BÁO CÁO GIỮA KỲ SẢN XUẤT THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU CHỦ ĐỀ XUYÊN TÂM LIÊN - ANDROGRAPHOLIDE

Page 28

3.4 KẾT QUẢ Nồng độ tiêu chuẩn của Andrographolide Diện tích (y)

Diện tích (%)

912.82

3098.30

6.31

0.1

1204.85

3171.69

6.51

0.2

1204.85

3259.70

0.3

3152.31

0.4

3989.96

0.6

3989.96

Nồng độ trung bình (%) 6.51 ± 0.20

OF FI

0,08

AL

Nồng độ

CI

μg (x)

Phần ethyl acetate

6.71

Trọng lượng viên (mg)

NH ƠN

Bảng 3.1 Hàm lượng andrographolide trong viên nén AS201-01. [3], [4].

(kg/cm2)

Độ ổn định (%)

Thời gian tan rã

Độ cứng

649.4

646.6

642.2

6.26

0.80

17 phút 28 giây

647.8

645.5

643.8

642.6

6.23

0.80

15 phút 29 giây

645.3

643.1

643.5

642.8

6.60

0.70

647.0

645.9

644.8

648.5

645.8

649.1

642.1

648.6 6.36 ± 0.21

0.77 ± 0.06

KÈ M

QU

Y

643.2

Trung bình cộng: 645.38 ± 0.2

16 phút 28.5 giây

DẠ Y

Bảng 3.2 Đặc điểm vật lý của viên nén Ethyl acetate (AS201-01). [3], [4].

18


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.