GOLF COURSE TAN SON NHAT
TAN SON NHAT GOLF COURSE 5
HOLD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
TOTAL
YELLOW
457
578
449
234
438
396
434
205
549
3.740
WHITE
354
520
366
183
376
340
376
148
475
3.138
BLUE
419
568
429
216
420
376
410
195
528
3.561
RED
313
466
31
157
336
295
315
94
425
2.719
PAR
4
5
4
3
4
4
4
3
5
36
HOLD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
TOTAL
YELLOW
457
578
449
234
438
396
434
205
549
3.740
WHITE
354
520
366
183
376
340
376
148
475
3.138
BLUE
419
568
429
216
420
376
410
195
528
3.561
RED
313
466
31
157
336
295
315
94
425
2.719
PAR
4
5
4
3
4
4
4
3
5
36
HOLD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
TOTAL
YELLOW
457
578
449
234
438
396
434
205
549
3.740
WHITE
354
520
366
183
376
340
376
148
475
3.138
BLUE
419
568
429
216
420
376
410
195
528
3.561
RED
313
466
31
157
336
295
315
94
425
2.719
PAR
4
5
4
3
4
4
4
3
5
36
HOLD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
TOTAL
YELLOW
457
578
449
234
438
396
434
205
549
3.740
WHITE
354
520
366
183
376
340
376
148
475
3.138
BLUE
419
568
429
216
420
376
410
195
528
3.561
RED
313
466
31
157
336
295
315
94
425
2.719
PAR
4
5
4
3
4
4
4
3
5
36
TAN SON NHAT GOLF COURSE 7
TAN SON NHAT GOLF COURSE 9
TAN SON NHAT GOLF COURSE 11
TAN SON NHAT GOLF COURSE 13
TAN SON NHAT GOLF COURSE 15
TAN SON NHAT GOLF COURSE 17
TAN SON NHAT GOLF COURSE 19
C UỐ
LỘ
1
Phạm
Q
hiêu
Văn C
Lê
Đứ
cT
họ
PHƯỜNG 9 LỘ
1
ĐÔNG HƯNG THUẬN
Cây Trâm
PHƯỜNG 14
PHƯỜNG 16
Công viên văn hoá Gò Vấp
à
Qua
ng T
Cổng 1
rung Phan
Ích
Văn
lở
Trị PHƯỜNG 7 PHƯỜNG 5
Sân Golf Tân Sơn Nhất
ạm
Ph
n Vă
C
g Hoà
Cộng Hoà
Sân vận động qu
ân khu 7
Hoàng Văn Thụ
Nguyễn Kiệm
Trường Sơn
h
Chin
ộn
Công viên gia định PHƯỜNG 1 PHƯỜNG 9
PHƯỜNG 5
an Ph
ng Đă
Lưu
n Pha
Đì nh
Ph ùn g
ng
Đồ
Hồng Hà
ờng Trư
TÂY THẠNH
21
Phan Văn Trị
Đằng
Bạch
Nguyễn Kiệm
j Vă
nB
ạch Tân
Cống
Sơn
inh
Ch
Cổng 2
Phạ m
LỘ
ng H
Pha nH uy
ng
ỐC
ườ
QU
Qua
TAN SON NHAT GOLF COURSE
Tr
1
Bùi
Tân
Sơn
QU
Lê Văn Thọ
ỐC
GOLF COURSE TAN SON NHAT