CATALOG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI TIẾN TRẦN
ĐỊA CHỈ : 690/10 ĐƯỜNG 3/2, PHƯỜNG 14, QUẬN 10, TPHCM TEL : (028) 6293 3690 - FAX : (028) 3865 2187 EMAIL : TIENTRAN.ELEC@GMAIL.COM
TIENTRAN CO,, LTD
ADD : 690/10 STREET 3/2, WARD 14, DISTRICT 10, HCMC TEL : (028) 6293 3690 - FAX : (028) 3865 2187 EMAIL : TIENTRAN.ELEC@GMAIL.COM
SUMMARY
ABOUT US CERTIFICATE & TEST REPORTS PRODUCTS
04 05 08
ABOUT US VỀ TIẾN TRẦN LỜI GIỚI THIỆU
“
“
QUALITY - PRESTIGE - DEDICATED CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - TẬN TÂM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN TRẦN CHUYÊN SẢN XUẤT VÀ CUNG CẤP CÁC THIẾT BỊ, PHỤ KIỆN NGÀNH ĐIỆN HIỆN NAY, TIẾN TRẦN ĐÃ TRANG BỊ DÂY CHUYỀN CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT TUÂN THỦ CÁC QUY TRÌNH, TIÊU CHUẨN VỀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG, ÁP DỤNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯƠNG ISO 9001, VỚI TIÊU CHÍ “CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - TẬN TÂM” CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN TRẦN QUYẾT TÂM MANG ĐẾN CHO KHÁCH HÀNG NHỮNG SẢN PHẨM TỐT NHẤT, CHẤT LƯỢNG NHẤT, ĐÁP ỨNG ĐÚNG THEO TIÊU CHUẨN CỦA NGÀNH ĐIỆN VÀ TIẾN ĐỘ THI CÔNG CÔNG TRÌNH
INTRODUCTION
TIENTRAN CO., LTD SPECIALIZES IN MANUFACTURING AND SUPPLYING ELECTRICAL EQUIPMENT AND ACCESSORIES. AT PRESENT, TIEN TRAN HAS EQUIPPED PRODUCTION LINE IN COMPLIANCE WITH QUALITY MANAGEMENT PROCEDURES AND STANDARDS AND APPLIED ISO 9001 WITH OUR MOTTO “QUALITY - PRESTIGE - DEDICATED” TIEN TRAN CO., LTD. COMMITTES ON PROVIDING CUSTOMERS THE BEST QUALITY PRODUCTS, MEETING THE STANDARDS OF THE POWER INDUSTRY AND THE PROGRESS OF CONSTRUCTION
4
5
CERTIFICATE
6
7
CONTENT
AI
SẢN PHẨM DO TIẾN TRẦN SẢN XUẤT MANUFACTURING PRODUCTS
I/ BOULON
VI/ PHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA
BI
09
10
II/ ĐÀ VÀ THANH CHỐNG SẮT
13
III/ PHỤ KIỆN CÁP ABC
31
VII/ PHỤ KIỆN CHO CÁP CHẰNG
33
VIII/ PHỤ KIỆN THEO SỨ
SẢN PHẨM DO TIẾN TRẦN THƯƠNG MẠI COMMERCIAL PRODUCTS
46
8
15
IV/ CODE CÁC LOẠI
38
IX/ GIÁ ĐỠ THIẾT BỊ
20
41
22
V/ PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI TRÊN ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM
X/ CẤU KIỆN THÉP KHÁC
44
9
A
SẢN PHẨM DO TIẾN TRẦN SẢN XUẤT MANUFACTURING PRODUCTS
10
I
BOULON - BOLTS
11
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1916, TCVN 2511, TCVN 4392, TCVN 4795, TCVN 4796 Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel. Applicable standards : TCVN 1916, TCVN 2511, TCVN 4392, TCVN 4795, TCVN 4796
1/ BOULON LỤC GIÁC 1 ĐẦU RĂNG - BOLT
2/ BOULON MẮT - EYE BOLT
12
3/ BOULON MÓC - HOOK BOLT
4/ BOULON XOẮN - PIGITAIL BOLT
5/ BOULON VEN RĂNG SUỐT - FULL THREATBOLT
6/ BOULON 2 ĐẦU RĂNG - DOUBLE THREAD BOLT
13
II
ĐÀ VÀ THANH CHỐNG SẮT CROSSARM AND BRACE
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel. Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
1/ ĐÀ V
2/ ĐÀ U
3/ THANH CHỐNG SẮT PLA
4/ THANH CHỐNG V
14
15
III
PHỤ KIỆN CÁP ABC ACCESSORIES FOR ABC CABLE
16
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 5408, TCVN 4392 Phạm vi sử dụng : cáp ABC từ 11 đến 240mm2 Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 5408, TCVN 4392 Scope of use : ABC cable from 11 to 240mm2
1/ KẸP NGỪNG CÁP ABC - STRAIN CLAMP FOR ABC CABLE
2/ MÓC TREO CÁP ABC - SUSPENSION CLAMP FOR ABC CABLE
17
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
3/ GIÁ MÓC ĐƠN TREO CÁP ABC SINGLE HOOK BRACKET
4/ GIÁ MÓC ĐÔI TREO CÁP ABC DOUBLE SUSPENSION CLAMP BRACKET
18
5/ DÂY ĐAI VÀ KHÓA ĐAI STAINLESS STEEL STRAP AND BUCKLE FOR TRAPS
6/ ỐNG NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN (MJPT) PRE-INSULATED SLEEVE - MJPT
Vật liệu : Thép không rỉ Kích thước : 10 x 0,4mm / 20 x 0,4mm / 20 x 0,7mm Dùng để cố định hộp công tơ, ống PVC lên trụ bê tông
Tiêu chuẩn sản xuất : HN 33-S-63, AS 1154.1, AS 3766 Vật liệu : Ống nhôm chịu lực cao được bọc cách điện bên ngoài Dùng để nối cáp LV ABC hoặc cáp bọc cách điện. Phạm vi sử dụng : cáp Cu-Al từ 10 - 150 mm2
Material : Stainless steel Dimension : 10 x 0,4mm / 20 x 0,4mm / 20 x 0,7mm Applied standards : HN 33-S-63, AS 1154, AS 3766 Stainless steel strap used to fix meter box, PVC pipes to pole Material : Aluminium sleeve pre-Insulated To be used to joint LV ABC cable or covered cable. Scope of use : Cu-Al cable from 10 -150mm2
19
7/ MÓC TREO DÂY MẮC ĐIỆN SERVICE ANCHOR CLAMP
8/ CẦU CHÌ CÁ LV OVERHEAD SERVICE FUSE
Tiêu chuẩn sản xuất : IEC 5408 Vật liệu : bằng thép nhúng kẽm nóng, Rulo cách điện bằng nhựa tổng hợp cứng chịu lực chống rạn nứt và ăn mòn. Dùng để dừng cáp Duplex CV 2 x 4 đến 2 x 11 mm2
Tiêu chuẩn sản xuất : IEC 6480 Vật liệu : Nhựa Phenolic Dòng điện định mức : 60-100A Dùng để dừng cáp Duplex CV 2x4 đến 2x11 mm2
Material : Stainless steel Applied standard : IEC 6480 Dimension : 10 x 0,4mm / 20 x 0,4mm / 20 x 0,7mm Material : Phenolic Stainless steel strap used to fix meter box, PVC pipes to pole Rated current : 60-100A Use to Duplex CV 2x4 to 2x11mm2
20
IV
CODE CÁC LOẠI- COLLIER
21
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng. Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel. Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
1/ CODE KẸP TRỤ BTLT COLLIER FOR CENTRIFUGAL CONCRETE POLE
2/ CODE KẸP TRỤ BTLT GIỮ ỐNG PVC COLLIER PVC PIPE FOR CENTRIFUGAL CONCRETE POLE
22
V
PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI TRÊN ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM ACCESSORIES FOR OVERHEAD CONNECTING AND SUBSTATION
23
1/ KẸP RẼ NHÁNH IPC INSULATION PIERCING CONNECTOR (IPC)
2/ ỐC XIẾT CÁP CHO CÁP ĐỒNG VÀ CÁP ĐỒNG - NHÔM COPPER, ALUMINUM-COPPER SPLIT - BOLT
Tiêu chuẩn sản xuất : IEC 61284 Vật liệu : nhựa PA tăng cường sợi thủy tinh chịu lực. Phạm vi sử dụng : cáp Cu-Al từ 6-240 mm2
Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 3624 Vật liệu : Hợp kim đồng Phạm vi sử dụng : dây Cu, Al: 06 đến 240mm2
Applied standards : IEC 61284 Material : PA resin reinforced fiber glass. Scope of use : Cu-Al cable from 6-240mm2
Applied standard : TCVN 3624 Material : Copper alloy Cable applied : Cu, Al Cable: 06 to 240mm2
24
Bằng bulong
Bằng vòng ty
Ép thuỷ lực
3/ KẸP RẼ NHÁNH DẠNG CHỮ H LINE TAP COMPRESSION CONNECTOR
4/ KẸP QUAI STIRRUP CLAMP
Tiêu chuẩn áp dụng : AS 1154, TCVN 3624 Vật liệu : Hợp kim nhôm Loại : ép bằng kềm thủy lực Phạm vi sử dụng : Dây Cu, Al, ACSR : 10 đến 300mm2
Tiêu chuẩn áp dụng : AS 1154, TCVN 3624 Dạng : xiết bằng bu lông - bằng vòng ty - ép thủy lực Phạm vi sử dụng : Dây AL, ACSR: 35 đến 240mm2 Quai đồng : 6 đến 8mm
Applied standard : AS 1154, TCVN 3624 Material : Aluminium alloy Compress by Hydraulic crimping tool Cable applied : CU, AL, ACSR: 10 to 300mm2
Applied standard : AS 1154, TCVN 3624 Type : bolt, bolt eye, Compression Cable applied : AL, ACSR: 35 to 240mm2 Copper Stirrup : 6 to 8mm
25
5/ COSSE ÉP SỬ DỤNG CHO DÂY CÁP ĐỒNG COPPER COMPRESSION CABLE LUG
6/ COSSE ÉP ĐỒNG - NHÔM CU - AL CABLE PLUG
Tiêu chuẩn áp dùng : AS 1154, TCVN 3624 Loại : bản cực 1, 2 lỗ, ép bằng kềm ép thủy lực Phạm vi sử dụng : Dây Cu: 35 đến 400mm2
Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 3624 Vật liệu : Thân bằng hợp kim nhôm, bản cực bằng đồng. Phạm vi sử dụng : cáp Cu từ 25 - 300mm2
Applied standards : AS 1154, TCVN 3624 Type : 1, 2 hole palm type, compress by Hydraulic crimping tool Cable applied : CU cable : 35 to 400mm2
Applied standard : IEC 5408 Material : Aluminium sleeve, Cu plate Section range : Cu cable from 25 - 300mm2
26
7/ KẸP HOTLINE HOTLINE CLAMP
8/ KẸP 02 RÃNH ĐỒNG - NHÔM CU - AL PARALLEL GROOVE CLAMP
Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 3624 Vật liệu : Hợp kim đồng Loại : xiết bằng vòng ty Phạm vi sử dụng : Dây Cu : 22 đến 240mm2
Tiêu chuẩn áp dụng : AS 1154, TCVN 3624 Loại : 1, 2, 3 bulong Phạm vi sử dụng : Dây nhôm : 16 đến 300mm2 Dây đồng : 06 đến 240mm2
Applied standard : TCVN 3624 Material : Copper alloy Type : bolt eye Cable applied : Cu Cable : 22 to 240mm2
Applied standards : AS 1154, TCVN 3624 Type : 1, 2, 3 bolt Cable applied : AL, ACSR : 16 to 300mm2 CU : 06 to 240mm2
27
9/ KẸP RẼ NHÁNH SONG SONG PARALLEL GROOVE CLAMP
10/ MÓC TREO CHỮ U ANCHOR SHACKLE
Tiêu chuẩn áp dụng : AS 1154, TCVN 3624 Loại : 1, 2, 3 bulong Phạm vi sử dụng : Dây AL, ACSR: 16 đến 240mm2
Vật liệu : Thép- các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Lực căng tới hạn : 70KN - 120KN
Applied standards : AS 1154, TCVN 3624 Type : 1, 2, 3 bolt Cable applied : AL, ACSR: 16 to 240mm2
Material : Steel- All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Ultimate strength : 70KN - 120KN
28
11/ ỐNG NỐI SỬ DỤNG CHO CÁP ĐỒNG COPPER COMPRESSION SLEEVE
12/ ỐNG NỐI DÂY NHÔM ALUMINIUM MIDSPAN JOINT SLEEVE
Tiêu chuẩn áp dụng : AS 1154, TCVN 3624 Vật liệu : Hợp kim đồng Phạm vi sử dụng : Dây Cu: 38 đến 400mm2
Tiêu chuẩn áp dụng : AS 1154, TCVN 3624 Vật liệu : Hợp kim nhôm Phạm vi sử dụng : Dây nhôm: 35 đến 240mm2
Applied standard : AS1154, TCVN 3624 Material : Copper alloy Cable applied : CU cable: 38 to 400mm2
Applied standard : AS 1154, TCVN 3624 Material : Aluminium alloy Cable applied : AL : 35 to 240mm2
29
13/ KHÓA ĐỠ DÂY DẪN SUSPENSION CLAMP
14/ KHÓA NÉO DÂY DẪN STRAIN CLAMP
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
30
15/ KHÁNH NÉO YOKE PLATE Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Lực căng tới hạn : 70KN - 120KN Material: Steel- All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel. Applicable standards: TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Ultimate strength: 70KN - 120KN
31
VI
PHỤ KIỆN TIẾP ĐỊA ACCESSORIES FOR GROUNDING
32
Vật liệu : Cọc được làm bằng thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng. Kẹp được làm bằng đồng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Material : The rod is made of steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel. The clamp is made of copper. Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 1/ CỌC VÀ KẸP TIẾP ĐỊA ROD AND GROUNDING CLAMP
33
VII
PHỤ KIỆN CHO CÁP CHẰNG ACCESSORIES FOR STEEL CABLE
34
1/ KẸP 3 BULONG DÙNG CHO CÁP THÉP PARALLEL GROOVE CLAMP FOR STEEL CABLE
2/ TY NEO ANCHOR ROD
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Scope of use : Cu-Al cable from 6-240mm2
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel. Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Cable applied : Cu, Al Cable : 06 to 240mm2
35
3/ BÚP SEN + NEO XÒE SPREAD ANCHORS
4/ MÁNG CHE DÂY CHẰNG SUPPORT FOR GROUND STEEL WIRE
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được sơn tĩnh điện Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được sơn tĩnh điện Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - Electro static power coating Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - Electro static power coating Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
36
5/ YẾM CÁP DÂY CHẰNG THIMBLE
6/ TĂNG ĐƠ TURN BUCKLE
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel. Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
37
7/ BỘ CHỐNG CHẰNG LỆCH SUPPORT FOR ALLEY GUY Vật liệu : Thép- các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408 Material : Steel- All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
38
VIII
PHỤ KIỆN CHO SỨ CÁCH ĐIỆN ACCESSORIES FOR PORCELAIN INSULATORS
39
1/ KHUNG ĐỠ 1 SỨ UCLEVIS
2/ KHUNG ĐỠ SỨ RACK INSULATOR
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
40
3/ TY SỨ ĐỨNG CROSS ARM PIN
4/ CHÂN SỨ ĐỈNH TOP PIN INSULATOR
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Vật liệu : Thép- các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel- All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
41
IX
GIÁ ĐỠ THIẾT BỊ SUPPORTING RACK
42
1/ GIÁ TREO MBA 1 PHA SUPPORT FOR ONE-PHASE TRANSFORMER
2/ GIÁ TREO MBA 3 PHA SUPPORT FOR THREE-PHASE TRANSFORMER
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
43
3/ GIÁ ĐỠ ĐẦU CÁP NGẦM 4/ GIÁ LẮP LA-FCO STEEL SUPPORTING STRUCTURE UNDERGROUND CABLE HEAD STEEL SUPPORT BRACKET SURGE LIGHTING ARRESTER- FCO Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Vật liệu : Thép - các chi tiết bằng thép được mạ kẽm nhúng nóng Tiêu chuẩn áp dụng : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards: TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
Material : Steel - All ferrous part shall be hot-dip galvanized steel Applicable standards : TCVN 1765, TCVN 4392, TCVN 1656, TCVN 5408
44
X
CẤU KIỆN THÉP KHÁC OTHER STEEL PRODUCTS
45
1/ TRỤ ĐÈN, CẦN ĐÈN
46
B
SẢN PHẨM DO TIẾN TRẦN THƯƠNG MẠI COMMERCIAL PRODUCTS
47
1/ CẦU CHÌ TỰ RƠI FCO 100A-200A, 27KV-35KV FUSE CUT OUT 100A-200A, 27KV-35KV
2/ CẦU CHÌ TỰ RƠI CẮT CÓ TẢI 100A-200A, 27KV LOAD BREAK FUSE CUT OUT 100A-200A, 27KV
3/ CHỐNG SÉT VAN POLYMER LIGHTING ARRESTOR- POLYMER
4/ CÁCH ĐIỆN TREO POLYMER 24KV- 35KV POLYMER INSULATORS 24KV-35KV
48
5/ CÁCH ĐIỆN ĐỨNG PINTYPE INSULATORS 24KV-35KV
6/ DAO CÁCH LY 1 PHA DISCONNECT SWITCH 1 PHASE
7/ DAO CÁCH LY 3 PHA DISCONNECT SWITCH 3 PHASE
8/ SỨ ỐNG CHỈ SPOOL INSULATORS
49
9/ SỨ CHẰNG GUY STRAIN INSULATORS
10/ GIÁP NÍU CHO ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG PREFORMED WIRE FOR DISTRIBUTION LINE
11/ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT CÁC HÀNG: MITSUBISHI, LS, HUYNDAI, SHIHLIN…
12/ CÁP CÁC HÃNG: CADIVI, THỊNH PHÁT, TÀI TRƯỜNG THÀNH CABLE: CADIVI, THINH PHAT, TAI TRUONG THANH...
50
13/ THANH CHỐNG COMPOSITE
15/ ỐNG NHỰA XOẮN FLEXIBLE PIPES
16/ TỦ COMPOSITE
14/ ĐÀ COMPOSITE
17/ TỦ TOLE
51
Nắp chụp trên FCO - Insulated cover use for FCO
Nắp chụp trên LBFCO - Insulated cover use for LBFCO
Nắp chụp dưới FCO - LBFCO - Insulated cover use for FCO - LBFCO
Chụp MBA- Transformer insulated cover
Chụp LA - Lighting arrestor insulated cover
Chụp kẹp quai- Stirrup clamp insulated cover
18/ NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN INSULATED COVER
52
19/ ĐÈN ĐƯỜNG STREET LIGHT
53
TRUST
THANKS FOR YOUR
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI TIẾN TRẦN
ĐỊA CHỈ : 690/10 ĐƯỜNG 3/2, PHƯỜNG 14, QUẬN 10, TPHCM TEL : (028) 6293 3690 - FAX : (028) 3865 2187 EMAIL : TIENTRAN.ELEC@GMAIL.COM
TIENTRAN CO,, LTD
ADD : 690/10 STREET 3/2, WARD 14, DISTRICT 10, HCMC TEL : (028) 6293 3690 - FAX : (028) 3865 2187 EMAIL : TIENTRAN.ELEC@GMAIL.COM