Bạn muốn học tốt tiếng hàn vậy hãy chuẩn bị để vượt qua cửa ai khó khăn từ vựng tiếng hàn bạn nhé, vậy phải làm thế nào bạn phải có cho mình những bộ từ vựng theo nhiều chủ đề để dễ dàng vượt qua khó khăn này. Hôm nay, trung tâm tiếng hàn sofl sẽ giới thiệu đến mọi người bộ từ vựng tiếng hàn về chủ đề âm nhạc.
Học từ vựng tiếng hàn online Bạn có thể tìm hiểu thêm về chương trình học tiếng hàn trực tuyến http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Tin-tuc-moi/Gioi-thieu-chuong-trinh-hoc-tiengHan-truc-tuyen-439/ tại đây. 한 곡…track đường ray 목소리…voice tiếng nói 노래….song bài hát 무대…stage sân khấu 녹음….recording đang thu âm 녹음실…recording studio phòng thu 녹음, 음반…record bản thu âm 음반 회사…record label hãng thu âm 애국가…national anthem quốc ca 교향곡…symphony khúc nhạc 찬송가…hymn thánh ca 사랑 노래….love song ca khúc trữ tình 청중…audience khán giả 콘서트….concert buổi hòa nhạc 녹음하다….to record thu âm 노래 부르다….to sing hát 음악을 듣다…..to listen to music nghe nhạc 악기를 연주하다…to play an instrument chơi nhạc cụ 부드러운……soft nhỏ 다른 유용한 단어…Other useful words…Các từ hữu ích khác 시끄러운……loud to 조용한……quiet yên lặng
테너…tenor 바리톤…baritone 음량…Volume….Âm luợng 소프라노…soprano giọng cao 베이스…bass 가수…singer ca sĩ 알토…alto giọng hát cao thấp 트럼본 연주자…trombonist người thổi kèn hai ống 바이올리니스트…violinist người chơi violon 색소폰 연주자…saxophonist 트럼펫 연주자…trumpeter người thổi kèn 대중음악 가수…pop star ngôi sao nhạc pop 랩퍼…rapper nguời hát rap 오르간 연주자…organist người đánh đại phong cầm 피아니스트….pianist người chơi piano 기타리스트…guitarist người chơi guitar 키보드 연주자…keyboard player 드러머….drummer người chơi trống 플룻 연주자…flautist người thổi sáo
Học từ vựng tiếng hàn về âm thanh =>>>>> Bạn có thể tham khảo thêm Những website tự học tiếng hàn miễn phí . 지휘자…conductor người chỉ huy dàn nhạc 디제이…DJ DJ/nguời phối nhạc 베이스 연주자….bassist hoặc bass player 첼로 연주자…cellist người chơi vi ô lông xen 음악가…musician nhạc công 연주자…performer độ 음악가…Musicians…Nhạc công 작곡가…composer người soạn nhạc 락밴드…rock band ban nhạc rock 현악 사중단…string quartet tứ tấu đàn dây 오케스트라….orchestra nhạc giao hưởng 대중음악단….pop group nhóm pop 오케스트라….orchestra nhạc giao hưởng 대중음악단….pop group nhóm pop 금관악기로 구성된 악단..brass band kèn đồng 합창단……choir đội hợp xướng 악단…Musical groups các nhóm nhạc
밴드………band ban nhạc 락………..rock nhạc rock 테크노…..techno nhạc khiêu vũ 팝…………pop nhạc pop 랩…………rap nhạc rap 레게…….reggae nhạc reggae 재즈………jazz nhạc jazz 라틴……..Latin nhạc Latin 오페라……opera nhạc opera 재즈………jazz nhạc jazz 라틴……..Latin nhạc Latin 오페라……opera nhạc opera 전자 음악…electronic nhạc điện tử 포크………folk nhạc dân ca 댄스……..dance nhạc nhảy 듣기 편안한 음악…easy listening nhạc dễ nghe 클래식…classical nhạc cổ điển 컨트리….country nhạc đồng quê 음악 장르…Musical genres…Dòng nhạc 브루스…blues nhạc blue 음악 장르…Musical genres…Dòng nhạc 브루스…blues nhạc blue 악보대…music stand giá để bản nhạc 레코드 플레이어…record player máy ghi âm 마이크..mic (viết tắt của microphone) micrô MP3 플레이어….MP3 player máy chạy MP3 하이 파이..hi-fi hoặc hi-fi system hi-fi 악기, 기구…instrument nhạc cụ CD 플레이어…CD player máy chạy CD 헤드폰…headphones tai nghe 음악 기구…Music equipment thiết bị âm nhạc 증폭기…amp (viết tắt của amplifier) CD CD 음에 맞춰서..in tune trong điều chỉnh 음이 맞지 않는…out of tune ra khỏi giai điệu 독주…solo solo/đơn ca 합주…duet biểu diễn đôi/song ca 리듬…rhythm nhịp điệu 음계…scale tỉ lệ 멜로디…melody hoặc tune giai điệu 음표…note nốt nhạc 박자…beat nhịp trống 하모니..harmony hòa âm 가사…lyrics lời bài hát ( Nguồn : trung tâm học tiếng hàn tốt nhất tại hà nội)