Master English Grammar with Infographics

Page 1

HÀ THỊ NHƯ HOA ◆ NGUYỄN NHẬT ANH ◆ PHAN THỊ NHƯ MAI

NGUYỄN BẰNG GIANG ◆ PHẠM THỊ MAI ANH ◆ TRẦN THANH TÂM

CHINH P HỤ C TOÀN DIỆN N G Ữ P HÁ P T I ẾNG ANH bằng info gra ph ic

Video hỗ trợ sách Hỗ trợ giải đáp thắc mắc Dịch nghĩa và giải thích chi tiết Ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao


LỜI NÓI ĐẦU

Các bạn thân mến! Sự phổ biến của tiếng Anh đã và đang thúc đẩy xã hội hiện nay tìm học ngôn ngữ này như một phương tiện mở rộng giao tiếp. Việc tập trung vào ngữ âm và từ vựng cho phép người học nhanh chóng thực hiện được các cuộc đối thoại cơ bản với người bản xứ. Tuy nhiên, hướng tiếp cận ấy sẽ giới hạn kỹ năng giao tiếp ở mức “tiếng Anh bồi”, tức là chỉ giao tiếp thông qua “từ khóa” với hình thức "phi ngữ pháp". Đối với những cuộc hội thoại ở mức độ cao hơn, ngữ pháp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong truyền tải ý tưởng của bản thân một cách rõ ràng, mạch lạc hơn. Đồng thời, vốn ngữ pháp tốt tăng cường khả năng nghe hiểu, thay vì mất thời gian dò đoán ý người nói. Ngoài ra, việc trình bày câu từ có cấu trúc chuẩn xác mang tới cảm giác chuyên nghiệp và được người bản xứ coi trọng. Ví dụ, trong các cuộc tranh cử tổng thống tại Mỹ, truyền thông rất quan tâm đến cách hành văn trong bài phát biểu của các ứng cử viên bởi điều đó thể hiện vốn hiểu biết và đem lại sự tin tưởng. Ngược lại, sự thiếu hụt ngữ pháp bạn có thể gây nên hiểu lầm đáng tiếc, thậm chí khiến người nghe cảm giác khó chịu. Ý tưởng

Ngữ pháp

Ngoài ra, tiếng Anh còn có sự phân biệt rạch ròi giữa văn nói, thường sử dụng ngôn ngữ thân mật, có thể bỏ qua các lỗi ngữ pháp, và văn viết, thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, đòi hỏi ngữ pháp chặt chẽ. Vì vậy, nắm chắc ngữ pháp sẽ là chìa khoá giúp bạn vận dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, tuỳ vào nhu cầu và hoàn cảnh. Để xây một ngôi nhà cao và vững chãi, ta cần chăm chút phần móng và bộ khung chắc chắn trước tiên. Tương tự như vậy, ngoài việc trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển toàn diện các kỹ năng từ nghe, nói đến đọc, viết. Bởi lẽ đó, khi bắt đầu học tiếng Anh, các bạn hãy tìm hiểu và củng cố ngữ pháp trước tiên. Một câu hỏi sẽ được đặt ra là: “Học ngữ pháp tiếng Anh nhiều mà buồn chán lắm, làm sao có thể kiên trì học hết được đây?” Những bạn học ngữ pháp không có hệ thống, khoa học, sẽ cảm thấy ngữ pháp rối rắm và vô cùng vô tận, sau thời gian ngắn, nhanh chóng bỏ cuộc. Số khác sẽ lại lựa chọn chỉ học các kiến thức cơ bản thôi miễn chúng đủ đáp ứng cho mục đích trước mắt. Nhưng thực tế, với một ngôn ngữ, không tồn tại khái niệm nào mang tên là “đủ dùng” cả. Hiểu được khó khăn các bạn đang gặp phải với việc học ngữ pháp tiếng Anh, chúng tôi đã kết hợp cùng với thương hiệu CCBOOK biên tập cuốn sách CHINH PHỤC TOÀN DIỆN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH BẰNG INFOGRAPHIC để hỗ trợ và định hướng các bạn trong quá trình tự học.


CÁCH SỬ DỤNG SÁCH Cuốn sách gồm 20 chuyên đề ngữ pháp, mỗi chuyên đề được phân chia thành hai phần Kiến thức cơ bản và Kiến thức nâng cao được trình bày dưới dạng infographic. Kiến thức cơ bản

Kiến thức được trình bày dưới dạng infographic.

Chuyên đề Kiến thức nâng cao

Thay vì trình bày các đơn vị kiến thức một cách nhàm chán, tràn lan như các cuốn sách ngữ pháp khác trên thị trường, chúng tôi sử dụng infographic – phương pháp biểu hiện thông tin trực quan bằng hình ảnh nhằm truyền tải kiến thức nhanh chóng và rõ ràng. Với thiết kế đẹp mắt, minh họa ấn tượng, đảm bảo tính lô-gíc, súc tích, ngắn gọn, các vấn đề phức tạp sẽ trở nên dễ tiếp cận, hấp dẫn hơn, từ đó đánh thức sự thích thú của người học. Để giúp người học ghi nhớ, củng cố kiến thức, hệ thống bài tập tự luyện được chia thành hai mức độ cơ bản - nâng cao được ký hiệu như sau: Bài tập cơ bản Ký hiệu Bài tập nâng cao Một ưu điểm nữa của cuốn sách là hệ thống đáp án, giải thích chi tiết và dịch nghĩa ở cuối sách tạo điều kiện cho các bạn tự đánh giá và hiểu rõ thêm những phần còn vướng mắc trong câu hỏi. Chúng tôi hi vọng cuốn sách CHINH PHỤC TOÀN DIỆN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH BẰNG INFOGRAPHIC sẽ là một tài liệu phong phú hỗ trợ toàn diện và nâng cao trình độ Ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao Mặc dù chúng tôi đã rất tâm huyết trong quá trình biên soạn nhưng không thể tránh khỏi những sai sót. Nhóm tác giả rất mong nhận được những ý kiến đóng góp quý báu từ bạn đọc để lần tái bản sau sẽ được hoàn thiện hơn.

Xin chân thành cảm ơn! NHÓM TÁC GIẢ


MỤC LỤC

01

12

DANH TỪ

ĐẠI TỪ

NOUNS

PRONOUNS

59

CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH TENSES

124

30

TÍNH TỪ ADJECTIVES

151

165

COMPARISONS

PREPOSITIONS

SO SÁNH

GIỚI TỪ

MẠO TỪ ARTICLES

113

ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU MODAL VERBS

DANH ĐỘNG TỪ & ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ GERUNDS & INFINITIVES

52

139

TRẠNG TỪ ADVERBS

179

ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH KEY & EXPLANATION


LÍ THUYẾT BÀI TẬP


09

SO SÁNH

COMPARISONS

KIẾN THỨC CƠ BẢN • So sánh bằng (Comparisons of equality) ▪ Những thành ngữ sử dụng cấu trúc so sánh bằng (Idioms with “as...as...”) • So sánh hơn (Comparatives) ▪ Tính từ và trạng từ ngắn ▪ Tính từ và trạng từ dài • So sánh kém (Comparatives with “less”) ▪ Tính từ và trạng từ ngắn ▪ Tính từ và trạng từ dài • So sánh hơn nhất (Superlatives) • So sánh kém nhất (Superlatives with “least”) KIẾN THỨC NÂNG CAO • “Like,” “as,” “the same as” ▪ Những thành ngữ với “like” (Idioms with “like”) ▪ Những thành ngữ có động từ đi cùng “like” ▪ Những tục ngữ sử dụng “like” (Proverbs with “like”) • So sánh gấp nhiều lần • So sánh kép ▪ So sánh luỹ tiến ▪ So sánh đồng tiến BÀI TẬP VẬN DỤNG


DANH TỪ • NOUNS

SO SÁNH

COMPARISONS Brazil is bigger than France. KIẾN THỨC CƠ BẢN So sánh bằng (Comparisons of equality) The hedgehog is as big as the chicken. (Chú nhím to bằng chú gà con.)

So sánh hơn (Comparatives) The eagle is bigger than the hedgehog. (Con đại bàng to hơn con nhím.)

SO SÁNH (Comparisons)

So sánh hơn nhất (Superlatives) The blue whale is the biggest animal in the world. (Cá voi xanh là loài vật to nhất trên thế giới.) 7

1

SO SÁNH BẰNG (Equative) Tân ngữ (Object)

He’s as tall as his father now. (Anh ấy đã cao bằng bố mình.) as

ADJ

as

Mệnh đề (Clause)

The city is as crowded as it was before. (Thành phố vẫn đông như hồi trước.)

Tính từ (Adjective)

as

ADJ

N

as

Danh từ (Noun)

The boy collects as many stamps as his brother. (Cậu bé sưu tầm nhiều tem bằng anh trai mình.)


Những thành ngữ sử dụng cấu trúc so sánh bằng (Idioms with “as... as...”)

CHINH PHỤC TOÀN DIỆN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH BẰNG INFOGRAPHIC

8

Nghĩa đen

Nghĩa bóng

as cool as a cucumber Nghĩa đen: mát như dưa chuột Nghĩa bóng: bình tĩnh, không lo lắng

as soon as possible nhanh nhất có thể

as black as pitch đen như hắc ín rất tối

as free as a bird tự do như chim rất tự do, tự tại

as blind as a bat mù như con dơi có thị lực kém

as good as done gần xong

as busy as a bee bận rộn như chú ong rất bận rộn

as hungry as a bear đói như chú gấu rất đói

as clear as crystal rõ như pha lê rất rõ ràng

as innocent as a lamb ngây thơ như chú cừu vô tội

as old as the hills xưa như những ngọn đồi rất già, cũ

as plain as day rõ như ban ngày đơn giản, rõ ràng

as different as chalk and cheese khác như phấn với phô mai rất khác biệt

as different as night and day khác như đêm với ngày rất khác biệt

as easy as pie dễ như bánh rất dễ

as hard as nails cứng như đinh vô cảm

as proud as a peacock tự kiêu như con công tự kiêu

as quiet as a mouse lặng lẽ như con chuột rất yên lặng

as sly as a fox ranh mãnh như cáo ranh mãnh, quỷ quyệt

straight as an arrow thẳng như mũi tên chính trực, liêm khiết

as ugly as a toad xấu như cóc xấu xí

as white as a ghost trắng như ma sợ trắng bệch mặt

as light as a feather nhẹ như lông nhẹ như lông hồng

as warm as toast ấm như bánh mì nướng ấm áp


as

ADV

as Rút gọn: as expected

The athlete didn’t run as fast as we expected him to. (Vận động viên không chạy nhanh như chúng tôi kì vọng.)

2

DANH TỪ • NOUNS

She doesn’t play football as well as her sister. (Cô ấy không chơi đá bóng tốt bằng chị gái.)

SO SÁNH HƠN (Comparatives) TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ NGẮN là những tính từ và trạng từ có một âm tiết. Tân ngữ (Object)

They are younger than their classmates. (Họ trẻ hơn bạn cùng lớp.) adj-ER

Mệnh đề (Clause)

than

adj-ER

N

The actress has a busier schedule this year than she did last year. (Năm nay cô diễn viên có lịch trình bận rộn hơn năm ngoái.)

than

Ngoài ra, một số tính từ có hai âm tiết, tận cùng bằng -er, -ow, -y, -le, -et được xem như tính từ ngắn. • narrow: hẹp → narrower • clever: thông minh → cleverer • simple: đơn giản → simpler • hasty: vội vã → hastier Tính từ kết thúc bằng -e

Thêm -r

• quiet: yên lặng → quieter

Tính từ kết thúc bằng -y

Bỏ -y, thêm -ier

Tân ngữ (Object)

She can jump higher than her rival. (Cô ấy có thể nhảy cao hơn đối thủ.) adv-ER

than

Mệnh đề (Clause)

Mark studies harder than he used to. (Mark học chăm chỉ hơn hồi trước.)

9

The weather is nicer than it was yesterday. (Thời tiết đẹp hơn hôm qua.)


Đối với các tính từ hoặc trạng từ có nguyên âm nằm giữa 2 phụ âm, khi chuyển sang so sánh hơn, thường nhân đôi phụ âm cuối: • fat: béo → fatter • big: to → bigger • sad: buồn → sadder • wet: ướt → wetter TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ DÀI Tân ngữ (Object)

Lea is more optimistic than her friends. (Lea lạc quan hơn các bạn của mình.) more

ADJ

Mệnh đề (Clause)

than

CHINH PHỤC TOÀN DIỆN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH BẰNG INFOGRAPHIC

10

He is actually more nervous than he looks. (Thực ra anh ấy lo lắng hơn vẻ bề ngoài.)

more

ADJ

N

more

ADV

than

The billionnaire owns more mansions than his parents. (Nhà tỷ phú sở hữu nhiều biệt thự hơn bố mẹ ông ta.)

than

Nate drives more calmly than his uncle. (Nate lái xe điềm tĩnh hơn bác của anh ấy.)

MỞ RỘNG People think the prodigy will solve the problem faster (than other competitors). (Người ta nghĩ thần đồng ấy sẽ giải quyết vấn đề nhanh hơn.)

Bỏ “than” Khi đối tượng so sánh cùng đã được ngầm hiểu Câu phủ định (Negative sentence)

Khi diễn đạt câu mang nghĩa phủ định, chúng ta sử dụng cấu trúc câu so sánh bằng, thay vì so sánh hơn. +

Betty is more careful than her colleague. (Betty cẩn thận hơn đồng nghiệp của cô ấy.) Betty’s colleague is not as careful as her. (Đồng nghiệp của Betty không cẩn thận bằng cô ấy.) Betty’s colleague is not more careful than her.


SO SÁNH KÉM (Comparatives with “less”) Tân ngữ (Object)

He seems less excited about the concert than her. (Anh ấy có vẻ ít hào hứng về buổi hoà nhạc hơn cô ấy.) less

ADJ

DANH TỪ • NOUNS

3

Mệnh đề (Clause)

than

I feel less interested in the trip than I did a week ago. (Tôi cảm thấy ít hứng thú với buổi dã ngoại hơn so với một tuần trước.)

ADV

less

The test went less smoothly than she hoped. (Bài kiểm tra diễn ra ít thuận lợi hơn cô hi vọng.)

than CHÚ Ý

So sánh hơn có thể nhấn mạnh bằng cách thêm các từ: • much (nhiều) • far (nhiều) • even (thậm chí) • a bit (một chút)

• slightly (không đáng kể) • significantly (đáng kể) 11

The victim is much more traumatized than reported previously. (Nạn nhân bị sốc hơn nhiều so với báo cáo trước đó.)

4

SO SÁNH HƠN NHẤT (Superlatives) TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ NGẮN the

adj-EST

the

adv-EST

(N)

The saddest movie that I’ve ever seen is “A Star is Born.” (Bộ phim buồn nhất tôi từng xem là “Vì sao vụt sáng.”)

My grandmother worked the hardest among her sisters. (Bà tôi làm việc chăm chỉ nhất trong số các chị em của bà.)

TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ DÀI the most

ADJ

N

Our family has been to Norway, one of the most peaceful countries in the world. (Gia đình chúng tôi đã tới Na-uy, một trong những đất nước thanh bình nhất trên thế giới.)


the most

5

The women opposed the new policy the most aggressively. (Những người phụ nữ phản đối chính sách mới một cách kịch liệt nhất.)

ADV

SO SÁNH KÉM NHẤT (Superlatives with “least”)

the least

the least

ADJ

The trip to Hong Kong is the least fun. (Chuyến đi tới Hồng Kông là kém vui nhất.)

N

Jones does exercises the least frequently of all his friends. ( Jones tập thể dục ít thường xuyên nhất trong số các bạn anh ấy.)

ADV

CHÚ Ý Câu so sánh hơn nhất có thể đi cùng: Cụm giới từ (Prepositional phrase)

CHINH PHỤC TOÀN DIỆN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH BẰNG INFOGRAPHIC

12

Spring is the prettiest season of the year. (Mùa xuân là mùa đẹp nhất trong năm.) Mệnh đề chia thì hoàn thành

This is the best corn that I’ve ever tasted. (Đây là món ngô ngon nhất mà tôi từng thử.) So sánh hơn nhất chỉ dùng cho ba đối tượng trở lên. Nếu trong nhóm chỉ có 2 đối tượng, ta thường dùng so sánh hơn.

Matt is smarter than Jack, but Jack is the most successful among the three brothers. (Matt thông minh hơn Jack, nhưng Jack là người thành công nhất trong 3 anh em.)

Tính từ/ trạng từ (Adjectives/ Adverbs)

So sánh hơn (Comparatives)

So sánh nhất (Superlatives)

good/ well

better

best

bad/ badly

worse

worst

many/ much

more

most

little

less

least

far

farther/ further

farthest/ furthest

old

older/ elder

oldest/ eldest


1

DANH TỪ • NOUNS

KIẾN THỨC NÂNG CAO SO SÁNH BẰNG VỚI “LIKE,” “AS,” “THE SAME AS” Chỉ ra sự tương đồng like Danh từ/ Cụm danh từ (Noun/ Noun phrase)

Đại từ nhân xưng (Pronoun)

The girl discussed political issues like an adult. Động từ (Verb)

Her daughter looks like her. Động từ tình thái (Linking verb)

Trạng từ (Adverb)

(Cô bé bàn luận về các vấn đề chính trị như người lớn.)

Tính từ (Adjective)

(Con gái của cô ấy trông giống cô ấy.)

Danh từ/ Cụm danh từ (Noun/ Noun phrase)

She owns the same dress as I do. Danh từ (Noun)

(Cô ấy có một cái váy giống hệt tôi.)

13

the same as Đại từ nhân xưng (Pronoun)

John thinks the same way as his sister. Trạng từ (Adverb)

( John nghĩ giống chị anh ấy.)

His weight is the same as mine. Tính từ (Adjective)

(Cân nặng của anh ấy giống tôi.)

Chỉ ra sự so sánh Rút gọn: as told

in the same way as they were told to. As

Mệnh đề (Clause)

The residents left the building as they were told to. (Cư dân rời khỏi toà nhà như đã được bảo.)


CHINH PHỤC TOÀN DIỆN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH BẰNG INFOGRAPHIC

14

Những thành ngữ với “like” (Idioms with “like”) like a bat out of hell Như con dơi bay ra khỏi nơi tăm tối Rất nhanh, bất thình lình like a bolt from the blue/ like a bolt out of a clear sky Như sét đánh giữa trời Một cách bất thình lình like a bull in a china shop Như một con bò đực trong cửa hàng bán đồ sứ Vụng về, lóng ngóng like a cat on hot bricks/ like a cat on a hot tin roof Như mèo trên đống gạch nóng/ Như mèo trên mái nhà bằng thiếc nóng Lo lắng, không kiên nhẫn, thoải mái like a dog in the manger Như chú chó trong máng cỏ Như chó nhà giữ xương, ích kỷ, không muốn ai dùng cái mình không cần đến like a drowned rat Như chuột lột Ướt sũng like a thief in the night Như trộm đêm Lén lút, không để ai nhìn thấy like pigs in clover Như lợn trong đống cỏ Rất vui vẻ, thoả mãn like a child in a sweetshop Như trẻ trong cửa hàng kẹo Rất vui thích như trẻ con like a dog with a bone Như chú chó với cục xương Tập trung vào một chủ đề cụ thể like herding cats Như chăn mèo Không thể kiểm soát (một đám đông) like ships in the night Như những con tàu trong đêm Miêu tả những con người sống cùng nhau nhưng ít gặp nhau

like a bear with a sore head Như con gấu bị đau đầu Rất bực bội, cáu kỉnh like a clock/ like clockwork Như đồng hồ Đúng giờ like a dog with two tails Như chú chó có 2 đuôi Rất vui mừng, phấn khởi like a fish out of water Như cá gặp cạn Cảm thấy không thoải mái trong môi trường mới like looking for a needle in a haystack Như tìm cây kim trong đống cỏ khô Mò kim đáy bể, rất khó để tìm thấy like a house on fire Như nhà gặp hoả hoạn Rất nhanh, với cường độ lớn like a red rag to a bull Như miếng vải đỏ với con bò Có khả năng làm ai đó kích động like a deer caught in the headlights Như con nai bị mắc kẹt giữa những chiếc đèn pha Hoảng hốt, sợ cứng người like a spare prick at a wedding Như cái gai thừa trong đám cưới Cảm thấy lúng túng, lạc lõng like oil and water Như dầu và nước Không thể hoà hợp like talking to a brick wall Như nói chuyện với bức tường gạch Nói phí công vô ích like two peas in a pod Như hai hạt đậu trong một cái vỏ Rất giống nhau


avoid sb like the plague Tránh ai như bệnh dịch Xa lánh ai come down on sb like a ton of bricks Đổ xuống ai như một tấn gạch Trừng phạt ai nặng nề cut through (st) like a (hot) knife through butter

know sth like the back of one’s hand Biết cái gì như lòng bàn tay Hiểu biết rõ cái gì live like there’s no tomorrow Sống như không có ngày mai Sống một cách thoải mái, tự do cling like grim death Bám víu như cái chết nghiệt ngã Bám chặt, không rời read sb like a book Đọc ai như một cuốn sách Nhìn thấu ai sleep like a log Ngủ như khúc gỗ Ngủ ngon lành spend money like water Tiêu tiền như nước Phung phí tiền bạc

drink like a fish Uống như cá Thường xuyền uống rượu eat like a bird Ăn như chú chim Ăn rất ít eat like a pig Ăn như lợn Ăn rất nhiều fight like cat and dog Đánh nhau như mèo và chó Chành choẹ nhau have (hand)writing like chicken scratch Viết chữ như gà bới Viết chữ xấu sell like hotcakes Bán như bánh nóng Bán đắt như tôm tươi live like a king Sống như một vị vua Sống xa hoa look like a dying duck in a thunderstorm Trông giống như vịt sắp chết trong bão Trông thất vọng, cam chịu, vô vọng shake like a leaf Run như lá Run vì lo sợ sink like a stone Chìm như hòn đá Thất bại nhanh chóng smoke like chimney Hút thuốc như ống khói Hút thuốc rất nhiều

15

drop sb like a hot potato Đánh rơi như củ khoai tây nóng Đột ngột cắt đứt quan hệ với ai eat like a horse Ăn như ngựa Ăn rất nhiều fight like a lion Chiến đấu như sư tử Chiến đấu quả cảm fit like a glove Vừa như chiếc găng tay Vừa vặn với ai

be off like a shot Rời đi như một viên đạn Rời đi rất nhanh feel like jelly Cảm thấy như thạch Cảm thấy yếu, không ổn định

DANH TỪ • NOUNS

Những thành ngữ có động từ đi cùng “like”


sweat like a pig Đổ mồ hôi như con lợn Đổ nhiều mồ hôi wander around like a lost soul Đi lang thang như một linh hồn lạc lối Đi như người mất hồn work like a charm Có tác dụng như một chiếc bùa Có tác dụng, hiệu quả đặc biệt treat sb like dirt Đối xử với ai như đất Đối xử rất tệ với ai

spread like wildfire Lan truyền như cháy rừng Lan truyền rất nhanh swear like a sailor Chửi bậy như thuỷ thủ Nói năng bậy bạ watch sb like hawk Theo dõi ai như con chim ưng Theo dõi ai một cách sát sao work like a horse Làm việc như con ngựa Làm việc với cường độ cao

Những tục ngữ sử dụng “like” (Proverbs with “like”) Like father, like son Cha nào con nấy

2

SO SÁNH GẤP NHIỀU LẦN

Billy is twice as old as Sally. (Bill lớn tuổi gấp đôi Sally.)

16 CHINH PHỤC TOÀN DIỆN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH BẰNG INFOGRAPHIC

Like draws to like Những người giống nhau thường bị thu hút bởi nhau.

The machine-made artifacts are three times as cheap as the handmade ones. (Những sản phầm làm bằng máy rẻ gấp 3 lần những đồ làm bằng tay.)

Jessica’s hair is half as long as Sam’s. (Tóc Jessica dài bằng một nửa tóc Sam.) 3

SO SÁNH KÉP So sánh luỹ tiền His voice became louder and louder as he spoke. (Giọng anh ta lớn dần lên khi nói.)

It’s more and more difficult to buy a motorbike. (Càng ngày càng khó để mua một chiếc xe máy.)

So sánh đồng tiến The longer you wait, the less chance you have of getting pregnant. (Bạn càng chờ lâu thì càng khó có con.)


I - Chọn phương án đúng nhất.

II - Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng các gợi ý được cho sẵn.

E.g.: Mount Everest is the highest mountain in the world.

D. more intelligently D. not as tall D. the biggest D. the most comfortable D. nicest D. the least rapidly D. furthest D. more beautifully D. Both A&C are correct. D. the best D. as D. much D. the worst D. as easily D. least D. the most valuable D. the most interestingly D. as easy as D. more deciciously

D. as successfully

17

E.g.: My brother is _____ than John. A. as intelligent B. more intelligent C. as intelligently 1. Alice and Amy are not the same height. Alice is ______ Amy. A. not as tall as B. not tall as C. not tall 2. I think London is _____ than Liverpool. A. bigger B. as big C. biggest 3. They said this is _____ room in their hotel. A. most comfortable B. more comfortable C. as comfortable 4. Your grandfather is _____ person that I have ever met. A. as nicest B. the nicest C. nicer 5. Our city is developing ______ than anticipated. A. more rapidly B. the most rapidly C. as rapidly 6. Building E is _____ away of the four buildings. A. the further B. the furthest C. further 7. She sings ______ among the singers I have ever known. A. the most beautiful B. more beautiful C. the most beautifully 8. Your laptop is _____ to use than mine. A. simpler B. the most simplest C. more simple 9. There’s nothing _____ than a long soak in a hot bath. A. better B. as good C. as well 10. He has _____ sisters than me. A. more B. many C. much 11. He’s the best teacher, even though he is the _____ experienced in this school. A. less B. least C. little 12. The interview was ______ than he had expected. A. as bad B. more badly C. worse 13. Learning to speak a foreign language is often _____ than learning to write it. A. easier B. more easily C. as easy 14. What is _____ expensive way of travelling in London? A. less B. the least C. little 15. It is obvious that silver is not _____ gold. A. as valuable as B. more valuable C. as valuable 16. Few playwrights write ______ as Bernard Shaw. A. as interestingly B. the most interesting C. as interesting 17. I thought this test would be difficult, but it’s _____ test I’ve ever taken. A. easier B. easiest C. the easiest 18. The chicken soup was _____ than the vegetable soup. A. as delicious as B. more delicious C. as deliciously as 19. He was advised to smoke _____ cigarettes and drink _____ beer. A. fewer - as little as B. fewer - less C. least - fewest D. as few as - less 20. The company is not performing _____ as it did when Andrew was the CEO. A. as successful B. more successful C. more successfully

DANH TỪ • NOUNS

BÀI TẬP VẬN DỤNG


→ No mountain in the world is higher than Mount Everest. 1. His new house is more elegant than his old one. (as) → His old house__________________________________________________________________________ 2. I have never known any more reliable person than Paul. (most) → Paul _________________________________________________________________________________ 3. Jessica is prettier than any other girl in the class. (as) → No other girl___________________________________________________________________________ 4. The Nile is the longest river in the world. (more) → No river ______________________________________________________________________________ 5. In my opinion, Maths is easier than History. (as) → In my opinion, _________________________________________________________________________ 6. There is no better doctor in this hospital than Dr. William Davis. (best) → Dr. William Davis ______________________________________________________________________ 7. This washing machine works better than that one. (as) → That washing machine ___________________________________________________________________ 8. The blue shirt isn’t as expensive as the white one. (more) → The white shirt ________________________________________________________________________ 9. This is the first time I have ever seen such a fabulous robot. (most) → This is _______________________________________________________________________________ 10. China is larger than most other countries in the world. (largest) → China _______________________________________________________________________________

CHINH PHỤC TOÀN DIỆN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH BẰNG INFOGRAPHIC

18

III - Chọn phương án đúng nhất.

E.g.: Zoe works even _____ than Chloe. A. more assiduously B. the most assiduously C. more assiduous 1. My younger brother is _____ as you. A. age B. the same age C. as age 2. We should recruit him as he is _____ our former manager. A. the same competent B. competent as C. competent like D. as competent 3. The new system is _____ more effective than the existing one. A. many B. much C. very 4. Sarah is _____ as her mother. A. as tall B. as height C. the same height 5. The last of these reasons is by far _____. A. as important B. the most important C. more important D. most important 6. We are proud that the quality of our service is far _____ that of our competitors. A. more exceptional than B. the most exceptional C. as exceptional D. exceptional like 7. This black car runs even _____ the red one. A. faster than B. the fastest C. as fast as 8. Her hair is three times _____ mine. A. as long B. the same length C. as long as 9. He spent as little _____ he could. A. money than B. the same money C. more money than D. money as 10. It wasn’t half _____ the restaurant we went to. A. better than B. the best C. good like

D. the most assiduous D. higher age

D. so D. Both A&C are correct.

D. fast like D. long like

D. as good as


DANH TỪ • NOUNS

11. My town is a lot _____ these days because of the new shopping centres. A. as crowded B. the most crowded C. more crowded D. crowded like 12. Sales in September were slightly _____ sales in August. A. lower B. as low C. the lowest D. lower than 13. I believe that dogs are _____ than any other animal. A. as faithful B. more faithful C. as faithfully D. more faithfully 14. There are as _____ houses in his village as in mine. A. few B. little C. much D. Both B&C are correct. 15. Mr Johnson is very satisfied with his daughter because she’s had as _____ success as he has. A. many B. much C. few D. Both A&B are correct. IV - Hoàn thành các câu sau, sử dụng so sánh lũy tiến.

E.g.: The summer is coming. It is getting __hotter and hotter__. (hot) 1. Thanks to advances in science and technology, our lives have become __________. (good) 2. I’m so dissapointed as he performs the tasks __________. (efficiently) 3. The climber was eighty miles in the wrong direction and got __________. (panicked) 4. I am going to migrate to rural areas because the air in my city is __________. (pure) 5. She laughed a lot as my story was _________. (funny) 6. I didn’t like this book at first, but it’s getting _________. (fascinating) 7. It’s time you tidied your room. It’s getting _________. (messy) 8. When an exam is coming up, my son studies _________. (hard) 9. The boss will be angry with you. You arrive _________ at work. (late) 10. The government’s policies are ineffective, making the economy _________. (bad) V - Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng so sánh đồng tiến. 19

E.g.: The apartment is small. The rent is low. → The smaller the apartment is, the lower the rent is. 1. As my grandmother gets older, she wants to travel less. → ____________________________________________________________________________________ 2. If you read many books, you will have much knowledge. → ____________________________________________________________________________________ 3. You practise writing English much. Your writing skills become better. → ____________________________________________________________________________________ 4. If you study hard, you will get good marks. → ____________________________________________________________________________________ 5. You use much electricity and water. Your bill will be high. → ____________________________________________________________________________________ 6. You have good education. You will have great opportunities. → ____________________________________________________________________________________ 7. When the rates are low, there are many borrowers. → ____________________________________________________________________________________ 8. You make only few mistakes. Your mark is good. → ____________________________________________________________________________________ 9. I work much. I spend little time with my family. → ____________________________________________________________________________________ 10. You pay much for goods and services. Their quality is good. → ____________________________________________________________________________________


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.