Zensai
A2
A1 Salát bạch tuộc với rau mầm cải Octopus salad Tako salada 문어과무순나물샐러드 Muneo gwa musun namul saelleo deu) USD 5.5
Salát Tôm Nhật với quả bơ Shrimp Avocado salad Ebi to Abokado salada 새우아보카도샐러드 (Sae-u abokado saelleodeu) USD 5.2
Salát trứng cua và táo Crab egg & apple salad Kaniko to ringo salada 크랩알사과샐러드 (Keuraebal sagwa saelleodeu) USD 4.5
A4 Đậu xanh Nhật luộc muối Boiled green Beans with salt Edamame 완두콩삶 (Wandukong salm) USD 2.5
A5 A1 Rong biển tươi,trứng cua đỏ Red crad egg wakame Wakame aka kaniko 해초과크랩알 (Hoecho gwa keuraeb al) USD 5.8
A7 Salát caesar Caesar salad Shiza salada 시저샐러드 (Sijeo saelleodeu) USD 3.8
A8
A10
Salát rau xanh với sốt đặc biệt Crispy mixed salad Gurin salada 야채샐러드 (Yachoe saelleodeu) USD 3.5
A9 Salát sứa Jelly - fish Kuraage 해파리샐러드 (Hae pali saelleodeu) USD 4.2
A11 Salát trứng cá tuyết Cod roe Salad Mentaiko Salada 대구어란샐러드 (Taegueoran saelleodeu) USD 6.5
A13
A6 Salát cá hồi với trứng cua đỏ Salmon with reb crab egg salad Ikura to shake salada 연어과크랩알샐러드 Yeoneo gwa keuraebal saelleodeu) USD 5.8
Salát trứng cua Crab egg Salad Kaniko salada 크랩알샐러드 (Keuraebal saelleodeu) USD 4.5
Salát rong biển Wakame salad Chuka wakame salada 해초샐러드 (Hoecho saelleodeu) USD 3.5
A3
A12 Rong biển tươi,trứng cua đỏ Red crad egg wakame Wakame aka kaniko 해초과크랩알 (Hoecho gwa keuraeb al) USD 5.8
A14 Cải bó xôi trộn xì dầu Boiled spinach with soya sauce Horenso ohitashi 시금지간장소스 (Sigeumji ganjang soseu) USD 1.8
A15 Salát cá hồi cuộn với rau mầm cải Green sprout salad Kairi ware salada 연어과무순나물쌈샐러드 (Yeoneo gwa musun namul ssam saelleodeu) USD 4.8
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Appetizer
A17 Bạch tuộc trộn giấm Octopus with vinegar sauce Takosu 문어과식초소스 (Muneo gwa sikchososeu) USD 3.8
A16 Hải sản tổng hợp trộn giấm
A18
Assorted seafood with vinegar sauce Sunomono moriawase 해물식초소스 (Haemul sikchososeu) USD 5.5
A19 Lươn Nhật trộn giấm Japanese eel with vinegar sauce Uzaku 장어식초소스 (Jangeo sikchososeu) USD 4.2
Cá Saba Nhật trộn giấm Mackerel with vinegar sauce Sabasu 고등어식초소스 (Godeungeo sikchososeu) USD 3.0
Đậu tương lên men với mực Fermented soybeans with cuttlefish Ika natto 메주콩과오징어 (Mejukong gwa ojingeo ) USD 3.8
A23 Đậu tương lên men với cá ngừ Fermented soybeans with Tuna Maguro natto 메주콩과참치 (Mejukong gwa chamchi) USD 4.5
A24 Củ cải Nhật muối Japanese pickle radish Takuan Taro 일본무빅크 ( ilbonmu bikkeu) USD 1.8
A26
A25 Đậu phụ lạnh Cold bean curd Hiyayakko 냉두부 (Naengdubu) USD 2.0
A21
A20
A22 Đậu tương lên men Fermented soy beans Natto 메주콩 (Mejukong) USD 2.9
Tôm Nhật trộn giấm Shrimp with vinegar sauce Ebisu 새우식초소스 (Sae-u sikchososeu) USD 3.5
Salát giá đỗ Bean sprout salad Moyashi salada 숙주샐러드 (Suk ju saelleo deu) USD 1.5
A27 Kim chi Kimchee Kimuchi 김치 (Kim chi) USD 3.5
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Sashimi
B2 Cá sống tổng hợp đặc biệt Special Sashimi “10 kinds” Sashimi moriawase 고급모듬회 (Gogeub modeumhoe) USD 32
B1 Tôm hùm Sashimi Loster Sashimi Ise Ebi Sashimi 바다가재회 (Badagajoe hoe) USD Market Price
B3 Bào ngư sống Abalone sashimi Iwabi sashimi 전복회 (Jeonbok hoe) USD Market Price
B4 Cá sống tổng hợp Regular Sashimi “8 kinds” Sashimi moriawase 모듬회 (Modeumhoe) USD 27.0
B5 Ốc vòi voi sống Geoduck clam Sashimi Mirugai Shashimi 조개회 (Jogae hoe) USD Market Price
B7 Cá ngừ sống Tuna Sashimi Maguro Sashimi 참치회 (Chamchi hoe) USD 7.2
Cá tráp biển sống Seabream Sashimi Tai Sashimi 도미회 (Domihoe) USD Market Price
B9
B8 Cá trích ép trứng Herring fish Sashimi Nishin Sashimi 청어회 (cheong-eo hoe) USD 12.0
B10 Trứng cua đỏ với củ cải mài Red crab egg with grated radish Aka kaniko oroshi 크랩알무채 (Keuraebal muchae) USD 6.0
B6
Cá hồi sống Salmon Sashimi Shake Sashimi 연어회 (Yeoneo hoe) USD 7.2
B11 Ngao biển sống Surf clam Sashimi Hokkigai Sashimi 바다조개회 (Badajogae hoe) USD 7.2
B12 Trứng cá hồi với củ cải mài Salmon roes with grared radish Ikura oroshi 연어알무채 (Yeoneoal muchae) USD 7.5
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Raw fish B13 Bụng cá ngừ sashimi Tuna belly sashimi Toro maguro sashimi 참치배꼽회 (Chamchi baekkob hoe) USD 30.0
B15 Cá tráp biển sống Seabream Sashimi Tai Sashimi 도미회 (Domihoe) USD 7.2
B16
Ngao, cá tráp biển sống Surf clam, seabream Sashimi Hokkigai, Tai Sashimi 바다조개과도미회 (Badajogae gwa domi hoe) USD 7.2
Cá hồi, cá tráp biển sống Salmon, seabream Sashimi Shake, tai Sashimi 연어과도미회 (yeoneo gwa domi hoe) USD 7.2
B20 Cá ngừ, ngao biển sống Tuna, surf clam Sashimi Maguro, Hokkigai Sashimi 참치과바다조개회 (Chamchi gwa badajogae hoe) USD 7.0
B22
B21 Bạch tuộc, cá tráp sống Octopus, Seabream Sashimi Tako, Tai, Sashimi 문어과도미회 (Muneo gwa domi hoe) USD 7.2
B17
B19
B18
Cá hồi, cá ngừ sống Salmon, Tuna, Sashimi Shake, maguro, Sashimi 연어과참치회 (Yeoneo gwa chamchi hoe) USD 7.2
B23 Cá ngừ sống Tuna Sashimi Maguro Sashimi 참치회 (Chamchi hoe) USD 4.8
B25
B24 Ngao biển sống Surf clam Sashimi Hokkigai Sashimi 바다조개회 (Badajogae hoe) USD 4.8
Bạch tuộc sống Octopus Sashimi Tako Sashimi 문어회 (Muneo hoe) USD 7.2
Cá Saba biển sống Vinegared mackerel Sashimi Shime Saba Sashimi 고등어회 (Godeungeo hoe) USD 6.0
Mực ống sống Cuttle fish Sashimi Ika Sashimi 오징어회 (Ojingeo hoe) USD 5.5
B14
Cá hồi sống Salmon Sashimi Shake Sashimi 연어회 (Yeoneo hoe) USD 4.8
B26 Gỏi bò mỹ kiểu hàn quốc Dish of minced raw american beef Gyu sashimi 육회 (yukhoe) USD 7,5 (100g )
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Yakiniku C2
C1
Sườn bò mỹ không xương nướng kiểu Hàn Short rib boneless american Amerika karubi 소 생 고 기(꽂 살) (so saenggogi)(kkojsal) USD 8.5 (100g)
Bò Kobe Nhật
Kobe beef Kobe no gyuniku 고배일본소고기구이 (Kobae ilbon sogogi gu-i USD 32.8 (100g)
Diềm thăn bò mỹ nướng kiểu Hàn Grilled american beef ( outsike skirt) Harami yaki 안창살 (Anchangsal) USD 5,8 (100g)
C5 Ba chỉ heo nướng kiểu hàn quốc Grilled fresh porkbelly Buta baraniku yaki 생삼겹살 (Saengsam kyeobsal) USD 3.0 (100g)
C11 Thăn bò mỹ nướng kiểu hàn quốc Grilled fresh america beef striploin Amerika rosu yaki 소생등심 (so saengdeungsim) USD 7.0 (100g)
Rẻ sườn bò mỹ nướng kiểu Hàn Grilled american beef Ribs meat Amerika nakaochi yaki 소갈비살 (So galbisal) USD 5,5 (100g)
C7
C6 Sườn bò mỹ nướng kiểu Hàn Grilled fresh american beef ribs Amerika honetsuki karubi 소생갈비 (So saeng galbi) USD 15.0 (200g)
C8 Sườn heo nướng kiểu hànquốc Grilled big sized pork ribs Buta karubi yaki 돼지왕갈비 (Dwaeji wang galbi) USD 6.0 (150g)
C4
C3
Vai heo nướng kiểu hàn quốc Grilled special pork neck meat Butakata niku yaki 목항정살 (Mokhang jeong sal) USD 3.8 (100g)
C10
C9 Ba chỉ bò Mỹ nướng kiểu Hàn Quốc Grilled beefbelly American
Ushibara
소삼겹살 (So samkyeob sal) USD 4.5 (100g)
Lưỡi bò Mỹ nướng kiểu Hàn Grilled tongue American Amerika Gyutan yaki 소혀구이 (Sohyeo gu-i) USD 6.8 (100g)
C12 Nấm tổng hợp nướng Grilled assoted mushroms Kinoko yaki 모듬버서구이 (Modeum beoseo gu-i) USD 4.5
C13 Rau tổng hợp nướng Grill assoted fresh vegetables Yasai moriawase yaki 야채구이 (Yachae gu-i) USD 3.5
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Teppan yaki
D1
D2 Hào Nhật nướng thịt hun khói và hành tây Japanese Oyster with Bacon and onion Kaki becon tamanegi yaki 굴과훈제고기구이 (Gul gwa hunjegogi gu-i) USD 6.5
Bò Kobe Nhật
Kobe beef Kobe no gyuniku 고배일본소고기구이 (Kobae ilbon sogogi gu-i) USD 32.8 (100g)
Thăn cá bơn Filet sole Hara fire 가자미 구이 (Gajami gu-i) USD 4.8
Gan ngỗng pháp nướng French goose liver Fuo gara 프랑스거위간구이 (Peurangseu geowigan gu-i) USD 18.8
D6 Tôm sú Tiger prawn Kuruma Ebi 새우구이 (Saeu gu-i) USD 6.5
D5
D4
D3
Tôm sú to King prawn Kingu puroon 대하구이 (Daeha gu-i) USD 7.5
D7 Cá tuyết nướng Cod fish Gindara 대구구이 (Daegu gu-i) USD 13.5
D8 Cá hồi nướng Salmon fish Shake yaki 연어구이 (Yeoneo gu-i) USD 7.5
Thịt bò mỹ cuộn nấm kim châm Slice Beef with enoki roll Gyuniku no enoki maki 미국소고기팽이버섯말이구이 (Miguksogogi paengibeoseos mari gu-i) USD 8.2
D9 Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Nabe - Hot pot selection E1 - Lẩu bò Kobe đặc biệt
E5 - Lẩu nấm với thịt bò Úc
E9 - Lẩu hải sản
E2 - Lẩu tôm hùm đặc biệt
E6 - Lẩu đầu cá hồi
E10 - Lẩu bò mỹ với bạch tuộc
E3 - Lẩu nấm bốn mùa
E7- Lẩu Shabu Shabu
Thin slice Japanese Kobe beef with assorted fresh vegetables Kobe no gyuniku Nabe 고배소고기전골 (kobaeSogogi jeongol) USD 35.0 (100g) Lobster and assorted fresh Vegetables, served with sauce Ise Ebi Nabe 대하전골 (Daeha jeongol) Market price Assorted meats, seafood and fresh mushrooms, vegetables Kaisen to niku kinoko nabe 계절버섯전골 (Gyejeol beoseos jeongol) USD 13.5
E4
- Lẩu nấm với thịt bò Mỹ Thin slice American beef and assorted fresh mushrooms, vegetables Amerika gyuniku nabe 버섯미국소고기전골 Beoseo miguk sogogi jeon gol USD 14.8 (100g)
Thin slice beef and assorted fresh mushrooms, vegetables Gyuniku to kinoko nabe 버섯호주소고기전골 Beoseo hoju sogogi jeon gol USD 11.0 Salmon head and assorted fresh Vegetable served with sauce Shake kama nabe 연어머리전골 (Yeoneomeori jeongol) USD 11.0 Thin slice beef and assorted fresh vegetables served with sauce Shabu shabu 샤브샤브 (Syabeu syabeu) USD 10.8
E8 - Lẩu nấm với thịt gà
Chicken meat and assorted fresh mushrooms, vegetables Tori niku to kinoko nabe 버섯닭고기전골 (Beoseos dalggogi jeongol) USD 9.8
E12 Bò Kobe Nhật Bản Slice Japanese KoBe Beef Kobe no gyuniku 고배소고기 추가 (KobaeSogogi chuga) USD 32.8
E13 Bạch tuộc gọi thêm Small Octopus Tako 낙지주가 (Nakji juga) USD 4.8
E16 Thịt bò Úc Slice Austrailian Beef Gyuniku 후주소고기주가 (Hoju sogogi juga) USD 7.0
Mì trứng Egg noodle Ramen 라면추가 (Lamyeon chuga) USD 2.8
E11 - Lẩu kim chi
Assorted meas, seafood, and fresh vegetables Korean style Kimuchi nabe 김치전골 (Kimchi jeongol) USD 9.0
Đầu cá hồi Salmon head Shake kama 연어머리추가 (Yeoneomeori chuga) USD 7.5
Nấm kim châm Fresh velvet food Enoki 팽이버섯추가 (Paengibeoseo chuga) USD 3.2
E15 Nấm tổng hợp Assorted mushrooms Kinoko 모듬버섯추가 (Modeumbeoseo chuga) USD 4.0
E19
E18 Thịt bò Mỹ Slice American Beef Amerika gyuniku 미국소고기주가 (Miguk sogogi juga) USD 9.8
E21 Đậu phụ Nhật Bean curd Tofu 두부추가 (Dubu chuga) USD 2.0
kiểu hàn quốc Spicy hot seafood with america beef casserole Tako to amerika gyuniku nabe 불낙전골 (Bulnak jeongol) USD 14.8
E14
E17
E20
Seafood and assorted fresh vegetables Yose nabe 해물전골 (Haemul jeongol) USD 10.8
Rau tổng hợp Assorted fresh vegetables Yasai moriawase 모듬야채추가 (Modeumyachae chuga) USD 3.2
E23
E22 Mì Udon Japanese noodle Udon 우동추가 (Udong chuga) USD 2.8
Bún Nhật Japanese noodle Biifun 일본국수추가 (ilbonguksu chuga) USD 2.0
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Maki mono
F1 Cơm sushi cuốn với tôm sú & trứng cua Tiger praw, avocado and crab egg roll Teniyu maki 대하과크랩알아보카도말이 (Daeha gwa keuraebal abokadomari) USD 6.5
F2
F3
Cơm sushi cuốn rong biển với cá chiên tẩm vừng hai màu Deep - fried fish with black and white seasame roll Gyo no furai maki 생선튀김김밥 (Saengseon twikim kimbab) USD 3.8
Cơm sushi cuốn bơ, trứng cua, tôm đặc biệt Avocado, crab egg, shirmp in sushi rice roll Abokado, kaniko, ebimaki 고급새우,크랩알,아보카도김밥 (Goggeubsae-u keuraebal abokado kimbab) USD 4.0
F5
F6
F4 Cơm sushi cuốn rong biển California California roll California Maki 캘리포니아김밥 (Kaellifonia kimbab) USD 4.8
F7 Cơm sushi cuốn rong biển với củ cải muối Pickle radish in rice roll Oshinko Maki 무빅크김밥 (Mubigkeu kimbab) USD 1.8
F10 Cơm sushi cuốn rong biển mơ muối Nhật Japanese pickle plum in rice roll Ume Shisho maki 김밥 (kim bab) USD 2.0
F14 Cơm cuốn rong biển với cá hồi Salmon in rice roll Shake maki 연어김밥 (Yeoneo kimbab) USD 2.3
Cơm sushi cuốn rong biển với cá ngừ & dưa chuột Tuna, cucumber in rice roll Maguro Kappa maki 참치오이김밥 (Chamchi oikimbab) USD 2.5
Cơm sushi cuốn dưa chuột Cucumber in rice roll Kappa Maki 오이김밥 (Oi kimbab) USD 1.8
F8
F9
Cơm sushi cuốn tôm Nhật và trứng cua Tempura, crab egg roll Ebi tempura to kaniko maki 새우과크랩알김밥 (Sae-u gwa keuraebal kimbab) USD 4.0
Cơm cuốn rong biển thập cẩm Assorted vegetable and crab stick in rice roll Futo maki 야채김밥 (Yachae kimbab) USD 4.0
F11 Cơm cuốn rong biển với lươn Japanese eel in rice roll Unagi maki 장어김밥 (Jangeo kimbab) USD 3.2
F15 Cơm cuốn đậu tương lên men Fermented soy beans in rice roll Natto maki 메주콩김밥 (Mejukong kimbab) USD 2.0
F13
F12 Cơm sushi cuốn thịt cua Crab stick in rice roll Kanikama maki 크랩살김밥 (Keuraebsal kimbab) USD 2.0
Cơm cuốn rong biển với cá ngừ Tuna in rice roll Tekka maki 참치김밥 (Chamchi kimbab) USD 2.3
F16 Cơm cuốn rong biển với trứng Sweet egg in rice roll Tamago Maki 계란김밥 (Gyeran kimbab) USD 1.8
F17 Cơm cuốn rong biển với quả bơ Avocado in rice roll Abokado Maki 아보카도김밥 (Abokado kimbab) USD 2.0
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Sushi
G2
G1 Cơm Sushi tổng hợp đặc biệt Special assorted sushi “20 psc” Sushi moriawase 고급모듬초밥 20psc (Gogeub modeum chobab) USD 23.5
Cơm Sushi tổng hợp đặc biệt Special assorted sushi “16 psc” Sushi moriawase 고급모듬초밥 16psc (Gogeub modeum chobab) USD 16.0
G3 Cơm Sushi tổng hợp Assorted sushi “12 pcs” Sushi moriawase – Matsu 모듬초밥 12psc (Modeum chobab) USD 11.0
G5 Cơm sushi với hải sản tổng hợp Assorted raw fish on sushi rice Chirashi sushi 모듬해물덮밥 (Modeum haemul deopbab) USD 12.8
G4 Cơm sushi cá hồi và trứng cá hồi Salmon & salmon roe on sushi rice Shake Ikura don 연어과연어알덮밥 (Yeoneo gwa yeoneoal deopbab) USD 11.5
G6 Cơm sushi, cá ngừ thái mỏng Slice tuna on sushi rice Tekka don 참치회덮밥 (Chamchihoe deopbab) USD 8.5
G7 Cơm sushi bạch tuộc Octopus sushi Tako nigiri 문어초밥 (Muneo chobab) USD 2.8
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Sushi
G8 Cơm sushi cá trích ép trứng Herring fish sushi Nishin Nigiri 청어초밥 (cheong-eo cho bab) USD 3.5
Cơm sushi tôm Nhật luộc Shrimp sushi Ebi Nigiri 새우초밥 (Sae-u chobab) USD 2.5
G11 Cơm sushi ngao biển Surf clam sushi Hokkigai nigiri 바다조개초밥 (Badajogae chobab) USD 2.8
G14
G15
G17
Cơm sushi thịt cua Crab stick sushi Kanikama nigiri 크랩살초밥 (Keuraesal chobab) USD 2.0
G16 Cơm sushi cá ngừ nướng than Charcoal - grilled tuna sushi Maguro tataki nigiri 참치구이초밥 (Chamchi gu-ichobab) USD 2.6
G19
G18 Cơm sushi cá ngừ Tuna sushi Maguro nigiri 참치초밥 (Chamchi chobab) USD 2.6
G20
G13 Cơm sushi mực ống Cuttle fish sushi Ika nigiri 오징어초밥 (Ojingeo chobab) USD 2.2
Cơm sushi trứng Sweet Egg Sushi Tamago nigiri 계란초밥 (Gyeran chobab) USD 1.8
Cơm sushi đậu phụ Nhật Sweet beancurd Sushi Inari nigiri 유부초밥 (Yubu chobab) USD 1.8
Cơm sushi lươn biển Eel sushi Unagi nigiri 장어초밥 (Jangeo chobab) USD 2.0
G12 Cơm sushi cá tráp biển Seabream Sushi Tai nigiri 도미초밥 (Domi chobab) USD 2.8
Cơm sushi cá hồi Salmon sushi Shake nigiri 연어초밥 (Yeoneo chobab) USD 2.6
G10
G9
Cơm sushi quả bơ Avocado sushi Abokado nigiri 아보카도초밥 (Abokado choba) USD 1.7
G22
G21 Cơm sushi cá thu Vinegared mackerel Sushi Shime saba nigiri 고등어초밥 (Godeungeo chobab) USD 2.2
Cơm sushi cá hồi nướng than Charcoal - grilled salmon sushi Shake Tataki nigiri 연어구이초밥 (Yeoneo gu-ichobab) USD 2.6
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Gukan & Temaki
H1 Cơm sushi trứng cua đỏ Red crab egg Sushi Aka kaniko Gunkan 크랩알초밥 (Keuraebal chobab) USD 2.8
H3 Cơm sushi cá ngừ Tuna sushi Maguro GunKan 참치초밥 (Chamchi chobab) USD 2.3
Cơm sushi cuốn cá hồi Salmon hand roll Shake temaki 연어김말이 (Yeoneo kimmari) USD 2.5
Cơm sushi cuốn lươn biển Eel hand roll Unagi temaki 장어김말이 (Jangeo kimmari) USD 3.2
H5 Cơm sushi trứng cá hồi Salmon roe sushi Ikura Gunkan 연어알초밥 (Yeoneoal chobab) USD 3.2
H7 Cơm sushi cuốn trứng cá hồi Salmon roe hand roll Ikura temaki 연어알김말이 (Yeoneoal kimmari) USD 3.2
H9
Cơm sushi cá hồi Salmon Sushi Shake Gunkan 연어초밥 (Yeoneo chobab) USD 2.3
H4 Cơm sushi trứng cá tuyết Cod roe sushi Mentaiko Gunkan 대구알초밥 (Daegual chobab) USD 3.2
H6
H2
H8 Cơm sushi cuốn kiểu California California hand roll California Temaki 캘리포니아김말이 (Kaellifonia kimmari) USD 3.1
H10 Cơm sushi cuốn tôm tempura Shrimp tempura hand roll Ebi tempura temaki 새우튀김김말이 (Sae-u twikim kimmari) USD 2.2
H11 Cơm sushi cuốn thịt cua rab stick hand roll Kanikama temaki 크랩살김말이 (Keuraebsal kimmari) USD 2.2
Cơm sushi cuốn cá ngừ Tuna hand roll Maguro temaki 참치김말이 (Chamchi kimmari) USD 2.3
H12 Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Mushi -Itame mono K1 Canh rau đậu phụ Boiled beancurd w/ vegetable Yudofu 야채두부국 (Yachae dubu guk) USD 3.5
K4 Ngao hấp rượu sake Steamed clams with sake Hamaguri sake mushi 조개사케술찜 (Jogae sakesul jjim) USD 3.5
K2 Ngao hấp bơ Steamed clams with butter Hamaguri bata mushi 조개과버터찜 (Jogae gwa beoteo jjim) USD 3.8
Măng tây xào bơ Stir - fried asparagus with butter Asuparagasu bata yaki 아스파라거스버터볶음 (Aseuparageoseu beoteo bokkeum) USD 3.5
K10 Bò mỹ ướp nước sốt xào với các loại nấm Stir-fried american beef with mushroom Konoko to Amerika gyuniku no sosu itame no moriawase 버섯불고기전곤 ( beoseos bulgogi jeongol) USD 7,2
K13
Mực ống xào rau và kim chi Stir - fried squid with vegetable and kimchee Ika to kimuchi yasai itame 오징어야채과김치볶음 (Ojingeo yachae gwa kimchi bokkeum) USD 4.5
K5 Canh hải sản đậu phụ Boiled seafood and beancurd Kaisen yudofu 해물두부국 (Haemul dubu guk) USD 5.5
K7
K3
K6 Thịt bò xào rau tổng hợp Stir - fried beef & Assorted vegetable Gyuniku to yasai itame 소고기모듬야채볶음 (Sogogi modeumyachae bokkeum) USD 4.5
K8 Trứng hấp với hải sản Steamed egg with seafood Chawamusshi 해물계란찜 (Haemul gyeran jjim) USD 3.0
K9 Rau xào tổng hợp Stir - fried assorted vegetables Yasai itame 모듬야채볶음 (Modeumyachae bokkeum) USD 2.5
K11 Nấm xào bơ tổng hợp Stir - fried assorted mushroom with butter Kinoko Bata yaki 버섯버터볶음 (Beoseos beoteo bokkeum) USD 4,2
K12 Bò mỹ xào với các loại nấm kiểu Hàn Mushroom and thin sliced american beef Kinoko to Amerika gyuniku itame no moriawase 버섯생불고기전골 (beoseos saengbulgogi jeongol) USD 7,2
Thăn lợn xào sốt gừng Stir - fried pork loin with ginger sauce Buta niku shoga yaki 돼지고기볶음생강소스 (Dwaejigogi bokkeum saenggang soseu) USD 3,2
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Age mono
M1 Mực ống tẩm bột cà mỳ rán Deep - fried squid rings coated in breadcrumbs Ika furai 오징어방가루튀김 (Ojingeo banggaru twikim) USD 5.2
Đậu phụ tẩm cá bào rán trộn xì dầu Deep - fried bean curd with slice dried fish Tosa Tofu 두부생선나이프튀김 (Dubu saengseonnaipeu twikim) USD 4.0
Tôm - rau tempura tổng hợp Assorted tempura Tempura moriawase 새우모듬야채튀김 (Sae-u modeumyachae twikim) USD 6.2
Khoai lang Nhật tẩm bột rán Deep - fried Japanese sweet potato Satsuma Imo 고구마튀김 (Goguma twikim) USD 3.0
M8 Tôm tempura Nhật Bản Tiger prawn tempura Ebi tempura 새우튀김 ( Sae-u twikim) USD 7.2
M11 Râu mực tẩm bột rán Deep - fried squid leg Ikageso kara age 오징어다리튀김 (Ojingeodari twikim) USD 4.0
M13
M12 Thịt lợn tẩm bột cà mỳ rán Deep - fried porkloin coated in breadcrumbs Tonkatsu 돼지돈까스 (Dwaeji donkkaseu) USD 4.0
Da cá hồi cuộn thịt cua tẩm bột rán Deep - fried crab stick in salmon skin roll Shake sukin maki age 연어껍질게살말이튀김 (Yeoneokkeobjil gesalmari twikim) USD 1.8
M10
M9 Hào Nhật tẩm bột rán Deep - fried oysters coated in breadcrumb Kaki Furai 굴 튀김 (Gul twikim) USD 6.5
M5
M7
M6 Rau tổng hợp thái nhỏ tẩm bột rán Shredded vegetable tempura Yasai kaki age 모듬야채채튀김 (Modeumyachae chaetwikim) USD 3.0
Tôm Nhật tẩm bột cà mỳ rán Deep - fried prawn coated in breadcrumbs Ebi furai 새우방가루튀김 (Saeu banggaru twikim) USD 6.6
M4
M3 Thịt bò cuốn tỏi tây tẩm bột cà mỳ rán Deep - fried leek in beef roll, coated breadrumbs Gyuniku negi maki age 소고기대파말이튀김 (Sogogi daepa mari twikim) USD 4.2
M2
Thịt gà tẩm bột rán Deep - fried chicken Tori kara age 닭튀김 (Dalg twikim) USD 4.0
M14 Đậu phụ tẩm bột rán trộn xì dầu Deep - fried bean curd with soy sauce Age dashi Tofu 두부튀김과간장소스 (Dubu twikim gwa ganjangsoseu) USD 3.0
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Yaki mono
N1 Cá hồi nướng muối hoặc sốt teri Grilled salmon with salt or teri yaki sauce Shake shio yaki/ teri yaki 연어소금구이 (Yeoneo sogeumgu-i) USD 6.8
N2 Mực ống nướng muối hoặc sốt teri Grilled squid with salt or teri yaki sauce Ika shio yaki/ teri yaki 오징어소금구이 (Ojingeo sogeumgu-i) USD 6.8
N4 Trứng cá tuyết nướng Grilled cod roe Tarako 대구어란구이 (Daegueoran gu-i) USD 7.2
N8 Lươn Nhật nướng Grilled Japanese eel Unagi kaba yaki 장어구이 (Jangeo gu-i) USD 7.0
Bánh xèo Nhật Bản Japanese style hot plate pizza Okonomi yaki 일본피자 (ilbon pija) USD 3.8
N16 Bánh mì nướng Grilled bread Pang yaki 빵구이 (PPang gu-i) USD 1.2
Tôm nướng bơ tỏi Grilled tiger prawn w salt & butter Kuruma Ebi bata yaki 새우버터구이 (Saeubeoteo gu-i) USD 6.5
N9 Tỏi nướng muối Grilled garlic with salt Ninniku shio yaki 마늘소금구이 (Maneul sogeum gu-i) USD 1.5
N12
N15 Cá thu nướng muối hoặc sốt Miso Grilled Saba with salt/ Bean Paste Saba shio yaki/ Miso yaki 고등어소금구이 (Godeungeo sogeum gu-i) USD 4.5
N6
Đầu cá hồi nướng muối Girlled salmon head with salt Shake kama sioyaki 연어소금구이 (Yeoneo sogeumgu-i) USD 6.8
N11 Cá thu đao nướng muối Grilled saury fish with salt Sama shio yaki 꽁치소금구이 (KKongchi sogeum gu-i) USD 5
Thịt bò Úc nướng sốt teri yaki Grilled austrailian beef with teri yaki sauce Gyuniku teri yaki 호주소고기구이대리야기소스 (Hojusogogi gu-i daeriyagi soseu) USD 7.0
N5
N7 Sụn gà nướng muối Grilled chicken gristle with salt Nankotsu shio yaki 닭연골소금구이 (Dalgyeongol sogeumgu-i) USD 3.6
N3
N10 Khoai tây nướng bơ với thịt hun khói Grilled potato with bacon and butter Yaki jaga bekon soe 감자버터구이 (Gamjabeoteo gu-i) USD 3.0
N13 Cá trứng nướng muối Grilled smelt - fish with salt Shishamo shio yaki 생선알구이 (Saengseonal gu-i) USD 3
N14 Cà tím nướng Grilled egg - plant Nasu yaki 가지구이 (Gaji gu-i) USD 2.0
N17 Bánh mì nướng bơ tỏi Grilled bread with butter garlic Pang bata yaki 버터마늘빵구이 (Beoteo maneul ppang gu-i) USD 1.5
N18 Thịt gà xiên nướng muối hoặc sốt teri Grilled chicken skewer with salt / teri yaki sauce Tori kushi shio yaki 닭꼬치소금구이 (Dalgkkochi sogeum gu-i) USD 3.0
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Noodle - Rice Dished T1 Bò mỹ nấu với rau và nấm kiểu Hàn American Beef with vegetables and mushroom stew Kinoko to Yasai to Amerika gyuniku 뚝배기불고기 (ttukbaegi bulgogi) USD 9.5
Bò mỹ với cơm quận các loại rau American Beef with rice wrapped in assorted vegetables Yasai to gohan to maki Amerika gyuniku 우 렁 쌈 밥( ureong ssambab) USD 10.0
Mì lạnh hàn quốc Cold noodles with water Kakesoba 물냉면 (mul naengmyeon) USD 6.0
T7 Mì cay hàn quốc Noodles with hot sauce Karai ramen 비빔냉면 ( bibim naengmyeon) USD 7
Cơm trộn bò mỹ với nấm kiểu Hàn American Rice mixed with beef and mushroom
Amerika gyuniku to kinoko to mazegoha
버 섯 불 고기비빔밥 (beoseos bulgogi bibimbab) USD 7.5
T5
T4 Cơm trộn các loại rau nồi đá Rice mixed with assorted mixtures in hot stonepot Bibimbab 돌솥비빔밥 (dolsot bibimbab) USD 6.5
T3
T2
T6 Canh nấm với tương đậu kiểu Hàn Mushroom soybean paste stew Miso to Kinnoko suupu 버섯된장 (beoseos doenjang) USD 6.0
T9
T8 Cơm trà xanh với trứng cá tuyết Grilled cod roe on rice Japanese tea Mentaiko chazuke 녹차밥과대구어란 (Nokchabab gwa daegueoran) USD 3.8
T10 Cơm rang thịt hun khói Fried rice with bacon Becon yaki meshi 훈제고기볶음밥 (Hunjegogi bokkeumbab) USD 4.5
Cơm rang tôm Fried rice with Shim Ebi itame gohan 새우볶음밥 (Sae-u-bokeum bab) USD 5.5
Cơm rang lươn Nhật Fried rice with eel Unagi yaki meshi 장어볶음밥 (Jangeo bokkeumbab) usd 7.5
T13 Cơm rang tỏi Fired rice with slice garlic Ninniku Yaki meshi 마늘볶음밥 (Maneul bokkeumbab) USD 3.5
T12
T11
T14 Cơm nắm nướng Grilled rice ball Yaki onigiri 주먹밥구이 (Jumeogbab gu-i) USD 2.0
T15 Cơm trà xanh với cá hồi Grilled salmon on rice Japanese tea Shake chazuke 녹차밥과연어 (Nokchabab gwa yeoneo) USD 3.0
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Noodle - Rice Dished
T16
T17
Cơm nắm cá hồi hoặc trứng cá tuyết Rice ball with grilled salmon or cod roe Onigiri mentaiko/shake 연어주먹밥or대구어란주먹밥 (Yeoneo jumeogbab Daegueoran jumeogbab) USD 1.8
Súp hải sản Delicate clear fish broth soup Osumashi 해물국 (Haemul guk) USD 3.2
Cháo ngao Rice porridge with clam Hamaguri zosui 조개죽 (Jogae juk) USD 3.0
T18
T19 Cháo tôm Rice porridge with Shirmp Ebi zosui 새우죽 (Sae-u juk) USD 3.0
T20 Cháo gà Rice porridge with chicken Tori zosui 닭죽 (Dalg juk) USD 3.0
T22 Cháo cá hồi Rice porridge with salmon Shake zosui 연어죽 (Yeoneo juk) USD 3.0
T21 Cơm trắng Steamed rice Shiroi gohan 힌밥 (Hinbab) USD 1.0
T23 Súp rong biển seaweed soup wakame 미역국 (Miyeok guk) USD 1.0
T24 Cơm rang cá hồi với trứng cua Fried rice with salmon and crab egg Shake itame gohan 연어과크랩알볶음밥 (Yeoneo gwa keuraebal bokkeumbab) USD 4.8
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Noodle
T25 Mỳ Udon nấu thịt bò Kobe lát mỏng Hot udon noodle w/ sliced Kobe Beef Kobe no gyuniku udon 소고기우동 (Sogogi udong) USD 25.0
T26 Mỳ lẩu Udon đặc biệt Noodles with prawn tempura & vegetable in pot Nabe yaki Udon 고급우동 Gogeub udong) USD 6.5
Mỳ Udon hải sản Hot Udon with seafood Kaisen Udon 해물우동 (Hae mul-udong) USD 6.8
Mỳ Chasoba lạnh Chilled Chasoba Zaru Chasoba 차가운메밀국수 (Chagaun memil guksu) USD 3.5
T33 Mỳ Somen lạnh Chilled somen Hiyashi somen 차가운소면국수 (Chagaun somyeon guksu) USD 3.5
T36
T35 Mỳ Udon lạnh Chilled Udon Zaru Udon 차가운우동 (Chagaun udong) USD 3.5
T37
Mỳ Udon, soba nóng với tempura Hot udon/ soba w assorted tempura Tempura udon/ soba 튀김뜨거운메밀우동 (Twikim tteugeoun memil udong) USD 6.5
Mỳ Udon, soba lạnh với Tempura Chilled Udon/ soba with assorted tempura Tempura zaru Udon/ soba 튀김차가운메밀우동 (Twikim chagaun memil udong) USD 6.5
T34 Mỳ soba lạnh Chilled soba Zaru soba 차가운메밀 (Chagaun memil) USD 3.5
T30
T32
T31 Mỳ Udon nóng với rau tổng hợp Hot udon with assorted vegetables Kake udon 모듬야채우동 (Modeumyachae udong) USD 4.0
Mỳ Ramen nấu thịt bò Úc lát mỏng Hot ramen w/ sliced Australian beef Gyuniku Ramen 호주소고기우동 (Hoju sogogi-udong) USD 6.0
T29
T28 Mỳ Udon nấu thịt bò Mỹ lát mỏng Hot udon w/ sliced American beef Amerika Gyuniku Udon 미국소고기우동 (Miguk sogogi-udong) USD 7.0
T27
T38 Mỳ Udon xào bò Fried udon with beef Gyuniku yaki udon 소고기우동볶음 (Sogogi udong bokkeum) USD 7.2
Mỳ Udon xào hải sản Fried udon with seafood Kaisen yaki udon 해물우동볶음 (Haemul udong bokkeum) USD 7.5
T40
T39 Mỳ Udon, soba nóng với thịt lợn rán Hot udon, soba with deep - fried crumb pork Tonkatsu udon/ soba 메밀과돼지고기튀김우동 (Memil gwa dwaejigogi twikim udong) USD 6.2
Mỳ ramen xào bò Fried ramen with beef Gyniku yaki ramen 소고기라면볶음 (Sogogi ramyeon bokkeum) USD 7.5
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Japanese set Meal
U1 SUSHITỔNG HỢP A Sushi set menu A Eel “3pcs”, salmon, tuna, prawn, sea bream cultle fish, california hand roll “1pcs”. Tempura, miso soup, pickles, fresh fruit Sushi Teisyoku A - 초밥세트 A(Chobab seteu A) USD 15.5
U4 Cá sống, tempura tổng hợp Raw fish and tempura set Sashimi, tempura teisyoku 생선회모듬튀김 (Saengseon hoe modeum twikim) USD 10.5
U7 Cơm hộp loại A Lunch box A Bentou A 도시락정식 A (Dosirag jeongsik A) USD 11.5
U2 SUSHI TỔNG HỢP B Sushi set menu B Salmon “3pcs”, prawn culte fish, Mackerel, cobia, crab egg sushi, Tuna Hand roll “1pcs”. Tempura, miso soup, pickles, fresh fruit Sushi Teisyoku B - 초밥세트 B (Chobab seteu B) USD 14.0
Cơm lươn Nhật Japanese eel on plain rice set Unadon 장어덮밥 (Jangeo deopbab) USD 9.5
SUSHI TỔNG HỢP C Sushi set menu C Tuna “3pcs”, prawn “2pcs”, cultle hand roll. Tempura, miso soup, pickles, fresh fruit Sushi Teisyoku C - 초밥세트 C (Chobab seteu C) USD 12.5
U5 Mỳ Udon và sushi tổng hợp Hot udon, sushi “4pcs” & tempura set Udon, sushi teisyoku 우동과모듬초밥 (Udong gwa modeum chobab) USD 10.5
U6 Cơm cá thu nướng & tempura tổng hợp Grilled mackerel and tempura set Saba shio yaki, tempura teisyoku 고등어구이모듬튀김 (Godeungeo gu-i modeum twikim) USD 9.5
U8 Cơm tôm tempura Shrimp tempura on steam rice set Ebi tempura don 새우튀김덮밥 (Sae-u twikim deopbab) USD 8.5
U10
U3
U9 Cơm hộp loại B Lunch box B Bentou B 도시락정식B (Dosirag jeongsik B) USD 8.0
U11 Cơm thịt lợn tẩm bột rán Deep fried pork coated in bread crumbs Tonkatsu teisyoku 돼지돈까스덮밥 (Dwaeji donkkaseu deopbab) USD 6.2
U12 Cơm cá thu nướng Grilled mackerel Set Saba Shioyaki teisyoku 밥과고등어구이 (babgwa godeungeo gu-i) USD 6.2
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT
Japanese set Meal
U13
U14 Cơm trắng, rau và cá hồi nướng Grilled salmon set Shake teppan yaki teisyoku 야채밥과연어구이 (Yachoebab gwa yeoneo gu-i) USD 10.5
Cơm thịt lợn tẩm bột rán và trứng Deep-fried pork cuttle and egg on steam rice Katsudon 돼지돈까스과계란덮밥 (Dwaeji donkkaseu gwa gyerandeopbab) USD 6.2
U15 Cơm thịt gà và trứng Chicken and egg on steam rice Oyako don 닭고기과계란덮밥 (Daglgogi gwa gyerandeopbab) USD 6.2
N
U17
U16 Cơm tempura tổng hợp Assorted tempura on steam rice Ten don 모듬튀김덮밥 (Modeum twikim deopbab) USD 8.0
Cơm thịt bò và trứng Beef and egg on steam rice Gyu don 소고기과계란덮밥 (Sogogi gwa gyerandeopbab) USD 6.2
Ẩm thực Nhật Bản
hắc đến Nhật Bản thì chúng ta không thể không nhắc đến văn hóa ẩm thực của người Nhật Bản. Mang trong mình sự tinh túy của văn hóa Nhật, ẩm thực của người Nhật không chú ý đến số lượng nhiều mà chú trọng, cầu kỳ từ hình thức tới hương vị. Những món ăn nhỏ nhắn, thanh tao, với hương vị nhẹ nhàng sẽ để lại một cảm giác lưu luyến cho người thưởng thức. Trong các món ăn truyền thống chính của người Nhật Bản ta không thể không nhắc đến hai món chính đó là Sushi và Sashimi. Hãy tưởng tượng, ta đang ngồi trong không khí yên bình, ấm áp của một nhà hàng Nhật, thưởng thức hương vị thơm, cay, nồng của từng món ăn, kèm theo một bình Sake truyền thống nữa, còn gì tuyệt hơn.
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT Please note that all the above prices do not include 10% VAT