Học từ vựng tiếng nhật sơ cấp minnano nihongo bài 5

Page 1

Nguồn tham khảo: Học tiếng Nhật online

Các bạn cũng có thể tham khảo thêm Thông tin về lớp học tiếng Nhật SOFL 1. おく:đặt , để 2. ねる;ngủ 3. はたらく:làm việc 4. やすむ:nghỉ ngơi 5. べんきょうする:học tập 6. おわる:kết thúc 7. デパート:thương xá 8. ぎんこう:ngân hàng 9. ゆうびんきょく:bưu điện 10. としょかん:thư viện 11. びじゅつかん:triễn lãm 12. いま:bây giờ 13. はん:phân nửa 14. なんじ:mấy giờ 15. なんぷん:mấy phúc 16. ごぜん:buổi sáng 17. ごご:buổi chiều 18. あさ:sáng 19. ひる:buổi trưa 20. ばん:buổi tối 21. よる:buổi tối 22. おととい;hôm kia 23. きのう:hôm qua 24. あした:ngày mai 25. あさって:ngày mốt 26. けさ:sáng nay 27. こんばん:tối nay 28. やすみ:nghỉ 29. ひるやすみ:nghỉ trưa 30. まいあさ:mỗi sáng 31. まいばん:mỗi tối 32. まいにち:mỗi ngày


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.