[ Thông số kỹ thuật] CONCEPT TURN 55 Khoảng gia công 130 mm (5.1”)
Khoảng cách giữa các mũi trục
335 mm (13.2”)
Lỗ trục chính
Truyền động bàn xe dao
Bước Tốc độtiến dịch chuyển nhanh bàn dao theo trục X/Z Lựcđộ truyền động bàn xe dao theo Tốc dịch chuyển nhanh theo trụchuớng X/Z trục X/Z Giá trị thay đổI vị trí bàn xe dao theo tiêu chuẩn VDI3441 trên trục X/Z
Lực chuyển động theo trục X/Z
Sai số vị trí tại các trục X/Z (theo tiêu chuẩn VDI 3441)
130 mm (2.1”) (5.1'') 52 mm 335 mm (13.2'') 215 mm (8.5”) 52 mm (2.1'') 215 mm (8.5'') 48 mm (1.9”)
48 mm (1.9'') 236 mm (9.3”) 236 mm (9.3'')
Kíchthước thướcchuôi tiết diện Kích dao chuôi vuôngdao vuông lắp ngoài Đuờng kính lỗ lắp chuôi dao tròn (dao, khaon, taro) Đường kính chuôi dao tròn
Đường kính nòng ụ động
22 mm (0.9”)
Hành trình nòng trượt Kích thước trọng lượng máy Đường kính và nòng trượt Kích thứoc và trọng lưọng máy Chiều cao tâm tính từ mặt sàn
E[M]CONOMY
]
35 mm (1.4'') 22 mm (0.9'')
320 mm (12.6”)
Kích thước máy
840x695x400 mm
Tổng trọng lượng
85 Kg
120 - 4000 rpm rpm 120-4000 0.75 kW (1.01 hp) 0.75 kw (1.01 Hp) 30 mm (1.2'') 30mm mm(0.6'') (1.2”) 16 16 mm (0.6”)
2 m/min (78.7 ipm) 2 m/pN(78.7 ipm) 1000 81000N µm (0.0003'') 8 µm (0.0003'')
Đài Đàidao dao Số Sốvịvịtrítrí lắp dao trên đài dao
35 mm (1.4”)
88 12 x 12 mm mm(0.5x0.5”) (0.5x0.5'') 12x12 10 mm (0.4'') 10 mm (0.4”)
Mô hình tổng thể
Các bộ điều khiển EMCO WinNC Siemens 810D/840D
Siemen 810
Siemen 820
GE FANUC Series 0
GE FANUC Series 21
Siemens Emcotronic TM02
FAGOR 8055
CAMConcept
can accept no liability for printing errors.
Khoảng cách giữa các mũi trục chính Chiều dài phôi lớn nhất Đuờng kính tiện lớn nhất Hành Chiềutrình dài vật tiện lớn nhất HànhX trình Trục Hành trình trục X Trục Z Hành trình trục Z Trục Trụcchính chính Tốcđộ độ trục chính Tốc Động cơ (3 pha không đồng bộ) Công suấtdiameter động cơat(không đồng bộ 3 pha) Spindle front bearing Lỗ trụckính chính Đường vòng bi trước
Ụ địnhtrình tâmnòng ụ động Hành
810 GE FANUC Series 0 Emcotronic TM02
Siemens 820 EMCO Easy Cycle GE FANUC Series 21
Đường đặc tính cơ
EN4532. 01/09. Subject to change. W e
Đườngkính kínhtiện tiệnlớn trên băng máy Đường nhất
[
Ụ định tâm ( Ụ động)
Work area Đường kính tiện trên băng máy
Biểu đồ công suất và momen của động cơ trục chính 16,0 15,0
Torque at the main spindle M [Nm]
14,0 13,0 1 12,0 11,0 10,0 9,0 8,0 7,0 2 6,0 5,0 4,0 3,0 2,0 1,0 0,0 0
500
1000
1500
2000
2500
3000
3500
Speed range n [rpm] Maximum torque: n=120–820 U/min Belt position 1
n=820–4000 U/min
4000
Máy nhỏ. Hiệu quả cao CONCEPT TURN 55
Belt position 2
Đào tạo CNC với hiệu quả công nghiệp Specifications in millimeters
EMCO MAIER Ges.m.b.H. Salzburger Straße 80 . 5400 Hallein-Taxach . Austria Phone +43 6245 891-0 . Fax +43 6245 86965 . info@emco.at
www.emco-world.com