHXG : 658.8 Q123 36
208. SHERMAN, ANDREW J. Nhƣợng quyền thƣơng mại và cấp lixăng: Hai phƣơng thức tăng trƣởng hiệu quả bất chấp những biến động của nền kinh tế/ Andrew J. Sherman; Hữu Quang (dịch), Lê Tƣờng Vân (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 348tr.; 21cm. KHXG : 658.8708 S553 209. TEMPLAR, RICHARD. Những quy tắc trong quản lý: Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công trong quản lý = The rules of management/ Richard Templar; Nguyễn Công Điều (dịch), Lê Thanh Huy (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 327tr.; 21cm. KHXG : 658 T284 210. THÁI TRÍ DŨNG. Kỹ năng giao tiếp và thƣơng lƣợng trong kinh doanh/ Thái Trí Dũng. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 307tr.; 21cm. KHXG : 658.45 T364-D916 211. TRACY, BRIAN. Những đòn tâm lý trong bán hàng/ Brian Tracy; Huyền Trang (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 303tr.; 21cm. KHXG : 658.85 T761 212. TROUT, JACK. Thƣơng hiệu lớn, rắc rối lớn/ Jack Trout; Trần Thu Thủy (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 339tr.; 21cm. KHXG : 658.827 T861 213. VŨ ANH DŨNG. Chiến lƣợc kinh doanh quốc tế: Thực tiễn của Việt Nam, Châu Á và thế giới/ Vũ Anh Dũng. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 440tr.; 25cm. KHXG : 658 V986-D916 214. WATKINS, MICHAEL. 90 ngày đầu tiên làm sếp: Những chiến lƣợc then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngô Phƣơng Hạnh, Đặng Khánh Chi (dịch). - Tái bản lần 3, có sửa chữa. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 331tr.; 21cm. KHXG : 658.4 W335 215. WOODS, CASPIAN. 10 lời khuyên khởi nghiệp/ Caspian Woods; Thanh Hằng (dịch). - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Lao động - Xã hội, 2012. - 254tr.; 21cm. KHXG : 658 W894 37
216. ZIGLAR, ZIG. Phong cách bán hàng Zig Ziglar/ Zig Ziglar; Thanh Huyền, Nguyễn Trang (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2012. 371tr.; 21cm. KHXG : 658.85 Z68 Năm 2011: 217. BOLSTORFF, PETER. Quản trị chuỗi cung ứng hoàn hảo/ Peter Bolstorff, Robert Rosenbaum; Ngọc Lý, Thúy Ngọc (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2011. - 359tr.; 21cm. KHXG : 658.7 B693 218. BÙI VĂN ĐÔNG. Chiến lƣợc và sách lƣợc kinh doanh/ Bùi Văn Đông. - H.: Lao động, 2011. - 347tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 B932-Đ682 219. CARNEGIE, DALE. Ƣu thế về bán hàng: Cách có đƣợc khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm/ Dale Carnegie; Nhân Văn (Biên dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 440tr.; 21cm. KHXG : 658.81 C289 220. DRUCKER, PETER F. Quản trị trong thời kỳ khủng hoảng = Managing in turbulent times/ Peter F. Drucker; Hải Ninh (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 295tr.; 21cm. KHXG : 658 D794 221. DRUCKER, PETER F. Tinh thần doanh nhân khởi nghiệp và sự đổi mới/ Peter F. Drucker; Trịnh Quốc Anh (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 419tr.; 21cm. KHXG : 658.4 D794 222. FENN, DONNA. Những kẻ dẫn đầu: Tám chiến lƣợc để doanh nghiệp nhỏ vƣợt lên dẫn đầu/ Donna Fenn; Phƣơng Hà, Hà Trang (dịch). - H.: Tri thức, 2011. - 332tr.; 21cm. KHXG : 658.022 F334 223. FRIEDES, PETER E. Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân (Biên dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 254tr.; 21cm. KHXG : 658.45 F899
38
224. GALLO, CARMINE. Bí quyết thuyết trình của Steve Jobs: Làm thế nào để trở nên tuyệt vời khác thƣờng trƣớc bất kỳ đối tƣợng nào? = The presentation secrets of Steve Jobs: How to be insanely great in front of any audience/ Carmine Gallo; Nguyễn Thọ Nhân (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 327tr.; 21cm. KHXG : 658.452 G172 225. GEORGE, BILL. 7 lessons for leading in crisis = 7 bài học lãnh đạo trong khủng hoảng/ Bill Georg; Công Minh, Nhã Thƣ (Biên dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 192tr.; 21cm. KHXG : 658.4056 G347 226. GERBER, MICHAEL E. Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả: Tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục?/ Michael E. Gerber; Phƣơng Thúy (dịch). - H.: Lao động - xã hội, 2011. - 298tr.; 21cm. KHXG : 658 G362 227. JACKSON, MICHAEL C. Phƣơng án tối ƣu trong quản trị và kinh doanh/ Michael C. Jackson; Thế Anh biên dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 254tr.; 21cm. KHXG : 658 J124 228. MAXWELL, JOHN C. Phát triển kỹ năng lãnh đạo/ John C. Maxwell; Đinh Việt Hòa, Nguyễn Thị Kim Oanh (dịch); Lê Huy Hiếu (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2011. - 279tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 M465 229. MEIER, ANDREAS. EBusiness & eCommerce: Quản trị theo chuỗi giá trị số/ Andreas Meier, Henrik Stormer; Lục Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Hồng, Phạm Thị Bích Ngọc (dịch),... - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 293tr.; 24cm. KXHG : 658.872 M511 230. MICHAELSON. Chiến lƣợc kinh doanh: Cách sử dụng binh pháp trong kinh doanh/ Michaelson; Nhân Văn (biên dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 256tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 M621
39
231. MILLER, BRIAN COLE. Xây dựng nhóm hiệu quả: 50 hoạt động đơn giản và thiết thực để đạt kết quả nhanh chóng/ Brian Cole Miller; Hải Ninh (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2011. - 259tr.; 21cm. KHXG : 658.4022 M647 232. NAPIER, NANCY K. Những khoảnh khắc xuất thần/ Nancy K. Napier; Phƣơng Oanh, Minh Hiếu (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 350tr.; 21cm. KHXG : 658.314 N196 233. NGÔ KIM THANH. Giáo trình quản trị chiến lƣợc/ Ngô Kim Thanh. - Tái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 473tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 N569-T367 234. NGUYỄN THANH LIÊM. Quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Hữu Hiễn. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Tài chính, 2011. - 328tr.; 27cm. KHXG : 658.5 N573-L719 235. Những khoảnh khắc xuất thần/ Nancy K. Napier; Phƣơng Oanh, Minh Hiếu (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 350tr.; 21cm. KHXG : 658.314 N196 236. PHẠM VĂN DƢỢC. Phân tích hoạt động kinh doanh/ Phạm Văn Dƣợc, Huỳnh Đức Lộng, Lê Thị Minh Tuyết. - Tp. Hồ Chí Minh: Lao động, 2011. - 224tr.; 27cm. KHXG : 658 P534-D928 237. PHAN THỊ MINH CHÂU. Giáo trình quản trị học/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan,... - Tp. Hồ Chí Minh: Phƣơng Đông, 2011. - 218tr.; 24cm. KHXG : 658 G434 238. ROTHWELL, WILLIAM J. Tối đa hoá năng lực nhân viên: Các chiến lƣợc phát triển nhân tài nhanh chóng và hiệu quả/ William J. Rothwell; Vũ Cẩm Thanh (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2011. 319tr.; 21cm. KHXG : 658.3124 R848 40
239. TRẦN MINH ĐẠO. Giáo trình marketing căn bản: Dành cho sinh viên các trƣờng đại học - cao đẳng khối kinh tế/ Trần Minh Đạo. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2011. - 299tr.; 24cm. KHXG : 658.83 T772-Đ211 Năm 2010: 240. AN THỊ THANH NHÀN. Quản trị xúc tiến thƣơng mại trong xây dựng và phát triển thƣơng hiệu: Sách chuyên khảo/ An Thị Thanh Nhàn, Lục Thị Thu Hƣờng. - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 439tr.; 24cm. KHXG : 658.827 A531-N576 241. BOSSIDY, LARRY. Nghệ thuật quản lý - Phƣơng pháp làm việc hiệu quả: Tại sao thực thi là cần thiết, các khối thiết tạo của sự thực thi, ba tiến trình cốt lõi của sự thực thi/ Larry Bossidy, Ram Charan; Hà Thiện Thuyên (biên dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 295tr.; 21cm. KHXG : 658.4 B745 242. BÙI XUÂN PHONG. Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh/ Bùi Xuân Phong. - H.: Thông tin và truyền thông, 2010. - 326tr.; 24cm. KHXG : 658 B932-P574 243. BURLINGHAM, BO. Túi khôn: Những mẹo mực trên thƣơng trƣờng/ Bo Burlingham, Norm Brodsky; Nguyễn Hồng Hải (dịch). H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 431tr.; 21cm. KHXG : 658.11 B961 244. CAO HÀO THI. Quản lý dự án/ Cao Hào Thi cb.; Nguyễn Thuý Quỳnh Loan. - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2010. - 162tr.; 24cm. KHXG : 658.404 C235-T422 245. Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những ngƣời đẫn đầu ngành dịch vụ/ Waldemar Schmidt, Gordddon Adler, Els Van Weering; Nguyễn Ngọc Nhã Thƣ. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 285tr.; 21cm. KHXG : 658 C533
41
246. ĐÀO DUY HUÂN. Quản trị chiến lƣợc trong toàn cầu hóa kinh tế/ Đào Duy Huân. - H.: Thống kê, 2010. - 394tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 Đ211-H874 247. ĐỖ VĂN PHỨC. Quản lý nhân lực của doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010. - 491tr.; 21cm. KHXG : 658.3 Đ631-P577 248. ĐỖ VĂN PHỨC. Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010. - 587tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ631-P577 249. GARCIA, CHARLES P. Những bài học lãnh đạo từ các thực tập sinh nhà trắng = Leadership lessons of the white house fellows: Bí quyết truyền cảm hứng cho ngƣời khác để trở nên ƣu tú và thành công trong mọi tổ chức/ Charles P. Garcia; Nguyễn Ngọc Oanh Vũ (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. 318tr.; 23cm. KHXG : 658.4092 G216 250. Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 1/ Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Đoàn Văn Huy,... - H.: Tài chính, 2010. - 339tr.; 24cm. KHXG : 658.15 G434 251. HÀ LINH. 22 năng lực nhà lãnh đạo cần chuẩn bị/ Hà Linh. - Tp. Hồ Chí Minh: Thời đại, 2010. - 367tr.; 21cm. KHXG : 658.4 H111-L755 252. HÀ LINH. 22 nguyên tắc quản lý nhân viên/ Hà Linh. - H.: Thời đại, 2010. KHXG : 658.3 H111-L755 253. HAMEL, GARY. Tƣơng lai của quản trị/ Gary Hamel, Bill Breen; Hoàng Anh, Phƣơng Lan (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 402tr.; 21cm. KHXG : 658 H212
42
254. HOÀNG TUẤN. Nắm bắt các cơ hội kinh doanh trong tƣơng lai/ Hoàng Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2010. - 337tr.; 21cm. KHXG : 658 H678-T883 255. HỒ TIẾN DŨNG. Tổ chức hệ thống thông tin quản trị doanh nghiệp/ Hồ Tiến Dũng. - H.: Lao động, 2010. - 252tr.; 24cm. KHXG : 658.4 H678-D916 256. LÊ ĐĂNG LĂNG. Kỹ năng và quản trị bán hàng/ Lê Đăng Lăng. - Tái bản lần thứ 1 có hiệu chỉnh, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2010. - 287tr.; 24cm. KHXG : 658.81 L433-L269 257. LÊ THẾ GIỚI. Quản trị marketing/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn. - Tái bản lần thứ năm. – H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 336tr.; 27cm. KHXG : 658.8 L433-G495 258. MINTZBERG, HENRY. Nghề quản lý/ Henry Mintzberd; Kim Ngọc, Tuấn Minh, Thanh Tâm (dịch). - H.: Thế giới, 2010. - 434tr.; 21cm. KHXG : 658 M667 259. NGHIÊM SĨ THƢƠNG. Giáo trình cơ sở quản lý tài chính: Dành cho các trƣờng đại học, cao đẳng khối kinh tế/ Nghiêm Sĩ Thƣơng. H.: Giáo dục, 2010. - 332tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N576-T535 260. NGUYỄN AN. Dùng ngƣời bằng trí tuệ/ Nguyễn An (Biên soạn). - H.: Thanh niên, 2010. - 471tr.; 21cm. KHXG : 658.3 N573-A531 261. NGUYÊN ĐÌNH THỌ. Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. – H.: Thống kê, 2010. - 389tr.; 24cm. KHXG : 658.401 N573-T449 262. NGUYỄN ĐÌNH THỌ. Nghiên cứu thị trƣờng/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. - H.: Lao động, 2010. - 322tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T449
43
263. NGUYỄN HOÀNG TUẤN. Các chiến lƣợc để tuyển dụng thành công: Địa điểm, thời điểm và cách thức để luôn tìm đƣợc ngƣời thích hợp/ Nguyễn Hoàng Tuấn. - H.: Thời Đại, 2010. - 250tr.; 21cm. KHXG : 658.31 N573-T883 264. NGUYỄN KIM ĐỊNH. Quản trị chất lƣợng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 397tr.; 24cm. KHXG : 658.562 N573-Đ584 265. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tái bản lần thứ hai. – H.: Thống kê, 2010. - 453tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 266. NGUYỄN NGỌC NHÃ THƢ. 18 bƣớc để xây dựng doanh nghiệp: Bắt đầu hôm nay, xây dựng cơ sở kinh doanh, bảo đảm tƣơng lai/ Nguyễn Ngọc Nhã Thƣ, Nguyễn Hoàn Tuấn. - H.: Lao động, 2010. - 337tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-T532 267. NGUYỄN NGỌC NHÃ THƢ. Những kỹ năng bán hàng thành công trong thƣơng trƣờng: Phƣơng pháp hiệu quả giúp rút ngắn chu kỳ bán hàng. Tăng gấp đôi tỉ lệ kết thúc thƣơng vụ thành công. Cải thiện thu nhập một cách đáng kể/ Nguyễn Ngọc Nhã Thƣ, Trịnh Toàn. - H.: Thời Đại, 2010. - 350tr.; 21cm. KHXG : 658.81 N573-T532 268. NGUYỄN NGỌC NHÃ THƢ. Xây dựng mô hình quản lý công việc: Hƣớng dẫn cách quản lý công việc của kiến trúc sƣ/ Nguyễn Ngọc Nhã Thƣ, Nguyễn Hoàn Tuấn. - H.: Lao động, 2010. - 284tr.; 21cm. KHXG : 658.4 N573-T532 269. NGUYỄN NGỌC SƠN. Giáo trình quản trị chiến lƣợc/ Nguyễn Ngọc Sơn. – H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 183tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 N573-S698
44
270. NGUYỄN NHƢ PHONG. Quản lý vật tƣ tồn kho/ Nguyễn Nhƣ Phong. - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 133tr.; 24cm. KHXG : 658.787 N573-P574 271. NGUYỄN THỊ HÀ PHƢƠNG. Phƣơng pháp tiếp cận thị trƣờng một cách hiệu quả/ Nguyễn Thị Hà Phƣơng. - H.: Thời đại, 2010. 361tr.; 21cm. KHXG : 658.83 N573-P577 272. NGUYỄN THƢỢNG THÁI. Giáo trình Marketing căn bản/ Nguyễn Thƣợng Thái. - H.: Thông tin và Truyền thông, 2010. 559tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T364 273. NGUYỄN VĂN DUNG. Doanh nghiệp trong kinh tế thị trƣờng/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Lao động, 2010. - 258tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-D916 274. NGUYỄN VĂN DUNG. Nghiên cứu tiếp thị/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Lao động, 2010. - 518tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-D916 275. NGUYỄN VĂN DUNG. Thiết kế và quản lý truyền thông Marketing/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Lao động, 2010. - 286tr.; 24cm. KHXG : 658.802 N573-D916 276. NGUYỄN VĂN DUNG. Thƣơng hiệu kết nối khách hàng/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Lao động, 2010. - 278tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-D916 277. PHẠM NGỌC TUẤN. Đảm bảo chất lƣợng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Nhƣ Mai. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2010. - 400tr.; 24cm. KHXG : 658.56 P534-T883 278. PHẠM THỊ THANH HỒNG. Giáo trình hệ thống thông tin quản lý/ Phạm Thị Thanh Hồng. - H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010. - 299tr.; 24cm. KHXG : 658 P534-H772
45
279. PHAN QUANG ĐỊNH. Nghệ thuật bán hàng/ Phan Quang Định, Nguyễn Văn Phúc; biên dịch theo J. Girard. - Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2010. - 280tr.; 21cm. KHXG : 658.81 P535-Đ584 280. PHAN THĂNG. Quản trị học/ Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. - H.: Thống Kê, 2010. - 502tr.; 21cm. KHXG : 658 P535-T367 281. PHAN THỊ CÖC. Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 2/ Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Đặng Thị Trƣờng Giang. - H.: Tài chính, 2010. - 319tr.; 24cm. KHXG : 658.15 P535-C963 282. Giáo trình quản trị học/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan,... - Tp. Hồ Chí Minh: Phƣơng Đông, 2010. 206tr.; 24cm. KHXG : 658 G434 283. RAMO, SIMON. Dự báo chiến lƣợc trong kinh doanh: Một phƣơng pháp tiếp cận cấu trúc luận để định hình tƣơng lai công việc kinh doanh = Strategic business forecasting: A structured approach to shaping the future of your business/ Simon Ramo, Ronald Sugar; Trần Phi Tuấn (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 193tr.; 23cm. KHXG : 658.40355 R175 284. ROSS, JEANNE W. Chiến lƣợc kiến trúc doanh nghiệp/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson; Phạm Tâm (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 298tr.; 21cm. KHXG : 658.4038 R823 285. SICILIANO, GENE. Tài chính dành cho nhà quản lý = Finance for non-financial managers/ Gene Siciliano; Hƣơng Giang (dịch), Duy Hiếu (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 317tr.; 21cm. KHXG : 658.15 S566
46
286. SOLOMON, CHARLENE M. Managing across cultures = Quản lý xuyên văn hóa: Bảy chìa khóa để kinh doanh trên quan điểm toàn cầu/ Charlene M. Solomon, Michael S. Schell; Nguyễn Thọ Nhân (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. 316tr.; 23cm. KHXG : 658.409 S689 287. STACK, JACK. Đặt cƣợc vào nhân viên, tiền vào trong tay bạn/ Jack Stack, Bo Burlingham; Phƣơng Lan (dịch). - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 442tr.; 21cm. KHXG : 658.314 S775 288. TRƢỜNG THỊNH. Tìm ra phƣơng pháp tiếp thị riêng: Khai thác ƣu thế bản thân. Thoát khỏi những quan niện tiêu thụ truyền thống. Sáng tạp phƣơng cách bán hàng của riêng mình. Trở thành ông vua thật sự trong lĩnh vực tiêu thụ/ Trƣờng Thịnh. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 214tr.; 21cm. KHXG : 658.83 T871-T443 289. VŨ CÔNG TUẤN. Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tƣ. Lý thuyết và bài tập/ Vũ Công Tuấn. - H.: Thống kê, 2010. 589tr.; 24cm. KHXG : 658.404 V986-T883 Năm 2009: 290. BÙI HỮU PHƢỚC. Tài chính doanh nghiệp/ Bùi Hữu Phƣớc. H.: Tài chính, 2009. - 507tr.; 24cm. KHXG : 658.15 B932-P577 291. BÙI VĂN TRƢỜNG. Phân tích hoạt động kinh doanh: Tóm tắt lý thuyết, bài tập 80 câu trắc nghiệm, bài giải (toàn bộ bài tập)/ Bùi Văn Trƣờng. - In lần thứ 2, sửa chữa và bổ sung. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 313tr.; 21cm. KHXG : 658 B932-T871 292. Business cases for master of business administration in Vietnam: Developing business cases in MBA course of Vietnam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 494tr.; 24cm. KHXG : 658.0071 B979 47
293. Các tình huống trong giảng dạy cao học quản trị kinh doanh tại Việt Nam: Phát triển các tình huống kinh doanh giảng dạy MBA tại Việt Nam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 147tr.; 24cm. KHXG : 658.0071 C118 294. Các tình huống trong giảng dạy cao học quản trị kinh doanh tại Việt Nam: Phát triển các tình huống kinh doanh giảng dạy MBA tại Việt Nam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 501tr.; 24cm. KHXG : 658.0071 C118 295. CHARAN, RAM. Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn = Leadership in the era of economic uncertainty: Áp dụng những quy tắc mới trong thời kỳ khó khăn để hoàn thành mục tiêu/ Ram Charan; Hoàng Sơn, Thanh Ly (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 163tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 C46 296. CHU, CHING - NING. Thuật đấu trí Châu Á: Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phƣơng Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho ngƣời phƣơng Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching - Ning Chu; Phan Thị Mai Phƣơng (dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2009. - 303tr.; 21cm. KHXG : 658.84 C559 297. Chuyện quản trị doanh nghiệp: Những kỹ năng và kinh nghiệm quản trị trong thực tiễn kinh doanh ở Việt Nam/ Nguyễn Tân Kỷ, Võ Đắc Khôi, Nguyễn Công Phú,... - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 274tr.; 21cm. KHXG : 658 C564 298. Công nghệ chăm sóc khách hàng: 100 giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 401tr.; 21cm. KHXG : 658.812 C749 299. DƢ THẾ DUY. 11 sai lầm mà giám đốc thƣờng mắt phải/ Dƣ Thế Duy; Xuân Lộc, Mai Hoa dịch. - H.: Thanh niên, 2009. - 388tr.; 19cm. KHXG : 658.422 D812-D988 48
300. DƢƠNG HỮU HẠNH. Các nguyên tắc quản trị hiện đại trong nền kinh tế toàn cầu nguyên tắc và thực hành = Contemporary management principles in the global economy: Priciples and practice/ Dƣơng Hữu Hạnh. - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 852tr.; 24cm. KHXG : 658 D928-H239 301. DƢƠNG HỮU HẠNH. Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu nguyên tắc và thực hành = Enterprise risk management in a global economy principles and practice/ Dƣơng Hữu Hạnh. - H.: Tài chính, 2009. - 713tr.; 24cm. KHXG : 658.155 D928-H239 302. GEIGENBAUM, ARMAND V. Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation: 24 bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận/ Armand V. Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum; Hoàng Sơn, Thanh Ly (dịch),... - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 103tr.; 21cm. KHXG : 658.4063 F297 303. Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tƣ: Lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Quốc Ấn, Phạm Thị Hà, Phan Thị Thu Hƣơng, Nguyễn Quang Thu. - H.: Thống kê, 2009. - 246tr.; 24cm. KHXG : 658.404 G434 304. Hệ thống bài tập và bài giải tài chính doanh nghiệp/ Bùi Hữu Phƣớc, Lê Thị Lanh, Lại Tiến Dĩnh, Phan Thị Nhi Hiếu. - H.: Tài chính, 2009. - 242tr.; 24cm. KHXG : 658.15 H432 305. HỒ THANH LAN. Marketing công nghiệp = Business to business/ Hồ Thanh Lan. - H.: Giao thông Vận tải, 2009. - 294tr.; 24cm. KHXG : 658.8 H678-L243 306. HỒ TIẾN DŨNG. Quản trị điều hành/ Hồ Tiến Dũng. - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 513tr.; 24cm. KHXG : 658.5 H678-D916 307. HUỲNH LỢI. Kế toán quản trị/ Huỳnh Lợi. - H.: Giao thông Vận tải, 2009. - 451tr.; 24cm. KHXG : 658.15 H987-L834 49
308. Kinh doanh quảng cáo/ Quách Đẩu, Bùi Huy (sƣu tầm, biên soạn). – H.: Quân đội nhân dân, 2009. - 350tr.; 21cm. KHXG : 659.1 K55 309. LÊ QUANG LÂM. Cạnh tranh tốc độ cao/ Lê Quang Lâm. - H.: Lao động, 2009. - 385tr.; 21cm. KHXG : 658.4 L433-L213 310. LÊ THẾ GIỚI. Quản trị marketing/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn. - Tái bản lần thứ tƣ. – H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 336tr.; 27cm. KHXG : 658.8 L433-G495 311. LƢU VĂN NGHIÊM. Quản trị quan hệ công chúng: Sách chuyên khảo/ Lƣu Văn Nghiêm. – H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. 495tr.; 21cm KHXG : 659.2 L957-N576 312. Marketing quốc tế = International Marketing/ Nguyễn Đông Phong, Quách Thị Bửu Châu, Tô Bình Minh,... - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Lao động, 2009. - 272tr.; 21cm. KHXG : 658.8 M345 313. MINH ĐỨC. Marketing hiện đại/ Minh Đức, Diệp Anh. – H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 338tr.; 21cm. KHXG : 658.83 M664-Đ822 314. NGUYỄN ĐỨC LÂN. Kỹ năng nghiệp vụ khách hàng/ Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa (Biên soạn). - H.: Lao động - xã hội, 2009. - 419tr.; 21cm. KHXG : 658.81 N573-L243 315. NGUYỄN MINH KIỀU. Quản trị rủi ro tài chính/ Nguyễn Minh Kiều. - H.: Thống kê, 2009. - 492tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N534-T871 316. NGUYỄN MINH TUẤN. Nghiên cứu marketing/ Nguyễn Minh Tuấn, Bùi Văn Quang. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 185tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T883
50
317. NGUYỄN MINH TUẤN. Nghiệp vụ bán hàng/ Nguyễn Minh Tuấn, Võ Thị Thúy Hoa. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 255tr.; 24cm. KHXG : 658.81 N573-T883 318. NGUYỄN NHƢ PHONG. Kiểm soát chất lƣợng bằng phƣơng pháp thống kê/ Nguyễn Nhƣ Phong. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 165tr.; 24cm. KHXG : 658.562 N573-P574 319. NGUYỄN NHƢ PHONG. Quản lý chất lƣợng/ Nguyễn Nhƣ Phong. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 153tr.; 24cm. KHXG : 658.562 N573-P574 320. NGUYỄN QUỐC KHÁNH. Ý tƣởng, chiến lƣợc và hiệu quả của quảng cáo/ Nguyễn Quốc Khánh. - H.: Công an nhân nhân, 2009. 295tr.; 21cm. KHXG : 659.1 N573-K45 321. NGUYỄN TẤN BÌNH. Phân tích quản trị tài chính/ Nguyễn Tấn Bình. - H: Thống kê, 2009. - 472tr.; 24cm. KHXG : 658.152 N573-B613 322. NGUYỄN THANH LIÊM. Quản trị dự án/ Nguyễn Thanh Liêm, Đoàn Thị Liên Hƣơng, Nguyễn Văn Long. - H.: Tài chính, 2009. 359tr.; 27cm. KHXG : 658.404 N573-L719 323. NGUYỄN THANH LIÊM. Quản trị tài chính/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Thị Mỹ Hƣơng. - H.: Thống Kê, 2009. - 590tr.; 27cm. KHXG : 658.15 N573-L719 324. NGUYỄN THỊ MỲ. Phân tích hoạt động kinh doanh: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Phong phú đủ các dạng bài tập. Lời giải chi tiết rõ ràng/ Nguyễn Thị Mỳ, Phan Đức Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2009. - 525tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-M995
51
325. NGUYỄN THƢỢNG THÁI. Giáo trình Marketing căn bản/ Nguyễn Thƣợng Thái. - H.: Thông tin và Truyền thông, 2009. 559tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T364 326. NGUYỄN VĂN CHUNG. Đo lƣờng lao động và thiết kế công việc cho sản xuất công nghiệp/ Nguyễn Văn Chung. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. 195tr.; 24cm. KHXG : 658.542 N573-C559 327. NGUYỄN VĂN DUNG. Chiến lƣợc marketing tổng thể toàn cầu/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thông Vận tải, 2009. - 214tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-D916 328. NGUYỄN VĂN DUNG. Chiến lƣợc quản trị dòng tiền mặt tạo lợi nhuận/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 481tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-D916 329. NGUYỄN VĂN DUNG. Chiến lƣợc và chiến thuật quảng bá marketing du lịch/ Nguyễn Văn Dung. - Tp. Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009. - 230tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-D916 330. NGUYỄN VĂN DUNG. Chiến lƣợc và chiến thuật thiết kế và định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 278tr.; 21cm. KHXG : 658.816 N573-D916 331. NGUYỄN VĂN DUNG. Chiến lƣợc và kế hoạch của giám đốc mới/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thông Vận tải, 2009. - 244tr.; 21cm. KHXG : 658.422 N573-D916 332. NGUYỄN VĂN DUNG. Khởi nghiệp kế hoạch kinh doanh/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 394tr.; 24cm. KHXG : 658.1 N573-D16 333. NGUYỄN VĂN DUNG. Marketing du lịch/ Nguyễn Văn Dung. H.: Giao thông vận tải, 2009. - 346tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-D916 52
334. NGUYỄN VĂN DUNG. Quản trị đầu tƣ nhà hàng khách sạn/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thông Vận tải, 2009. - 238tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-D916 335. NGUYỄN VĂN DUNG. Quản trị hoạt động thị trƣờng tiêu dùng/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 240tr.; 21cm. KHXG : 658.83 N573-D916 336. NGUYỄN VĂN DUNG. Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 542tr.; 24cm. KHXG : 658.5 N573-D916 337. NGUYỄN VĂN DUNG. Tái thiết kế doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 205tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-D916 338. NGUYỄN VĂN DUNG. Thâm nhập thị trƣờng toàn cầu/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Tài chính, 2009. - 250tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-D916 339. NGUYỄN VĂN DUNG. Xây dựng thƣơng hiệu du lịch cho thành phố/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thông Vận tải, 2009. - 498tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-D916 340. NGUYỄN VĂN DUNG. Xây dựng thƣơng hiệu mạnh/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thông Vận tải, 2009. - 230tr.; 24cm. KHXG : 658.827 N573-D916 341. NGUYỄN XUÂN THỦY. Quản trị dự án đầu tƣ/ Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh. – H.: Thống kê, 2009. 291tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N573-T547 342. NICOLINO, PATRICIA F. Quản trị thƣơng hiệu/ Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi (dịch), Phƣơng Hà (hiệu đính). - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 430tr.; 24cm. KHXG : 658.827 N644
53
343. PEELING, NIC. Brilliant negotiations = Kỹ năng đàm phán/ Nic Peeling; Khoa Nam dịch. - H.: Công an nhân dân, 2009. - 222tr.; 20cm. KHXG : 658.4052 P374 344. PHẠM QUANG TRUNG. Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp/ Phạm Quang Trung. - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2009. 311tr.; 21cm. KHXG : 658.15 P534-T871 345. PHẠM VĂN DƢỢC. Phân tích hoạt động kinh doanh/ Phạm Văn Dƣợc, Lê Thị Minh Tuyết, Huỳnh Đức Lộng. - H.: Lao động, 2009. 202tr.; 23cm. KHXG : 658 P534 - D929 346. PHAN ĐỨC DŨNG. Kế toán dành cho giám đốc/ Phan Đức Dũng. - Tái bản làn thứ 2. - H.: Giao thông Vận tải, 2009. - 490tr.; 24cm. KHXG : 658.151 P535-D916 347. PHAN THỊ CÖC. Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 2/ Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Từ Thị Hoàng Lan, Đỗ Hà Vinh. - H.: Tài chính, 2009. - 299tr.; 24cm. KHXG : 658.15 P535-C963 348. Phát triển kinh doanh tiêu thụ nhờ thƣơng hiệu. - H.: Lao động Xã hội, 2009. - 318tr.; 21cm. KHXG : 658.8 P536 349. Quản lý dự án: Giải pháp chuyên nghiệp cho những thách thức thƣờng nhật/ Phạm Thị Minh Đức (dịch), Vũ Long (hiệu đính). - H.: Tri thức, 2009. -167tr.; 18cm. KHXG : 658.404 Q123 350. Quản trị marketing/ John A. Queclch, Katherine Jocz, Gail McGovern; dịch: Hƣơng Giang,... - H.: Tri thức, 2009. - 147tr.; 20cm. KHXG : 658.8 Q123
54
351. SPEAR, STEVEN J. Đuổi theo tốp dẫn đầu: Làm sao nhóm dẫn đầu thị trƣờng vƣợt xa đối thủ và làm sao những công ty giỏi có thể đuổi kịp và bắt thắng = Chasing the rabbit: How market leaders outdistance the competition and how great companies can catch up and win/ Steven J. Spear; Nguyễn Tranh Điệp (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 211tr.; 23cm. KHXG : 658.4 S741 352. Tinh hoa quản trị: Khám phá những xu thế, ý tƣởng và phƣơng pháp quản trị kinh doanh mới nhất - Tập 2/ Alpha Books (biên soạn). - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 278tr.; 19cm. KHXG : 658 T588 353. Tinh hoa quản trị: Khám phá những xu thế, ý tƣởng và phƣơng pháp quản trị kinh doanh mới nhất - Tập 3/ Alpha Books (biên soạn). - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 271tr.; 19cm. KHXG : 658 T588 354. TRẦN ĐỨC LỘC. Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trần Đức Lộc. - H.: Tài chính, 2009. - 342tr.; 21cm. KHXG : 658.5 T772-L811 355. TRẦN KIM DUNG. Quản trị nguồn nhân lực = Human Resource Management/ Trần Kim Dung. - Tái bản lần thứ bảy, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2009. - 458tr.; 24cm. KHXG : 658.3 T772-D916 356. TRẦN MINH ĐẠO. Giáo trình Marketing căn bản/ Trần Minh Đạo. - Tái bản lần 2. - H.: Kinh tế quốc dân, 2009. - 407tr.; 21cm. KHXG : 658.83 T772-Đ211 357. TRẦN MINH NHẬT. Phƣơng pháp sử dụng nguồn nhân lực/ Trần Minh Nhật; Nhân Văn (Biên dịch). - H.: Thời đại, 2009. - 224tr.; 20cm. KHXG : 658.3 T772-N576 358. TRÍ VIỆT. 69 điều cấm kỳ trong quan hệ giao tiếp với khách hàng/ Trí Việt. - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 397tr.; 21cm. KHXG : 658.802 T819-V666
55
359. TROMPENAARS, FONS. Chinh phục các đợt sóng văn hóa: Những bí quyết kinh doanh trong môi trƣờng văn hóa đa dạng/ Fons Trompenaars, Charles Hampden-Turner; Long Hoàng (dịch), Bùi Đức Mạnh (hiệu đính). - H.: Tri thức, 2009. - 414tr.; 21cm. KHXG : 658.4 T851 360. TRƢƠNG ĐÌNH CHIẾN. Quản trị quan hệ khách hàng = Customer relationshipn management – CRM/ Trƣơng Đình Chiến. H.: Phụ nữ, 2009. - 236tr.; 21cm. KHXG : 658.812 T871-C533 361. VŨ DUY HÀO. Quản trị tài chính doanh nghiệp/ Vũ Duy Hào, Đàm Văn Huệ. - H.: Giao thông Vận tải, 2009. - 334tr.; 24cm. KHXG : 658.15 V986-H252 362. VŨ HUỲNH. Quảng cáo và các hình thức quảng cáo hiệu quả nhất/ Vũ Quỳnh. – H.: Lao động, 2009. - 312tr.; 21cm. KHXG : 659.1 V986-Q178 363. VŨ TRÍ DŨNG. Định giá thƣơng hiệu/ Vũ Trí Dũng, Nguyễn Tiến Dũng, Trần Việt Hà. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. 350tr.; 21cm. KHXG : 658.827 V986-D916 364. VƢƠNG LIÊM. Thuật bán hàng hiện đại/ Vƣơng Liêm. - H.: Thanh niên, 2009. - 139tr.; 19cm. KHXG : 658.81 V994-L719 Năm 2008: 365. BAGULEY, PHIL. Quản lý và giao tiếp tổ, đội và sự chung sức: Cải thiện hiệu suất của bạn từng bƣớc, áp dụng những kỹ năng mới của bạn, tăng cƣờng sự tự tin của bạn trong công việc/ Phil Baguley; Nhân Văn (Biên dịch). - Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008. - 215tr.; 20cm. KHXG : 658.4022 B149 366. Bài học thành công của các công ty lớn mạnh/ Lê Quang Lâm (Biên dịch). - H.: Lao động, 2008. - 606tr.; 21cm. KHXG : 658 B152
56
367. BALDONI, JOHN. Những nhà lãnh đạo vĩ đại: Làm thế nào để đạt đƣợc kết quả tối ƣu trong công việc = How great leaders get great results/ John Baldoni; Dƣơng Ngọc Dũng (Dịch và giới thiệu). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 291tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 B178 368. BẢO CHÂU. Lập chiến lƣợc quảng cáo/ Bảo Châu. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 395tr.; 24cm. KHXG : 659.111 B221-C496 369. BENTON, D. A. Sức hấp dẫn của nhà quản trị = Executive charisma/ D. A. Benton; Lê Thị Cẩm (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 189tr.; 23cm. KHXG : 658.409 B478 370. BRUE, GREG. Sáu sigma dành cho nhà quản lý = Six sigma for managers: 24 bài học để nắm bắt và vận dụng các nguyên tắc sáu Sigma trong mọi tổ chức/ Greg Brue; Trần Phi Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.562 B889 371. CAMPBELL, CLARK A. Quản lý dự án trên một trang giấy: Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy/ Clark A. Campbell; Vũ Kiều Tuấn Anh dịch; Nguyễn Mạnh Hùng (hiệu đính). - H.: Tri thức, 2008. - 176tr.; 21cm. KHXG : 658.404 C187 372. CAO HÀO THI. Quản lý dự án/ Cao Hào Thi cb.; Nguyễn Thuý Quỳnh Loan. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 162tr.; 24cm. KHXG : 658.404 C235-T422 373. CHARNEY, CY. Nhà quản lý tức thì: Hơn 100 lời khuyên và phƣơng pháp giúp điều hành doanh nghiệp hiệu quả/ Cy Charney; Đặng Phƣơng Mai (dịch), Nguyễn Cảnh Bình (hiệu đính). - H.: Tri thức, 2008. - 383tr.; 21cm. KHXG : 658.403 C483
57
374. CHRISTENSEN, CLAYTON M. Sự khó khăn của nhà cải cách/ Clayton M. Christensen; Lê Tấn Hùng (Ngƣời dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2008. - 376tr.; 21cm. KHXG : 658.4063 C554 375. COHEN, SHOSHANAH. Quản lý chiến lƣợc chuỗi cung ứng/ Shoshanah Cohen, Joseph Roussel; Nguyễn Công Bình (Biên soạn). H.: Thống kê, 2008. - 271tr.; 21cm. KHXG : 658.7 C678 376. COHEN, STEVEN P. Đàm phán thành công = Negotiate your way to success: 24 bƣớc xây dựng thỏa thuận/ Steven P. Cohen; Dƣơng Ngọc Dũng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 66tr.; 23cm. KHXG : 658.4052 C678 377. DUNUNG, SANJYOT P. Khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp = Starting and growing your business/ Sanjyot P. Dunung; Nguyễn Hoàng Bảo dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 287tr.; 23cm. KHXG : 658.1 D928 378. DƢƠNG NGỌC DŨNG. Chiến lƣợc cạnh tranh theo lý thuyết Michael Porter/ Dƣơng Ngọc Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 262tr.; 21cm. KHXG : 658 D928-D916 379. ĐỒNG THỊ THANH HƢƠNG. Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập/ Đồng Thị Thanh Hƣơng. - Tái bản lần thứ năm. – H.: Thống kê, 2008. - 468tr.; 21cm. KHXG : 658.5 Đ682 - P577 380. FOX, JEFFREY J. Để đạt tới đỉnh cao/ Jeffrey J. Fox; Thanh Hà, Nguyễn Thoa (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 219tr.; 21cm. KHXG : 658.409 F791 381. FRIEDES, PETER E. Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân (Biên dịch). - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008. - 212tr.; 20cm. KHXG : 658.45 F899
58
382. GEE, JEFF. Tâm thế ngƣời chiến thắng: Thay đổi phƣơng cách ứng xử với những ngƣời khó chịu và đạt lợi ích tối đa trong mọi tình huống = The winner's attitude/ Jeff Gee, Val Gee; Trần Phi Tuấn (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. 174tr.; 21cm. KHXG : 658.812 G297 383. GHAM, BO BURLING. Những ngƣời khổng lồ bé nhỏ/ Bo Burling Gham, Nguyễn Hồng Dung (hiệu đính). - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh: Tri thức, 2008. - 346tr.; 21cm. KHXG : 658.4 G411 384. HẢI YẾN. Làm thế nào để trở thành một nhân viên kinh doanh xuất sắc/ Hải Yến. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 242tr.; 21cm. KHXG : 658.85 H149-Y45 385. HILB, MARTIN. Quản trị hội đồng doanh nghiệp kiểu mới: New corporate governance/ Martin Hilb. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. 255tr.; 24cm. KHXG : 658 H641 386. HOPE, JEREMY. Chân dung mới của CFO reinveting the CFO: Cách nhà quản trị tài chính thay đổi vai trò của mình để mang lại giá trị lớn hơn/ Jeremy Hope; Trần Thị Ngân Tuyến dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 363tr.; 21cm. KHXG : 658.15 H791 387. HỒ TIẾN DŨNG. Quản trị sản xuất và điều hành (hỏi và đáp)/ Hồ Tiến Dũng. - H.: Lao động, 2008. - 444tr.; 24cm. KHXG : 658.5 H678-D916 388. JACKSON, MICHAEL C. Phƣơng án tối ƣu trong quản trị và kinh doanh/ Michael C. Jackson; Nhân Văn (Biên dịch). – H.: Văn hóa - Thông tin, 2008. - 247tr.; 20cm. KHXG : 658 J12 389. KEY, MARY. Những nguyên tắc vàng của CEO = CEO road rules: Mục tiêu đúng con ngƣời đúng thực thi đúng/ Mary Key, Dennis stearns; Nguyễn Trọng Quang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 246tr.; 21cm. KHXG : 658 K441 59
390. Khách hàng – doanh nghiệp, hợp tác cùng phát triển/ Thu Phƣơng (Biên dịch). - H.: Thống kê, 2008. - 399tr.; 21cm. KHXG : 658.834 K45 391. KIM KHẢI. Nghệ thuật lãnh đạo quản trị/ Kim Khải, Cao Hoàn. Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008. - 135tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 K49-K45 392. Làm thế nào để dự án thành công tốt đẹp. - H.: Lao động - Xã hội, 2008 270tr.; 21cm. KHXG : 658.404 L213 393. LÊ THỊ HỒNG TRÂN. Kiểm toán hệ thống quản lý môi trƣờng IS0 14001 cho tổ chức/ Lê Thị Hồng Trân. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 350tr.; 24cm. KHXG : 658.4083 L433-T772 394. LÊ THỊ HỒNG TRÂN. Thực thi hệ thống quản lý môi trƣờng ISO 14001/ Lê Thị Hồng Trân. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 411tr.; 24cm. KHXG : 658.4083 L433-T772 395. LÊ VĂN KIỂM. Quản lý dự án bằng sơ đồ mạng/ Lê Văn Kiểm, Ngô Quang Tƣờng. - H.: Xây dựng, 2008. - 168tr.; 24cm. KHXG : 658.404 L433-K47 396. LITTLE, STEVEN S. 7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ/ Steven S. Little; Phƣơng Thảo, Thanh Hƣơng (dịch); Lê Duy Hiếu (hiệu đính). - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2008. - 266tr.; 19cm. KHXG : 658 L778 397. LƢU VĂN NGHIÊM. Giáo trình marketing dịch vụ: Sách chuyên khảo/ Lƣu Văn Nghiêm. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. 414tr.; 21cm. KHXG : 658.83 L975-N576 398. MAI VĂN BƢU. Giáo trình hiệu quả và quản lý dự án nhà nƣớc/ Mai Văn Bƣu. - Tái bản. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 355tr.; 21cm. KHXG : 658.404 M217-B989 60
399. MBA trong tầm tay tổng quan/ Robert F. Bruner, Mark R. Eaker, R. Edward Freeman,... - H.: Thống kê, 2008. - 394tr.; 27cm. KHXG : 658.4 M478 400. NGÔ TRUNG VIỆT. Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin/ Ngô Trung Việt. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 196tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N569-V666 401. NGUYỄN CÔNG BÌNH. Quản lý chuỗi cung ứng/ Nguyễn Công Bình. - H.: Thống kê, 2008. - 267tr.; 24cm. KHXG : 628.5 N573-B613 402. NGUYỄN ĐĂNG DẬU. Giáo trình quản lý công nghệ/ Nguyễn Đăng Dậu, Nguyễn Xuân Tài. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 279tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-D235 403. NGUYỄN ĐÌNH CỬU. 7 năng lực tiếp thị trong thị trƣờng hiện đại/ Nguyễn Đình Cửu (Biên soạn). - H.: Lao động - Xã hội, 2008. 211tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-C991 404. NGUYỄN ĐÌNH THỌ. Nguyên lý Marketing/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 277tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-T449 405. NGUYỄN ĐÔNG PHONG. Marketing toàn cầu: Những vấn đề căn bản/ Nguyễn Đông Phong, Hoàng Cửu Long. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 336tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-P566 406. NGUYỄN ĐỨC LÂN. Ai là ngƣời bị đào thải: 8 yếu tố cạnh tranh nghề nghiệp/ Nguyễn Đức Lân. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. 287tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 N573-L243 407. NGUYỄN HỮU NGỌC. Nhà quản lý tài chính cần biết/ Nguyễn Hữu Ngọc. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 347tr.; 21cm. KHXG : 658.15 N573-N576 61
408. NGUYỄN HỮU THÂN. Quản trị nhân sự = Human resource management: Dành cho các doanh nghiệp và các tổ chức tại Việt Nam, dành cho các doanh nghiệp muốn hội nhập toàn cầu/ Nguyễn Hữu Thân. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 502tr.; 24cm. KHXG : 658.3 N573-T367 409. NGUYỄN HỮU THÂN. Truyền thông giao tiếp trong kinh doanh để hội nhập toàn cầu = Business communication/ Nguyễn Hữu Thân. - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Thống kê, 2008. - 564tr.; 23cm. KHXG : 658.45 N573-T367 410. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. - 453tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 411. NGUYỄN NHƢ PHONG. Kiểm soát chất lƣợng bằng phƣơng pháp thống kê/ Nguyễn Nhƣ Phong. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 165tr.; 24cm. KHXG : 658.562 N573-P574 412. NGUYỄN QUANG THU. Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong doanh nghiệp/ Nguyễn Quang Thu. - H.: Thống kê, 2008. - 235tr.; 23cm. KHXG : 658 N573-T532 413. NGUYỄN QUỐC TÕNG. Cẩm nang quản lý tài chính và tiếp thị cho chủ doanh nghiệp/ Nguyễn Quốc Tòng. - Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008. - 326tr.; 20cm. KHXG : 658.15 N573-T665 414. NGUYỄN QUỐC TÕNG. 151 sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng/ Nguyễn Quốc Tòng. - Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008. 191tr.; 20cm. KHXG : 658.81 N573-T665 415. NGUYỄN QUỐC TUẤN. Phát triển kỹ năng quản trị/ Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Loan. - H.: Tài chính, 2008. - 328tr.; 27cm. KHXG : 658 N573-T883 62
416. NGUYỄN TẤN BÌNH. Phân tích hoạt động doanh nghiệp: Phân tích hoạt động kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả các dự án/ Nguyễn Tấn Bình. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. - 387tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-B613 417. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Chiến lƣợc và chính sách kinh doanh/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 488tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 N573-D562 418. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Quản trị học = Management/ Nguyễn Thị Liên Diệp (biên soạn). - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 372tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-D562 419. NGUYỄN VĂN DUNG. Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. - H.: Giao thông vận tải, 2008. - 239tr.; 21cm. KHXG : 658.812 N573-D916 420. NGUYỄN VĂN NGHIẾN. Quản lý sản xuất và tác nghiệp/ Nguyễn Văn Nghiến. - H.: Giáo dục, 2008. - 291tr.; 24cm. KHXG : 658.5 N573-N576 421. NGUYỄN VĂN PHÖC. Quản lý dự án cơ sở lý thuyết và thực hành/ Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. 223tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N573-P577 422. PHẠM CAO HOÀN. Thực tế trong quản trị/ Phạm Cao Hoàn. H.: Thanh niên, 2008. - 160tr.; 19cm. KHXG : 658 P534-H678 423. PHẠM VĂN DƢỢC. Phân tích hoạt động kinh doanh/ Phạm Văn Dƣợc. - H.: Thống kê, 2008. - 363tr.; 24cm. KHXG : 658 P534-D928 424. Quản lý chất lƣợng dự án. – H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 346tr.; 24cm KHXG : 658.404 Q123 63
425. Quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp/ Trung tâm thông tin và tƣ vấn doanh nghiệp. - H.: Nxb.Hà Nội, 2008. - 454tr.; 24cm. KHXG : 658 Q123 426. DONNELLY, JAMES H. Quản trị học căn bản/ James H. Donnelly, James L. Gibson, Jonh M. Ivancevich; Vũ Trọng Hùng, Phan Thăng dịch. - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 766tr.; 24cm. KHXG : 658 D685 427. QUANG HƢNG. Quản lý doanh nghiệp: Những kinh nghiêm kinh điển/ Quang Hƣng, Minh Đức (biên soạn). - H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 350tr.; 21cm. KHXG : 658 Q124-H936 428. RIES, AL. Nguồn gốc nhãn hiệu: Sự tiến hóa của sản phẩm liên tục tạo nên cơ hội xuất hiện các nhãn hiệu mới nhƣ thế nào ?/ Al Ries, Laura Ries; Thùy Dƣơng, Ngọc Phƣơng, Thu Oanh dịch; Lê Tƣờng Vân (hiệu đính). - Tái bản lần thứ 1. - H.: Tri thức, 2008. 398tr.; 21cm. KHXG : 658.8 R559 429. STREIBEL, BARBARA J. Lập kế hoạch và tiến hành họp hiệu quả = Plan and conduct effective meetings: 24 bƣớc tạo ra thành công có ý nghĩa/ Barbara J. Streibel; Dƣơng Ngọc Dũng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 65tr.; 23cm. KHXG : 658.456 S915 430. TEMPLAR, RICHARD. Những quy tắc trong quản lý: Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công trong quản lý/ Richard Templar; Nguyễn Công Điều dịch, Lê Thanh Huy (hiệu đính). – H.: Tri thức, 2008. - 325tr.; 21cm. KHXG : 658 T284 431. THOMAS, MARK. CEO toàn diện = The complete CEO: Hƣớng dẫn dành cho nhà quản lý để luôn duy trì hiệu quả làm việc ở đỉnh cao/ Mark Thomas, Gary, Miles, Peter Fisk; Dƣơng Thị Kim Dung, Dƣơng Lê Hùng Việt dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 363tr.; 21cm. KHXG : 658.409 T461
64
432. TOMMISSEN, KOENRAAD. Tƣ vấn quản lý: Một quan điểm mới với sự hỗ trợ của các công cụ đƣợc tuyển chọn toàn diện = An innovative view of management consultancy: Complemented by a comprehensive selection of tools/ Koenraad Tommissen; Dƣơng Ngọc Dũng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 397tr.; 21cm. KHXG : 658 T661 433. TÔN THẤT NGUYỄN THIÊM. Dấu ấn thƣơng hiệu: Tài sản và giá trị - Tập IIIA: Từ nội cảm đến nội tƣởng và khải thị/ Tôn Thất Nguyễn Thiêm. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 243tr.; 20cm. KHXG : 658.827 T663-T443 434. TRẦN ĐỨC LỘC. Quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng. - H.: Tài chính, 2008. - 463tr.; 21cm. KHXG : 658.5 T772-L811 435. TRẦN THỊ NGỌC TRANG. Quản trị kênh phân phối/ Trần Thị Ngọc Trang, Trần Văn Thi. - H.: Thống kê, 2008. - 175tr.; 24cm. KHXG : 658.87 T772-T772 436. TRƢƠNG ĐÌNH CHIẾN. Quản trị kênh phân phối/ Trƣơng Đình Chiến. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 401tr.; 24cm. KHXG : 658.87 T871-C533 437. TỪ QUANG PHƢƠNG. Giáo trình quản lý dự án/ Từ Quang Phƣơng. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. 326tr.; 24cm. KHXG : 658.404 T883-P577 438. UYỂN MINH. Nghiên cứu thị trƣờng/ Uyển Minh. – H.: Lao động - Xã hội, 2008. - 291tr.; 21cm. KHXG : 658.83 U97-M664 439. VÕ PHƢỚC TẤN. Giáo trình quản trị học = Management: Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng/ Võ Phƣớc Tấn, Nguyễn Thị Nhung. - H.: Thống kê, 2008. - 234tr.; 20cm. KHXG : 658 V872-T161
65
440. ZENGER, JOHN H. Cẩm nang cho các nhà lãnh đạo = The handbook for leaders: 24 bài học dành cho các nhà lãnh đạo kiệt xuất/ John H. Zenger, Joseph Folkman; Đào Thúy Ngần (dịch), Lƣu Văn Phú (hiệu đính). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 66tr.; 23cm. KHXG : 658.4092 Z54 Năm 2007: 441. BACAL, ROBERT. Phƣơng pháp quản lý hiệu suất công việc = How to MANAGE Performance: 24 bài học để cải thiện hiệu suất làmviệc của nhân viên. Kim chỉ nam để nâng cao hiệu suất công ty/ Robert Bacal; Đặng Hoàng Phƣơng, Phạm Ngọc Kim Tuyến (dịch). Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 65tr.; 23cm. KHXG : 658.3125 B116 442. BAGULEY, PHIL. Quản trị dự án/ Phil Baguley; Nhân Văn (biên dịch). - Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007. - 190tr.; 20cm. KHXG : 658.404 B149 443. BRINKMAN, RICK. Ứng xử với những ngƣời khó chịu = Dealing with difficult people: 24 bài học khơi gợi điểm mạnh cũa từng ngƣời/ DR. Rick Brinkman, DR. Rick Kirschner; Trần Thị Anh Oanh, Trần Thị Thu Mai (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.3045 B858 444. BRUCE, ANNE. Khích lệ từng nhân viên nhƣ thế nào? = How to Motivate every Employee : 24 chiến thuật đã đƣợc chứng minh nhằm nâng cao năng suất lao động ở nơi làm việc/ Anne Bruce; Trần Thị Anh Oanh (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 69tr.; 23cm. KHXG: 658.314 B886 445. BURGERS, WILLEM. Những điều bạn chƣa biết về tiếp thị/ Willem Burgers; Lê Tuyên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. 193tr.; 20cm. KHXG : 658.83 B954
66
446. Cách hoạch định và thực thi chiến lƣợc = How to plan and execute strategy: 24 bƣớc để thành công bất cứ chiến lƣợc nào của công ty/ Wallace Stettinius, D. Robley Wood, Jacqueline L. Doyle,...; Nguyễn Minh Đức (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.4012 C119 447. CARNEGIE, DALE. Ƣu thế về bán hàng: Cách có đƣợc khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm/ Dale Carnegie; Nhân Văn biên dịch. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2007. - 386tr.; 21cm. KHXG : 658.81 C289 448. COOK, MARSHALL J. Làm thế nào để trở thành nhà quản lý giỏi = How to be a great coach: 24 bài học để khơi dậy khả năng sáng tạo của mọi nhân viên/ Marshall J. Cook; Quách Đình Bảo (dịch). Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 69tr.; 23cm. KHXG : 658.314 C771 449. COX, DANNY. Thuật lãnh đạo trƣớc mọi tình huống = Leadership when the Heat's on: 24 bài học quản lý công việc hiệu quả/ Danny Cox, Jonh Hoover; Hoàng Phú Phƣơng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.4092 C877 450. D' ALESSANDRO, DAVID F. Cuộc chiến thƣơng hiệu: 10 quy tắc để xây dựng thƣơng hiệu bất diệt/ David F. D' Alessandro; Lê Tuyết Sinh (dịch). - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 244tr.; 21cm. KHXG : 658.827 D141 451. DIXIT, AVINASH K. Tƣ duy chiến lƣợc/ Avinash K. Dixit, Bary J. Nalebuff; Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên dịch. – H.: Tri thức, 2007. - 463tr.; 22cm. KHXG : 658.401 D619 452. Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)/ Phan Văn Sâm, Trần Đình Hải, Christine Hope, Alan Muhleman. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 541tr.; 21cm. KHXG : 658.4 D631
67
453. Doanh nhân & con đƣờng đi đến thành công/ Nguyễn Đình Nhơn (Sƣu tầm và biên soạn). - H.: Thanh niên, 2007. - 326tr.; 21cm. KHXG : 658.4 D631 454. DŨNG TIẾN. Sự thay đổi - một phần của kinh doanh thời nay/ Dũng Tiến, Thúy Nga. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 211tr.; 21cm. KHXG : 658.4 D916-T562 455. DƢƠNG QUANG THIỆN. Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp toàn tập – Tập 2: Tin học hóa hệ thống thông tin kế toán/ Dƣơng Quang Thiện. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. – 645tr.; 22cm. KHXG : 658.15 D928-T434 456. ĐÀO DUY HUÂN. Quản trị chiến lƣợc trong toàn cầu hóa kinh tế/ Đào Duy Huân. - H.: Thống kê, 2007. - 317tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 Đ211-H874 457. ĐẶNG KIM CƢƠNG. Cạnh tranh giành khách hàng và chiến thắng bằng giá trị những chiến lƣợc đột phá nhằm thống trị thị trƣờng/ Đặng Kim Cƣơng. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 250tr.; 24cm. KHXG : 658.8 Đ182-C739 458. ĐẶNG KIM CƢƠNG. 6 Sigma chiến lƣợc đối với các nhà vô địch: Chìa khóa dẫn đến lợi thế cạnh tranh bền vững/ Đặng Kim Cƣơng. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 181tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 Đ182-C973 459. ĐINH THỊ THÖY HẰNG. PR - kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp/ Đinh Thị Thúy Hằng, Mạch Lệ Thu, Nguyễn Thị Minh Hiền. - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 173tr.; 21cm. KHXG : 659.2 Đ584-H239 460. ĐÌNH PHÖC. Quản lý nhân sự/ Đình Phúc, Khánh Linh. - H.: Tài Chính, 2007. - 447tr.; 21cm. KHXG : 658.3 Đ584-P577 461. ĐOÀN THỊ HỒNG VÂN. Quản trị rủi ro và khủng hoảng/ Đoàn Thị Hồng Vân. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 465tr.; 21cm. KHXG : 658.4056 Đ631-V217 68
462. ĐOÀN THỊ THU HÀ. Giáo trình khoa học quản lý - Tập 1/ Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền. - Tái bản. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 373tr.; 21cm. KHXG : 658.007 Đ631-H111 463. ĐOÀN THỊ THU HÀ. Giáo trình quản trị học/ Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền. - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2007. 320tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ631-H111 464. ĐỖ VĂN PHỨC. Quản lý doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. - Sách tái bản lần thứ tƣ có sửa chữa và bổ sung. – H.: Bách khoa, 2007. – 345tr.; 21cm. KHXG : 658.2 Đ631-P577 465. ĐỒNG THỊ THANH PHƢƠNG. Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Đồng Thị Thanh Phƣơng, Nguyễn Đình Hòa, Trần Thị Ý Nhi. - H.: Thống kê, 2007. – 415tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ682-P577 466. FOURNIES, FERDINAND. Tại sao khách hàng không làm điều bạn muốn = Why customers don't do what you want them to do: 24 giải pháp khắc phục những vấn đề bán hàng thƣờng gặp/ Ferdinand Fournies; Hoàng Phú Phƣơng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 69tr.; 23cm. KHXG : 658.81 F778 467. GERBER, MICHAEL E. Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả: Tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục?/ Michael E. Gerber; Phƣơng Thúy (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 286tr.; 21cm. KHXG : 658 G362 468. Giám đốc làm gì để không phạm sai lầm: Các sai lầm thƣờng gặp trong quyết định đầu tƣ, huy động góp vốn; Phát hiện, cảnh giác và phòng tránh thất bại; Làm thế nào để thăng lớn khi tham gia vào thị trƣờng cổ phiếu. – H.: Lao động, 2007. – 517tr.; 27cm. KHXG : 658.422 G432
69
469. GITOMER, JEFFREY. Kinh thánh về nghệ thuật bán hàng: Nguồn kiến thức đầy đủ nhất về cách thức bán hàng hiệu quả/ Jeffrey Gitomer; Thanh Tùng, Thu Huyền dịch. – H.: Lao động xã hội, 2007. – 574tr.; 21cm. KHXG : 658.81 G536 470. GOLEMAN, DANIEL. Trí tuệ xúc cảm ứng dụng trong công việc/ Daniel Goleman; Phƣơng Thúy, Minh Phƣơng, Phƣơng Linh (dịch). - H.: Tri thức, 2007. - 510tr.; 21cm. KHXG : 658.409 G625 471. GORDON, MICHAEL E. Triết lý doanh nghiệp 101: Cách thức biến ý tƣởng của bạn thành một cỗ máy kiếm tiền/ Michael E. Gordon; Thanh Dung, Thùy Linh (dịch),... - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 399tr.; 21cm. KHXG : 658.421 G662 472. GRUNIG, RUDOLF. Hoạch định chiến lƣợc theo quá trình/ Rudolf Grunig, Richchard Kuhn; Phạm Thành Thúy, Lê Thành Long, Võ Văn Huy (dịch). - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 297tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 G891 473. HÀ VĂN HỘI. Quản trị doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ trong nền kinh tế thị trƣờng/ Hà Văn Hội. – H.: Bƣu điện, 2007. – 353tr.; 20cm. KHXG : 658 H111-H719 474. HÀ VĂN HỘI. Quản trị học: Những vấn đề cơ bản - Tập 1/ Hà Văn Hội. – H.: Bƣu điện, 2007. – 238tr.; 21cm. KHXG : 658 H111-H719 475. HÀ VĂN HỘI. Quản trị học: Những vấn đề cơ bản - Tập 2/ Hà Văn Hội. – H.: Bƣu điện, 2007. - 263tr.; 21cm. KHXG : 658 H111-H719 476. HARARA, OREN. Nguyên tắc Powell = The Powell principles: 24 bài học rút ra từ cuộc đời nhà lãnh đạo kiệt xuất Colin Powell/ Oren Harari; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch). – Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 65tr.; 23cm. KHXG : 658.4092 H254
70
477. HATTEN, TIMOTHY S. Small Business Management: Entrepreneurship and beyond/ Timothy S. Hatten. - 2ed. - Boston: Houghton Mifflin, 2007. - 660tr.; 26cm. KHXG : 658 H366 478. HEERKENS, GARY R. Quản lý dự án = Project Management: 24 bài học để giúp bạn thành công mọi dự án/ Gary R. Heerkens; Trần Lê Dung (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 65tr.; 23cm. KHXG : 658.404 H459 479. HOÀNG LÊ MINH. Marketing trong quản trị kinh doanh/ Hoàng Lê Minh. – H.: Nxb.Hà nội, 2007. - 211tr.; 21cm. KHXG : 658.8 H678-M664 480. HOÀNG TRỌNG. Quản trị chiêu thị: Quản trị truyền thông tiếp thị/ Hoàng Trọng, Hoàng Thị Phƣơng Thảo. - Tái bản lần thứ nhất. Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 609tr.; 24cm. KHXG : 658.8 H768-T853 481. HƢƠNG HUY. 100 chiến lƣợc tiếp thị du kích miễn phí/ Hƣơng Huy. - H.: Giao thông vận tải, 2007. - 251tr.; 21cm. KHXG : 658.8 H957-H987 482. Hƣớng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền, Minh Đức (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 270tr.; 21cm. KHXG : 658.45 H987 483. KARTAJAYA, HERMAWAN. Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi ngƣời/ Hermawan Kartajaya; Lan Phƣơng, Thanh Huyền, Phƣơng Hoa dịch. - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 323tr. KHXG : 658.8 K189 484. KÍNH NGHIỆP. 101 diệu pháp kinh doanh/ Kính Nghiệp. - H.: Thanh Niên, 2007. - 378tr.; 21cm. KHXG : 658 K55-N568 485. KNOX, TIM. Những điều tôi biết về kinh doanh từ mẹ tôi/ Tim Knox; Phƣơng Oanh, Kiều Vân (dịch). - H.: Lao động, 2007. - 295tr.; 21cm. KHXG : 658 K74 71
486. KOTLER, PHILIP. Kotler bàn về tiếp thị: Làm thế nào để tạo lập, giành đƣợc, và thống lĩnh thị trƣờng/ Philip Kotler; Vũ Tiến Phúc (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 431tr.; 21cm. KHXG : 658.8 K87 487. KOTLER, PHILIP. Marketing căn bản = Marketing essentials/ Philip Kotler; Phan Thăng (dịch). - H.: Lao động Xã hội, 2007. 584tr.; 24cm. KHXG : 658.8 K87 488. KOTLER, PHILIP. Mƣời sai lầm chết ngƣời trong tiếp thị: Các dấu hiệu và giải pháp/ Philip Kotler; Dƣơng Thủy (dịch). - Tái bản lần thứ nhất. – Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 168tr.; 21cm. KHXG : 658.8 K87 489. KOTLER, PHILIP. Quản trị marketing/ Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng (dịch), Phan Thăng (hiệu đính). – H.: Thống Kê, 2007. – 874 tr.; 28cm. KHXG : 658.8 K87 490. KOTLER, PHILIP. Tiếp thị phá cách: Kỹ thuật mới để tìm kiếm những ý tƣởng đột phá/ Philip Kotler, Fernando Trias De Bes; Vũ Tiến Phúc (dịch). - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 229tr.; 21cm. KHXG : 658.8 K87 491. KRAMES, JEFFREY A. Phong cách Jack Welch = The Welch way: Hai mƣơi bốn bài học từ CEO của tập đoàn lớn nhất Thế giới General Electric/ Jeffrey A. Krames; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 71tr.; 23cm. KHXG : 658.4092 K89 492. KRAMES, JEFFREY A. Phong cách Welch: 24 bài học từ vị tổng giám đốc hàng đầu thế giới/ Jeffrey A. Krames; Cao Đình Quát (Ngƣời dịch); Lý Thanh Trúc (Hiệu đính). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 112tr.; 21cm. KHXG : 658.409 K89
72
493. LANGDON, KEN. 100 ý tƣởng bán hàng hay nhất mọi thời đại/ Ken Langdon; Nhóm BKD47 dịch, Hồng Duyên (hiệu đính). – H.: Tri thức, 2007. – 198tr.; 21cm. KHXG : 658.81 L273 494. LEVINSON, JAY CONRAD. Marketing du kích trong 30 ngày/ Jay Conrad Levinson, Al Lautenslager; Hennry Nguyễn, Nguyễn Thùy Linh (dịch). - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 419tr.; 21cm. KHXG : 658.8 L665 495. LÊ ĐĂNG LĂNG. Kỹ năng và quản trị bán hàng/ Lê Đăng Lăng. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 246tr.; 24cm. KHXG : 658.81 L433-L269 496. LÊ THẾ GIỚI. Quản trị chiến lƣợc/ Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải. - H.: Thống kê, 2007. - 581tr.; 27cm. KHXG : 658.4012 L433-G495 497. LÊ THẾ GIỚI. Quản trị marketing/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn. - Tái bản lần thứ hai. – H.: Giáo dục, 2007. - 336tr.; 27cm. KHXG : 658.8 L433-G495 498. LÊ VĂN KIỂM. Quản lý dự án bằng sơ đồ mạng/ Lê Văn Kiểm, Ngô Quang Tƣờng. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 179tr.; 24cm. KHXG : 658.404 L433-K47 499. LIKER, JEFFREY K. Phƣơng thức Toyota = The Toyota way: Những nguyên lý quản trị nổi tiếng của Toyota - Tập đoàn đã tạo ra dây truyền sản xuất tinh gọn/ Jeffrey K. Liker; Trƣờng Khanh, Sỹ Huy, Hắc Hải (dịch). - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Tri thức, 2007. 414tr.; 24cm. KHXG : 658.5 L727 500. LOMBARDI, VINCE JR. Những nguyên tắc của Lombardi = The Lombardi rules: 26 bài học từ vị huấn luyện viên vĩ đại nhất thế giới Vince Lombardi / Vince Lombardi Jr.; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. 69tr.; 23cm. KHXG : 658.4092 L842
73
501. LƢU THANH ĐỨC HẢI. Marketing ứng dụng trong sản xuất kinh doanh thƣơng mại - kinh doanh/ Lƣu Thanh Đức Hải. - H.: Thống kê, 2007. - 207tr.; 24cm. KHXG : 658.8 L978-H124 502. MACHE, CHUCK. 4 phong cách bán hàng: Vì sao họ thành công và làm thế nào để thành công nhƣ họ?/ Chuck Mache, Nguyễn Thu, Hà Thu (dịch). - H.: Tri Thức, 2007. - 231tr.; 21cm. KHXG : 658.81 M149 503. MAGINN, MICHAEL D. Quản lý vào nhƣng thời điểm diễn ra thay đổi = Managing in times of change: 24 công cụ dành cho các nhà quản lý, các cá nhân và các nhóm/ Michael D. Maginn; Nguyễn Đình Huy (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658 M194 504. MAGINN, MICHAEL D. Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả = Making Teams Work: 24 bài học để làm việc cùng nhau một cách thành công/ Michael D. Maginn; Trần Phi Tuấn (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 66tr.; 23cm. KHXG : 658.4 M194 505. Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... – H.: Lao động, 2007. - 245tr.; 21cm. KHXG : 658.83 M345 506. Marketing quốc tế = International Marketing/ Nguyễn Đông Phong, Quách Thị Bửu Châu, Tô Bình Minh,... - H.: Lao động, 2007. - 247tr.; 21cm. KHXG : 658.8 M345 507. MICHAELSON. Chiến lƣợc kinh doanh: Cách sử dụng binh pháp trong kinh doanh/ Michaelson; Nhân Văn (biên dịch). - H.: Lao động Hà Nội, 2007. - 251tr.; 20cm. KHXG : 658.4012 M621 508. MURRAY, ANGELA. Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh/ Angela Murray; Nhân Văn (Biên dịch). - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2007. - 182tr.; 21cm. KHXG : 658.452 M981 74
509. 10 phút chỉ dẫn nghệ thuật lãnh đạo. - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 199tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 M971 510. 10 phút chỉ dẫn quản lý thời gian. - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 175tr.; 21cm. KHXG : 658.4093 M971 511. Nghệ thuật kết nối với khách hàng/ Biên dịch: Trần Thị Hƣơng, Phạm Thị Thu Thủy. – H.: Thống kê, 2007. – 238tr.; 20cm. KHXG : 658.81 N567 512. NGUYÊN THẢO. Quản trị kinh doanh: Các khám phá hiện đại về khoa học hoàn chỉnh. Phân loại lý thuyết và các ứng dụng quan trọng. Trình bày cách xử lmý sự cố từng bƣớc. Trình bày 397 sự cố mẫu đƣợc giải quyết đầy đủ. Chuẩn bị cho các kỳ thi APICS/ Nguyên Thảo, Trung Nguyên. – H.: Lao động - xã hội, 2007. - 525tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-T367 513. NGUYỄN CẢNH CHẮT. Nguyên lý quản lý: Thành công lớn bắt đầu từ đây/ Nguyễn Cảnh Chắt. - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 595tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-C492 514. NGUYỄN ĐÌNH NHƠN. Để doanh nghiệp năng động hơn trên thƣơng trƣờng/ Nguyễn Đình Nhơn. – H.: Thanh niên, 2007. - 292tr.; 21cm. KHXG : 658.4 N573-N576 515. NGUYỄN ĐÌNH THỌ. Nghiên cứu khoa học Marketing: Ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 351tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-T449 516. NGUYỄN ĐÌNH THỌ. Nghiên cứu thị trƣờng/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 321tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T449
75
517. NGUYỄN ĐÌNH THỌ. Nguyên lý Marketing/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 301tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-T449 518. NGUYỄN ĐỖ. Quản lý hiệu quả hoạt động doanh nghiệp/ Nguyễn Đỗ, Nguyễn Hữu Thọ. - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 518tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-Đ631 519. NGUYỄN ĐỖ. Tài chính công ty những vấn đề thiết yếu/ Nguyễn Đỗ. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 375tr.; 21cm. KHXG : 658.15 N573-Đ631 520. NGUYỄN ĐỨC LÂN. 150 bí quyết tiếp thị bán hàng: Tập 1/ Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa. - H.: Lao động Xã hội, 2007. 210tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-L243 521. NGUYỄN ĐỨC LÂN. 150 bí quyết tiếp thị bán hàng: Tập 2/ Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa. - H.: Lao động Xã hội, 2007. 230tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-L243 522. NGUYỄN ĐỨC LÂN. 150 bí quyết tiếp thị bán hàng: Tập 3/ Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa. - H.: Lao động Xã hội, 2007. 238tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-L243 523. NGUYỄN HẢI SẢN. Quản trị học/ Nguyễn Hải Sản. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 494tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-S194 524. NGUYỄN HỮU LAM. Hành vi tổ chức = Organizational behavior/ Nguyễn Hữu Lam. - H.: Thống kê, 2007. - 405tr.; 21cm. KHXG : 658.3 N573-L213 525. NGUYỄN HỮU THỤ. Tâm lý học quản trị kinh doanh/ Nguyễn Hữu Thụ. - In lần thứ 1. – H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. – 251tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-T532 76
526. NGUYỄN KHOA KHÔI. Quản trị chiến lƣợc/ Nguyễn Khoa Khôi, Đồng Thị Thanh Phƣơng. – H.: Thống kê, 2007. - 159tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 N573-K45 527. NGUYỄN MẠNH DŨNG. Giáo trình marketing thƣơng mại: Dùng trong các trƣờng trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Mạnh Dũng. - H.: Nxb.Hà Nội, 2007. - 146tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-D916 528. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 453tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 529. NGUYỄN NĂNG PHÖC. Phân tích kinh doanh: Lý thuyết và thực hành/ Nguyễn Năng Phúc. - H: Tài Chính, 2007. - 535tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-P577 530. NGUYỄN NGỌC QUÂN. Giáo trình quản trị nhân lực trong doanh nghiệp: Dùng trong các trƣờng THCN/ Nguyễn Ngọc Quân. H.: Nxb.Hà Nội, 2007. - 301tr.; 24cm. KHXG : 658.3 N573-Q144 531. NGUYỄN QUANG THU. Quản trị tài chính căn bản/ Nguyễn Quang Thu. - Tái bản lần thứ ba có sửa đổi và bổ sung. - H.: Thống kê, 2007. - 361tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-T532 532. NGUYỄN QUỐC TUẤN. Quản trị chất lƣợng toàn diện/ Nguyễn Quốc Tuấn, Trƣơng Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng. - H.: Tài chính, 2007. - 196tr.; 27cm. KHXG : 658.562 N573-T883 533. NGUYỄN TẤN BÌNH. Quản trị tài chính ngắn hạn/ Nguyễn Tấn Bình, Lê Minh Đức. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 497tr.; 24cm. KHXG : 658.152 N573-B613
77
534. NGUYỄN THANH LIÊM. Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. - H.: Tài chính, 2007. - 246tr.; 24cm. KHXG : 658.5 N573-L719 535. NGUYỄN THANH LIÊM. Quản trị tài chính/ Nguyễn Thanh Liêm. - H.: Thống kê, 2007. - 590tr.; 27cm. KHXG : 658.15 N573-L719 536. NGUYỄN THỊ MỲ. Phân tích hoạt động kinh doanh: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Phong phú đủ các dạng bài tập. Lời giải chi tiết rõ ràng/ Nguyễn Thị Mỳ, Phan Đức Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 525tr.; 20cm. KHXG : 658 N573-M995 537. NGUYỄN THỨC MINH. Giáo trình quản trị kinh doanh/ Nguyễn Thức Minh. – H.: Tài chính, 2007. – 307tr.; 21cm. KHXG : 658.83 N573-M664 538. NGUYỄN THƢỢNG CHÍNH. Giáo trình quản trị doanh nghiệp: Dùng trong các trƣờng THCN/ Nguyễn Thƣợng Chính. - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 87tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-C539 539. NGUYỄN TRUNG TOÀN. Các kỹ năng marketing trên Internet/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. - H.: Lao động, 2007. 192tr.; 21cm. KHXG : 658.872 N573-T627 540. NGUYỄN TRUNG TOÀN. Hành trình doanh nhân khởi nghiệp: Nghệ thuật Marketing/ Nguyễn Trung Toàn. - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 223tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-T672 541. NGUYỄN TRUNG TOÀN. Kỹ năng bán hàng: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn. – H.: Văn hóa Thông tin, 2007. – 191tr.; 21cm. KHXG : 658.81 N573-T627
78
542. NGUYỄN TRUNG TOÀN. Quản trị doanh nghiệp: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn. – H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 224tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-T627 543. NGUYỄN TRUNG TOÀN. Quản trị nhân sự: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn. – H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 266tr.; 21cm. KHXG : 658.3 N573-T627 544. NGUYỄN TRUNG TOÀN. Thuật lãnh đạo: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn. - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 231tr.; 21cm. KHXG : 658.2 N573-T627 545. NGUYỄN VĂN CHUNG. Đo lƣờng lao động và thiết kế công việc cho sản xuất công nghiệp/ Nguyễn Văn Chung. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 195tr.; 24cm. KHXG : 658.542 N573-C559 546. NGUYỄN VÂN ĐIỀM. Giáo trình quản trị nhân lực/ Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân. - H.: Lao động - Xã hội, 2007. – 338tr.; 24cm. KHXG : 658.3 N573-Đ561 547. NGUYỄN VIẾT LÂM. Giáo trình nghiên cứu marketing/ Nguyễn Viết Lâm. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 21cm. KHXG : 658.83 N573-L231 548. NINH LẠC HỨA. 200 cách mở cửa hàng thành công: Tập 1/ Ninh Lạc Hứa, Phan Hà Sơn. - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 177tr.; 21 cm. KHXG : 658.022 N714-H873 549. NINH LẠC HỨA. 200 cách mở cửa hàng thành công: Tập 2/ Ninh Lạc Hứa, Phan Hà Sơn. - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 163tr.; 21 cm. KHXG : 658.022 N714-H873
79
550. NINH LẠC HỨA. 200 cách mở cửa hàng thành công: Tập 3/ Ninh Lạc Hứa, Phan Hà Sơn. - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 149tr.; 21 cm. KHXG : 658.022 N714-H873 551. NINH LẠC HỨA. 200 cách mở cửa hàng thành công: Tập 4/ Ninh Lạc Hứa, Phan Hà Sơn. - H.: Nxb.Hà Nội, 2007. - 161tr.; 21 cm. KHXG : 658.022 N714-H873 552. NINH LẠC HỨA. 200 cách mở cửa hàng thành công: Tập 5/ Ninh Lạc Hứa, Phan Hà Sơn. - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 201tr.; 21 cm. KHXG : 658.022 N714-H873 553. PEPPITT, EDWARD. Phƣơng pháp quản lý nhân sự trong công ty: Cải toán quản lý nhân sự, giữ đƣợc các nhân viên tốt nhất, thúc đẩy sự làm việc của các đồng sự/ Edward Peppitt, Nhân Văn. - Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2007. - 204tr.; 20cm. KHXG : 658.3 P424 554. PIERCE, HEATHER. Các đề xuất và giới thiệu ăn khách = Persuasive Proposals and Presentations: 24 bài học dành cho những ngƣời thành đạt/ Lê Ngọc Bửu, Lê Sơn d. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 69tr.; 23cm. KHXG : 658.45 P615 555. PHẠM LAN ANH. Quản lý chiến lƣợc/ Phạm Lan Anh. - H.: Khoa học Kỹ thuật, 2007. - 326tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 P534-A596 556. PHẠM THẾ TRI. Quản trị học/ Phạm Thế Tri. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 468tr.; 24cm. KHXG : 658 P534-T819 557. PHẠM THỊ HUYỀN. Giáo trình marketing căn bản: Dùng trong các trƣờng cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế/ Phạm Thị Huyền, Vũ Huy Thông. – H.: Giáo dục, 2007. - 159tr.; 24cm. KHXG : 658.83 P534-H987
80
558. PHẠM THỊ THU PHƢƠNG. Quản trị chiến lƣợc trong nền kinh tế toàn cầu: Sách là giáo trình, bài giảng dùng để đào tạo nhà quản trị các cấp cho các loại hình doanh nghiệp và các tổ chức khác/ Phạm Thị Thu Hƣơng. - Xuất bản lần thứ 2 (Có sửa chữa và bổ sung). – H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. – 552tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 P534-P577 559. PHAN PHÖC HIẾU. Phân tích chiến lƣợc hiện đại và ứng dụng/ Phan Phúc Hiếu. - H.: Giao thông Vận tải, 2007. - 551tr.; 27cm. KHXG : 658.4012 P535-H633 560. PHAN THĂNG. Marketing căn bản/ Phan Thăng. – H.: Thống kê, 2007. – 377tr.; 24cm. KHXG : 658.83 P535-T367 561. PHAN THĂNG. Quản trị học/ Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. Tái bản lần thứ tƣ có sửa chữa bổ sung. - H.: Thống kê, 2007. 502tr.; 21cm. KHXG : 658 P535-T367 562. PHAN THỊ MINH CHÂU. Giáo trình quản trị học/ Phan Thị Minh Châu; Phạm Văn Nam (Hiệu đính). - Tp. Hồ Chí Minh: Phƣơng Đông, 2007. – 238tr.; 20cm. KHXG : 658 P535-C496 563. PHI VÂN. Quảng cáo ở Việt Nam một góc nhìn của ngƣời trong cuộc/ Phi Vân. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 181tr.; 21 cm. KHXG: 659.1P543-V217 564. PHỤNG ÁI . Cẩm nang tiếp thị/ Phụng Ái. - Tp. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2007. - 239tr.; 19cm. KHXG : 658.8 P577-A288 565. Quản lý chất lƣợng trong các tổ chức: Bài tập/ Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Ngọc Diệp,... – H.: Thống kê, 2007. - 138tr.; 24cm. KHXG : 658.4013 Q123 566. Quản trị học/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Nguyễn Phúc Nguyên, Nguyễn Thị Loan. - H.: Tài chính, 2007. - 339tr.; 27cm. KHXG : 658 Q121 81
567. Quản trị ngân hàng thƣơng mại/ Trần Huy Hoàng, Nguyễn Đăng Dờn, Trầm Xuân Hƣơng,... - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 368tr.; 27cm. KHXG : 658.1 Q121 568. RICHARDSON, LINDA. Cẩm nang dành cho nhân viên kinh doanh = The Sales Success handbook: 20 bài học vế cách gợi mở và kết thúc các thƣơng vụ trong thời đại ngày nay/ Linda Richardson; Ngyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.85 R521 569. RIVAS-MICOUD, MIGUEL. Nhân tố GHOSN = The GHOSN factory: 24 bài học sáng tạo tứ Calos Ghosn, CEO công ty đa quốc gia thành đạt nhất/ Miguel Rivas-Micoud; Nguyễn Thành Trung (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 69tr.; 23cm. KHXG : 658.409 R618 570. SCHEWE, CHARLES D. MBA trong tầm tay: Chủ đề Marketing/ Charles D. Schewe, Alexander Wáton Hiam; Huỳnh Mai Em dịch. Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 587tr.; 27cm. KHXG : 658.8 S328 571. SEXTON, DON. Trump Universirty Marketing 101: Làm thế nào sử dụng những ý tƣởng marketing hiệu quả nhất để thu hút khách hàng/ Don Sexton; Hà Minh Hoàng, Nguyễn Trang (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 518tr.; 21cm. KHXG : 658.8 S518 572. SMITH, GARRY D. Chiến lƣợc và chính sách kinh doanh/ Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G. Bizzell; Bùi Văn Đông (dịch). - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 365tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 S655 573. STETTNER, MOREY. Cẩm nang dành cho nhà quản lý mới = The new manager's handbook: 24 bài học để làm chủ vai trò mới của bạn/ Morey Stettner; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn (dịch). Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.4 S841
82
574. Tài chính doanh nghiệp/ Bùi Hữu Phƣớc, Lê Thị Lanh, Lại Tiến Bình, Phan Thị Nhi Hiếu. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 422tr.; 24cm. KHXG : 658.15 T129 575. TIMM, PAUL R. 50 ý tƣởng tối ƣu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết/ Paul R. Timm; Nhân Văn (biên dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 126tr.; 20cm. KHXG : 658.812 T584 576. THÁI TRÍ DŨNG. Kỹ năng giao tiếp và thƣơng lƣợng trong kinh doanh/ Thái Trí Dũng. - Tái bản lần thứ 2. – H.: Thống kê, 2007. 305tr.; 21cm. KHXG : 658.45 T364-D916 577. THÁI TRÍ DŨNG. Tâm lý học quản trị kinh doanh/ Thái Trí Dũng. - Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi, bổ sung. – H.: Thống kê, 2007. 243tr.; 21cm. KHXG : 658 T364-D916 578. THẾ ANH. Tài ăn nói làm thay đổi cuộc đời/ Thế Anh. - Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007. - 320tr.; 20cm. KHXG : 658.4052 T374-A596 579. Thiết lập và thẩm định dự án đầu tƣ: Lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Quốc Ấn, Phạm Thị Hà, Phan Thị Thu Hƣơng, Nguyễn Quang Thu. In lần thứ 3 có sửa đổi và bổ sung. - H.: Thống kê, 2007. - 254tr.; 24cm. KHXG : 658.404 T439 580. TRẦN MINH ĐẠO. Giáo trình Marketing quốc tế/ Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 326tr.; 21cm. KHXG : 658.8 T772-Đ211 581. TRẦN MINH NHẬT. Nhân tố con ngƣời xƣa và nay: Quyển sách đúc kết tinh hoa về khả năng khai thác nhân tài, ghi lại những lời bình.../ Trần Minh Nhật. - Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2007. - 222tr.; 20cm. KHXG : 658.3 T772-N576
83
582. TRẦN SĨ CHƢƠNG. Nói chuyện làm ăn/ Trần Sĩ Chƣơng. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 212tr.; 19cm. KHXG : 658 T772-C564 583. TRƢƠNG ĐOÀN THỂ. Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trƣơng Đoàn Thể. - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2007. 343tr.; 21cm. KHXG : 658.5 T872-T347 584. VŨ CHÍ LỘC. Xây dựng và phát triển thƣơng hiệu/ Vũ Chí Lộc, Lê Thị Thu Hà. – H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 406tr.; 24cm. KHXG : 658 V986-L811 585. VŨ ĐÌNH QUYỀN. Nghiệp vụ công tác của giám đốc/ Vũ Đình Quyền. - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung. – H.: Lao động, 2007. – 358tr.; 24cm. KHXG : 658.422 V986-Q173 586. VŨ THU PHƢƠNG. Tiếp thị thực hành cạnh tranh bằng hiệu quả/ Vũ Thu Phƣơng, Đỗ Thùy Vân. - H.: Giao thông vận tải, 2007. 367tr.; 21cm. KHXG : 658.8 V986-P577 587. VŨ TRÍ DŨNG. Marketing công cộng: Tài liệu chuyên khảo/ Vũ Trí Dũng. - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 287tr.; 21cm. KHXG : 658.8 V986-D916 588. VŨ XUÂN TIỀN. 500 tình huống quản lý và các quy định của pháp luật khi xử lý: Sổ tay Giám đốc/ Vũ Xuân Tiền. - H.: Tài Chính, 2007. - 1229tr.; 27cm. KHXG : 658.422 V986-T562 589. WAGNER, KATHERINE. Tài chính dành cho những nhà quản lý không chuyên = Finance for Nonfinancial managers: 24 bài học để hiểu và đánh giá khả năng tài chính của công ty/ Katherine Wagner; Nguyễn Vĩnh Trung (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 70tr.; 23cm. KHXG : 658.15 W132
84
Năm 2006: 590. BÍCH NGA. Tuyển dụng và đãi ngộ ngƣời tài = Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh/ Bích Nga; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 191tr.; 24cm. KHXG : 658.31 B583-N576 591. BILL GATES. Bill Gates speaks = Bill Gates đã nói/ Bill Gates; Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phƣớc tổng hợp và biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 287tr.; 21cm. KHXG : 658 B596 592. Bill Gates con đƣờng phía trƣớc = The road ahead/ Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phƣớc tổng hợp và biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 399tr.; 21cm. KHXG : 658 B596 593. BLANCHARD, KEN. Quản lý bằng giá trị = Managing by values: Làm thế nào để đƣa các giá trị vào quản lý để đạt đƣợc những thành công xuất sắc/ Ken Blanchard, Michael O'connor; Vũ Minh Tú dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 147tr.; 21cm. KHXG : 658 B639 594. BLY, ROBERT W. Hƣớng dẫn hoàn hảo phƣơng pháp tiếp cận thị trƣờng: Lời khuyên bổ ích về phƣơng pháp tiếp cận thị trƣờng một cách hiệu quả và chính đáng - Chiến lƣợc hành động đơn giản để hiệu quả đƣợc nhân đôi - Một số kinh nghiệm quý báu về quảng cáo và bán sản phẩm/ Robbert W. Bly; Nhân Văn (biên dịch). - H.: Lao động, 2006. - 386tr.; 20cm. KHXG : 658.83 B661 595. Các kỹ năng quản lý hiệu quả = Manager's toolkit: Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. - 356tr.; 24cm. KHXG : 658 C118 596. COVEY, STEPHEN R. Sắp xếp quyền ƣu tiên cho công việc/ Stephen R Covey, biên dịch: Nhân Văn. - H.: Giao thông Vận tải, 2006. - 372tr.; 20cm. KHXG : 658.4 C873 85
597. DŨNG TIẾN. Nguyên tắc thứ năm tƣ duy hệ thống: Tổ chức và phát triển cá nhân/ Dũng Tiến, Thuý Nga. - H.: Tài chính, 2006. 473tr.; 21cm. KHXG : 658.401 D916-T562 598. DƢƠNG HỮU HẠNH. Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh = Business planning techniques: Hƣớng dẫn từng bƣớc để lập một kế hoạch kinh doanh thông suốt, cụ thể và chính xác/ Dƣơng Hữu Hạnh. - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 289tr.; 21cm. KHXG : 658.4012 D928-H239 599. DƢƠNG HỮU HẠNH. Kỹ thuật nghiên cứu thị trƣờng xuất khẩu = Export market research techniques: Market characteristics, marketing practices, questionnaire design/ Dƣơng Hữu Hạnh. - H.: Thống kê, 2006. - 416tr.; 24cm. KHXG : 658.83 D928-H239 600. DƢƠNG QUANG THIỆN. Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp toàn tập – Tập 1: Kế toán đại cƣơng và các hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp số/ Dƣơng Quang Thiện. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 657tr.; 22cm. KHXG : 658.15 D928-T434 601. ĐẶNG MINH TRANG. Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trƣởng)/ Đặng Minh Trang. - H.: Thống kê, 2006. - 519tr.; 24cm. KHXG : 658.302 Đ182-T772 602. ĐINH TRỌNG THỊNH. Quản lý dự án đầu tƣ và quản trị tài chính doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài/ Đinh Trọng Thịnh. H.: Tài Chính, 2006. - 264tr.; 21cm. KHXG : 658.404 Đ584-T443 603. ĐOÀN THỊ HỒNG VÂN. Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. - H.: Thống kê, 2006. 340tr.; 24cm. KHXG : 658.45 Đ631-V217 604. ĐOÀN THỊ HỒNG VÂN. Quản trị Logistics/ Đoàn Thị Hồng Vân. - H.: Thống kê, 2006. - 370tr.; 24cm. KHXG : 658.5 Đ631-V217
86
605. ĐỖ DUY VIỆT. Quản trị sản xuất và tác nghiệp trong đổi mới và hội nhập/ Đỗ Duy Việt, Phan Sơn. – H.: Thống kê, 2006. - 767tr.; 28cm. KHXG : 658.5 Đ631-V666 606. ĐỖ HỮU VINH. Marketing xuất nhập khẩu: Marketing quốc tế/ Đỗ Hữu Vinh. - H.: Tài chính, 2006. - 878tr.; 24cm. KHXG : 658.84 Đ631-V784 607. ĐỖ VĂN PHỨC. Kiến thức và kỹ năng quản lý công việc/ Đỗ Văn Phức. - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 204tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ631-P577 608. EPSTEIN, CHRIS CLARKE. 78 câu hỏi dành cho ngƣời lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phƣơng Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H.: Tri thức, 2006. 326tr.; 21cm. KHXG : 658 E645 609. FOX, JEFFREY J. Để trở thành ngƣời bán hàng xuất sắc: Những bí quyết thu hút và giữ chân khách hàng/ Jeffrey J. Fox; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu,...biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 141tr.; 21cm. KHXG : 658.8 F791 610. FRY, FRED L. Chiến lƣợc kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ: Các chiến lƣợc đặt biệt hữu dụng, các công cụ thực hành chiến lƣợc hiệu quả, các ví dụ thực tiễn,.../ Fred L. Fry, Charles R. Stoner; Nhân Văn (Biên dịch). - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 251tr.; 20cm. KHXG : 658.4012 F946 611. Giao tiếp thƣơng mại = Business communication: Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. - 191tr.; 24cm. KHXG : 658.45 T772-N576 612. Giáo trình Lý thuyết quản trị kinh doanh/ Mai Văn Bƣu, Phan Kim Chiến chủ biên. - Tái bản. – H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. 395tr.; 21cm. KHXG : 658 G434
87
613. HÀ DUYÊN TƢ. Quản lý chất lƣợng trong công nghiệp thực phẩm/ Hà Duyên Tƣ. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 187tr.; 24cm. KHXG : 658.4013 H111-T883 614. HÀ XUÂN QUANG. Kỹ thuật quản lý chất lƣợng cơ bản: Tài liệu dùng cho THCN và dạy nghề/ Hà Xuân Quang, Trần Xuân Ngọc. - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 83tr.; 27cm. KHXG : 658.562 H111-Q124 615. HELLER, ROBERT. Động viên nhân viên = Motivating People: Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phƣợng biên dịch; Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 69tr.; 24cm. KHXG : 658.314 H477 616. HELLER, ROBERT. Quản lý nhân sự = Managing People: Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Lê Ngọc Phƣơng Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 69tr.; 24cm. KHXG : 658.3 H477 617. HELLER, ROBERT. Quản lý sự thay đổi = Managing Change: Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phƣợng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 69tr.; 24cm. KHXG : 658.404 H477 618. HỒ NHAN. Nghệ thuật quản lý khách hàng: Chinh phục khách hàng tiềm năng/ Hồ Nhan. - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 396tr.; 21cm. KHXG : 658.8 H678-N576 619. HỒ THANH PHONG. Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ/ Hồ Thanh Phong. - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 277tr.; 24cm. KHXG : 658.53 H678-P574
88
620. JAMES, WILLIAM. Marketing chiều sâu = Meaingful marketing/ William James; Việt Văn Book biên dịch. – H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 360tr.; 21cm. KHXG : 658.83 J272 621. KIỀU ANH TUẤN. Nghệ thuật quảng cáo bí ẩn của sự thành công/ Kiều Anh Tuấn. – H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 176tr.; 21cm. KHXG : 659.1K47-T883 622. KIM, W. CHAN. Chiến lƣợc đại dƣơng xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trƣờng và vô hiệu hóa cạnh tranh/ W. Chan Kim, Renée Mauborgne; Phƣơng Thúy dịch; Ngô Phƣơng Hạnh hiệu đính. – H.: Tri thức, 2006. - 351tr.; 21cm. KHXG : 658 K49 623. KOPS, GEORGE J. Dành 10 phút để tìm hiểu các phƣơng pháp thuyết trình hiệu quả: Trở thành một thuyết trình viên hiệu quả, xác định thông điệp trung tâm.../ George J.Kops; Mỹ Khanh, Đức Tấn biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 175tr.; 21cm. KHXG : 658.452 K83 624. KOTLER, PHILIP. Tiếp thị phá cách: Kỹ thuật mới để tìm kiếm những ý tƣởng đột phá/ Philip Kotler, Fernando Trias De Be; Vũ Tiến Phúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 231tr.; 21cm. KHXG : 658.8 K87 625. Kỹ năng quản lý của tổ trƣởng sản xuất và quản đốc phân xƣởng/ Nguyễn Xuân Thủy, Đồng Thị Thanh Phƣơng, Nguyễn Việt Ánh, Trần Thị Việt Hoa. - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 375tr.; 21cm. KHXG : 658.3 K99 626. Kỹ năng thƣơng lƣợng = Negotiation: Cẩm nang kinh doanh. Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. - 183tr.; 24cm. KHXG : 658.4052 K99 627. LÊ HUY BÁ. Hệ quản trị môi trƣờng Iso - 14001: Lý thuyết và thực tiễn/ Lê Huy Bá. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 352tr.; 24cm. KHXG : 658.408 L433-B111
89
628. LÊ THỊ THANH MỸ. Quản lý công việc văn phòng: "Nàng Dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp/ Lê Thị Thanh Mỹ. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 114tr.; 24cm. KHXG : 658 L433-M995 629. LÊ VĂN DỰC. Hệ hỗ trợ ra quyết định/ Lê Văn Dực. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 245tr.; 24cm. KHXG : 658.403 L433-D822 630. LƢU THỊ HƢƠNG. Quản trị tài chính doanh nghiệp: Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, bài tập đáp án/ Lƣu Thị Hƣơng, Vũ Duy Hào. – H.: Tài chính, 2006. - 396tr.; 21cm. KHXG : 658.15 L975-H957 631. MCGREGOR, JAMES. Một tỉ khách hàng: Những bài học từ tuyến đầu trong cuộc kinh doanh tại Trung Quốc/ James McGregor; Trần Lan Anh (Ngƣời dịch). - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006. 408tr.; 21cm. KHXG : 658.0490951 M478 632. MICHAELSON, GERALD A. Tìm hiểu thị hiếu khách hàng: 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng/ Gerald A.Michaelson, Steven A. Michaelson; Nhân Văn (biên dịch). - H.: Lao động xã hội, 2006. - 242tr.; 20cm. KHXG : 658.834 M621 633. 500 bí quyết giao tiếp trong công việc/ Lƣơng Quỳnh Mai, Trần Thị Yến (Biên dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 290tr.; 21cm. KHXG : 658.45 N174 634. NEWMAN, MICHAEL. Những quy luật cần biết để xây dựng một thƣơng hiệu mạnh/ Michael Newman; Lê Hải Nam dịch. – Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. – 371tr.; 21cm KHXG: 659.1 N551 635.
Nghề marketing. - H.: Kim Đồng, 2006. - 63tr.; 19cm. KHXG : 658.8 N576
636.
Nghề quản trị kinh doanh. - H.: Kim Đồng, 2006. - 63tr.; 19cm. KHXG : 658 N576
90
637.
Nghề Quảng cáo. - H. : Kim Đồng, 2006. - 63tr.; 19cm. KHXG : 659.1 N576
638. Nghiên cứu marketing lý thuyết và ứng dụng/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Đặng Công Tuấn, Lê Văn Huy, Nguyễn Thị Bích Thủy. – H.: Thống kê, 2006. - 194tr.; 29cm. KHXG : 658.8 N576 639. NGỌC THÁI. Học quản lý marketing ngắn trong thời gian ngắn nhất/ Ngọc Thái, Nguyễn Dƣơng. - H.: Thống kê, 2006. - 333tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N576-T364 640. NGÔ TRUNG VIỆT. Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin/ Ngô Trung Việt. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 196tr.; 21cm. KHXG : 658.404 N569-V666 641. NGUYỄN BÍCH. Giáo trình nguyên lý Marketing: Dùng trong các trƣờng THCN/ Nguyễn Bích, Nguyễn Mạnh Tuân. - H.: Nxb. Hà Nội, 2006. - 107tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-B583 642. NGUYỄN ĐỨC TRÍ. Dành cho nhà quản lý hiện đại nghệ thuật lãnh đạo và phát triển doanh nghiệp/ Nguyễn Đức Trí. - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 407tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-T819 643. NGUYỄN HẢI SẢN. Quản trị tài chính doanh nghiệp/ Nguyễn Hải Sản. – H.: Thống kê, 2006. - 544tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-S194 644. NGUYỄN HỮU NGỌC. Cẩm nang nhà quản lý tài chính/ Nguyễn Hữu Ngọc. - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 337tr.; 21cm. KHXG : 658.15 N573-N576 645. NGUYỄN HỮU THÂN. Quản trị nhân sự = Human resource management: Dành cho các doanh nghiệp và các tổ chức tại Việt Nam, dành cho các doanh nghiệp muốn hội nhập toàn cầu/ Nguyễn Hữu Thân. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Thống kê, 2006. - 502tr.; 23cm. KHXG : 658.3 N573-T367 91
646. NGUYỄN HỮU THÂN. Truyền thông giao tiếp trong kinh doanh để hội nhập toàn cầu = Business communication/ Nguyễn Hữu Thân. - Xuất bản lần thứ nhất. - H.: Thống kê, 2006. - 564tr.; 23cm. KHXG : 658.45 N573-T367 647. NGUYỄN KHOA KHÔI. Quản trị học/ Nguyễn Khoa Khôi, Đồng Thị Thanh Phƣơng. - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 206tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-K45 648. NGUYỄN KIM QUYẾN. Giáo trình nghiệp vụ quản lý và kế toán kho bạc nhà nƣớc: Phong phú đủ các dạng bài tập. Lời giải chi tiết, rõ ràng/ Nguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cƣờng. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2006. - 455tr.; 21cm. KHXG : 658.15 N573-Q171 649. NGUYỄN LƢ. 10 bí quyết của ngƣời Do Thái/ Nguyễn Lƣ. Thanh Hoá: Nxb.Thanh Hoá, 2006. - 448tr.; 19cm. KHXG : 658 N573-L926 650. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính công ty: Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. - H.: Thống kê, 2006. - 465tr.; 29cm. KHXG : 658.15 N573-K47 651. NGUYỄN MINH KIỀU. Tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết, bài tập và bài giải/ Nguyễn Minh Kiều. – H.: Thống kê, 2006. - 453tr.; 24cm. KHXG : 658.15 N573-K47 652. NGUYỄN NHƢ PHONG. Kinh tế kỹ thuật/ Nguyễn Nhƣ Phong. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. 131tr.; 24cm. KHXG : 658.1552 N573-P574 653. NGUYỄN QUANG HƢNG. Quản lý quan hệ khách hàng: Sách tham khảo dùng cho đào tạo ngành quản trị kinh doanh bƣu chính, viễn thông và cán bộ quản lý/ Nguyễn Quang Hƣng. - H.: Bƣu điện, 2006. - 243tr.; 21cm. KHXG : 658.812 N573-H936
92
654. NGUYỄN SONG BÌNH. Quản lý chất lƣợng toàn diện: Con đƣờng cải tiến và thành công/ Nguyễn Song Bình, Trần Thị Thu Hà. H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 411tr.; 27cm. KHXG : 658.562 - dc 22 655. NGUYỄN THANH HỘI. Quản trị học/ Nguyễn Thanh Hội, Phan Thăng. - Tái bản có sửa chữa và bổ sung lần thứ hai. – H.: Thống kê, 2006. - 463tr.; 20cm. KHXG : 658 N573-H719 656. NGUYỄN THANH LIÊM. Quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Hữu Hiễn. - H.: Tài chính, 2006. 328tr.; 27cm. KHXG : 658.5 N573-L719 657. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Chiến lƣợc và chính sách kinh doanh/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam. - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 454tr.; 20cm. KHXG : 658.4012 N573-D562 658. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Quản trị học = Management/ Nguyễn Thị Liên Diệp. - Tái bản lần thứ ba. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2006. - 350tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-D562 659. NGUYỄN THỊ MỲ. Phân tích hoạt động kinh doanh: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Phong phú đủ các dạng bài tập. Lời giải chi tiết rõ ràng/ Nguyễn Thị Mỳ, Phan Đức Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2006. - 525tr.; 20cm. KHXG : 658 N573-M995 660. NGUYỄN THƢỢNG CHÍNH. Giáo trình tổ chức sản xuất: Dùng trong các trƣờng THCN/ Nguyễn Thƣợng Chính. – H.: Nxb. Hà Nội, 2006. - 76tr.; 24cm. KHXG : 658.5 N573-C539 661. NGUYỄN THƢỢNG THÁI. Giáo trình marketing dịch vụ: Dùng cho sinh viên ngành Quản trị kinh doanh Bƣu chính, Viễn thông/ Nguyễn Thƣợng Thái. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 333tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-T361 93
662. NGUYỄN TRUNG TOÀN. Kinh doanh theo mạng những bƣớc đi đầu tiên... Chinh phục thành công - Tập 1/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. - H.: Lao động, 2006. - 125tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-T627 663. NGUYỄN TRUNG TOÀN. Kinh doanh theo mạng trên con đƣờng chinh phục thành công ...Thành công đang đến - Tập 3/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. - H.: Lao động, 2006. 283tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-T627 664. NGUYỄN TRUNG TOÀN. Kinh doanh theo mạng trên con đƣờng vƣợt qua thử thách ... Chinh phục thành công - Tập 2/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. - H.: Lao động, 2006. - 249tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-T627 665. NGUYỄN VĂN HÀ. Nghệ thuật quảng cáo/ Nguyễn Văn Hà. – H.: lao động - Xã hội, 2006. - 153tr.; 21cm. KHXG: 659.1 N573-H111 666. NGUYỄN VĂN LÊ. Thiết kế cuộc đời: Một cuốn sách không thể thiếu để khởi nghiệp/ Nguyễn Văn Lê, Hai Nguyễn. - H.: Văn hóa Thông tin, 2006. - 341tr.; 21cm. KHXG : 658.8 N573-L433 667. NGUYỄN VĂN MẠNH. Quản trị kinh doanh lữ hành/ Nguyễn Văn Mạnh. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 299tr.; 24cm. KHXG : 658.4 N573-M227 668. NGUYỄN VĂN MINH. Giáo trình Marketing quốc tế: Chuyên ngành: Nghiệp vụ xuất nhập khẩu. Dùng trong các trƣờng THCN/ Nguyễn Văn Minh. - H.: Nxb. Hà Nội, 2006. - 134tr.; 24cm. KHXG : 658.8 N573-M664 669. NGUYỄN VÂN ĐIỀM. Giáo trình quản trị nhân lực/ Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân. - Tái bản. - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 355tr.; 24cm. KHXG : 658.3 N573-Đ561
94
670. NGUYỄN VĂN NÔNG. Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải/ Nguyễn Văn Nông, Nguyễn Thanh Sơn. – H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 168tr.; 24cm. KHXG : 658.152 N573-N812 671. Những ví dụ thành bại trong tiếp thị bán hàng/ Bích Hằng, Tuyết Mai, Thu Trang, Hồng Nhung. - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 358tr.; 21cm. KHXG : 658.81 N577 672. PAUL, ROY. Thiết kế quảng cáo = The design of advertising/ Roy Paul, Nelson; Ngô Thanh Phƣợng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Văn hóa Sài gòn, 2006. - 503tr.; 24cm. KHXG : 659.1 P234 673. PHẠM CÔN SƠN. 30 bài kinh nghiệm tiếp cận thị trƣờng/ Phạm Côn Sơn. - H.: Lao động, 2006. - 156tr.; 21cm. KHXG : 658.8 P534-S698 674. PHAN THỊ NGỌC THUẬN. Chiến lƣợc kinh doanh và kế hoạch hóa nội bộ doanh nghiệp/ Phan Thị Ngọc Thuận. - In lần thứ sáu có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 121tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 P535-T532 675. PHAN THỊ NGỌC THUẬN. Quản trị học đại cƣơng/ Phan Thị Ngọc Thuận. - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. 110tr.; 21cm. KHXG : 658 P535-T532 676. Phân tích hoạt đông kinh doanh. - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2006. - 202tr.; 23cm. KHXG : 658 P535 677. Quản lý khủng hoảng = Crsis Management: Cẩm nang quản lý/ Bích Nga, Tấn Phƣớc, Phạm Ngọc Sáu biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. 171tr.; 24cm. KHXG : 658.4 Q124
95
678. Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = Managing change and transition: Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. - 151tr.; 24cm. KHXG : 658.404 T772-N576 679. Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation: Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 191tr.; 24cm. KHXG : 658 T772-N576 680. Quyền lực tầm ảnh hƣởng và sức thuyết phục = Power, Influence and persuasion: Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm ngọc Sáu biên dịch. - H.: Tổng hợp, 2006. - 191tr.; 24cm. KHXG : 658.4092 T772-N576 681. RIES, AL. 22 quy luật vàng trong xây dựng nhãn hiệu/ Al Ries, Laura Ries; Lê Tƣờng Vân dịch. - H.: Tri thức, 2006. - 189tr.; 23cm. KHXG : 658.8 R559 682. RIES, AL. 11 quy luật vàng trong xây dựng nhãn hiệu trên Internet/ Al Ries, Laura Ries; Minh Hƣơng, Khánh Chi dịch. - H: Tri thức, 2006. - 199tr.; 23cm. KHXG : 658.8 R559 683. RIES, AL. The 22 immutable law of marketing = 22 quy luật bất biến trong maketing: Những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn/ Al Ries, Jack Trout; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 183tr.; 21cm. KHXG : 658.8 R559 684. SANDERS, T. IRENE. Tƣ duy chiến lƣợc và khoa học mới = Strategic thinking and the new science: Lập kế hoạch giữa tình thế hỗn độn, phức hợp và thay đổi/ T.Irene Sanders; Chu Tiến Ánh dịch. H.: Tri thức, 2006. - 296tr.; 22cm. KHXG : 658.401 S215
96
685. STEINBOCK, DAN. Cuộc cách mạng Nokia: Câu chuyện về quá trình hình thành và phát triển của tập đoàn Nokia/ Dan Steinbock; Thu Hằng, Vân Anh, Anh Tài dịch. - H.: Bƣu điện, 2006. - 390tr.; 24cm. KHXG : 658 S819 686. STEIN, MARKY. Phỏng vấn không hề đáng sợ/ Marky Stein; Vũ Thái Hà dịch. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006. - 200tr.; 21cm. KHXG : 658.311 24 S819 687. Tài chính dành cho ngƣời quản lý = Finance for manager: Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. - 196tr.; 24cm. KHXG : 658.15 T772-N576 688. THÁI HÀ. Thái độ quyết định chất lƣợng dịch vụ: Nâng cao kỹ năng phục vụ cho nhân viên ngành dịch vụ trong 7 ngày/ Thái Hà. H.: Từ điển Bách Khoa, 2006. - 220tr.; 21cm. KHXG : 658.45 T364-H111 689. THANH THÙY. Tổ chức và điều hành dự án/ Thanh Thùy, Lệ Huyền, Liên Hƣơng. - H.: Tài chính, 2006. - 349tr.; 21cm. KHXG : 658.404 T367-T547 690. TRẦN MINH ĐẠO. Giáo trình Marketing căn bản/ Trần Minh Đạo. - Tái bản lần 1. - H.: Kinh tế quốc dân, 2006. - 407tr.; 21cm. KHXG : 658.83 T772-Đ211 691. TRẦN THANH LÂM. Quản trị công nghệ/ Trần Thanh Lâm. H.: Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 159tr.; 24cm. KHXG : 658 T772-L213 692. TRẦN THỊ THU HÀ. Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh du lịch: Dùng trong các trƣờng THCN/ Trần Thị Thu Hà. - H.: Nxb. Hà Nội, 2006. - 117tr.; 24cm. KHXG : 658.45 T772-H111 693. TRẦN XUÂN KIÊM. Nghiên cứu tiếp thị = Marketing Research/ Trần Xuân Kiêm, Nguyễn Văn Thi. - H.: Lao động Xã hội, 2006. 356tr.; 24cm. KHXG : 658.8 T772-K47 97
694. TRƢƠNG ĐỨC NGA. Định mức lao động bƣu chính viễn thông: Hƣớng dẫn xây dựng và quản lý/ Trƣơng Đức Nga. – H.: Bƣu điện, 2006. - 170tr.; 27cm. KHXG : 658.401 T871-N566 695. VÕ ĐẮC KHÔI. Đàm phán trong kinh doanh Cạnh tranh hay hợp tác?: Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân/ Võ Đắc Khôi, Hồ Đắc Nguyên Ngã. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 109tr.; 24cm. KHXG : 658.4052 V872-K457 696. VŨ ĐÌNH QUYỀN. Quản lý doanh nghiệp/ Vũ Đình Quyền. H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 522tr.; 24cm. KHXG : 658 V986-Q173 697. VŨ QUỲNH. Quảng cáo và các hình thức quảng cáo hiệu quả nhất/ Vũ Quỳnh. - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 312tr.; 21cm. KHXG : 659.1V96-Q178 698. WATKINS, MICHAEL. 90 ngày đầu tiên làm lãnh đạo: Những chiến lƣợc then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo mới ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngô Phƣơng Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính. - H.: Tri thức, 2006. - 327tr.; 21cm. KHXG : 658.4 W335 699. Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả = Creating teams with an edge/ Firs News, biên dịch; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 191tr.; 24cm. KHXG : 658.3 X149 700. YEGGE, WIBUR M. Hƣớng dẫn cơ bản về mua bán công ty/ Wilbur M. Yegge; Lƣu Văn Hy, Hà Trung Khâm biên dịch. – H.: Thống kê, 2006. - 233tr.; 20cm. KHXG : 658.16 Y43 701. ZENGER, JOHN H. 22 phƣơng cách quản lý hiệu quả: Thực tiễn dễ hiểu dễ áp dụng/ John H. Zenger; Cao Đình Quát (dịch). - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2006. - 160tr.; 21cm. KHXG : 658.4092 Z54
98
Năm 2005: 702. BRAKE, TERENCE. Quản lý toàn cầu = Managing Globally: Cẩm nang quản lý/ Terence Brake; Lê Ngọc Phƣơng Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 69tr.; 24cm. KHXG : 658 B814 703. BRUCE, ANDY. Quản lý dự án = Project Management: Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phƣơng Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 69tr.; 24cm. KHXG : 658.404 B886 704. BÙI THỊ MINH HẰNG. Phát triển kỹ năng quản lý/ Bùi Minh Hằng. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 161tr.; 21cm. KHXG : 658 B932-H239 705. Cẩm nang khởi nghiệp từ...Kinh doanh theo mạng. - H.: Lao động, 2005. - 151tr.; 21cm. KHXG : 658.8 C172 706. Cẩm nang nhà quản lý doanh nghiệp/ Quốc Hùng. – H.: Tài chính, 2005. - 381tr.; 21cm. KHXG : 658 Q163-H936 707. DƢƠNG NGỌC DŨNG. Chiến lƣợc cạnh tranh theo lý thuyết Michael Porter/ Dƣơng Ngọc Dũng. - Tái bản lần thứ nhất. – H.: Tổng hợp, 2005. - 260tr.; 21cm. KHXG : 658 D928-D916 708. DƢƠNG NGỌC DŨNG. Định vị thƣơng hiệu = Brand Positioning/ Dƣơng Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2005. - 271tr.; 21cm. KHXG : 658.83 D928-D916 709. ĐINH TRỌNG THỊNH. Quản trị dự án đầu tƣ và quản trị tài chính doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài/ Đinh Trọng Thịnh. H.: Tài chính, 2005. - 264tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ584-T443 99
710. ĐOÀN VĂN TRƢỜNG. Các phƣơng pháp thẩm định giá trị máy móc và thiết bị/ Đoàn Văn Trƣờng. – H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 207tr.; 21cm. KHXG : 658.7 Đ631-T872 711. ĐỒNG THỊ THANH PHƢƠNG. Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Đồng Thị Thanh Phƣơng, Nguyễn Đình Hòa, Trần Thị Ý Nhi. - H.: Thống kê, 2005. - 415tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ682-P577 712. ĐỒNG THỊ THANH PHƢƠNG. Quản trị và sản xuất dịch vụ: Lý thuyết và bài tập/ Đồng Thị Thanh Phƣơng. - Tái bản lần thứ tƣ. – H.: Thống kê, 2005. - 468tr.; 21cm. KHXG : 658.5 Đ682-P577 713. ĐỖ VĂN PHỨC. Giáo trình quản lý nhân lực của doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 243tr.; 21cm. KHXG : 658.3 Đ631-P577 714. ĐỖ VĂN PHỨC. Khoa học quản lý hoạt động kinh doanh/ Đỗ Văn Phức. - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. – H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 336tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ631-P577 715. GHARAIEDAGHI, JAMSHID. Tƣ duy hệ thống quản lý hỗn độn và phức hợp: Một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh/ Jamshid Gharaiedaghi, ngƣời dịch: Chu Ánh Tiến, giới thiệu: Phan Đình Diệu. – H.: Khoa học xã hội, 2005. - 549tr.; 21cm. KHXG : 658.401 G411 716. GRUNIG, RUDOLF. Hoạch định chiến lƣợc theo quá trình/ Rudolf Grunig, Richchard Kuhn, dịch giả: Phạm Thành Thúy, Lê Thành Long, Võ Văn Huy. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 297tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 G891 717. HAIG, MATT. Brand Royalty - Bí quyết thành công 100 thƣơng hiệu hàng đầu thế giới/ Matt Haig, tổng hợp và biên dịch: Thái Hùng Tâm, Hoàng Minh, Nguyễn Văn Phƣớc. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 529tr.; 21cm. KHXG : 658.83 H149 100
718. HELLER, ROBERT. Kỹ năng ra quyết định = Making Decisions: Cẩm nang quản lý/ Kim Phƣợng, Lê Ngọc Phƣơng Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 69tr.; 24cm KHXG : 658.403 H477 719. HOÀNG LÊ MINH. Cách thức bán hàng tự kinh doanh/ Hoàng Lê Minh và nhóm cộng sự. - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 107tr.; 19cm. KHXG : 658.81 H678-M664 720. HOÀNG LÊ MINH. Khoa học quản lý/ Hoàng Lê Minh. - H.: Văn hóa - Thông tin, 2005. - 165tr.; 19cm. KHXG : 658 H678-M664 721. HOÀNG LÊ MINH. Marketing trong quản trị kinh doanh/ Hoàng Lê Minh và nhóm cộng sự. – H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 258tr.; 19cm. KHXG : 658.8 H678-M664 722. HOÀNG LÊ MINH. Quản lý trong doanh nghiệp nhỏ/ Hoàng Lê Minh và nhóm cộng sự. – H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 149tr.; 19cm. KHXG : 658 H678-M664 723. HOÀNG MẠNH TUẤN. QCT phƣơng thức quản lý thích hợp với doanh nghiệp Việt Nam/ Hoàng Mạnh Tuấn. – H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 367tr.; 27cm. KHXG : 658 H678-T883 724. HOÀNG THỊ HOA. Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản/ Hoàng Thị Hoa, Minh Thắng, Hồng Mai. – H.: Thống kê, 2005. - 691tr.; 28cm. KHXG : 658 H678-H678 725. KIM HOA. Hội nghị - Hội thảo: Phƣơng pháp và kỹ năng tổ chức/ Kim Hoa, Hoàng Tùng. - H.: Lao động xã hội, 2005. - 263tr.; 21cm. KHXG : 658.8106 K49-H678
101
726. LÊ ANH CƢỜNG. Nghệ thuật và phƣơng pháp lãnh đạo doanh nghiệp/ Lê Anh Cƣờng, Nguyễn Thị Lệ Huyền. – H.: Lao động - xã hội, 2005. - 377tr.; 21cm. KHXG : 658.4 L433-C973 727. LÊ ANH CƢỜNG. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới: Phƣơng pháp và kỹ năng quản trị/ Lê Anh Cƣờng, Nguyễn Lệ Huyền, Nguyễn Kim Chi. – H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 454tr.; 21cm. KHXG : 658.5 L433-C973 728. LÊ ANH CƢỜNG. Tổ chức quản lý tiếp thị - bán hàng/ Lê Anh Cƣờng, Nguyễn Kim Chí, Nguyễn Thị Lệ Huyền. – H.: Lao động - xã hội, 2005. - 599tr.; 21cm. KHXG : 658.8 L433-C973 729. LÊ BẢO LONG. Tiếng nói doanh nghiệp/ Lê Bảo Long, Nguyễn Thị Trang Anh. - H.: Tƣ pháp, 2005. - 231tr.; 19cm. KHXG : 658.02 L433-L848 730. LÊ XUÂN TÙNG. Xây dựng và phát triển thƣơng hiệu/ Lê Xuân Tùng. - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 355tr.; 21cm. KHXG : 658 L433-T926 731. LÝ VĨ. Bí quyết quản ngƣời/ Lý Vĩ. – H.: Lao động Xã hội, 2005. - 370tr.; 19cm. KHXG : 658.3 L981 - V598 732. MINH GIANG. Cuộc chạy đua vài tƣơng lai: Những phƣơng pháp quản lý hiệu quả dẫn đến thành công của doanh nghiệp/ Minh Giang. - H.: Thống kê, 2005. - 475tr.; 21cm. KHXG : 658 M664-G433 733. NGỌC TUẤN. Vai trò của ngƣời quản lý; Cải thiện dần quản lý sự thực hiện, áp dụng kỹ năng mới của bạn.../ Ngọc Tuấn. - H.: Lao động Xã hội, 2005. - 230tr.; 20cm. KHXG : 658 N576-T883 734. NGÔ TRUNG VIỆT. Tổ chức, quản lý trong thời đại công nghệ thông tin và tri thức/ Ngô Trung VIệt. - H.: Bƣu điện, 2005. - 529tr.; 21cm. KHXG : 658 N569-V666 102
735. NGUYỄN HẢI SẢN. Quản trị học/ Nguyễn Hải Sản. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2005. - 494tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-S194 736. NGUYỄN NHƢ PHONG. Quản lý vật tƣ tồn kho/ Nguyễn Nhƣ Phong. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 133tr.; 24cm. KHXG : 658.787 N573-P574 737. NGUYỄN QUỐC THỊNH. Thƣơng hiệu với nhà quản lý/ Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. – H.: Văn hóa thông tin, 2005. 461tr.; 22cm. KHXG : 658.83 N573-T443 738. NGUYÊN THẢO. Quản trị kinh doanh: Các khám phá hiện đại về khoa học hoàn chỉnh. Phân loại lý thuyết và các ứng dụng quan trọng. Trình bày cách xử lmý sự cố từng bƣớc. Trình bày 397 sự cố mẫu đƣợc giải quyết đầy đủ. Chuẩn bị cho các kỳ thi APICS/ Nguyên Thảo, Trung Nguyên. – H.: Lao động - xã hội, 2005. - 525tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-T367 739. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Marketing căn bản/ Nguyễn Thị Liên Diệp, Hồ Đức Hùng, Phạm Văn Nam. - H.: Thống kê, 2005. - 305tr.; 21cm. KHXG : 658.83 N573-D562 740. NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN. Giáo trình marketing căn bản: Dùng trong các trƣờng THCN/ Nguyễn Thị Thanh Huyền. – H.: Nxb Hà Nội, 2005. - 102tr.; 24cm. KHXG : 658.83 N573-H987 741. NGUYỄN THỊ THU HẰNG. Hệ thống sản xuất/ Nguyễn Thị Thu Hằng, Đƣờng Võ Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 203tr.; 24cm. KHXG : 658.5 N573-H239 742. NGUYỄN VĂN HÀ. Nghệ thuật quảng cáo/ Nguyễn Văn Hà. H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 153tr.; 21cm. KHXG : 659.1 N573- H111
103
743. NGUYỄN VĂN KÝ. Giáo trình quản trị doanh nghiệp: Dùng trong các trƣờng THCN/ Nguyễn Văn Ký. - H.: Nxb. Hà Nội, 2005. 143tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-K99 744. PHẠM NGỌC TUẤN. Đảm bảo chất lƣợng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Nhƣ Mai. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. 400tr.; 24cm. KHXG : 658.56 P534-T883 745. PHAN THĂNG. Marketing căn bản/ Phan Thăng. – H.: Thống kê, 2005. - 377tr.; 24cm. KHXG : 658.83 P535-T367 746. PHAN THỊ NGỌC THUẬN. Chiến lƣợc kinh doanh và kế hoạch hóa nội bộ doanh nghiệp/ Phan Thị Ngọc Thuận. - In lần thứ năm có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 121tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 P535-T532 747. QUỐC HÙNG. Học làm giám đốc kinh doanh: Phƣơng pháp quản lý nhân sự và tổ chức công việc hiệu quả/ Quốc Hùng. - H.: Văn hóa Thông tin, 2005. - 221tr.; 19cm. KHXG : 658.3 Q91-H936 748. SCHMITT, BREND H. Kỹ năng tiếp thị mới: Cách có thể làm cho khách hàng hiểu, cảm nhận, suy nghĩ, hành động và gắn bó với công ty và thƣơng hiệu của bạn/ Brend H. Schmitt; Lƣu Văn Hy (dịch). - H.: Thống kê, 2005. - 303tr.; 20cm. KHXG : 658.8 S355 749. Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp/ Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... H.: Thống kê, 2005. - 413tr.; 29cm. KHXG : 658.15 T129 750. THOMPSON, CAROLYM B. Cẩm nang quản trị: Kỹ thuật phỏng vấn của nhà quản trị/ Carolym B.Thompson; Lê Minh Hà, Nguyễn Hoài Ƣớc biên dịch Tập 2. – H.: Thống kê, 2005. - 275tr.; 21cm. KHXG : 658.311 T467
104
751. TRẦN VĂN TÙNG. Đào tạo bồi dƣỡng và sử dụng nguồn nhân lực tài năng: Kinh nghiệm của thế giới. Sách chuyên khảo/ Trần Văn Tùng. – H.: Thế giới, 2005. - 229tr.; 19cm. KHXG : 658.3 T772-T926 752. TRỌNG DƢƠNG. Marketing đòn bẩy thần kỳ cho doanh nghiệp: Kế hoạch cho thành công kinh doanh, cập nhật thông tin từ Internet, phát triển lợi thế cạnh tranh.../ Trọng Dƣơng. - H.: Thế giới, 2005. 424tr.; 19cm. KHXG : 658.8 T853-D928 753. VĨNH LỘC. Nhà quản lý giỏi: Cải thiện dần quản lý sự thực hiện, áp dụng kỹ năng mới của bạn, xây dựng một bộ công cụ cho kỹ thuật thành công/ Vĩnh Lộc, Bảo Đoan, Hồng Phúc. - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 397tr.; 21cm. KHXG : 658 V874-L811 754. VƢƠNG MINH KIỆT. Quản lý và phát triển kinh doanh/ Vƣơng Minh Kiệt. - H.: Lao động và Xã hội, 2005. - 418tr.; 21cm. KHXG : 658 V994-K47 Năm 2004: 755. NGUYỄN KIÊN TRƢỜNG. Quảng cáo và ngôn ngữ quảng cáo = Advertising and language of advertising / Nguyễn Kiên Trƣờng, hiệu đính: Lý Tùng Hiếu. - Tp. Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội, 2004. 346tr.; 24cm. KHXG : 659.1 N573-T871 Năm 2003: 756. BÙI THỊ THANH HÀ. Công nhân công nghiệp trong các doanh nghiệp liên doanh ở nƣớc ta thời kỳ đổi mới/ Bùi Thị Thanh Hà. – H.: Khoa học xã hội, 2003. - 170tr.; 21cm. KHXG : 658.3 B932-H111 757. LƢU THANH TÂM. Quản trị chất lƣợng theo tiêu chuẩn quốc tế/ Lƣu Thanh Tâm. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 272tr.; 21cm. KHXG : 658.562 L975-T153
105
758. Nhập môn phân tích lợi ích - chi phí: Kiến thức căn bản cho sinh viên ngành kinh tế kiến thức cần thiết dùng để nghiên cứu kinh tế môi trƣờng và phân tích kinh tế dự án. - Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung và chỉnh lý. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 372tr.; 24cm. KHXG : 658.1554 N576 759. VŨ QUỐC BÌNH. Quản lý chất lƣợng toàn diện/ Vũ Quốc Bình. - H.: Đại học Quốc gia, 2003. - 232tr.; 21cm. KHXG : 658.562 V986-B613 Năm 2002: 760. BECKER, BRIAN E. Quản lý nhân sự: Sổ tay ngƣời quản lý/ Brian E.Becker; Nhân Văn (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 21tr.; 19cm. KHXG : 658.3 B395 761. BUHLER, PATRICIA M. Tự học kỹ năng quản lý trong 24 giờ/ Patricia M.Buhler; Nhân Văn (dịch). – H.: Thống kê, 2002. - 472tr. KHXG : 658 B931 762. ĐẶNG BÁ LÂM. Phát triển nhân lực công nghệ ƣu tiên ở nƣớc ta trong thời kỳ công nghiệp hóa hiện đại hóa/ Đặng Bá Lâm, Trần Khánh Đức. – H.: Giáo dục, 2002. - 171tr.; 27cm. KHXG : 658.3 Đ182-L213 763. NGUYỄN VĂN HIẾN. Quản trị sản xuất = Production management/ Nguyễn Văn Hiến. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 252tr.; 21cm. KHXG : 658.5 N573-H633 764. HÀ VĂN HỘI. Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp bƣu chính viễn thông/ Hà Văn Hội, Bùi Xuân Phong, Vũ Trọng Phong. H.: Bƣu điện, 2002. - 380tr.; 21cm. KHXG : 658.3 H111-H719 765. HIGGIN, ROBERT C. Phân tích quản trị tài chính/ Robert C.Higgin; Nguyễn Tấn Bình (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2002. KHXG : 658.152 H636 106
766. Hƣớng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 270tr.; 21cm. KHXG : 658.45 H987 767. MAI THANH HÀO. Tiếp thị trong thế kỷ 21/ Mai Thanh Hào; Lê Khánh Tƣờng (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 411tr.; 19cm. KHXG : 658.8 M217-H678 768. MANZ, CHARLES C. Siêu thủ lĩnh: Phƣơng pháp hƣớng dẫn ngƣời để họ tự lực = Superleadership/ Charles C. Manz, Henry P. Sims, Lƣu Văn Hy (Biên dịch). - 1st ed. – H.: Thanh niên, 2002. 258tr.; 20cm. KHXG : 658.314 M296 769. NGHIÊM ĐÌNH VỲ. Phát triển giáo dục và đào tạo nhân tài/ Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Đắc Hƣng. – H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 323tr.; 21cm. KHXG : 658.3 N568-V996 770. NGUYỄN VĂN TÀI. Phát huy tính tích cực xã hội của đội ngũ cán bộ nƣớc ta hiện nay/ Nguyễn Văn Tài. – H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 271tr.; 19cm. KHXG : 658.3 N573-T129 771. Những sai lầm trong quản lý kinh doanh. – H.: Lao động Xã hội, 2002. - 215tr.; 21cm. KHXG : 658 N585 772. PHẠM THỊ THU PHƢƠNG. Quản trị chiến lƣợc trong nền kinh tế toàn cầu: Sách là giáo trình, bài giảng dùng để đào tạo nhà quản trị các cấp cho các loại hình doanh nghiệp và các tổ chức khác/ Phạm Thị Thu Hƣơng. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 552tr.; 24cm. KHXG : 658.4012 P534-P577 773. Quản trị kinh doanh trong thƣơng mại điện tử. - H.: Bƣu điện, 2002. - 323tr.; 21cm. KHXG : 658 Q121
107
774. Từ điển marketing và quảng cáo Anh - Pháp - Việt = English Freench - Vietnamese dictionary of marketing and advertising: About 3000 entries/ Nguyễn Quốc Hùng. – H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 209tr.; 21cm. KHXG : 658.8003 T883 Năm 2001: 775. GATLIN, JONATHAN. Bill Gates con đƣờng đến tƣơng lai = The path to the future/ Jonathan Gatlin, Lê Hiền Thảo (Biên dịch). - Xb. lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 230tr.; 20cm. KHXG : 658 G263 776. JAFFE, EUGENE D. Chƣơng trình luyện thi GMAT = How to Prepare for the graduate management admission test/ Eugene D. Jaffe, Stephen Hilbert; Nguyễn Văn Phƣớc (biên dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 2001tr.; 21cm. KHXG : 658 J23 777. LÊ VĂN KIỂM. Quản lý dự án bằng sơ đồ mạng/ Lê Văn Kiểm, Ngô Quang Tƣờng. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2001. 154tr.; 21cm. KHXG : 658.404 L433-K47 778. NGÔ TRUNG VIỆT. Phát triển hệ thống thông tin góc nhìn của ngƣời quản lý/ Ngô Trung Việt. – H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. 407tr.; 21cm. KHXG : 658 N569-V666 779. NGUYỄN HẢI SẢN. Quản trị doanh nghiệp/ Nguyễn Hải Sản. Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 541tr.; 20cm. KHXG : 658 N573-S194 780. NGUYỄN HẢI SẢN. Quản trị tài chính doanh nghiệp/ Nguyễn Hải Sản. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 441tr.; 22cm. KHXG : 658 N573-S194 781. PHẠM VĂN VĨNH. Bí quyết chín bƣớc để thành đạt trong kỷ nguyên mới/ Phạm Văn Vĩnh. – H.: Báo Tuổi Trẻ Thủ Đô Hà Nội, 2001. - 227tr.; 19cm. KHXG : 658.001 P534-V785. 108
782. TRƢƠNG ĐÌNH CHIẾN. Quản trị kênh marketing: Lý thuyết và thực tiễn/ Trƣơng Đình Chiến. – H.: Thống kê, 2001. - 306tr.; 21cm. KHXG : 658.8 T872-C534 783. ZENGER, JOHN H. 22 bí quyết quản lý hiệu quả/ John H. Zenger; Cao Đình Quát (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. 144tr.; 19cm. KHXG : 658 Z54 Năm 2000: 784. DƢƠNG HỮU HẠNH. Các nguyên tắc marketing/ Dƣơng Hữu Hạnh. – H.: Thống kê, 2000. - 393tr.; 21cm. KHXG : 658.8 D928-H239 785. Đƣờng lối Microsoft: Câu chuyện thật về một công ty đã vƣợt trội thế nào trên bƣớc đƣờng cạnh tranh/ Lƣu Văn Hy (dịch). - Xb. lần 1. – H.: Thống kê, 2000. - 248tr.; 20cm. KHXG : 658 Đ928 786. Nghệ thuật mua sắm của mọi ngƣời/ Hà Thiện Thuyên (biên dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2000. - 295tr.; 19cm. KHXG : 658.8 N567 787. NGÔ TRẦN ÁNH. Kinh tế và quản lý doanh nghiệp/ Ngô Trần Ánh. – H.: Thống kê, 2000. - 443tr.; 21cm. KHXG : 658 N569-A581 788. NGUYỄN NGỌC THẠCH. Marketing: Điều hành tiếp thị/ Nguyễn Ngọc Thạch (biên soạn). – H.: Nxb.Hà Nội, 2000. - 175tr.; 19cm. KHXG : 658.8 N573-T359 789. NGUYỄN THỊ THU HIỀN. Tâm lý học quản trị kinh doanh/ Nguyễn Thị Thu Hiền. - Lần Thứ 1. – H.: Thống Kê, 2000. - 237tr. KHXG : 658 N573 - H633 790. TIỀN TUẤN. Nghệ thuật kinh doanh/ Tiền Tuấn; Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh (biên dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2000. - 263tr.; 19cm. KHXG : 658 T563-T883 109
791. TRẦN KIM DUNG. Tình huống và bài tập thực hành quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung (biên soạn). - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 109tr.; 21cm. KHXG : 658.3 T772-D916 792. VƢƠNG LẠC PHU. Khoa học lãnh đạo hiện đại: Sách tham khảo/ Vƣơng Lạc Phu; Tƣởng Nguyệt Thần. - Xb. lần 1. – H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 525tr.; 20cm. KHXG : 658 V994-P577 Năm 1999: 793. CHASTON, IAN. Marketing định hƣớng vào khách hàng/ Ian Chaston; Vũ Trọng Hùng, Phan Đình Quyền (dịch và biên soạn). Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999. - 344tr.; 20cm. KHXG : 658.8 C491 794. MAI VĂN BƢU. Lý thuyết quản trị kinh doanh: Giáo trình/ Mai Văn Bƣu (chủ biên), Phan Kim Chiến. – H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 395tr.; 21cm. KHXG : 658 G434 795. NGUYỄN THANH HỘI. Quản trị học/ Nguyễn Thanh Hội, Phan Thăng. – H.: Thống kê, 1999. - 337tr.; 20cm. KHXG : 658 N573-H719 796. NGUYỄN VĂN HÙNG. Làm ông chủ không khó/ Nguyễn Văn Hùng. - H.: Thống kê, 1999. – 235tr.; 19cm. KHXG : 658 N573-H936 797. PHAN THẾ HẢI. Cuộc khủng hoảng đã đƣợc báo trƣớc: (Những bài báo về các vấn đề kinh tế xã hội)/ Phan Thế Hải. – H.: Thanh Niên, 1999. - 216tr.; 19cm. KHXG : 658 P535-H149 798. PHÓ ĐỨC TRÙ. Quản lý chất lƣợng theo ISO 9000 = ISO 9000 international standards for quality assurance/ Phó Đức Trù, Vũ Thị Hồng Khanh, Phạm Hồng. – H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. 275tr.; 24cm. KHXG : 658.562 P574-T865
110
Năm 1998: 799. IBUKI TAKU. Tại sao bán hàng không đƣợc ?/ Ibuki taku; Trần Quang Tuệ (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 190tr.; 20cm. KHXG : 658.8 I14 800. Nghiên cứu marketing = Marketing research/ Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến (lƣợc dịch và biên soạn). – H.: Thống kê, 1998. 649tr.; 20cm. KHXG : 658.8 P535-T367 801. NGUYỄN HỮU LAM. Hành vi tổ chức = Organizational Behavior/ Nguyễn Hữu Lam. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1998. 405tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-L213 802. NGUYỄN QUANG TOẢN. TQM & ISO 9000 dƣới dạng sơ đồ/ Nguyễn Quang Toản. - H: Thống kê, 1998. - 217tr.; 28cm. KHXG : 658.562 N573-T627 803. NGUYỄN TẤN PHƢỚC. Quản trị học những vấn đề cơ bản/ Nguyễn Tấn Phƣớc. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998. - 300tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-P577 804. NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN. Lý thuyết quản trị kinh doanh: Giáo trình/ Nguyễn Thị Ngọc Huyền (chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Thủy. - In lần thứ 3. – H.: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1998. - 372tr.; 21cm. KHXG : 658 G434 805. PHẠM XUÂN LAN. Quản trị học/ Phạm Xuân Lan, Phan Thị Minh Châu, Trang Thành Lập. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 1998. - 163tr.; 20cm. KHXG : 658 P534-L243 806. Quản trị chất lƣợng/ Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phƣợng Vƣơng. – H.: Giáo Dục, 1998. - 427tr.; 20cm. KHXG : 658.562 Q123
111
807. Quản trị rủi ro/ Nguyễn Quang Thu (chủ biên), Ngô Quang Huân, Võ Thị Quý, Trần Quang Trung. – H.: Giáo Dục, 1998. - 276tr.; 24cm. KHXG : 658 Q123 808. THẾ NGHĨA. Tƣ duy mới trong kinh doanh: Quản lý thế hệ thứ tƣ/ Thế Nghĩa. – H.: Thống kê, 1998. - 295tr.; 19cm. KHXG : 658 T374-N568 809. TRẦN KIM DUNG. Quản trị nguồn nhân lực = Human Resource Management/ Trần Kim Dung. – H.: Giáo dục, 1998. - 331tr.; 24cm. KHXG : 658.3 T772-D916 810. Từ điển quản trị doanh nghiệp/ Khải Hoàn (dịch). - H.: Thống kê, 1998. - 492tr.; 21cm. KHXG : 658.2003 T883 811. VÕ VĂN HUY. Máy tính trong kinh doanh giải quyết vấn đề hỗ trợ ra quyết định/ Võ Văn Huy, Huỳnh Ngọc Liễu. – H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 306tr.; 21cm. KHXG : 658.8 V872-H987 Năm 1997: 812. BURGERS, WILLEM. Những điều bạn chƣa biết về tiếp thị/ Willem Burgers; Lê Tuyên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997. 193tr.; 20cm. KHXG : 658.83 B954 813. HOÀNG THẾ TRỤ. Những tƣ duy mới về thị trƣờng/ Hoàng Thế Trụ. – H.: Thống kê, 1997. - 255tr.; 19cm. KHXG : 658.8 H678-T865 814. KOTLER, PHILIP. Quản trị marketing/ Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng (dịch), Phan Thăng (hiệu đính). – H.: Thống kê, 1997. - 874tr. KHXG : 658.8 K87 815. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP. Quản trị học = Management/ Nguyễn Thị Liên Diệp (biên soạn). - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1997. 346tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-D562 112
816. NGUYỄN VĂN LÊ. Quản trị nhân sự/ Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn Hòa. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1997. - 217tr.; 21cm. KHXG : 658.3 N573-L433 817. TIBOR, TOM. ISO 14000 những điều các nhà quản lý cần biết/ Tom Tibor, Ira Feldman. – H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 311tr.; 21cm. KHXG : 658.562 T554 Năm 1996: 818. ĐÀO DUY HUÂN. Nhập môn quản trị học/ Đào Duy Huân. – H.: Thống kê, 1996. - 287tr.; 21cm. KHXG : 658 Đ211-H874 819. NGUYỄN HẢI SẢN. Quản trị doanh nghiệp/ Nguyễn Hải Sản (biên soạn). – H.: Thống kê, 1996. - 641tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-S194 820. NGUYỄN HẢI SẢN. Quản trị tài chính doanh nghiệp/ Nguyễn Hải Sản. - H.: Thống kê, 1996. - 574tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-S194 821. NGUYỄN TẤN PHƢỚC. Chiến lƣợc và chính sách kinh doanh/ Nguyễn Tấn Phƣớc. – H.: Thống kê, 1996. - 546tr.; 21cm. KHXG : 658 N573-P577 Năm 1995: 822. HOÀNG THANH MINH. 10 nghề hái ra tiền: Những ngành kinh doanh đầy triển vọng và tiềm năng trong hiện tại, nhiều hứa hẹn trong tƣơng lai/ Hoàng Thanh Minh. - Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1995. - 170tr.; 19cm. KHXG : 302.2 H678-M664 Năm 1994: 823. NGUYỄN TẤN PHƢỚC. Quản trị học những vấn đề cơ bản/ Nguyễn Tấn Phƣớc. – H.: Thống kê, 1994. - 300tr.; 24cm. KHXG : 658 N573-P577
113
Năm 1993: 824. Tâm lý học kinh doanh: Kỷ yếu hội thảo quốc gia tâm lý học với quản lý sản xuất, kinh doanh, tổ chức ngày 17-18 tháng 2 năm 1993 tại Tp. Hồ Chí Minh. - Tp. Hồ Chí Minh: Hội Tâm Lý Giáo Dục Học Việt Nam, 1993. - 545tr.; 19cm. KHXG : 658 T153 Năm 1990: 825. LÊ HỒNG TÂM. Doanh nghiệp nhỏ và quản lý = small Business and management: Biên soạn theo chƣơng trình huấn luyện các nhà kinh doanh nhỏ của đại học tổng hợp Georgetown Washington U.S.A./ Lê Hồng Tâm, Nguyễn Thúy Lan. - Tp. Hồ Chí Minh: Khoa học Xã hội, 1990. - 122tr.; 19cm. KHXG : 658 L433-T153 826. MULVANEY, JOHN. Tổ chức sản xuất theo sơ đồ mạng: Lƣu hành nội bộ/ John Mulvaney; Lê Đình Viên (dịch). - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Ngân hàng, 1990. - 133tr.; 19cm. KHXG : 658.5 M954 827. PATEL, V.G. Kinh nghiệm huấn luyện và phát triển các nhà doanh nghiệp: Bài học từ thực tế các nƣớc đang phát triển/ V.G.Patel; Lê Đình Viện (dịch), Nguyễn Xuân Quế (biên tập). - Tp. Hồ Chí Minh: Trƣờng Cán Bộ Vật Giá Miền Nam, 1990. - 107tr.; 19cm. KHXG : 658 G726 Năm 1987: 828. NGUYỄN NHÂM. Thông tin kinh tế và quản lý kinh tế ở đơn vị kinh tế cơ sở/ Nguyễn Nhâm. – H.: Lao động, 1987. - 131tr.; 19cm. KHXG : 658 N573-N578 Năm 1985: 829. LÊ HUYỀN THÔNG. Mấy vấn đề quản lý kinh tế ở Thành Phố Hồ Chí Minh/ Lê Huyền Thông. - Tp. Hồ Chí Minh, 1985. - 207tr.; 19cm. KHXG : 658 L433-T487
114
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số: 860/TB-ĐHSPKT-SĐH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 10 năm 2014
THÔNG BÁO TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2015 Căn cứ Thông tƣ số 10/2009/TT-BGDĐT ngày 07/5/2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc Ban hành Qui chế đào tạo trình độ tiến sĩ; Căn cứ Thông tƣ số 05/2012/TT-BGDĐT ngày 15/02/2012 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế đào tạo trình độ tiến sĩ ban hành kèm theo Thông tƣ số 10/2009/TTBGDĐT ngày 07/5/2009 của Bộ trƣởng Bộ Giáo dục và Đào tạo; Căn cứ Thông tƣ 15/2014/TT-BGDĐT ngày 15/5/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc Ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ, Trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Tp. HCM thông báo tuyển sinh chƣơng trình đào tạo: tiến sĩ, thạc sĩ đợt 1 năm 2015 nhƣ sau: A. TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ I. Các chuyên ngành xét tuyển nghiên cứu sinh - Ngành Cơ kỹ thuật – Mã ngành: 62520101 - Ngành Kỹ thuật điện – Mã ngành: 62520202 - Ngành Kỹ thuật cơ khí – Mã ngành: 62520103 Hình thức & thời gian đào tạo tiến sĩ: Hệ tập trung 03 năm đối với ngƣời tốt nghiệp thạc sĩ, 04 năm đối với ngƣời tốt nghiệp đại học. II. Điều kiện xét tuyển nghiên cứu sinh 1. Có bằng thạc sĩ phù hợp với chuyên ngành đăng ký dự tuyển. Trƣờng hợp chƣa có bằng thạc sĩ thì phải có bằng tốt nghiệp đại học hệ chính quy loại giỏi trở lên, ngành phù hợp với chuyên ngành đăng ký dự tuyển (xem Phụ lục). 2. Có một bài luận về dự định nghiên cứu, trong đó trình bày rõ ràng đề tài hoặc lĩnh vực nghiên cứu, lý do lựa chọn lĩnh vực nghiên cứu, mục tiêu và mong muốn đạt đƣợc, lý do lựa chọn cơ sở đào tạo; kế hoạch thực hiện trong từng thời kỳ của thời gian đào tạo; những kinh nghiệm, kiến thức, sự hiểu biết cũng nhƣ những chuẩn bị của thí sinh trong vấn đề hay lĩnh vực dự định nghiên cứu; dự kiến việc làm sau khi tốt nghiệp; đề xuất ngƣời hƣớng dẫn (xem Phụ lục).
115
3. Có hai thƣ giới thiệu của hai nhà khoa học có chức danh khoa học nhƣ giáo sƣ, phó giáo sƣ hoặc học vị tiến sĩ cùng chuyên ngành; hoặc một thƣ giới thiệu của một nhà khoa học có chức danh khoa học hoặc học vị tiến sĩ cùng chuyên ngành và một thƣ giới thiệu của thủ trƣởng đơn vị công tác của thí sinh (theo mẫu). Những ngƣời giới thiệu này cần có ít nhất 6 tháng công tác hoặc cùng hoạt động chuyên môn với thí sinh. 4. Đạt một trong các điều kiện sau về trình độ ngoại ngữ: a) Chứng chỉ trình độ ngoại ngữ tƣơng đƣơng cấp độ B1 hoặc bậc 3/6 trở lên theo Khung tham khảo Châu Âu chung về ngoại ngữ, trong thời hạn 2 năm tính đến ngày dự tuyển nghiên cứu sinh, do một trung tâm khảo thí quốc tế có thẩm quyền hoặc một trƣờng đại học trong nƣớc đào tạo ngành ngoại ngữ tƣơng ứng trình độ đại học cấp theo khung năng lực tƣơng đƣơng cấp độ B1 theo quy đinh ̣ ta ̣i thông tƣ10 và thông tƣ05 sƣ̉a đổ i bổ sung; b) Bằng tốt nghiệp đại học hoặc bằng thạc sĩ đƣợc đào tạo ở nƣớc ngoài; c) Bằng tốt nghiệp đại học ngành ngoại ngữ; d) Trong trƣờng hợp chƣa đạt một trong các điều kiện trên, thí sinh phải tham dự kỳ thi đánh giá do Trƣờng tổ chức. (lớp ôn & thời gian thi xem tại website: sdh.hcmute.edu.vn) III. Hồ sơ xét tuyển nghiên cứu sinh (Mẫu hồ sơ xem phần Phụ lục đính kèm) 1- Đơn xin dự tuyển (theo mẫu); 2- Bản sao có công chứng các văn bản sau: + Bằng và bảng điểm tốt nghiệp đại học; + Bằng và bảng điểm tốt nghiệp thạc sĩ; + Bằng hoặc chứng chỉ ngoại ngữ; + Các văn bằng, chứng chỉ khác (nếu có). Các văn bằng và bảng điểm do cơ sở đào tạo nước ngoài cấp phải được công chứng tiếng Việt. 3- 01 bản gốc và 05 bản sao của hai thƣ giới thiệu. 4- 06 bản bài luận về dự định nghiên cứu của thí sinh dự tuyển. 5- 06 bản sao các công trình nghiên cứu khoa học đã công bố (đóng thành tập, ghi tên và kê khai danh mục ở trang bìa), cụ thể: + Đối với bài báo: sao trang bìa, mục lục và nội dung bài báo. + Đối với đề tài nghiên cứu khoa học: sao Quyết định/Hợp đồng giao việc, Biên bản nghiệm thu đề tài và Bản tóm tắt nội dung chuyên đề nghiên cứu (đối với ngƣời tham gia và có xác nhận của chủ nhiệm đề tài). 6- 02 ảnh 3x4 và 02 phong bì dán tem ghi rõ địa chỉ, điện thoại liên hệ. 7- Sơ yếu lý lịch (theo mẫu & xác nhận của địa phương) và Lý lịch khoa học (xác nhận của cơ quan công tác). 116
8- Bản cam kết thực hiện nghĩa vụ học tập, nghiên cứu và chế độ tài chính đối với quá trình đào tạo theo quy định. 9- Giấy khám sức khỏe. Cơ sở đào tạo không hoàn trả lại hồ sơ sau khi nộp. IV. Thời gian nộp hồ sơ, lệ phí xét tuyển - Thời gian nộp hồ sơ NCS : đến hết ngày 30/01/2015 - Phí dự tuyển & tham gia xét tuyển NCS : 3.000.000 đ - Thời gian thi Anh văn B1 : dự kiến 01/02/2015 (TB trên website: sdh.hcmute.edu.vn) - Thời gian bảo vệ đề cƣơng: Dự kiến 07/3/2015 B. TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ 1. Các chuyên ngành và môn thi tuyển TT
Chuyên ngành
Mã ngành
1. Kỹ thuật cơ khí động lực
60520116
2. Kỹ thuật Nhiệt
60520115
3. Kỹ thuật cơ khí
60520103
4. Kỹ thuật điện
60520202
5. Kỹ thuật điện tử
60520203
6. Cơ kỹ thuật
60520101
7. Kỹ thuật cơ điện tử
60520114
Kỹ thuật xây dựng công 8. trình dân dụng & công 60580208 nghiệp 9. Giáo dục học 60140101 Lý luận và phƣơng pháp dạy học: - Bộ môn Kỹ thuật cơ khí 10. 60140110 - Bộ môn Kỹ thuật điệnđiện tử - Các bộ môn kỹ thuật khác
Các môn thi tuyển thạc sĩ (*) Môn Môn chủ chốt Ngoại ngữ cơ bản ngành Động cơ đốt trong Anh văn Toán A và điện động cơ Nhiệt dộng lực Anh văn Toán A học kỹ thuật & truyền nhiệt Cơ sở kỹ thuật cơ Anh văn Toán A khí Mạng & Cung cấp Anh văn Toán A điện Mạch điện & lý Anh văn Toán A thuyết tín hiệu Anh văn Toán A Cơ học ứng dụng Kỹ thuật điều Anh văn Toán A khiển tự động Anh văn
Toán A
Anh văn
Anh văn
Sức bền vật liệu Giáo dục học
Hệ thống giáo dục Việt nam và các nƣớc Giáo dục học trên thế giới
(*) Hình thức thi & thời gian thi thí sinh xem tại đề cương chi tiết ôn tập (Website: sdh.hcmute.edu.vn). 2. Hình thức và thời gian đào tạo
- Hình thức học: Chính qui tập trung 1,5 năm. 117
- Thời gian đào tạo thạc sĩ: Học Thứ Bảy, Chủ nhật và các buổi tối trong tuần 3. Điều kiện dự thi Ngƣời dự thi tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ phải có các điều kiện sau đây: a) Đã tốt nghiệp đại học ngành đúng, ngành phù hợp với ngành, chuyên ngành đăng ký dự thi đào tạo trình độ thạc sĩ. - Đối với ngành Giáo dục học: thí sinh có bằng đại học thuộc tất cả các ngành đều dự thi đƣợc, không phải học bổ sung. - Với ngành Lý luận & phƣơng pháp dạy học: thí sinh có bằng tốt nghiệp đại học thuộc nhóm chuyên ngành kỹ thuật nhƣ: kỹ thuật điệnđiện tử, chế tạo máy, cơ khí động lực, cơ kỹ thuật, cơ điện tử, xây dựng,…. b) Đã tốt nghiệp đại học ngành gần với ngành, chuyên ngành (Ngành tốt nghiệp đại học đƣợc xác định là ngành gần với ngành, chuyên ngành dự thi đào tạo trình độ thạc sĩ khi cùng nhóm ngành trong Danh mục giáo dục đào tạo Việt Nam cấp III hoặc chƣơng trình đào tạo của hai ngành này ở trình độ đại học khác nhau từ 10% đến 40% tổng số tiết học hoặc đơn vị học trình hoặc tín chỉ của khối kiến thức ngành) và đăng ký dự thi đào tạo trình độ thạc sĩ và đã học bổ sung kiến thức theo quy định. (Ngƣời có bằng tốt nghiệp đại học ngành gần, ngành khác với ngành, chuyên ngành đào tạo thạc sĩ phải học bổ sung kiến thức ngành của chƣơng trình đại học trƣớc khi dự thi. Học viên phải đóng học phí các học phần bổ sung theo mức học phí quy định đối với hệ đại học) 4. Điều kiện đƣợc miễn thi môn ngoại ngữ a) Có bằng tốt nghiệp đại học, thạc sĩ, tiến sĩ đƣợc đào tạo toàn thời gian ở nƣớc ngoài, đƣợc cơ quan có thẩm quyền công nhận văn bằng theo quy định hiện hành; b) Có bằng tốt nghiệp đại học chƣơng trình tiên tiến theo Đề án của Bộ Giáo dục và Đào tạo về đào tạo chƣơng trình tiên tiến ở một số trƣờng đại học của Việt Nam hoặc bằng kỹ sƣ chất lƣợng cao (PFIEV) đƣợc ủy ban bằng cấp kỹ sƣ (CTI, Pháp) công nhận, có đối tác nƣớc ngoài cùng cấp bằng; c) Có bằng tốt nghiệp đại học ngành ngôn ngữ nƣớc ngoài; d) Có một trong các chứng chỉ trình độ ngoại ngữ sau: - IELTS 4.5 trở lên do Hội đồng Anh (British Council) hoặc IDP Education Pty Ltd cấp. - TOEFL 450 ITP, TOEFL 133 CBT, TOEFL 45 iBT do ETS, IIG hoặc IIE cấp. - TOEIC 450 do ETS cấp. 118
Các chứng chỉ có giá trị trong thời hạn 2 năm tính từ ngày cấp chứng chỉ đến ngày đăng ký dự thi. 5. Đối tƣợng và chính sách ƣu tiên đối với thi cao học 5.1. Đối tượng ưu tiên a) Ngƣời có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên (tính đến ngày hết hạn nộp hồ sơ đăng ký dự thi) tại các địa phƣơng đƣợc quy định là Khu vực 1 trong Quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy hiện hành. Trong trƣờng hợp này, thí sinh phải có quyết định tiếp nhận công tác hoặc điều động, biệt phái công tác của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền; b) Thƣơng binh, ngƣời hƣởng chính sách nhƣ thƣơng binh; c) Con liệt sĩ; d) Anh hùng lực lƣợng vũ trang, anh hùng lao động; đ) Ngƣời dân tộc thiểu số có hộ khẩu thƣờng trú từ 2 năm trở lên ở địa phƣơng đƣợc quy định tại Điểm a, Khoản này; e) Con đẻ của ngƣời hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hoá học, đƣợc Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh công nhận bị dị dạng, dị tật, suy giảm khả năng tự lực trong sinh hoạt, học tập do hậu quả của chất độc hoá học. 5.2. Mức ưu tiên Ngƣời dự thi thuộc đối tƣợng ƣu tiên quy đinh ̣ ta ̣i Kho ản 1 Điều này (bao gồm cả ngƣời thuộc nhiều đối tƣợng ƣu tiên) đƣợc cộng vào kết quả thi mƣời điểm cho môn ngoại ngữ (thang điểm 100) nếu không thuộc diện đƣợc miễn thi ngoại ngữ theo quy định tại mục 4. của thông báo này và cộng một điểm (thang điểm 10) cho một trong hai môn thi còn lại, do cơ sở đào tạo quy định. 6. Điều kiện trúng tuyển, xét tuyển 1. Thí sinh thuộc diện xét trúng tuyển phải đạt 50% của thang điểm đối với mỗi môn thi, kiểm tra (sau khi đã cộng điểm ƣu tiên, nếu có). 2. Căn cứ vào ch ỉ tiêu đã đƣợc thông báo cho tƣ̀ng ngành , chuyên ngành đào tạo và tổng điểm hai môn thi, kiểm tra của từng thí sinh (không cộng điểm môn ngoại ngữ), hội đồng tuyển sinh xác định phƣơng án điểm trúng tuyển. 3. Trƣờng hợp có nhiều thí sinh cùng tổng điểm hai môn thi, kiểm tra nêu trên (đã cộng cả điểm ƣu tiên, nếu có) thì xác định ngƣời trúng tuyển theo thứ tự ƣu tiên sau: a) Thí sinh là nữ ƣu tiên theo quy định tại Khoản 4, Điều 16 Nghị định số 48/2009/NĐ-CP ngày 19/5/2009 về các biện pháp đảm bảo bình đẳng giới; b) Ngƣời có điểm cao hơn của môn chủ chốt của ngành, chuyên ngành;
119
c) Ngƣời đƣợc miễn thi ngoại ngữ hoặc ngƣời có điểm cao hơn của môn ngoại ngữ. 4. Công dân nƣớc ngoài có nguyện vọng học thạc sĩ tại Việt Nam đƣợc thủ trƣởng cơ sở đào tạo căn cứ vào ngành đào tạo, kết quả học tập ở trình độ đại học; trình độ ngôn ngữ theo yêu cầu của chƣơng trình đào tạo và trình độ tiếng Việt để xét tuyển; trƣờng hợp có điều ƣớc quốc tế hoặc thỏa thuận hợp tác giữa Chính phủ Việt Nam với chính phủ nƣớc ngoài hoặc tổ chức quốc tế về việc tiếp nhận công dân nƣớc ngoài đến Việt Nam học tập ở trình độ thạc sĩ thì áp dụng quy định của điều ƣớc quốc tế hoặc thỏa thuận hợp tác đó. 7. Hồ sơ dự thi: liên hệ phòng Đào tạo – Bộ phận sau đại học (Phòng A1-1103) 1- Đơn đăng ký dự thi (theo mẫu). 2- Bản sao văn bằng tốt nghiệp đại học (có công chứng). 3- 1 bảng điểm đại học (có công chứng) và bảng điểm cao đẳng (nếu học liên thông), bảng điểm học bổ sung/chuyển đổi (nếu có). 4- Lý lịch khoa học (theo mẫu) có xác nhận của cơ quan chủ quản hoặc xác nhận của địa phƣơng. 5- 3 ảnh 3 x 4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, nơi sinh). 6- 2 phong bì ghi rõ địa chỉ ngƣời nhận. 7- Bản sao công chứng giấy tờ hợp pháp về đối tƣợng ƣu tiên (nếu có - theo mẫu) 8. Lệ phí thi tuyển, thời gian nộp hồ sơ, ôn tập & thi tuyển - Phí đăng ký & dự thi Cao học: 400.000 đ - Thời gian nhận hồ sơ : Từ 29/12/2014 đến hết ngày 09/01/2015 - Thời gian ôn tập : Bắt đầu từ ngày 10/11/2014 đến 08/02/2015 - Thời gian thi tuyển : Ngày 07-08/3/2015 Thí sinh đăng ký ôn tập trước ngày 07/11/2014 Mọi chi tiết cần biết thêm, xin liên hệ: Phòng Đào tạo – Bộ phận Sau đại học, Trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Tp.HCM, Số 01, Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh. Điện thoại: (08) 37225.766 Fax (08) 38964 922. Web: www.sdh.hcmute.edu.vn Email: vananh.sdh@hcmute.edu.vn HIỆU TRƢỞNG (Đã ký) PGS.TS ĐỖ VĂN DŨNG 120
PHỤ LỤC 1 (Các phụ lục này dành cho thí sinh tham gia xét tuyển NCS) Danh mục ngành đúng, phù hợp, ngành gần và môn bổ sung kiến thức
I - ĐỐI VỚI NGÀNH CƠ KỸ THUẬT 1. Đối tượng không cần bổ sung kiến thức Thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật đƣợc đăng ký làm Tiến sĩ ngành Cơ Kỹ thuật thì không cần bổ sung kiến thức ở trình độ thạc sĩ. 2. Đối tượng cần bổ sung kiến thức a. Đối tượng là thạc sĩ ngành gần: - Các ngành Cơ Khí: Chế tạo máy, Công nghệ Tự động, Cơ điện tử … - Các ngành kỹ thuâ ̣t Giao thông : Kỹ thuật tàu thủy, Kỹ thuật hàng không, Cơ khí ôtô... - Các ngành kỹ thuâ ̣t Xây dựng và Địa chất: Công trình dân dụng và công nghiệp, Công trình biển, Cầu đƣờng, ... b. Danh mục các môn bổ sung kiến thức: - Các học phần cần phải bổ sung kiến thức đối với NCS tốt nghiệp thạc sĩ ngành gần (sau khi đâ ̣u NCS): + Cơ học môi trƣờng liên tục : 3 TC + Nguyên lý biến phân : 3 TC + Mô hình hóa và mô phỏng : 3 TC c. Đối tượng là kỹ sư hoặc cử nhân: bằng kỹ sƣ hoặc cử nhân chuyên ngành Cơ học kỹ thuật phải học bổ sung kiến thức các học phần bậc thạc sĩ tƣơng đƣơng với 36 tín chỉ. II - ĐỐI VỚI NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN 1. Đối tượng không cần phải bổ sung kiến thức Thạc sĩ tốt nghiệp chuyên ngành “Thiết bị, mạng và nhà máy điện”, “Mạng và Hệ thống điện”. 2. Đối tượng cần phải bổ sung kiến thức a. Đối tượng là thạc sĩ ngành gần: - Kỹ thuật điện tử; - Kỹ thuật truyền thông; - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa…. b. Danh mục các môn bổ sung kiến thức: - Các học phần cần phải bổ sung kiến thức đối với NCS tốt nghiệp thạc sĩ ngành gần (sau khi đâ ̣u NCS): + Mô hình hóa và mô phỏng Hệ thống điện: 3TC + Công nghệ nhà máy điện : 3TC + Quá trình quá độ trong hệ thống điện : 3TC + Điều khiển máy điện và truyền động điện : 2TC 121
c. Đối tượng kỹ sư hay cử nhân các ngành gần: - Các kỹ sƣ hay cử nhân tốt nghiệp các ngành gần Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử phải học các môn học chuyển đổi nhƣ sau: 1. Hệ thống điện :3TC 2. Giải tích và mô phỏng mạng điện trên máy tính:3TC 3. Cung cấp điện :3TC Và phải học bổ sung kiến thức các học phần bậc thạc sĩ tƣơng đƣơng với 36 tín chỉ. II - ĐỐI VỚI NGÀNH KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1. Đối tượng không cần phải bổ sung kiến thức Thạc sĩ tốt nghiệp chuyên ngành “Công nghệ Chế tạo máy”, “Kỹ thuật cơ khí”. 2. Đối tượng cần phải bổ sung kiến thức a. Đối tượng là thạc sĩ ngành gần: + Kỹ thuật nhiệt + Cơ kỹ thuật + Kỹ thuật cơ điện tử + Kỹ thuật cơ khí động lực + Kỹ thuật hàng không + Kỹ thuật tàu thủy b. Danh mục các môn bổ sung kiến thức: - Các học phần cần phải bổ sung kiến thức đối với NCS tốt nghiệp thạc sĩ ngành gần (sau khi đâ ̣u NCS): 1. Kỹ thuật điều khiển tự động trong công nghiệp : 3TC 2. Thiết kế và mô phỏng hệ thống máy : 2TC 3. Mô hình hóa hệ thống : 2TC 4. Tối ƣu hóa quá trình cắt gọt : 2TC c. Đối tượng kỹ sư hay cử nhân các ngành gần: phải học bổ sung kiến thức các học phần bậc thạc sĩ tƣơng đƣơng với 36 tín chỉ Ghi chú: Các ngành gần cụ thể sẽ đƣợc chủ nhiệm ngành xem xét cụ thể và quyết định phần kiến thức cần bổ sung.
122
PHỤ LỤC 2 Yêu cầu đối với bài luận về dự định nghiên cứu của thí sinh dự tuyển
Bài luận về dự định nghiên cứu cần phản ánh trí tuệ, những điểm mạnh và tích cực của ngƣời viết, trình bày bằng một văn phong trong sáng, rõ ràng, qua đó cung cấp một hình ảnh rõ nét về thí sinh, với những thông tin mới mẻ (không lặp lại những thông tin có thể thấy trong hồ sơ nhƣ kết quả học tập, nghiên cứu…). Bài luận dài 3 - 4 trang, gồm những nội dung chính sau đây: (1). Lý do lựa chọn đề tài, lĩnh vực nghiên cứu. (2). Mục tiêu và mong muốn đạt đƣợc khi đăng ký đi học nghiên cứu sinh. (3). Lý do lựa chọn cơ sở đào tạo (nơi thí sinh đăng ký dự tuyển). (4). Những dự định và kế hoạch để đạt đƣợc những mục tiêu mong muốn. (5). Kinh nghiệm (về nghiên cứu, về thực tế, hoạt động xã hội và ngoại khóa khác); kiến thức, sự hiểu biết và những chuẩn bị của thí sinh trong vấn đề dự định nghiên cứu, phản ảnh sự khác biệt của cá nhân thí sinh trong quá trình học tập trƣớc đây và những kinh nghiệm đã có. Lý giải về những khiếm khuyết hay thiếu sót (nếu có) trong hồ sơ nhƣ kết quả học đại học, thạc sĩ chƣa cao… (6). Dự kiến việc làm và các nghiên cứu tiếp theo sau khi tốt nghiệp. (7). Đề xuất ngƣời hƣớng dẫn (nếu có).
123
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tƣ̣ do – Hạnh Phúc
THƢ GIỚI THIỆU Về ƣ́ng viên dƣ̣ xét tuyể n nghiên cƣ́u sinh
Họ và tên ngƣời giới thiệu: Học hàm, học vị: Chức vụ: Đơn vị công tác: Điện thoại: Fax: E-mail: Nô ̣i dung nhâ ̣n xét: a) Phẩm chất đạo đức, đặc biệt đạo đức nghề nghiệp; b) Năng lực hoạt động chuyên môn; c) Phƣơng pháp làm việc; d) Khả năng nghiên cứu; đ) Khả năng làm việc theo nhóm; e) Điểm mạnh và yếu của ngƣời dự tuyển; g) Triển vọng phát triển về chuyên môn; h) Trình độ ngoại ngữ để tham khảo tài liệu, tham gia hoạt động quốc tế về chuyên môn phục vụ nghiên cứu khoa học và thực hiện đề tài luận án; i) Những nhận xét khác và mức độ ủng hộ, giới thiệu thí sinh làm nghiên cứu sinh. Ngày tháng năm (Học hàm, học vị, họ và tên)
124
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐƠN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGHIÊN CỨU SINH Kính gửi: Hội đồng xét tuyển nghiên cứu sinh Trƣờng Đại học Sƣ phạm Kỹ thuật Tp.HCM Họ và tên: ................................................ Giới tính: ................................... Ngày sinh: ............................................... Nơi sinh: ................................... Quê quán: .................................................................................................... Tốt nghiệp đại học năm: ........................ Chuyên ngành: ......................... Tại trƣờng: .................................................................................................. Hệ: Chính quy , Tại chức , Chuyên tu , Mở rộng Xếp loại: Trung bình , Trung bình khá , Khá , Giỏi , Xuất sắc Bằng đại học thứ 2 (nếu có): ....................................................................... Tốt nghiệp cao học ngành: ............................... Điểm trung bình: ............ Năm TN: ......................... Trƣờng cấp bằng: ............................................ Hiện đang làm việc tại: ............................................................................... Thuộc đối tƣợng xét tuyển: Cán bộ, Công chức Đơn vị kinh doanh Thí sinh tự do Công tác tại miền núi Thƣơng binh Dân tộc ít ngƣời Đăng ký xét tuyển nghiên cứu sinh Chuyên ngành: ..................................................... Mã số: ............... Hình thức đào tạo: Tập trung Lĩnh vực nghiên cứu đăng ký: ........................................................ ......................................................................................................... Tên ngƣời hƣớng dẫn đăng ký: - Ngƣời HD chính: .......................................... Nơi công tác: ........... - Ngƣời HD phụ: ............................................ Nơi công tác: .......... Ngoại ngữ dự tuyển: Anh văn , Nga văn , Trung văn , Pháp văn Tôi xin thực hiện đúng các quy định đối với thí sinh và nếu trúng tuyển sẽ chấp hành nghiêm chỉnh các quy định về đào tạo trình độ tiến sĩ. …………, ngày … tháng … năm 20… Ngƣời làm đơn 125
LÝ LỊCH KHOA HỌC 1. Họ và tên: 2. Ngày sinh: 3. Nơi sinh 4. Nam/Nữ: 5. Địa chỉ nhà riêng: Điện thoại NR: ; CQ: ; Mobile: E-mail: 6. Chức vụ hiện nay: 7. Cơ quan - nơi làm việc của cá nhân: Tên cơ quan : Địa chỉ cơ quan : Điện thoại : ; Fax: ; Website: 8. Quá trình đào tạo Bậc đào tạo Nơi đào tạo Chuyên Năm TN ngành Đại học Thạc sỹ Tiến sỹ Thực tập sinh khoa học 9. Trình độ ngoại ngữ (mỗi mục đề nghị ghi rõ mức độ: Tốt/Khá/TB) TT Tên ngoại ngữ Nghe Nói Đọc Viết 1 2 10. Quá trình công tác Thời gian Lĩnh vực Cơ quan công Vị trí công tác (từ năm ... đến năm...) chuyên môn tác
11. Các công trình KH&CN chủ yếu đƣợc công bố (liệt kê công trình tiêu biểu đã công bố trong 5 năm gần nhất) TT Tên công trình Là tác giả hoặc Nơi công bố (bài báo, công là đồng tác giả (tên tạp chí đã đăng ) trình...) công trình 1 Tạp chí quốc tế
2
Tạp chí quốc gia
3
Hội nghị quốc tế
12. Số lƣợng văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ đã đƣợc cấp (nếu có) TT Tên và nội dung văn bằng
126
Năm công bố
Năm cấp văn bằng
1 2 13. Số lƣợng công trình, kết quả nghiên cứu đƣợc áp dụng trong thực tiễn (nếu có) TT Tên công trình Hình thức, quy mô, Thời gian địa chỉ áp dụng 1 2 14. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN đã chủ trì hoặc tham gia trong 5 năm gần đây Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ Thời gian Thuộc Tình trạng KH&CN đã chủ trì (bắt đầu - kết thúc) Chƣơng (đã nghiệm trình (nếu thu-xếp loại, có) chưa nghiệm thu)
15. Giải thƣởng (về KH&CN, về chất lượng sản phẩm,...) TT Hình thức và nội dung giải thƣởng
Năm tặng thƣởng
1 2
Tôi xác nhận những thông tin đƣợc ghi ở trên là hoàn toàn chính xác. ..........................., ngày ....... tháng ....... năm 20... Xác nhận của cơ quan công tác Ngƣời khai
127
ISBN: 978-604-73-2175-9
9 786047 321759