Projec CĂN HỘ SAI GÒN PEARL Locati 805-805 SÀI GÒN PEARL Scope CẢI TẠO TƯỜNG & DI DỜI MÁY LẠNH Date: 4-Mar-14
GIA KIEN ARCHITECTURE JSC. Add. Tel & Fax: Email: Website: To: Anh. HẢI
47/21 Tran Hung Dao St. Dist. 5 - HCMC. 848 39 231798
nghia.t@giakien.com.vn www.giakien.com.vn
Submited by:
QUOTATION Company: DESCRIPTION NO A CẢI TẠO TƯỜNG & DI DỜI MÁY LẠNH
QUANTIT 1
UNIT LS
Approval AMOUNT 38,608,000
TOTAL AMOUNT: 38,608,000 ROUNDED: 38,600,000 VAT 10% 3,860,000 TOTAL: 42,460,000 Says: Bốn mươi hai triệu bốn trăm sáu mươi ngàn đồng chẳn Note: 1 Báo giá này có giá trị 14 ngày kể từ ngày phát hành 2 Quyết toán theo khối lượng thực tế nếu có thay đổi thiết kế 3 Thanh toán 3 đợt, 50% sau khi ký HD, 30% sau khi chở hàng lên cong trường, 20% sau khi nghiệm thu
NGUYỄN CÔNG TẤN REMARK
NO A I 1 2 3
WORK DESCRIPTION CẢI TẠO TƯỜNG & DI DỜI MÁY LẠNH Công tác tạm Công tác bao che khu vực thi công Vệ sinh hằng ngày Chi phí ra vào cho bảo vệ tòa nhà
II Công tác cải tạo 1 Đập phá tháo dỡ theo thiết kế cải tạo * Cung cấp nhân công khoét lỗ cữa thông hai nhà 2 Cung cấp nhân công và vật tư tô cạnh cửa * Vữa xi măng tô cạnh cửa, sắt D=10 gia cố lanh tô cửa * Vân chuyển vật tư lên cao 3 Vận chuyển xà bần xuống tầng trệt & di chuyển ra khỏi tòa nhà 4 Cung cấp nhân công và đá ngạch cửa * Đá granite, w=200. 5 Gia công & lắp đặt cửa đi gỗ 1 cánh WD1 * Khung bao gỗ đặc Sồi 45x100 * Chỉ khung bao gỗ đặc Sồi 12x50 * Dán laminat lk 3240 * Bao gồm phụ kiện * Kích thước w x h 915x2262 * Nẹp ốp khung cửa tường 200 , gỗ sồi * Khóa tay gạt (Lever lock) dùng cho cửa sắt, gỗ Hafele *Chận cửa dạng thanh, có nam châm Hafele 6 Kệ bếp gỗ treo tường * MFC 18mm, bao gồm phụ kiện * Laminatvan gỗ lk 098 * Bao gồm phụ kiện * Kích thước l x w x h 1110x350x700 7 Tủ bếp gỗ bên dưới * MFC 18mm, bao gồm phụ kiện * Laminatvan gỗ lk 098 * Bao gồm phụ kiện * Kích thước l x w x h 715*560*830 * Mặt đá granite kim sa trung, t=20, màu đen * Len đá granite kim sa trung, h=100, t=20, màu đen
QUANTITY
UNIT
UNIT PRICE (VND)
1.00 2.00 1.00
ls ngày ls
1,000,000 150,000 600,000
I - Total:
AMOUNT (VND)
1,000,000 300,000 600,000 1,900,000
1.00 1.00
Lỗ Ls
700,000 1,000,000
700,000 1,000,000
2.00 1.00
chuyến md
500,000 300,000
1,000,000 300,000
1.00 5.00 1.00 1.00
bộ m bộ cái
8,280,000 100,000 930,000 185,000
8,280,000 500,000 930,000 185,000
1.10
m
3,690,000
4,059,000
1.67 0.95 1.00
m m md
4,250,000 1,300,000 200,000
7,097,500 1,235,000 200,000
REMARK
Chủ nhà tự lo thủ tục xin phép với tòa nhà
III Công tác di dời máy lạnh 1 Cung cấp và lắp đặt hệ thống dây điện Cadivi * Dây điện 3.5mm2 * Dây điện 2.5mm3 Cadivi 2 Gia công và lắp đặt giá đỡ & di dời cục nóng máy lạnh 3 Cung cấp và lắp đặt hệ thống ống đồng và bọc cách nhiệt 4 Vệ sinh cục nóng, bơm ga. 5 Cung cấp nhân công tháo dỡ, di dới máy lạnh 6 Vật tư phụ, vận chuyển vật tư
II - Total:
25,486,500
25.00 37.00 2.00 11.00 4.00 4.00 1.00
m m cái m bộ bộ ls
10,800 9,500 1,500,000 250,000 375,000 600,000 950,000
II - Total:
270,000 351,500 3,000,000 2,750,000 1,500,000 2,400,000 950,000 11,221,500
A - TOTAL
38,608,000