Cách sử dụng trợ từ trong tiếng nhật – phần 1

Page 1

Nguồn tham khảo: Hoc tieng Nhat Ban Đối với các bạn học tiếng Nhật thì ngoài Kanji, vấn đề trợ từ trong câu cũng là vấn đề khiến không ít bạn đau đầu. Hôm nay mình sẽ chia sẻ một số kiến thức toàn diện về trợ từ がmột trợ từ khá quen thuộc trong tiếng Nhật nhé!

Xem thêm: Tự học tiếng Nhật online A. Biểu hiện chủ ngữ trong câu 1. Câu nghi vấn – Ai sẽ đi? だれがいきます -Tôi sẽ đi 私がいきます。 – Khi nào thì được いつがいいですか? -Ngày mai thì được 明日がいいです. – Cái nào là từ điển của bạn? どれがあなたの辞書ですか? -Cái này là từ điển của tôi これが私の辞書です。 2. Trong câu văn chỉ sự tồn tại – Có ai ở trong phòng học? 教室に誰がいましたか – Có bạn Tanaka 田中さんがいました。 – Có cái gì ở trên bàn? 机の上に何がありますか? – Quyển sách ở trên bàn 本があります。 – Có hẹn với bạn 友達と約束がある。

3. Trong câu văn có tính từ hoặc chỉ sự so sánh • Giao thông của Nhật Bản thuận tiện 日本は交通が便利です。 • Tokyo và Seoul thì nơi nào lạnh hơn? 「東京とソウルと、どちらが寒いですか」 • Seoul lạnh hơn ソウルの方が寒いです。 • Ai là người cao nhất trong lớp? クラスで誰が一番背が高いですか? • Tanaka là người cao nhất lớp 田中さんが一番背が高いです。 4. Chủ ngữ trong câu văn tha động từ và chỉ hiện tượng – Hoa anh đào đã nở rồi 桜の花が咲きました。 – Trời đang mưa 雨が降っています。 – Tuần trước, đã có tai nạn giao thông ở chỗ này 先週、ここで交通事故がありました。

5. Chủ ngữ trong câu mang tính chất phụ thuộc, câu danh từ


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.