55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
1. ぴったり
2. うっかり 3. がっかり
4. ぎっしり 5. ぐっすり
Vừa vặn,vừa khít Lơ đễnh Thất vọng Chật kín, sin sít Ngủ say, ngủ ngon
/RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ
55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
6. こっそり 7. ぐったり
8. しっかり
9. そっくり
10.にっこり
Nhẹ nhàng, Len lén Mệt rả người Chắc chắn, vững chắc Giống như đúc Nhoẻn miệng cười
/RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ
55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
11.のんびり Thong thả, thong dong 13.はっきり Rõ ràng, minh bạch
14.ばったり Đột nhiên,bất thình lình 15.ぼんやり Mờ nhạt, mờ ảo 16.びっくり Ngạc nhiên
/RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ
55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
16.ゆっくり 17.めっきり
18.たっぷり
19.ずっしり
20.こってり
Thong thả, chậm rãi Đột ngột (thay đổi) Thừa thãi, dư thừa Nặng nề, trĩu nặng Đậm, đạm đà (vị)
/RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ
55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
21.ゆとり
22.ゆったり 23.きっぱり
24.がっくり
Thừa thãi Rộng rãi thoải mái Dứt khoát, dứt điểm Buông xuôi, buông thả
25.びっしょり Ướt đầm đìa, ướt sũng /RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ
55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
26.がっしり 27.がっちり
28.きっかり
29.きっちり
30.くっきり
Cường tráng, to lớn Chặt chẽ, vững vàng Đúng, chính xác Vừa khít, vừa đúng Rõ ràng, nổi bật
/RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ
55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
31.じっくり
32.てっきり 33.うんざり
34.すんなり 35.もっと
Từ từ, bình tĩnh
Chắc chắn,nhất định sẽ Chán ngấy, tẻ nhạt Mảnh khảnh Hơn
/RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ
55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
36.すぐ
37.とても
38.いつも
39.かなり
40.ちょっと
Ngay lập tức Rất Lúc nào cũng Tương đối, khá là Một chút
/RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ
55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
41.いっぱい
42.ときどき
43.ほんとうに 44.ほとんど 45.まず
Đầy Thỉnh thoảng Thật sự Hầu hết Đầu tiên
/RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ
55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
46.ちょうど 47.ようこそ 48.絶対に
49.なるほど 50.つまり
Vừa đúng Chào mừng Tuyệt đối Quả đúng như vậy Có nghĩa là, tức là
/RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ
55
TRẠNG TỪ JLPT HAY GẶP
51.そのまま 52.やはり
53.たくさん 54.ずっと
55.かならず
Cứ như vậy Quả nhiên Nhiều Suốt, liên tục Chắc chắn, nhất định
/RikiNihongo - Học Riki thi là đỗ