3.4 KẾT QUẢ Nồng độ tiêu chuẩn của Andrographolide Diện tích (y)
Diện tích (%)
912.82
3098.30
6.31
0.1
1204.85
3171.69
6.51
0.2
1204.85
3259.70
0.3
3152.31
0.4
3989.96
0.6
3989.96
Nồng độ trung bình (%) 6.51 ± 0.20
OF FI
0,08
AL
Nồng độ
CI
μg (x)
Phần ethyl acetate
6.71
Trọng lượng viên (mg)
NH ƠN
Bảng 3.1 Hàm lượng andrographolide trong viên nén AS201-01. [3], [4].
(kg/cm2)
Độ ổn định (%)
Thời gian tan rã
Độ cứng
649.4
646.6
642.2
6.26
0.80
17 phút 28 giây
647.8
645.5
643.8
642.6
6.23
0.80
15 phút 29 giây
645.3
643.1
643.5
642.8
6.60
0.70
647.0
645.9
644.8
648.5
645.8
649.1
642.1
648.6 6.36 ± 0.21
0.77 ± 0.06
KÈ M
QU
Y
643.2
Trung bình cộng: 645.38 ± 0.2
16 phút 28.5 giây
DẠ Y
Bảng 3.2 Đặc điểm vật lý của viên nén Ethyl acetate (AS201-01). [3], [4].
18