Design Thinking Từ A đến Z (Từ điển mini bỏ túi)
WETRANSFORM
A/B testing: phương pháp thử nghiệm thường được dùng ở giai đoạn thử nghiệm nguyên mẫu trong quy trình tư duy thiết kế. WETRANSFORM
Brainstorm: kỹ thuật động não được chúng ta sử dụng nhiều trong quá trình lên ý tưởng.
WETRANSFORM
Collaboration: tư duy thiết kế mang đến sự cộng tác hiệu quả cho những người tham gia.
WETRANSFORM
Data Analysis: chúng ta cần phải phân tích dữ liệu để đưa ra những insight nhằm giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. WETRANSFORM
Empathy: bước đầu tiên trong quá trình tư duy thiết kế là thấu cảm, được xây dựng qua khảo sát, phỏng vấn, quan sát... WETRANSFORM
Feedback: phản hồi từ khách hàng/người dùng là những thông tin quan trọng để chúng ta hoàn thiện sản phẩm/dịch vụ của mình. WETRANSFORM
Games: một số trò chơi nhỏ sẽ được tổ chức trong buổi workshop về design thinking để mọi người vui vẻ, thoải mái, hợp tác với nhau tốt hơn... WETRANSFORM
How might we...: "làm thế nào chúng ta có thể..." là câu hỏi được dùng trong mô tả vấn đề.
WETRANSFORM
Innovation: tư duy thiết kế mang đến những giải pháp đổi mới sáng tạo trong việc giải quyết những vấn đề phức tạp. WETRANSFORM
Job to be done (JTBD): công việc cần làm giúp chúng ta tập trung vào khách hàng/người dùng và tìm ra những giải pháp mới. WETRANSFORM
Kid's mindset: luôn giữ tâm trí như 1 đứa trẻ để luôn tò mò, tìm tòi, khám phá để tìm ra những vấn đề và giải pháp sâu sắc. WETRANSFORM
Lean Startup: chúng ta sẽ thường dùng khởi nghiệp tinh gọn trong quá trình triển khai quy trình tư duy thiết kế. WETRANSFORM
MVP: sản phẩm khả thi tối thiểu, chúng được xem là nguyên mẫu với độ phân giải cao (hi-fi) ở cuối giai đoạn thử nghiệm. WETRANSFORM
NABC: là công cụ để xác định ý tưởng về các khía cạnh: nhu cầu (need), cách tiếp cận (approach), lợi ích (benefit), cạnh tranh (competition). WETRANSFORM
Observe: ngoài việc phỏng vấn, khảo sát, chúng ta cũng nên quan sát khách hàng để thấu hiểu hơn về khách hàng của chúng ta. WETRANSFORM
Prototype: là những nguyên mẫu được hiện thực hóa từ những giải pháp mà chúng ta đưa ra, được dùng để thử nghiệm. WETRANSFORM
Question: các loại câu hỏi mà chúng ta thường dùng là hỏi 5 lần câu hỏi tại sao, đặt các câu hỏi 5W+1H. WETRANSFORM
Reframe: nhận thức lại vấn đề giúp chúng ta thấu hiểu hơn, có thể xây dựng nhiều mô tả vấn đề từ những quan điểm người dùng khác nhau.W E T R A N S F O R M
Storytelling: kể chuyện là một phương pháp được dùng để chia sẻ với các thành viên trong nhóm những insight về người dùng. WETRANSFORM
Testing: đưa khách hàng những nguyên mẫu của chúng ta để họ thử nghiệm và phản hồi để từ đó hoàn thiện sản phẩm/dịch vụ của mình. WETRANSFORM
Understand: chúng ta thực hiện việc phỏng vấn, khảo sát, quan sát khách hàng để có được sự thấu hiểu, thấu cảm hơn về họ. WETRANSFORM
Visualization: trăm nghe không bằng mắt thấy, vì thế chúng ta cần phải trực quan hóa những gì chúng ta đang làm. WETRANSFORM
WH: áp dụng việc hỏi 5 lần câu hỏi WHY (tại sao) để tìm hiểu nguyên nhân sâu xa, gốc rễ của vấn đề.
WETRANSFORM
“X is finished” prototype: loại nguyên mẫu với những tính năng quan trọng và chi tiết trước khi tiến tới nguyên mẫu cuối cùng. WETRANSFORM
Yes/no question: hạn chế đặt câu hỏi yes/no cho khách hàng, hãy đặt những câu hỏi mở trong các cuộc phỏng vấn khách hàng. WETRANSFORM
Zero-error culture: văn hóa sợ mắc lỗi sẽ không được dùng trong design thinking, chúng ta chấp nhận mắc lỗi để học hỏi nhiều hơn. WETRANSFORM
https://wetransform.vn/webinar/ WETRANSFORM