Đường kính danh nghĩa
Thiết diện danh nghĩa (mm2)
Đơn trọng (Kg/m)
5.5
23.76
0.187
6
28.27
0.222
6.5
33.18
0.26
7
38.48
0.302
7.5
44.19
0.347
8
50.27
0.395
8.5
56.75
0.445
9
63.62
0.499
9.5
70.88
0.557
78.54
0.617
10.5
86.59
0.68
11
95.03
0.746
11.5
103.9
0.816
113.1
0.888
122.7
0.962
132.7
1.04
153.9
1.21
176.7
1.39
Thép cuộn
10
12
Thép vằn
10
12
Thép tròn
10
12
12.5 13
13
14
14
14
15 16
16
16
201.1
1.58
18
18
254.5
2
283.5
2.23
19 20
20
314.2
2.47
22
22
380.1
2.98
25
25
490.9
3.85