Từ vựng word form

Page 1

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

WORD FORM A 1

2. 3.

4

5

6

7

8 9

10 11

able Enable Ably Ability abrupt Abruptly abruptness absent Absently Absentee Absence academy Academe Academie Academicals Academician access Access Accession Accessible Accessibility Accommodate Accommodation Accommodating Accommodative accord Accordance Accordant According(to) Accordingly accustom Accustomed achieve Achievable Achivement Achiever acquaintance Acquaint act Activity Action

(a) (v) (adv) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (v) (n) (a) (a) (n)(v) (n) (a) (pre) (adv) (v) (a) (v) (a) (n) (n) (n) (v) (v) (n) (n)

Có năng lực, có khả năng Làm cho có thể Một cách có tài Năng lực, khả năng Thình lình, đột ngột Thình lình, rời ra Sự bất ngờ Vắng mặt Lơ đãng Người vắng mặt Sự vắng mặt Viện hàn lâm, viện triết học Học viện, trường đại học Thuộc về trường đại học Mũ và áo dài mặ ở đại học Viện sĩ Truy cập Lối vào, đường vào, đến gần Gia nhập và Có thể đi vào, tới gần Sự có thể đến gần Cung cấp tiện nghi, chỗ ở Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi Hay giúp đỡ, thuận lợi = accommodating Đồng tình, đồng lòng Giống nhau, hợp nhau Phù hợp Tùy theo Tùy theo Làm quen Quen Có được, đạt được Có thể hoàn thành, đạt được Thành tụu, thành tích Người thành đạt Sự làm quen, hiểu biết, quen Làm quen, hiểu biết Thực hiện Sự hoạt động Hành động


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

12 13. 14.

15.

16. 17.

18.

19.

20.

21.

Active Actor Actress Activist actual Actually addict=addictive Addiction Addicted admire Amirable Amiration Admirer advantage Advantageous Advantageously ≠ disadvantage adventure Adventurous Adventurer advertise Advertisement Advertiser Advertising advise Advice Adviser Advisable Advisability Advisedly Adviser Advisory affect Affect Affection Affective=affecting Affectively Affectation Affected aggression Aggress Aggressive Aggressively Aggressor agree Agreeable Agreeably Agreement

(a)(n) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (v) (a) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (n) (v) (n) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (adv) (n) (a) (v) (n) (n) (a) (adv) (n) (a) (n) (v) (a) (adv) (n) (v) (a) (adv) (n)

Tích cực Nam diễn viên Nữ diễn viên Người họat động tích cực Thật sự, quả thật Quả thật, thật ra Người nghiện, gười say mê Thói nghiện, sự ham mê Say mê, nghiện Ngưỡng mộ, hâm mộ Đáng hâm mộ Sự hâm mộ Người ái mộ Sự thuận lợi Có lợi, thuận lợi Thật có lợi Bất lợi Cuộc phiêu lưu Thích mạo hiểm Người thích mạo hiểm Quảng cáo Mục quảng cáo Người nhà quảng cáo Sự quảng cáo Khuyên bảo Lời khuyên Người khuyên, cố vấn Nên khôn ngoan Sự khen ngợi Thận trọng, suy nghĩ kỹ Người chỉ bảo, cố vẫn Cho ý kiến ảnh hưởng đến, bổ nhiệm Cảm gáic, ham muốn ảnh hưởng, cảm động Dễ cảm động, đa cảm Thật đa cảm Không thành thật, bổ nhiệm Được bổ nhiệm, cảm động Sự tấn công, xâm lược Gây hấn, gây cự Hiếu chiến, xâm lăng 1 cách hiếu chiến Kẻ xâm lược Đồng ý Sẵn sàng đồng ý 1 cách tán thành Sự đồng ý


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

22 23

24. 25

26

27

28 29 30

31 32 33

. agriculture Agricultural Agriculturist . alarm Alarm Alarmed Alarming Alarmism Alarmist alert Alert Alertness alter Alterable Alteration Alterability alternative Alternatively Alternate Alternation Alternately Alternating amaze Amazing Amazingly Amazed Amazedly Amazement ambitious Ambition Ambitiously america American American amuse Amusing Amusingly Amused Amusedly Amusement ancient Anciently Ancientness angry Angrily Anger anouncement Announce

(n) (a) (n) (v) (n) (a) (a) (n) (n) (v)(n) (a) (n) (v) (a) (n) (n) (a) (adv) (v)(a) (n) (adv) (a) (v) (a) (adv) (a) (adv) (n) (a) (n) (adv) (n) (a) (n) (v) (a) (adv) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (n) (adv) (v)(n) (n) (v)

Nông nghiệp Thuộc về nông nhiệp Người làm ruộng Báo động Sự báo động, sự sợ hãi Lo lắng, sỡ hãi Làm cho lo lắng sợ Sự gieo hoang mang Người dễ sợ hai Báo động sự báo động Mau, nhanh lẹ Sự mau mắn Thay đổi Có thể thay đổi Sự thay đổi Sự thay đổi Luân phiên Cách luân phiên, chọn lựa Thay thế, luân phiên Sự luân phiên, tuần hoàn Lần lượt, thay phiên Thay phiên, xoay chiều Làm ngạc nhiên Ngạc nhiên Thật ngạc nhiên Bị làm ngạc nhiên Thật đáng ngạc nhiên Sự ngạc nhiên Có hoài bão Hoài bão Thật nhiều hoài bão Châu Mỹ, nước Mỹ Thuộc về Châu Mỹ Người Mỹ Làm cho vui Vui Thật vui Bị làm cho vui Thật vui Sự vui nhộn Xưa, cổ xưa Thật, xa xưa Tính trạng cổ xưa Giận dữ Một cách giận dữ Chọc giận, sự giận dữ Sự tuyên bố, thông báo Tuyên bố, thông báo tin


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

34.

35 36 37

38 39 40

41 42 43

44 45

46.

Announcer annoy Annoyance Annoyed Annoying apology Apologize Apologist applaud Applauder Applause appliance Apply Application Applicant Applicable Applicably appoint Appointed Appointment approximate Approximately Approximation argument Argue Argumentation Argumentative arrange Arrangement arrive Arrival Arrivist art Artist Artistic Artistically ≠Artless ≠Artlessly ≠Artlessness assign Assignment Assigner assistance Assistant Assistant Assist Assistantship Association

(n) (v) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (v) (n) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (adv) (v) (a) (n) (a)(v) (adv) (n) (n) (v) (a) (a) (v) (n) (v) (n) (n) (n) (n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (v) (n) (n) (n) (n) (a) (v) (n) (n)

Người tuyên bố, phát ngôn Làm phiền, quấy rấy Sự làm phiền Bị làm phiền Buồn bực Sự xin lỗi Xin lỗi Người xin lỗi Vỗ tay, khen ngợi Người hay khen, tán thành Sự tán thành, biểu dương Thiết bị, dụng cụ, ứng dụng ứng dụng, áp dụng Sự áp dụng Người xin việc Có thể dùng được Áp dụng được Hẹn Đính hẹn Cuộc hẹn Gây ước chừng, xấp xỉ Vào khoảng, gần Sự gần giống nhau Lý lẽ, sự tranh luận Biện luận, tranh luận Sự cãi, biện luận, luận chứng Hợp với lí luận, hay lý luận Sắp xếp Sự xếp đặt Đến Sự đến, tới Người mới phất Nghệ thuật, mỹ thuật Họa sĩ Có mỹ thuật Thật có tính mỹ thuật Không có mỹ thuật Thật không có mỹ thuật Sự không có mỹ thuật Phân công, giao nhiệm vụ Sự phân công, việc được giao Người phân công Sự giúp đỡ , trợ lực Người phụ tá bán hàng Giúp việc, phụ tá Giúp đỡ, trợ lực Chức phó, phụ , trọ Sự phối hợp, liên kết


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

47 48

49

50 51 52

53

54 55 56 57

Associate Associable Associability Associational Associative attend Attendance Attendant attention Attentive Attentively Attentiveness Attend attract Attraction Attractive Acttractively australia Australian Australian austria Austrian Austrian authority Authorize Author Authoress Authorship Authorial Authoritative Authoritatively Authorization .automatic Automatic Automatically Automatics Automation available Availably Availability avoid Avoidable Avoidance aware Awareness awful Awfully Awfulness

(v) (a) (n) (a) (a) (v) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (v) (v) (n) (a) (adv) (n) (a) (n) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (n) (n) (a) (a) (adv) (n) (v) (a) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n) (v) (a) (n) (a) (n) (a) (adv) (n)

Phối hợp, liên kết Có thể liên kết đươc Có khả năng liên kết được Liên quan đến hội đoàn Thuộc về sự niên hợp Tham dự, có mặt , hầu hạ Sự tham dự, có mặt , hầu hạ Người hầu cho người có quyền Sự chú ý, lưu ý Chú ý, lưu ý 1 cách lưu ý Sự chú ý Chú ý, chăm sóc Thu hút Sự thu hút Thu hút, hấp dẫn Thật phấp dẫn Châu Úc , nước Úc Thuộc về nước Úc Người Úc Nước Áo Thuộc về nước Áo Người Áo Nhà cầm quyền Cho phép, ban quyền Nam tác giả Nữ tác giả Nghề viết văn Thuộc về quyền tác giả Có quyền lực, thẩm quyền Có vẻ quyền hành Sự cho phép, giấy ủy quyền Tự động hóa Tự động ,máy móc Một cách tự động Tự động học Sự tự động hóa Có hiệu lực, có giá trị Thật có giá trị Sự có hiệu lực Tránh né Tránh xa Sự tránh né Nhận thức , nhận thấy Sự nhận thức Hình sự, khủng khiếp Thật khủng khiếp Sự kinh sợ


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

B 1. 2. 3.

4.

5.

6. 7. 8. 9.

10. 11.

12.

13.

bad Badly Badness baggy Bagginess bald Baldly Baldness Balding beautiful Beautifully Beautify Beauty Beautician behave Behavior=behaviour Behaved Behavioral beneficial Benefit Benefit begin Beginner Beginning big Bigly Bigness biology Biological Biologically Biologist birth Birthday blind Blindly Blindness Blinding board Boarder Boarding Boardwages bore Boring Boringly Bored Boredly

(a) (adv) (n) (a) (n) (a) (adv) (n) (a) (a) (adv) (v) (n) (n) (v) (n) (a) (a) (a) (n) (v) (v) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (a)(n) (v) (n) (n) (n) (v) (a) (adv) (a) (adv)

Xấu tệ, dở Thật là tệ Sự xấu Rộng thùng thình Sự rộng thùng thình Khô khan Nghèo nàn, khô khan Chứng rụng tó, hói Bắt đầu hói Đẹp, xinh đẹp Thật xinh đẹp Làm đẹp Vẻ đẹp Chuyên viên thẩm mỹ Ăn ở, cư xử Cách cư xử, thái độ Có lễ phép, đứng đắn Thuộc về cư xử Có lợi 1ch Lợi ích, ân huệ, phụ cấp Được lợi, lợi dụng Bắt đầu Người bắt đầu Lúc đầu To Thật to Sự to lớ Sinh vật học Thuộc vè sinh vật học Về mặt sinh học Nhà sinh vật học Sự sinh đẻ Ngày sinh Đui, mù 1 cách mù quáng Sự mù lòa Chói mắt. tật mù Lên tàu, lót ván Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú Sự lót ván Tiền cơm, phụ cấp Buồn chán Buồn, chán Thật buồn Bị làm cho buồn Bị làm cho buồn


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

14.

15.

16. 17. 18. 19.

20. 21.

22. 23. 24. 25.

Boredom botanical Botanist Botanize Botany brave Brave Bravely Braveness=bravery bright Brightly Brightness brilliance Brilliant Brilliantly brother Brotherhood Brotherly buddhist Buddhist Buddhism Buddha build Building Builder burn Burn Burner Burning bush Bushy business Businessman Businesslike busy Busily bullon ≠ unbulllon

(a) (a) (n) (v) (n) (v) (adv) (adv) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (n) (n) (n (n) (v) (n) (n) (n) (v) (n) (a) (n) (a) (n) (a) (a) (a) (adv) (n)(v) (n)

Sự buồn chán Thuộc về thảo mộc Nhà thực vật học Nghiên cứu thực vật Thực vật học Can đảm Bất chấp, không sợ Dũng cảm Sự dũng cảm, tính gan dạ Sáng chói Thật sáng chói Sự rực rỡ Sự xuất chúng, tài giỏi Tài năng, xuất sắc Một cách tài giỏi Anh em trai Tình huynh đệ Thuộc về anh em Người theo đạo Phật Thuộc về đạo Phật Đạo Phật Phật Thích Ca Xây dựng Sự xây dựng, tòa nhà Người xây dựng, thầu Vết bỏng, cháy Đốt cháy, thiêu hủy Người đốt Đang cháy , nóng bỏng Bụi cây Có bụi cây Việc mua bán, kinh doanh Doanh nhân Có hiệu quả, hệ thống Bận rộn, đông đúc Thật bận rộn Cài nút Không cài nút

C 1

2

. calculate Calculative Calculation Calculator Calculating . can

(v) (n) (n) (n) (a) (n)(v)

Tính toán Có tính toán Sự tính toán Máy tính, người tính Thận trọng, có tính toán Bình can, hộp, đóng hộp


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

3. 4.

5. 6. 7.

8.

9. 10. 11 12.

13. 13.

14.

Canned Canful canada Canadian Canada care careful carefully Carefulness Careless Carelessly Carelessness carry Carriage casual Casually Casualty celebrate Celebration Celebrant

(a) (n) (n) (a) (n) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (v) (n) (n)

Được vô hộp Đầy bình Nước Canada Thuộc Canado. Tiếng Canada Người Canada Sự chăm sóc, chăm nom Cẩn thận Thật cẩn thận Sự thận trọng Bất cẩn Thật bất cẩn Sự bất cẩn Mang, vác, chuyên chở, cư xử Cách cư xử, thái độ, thực hiện Tình cờ, thất thường Tình cờ Bất thường Tổ chức lễ Lễ kỉ niệm Người coi việc cúng tế

Center = centre Central Centrally Centralize certain Certainly Certainty challenge Challenger Challenging . champion Championship change Change Changeable Changeful ≠ changeless charity Charitable Charitableness cheap Cheaply Cheapness Cheapen cheer Cheerful

(n) (a) (a) (v) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (n) (n) (n) (v) (a) (a) (a) (n) (a) (n) (a) (adv) (n) (v) (v)(n) (a)

Trung tâm Tại trung tâm, quan trọng Thật trọng tâm Tập trung Chắc chắn Thật chắc chắn Sự chắc chắn Thách thức, tháhc đố Người thách đấu Thử thách, kích thích Nhà vô địch Chức vô địch Sự thay đổi Thay đổi Có thể thay đổi Hay thay đổi Không thể thay đổi Từ thiện, lòng bác ái Từ thiện bác ái khoan dung Lògn từ thiện, nhân đức Rẻ tiền Thật rẻ Giá rẻ Hạ giá Hoan hô, reo vui Vui ve, hân hoan


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

15

16. 17.

18. 19. 20. 21. 22.

23. 24.

25. 26. 27.

Cheerfully Cheerfulness . chemistry Chemist Chemical Chemically Chemicals chief Chiefly Child Children Childhood Childish China Chinese choose Choice Chossy citizen Citizenship claim Claimant Claimer class Classmate

(adv) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (a)(n) (adv) (n) (n) (n) (n) (n) (n)(n) (v) (n) (a) (n) (n) (v)(n) (a) (n) (n) (n)

Thật vui vẻ Sự vui vẻ, hân hoan Ngành hóa học Nhà hóa học Thuộc về hóa học Về hương diện hóa học Hóa chất Chủ yếu, chính yếu Trên hết, cốt yếu Trẻ con, 1 đứa trẻ Trẻ con, nhiều dứa trẻ Thời nien thiếu Như co nít Nước Trung Quốc Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc Chọn lựa Sự chọn lựa Hay kén chọn Công dân thành phó Quyền công dân Tuyên bố, yêu cầu Có thể yêu cầu Người thỉnh cầu, nguyên cáo Lớp học Bạn cùng lớp

Class=classify Classy classic Classical clean Clean Clenaly Cleaner Cleanliness Cleanable Clear Clear Clearly Clearness clever Cleverly Cleverness climb Climber Climbable close

(v) (a) (a) (n) (v) (a) (adv) (n) (n) (n) (n) (v) (adv) (n) (a) (adv) (n) (v)(n) (n) (a) (a)

Xếp hạng, xếp loại Hạng tốt Cổ điển Nhạc cổ điển Lau chùi, làm sạch Sạch sẽ Thật sạch sẽ Người làm sạch Tính sạch sẽ, sự trong sạch Có thể lau chùi Rõ ràng, sáng sủa Làm cho sáng Thật rõ ràng Sự minh bạch, rõ ràng Khéo léo Thật khéo léo Sự khéo léo Leo trèo , sự leo trèo Người leo núi Có thể leo được Gần gũi, thân cận


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

28.

29. 30.

31. 32. 33.

34. 35.

36.

37.

38. 39.

Closely Closeness Close cloth Clothe Clothes Clothier Clothing cloud cloudy≠cloudless coast Coast Coastal Coaster Coastline Coastward coat Coated Coating co-educate Co-education Co-educational cold Coldly Coldness Coldish colllapse Collapsible collect Collector

(adv) (n) (v) (n) (v) (n) (n) (n) (n) (a) (n) (v) (a) (n) (n) (adv) (v)(n) (a) (n) (v) (n) (a) (a) (adv) (n) (a) (v) (a) (v) (n)

Thật gần gũi Sự gần gũi Đóng, ngăn chặn Vải ,khăn bàn Mặc đồ, may cho Quần áo, y phục Người dệt vải, bán quần áo Sự mặc đồ, y phục Mây Có mây, Không có mây Bờ biển duyên hải Đi dọc theo bời biển Thuộc miền duyên hải Tàu buồn chạy ven biển Miền duyên hải Hướng về bờ biển Áo choàng bọc ngoài Có bọc ngoài, che Lớp phủ ngoài Giáo dục tổng hợp nam nữ Nền giáo dục tổng hợp Thuộc về giáo dục nam nữ Lạnh lẽo Thật lạnh lẽo Sự lạnh lẽo Hơi lạnh Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn Có thể xếp lại, thu lại Thu gom sưu tầm Người thu gom, sưu tầm

Collection Collective color Colorful Colored Colorist Colorant ≠ coloress comfortable Comfortably Comfort Comfort ≠ uncomfortable comedy Comedian Comedienne comic Comic

(n) (a) (n) (a) (a) (n) (n)(a) (a) (adv) (v) (n)(a) (n) (n) (n) (a) (n)

Sự thu gom, bộ sưu tầm Tập thể Màu sắc Có nhiều màu Đã có sẵn màu Người tô màu Thuốc màu, thuốc nhuộm ; Không có màu Thoải mái, dễ chịu Thật dễ chịu An ủi, làm khuây Sự an ủi, không thoải mái Kịch vui, hài kịch Diễn viên hài Nữ diên viên hài Hài hước, khôi hài Diễn viên hài


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

40. 41. 42. 43.

44. 45.

46.

47. 48.

49.

50 51.

Comical Comically commerce Commercial Commercially common Commonly Commonness communal Communalize commune communication Communicative Communicatively Communicator community Communize Communist compare Comparison Comparable Comparably Comparative Comparatively compete Competitor Competition Competitive Competitively compile Compilation Compiler complain Complaint Complainer

(a) (adv) (n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (a) (v) (v) (n) (a) (adv) (n) (n) (v) (n) (v) (n) (a) (adv) (a) (adv) (v) (n) (n) (a) (adv) (v) (n) (n) (v) (n) (n)

Khôi hài, tức cười Thật tức cười Thương mại Thuộc về thương mại Về phương diện thương mại Chung ,công Thông thường, bình thường Tính chất chung chung Thuộc công cộng, của chung Biến thành của chung Hòa mình , sống thân mật Sự thông tin liên lạc Sẵn sàng thông tin Thông tin được truyền đi Người truyền tin, máy truyền tin Nhân dân, công đồng Cộng sản hóa Người cộng sản So sánh Sự so sánh Có thể so sánh So sánh được So sánh, tương đối Tương đối Tranh tài, thi đấu Người tranh tài Cuộc tranh tài Có tính tranh tài Thật cạnh tranh Biên tập, biên soạn Sự biên tập, thu lượm Người biên soạn Than phiền Lời than phiền Người than phiền

Complainingly Complainant complete Complet Completely Completeness Completion . complex Complexity complicate Complicated

(adv) (n) (v) (a) (adv) (n) (n) (a)(n) (n) (v) (a)

Oán trách, ca thán Người thực hiện Hoàn thành Đầy đủ trọn vẹn Một cách hoàn thành Tính chất trọn vẹn Sự hoàn thành Phức tạp , phiền phức, rắc rối Sự rắc rối Làm phức tạp , rắc rối Phức tạp, rắc rối


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

52. 52.

53. 54.

55.

56.

57

58.

59.

60. 61.

Complication Compliment Complimentary compose Composer Composing Composition compulsory=compulsive Compulsion Compel compute Computer Computerize Computation Computational Computable condition Conditional Conditionally Conditioned Conditioner conduct Conduction Conductive Conductivity Conductor Conductress . confident Confidence Confidently Confidential congratulate Congratulation Congratulator Congratulatory connect Connective Connection Connector = connecter Connected

(n) (v)(n) (a) (v) (n) (n) (n) (a) (n) (v) (v) (n) (v) (n) (a) (a) (n) (a) (adv) (a) (n) (v) (n) (a) (n) (n) (n) (a) (n) (adv) (a) (v) (n) (n) (a) (v) (a) (n) (n) (a)

Sự phức tạp, rắc rối Khen ngợi Tán dương, khen ngợi Soạn , sáng tác Người soạn nhạc Sự sáng tác Bài sáng tác, bài luận Bắt buộc, cưỡng chế Sự bắt buộc Ép buộc Tính toán Máy tính Diện toán hóa Sự tính toán ước lượng Sử dụng máy điện toán Có thể tín toán được Điều kiện, hoàn cảnh Có điều kiện Tùy theo điều kiện Điều hòa, có điều kiện Máy điều hòa Dẫn dắt, dẫn nhiệt Sự dẫn, truyền nhiệt Có tính truyền dẫn nhiệt Tính truyền dẫn nhiệt ,điện Người bán vé, vật đánh điện Nữ bán vé xe Tin chắc, tin cậy Sự tin cậy Tự tin Kín, bí mật, được tín nhiệm Chúc mừng Sự chúc mừng Người chúc mừng Khen ngợi, khen tặng Kết nối Dùng để liên lạc Sự liên kết Chỗ liên kết Có quan hệ, liên thông

conscious Consciously Consciousness conserve Conservation Conservationist

(a) (adv) (n) (v) (n) (n)

Hiểu biết, tỉnh táo Có ý thức, cố ý Sự hồi tỉnh, có ý thức Gìn giữ, bảo tồn Sự bảo tồn , bảo quản Người bảo quản


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

62.

63.

64.

65. 66. 67.

68.

69.

70. 71.

Conservative Conservator consider Considerate Considerately Consideration construct Construction Constructive Constructively Constructor consumer Consume Consuming Consumption Consumable Consumptive contact Contact Contactor contaminate Contamination Contaminant contest Contest Contestant Contestable Contestation continue Continuator Continuous Continuousness Continuation control Control Controller Controllable convenient Convenience Conveniently ≠ inconvenient cook Cook Cooker Cookery Cooking

(a) (n) (v) (n) (adv) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (n) (v) (a) (n) (a) (a) (v) (n) (n) (v) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (v) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (a) (n) (adv)(a) (v) (n) (n) (n) (n)

Bảo thủ, bảo tồn Ngươi bảo vè, trồng trọt Xem xét, suy nghĩ đắn đo Ý tứ, thận trọng Thật thận trọng Sự suy xét kỹ , thận trọng Làm xây dựng Sự xây dựng Thộc về xây dựng Có tính cách xây dựng Kiến trúc sư Người tiêu dùng Tiêu thụ Tiêu hủy Sự tiêu thụ, tiêu dùng Có thể ăn được Thuộc về sự tiêu thụ Tiếp xúc, đụng chạm Sự giao dịch , liên lạc cái ngắt điện tự động Chứa đựng, bao gồm Có thể nén lại Đồ dựng, công tai nơ Nhiễm bẩn Sự nhiễm bẩn Chất gây nhiễm bẩn Tranh tài, thi đấu Cuộc tranh tài Làm tiếp, tiếp tục Người làm tiếp Tiếp tục, liên tiếp Sự tiếp tục Sự tiếp tục, liên tục Điều khiển, kiểm soát Sự diều khiển, kiểm soát Nhân viên, máy kiểm soát Có thể kiểm sáot được Thuận lợi Sự tiện lợi Thật thuận lợi ≠ bất lợi Nấu ăn Đầu bếp Bếp lò Nghề nấu ăn Cách nấu ăn

Cookie

(n)

Bánh ngọt


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

72.

73.

74.

75.

76.

77.

78.

79.

80.

cool Cool Cooler Cooolant Coolly Coolness co-operate Co-operation Co- operative Co- operator correct Correctly Correctness Correction Corrective Correctively Corrector correspond Correspondence Correspondent Correspondent (to) Corresponding Correspondingly cost Cost Costly Costless council Councillor Councillorship Councillman count Count Countable Countably Counter Countless=uncomfortable courage Courageous Encourage Encouragement create Creation Creative Creatively Creativeness Creator Creature

(a) (v) (n) (n) (adv) (n) (v) (n) (a) (n) (a)(v) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (n) (a) (adv) (n) (v) (a) (a) (n) (n) (n) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (a) (n) (a) (v) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (n) (n)

Mát lạnh Làm mát Máy ướp lạnh Chất lỏng làm nguội Mát mẻ, điềm tĩnh Sự lạnh lùng Hợp tác,chung sức Sự cộng tác Có tính cộng tác Người cộng tác Đúng, sửa cho đúng Thật chính xác Sự chính xác Sự sữa chữa Dễ sửa chữa Dễ hiệu chỉnh Người sữa chữa Tương xứng Sự giao dịch, tương hợp Tương đối với Phóng viên, thông tín viên Bằng nhau, thông tin Một cách tương xứng Giá mua Đáng giá, tốn tiền Tốn tiền, đắc giá Không tốn tiền Hội đồng, ủy ban, hội nghị Nghị viên Chức nghị sự Hội viên, hội đồng Đếm Tổng số Có thể đếm được Đếm được Máy đếm, quầy thu tiền Không đếm được, vô số kể Sự can đảm dũng cảm Can đảm , dũng cảm Khích lệ, làm cho can đảm Sự khuyến khích Tạo, sáng tác Sự sáng tạo Sáng tạo Thật sáng tạo Óc sáng tạo Người sáng tạ Tạo vật, loài người, loài vật


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

81.

82. 83. 84.

85.

86.

87.

crowd Crowd

(n) (v)

Đám đông Tụ tập, làm cho đông

Crowded cruel Cruelly Cruelty cry Crier Crying culture Cultural Culturally Cultured curl Curly=curling Curler Curliness Custom Customary Customar Customize cyclone Cyclonal

(a) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (n) (a) (adv) (n) (v)(n) (a) (n) (n) (n) (a) (n) (v) (n) (n)

Đông đúc Hung dữ, độc ác Thật tàn nhẫn Sự tàn nhẫn, hung dữ Khóc , la Người rao bán Khóc lóc, kêu la Văn óa Thuộc về văn hóa Vè phươgn diện văn hóa Có văn hóa, học thức Uốn , quăn , làm gợn sóng, Quăn, xoắn, uốn ống uốn toác Tíh quăn, tính xoắn Phong tục, thói quen Thành thói quen Người mua, khách mua Làm thay đổi đồ theo ý khách Cơn gió lốc, bão Thuộc về gió cuốn D

1. 2.

3. 4. 5.

6.

daily Day damage Damage Damageable Damaging danger Dangerous Dangerously dark Darken Darkness deaf Deafen deafness Deafener death Deathly Die Dying ≠ deathless

(a)(adv) (n) (v) (n) (a) (a) (n) (a) (adv) (a)(n) (v) (n) (a) (v) (n) (n) (n) (a) (v) (a)(a)

Mỗi ngày, hàng ngài Ngày Làm thiệt hại Sự tổn hại Có hại Sự nguy hiểm Sự nguy hiểm Nguy hiểm Thật nguy hiểm Bóng tối , sẫm màu Làm cho tối lại Sự tối tăm , bóng tối Điếc Làm cho điếc tai Sự điếc Máy tiêu âm Cái chết Như chết Chết Hấp hối ≠ Bất tử


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

7.

8.

9. 10. 11. 12. 13. 14.

15.

16. 17.

18. 19.

decide Decision Decisive Decisively decorate Decoration Decorative

(v) (n) (a) (adv) (v) (n) (a)

Quyết định Sự quyết định Có tính quyết định Thật kiên quyết Trang trí , trang hoàng Sự trang trí, trang hoàng Có tính cách trang trí

Decorator deep Deeply Deepth defeat Defeated Defeatist definite Definitely Definition deforest Deforestation delicious Deliciously Deliciousness delight Delighted Delightedly Delightful Delightfully deliver Delverable Delivery Deliverer demostrate Demostration Demonstrator deny Deniable Denial Denier depart Departure Departer depend Dependent Depentdently Dependence Dependency≠ independent

(n) (a) (adv) (n) (v)(n) (a) (n) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (n)(v) (a) (adv) (a) (adv) (v) (a) (n) (n) (v) (n) (n) (v) (a) (n) (n) (v) (n) (n) (v) (a) (adv) (n) (n)(a)

Người trang trí nội thất Sâu Thật sâu Độ sâu, chiều sâu Đánh bại, sự đánh bại Bị đánh bại Người có tinh thần chủ bại Xác định rõ ràng Thật dứt khoát, rõ ràng Sự xác định, định nghĩa Chặt đốn, phá rừng Nạn phá rừng Ngon Thật ngon Sự ngon Vui thích ,làm vui thích Vui mừng, hài lòng Vui thích Thú vị, ham mê Thật thú vị Giao hàng , chuyên chở tới Có thể giao hàng Sự chở, giao hàng Người giao hàng Biểu tình , biểu dương Cuộc biểu tình , biểu dương Người biểu dương Từ chối, phủ nhận Có thể từ chối Sự từ chối , khước từ Người khước từ Khởi hành Sự khởi hành Người khởi hành Phụ thuộc Phụ thuộc , lệ thuộc Phụ thuộc Sự phụ thuộc Phần phụ thuộc ≠ Độc lập, không phụ thuộc


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

20 21.

22. 23.

24.

25.

26.

27. 28.

29.

30. 31. 32.

. deposit Depositor Depository describle Describer Description Descriptive Descriptively design Designer destine Destination

(v)(n) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (adv) (v) (n) (v) (n)

Đặt cọc , tiền thế thân Người gửi tiền Kho bạc Diễn tả Người mô tả Sự mô tả Miêu tả Sinh động, sống động Thiết kế Nhà thiết kế Đến nơi Điểm đến

destroy Destruction Destructive Destructively Destroyer develop Developing Developed Development different Differently Difference Difficult Dfficultly Difficulty dip Dipper direct Direct Directly Direction Director Directory dirty Dirtily Dirt Dirtiness disadvantage Disadvantage Disadvantageous disagree Disagreeable Disagreement Disappear

(v) (n) (a) (adv) (n) (v) (a) (a) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (a) (v) (n) (v) (a) (adv) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (v) (a) (v) (a) (n) (v)

Phá hoại, hủy diệt Sự hủy diệt Phá hoại Tàn phá Kẻ phá hoại Phát triển Đang phát triển Đã phát triển Sự phát triển Khác biệt Thật khác biệt Sự khác biệt Khó khăn Thật khó khăn Sự khó khăn Nhúng , ngâm Người nhúng, ngâm Hướng dẫn , chỉ đường hướng Trực tiếp Trực tiếp Phương hướng Người hướng dẫn ,đạo diễn Niên giám điện thoại Dơ, bẩn Thật dơ bẩn Vết bẩn Tính dơ bẩn Sự bất lợi Làm cho bất lợi Bất lợi, thiệt thòi Bất đồng ,không đồng ý Khó chịu, khó tính Sự không đồng ý Biến mất


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

32.

33. 34. 35.

36.

37

38. 39. 40. 41.

42.

43.

44.

Disappearance disappointed Disappointedly Disappointing Disappointingly Disappointment disaster Disastrous discount Discountable discover Discovery Discoverer Discoverable discuss Discussion Discussible

(n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (n) (a) (v)(n) (a) (v) (n) (n) (a) (v) (n) (n)

Sự biến mất Thất vọng, chán nản Một cách thất vọng Gây chán nản , bực mình Gây chán nản thất vọng Sự chán nản, thất vọng Thảm họa, tai nạn Tại họa, thảm khốc Giảm giá, chiết khấu Có thể giảm được Khám phá , phát hiện Sự khám phá Người khám phá Có thể khám phá Thảo luận ,bàn cãi Cuộc thảo luận Có thể tranh cãi

dissolve Dissolvable Dissolution Dissolvent distant Distance Distantly Distinguish Distinguishable Distinguished distribute Distribution Distributor divide Division Divider Divisable dizzy Dizzy Dizzily Dizziness document Document Documental Documentary Documentary drama Dramatize Dramatist

(v) (a) (n) (n) (a) (n) (adv) (v) (a) (a) (v) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (v) (a) (adv) (n) (v) (n) (n) (a) (a) (n) (v) (n)

Giải tán Có thể giải tán Sự giải tán Nước đun sôi Khoảng cách, xa xôi Khoảng xa Xa xôi, cách trở Nhận biết, phân biệt Có thể phân biệt Đặc biệt , dáng chú ý, tao nhã Phân phối Sự phân phối Nhà phân phối Phân chia Sự phân chia Người phân chia, phân phối Có thể chia được Làm hoa mát Hoa mắt Hoa mắt, chóng mặt Sự hoa mắt Cung cấp tài liệu Hồ sơ, tài liệu Thuộc về tài liệu Phim tài liệu Đề làm tài liệu Kịch Soạn kịch , diễn kịch Nhà soạn kịch


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

45. 46.

47. 48. 49. 50.

51.

52. 53.

Dramatic Dramatics draw Drawing dress Dressing Dressmaker Dressy ≠ undress drip Dripping drive Driver drought = drouth Droughty = drouthy drum Durm Drummer Drumming dry Dryly Dryer = drier Drying

(a) (v) (v) (n) (v)(n) (n) (n) (a)(v) (v)(n) (n) (v) (n) (n) (a) (v) (n) (n) (n) (a)(v) (adv) (n) (n)

Thuộc về kịch Kịch trường Vẽ Bảng vẽ, bức vẽ Mặc đồ, quần áo Sự ăn mặc Thợ may Lịch sự, hợp thời trang ≠ Không mặc đồ Chảy nhỏ giọt Sự chảy nhỏ giọt Lái xe Tài xế Sự khô hạn Hạn hán , khô ráo Đánh trống Cái trống Người đánh trống , tay trống Tiếng trống Khô ráo, làm cho khô Một cách khô ráo Máy làm khô Sự phơi khô

duty Dutiful Dutifully dynamite Dynamite Dynamiter

(n) (a) (adv) (n) (v) (n)

Nhiệm vụ Có trách nhiệm Đầy trách nhiệm Mìn, thuốc nổ Làm nổ thuốc nổ Người làm nổ mình E

1. 2. 3.

4.

5.

eager Eagerly Eagerness earn Earnings Earnest east Eastern Eastward Easter easy Easily Easiness Ease ≠ uneasy economies

(a) (adv) (n) (v) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (v)(a) (n)

Hăng hái Thật hăng hái Sự hăng hái Kiếm tiền Tiền công ,tiền lương Tiền cọc Hướng đông Thuộc về hướng đông Về phía đông Lễ Phục sinh Dễ dàng Thật dễ dàng Sự dễ dàng Làm cho dễ dàng ≠ không dễ dàng Khoa kinh tế học


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

6.

7.

8.1

8.2 9.

10.

11.

12.

Economy Economic Economical Economically Economize edit Editor Editress Editing Edition Editorship educate Education Educator Educative Educational Educative effective Effect Effectively Effectiveness Efficiency Efficient Efficiently elder Elder Elderly

(n) (a) (a) (adv) (n) (v) (n) (n) (n) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (n) (a) (v) (adv) (n) (n) (a) (adv) (a) (n) (a)

Nền kinh tế Kinh tế, tiết kiệm Kinh tế, tiết kiệm Thật kinh tế Tiết kiệm Làm chủ bút , xuất bản Nam chủ bút, nhà xuất bản Nữ chủ bút Biên tập báo Sự xuất bản, lần phát thanh Chức vụ chủ bút Giáo dục Sự giáo dục Người giáo dục, thầy dạy Có tác dụng giáo dục Thuộc về ngành giáo dục Có tác dụng giáo dục Có hiệu lực, hiệu quả Gây hiệu quả , thực hiện có hiệu quả Sự gây ấn tượng sâu sắc Hiệu lực, hiệu quả, năng suất Có hiệu quả, năng suất cao Một cách hiệu quả Lớn tuổi, già dặn hơn Cha ông , người lớn, tiên sinh Đứng tuổi, cao niên

Eldest Eld elect Election Elective Electively Elector Electoress electric Electrical Electronic Electronics Electricician Electricity Electrify Eletrification elevate Elevated Elevation

(a) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (a) (a) (n) (n) (n) (v) (n) (v) (a) (n)

Lớn tuổi nhất Tuổi già Bầu, chọn , chọn lọc Kẻ bầu cử, tuyển chọn Có quyền bầu cử Có quyền bầu cử Cử tri (nam) Cử tri (nữ ) Có điện Thuộc về điện Thuộc về điện tử Môn học điện tử Thợ điện Điện cực Điện khí hóa Sự điện khí hóa Nâng cao, đề cao Cao Sự nâng cao


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20. 21. 22.

23. 24.

Elevator embroider Embroiderer Embroideress Embroidery Embroidered emigrate Emigration Emigrant Emigrantory employ Employee Employer Emplyment Employable empty Empty Emptily Emptiness encourage Encouragement Encouraging Encouragingly end End Ended Ending Endless energetic Energetically Energise Energizer

(n) (v) (n) (n) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (v)(n) (n) (n) (n) (a) (a) (v) (adv) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (v) (a) (n) (a) (a) (adv) (v) (n)

Thang máy, máy nâng Thêu thùa Thợ thêu (nam ) Thợ thêu (nữ) Nghề thêu , đồ thêu , mẫu thuê Được thêu Xuất ngoại , di cư Sự di cư, xuất ngoại Dân di cư Di cư Thuê, việc làm Người làm công ,công nhân Người chủ, người thuê Sự làm công, việc làm Có thể thuê được Trống , rỗng Đổ, dốc, làm cạn Thật trống rỗng Tình trạng trống rỗng Khuyến khích, cổ vũ Sự khuyến khích, động viên Khích lệ, phấn khởi Thật phấn khởi Phần cuối, kết thúc Làm xong, hoàn thành Xong, hoàn thành Sự làm xong Vô cùng , vô tận Quyết liệt, hiếu động Hăng hái, manh động Làm cho mạnh mẽ Người làm cho mạnh mẽ

Energy english English England enhance Enhancement enjoy Enjoyable Enjoyably Enjoyment enormous Enormously enter Enterable

(n) (a) (n) (n) (v) (n) (v) (a) (adv) (n) (a) (adv) (v) (a)

Năng lượng , nghị lực Thuộc về nước Anh Người anh , Tiếng Anh Nước Anh Làm tăng thêm, nâng cao Sự làm nổi bật hơn Thích thú , thưởng thức Thú vị thích thú Thú vị Sự thú vị To lớn, khổng lồ Thật to lớn Nhập vào, đi vào Có thể vào được


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

25.

26. 27.

28. 29.

30. 31. 32.

33.

34.

35.

Entering Entrance entertain Entertainer Entertaining Entertainingly Entertainment enviroment Environmental Enviromentalist equal Equally Equalize Equality Equalizer Equalization ≠ unequal equip Equipment Equipped erase Eraser Erasement Erasibility erupt Eruption Eruptional especial Especially Special establish Established Establisher Establishment ethnic=ethnical Ethnology Ethnologist Ethnological

(n) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (n) (n) (v) (adv) (v) (n) (n) (n)(a) (v) (n) (a) (v) (n) (n) (n) (v) (n) (a) (a) (adv) (a) (v) (a) (n) (n) (a) (n) (n) (a)

Sự đi vào Cửa vào, lối vào Tiêu khiển, tiếp đãi Người đãi tiệc, giúp vui Vui, giải trí Hấp dẫn Sự giải trí Môi trường Thuộc về môi trường Nhà nghiên cứu môi trường Bằng nhau Bằng nhau , ngang bằng nhau San bằng Sự bằng nhau Bộ phận (người cân bằng ) Sự chia đều ≠ không cân bằng Trang bị Thiết bị Được trang bị Xóa ,tẩy Người xóa, cục tẩy Sự tẩy xóa Tẩy được Phun ra, nhô ra Sự phun ra (núi lửa ) Phun trào ra Riêng biệt, đặc biệt Đặcb iệt, nhất là Đặc biệt, riêng biệt Thành lập, thiết lập Đã được thiết lập Người thiết lập Sự thiết lập Dân tộc Dân tộc học Nhà dân tộc học Thuộc về dân tộc học

Ethnographer Ethnographic Ethnography evidence Evident Evidential Evidently exact Exact

(n) (a) (n) (n) (a) (a) (adv) (a) (v)

Nhà nhân chứng học Thuộc về dân tộc học Dân tộc, nhân chứng học Chứng cớ, minh bạch Minh bạch ,rõ ràng Có chứng cớ Rõ ràng, minh bạch Chính xác Đòi hỏi, yêu sách


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

36.

37.

38.

39. 40.

41.

42.

43.

44.

45.

Exactly ≠ inexact exam = examination Examina Examinee Examiner Examinational excellent Excellently Excellence = exellency Excel except Exception Exceptionable Exceptionality Exceptive exchange Exchangeable excite Exciting Excitingly Excited Excitedly Excitement exhaust Exhausted Exhauster Exhausting Exhaustion Exhaustible exhibit Exhibition Exhibitionist Exhibitor Exhibitory exist Existence Existent Existing expect Expecter Expectant Expectantly

(adv)(a) (n) (v) (n) (n) (a) (a) (adv) (n) (n) (v) (n) (a) (n) (a) (v)(n) (a) (v) (a) (adv) (a) (adv) (n) (v)(n) (a) (n) (a) (n) (a) (v) (n) (n) (n) (a) (v) (n) (a) (a) (v) (n) (a) (adv)

Thật chính xác ≠ Không chính xác Kỳ thi Thi, kiểm tra, xét hỏi Thí sinh ,người dự thi Giám khảo Thuộc về thi cử Xuất sắc Thật xuất sắc Sự xuất sắc Giỏi hơn, xuất chúng Trừ ra, phản đối Sự loại trừ Có thể bị phản đối Tính ngoại lệ Để trừ ra Trao đổi, sự trao đổi Có thể trao đổi Hào hứng Hào hứng Thật hào hứng Bị kích thích Thật hào hứng , xúc động Sự hào hứng, phấn khởi Thoát ra, hút, làm cạn Mệt sức, mệt lả Máy hút Làm kiệt sức Sự làm cạn kiệt, hút hết Có thể làm cạn kiệt, hao mòn Trưng bày, phô trương Cuộc triễn lãm, trưng bày Người có tính phô trương Người bày hàng, triễn lãm Phô bày, triễn lãm Tồn tại Sự tồn tại Hiện còn, đang tồn tại Hiện hữu, hiện có Chờ đợi, mong ngóng Người chờ đợi Chờ đợi, mong ngóng Một cách mong đợi

Expectative Expectation Expectance = expectancy expense = expenditure

(a) (n) (n) (n)

Có thể mong đợi Sự chờ đợi Sự mong đợi Tiền chi tiêu


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

46. 47. 48.

49. 50.

51.

52. 53.

54.

Expend Expendable exponsive Expensively Expensiveness experience Experienced Experiential experiment Experimental Experimeter Experimenting explain Explaination Explanatory explode Explosion Explosive Explosive Explosively explore Explorer Exploring Exploration Exploratory exposition Expositive Expositor express Expression Expressive Expressively extreme Extremly Extremeness Extremist

(v) (a) (n) (adv) (n) (v)(n) (a) (n) (v) (a) (n) (n) (v) (n) (a) (v) (n) (a) (n) (adv) (v) (n) (n) (n) (a) (n) (a) (n) (v) (n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (n)

Tiêu xài Có thể tiêu xài Đắt tiền, mắc Thật đắt tiền Sự mắc mỏ Kinh nghiệm, từng trải Có kinh nghiệm Dựa vào kinh nghiệm Thí nghiệm, cuộc thí nghiệm Có tính chất thí nghiệm Người thí nghiệm Sự thí nghiệm Giải thích Sự giải thích Có thể giải thích Nổ , làm nổ Vụ nổ, tiếng nổ Dễ nổ Chất nổ Mạnh mẽ, dữ dội Thám hiểm, thăm dò Nhà thám hiểm Sự thám hiểm Cuộc thám hiểm Khám phá, tìm tòi Sự bình luận , minh giải Giải nghĩa Người giải thích , chú thích Phát biểu, bày tỏ Sự biểu lộ Diễn cảm, diễn đạt Thật biểu cảm Hết sức, cực độ Vô cùng tột bậc Tính cực đoan Người theo chủ nghĩa cực đoan F

1.

2. 3.

fabric Fabricate Fabrication Fabricator fade Faded ≠ fadeless fail Failure

(n) (v) (n) (n) (v) (a)(a) (v)(n) (n)

Sự dệt vải , cấu tạo Xếp đặt ,cấu tạo Sự chế tạo, tổ chức Người chế tạo Khô héo, tàn úa , phai màu Khô héo, tàn úa , phai màu Rớt, thất bại , không thành Sự thất bại, thi hỏng


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

4. 5. 6.

7. 8. 9. 10.

11.

12. 13.

14. 15.

16.

17.

faint Fainting Faintness fair Fairly Fairness faith Faithful Faithfully Faithfulness ≠ faithless famous Fame Famously far Farther Farthest farm Farmer Farming fascinate Fascinating Fascination Fascinator fashion Fashion Fashionable Fashionably fast Fastness fat Fatty Fatten Fatness ≠ fatless favour Favor Favorite feel Feeling Feeling Feelingly ferment Fermentable Fermentation Fermentative fertilze Fertilize Fertilization

(a)(v) (a) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n)(a) (a) (n) (adv) (a) (a) (a) (n) (n) (n) (v) (a) (n) (n) (n) (v) (a) (adv) (a)(adv) (n) (a)(n) (a) (v) (n)(a) (n) (v) (a) (v) (a) (a) (adv) (v) (a) (n) (a) (a) (v) (n)

Mệt mỏi, kiệt sức Tình trạng mệt mỏi Sự yếu , đói Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe Công bằng, lịch sự Sự công bằng Sự thành thục Trung thành, chung thủy Thật thành thực, trung thành Lòng trung thành Không thành thật Nổi tiếng Danh vọng, sự nổi tiếng Thật nổi tiếng Xa Xa hơn Xa nhất Nông trang Công việc đồng án Quyến rũ Hấp dẫn, lôi cuốn Sự quyến rũ Người lôi cuốn, quyến rũ Mốt, thời trang Tạo thành mốt, chế tạo Hợp thời trang Thật đúng mốt Nhanh Sự nhanh lẹ Mập, béo, mỡ Có nhiều mỡ Nuôi cho mập Sự mập mạp ≠ ít mỡ, gầy Sự ưa thích Ưa thích nhất Ưa thích nhất Cảm thấy Tình cảm Có cảm tình Có cảm tình Lên men , ủ men Có thể lên men Sự lên men Làm lên men Tốt, phì nhiêu Làm cho màu mỡ Sự làm cho màu mỡ


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

18.

19.

20. 21. 22.

23. 24.

25.

26. 27. 28. 29.

30.

Fertilizer festive Festival Festivity

(n) (a) (n) (n)

Phân bón Thuộc về lễ hội Ngày lễ hội Sự vui mừng lễ hội

final Finally Finalize Finalization firm Firmly Firmness first Firstly fish Fishor = fisherman Fishery Fishing fit Fit Fitness flat Flat Flatly Flatness Flatton flatter Flaterer Flatering = flattery Flatteringly flood Flood Floodable fluent Fluently Fluency fog Foggy fold Fold Folder Folding fool Fool Foolery Foolish Foolishness

(a) (adv) (v) (n) (v)(a) (adv) (n) (a) (adv) (n)(v) (n) (n) (n) (n)(v) (a) (n) (a) (n) (adv) (n) (v) (v) (n) (n) (adv) (n) (v) (a) (a) (adv) (n) (n) (a) (v) (n) (n) (a) (v) (n) (n) (a) (n)

Cuối cùng Cuối cùng Hoàn thành, làm xong Sự hoàn thành Vững chắc , kiên cố Thật vững chắc Sự vững chắc Trước hết, thứ nhất Trước hết, trước tiên Cá , con cá, câu cá, đánh cá Ngư dân, người đánh cá Nghề đánh cá Sự câu cá, đánh cá Sự làm cho vừa Vừa, thích hợp Sự vừa vặn Bằng phẳng Căn hộ Thẳng Sự bằng phẳng Nịnh hót, làm vui Người nịnh bợ Lời nịnh hót, sự xu nịnh Nịnh hót, xu nịnh Nước lụt Làm ngập lụt Dễ dẫn nước, dễ ngập Lưu loát Thật lưu loát Sự lưu loát Sương mù Có sương mù Xếp, gấp bao gọc, gói lại Nếp gấp nếp nhăn Người xếp, bìa hồ sơ Có thể xếp được Làm bộ ngu si, khờ dại Người ngu si Sự ngu si, khờ dại Ngu si, đần độn Ngu si, đần độn Sự đần độn


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

31.

32. 33.

34. 35. 36. 37.

38. 39.

40.

41. 42. 43.

44.

force Force Forced Forcedly Forceful ≠ forceless forecast Fprecaster foreign Foreigner

(v) (n) (a) (adv) (a)(a) (v)(n) (n) (a) (n)

Cưỡng ép, ép buộc Sức mạnh , lực lượng Bị ép, miễn cưỡng Bắt buộc, gượng ép Mạnh mẽ, cường tráng ≠ Không có sức lực Ước đoán, dự báo trước Người dự báo thời tiết nước ngoài, lạ, không quen Người nước ngoài

Foreignize foreman Foremanship forest Forestation ≠ deforestation forget Forgetful Forgetfulness formal Formally Formality Formalize fortunate Fortunately Fortune ≠ unfortunately found Foundation Founder Foundress free Free Freely Freedom freeze Freezer Freezing frequent Frequently Frequency = frequence fresh Freshly Freshen Freshness friend Friendly Friendliness Friendship

(v) (n) (n) (n)(v) (n)(n) (v) (a) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n)(adv) (v) (n) (n) (n) (a) (v) (adv) (n) (v) (n) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (v) (n) (n) (a) (n) (n)

Làm xa lạ Thợ cả, bồi thẩm đoàn Chức đốc công , chủ tịch BTĐ Khu rừng, trồng rừng Sự trồng rừng ≠ nạn phá rừng Quên Cố tình hay quên, dễ quên Tính hay quên Nghi tức trang trọng, hiểu cách Một cách chính thức Nghi thức, thủ tục Nghi thức hóa May mắn Thật may mắn Vạn may ≠ thật không may Thành lập , sáng lập Sự sáng lập Người sáng lập (nam) Ngườ sáng lập (nữ ) Rảnh, tự do Làm cho rảnh Tự do ,thật rảnh Sự rảnh, tự do Đóng băng, ngăn cản Máy ướp lạnh Sự đông lại Thường xuyên Thường xuyên Sự thường xuyên Tươi mát, sạch Thật tươi mới Làm cho tươi mát Sự mát mẻ Bạn bè Thân thiết Sự thân thiện Tình bạn


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

45.

46. 47.

48. 49. 50.

≠Friendless ≠ unfriendly frighten frightened Frightening Frighteningly Frightful full Fully Fullness fume Fume Fumigate Fumigation

(a) (a) (v) (a) (a) (adv) (a) (a) (adv) (n) (v) (n) (v) (n)

Không có bạn Không thân thiện Dọa , làm cho sợ Sợ hãi, hoảng sợ Ghê sợ, khủng khiếp Một cách ghê sợ Đáng sợ No, đầy Đầy đủ Sự đầy đủ Xông hương ,bốc khói Hơi khói, bốc lên Xông khói, xông hơi Sự xông hơi

Fumigator Fuming Fumy fun Funny Funnily funnel Funnelled furniture Furnish Furnisher Furnishings

(n) (a) (a) (n) (a) (adv) (n) (a) (n) (v) (n) (n)

Người xông khói, hơi Lên khói, nóng giận Có khói , nhiều khói Niềm vui Vui Thật vui Cái phễu, ống khói Có hình cái phễu Bàn ghế đồ đạc trong nhà Trang bị đồ đạc trong nhà Người cung cấp, bán đồ đạc Đồ dùng trong nhà (số nhiều) G

1. 2.

3. 4. 5.

garden Gardener Gardening generate Generating Generation Generative Generator generous Generously Generousity gentle Gently geography Geographical Geographically Geographer

(v)(n) (n) (n) (v) (a) (n) (a) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n)

Làm vườn, khu vườn Ngườ làm vườn Nghề làm vườn Sinh ra, gây ra Phát sinh Thế hệ sự phát ra Có thể sinh ra Máy phát điện Rộng rãi, hào phóng Thật hào phóng Lòng khoan dung Nhẹ nhàng, dịu dàng Thật nhẹ nhàng Địa lý học Thuộc về đại lý Về phương di65n đại lý Nhà địa lý


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

6. 7. 8. 9 10. 11.

12.

13.

14.

15. 16. 17.

18.

19.

germany German glad Gladden Gladly glass Glass Glassy . glory Glorious Gloriously gold Golden good Better Well Goodness government Govern

(n) (a) (a) (v) (adv) (n) (v) (a) (n)(v) (a) (adv) (n) (a) (a) (a) (adv) (n) (n) (v)

Nước Đức Thuộc về nước Đức, người Đức Vui vẻ, vui mừng Làm vui vẻ Thật vui vẻ Thủy tinh, kiếng , ly Lắp kiếng Như thủy tinh Vinh quang Huy hoàng Thật vinh quang Vàng Bằng vàng Tốt Tốt hơn Tốt, giỏi Lòng tốt Chính phủ , chính quyền Cai trị, quản lý

Governmental Governor Governable Governance grade Grade Grader Upgrade grammar Grammarian Grammartical Grammarticize grass Grass Grassy greateful Greatfully Greatfulness grent Grenten Grently Grentness greed Groody Groodily Greediness greet

(a) (n) (a) (n) (v) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (v) (n) (v) (a) (a) (adv) (n) (a) (v) (adv) (n) (n) (a) (adv) (n) (v)

Thuộc về chính phủ Người cai trị, tỉnh trưởng Có thể cai trị Sự cai trị, quản lý Xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ Lớp hạng, điểm số Người lựa chọn Nâng cấp Ngữ pháp Người soạn ngữ pháp Thuộc về văn phạm Làm cho đúng văn phạm Cỏ Trồng cỏ Có cỏ Biết ơn, mang ơn Một cách biết ơn Lòng biết ơn To lớn, vĩ đại Làm lớn ra Thật vĩ đại Sự to lớn, vĩ đại Sự tham ăn Tham lam , thèm muốn Một cách tham lam Tính háu ăn Chào hỏi


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

20. 21.

22.

23

Greeting Greeter grocer Grocery Groceries grow Growable Grower Growth = growing guarantee Guarantee Guaranteed Guarantor Guaranty . guide Guideless Guideline Guider

(n) (n) (n) (n) (n) (v) (a) (n) (n) (n) (v) (a) (n) (n) (v) (a) (n) (n)

Lời chào hỏi Người chào hỏi Người bán tạp hóa Cửa hàng tạp hóa Hàng tạp hóa Mọc, trồng Có thể trồng được Người trồng cây Sự trưởng thành Sự đảm bảo Bảo đảm, bảo hành Có bảo chứng Nhà bảo hành Giấy bảo đảm Hướng dẫn Không có người hướng dẫn Đường lối chỉ đạo Người hướng dẫn H

1.

2. 3. 4.

5. 6.

7.

habbit Habbitual Habitually

(n) (a) (adv)

Thói quen Thói quen Thường xuyên

Habbituate handicap Handicapped Handicapper happy Happily Happiness ≠ unhappy hard Harden Hardly Hardness harvest Harvester head Headache Headed Header Heaing Headless Headman Headline health

(v) (n) (a) (n) (a) (adv) (n)(a) (a)(adv) (v) (adv) (n) (v)(n) (n) (n) (n) (a) (n) (n) (a) (n) (v) (n)

Tập cho quen Khuyết điểm, chấp nhau Bất lợi, khuyết điểm Người chấp nhau Vui vẻ , hạnh phúc Thật vui vẻ Sự vui vẻ ≠ không vui vẻ Chăm chỉ, cực nhọc, cứng Làm cho cứng Khó khăn Sự cứng rắn Thu hoạch ,gạch hái Người gặt, máy gặt Cái đầu Cơn đau đầu Có ghi ở đầu Cú đội đầu , vòi phun Đề mục, tiêu đề Không có đầu Người đứng đầu Đặt ở dòng đầu Sức khỏe


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14. 15. 16.

17.

Healthy Healthily Healthful heart Hearty Heartily Heartiness ≠ Heartless Heartlessly heat Hot Hotly Heated Heatedly Heater heavy Heavily Heaviness Weight Weight height High Tall Highly Heighten help Helpful Helpfully Helpless

(a) (adv) (a) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n)(v) (a) (a) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (v) (n) (n) (a) (a) (adv) (v) (v) (a) (adv) (a)

Khỏe mạnh Thật khỏe mạnh Có lợi cho sức khỏe Trái tim, trung tâm Vui vẻ, thân mật Thật nồng nhiệt Sự nồng nhiệt Vô tâm, vô tình Thật vô tâm Sức nóng, đốt nóng Nóng Nóng giận, sôi nổi Nóng giận dữ Một cách nóng nảy Lò sưởi , người đốt Nặng Thật nặng nề Sự nặng nề Cân nặng Sức nặng, trọng lượng Chiều cao Cao (dùng cho vật) Cao (dùng cho người ) Thật cao Làm cho cao Giúp đỡ Có ích, hữu dụng Thật hữu dụng Vô dụng

Helplessly Helper heritage Heritor = inheritor Heritable Heritability hill Hilly hindu Hinduism hire Hired Hirer Hiring Hirable history Historism

(adv) (n) (n) (n) (a) (n) (n) (a) (n) (n) (n)(v) (a) (n) (n) (a) (n) (n)

Thật vô dụng Người giúp việc Di sản, tài sản, gia tài Người thừa kế Có thể thừa kế Sự có thể thừa kế Ngọn đồi, dốc Có nhiều đồi, gồ ghề Người theo đạo Ấn Ấn Độ giáo Thuê, mướn, cho thuê Thuê, để cho thuê Người mướn, thuê Sự thuê mướn Có thể thuê mướn được Lịch sử Nhà sử học


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

18.

19. 20.

21.

22. 23. 24. 25. 26.

27.

28.

Historic Historical Historically home Home Homeland Homesick Homework ≠ homeless honest Honestly honesty honour = honor Honor Honored Honorable Honorably hope Hopeful Hopefully ≠ hopeless ≠ hopelessly horrible Horribly Horribleness hospital Hopistalise Hopistality hour Hourily huge = hugeous Hugely Hugeness human Humane Humaneness

(a) (a) (adv) (n) (a)(adv) (n) (a) (n)(a) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (a) (adv) (v) (n) (a) (adv)(a) (adv) (a) (adv) (n) (n) (v) (n) (n) (adv) (a) (adv) (n) (a)(n) (a) (n)

Có tính chất lịch sử Thuộc về lịch sử Về mặt lịch sử Nhà, chỗ ở Địa phương ,ở tại nhà Quê hương ,tổ quốc Nhớ nhà Bài tập về nhà ≠ không nhà cửa Trung thự, chân thành Thành thật, trung thực Tính chân thật Tôn trọng, tôn vinh Danh dự, lòng tôn kính Được tôn vinh Đáng tôn vinh Đáng vinh dự Hi vọng Có hi vọng Có hi vọng ≠ thất vọng Thật thất vọng Khủng khiếp, kinh khủng Thật kinh khủng Sự kinh khủng Bệnh viện Cho nhập viện Lòng mến khách Giờ Hàng giờ Khổng lồ Thật to lớn Sự to lớn Thuộc về người, loài người Có lòng nhân đạo Lòng nhân đạo

Humanize Humanism Humanist Humanity Humankind Humanly humid Humidifier Humidify Humidity humor Humorist

(v) (n) (n) (n) (n) (adv) (a) (n) (v) (n) (n) (n)

Làm cho hợp tính người Khoa học nhân văn Nhà nghiên cứu nhân văn Nhân loại, nhân đạo Loài người, nhân loại Theo cách thức nhân loại ẩm ướt, ẩm thấp Máy giữ độ ẩm Làm cho ẩm Độ ẩm, ẩm thấp Hài hước, châm biếm Người khôi hài, vui tính


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

29. 30.

31. 32.

Humorous Humorousness ≠ humorless hungry Hungrily Hunger hurry Hurried Hurriedly Hurricane hurt Hurtful Hurtfullness ≠ hurtless husk Husk Husked Husky Huskily Huskiness

(a) (n)(a)

Châm biếm, hài hước, vui Tính khôi hài ≠ không có tính khôi hài Đói Thật đói khát Sự đói khát Sự vội vã Vội vàg Thật vội vàng Cơn bão tố Làm cho đau, bị thương Có hại, xúc phạm Sự có hại ≠ Không đau, không hại Xay lúa, giã , gạo Trấu , vỏ Đã lột vỏ Có vỏ, khàn khàn Một cách khàn khàn Sự khan tiếng

(a) (adv) (n) (n) (n) (adv) (n) (v) (a) (n)(a) (v) (n) (a) (a) (adv) (n) I

1.

2. 3. 4.

5.

6. 7.

identify Identical Identically Identification ill Illness image Image Imagery imagine Imaginary Imagination Imaginative Imaginism Imagistic immediate Immediately

(v) (a) (adv) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (v) (a) (n) (a) (n) (a) (a) (adv)

Nhận ra Đúng, giống Tương tự, yy hết Sự đồng nhất Đu, yếu Sự đau yếu ảnh , hình ảnh , hình tượng Vẽ hình, phản ảnh Hình ảnh tượng , đồ khắc Tưởng tượng, hình dung ảo, tưởng tượng, ảo tưởng Trí tưởng tượng Giải tưởng tượng Chủ nhĩa hình tượng Thuộc chủ nghĩa hình tượng Trực tiếp, lập tức Ngay lập tức, tức thì

Immediacy impact Impaction Impactive impatient Impatiently Impatience

(n) (v)(n) (n) (a) (a) (adv) (n)

Sự cấp bách Va chạm, cọ xát Sự va chạm Do va chạm Thiếu kiên nhẫn Nôn nóng Sự thiếu kiên nhẫn


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

8.

9.

10. 11.

12. 13.

14. 15. 16.

17. 18. 20. 21.

22.

important Importantly Importance ≠ Unimportant impress Impression Impressive Impressively improve Improvement Improver include Included Including Inclusion Inclusive incomplete Incompletely Incompleteness = incompletion inerease Increase Increaser Increasing Increasingly independent Independently Independence india Indian industry Industrial Industrially industrialize inedible ≠edible inferior Inferiority influence Influential Influentially inform Information Informative Informer = informant inherit

(a) (adv) (n) (a) (v) (n) (a) (adv) (v) (n) (n) (v) (a) (a) (n) (a) (a) (adv) (n) (n) (v) (n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (n) (a)(n) (n) (a) (adv) (v) (a)(a) (a)(n) (n) (n) (a) (adv) (v) (n) (a) (n) (v)

Quan trọng Thật quan trọng Tầm quan trọng Không quan trọng Tạo ấn tượng, cảm kích Ấn tượng ,cảm tưởng Gây ấn tượng Có ấn tượng Cải tiến Sự tiến bộ Người cải tiến Bao gồm, chứa đựng Đã có ở trong ,kể cả Kể cả, bao gồm Sự bao gồm Bao gồm , kể cả Thiếu, không đầy đủ Thiếu, không đủ Sụ thiếu hụt Sự gia tăng Tăng lên Người làm tăng Tăng dần Tăng dần Độc lập 1 cách độc lập Sự độc lập Nước Ấn Độ Thuộc về Ấn Độ, người Ấn Công nghiệp Thuộc về công nghiệp Về mặt công nghiệp Công nghiệp hóa Không thể ăn được ≠ Có thể ăn được Nhỏ hơn ,cấp dưới Sự thấp kém , bậc dưới ảnh hưởng, tác dụng Có ảnh hưởng Có tác dụng Báo tin Thông tin , tin tức Có nhiều thông tin Người báo tin Thừa hưởng

Inheritance = inheritage Inheritor

(n) (n)

Gia tài, di sản Người thừa kế (nam )


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

23.

24.

25.

26.

27.

28.

29.

30. 31. 32.

33.

inheritress Inheritable injure Injured Injury Injurious innovate Innovation Innovating Innovator inquiry Inquire Inquiere Inquiering Inquiringly Inquirable inspiration Inspire Inspirational Inspired Inspirable install Installer Installation = installment Installed institute Institution Institutional Institutor intruct Instruction Instructional Instructive Instuctor Instructress instrument Instrumental Instrumentalist intelligent Intellience Intelligently intend Intent Intently Intended Indention Intentional interact

(n) (a) (v) (a) (n) (a) (v) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (a) (adv) (a) (n) (v) (a) (a) (a) (v) (n) (n) (a) (v)(n) (n) (a) (n) (v) (n) (a) (a) (n) (n) (n) (a) (n) (a) (n) (adv) (v) (a) (adv) (a) (n) (a) (v)

Người thừa kế (nữ) Có thể thừa kế Làm bị thương Bị thương, bị xúc phạm Vết thương ,sự thiệt hại Có hại Đổi mới ,cách tân Sự đổi mới Đổi mới , cách tân Người đổi mới Cuộc điều ra, thảm hỏi Điều tra, thảm hỏi Người thẩm tra Thắc mắc, học hỏi Điều tra Có thể điều tra Nguồn cảm hứng Truyền cảm hứng Gây cảm hứng Đầy cảm hứng, sáng tạo Có thể tạo cảm hứng Thành lập, trang bị , cài đạt Người cài đặt, lắp đặt Sự đặt, bổ nhiệm Đũa được cài đặt Thành lập , tổ chức Học viện, cơ quan giáo dục Thuộc về viện Giáo viên, người sáng lập Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh Sự chỉ dẫn Để chỉ dẫn Dùng để dạy Giảng viên giáo viên (nam ) Cô giáo Dụng cụ, phương tiện Dụng cụ Nhạc công Thông minh Sự thông minh Thật thông minh Dự định, có ý muốn Có ý , ý định Cố ý Có ý định Mục đích , ý định Có ý định , chú ý Cầu nối, tác dụng qua lại


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

34.

35.

36.

37. 38.

39.

40. 41. 42. 43.

Interaction

(n)

Sự hợp tác, tương tác

Interactive interest Interesiting Interestingly Interested ( in ) Interestedly intermediate = intermediary Intermediation Intermediator Intermedium international Internationale Internationlize Internationlist Internationlism

(a) (n)(v) (a) (adv) (a) (adv) (a) (n) (n) (n) (a) (n) (v) (n) (n)

Tương giao Quan tâm, chú ý Hấp dẫn, thú vị Thật thú vị Quan tâm Đáng quan tâm Trung cấp, trung bình Sự trung gian, môi giới Người trung gian Vật ở giữa Thuộc về quốc tế Quốc tế ca Quốc tế hóa Người theo chủ nghĩa quốc tế Chủ nghĩa quốc tê

interview Interviewee Interviewer introduce Introduction Introductive Introductory Introducer invalid Invalid Invalidate Invalidation Invalidity invent Inventor Invention invite Invitation Inviter israel Israelite Israelitish itinerary Itinerate Itinerant Iitinterant Itineration

(v) (n) (n) (v) (n) (a) (a) (n) (a) (v)(n) (v) (n) (n) (v) (n) (n) (v) (n) (n) (n) (a)(n) (a) (n) (v) (a) (n) (n)

Phỏng vấn Người bị phỏng vấ Người phỏng vấn Giới thiệu Sự giới thiệu Có tính dẫn nhập Dùng để giới thiệu Người giới thiệu Không còn hiệu lực, hết hạn Bị loại, tàn tật Làm cho mất hiệu lực Sự làm cho mất hiệu lực tn1h vô hiệu, hết hiệu lực Phát minh Nhà phát minh Sự phát minh Mời Lời mời Người mời Nước Irasel Người Israel Thuộc về Israel Cuộc hành trình, lộ trình Đi chỗ này chỗ khác Lang thang , du mục Người có công việc lưu động Hành trình, lộ trình J


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

1. 2.

3.

4. 5.

6.

7.

8. 9. 10.

Japanese Japan Japanesque jewel Jewel

(a)(n) (n) (a) (n) (v)

Người Nhật, tiếng Nhật Nước Nhật Theo kiểu Nhật Đá quý, ngọc Làm đá quý

Jewry jewish Jewess Jewelry = jewelery Jeweler joke Joker Jokey jolly Jollier Jollify Jolliness Jollity journalist Journalism Journalistic Journalize joy Joyful Joyfulness Joyfully ≠ joyless juice Juicy Juicily ≠ juiceless jumble Jumbly jungle Jungly

(n) (a) (n) (n) (n) (v) (n) (a) (v) (n) (v) (n) (n) (n) (n) (a) (v) (v) (a) (n) (adv) (a) (n)(v) (a) (adv)(a) (v) (a) (n) (a)

Khu Do Thái Tuộc về dân Do Thái Người đàn bà Do Thái Đồ nữ trang, châu báu Thợ kim hoàng Nói đùa, giễu cợt Người hay đùa Vui cười, hay đùa Chế giễu, đùa cợt Ngày hay đuaa2 Làm cho vui vẻ Tánh vui vẻ Vui ẻ , khoan khoái Nhà báo, ký giả , phóng viên Nghể làm báo Thuộc về báo chí Vei61t báo Tỏ ra vui mừng, hân hoan Vui mừng, vui vẻ Sự vui mừng Thật vui mừng ≠ không vui ,buồn rầu Nước trái cây , ép nước Có nhiều nước Có thật nhiều nước ≠ không có nhiều nước Làm lộn xộn Hỗn độn Rừng rậm Thuộc về rừng

K 1. 2. 3.

keen Keenly Keeness kind Kindly Kindness ≠ unkind know Knowledge

(a) (adv) (n) (a) (adv) (n)(a) (v) (n)

Hăng hái, say mê, ham thích Nhiệt tình , hăng hái Sự hăng hái, say mê Tử tế, tốt bụng Thật tử tế Sự tốt bụng ≠ không tốt bụng Hiểu biết Hiểu biết , sự hiểu biết


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Knownable Knowing Knowingly

(a) (a) (adv)

Có thể hiểu biết Hiểu biết, thành thạo Tính khôn ,lanh lẹ L

1. 2.

3.

4.

5.

6. 7.

8.

9.

10. 11.

label Labeller large Largely Largeness

(n)(v) (n) (a) (adv) (n)

Nhãn hiệu, dán nhãn Người dán nhãn Rộng lớn Thật rộng lớn Sự rộng lớn

late Late Lately Lateness laugh Laughable Laugher Laughing Laughter law Lawful Lawfully Lawyer ≠ lawless lazy Lazily Laziness lead Leading Leader Leaderless Leadership leak Leakage Leaky Leakiness learn Learned Learnedly Learner Learning leisure Leisurely Leisured liberty Libertarian

(a) (adv) (adv) (n) (v)(n) (a) (n) (a) (n) (n) (a) (adv) (n)(a) (a) (adv) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (v)(n) (n) (a) (n) (v) (a) (adv) (n) (n) (n) (adv)(a) (a) (n) (n)

Trể , muộn Trễ muộn Gàn đây, mới vừa Sự trễ Cười , nực cười Tức cười, nực cười Người hay cười Hay cười, cười vui vẻ Tiếng cười Luật lệ ,phép tắc Hợp pháp , đúng luật Đúng luật Luật sư ≠ Không có pháp luật Lười biếng Thật lười biếng Sự lười biếng Lãnh đạ, hướng dẫn Sự lãnh đạo , chỉ huy Người lãnh đạo Không có người cầm dầu Sự chỉ huy, hướng dẫn Rò rỉ, thấm nước Sự rò rỉ, thấm qua Chảy, dột, rỉ ra Tình trạng dột Học tập, nghiên cứu Có học thức Tinh thông , uyên bác Người học Sự học Thì giờ rãnh rỗi Thong tả, nhàn rỗi Nhàn hạ Sự tự do, quyền tự do Người theo chủ nghĩa tự do


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

12. 13.

13.

14.

14.

15. 16. 17.

18.

19.

Libertinism = libertinage library Librarian life Live Live Lively light Light Lighten Lighter ≠ lightless

(n) (n) (n) (n) (v) (a) (adv) (v) (n)(a) (v) (n)(a)

Limitation Limit Limitary Limited

(n) (v) (a) (a)

Tư tưởng tự do Thư viện Người giữ thư viện Cuộc sống Sống Trực tiếp Sinh động Thắp sáng, đốt đèn Ánh sáng , sáng , nhẹ Làm cho nhẹ đi, làm sáng Người thắp đèn,bật lửa ≠ Không có ánh sáng Sự hạn chế, giới thiệu Hạn chế, giới hạn Bị hạn chế, giới hạn Có hạn, hữu hạn

Limiting ≠ Limitless liquid Liquid Liquidity Liquify = liquefy Liquifaction liquor Liquor Liquorish listen Listenr Listening literate Literacy Literator Literature Literati Live Live Life Living Liveable Liver Lively Liveliness Local Locality Localize Locally

(a) (a) (n) (a) (n) (v) (n) (n) (v) (a) (v) (n) (n) (a) (n) (n) (n) (n) (v) (a) (n) (n) (a) (n) (a) (n) (a) (n) (v) (adv)

Hạn chế , hạn định Vô hạn định Chất lỏng, chất nước Lỏng , chảy ra Trạng thái nước lỏng Làm hóa lỏng Sự hóa lỏng Rược mạnh, thuốc rượu Uống rượu Thích uống rượu Nghe Người nghe Sự nghe Có học, biết chữ Sự có học, biết đọc, biết chữ Nhà văn Văn chương Giới trí thức, văn sĩ Sống , ở Trực tiếp, còn sống Cuộc đời, cuộc sống Sự sống Có thẻ ở được Người sống Sống động ,đầy sinh khí Sự hăng hái , lah lợi Đại phương Chỗ, địa phương Sự xác định phương hướng Liên hệ tới đại phương


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

20. 21.

22.

23.

24.

25.

26.

27.

27.

Lock Locker ≠ unlock Logic Logical Logically Logician Logicize Logistics Long Length Lenghten Lengthy Lengthily Loose = loosen Loose Loose Loosely Loosener Looseness Loud Loudly

(v)(n) (n)(v) (n) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (n) (v) (a) (adv) (v) (n) (a) (adv) (n) (n) (a) (adv)

Khóa, đóng Người đóng tủ có khóa ≠ không khóa Luận lý học Hợp với luận lí, hợp lý Một cách hợp lý Nhà luận lý học Hợp lý hóa Khoa luận lý học Dài Chiều dài, độ dài Làm cho dài ra Dài dòng, buồn chán Dài dòng , lê thê Mở , cởi, tháo ra Sự buông lỏng Lỏng lẻo , rộng ra Một cách lỏng lẻo, rời rạc Người mở, người cởi Sự long ra, quá rộng To , ầm ĩ Thật ầm ĩ

Loudness Love Lovely Loveless Lover Lovesick Low Lowly Lowness Lower Lowerable Lowermost Luck Lucky Luckily ≠Unlucky ≠Unluckily Luxury Luxurious Luxuriate

(n) (n)(v) (a) (a) (n) (a) (a) (adv) (n) (v) (a) (a) (n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (a) (v)

Sự ồn Yêu ,tình yêu Dễ thương ,xinh Không dễ thương Người yêu Tương tự Dưới thấp Tầm thường, ti tiện Tự thấp Hạ thấp, giảm xuống Có thể hạ thấp được Thấp nhất Sự may mắn May mắn Thât may mắn Không may mắn Không may mắn Sự xa hoa, lộng lẫy Lộng lẫy , sang trọng Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy M

1.

Machine Machinery

(n) (n)

Máy móc Máy móc gọi chung


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

2.

3. 4.

5.

6.

7.

8. 9. 10.

11.

12.

Machinist Magic Magic Magical Magically Magician Magnificent Magnificence Mail Mail Mailable Mailman Maintain Maintainable Maintainer Maintainance Major Majority

(n) (n) (v) (a) (adv) (n) (a) (n) (v) (n) (a) (n) (v) (a) (n) (n) (a) (n)

Nhà chế tạo máy móc Ma thuật, ảo thuật Làm ảo thuật Thần diệu, kỳ diệu Một cách ảo thuật Nhà ảo thuật, phù thủy Lộng lẫy, nguy nga Sự lộng lẫy, nguy nga Gửi bằng bưu điện Thư từ, bưu điện Có thể gửi đi bằng thư Người đưa thư Chính yếu, chủ yếu Chính , chủ yếu Thật chính yếu Duy trì, bảo quản, cung cấp Lớn, trọng đại, chính yếu Phần đông ,đa số

Mankind Manly Manhood Manage Management Manager Manageress

(n) (a) (n) (v) (n) (n) (n)

Con người, đàn ông Loài người Có tính đàn ông Nhân tính Quản lý Sự quản lý

Marry Marriage Married Marvellous Marvel Marvel Material Materials Material Materially Materialize Materialist Mathematics = maths Mathematical Mathematician Mathematize Mean Means Meaning Meaningful

(v) (n) (a) (a) (v) (n) (n) (n) (a) (adv) (v) (n) (n) (a) (n) (v) (v) (n) (n) (a)

Giám đốc ( nam ) Giám đốc ( nữ ) Kết hôn ,gả con Lễ cưới, sự kết hôn Thuộc về vợ chồng, hôn lễ Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc nhiên Lấy làm ngạc nhiên Kì quan, phi thường Vật chất, vật liệu, vải Nguyên vật liệu xây dựng Một cách thiết yếu Mang hình thức vật chất Người theo chủ nghĩa vật chất Môn toán Thuộc về toán học Nhà toán học Toán học hóa Phương tiện Ý nghĩa Đầy ý nghĩa


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

13. 14.

15. 16.

17.

18.

19. 20.

21. 22.

23.

24.

Meaningly ≠ Meaningless Measure Measurement Mechanic Mechanical Mechanics Mechanize Medin Medium Medical Medical Medically Medicine Medicate Medicare Meet Meeting Meet Meetly Memory Memorize Memorial Memorial memorialize Mention Mentioned Meteor Meteroic Meterograph Meteorologist

(adv) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (v) (n) (n) (a) (n) (adv) (n) (v) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (v) (a) (n) (v) (v) (a) (n) (a) (n) (n)

Đầy ý nghĩa Vô nghĩa Đo lường Sự đo lường Thợ máy Thuộc cơ khí Cơ học Cơ khí hóa Phương tiện truyền thông ( số ít ) Phương tiện truyền thông ( số nhiều ) Thuộc về y học Sự khám sức khỏe Khỏe mạnh Thuốc Cho uống thuốc, trị bịnh Sự chăm sóc đặc biệt Gặp gỡ Sự gặp gỡ, cuộc họp Thích đáng Một cách thích đáng Trí nhớ , kỉ niệm Ghi nhớ, thuộc lòng Kỉ niệm Đài tưởng niệm Làm lễ kỉ niệm Nhắc tới, đề cập Đã nói, đã đề cập Khí tượng, sao băng Thuộc về khí tượng, sao băng Khí tượng kế Nhà khí tượng học

Meteorology Microorganic Microoganism Migrant Migrant Migrate Migration Migrator Migratory Mind Mindful Mindfulness ≠ mindless Mindlessly Mineral Mineralize

(n) (a) (n) (n) (a) (v) (n) (n) (a) (n) (a) (n)(n) (adv) (n) (v)

Khoa khí tượng học Thuộc về vi sinh vật Vi sinh vật Người di tản, di trú Di cư, di trú Di trú, di cư Sự di trú Nguời di tản, chim di trú Có thói quen di trú Tâm trí, tinh thần Lưu tâm Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm Thiếu suy xét Khoáng vật, khoáng chất Khoáng hóa


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

24. 25. 26. 27.

28 29.

30. 31. 32. 33. 34.

35.

36. 37.

Mineralizer Mineralogist Mineralogy Minimize Minimal Minimum Minor Minority Miracle Miraculous Miraculously Mix Mixable Mixed Mixer Mixture Moderate Moderately Moderation Modern Modern Modernly Modernise Modest Modesty Month Monthly Moon Moonlight Moony ≠ moonless Mother Motherly Motherhood ≠ motherless Mountain Mountaineer Mountainous

(n) (n) (n) (v) (a) (a) (a) (n) (n) (a) (adv) (v) (a) (a) (n) (n) (a) (adv) (n) (a) (n) (adv) (v) (a) (n) (n) (a)(adv) (n) (n) (a)(a) (n) (a) (n)(a) (n) (n) (a)

Chất khoáng hóa Nhà khoáng vật học Khoa khoáng vật học Thu nhỏ Nhỏ, li ti Một chút xíu, mức tối thiểu Nhỏ hơn ,bé hơn Thiểu số Sự kỳ lạ, kỳ diệu Thần diệu, phi thường 1 cách kỳ diệu Trộn , pha trộn Có thể pha trộn Lẫn lộn, hỗn hợp Máy nhồi, máy trộn Sự pha trộn Vừa phải, điều độ Thật điều độ Sự điều độ Hiện đại Sự hiện đại Thật hiện đại Hiện đại hóa Khiêm tốn Sự khiêm tốn Tháng Hàng tháng Mặt trăng Ánh trăng Có trăng ≠ không có trăng Người mẹ Có tình mẹ, như mẹ Thật hiện đại ≠ không có mẹ Núi Dân miền úi Cao to như núi, có nhiều núi

Mountaineering Move Movement Movable Movability ≠ moveless Music Musical Musician Mystery Mysterious

(n) (v) (n) (a) (n)(a) (n) (a) (n) (n) (a)

Môn leo núi Di chuyển Sự di dời, phong trào Lưu động Tính hay di động ≠ bất động Âm nhạc Thuộc về âm nhạc Nhạc sĩ Điều bí mật, mầu nhiệm Thần kỳ , huyền bí, bí mật


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Mysteriously Mysteriousness

(adv) (n)

Một cách bí mật Sự thần bí N

1. 2. 3.

4. 5.

6. 7.

8.

9. 10.

11.

12.

Name Namely ≠ nameless Narrow Narrowly Nation National Nationality Nationlize Nationally Nationlist Nationalization Native Natively Nativity Nature Natural Naturally Naturalize Near Nearly Nearness Necessary Necessarily Necessity Neceesitate Neglect Neglectful Neglectfully Neglected Neighbor Neighborhood Nervous Nervously Nervousness Nerve New

(n)(v) (adv)(a) (a) (adv) (n) (a) (n) (v) (adv) (n) (n) (n)(a) (adv) (n) (n) (a) (adv) (v) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (v) (n)(v) (a) (adv) (a) (n) (n) (a) (adv) (n) (v) (a)

Tên, đặt tên Chỉ tên ≠ vô danh, không tên Hẹp Thật hẹp Nước, dân tộc, quốc gia Thuộc về dân tộc, quốc gia Quốc tịch Nhập quốc tịch Toàn quốc Người theo CN dân tộc Sự nhập quốc tịch Quê quán, người bản xứ Bản xứ, nơi sinh Sự sinh đẻ, sinh nhật Tự nhiên Thuộc về thiên nhiên Thật tự nhiên Tự nhiên hóa Gần Rất gần Sự gần gũi Cần thiết Tất yếu Sự cần thiết Bắt buộc phải Sự xao lãng Xao lãng, cẩu thả Thật cẩu thả Lôi thôi , lếch thếch Người hàng xóm Vùng lân cận Lo lắng, bị kích đọng Bồn chồn, lo lắng Sự lo lắng Kích thích, khuyến khích Mới

Newly Newness Noisy Noisily Noise

(adv) (n) (a) (adv) (n)

Thật mới Sự mới mẻ ồn ào Thật ồn ào Tiếng ồn


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

13.

14. 15.

Noisiness ≠ noiseless Noiselessly Nominate Nomination Nominative Nominator Nominee Normal Normally Normalize North North Northern Northerner

(n)(a) (adv) (v) (n) (a) (n) (n) (a)(n) (adv) (v) (a) (n) (a) (n)

Sự ồn ào ≠ không tiếng ồn Thật vắng lặng Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên Sự chỉ định, bổ nhiệm Được bổ nhiệm, được bầu Người bổ nhiệm Người được bổ nhiệm Bình thường, thông thường Thông thường Bình thường hóa Hướng về phương Bắc Phương Bắc Thuộc về phương Bắc Người sốgn ở phương Bắc O

1. 2. 3.

4. 5.

6.

7.

8.

Observe Observer Observation Occur Occurrence Oceanic Ocean Oceanian Oceanography Oceanographer Offer Offering Offertory Office Officer Official Offically Officialdom Officialese Officilaize Old Olden Olden Age Open Opener Openly Opening Oral

(v) (n) (n) (v) (n) (a) (n) (a) (n) (n) (v)(n) (n) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (v) (a) (v) (a) (n) (v) (n) (adv) (n)(a) (a)

Quan sát Người quan sát Sự quan sát Xảy ra, xảy đến Biến cố , việc xảy ra Thuộc về đại dương Biển , đại dương Thuộc về châu đại dương Hải dương học Nhà hải dương học Biếu , tặng , cho , hiến Quà tặng, quà biếu Sự quyên tiền Văn phòng , trụ sở , cơ quan Nhân viên ,công chức Chính thức, trịnh trọng Chính thức, trịnh trọng Giới công chức Giấy tờ công văn Chính thức hóa Cũ, già, cổ xưa, tuổi Làm cho già đi Ngày xưa, thưở xưa Tuổi Mở, khai mạc Người mở Cơng khai Khai mạc, phần đầu Bằng lời nói, bằng miệng


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

9. 10.

11.

12.

13. 14. 15.

Orally Oral Orbit Orbital Order Ordered Orderly Orderliness ≠ olderless Organize Organizer Organizable Organization Origin Original Originally Originate Originality Origination Orginative Orginator Orhanage Orphan Orphaned Overcrowd Overcrowded Own Owner Ownership ≠ ownerless

(adv) (n) (v)(n) (a) (v) (a) (a) (n)(a) (v) (n) (a) (n) (n) (a) (adv) (v) (n) (n) (a) (n) (n) (n) (a) (v) (a) (v) (n) (n)(a)

Bằng miệng Kì thi vấn đáp Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo Thuộc về quỹ đạo Ra lệnh, gọi, khuyên bảo Khéo sắp xếp Có thứ tự, ngăn nắp Sự ngăn nắp ≠ không trật tự Tổ chức Người tổ chức Có thể tổ chức được Tổ chức, cơ cấu Nguồn gốc, căn nguyên Nguyên thủy Đầu tiên, sơ khai Khơi thủy, bắt nguồn Tính chất nguồn gốc Sự bắt nguồn Khởi thủy , độc đáo Người sáng tạo, bắt đầu Cô nhi viện Cô nhi, trẻ mồ côi Mồ ôi Làm cho quá đông Quá đông Làm chủ Người chủ Quyền sở hữu ≠ không có chủ P

1. 2. 3.

4. 5.

Paddle Paddle Paddler Pain Painful Painfully ≠ painless Paint Painter Paintress Painting Painty Park Park Parking Participate Participation Participant

(n) (v) (n) (n)(v) (a) (adv) (a) (n)(v) (n) (n) (n) (a) (n) (v) (n) (v) (n) (n)

Máy chèo bản to Chèo, bơi , lội nước Người chèo xuồng Sự đau nhức, làm đau Đau Thật đau ≠ Không đau Nước sơn , sơn Thợ sơn nam, họa si Nữ họa sĩ Bức họa Có sơn Công viên ,chỗ đậu xe Đậu xe vào bãi Sự đậu xe, bãi đậu Tham gia vào Sự tham gia vào Người tham gia


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

6.

Patient Patinetly Patience ≠ impatient

(n) (adv) (n)(a)

Kiên nhẫn Thật kiên nhẫ Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên nhẫn

7.

Peace Peaceful Peacefully Perfect Perfect Perfectly Perfection Perfective Perform Performance Performer Performing Performable Permanent Permanently Permanence = permanency Permit Permission Permissive Person Personal Personally Personlaity Personalize Persuade Persuasion Persuasive Persuader Persuasible Pessimism Pessimist Pessimistic Photograph Photograph Photographer Photographic Photography Physics Physicist Physical Physically Plain Plainly

(n) (a) (adv) (v) (a) (adv) (n) (a) (v) (n) (n) (a) (a) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (n) (a) (adv) (n) (v) (v) (n) (a) (n) (a) (n) (n) (a) (v) (n) (n) (a) (n) (n) (n) (a) (adv) (a) (adv)

Hòa bình Hòa bình, thanh bình Thật thanh bình Hoàn thành, thành thạo Hoàn hảo, chính xác Thật hoàn hảo, chính xác Sự hoàn thiện, hoàn hảo Đề làm cho hoàn thiện Thực hiện , trình diễn Màn trình diễn Người biểu diễn Thú được huấn luyện làm xiếc Có thể thi hành Thường xuyên , luôn luôn Có tính thường xuyên Sự vĩnh cữu Cho phép Sự cho phép Chấp nhận Người Cá nhân ,riêng tư Đích thân , bản thân Nhân ách Cá nhân hóa Thuyết phục, làm cho tin Sự thuyết phục Dễ tin, dễ thuyết phục Người tn theo Có thể làm cho tin Tính bi quan Người bi quan Bi quan Chụp hình, chụp ảnh Bức hình, bức ảnh Thợ chụp ảnh Thuộc về nhiếp ảnh Nghệ thuật nhiếp ảnh Vật lý Nhà vật lý Thuộc về vật lý Về phương diện vật lý Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn

8.

9.

10. 11. 12.

13.

14. 15.

16.

17.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

18.

19.

20.

21. 22.

23.

24.

25.

26.

Plainess Plastic Plastic Platicine Plasticity Plasticize Play Player

(n) (a) (n) (n) (n) (v) (v) (n)

Sự bình dị, rõ ràng Mềm dẻo, bằng nhựa Chất dẻo Chất dẻo nhân tạo Tính déo, uốnn ắn dược Làm cho dẻo Chơi, thi đấu Người chơi, cầu thủ

Play Please ≠ displease Pleased Pleasure Pleasant Pleasantly ≠ unpleasant Plenty Plentiful Plentifully Plumber Plumb Plumbago Plumbery Plumbous Plumbing Poem Poet Poetry Poetess Poetic = poetical Poetically Poeticize Poetize Point Point Pointed Pointer ≠ pointless ≠ pointlessly Poison Poisoner Poisonous Posionously Posioning Poisoned Polite Politely Politeness ≠ impolite

(n) (v)(v) (a) (n) (a) (adv)(a) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (n) (a) (n) (n) (n) (n) (n) (a) (adv) (v) (v) (v) (n) (a) (n) (a) (adv) (n)(v) (n) (a) (adv) (n) (a) (a) (adv) (n)(a)

Kịch Làm hài lòng ≠ làm không hài lòng Hài lòng Sự hài lòng Vui vẻ, sảng khoái Thật dễ chịu ≠ không thoải mái Nhiều, phong phú Phong phú, dư thừa Thật phong phú Thợ hàn ống nước,hàn chì Cục chì, dây chì, thẳng đứng Than chì Xưởng, nghề đúc hàn chì Có chất chì Hệ thống ống nước Bài thơ Nhà thơ , thi sĩ (nam) Nghệ thuật làm thơ, thi ca Nữ thi sĩ Có ý thơ, thuộc về thi ca Một cách nên thơ Biến thành thơ Làm thơ Làm dấu, hướng về mũi nhọn Điểm, chấm, vấn đề, mũi nhọn Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo Kim đồng hồ, que Không bén nhọn, vô nghĩa Thật vô nghĩa Thuốc độc, chất độc, bỏ độc Người bỏ thuốc độc Có độc, nọc độc, độc hịa Thật độc hại Sự làm truyền nhiễm độc Bị nhiễm độc Lịch sự, lễ phép Thật lễ phép Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

27.

28. 29.

30.

31. 32. 33.

34.

35.

36. 37. 38. 39.

Pollute Pollution Pollutant Polluted Poor Poorly Poorness = poverty Popular Popularize Popularly Popularity Population Populate

(v) (n) (n) (a) (a) (adv) (n)(n) (a) (v) (adv) (n) (n) (v)

Làm ô nhiễm Sự ô nhiễm Chất gây ô nhiễm Bị ô nhiễm Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn Thiếu thốn, thật tội nghiệp Sự nghèo túng Phổ biến Làm cho phổ biến Thật phổ biến Sự phổ biến Dân số, quần chúng, nhân dân Đem dân đến ở

Populous Populousness Positive Positively Positiveness Possible Possibility Possibly ≠ imposible Pour Pour Pouring Puring Power Powerful Powerfully ≠ powerless ≠ powerlessly Practice Practise Practical Practically Practicality Pray Prayer Percaution Precautionary Precious Preciously Preciousness Predict Predictive Prediction Predictor

(a) (n) (a) (adv) (n) (a) (n) (adv)(a) (v) (n) (a) (n) (n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (v) (a) (adv) (n) (v) (n) (n) (a) (a) (adv) (n) (v) (a) (n) (n)

Đông dân cư Sự đông dân cư Chắc chắn, tích cực, tuyệt đối Thật, quả quyết, tích cực Tích xác thực, tích cực Có thể Có khả năg Thật có thể ≠ thật không thể Đổ , trút , rót, mưa rào Trận mưa rào Như trút nước Sự đổ trút Quyền lực, sức mạnh Hùng mạnh , có lực Thật mạnh mẽ Bất lực, yếu đuối Thật yếu đuối Sự luyện tập, thực hành Thực tập, thực hành Thuộc vè thực tập, thực tiễn Thực tiễn , thiết thực Sự thực tế Cầu nguyện, thỉnh cầu Người cầu nguyện, lễ cầu kinh Sự cẩn thận ,đề phòng Cẩn thận ,đề phòng Quý giá, vô giá, cầu kỳ Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý Sự quý giá Tiên đoán ,dự đoán Đoán trước, dự đoán Sự tiên đoán, điềm báo Nhà tiên tri, tiên đoán


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

40.

41.

42. 43.

44.

45.

46. 47. 48. 49.

50.

51.

Predictable Prepare Preparation Preparatory Preparative Preserve Preservation Preservative Preserver Preservable Pressure Pressurize Pressurage Pretty Prettily Prettify Prettiness Prevent

(a) (v) (n) (a) (a) (v) (n) (a) (n) (a) (n) (v) (n) (a) (adv) (v) (n) (v)

Có thể đoán trước Chuẩn bị , sắp đặt Sự sắp đặt, chuẩn bị Sửa soạn trước, có sẵn Dự bị, chuẩn bị trước Giữ gìn, bảo tồn, duy trì Sự bảo tồn Duy trì, bảo tồn Người bảo tồn, giữ gìn Có thể bảo tồn được Áp lực, áp suất, sức ép Gây áp lực, sức ép Sự ép Dễ thương,xinh xắn Thật xinh xắn Trang điểm, làm dáng Vẻ xinh xắn Ngăn chặn

Prevention Print Print Printer Printable Printery Printing ≠ printless Prisoner Prison (be) imprison (ed) Probable Probably Probability Procedure Procedural Process Process Processor Procession Produce Produciton Productive Productively Product Producer Profess Profeesion

(n) (v) (n) (n) (a) (n) (n) (a) (n) (n) (v) (a) (adv) (n) (n) (a) (v) (n) (n) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (n) (v) (n)

Sự ngăn chặn In ấn Chữ in , sự in ra Máy in, thợ in Có thể in được Nhà in, chỗ in bông Việc in, xuất bản, nghề in Không để lại dấu vết Tù nhân Nhà tù Bị ở tù Có thể , có khả năng Thật có thể Sự có thể xảy ra Cách thức, đường lối Thuộc về thủ tục Chế biến, xử lý Diễn biến, quá trình Máy chế biến Sự diễn tiến Sản xuất Sự sản xuất, sản lượng Sản xuất, sinh lợi Một cách hiệu quả, sinh lợi Sản phẩm Nhà sản xuất Bày tỏ, biểu lộ, dạy học Nghề nghiệp


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

52. 53. 54.

55.

56.

57. 58.

59. 60.

61.

62.

Professional Professionally Professor Professionalize Proficient Proficiency Proficiently Program = programme Program Programer = programmer Prohibit Prohibitor = prohibiter Prohibition Prohibitive = prohibitory Promise Promised Promisce Promising Promissory Prounounce Prounounceable Prounounced Prounouncement

(a) (adv) (n) (v) (a) (n) (adv) (n) (v) (n) (v) (n) (n) (a) (v)(n) (a) (n) (a) (a) (v) (a) (a) (n)

Chuyên nghiệp Thật chuyên nghiệp Giáo sư Chuyên nghiệp hóa Có tài, khéo léo, tinh thông Khả năng ,năng lực Thật khéo léo Chương trình Lập chương trình Lập trình viên Cấm , ngăn chặn Người cấm Sự ngăn cấm Ngăn cấm Hứa hẹn , lời hứa Ước hẹn , đã hứa Người được hứa hẹn Đầy hứa hẹn, hy vọng Hứa hẹn Phát âm, tuyên bố Có thể phát âm được Rõ ràng, xác định được Sự tuyên bố

Prounounciation Proper Properly Protect Protection Protective Protector Pround Proudly Pride Provide Providence Provident Provider Public Public Publicly Publicity Publication Publicize Publish Published Publisher

(n) (a) (adv) (v) (n) (a) (n) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (v) (v) (a) (n)

Sự phát âm Đúng , thích hợp Thật chính xác, hợp lý Bảo vệ , che chở Sự bảo vệ Bảo vệ, che chở Người bảo vệ Tự hào, hãnh diện Thật tự hào Sự tự hào Cung cấp, dự phòng Sự dự phòng Biết dự phòng trước Nhà cung cấp Quần chúng Công cộng, chung , công khai Một cách công khai Tính công khai Sự công bố Công khai Truyền bá, xuất bản Được xuất bản Nhà xuất bản


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

63. 64.

65.

Publishing Pump Pumped Pure Purely Pureness ≠impure Purpose Purpose Purposely Purposeful Purposefully ≠ purposeless

(n) (v) (a) (a) (adv) (n) (a) (n) (v) (adv) (a) (adv) (a)

Nghề nghiệp , việc xuất bản Bơm phồng lên Hết hơi Trong lành trong sạch Chỉ là, hoàn toàn Sự tinh khiết, trong lành Không trong lành Mục đích, kết quả Dự định Chủ ý chủ tâm Có mục đích, ý định Một cách cương quyết Không có mục đích Q

1.

2.

3.

4.

Qualify Qualifer Qualified Qualification Quality Question Question Questioning Questioningly Questionable Questionnaire Questioner

(v) (n) (a) (n) (n) (v) (n) (a) (adv) (v) (n) (a)

Có đủ tài năng Người đủ năng lực Có đủ năng lực Khả năng Tính chất, phẩm chất Chất vấ Câu hỏi Tra hỏi, chất vấn Dò hỏi 1 cách nghi ngờ Nghi ngờ Bản in câu hỏi Người hỏi, người chất vấn

≠ questionless Quick Quickly Quickon Quickness Quiet Quietly Quieten Quietness

(a) (a) (adv) (v) (n) (a) (adv) (v) (n)

Không nghi ngờ nhanh , gấp Thật nhan Làm lãng nhan Sự nhanh chóng Yên tịnh, yên lặng Thật yên lặng Làm cho yên lặng Sự yên tịnh R

1. 2. 3.

Rain Rainy ≠ rainless Rare Rarely Rareness Read

(v)(n) (a) (a) (a) (adv) (n) (v)

Mưa, trời mưa Có mưa Không mưa Hiếm Hiếm khi Sự hiếm có Đọc


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

3. 4.

5.

6.

8. 9.

10.

11.

12.

13. 14.

Reader Reading Ready Readily Readiness Real Really Realty Realize ≠ unreal Reason Reasonable Reasonably ≠ unreasonble = reasonless Receive Receivable Receiver = recipient Receiving Recipient Recent Recently Recency Recognize Recognition Recoginizable Recognized Recreate Recreation Recerational Recreative Recycle Recyclable Recycled

(n) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (v) (a) (n)(v) (a) (adv) (a) (v) (a) (n) (n) (a) (a) (adv) (n) (v) (n) (a) (a) (v) (n) (a) (a) (v) (a) (a)

Người đọc , sách đọc thêm Bài đọc Sẵn sàng Sẵn sàng Sự sẵn sàng Thật sự Thật sự Sự thực Thực hiện, thực hành, nhận ra Không thật Lý do Hợp lý Thật hợp lý Vô lý Nhận, thu được Có thể thu được Người nhận, ống nghe, điện thoại Sự nhận Dễ cảm thụ, dễ nhận Gần đây, mới nay Gần đây mới đây Tính chất mới gần đây Công nhận, nhận ra Sự công nhận Có thể nhận ra Đã được thừa nhận Tái tạo lại, lập lại Sự nghĩ ngợi, trò giải trí Thuộc về sự giải trí Tiêu khiển Tái chế Thuộc về tái chế Được tái chế

Recycling Reduce Reduction Reduced Reducer Reducible Reducibility Reference Refer Refine Refined Refinement Refiner

(n) (v) (n) (a) (n) (a) (n) (n) (v) (v) (a) (n) (n)

Việc tái chế Cắt giảm, làm bớt đi Sự cắt giảm , rút bớt Giảm giá Máy thu nhỏ Có thể giảm xuống Sự có thể giảm xuống Sự tham khảo Tham khảo Tính lọc, cải tiến, giáo dục Đã tinh chế, có giáo dục Sự tinh chế, khéo léo Người (máy) tinh chế


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

15.

16.

17.

18. 19.

20.

21. 22.

23.

24.

25.

Refinery Reflect Reflection Reflective Reflector Refreshment Refresh Refresher Refreshing Register Registrar Registry Registration Regular Regularly ≠ irregular Relative Relative Relate Relation Relationship Relatively Relativity Relax Relaxation Relaxed Relaxing Relieve Relief Reliever Religion Religionism Religiosity Religious Religiously Religiousness Remote Remotely Remoteness

(n) (v) (n) (a) (n) (a) (v) (n) (a) (v) (n) (n) (n) (a) (adv)(a) (n) (n) (v) (n) (n) (adv) (n) (v) (n) (a) (a) (v) (n) (n) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n)

Nhà máy tinh luyện Phản chiếu, phản ánh Sự phản chiếu, phản ánh Phản chiếu, phản ánh Gương phản chiếu Sự nghỉ ngơi , tịnh dưỡng Nghỉ ngơi, làm cho mát Thức uống giải khát Khỏe khoắn , dễ chịu Ghi đăng ký , đảm bảo Hộ tịch viên, giám thị Sự ghi, biên vào sổ Sự đăng ký Thường xuyên ,đều Thường xuyên ≠ không thường xuyên Bà con, thân thuộc Người bà con ,cân xứng Liên hệ, quan hệ Sự quan hệ, liên hệ Mối liên hệ Thật tương đối Sự tương đối Làm dãn ra, thư dãn Sự thư giãn, giải trí Thư giãn Thư giãn Làm an lòng, làm dịu đi Sự làm dịu đi,bớt đi Người, thuốc làm giảm đau Tôn giáo, tín ngưỡng Sự cuồng tín Lòng mộ đạo Thuộc về tôn giáo Một cách sủng bái Tôn giáo Xa xôi Rất mơ hồ, rất xa xôi Xự xa xôi , cách biệt

Remove Removeable Removability Removal Remover Repair Repairable Reparation

(v) (a) (n) (n) (n) (v) (a) (n)

Dọn đi, tẩy, xóa Có thể tháo gỡ, di dời Sự có thể di dời Sự lấy bỏ, dọn nhà Người dọn nhà, thuốc tẩy Sửa chữa Có thể sửa chữa Sự sữa chữa


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

26.

39.

Replace Replaceable Replacement Report Reporter Represent Representative Representation Repute Reputation Reputable Require Requirement Reserve Reservation Reserved Reservedly Reservedness Resident Residence Reside Residential Resolve Resolution Resolute Resolved Respiratory Respire Respirate Respirable Respiration Respond Respondent Response Responsive Retire Retired Retirement Reunification Reunify Reuse Reusable Revive

(v) (a) (n) (v)(n) (n) (v) (n) (n) (v) (n) (a) (v) (n) (v) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (v) (a) (v) (n) (a) (a) (a) (v) (n) (a) (n) (v) (n) (n) (a) (v) (a) (n) (n) (v) (v) (a) (v)

Thay thế Có thể thay thế Sự thay thế Tường thuật Người tường thuật Đại diện, thay mặt Người đại diện ,đại biểu Sự đại diện, thay mặt Có tiếng , nổi tiếng Sự nổi tiếng, tiếng tăm Có tiếng , nổi tiếng Yêu gặp , đòi hỏi Sự yêu cầu, đòi hỏi Giành, giữ trước Đặt chỗ trước, thận trọng Kín đáo, để dành Một cách kín đáo Sự kín đáo Người dân định cư Sự cư ngụ, chỗ ở Ở tại, trú tại Thuộc về nhà ở, nơi ở Quyết tâm, giải quyết Sự quyết tâm, giải quyết Quyết tâm, kiên quyết Quả quyết, cương quyết Thuộc về hô hấp Hô hấp Khẩu trang, máy hô hấp Có thể thở được Hơi thở, sự thở, hô hấp Trả lời, đáp lại Người đáp lại Lời đáp, câu trả lời Trả lời, đáp lại Về hưu Đã nghỉ hưu Sự nghỉ hưu Sự thống nhất, hợp nhất lại Thống nhất, hợp nhất Sử dụng lại Có thể dùng lại Hồi sinh , làm sống lại

40.

Revival Reviver Revolute

(n) (n) (v)

Sự hồi sinh Người làm sống lại Làm cách mạng

27. 28. 29. 30. 31.

32.

33.

34.

35.

36. 37. 38.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

41.

42.

43. 44.

46.

47. 48.

Revolution Revolutionary Revolutionism Revolutionist Revolutionize Rich Riches Richly Richiness Enrich Risk Riskness Risky Riskily Robbery Robber Rob Rock Rock Rocky Rocker Rockery Royal Royally Royalty Royalism Royalist Royalistic Run Runny Runner Rural Ruralize Ruralization

(n) (a) (n) (n) (v) (a) (n) (a) (n) (v) (v) (n) (a) (adv) (n) (n) (v) (v) (n) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (n) (n)(v) (n) (n) (a) (v) (n)

Cuộc cách mạng Thuộc về cách mạng Chủ nghĩa cách mạng Nhà cách mạng Cách mạng hóa Giàu Tài sản Giàu có Sự giàu có Làm giàu Liều mạng, nguy hiểm Sự liều, mạo hiểm Đầy nguy hiểm Thật nguy hiểm Vụ cướp Kẻ cướp Cướp Đu đưa, gây sốc mạnh Đá cứng Cứng như đá , có đá Cái xích đu Hòn non bộ Thuộc về hoàng gia Một cách rực rỡ, sang trọng Hoàng thân, cấp bậc Chủ nghĩa bảo hoàng Người theo CN bảo hoàng Bảo hoàng Chạy Quá lỏng, dễ cháy Người chạy Thuộc về nông thôn Nông thôn hóa Sự nông thôn hóa S

1.

2. 3.

Sad Sadden Sadly Sadness Safe Safely Safety Sailor Sail Sailing Sailer

(a) (v) (adv) (n) (a) (adv) (n) (n) (v) (n) (n)

Buồn , chán nản Làm buồn Buồn bực Sự buồn bực, chán nản An toàn Thật an toàn Sự an toàn Thủy thủ Đi biển bằng thuyền, tàu Sự đi biển Làm thuyền buồm


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

4.

5.

6.

7. 8. 9.

10. 11.

12.

13. 14. 15. 16.

Salt Salty Salter Salted Sand Sand Sandy Sander Satisfy Satisfaction Satisfactory Satisfactorily Satisfying Scare Scared Scheme Chemer Cheming Science Scientific Scientifically Scientist Scout Scout Scouting Second Second Secondly Secondary Select Selection Selected Selective Selector Sell Seller Sale Separate Separable Saparation Serious Seriously Seriouness Shade Shade Shady

(n) (a) (n) (a) (n) (a) (a) (n) (v) (n) (a) (adv) (a) (a) (a) (v)(n) (a) (a) (a) (a) (adv) (n) (n) (v) (n) (a) (n) (adv) (a) (v) (n) (a) (a) (n) (v) (n) (n) (v) (a) (n) (a) (adv) (n) (v) (n) (a)

Muối Mặn , có vị mặn Người làm muối Có ướp muối Cát, bãi cát Đổ cát Có cát Người rải cát Thỏa mãn Sự thỏa mãn Mãn nguyện, vừa ý Thật mãn nguyện Làm vừa ý Sự hoảng sợ Sợ hãi Lập kế hoạch, chương trình Người thảo kế hoạch Chương trình , kế hoạch Khoa học Thuộc về khoa học Có khoa học Nhà khoa học Hướng đạo sinh Thám thính, trinh sát Việc hướng đạo Thứ nhì, hạng hai Giây Thứ nhì là Đệ nhị cấp , cấp 2 Chọn lọc, tuyển chọn Sự tuyển chọn Lựa, tuyển, hảo hạng Có tính cách, tuyển chọn Người tuyển chọn Bán Người bán Sự bán Phân chia, tách rời Có thể chia được được Sự phân chia, tách riêng Nghiêm trọng ,đứng đắn Thật nghiêmt rọng Sự nghiêm trọng Che dấu, che mờ Bóng mát, bóng râm Có bóng râm


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

17. 18.

19.

20.

21.

22.

24. 25. 26. 27.

28. 29. 30. 31.

Shadiness Shadow shadowy Shape Shaped ≠ shapeless

(n) (n) (a) (n)(v) (a)(a0

Bóng mát, bóng râm Bóng râm Có bóng râm Hình dạng, tạo hình Có hình dạng ≠ Không có hình

Shop Shop Shpping Shopper Shopman Short Shortly Shortage Shorten Sick Sickness Sickly Sicken Sight Sight Sightly Sightseeing Sightseer Sighted ≠ sightless Silent Silently Silence Silly Silliness Similar Similarly Similarity Simple Simply Simplicity Simplify Simplification Sing Singer Song Sit Seat Situate Situation Situated Skepticial

(n) (v) (a) (n) (n) (a) (adv) (n) (v) (a) (n) (a) (v) (v) (n) (a) (n) (n) (a)(a) (a) (adv) (n) (a) (n) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (v) (n) (v) (n) (n) (v) (n) (v) (n) (a) (a)

Cửa hàng Đi mua sắm Việc đi mua sắm Người mua sắm Người chủ cửa hàng Làm , ngắn, thấp Thật ngắn Sự thiếu thốn Làm cho ngắn Yếu ,bệnh Sự bệnh Hay bệnh Cảm thấy bệnh Thấy, trông thấy Danh lam thắng cảnh Đẹp mắt, trông dễ thương Sự tham quan, du ngoạn Khách du lịch Có thể nhìn được ≠ không nhìn được, đui , mù Im lặng Thật im lặng Sự im lặng Ngu khờ, dại dột Sự ngu khờ Tương tự Tương tự Sự tương tự Đơn giản Thật đơn giản Sự đơn giản Làm cho đơn giản Sự làm cho đơn giản Hát ca Ca sĩ Bài ca Ngồi Chỗ ngồi Đặt, để, đặt vào hoàn cảnh Hoàn cảnh , vị trí Được định vị ở Hoài nghi, không tin


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

32. 33.

34. 34. 35. 36. 37.

38. 39.

40. 41.

Skeptic Skepticism Skill Skiful Skifully ≠ skilless Sleep Sleeper Sleepiness Sleeping Sleepy

(n) (n) (n) (a) (adv) (a) (v) (n) (n) (n) (a)

Người hay hoài nghi Chủ nghĩa hoài nghi Khéo tay, kỹ năng Khéo tay, tài giỏi Thật khéo léo ≠ Thiếu kinh nghiệm Ngủ Người ngủ Sự buồn ngủ Sự ngủ, giấc ngủ Giấc ngủ

Sleepily ≠ sleepless ≠ sleeplessly Sleeve Sleeved ≠ Sleeveless Slight Slightly Slightness Slow Slowly Slowness Snout Snouted Snow Snow Snowy Snowball Snowman Soak Soakge Soaked Social Socially Society Socialize Socialist Socialism Socialization Sociable Sociably Sociability ≠ sociableness Soil Soil Soiled ≠ soiless

(adv) (a) (adv) (n) (a) (a) (a) (adv) (n) (a)(v) (adv) (n) (n) (a) (v) (n) (a) (n) (n) (v)(n) (a) (a) (a) (adv) (n) (v) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (v) (a) (a)

Ngủ li bì Mất ngủ Mất ngủ Tay áo Có tay áo Áo không tay Nhẹ, mỏng manh, yếu đuối Nhỏ , nhẹ, không đáng kể Sự mong manh , yếu ớt, nhẹ Chậm chạp, làm chậm Thật chậm chạp Sự chậm Cái mõm, miệng ống Có mõm, có ống tiếp vào Tuyết rơi Tuyết Có tuyết rơi Banh tuyết Người tuyết Thấm, nhúng, tẩm Sự thấm vào, nước thấm Bị ước hoàn toàn Thuộc về xã hội Qua sự giao tiếp xã hội Xã hội, giao tiếp Giao tiếp, xã giáo, XH hóa Người theo chủ nghĩa Chủ nghĩa xã hội Sự xã hội hóa Có tính xã giao thân mật Có tinh thần xã hội, hợp quầ Tính hợp quần , xã giao Đất Làm bẩn Bẩn Không có vết bẩn


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

42.

43.

44. 45.

47.

48. 49.

40.

41. 42. 43. 44.

Soft Soften Softener Softly Softness Softy Solar Solarize Solarium Solaria (plural) Sorry Sorrily Sorriness South Southern

(a) (v) (n) (adv) (n) (n) (a) (v) (n) (n) (a) (adv) (n) (n,a,adv) (a)

Mềm dẻo Làm cho mềm Thuốc thuộc da Nhẹ nhàng, êm ái Tính mềm dẻo Nhu nhược, mềm yếu Thuộc về hệ mặt trời Phơi ngoài nắng Nhà kính tắm nắng Nhà kính tắm nắng Buồn, phiền muộn, hối hận Thật phiền muộn, hối hận Sự buồn rầu Hướng nam, phía nam Miềm nam

Southerner Southerly Space Spacial Spacing Spacious Spaciously Spaciousness Spark Sparking Sparkle Sparkler Sparkeling Sparklet Speak Speaker Speakable Speaking Speech Special Specially Specialize Specific Specifically Specificity Splendid Splendidly Splendor Spoil Spoilable Spoilage

(n) (a;adv) (n)(v) (a) (n) (n) (adv) (n) (n)(v) (n) (v) (n) (a) (n) (v) (n) (a) (n) (n) (a) (adv) (v) (a) (adv) (n) (a) (adv) (n) (v) (a) (n)

Người dân miền nam Gió thổi từ phía nam Khoảng rộng Thuộc về không gian Khoảng cách giữa 2 vật Rộng rãi, rộng chỗ Mênh mông, rộng chỗ Tính rộng rãi Tóc lửa, tia lửa Sự bắn ra những tia sáng Lắp sáng, phát ra tia sáng Vật phát sáng ,kim cương Lấp lánh, sáng chói Tia lửa nhỏ Nói Người nói Có thể nói được Sự nói Cuộc nói chuyện Đặc biệt, riêng biệt Đặc biệt, riêng biệt Chuyên biệt Riêng biệt , đặc biệt Thật cụ thể Nét đặt trưng , riêng biệt Lộng lẫy Thật lộng lẫy Sự lộng ẫy Làm hỏng Có thể hư hỏng Sự hư hỏng


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

44.

45. 46. 47. 48. 49. 50.

51.

52. 53.

54. 55. 56.

57.

Sport Sporty Sprotsmanship Sportsman Spray Sprayer Spraying Standard Standardize Standardization Station Staion Staionary Stationer Stationery Steam Steamer Steamy Sterile Sterilize

(n) (a) (n) (n) (v) (n) (n) (n) (v) (n) (v) (n) (a) (n) (n) (v)(n) (n) (a) (a) (v)

Thể thao Có tính thể thao Tinh thần thể thao Nhà thể thao Phun, xịt thuốc Bình xịt, người xịt Xự phun xịt thuốc Tiêu chuẩn , mẫu mực Làm đúng tiêu chuẩn Sự tiêu chuẩn hóa Đã đến nơi, đóng quân Trạm, bến, nhà ga Đứng yên không động đậy Người bán văn phòng phẩm Đồ dùng văn phòng phẩm Hấp nấu, hơi nước Tàu hơi nước, nồi hấp Có hơi nước Hiếm, khô khan, vô trùng Tiệt trùng ,làm vô sinh

Sterilization Sterilizer Sterility Sticky Stick Stiker Stickily Stomach Stomachache Storm Stormy Storminess Stormily Straigh Straighten Straightening (ness) Strain Strain Strained Strange Strangely Strangeness Stranger Stretch Stretcher Stretchiness

(n) (n) (n) (a) (v) (n) (adv) (n) (n) (a)(n) (a) (n) (adv) (a) (v) (n) (n) (v) (a) (a) (adv) (n) (v) (v)(n) (n) (n)

Sự tiệt trùng Máy khử trùng Tính vô sinh Dính, dẻo dai Cắm vào, làm dính , dính Nhãn hiệu Có tính dẻo, dính Dạ dày, bao tử Cơn đau dạ dày Giông tố, mưa, bão Thuộc về mưa bão, ào ạt Sự ào ạt Thật ồ ạt, mưa , bão Thẳng hàng, ngay thẳng Kéo cho thẳng ra Sự thẳng , thẳng Sức căng thẳng Kéo căng ra, làm căng Cũng thẳng Lạ Thật lạ lùng Sự lạ lùng Người lạ Kéo dài, sự kéo căng ra Vật để căng, khung căng Tính căng


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

58. 59. 60.

61. 62. 63.

64. 65.

66. 67. 68.

69. 70. 71.

Stretchy Strict Strictly Strictness Stripe Striped Strong Strength Strengthen Strongly Struggle Struggling Stumble Stumbling Success Successful Successfully Succeed ≠ unsuccessful Sudden Suddenly Suddeness Suffer Sufferable Sufferamce

(a) (a) (adv) (n) (v)(n) (a) (a) (n) (v) (adv) (v)(n) (a) (v)(n) (a) (n) (a) (adv) (v) (a) (a) (adv) (n) (v) (a) (n)

Co giãn, căng Nghiêm khắc Thật nghiêm khắc Sự nghiêm khắc Kẻ sọc, đường sọc Có sọc Mạnh mẽ Sự mạnh mẽ Làm cho mạnh Thật mạnh mẽ Cuộc đấu tranh , chiến đấu Đấu tranh , vật lộn Vấp ngã , trượt Vấp, trượt chân Sự thành công Thành công Thật thành công Thành công Không thành công Thình lình, đột xuất Bất tình lình Sự bất tình lình Chịu đựng ,đau khổ Có thể chịu được Sự nhẫn nại, chịu đựng

Sufferer Suffering Sugar Sugariness Sugary Suggest Suggestion Suggestive Suit Able Suitably Suitableness = suitability Sun Sunny Solar (energy) Sunbath Sunbathe Support Supportable Supporter Supportive

(n) (n) (v)(n) (n) (a) (v) (n) (a) (v) (a) (adv) (n) (n) (a) (a) (n) (v) (v) (a) (n) (a)

Người chịu đau khổ, nạn nhân Sự đau đớn, buồn phiền Đường, bỏ đường Tính chất ngọt Có nhiều đường, như đường Đề nghị, khuyên can Sự gợi ý, đề nghị Có vẻ gợi ý Làm cho thích hợp Thích hợp Thích hợp Sự thích hợp Mặt trời Có nắng (năng lượng ) mặt trời Sự phơi nắng, tắm nắng Tắm nắng ủng hộ, giúp đỡ, chịu đựng Có thể chịu được Người ủng hộ Có lòng giúp đỡ


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

72.

73.

74. 75. 76.

Sure Surfer Sureness ≠ unsure Surprise Surprising Surprisingly Surprised (at) Surprisedlly Swallow Swallowable Swim Swimming Swimmer Symbol Symbolize Symbolical Symbolics Symbolism Symbolist

(a) (adv) (n) (a) (a)(v) (a) (adv) (a) (adv) (v)(n) (a) (v) (n) (n) (n) (v) (a) (n) (n) (n)

Chắc chắn Thật chắc chắn Sự chắc chắn Không chắc chắn Ngạc nhiên Ngạc nhiên Thật ngạc nhiên Bị làm ngạc nhiên Thật đáng ngạc nhiên Nuốt, tiêu thụ Có thể nuốt Bơi lội Môn bơi Người bơi lội Biểu tượng Tượng trưng Có tính tượng trưng Biểu tượng (số nhiều) Chủ nghĩa biểu tượng Người theo CN biểu tượng T

1. 2. 3.

4. 5.

6.

Talent Talented ≠talentless Taste Tasteful Tastefully Teach

(n) (a) (a) (n)(v) (a) (adv) (v)

Tài năng Có tài Bất tài Vị, nếm Có óc thẩm mỹ Thật có thẩm mỹ Dạy

Teacher Teaching Teaspoon Teaspoonful Technology Tech Technic Technical Technically Technician = technioist Technique Technicality Teenage Teenager Teenaged Teens

(n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (n) (a) (n) (a) (n)

Giáo viên Nghề dạy học Thìa uống trà Đầy thìa uống trà Kỹ thuật học Trường kỹ thuật Ngành kỹ thuật Thuộc về kỹ thuật Về mặt kỹ thuật Nhà kỹ thuật Phương pháp kỹ thuật Tính chuyên môn kỹ thuật Thuộc về tuổi 13 – 19 (Mỹ ) Thiếu niên, thiếu nữ Trong độ tuổi 13 – 19 Tuổi thanh xuân (số nhiều )


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

7.

8.

9. 10.

11.

12.

13.

14.

15. 16. 17.

Tell Teller Telling Tellable Temperate Temperance Temperately Temperature Terrile Terribly Terrific Terrifically Terrify Terrified Thank Thankful Thankfully Thankfulness Thankgivings ≠ thankless Thanklessly Thick Thickly Thickness Thicken Thickish Thin Thin Thinly Thinner Thinness Thinnish Think Thinker Thoughtful

(v) (n) (n) (a) (a) (n) (adv) (n) (a) (adv) (a) (adv) (v) (a) (v) (a) (adv) (n) (n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (v) (a) (a) (v) (adv) (a) (n) (a) (v) (n) (a)

Nói, kể Người nói, người hay kể Câu chuyện kể lại Có thể kể được Điều độ, chừng mực Sự điều độ, chừng mực Một cách chừng mực Nhiệt độ Khủng khiếp, khiếp sợ Thật khủng khiếp Ghê sợ, cực kỳ Cực kỳ, hết sức Làm cho sợ Cảm thấy sợ Cảm ơn, lời cảm ơn Biết ơn Đầy lòng biết ơn Sự biết ơn, lòng cảm tạ Lễ tạ ơn Vô ơn Thật vô ơn Dày Thật dày Sự dày đặc Làm cho dày thêm Hơi dày Mỏng , ốm Làm mỏng, cán mỏng Thật mỏng manh Mỏng hơn Tính mỏng manh Hơi mỏng Suy nghĩ Người suy nghĩ Có suy nghĩ

Thoughtfully Third Thirdly Three Thirst Thirstry Thirstily Tidal Tide Tide Tideless

(adv) (a)(n) (adv) (a) (n) (a) (adv) (a) (v) (n) (a)

Thận trọng Thứ ba, người, vật thứ 3 Thứ ba là Số ba Sự khát nước Khát nước Khoa khát Thuộc về con nước thủy triều Cuốn đi Dòng nước , thủy triều Không có thủy triều


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

18. 19.

20. 21.

22. 23.

24.

25.

26.

27.

Tideway Tidy Tidily Tidiness Tight Tighten Tightly Tightness Thights Tired Tire Tiredness = tiring Tolerant Tolerance Tolerable Tolerably Tolerate Toleration Tooth Teeth Toothache Total Totally Totalisty Totalizator = totaliter Totalize Totalization Tour Tour Touring Torist Tourism Touristic Touristy Tradition Traditional Traditionally Traditionalize Traffic Traffic jam

(n) (a)(v) (adv) (n) (a) (v) (adv) (n) (n) (a) (v) (n) (a) (n) (a) (adv) (v)

(a) (a) (n) (a) (adv) (v) (n) (n)

Kênh lạch thủy triều chạy Gọn gàng, ngăn nắp Thật ngăn nắp Sự gọn gàng Khít , chặt, bó sát Làm chặ, bó lại Thật khít, bó Sự kín, chặt chẽ Quần áo ôm sát (số nhiều ) Mệt,buồn chán Làm hco mệt Sự mệt nhọc Khoan chung , tha thứ Lòng khoan dung, tha thứ Có thể tha thứ được Kha khá, vừa vừa Chịu đựng, tha thứ Sự khoan dung, tha thứ Cái răng Những cái răng Chứng bệnh đau răng Toàn thể, tổng cộng Toàn bộ Toàn bộ, tổng số Người hoặc máy cộng Cộng lại, góp lại Sự cộng lại, tổng cộng Đi du lịch vòng quanh Cuộc hành trình , du lịch Thú đi du lịch Khách đi du lịch Ngành du lịch Thuộc về du lịch Hấp dẫn khách du lịch Truyền thống Thuộc về truyền thống Một cách truyền thống Biến thành truyền thống Giao thông , đi lại Nạn kẹt xe

Traffic cop Traffic light Trafficator Trafficker Tragedy Tragedian

(n) (n) (n) (n) (n) (n)

Cảnh sát giao thông Đèn giao thông Đèn Signal Thương gia Bi kịch, bi thảm Diễn viên bi kịch (nam)

(a)(v) (adv) (n) (n) (v) (n) (v)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

28.

29. 30.

31.

32. 33.

34.

35.

36.

37.

Tragedienne Tragic = tragical Tragically Transit Transition Trasitional Trasitduty Translate Translation Translator Travel Traveled Traveler Traveling Tribal Tribalism Tribe Tribesman Tropic Tropical Tropically True Trudy Truth Truthful Truthfully ≠ trustless Trust Trusted Trustee Trustfully Trusty Trustiness Tumble Tumble Tumbler Tumbling Typical Tyically Typification Typify Type Typist Typewriter

(n) (a) (adv) (v)(n) (n) (a) (n) (v) (n) (n) (v)(n) (a) (n) (a) (a) (n) (n) (n) (n) (a) (adv) (a) (adv) (n) (a) (adv) (a) (n)(v) (a) (n) (adv) (a) (n) (n) (v) (n) (n) (a) (adv) (n) (n) (v) (n) (n)

Diễn viên bi kịch (nữ) Bi kịch,bi thảm Thật bi thảm Vận chuyên, chuyên chở, đi qua Sự chuyển tiếp, quá độ Chuyển tiếp Thuế hải quan Dịch, phiên dịch Bài dịch Phiên dịch viên Du hành, đi xa Đã đi nhiều Khách du lịch Thuộc về du lịch, dời chỗ Thuộc về bộ lạc Hệ thống bộ lạc Bộ lạc, bộ tộc Người trong bộ tộc Chí tuyến, vùng nhiệt đới Thuộc về vùng nhiệt đới Có tính cách nhiệt đới Đúng Thực sự đúng Sự thật Chân thật Thật chân thật Thiếu chân thật Lòng tin, tiến nhiệm Có thể tin cậy được Người được ủy thác Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin Đáng tin cậy Trung thành, đáng tin cậy Sự nhào lộn, lộn xộn Ngã lăn, đổ xuống , làm té Diễn viên nhào lộn Môn nhào lộn ,rơi xuống Tiêu biểu, điển hình Thật tiêu biểu Sự làm điển hình Làm mẫu cho ai Đánh máy Người đánh máy Máy đánh chủ

U


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

1.

2. 3.

4. 5. 5. 6. 7. 8.

9.

10.

Understand Understanding Understandable ≠ misunderstand Unfortunate Unfortunately Unhealthy Unhealthily Unhealthful Unhealthfully Unique Uniquely Uniqueness Unnecessary Unncessarily Unpleasant Unpleasantness Unpleasantly Umplug Unplugged Unsuitable Unsuitableness Unsuitably Urban Urbanize Urbanism Urbanization Use Useful Usefully ≠ useless Usual Usually ≠ unusal

(n) (n)(a) (a) (v) (a) (adv) (a) (adv) (a) (adv) (a) (adv) (n) (a) (adv) (a) (n) (adv) (v) (a) (a) (n) (adv) (a) (v) (n) (n) (n) (v) (adv) (a) (a) (adv) (a)

Hiểu biết Sự hiểu biết Có thể hiểu được Hiểu nhầm Bất hạnh, không may mắn Thật không may mắn Yếu đuối, không khỏe Thật yếu đuối Không có lợi cho sức khỏe Thật không có lợi cho sức khỏe Độc nhất, vô song Độc đáo, duy nhất Sự độc nhất Không cần thiết Thật không cần thiết Bực mình, khó chịu Sự bực mình Thật bực mình Tháo rời, rút ra Được tháo rời, rút ra Không phù hợp, bất lực Sự bất tài Thật bất tài Thuộc về thành thị Đô thị hóa Đô thị Sự đô thị hóa Dùng, sử dụng Hữu dụng Rất hữu dụng Vô dụng Thường, quen Thông thường, thường lệ Không thường lệ V

1.

2.

3.

Valuable Valuation Valuator = valuer Value ≠ valueless Variety Various Variously Vary Vegetarian

(a) (n) (n) (n)(v) (a) (n) (a) (adv) (v) (n)

Có giá trị Giá trị, sự đánh giá Người định giá Giá trị, định giá Không giá trị Sự đa dạng Khác nhau Khác nhau Làm đa dạng Người ăn chay


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

4. 5. 6. 7. 8.

Vegetarian Vegetarianism

(a) (n)

Chay, ăn chay Chế độ ăn chay

Vietnam Vietnamese Vienamese View Viewer ≠ viewless Village Villager Violent violently Violence Volunteer Voluntary Voluntarily Voluntariness

(n) (n) (a) (n)(v) (n) (a) (n) (n) (a) (adv) (n) (v)(n) (a) (adv) (n)

Nước Việt Nam Người Việt Nam, tiếng Việt Nam Thuộc về Việt Nam Nhìn, tầm nhìn Người xem TV Không nhìn thấy Làng xã Dân làng Mạnh mẽ, dự dội Thật mãnh liệt, bạo lực Sự mãnh liệt Người tình nguyện, tình nguyện Tình nguyện, xung phong Một cách tình nguyện Tính tình nguyện W

1. 2. 3. 4. 5.

6. 7. 8.

9.

Wait Waiter Wander Wandere Wandering Warm Warmly Warmness Waste Wasteful Wastefully Weak Weaken Weakness Weakish Weakly Wear Wearable Week Weekly Weigh Wight Heavy Heavily Well Good Godness

(v) (n) (v)(n) (n) (n) (a)(v) (adv) (n) (v) (a) (adv) (a) (v) (n) (a) (adv) (v)(n) (a) (n) (a) (v) (n) (a) (adv) (adv) (a) (n)

Đợi chờ Người hầu Đi lang thang , sự đi thơ thẩn Người hay thú đi lang thang Sự đi lang thang, lạc hướng Ấm áp, hâm nóng Thật ấm áp Sự ấm áp Lãng phí Lãng phí Thật lãng phí Yếu ớt, yếu đuối Làm yếu đi Sự yếu ớt Hơi yếu Thật yếu ớt Mặc đồ, sự mặc Có thể mang mặc được Tuần lễ Hàng tuần Cân nặng Sức nặng, trọng lượng Nặng Thật nặng Tốt, khỏe Tốt, khỏe Lòng tốt


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

10.

11.

12.

13.

14. 15. 16.

17.

18. 19.

20. 21. 22. 23.

West Wester Western Westerly Westerner Westernize Wet

(a)(n) (v) (a) (adv) (n) (v) (a)

Hướng tây, miền tây Xoay về hướng tây Phương tây Về hướng tây Người phương tây Tây phương hóa ẩm ướt

Wetness= wetting White Whiten Whitenese Whitening Wide Widely Widen Widening Willling Willingly Willingness Wind Windy Windless Win Winner Winning Winnings Wisdom Wise Wise Wisely Wonderful Wonderfully Wonder Wood Wooden Wooded Woodenly Work Worker Worry Worrying Worried Worship Worshipful Worshiper Worth

(n) (a) (v) (n) (n) (a) (adv) (v) (n) (n) (adv) (n) (n)(v) (a) (a) (v) (n) (a) (n) (n) (v) (a) (adv) (a) (adv) (n)(v) (n) (v) (a) (adv) (v)(n) (n) (n)(v) (n) (a) (v) (a) (n) (n)

Tình trạng ẩm ướt Trắng Làm trắng , tẩy trắng Sự trắng, trong trắng Sự làm cho trắng Rộng rãi Thật rộng rãi Làm cho rộng, mở rộng Sự mở rộng Sẵn lòng Thật sẵn lòng Sự tự nguyện Gió, gió thổi Có gió Không có gió Chiến thắng Người chiến thắng Thắng cuộc Tiền ăn cá độ , trúng thưởng Trí thông minh, trí khôn Khôn ra, hiểu hơn Khôn ngoan , thông thái Thật khôn ngoan Tuyệt vời Thật tuyệt vời Điều kỳ diệu, làm lạ Gỗ, rừng Làm bằng gỗ, đần độn Có nhiều cây Thật đần độn Làm việc, công việc Công nhân Lo lắng Nhiều lo lắng Bị làm cho lo lắng Thờ cúng, kính trọng, tôn thờ Tôn sùng, kính trọng Người tôn sùng, kính trọng Đáng giá, xứng đáng


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

24.

25.

26.

Worthy Worthily Worthiness ≠ worthless Wound Woundable Wounded Wrap Wrap Wrappage = wrapping Wrapper Write

(a) (adv) (n) (a) (v)(n) (a) (a) (v) (n) (n) (n) (v)

Xứng đáng Thật xứng đáng, có giá trị Giá trị, xứng đáng Không giá trị Làm bị thương, vết thương Dễ bị tổn thương Đã bị tổn thương, người bị thương Gói , bao bọc Áo choàng, vải bọc ngoài Bao bì, sự gói bao bọc Người gói, vải, giấy gói Viết

Writer Writing Wrong Wrongly Wrongful Wrongfully

(n) (n) (a)(n) (adv) (a) (adv)

Người viết, nhà văn Bài viết Sai , lỗi lầm Một cái sai lầm , bất công Lầm lỗi, trái luật, bất công Một cách nhầm lẫn, sai trái Y

1. 2.

Year Yearly Young Younth Youthful Youthfully Yougish Youngster

(n) (a) (a) (n) (a) (adv) (a) (n)

Năm Hằng năm Trẻ Thanh niên Tuổi trẻ, con nít Như con nít Khá trẻ Người thanh niên, thanh nữ


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.