Conversation M:
Hai vé tàu to Farhamton, please. I need to tham dự một hội nghị at Farhamton Convention center at 1.30 p.m. so I have to be there trước buổi trưa. I’m not sure bao lâu the ride will take and which train to take. Do you have gợi ý (lời khuyên) nào không?
W:
I recommend you đón chuyến tàu tốc hành lúc 9 giờ sáng, then you sẽ tới in Farhamton by 12.
M:
Great. I’ll take the express train then. How do I pay for các vé của tôi? Do you take thẻ tín dụng?
W:
Chắc chắn rồi. That will be $100 for hai tấm vé tàu tốc hành on the 9 a.m. train from Denver to Farhamton. Please be ở sân ga at least half an hour prior giờ khởi hành của quý khách.
Từ và cụm từ cần nắm vững - Ticket (n) /"tûkÂt/: vé - Attend (v) /ë"tend/ : tham dự - Conference (n) /"kãnfÊrëns/: Hội nghị - Recommendation (n) /;rekëmen"deûÐÊn/ : lời gợi ý, lời khuyên - The express train (np) /ði: ûk"spres treûn/ : tàu tốc hành - Arrive (v) /ë"raûv/ : đến - Credit card (np) /"kredÂt kä:rd/: Thẻ tín dụng - The platform (np) /ðë "plætfé:m/ = The station /ðë "steûÐÊn/: sân ga - The departure time /ðë dû"pä:tÐë taûm/ : giờ khởi hành