NAM THÁI
MỤC LỤC
Tất cả những gì tốt nhất cho gia súc của bạn
1. Tinh bò thịt BBB
03
2. Tinh bò thịt BB (British Blue)
29
3. Tinh bò thịt Charolais
31
4. Tinh bò thịt Red Angus
53
5. Tinh bò thịt Limousin
59
6. Tinh bò thịt Red Brahman
62
7. Tinh bò thịt Droughtmaster
64
8. Tinh bò thịt Wagyu
66
NOX DE L’ORGELOT
BE 359338727 | 27-04-2017
Kích thước
:85,0 Thịt
:87,1 Chỉ số chung :90,0
Cơ bắp
:91,5 Sức đề kháng:88,0 Điểm tổng số :90,6
BBB
3
ADAPTE DE FOOZ
BBB
BE 452636440 | 12-03-2015
4
Kích thước
:83
Thịt
:85
Chỉ số chung :85
Cơ bắp
:89
Sức đề kháng:79
Điểm tổng số :88
BOSCO DU FALGI
BE 157971524 | 08-09-2014
Kích thước
:100
Thịt
:88
Chỉ số chung :85
Cơ bắp
:90
Sức đề kháng:89
Điểm tổng số :91
BBB
5
DIGITAL D’EMBISE
BBB
BE 658631731 | 17-08-2016
6
Kích thước
:83
Thịt
:85
Chỉ số chung :85
Cơ bắp
:89
Sức đề kháng:94
Điểm tổng số :89
DODOU DE ST REMACLE
BE 253884851 | 15-10-2015
Kích thước
:88
Thịt
:84
Chỉ số chung :85
Cơ bắp
:90
Sức đề kháng:88
Điểm tổng số :89
BBB
7
KASTAAR VAN HET BAREELHOF Kích thước
BBB
BE 912458736 | 21/06/2015
8
Cơ bắp
:85
Thịt
:86
Chỉ số chung :80
:89
Sức đề kháng:86
Điểm tổng số :89
GALANT D HONTOIR
BE 163831498 | 10-02-2018
Kích thước
:85
Thịt
:86
Chỉ số chung :85
Cơ bắp
:90
Sức đề kháng:96
Điểm tổng số :90
BBB
9
GAVROCHE DU COIN
BBB
BE 059336132 | 05/09/2017
10
Kích thước
:83
Thịt
:85
Chỉ số chung :80
Cơ bắp
:88
Sức đề kháng:94
Điểm tổng số :88
VIGNERON
BE 58967951 | 30-12-2016
Kích thước
:93
Thịt
:86
Chỉ số chung :80
Cơ bắp
:88
Sức đề kháng:86
Điểm tổng số :89
BBB
11
SKETCH DE L’ORGELOT
BBB
BE 656987387 | 19-12-2012
12
Kích thước
:90
Thịt
:83
Chỉ số chung :70
Cơ bắp
:85
Sức đề kháng:92
Điểm tổng số :86
NEWMAN DU BLANC DOS
BE 756816419 | 26-10-2017
Kích thước
:80
Thịt
:84
Chỉ số chung :80
Cơ bắp
:87
Sức đề kháng:92
Điểm tổng số :87
BBB
13
URSUS DES CROIX-DAMES
BBB
BE 458267666 | 20-10-2014
14
Kích thước
:80
Thịt
:84
Chỉ số chung :80
Cơ bắp
:89
Sức đề kháng:92
Điểm tổng số :88
REJOUI D ARGENTON
BE 456599139 | 17/11/2015
Kích thước
:93
Thịt
:87
Chỉ số chung :85
Cơ bắp
:89
Sức đề kháng:84
Điểm tổng số :90
BBB
15
SOUPIR DES PEUPLIERS
BBB
BE 657883495 | 19-10-2014
16
Kích thước
:88
Thịt
:85
Chỉ số chung :80
Cơ bắp
:87
Sức đề kháng:75
Điểm tổng số :87
TITAN DE HOMPRE
BE 156578477 | 25-10-2015
Kích thước
:90
Thịt
:85
Chỉ số chung :85
Cơ bắp
:90
Sức đề kháng:81
Điểm tổng số :89
BBB
17
TOSCAN VD IJZER
BBB
BE 011428846 | 06-01-2014
18
Kích thước
:88
Thịt
:88
Chỉ số chung :90
Cơ bắp
:93
Sức đề kháng:90
Điểm tổng số :92
VERRATI DE COBREVILLE
BE 053814719 | 08-03-2016
Kích thước
:78,0 Thịt
:85,3 Chỉ số chung :80,0
Cơ bắp
:89,0 Sức đề kháng:86,0 Điểm tổng số :87,7
BBB
19
BISON DE CHARDENEUX
BBB
BE 152578454 | 17-10-2014
20
Kích thước
:80
Thịt
:84
Chỉ số chung :80
Cơ bắp
:90
Sức đề kháng:90
Điểm tổng số :88
JASPER D’HERBUCHENNE
BE 227308296 | 23-06-2011
Kích thước
:85
Thịt
:88
Chỉ số chung :80
Cơ bắp
:86
Sức đề kháng:96
Điểm tổng số :88
BBB
21
NENUPHAR D’OZO
BBB
BE 357522696 | 28-10-2013
22
Kích thước
:90
Thịt
:82
Chỉ số chung :75
Cơ bắp
:87
Sức đề kháng:82
Điểm tổng số :87
OSCAR D’OMAL
BE 456028847 | 20-05-2015
Kích thước
:88
Thịt
:86
Chỉ số chung :85
Cơ bắp
:90
Sức đề kháng:94
Điểm tổng số :90
BBB
23
YAKULT VD KERKENHOFSTEDE
BBB
BE 112065021 | 22-05-2014
24
Kích thước
:83
Thịt
:88
Chỉ số chung :85
Cơ bắp
:91
Sức đề kháng:66
Điểm tổng số :89
TOURISTE DE LA CLAIE
BE 156099056 | 16-10-2015
Kích thước
:83
Thịt
:84
Chỉ số chung :80
Cơ bắp
:88
Sức đề kháng:94
Điểm tổng số :88
BBB
25
NEWTON DE FONTENA
BBB
BE 858921577 | 27-09-2017
26
Kích thước
:88
Thịt
:86
Chỉ số chung :85
Cơ bắp
:90
Sức đề kháng:86
Điểm tổng số :89
CUPIDON DE SPY
BE 158805939 | 21-03-2017
Kích thước
:78
Thịt
:83
Chỉ số chung :80
Cơ bắp
:89
Sức đề kháng:86
Điểm tổng số :87
BBB
27
BAVARD
BE 562894616 | 23-01-2018
BBB
28
Kích thước
:93
Thịt
:85
Chỉ số chung :80
Cơ bắp
:89
Sức đề kháng:92
Điểm tổng số :90
ALPHABET DE BEAUFFAUX
BE 153843449 | 02-06-2015 | XUẤT XỨ: ANH
BB
29
ZORBITE DE BEAUFFAUX
BB
BE 157979333 | 07-07-2014 | XUẤT XỨ: ANH
30
FELINI P
RF2147091125 | NGÀY SINH: 30-11-2010 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 54 kg | XUẤT XỨ: PHÁP
CHAROLAIS
31
FERRERO
FR 4241718632 | NGÀY SINH: 11-11-2010 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 58 kg | XUẤT XỨ: PHÁP
CHAROLAIS
32
FLAMBY
FR 8901211062 | NGÀY SINH: 07-11-2010 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 47 kg | XUẤT XỨ: PHÁP
CHAROLAIS
33
GABIN
FR 5455130479 | NGÀY SINH: 04-11-2011 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 50 kg | XUẤT XỨ: PHÁP
CHAROLAIS
34
GALAK P
FR 7121802874 | NGÀY SINH: 30-09-2011 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 45 kg | XUẤT XỨ: PHÁP
CHAROLAIS
35
GARFIELD
FR 4241707734 | NGÀY SINH: 21-09-2011 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 50 kg | XUẤT XỨ: PHÁP
CHAROLAIS
36
GERMINAL
FR 4522792141 | NGÀY SINH: 21-10-2011 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 52 kg | XUẤT XỨ: PHÁP
CHAROLAIS
37
GONTRAN
FR 5455119301 | NGÀY SINH: 09-09-2011 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 59 kg | XUẤT XỨ: PHÁP
CHAROLAIS
38
GOUJON P
FR 4241812583 | NGÀY SINH: 19-10-2011 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 53 kg | XUẤT XỨ: PHÁP
CHAROLAIS
39
GANDY P
FR 7121581110 | NGÀY SINH: 11-01-2011 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 47 kg | XUẤT XỨ: PHÁP
CHAROLAIS
40
CORLISMORE NOBLE
IE2214481640940 | NGÀY SINH: 09-10-2017 | XUẤT XỨ: IRELAND
CHAROLAIS
41
OGHAMSTONE NOAH
372215550970595 | NGÀY SINH: 26-04-2017 | XUẤT XỨ: IRELAND
CHAROLAIS
42
DERRYOLAM MATT
IE291004830274 | NGÀY SINH: 27-09-2016 | XUẤT XỨ: IRELAND
CHAROLAIS
43
BALLYVONEEN OSCAR
372223746880022 | NGÀY SINH: 20-02-2018 | XUẤT XỨ: IRELAND
CHAROLAIS
44
WHITECLIFFE ORWELL
UK 122919400995 | NGÀY SINH: 01-03-2018 | KHỐI LƯỢNG SƠ SINH: 52 kg | XUẤT XỨ: ANH
CHAROLAIS
45
WHITECLIFFE JOE Số hiệu: UK 122919600640 Ngày sinh: 20-02-2018 Khối lượng sơ sinh: 44 kg Xuất xứ: Anh
CHAROLAIS
SCARDAUNE MARK Số hiệu: IE271886750379 Ngày sinh: 12-09-2016 Xuất xứ: Ireland
46
DEELEVIEW MAJOR ET Số hiệu: IE161311590718 Ngày sinh: 01-10-2016 Xuất xứ: Ireland
CHAROLAIS
CLOUGHBRACK NAVARONE Số hiệu: IE372223804250451 Ngày sinh: 01-07-2017 Xuất xứ: Ireland
47
CASINO
0200CH50315 | 12-08-2015
CHAROLAIS
48
KL sơ sinh :43,1kg KL cai sữa :289,8kg KL 1 năm tuổi :474kg
MAVERICK 556C 0200CH50316 | 02-02-2015
KL sơ sinh :36,3kg KL cai sữa :404,6kg KL 1 năm tuổi :692,2kg
CHAROLAIS
49
NATIONWIDE
0200CH50713 | 08-03-2018
CHAROLAIS
50
KL sơ sinh :44,5kg KL cai sữa :400,5kg KL 1 năm tuổi :634,1kg
RUSH HOUR
0200CH50714 | 03-02-2018
KL sơ sinh :43,5kg KL cai sữa :340,6kg KL 1 năm tuổi :547,5kg
CHAROLAIS
51
WIZARD
0200CH50317 | 11-01-2017
CHAROLAIS
52
KL sơ sinh :45,8kg KL cai sữa :415,5kg KL 1 năm tuổi :721,2kg
BENELLI
0200AR20714 | 07-02-2014
KL sơ sinh: 35,4kg KL cai sữa: 429,1kg KL 1 năm tuổi: 673,1kg
RED ANGUS
53
CUSTOM MADE 0200AR20722 | 01-05-2014
RED ANGUS
54
KL sơ sinh: 38,1kg KL cai sữa: 405,1kg KL 1 năm tuổi: 642,7kg
MOONSHINE
0200AR20707 | 13-02-2012
KL sơ sinh: 32,7kg KL cai sữa: 279,9kg KL 1 năm tuổi: 521,6kg
RED ANGUS
55
ONE AND ONLY 0200AR20723 | 02-01-2017
RED ANGUS
56
KL sơ sinh: 40,8kg KL cai sữa: 347,5kg KL 1 năm tuổi: 592,8kg
REDEEM
0200AR20721 | 15-02-2015
KL sơ sinh: 35,8kg KL cai sữa: 314,8kg KL 1 năm tuổi: 659,1kg
RED ANGUS
57
SPYDER
0200AR20709 | 06-03-2013
RED ANGUS
58
KL sơ sinh: 40,8kg KL cai sữa: 433,2kg KL 1 năm tuổi: 630,0kg
ACCUMULATOR 0200LM60308 | 05-03-2013
KL sơ sinh: 41,7kg KL cai sữa: 316,3kg KL 1 năm tuổi: 545,2kg
LIMOUSIN
59
BOSS HOG
0200LM60705 | 11-02-2014 | KL sơ sinh: 39,9kg
LIMOUSIN
60
TOMSCHOICE
UK124148100356 | 07-11-2015
LIMOUSIN
61
TRUBADOR
0200BR00503 | 18-05-2014
RED BRAHMAN
62
BW EPDs: +2,6
WW EPDs: +14,2
YW EPDs: +22,3
SUVA STYLE
0200BR00504 | 24-09-2014
BW EPDs: +0,6
WW EPDs: +16,4
YW EPDs: +23,6
RED BRAHMAN
63
GLENLANDS D SUNDOWNER (P) D5 0200DM00902 | 17-07-2012
DROUGHT MASTER
64
GLENLANDS D SANDLEWOOD (P) D5 0200DM00903 | 12-06-2013
DROUGHT MASTER
65
WAGYU
GIỐNG BÒ ĐẮT GIÁ NHẤT THẾ GIỚI
SANJIRO 5U
66
Số hiệu: 0200KB00100
Ngày sinh: 11-09-2008
Độ mềm thịt: +6
Điểm sản lượng: +5
Mỡ dắt: +4
Điểm chất lượng: +4
SMX NISHIKU Số hiệu: 0200KB00302 Xuất xứ: Australia Ngày sinh: 28-06-2014 Tenderness EPD: +6 Marbling EPD: +4
SMX KITAKU ET Số hiệu: 0200KB00303 Xuất xứ: Australia Ngày sinh: 29-06-2014 Tenderness EPD: +4 Marbling EPD: +1
67
NAM THÁI PL01-17, KĐT Vinhomes Riverside, Long Biên, Hà Nội 024 39877306
sales@namthai.vn
Nam Thái
namthai.vn