[Táo Nhân Sự] Từ điển năng lực giáo viên

Page 1

taonhansu.com


1 taonhansu.com

TỪ ĐIỂN NĂNG LỰC GIÁO VIÊN

• Community Building Xây dựng cộng đồng • Computer Kĩ năng công nghệ thông tin • Conduct Testing Tổ chức kỳ thi • Confidence Building Xây dựng sự tự tin

A • Artistic Nghệ sĩ

B • Being Musically Inclined Có khả năng âm nhạc

C • Childcare Chăm sóc trẻ em • Classroom Organization Tổ chức lớp học

• Creating Assignments Xây dựng các nhiệm vụ học tập • Creating a Comfortable Learning Environment Tạo dựng môi trường học tập an toàn • Creating Exams Ra đề kiểm tra • Create a Positive Learning Environment Tạo dựng môi trường học tập tích cực • Creating New Ideas Sáng tạo ý tưởng mới • Critical Thinking Tư duy phản biện • Curriculum Knowledge Kiến thức về chương trình

D

• Classroom Management Quản lý lớp học • Coaching Huấn luyện

• Delivery of Material Sử dụng các tài liệu giảng dạy

• Collaboration Hợp tác

• Directing Lãnh đạo, chỉ dẫn

• Communication Giao tiếp

• Disciplinary Action Xử lý kỷ luật

• Develop Lesson Plans Phát triển kế hoạch giảng dạy


2 E

L

• Education Plans Lập kế hoạch giáo dục học sinh

• Leadership Lãnh đạo

• Enthusiastic Nhiệt huyết

• Lesson Plans Soạn giáo án

• Evaluate Performance Đánh giá năng lực học sinh

• Listener Lắng nghe

• Extracurricular Activities Hoạt động ngoại khóa

• Love of Learning Đam mê học tập

F

M • Flexibility Linh hoạt

• Maintain Records Lưu trữ thông tin • Manage Student Behavior Quản lý hành vi học sinh • Management Quản lý

G • Grading Exams Chấm điểm bài kiểm tra

• Microsoft Office Tin học văn phòng

• Group Counseling Tư vấn nhóm

I

N • Improve Study Habits Cải thiện thói quen học tập

• Networking Kết nối

• Individual Counseling Tư vấn cá nhân

O

• Instruction Đưa hướng dẫn • Interpersonal Tâm lý

• Organization Tổ chức

taonhansu.com


3 P • Parent Communications Liên lạc với phụ huynh • Patience Nhẫn nại • Passion Đam mê • Planning Lên kế hoạch • Positive Attitude Thái độ tích cực • Positive Role Model Hình mẫu tích cực • Prepared Chu đáo • Professional Chuyên nghiệp • Preparing Lessons Chuẩn bị bài giảng • Provide Student Support Services Hỗ trợ học sinh • Public Relations Xây dựng quan hệ cộng đồng

R

T

• Record Keeping Lưu trữ • Relationship Building Xây dựng mối quan hệ • Respectful Tôn trọng • Results Oriented Hướng tới kết quả

• Teaching Giảng dạy • Team Player Làm việc nhóm • Technology Công nghệ • Time Management Quản lý thời gian • Training Đào tạo

S • Setting Expectations Đặt kỳ vọng • Setting Goals Đặt mục tiêu • Scheduling Lên lịch trình • Supervision Giám sát • Supportive Tích cực

U • Understanding Thấu hiểu

V • Verbal Communication Giao tiếp bằng lời

W • Writing Lesson Plans Viết kế hoạch bài giảng • Writing Reports Viết báo cáo

www.taonhansu.com

Nguồn: thebalancecareers.com


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.