Menu Queen's Crab

Page 1



Queen’s Crab - Crab & Seafood Restaurant mở ra trải nghiệm độc đáo bậc nhất các món ăn từ CUA và HẢI SẢN. Đắm chìm trong thế giới hơn 100 món cua ngon, được chế biến theo công thức thượng hạng, đa dạng phong cách từ Việt Nam, Singapore, Hongkong, Hàn Quốc… khách hàng sẽ được khám phá “trọn gói” các món cua hấp dẫn nhất Thế Giới mà không cần phải đi xa hàng ngàn cây số. Thực khách không thể bỏ qua Cua sốt Singapore nổi danh quốc đảo Sư tử, Lẩu hoa quả cua biển Cà Mau thanh mát, Cua tay cầm xì xèo bốc khói đậm vị Hongkong hay các set Queen Lunch cho giới văn phòng chỉ từ 69.000VNĐ… Địa chỉ trung tâm thủ phủ ẩm thực 17T1 Hoàng Đạo Thuý, không gian trẻ trung, thời thượng ngập tràn phong vị biển khơi, V.I.P Room sang trọng, khu vực sân khấu, dịch vụ tổ chức tiệc chuyên nghiệp cùng Queen Team nhiệt tình, Queen’s Crab chắc chắn sẽ mang lại cho khách hàng trải nghiệm hoàn hảo nhất.


SIGNATURE 002

003

Special meaty crab with black peper sauce 꽃게 후추 조림

Crab full of fat with black peper sauce 꽃게 후추 조림

Cua thịt sốt tiêu Singapore đặc biệt

Cua gạch sốt tiêu Singapore đặc biệt

790,000/

790,000/

004

Cua thịt rang me

MU

ST

002

Meaty crab with tamarind sauce 꽃게 조림

Y

690,000/ 005

Cua gạch rang me

Crab full of fat with tamarind sauce 꽃게 조림

690,000/

005

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

TR


SIGNATURE Đ N NH 001

Nước lẩu Cua hoa quả Hot pot by seasonal fresh fruit 신선한 과일에 증류 게 냄비

120,000/

MUST T RY

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


SIGNATURE 008

A SE

D O FO

Cua thịt sốt ớt

Meaty crab with chilli sauce 꽃게 고추 소스 조림

690,000/

001 009

009

Cua gạch sốt ớt

Crab full of fat with chilli sauce 꽃게 고추 소스 조림

690,000/

BES SEL T LER

010

010

Cua thịt rang muối Hong Kong Roasted meaty crab in Hong Kong style 홍콩 소금에 게살 구이

690,000/ 011

Cua gạch rang muối Hong Kong Crab full of fat in Hong Kong style 홍콩 소금에 게살 구이

690,000/ Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


SIGNATURE Đ N NH 006

007

Special meaty crab in Singapore sauce 특제 싱가폴식 꽃게 조림

Crab full of fat in Singapore sauce t특제 싱가폴식 암게 조림

Cua thịt sốt ớt Singapore đặc biệt 790,000/

Cua gạch sốt ớt Singapore đặc biệt

B A CR 790,000/

MUS

T TR Y

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


CUA Crab

014

016

Meaty crab with carry sauce 카레 소스 게살 찜

Steamed meaty crab with salt 냄비로 소금 게살 찜

Cua thịt sốt cà ry

Cua thịt hấp muối nồi đất

690,000/

690,000/

015

017

Crab full of fat with carry sauce 카레 소스 게 찜

Steamed Crab full of fat with salt 냄비로 소금 게살 찜

Cua gạch sốt cà ry 690,000/

Cua gạch hấp muối nồi đất 690,000/

014

016

T BESLER SEL Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


CUA Crab 012

013

Roasted meaty crab with spicy butter sauce 매운 버터 소스 게살

Roasted Crab full of fat with spicy butter sauce 매운 버터 소스 게

Cua thịt sốt bơ cay 690,000/

Cua gạch sốt bơ cay 690,000/

CRAB

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


A E S D

CUA Crab

022

023

Meaty crab with cajun sauce 케이준 소스 게살

Crab full of fat with cajun sauce 케이준 소스 게

Cua thịt sốt cajun 790,000/

O O F

Cua gạch sốt cajun 790,000/

Y R T T MUS

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


CUA Crab

018

020

Roasted meaty crab with garlic 게살과 마늘

Meaty crab with salted egg sauce 소금 계란 소스 게살

Cua thịt xóc tỏi

Cua thịt sốt trứng muối

690,000/

690,000/

019

021

Roasted Crab full of fat with garlic 게과 마늘

Crab full of fat with salted egg sauce 소금 계란 소스 게

Cua gạch xóc tỏi 690,000/

Cua gạch sốt trứng muối 690,000/

018

020

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


CUA Crab 029

Cua thịt rang muối Hongkong Roasted meaty crab in Hong Kong style 홍콩 소금에 게살 구이

690,000/ 030

Cua gạch rang muối Hongkong Roasted crab full of fat in Hong Kong style 홍콩 소금에 게 구이

690,000/

029

031

Cua thịt sốt ớt

Meaty crab with chilli sauce 꽃게 고추 소스 조림

690,000/ 032

Cua gạch sốt ớt

Crab full of fat with chilli sauce 암게 고추 소스 조림

032

690,000/

033

Cua thịt sốt tiêu Singapore đặc biệt Special meaty crab with black peper sauce 꽃게 후추 조림

790,000/ 034

Cua gạch sốt tiêu Singapore đặc biệt Crab full of fat with black peper sauce 암게 후추 조림

790,000/

033

035

Cua thịt sốt ớt Singapore đặc biệt Special meaty crab in Singapore sauce 특제 싱가폴식 꽃게 조림

790,000/ 036

Cua gạch sốt ớt Singapore đặc biệt Crab full of fat in Singapore sauce 특제 싱가폴식 암게 조림

035

790,000/ Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


CUA Crab

024

026

024

026

Grill meaty crab 구운 은박으로 쌓여 있는 게살

Steamed cốm crab with salt 찐 게와 소금

Cua cốm hấp muối nồi đất

Cua thịt nướng giấy bạc

350,000/

690,000/ 025

Cua gạch nướng giấy bạc Grill Crab full of fat 구운 은박으로 쌓여 있는 게

690,000/

027

028

027

028

Fried soft shell Crab 게 튀김

Fried soft shell Crab in Hong Kong style 홍콩 소금에 게 구이

Cua lột chiên xù 129,000/

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

Cua lột rang muối Hongkong 129,000/


CH N CUA N L U Crab for hotpot 039

040

041

042

Cua thᝋt l᝛n

Cua tháť‹t nháť?

Cua cáť‘m

Cua gấch

599,000/

169,000/

320,000/

599,000/

Meaty Crab big size ę˝ƒę˛Œ

Meaty Crab small size ę˝ƒę˛Œ

“Cáť‘mâ€? Crab ěš´ ë§ˆěš° ę˛Œ

Crab full of fat 암쟀

Ä? N K M L U/ N TH M Extra dishes for hotpot 043

050

057

Squid ě˜¤ě§•ě–´ 윔가(ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

Vegetable ě•źěą„(ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

Squid big size 냄뚄 ě˜¤ě§•ě–´

Máťąc trᝊng ăn lẊu

Rau ăn lẊu

Máťąc áť‘ng ăn lẊu

269,000/

50,000/

230,000/

044

051

058

Sugpo prawn ěƒˆěš° 윔가(ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

Water mimosa ě•źěą„rau nhut(ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

Beef ě†Œęł ę¸° ě‚Źíƒœ (ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

TĂ´m sĂş ăn lẊu

Rau nhĂşt ăn lẊu

Ba chᝉ bò ăn lẊu

219,000/

80,000/

129,000/

045

052

059

Algae í•´ě´ˆ ěƒ?ë&#x;Źë“œ

Okras ě˜¤í Źë?ź

Mushroom 버섯 ě „골

Rong biáťƒn ăn gáť?i

Ä?áş­u bắp ăn lẊu

NẼm ăn lẊu

20,000/

30,000/

29,000/

046

053

060

Cassanava vermicelli 닚늴(ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

. ě†ŒěŠ¤ 윔가(모ë“Ź ë?°ěšœ ě•źěą„ 욊)

Clam í?° 쥰ę°œíƒ•

Miáşżn ăn lẊu cua

Kho quáşšt ăn thĂŞm

Ngao trắng ăn lẊu

25,000/

20,000/

35,000/

047

054

061

Beef heel muscle ě†Œęł ę¸° ě‚Źíƒœ (ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

Clams ë°ąí•Š 윔가(ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

Vegetables 콊나돟

Bắp lĂľi bò ăn lẊu

Ngao hai cĂši ăn lẊu

Rau cải xắt ăn thĂŞm

150,000/

95,000/

30,000/

048

055

062

Noodles ë?źëŠ´(ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

Clams í™”쥰ę°œ

Steamed blood cookled 뚨ę°„ ęľ­ěˆ˜

Máťł ăn lẊu

NghĂŞu hoa ăn lẊu

BĂĄnh Ä‘a Ä‘áť? ăn thĂŞm

10,000/

105,000/

35,000/

049

056

063

Rice vermicelli ěŒ€ęľ­ěˆ˜(ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

Squid small size ě˜¤ě§•ě–´ 윔가(ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ 욊)

Pork meat ë?źě§€ę°ˆëš„

BĂşn

20,000/

Máťąc sim ăn lẊu 165,000/

GiĂĄ chĆ°a bao gáť“m 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

SĆ°áť?n s᝼n ăn lẊu 150,000/


L U CUA Hot pot with Crab

CHEF

RECOM

MENDE

037

001

038

Hot pot in Huế style 게과 마늘

Hot pot by seasonal fresh fruit 신선한 과일에 증류 게 냄비

Hot pot with crabs 게과 마늘

Nước lẩu cua cay vị Huế 100,000/

Nước lẩu Cua hoa quả 120,000/

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

Nước lẩu Cua bầu 80,000/

D


CUA HO NG Đ Kingcrab 069

072

Barbecue foot of king crab with cheese 치즈 오븐 남기는 왕게 다리

Roasted King crab in Hong Kong style 홍콩 소금 황게

Chân cua hoàng đế bỏ lò phô mai

Cua hoàng đế rang muối Hong Kong

750,000/

Theo thời giá

070

073

Roasted foot of king crab in Hong Kong style 홍콩 소금에 왕게 다리

Barbecue king crab with cheese 치즈 황게

Chân cua hoàng đế rang muối Hong Kong

Cua hoàng đế bỏ lò pho mai

750,000/

Theo thời giá

071

074

Chân cua hoàng đế hấp bia

Steamed foot of king crab with beer 맥주를 찌는 왕게 다리

750,000/

Lẩu Cua hoàng đế Kingcrab hot pot 황제 냄비

Theo thời giá

MUST

070

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

TRY


CUA Crab 064

066

068

Crab cassava vermicelli 게 당면조림

Crab meat cooked with green bean porridge 녹색 콩 게 죽

Crab meat cooked with ginkgo biloba porridge 은행 나무 씨앗 게 죽

Cháo đậu xanh nấu thịt cua

Miến Cua tay cầm 199,000/

369,000/

065

067

Crab meat cassava vermicelli 게 당면조림

Crab meat cooked with lotus seeds porridge 연꽃 게 죽

Miến xào thịt Cua

Cháo hạt sen nấu thịt cua 369,000/

99,000/

064

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

Cháo bạch quả nấu thịt cua 369,000/



T M C NG XANH Giant river prawn

075

Tôm càng xanh bỏ lò phomai Steamed giant river prawn with beer 찐 청 찌는 와 맥주

269,000/

077

Tôm càng xanh nướng sốt cay Queen's Crab

Grilled giant river prawn with chilli paste 구운 청 새우는 매운 여왕게 소스와 함께 제공

239,000/

076

Tôm càng xanh rang muối Hongkong

Fried giant river prawn in Hongkong style 청 새우와 홍콩소금을 불에 구운진

239,000/

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

SE

FO LAO OD


T M CUAH M B NG/BABY/ALASKA Lobster

078

080

082

Lobster blood 가재 내장 요리

Raw lobster 가재 회

Fried lobster in Hongkong style 랍스타와 홍콩소금을 불에 구운진

Tiết canh tôm hùm

Gỏi tôm hùm

Tôm hùm rang muối Hongkong

Theo thời giá

Theo thời giá

Theo thời giá

079

081

083

Hot pot with lobster 가재 샤브샤브

Barbecue lobster with cheese 치즈 버터 가재 구이

Lẩu tôm hùm Theo thời giá

Tôm hùm bỏ Lò pho mai

Tôm hùm nướng sốt cay Queen’s Crab

Grilled lobster with chilli sauce 구운 랍스타는 매운 영상에 소스와 함께 제공

Theo thời giá

Theo thời giá

R E AOBST 081

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


SASHIMI Sashimi

084

Sashimi cá hồi Salmon sashimi 사시미 연어

150,000/

084

B O NG Abalone

085

088

Abalone soup 전복 수프

Abalone porridge 전복 죽

Soup bào ngư Theo thời giá

Theo thời giá

086

089

Abalone with soya sauce 전복과 굴 소스

Hot pot with abalone 전복 샤브샤브

Bào ngư sốt dầu hào

Theo thời giá

087

090

Bào ngư ăn gỏi

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

Lẩu bào ngư

Theo thời giá

Raw abalone 전복 회

086

Cháo bào ngư

Theo thời giá

Bào ngư xào nấm đông cô

Stir-fried abalone with shiitake 전복과 버섯 볶음

Theo thời giá


C SONG Ä?EN Grouper

091

093

Hot pot with grouper ěƒ?ě„ (ca song) ěƒ¤ë¸Œěƒ¤ë¸Œ

Raw grouper ěƒ?ě„ íšŒ ca song)

LẊu cå song

CĂĄ song ăn gáť?i

Theo tháť?i giĂĄ

Theo tháť?i giĂĄ

092

094

Steamed grouper with soya sauce ěƒ?ě„ (ca song) ě°œ

Roasted grouper with ďŹ sh sauce and mango ë§?ęł ę°„ěžĽ ěƒ?ě„ (ca song) 튀Ꚁ

Cå song hẼp xÏ dầu Theo th�i giå

Cå song chiên mắm xoà i Theo th�i giå

095

GiĂĄ chĆ°a bao gáť“m 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

095

CĂĄ song nĆ°áť›ng sáť‘t cay Queen's Crab Grilled grouper with chilli paste ě†Œę¸ˆ ęł ěś” ěƒ?ě„ (ca song) 꾏ě?´

Theo tháť?i giĂĄ


C S M Ä? Red grouper 096

CĂĄ mĂş Ä‘áť? ăn gáť?i Raw grouper red ěƒ?ě„ íšŒ

Theo tháť?i giĂĄ 097

CĂĄ mĂş Ä‘áť? hẼp xĂŹ dầu

Teamed grouper red with soya sauce ěƒ?ě„ (ca mu) 간잼 ě°œ

Theo tháť?i giĂĄ 098

CĂĄ mĂş Ä‘áť? chiĂŞn mắm xoĂ i

Roasted grouper red with ďŹ sh sauce and mango ě†Œę¸ˆ ęł ěś” ěƒ?ě„ (ca mu)꾏ě?´

Theo tháť?i giĂĄ 099

Cå mú đ� nư᝛ng sᝑt cay Queen's Crab

097

Grilled grouper red with chilli paste ě†Œę¸ˆ ęł ěś” ěƒ?ě„ (ca mu)꾏ě?´

Theo tháť?i giĂĄ

C M T QU Stone ďŹ sh

100

CĂĄ mạt quᝡ nĆ°áť›ng sáť‘t cay Queen's Crab Grilled stone ďŹ sh with chilli paste

Theo tháť?i giĂĄ 101

Cå mạt quᝡ hẼp xÏ dầu

Grilled stone ďŹ sh with soya sauce

Theo tháť?i giĂĄ

100

GiĂĄ chĆ°a bao gáť“m 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


C B N Flounder 102

CĂĄ bĆĄn ăn gáť?i Raw ounder ë„™ěš˜ ěƒ?ë&#x;Źë“œ

Theo tháť?i giĂĄ 103

Cå bƥn hẼp xÏ dầu

Steamed ounder with soya sauce ë„™ěš˜ 간잼 ě°œ

Theo tháť?i giĂĄ 104

CĂĄ bĆĄn nĆ°áť›ng sáť‘t cay Queen's Crab Grilled ounder with chilli paste 꾏ěš´ ë„™ěš˜ 매ěš´ ě—Źě™•ę˛Œ ě†ŒěŠ¤

104

Theo tháť?i giĂĄ

C B DA GI P Unicorn ďŹ leďŹ sh

105

CĂĄ bò da giĂĄp chiĂŞn giòn Fried unicorn ďŹ leďŹ sh

Theo tháť?i giĂĄ

106

CĂĄ bò da giĂĄp nĆ°áť›ng sáť‘t cay Queen's Crab

Grilled unicorn ďŹ leďŹ sh with chilli paste

Theo tháť?i giĂĄ

105

GiĂĄ chĆ°a bao gáť“m 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


KHAI V Appetizer

v 107

110

Shrimp soup 새우 수프

Crab meat soup 게 수프

Súp tôm

Súp cua

35,000/

35,000/

108

111

Oyster soup with vegetable 브로콜리 굴 소스 수프

Century egg with amaranth soup 아마란스 오믈렛

Súp hàu kèm cải xắt 150,000/

Rau dền trứng bắc thảo 79,000/

109

112

Seafood soup in Thailand style 수산물 수프

Fish soup

Súp Thái hải sản 69,000/

Súp cá bớp 59,000/ 107

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

110


SALAD 113

117

Cucumber salad 이샐러드

Mango salad mixed with dry shrimp 새우 망고 회

Salad dưa chuột

Gỏi xoài tôm khô

15,000/

125,000/

114

118

Boiled Japanese bean 일본 콩

Vegetable salad with fish 물고기로 덮인 샐러드

Đậu Nhật

Salad mầm cải cá mòi

35,000/

79,000/

115

119

Mix vegetable salad 식초와 섞인 그린 샐러드

Queen's Crab special salad 새우무침

Salad rau trộn dầu giấm 69,000/

Gỏi tôm Queen's Crab đặc biệt 269,000/

116

Salad mầm cải thịt bò Vegetable salad with beef 미국산 쇠고기 새싹 샐러드

99,000/

119

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


Đ N NH Side dishes

A E S

120

124

128

Roasted chicken cartilage with fish sauce 닭 오돌뼈 간장 튀김

Fried rice with seafood 해산물 볶음 밥

French fries 감자튀김

Sụn gà chiên mắm

Cơm chiên hải sản

115,000/

149,000/

69,000/

121

125

129

Sụn gà rang muối

Roasted chicken cartilage with salt 소금 닭 오돌뼈 볶음

Cơm chiên cá mặn Fried rice with fish 생선 볶음 밥

D O FO

Khoai tây chiên

122

126

130

Shrimp cassava vermicelli 새우 당면조림

Bread 빵

Sweet potato fries 고구마

6,000/

123

127

Fried noodles with Seafood 해산물 국수

Grilled bread with butter and garlic 마늘 버터 빵

Bánh mỳ bơ tỏi

Mỳ xào hải sản

15,000/

149,000/

124

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

129,000/

Grilled legs of the chicken with chilli paste

Sausage 소세지

139,000/

99,000/

Grilled duck’s tongues with chilli paste

132

115,000/

Bánh mỳ

Lưỡi vịt nướng sốt cay Queen’s Crab

Xúc xích tươi

115,000/

Miến xào tôm

131

Khoai lang kén 59,000/

Chân gà nướng sốt cay Queen’s Crab 119,000/


A

D

RAU THEO M A Seasonal Vegetables 133

135

Stir - fried water morning glory with garlic 마늘 공심채 볶음

Stir - fried water mimosa with garlic 마늘 야채 (Rau nhut ) 볶음

Rau muống xào tỏi

Rau nhút xào tỏi

50,000/

80,000/

134

136

Stir - fried malabar with garlic 마늘 야채 (Rau mong toi ) 볶음

Boiled vegetable 모듬 데친 야채

Rau mồng tơi xào tỏi 55,000/

Rau củ luộc chấm kho quẹt 80,000/

136

T S U M

Y R T

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


T M S Sugoo prawn 137

140

142

Grilled sugpo prawn 새우구이

Fried sugpo prawn 새우 튀김

Steamed sugpo prawn with garlic 삶은 새우

Tôm sú nướng mọi

Tôm sú chiên xù

Tôm sú hấp sả

239,000/

239,000/

239,000/

138

141

143

Tôm sú hấp bia

Steamed sugpo prawn with beer 찌은 맥주 찌는

239,000/

Tôm sú nướng sốt cay Queen's Crab

Grilled sugpo prawn with chilli paste 소스 새우구이

239,000/

139

Tôm sú bỏ lò phomai đặc biệt Babecue sugpo prawn with cheese 버터 새우 구이

329,000/

Tôm sú mù tạt

Sugpo prawn with mustard 찌은 겨자 찌는

239,000/

137

MU

ST

TRY

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


T M T CH (B (B B ) B ) Mantis shrimp

144

147

Roasted mantis shrimp with garlic ěƒˆěš° 마늘 돴욨

Steamed mantis shrimp with ginger ě‚śě?€ 파, ěƒ?ę°• ěƒˆěš°

TĂ´m tĂ­ch xĂłc táť?i

Tôm tích hẼp hà nh gᝍng

239,000/

239,000/

145

148

Steamed mantis shrimp with beer ě°Œě?€ 맼죟 ěƒˆěš°

Roasted mantis shrimp in Hong Kong style ě†Œę¸ˆ ěƒˆěš°ëłśě?Œ

Tôm tích hẼp bia 239,000/

TĂ´m tĂ­ch rang muáť‘i Hongkong 239,000/

146

TĂ´m tĂ­ch rang me

Roasted mantis shrimp with tamarind sauce 매 ěƒˆěš°ëłśě?Œ

239,000/

148

B SELEST LER

GiĂĄ chĆ°a bao gáť“m 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


M C

Squid

149

152

Steamed squid with ginger / Fried squid 생선 작은 한치 찜/ 한치 튀김

Steamed squid big size / Fried with onion 오징어 생강 스튜/ 오징어 튀김

Mực trứng Phú Quốc hấp hành gừng/ Chiên giòn

Mực ống hấp hành gừng / Xào hành cần

289,000/

239,000/

150

153

Mực khô nướng than hoa Grilled squid 구운 오징어 구이

250,000/ 151

Mực 1 nắng Phú Quốc nướng mọi / nướng sốt cay Queen's Crab Grilled squid / Grilled squid with chilli paste 갑오징어 / 매운갑오징어소금구이

329,000/

Mực sim hấp hành gừng/ Chiên giòn Steamed squid small size with ginger / Fried squid 오징어 양파 생강 스튜/ 튀김

185,000/

152

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


S D NG Scallop 154

Sò dương nướng mỡ hành Grilled scallop with onion 조개요리

65,000/

155

Sò dương bỏ lò phomai đặc biệt Grilled scallop with cheese 조개 구이

69,000/

156

Sò dương cháy tỏi Roasted scallop with garlic 조개 마늘 구이

q S

154

69,000/

TU H I Geo - duck

157

Tu hài nướng mỡ hành Grilled geo - duck with onion 새조개 구이

65,000/

158

Tu hài hấp hành gừng Steamed geo - duck with ginger 삶은 새조개

69,000/

159

Tu hài bỏ lò phomai đặc biệt 157

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

Grilled geo - duck with cheese 새조개 버터 구이

69,000/


C

Sweet snails 160

163

166

Grilled sweet snails 달팽이구이

Roasted sweet snails with tamarind sauce 달팽이 조림

Roasted razor clam with garlic 맛조개 마늘 구이

Ốc hương nướng mọi

Ốc hương rang me

Ốc móng tay cháy tỏi

269,000/

269,000/

161

164

167

Roasted sweet nails with salt egg sauce 소금 계란 소스 달팽이

Stir - fried razor clam with water morning groly 맛조개 채소볶음

Ốc hương nướng sốt cay Queen's Crab Grilled sweet snails with chili paste 소금 고추 달팽이구이

269,000/ 162

Ốc hương hấp hành gừng Steamed sweet nails with ginger 생강,파 달팽이 찜

269,000/

149,000/

Ốc hương sốt trứng muối

Ốc móng tay xào rau muống 139,000/

279,000/ 165

Ốc móng tay rang me

Stir - fried razor clam with tamarind sauce 맛조개 조림

149,000/

168

Ốc len xào dừa

Steamed sweet nails with ginger 생강,파 달팽이 찜

139,000/

160

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10%VAT


S HUY T Blood cookled 169

Sò huyết lacot

Steamed blood cookled Lacot ꟏막

119,000/ 170

Sò huyết chåy t�i

Roasted blood cookled with garlic 꾏ěš´ë§ˆëŠ˜ ꟏막

129,000/ 171

Sò huyết rang me

Roasted blood cookled with tamarind sauce ꟏막 ëłśě?Œ

129,000/ 172

Sò huyáşżt nĆ°áť›ng máť?i Grilled blood cookled ꟏막 꾏ě?´

001 170

119,000/

C K O

Mudskippers

173

Cå kèo chiên giòn

Fried mudskippers 미Ꞹë?źě§€ 꾏ě?´

129,000/

174

CĂĄ kèo nĆ°áť›ng sáť‘t cay Queen's Crab

Grilled mudskippers with salt and chilli 미Ꞹë?źě§€ ꟏ěš˜ 꾏ě?´

129,000/

174

GiĂĄ chĆ°a bao gáť“m 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


NGAO/NGH U Clam/ Steamed clam 175

Ngao hai cùi hấp sả Steamed clam with citronella 레몬 그라스 조개 스튜

109,000/ 176

Ngao hai cùi hấp thái Steamed clam in Thailand style 조개 스튜

119,000/ 177

Ngao hai cùi nấu rau cải xanh

Steamed clam with vegetable 야채 조개

119,000/

178

Ngao hai cùi nấu canh chua

Clam cookled sour soup 조개 신 수프

119,000/

181

Nghêu hoa hấp thái Steamed clam in Thailand style 화조개 스튜

129,000/ 182

Nghêu hoa hấp sả

Nghêu hoa nấu rau cải xanh

129,000/

129,000/

179

Steamed clam with citronella 레몬 그라스 화조개 스튜

180

Nghêu hoa nấu canh chua Clam cookled sour soup 화조개 신 수프

129,000/

176

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10%

Steamed clam with vegetable 야채 화조개


H U Oyster

185

183

184

185

Raw oyster 굴회

Grilled oyster with onion 파 꼬막 구이

Special barbecue oyster with cheese 버터 꼬막 구이

Hàu sữa ăn gỏi 29,000/

Hàu sữa nướng mỡ hành 29,000/

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10%

Hàu sữa bỏ lò phomai đặc biệt 35,000/


N C P TR I C Y Juice

186

192

Lemon juice ë ˆ몏돟

Guava juice 죟스( OI)

Nư᝛c chanh tưƥi

Nư᝛c Êp ᝕i

50,000/

60,000/

187

193

Watermelon juice ěˆ˜ë°•죟스

Carrot juice 닚ꡟ 죟스

NĆ°áť›c ĂŠp dĆ°a hẼu

Nư᝛c Êp cà rᝑt

60,000/

50,000/

188

194

Pomelo juice ěž?몽죟스

Apple juice ě‚Źęłź 죟스

NĆ°áť›c ĂŠp bĆ°áť&#x;i 75,000/

Nư᝛c Êp tåo 60,000/

189

NĆ°áť›c cam tĆ°ĆĄi Orange juice ě˜¤ë Œě§€ 죟스

75,000/ 190

NĆ°áť›c chanh leo Passion fruit juice íŒ¨ě…˜ 푸뼴트 죟스

60,000/ 191

NĆ°áť›c ĂŠp dᝊa Pineapple juice 파ě?¸ě• 플 죟스t

60,000/

GiĂĄ chĆ°a bao gáť“m 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


N C NG T Soft drink

195

198

Coca Cola 코카콜라

Pepsi 펩시

Coca Cola

Pepsi

20,000/

20,000/

196

199

Lavie 생수

Twister 트위스터

Lavie 20,000/

Twister 25,000/

197

Sprite

Sprite 스프라이트

25,000/

TR Tea

200

203

Vietnam ice tea

립톤 티 (뜨거운)

Trà đá 5,000/

25,000/

201

204

Trà đá bình

Trà lipton (đá)

아이스 티 포트

립톤 티 (아이스)

30,000/

25,000/

202

Trà mạn ấm 따뜻한 차

30,000/

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT

Trà lipton (nóng)


BIA Beer 205

Bia Heineken 맥주(하이네켄)

35,000/ 206

Bia Heineken Pháp 프랑스 맥주(하이네켄)

55,000/ 207

Bia Hà Nội 하노이 맥주

25,000/ 208

Bia Sài Gòn lùn 사이공 맥주

25,000/ 209

Bia Trúc Bạch 쭉빡 맥주

30,000/ 210

Bia ken lon nhập 수입 맥주(하이네켄)

50,000/ 211

Bia Budweiser Budvar đen

버드 와이저 부 버 바르 부다 아 블랙 맥주

65,000/ 212

Bia Budweiser Budvar vàng 버드 와이저 부 버 바르 부다 아 황색 맥주

60,000/ 213

Bia Tiger 타이거 맥주

30,000/

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


R U Wine 214

219

223

227

보드카

21CHIVAS 술

소주 클래식

발렌타인 21

Vodka F1

Rượu Chivas 21

Soju classic

Ballantine 21

145,000/

3,500,000/

115,000/

2,500,000/

215

220

224

228

악어 VODKA

인삼 소주

과일 소주

Vodka Cá sấu

Soju sâm

Soju hoa quả

Maccalan Amber

250,000/

115,000/

115,000/

4,000,000/

216

221

225

229

양주

보드카

아문센 보드카

Rượu Beluga BELUGA 술

1,650,000/ 217

Ballantine fine 발렌타인 양주

1,200,000/

Rượu Macalan Gold UK

Rượu ABSOLUT VODKA

Rượu Amundsen vodka

3,800,000/

650,000/

260,000/

222

226

218

Rượu Macalan Sienna UK 양주

4,500,000/

Maccallan xanh 1824 린 맥 캘란 1824

Rượu Chivas 18 18CHIVAS 술

2,500,000/

1,850,000/

Giá chưa bao gồm 10% VAT | Prices are not included 10% VAT


TR NG MI NG Dessert 231

Chè bĆ°áť&#x;i ěž?몽 ëš™ěˆ˜

20,000/ 232

TrĂĄi cây tĆ°ĆĄi ghĂŠp ngĹŠ sắc ᝧ lấnh Fresh seasonal fruit 모ë‘ ęłźě?ź

180,000/ 233

BĆ°áť&#x;i Ä‘Ă o hảo hấng ᝧ lấnh Pomelo ěž?몽

220,000/

THU C L Tobacco 234

Vinataba ë‹´ë°°

35,000/ 235

Marlboro ë‹´ë°°

35,000/ 236

555 555

65,000/

GiĂĄ chĆ°a bao gáť“m 10% VAT | Prices are not included 10% VAT




Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.