Từ vựng word form

Page 1

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

WORD FORM A 1

2. 3.

4

5

6

7

8 9

10 11

able Enable Ably Ability abrupt Abruptly abruptness absent Absently Absentee Absence academy Academe Academie Academicals Academician access Access Accession Accessible Accessibility Accommodate Accommodation Accommodating Accommodative accord Accordance Accordant According(to) Accordingly accustom Accustomed achieve Achievable Achivement Achiever acquaintance Acquaint act Activity Action

(a) (v) (adv) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (v) (n) (a) (a) (n)(v) (n) (a) (pre) (adv) (v) (a) (v) (a) (n) (n) (n) (v) (v) (n) (n)

Có năng lực, có khả năng Làm cho có thể Một cách có tài Năng lực, khả năng Thình lình, đột ngột Thình lình, rời ra Sự bất ngờ Vắng mặt Lơ đãng Người vắng mặt Sự vắng mặt Viện hàn lâm, viện triết học Học viện, trường đại học Thuộc về trường đại học Mũ và áo dài mặ ở đại học Viện sĩ Truy cập Lối vào, đường vào, đến gần Gia nhập và Có thể đi vào, tới gần Sự có thể đến gần Cung cấp tiện nghi, chỗ ở Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi Hay giúp đỡ, thuận lợi = accommodating Đồng tình, đồng lòng Giống nhau, hợp nhau Phù hợp Tùy theo Tùy theo Làm quen Quen Có được, đạt được Có thể hoàn thành, đạt được Thành tụu, thành tích Người thành đạt Sự làm quen, hiểu biết, quen Làm quen, hiểu biết Thực hiện Sự hoạt động Hành động


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.