[ThichTiengAnh.Com]Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề về thời tiết

Page 1

Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết Weather conditions - Điều kiện thời tiết Sun- Mặt trời

Frost - Băng giá

Sunshine - Ánh nắng

Ice - Băng

Rain - Mưa

Drought - Hạn hán

Snow - Tuyết

Heat wave - Đợt nóng

Hail - Mưa đá

Windy - Có gió

Drizzle - Mưa phùn

Cloudy - Nhiều mây

Sleet - Mưa tuyết

Foggy - Nhiều sương mù

Shower - Mưa rào nhẹ

Misty - Nhiều sương muối

Mist - Sương muối

Icy - Đóng băng

Fog - Sương mù

Frosty - Giá rét

Cloud - Mây

Stormy - Có bão

Rainbow - Cầu vồng

Dry - Khô

Wind - Gió

Wet - Ướt

Breeze - Gió nhẹ

Hot - Nóng

Strong winds - Cơn gió mạnh

Cold - Lạnh

Thunder - Sấm

Chilly - Lạnh thấu xương

Lightning - Chớp

Sunny - Có nắng

Storm - Bão

Rainy - Có mưa

Thunderstorm - Bão có sấm sét

Fine - Trời đẹp

Gale - Gió giật

Dull - Nhiều mây

Tornado - Lốc xoáy

Overcast - U ám

Hurricane - Cuồng phong

Humid - Ẩm

Flood - Lũ


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.
[ThichTiengAnh.Com]Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề về thời tiết by Thích Tiếng Anh - Issuu