Cách sử dụng trợ từ trong câu tự học tiếng nhật

Page 1

Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat tai Ha Noi Các trợ từ thường được nói đến trong tiếng Nhật là て、に、を、は、が. Nếu ta nói đến bộ khung chính trong câu văn tiếng Nhật thì các trợ từ như て、に、を、は、が chính là phần liên kết các bộ khung đó. Khi gặp những khó khăn liên quan đến trợ từ, nó có nghĩa là gì? Bạn hãy thử tham khảo phần bên dưới, hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn. Dưới đây mình xin nói sơ qua về cách dùng một số trợ từ thường dùng

Xem thêm: trung tâm nhật ngữ hà nội I. Cách sử dụng trợ từ が 1. Biểu hiện chủ ngữ trong câu

1)Trong câu nghi vấn Ai sẽ đi? だれがいきますか? Tôi sẽ đi 私がいきます。

Khi nào thì được いつがいいですか? Ngày mai thì được 明日がいいです。

Cái nào là từ điển của bạn? どれがあなたの辞書ですか? Cái này là từ điển của tôi これが私の辞書です。

2)Trong câu văn chỉ sự tồn tại thì nó biểu hiện sự tồn tại của con người, vật, sự việc

Có ai ở trong phòng học? 教室に誰がいましたか? Có bạn Tanaka 田中さんがいました。

Có cái gì ở trên bàn? 机の上に何がありますか? Quyển sách ở trên bàn 本があります。

Có hẹn với bạn 友達と約束がある。

3)Trong câu văn có tính từ hoặc trong câu so sánh

Giao thông của Nhật Bản thuận tiện 日本は交通が便利です。 Tokyo và Seoul thì nơi nào lạnh hơn? 「東京とソウルと、どちらが寒いですか」 Seoul lạnh hơn ソウルの方が寒いです。


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.
Cách sử dụng trợ từ trong câu tự học tiếng nhật by Mai Thùy Chi - Issuu