DỰ ÁN - PROJECT:
CÔNG TY TNHH HỒ SƠ THIẾT KẾ
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
KIEÁN AN VINH No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
3D
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S0 .../10/2018
X12
X11
X10
X9
X8
X7
X6
X5
X4
X3
X2
X1
87500
P1
300
P1
7750
300
P1
8000
300
P1
8000
300
P1
8000
300
P1
8000
300
P1
8000
300
P1
8000
300
P1
8000
300
300 P1
8000
300
P1
8500
8500
300
P1
300
300
300
300
Y2
8500
17000
P1
8500
Y2
Y3
P1
17000
Y3
8000
300
7750
7750
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
P1
300
P1
300
P1
300
P1
300
P1
300
P1
300
P1
300
P1
300
P1
300
P1
300
P1
300
300
P1
Y1
8000
Y1
7750
87500
X12
X11
X10
X9
X8
X7
S1 1
X6
X5
KIEÁN AN VINH No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER :
HOÀN CÔNG -
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
MẶT BẰNG BỐ TRÍ CỌC - PILE PLAN THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
X1
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
X2
TL 1 : 200
CÔNG TY TNHH
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
X3
MẶT BẰNG BỐ TRÍ CỌC - FOUNDATION PILE
DỰ ÁN - PROJECT:
HỒ SƠ THIẾT KẾ
X4
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S1 .../10/2018
X12
X11
X10
X9
X8
X7
X6
X5
X4
X3
X2
X1
87500 7750
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
7750
Y3
Y3 M1
M1
M1
M1
M1
M1
M1
M1
M1
M2
M3
Y2
8500
17000 8500
Y2
M3
17000
8500
M1
8500
M2
M2
M1
M1
M1
M1
M1
M1
M1
M1
M1
M1
M2
Y1
Y1 7750
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
7750
87500
X12
X11
X10
X9
X8
S2 1
X7
X6
X5
KIEÁN AN VINH No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER :
HOÀN CÔNG -
X1
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
MẶT BẰNG MÓNG - FOUNDATION PLAN THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
X2
TL 1 : 200
CÔNG TY TNHH
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
X3
MẶT BẰNG BỐ TRÍ MÓNG - FOUNDATION PLAN
DỰ ÁN - PROJECT:
HỒ SƠ THIẾT KẾ
X4
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S2 .../10/2018
X12
X11
X10
X9
X8
X7
X6
X5
X4
X3
X2
X1
87500 7750
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
7750
DK1 200x400
5
4
S14
S14
FR-C1
FR-C1
FR-C1
Y3
FR-C1
FR-C1
FR-C1
FR-C1
FR-C1
FR-C1
F2-C1
DK2 200x400
FR-C1
F1-C2
F2-C2
17000
17000
DK2 200x400
8500
DK4 200x400
F1-C1
8500
Y3
Y2
8000
Y2
6
8500
8500
S14
F1-C1
FR-C1
FR-C1
FR-C1
FR-C1
FR-C1
FR-C1
FR-C1
FR-C1 DK3 200x400
FR-C1
FR-C1
F2-C1
Y1
Y1 7750
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
7750
87500
X12
X11
X10
X9
X8
X7
X6
X5
CÔNG TY TNHH
KIEÁN AN VINH No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
X1
MẶT BẰNG BỐ TRÍ CHÂN CỘT - BASE COLUMN PLAN THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
X2
TL 1 : 200
DỰ ÁN - PROJECT:
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
X3
MẶT BẰNG BỐ TRÍ CHÂN CỘT - BASE COLUMN PLAN
S3 1
HỒ SƠ THIẾT KẾ
X4
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S3 .../10/2018
X12
X11
X10
X9
X8
X7
X6
X5
X4
X3
X2
X1
87500 8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
8000
7750
BR2
BR4
BR4
BR4
BR4
BR4
BR4
BR4
BR4
BR4
BR2
Y3
RO D
RO D
16
RO D
16
RO D
16
RO D
16
8500
CP3
8500 5000 CP4
1750
Y3
7750
16
8500 8500
RO D
BR5
BR5
RO D
16
BR2
BR4
BR5
BR5
BR5
RO D
16
BR4
BR4
BR4
BR5
BR5
BR5
RO D
16
BR4
BR4
BR5
BR3
RO D
16
BR4
BR4
17000
BR3
16
BR2
1500 7750
8000
X12
X11
5000 8000
X10
1500
1500 8000
8000
X9
X8
S4 1
8000 87500
X7
8000
X6
8000
X5
KIEÁN AN VINH DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
2500
8000
X3
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER :
HOÀN CÔNG -
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
X1
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
MẶT BẰNG XÀ GỒ MÁI - PURLIN ROOF THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
X2
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
7750
TL 1 : 200
CÔNG TY TNHH
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
1500
MẶT BẰNG BỐ TRÍ XÀ GỒ MÁI - PURLIN ROOF PLAN
DỰ ÁN - PROJECT:
HỒ SƠ THIẾT KẾ
X4
CP2 5000 8000
CP1
CP1
2500
CP2
CP1
Y1 CP1
Y1
No.
Y2
8500
1750
Y2
17000
CP3
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S4 .../10/2018
F2-C1 (250x150x5x6) FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8)
I (250x150
FR-C1 (300-600x185x6x8)
x5x6)
FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8)
62x86x1.8 8x1.8 Z200x x6 62 0x 20 Z 62x86x1.8 8x1.8 Z200x x6 62 0x 20 Z 62x86x1.8 8x1.8 Z200x Z 200x62x6 62x86x1.8 8x1.8 Z200x Z 200x62x6
FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8) F1-C1 (250x150x5x6)
BR2 I (250 BR1 I (250
BR4 I (250
x150x5x6)
x150x5x6)
BR4 I
50x5x6) R4 I (250x1
x1 FR-B1 I (250
x150x5x6)
B 50x5x6)
62x86x1.8 8x1.8 Z200x Z 200x62x6 62x86x1.8 8x1.8 Z200x Z 200x62x6
x6) (250x150x5
FR-B1 I (250
FR-B2 I (250
BR4 I (250
x150x5x6)
x150x5x6)
BR4 I (250
x150x5x6)
FR-C2 (200x150x5x6) FR-C2 (200x150x5x6)
x150x5x6)
FR-C2 (200x150x5x6) FR-C2 (200x150x5x6)
2.Beam Schedule BR Mark BR1 BR2 BR3 BR4 BR5
3D KHUNG Y1 - 3D GRID Y1
S5 2
TL
Type I (250x150x5x6) I (250x150x5x6) I (200x150x5x6) I (250x150x5x6) I (200x150x5x6)
Count 3 4 6 18 9
Grand total: 40
4259 3491 BR2 I (250x150x5x6)
4009 3991 BR4 I (250x150x5x6)
4000
4000
4012
BR4 I (250x150x5x6)
3988
4008
BR4 I (250x150x5x6)
3992
4012
BR4 I (250x150x5x6)
3988
4008
BR4 I (250x150x5x6)
3992
4012
BR4 I (250x150x5x6)
3988
4008
BR4 I (250x150x5x6)
3992
4012
Volume 0.06 m³ 0.08 m³ 0.11 m³ 0.39 m³ 0.18 m³ 0.81 m³
3988
3512 4238 BR2 I (250x150x5x6)
BR4 I (250x150x5x6)
Level 2
+9.000
FR-B2 I (250x150x5x6)
FR-B2 I (250x150x5x6)
Level 1a
Z 200x62x68x1.8
300
FR-B1 I (250x150x5x6)
FR-B1 I (250x150x5x6)
Level Earth1 Level 0
7750
8000
X12
X11
8000
X10
8000
4 S13
8000
X9
8000 87500
X8
X7 S5 1
8000
X6
8000
X5
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
KIEÁN AN VINH No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
X3
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER :
HOÀN CÔNG -
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
X2
X1
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
KHUNG TRỤC Y1 - FRAME GRID Y1 THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
7750
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
-1.500
TL 1 : 200
CÔNG TY TNHH MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
X4
8000
±0.000 -0.300
GIẰNG TRỤC Y1 - GRID Y1
DỰ ÁN - PROJECT:
HỒ SƠ THIẾT KẾ
8000
+6.500
I (250x150x5x6)
FR-C2 (200x150x5x6)
Z 200x62x68x1.8
BR3 I (200x150x5x6)
FR-B1 I (250x150x5x6)
FR-C2 (200x150x5x6)
FR-B1 I (250x150x5x6)
FR-C2 (200x150x5x6)
Z 200x62x68x1.8
FR-C2 (200x150x5x6)
932 1200 1200 6685321200
Z 200x62x68x1.8 BR1 I (250x150x5x6)
2500
6500
9000
2500
Z 200x62x68x1.8
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S5 .../10/2018
F2-C1 (250x150x5x6) FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8)
FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8)
FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8)
FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C1 (300-600x185x6x8)
FR-C1 (300-600x185x6x8)
F1-C1 (250x150x5x6)
) BR4 I (250x150x5x6
) BR2 I (250x150x5x6
) BR4 I (250x150x5x6
) BR4 I (250x150x5x6
) BR4 I (250x150x5x6
) BR4 I (250x150x5x6
) BR4 I (250x150x5x6
Z 200x62x68x1.8 Z2
) BR4 I (250x150x5x6
) BR4 I (250x150x5x6
) BR2 I (250x150x5x6
) BR4 I (250x150x5x6
) BR1 I (250x150x5x6 ) BR3 I (200x150x5x6
00x62x86x1.8
00x62x86x1.8 Z 200x62x68x1.8 Z2 5x6) BR3 I (200x150x 00x62x86x1.8 Z 200x62x68x1.8 Z2 00x62x86x1.8 Z 200x62x68x1.8 Z2 00x62x86x1.8 Z 200x62x68x1.8 Z2
) BR3 I (200x150x5x6 ) BR1 I (250x150x5x6
2.Beam Schedule BR Mark BR1 BR2 BR3 BR4 BR5
3D KHUNG Y3 - 3D GRID Y3
S6 1
TL
Type I (250x150x5x6) I (250x150x5x6) I (200x150x5x6) I (250x150x5x6) I (200x150x5x6)
Count 3 4 6 18 9
Volume 0.06 m³ 0.08 m³ 0.11 m³ 0.39 m³ 0.18 m³
Grand total: 40
3512 4238 BR2 I (250x150x5x6)
Level 2
T12
Level 1a
BR1 I (250x150x5x6)
F2-C1 (250x150x5x6)
FR-C1 (300-600x185x6x8)
BR3 I (200x150x5x6)
FR-C1 (300-600x185x6x8)
T12
4012 3988 BR4 I (250x150x5x6)
T12 FR-C1 (300-600x185x6x8)
FR-C1 (300-600x185x6x8)
FR-C1 (300-600x185x6x8)
BR3 I (200x150x5x6)
4012 3988 BR4 I (250x150x5x6)
T12
4012 3988 BR4 I (250x150x5x6)
T12
4008 3992 BR4 I (250x150x5x6)
T12
T12
FR-C1 (300-600x185x6x8)
BR3 I (200x150x5x6)
4012 3988 BR4 I (250x150x5x6)
FR-C1 (300-600x185x6x8)
T12
4008 3992 BR4 I (250x150x5x6)
FR-C1 (300-600x185x6x8)
FR-C1 (300-600x185x6x8)
300
2500
FR-C1 (300-600x185x6x8)
BR1 I (250x150x5x6)
4012 3988 BR4 I (250x150x5x6)
T12
4012 3988 BR4 I (250x150x5x6)
T12
4009 3991 BR4 I (250x150x5x6)
T12
2500 9000 6500
932 1200 1200 1200 1200 768
4259 3491 BR2 I (250x150x5x6)
0.81 m³
Level 1 Earth Level 0
7750
X12
8000
X11
8000
X10
8000
8000
X9
X8
8000 87500
8000
X7 S6 2
X6
8000
X5
KIEÁN AN VINH No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
X3
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER :
HOÀN CÔNG -
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
-1.500
X2
X1
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
KHUNG TRỤC Y3 - FRAME GRID Y3 THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
-0.300
7750
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
±0.000
TL 1 : 200
CÔNG TY TNHH
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
X4
8000
+6.500
GIẰNG TRỤC Y3 - GRID Y3
DỰ ÁN - PROJECT:
HỒ SƠ THIẾT KẾ
8000
+9.000
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S6 .../10/2018
8291
8291
F1-R1 I (300x150x5x6) 1200
1200
1200
1202
1200
1200
900
212 212
900
1200
Z 200x62x68x1.8
F1-R1 I (300x150x5x6) 1200
1200
1200
1200
Sim
1202
Z 200x62x68x1.8
1
Level 3
+10.284
Z 200x62x68x1.8
4540
3960
3960
x68x1.8 Z 200x62
6500
x68x1.8 Z 200x62
CP4
F1-C3
10
F1-C3
S10
F1-C2
F1-B4 Z 200x62x68x1.8
S10
F1-C3
F1-C3
F1-C1
Z 200x62x68x1.8
RO
6 D1
2500
13 S10
Sim
7
4
13
S11
S11
S10
Sim 7
Level 1 400 300
Earth
800
DK4 1750
5000
DK2 1750
Level 0
8500
+6.500
S10
F1-C1 Z 200x62x68x1.8
Level 1a
S11
7
10 S10
1
Z 200x62x68x1.8
932
CP 3
F1-B3
Z 200x62x68x1.8
1200
F1-B4
CP 3
1200
Z 200x62x68x1.8 10584
F1-C1
F1-C1
Sim
1200
16
Sim
F1-B2
S11
1200
ROD 16
F1-B1
4540
6
932
ROD
1200
x68x1.8 Z 200x62
RO D1
Z 200x62x68x1.8
1 x68x1.8 Z 200x62
1100
Z 200x62x68x1.8
2500
6
1200
2500
D1 RO
F1-C2
16
+9.000
1200
ROD
S10
1200
1 S10
x68x1.8 Z 200x62
Level 2
4
1100
F1-R1
952
1284
S10
±0.000 -0.300
-1.500
8500 17000
S7 1
Y3
3D KHUNG FR1 - 3D FRAME FR1 TL S7 2
1.Column Schedule FR1 Mark F1-C1 F1-C2 F1-C3
Type 250x150x5x6 250x185x5x8 200x150x5x6
Count 2 1 2
Y2
KHUNG FR1 TRỤC X12 - FRAME FR1 GRID 12 TL1 : 75
2.Beam Schedule FR1
Volume 0.03 m³ 0.04 m³ 0.02 m³
Grand total: 5
Mark F1-B1 F1-B2 F1-B3 F1-B4 F1-R1
Type I (250x150x5x6) I (250x150x5x6) I (250x150x5x6) I (250x150x5x6) I (300x150x5x6)
Count 1 1 1 1 2
Volume 0.00 m³ 0.00 m³ 0.01 m³ 0.02 m³ 0.05 m³
Grand total: 6
0.10 m³
DỰ ÁN - PROJECT:
CÔNG TY TNHH HỒ SƠ THIẾT KẾ
No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
KIEÁN AN VINH
Y1
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
MẶT ĐỨNG ĐẦU HỒI FR1 - END FRAME FR1
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S7 .../10/2018
8291 1200
1200
1202
1200
1200
1200
900
212 212
900
8291 1200
1200
1200
Z 200x62x68x1.8
952
4540
3960
1100
S10 3960
4540
Z 200x62x68x1.8
0x5x 6
)
0x5x6)
Sim 1
Sim
Z 200x62x68x1.8
1 Z 200x62x68x1.8
0x5x6)
Level 1a
+6.500
S11
S11 Z 200x62x68x1.8
F2-C1
Z 200x62x68x1.8
Sim
Sim 7
7
S10
S10
Z 200x62x68x1.8
F2-C1
932
6500
F2-C1 (250x150x5x6)
1200
I (25 0x15
+9.000
1200
F2-B1 I (250x15
1
Z 200x62x68x1.8
+10.284
1200
1284
BR 1
0x15 0x5x 6)
F2-B1 I (250x15
S10
Level 2
Sim
S10
Sim 2500
)
4
10584
2500
F2-C2
Sim
Sim
14
13
Level 1 Earth
S10
S10
400 300
2500
I (25
0x5x 6
Level 3
Sim Z 200x62x68x1.8
)
F2-C1 (250x150x5x6)
I (25 0x15
0x5x 6
1202
F2-R1
1
F2-C2 (250x185x5x8)
BR 2
I (25 0x15
1200
+11.288
1200
F2-R1 I (300x150x5x6)
BR 2
1200
Z 200x62x68x1.8
F2-R1 F2-R1 I (300x150x5x6)
Level 4
800
DK2
Level 0
8500
±0.000 -0.300
-1.500
8500 17000
S8 1
3D KHUNG FR2 - 3D FRAME FR2
Type 250x150x5x6 250x185x5x8
Y2
TL
S8 2
1.Column Schedule FR2 Mark F2-C1 F2-C2
Y3
Count 2 1
KHUNG FR2 TRỤC X1 - FRAME FR2 GRID X1 TL1 : 75
2.Beam Schedule FR1
Volume 0.03 m³ 0.04 m³
Mark F1-B1 F1-B2 F1-B3 F1-B4 F1-R1
Grand total: 3
Type I (250x150x5x6) I (250x150x5x6) I (250x150x5x6) I (250x150x5x6) I (300x150x5x6)
Count 1 1 1 1 2
Volume 0.00 m³ 0.00 m³ 0.01 m³ 0.02 m³ 0.05 m³
Grand total: 6
0.10 m³
DỰ ÁN - PROJECT:
CÔNG TY TNHH HỒ SƠ THIẾT KẾ
No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
KIEÁN AN VINH
Y1
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
MẶT ĐỨNG ĐẦU HỒI FR2 - END FRAME FR2
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S8 .../10/2018
8291
8291
2 x6
8 x1
.8
1200
1200
1202
BR5 I (200x150x5x6) 1200
1200
Z 200x62x68x1.8 00x 6
2 x6
8 x1
BR 4
.8
1200
Level 4
1200
Sim
Z 200x62x68x1.8
S12
+11.288
1202
Level 3
10
+10.284
S11 FR-R1 2828
2828 2500
2500
BR2
Level 2
2500
1
10
+9.000
2500
S12
BR2
S11
1.4
FR-R1
FR-C1 Z2
00x 6
2 x6
8 x1
1200
65x
1200
2500
00x
1200
FR-R1
FR-R1 C2
1200
10
1284
Z2
1200
766
00x 6
1004
Z2
900
900
.8
BR1
BR1
Level 1a
1200
BR 4
1 S13
11588
7
Sim
4
4
S12
3-
2500
3074
3074
FR-C1
934
6500
1200
3426
3426
1200
S12
8
300 1200
8 3-
17000
Level 1 Earth
300
S12
8500
Level 0
8500 17000
S9 2
Y3
3D KHUNG FR3 - 3D FRAME FR3
Y2
TL S9 1
1.Column Schedule FR3 Mark
Type 300-600x185x 6x8 200x150x5x6
FR-C1 FR-C2
Count
Volume
20
0.05 m³
4
0.02 m³
KHUNG FR3 TRỤC X11 - FRAME FR3 GRID X11 TL1 : 75
2.Beam Schedule FR3 Mark FR-B1 FR-B2 FR-N1 FR-N2 FR-N3
Grand total: 24
FR-R1
Type I (250x150x5x6) I (250x150x5x6) I (100x100x5x6) I (100x100x5x6) I (100x100x5x6) I (500-250x185x6x8)
Count 4 2 20 20 20
Volume 0.02 m³ 0.03 m³ 0.03 m³ 0.02 m³ 0.05 m³
20
0.85 m³
Grand total: 86
0.99 m³
DỰ ÁN - PROJECT:
CÔNG TY TNHH HỒ SƠ THIẾT KẾ
No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
KIEÁN AN VINH
Y1
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
MẶT ĐỨNG KHUNG FR3 - FRAME FR3
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S9 .../10/2018
±0.000 -0.300
-1.500
+6.500
PLATE 8
FR1 CHI TIẾT 1 - DETAIL 1 FR1
5014 300
10
10
Earth
70
40
S10 10
FR1 CHI TIẾT 2 - DETAIL 2 FR1 TL 1 : 10
±0.000
-0.300
Y3
185
Y2
PLATE 14
Level 1
85
123
238
146 146
85 100 85
13
40
20 20 100 28 100
S10 7
250
FR1 CHI TIẾT 4 - DETAIL 4 FR1
S10 13
FR1 CHI TIẾT 5 - DETAIL 5 FR1 TL 1 : 20
TL 1 : 10
Y3
FR1 CHI TIẾT 3 - DETAIL 2 FR1
25
TL 1 : 10
85
270 100
25 85
125
PLATE 14
370
FR1 CHI TIẾT 1 - SECTION
40
70
40
125
S10 8
250
FR1 CHI TIẾT 3 - SECTION TL 1 : 10
D1 RO
PLATE 80
Z 200
F1-R1
Z 200 x62x
68x1
Z 200
x6 2 x6
8x1.8
BR3 I
(200x
PLATE 80 PLATE 8
.8
68x1
150x
5x6)
PLATE 14 ROD 16
PLATE 14
F1-R1 I (300x150x5x6)
PLATE 10 F1-C1
D RO
S10 6
TL
B1 F1-
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY
D RO 16
16
...........................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
80
25
45
220 15
100
200 10 75
1 .4
RO D1 6
52x
0x
(200x200)
x 6)
F1-C1 (250x150x5x6)
RO
D1
6R OD
PLATE 14 -150x
125x
5 x6 )
ANCHOR 16.00 mm
F1-C3 (200x150x5x6) 6 2x 68x Z 200 x
16
S10 9
1.8
3D CHI TIẾT 3 - DETAIL 3
M2 S10 12
3D CHI TIẾT 4 - DETAIL 4 TL
TL
3D CHI TIẾT 5 - DETAIL 5
S10 15
3D CHI TIẾT 2 - DETAIL 2
TL
TL
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
SIGNATURE
Z15
8x 0x 5
PLATE 8
PLATE 14 PLATE 14 F1-C2 (250x185x5x8)
HỒ SƠ THIẾT KẾ
No.
x 6)
PLATE 14
CÔNG TY TNHH
....................................
0x 5
CP3 I (250 PLATE 10
DỰ ÁN - PROJECT:
A
5 I (2
x5 150
ROD 16 R PLATE 8 OD 16
PLATE 14
PLATE 14
3D CHI TIẾT 1 - DETAIL 1
15 50x
PLATE 14
PLATE 14
KIEÁN AN VINH
TL 1 : 10
F1-B4 I (250x150x5x6)
PLATE 10
F1-R1 I (300x150x5x6)
BOLT 20.00 mm
FR1 CHI TIẾT 5 - SECTION
S10 14
.8
PLATE 10
PLATE 14
PLATE 10
TL 1 : 10
I (2 B3 F1PLATE 14
PLATE 8
PLATE 73
S10 3
x62x
6
320
PLATE 6 PLATE 10
FR1 CHI TIẾT 4 - SECTION
6
15
16
TL 1 : 10
D1 RO
10
RO D
FR1 CHI TIẾT 2 - SECTION F1-C2 (250x185x5x8)
.4
200
X12 S10 5
x 6 5 x1
S10 11
250
X12
28 70 2813
80 20
TL 1 : 10
C 200
70 123
105 50
96 125
14 14 50 50
50
S10 2
5
Level 1a
10
BOLT 16.00 mm
10 75
146
53 80
BOLT 16.00 mm
53
88 10 88
PLATE 14
PLATE 14
+6.500
PLATE 14
123
75 10 100
62 18
+10.284
Level 3
BOLT 16.00 mm
BOLT 16.00 mm
75 10
28 70 28
5
80 20
35 40 35
170
45
25
TL 1 : 10
S10 4
50
PLATE 14 13
Y2 S10 1
200
BOLT 16.00 mm
50
20
+9.000
20
Level 2
20
PLATE 14
51 20
20
125
20 20
28 70 28
14 14
75
BOLT 16.00 mm
14
14
20 20 50 51
100 220
BOLT 20.00 mm
+6.500
Level 1a
42
80
18
PLATE 10
78
80 20
70 15
PLATE 14 10
Level 3
10
20
125
250
102
PLATE 14
+10.284 85
10
14 PLATE 8 14
100
PLATE 14
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
CHI TIẾT LIÊN KẾT PHẦN 1 - CONNECTION PART 1
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S10 .../10/2018
10
25
150
25
50 12
Y2
170
40
BOLT 20.00 mm
TL 1 : 10
70
100
PLATE 16
85
PLATE 14
Level 2
+9.000
ANCHOR 16.00 mm 6
TL 1 : 10
70
65
S11 8
PLATE 80
FR1 CHI TIẾT 8 - SECTION
0x 65
x1.4 C
200x
FR-R1 I (500-250x185x6x8) 65x1
.8
TL 1 : 10 PLATE 80
TL 1 : 10
OD 16
1 OD
PLATE 10
6
PLATE 10 PLATE 16 PLATE 16
F1-C2 (250x185x5x8)
PLATE 10
PLATE 10 ANCHOR 20.00 mm
0x5x6) (250x15 F1-B1 I
PLATE 14
FR-C1 (300-600x185x6x8)
PLATE 14
ANCHOR 16.00 mm PLATE 12
M3
(200x200)
PLATE 10
3D CHI TIẾT 6 -DETAIL 6
S11 12
TL S11 6
3D CHI TIẾT 7 - DETAIL 7
S11 9
TL
3D CHI TIẾT 8 - DETAIL 8
CÔNG TY TNHH HỒ SƠ THIẾT KẾ
...................
2
.....
REVISED BY ...........................
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
SIGNATURE
0x 15
0x 5x
6)
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
FR3 3D CHI TIẾT 1 - DETAIL 1 FR3 TL
TL
DỰ ÁN - PROJECT:
CONTENT OF REVISING
I (25
BOLT 16.00 mm
PLATE 10
KIEÁN AN VINH
BOLT 20.00 mm
PLATE 10
BR 4
1
TL 1 : 10
FR3 CHI TIẾT 1 - DETAIL 1 FR3
FR1 CHI TIẾT 7 - SECTION
PLATE 14
DATE
FR3 CHI TIẾT 1 - SECTION
S11 11
6 188
65 70
15
S11 10
F1-C3 (200x150x5x6) x1 5 0 x5 x6)
No.
PLATE 16
PLATE 90
PLATE 6
S11 3
BOLT 16.00 mm
F1-C1 (250x150x5x6)
R 16
(25 0
PLATE 14
PLATE 8
D RO
1I
X11
BOLT 16.00 mm
200
200
X12
TL 1 : 10
6R D1 RO
BR
70
PLATE 16 BOLT 20.00 mm
C 20
X12
S11 5
Y3
F1-C3 25 PLATE 12
65
50 200
FR1 CHI TIẾT 6 - SECTION
150
65
10
25 75
50
6
20
85
10
25
85
BOLT 16.00 mm
20
125
100
43
320
75
270
PLATE 14 Level 1a
125
50
100
85
+6.500
125
32
FR1 CHI TIẾT 8 - DETAIL 8 FR1
125
28 70 28
100
59 14 73
100
250
520
150
25
43
75 10
10
16 16
50
S11 7
125
PLATE 14
100
TL1 : 15
150
100
260
10
FR1 CHI TIẾT 7 - DETAIL 7 FR1
S11 4
Y2
10 75
X11
100
TL 1 : 10
S11 2
10
PLATE 10
FR1 CHI TIẾT 6 - DETAIL 6 FR1
S11 1
70
125
10
125
Level 1 40
±0.000
20 20
63
10 63
PLATE 12
80 20 32 20 80
10
10 75
PLATE 6
125 28 70 28
70
200
100
250
ANCHOR 16.00 mm BOLT 16.00 mm
125
43
-0.300
Earth
50
F1-C3 8 10
75 10
Level 1a
20
BOLT 16.00 mm
M3
+6.500
PLATE 14
300
14
10
28 70 28
±0.000
Level 1
100
5014
PLATE 14
43
ANCHOR 20.00 mm
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
CHI TIẾT LIÊN KẾT PHẦN 2 - CONNECTION PART 2
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S11 .../10/2018
75 10
PLATE 14
100 1025
PLATE 14
28
99
BR 1I
PLATE 14
(2 5
0x 1 50x
5x 6
)
X11
300 67 20
51
67 20
175
60
10
99
BOLT 16.00 mm
6 14
100
200
79 20 20 79
+6.500
Level 1a
244
270
Level 1
100
100
±0.000
BOLT 16.00 mm
10 75
10 100
28 70 28
10
175
60
10
28 70 28 125
+10.284 50 14
20 80 51
PLATE 14
100 250
80 202820 80
Level 3
+6.500
85
ANCHOR 20.00 mm
Level 1a
85
BOLT 20.00 mm
10
3-
-0.300
Earth
S12 7
FR3 CHI TIẾT 4 - DETAIL 4 FR3
FR3 CHI TIẾT 4 - SECTION
S12 8
TL 1 : 10
FR3 3D CHI TIẾT 4 - DETAIL 4 FR3
S12 9
TL 1 : 10
TL
PLATE 10
Y3 S12 4 3-
FR-N3
FR-N3
TL 1 : 10
Level 4
100
FR3 CHI TIẾT 2 - DETAIL 2 FR3
S12 1
FR3 CHI TIẾT 3 - DETAIL 3 FR3
+11.288
100
Y2
TL 1 : 10
886
175
43
58
ANCHOR 20.00 mm
+10.284
Level 3
100 100
5050 100 5050
X11
FR-R1
486
100
Level 3
200
+10.284
FR-R1
175
58
43
8 14
451
100
X11
714
714
100
486
100
185
51
BOLT 20.00 mm
FR-N2
370
PLATE 14
FR-N1
15
8 14
200
FR-N1
93
FR-N2
93
886
Y3
10 100
100
100 1025
51
PLATE 14
Y2
0 Z2
0x
62
PLATE 14 (200x200) FR-R1 I (500-250x185x6x8)
x6)
PLATE 8
BR
3
00 I (2
x1
50
x5
150
PLATE 14 ) x6
PLATE 14 BOLT 20.00 mm
BOLT 16.00 mm
.8 8x 1 0x6
2x 6
PLATE 8
FR-N3 I (1 00x100x5 x6
BOLT 16.00 mm PLATE 14
)
PLATE 8
x6)
x
PLATE 10
FR-C1 (300-600x185x6x8)
1. 8
PLATE 80
x6)
00
1. 8
x
FR-N3 I (100x100x5x6)
00x5 FR-N1 I (100x1
Z2
x 62
x 68
8 x6
TL 1 : 10
FR-N1 I (100x1 00x5
TL 1 : 10
FR3 CHI TIẾT 3 - SECTION
Z 20
FR3 CHI TIẾT 2 - SECTION
S12 2
TL 1 : 20
8x 1
S12 5
2x 6
X11
CHI TIẾT NÓC GIÓ - WIND WINDOWN
S12 10
FR-N2 I (100x1 00x5
Y3
.8
43
0x6
100
Z 20
43
300
M1
PLATE 10 PLATE 10 PLATE 14
FR-R1 I (500-250x185x6x8) FR-R1 I (500-250x185x6x8)
S12 3
FR3 3D CHI TIẾT 2 - DETAIL 2 FR3
S12 6
TL
S12 11
FR3 3D CHI TIẾT 3 - DETAIL 3 FR3 TL DỰ ÁN - PROJECT:
CÔNG TY TNHH HỒ SƠ THIẾT KẾ
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
KIEÁN AN VINH No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
3D CHI TIẾT NÓC GIÓ - WIND DOOR TL
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
CHI TIẾT LIÊN KẾT PHẦN 3 - CONNECTION PART 3
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S12 .../10/2018
FR-B1
FR
x5x6) 50x150 -B1 I (2
FR-B
6) 150x5x I (250x
CP 1
x6) x150x5 2 I (250
I (25 0-15
0 x1 2
5 x5 x
6)
Level 1a CP 1
I (25 0-15
FR-C1 (300-600x185x6x8)
0 x1 2
5 x5 x
6) FR-C2 (200x150x5x6)
FR-C1 (300-600x185x6x8)
3
2 1.8 62x68x Z 200x
FR-C2 (200x150x5x6)
+6.500
S13
S13
Y1
FR-B1 I (250x150x5x6)
FR-B1 I (250x150x5x6)
Level 1a
+6.500
20 7
125
128 20
28 70 28
+6.500
20
20
50
TL
Level 1a
128
100
3D KHUNG CỬA - 3D DOOR DETAIL
70 10
TL 1 : 25
10 75
S13 5
CHI TIẾT CANOPY - CANOPY DETAIL
75 10
S13 1
51 14
CP2 I (100x50x5x5)
FR-C1 (300-600x185x6x8)
S13 2
FR-C1 (300-600x185x6x8) FR-C2 (200x150x5x6)
TL 1 : 10
6500
FR-C2 (200x150x5x6)
CHI TIẾT LIÊN KẾT CANOPY - CANOPY CONNECTION
Level 1a
+6.500
CP1 CP2 CP3 CP4
Count
Volume
4
0.03 m³
2
0.01 m³
2
0.01 m³
1
0.00 m³
Grand total: 9
Level 1 Earth
1500
5000 8000
0.06 m³
X10
±0.000 -0.300
TL1 : 75
CÔNG TY TNHH HỒ SƠ THIẾT KẾ
No.
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
TL 1 : 10
CHI TIẾT CỬA - DOOR DETAIL
DỰ ÁN - PROJECT:
KIEÁN AN VINH
CHI TIẾT ĐỈNH CANOPY - END CANOPY DETAIL
X9 S13 4
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
50 50
CP2 I (100x50x5x5)
S13 3
1500
10
Type I (250-150x125x5x6) I (100x50x5x5) I (250-150x125x5x6) I (100x50x5x5)
6
Mark
10
2.Beam Schedule CP
BOLT 16.00 mm
(200x200)
35 50 35
PLATE 5
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
CHI TIẾT CANOPY - CANOPY DETAIL
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S13 .../10/2018
(200x200)
RO D
X11 X12 100 100 435
200
50
200
200
FR-C1 (300-600x185x6x8)
PLATE 14
100
7Ø6 100
7Ø6
100
85 100 85
1
CHI TIẾT MÓNG M1 FOUNDATION M1
S14 5
50
TL 1 : 20
S14 6
TL 1 : 20
500
300
Ø6@100 2Ø14
100 585 650
CHI TIẾT MÓNG M2 FOUNDATION M2
3
3
15
150 100
4
Y2 2Ø14
100
Ø14@150
4
Ø14@150 Ø14@150
S14 4
2Ø14
50
73
200
Y2 3
10 150 10
X11
16
100
1
200
2
400
335
58
50
100
185
25 170 25 85 100 85 10 250 10
58
100 65
43 100 43
200
235
200
2 535
Y3
385
10 110 100 110 15
25 320
50 125
200
200
200
Y3
RO D
ANCHOR 20.00 mm
43 100 43
50
25
200
270
50
300
25
1
X12
15
100 100
16
Ø14@150
S14 7
Ø14@150
2 Ø14@150
3
CHI TIẾT MÓNG M3 FOUNDATION M3 TL 1 : 20
2
S14 9
TL
4.Rebar Schedule Foundation 310
15
14
50
25 110 100 110
Level 1
±0.000
Level 1
-0.300
±0.000
Ø14@150
-0.300
400 1500
-1.500
650
800
800
2Ø14 Ø14@150 Ø14@150
1
650
X12
MẶT CẮT M1 - SECTION M1 TL 1 : 20
100
X12 S14 3
MẶT CẮT M2 - SECTION M2
MẶT CẮT M3 - SECTION M3 TL 1 : 20
HỒ SƠ THIẾT KẾ
DATE
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
SIGNATURE
M1
1
6
7
4
1.649 m
46.171 m
10.25 kg
M1
2
14
5
4
0.955 m
19.099 m
23.08 kg
M1
3
14
5
4
0.839 m
16.773 m
20.27 kg
M1
4
14
4
4
1.790 m
28.639 m
34.61 kg
M2
1
14
2
4
1.690 m
13.520 m
16.34 kg
M2
2
14
10
4
0.911 m
36.439 m
44.03 kg
M2
3
14
2
4
1.678 m
13.424 m
16.22 kg
M2
4
6
7
4
1.819 m
50.931 m
11.30 kg
M3
1
14
4
20
1.811 m
144.878 m
175.07 kg
M3
2
14
4
20
0.961 m
76.878 m
92.90 kg
M3
3
14
5
20
0.811 m
81.097 m
98.00 kg
M3
4
6
8
20
1.649 m
263.834 m
58.56 kg
TL 1 : 20
CÔNG TY TNHH
No.
Mass
M3
DỰ ÁN - PROJECT:
KIEÁN AN VINH
Total bar length
-1.500
Y3 S14 1
Bar Length
3
100
100
S14 2
Number Element
M2
1
2 Level 0
-1.500
Level 0
100
Level 0
1
2Ø14 3 Ø14@150 2 Ø14@150 2
3 2
2Ø14
800
Ø14@150
2Ø14
4
Quantity rebar in Element
M1
100 800
2Ø14
4
800
2Ø14
Bar Diameter
Image
700
Earth
300
700
Level 1
-0.300
Earth 700
Earth
±0.000
300
50
300
200
Rebar Number
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER :
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
CHI TIẾT MÓNG - FOUNDATION DETAIL
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
NGUYỄN VĂN PHONG
3 2
3D CHI TIẾT MÓNG M3 FOUNDATION M3
TL
Partition
1
2
3D CHI TIẾT MÓNG M1 - S14 3D CHI TIẾT MÓNG M2 8 FOUNDATION M1 FOUNDATION M2 TL
4
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S14 .../10/2018
1750
1
3335
3 Ø6@150
1
2
1815
2Ø18
3 Ø6@250
1
2Ø18
2
1 3 Ø6@150
1
1
1
2
1900
3700
2
3 Ø6@150
1900
3 Ø6@250
1
1900
1
3 Ø6@150
1
2
3700
1900
1 3 Ø6@150
23 Ø6@250
3 Ø6@150
2
1
±0.000
Level 1
-0.300
Earth
1 -1.500
Level 0
X12
X11 1900
1
3700
2
3 Ø6@150
1
X10
1900
1
3 Ø6@250
1
3 Ø6@150
3700
2
3 Ø6@150
1
1
2
1900
X9
1900
1
3 Ø6@250
2
1900
1
3 Ø6@150
1
3700
2
3 Ø6@150
1900
1
3 Ø6@250
2
1
±0.000
Level 1
3 Ø6@150
-0.300
Earth
1
-1.500
Level 0
X9
X8
1900
1
3700
-
3 Ø6@150
1
1
3 Ø6@250
-
X7
1900
1900
1
3 Ø6@150
1
3700
2
3 Ø6@150
1900
3 Ø6@250
1
1900
1
3 Ø6@150
3700
2
3 Ø6@150
1
1
2
1
X6
1900
3 Ø6@150 1
3 Ø6@250
±0.000
Level 1
-0.300
Earth
1
2
-1.500
Level 0
X6
X5
1900
1
3700
2
3 Ø6@150
1
X4
1900
1
3 Ø6@250
1900
1
3 Ø6@150
1
2
3700
2
1900
1
3 Ø6@250
2
1
X3
1815
1
3 Ø6@150
1
3335
2
3 Ø6@150
1750
3 Ø6@250
2
1
3 Ø6@150
1
±0.000
Level 1
-0.300
Earth
1 -1.500
Level 0
X4 2Ø18
1
-0.300
Earth 400
Ø6@150
2Ø18 200
3
2
200
S15 3
TL 1 : 20
S15 2
CHI TIẾT DK1 - DETAIL DK2 TL 1 : 50
Partition 2
Rebar Number
Image
Bar Diameter
Quantity rebar in Element
Number Element
4.Rebar Schedule DK2
Bar Length
Total bar length
MC2 DK1 - SECTION 2 DK1
1
...................
2
CONTENT OF REVISING
.....
REVISED BY ...........................
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
Image
Bar Diameter
Quantity rebar in Element
Number Element
Bar Length
Total bar length
Mass
DK1
1
18
2
2
88.105 m
367.540 m
734.19 kg
DK2
1
18
2
2
17.615 m
72.620 m
145.06 kg
DK1
2
18
2
2
87.460 m
364.960 m
729.04 kg
DK2
2
18
2
2
16.960 m
70.000 m
139.83 kg
DK1
3
6
460
2
1.079 m
992.643 m
220.32 kg
DK2
3
6
90
2
1.079 m
194.213 m
43.11 kg
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
SIGNATURE
Rebar Number
TL 1 : 20
HỒ SƠ THIẾT KẾ
DATE
Partition DK2
CÔNG TY TNHH
No.
Mass
DK1
DỰ ÁN - PROJECT:
KIEÁN AN VINH
X1
4.Rebar Schedule DK1
3
Y3
MC1 DK1 - SECTION 1 DK1
X2
-0.300
Ø6@250 2Ø18
Y3 S15 1
1
Earth 400
2Ø18
X3
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
CHI TIẾT DK1 - TIE BEAM DK1
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S15 .../10/2018
2
15
2
2Ø18
3 Ø6@250
6
2Ø18
6
1950
1
3 Ø6@1501
1
3750
3 Ø6@150
2
1950
1
3 Ø6@250
3 Ø6@150
1
2
1
2
8500
Earth
S16 7
2Ø18
Y1
1900
3700
4
3 Ø6@200
2Ø18
4
3
2Ø18
1250
3 3 Ø6@150
1
±0.000
Level 1
5
-0.300
Earth
Y3
X9
2Ø18 -0.300
1
Earth
-0.300
S16 5
2Ø18
2
200
MC1 DK4 - SECTION 1 DK4
200
2 S16 3
MC2 DK4 - SECTION 2 DK4
S16 6
TL 1 : 20
Rebar Number
Image
2
Bar Diameter
3 Ø6@200 2Ø18
2
200
Quantity rebar in Element
S16 4
2
MC2 DK3 - SECTION 2 DK3 TL 1 : 20
Number Element
Bar Length
Total bar length
Mass
Partition
Rebar Number
Image
Bar Diameter
Quantity rebar in Element
Number Element
Bar Length
Total bar length
Mass
DK3
1
18
2
2
8.905 m
35.620 m
71.15 kg
DK3
1
18
2
2
8.905 m
35.620 m
71.15 kg
DK3
2
18
2
2
8.260 m
33.040 m
66.00 kg
DK3
2
18
2
2
8.260 m
33.040 m
66.00 kg
DK3
3
6
50
2
1.079 m
107.896 m
23.95 kg
DK3
3
6
50
2
1.079 m
107.896 m
23.95 kg
CONTENT OF REVISING
REVISED BY ...........................
MỤC ĐÍCH PHÁT HÀNH RELEASE STATUS
CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN T.KẾ & T. DUYỆT CHỈNH SỬA TRONG GIAI ĐOẠN THI CÔNG REVISING DURING DESIGN & APPROVAL REVISING DURING CONSTRUCTION
SIGNATURE
A
....................................
B
....................................
C
....................................
D
....................................
3 4
-0.300
DK3
KIEÁN AN VINH .....
1
Earth
4.Rebar Schedule DK4
HỒ SƠ THIẾT KẾ
...................
Y2
2Ø18
TL 1 : 20
CÔNG TY TNHH
1
6
2
-0.300
MC1 DK3 - SECTION 1 DK3
DỰ ÁN - PROJECT:
DATE
-0.300
TL 1 : 20
DK3
No.
Earth
±0.000
TL 1 : 50
4.Rebar Schedule DK3 Partition
3 Ø6@150 6
1
3 Ø6@150
2Ø18 200
Level 1
400
400
3
1
Earth 400
Earth
2Ø18
TL 1 : 20
TL 1 : 50
1
Ø6@150
MC2 DK2 - SECTION 2 DK2
1500
CHI TIẾT DK4 - DETAIL DK4
S16 9 2Ø18
2Ø18
2Ø18
6
2
8500
CHI TIẾT DK3 - DETAIL DK3
S16 8
S16 2
2050
2Ø18
-0.300
X12
200
3 Ø6@250
6
3
8000
X10
200
3750
3 Ø6@150
5 2
2Ø18
2
4800
2015
1900
3
TL 1 : 20
200
1
Earth
MC1 DK2 - SECTION 2 DK2
S16 1
TL 1 : 50
200
-0.300
X12
CHI TIẾT DK2 - DETAIL DK2
4800
3 Ø6@150
Ø6@150
200
1115 200
2Ø18
1
Earth
1
Y2
3
-0.300
8500
Y3
1150
2Ø18
±0.000
Level 1
400
3 Ø6@150
1950
400
15
3750
400
1950
1
....................................
2
....................................
3
....................................
4
....................................
THIẾT KẾ SƠ BỘTRÌNH DUYỆT THAM KHẢOTHI CÔNG
PRELIMINARY
...
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ - DESIGN ENGINEER : CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG
KIẾN AN VINH http://kienanvinh.vn/ - http://kienanvinh.com/
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
GIÁM ĐỐC - DIRECTOR
FOR APPROVAL
HOÀN CÔNG -
THIẾT KẾ - DESIGNER:
KTS. TRẦN VĨNH HỒNG TRIÊN KHAI - ACAD
.... KIỂM - CHECK :
TỈ LỆ - SCALE : ....... CONTRACT No:
REVISING AS BUILT
CHI TIẾT DK2, DK3, DK4 - TIE BEAM DK2, KD3, DK4
KS. NGUYỂN HOÀNG SƠN
FOR REFERENCE
FOR CONSTRUCTION
HIỆU CHỈNH -
BẢN VẼ - DRAWING TITLE:
NGUYỄN VĂN PHONG
NGÀY IN: ISSUE DATE:
BẢN VẼ SỐ DRAWING No.
...........
S16 .../10/2018