GÓI KHÁM TỔNG QUÁT DÀNH CHO NAM/男生体检组套 STT/序 号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 1
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
60,000
2
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
3
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
4
Khám phụ khoa 妇产科
60,000
5
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
7
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖
70,000 30,000
e. Lipid screen/ Xét nghiệm mỡ máu/血脂肪 1
- Total Cholesterol
40,000
- Triglyceride
40,000
- HDL – cholesterol
40,000
- LDL - cholesterol
40,000
f. Acid Uric / xét nghiệm bệnh gout/尿酸(痛風檢驗)
40,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 - AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
- GGT
40,000
3
4
HBsAg test nhanh 80,000
5
Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành phần)/尿液分析
50,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1
Chụp X-Quang Phổi Thẳng/胸部X-光
2
ECG/ Điện tâm đồ/心電圖
3
Ultrasound abdomen/ Siêu âm bụng tổng quát/腹部超音波
100,000 60,000
Tổng Cộng 总价:
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
100,000 1,300,000
1,300,000
GÓI KHÁM CAO CẤP DÀNH CHO NAM TRÊN 45 TUỔI 男性45岁以上的体检组套
AN SINH TRƯỜNG THỌ 长寿安生组套 CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
STT/序号
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 2
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
60,000
3
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
4
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
7
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
8
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 b. ABO- kiểm tra nhóm Máu ( bằng kỹ thuật phiến đá)/血型
50,000
c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖
30,000
d. HbA1c 1
70,000
140,000
e. Lipid screen/ Xét nghiệm mỡ máu/血脂肪 - Total Cholesterol
40,000
- Triglyceride
40,000
- HDL – cholesterol
40,000
- LDL - cholesterol
40,000
f. Acid Uric / xét nghiệm bệnh gout/尿酸(痛風檢驗)
30,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 3
4 5
- AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
- GGT
40,000
Hepatitis B Screening Profile / Kháng nguyên hoặc kháng thể virus viêm gan B型肝炎表面抗原HBsAg miễn dich tự động B型肝炎抗体Anti-HBs
150,000 160,000
6
Kháng thể Viêm Gan C / Anti- HCV
160,000
Chức Năng Tuyến Gíáp/甲状腺功能:
7
8 9
- TSH
100,000
- FT3
100,000
- FT4
100,000
CRP Định lượng( C – reactive protein) đánh giá tình trạng viêm/C反应蛋白 Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành phần)/尿液分析
80,000 50,000
III/ TẦM SOÁT UNG THƯ防癌篩檢 1
Alpha-Feto Protein (AFP) / Ung thư gan AFP/胎兒蛋白(肝癌篩檢)
200,000
2
CEA- Ung Thư Đường Tiêu Hóa/癌胚抗原
200,000
3
CA 199 / Ung Thư Tuyến Tụy/ 胰臟癌
200,000
4
CYFRA 21.1/ Chỉ Dấu Ung Thư Phổi/肺部癌症检验
200,000
5
PSA toàn phần/ Ung Thư Tiền Liệt Tuyến/前列腺癌检验
180,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1 2
CT Ngực/ Chụp Cắt lớp Vi Tính ( 128 lát) Tim- Phổi thẳng (肺部电脑断层) MRI Não- mạch Não/ không tiêm thuốc cản quang 脑部MRI(没造影剂)
2,200,000 1,700,000
3
ECG/ Điện tâm đồ/心電圖
4
Ultrasound abdomen/ Siêu âm bụng tổng quát/腹部超音波
5
Siêu âm Doppler Tim, van Tim 心脏超音波
6
Siêu âm Doppler Động Mạch Cảnh动脉超音波
7
Siêu âm Tuyến giáp 甲状腺超音波
8
Đo mật độ xương bằng Siêu Âm 量骨密度
9
Nội soi dạ dày- thực quản gây mê, không đau 胃道内视镜(有麻醉药)
10
Nội soi đại tràng gây mê 大肠内视镜(有麻醉药)
11
Thuốc Fortrans ( 2 gói )/泻药
64,200
12
Chisma - lax- 133ml (1 chai )/泻药
61,740
60,000 100,000 300,000 300,000 100,000 110,000 1,100,000 1,400,000
Employee medical report in Vietnamese 11
Bảng báo cáo cá nhân bằng tiếng Việt- Tiếng Anh /越文版員工健檢報告 Tổng Cộng 总价:
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
Free/免费 10,405,940
10,000,000
GÓI KHÁM CAO CẤP DÀNH CHO NỮ TRÊN 45 TUỔI 男性45岁以上的体检组套
AN SINH TRƯỜNG THỌ 长寿安生组套
STT/序 号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 2
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
60,000
3
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
4
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
5
Khám phụ khoa 妇产科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
7
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
8
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 b. ABO- kiểm tra nhóm Máu ( bằng kỹ thuật phiến đá)
50,000
c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖
30,000
d. HbA1c 1
70,000
140,000
e. Lipid screen/ Xét nghiệm mỡ máu/血脂肪 - Total Cholesterol
40,000
- Triglyceride
40,000
- HDL – cholesterol
40,000
- LDL - cholesterol
40,000
f. Acid Uric / xét nghiệm bệnh gout/尿酸(痛風檢驗)
40,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶
- AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
- GGT
40,000
3
4
Hepatitis B Screening Profile / Kháng nguyên hoặc kháng thể virus viêm gan B型肝炎表面抗原HBsAg miễn dich tự động
150,000
5
B型肝炎抗体Anti-HBs
160,000
6
Kháng thể Viêm Gan C / Anti- HCV
160,000
Chức Năng Tuyến Gíap: - TSH
100,000
- FT3
100,000
- FT4
100,000
7
8
Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành phần)/尿液分析
50,000
III/ TẦM SOÁT UNG THƯ/防癌篩檢 1
Alpha-Feto Protein (AFP) / Ung thư gan AFP/胎兒蛋白(肝癌篩檢)
2
CA 125/ Ung Thư Buồng Trứng/Ovarian Cancer/卵巢癌
200,000
3
CA 15-3/ Ung Thư Vú/ Breast Cancer/乳房癌症检验
210,000
4
CEA- Ung Thư Đường Tiêu Hóa/癌胚抗原
140,000
5
CA 199 / Ung Thư Tuyến Tụy/ 胰臟癌
200,000
6
Vi Nấm Soi Tươi 真菌抹片检查
7
PAP's Liqui Prep- Tầm Soát Ung Thư Cổ Tử Cung/子宫颈抹片检查
200,000
60,000 450,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1
CT Ngực/ Chụp Cắt lớp Vi Tính ( 128 lát) Tim- Phổi thẳng (肺部电脑断层)
2
MRI Não- mạch Não/ không tiêm thuốc cản quang 脑部MRI(没造影剂)
3
ECG/ Điện tâm đồ/心電圖
4
Ultrasound abdomen/ Siêu âm bụng tổng quát/腹部超音波
5
Siêu âm Doppler Tim, van Tim 心脏超音波
2,200,000 1,700,000 60,000 100,000 300,000
6
Siêu âm tuyến vú乳房超音波
100,000
7
Siêu âm Tuyến giáp甲状腺超音波
100,000
8
Đo mật độ xương bằng Siêu Âm 量骨密度
9
Nội soi dạ dày- thực quản gây mê, không đau 胃道内视镜(有麻醉药)
10
Nội soi đại tràng gây mê 大肠内视镜(有麻醉药)
11
Thuốc Fortrans ( 2 gói )/泻药
64,200
12
Chisma - lax- 133ml (1 chai )/泻药
61,740
110,000 1,100,000 1,400,000
Employee medical report in Vietnamese 13
Bảng báo cáo cá nhân bằng tiếng Việt- Tiếng Anh /越文版員工健檢報告 Tổng Cộng 总价:
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
Free/免费 10,675,940 10,000,000
GÓI KHÁM TẦM SOÁT UNG THƯ DÀNH CHO NAM TRÊN 35 TUỔI/男生35岁以上防癌体检组套
STT/ 序号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 1
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
60,000
2
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
3
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
4
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
5
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/血液檢查- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 b. ABO- kiểm tra nhóm Máu ( bằng kỹ thuật phiến đá) c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖 d. HbA1c 1
70,000 50,000 30,000 140,000
e. Lipid screen/ Xét nghiệm mỡ máu/血脂肪 - Total Cholesterol
40,000
- Triglyceride
40,000
- HDL – cholesterol
40,000
- LDL - cholesterol
40,000
f. Acid Uric / xét nghiệm bệnh gout/尿酸(痛風檢驗)
40,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 3
- AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
- GGT
40,000
4
Hepatitis B Screening Profile / Kháng nguyên hoặc kháng thể virus viêm gan B型肝炎表面抗原HBsAg miễn dich tự động
150,000
5
B型肝炎抗体Anti-HBs
160,000
6
Kháng thể Viêm Gan C / Anti- HCV
160,000
Chức Năng Tuyến Gíap: - TSH
100,000
- FT3
100,000
- FT4
100,000
7
8
CRP Định lượng( C – reactive protein) đánh giá tình trạng viêm
80,000
9
Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành phần)/尿液分析
50,000
III/ TẦM SOÁT UNG THƯ/防癌篩檢 Alpha-Feto Protein (AFP) / Ung thư gan 1 AFP/胎兒蛋白(肝癌篩檢) 2 CEA- Ung Thư Đường Tiêu Hóa/癌胚抗原
200,000 200,000
3
CA 199 / Ung Thư Tuyến Tụy/ 胰臟癌
200,000
4
CYFRA 21.1/ Chỉ Dấu Ung Thư Phổi/肺部癌症检验
200,000
5
PSA toàn phần/ Ung Thư Tiền Liệt Tuyến/前列腺癌检验
180,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 1
CT Ngực/ Chụp Cắt lớp Vi Tính ( 128 lát) Tim- Phổi thẳng (肺部电脑断层)
2
ECG/ Điện tâm đồ/心電圖
3
Ultrasound abdomen/ Siêu âm bụng tổng quát/腹部超音波
100,000
4
Siêu âm Doppler Tim, van Tim 心脏超音波
300,000
5
Siêu âm Tuyến giáp 甲状腺超音波
100,000
2,200,000 60,000
6
Đo mật độ xương bằng Siêu Âm 量骨密度
7
Nội soi dạ dày- thực quản gây mê, không đau 胃道内视镜(有麻醉药)
110,000 1,100,000
Employee medical report in Vietnamese 8
Bảng báo cáo cá nhân bằng tiếng Việt- Tiếng Anh /越文版員工健檢報告 Tổng Cộng 总价:
6,890,000
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
6,900,000
GÓI KHÁM TỔNG QUÁT CAO CẤP DÀNH CHO NAM TRÊN 35 TUỔI HÚT THUỐC VÀ RƯỢU BIA NHIỀU/男生35以上体检套餐(含有喝酒与抽烟史)
STT/序 号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 2
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa
60,000
3
Khám Ngoại Tổng Quát
60,000
4
Khám Chuyên Khoa Da Liễu
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng
60,000
7
Khám Chuyên Khoa Mắt
60,000
8
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/血液檢查- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查
70,000
b. ABO- kiểm tra nhóm Máu ( bằng kỹ thuật phiến đá)
50,000
c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖
30,000
d. HbA1c
140,000
e. Lipid screen/ Xét nghiệm mỡ máu/血脂肪 1 - Total Cholesterol
40,000
- Triglyceride
40,000
- HDL – cholesterol
40,000
- LDL - cholesterol
40,000
f. Acid Uric / xét nghiệm bệnh gout/尿酸(痛風檢驗)
30,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 - AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
- GGT
40,000
3
4
Hepatitis B Screening Profile / Kháng nguyên hoặc kháng thể virus viêm gan B型肝炎表面抗原HBsAg miễn dich tự động
150,000
5
B型肝炎抗体Anti-HBs
160,000
6
Kháng thể Viêm Gan C / Anti- HCV
160,000
Chức Năng Tuyến Gíap: - TSH
100,000
- FT3
100,000
- FT4
100,000
7
8
Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành phần)/尿液分析
50,000
III/ TẦM SOÁT UNG THƯ/防癌篩檢 1
Alpha-Feto Protein (AFP) / Ung thư gan AFP/胎兒蛋白(肝癌篩檢)
200,000
2
CEA- Ung Thư Đường Tiêu Hóa/癌胚抗原
200,000
3
CA 199 / Ung Thư Tuyến Tụy/ 胰臟癌
200,000
4
CYFRA 21.1/ Chỉ Dấu Ung Thư Phổi/肺部癌症检验
200,000
5
PSA toàn phần/ Ung Thư Tiền Liệt Tuyến/前列腺癌检验
180,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 1
CT Ngực/ Chụp Cắt lớp Vi Tính ( 128 lát) Tim- Phổi thẳng (肺部电脑断层)
2
ECG/ Điện tâm đồ/心電圖
3
Ultrasound abdomen/ Siêu âm bụng tổng quát/腹部超音波
100,000
4
Siêu âm Doppler Tim, van Tim 心脏超音波
300,000
5
Siêu âm Tuyến giáp 甲状腺超音波
100,000
6
Đo mật độ xương bằng Siêu Âm
110,000
7
Nội soi dạ dày- thực quản gây mê, không đau 胃道内视镜(有麻醉药)
1,100,000
8
Nội soi đại tràng gây mê 大肠内视镜(有麻醉药)
1,400,000
9
Thuốc Frotrans 2 gói
64,200
11
Clisma - lax -133 ml (1 chai)
61,740
2,200,000 60,000
Employee medical report in Vietnamese 12
Bảng báo cáo cá nhân bằng tiếng Việt- Tiếng Anh /越文版員工健檢報告 Tổng Cộng 总价:
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
Free
8,325,940
8,300,000
GÓI TẦM SOÁT PHỤ NỮ TRƯỚC KHI MANG THAI 孕前体检组套 STT/ 序号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 2 Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科 3 Khám Ngoại Tổng Quát 外科 4 Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科 5 Khám phụ khoa 妇产科 6 Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科 7 Khám Chuyên Khoa Mắt眼科 8 Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科 II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count + Rh/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 b. ABO + Rh- kiểm tra nhóm Máu ( bằng kỹ thuật phiến đá) c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖 1
d. HbA1c e. Lipid screen/ Xét nghiệm mỡ máu/血脂肪 - Total Cholesterol - Triglyceride - HDL – cholesterol - LDL - cholesterol f. Acid Uric / xét nghiệm bệnh gout/尿酸(痛風檢驗)
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
GIÁ DỊCH VỤ GIẢM 15%
60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
51,000 51,000 51,000 51,000 51,000 51,000 51,000 -
70,000
59,500
90,000
76,500
30,000 140,000 40,000 40,000 40,000 40,000
25,500 119,000 34,000 34,000 34,000 34,000
40,000
34,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
3
4 5 6
- Urea, - Creatinine Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 - AST (SGOT) 、 - ALT (SGPT)、 - GGT Hepatitis B Screening Profile / Kháng nguyên hoặc kháng thể virus viêm gan B型肝炎表面抗原HBsAg miễn dich tự động B型肝炎抗体Anti-HBs Kháng thể Viêm Gan C / Anti- HCV/C型肝炎抗体
40,000 40,000 40,000
25,500 34,000 34,000 34,000 34,000
150,000 160,000 160,000
127,500 136,000 136,000
30,000 40,000
7
8 9 10 11 12 13
Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành phần)/尿液分析 Chức năng tuyến giáp 甲状腺功能: TSH FT3 FT4 Rubella virus IGM + IGM Toxoplasma IGM + IGM HIV Ab test nhanh Treponema pallidum test nhanh/ 梅毒检验 CMV (IGM + IGM) 感染巨噬細胞病毒检验
50,000 100,000 100,000 100,000 360,000 320,000 80,000 140,000 330,000
III/ TẦM SOÁT UNG THƯ/防癌篩檢 Alpha-Feto Protein (AFP) / Ung thư gan AFP/胎兒蛋白(肝癌篩檢) CA 125/ Ung Thư Buồng Trứng/Ovarian 2 Cancer/卵巢癌 3 CA 15-3/ Ung Thư Vú/ Breast Cancer/乳房癌症 4 CEA- Ung Thư Đường Tiêu Hóa/癌胚抗原 5 CA 199 / Ung Thư Tuyến Tụy/胰腺癌症检查 7 Vi Nấm Soi Tươi/真菌抹片检查 8 Pap's liqui - prep/子宫颈抹片检查 IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影像医学/功能探索科 1 ECG/ Điện tâm đồ/心電圖 2 Đo mật độ xương bằng Siêu Âm 量骨密度 Ultrasound abdomen/ Siêu âm bụng tổng 3 quát/腹部超音波 4 Siêu âm Doppler Tim, van Tim /心脏超音波 5 Siêu âm tuyến vú/乳房超音波 6 Siêu âm động mạch cảnh/颈动脉超音波 7 Siêu âm Tuyến giáp/甲状腺超音波 Siêu âm tử cung tử cung và buồng trứng qua đường 8 âm đạo 卵巢与子宫超音波 Employee medical report in Vietnamese 9 Bảng báo cáo cá nhân bằng tiếng Việt- Tiếng Trung/越/中文版員工健檢報告 Tổng Cộng 总价: GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料): 1
42,500 306,000 272,000 68,000 119,000 280,500 -
200,000
170,000
200,000 210,000 200,000 200,000 60,000 450,000
170,000 178,500 170,000 170,000 51,000 382,500
60,000 110,000
51,000 93,500
100,000 300,000 100,000 300,000 100,000
85,000 255,000 85,000 255,000 85,000
250,000
212,500
Free 6,030,000 6,000,000
4,870,500
GÓI KHÁM TỔNG QUÁT DÀNH CHO NAM - VIP/男生VIP体检套餐 CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
STT/序号
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 2
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
60,000
3
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
4
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
7
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
8
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖 d. HbA1c
70,000 30,000 140,000
e. Lipid screen/ Xét nghiệm mỡ máu/血脂肪 1
- Total Cholesterol
40,000
- Triglyceride
40,000
- HDL – cholesterol
40,000
- LDL - cholesterol
40,000
f. Acid Uric / xét nghiệm bệnh gout/尿酸(痛風檢驗)
30,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 3
- AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
- GGT
40,000
4
Hepatitis B Screening Profile / Kháng nguyên hoặc kháng thể virus viêm gan B型肝炎表面抗原HBsAg miễn dich tự động
150,000
5
B型肝炎抗体Anti-HBs
160,000
6
Kháng thể Viêm Gan C / Anti- HCV
160,000
Chức Năng Tuyến Gíap:
9
- TSH
100,000
- FT3
100,000
- FT4
100,000
Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành phần)/尿液分析
50,000
III/ TẦM SOÁT UNG THƯ防癌篩檢 1
Alpha-Feto Protein (AFP) / Ung thư gan AFP/胎兒蛋白(肝癌篩檢)
200,000
2
CEA- Ung Thư Đường Tiêu Hóa/胃肠癌症检验
200,000
3
CA 199 / Ung Thư Tuyến Tụy/ 胰臟癌
200,000
4
CYFRA 21.1/ Chỉ Dấu Ung Thư Phổi/肺部癌症检验
200,000
5
PSA toàn phần/ Ung Thư Tiền Liệt Tuyến/前列腺癌检验
180,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1
Chụp X-Quang Phổi Thẳng/胸部X-光
3
ECG/ Điện tâm đồ/心電圖
4
Ultrasound abdomen/ Siêu âm bụng tổng quát/腹部超音波
5
Siêu âm Doppler Tim, van Tim 心脏超音波
7
Siêu âm Tuyến giáp 甲状腺超音波 Tổng Cộng 总价:
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
100,000 60,000 100,000 300,000 100,000 3,440,000
3,500,000
GÓI KHÁM TẦM SOÁT UNG THƯ DÀNH CHO NỮ TRÊN 35 TUỔI /女生35岁以上防癌体检组套 CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
STT/序号
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 1
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
60,000
2
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
3
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
4
Khám phụ khoa 妇产科
60,000
5
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
7
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/血液檢查- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查
70,000
b. ABO- kiểm tra nhóm Máu ( bằng kỹ thuật phiến đá)
50,000
c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖
30,000
d. HbA1c 1
140,000
e. Lipid screen/ Xét nghiệm mỡ máu/血脂肪 - Total Cholesterol
40,000
- Triglyceride
40,000
- HDL – cholesterol
40,000
- LDL - cholesterol
40,000
f. Acid Uric / xét nghiệm bệnh gout/尿酸(痛風檢驗)
40,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 - AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
- GGT
40,000
3
4
Hepatitis B Screening Profile / Kháng nguyên hoặc kháng thể virus viêm gan B型肝炎表面抗原HBsAg miễn
150,000
5
B型肝炎抗体Anti-HBs
160,000
6
Kháng thể Viêm Gan C / Anti- HCV
160,000
Chức Năng Tuyến Gíap: - TSH
100,000
- FT3
100,000
7
- FT4 Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành 8 phần)/尿液分析 III/ TẦM SOÁT UNG THƯ/防癌篩檢
100,000 50,000
1
CYFRA 21.1/ Chỉ Dấu Ung Thư Phổi/肺部癌症检验
200,000
2
Alpha-Feto Protein (AFP) / Ung thư gan AFP/胎兒蛋白(肝癌篩檢)
200,000
3
CA 125/ Ung Thư Buồng Trứng/Ovarian Cancer/卵巢癌
200,000
4
CA 15-3/ Ung Thư Vú/ Breast Cancer/乳房癌症检验
200,000
5
CEA- Ung Thư Đường Tiêu Hóa/胃肠癌症检验
200,000
6
CA 199 / Ung Thư Tuyến Tụy/ 胰臟癌
200,000
7
Vi Nấm Soi Tươi 真菌抹片检查
450,000
8
PAP's Liqui Prep- Tầm Soát Ung Thư Cổ Tử Cung/子宫颈抹片检查
60,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 1
CT Ngực/ Chụp Cắt lớp Vi Tính ( 128 lát) Tim- Phổi thẳng
2
ECG/ Điện tâm đồ/心電圖
3
Ultrasound abdomen/ Siêu âm bụng tổng quát/腹部超音波
100,000
4
Siêu âm Doppler Tim, van Tim 心脏超音波
300,000
5
Siêu âm tuyến vú乳房超音波
100,000
6
Siêu âm Tuyến giáp甲状腺超音波
100,000
7
Đo mật độ xương bằng Siêu Âm 量骨密度
110,000
8
Nội soi dạ dày- thực quản gây mê, không đau 胃道内视镜(有麻醉药)
2,200,000 60,000
1,100,000
Employee medical report in Vietnamese 9
Bảng báo cáo cá nhân bằng tiếng Việt- Tiếng Anh /越文版員工健檢報告
Free
Tổng Cộng 总价:
7,700,000
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
7,700,000
GÓI KHÁM TỔNG QUÁT DÀNH CHO NỮ - VIP/女生-VIP体检套餐
STT/序 号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 2
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
60,000
3
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
4
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
5
Khám phụ khoa 妇产科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
7
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
8
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖 d. HbA1c
70,000 30,000 140,000
e. Lipid screen/ Xét nghiệm mỡ máu/血脂肪 1
- Total Cholesterol
40,000
- Triglyceride
40,000
- HDL – cholesterol
40,000
- LDL - cholesterol
40,000
f. Acid Uric / xét nghiệm bệnh gout/尿酸(痛風檢驗)
40,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 - AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
- GGT
40,000
3
4
Hepatitis B Screening Profile / Kháng nguyên hoặc kháng thể virus viêm gan B型肝炎表面抗原HBsAg miễn dich tự động
150,000
5
B型肝炎抗体Anti-HBs
160,000
6
Kháng thể Viêm Gan C / Anti- HCV
160,000
Chức Năng Tuyến Gíap: 7
- TSH
100,000
- FT3
100,000
- FT4
100,000
8
Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành phần)/尿液分析
50,000
9
Bilirubin (Total, Direct, Indirect)
80,000
III/ TẦM SOÁT UNG THƯ/防癌篩檢 1
Alpha-Feto Protein (AFP) / Ung thư gan AFP/胎兒蛋白(肝癌篩檢)
2
CA 125/ Ung Thư Buồng Trứng/Ovarian Cancer/卵巢癌
200,000
3
CA 15-3/ Ung Thư Vú/ Breast Cancer/乳房癌症检验
210,000
4
CEA- Ung Thư Đường Tiêu Hóa/癌胚抗原
140,000
5
CA 199 / Ung Thư Tuyến Tụy/ 胰臟癌
200,000
6
Vi Nấm Soi Tươi 真菌抹片检查
7
PAP's Liqui Prep- Tầm Soát Ung Thư Cổ Tử Cung/子宫颈抹片检查
200,000
60,000 450,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1
Chụp X-Quang Phổi Thẳng/胸部X-光
2
ECG/ Điện tâm đồ/心電圖
3
Ultrasound abdomen/ Siêu âm bụng tổng quát/腹部超音波
4
Siêu âm tuyến vú乳房超音波
5
Siêu âm Tuyến giáp甲状腺超音波 Tổng Cộng 总价: GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
100,000 60,000 100,000 100,000 100,000 3,870,000 3,900,000
GÓI KHÁM SỨC KHỎE DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI/外籍人体检组套
STT/ 序号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 2 Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
ĐƠN GIÁ/单价 (VND) 60,000
3
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
4
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
7
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
8
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng
1
a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 b. ABO- kiểm tra nhóm Máu ( bằng kỹ thuật phiến đá)
70,000
c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖
30,000
50,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 3
4 5 6 7 8
- AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
- GGT Hepatitis B Screening Profile / Kháng nguyên hoặc kháng thể virus viêm gan B型肝炎表面抗原HBsAg miễn dich tự động Kháng thể Viêm Gan C / Anti- HCV Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành phần)/尿液分析 Xét nghiệm huyết thanh giang mai HIV Ab test nhanh
40,000 150,000 160,000
50,000 140,000 80,000
9
Xét nghiệm ma túy (Test heroin, Morphin trong nước tiểu)
60,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1
Chụp X-Quang Phổi Thẳng/胸部X-光 Tổng Cộng 总价: GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
100,000 1,440,000 1,500,000
GÓI KHÁM SỨC KHỎE DƯỚI 18 TUỔI/18岁以下体检组套 STT/序号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 2
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
60,000
3
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
4
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
7
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
8
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 1 c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖
70,000 30,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 3
- AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1
Chụp X-Quang Phổi Thẳng/胸部X-光 Tổng Cộng 总价:
100,000 710,000
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
500,000
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TRÊN 18 TUỔI KSK ĐI LÀM/18岁以上体检组套 STT/序号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 2 Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科 3 Khám Ngoại Tổng Quát 外科 4 Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科 6 Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科 7 Khám Chuyên Khoa Mắt眼科 8 Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng 1 2
3 4
a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖 Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 - Urea, - Creatinine Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 - AST (SGOT) 、 - ALT (SGPT)、 Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/
70,000 30,000 30,000 40,000 40,000 40,000 50,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1
Chụp X-Quang Phổi Thẳng/胸部X-光 Tổng Cộng 总价:
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
100,000 760,000
360,000
GÓI KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE MÁY/摩托车体检组套
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
STT/序号
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 1
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
60,000
2
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
3
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
4
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
5
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng 1
Đinh lượng Ethanol ( cồn)
80,000
2
Test Amphetamin
60,000
3
Test Methamphetamin
55,000
4
Test Marijuana ( cần sa)
60,000
5
Test heroin, Morphin trong nước tiểu
60,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1
Đo điện não đồ/电脑图
2
ECG/ Điện tâm đồ/心電圖
80,000
Tổng Cộng 总价:
60,000 815,000
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
350,000
GÓI KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE ÔTÔ/汽车体检组套 STT/序号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 1 Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科 2 Khám Ngoại Tổng Quát 外科 3 Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科 4 Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科 5 Khám Chuyên Khoa Mắt眼科 6 Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
ĐƠN GIÁ/单价 (VND) 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng 1 2 3 4 5
Đinh lượng Ethanol ( cồn) Test Amphetamin Test Methamphetamin Test Marijuana ( cần sa) Test heroin, Morphin trong nước tiểu
80,000 60,000 55,000 60,000 60,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1 2 3
Chụp X-Quang Phổi Thẳng/胸部X-光 Đo điện não đồ/电脑图 ECG/ Điện tâm đồ/心電圖 Tổng Cộng 总价:
100,000 80,000 60,000 915,000
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
700,000
GÓI KHÁM TỔNG QUÁT DÀNH CHO NỮ/女生体检套餐 STT/序 号
CHI TIẾT DỊCH VỤ/单项项目
ĐƠN GIÁ/单价 (VND)
I/ KHÁM CHUYÊN KHOA/一般理学检查 1
Khám Nội Khoa- Nội Tiết, Tiêu Hóa 内科
60,000
2
Khám Ngoại Tổng Quát 外科
60,000
3
Khám Chuyên Khoa Da Liễu 皮肤科
60,000
4
Khám phụ khoa 妇产科
60,000
5
Khám Chuyên Khoa Tai Mũi Họng 耳鼻科
60,000
6
Khám Chuyên Khoa Mắt眼科
60,000
7
Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt牙科
60,000
II/ Blood test/ XÉT NGHIỆM MÁU/验血- Kiểm Tra Chức Năng a. Complete blood count/ Công thức máu toàn phần/血液常規檢查 c. Glucose / xét nghiệm đường huyết lúc đói/飯前血糖
70,000 30,000
e. Lipid screen/ Xét nghiệm mỡ máu/血脂肪 1
- Total Cholesterol
40,000
- Triglyceride
40,000
- HDL – cholesterol
40,000
- LDL - cholesterol
40,000
f. Acid Uric / xét nghiệm bệnh gout/尿酸(痛風檢驗)
40,000
Renal function tests/ Chức năng Thận/腎功能檢驗 2
- Urea,
30,000
- Creatinine
40,000
Chức Năng Gan: Liver enzymes/ Men gan/肝酶 - AST (SGOT) 、
40,000
- ALT (SGPT)、
40,000
- GGT
40,000
3
4
HBsAg test nhanh 80,000
5
Urine analysis 10 test (Glu, Bil, Ket, SG, Ph, Pro, Uro, Nit, Blo, Leu)/ Tổng phân tích nước tiểu 10 thành phần)/尿液分析
50,000
IV/ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- THĂM DÒ CHỨC NĂNG 影星医学/功能探索科 1
Chụp X-Quang Phổi Thẳng/胸部X-光
2
ECG/ Điện tâm đồ/心電圖
3
Ultrasound abdomen/ Siêu âm bụng tổng quát/腹部超音波
4
Siêu âm tuyến vú乳房超音波
100,000 60,000
Tổng Cộng 总价:
GIÁ GÓI 体检组套总价(已包含早餐与饮料):
100,000 100,000 1,400,000
1,400,000