2.3 KẾT QUẢ CHIẾT XUẤT Nồng độ tiêu chuẩn của Andrographolide Diện tích (y)
Diện tích (%)
1042.45
3000.27
23.48
0.1
1196.10
2399.68
18.05
0.2
2531.88
2778.27
0.3
3171.55
0.4
4046.33
0.6
5954.67
Nồng độ trung bình (%)
20.90 ± 2.72
OF FI
0,08
AL
Nồng độ
CI
μg (x)
Phần ethyl acetate
21.15
DẠ Y
KÈ M
QU
Y
NH ƠN
Bảng 2.1 Hàm lượng andrographolide trong phần ethyl acetate. [3], [4].
13