Dmkt bv shingmark

Page 1

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC SHING MARK

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

1 2 3 5 6 7 8 9 10 11 12 15 16 17 18 19 20 28 29 32

Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ Ghi điện tim cấp cứu tại giường Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ Làm test phục hồi máu mao mạch Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Đặt catheter động mạch Chăm sóc catheter tĩnh mạch Chăm sóc catheter động mạch Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

21

34

22 23 24 25 26 27 28

35 36 39 40 41 45 51

Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ

Đo độ bão hoà oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Dùng thuốc chống đông Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

Tuyến xã

DANH MỤC KỸ THUẬT I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC A. TUẦN HOÀN

Tuyến Huyện

TT

Tuyến tỉnh

STT

Tuyến TW

DANH MỤC CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT

x x

x x x

x x x x

x

x

x


29

B. HÔ HẤP 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

30

54

31

55

32 33 34

56 57 58

35

59

36 37 38 39

60 61 62 63

40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63

64 65 66 68 69 71 73 74 75 76 77 78 79 80 83 84 85 86 87 88 93 94 97 128

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Thở oxy qua gọng kính ( 8 giờ) Thở oxy qua mặt nạ không có túi ( 8 giờ) Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) ( 8 giờ) Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) ( 8 giờ) Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) ( 8 giờ) Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ Thở oxy qua mặt nạ venturi ( 8 giờ) Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Đặt ống nội khí quản Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu Mở khí quản cấp cứu Mở khí quản thường quy Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Thay ống nội khí quản Rút ống nội khí quản Rút canuyn khí quản Thay canuyn mở khí quản Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ Thăm dò CO2 trong khí thở ra Vận động trị liệu hô hấp Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x

x x x

x x

x

x

x

x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x

x x x x x x x x x

x


64

132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ

65

133

66

134

67 68

135 136

69 70 71

137 138 139

72 73 74 75 76 77 78 79 80 81

142 144 145 146 147 151 152 157 158 159

82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94

160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao C. THẬN - LỌC MÁU Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Chọc hút nước tiểu trên xương mu Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Mở thông bàng quang trên xương mu Thông bàng quang Rửa bàng quang lấy máu cục Vận động trị liệu bàng quang Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8 giờ Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ Đặt catheter lọc máu cấp cứu

95 96 97 98

173 174 175 176

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) Thận nhân tạo cấp cứu Thận nhân tạo thường qui Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x x x

x x x

x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x

x

x x x x

x x x x

x x x

x x

x


99

177 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)

100

178

101

179

102 103

180 181

104

182

105

183

106 107

184 185

108

186

109 110

187 189

111 112 113 114

190 191 194 199

115

200

116 117 118 119 120

201 202 207 208 209

121 122 123 124

216 217 218 219

125 126 127 128

220 221 222 223

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tí ch. Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng Lọc và tách huyết tương chọn lọc Lọc máu hấp phụ với màng lọc đặc biệt trong sốc nhiễm khuẩn Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo MARS) D. THẦN KINH Soi đáy mắt cấp cứu Chọc dịch tuỷ sống Ghi điện não đồ cấp cứu Siêu âm Doppler xuyên sọ Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ Đ. TIÊU HOÁ Đặt ống thông dạ dày Mở thông dạ dày bằng nội soi Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Thụt tháo Thụt giữ Đặt ống thông hậu môn

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x

x

x

x

x x

x x

x

x

x x

x x

x x x x

x x

x

x

x x x x x

x x x x x

x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x

x

x x x x x x

x x

x

x x x


129 130 131 132 133

232 239 240 242 244

134

267

135 136 137 138 139 140 141

281 284 285 286 287 288 294

142

303

143

305

144

306

145 146

307 309

147

310

148 149

150 151

311 316

317 318

152 153 154

319 320 321

155

322

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu Rửa màng bụng cấp cứu Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm E. TOÀN THÂN Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) G. XÉT NGHIỆM Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Định nhóm máu tại giường Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Đo các chất khí trong máu Đo lactat trong máu Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần Định lượng chất độc bằng sắc ký khí – một lần H. THĂM DÒ KHÁC Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh I. HÔ HẤP Chăm sóc bệnh nhân thở máy Đo áp lực của bóng chèn ở bệnh nhân đặt nội khí quản hoặc mở khí quản Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc Vệ sinh khử khuẩn máy thở Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x

x

x

x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x

x x

x x

x x

x

x

x

x x

x x

x x

Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy Đo thể tích khí tự thở và áp lực âm tối đa đường thở thì hít vào K. TIM MẠCH Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Rút catheter tĩnh mạch trung tâm Ép tim ngoài lồng ngực bằng máy tự động Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x

x x x

x x x


156 157

323 Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm

Đo và theo dõi liên tục áp lực tĩnh mạch trung tâm qua cổng 325 đo áp lực trên máy theo dõi L. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu

158 159

333 334 Chăm sóc ống thông bàng quang

160

Chăm sóc catheter thận nhân tạo ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu 335 và chống độc 336 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc

161 162

163

164

337

345

356

Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) M. THẦN KINH Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc O. TIÊU HÓA Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu Theo dõi liên tục áp lực ổ bụng gián tiếp qua bàng quang P. CHỐNG ĐỘC Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Điều trị giảm nồng độ canxi máu Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu Điều trị thải độc chì Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu

165 166

357 360

167 168 169 170 171 172 173 174 175

362 363 364 365 366 367 368 369 370

176 177 178

371 372 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 373 Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 179 180 181

380 381 Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol

Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia 382 cắn II. NỘI KHOA A. HÔ HẤP

x x

x x

x x

x

x

x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x

x x x

x x x

x x

x x

x x

x


182 183 184

08 09 11

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc dò dịch màng phổi Chọc hút khí màng phổi

x x x

x x x

x x x

185 186 187

12 20 24

x x x

x x x

x

188

25

x

x

x

189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201

26 32 43 45 48 49 50 51 58 61 63 67 68

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x

x

x x x x

x x

202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216

74 75 76 95 96 109 111 112 113 114 115 116 119 120 121

x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x

217 218

129 143

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Đo đa ký hô hấp Đo chức năng hô hấp Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Khí dung thuốc giãn phế quản Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Nội soi phế quản ống mềm Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Nội soi phế quản qua ống nội khí quản Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Siêu âm màng phổi cấp cứu Thay canuyn mở khí quản Vận động trị liệu hô hấp B. TIM MẠCH Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Chọc dò màng ngoài tim Dẫn lưu màng ngoài tim Holter điện tâm đồ Holter huyết áp Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Nghiệm pháp atropin Siêu âm Doppler mạch máu Siêu âm Doppler tim Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) Siêu âm tim cản âm Siêu âm tim 4D Siêu âm tim cấp cứu tại giường Sốc điện điều trị rung nhĩ Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh C. THẦN KINH Chọc dò dịch não tuỷ Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

x x

x x

x x x x x

x

x x x

x x x

x

x


219 220 221 222 223 224 225 226 227

Ghi điện não thường quy Ghi điện cơ bằng điện cực kim Hút đờm hầu họng Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một 166 ngày) D. THẬN TIẾT NIỆU 169 Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc 170 máu Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu 145 148 150 156 160 163

228 229 230 231 232 233 234 235 236 237

171 176 177 180 181 182 183 184 185 186

238 239 240

187 188 191

241 242 243

201 202 203

244 245

209 211

246 247 248 249 250 251

212 213 218 221 222 223

Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút nước tiểu trên xương mu Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu Đặt sonde bàng quang Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF- Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF- Online)) Nong niệu đạo và đặt sonde đái Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Nội soi niệu quản chẩn đoán Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Nội soi bàng quang Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Nối thông động- tĩnh mạch

x x x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x

x

x

x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x

x x x

x x x

x x x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x

x


252 253

224 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 225 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

254 255 256 257 258 259

226 227 228 231 232 233

260 261 262 263 264 265 266 267 268

242 244 247 253 256 257 259 262 264

269 270 271 272 273 274 275

265 267 271 272 273 285 288

276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289

292 293 295 297 304 305 306 307 308 309 310 311 313 314

Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Rút catheter đường hầm Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang Đ. TIÊU HÓA Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông hậu môn Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Nội soi trực tràng ống mềm Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu Nội soi ổ bụng Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Nội soi hậu môn ống cứng Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Rửa dạ dày cấp cứu Siêu âm ổ bụng

x x x

x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x

x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x

x x x x x x x x x x

x x

x x

x

x x x x

x x

x x


290

315 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan

291 292 293 294 295 296 297 298

316 317 318 322 325 326 329 330

299 300 301 302 303

333 334 336 338 339

304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328

341 342 343 344 345 349 351 353 355 357 359 361 363 367 374 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390

Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Thụt tháo phân E. CƠ XƯƠNG KHỚP Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp háng Hút dịch khớp khuỷu Hút dịch khớp cổ chân Hút dịch khớp cổ tay Hút dịch khớp vai Hút nang bao hoạt dịch Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Siêu âm phần mềm (một vị trí) Tiêm khớp gối Tiêm khớp háng Tiêm khớp cổ chân Tiêm khớp bàn ngón chân Tiêm khớp cổ tay Tiêm khớp bàn ngón tay Tiêm khớp đốt ngón tay Tiêm khớp khuỷu tay Tiêm khớp vai Tiêm khớp ức đòn

x

x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x

x

x x x x x

x

x x

x x x


329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353

391 392 393 395 400 401 402 403 404 405 406 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424

354 355 356

425 426 427

357

428

358

429

359

360 361 362 363

432

Tiêm khớp ức - sườn Tiêm khớp đòn- cùng vai Tiêm khớp thái dương hàm Tiêm khớp cùng chậu Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Tiêm gân gấp ngón tay Tiêm gân nhị đầu khớp vai Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Tiêm gân gót Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm G. HÔ HẤP Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm K. THẬN TIẾT NIỆU Rút catheter tĩnh mạch trung tâm chạy thận nhân tạo cấp cứu

480 481 Rút catheter tĩnh mạch đùi chạy thận nhân tạo cấp cứu 495 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 496 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x

x x x

x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x

x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x


364

498

365

499

366 367 368 369

641 642 643 646

370 371

654 655

372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384

18 19 24 29 33 34 35 38 39 40 41 43 44

385 386 387 388 389 390 391 392 393 394

53 56 57 58 61 67 69 70 73 74

395 396 397

76 77 78

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) N. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Hen phế quản Vỗ rung cho người bệnh Hen phế quản O. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) Chọc rửa màng phổi Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi III. NHI KHOA A. TUẦN HOÀN Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Đặt catheter động mạch Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu Ghi điện tim cấp cứu tại giường B. HÔ HẤP Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm Nội soi khí phế quản hút đờm Nội soi khí phế quản cấp cứu Thở máy bằng xâm nhập Chọc hút dịch, khí trung thất Nội soi màng phổi để chẩn đoán Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Siêu âm màng phổi Nội soi khí phế quản lấy dị vật Nội soi màng phổi sinh thiết Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Đặt ống nội khí quản Mở khí quản

x

x

x

x

x

x x x x

x x x x

x x

x x

x x

x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x

x x x

x x x x x

x x x

x x x


398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413

79 81 82 83 84 85 88 89 90 91 92 96 98 102 112 113

414 415 416 417 418

125 129 130 131 133

419 420 421 422 423 424 425

138 143 144 145 146 148 152

426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436

155 157 158 159 160 162 164 165 167 168 169

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Bơm rửa màng phổi Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Chọc thăm dò màng phổi Mở màng phổi tối thiểu Thăm dò chức năng hô hấp Khí dung thuốc cấp cứu Khí dung thuốc thở máy Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Mở khí quản qua da cấp cứu Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Chăm sóc lỗ mở khí quản Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp C. THẬN – LỌC MÁU Chọc hút nước tiểu trên xương mu Mở thông bàng quang trên xương mu Vận động trị liệu bàng quang Rửa bàng quang lấy máu cục Thông tiểu D. THẦN KINH Điện não đồ thường quy Siêu âm doppler xuyên sọ Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên Ghi điện cơ kim Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Chọc dịch tuỷ sống Soi đáy mắt cấp cứu Đ. TIÊU HÓA Nội soi dạ dày cầm máu Cầm máu thực quản qua nội soi Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu Soi đại tràng cầm máu Nội soi trực tràng cấp cứu Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu Đặt ống thông dạ dày Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x

x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x


437 438

178 Đặt sonde hậu môn 179 Thụt tháo phân

439 440

186 187

441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463

188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210

464 465 466 467 468 469

213 214 215 216 217 219

470 471 472 473 474

996 997 998 1000 1001

E. TOÀN THÂN Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh Kiểm soát đau trong cấp cứu Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giuòng Chụp X quang cấp cứu tại giường Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng Truyền máu và các chế phẩm máu Tắm cho người bệnh tại giường Tắm tẩy độc cho người bệnh Gội đầu cho người bệnh tại giường Gội đầu tẩy độc cho người bệnh Vệ sinh răng miệng đặc biệt Xoa bóp phòng chống loét Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng Cố định tạm thời người bệnh gãy xương Băng bó vết thương Cầm máu (vết thương chảy máu) Vận chuyển người bệnh an toàn Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy Định nhóm máu tại giường Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê Lấy máu tĩnh mạch bẹn Truyền dịch vào tủy xương Tiêm truyền thuốc G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh Đo các chất khí trong máu Đo lactat trong máu Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh Phát hiện opiat bằng Naloxone V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP B. TAI - MŨI - HỌNG Nội soi thanh quản cắt papilloma Nội soi mũi, họng có sinh thiết Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần Nội soi tai

x x

x x

x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x

x x x x

x

x

x

x x

x x x x x x x x x x x x x x x x


475 476

1002 Nội soi mũi 1003 Nội soi họng

C. THANH- PHẾ QUẢN Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản Nội soi phế quản ống mềm Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Nội soi phế quản qua ống nội khí quản Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

477 478 479 480

1012 1014 1021 1022

481 482

1049 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng-lấy dị vật Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Soi trực tràng E. TIẾT NIỆU Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) Nội soi rút sonde JJ Nội soi lấy sỏi niệu quản Nội soi bàng quang Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật Nội soi niệu quản chẩn đoán Nội soi niệu quản sinh thiết Nội soi bàng quang sinh thiết VII. GÂY MÊ HỒI SỨC Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ

483 484 485 486 487 488 489 490 491

1056 1057 1059 1062 1063 1064 1065 1066 1071

492 493 494 495 496 497 498 499 500

1074 1075 1077 1078 1079 1082 1085 1086 1087

501

1372

502 503 504

1373 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol 1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản 1375 Kỹ thuật đặt combitube

505 506

1376 1377

507 508

1378 1379

Kỹ thuật đặt nội khíquản với thuốc mêtĩnh mạch, thuốc mê hô hấp Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy Kỹ thuật đặt nội khíquản với ống nội khíquản cóvòng xoắn kim loại Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi

x x

x x

x x

x x x x

x x x x

x x

x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x

x

x

x

x x x

x x x

x x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x x x x x x


509

1380 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó

510 511 512 513 514 515 516 517

1382 1384 1385 1386 1387 1388 1389 1390

518 519 520

1391 1392 1393

521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544

1394 1395 1396 1398 1399 1400 1401 1402 1403 1404 1405 1406 1407 1408 1409 1410 1411 1412 1413 1414 1415 1416 1417 1418

545

1419

546

1420

Kỹ thuật đặt nội khíquản khóvới đèn Mac Coy (đèn cómũi điều khiển), mask thanh quản Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu Kỹ thuật hôhấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong vàsau mê Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ Kỹ thuật vô cảm nắn xương Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy Kỹ thuật theo dõi SpO2 Kỹ thuật theo dõi et CO2 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy Thử nhóm máu trước truyền máu Truyền dịch thường quy Truyền máu thường quy Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công Kỹ thuật truyền dịch trong sốc Kỹ thuật truyền máu trong sốc Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa Kỹ thuật gây têchọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên

x

x

x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x

x x x

x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x

x

x

x

x

x


x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x

x

x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

560 561 562 563 564 565

1440 1441 1442 1443 1444 1445

Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay Kỹ thuật gây tê ở cổ tay Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu GMHS phẫu thuật chi trên GMHS phẫu thuật chi dưới GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ Gây mê để thay băng người bệnh bỏng Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

566

1446 GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x

x

x

547 548 549 550 551 552 553

1421 1422 1426 1427 1430 1431 1433

554

1434

555 556 557 558 559

1435 1436 1437 1438 1439

567

1447

568

1448

569 570 571 572 573 574 575 576 577 578 579

1449 1450 1451 1452 1453 1454 1455 1456 1457 1458 1459

580

1460

Vôcảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chí ch áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS Siêu âm tim cấp cứu tại giường Chụp X-quang cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường Theo dõi HA liên tục tại giường Theo dõi điện tim liên tục tại giường Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời Chăm sóc catheter tĩnh mạch Chăm sóc catheter động mạch Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau


581 582 583 584 585 586 587 588 589

1461 1462 1463 1464 1465 1466 1467 1468 1469

590

1470

591 592

1510 1512

593 594

1513 1514

595

1515

596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615

1552 1581 1582 1583 1586 1655 1656 1657 1658 1659 1660 1661 1663 1664 1665 1666 1667 1668 1669 1670

Mở khíquản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản Thở oxy gọng kính Thở oxy qua mặt nạ Thở oxy qua ống chữ T Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) VIII. BỎNG Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. IX. MẮT Mở bao sau đục bằng laser Lấy dị vật hốc mắt Lấy dị vật trong củng mạc Lấy dị vật tiền phòng Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Cắt bỏ túi lệ Phẫu thuật mộng đơn thuần Lấy dị vật giác mạc Cắt bỏ chắp có bọc Khâu còmi, tháo cò Chích dẫn lưu túi lệ Khâu da mi Khâu phục hồi bờ mi Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Khâu phủ kết mạc Khâu giác mạc Khâu củng mạc Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x

x

x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x

x

x

x x x x x

x x x x x

x

x

x

x x x

x x x

x x x

x x x

x x x

x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x


616 617 618 619 620 621 622 623 624 625 626 627 628 629 630 631 632 633 634 635 636 637 638 639 640 641 642 643 644 645

1673 1674 1675 1677 1678 1680 1681 1682 1683 1684 1685 1688 1689 1690 1691 1692 1693 1694 1695 1696 1697 1698 1699 1700 1702 1703 1704 1705 1706 1707

646 647 648 649 650 651 652 653 654 655

1800 1801 1819 1820 1914 1915 1916 1917 1918 1919

Bơm hơi tiền phòng Cắt B nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài Múc nội nhãn Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Mổ quặm bẩm sinh Cắt chỉ khâu giác mạc Tiêm dưới kết mạc Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu Bơm thông lệ đạo Khâu kết mạc Lấy calci đông dưới kết mạc Cắt chỉ khâu kết mạc Đốt lông xiêu Bơm rửa lệ đạo Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Rửa cùng đồ Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) Bóc giả mạc Rạch áp xe mi Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Soi góc tiền phòng Cắt chỉ khâu da Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lấy dị vật kết mạc Khám mắt X. RĂNG HÀM MẶT A. RĂNG Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Phẫu thuật nhổ răng ngầm Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Nhổ chân răng vĩnh viễn Nhổ răng thừa Nhổ răng vĩnh viễn Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

x x x

x x x

x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x

x

x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x

x

x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x


656 657

1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn 1921 Nhổ răng thừa

658 659 660 661 662 663 664 665 666 667 668 669 670

1922 1923 1925 1926 1927 1928 1929 1930 1931 1932 1933 1935 1936

671

1937

672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682 683

1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1950 1951 1952 1953

684 685 686 687 688 689 690 691 692 693

1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963

Điều trị sâu ngàrăng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite Điều trị viêm lợi do mọc răng Điều trị viêm quanh thân răng cấp Điều trị viêm quanh răng Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } Mài chỉnh khớp cắn Tháo chụp răng giả Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lấy tủy buồng răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) Nhổ răng sữa Nhổ chân răng sữa Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Chích Apxe lợi trẻ em Điều trị viêm lợi trẻ em Chích áp xe lợi Điều trị viêm lợi do mọc răng Máng chống nghiến răng Sửa hàm giả gãy

x x

x x

x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x

x

x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x


694 695 696 697 698 699 700

1964 1965 1967 1968 1969 1970 1971

701 702

1972 1974

703 704 705 706 707 708

2043 2055 2061 2064 2069 2072

709 710 711 712 713 714 715 716 717 718 719

2104 2107 2114 2115 2116 2117 2118 2119 2120 2121 2125

720 721 722 723 724 725 726 727 728 729 730

2141 2143 2144 2145 2146 2147 2148 2149 2150 2151 2152

Thêm răng cho hàm giả tháo lắp Thêm móc cho hàm giả tháo lắp Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Điều trị sâu ngàrăng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) B. HÀM MẶT Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Nắn sai khớp thái dương hàm Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm XI. TAI MŨI HỌNG A. TAI Vá nhĩ đơn thuần Thủ thuật nong vòi nhĩ Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Khâu vành tai rách sau chấn thương Thông vòi nhĩ Lấy dị vật tai Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Chích nhọt ống tai ngoài Làm thuốc tai Chích rạch màng nhĩ Lấy dáy tai (nút biểu bì) B. MŨI XOANG Phẫu thuật nạo sàng hàm Đốt cuốn mũi bằng coblator Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator Phẫu thuật vách ngăn mũi Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Nắn sống mũi sau chấn thương Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi trước Đốt cuốn mũi Bẻ cuốn dưới

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x

x x

x x

x x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x

x x x

x x x

x x

x x

x x

x


731 732 733

2153 Chọc rửa xoang hàm 2154 Làm Proetz 2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

734 735 736 737 738 739 740 741 742 743 744 745 746 747 748 749 750 751 752

2164 2174 2175 2176 2177 2178 2179 2180 2181 2182 2183 2184 2185 2186 2187 2188 2189 2190 2191

753 754 755 756 757 758 759 760

2205 2212 2240 2241 2242 2243 2244 2245

761 762 763 764 765 766 767 768 769

2247 2248 2255 2257 2258 2259 2260 2262 2263

C. HỌNG – THANH QUẢN Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản Phẫu thuật cắt phanh môi, má, l-ưỡi Chích áp xe thành sau họng áp lạnh Amidan Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Lấy dị vật hạ họng Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Chí ch áp xe quanh Amidan Đốt nhiệt họng hạt Đốt lạnh họng hạt Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản Bơm thuốc thanh quản Rửa vòm họng Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở Sơ cứu Bỏng kỳ đầu đường hô hấp Lấy dị vật họng miệng Khí dung mũi họng D. CỔ - MẶT Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Phẫu thuật nạo VA gây mê Cắt Amidan bằng coblator Nạo VA bằng coblator Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH Cắt cụt cổ tử cung Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Chích áp xe tuyến Bartholin Dẫn lưu cùng đồ Douglas Chọc dò túi cùng Douglas Lấy dị vật âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo

x x

x x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x

x x x

x

x x x x

x x x x

x x x x

x

x

x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x

x

x x


770

2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

XIII. NỘI KHOA B. TIM MẠCH – HÔ HẤP Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tí nh Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C. TIÊU HÓA Chọc áp xe gan qua siêu âm Chọc dịch màng bụng Dẫn lưu dịch màng bụng Chọc hút áp xe thành bụng Thụt tháo phân Đặt sonde hậu môn D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP Chọc dịch khớp E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG Test nội bì H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC Tiêm trong da Tiêm dưới da Tiêm bắp thịt Tiêm tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch XV. UNG BƯỚU- NHI A. ĐẦU CỔ Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm Cắt u vùng tuyến mang tai Cắt u phần mềm vùng cổ Cắt nang giáp móng Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x

x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x

771

2326

772

2327

773 774 775

2329 2332 2333

776 777 778 779 780 781

2352 2354 2355 2356 2357 2358

782

2363

783

2367

784

2383

785 786 787 788 789

2387 2388 2389 2390 2391

790 791 792 793 794 795

2443 2450 2451 2454 2455 2456

796 797

2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

x x

x x

798 799

C. HÀM – MẶT 2515 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2518 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

x x

x x

x


800 801 802 803 804 805 806

2521 2522 2523 2534 2535 2536 2537

807

2538

808 809 810

2587 2594 2613

811 812 813 814 815 816 817 818 819 820

2725 2726 2729 2730 2731 2732 2733 2734 2735 2736

821

2820

822

2923

823 824

2952 2953

825 826 827

3247 3248 3264

828

3284

Cắt u tuyến nước bọt mang tai Cắt nang vùng sàn miệng Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm Đ. TAI – MŨI – HỌNG Cắt u amidan qua đường miệng Cắt tuyến nước bọt dưới hàm Cắt polyp ống tai K. PHỤ KHOA Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Cắt cụt cổ tử cung Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Cắt u thành âm đạo Bóc nang tuyến Bartholin Cắt u vú lành tính Mổ bóc nhân xơ vú M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU Siêu âm tim tại giường XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ 3. Mắt Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 9. Các kỹ thuật chung Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ XIX. NGOẠI KHOA B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC 4. Ngực - phổi Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Dẫn lưu áp xe phổi Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp C. TIÊU HÓA – BỤNG 2. Dạ dày Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x

x

x

x

x x x

x x x

x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x x

x x x

x

x

x


829 830 831 832 833 834 835 836 837

3285 3286 3289 3290 3292 3293 3294 3297 3298

838 839 840 841

3299 3300 3301 3302

842 843 844 845 846 847 848

3303 3304 3306 3307 3309 3310 3311

849

3312

850 851 852 853 854 855 856 857 858 859

3314 3315 3316 3317 3321 3326 3327 3328 3330 3332

860 861 862 863 864 865

3341 3348 3350 3383 3385 3386

Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày Cắt túi thừa tá tràng Mở dạ dày lấy bã thức ăn Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi Mở thông dạ dày Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3. Ruột non - ruột già Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh Phẫu thuật điều trị ruột đôi Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh Phẫu thuật điều trị teo ruột Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn Phẫu thuật tắc ruột do giun Phẫu thuật điều trị xoắn ruột Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x

x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x

x

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột Đóng hậu môn nhân tạo Tháo lồng bằng bơm khí/nước Phẫu thuật viêm ruột thừa Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Dẫn lưu áp xe ruột thừa 4. Hậu môn – trực tràng Phẫu thuật Longo Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò Cắt nang/polyp rốn Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x x x x


866 867 868 869 870 871 872 873 874 875

3391 3395 3396 3397 3399 3400 3401 3402 3405 3406

876 877 878

3413 3415 3416

879 880

3427 3428

881 882 883 884 885 886 887

3429 3430 3434 3436 3437 3443 3444

888 889 890 891 892 893

3449 3454 3455 3456 3457 3458

894

3489

895 896 897 898

3589 3590 3594 3599

Cắt u nang buồng trứng Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lấy máu tụ tầng sinh môn Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Mở bụng thăm dò Chọc dò túi cùng Douglas Chích áp xe tầng sinh môn D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY 1.Gan Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2. Mật Cắt túi mật Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột Nối ống mật chủ - hỗng tràng Dẫn lưu túi mật Dẫn lưu nang ống mật chủ 3. Lách - Tuỵ Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng Nối nang tụy - dạ dày Nối nang tụy - hỗng tràng Cắt đuôi tuỵ Cắt thân+ đuôi tuỵ Dẫn lưu áp xe tụy Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC 1. Thận Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 5. Sinh dục Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x

x x x

x x x

x

x x

x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x

x x x x

x x x x

x

x x


899

3679

900 901 902 903 904 905 906 907 908

3801 3815 3816 3817 3818 3821 3825 3826 3827

909 910 911 912 913 914 915 916 917 918 919 920 921 922 923 924 925 926 927 928 929 930 931 932 933 934 935 936 937

3830 3831 3832 3833 3834 3835 3836 3838 3839 3841 3842 3843 3844 3845 3846 3847 3849 3850 3851 3852 3853 3854 3855 3856 3857 3858 3859 3860 3861

3. Cánh, cẳng tay Phẫu thuật gãy Monteggia 9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) Chuyển vạt da có cuống mạch Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Chích áp xe phần mềm lớn Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Thay băng, cắt chỉ vết mổ Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 10. Nắn - Bó bột Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

x

x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x


938 939 940 941 942 943 944 945 946 947 948 949 950 951

3862 3863 3864 3865 3866 3867 3868 3869 3870 3871 3872 3873 3874 3875

952 953 954 955

3907 3908 3909 3910

956 957

3913 3919

958

3961

959

4079

960 961 962 963

4137 4138 4139 4140

964

4142

965

4165

966 967

4191 4193

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gẫy xương gót Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 11. Các kỹ thuật khác Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Chích rạch áp xe nhỏ Chích hạch viêm mủ G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC Cắt nang giáp móng Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI B. TAI – MŨI – HỌNG Phẫu thuật nội soi nạo V.A D. BỤNG – TIÊU HÓA Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC 4. Sinh dục, niệu đạo Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay G. PHẪU THUẬT KHÁC Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng XXIV. NỘI KHOA I. TIM MẠCH - HÔ HẤP Theo dõi tim thai Đo độ bão hòa oxy máu qua da K. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x

x x x x

x x x x

x x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x x x x

x x x x

x x

x

x

x x

x x

x x

x x


968 969 970

4198 Test dưới da với thuốc 4212 Chăm sóc da cho bn steven jonhson 4214 Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều

971 972 973 974

4248 4249 4252 4253

975 976

35 36

977

37

978 979 980 981 982 983 984 985 986 987 988 989 990 991 992 993 994 995 996 997 998 999 1000 1001

4 5 6 7 8 9 10 11 23 24 26 27 30 34 35 38 44 45 46 47 48 49 50 51

1002

71

XXIX. ĐIỆN QUANG Siêu âm tim Doppler Siêu âm tim Doppler tại giường Siêu âm tim thai qua thành bụng Siêu âm tim thai qua đường âm đạo IV. LAO (NGOẠI LAO) Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên V. DA LIỄU B. NGOẠI KHOA 1. Thủ thuật Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP Xoá xăm bằng YAG-KTP Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL Điều trị chứng rậm lông bằng IPL Xoá nếp nhăn bằng IPL Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 2. Phẫu thuật Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

x x x

x x x

x x x

x x x x

x x x x

x x

x x

x

x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x

x

x

x

x x

x

x


1003 1004 1005 1006 1007 1008 1009

74 75 76 77 78 79 81

1010 1011

82 89

1012 1013 1014 1015 1016 1017 1018

92 93 94 95 96 97 98

1019

99

1020 1021 1022 1023 1024 1025 1026 1027 1028

100 101 102 103 104 105 106 107 108

1029

109

C. ỨNG DỤNG SẢN PHẨM TỪ CÔNG NGHỆ TẾ BÀO GỐC Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da Đ. THỦ THUẬT Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell Xóa nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional Điều trị rám má bằng laser Fractional Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) Trẻ hoá da bằng máy Mesoderm Điều trị rám má bằng máy Mesoderm Điều trị mụn trứng cá bằng máy Mesoderm Điều trị rụng tóc bằng máy Mesoderm Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum toxin Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy (Filler) Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x

x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x


1030

Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại 110 chỗ Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ

x

x

x

x

1031 1032 1033

111 112 Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x 113 Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x

1034

Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi 114 tại chỗ Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ

1035 1036

115 116 Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ

Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ VI.TÂM THẦN B. THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH Siêu âm doppler xuyên sọ Đo điện não vi tính Đo lưu huyết não G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu VII. NỘI TIẾT 1. Kỹ thuật chung Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không cónhân Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

x

x x x

x

x

x x

x x

x x x

x x x

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x

x

x

x

1037

117

1038 1039 1040

37 38 40

1041

73

1042

3

1043 1044 1045

6 7 8

1046

225

1047

233 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

x

x

x

1048

9. Các kỹ thuật khác 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

x

x

x

1049 1050 1051

243 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp 245 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

x x x

x x x

x

x x

x x

x x

1052 1053

1 2

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN A. KỸ THUẬT CHUNG Mai hoa châm Hào châm

x

x x


x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x

x x

x x

1077 1078 1079 1080 1081

116 117 118 119 120

Mãng châm Nhĩ châm Điện châm Thủy châm Cấy chỉ Ôn châm Cứu Chích lể Từ châm Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống thắt lưng Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT Xông thuốc bằng máy Xông hơi thuốc Xông khói thuốc Sắc thuốc thang Ngâm thuốc YHCT bộ phận Đặt thuốc YHCT Bó thuốc Chườm ngải Luyện tập dưỡng sinh C. ĐIỆN MÃNG CHÂM Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Điện mãng châm điều trị béo phì Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Điện mãng châm điều trị trĩ

x x x x x

x x x x x

x x x x x

1082 1083

121 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 122 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em

x x

x x

x x

1084 1085 1086 1087 1088 1089 1090 1091

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em Điện mãng châm điều trị sa tử cung Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện mãng châm điều trị đái dầm Điện mãng châm điều trị thống kinh Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

1054 1055 1056 1057 1058 1059 1060 1061 1062 1063 1064 1065 1066 1067 1068 1069 1070 1071 1072 1073 1074

3 4 5 6 7 8 9 10 12 13 14 18 19 20 21 22 24 25 26 27 28

1075 1076

114 115

123 124 125 126 127 128 129 130

x x x x x x x

x x x x x x x x


Điện mãng châm điều trị hen phế quản Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V

1092 1093 1094 1095 1096 1097 1098

131 132 133 134 135 136 137

1099

138 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

1100 1101 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1110 1111 1112 1113 1114 1115 1116 1117 1118 1119

139 140 141 142 143 144 145 146 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161

1120 1121 1122 1123 1124 1125 1126 1127 1128 1129 1130

162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Điện mãng châm điều trị đau hố mắt Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Điện mãng châm điều trị giảm thị lực Điện mãng châm điều trị Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện mãng châm điều trị đau răng Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp Điện mãng châm điều trị đau lưng Điện mãng châm điều trị di tinh Điện mãng châm điều trị liệt dương Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng D. ĐIỆN NHĨ CHÂM Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Điện nhĩ châm điều trị nôn

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x

x

x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x


1131 1132

173 Điện nhĩ châm điều trị nấc 174 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

1133 1134 1135 1136 1137 1138 1139 1140 1141 1142 1143 1144 1145 1146 1147 1148 1149 1150 1151

177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195

1152 1153 1154 1155 1156 1157 1158 1159 1160

196 197 198 199 200 201 202 203 204

1161 1162 1163 1164 1165 1166 1167 1168 1169

205 206 208 209 211 212 213 215 216

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang Điện nhĩ châm điều di tinh Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện nhĩ châm điều trị đau răng Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

x x

x x

x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x


Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Điện nhĩ châm điều trị ù tai Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Đ. CẤY CHỈ Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Cấy chỉ điều trị mày đay Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

1170 1171 1172 1173 1174 1175 1176 1177 1178 1179 1180

217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227

1181 1182 1183 1184 1185 1186 1187 1188 1189 1190

228 229 230 231 232 233 234 235 236 237

1191 1192

238 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 239 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

1193 1194 1195 1196 1197 1198 1199 1200 1201 1202 1203 1204 1205 1206

240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253

1207

254

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Cấy chỉ điều trị mất ngủ Cấy chỉ điều trị nấc Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Cấy chỉ điều trị hen phế quản Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x

x x

x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x

x

x


x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

287 288

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Cấy chỉ điều trị đau lưng Cấy chỉ điều trị đái dầm Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Cấy chỉ điều trị sa tử cung Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Cấy chỉ điều trị di tinh Cấy chỉ điều trị liệt dương Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ E. ĐIỆN CHÂM Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện châm điều trị hội chứng stress Điện châm điều trị cảm mạo Điện châm điều trị viêm amidan Điện châm điều trị trĩ Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

x x

x x

x x

x x

289 290 291 292 293 294 295 296

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Điện châm điều trị viêm bàng quang Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện châm điều trị bí đái cơ năng Điện châm điều trị sa tử cung Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

1208 1209 1210 1211 1212 1213 1214 1215 1216 1217 1218 1219 1220 1221 1222 1223 1224 1225 1226 1227

255 256 257 258 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277

1228 1229 1230 1231 1232 1233 1234 1235

278 279 280 281 282 283 284 285

1236 1237 1238 1239 1240 1241 1242 1243 1244 1245


Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị đau hố mắt Điện châm điều trị viêm kết mạc

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

322 323 324 325 326 327 328

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện châm điều trị lác cơ năng Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện châm điều trị viêm mũi xoang Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện châm điều trị đau răng Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện châm điều trị ù tai Điện châm điều trị giảm khứu giác Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Điện châm điều trị giảm đau do zona Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt G. THUỶ CHÂM Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Thuỷ châm điều trị mất ngủ Thuỷ châm điều trị hội chứng stress Thuỷ châm điều trị nấc Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm Thuỷ châm điều trị viêm amydan

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x

330 331 332 333 334 335 336 337 338

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Thuỷ châm điều trị sa dạ dày Thuỷ châm điều trị trĩ Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến Thuỷ châm điều trị mày đay Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x

1246 1247 1248 1249 1250 1251 1252 1253

297 298 299 300 301 302 303 304

1254 1255 1256 1257 1258 1259 1260 1261 1262 1263 1264 1265 1266 1267

305 306 307 310 311 312 313 314 315 317 318 319 320 321

1268 1269 1270 1271 1272 1273 1274 1275 1276 1277 1278 1279 1280 1281 1282 1283

x x x x

x x x


1284 1285 1286

339 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 340 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 341 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

x x x

x x x

x x x

1287 1288

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ 342 em 343 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

x x

x x

x x

1289 1290 1291 1292 1293 1294 1295 1296 1297 1298 1299 1300 1301 1302 1303 1304

344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Thuỷ châm điều trị sa tử cung Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Thuỷ châm điều trị thống kinh Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Thuỷ châm điều trị đái dầm Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Thuỷ châm điều trị hen phế quản Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Thuỷ châm điều trị đau dây V

x x x x x x x x X X x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x

1305 1306 1307 1308 1309 1310 1311 1312 1313 1314 1315 1316 1317 1318 1319 1320 1321

360 362 363 364 365 366 367 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Thuỷ châm điều trị khàn tiếng Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Thuỷ châm điều trị sụp mi Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Thuỷ châm điều trị đau răng Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Thuỷ châm điều trị đau lưng Thuỷ châm điều trị sụp mi Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x

x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x


Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Thuỷ châm điều trị lác cơ năng Thuỷ châm điều trị giảm thị lực Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang Thuỷ châm điều trị di tinh Thuỷ châm điều trị liệt dương Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng H. XOA BÓP BẤM HUYỆT Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

1322 1323 1324 1325 1326 1327 1328 1329

381 382 383 384 385 386 387 388

1330 1331

389 390

1332 1333 1334

391 392 393

1335

394

1336 1337 1338 1339 1340 1341 1342 1343 1344 1345 1346 1347 1348

395 396 397 398 399 400 401 402 406 407 408 409 410

1349

411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

1350 1351

412 413

1352 1353

414 415

1354

416

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x

x x

x x

x x

x x

x x x

x x x

x x x

x x x

x

x

x

x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x x x x x x x x


1355 1356 1357 1358 1359 1360 1361 1362 1363 1364 1365 1366 1367 1368 1369 1370 1371 1372 1373 1374 1375 1376 1377 1378 1379 1380 1381 1382

417 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444

1383 1384 1385 1386 1387

445 447 448 449 450

1388 1389 1390 1391 1392 1393 1394

451 452 453 454 455 456 457

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly I. CỨU Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Cứu điều trị nấc thể hàn Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x X X X

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x


1395 1396 1397 1398 1399 1400 1401 1402 1403 1404 1405 1406 1407 1408 1409 1410 1411 1412 1413 1414

458 459 460 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477

1415 1416 1417 1418

479 480 481 482

1419 1420 1421 1422

483 484 485 486

1423 1424 1425 1426 1427 1428 1429 1430 1431 1432

1 2 3 4 5 6 7 8 10 12

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Cứu điều trị di tinh thể hàn Cứu điều trị liệt dương thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu điều trị sa tử cung thể hàn Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn K. GIÁC HƠI Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Giác hơi điều trị các chứng đau Giác hơi điều trị cảm cúm L. KỸ THUẬT CHUNG Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Giác hơi Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT IX. GÂY MÊ HỒI SỨC A. CÁC KỸ THUẬT Kỹ thuật an thần PCS Kỹ thuật cách ly dự phòng Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường Cai máy thở bằng chế độ thông minh Cấp cứu cao huyết áp Cấp cứu ngừng thở Cấp cứu ngừng tim Cấp cứu tụt huyết áp Chăm sóc catheter động mạch

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x


1433 1434 1435 1436 1437 1438 1439 1440 1441 1442

13 15 16 17 18 19 20 21 22 28

Chăm sóc catheter tĩnh mạch Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài Chọc tĩnh mạch cảnh trong Chọc tĩnh mạch đùi Chọc tĩnh mạch dưới đòn Chọc tuỷ sống đường bên Chọc tuỷ sống đường giữa Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật Chụp X-quang cấp cứu tại giường Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

1443 1444 1445 1446 1447 1448

29 32 34 37 38 39

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy Đặt nội khí quản khó ngược dòng Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x

1449 1450 1451 1452 1453

40 41 42 43 44

Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). Đặt nội khí quản mò qua mũi Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương Đặt nội khí quản qua mũi

x x x x x

x x x x x

x x x x x

1454

45

Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại

x

x

x

1455 1456

46 54

Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp Đo lưu lượng tim PiCCO

x x

x x

x

1457 1458 1459 1460

59 60 62 64

x x x x

x x x x

x x x x

1461 1462 1463 1464

67 68 69 70

x x x x

x x x x

x x x x

1465

72

x

x

x

1466

73

Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên

x

x

x


1467 1468 1469 1470 1471 1472

74 75 76 77 78 81

Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x

1473 1474 1475 1476 1477 1478 1479 1480 1481 1482 1483 1484 1485 1486 1487

82 84 86 87 88 89 90 91 92 94 95 96 97 98 99

x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x

1488

102

x

x

x

1489

104

x

x

x

1490 1491 1492 1493

110 113 114 116

Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng Kỹ thuật gây tê khoang cùng Kỹ thuật gây tê ở cổ tay Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to Kỹ thuật gây tê thân thần kinh Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối Ghi điện tim cấp cứu tại giường Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê

x x x x

x x x x

x x x x

1494 1495 1496 1497 1498 1499 1500 1501 1502 1503

117 118 119 120 123 124 127 131 133 134

Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê Hút dẫn lưu ngực Hút nội khí quản bằng hệ thống kín Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Xoay trở bệnh nhân thở máy Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường qui Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x


1504 1505 1506 1507 1508 1509

135 136 139 141 142 143

1510 1511 1512 1513 1514 1515 1516 1517 1518 1519 1520 1521 1522 1523 1524 1525 1526 1527 1528 1529 1530 1531 1532 1533 1534 1535 1536 1537 1538 1539 1540 1541 1542 1543 1544

146 147 148 149 150 151 152 156 157 158 159 160 167 168 169 171 173 175 176 177 182 183 184 185 186 188 190 192 194 195 196 197 198 199 200

Mê tĩnh mạch theo TCI Mở khí quản Nâng thân nhiệt chỉ huy Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày Rửa tay phẫu thuật Rửa tay sát khuẩn Săn sóc theo dõi ống thông tiểu Siêu âm tim cấp cứu tại giường Thẩm phân phúc mạc Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm Theo dõi bão hòa oxy môvùng (SrO2) Theo dõi dãn cơ bằng máy Theo dõi độ mê bằng BIS Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật Theo dõi Hct tại chỗ Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy Theo dõi khí máu tại chỗ Theo dõi SpO2 Theo dõi thân nhiệt bằng máy Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui Thở CPAP không qua máy thở Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau Thở oxy gọng kính Thở oxy qua mặt nạ Thở oxy qua mũ kín Thở oxy qua ống chữ T Thông khí không xâm nhập bằng máy thở Thông khí qua màng giáp nhẫn Thường qui đặt nội khí quản khó Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS Truyền dịch thường qui Truyền dịch trong sốc Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui Truyền máu khối lượng lớn Truyền máu trong sốc Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x


1545 1546 1547

201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em

x x x

x x x

x x x

1548 1549

204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường

x x

x x

x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x

x x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x

x x x

1550 1551 1552 1553 1554 1555 1556 1557 1558

253 269 271 277 278 311 322 326 327

1559

329

1560

330

1561

331

1562

332

1563

341

1564

342

1565 1566 1567 1568 1569

343 346 347 348 354

1570

363

1571

366

1572 1573 1574

368 369 371

B. GÂY MÊ Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kí nh trên 10 cm Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm

x x

x x

x


Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai

1575 1576 1577 1578 1579 1580 1581 1582 1583

427 428 430 432 433 467 468 526 527

1584

528 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm

Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kí nh trên 5 cm Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay

1585 1586 1587 1588

544 549 550 560

1589 1590 1591 1592 1593 1594

561 562 563 564 599 600

1595 1596 1597 1598 1599 1600

602 603 604 633 649 653

1601

661

1602

664 Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

1603

665

1604 1605 1606 1607

666 673 674 678

Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x

x

x

x

x x x x

x x x x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x

x x x x

x x x x x

x x

x x x x

x x x


1609 1610

Gây mê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị 691 lõm mắt Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 692 (không cắt dịch kính) 695 Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung

1611 1612

745 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 757 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

1608

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

1613 1614 1615 1616

760 762 764 768

1617 1618

769 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng 778 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

1619 1620

787 788

1621 1622 1623 1624 1625 1626

791 797 801 828 847 848

1627

854

1628 1629 1630 1631

856 895 899 923

1632

924

1633

925

1634 930 1635 1011 1636 1012 1637 1013

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay Gây mê phẫu thuật khâu da thì II Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

x

x

x x

x x

x x

x x

x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x

x

x x x x

x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x x x x

x x x x

x x x x

x x


1638 1639 1640 1641 1642 1643 1644 1645 1646 1647

1014 1015 1016 1022 1025 1028 1061 1075 1085 1086

1648 1649 1650 1651 1652 1653 1654

1095 1105 1107 1109 1114 1119 1128

1655 1656 1657 1658

1129 1131 1134 1136

1659 1660 1661 1662 1663 1664 1665 1666

1138 1298 1299 1335 1336 1358 1409 1433

1667 1481 1668 1485 1669 1670 1671 1672 1673

1513 1520 1526 1541 1542

Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x

x x x x

x x x x

x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x

x

x

x

x

x x x x x

x x x x x

x x x x

x x

x

x


1674 1555 Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

x

x

Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có 1675 1585 thai 1676 1589 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

x x

x x

1677 1590 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

x

x

Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non Gây mê phẫu thuật nối vị tràng Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột C. HỒI SỨC Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi

x x x x

x x x x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

1690 1638 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

1678 1679 1680 1681

1596 1597 1600 1610

1682 1627 1683 1628 1684 1629 1685 1631 1686 1632 1687 1635 1688 1636 1689 1637

1691 1639 1692 1640 1693 1641 1694 1642 1695 1643 1696 1644 1697 1645

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAPdọa OAP Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp


1698 1699 1700 1701 1702 1703 1704 1705 1706 1707

1646 1655 1656 1657 1659 1660 1661 1662 1663 1664

Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán Hồi sức nội soi nong hẹp thực quản Hồi sức nội soi nong niệu quản hẹp Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng Hồi sức nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

1708 1709 1710 1711 1712 1713 1714 1715 1716 1717 1718 1719 1720 1721 1722 1723 1724 1725

1665 1666 1668 1671 1679 1680 1681 1682 1684 1685 1687 1688 1689 1695 1696 1697 1699 1700

Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Hồi sức phẫu thuật áp xe gan Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng Hồi sức phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi Hồi sức phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài Hồi sức phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh Hồi sức phẫu thuật bàn chân thuổng Hồi sức phẫu thuật bảo tồn Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối Hồi sức phẫu thuật bong võng mạc tái phát Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em Hồi sức phẫu thuật bướu cổ Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang

x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x

x

x

x x x x

x x x x

x

x x x

x x x

1726 1704 1727 1728 1729 1730

1705 1706 1707 1708

1731 1709 1732 1710 1733 1711

x

x x x x

x x

x


Hồi sức phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy 1734 1712 phổi

x

x

x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

1744 1738 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 1745 1739 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 1746 1740 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài

x x x

x x x

1747 1741 Hồi sức phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

x

x

x

x

x x x

x x x

x

x

x

x

x

x

x x x x

x x x x

x x

x x

1735 1736 1737 1738

1725 1727 1729 1730

1739 1731 1740 1732 1741 1733 1742 1734 1743 1737

1748 1742 1749 1743 1750 1744 1751 1745 1752 1747 1753 1748 1754 1749 1755 1756 1757 1758

1750 1751 1755 1756

1759 1757 1760 1758

Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang

Hồi sức phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF Hồi sức phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kí nh trên 10 cm Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng quang Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi Hồi sức phẫu thuật cắt cơ Muller

x x x

x

x

x


1761 1759 1762 1760 1763 1764 1765 1766

1761 1764 1765 1766

1767 1768 1769 1770

1771 1772 1774 1775

1771 1776 1772 1778 1773 1779 1774 1780 1775 1781 1776 1782 1777 1783 1778 1784 1779 1785 1780 1781 1782 1783 1784 1785 1786 1787 1788

1786 1787 1788 1789 1790 1791 1792 1793 1795

Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn Hồi sức phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận Hồi sức phẫu thuật cắt hạ họng thanh quản toàn phần Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm Hồi sức phẫu thuật cắt khối u khẩu cái Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày

x

x

x

x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x

x x x

x

x

x


Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ 1789 1796 thể Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ 1790 1797 thể

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x x x x x

x x x x x

x

x x x x

x x x x

x

x

x x x

x x x

x x

x x

1808 1820 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới

x

x

1809 1821 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 1810 1822 Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ

x x

x x

1811 1823 Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng 1812 1824 Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy

x x

x x

x x x x x x

x x x x x x

1791 1798 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 1792 1799 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 1793 1794 1795 1796 1797

1801 1802 1803 1804 1805

1798 1799 1800 1801

1807 1808 1809 1810

1802 1811 1803 1813 1804 1816 1805 1817 1806 1818 1807 1819

1813 1814 1815 1816 1817 1818

1826 1827 1829 1830 1831 1832

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng Hồi sức phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng Hồi sức phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên

Hồi sức phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản Hồi sức phẫu thuật cắt nối thực quản

x x x


1819 1836 Hồi sức phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới 1820 1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 1821 1842 1822 1823 1824 1825 1826 1827

1843 1844 1845 1846 1847 1848

Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần

1828 1849 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi 1829 1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 1830 1851 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 1831 1832 1833 1834

1852 1853 1854 1856

1835 1861 1836 1868 1837 1869 1838 1839 1840 1841 1842 1843

1870 1871 1883 1884 1885 1886

1844 1889 1845 1890 1846 1891 1847 1892 1848 1893 1849 1894

Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy Hồi sức phẫu thuật cắt thận Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần Hồi sức phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

x x

x x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x x

x x x

x x x x

x x x x

x x

x x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x x x

x x

x

x

x x


1850 1897 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non 1851 1909 1852 1911 1853 1912 1854 1913 1855 1914

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x

x

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio

1856 1917 + chửa trứng 1857 1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung 1858 1859 1860 1861 1862 1863 1864 1865 1866 1867 1868

1920 1921 1923 1924 1925 1926 1927 1928 1929 1930 1937

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu quản Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

1869 1870 1871 1872

1938 1939 1940 1941

Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức Hồi sức phẫu thuật cắt u bán phần sau Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì

x x x x

x x

1873 1874 1875 1876

1942 1943 1944 1945

Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai

x x x x

x x x x

1877 1946 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

x

x

Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay 1878 1947 ghép da 1879 1948 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép 1880 1949 Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản

x x x

x x x

x x x x x

x

x


1881 1882 1883 1884

1950 1957 1958 1961

1885 1962 1886 1887 1888 1889 1890 1891 1892

1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969

1893 1971 1894 1972

Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi Hồi sức phẫu thuật cắt u hốc mũi Hồi sức phẫu thuật cắt u họng thanh quản bằng laser Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột Hồi sức phẫu thuật cắt u màng tim Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm

1895 1973 Hồi sức phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 1896 1974 1897 1978 1898 1899 1900 1901 1902 1903 1904 1905 1906 1907 1908 1909

1979 1980 1981 1982 1983 1984 1988 1992 1993 1994 1995 1996

1910 1911 1912 1913

1997 2000 2001 2002

Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kí nh trên 5 cm Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp trạng Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt Hồi sức phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng Hồi sức phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực Hồi sức phẫu thuật cắt u thực quản

x x x x

x

x

x

x x x x x x x

x x x x x x x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x

x x x x

x x

x

x x x x x

x


Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn Hồi sức phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin Hồi sức phẫu thuật cắt u tuỵ Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x

x x x

Hồi sức phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản - thực quản Hồi sức phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ

x x x x

x x x x

Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan Hồi sức phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt Hồi sức phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang Hồi sức phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi Hồi sức phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng 1950 2076 các nút Ivy

x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x

x

x

1914 1915 1916 1917 1918 1919 1920 1921 1922 1923 1924 1925

2004 2005 2006 2009 2010 2011 2012 2013 2016 2017 2018 2019

1926 2020 1927 2021 1928 2022 1929 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949

2047 2049 2051 2054 2055 2056 2058 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075

x x

x

x x

x


Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng 1951 2077 vít neo chặn Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân 1952 2079 xương cánh tay 1953 2080 Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động

x

x

x x

x x

x

1954 2082 Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

x

x

x

x

x

x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x

x

x

x x

x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x

x

1955 2083 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970

2084 2085 2086 2087 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2112 2113 2114

1971 2116 1972 2119 1973 2120

Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực Hồi sức phẫu thuật có sốc Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường sinh dục Hồi sức phẫu thuật dị dạng tử cung Hồi sức phẫu thuật di thực hàng lông mi Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay còsung Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương gò má Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan Hồi sức phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, 1981 2133 nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser Hồi sức phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có 1982 2135 ghép sụn xương tự thân 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980

2123 2124 2125 2127 2128 2129 2132

x

x x

x x


Hồi sức phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế Hồi sức phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại Hồi sức phẫu thuật điều trị hở mi

x x x x

x x

1987 2144 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay

x

x

x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x

1995 2152 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 1996 2153 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ

x x

x x

1997 2155 Hồi sức phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) 1998 2156 Hồi sức phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại

x x

x x

1999 2157 Hồi sức phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 2000 2162 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng

x x

x x

2001 2163 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 2002 2164 Hồi sức phẫu thuật điều trị sẹo giác mạc bằng laser

x x

x

2003 2165 Hồi sức phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao 2004 2166 Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu

x x

x

2005 2167 Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính

x

x

x x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x

x

x

1983 1984 1985 1986

1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994

2136 2137 2140 2141

2145 2146 2147 2148 2149 2150 2151

2006 2168 2007 2169 2008 2170 2009 2175 2010 2176 2011 2177

Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt

Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại Hồi sức phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

x


2012 2178 2013 2014 2015 2016

2179 2180 2181 2182

2017 2018 2019 2020

2183 2184 2185 2186

2021 2022 2023 2024

2187 2188 2189 2190

2025 2026 2027 2028 2029 2030

2191 2192 2193 2195 2196 2199

2031 2200 2032 2203 2033 2204 2034 2205 2035 2206 2036 2207 2037 2208 2038 2209 2039 2210 2040 2211

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi Hồi sức phẫu thuật điều trị thực quản đôi Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Hồi sức phẫu thuật điều trị vẹo cổ Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí

x

x

x

x x x x

x x x x

x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x x

x x

x

x

x

x x

x

x


Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp 2041 2212 bàn ngón tay

x

x

x

2042 2213 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 2043 2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

x x

x x

x

Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa 2044 2216 thuốc qua lỗ ống tuyến 2045 2217 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng

x x

x x

2046 2218 Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 2047 2219 Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

x x

x x

Hồi sức phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị 2048 2220 lác liệt 2049 2221 Hồi sức phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 2050 2222 Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

x x x

x x x

2051 2223 Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 2052 2224 Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 2053 2225 Hồi sức phẫu thuật Doenig

x x x

x x x

x x

x x

x x x

x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x

x x

x x

x x

2054 2228 2055 2229 2056 2230 2057 2231 2058 2232 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067

2234 2235 2237 2246 2247 2248 2249 2253 2254

2068 2255 2069 2256 2070 2257 2071 2258

Hồi sức phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ bụng Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

x

x x


2072 2261 Hồi sức phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 2073 2262 Hồi sức phẫu thuật gan- mật

x x

x x

Hồi sức phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Hồi sức phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% 2078 2268 diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 2079 2269 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

2074 2075 2076 2077

2263 2264 2265 2266

Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, 2080 2270 vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, 2081 2271 vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, 2082 2272 vết thương có diện tích 5-10% 2083 2273 Hồi sức phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh 2084 2274 tay Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ 2085 2275 thể Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng 2086 2276 cơ thể 2087 2277 Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật

Hồi sức phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì 2088 2293 sau cắt đoạn xương hàm trên Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm 2089 2294 xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) 2090 2295 Hồi sức phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ 2091 2296 2092 2297 2093 2298 2094 2305

Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

x x

x

x

x

x

x


2095 2096 2097 2098 2099

2307 2308 2309 2310 2313

2100 2314 2101 2102 2103 2104 2105 2106

2315 2316 2317 2318 2319 2320

2107 2322 2108 2323 2109 2324 2110 2325 2111 2326 2112 2327 2113 2328 2114 2329 2115 2330 2116 2331 2117 2332 2118 2333 2119 2334 2120 2335

Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương Hồi sức phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành Hồi sức phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng Hồi sức phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép

x x x x x

x x x x x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x

x x

x


Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x

x

x

x

x x x x x

x x x x

x x x x

x x x

x x x

x

2136 2351 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 2137 2352 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 2138 2353 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay

x x x

x x x

x x x

2139 2354 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 2140 2355 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 2141 2356 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay

x x x

x x x

x x x

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu 2142 2357 xương đùi

x

x

x

2143 2358 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân

x

x

x

2144 2359 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay

x

x

x

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu 2145 2360 xương đùi 2146 2361 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 2147 2362 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

x x x

x x x

x x x

2121 2336 2122 2337 2123 2338 2124 2339 2125 2340 2126 2341 2127 2342 2128 2129 2130 2131 2132

2343 2344 2345 2346 2347

2133 2348 2134 2349 2135 2350

x


2148 2363 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay

x

x

x

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x

2157 2372 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 2158 2373 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

x x

x x

x x

2159 2374 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 2160 2375 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 2161 2376 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

x x x

x x x

x x x

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

2168 2383 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

x

x

x

2169 2384 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay

x

x

x

2170 2385 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 2171 2386 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 2172 2387 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

x x x

x x x

x x

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

x x x x x x x x

x x x x x x x x

2149 2150 2151 2152 2153 2154 2155 2156

2162 2163 2164 2165 2166 2167

2173 2174 2175 2176 2177 2178 2179 2180

2364 2365 2366 2367 2368 2369 2370 2371

2377 2378 2379 2380 2381 2382

2388 2389 2390 2391 2392 2393 2394 2395

x x x x

x x x x x x x


2181 2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 2182 2397 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

x x

x x

x x

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có 2183 2398 liệt TK quay

x

x

x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x

x x x

x x x

x x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x x x

x x x

x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x

x

x x x

x x x

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có 2195 2410 tổn thương mạch và thần kinh 2196 2411 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 2197 2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 2184 2185 2186 2187 2188 2189 2190 2191 2192 2193 2194

2198 2199 2200 2201 2202 2203

2399 2400 2401 2402 2403 2404 2405 2406 2407 2408 2409

2413 2414 2415 2416 2417 2418

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

2204 2419 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 2205 2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót 2206 2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 2207 2208 2209 2210

2422 2423 2424 2425

2211 2426 2212 2427 2213 2428 2214 2429

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân

x x x x x x x x

x x x x

x

x


2215 2216 2217 2218 2219

2430 2431 2432 2433 2434

2220 2221 2222 2223

2435 2437 2439 2440

2224 2441 2225 2442 2226 2443

Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) Hồi sức phẫu thuật lác người lớn Hồi sức phẫu thuật lác thông thường Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy Hồi sức phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo Hồi sức phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x

x x x x

x

x x x

x x x

x

2227 2228 2229 2230

2445 2446 2448 2449

Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo Hồi sức phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình Hồi sức phẫu thuật làm thẳng dương vật

x x x x

x x x x

2231 2232 2233 2234 2235 2236 2237 2238 2239

2452 2459 2461 2469 2470 2471 2472 2475 2476

Hồi sức phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng) Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x

x

x x x x

x x x x

x x x

x x x

2240 2477 2241 2242 2243 2244

2478 2479 2483 2484

2245 2492 2246 2493 2247 2494

x

x

x x

x


2248 2495 2249 2496 2250 2251 2252 2253 2254

2497 2498 2499 2500 2501

2255 2256 2257 2258 2259

2502 2503 2504 2505 2506

2260 2507 2261 2508 2262 2263 2264 2265

2509 2510 2511 2512

2266 2267 2268 2269 2270 2271

2513 2522 2523 2525 2526 2527

2272 2528 2273 2529 2274 2530 2275 2531 2276 2532 2277 2533 2278 2534 2279 2535

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tátràng Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực Hồi sức phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi Hồi sức phẫu thuật loai 3

x x

x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x

x x

x x x x

x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x

x x x

x x x

x x x

x x

x x

x x x

x x

x

x x

x x

x


2280 2281 2282 2283 2284 2285 2286 2287 2288 2289

2536 2537 2538 2539 2540 2541 2542 2543 2544 2546

2290 2547 2291 2548 2292 2549 2293 2550 2294 2551 2295 2552 2296 2553 2297 2554 2298 2556 2299 2557 2300 2558 2301 2302 2303 2304

2559 2560 2561 2562

2305 2563 2306 2564 2307 2565 2308 2566 2309 2567 2310 2568 2311 2569

Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột Hồi sức phẫu thuật lùi cơ nâng mi Hồi sức phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) Hồi sức phẫu thuật mắt ở trẻ em Hồi sức phẫu thuật miless Hồi sức phẫu thuật mở bao sau Hồi sức phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser Hồi sức phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị Hồi sức phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong Hồi sức phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán Hồi sức phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột Hồi sức phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương Hồi sức phẫu thuật mở ngực thăm dò Hồi sức phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Hồi sức phẫu thuật mở rộng điểm lệ Hồi sức phẫu thuật mở rộng khe mi Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x

x x x

x x x

x x x

x

x x

x x

x x

x x x

x x x

x

x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x

x

x x

x x

x

x x

x

x


2312 2570 2313 2571 2314 2572 2315 2573 2316 2574 2317 2318 2319 2320 2321 2322 2323

2575 2578 2580 2592 2593 2594 2595

2324 2596 2325 2597 2326 2327 2328 2329 2330

2598 2601 2605 2606 2607

Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần Hồi sức phẫu thuật nâng sàn hốc mắt Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên - bên Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản - đài thận Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản

2331 2608 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2332 2609 Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật 2333 2334 2335 2336

2610 2611 2612 2613

2337 2338 2339 2340 2341

2614 2616 2617 2618 2620

2342 2621 2343 2623

Hồi sức phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

x x

x x

x

x

x x

x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x

x x

x x x x x

x x x x x

x x

x x

x x x x

x x x x

x x x x x

x x x x x

x x

x x

x x

x x


Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày

2344 2624 + nạo hạch D1

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x

2353 2633 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 2354 2634 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi 2355 2635 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

x x x

x x x

2356 2636 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x x x x x x x

x x x

2345 2625 2346 2626 2347 2627 2348 2628 2349 2629 2350 2630 2351 2631 2352 2632

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

2360 2640

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen

2641 2642 2643 2644 2645 2646 2647 2648 2649 2650 2651 2652

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay

2357 2637 2358 2638 2359 2639

2361 2362 2363 2364 2365 2366 2367 2368 2369 2370 2371 2372

x x x x x x x


2373 2374 2375 2376 2377 2378 2379 2380 2381 2382

2653 2654 2655 2656 2675 2676 2677 2678 2679 2680

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phải Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái

2383 2685 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 2384 2686 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm 2385 2687 2386 2688 2387 2388 2389 2390 2391

2689 2691 2692 2693 2694

2392 2695 2393 2696 2394 2697 2395 2699 2396 2397 2398 2399 2400

2700 2701 2702 2703 2704

2401 2402 2403 2404 2405

2705 2706 2707 2708 2711

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee) Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip) Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow) Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang lách Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang thận Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x

x x

x

x

x

x

x x x x x

x x x x x

x

x

x x x

x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x


2406 2407 2408 2409 2410

2713 2714 2715 2716 2717

2411 2412 2413 2414 2415 2416

2718 2719 2720 2724 2726 2727

2417 2728 2418 2419 2420 2421

2729 2734 2735 2736

2422 2737 2423 2738 2424 2425 2426 2427 2428

2739 2740 2741 2742 2743

2429 2744 2430 2745 2431 2748 2432 2749 2433 2750 2434 2751 2435 2752 2436 2753

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hì nh chêm) Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung

x x x x x

x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x x x x

x x x x

x x

x x

x x X x x

x x x x

x

x

x x x

x x x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x


2437 2754 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2438 2439 2440 2441 2442 2443 2444 2445 2446 2447

2755 2756 2757 2758 2759 2760 2761 2762 2763 2764

2448 2765 2449 2766 2450 2768 2451 2769 2452 2770 2453 2454 2455 2456 2457 2458 2459 2460 2461 2462

2771 2776 2778 2779 2781 2782 2783 2784 2785 2786

2463 2788 2464 2789 2465 2790 2466 2791 2467 2792 2468 2793 2469 2794

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng + tử cung Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thực quản Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực) Hồi sức phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung Hồi sức phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …) Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

x

x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x

x x

x x

x x

x

x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x

x x x

x

x

x x

x

x

x

x

x


Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới 2474 2799 siêu âm 2475 2801 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy

x x x x

x x x x

x x

x x

2476 2803 Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)

x

x

x x x x

x x x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x

x

x x

x x

x x x

x x x

x x

x x

x x

x x

x x x

x x x

2470 2471 2472 2473

2477 2478 2479 2480

2795 2796 2797 2798

2804 2805 2806 2808

2481 2809 2482 2810 2483 2811 2484 2812 2485 2813 2486 2814 2487 2815 2488 2816 2489 2817 2490 2818 2491 2819 2492 2820 2493 2821 2494 2822 2495 2823 2496 2824 2497 2825 2498 2827 2499 2829

Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness) Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục


2500 2832 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn 2501 2502 2503 2504

2833 2834 2835 2836

2505 2837 2506 2838 2507 2508 2509 2510 2511 2512 2513

2839 2840 2841 2844 2845 2846 2847

2514 2515 2516 2517

2850 2851 2854 2855

2518 2856 2519 2857 2520 2858 2521 2859 2522 2860 2523 2863 2524 2864 2525 2526 2527 2528 2529 2530

2865 2870 2871 2872 2873 2874

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày Hồi sức phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo Hồi sức phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn Hồi sức phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi Hồi sức phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis) Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối x Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp Hồi sức phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành

x

x

x x x x

x x x x

x x

x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x

x x x x

x

x

x x

x x

x x x

x x x

x x x x x x x

x x x x x x


Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure) Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair) Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dàyhỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dàyhỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x x

x x x

2555 2899 + đưa ruột non ra da trên dòng 2556 2900 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

x x

x x

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2557 2901 + nối dạ dày-hỗng tràng

x

x

2531 2875 2532 2876 2533 2877 2534 2878 2535 2879 2536 2880 2537 2881 2538 2882 2539 2883 2540 2884 2541 2885 2542 2886 2543 2887 2544 2888 2545 2889 2546 2890 2547 2891 2548 2892 2549 2893 2550 2894 2551 2895

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

2552 2896 + nối dạ dày-hỗng tràng 2553 2897 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2554 2898 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non


2558 2902 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2559 2903 2560 2904 2561 2906 2562 2563 2564 2565 2566

2907 2908 2909 2910 2914

2567 2915 2568 2916 2569 2917 2570 2918 2571 2919 2572 2573 2574 2575

2920 2927 2929 2930

2576 2931 2577 2933 2578 2934 2579 2935 2580 2581 2582 2583 2584 2585

2936 2937 2938 2939 2940 2941

2586 2942 2587 2943 2588 2944

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực Hồi sức phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da Hồi sức phẫu thuật nội soi mở sàng hàm Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc

x

x

x x x

x x x

x x x x x

x x x x x

x

x

x

x

x x x

x x x

x x x x

x x x x

x x

x x

x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x x

x x x

x

x


2589 2945 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng 2590 2946 2591 2592 2593 2594 2595 2596

2947 2948 2949 2950 2951 2952

Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mậthỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng

2597 2953 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang 2598 2954 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non 2599 2600 2601 2602 2603 2604 2605 2606 2607 2608 2609 2610 2611 2612 2613 2614 2615

2955 2956 2957 2958 2959 2960 2961 2965 2966 2967 2968 2969 2970 2971 2972 2973 2976

2616 2977 2617 2978 2618 2979 2619 2980 2620 2981 2621 2982

Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi Hồi sức phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Hồi sức phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh Hồi sức phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày Hồi sức phẫu thuật nội soi Robotigae Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau

x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x


2622 2983 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 2623 2984 2624 2985 2625 2987 2626 2988 2627 2989 2628 2990

Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression) Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x

x x x x x

x x x x x

3003 3004 3005 3006 3007

Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

x x x x x

x x x x x

3008 3009 3011 3012

Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng Hồi sức phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Hồi sức phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán

x x x x

x x x

2643 3013 Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

x

x

2644 3014 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng 2645 3015 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non

x x

x x

x x x x

x x x x

x

x

2629 2630 2631 2632 2633

2991 2992 2993 2994 2998

2634 2635 2636 2637 2638 2639 2640 2641 2642

2646 2647 2648 2649

3016 3017 3018 3019

Hồi sức phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Hồi sức phẫu thuật nối tụy ruột Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung

Hồi sức phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ 2650 3020 ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập

x

x


2651 3021 Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo 2652 3022 2653 3023 2654 3024 2655 2656 2657 2658 2659 2660

3025 3026 3027 3028 3029 3030

2661 3031 2662 3032

Hồi sức phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh Hồi sức phẫu thuật vá da tạo hình mi Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Hồi sức phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

2663 3033 Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi 2664 3034 Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai 2665 2666 2667 2668 2669

3035 3036 3037 3038 3039

2670 2671 2672 2673 2674 2675 2676 2677 2678 2679 2680 2681

3048 3049 3050 3051 3089 3090 3097 3098 3099 3131 3132 3142

2682 3161 2683 3163

Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung hơi Hồi sức tán sỏi thận qua da D. GÂY TÊ Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ Gây tê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng

x

x

x x x

x x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x

x

x x

x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x x x


Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kí nh trên 5 cm Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

x x x x

x x x x

x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x

2703 3821 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 2704 3822 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót 2705 3823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

x x x

x x x

x x x

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

2684 2685 2686 2687

3344 3345 3346 3348

2688 2689 2690 2691

3381 3382 3384 3582

2692 3605 2693 3617 2694 3676 2695 3677 2696 2697 2698 2699 2700 2701 2702

2706 2707 2708 2709 2710 2711 2712 2713 2714 2715 2716 2717

3678 3684 3712 3807 3818 3819 3820

3824 3825 3826 3827 3831 3832 3833 3834 3836 3874 3875 3943


Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Gây tê phẫu thuật loai 3 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn 2722 3965 lưu

x x x x

x x x x

x x x x

x

x

x

Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn Gây tê phẫu thuật tháo lồng ruột Đ. AN THẦN An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng An thần nội soi gắp dị vật đường thở An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn An thần phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng An thần phẫu thuật nội soi lấy u An thần phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

x x x x

x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x

x x x

x

x

x x x x

x x x x

x x

x x

2718 2719 2720 2721

3945 3950 3953 3964

2723 2724 2725 2726

4432 4433 4445 4446.

2727 2728 2729 2730 2731 2732 2733 2734 2735 2736 2737 2738 2739

4472 4473 4474 4475 4533 4566 4580 4626 4634 4666 4673 4699 4710

2740 4743 2741 4745 2742 4746

2743 4751 An thần phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

2744 2745 2746 2747 2748 2749

X. NGOẠI KHOA A. THẦN KINH - SỌ NÃO 1. Sọ não 1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 8 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 9 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 13 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 16. Thần kinh ngoại biên 149 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 151 Phẫu thuật u thần kinh trên da B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC

x

x


2750 2751 2752

1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực 152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu

x x x

x x x

x x x

2753 2754

167 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

x x

x x

x

x

x

x x

x x

x x x x

x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x

2755

173

2756 2757

264 265

2758 2759 2760 2761

278 285 286 288

2762 2763 2764 2765 2766

344 350 356 357 359

2767 2768 2769 2770 2771 2772

369 371 372 375 376 378

2773 2774 2775 2776 2777 2778 2779 2780 2781

379 383 386 387 398 400 405 406 410

Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 5. Bệnh tim mạch máu Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 6. Lồng ngực Phẫu thuật cắt u thành ngực Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC 3. Bàng quang Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 4. Niệu đạo Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 5. Sinh dục Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Nong niệu đạo Cắt bỏ tinh hoàn Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

x

x

x x x

x x

x x x

x


2782 2783

411 Cắt hẹp bao quy đầu 412 Mở rộng lỗ sáo

2784 2785 2786 2787 2788 2789 2790 2791

414 415 416 417 418 420 423 425

2792 2793 2794 2795 2796 2797 2798 2799 2800 2801 2802 2803 2804 2805 2806

451 452 453 454 455 456 457 459 460 463 465 469 470 472 471

2807

478

2808 2809 2810 2811 2812 2813

479 480 481 482 483 484

D. TIÊU HÓA 1. Thực quản Mở ngực thăm dò Mở ngực thăm dò, sinh thiết Mở thông dạ dày Đưa thực quản ra ngoài Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất Lấy dị vật thực quản đường cổ Đóng rò thực quản Cắt túi thừa thực quản cổ 2. Dạ dày Mở bụng thăm dò Mở bụng thăm dò, sinh thiết Nối vị tràng Cắt dạ dày hình chêm Cắt đoạn dạ dày Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Cắt toàn bộ dạ dày Nạo vét hạch D1 Nạo vét hạch D2 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Mở cơ môn vị Tạo hình môn vị Các phẫu thuật dạ dày khác Mở dạ dày xử lý tổn thương 3. Tátràng Cắt màng ngăn tá tràng 4. Ruột non- Mạc treo Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Tháo xoắn ruột non Tháo lồng ruột non Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

2814 2815 2816 2817

485 486 487 488

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Cắt ruột non hình chêm Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài

x x

x x

x x

x x x x x x x x

x x x x x

x x x

x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x

x x x x

x x

x

x

x x


Cắt nhiều đoạn ruột non Gỡ dính sau mổ lại Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Đóng mở thông ruột non Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Nối tắt ruột non - ruột non Cắt mạc nối lớn Cắt bỏ u mạc nối lớn Cắt u mạc treo ruột Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 5. Ruột thừa- Đại tràng Cắt ruột thừa đơn thuần Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Dẫn lưu áp xe ruột thừa Các phẫu thuật ruột thừa khác Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Khâu lỗ thủng đại tràng Cắt túi thừa đại tràng Cắt đoạn đại tràng nối ngay Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x

x x x

x x x

519 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

x

x

2842 2843

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu 520 trên ra ngoài kiểu Hartmann 521 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng

x x

2844

522 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

x

2818 2819 2820 2821 2822 2823 2824 2825 2826 2827

490 491 492 493 494 495 496 497 498 499

2828 2829 2830 2831 2832 2833 2834 2835 2836 2837

506 507 508 509 510 511 512 513 514 515

2838 2839 2840

516 517 518

2841

2845 2846

523 524

2847 2848 2849

525 526 527

2850 2851

528 529

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Làm hậu môn nhân tạo 6. Trực tràng Làm hậu môn nhân tạo Lấy dị vật trực tràng Cắt đoạn trực tràng nối ngay Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

x

x x

x

x

x x x

x x x

x x

x x

x

x


2852

530 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn Đóng rò trực tràng – âm đạo Đóng rò trực tràng – bàng quang Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung 7. Tầng sinh môn Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Phẫu thuật Longo Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

2853 2854 2855 2856 2857 2858 2859 2860 2861 2862 2863 2864

531 532 533 534 535 536 540 541 542 543 544 545

2865 2866 2867 2868 2869 2870 2871 2872 2873 2874 2875

547 548 550 551 552 553 554 556 557 558 559

2876

561

2877 2878 2879 2880 2881

562 563 567 569 570

2882

572 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

2883 2884 2885 2886

574 586 587 588

Đ. GAN - MẬT - TỤY 1. Gan Thăm dò, sinh thiết gan Cắt hạ phân thuỳ 6 Cắt hạ phân thuỳ 7 Cắt hạ phân thuỳ 8

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x

x x x x x x

x

x

x

x

x x x x x

x x x

x x

x

x

x x x x

x x x x

x


2893

Cầm máu nhu mô gan Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lấy máu tụ bao gan Cắt chỏm nang gan Dẫn lưu áp xe gan Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2. Mật 621 Cắt túi mật

2894 2895 2896 2897

622 623 626 629

2898 2899 2900

630 632 633

2901 2902 2903

634 638 639

2904 2905 2906 2907 2908 2909 2910 2911 2912 2913 2914

640 641 642 643 644 645 669 673 674 675 676

2915 2916 2917 2918 2919 2920

681 683 684 685 686 687

2887 2888 2889 2890 2891 2892

608 609 610 611 616 617

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da Mở nhu mô gan lấy sỏi Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột Nối mật ruột bên - bên Nối mật ruột tận - bên Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Các phẫu thuật đường mật khác 3. Tụy Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Dẫn lưu nang tụy Nối nang tụy với tá tràng Nối nang tụy với dạ dày Nối nang tụy với hỗng tràng Cắt bỏ nang tụy Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Cắt lách do chấn thương Cắt lách bệnh lý Cắt lách bán phần Khâu vết thương lách E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC 1. Thành bụng - cơ hoành Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini vàShouldice Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

x x x x x x

x x x x x x

x x

x

x

x

x x x x

x x x x

x x x

x

x

x x x

x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x x

x

x

x x x


x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x

x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x

734 735 736 737 738 739

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Phẫu thuật cắt u thành bụng Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Khâu vết thương thành bụng 2. Phúc mạc Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lấy u phúc mạc G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH 1. Vùng vai-xương đòn Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Phẫu thuật tháo khớp vai Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 2. Vùng cánh tay Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3. Vùng cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Phẫu thuật KHX gãy đài quay Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

x x x x x x

x x x x x x

740 741 743 744

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

x x x x

x x x

2921 2922 2923 2924 2925 2926 2927 2928

688 689 690 691 692 697 698 699

2929 2930

701 712

2931 2932 2933 2934 2935 2936 2937 2938

714 716 717 718 719 720 721 722

2939 2940 2941 2942 2943 2944 2945 2946

724 725 727 729 730 731 732 733

2947 2948 2949 2950 2951 2952 2953 2954 2955 2956

x x x

x x x

x

x


2957 2958 2959 2960 2961 2962 2963 2964

745 746 747 748 749 750 751 752

2965 2966 2967 2968 2969

753 754 756 757 758

2970 2971 2972 2973 2974 2975 2976 2977 2978 2979 2980 2981 2982

759 760 761 762 763 764 765 766 767 768 769 770 771

2983 2984

773 774

2985 2986 2987 2988 2989 2990 2991 2992 2993

775 776 777 778 779 780 781 782 783

4. Vùng bàn tay Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 5. Vùng chậu Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 6. Vùng đùi Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 7. Khớp gối Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 8. Vùng cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

x x x x x x x x

x x x

x x x x x

x

x x x x x x x x x x x x x

x

x x

x

x x x x x x x x x

x x

x x

x x x x x x x x x x

x x x x


2994 2995 2996

784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 786 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

2997 2998 2999 3000 3001 3002

787 788 789 790 791 792

3003 3004 3005 3006 3007 3008 3009 3010 3011 3012 3013 3014

793 794 795 798 799 800 801 802 803 804 805 806

3015 3016 3017 3018 3019

807 808 809 810 811

3020

812

3021 3022 3023

815 816 817

3024 3025 3026 3027

818 819 820 821

3028

9. Vùng gót chân-bàn chân Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Phẫu thuật KHX gãy xương gót Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 10. Gãy xương hở Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 11. Tổn thương phần mềm Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật vết thương bàn tay Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 12. Vùng cổ tay-bàn tay Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương 822 quay

x x x

x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x

x x x x

x x x

x x x x

x x x

x

x


x x x x x

3034 3035 3036 3037 3038 3039 3040 3041 3042 3043 3044 3045 3046

829 830 832 833 834 835 836 837 838 839 840 841 842

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

3047 3048 3049

843 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

x x x

x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x

x x x

x x

3029 3030 3031 3032 3033

823 824 826 827 828

3050 3051 3052 3053 3054 3055 3056 3057 3058 3059 3060 3061 3062 3063

847 849 850 851 852 853 856 857 858 859 861 862 863 864

3064 3065 3066

865 866 867

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Phẫu thuật chuyển ngón tay Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Thương tích bàn tay phức tạp Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 13. Vùng cổ chân-bàn chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp

x x x x

x

x x

x x x x

x x


3067

868 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót

3068 3069 3070 3071 3072 3073 3074 3075 3076 3077 3078

870 871 872 873 874 875 876 877 878 879 880

3079 3080 3081 3082 3083 3084 3085 3086 3087 3088 3089 3090 3091 3092 3093 3094 3095 3096 3097 3098

881 882 883 884 885 886 887 888 889 890 891 893 896 897 898 899 900 901 902 903

3099

904

3100 3101 3102 3103

906 907 911 912

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Cụt chấn thương cổ và bàn chân Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Trật khớp háng bẩm sinh Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu

x x x x x x x x x x x x

x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x

x

x

x x x x

x

x x x x x x x

x

x x x x x x x x

x x


x x x x x x

x x x x x x

3110

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương 921 chày

x

x

3111 3112

922 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 923 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi

x x

3113 3114 3115

924 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 925 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 926 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

x x x

3104 3105 3106 3107 3108 3109

913 915 916 918 919 920

3116 3117 3118 3119 3120 3121 3122 3123 3124 3125 3126 3127

927 928 929 930 932 934 935 936 937 938 939 940

3128 3129 3130 3131 3132

941 942 943 944 945

3133 3134

946 948

16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác Phẫu thuật thay khớp gối bán phần Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Phẫu thuật kéo dài chi Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật làm vận động khớp gối Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật tháo khớp chi Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

3135 3136 3137 3138

949 951 952 953

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x

x x x

x x x x

x


3139 3140 3141 3142 3143 3144 3145 3146 3147 3148 3149 3150 3151 3152 3153 3154 3155 3156 3157 3158

955 956 958 959 963 964 965 966 967 968 971 972 973 974 975 976 980 982 983 984

3159 985 3160 986 3161 987 3162 988 3163 989 3164 990 3165 991 3166 995 3167 996 3168 997 3169 998 3170 999 3171 1000 3172 1001 3173 1002 3174 3175 3176 3177 3178

1003 1004 1005 1006 1007

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật ghép xương tự thân Lấy u xương (ghép xi măng) Phẫu thuật U máu Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 17. Nắn- Bó bột Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột gãy xương đòn Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x

x x x x

x


Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn, bó bột gãy Dupuptren Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắm, cố định trật khớp hàm Nắn, bó bột trật khớp cổ chân H. CỘT SỐNG 1. Cột sống cổ 3203 1038 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau 3204 1041 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 3. Cột sống thắt lưng 3205 1078 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 3179 3180 3181 3182 3183 3184 3185 3186 3187 3188 3189 3190 3191 3192 3193 3194 3195 3196 3197 3198 3199 3200 3201 3202

1008 1009 1010 1011 1012 1013 1014 1015 1016 1017 1018 1019 1020 1021 1022 1023 1024 1025 1026 1027 1028 1029 1030 1031

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp 3206 1081 cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)

x

3207 1082 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

x

3208 1088 3209 1101 3210 1102 3211 1107

4. Các phẫu thuật ít xâm lấn Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x

x x x x

x x x


3212

4

3213

5

3214

10

3215

15

3216

16

3217

17

3218

18

3219

19

3220

22

3221

23

3222

24

3223

25

3224

27

3225

28

3226

29

3227

30

3228

31

3229

35

3230

36

XI. BỎNG A. ĐIỀU TRỊ BỎNG 1. Thay băng bỏng Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x

x

x

x x

x

x

x

x


3231

40

3232

48

3233

51

3234 3235 3236 3237

52 55 56 57

3238

61

3239

63

3240

64

3241

65

3242 3243 3244 3245

67 68 69 71

3246

72

3247

73

3248

74

3249

76

3250

87

3251 3252

88 89

3253 3254

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3. Các kỹ thuật khác Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân 90 bỏng 97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG

x

x

x

x

x x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x

x x

x x

x x

x x

x


3255 3256 3257 3258 3259 3260 3261 3262 3263

103 104 105 106 107 109 111 112 115

3264

116

3265

119

3266 3267 3268 3269 3270 3271 3272 3273 3274

135 136 137 138 139 140 141 142 143

3275 3276

148 149

3277 3278

150 151

3279

154

3280

155

3281 3282 3283

156 158 159

3284

160

Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH Thay băng điều trị vết thương mạn tính Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính Đ. ĐIỀU TRỊ BỎNG Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do cóng lạnh Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do kiềm và các hóa chất khác Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do tia xạ Nội soi hô hấp điều trị bệnh nhân thở máy Phẫu thuật cắt cuống da Ý Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống Sử dụng hỗn dịch các tế bào chủ yếu của da tự thân điều trị vết thương, vết bỏng Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) Nẹp cố định dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng miệng sau bỏng Nẹp cổ mềm dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng cổ E. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuồng liền che phủ tổn khuyết G. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương mạn tính Sử dụng các chế phẩm sinh học (dạng tiêm, phun, ...) điều trị vết thương mạn tính Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x x x

x x x

x

x x x

x x

x x x


3285 3286 3287 3288 3289

161 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 162 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 164 165 166

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại Kỹ thuật kéo dãn tổ chức trong điều trị vết thương mạn tính

3290 3291

169 171

3292 3293

172 176 Kỹ thuật xoay chuyển bệnh nhân dự phòng loét tỳ đè

Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính 3294 3295 3296

x x x

x x x

x x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x

x x x x

x x x x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x

x

x

x

177 178 179

3297

180

3298 3299 3300 3301 3302 3303

2 3 6 7 10 11

3304 3305 3306 3307

45 77 91 92

3308

215

3309 3310

267 268

3311

322

Kỹ thuật bơm rửa liên tục trong điều trị vết thương mạn tính phức tạp Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới XII. UNG BƯỚU A. ĐẦU-CỔ Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Cắt các u lành vùng cổ Cắt các u lành tuyến giáp C. HÀM - MẶT Cắt u cơ vùng hàm mặt Cắt u môi lành tính có tạo hình Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm G. TIÊU HOÁ - BỤNG Làm hậu môn nhân tạo K. VÚ - PHỤ KHOA Cắt u vú lành tính Mổ bóc nhân xơ vú L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

x x

x


3312

402

3313

2

3314

3

3315

4

3316

5

3317 3318

6 7

3319

8

3320 3321

12 13

3322 3323 3324

15 17 18

3325 3326 3327 3328

19 20 21 22

3329 3330 3331 3332 3333 3334 3335

23 24 25 26 27 28 30

3336 3337 3338 3339 3340

31 32 33 34 35

O. KỸ THUẬT KHÁC Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp XIII. PHỤ SẢN A. SẢN KHOA Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Phẫu thuật lấy thai lần đầu Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Khâu tử cung do nạo thủng Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Gây chuyển dạ bằng thuốc Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch Theo dõi nhịp tim thai vàcơn co tử cung bằng monitor sản khoa Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Nội xoay thai Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Forceps Giác hút Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Cắt và khâu tầng sinh môn Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x

x

x x

x x

x

x

x x x

x x x

x x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x

x x x

x x x

x

x x

x x

x x

x x

x


3341 3342 3343 3344 3345 3346 3347 3348 3349 3350 3351 3352

36 37 38 39 40 41 48 49 50 52 53 54

3353 3354 3355 3356 3357 3358 3359

63 67 68 69 70 71 72

3360

73

3361 3362 3363 3364

74 75 76 77

3365 3366

79 80

3367 3368 3369 3370

81 82 83 86

Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau Kiểm soát tử cung Bóc rau nhân tạo Kỹ thuật bấm ối Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Khám thai Nong cổ tử cung do bế sản dịch Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút Khâu vòng cổ tử cung Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Chích áp xe tầng sinh môn B. PHỤ KHOA Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu thuật mở bụng xử tríviêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân cóthai Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

3371 3372 3373 3374 3375 3376

87 88 90 91 92 93

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x

x

x

x x x

x x x

x x x

x

x

x

x

x

x

x x x x

x x x x

x

x

x

x

x x x

x x x

x x

x x

x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x

x x x


Phẫu thuật Crossen Phẫu thuật Manchester Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

3377 3378 3379 3380

101 102 108 109

3381

112 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

3382 3383

115 116

3384

117

3385

118

3386 3387 3388 3389 3390

123 127 130 131 132

3391 3392 3393 3394

136 141 143 144

3395 3396 3397 3398 3399 3400 3401 3402 3403 3404 3405 3406 3407 3408 3409 3410 3411

145 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 160 161 163 165

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Cắt cụt cổ tử cung Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Cắt u thành âm đạo Lấy dị vật âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Chích áp xe tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Nạo hút thai trứng Chọc dò túi cùng Douglas Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ Chí ch áp xe vú Khám phụ khoa

x x x x

x x x x

x

x

x x

x x

x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x

x x

x x

x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x


3412 3413 3414 3415

166 167 175 221

3416 3417 3418 3419 3420 3421

179 181 183 184 185 186

3422 3423

187 188

3424 3425 3426 3427 3428 3429 3430 3431 3432 3433 3434 3435 3436 3437

189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202

3438 3439 3440 3441

221 222 223 224

3442 3443 3444 3445 3446

229 231 235 236 237

Soi cổ tử cung Làm thuốc âm đạo Bóc nhân xơ vú Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng C. SƠ SINH Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh Chọc dò màng bụng sơ sinh Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Chọc dò tủy sống sơ sinh Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn Truyền máu sơ sinh Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Rửa dạ dày sơ sinh Ép tim ngoài lồng ngực Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Khám sơ sinh Chăm sóc rốn sơ sinh Tắm sơ sinh Đặt sonde hậu môn sơ sinh Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ E. PHÁ THAI Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Hút thai có kiểm soát bằng nội soi Hút thai dưới siêu âm

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x x

x x

x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x

x x x x

x x x

x x x x x

x x x x

x x x x x x x


3447 3448 3449 3450

238 239 240 241

3451

5

3452

44

3453

45

3454

65

3455 3456 3457 3458 3459 3460

66 70 79 83 84 88

3461 3462 3463 3464 3465 3466 3467 3468 3469 3470 3471 3472 3473 3474 3475 3476 3477 3478 3479

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không XIV. MẮT Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

89 98 111 112 116 124 125 126 132 145

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi Cắt u da mi không ghép Cắt u mi cả bề dày không ghép Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Chích mủ hốc mắt Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Vá da tạo hình mi Phẫu thuật tạo hình nếp mi Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

148 151 153 158 162 163 165 166 168

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Rửa chất nhân tiền phòng Phẫu thuật mộng đơn thuần Lấy dị vật giác mạc sâu Khâu còmi, tháo cò

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x

x

x

x x x

x


3480 3481 3482 3483 3484 3485 3486 3487 3488 3489 3490 3491 3492 3493 3494 3495 3496 3497 3498 3499 3500 3501 3502 3503 3504 3505 3506 3507 3508 3509

171 172 175 176 177 178 179 180 184 185 187 191 192 193 194 195 197 200 201 202 203 204 206 207 210 211 215 216 218 221

3510 3511 3512 3513 3514 3515 3516 3517 3518 3519 3520

252 254 255 256 257 258 259 265 267 268 269

Khâu da mi đơn giản Khâu phục hồi bờ mi Khâu phủ kết mạc Khâu giác mạc Khâu củng mạc Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Múc nội nhãn Phẫu thuật quặm Mổ quặm bẩm sinh Cắt chỉ khâu giác mạc Tiêm dưới kết mạc Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu Bơm thông lệ đạo Lấy dị vật kết mạc Khâu kết mạc Lấy calci kết mạc Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Cắt chỉ khâu kết mạc Bơm rửa lệ đạo Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Rửa cùng đồ Rạch áp xe mi Rạch áp xe túi lệ Soi đáy mắt trực tiếp Soi góc tiền phòng Thăm dò chức năng và xét nghiệm Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Đo thị trường chu biên Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Đo sắc giác Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ giác mạc Javal Đo thị giác 2 mắt Đo đường kính giác mạc Đo độ dày giác mạc Đếm tế bào nội mô giác mạc

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x


3521

275 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

3522 3523 3524 3525 3526 3527 3528 3529 3530 3531 3532 3533 3534 3535 3536 3537 3538 3539 3540 3541

20 30 34 35 36 37 42 43 45 46 48 49 50 51 52 53 54 56 58 59

3542 3543 3544 3545 3546 3547 3548 3549 3550

75 77 78 79 81 85 86 91 97

XV. TAI - MŨI - HỌNG A. TAI - TAI THẦN KINH Phẫu thuật xương chũm đơn thuần Phẫu thuật tạo hình tai giữa Vá nhĩ đơn thuần Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Đặt ống thông khí màng nhĩ Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Chích rạch màng nhĩ Khâu vết rách vành tai Bơm hơi vòi nhĩ Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Chọc hút dịch vành tai Làm thuốc tai Lấy nút biểu bì ống tai ngoài B. MŨI-XOANG Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

3551 3552 3553 3554 3555 3556 3557 3558

98 99 102 104 105 106 109 110

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

x

x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x

x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x x

x x x


3559 3560 3561 3562 3563 3564 3565 3566 3567 3568 3569 3570 3571 3572 3573 3574 3575 3576 3577 3578 3579 3580 3581 3582 3583 3584

111 112 113 114 116 117 118 122 123 125 127 130 131 132 133 134 135 136 138 139 140 141 142 143 145 147

3585 3586 3587 3588 3589 3590

149 150 151 152 154 155

3591 3592 3593

157 158 159

3594 3595 3596 3597

169 174 203 206

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Phẫu thuật chấn thương xoang trán Phẫu thuật vỡ xoang hàm Phẫu thuật mở xoang hàm Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Đốt điện cuốn mũi dưới Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Bẻ cuốn mũi Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Nâng xương chính mũi sau chấn thương Sinh thiết hốc mũi Nội soi sinh thiết u hốc mũi Chọc rửa xoang hàm Phương pháp Proetz Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi trước Cầm máu mũi bằng Merocel Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Hút rửa mũi, xoang sau mổ C. HỌNG-THANH QUẢN Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Phẫu thuật cắt u Amydal Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Phẫu thuật nạo V.A nội soi Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Chích áp xe sàn miệng

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x x x

x x x

x

x x x x

x x x x

x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x

x

x x


3598 3599 3600 3601 3602 3603 3604 3605 3606 3607 3608 3609 3610 3611 3612 3613 3614 3615 3616 3617

207 208 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 222 223 234 235 236 237 240 252

3618 3619 3620 3621 3622

300 301 302 303 304

3623

385

3624

Chí ch áp xe quanh Amidan Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Sinh thiết u họng miệng Lấy dị vật họng miệng Lấy dị vật hạ họng Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Đốt họng hạt bằng nhiệt Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Bơm thuốc thanh quản Đặt nội khí quản Thay canuyn Khí dung mũi họng Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê D. ĐẦU CỔ Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Cắt chỉ sau phẫu thuật Thay băng vết mổ Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị Navigation Phẫu thuật nội soi mũi xoang có sử dụng định vị Navigation

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x

x x x x x

x

x

x x x x

x x x x

x

x

x

x

386

3625 3626 3627 3628

396 397 398 399

3629

50

3630

52

E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) Đo ABR (1 lần) Đo AOE (1 lần) Đo sức nghe lời Đo trên ngưỡng XVI. RĂNG - HÀM - MẶT A. RĂNG Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

x x

x

x x x

x

x x x x


3631 3632

54 61

3633

64

3634

65

3635

66

3636 3637 3638

67 68 69

3639 3640 3641 3642

70 71 72 73

3643 3644 3645 3646 3647 3648 3649 3650 3651 3652 3653 3654 3655 3656 3657 3658 3659 3660 3661 3662 3663 3664 3665

74 75 84 104 105 106 107 108 109 110 112 113 114 115 116 117 118 129 130 131 132 133 136

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy Điều trị tủy lại Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) Chụp nhựa Chụp kim loại Chụp hợp kim thường cẩn nhựa Chụp hợp kim thường cẩn sứ Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ Chụp sứ toàn phần Chụp kim loại quý cẩn sứ Cầu nhựa Cầu hợp kim thường Cầu kim loại cẩn nhựa Cầu kim loại cẩn sứ Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ Cầu kim loại quý cẩn sứ Cầu sứ toàn phần Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo Hàm khung kim loại Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng

x x

x x

x x x x x x

x x x

x x

x x x x

x x x x

x x x x

x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x

x

x x

x


3666 3667 3668 3669 3670 3671 3672 3673 3674 3675 3676 3677

137 138 139 140 141 142 196 197 198 199 200 201

3678 3679 3680 3681 3682 3683 3684 3685

202 203 204 205 206 213 214 221

3686 3687 3688 3689 3690 3691 3692 3693 3694 3695 3696 3697

222 223 224 226 227 228 229 230 231 232 233 235

3698 3699 3700 3701 3702

236 238 239 240 241

3703

298

Tháo cầu răng giả Tháo chụp răng giả Sửa hàm giả gãy Thêm răng cho hàm giả tháo lắp Thêm móc cho hàm giả tháo lắp Đệm hàm nhựa thường Mài chỉnh khớp cắn Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Phẫu thuật nhổ răng ngầm Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Nhổ răng vĩnh viễn Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Nhổ chân răng vĩnh viễn Nhổ răng thừa Cắt lợi xơ cho răng mọc Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Điều trị viêm quanh thân răng cấp

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lấy tuỷ buồng răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Nhổ răng sữa Nhổ chân răng sữa Chích Apxe lợi trẻ em Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) B. HÀM MẶT Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x

x

x

x x x x x x

x x x x

x x x x x

x x

x x x x x x


3704 3705 3706 3707

299 300 301 338

3708 3709 3710 3711 3712 3713 3714 3715

1 2 3 4 5 7 8 10

3716 3717 3718

11 12 13

3719

15

3720 3721 3722 3723 3724 3725

16 18 19 20 21 22

3726 3727 3728

23 24 25

3729 3730 3731

26 28 29

3732 3733 3734 3735 3736

30 31 32 33 34

Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt XVIII. ĐIỆN QUANG A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN 1. Siêu âm đầu, cổ Siêu âm tuyến giáp Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp Siêu âm qua thóp Siêu âm nhãn cầu Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 2. Siêu âm vùng ngực Siêu âm màng phổi Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 3. Siêu âm ổ bụng Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Siêu âm Doppler gan lách Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Siêu âm Doppler động mạch thận Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Siêu âm 3D/4D thai nhi Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 4. Siêu âm sản phụ khoa Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x x x x x

x x x x

x x

x x x

x x x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x x x

x x x

x x x

x x x

x x x x x

x x x x x

x x x

x

x x

x

x


3737 3738 3739 3740

35 36 37 41

3741 3742

43 44

3743 3744 3745 3746 3747

45 46 48 49 52

3748 3749

54 55

3750 3751 3752

58 59 60

3753 3754 3755 3756 3757 3758 3759 3760 3761 3762 3763 3764 3765 3766 3767 3768 3769 3770 3771

72 73 74 75 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 91 92

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm Doppler động mạch tử cung Siêu âm 3D/4D thai nhi 5. Siêu âm cơ xương khớp Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 6. Siêu âm tim, mạch máu Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Siêu âm Doppler tim, van tim 7. Siêu âm vú Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm Doppler tuyến vú 8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Siêu âm dương vật Siêu âm Doppler dương vật B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) 1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy Chụp Xquang Blondeau Chụp Xquang Hirtz Chụp Xquang hàm chếch một bên Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Chụp Xquang Chausse III Chụp Xquang Schuller Chụp Xquang Stenvers Chụp Xquang khớp thái dương hàm Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Chụp Xquang răng toàn cảnh Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Chụp Xquang mỏm trâm Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

x x x x

x x x x

x x

x x

x x x x x

x

x x

x x

x x x

x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x

x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x

x

x

x x


3772 3773 3774 3775 3776 3777 3778 3779 3780 3781 3782 3783 3784

94 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

3785 3786 3787 3788 3789 3790 3791 3792

108 109 110 111 112 113 114 115

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x

3793 3794 3795 3796 3797 3798 3799 3800 3801

116 117 119 120 123 124 125 127 128

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x

3802 3803 3804 3805 3806 3807 3808 3809

130 132 133 135 138 140 143 144

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Chụp Xquang khớp háng nghiêng Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Chụp Xquang ngực thẳng Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp Xquang tại giường Chụp Xquang tại phòng mổ 2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị Chụp Xquang thực quản dạ dày Chụp Xquang đại tràng Chụp Xquang đường mật qua Kehr Chụp Xquang đường dò Chụp Xquang tử cung vòi trứng Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Chụp Xquang bàng quang trên xương mu C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x

x x x x x x x x x

x x x x


3810 3811 3812 3813 3814 3815 3816 3817 3818

149 150 154 155 156 158 159 160 161

3819 3820 3821 3822 3823 3824 3825 3826 3827 3828

165 166 167 169 170 171 172 174 175 177

3829 3830 3831 3832 3833 3834

191 192 193 194 196 197

3835 3836 3837 3838 3839 3840 3841 3842 3843

200 201 202 203 204 205 206 207 208

1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT hốc mắt Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT mạch máu não Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy

x x x x x x

x x x x x x

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy

x x x x

x

x x x x


3844 3845

219 220

3846 3847

221 222

3848

223

3849 3850

224 230

3851 3852

231 232

3853 3854

233 234

3855

235

3856 3857

236 237

3858 3859

238 242

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x

x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x

x

x x

x x

x x

x x

10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy 3860 3861

255 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 256 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang

x x

x x

x x

3862

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản 257 quang

x

x

x

3863

258 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang

x

x

x

3864

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản 259 quang

x

x

x


3866

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản 260 quang Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản 261 quang

3867

264 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang

3865

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x

x x x x x

x x

x x

x

x

11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy 3868

268 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ) 1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.21.5T Chụp cộng hưởng từ sọ não Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản

3869

270

3870

272

3871 3872 3873 3874 3875

274 278 279 280 281

3876 3877

296 297

3878

298

3879

299 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản

x

x

3880 3881

300 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 301 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản

x x

x x

3882 3883 3884

2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2- 1.5T 313 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 314 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 316 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú

x x x

x x x

3885

317 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản

x

x

3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.21.5T

x


Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn

x

x

x

x

x x

x x

x x

x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

344 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 345 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 346 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản

x x x

x x x

5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T 347 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu 348 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực

x x

x x

3886

319

3887

320

3888 3889

321 322

3890 3891

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, 323 đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 324 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật

3892 3893 3894 3895 3896 3897

325 327 329 330 331 332

3898 3899 3900 3901 3902

334 335 336 337 338

3903 3904 3905 3906 3907

339 340 341 342 343

3908 3909 3910 3911 3912

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) Chụp cộng hưởng từ thai nhi 4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản Chụp cộng hưởng từ khớp Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương


3913 3914

349 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 350 Chụp cộng hưởng từ tim

x x

x x

3915 3916

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các 351 tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 352 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên

x x

x x

3917 3918

353 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 354 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới

x x

x x

3919 3920

355 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 356 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân

x x

x x

3921 3922 3923

357 Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 358 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 359 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản

x x x

x x x

3924

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không 360 đặc hiệu

x

x

3925

361 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu

x

x

3926

6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn 362 TNM Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn 363 có tiêm tương phản Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP

x

x

x

x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x

x

x

x

3927

3928 3929 3930 3931 3932 3933 3934 3935 3936

619 620 621 622 623 624 626 629 630

3937

703

5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla Siêu âm tại giường XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP B. TAI - MŨI - HỌNG

x


3938 3939 3940 3941 3942 3943

3 4 5 6 7 8

3944 3945 3946 3947

9 10 13 15

3948

17

3949 3950

18 22

3951 3952

29 31

3953 3954

44 48

3955

53

3956

54

3957 3958 3959

55 56 57

3960 3961 3962

59 63 66

3963 3964 3965 3966 3967 3968 3969

67 70 71 72 73 76 78

Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết Nội soi cầm máu mũi Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng cắt đốt bằng điện cao tần Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Nội soi tai mũi họng Nội soi thanh quản lấy dị vật C. KHÍ- PHẾ QUẢN Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG Nong đường mật, Oddi qua nội soi Mở thông dạ dày qua nội soi Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

x x x x x x

x x x x x x

x x x x

x x x x

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Nội soi ổ bụng- sinh thiết Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị Nội soi đại tràng-lấy dị vật Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị Nội soi siêu âm trực tràng

x x x x x

x x

x x x

x

x

x

x x x

x x x

x x x

x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x

x x


3970 3971 3972

79 80 81

3973

84

3974 3975 3976

98 99 105

3977 3978 3979 3980 3981 3982 3983

4 6 7 8 12 13 14

3984 3985 3986 3987 3988 3989 3990

18 19 21 22 23 24 25

3991 3992 3993 3994

29 37 39 40

3995 3996 3997 3998 3999

60 62 64 66 69

4000 4001 4002 4003

72 76 77 79

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Nội soi đại tràng sigma E. TIẾT NIỆU Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) H. PHỤ SẢN Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG A. TIM, MẠCH Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) Đo áp lực thẩm thấu máu Holter huyết áp Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Holter điện tâm đồ Nghiệm pháp dây thắt Điện tim thường B. HÔ HẤP Test giãn phế quản (broncho modilator test) Đo hô hấp ký Đo nồng độ khí CO trong đường thở Test dung tích sống gắng sức (FVC) Test dung tích sống thở chậm (SVC) Thông khí tự ý tối đa (MVV) Nghiệm pháp hô hấp gắng sức C. THẦN KINH, TÂM THẦN Ghi điện cơ Ghi điện não đồ vi tính Ghi điện não đồ video Ghi điện não đồ thông thường Đ. TAI MŨI HỌNG Đo thính lực đơn âm Đo thính lực trên ngưỡng Đo nhĩ lượng Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc E. MẮT Đếm tế bào nội mô giác mạc Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel Test thử cảm giác giác mạc Nghiệm pháp phát hiện glocom

x x x

x x x

x

x

x x x

x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x

x x x

x x x x

x x x x

x

x x x x x

x x x x x

x

x x x x

x x x x

x x x

x x

x

x

x x

x x


4004 4005 4006 4007 4008 4009 4010 4011 4012 4013 4014 4015 4016

80 81 82 83 84 85 86 93 87 88 90 91 92

4017 4018 4019 4020

101 102 104 105

4021

106

4022

107

4023

119

4024

120

4025

121

4026

122

4027

1

4028

5

4029

11

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Đo thị trường chu biên Đo sắc giác Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ giác mạc Javal Thử kính Đo thị lực Đo độ lác Xác định sơ đồ song thị Đo đường kính giác mạc Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) G. CƠ XƯƠNG KHỚP Đo mật độ xương bằng máy siêu âm Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ Nghiệm pháp Atropin H. NỘI TIẾT Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 5 mẫu có định lượng Insulin kèm theo Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x


Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Định lượng D-Dimer Định lượng Heparin B. SINH HÓA HUYẾT HỌC Độ bão hòa Transferin Định lượng Transferin Định lượng G6PD Định lượng Ferritin Định lượng sắt huyết thanh C. TẾ BÀO HỌC Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Tìm giun chỉ trong máu Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Máu lắng (bằng máy tự động)

4030 4031 4032 4033 4034 4035 4036

13 15 19 20 21 23 57

4037 4038 4039 4040 4041

87 89 103 116 117

4042 4043 4044

121 125 135

4045 4046 4047 4048

138 140 142 143

4049 4050 4051

149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 151 Cặn Addis

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22oC (kỹ thuật ống nghiệm)

4052

152

4053 4054

153 154

4055

163

4056

268

4057

271 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37oC (kỹ thuật ống nghiệm)

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x

x x

x x x

x x x

x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x

x x x

x x x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x

x x x x x

x x x

x

x


4058

274

4059 4060 4061 4062 4063

277 279 280 283 284

4064

285

4065

286

4066

287

4067

288

4068

289

4069 4070 4071 4072 4073

290 291 292 304 308

4074

502

4075 4076 4077 4078 4079 4080

3 7 9 10 11 14

Phản ứng hòa hợp có sử dụng khán Globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu XXIII. HÓA SINH A. MÁU Định lượng Acid Uric Định lượng Albumin Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) Đo hoạt độ Amylase Định lượng Amoniac (NH3) Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)

4081 4082 4083 4084

15 18 19 20

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) Đo hoạt độ ALT (GPT) Đo hoạt độ AST (GOT)

x

x

x

x x x x x

x x x x x

x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x

x x x x x

x x x x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x


4085 4086 4087 4088 4089 4090 4091 4092 4093 4094 4095 4096 4097 4098 4099 4100 4101 4102

24 25 26 27 28 29 30 32 33 34 35 36 39 40 41 42 43 45

4103 4104 4105 4106 4107 4108 4109 4110 4111 4112

50 51 52 54 56 57 58 60 62 63

4113 4114 4115

66 68 69

4116 4117 4118 4119 4120

72 75 76 77 83

4121 4122

84 103

Định lượng hCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) Định lượng Bilirubin trực tiếp Định lượng Bilirubin gián tiếp Định lượng Bilirubin toàn phần Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) Định lượng Calci toàn phần Định lượng Calci ion hoá Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15-3) Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72-4) Định lượng Calcitonin Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) Định lượng Cholesterol toàn phần Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) Định lượng C-Peptid Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) Định lượng Creatinin Định lượng Cyfra 21- 1 Định lượng D-Dimer Định lượng Digoxin Định lượng Digitoxin Điện giải đồ (Na, K, Cl) Định lượng Ethanol (cồn) Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) Định lượng Ferritin Định lượng free HCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) Định lượng FT4 (Free Thyroxine) Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) Định lượng Glucose Định lượng Globulin Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) Định lượng HbA1c Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) Xét nghiệm Khí máu

x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x x x

x x

x x

x

x x x

x x x

x x x x x

x x x x x

x x

x x

x x x x x

x x

x

x

x x x x x


4123 4124 4125

104 Định lượng Lactat (Acid Lactic) 109 Đo hoạt độ Lipase 111 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)

4126 4127 4128 4129 4130 4131 4132

112 118 121 123 128 133 138

4133 4134 4135 4136 4137 4138 4139 4140 4141 4142 4143 4144 4145

139 142 143 151 154 156 157 158 159 160 161 162 166

4146 4147 4148 4149 4150 4151 4152 4153 4154 4155 4156 4157 4158 4159 4160 4161

172 173 174 175 176 179 180 182 184 185 186 187 188 189 190 192

x x x

x x x

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) Định lượng Mg Định lượng proBNP (NT-proBNP) Định lượng PAPP-A Định lượng Phospho Định lượng Protein toàn phần Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

x x x x x x x

x x x

x

x x x

x x

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) Định lượng RF (Reumatoid Factor) Định lượng Sắt Định lượng Testosterol Định lượng Tg (Thyroglobulin) Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) Định lượng Transferin Định lượng Triglycerid Định lượng Troponin T Định lượng Troponin Ths Định lượng Troponin I Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) Định lượng Urê B. NƯỚC TIỂU Điện giải niệu (Na, K, Cl) Định tính Amphetamin (test nhanh) Định lượng Amphetamine Đo hoạt độ Amylase Định lượng Axit Uric Định tính beta hCG (test nhanh) Định lượng Canxi Định lượng Cocaine Định lượng Creatinin Định lượng Dưỡng chấp Định tính Dưỡng chấp Định lượng Glucose Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) Định lượng Methadone Định lượng Opiate

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x

x

x

x

x

x

x

x


4162 4163 4164 4165 4166 4167 4168 4169

193 194 195 196 201 202 205 206

4170 4171 4172 4173

207 208 209 210

4174 4175 4176 4177 4178 4179 4180 4181 4182 4183 4184

213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223

4185 4186

228 234

4187 4188 4189 4190

1 2 3 4

4191 4192 4193

5 6 7

4194

8

Định tính Opiate (test nhanh) Định tính Morphin (test nhanh) Định tính Codein (test nhanh) Định tính Heroin (test nhanh) Định lượng Protein Định tính Protein Bence -jones Định lượng Ure Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) C. DỊCH NÃO TUỶ Định lượng Clo Định lượng Glucose Phản ứng Pandy Định lượng Protein E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) Đo hoạt độ Amylase Định lượng Bilirubin toàn phần Định lượng Cholesterol toàn phần Định lượng Creatinin Định lượng Glucose Đo hoạt độ LDH Định lượng Protein Phản ứng Rivalta Định lượng Triglycerid Đo tỷ trọng dịch chọc dò Định lượng Ure G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) Định lượng CRP Đường máu mao mạch XXIV. VI SINH A. VI KHUẨN 1. Vi khuẩn chung Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn test nhanh Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động Vi khuẩn kháng thuốc định tính Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x

x x

x x

x x x x

x x x x

x x x

x x x

x x x

x

x

x x x x x x

x x x x x x x x x

x

x x


Vi hệ đường ruột 2. Mycobacteria AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc 3. Vibrio cholerae Vibrio cholerae soi tươi Vibrio cholerae nhuộm soi Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 4. Neisseria gonorrhoeae Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x

x x x

x x

x x

x

x

x

x

x

x

4203

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 5. Neisseria meningitidis 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi

x

x

x

x

4204

57

x

x

4205 4206 4207 4208 4209 4210 4211 4212 4213 4214

60 62 63 73 74 93 94 98 99 100

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 6. Các vi khuẩn khác Chlamydia test nhanh Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động Chlamydia Ab miễn dịch tự động Helicobacter pylori Ag test nhanh

x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x

x

x

x x x x x

x x

4215 4216 4217

108 111 112

x x x

x x x

x

x

4218 4219 4220 4221 4222 4223 4224 4225

117 118 119 121 122 123 124 125

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x

x

x x

x

4195

16

4196

17

4197

36

4198 4199 4200

42 43 45

4201

49

4202

50

Helicobacter pylori Ab test nhanh

Salmonella Widal Streptococcus pyogenes ASO Treponema pallidum test nhanh Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng B. VIRUS 1. Virus chung Virus test nhanh Virus Ab miễn dịch bán tự động Virus Ab miễn dịch tự động 2. Hepatitis virus HBsAg test nhanh HBsAg miễn dịch bán tự động HBsAg miễn dịch tự động HBsAg định lượng HBsAb test nhanh HBsAb miễn dịch bán tự động HBsAb định lượng HBc IgM miễn dịch bán tự động

x

x x


4226 4227 4228 4229 4230 4231 4232 4233 4234 4235 4236 4237 4238 4239 4240 4241 4242 4243 4244 4245 4246 4247 4248 4249 4250 4251 4252

126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 144 145 146 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168

4253 4254 4255

169 171 172

4256 4257 4258 4259 4260 4261 4262

183 184 185 186 187 188 189

4263 4264

193 194

HBc IgM miễn dịch tự động HBcAb test nhanh HBc total miễn dịch bán tự động HBc total miễn dịch tự động HBeAg test nhanh HBeAg miễn dịch bán tự động HBeAg miễn dịch tự động HBeAb test nhanh HBeAb miễn dịch bán tự động HBeAb miễn dịch tự động HCV Ab test nhanh HCV Ab miễn dịch bán tự động HCV Ab miễn dịch tự động HAV Ab test nhanh HAV IgM miễn dịch bán tự động HAV IgM miễn dịch tự động HAV total miễn dịch bán tự động HAV total miễn dịch tự động HDV Ag miễn dịch bán tự động HDV IgM miễn dịch bán tự động HDV Ab miễn dịch bán tự động HEV Ab test nhanh HEV IgM test nhanh HEV IgM miễn dịch bán tự động HEV IgM miễn dịch tự động HEV IgG miễn dịch bán tự động HEV IgG miễn dịch tự động 3. HIV HIV Ab test nhanh HIV Ab miễn dịch bán tự động HIV Ab miễn dịch tự động 4. Dengue virus Dengue virus NS1Ag test nhanh Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh Dengue virus IgA test nhanh Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động Dengue virus IgM/IgG test nhanh Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 5. Herpesviridae CMV IgM miễn dịch bán tự động CMV IgM miễn dịch tự động

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x

x x x

x x

x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x

x x

x x

x

x x

x

x x

x

x x

x

x x

x

x x

x

x x x x x x x

x x

x x

x


4265 4266

195 CMV IgG miễn dịch bán tự động 196 CMV IgG miễn dịch tự động

6. Enterovirus EV71 IgM/IgG test nhanh 7. Các virus khác Influenza virus A, B test nhanh Rotavirus test nhanh Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động Rubella virus IgM miễn dịch tự động Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động Rubella virus IgG miễn dịch tự động C. KÝ SINH TRÙNG 1. Kýsinh trùng trong phân Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Hồng cầu trong phân test nhanh Đơn bào đường ruột soi tươi Đơn bào đường ruột nhuộm soi Trứng giun, sán soi tươi Trứng giun soi tập trung 2. Kýsinh trùng trong máu Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

x x

x x

x

x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x x

x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

4267

225

4268 4269 4270 4271 4272 4273

243 249 255 256 257 258

4274 4275 4276 4277 4278 4279

263 264 265 266 267 268

4280

272

4281

273

4282

274

4283

275

4284 4285

276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 277 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

x x

x x

x

4286

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự 278 động

x

x

x

4287 4288 4289 4290 4291 4292 4293 4294

279 280 281 282 283 284 285 286

x x x x x x x x

x x x x x x x x

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

x

x x x x x x

x

x x x x

x


4301

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự 294 động

4302 4303 4304 4305 4306 4307 4308

295 296 297 298 299 300 301

4309 4310

303 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 304 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

4295 4296 4297 4298 4299 4300

287 288 289 291 292 293

4311 4312 4313

314 317 318

4314 4315

319 321

4316 4317 4318 4319

7 13 14 15

4320 4321

16 19

4322 4323 4324 4325 4326

42 43 44 45 46

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác Taenia (Sán dây) soi tươi định danh Trichomonas vaginalis soi tươi Trichomonas vaginalis nhuộm soi D. VI NẤM Vi nấm soi tươi Vi nấm nhuộm soi XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Chọc hút kim nhỏ các hạch Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút kim nhỏ mô mềm XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI A. SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ 2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x

x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x

x x

x

x x x

x x x

x x x

x x

x x

x x

x

x x x x

x x x x

x x x

x

x x

x

x x x x x

x x x x x

x x x

x x

x x x

x

x


4327

47

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

x

4328

48

x

4329 4330 4331

49 50 51

4332

52

4333

53

4334

54

4335

55

4336

56

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.

4337

57

4338

76

4339 4340 4341 4342 4343 4344 4345 4346 4347 4348 4349 4350 4351 4352 4353 4354 4355 4356 4357

77 78 79 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH 1. Lồng ngực – Phổi Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt một phổi

x

x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x

x x x x x x x x x


4358

98

4359

137

4360 4361 4362

140 142 144

4363 4364 4365 4366

145 147 151 152

4367 4368

172 173

4369

174

4370 4371 4372 4373 4374 4375 4376 4377 4378 4379 4380

175 176 177 178 179 180 181 183 184 185 186

4381 4382 4383 4384 4385

187 188 189 190 191

4386 4387 4388 4389

192 193 194 195

Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch D. BỤNG – TIÊU HOÁ 1. Thực quản Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành 2. Dạ dày Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng 3. Tátràng 4. Ruột non Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 5. Ruột thừa Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 6. Đại tràng Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

x

x x x x

x x x

x x x x

x x

x x

x x

x

x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x

x x x x

x x x x


x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x

x

x

x x x x

x x x

4409 4410 4411 4412

215 216 217 218

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 7. Hậu môn - Trực tràng Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch

4413

219 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn

x

4390 4391 4392 4393 4394 4395 4396 4397 4398 4399 4400 4401

196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207

4402

208

4403 4404 4405 4406

209 210 211 212

4407 4408

213 214

4414

220

4415

221

4416

222

4417

223

4418 4419 4420

224 225 226

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

x x x

x x x x x x

x x x x

x x x x

x

x x x

x x x


4421

227 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

x

x

4422 4423

228 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 229 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

x x

x x

x

x

4424

230

4425

232

4426

233

4427

234

4428

235

4429 4430 4431

260 261 263

4432 4433

266 267

4434

270

4435

271

4436 4437 4438 4439 4440

272 273 274 275 279

4441 4442

295 297

4443 4444

298 300

4445 4446 4447 4448

304 305 306 307

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng 8. Gan Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 9. Đường mật Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 10. Tụy Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy 11. Lách Phẫu thuật nội soi cắt lách Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 12. Mạc treo Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

x x

x

x x x x x

x x x

x x

x x

x

x

x

x

x x x x x

x x x x

x x

x

x x x x x x

x x x x

x x


4449 4450

309 310

4451

313

4452 4453 4454

314 315 316

4455 4456 4457 4458 4459 4460 4461 4462

327 328 329 330 331 332 333 335

4463

354

4464 4465 4466

397 398 399

4467

406

4468

412

4469 4470 4471

438 440 441

13. Điều trị giảm béo Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng 14. Thoát vị Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 15. Tuyến thượng thận 16. Các phẫu thuật nội soi khác Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Nội soi ổ bụng chẩn đoán Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC 1. Thận Tán sỏi thận qua da 4. Tuyến tiền liệt Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 5. Sinh dục, niệu đạo Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 6. Phẫu thuật vùng hố chậu Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG 1. Khớp vai Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay

4472 4473 4474 4475

442 443 445 446

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu

x x

x

x

x x x

x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x

x

x x x

x x x

x

x

x

x

x x x

x

x x x x


4476 4477 4478

447 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 448 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 449 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

2. Khớp khuỷu Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 3. Khớp cổ tay Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay 4. Khớp háng Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 5. Khớp gối Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 6. Khớp cổ chân

4479 4480

451 452

4481 4482

455 456

4483 4484

458 459

4485 4486 4487 4488

460 461 462 463

4489 4490 4491

467 469 470

4492 4493 4494

471 472 481

4495

484 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân

4496 4497 4498 4499 4500 4501 4502 4503 4504

XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ 1. Vùng xương sọ- da đầu Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng 5 vạt tự do 6 Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi 8 phẫu 10 Phẫu thuật cắt bỏ u da 13 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 14 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 16 17 18

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu

x x x x x

x

x x x x x x x x

x x

x x x

x

x

x x x

x

x x

x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x


4505

19

4506 4507

20 25

4508 4509 4510 4511 4512 4513

33 35 37 38 39 40

4514

41

4515 4516 4517 4518 4519 4520 4521 4522 4523

42 43 44 48 49 66 77 79 80

4524 4525 4526 4527 4528 4529 4530 4531 4532 4533 4534 4535

88 89 90 91 92 103 104 105 106 107 108 109

4536 4537 4538 4539

116 117 118 119

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương tự do Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán 2. Vùng mi mắt Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Khâu phục hồi bờ mi Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi Phẫu thuật điều trị hở mi Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do Điều trị chứng co mi trên bằng botox Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox 3. Vùng mũi Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ Phẫu thuật tạo hình mũi một phần Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi Phẫu thuật tạo lỗ mũi Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân 4. Vùng môi Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận

x

x

x x

x x

x x x x x x

x x x x x x

x

x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x

x x x x

x

x

x x

x

x


120 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa

x

x

4541 4542 4543 4544 4545 4546

136 137 138 141 142 143

5. Vùng tai Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai Khâu cắt lọc vết thương vành tai Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ

x x x x x x

x x x x x x

4547

144 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do

x

x

4548

145 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)

x

x

x

x

x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x

x

x

x

x

x x

x x

x x

x x

x x x

x x x

x x

x x x x

x x x x

x

x

x

x

4540

4549

146

4550 4551 4552 4553 4554 4555 4556 4557 4558 4559 4560

147 148 151 152 153 154 155 156 157 158 159

4561

161

4562 4563

162 163

4564 4565 4566

164 167 168

4567 4568 4569 4570

171 174 175 176

4571

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng chất liệu nhân tạo (thì1) Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì2) Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 6. Vùng hàm mặt cổ Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Phẫu thuật khâu vết thương thấu má Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt

Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm 193 đầy

x x x

x x

x

x x x x x x x x

x x


x

x

x

x

x

x

x x

x x

x x

198 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm)

x

x

x

199 200 201 202 203 204

Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da vi phẫu Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương 205 hàm trên

x x x x x x

x x x x x x

x x

213 214 215 217 218 219 220 225 226 227 229

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

4572

194

4573

195

4574 4575

196 197

4576 4577 4578 4579 4580 4581 4582 4583 4584 4585 4586 4587 4588 4589 4590 4591 4592 4593 4594

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính

Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2

Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ Cắt u phần mềm vùng cổ Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân

4595 4596 4597 4598 4599 4600

264 265 266 267 269 281

4601 4602

282 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 283 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch

x x

x x

4603

Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống 284 mạch C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI

x

x

x x x

x x x x x x x x x x x x x x x


Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt tự do Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật cắt bỏ âm vật Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận

x x x x

x x x x

x x x x x

x x x x x

x x

x x

x

x

x

x

x

x

x

x

323 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân

x

x

4620

324 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ

x

x

4621

325 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận

x

x

4622

329 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

x

x

x x

x x

x

x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x x x x

4604 4605 4606 4607

286 287 288 293

4608 4609 4610 4611 4612

295 296 297 298 299

4613 4614

315 316

4615

317

4616

318

4617

319

4618

320

4619

4623 4624

330 334

4625 4626 4627 4628 4629 4630 4631 4632

335 336 337 338 340 341 342 352

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính Nối gân gấp Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật Nối gân duỗi Gỡ dính gân Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật


4633 4634 4635

363 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 364 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 365 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân

4636

385

4637

386

4638

387

4639

388

4640

389

4641

390 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ

4642

391

4643

392

4644

393

4645

394

4646

395

4647

396

4648 4649 4650 4651 4652 4653

397 403 404 405 406 407

4654 4655 4656 4657 4658 4659

410 411 412 413 414 415

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm Cắt khối u da lành tính trên 5cm Cắt khối u da lành tính khổng lồ Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân Phẫu thuật cắt ngón chân thừa E. THẨM MỸ Phẫu thuật cấy, ghép lông mày Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói Phẫu thuật thu gọn môi dày Phẫu thuật độn môi

x x x

x x x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x

x x

x x


4660 4661 4662 4663 4664 4665 4666 4667 4668

416 417 418 419 420 421 422 423 424

4669 4670 4671 4672

425 426 427 428

4673 4674 4675 4676 4677 4678 4679

429 430 431 432 433 434 435

4680 4681 4682 4683

436 437 438 439

4684 4685 4686 4687 4688 4689 4690 4691 4692 4693 4694 4695 4696 4697

440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453

Phẫu thuật điều trị cười hở lợi Phẫu thuật sa trễ mi trên người già Phẫu thuật thừa da mi trên Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới Phẫu thuật thừa da mi dưới Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân Phẫu thuật thu gọn cánh mũi Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân Phẫu thuật căng da mặt bán phần Phẫu thuật căng da mặt toàn phần Phẫu thuật căng da mặt cổ Phẫu thuật căng da cổ Phẫu thuật căng da trán Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt Phẫu thuật căng da trán thái dương Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại Hút mỡ vùng cằm Hút mỡ vùng dưới hàm Hút mỡ vùng nếp mũi má, má

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x x x x

x x x x

x x x x

x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x


x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x

x

x

x

480 481 482 483

Hút mỡ vùng cánh tay Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân Hút mỡ vùng vú Hút mỡ bụng một phần Hút mỡ bụng toàn phần Hút mỡ đùi Hút mỡ hông Hút mỡ vùng lưng Hút mỡ tạo bụng sáu múi Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng Phẫu thuật độn cằm Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy

x x x x

x x x x

x x x x

484 485 486 487 488 489 490 491 492

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo Laser điều trị u da Laser điều trị nám da Laser điều trị đồi mồi Laser điều trị nếp nhăn Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

x x x x x x x x x

4698 4699 4700 4701 4702 4703 4704 4705 4706 4707 4708 4709 4710 4711 4712 4713 4714 4715 4716 4717 4718 4719 4720 4721 4722

454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478

4723

479

4724 4725 4726 4727 4728 4729 4730 4731 4732 4733 4734 4735 4736


4737 4738

493 Tiêm chất làm đầy nâng mũi 494 Tiêm chất làm đầy độn mô

Tổng số Danh mục kỹ thuật

x x

###

x x

x x


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.