skylake.vinhomes.vn
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39
01
CĂN HỘ 1
02
CĂN HỘ 2
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
79,5m2
71,96m2
4-13, 24
101,5m2
91,83m2
14-22
79,5m2
71,92m2
14-22
101,5m2
91,62m2
23
79,5m2
71,92m2
23
101,5m2
91,62m2
14-22
79,69m2
71,61m2
14-22
101,83m2
93,02m2
34-39
79,69m2
72,57m2
34-39
101,83m2
92,8m2
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
Vinhomes Skylake
2
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39
03
CĂN HỘ 3 TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
106,08m2
97,59m2
14-22
106,08m2
97,43m2
23
106,08m2
14-22
34-39
3
05
CĂN HỘ 5
MÂY NƯỚC GIAO HÒA CUỘC SỐNG THĂNG HOA TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
106,08m2
97,59m2
14-22
106,08m2
97,43m2
97,43m2
23
106,08m2
97,43m2
106,23m2
97,91m2
14-22
106,23m2
97,91m2
106,23m2
97,80m2
34-39
106,23m2
97,80m2
Vinhomes Skylake
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
Xanh DƯƠNG sắc màu của không gian sống mới
Nước - là khởi nguồn của sự sống, biểu tượng của sức khỏe, thịnh vượng và tình yêu. Thiết lập tầm nhìn không giới hạn với màu xanh đa sắc đến tận chân mây, nối dài từ bể bơi tràn bờ skypool đến mặt hồ nên thơ vô giá ngay bên thềm nhà, Vinhomes Skylake mở ra một không gian sống tuyệt mỹ tại điểm giao thoa giữa trời và nước, nơi tự do thăng hoa xóa nhòa mọi khoảng cách. Tiên phong sở hữu phong cách sống xanh dương độc nhất tại Hà Nội, Vinhomes Skylake tự hào mang đến một cuộc sống thăng hoa trọn vẹn, về cả thể chất lẫn tinh thần, nơi bạn được gần gũi với thiên nhiên như chính tình yêu bản năng với nước của con người. Thuận theo tự nhiên, giá trị vĩnh cửu.
Vinhomes Skylake
4
5
Vinhomes Skylake
Nhất cận thị nhị cận giang TAM CẬN LỘ
Tọa lạc bên 32ha công viên hồ điều hòa bao la với 19ha mặt nước đẹp tựa viên ngọc khổng lồ, Vinhomes Skylake sở hữu địa thế “vượng lộc – đắc tài” cùng kiến trúc sinh thái lộng gió bên thảm xanh trải rộng. Vị thế đất vàng ven hồ khiến Vinhomes Skylake chẳng còn là những mét vuông ngang ngay, sổ thẳng vô hồn, mà là nơi bốn mùa luôn đủ đầy nguồn nước xanh lam, dư dả những làn gió mát lành. Với ưu điểm vượt trội của hạ tầng tiên tiến cùng hệ thống đường bộ và đường trên cao hiện đại tại trung tâm Mỹ Đình, Vinhomes Skylake không chỉ là chốn an cư, lạc nghiệp được các chủ nhân ưu tú và chuyên gia nước ngoài “chọn mặt gửi vàng”, mà còn sở hữu những tiềm năng đầu tư không thể chối từ.
Vinhomes Skylake
6
ẬU
BẢO TÀNG DÂN TỘC HỌC VIỆT NAM
XUÂN THỦY
DỊCH DỊCH VỌNG HẬU
BỆNH VIỆN 198
VĂN CAO
GM
CẦ U
VỌN
G
LOTTE CENTRE HANOI GI
ẤY
ĐỘI CẤN IAI
TÙN
LIỄU G
HỒ
HỒ NGHĨA TÂN
ĐÀO TẤ
N
KIM MÃ
NGU
YỄN
VƯỜN THÚ THỦ LỆ
NG
CÔNG VIÊN CẦU GIẤY
BỆNH VIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI
C
VÕ
VĂN MIẾU QUỐC TỬ GIÁM
NHÀ THỜ LỚN
BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG
Í TH
AN
H
GA HÀ NỘI
ỄN
CH
NG
Ô CHỢ DỪA
UY
HỒ THÀNH CÔNG
NG
NG
NG
LÁ
HỒ ĐỐNG ĐA
ĐỨ TÔ N
HẠ LÁ
5 Km
NG
3 Km
NG
HÙ
CT
HẮ
ẠM
PH
KEANG NAM HANOI LANDMARK TOWER
1 Km
NG
Ơ DƯ
NH
ĐÌ
NG
Ả GI
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG
HỆ
I HỌ
HỒ GIẢNG VÕ
BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI
LÁ
VIỆN HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU TRUNG ƯƠNG
THÁ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI
G LON
G
ĐL TH
ĂNG L ONG
SIÊU THỊ BIG C
TRUNG TÂM HỘI NGHỊ QUỐC GIA VIỆT NAM
IỆ ĐẠI CỒ V
NG
TRƯỜNG HÀ NỘI AMSTERDAM
ĂN ÊV
Ơ LƯ
ƠN
KHÁCH SẠN JW MARRIOTT
L
TÂ YS
THĂN
HỒ BẢY MẪU
NG
Ờ ĐƯ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
I ĐA 3
Vinhomes Skylake
H
7
N VÀ
TỐ
U HỮ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
ÃI
U NG
N YỄ
TR
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TRƯ
ỜNG
CHIN
H
Vinhomes Skylake
8
Kiến trúc tinh tế cho chủ nhân dẫn đầu
Không chỉ là một tuyệt tác kiến trúc hiện đại, Vinhomes Skylake là sự bứt phá về không gian, được ấp ôm bởi thiên nhiên khoáng đạt thấm đẫm sắc xanh mộc - thủy hòa quyện. Được AEDAS - Công ty kiến trúc hàng đầu thế giới tư vấn, các căn hộ hướng hồ tại Vinhomes Skylake sở hữu ban công đặc biệt rộng rãi lên tới 7m 2, xứng đáng là không gian thư giãn lý tưởng của bạn mỗi ngày. Các căn hộ tại đây được trang bị nội thất Teka, Kohler, Duravit, Hansgrohe... - những thương hiệu nổi tiếng được tin dùng bởi các dự án hạng sang trên thế giới.
9
Vinhomes Skylake
Sống SÀNH đúng ĐIỆU
Hãy quên những năm tháng phải rong ruổi đường xa, những lối mòn ngao ngán của mỗi chuyến nghỉ dưỡng ngắn ngày. Tại Vinhomes Skylake, mỗi ngày bạn đều có thể tự thưởng cho mình những phút giây sảng khoái tại bể bơi tràn bờ skypool, mua sắm thỏa thích trong trung tâm thương mại Vincom Plaza, sôi động so tài trên sân thể thao đa năng. Cũng tại Vinhomes Skylake, chỉ cần một chạm tay khẽ đóng, mọi náo nhiệt sẽ bị bỏ lại ngoài kia và bạn lại thư thái tận hưởng từng giọt yên bình, cho riêng mình. Nơi đây, mọi yêu cầu khắt khe về cuộc sống đều được đáp ứng trọn vẹn, từ sự an yên trong thiết kế nội khu đến hơi thở sôi động của cuộc sống hiện đại. Vinhomes Skylake
10
11
Vinhomes Skylake
Vinhomes Skylake
12
Nơi ban mai tỏa rạng Tiếp hoàng hôn lãng mạn
Vị trí tòa S3: • Tòa S3 nằm tại cửa ngõ phía Đông của dự án, tách biệt với S1, S2 và TTTM, sở hữu tầm nhìn đặc biệt thoáng rộng và không gian rất yên tĩnh Loại căn hộ: • Căn hộ 1 – 4 phòng ngủ • Căn hộ Penthouse, Sky Villa • Shop-office 42 tầng nổi gồm: • 38 tầng căn hộ • Shop-office & tiện ích tại khối đế Số tầng hầm: 3 tầng Số căn/tầng điển hình: 15 - 20 căn/tầng Số thang máy: 13 thang Đặc điểm căn hộ: • Diện tích ban công: ~5m2 – 7m2 • Phòng ngủ và bếp có mặt thoáng • Trang thiết bị nội thất mang thương hiệu cao cấp: Teka, Kohler, Duravit, Hansgrohe... Tiện ích S3: • Bể bơi 4 mùa trong nhà • Quầy bar café ngoài trời • Sân chơi trẻ em ......
13
Vinhomes Skylake
48 TIỆN ÍCH & DỊCH VỤ ĐẲNG CẤP
TIỆN ÍCH NGOÀI TRỜI
TIỆN ÍCH TRONG NHÀ
DỊCH VỤ CƯ DÂN
1
Công viên, hồ điều hòa rộng 32ha *
17
Nhà sinh hoạt cộng đồng
32
Hệ thống nước nóng trung tâm
2
Hồ điều hòa (trong công viên) rộng 19ha *
18
Khu lễ tân các tòa
33
Hệ thống điện dự phòng
3
Nhà hát ngoài trời *
19
Sảnh lounge các tòa
34
Hệ thống lọc nước sinh hoạt
4
Bể bơi tràn bờ skypool
20
Bể bơi 4 mùa trong nhà
35
Tủ thư báo
5
Bar, cafe ngoài trời
21
Quầy bar trong nhà
36
Trung tâm dịch vụ khách hàng
6
Khu tắm nắng
22
Trường mầm non Vinschool
37
An ninh & hệ thống camera giám sát 24/7
7
Ghế nằm dưới nước
23
Hệ thống mua sắm Shop-office
38
Hệ thống kiểm tra chuông hình an ninh
8
Đường dạo cây xanh
24
TTTM Vincom Plaza
9
Khu tập gym ngoài trời
25
Siêu thị Vinmart
39
Hệ thống quản lý hầm gửi xe thông minh
10
Khu lễ tân tiện ích
26
Siêu thị điện máy Vinpro
40
Dịch vụ quản lý khu căn hộ
11
Sân thể thao đa năng
27
Khu ẩm thực
41
Dịch vụ thi công sửa chữa căn hộ
12
Sân chơi trẻ em
28
Khu vui chơi giải trí
42
Dịch vụ cấp thẻ cư dân/thẻ ra vào căn hộ
13
Vườn cây xanh, tiểu cảnh
29
Rạp chiếu phim
43
Dịch vụ vệ sinh **
14
Đài phun nước
30
Khu Gym; Dịch vụ; Văn phòng
44
Dịch vụ kỹ thuật **
15
Khu nhà hàng ngoài trời
31
Chuỗi cửa hàng thời trang cao cấp
45
Dịch vụ chăm sóc cây xanh, diệt côn trùng **
16
Khu đỗ xe nhanh *
trong nước & quốc tế
46
Dịch vụ giặt là **
47
Dịch vụ trông giữ xe
48
Dịch vụ văn phòng (in ấn, đặt hoa, chuyển
tại tầng hầm và sảnh căn hộ
phát nhanh trong nước, đặt/đổi vé máy bay...)
* Tiện ích công cộng của thành phố kề bên dự án. ** Dịch vụ theo yêu cầu
Vinhomes Skylake
14
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39
03
CĂN HỘ 3
05
CĂN HỘ 5
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
106,08m2
97,59m2
4-13, 24
106,08m2
97,59m2
14-22
106,08m2
97,43m2
14-22
106,08m2
97,43m2
23
106,08m2
97,43m2
23
106,08m2
97,43m2
14-22
106,23m2
97,91m2
14-22
106,23m2
97,91m2
34-39
106,23m2
97,80m2
34-39
106,23m2
97,80m2
15
Vinhomes Skylake
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
S3
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH TÒA S3
Vinhomes Skylake
16
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39
03
CĂN HỘ 3
05
CĂN HỘ 5
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
106,08m2
97,59m2
4-13, 24
106,08m2
97,59m2
14-22
106,08m2
97,43m2
14-22
106,08m2
97,43m2
23
106,08m2
97,43m2
23
106,08m2
97,43m2
14-22
106,23m2
97,91m2
14-22
106,23m2
97,91m2
34-39
106,23m2
97,80m2
34-39
106,23m2
97,80m2
17
Vinhomes Skylake
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
MẶT BẰNG TẦNG CĂN HỘ ĐIỂN ĐIỂN HÌNH HÌNH TÒA S3 S2 - TẦNG 4-22 4 ĐẾN & TẦNG 22, 24-39 24 ĐẾN 39
01
CĂN HỘ 1
02
CĂN HỘ 2
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
79,5m2
71,96m2
4-13, 24
101,5m2
91,83m2
14-22
79,5m2
71,92m2
14-22
101,5m2
91,62m2
23
79,5m2
71,92m2
23
101,5m2
91,62m2
14-22
79,69m2
71,61m2
14-22
101,83m2
93,02m2
34-39
79,69m2
72,57m2
34-39
101,83m2
92,8m2
1 PN 2 PN 3 PN 4 PN - Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
Vinhomes Skylake
18
DIỆN TÍCH CÁC LOẠI CĂN HỘ TÒA S3
19
MẪU
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
MẪU
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
S3 - 1
77,19m2 - 77,45m2
69,76m2 - 70,68m2
S3 - 11
53,7m2 - 54,07m2
48,55m2 - 49,28m2
S3 - 2
99,24m2
90,37m2 - 90,52m2
S3 - 11A
96,21m2 - 96,69m2
84,87m2 - 86,71m2
S3 - 3
104,17m2 - 104,32m2
95,11m2 - 95,77m2
S3 - 12
53,18m2 - 53,24m2
47,94m2 - 48,32m2
S3 - 5A
80,44m2 - 80,67m2
73,03m2 - 74,1m2
S3 - 14
72,21m2 - 72,51m2
66,44m2 - 67,18m2
S3 - 5
158,38m2 - 158,66m2
143,97m2 - 145,87m2
S3 - 15
67,99m2 - 68,13m2
62,41m2 - 63m2
S3 - 6
107,1m2 - 107,54m2
96,42m2 - 98,17m2
S3 - 16
65,64m2 - 65,86m2
59,63m2 - 60,39m2
S3 - 8A
71,9m2 - 72,07m2
64,87m2 - 65,58m2
S3 - 17
107,49m2 - 108,04m2
95,6m2 - 97,29m2
S3 - 8
70,11m2
63,3m2 - 63,79m2
S3 - 18
148,81m2 - 149,31m2
133,35m2 - 135,62m2
S3 - 9
95,05m2
86,74m2 - 86,89m2
S3 - 19
108,61m2 - 109,01m2
98,06m2 - 99,42m2
S3 - 10
71,83m2 - 72,05m2
63,55m2 - 64,86m2
S3 - 20
103,81m2 - 103,98m2
94,82m2 - 95,28m2
Vinhomes Skylake
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH TÒA S3 - TẦNG 23
1 PN 2 PN 3 PN 4 PN
Vinhomes Skylake
20
21
Vinhomes Skylake
01
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S3 S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39
01
02
02
CĂN HỘ 2
CĂN HỘ 1 TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 4-13,24 24
77,19m 79,5m2
69,82m 71,96m22
14-22
77,19m 79,5m2
69,76m 71,92m22
23
77,19m 79,5m2
69,76m 71,92m22
25-33 14-22
79,69m 77,45m22
70,68m 71,61m22
34-39
79,69m 77,45m22
70,62m 72,57m2
TẦNG TẦNG
DIỆN DIỆN TÍCH TÍCH TIM TIM TƯỜNG TƯỜNG
DIỆN DIỆN TÍCH TÍCH THÔNG THÔNG THỦY THỦY
4-13,24 4-13, 24
99,24m 101,5m2
90,52m 91,83m2
14-22 14-22
99,24m 101,5m2
90,44m 91,62m2
23 23
99,24m 101,5m2
90,44m 91,62m2
25-33 14-22
99,24m 101,83m22
90,52m 93,02m22
34-39 34-39
99,24m 101,83m22
90,37m 92,8m22
8850
13350
14950
8200
A/C
10300
A/C
F
F
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
Vinhomes Skylake
22
03
5A
MẶT MẶT BẰNG BẰNG CĂN CĂN HỘHỘ ĐIỂN ĐIỂN HÌNH HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 TÒA ĐẾN S3 39
03 DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 4-13,24 24
106,08m 104,17m22
95,28m 97,59m22
14-22
106,08m 104,17m22
97,43m 95,11m22
23
106,08m 104,17m22
97,43m 95,11m22
25-33 14-22
106,23m 104,32m2
95,77m 97,91m22
34-39
106,23m 104,32m2
97,80m 95,61m2
8850
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 4-13,24 24
106,08m 80,44m22
73,36m 97,59m2
14-22
106,08m 80,44m22
73,03m 97,43m2
23
106,08m 80,44m22
73,03m 97,43m2
25-33 14-22
106,23m 80,67m22
97,91m 74,1m22
34-39
106,23m 80,67m22
97,80m 73,73m2
10200
A/C
8375
14750
F
F
A/C
TẦNG
05
CĂN HỘ 5A 5
CĂN HỘ 3
23
Vinhomes Skylake
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
05
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S3 S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39
01
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 4-13,24 24
158,38m 79,5m2 2
144,12m 71,96m22
14-22
158,38m 79,5m2 2
143,97m 71,92m22
23
158,38m 79,5m2 2
143,97m 71,92m22
25-33 14-22
158,66m 79,69m22
145,87m 71,61m22
34-39
158,66m 79,69m22
145,68m 72,57m22
06
02
CĂN HỘ 6 2
CĂN HỘ 5 1
TẦNG TẦNG
DIỆN DIỆN TÍCH TÍCH TIM TIM TƯỜNG TƯỜNG
DIỆN DIỆN TÍCH TÍCH THÔNG THÔNG THỦY THỦY
4-13,24 4-13, 24
107,1m 101,5m22
96,68m 91,83m2
14-22 14-22
107,1m 101,5m22
96,42m 91,62m2
23 23
107,1m 101,5m22
96,42m 91,62m2
25-33 14-22
107,54m 101,83m22
93,02m 98,17m22
34-39 34-39
107,54m 101,83m22
97,91m 92,8m2
11850
8450
A/C
F
F
13220
13025
A/C
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
Vinhomes Skylake
24
8A
03
08
MẶT MẶT BẰNG BẰNG CĂN CĂN HỘHỘ ĐIỂN ĐIỂN HÌNH HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 TÒA ĐẾN S3 39
05
CĂN HỘ 8A 3
CĂN HỘ 8 5
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 4-13,24 24
106,08m 71,9m2 2
97,59m 64,9m22
14-22
106,08m 71,9m2 2
64,87m 97,43m2
23
106,08m 71,9m2 2
64,87m 97,43m2
25-33 14-22
106,23m 72,07m22
65,58m 97,91m22
34-39
106,23m 72,07m22
65,55m 97,80m22
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 4-13,24 24
106,08m 70,11m2 2
63,48m 97,59m2
14-22
106,08m 70,11m2 2
97,43m 63,3m22
25-33 23
106,08m 70,11m2 2
63,79m 97,43m2
34-39 14-22
106,23m 70,11m2 2
63,61m 97,91m2
34-39
106,23m2
97,80m2
8150
A/C
11730
11200
F
A/C
8100
F
25
Vinhomes Skylake
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
09 9
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S3 S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39
01
10
02
CĂN HỘ 10 2
CĂN HỘ 9 1 TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 4-13,24 24
95,05m 79,5m22
86,89m 71,96m22
14-22
95,05m 79,5m22
86,74m 71,92m22
25-33 23
95,05m 79,5m22
86,89m 71,92m22
34-39 14-22
95,05m 79,69m2
86,74m 71,61m22
34-39
79,69m2
72,57m2
TẦNG TẦNG
DIỆN DIỆN TÍCH TÍCH TIM TIM TƯỜNG TƯỜNG
DIỆN DIỆN TÍCH TÍCH THÔNG THÔNG THỦY THỦY
4-13,24 4-13, 24
71,83m 101,5m22
63,87m 91,83m2
14-22 14-22
71,83m 101,5m22
63,55m 91,62m2
23 23
71,83m 101,5m22
63,55m 91,62m2
25-33 14-22
72,05m 101,83m22
64,86m 93,02m22
34-39 34-39
72,05m 101,83m22
64,53m 92,8m22
8500
A/C
F
10050
13350
F
A/C
8450
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
Vinhomes Skylake
26
11
11A
MẶT MẶT BẰNG BẰNG CĂN CĂN HỘHỘ ĐIỂN ĐIỂN HÌNH HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 TÒA ĐẾN S3 39
03
05
CĂN HỘ 11A 5
CĂN HỘ 11 3 TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 4-13,24 24
106,08m 53,7m2 2
97,59m 48,61m22
14-22
106,08m 53,7m2 2
48,55m 97,43m22
23
106,08m 53,7m2 2
48,55m 97,43m22
25-33 14-22
106,23m 54,07m22
49,28m 97,91m22
34-39
106,23m 54,07m22
49,22m 97,80m2
8450
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 4-13,24 24
106,08m 96,21m22
97,59m 85,01m2
14-22
106,08m 96,21m22
84,87m 97,43m2
23
106,08m 96,21m22
84,87m 97,43m2
25-33 14-22
106,23m 96,69m22
86,71m 97,91m2
34-39
106,23m 96,69m22
86,57m 97,80m2
A/C
F
7900
6800
F
A/C
12075
27
Vinhomes Skylake
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
12 9
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S3
14 CĂN HỘ 14
CĂN HỘ 12 TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13,24
53,24m2
47,94m2
14-22
53,24m2
47,94m2
23
53,24m2
47,94m2
25-33
53,18m2
48,32m2
34-39
53,18m2
48,32m2
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13,24
72,21m2
66,61m2
14-22
72,21m2
66,44m2
25-33
72,51m2
67,18m2
34-39
72,51m2
67,01m2
10100 6475
F
7900
7900
F
A/C
A/C
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
Vinhomes Skylake
28
15
16
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S3
CĂN HỘ 16
CĂN HỘ 15 TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13,24
67,99m2
62,57m2
14-22
67,99m2
62,41m2
25-33
68,13m2
63m2
34-39
68,13m2
62,84m2
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13,24
65,64m2
59,79m2
14-22
65,64m2
59,63m2
25-33
65,86m2
60,39m2
34-39
65,86m2
60,23m2
9475
9475
7850
7850
F
F
A/C
29
Vinhomes Skylake
A/C
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
17
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S3
18 CĂN HỘ 18
CĂN HỘ 17 TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13,24
107,49m2
95,66m2
14-22
107,49m2
95,6m2
23
107,49m2
95,6m2
25-33
108,04m2
97,29m2
34-39
108,04m2
97,23m2
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13,24
148,81m2
133,55m2
14-22
148,81m2
133,35m2
23
148,81m2
133,35m2
25-33
149,31m2
135,62m2
34-39
149,31m2
135,38m2
14700
F
13600
11050
8150
A/C
A/C
F
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
Vinhomes Skylake
30
19
20
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S3
CĂN HỘ 20
CĂN HỘ 19 TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13,24
108,61m2
98,22m2
14-22
108,61m2
98,06m2
23
108,61m2
98,06m2
25-33
109,01m2
99,42m2
34-39
109,01m2
99,26m2
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13,24
103,98m2
94,97m2
14-22
103,98m2
94,82m2
23
103,98m2
94,82m2
25-33
103,81m2
95,28m2
34-39
103,81m2
95,14m2
14850
12900
A/C
F
8800
9450
A/C
F
31
Vinhomes Skylake
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
MẶT BẰNG BẢNG NGUYÊN CĂNVẬT HỘ ĐIỂN LIỆU HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39 VẬT LIỆU & QUY CÁCH
01
STT
KHOẢN MỤC
CĂN HỘ 1 I. SÀN
1 TẦNG
Phòng DIỆNkhách, TÍCH phòng ăn TIM TƯỜNG
Gỗ công nghiệp DIỆN cao cấpTÍCH THÔNG THỦY Màu gỗ tự nhiên
4-13, 24
79,5m2
71,96m2
14-22
79,5m2
71,92m2
232
79,5m2
Gỗ công nghiệp 71,92m2 cao cấp 2 Màu gỗ71,61m tự nhiên
14-22
Phòng ngủ2
34-39
79,69m2
3a
Phòng tắm lớn căn 1-3 phòng ngủ
Ceramic cao cấp Màu sáng
3b
Phòng tắm Master căn 4 phòng ngủ
Ceramic cao cấp Màu sáng
4
Phòng tắm nhỏ
Ceramic cao cấp Màu sáng
79,69m
HÌNH ẢNH MINH HỌA
GHI CHÚ
STT
2a
72,57m2
5
Bếp
Gỗ công nghiệp cao cấp Màu gỗ tự nhiên
6
Lô gia
Ceramic chống trơn Màu ồng bộ với màu sàn gỗ
Phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, lối i Phòng tắm lớn căn 1-3 phòng ngủ
HÌNH ẢNH MINH HỌA
02
CĂN HỘ 2
II. TƯỜNG
1
VẬT LIỆU & QUY CÁCH
KHOẢN MỤC
Sơn nước 2 lớp DIỆN TÍCH Màu sắc theo TẦNG TIM TƯỜNG thiết kế
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
101,5m2
91,83m2
14-22
101,5m2
91,62m2
23 101,5m2 Ceramic cao cấp 14-22Màu sáng101,83m2
91,62m2
93,02m2
101,83m2
92,8m2
34-39
2b
Phòng tắm Master căn 4 phòng ngủ
Ceramic cao cấp Màu sáng
3
Phòng tắm nhỏ
Ceramic cao cấp Màu sáng
GHI CHÚ
Sơn Dulux hoặc tương ương
III. TRẦN
1
Phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, phòng bếp…
Trần thạch cao, sơn nước
Sơn Dulux hoặc tương ương
2
Phòng tắm
Trần thạch cao, sơn nước
Sơn Dulux hoặc tương ương
- Chủ Thông đầu sốtưtạicóbản thểvẽ điều là tương chỉnh đối. màuThông sắc hoặc/và số chính thay thức đổicủa nguyên từng căn vật liệu, hộ sẽ trang đượcthiết quybịđịnh củatại Căn văn hộbản với ký chất kếtlượng giữa Bên tương bán đương. và Bên Màu mua. sắc, hình ảnh, - trang Mọi thông thiết tin bị căn trong hộtài trong liệu Bảng này đúng này có tại thể thờikhác điểmso phát vớihành thực tế vàdo có kỹ thểthuật đượcin.điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Mọi Hìnhthông ảnh trong tin trong tài liệu tài liệu chỉ mang này đúng tính tại chất thời minh điểm họa. phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
Vinhomes Skylake
32
MẶTBẢNG BẰNGNGUYÊN CĂN HỘVẬT ĐIỂN LIỆU HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39 VẬT LIỆU & QUY CÁCH
03
STT
KHOẢN MỤC
CĂN HỘ 3
HÌNH ẢNH MINH HỌA
GHI CHÚ
IV. CỬA ĐI VÀ CỬA SỐ
1 TẦNG
4-13, 24 14-22 232
14-22
34-39
33
97,59m
106,08m2
97,43m2
106,08m2
Cửa i chính 106,23m2 106,23m2
Khóa cửa chính
4
Cửa ngăn phòng
Cửa gỗ công nghiệp ã qua xử lý bề mặt Màu gỗ theo thiết kế
5
Khóa cửa ngăn phòng
Khóa cửa thông phòng kiểu dáng hiện ại, sang trọng
6
Cửa phòng vệ sinh
Cửa gỗ công nghiệp ã qua xử lý bề mặt Màu gỗ theo thiết kế
7
Khóa cửa phòng vệ sinh
Khóa cửa kiểu dáng hiện ại
Hệ thống chuông cửa hiển thị hình ảnh
V. BẾP
97,80m2
3
Vinhomes Skylake
8
Cửa gỗ công nghiệp 97,43m2 ã qua xử lý bề 2mặt 97,91m Màu gỗ theo thiết kế Khóa cửa vào căn hộ có các tính năng kiểm soát hiện ại; ồng bộ hoàn chỉnh
KHOẢN MỤC
IV. CỬA ĐI VÀ CỬA SỐ
Cửa kính, khung nhôm sơn tĩnhTÍCH iện DIỆN DIỆN TÍCH Cửa sổ Cấu tạo, quy cách, THÔNG THỦY TIM TƯỜNG màu sắc theo thiết kế 2 2 106,08m
STT
ADEL hoặc tương ương
KINGKU hoặc tương ương
KINGKU hoặc tương ương
1
Mặt bàn bếp
2
Bếp
3
Chậu rửa
4
Máy hút mùi
VẬT LIỆU & QUY CÁCH
HÌNH ẢNH MINH HỌA
05
CĂN HỘ 5 TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
106,08m2
97,59m2
14-22
106,08m2
97,43m2
23
106,08m2
97,43m2
Đá nhân tạo cao cấp 2 14-22 106,23m Màu trắng 2 34-39
106,23m
Bếp từ
Chậu rửa 2 bồn
GHI CHÚ
Schneider hoặc tương ương
97,91m2
97,80m2
Teka hoặc tương ương
Teka hoặc tương ương
Teka hoặc tương ương
5
Tủ bếp
Vật liệu hiện ại: Gỗ công nghiệp Kích thước, màu sắc theo thiết kế
6
Kính ốp tường
Kính cường lực Màu kem sữa
- Chủ đầu tư- Thông có thể số điều tạichỉnh bản vẽ màu là tương sắc hoặc/và đối. Thông thay số đổichính nguyên thức vật của liệu, từng trang cănthiết hộ sẽ bị được của Căn quyhộ định vớitại chất vănlượng bản ký tương kết giữa đương. Bên Màu bánsắc, và Bên hìnhmua. ảnh, - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời trang điểm thiết phát bị căn hànhhộvàtrong có thể Bảng được này điều có chỉnh thể khác mà so không với thực cần tế thông do kỹ báo thuật trước. in. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có- thể Hìnhđược ảnh điều trongchỉnh tài liệu màchỉ không mangcần tínhthông chất báo minhtrước. họa. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
MẶT BẰNG BẢNG NGUYÊN CĂNVẬT HỘ ĐIỂN LIỆU HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39
01
STT
KHOẢN MỤC
CĂN HỘ 1
VẬT LIỆU & QUY CÁCH
HÌNH ẢNH MINH HỌA
GHI CHÚ
VI. THIẾT BỊ VỆ SINH 1. PHÒNG TẮM LỚN
TẦNG 1.1
ại DIỆNhiện TÍCH DIỆN TÍCH - Kiểu dáng sang trọng THÔNG THỦY TIM TƯỜNG Chậu rửa
4-13, 24
79,5m2
14-22
79,5m2
23
2
1.2
14-22
79,5m Mặt bàn 79,69m lavabo 2
34-39
79,69m2
- Màu trắng sáng
STT
KHOẢN MỤC
VI. THIẾT BỊ VỆ SINH 1. PHÒNG TẮM LỚN
KOHLER hoặc tương ương
1.8
Sen tắm
71,96m2 71,92m2
71,92m Đá nhân tạo2 2 Màu trắng sáng 71,61m
1.9
72,57m2
Các phụ kiện khác
02
VẬT LIỆU & QUY CÁCH
CĂN HỘ 2 DIỆN TÍCH TẦNG Kiểu dáng hiện TIM ại TƯỜNG
HÌNH ẢNH MINH HỌA
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
101,5m2
91,83m2
14-22
101,5m2
91,62m2
23
101,5m2
91,62m2
- Móc treo áo 14-22 101,83m2
- Lô giấy 34-39 101,83m2 - Phễu thu sàn - Thanh treo khăn tắm
93,02m2 92,8m2
GHI CHÚ
KOHLER hoặc tương ương
KOHLER, HIWIN hoặc tương ương
1.3
Tủ chậu rửa
Màu sắc theo thiết kế, kiểu dáng hiện ại, sang trọng
1.4
Vòi chậu rửa
Kiểu dáng hiện ại
KOHLER hoặc tương ương
2.1
Chậu rửa
- Màu trắng sáng - Kiểu dáng hiện ại
1.5
Bồn cầu 1 khối
- Màu trắng sáng - Kiểu dáng hiện ại
KOHLER hoặc tương ương
2.2
Vòi chậu rửa
Kiểu dáng hiện ại
KOHLER hoặc tương ương
1.6
Bồn tắm nằm (nếu có theo thiết kế)
KOHLER hoặc tương ương
2.3
Bồn cầu 1 khối
Kiểu dáng hiện ại
KOHLER hoặc tương ương
1.7
Phòng tắm ứng
2.4
Phòng tắm ứng
Vách kính cường lực, phụ kiện inox hoàn chỉnh
Vách kính cường lực, phụ kiện inox hoàn chỉnh
VI. THIẾT BỊ VỆ SINH 2. PHÒNG TẮM NHỎ
- Chủ Thông đầu sốtưtạicóbản thểvẽ điều là tương chỉnh đối. màuThông sắc hoặc/và số chính thay thức đổicủa nguyên từng căn vật liệu, hộ sẽ trang đượcthiết quybịđịnh củatại Căn văn hộbản với ký chất kếtlượng giữa Bên tương bán đương. và Bên Màu mua. sắc, hình ảnh, - trang Mọi thông thiết tin bị căn trong hộtài trong liệu Bảng này đúng này có tại thể thờikhác điểmso phát vớihành thực tế vàdo có kỹ thểthuật đượcin.điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Mọi Hìnhthông ảnh trong tin trong tài liệu tài liệu chỉ mang này đúng tính tại chất thời minh điểm họa. phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
KOHLER hoặc tương ương
Vinhomes Skylake
34
MẶTBẢNG BẰNGNGUYÊN CĂN HỘVẬT ĐIỂN LIỆU HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39
03
STT
KHOẢN MỤC
CĂN HỘ 3
VẬT LIỆU & QUY CÁCH
HÌNH ẢNH MINH HỌA
GHI CHÚ
2.5
4-13, 24
DIỆNhiện TÍCH ại DIỆN TÍCH - Kiểu dáng THÔNG THỦY TIM SenTƯỜNG tắm sang trọng 2 2 Màu trắng sáng 106,08m 97,59m
14-22
106,08m2
97,43m2
23
106,08m2
97,43m2
14-22
34-39 2.6
106,23m2
Các106,23m phụ kiện 2 khác
2 - Móc97,91m treo áo - Lô giấy 2 97,80m - Phễu thu sàn - Thanh treo khăn tắm
KOHLER hoặc tương ương
KOHLER, HIWIN hoặc tương ương
VI. THIẾT BỊ VỆ SINH 3. PHÒNG TẮM MASTER CĂN 4 PHÒNG NGỦ
3.1
3.2
Chậu rửa
Mặt bàn lavabo
- Màu trắng sáng - Kiểu dáng hiện ại
3.5
3.4
35
Tủ chậu rửa
Vòi chậu rửa
Vinhomes Skylake
CĂN HỘ 5
HÌNH ẢNH MINH HỌA
GHI CHÚ
Bồn cầu 1 khối
DIỆN - Kiểu dáng hiện ạiTÍCH TẦNG TIM TƯỜNG sang trọng
- Màu 4-13, 24 trắng sáng 106,08m2
97,59m2
14-22
106,08m2
97,43m2
23
106,08m2
97,43m2
2
97,91m2
106,23m -14-22 Kiểu dáng hiện ại 34-39 sang trọng106,23m2 - Màu trắng sáng
DURAVIT hoặc tương ương
3.7
Phòng tắm ứng
Vách kính cường lực, phụ kiện inox hoàn chỉnh
3.8
Sen tắm
Kiểu dáng hiện ại
HANSGROHE hoặc tương ương
Các phụ kiện khác
- Móc treo áo - Lô giấy - Phễu thu sàn - Thanh treo khăn tắm
HANSGROHE, HIWIN hoặc tương ương
DURAVIT hoặc tương ương
Màu sắc theo thiết kế, kiểu dáng hiện ại, sang trọng
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
3.6
Đá nhân tạo Màu trắng sáng
Kiểu dáng hiện ại
05
VẬT LIỆU & QUY CÁCH
Bồn tắm nằm (nếu có theo thiết kế)
3.9
3.3
KHOẢN MỤC
VI. THIẾT BỊ VỆ SINH 3. PHÒNG TẮM MASTER CĂN 4 PHÒNG NGỦ
VI. THIẾT BỊ VỆ SINH 2. PHÒNG TẮM NHỎ
TẦNG
STT
97,80m2
DURAVIT hoặc tương ương
VII. HỆ THỐNG TỦ
HANSGROHE hoặc tương ương
1
Tủ âm tường phòng ngủ
Gỗ công nghiệp, màu sắc theo thiết kế, kiểu dáng hiện ại, sang trọng. Tủ cánh trượt hoặc cánh mở (tùy theo thiết kế)
- Chủ đầu tư- Thông có thể số điều tạichỉnh bản vẽ màu là tương sắc hoặc/và đối. Thông thay số đổichính nguyên thức vật của liệu, từng trang cănthiết hộ sẽ bị được của Căn quyhộ định vớitại chất vănlượng bản ký tương kết giữa đương. Bên Màu bánsắc, và Bên hìnhmua. ảnh, - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời trang điểm thiết phát bị căn hànhhộvàtrong có thể Bảng được này điều có chỉnh thể khác mà so không với thực cần tế thông do kỹ báo thuật trước. in. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có- thể Hìnhđược ảnh điều trongchỉnh tài liệu màchỉ không mangcần tínhthông chất báo minhtrước. họa. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
MẶT BẰNG BẢNG NGUYÊN CĂNVẬT HỘ ĐIỂN LIỆU HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39 VẬT LIỆU & QUY CÁCH
01
STT
KHOẢN MỤC
CĂN HỘ 1
HÌNH ẢNH MINH HỌA
GHI CHÚ
VIII. LÔ GIA CĂN HỘ
TẦNG 1
4-13, 24
71,96m
14-22
79,5m2
71,92m2
23
79,5m2
71,92m2
79,69m2
71,61m2
IX. THIẾT BỊ ĐIỆN
14-22
1
Đèn trần 2 79,69m phòng khách, phòng ngủ, bếp, WC, kho, phòng giặt
Đèn Downlight âm trần
2
Đèn trần Lôgia
Bóng vòng Led
3
Ổ cắm iện thoại, internet
34-39
KHOẢN MỤC
X. ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ
LanDIỆN can kính TÍCH DIỆN TÍCH Lan can Màu sắc, kiểu dáng THÔNG THỦY TIM TƯỜNG theo thiết kế 2 2 79,5m
STT
1
Hệ thống iều hòa hoàn chỉnh
VẬT LIỆU & QUY CÁCH
DIỆN TÍCH TẦNGĐiều hòa âm trần 2 TIM chiềuTƯỜNG
1
Kiểu dáng hiện ại
LONON, SCHNEIDER hoặc tương ương
4
Ổ cắm, công tắc iện…
Kiểu dáng hiện ại
LONON, SCHNEIDER hoặc tương ương
5
Dây iện
Các dây luồn trong ống bảo vệ PVC
CADIVI, Trần Phú, LS hoặc tương ương
Hệ thống nước nóng trung tâm do Tòa nhà cung cấp
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
101,5m2
91,83m2
14-22
101,5m2
91,62m2
101,5m2
91,62m2
14-22
101,83m2
93,02m2
34-39
101,83m2
92,8m2
XI. HỆ THỐNG NƯỚC NÓNG23
72,57m2
02
CĂN HỘ 2
HÌNH ẢNH MINH HỌA
- Chủ Thông đầu sốtưtạicóbản thểvẽ điều là tương chỉnh đối. màuThông sắc hoặc/và số chính thay thức đổicủa nguyên từng căn vật liệu, hộ sẽ trang đượcthiết quybịđịnh củatại Căn văn hộbản với ký chất kếtlượng giữa Bên tương bán đương. và Bên Màu mua. sắc, hình ảnh, - trang Mọi thông thiết tin bị căn trong hộtài trong liệu Bảng này đúng này có tại thể thờikhác điểmso phát vớihành thực tế vàdo có kỹ thểthuật đượcin.điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Mọi Hìnhthông ảnh trong tin trong tài liệu tài liệu chỉ mang này đúng tính tại chất thời minh điểm họa. phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.
GHI CHÚ
DAIKIN, MITSUBISHI hoặc tương ương
Vinhomes Skylake
36
MẶT BẰNG CĂN HỘ ĐIỂN HÌNH TÒA S2 - TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 22, 24 ĐẾN 39
03
CĂN HỘ 3
05
CĂN HỘ 5
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
TẦNG
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
4-13, 24
106,08m2
97,59m2
4-13, 24
106,08m2
97,59m2
14-22
106,08m2
97,43m2
14-22
106,08m2
97,43m2
23
106,08m2
97,43m2
23
106,08m2
97,43m2
14-22
106,23m2
97,91m2
14-22
106,23m2
97,91m2
34-39
106,23m2
97,80m2
34-39
106,23m2
97,80m2
*** Mọi hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa. Mọi thông tin sử dụng trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành Vinhomes Skylake và có thể được điều chỉnh mà Chủ đầu tư không cần thông báo trước.
37
- Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại văn bản ký kết giữa Bên bán và Bên mua. - Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước. - Hình ảnh trong tài liệu chỉ mang tính chất minh họa.