2 minute read
David (be) born after his father (die
He was a silent, ambitious man. Such men usually succeed. - Such thỉnh thoảng có thể được thấy trong một cụm từ. Ex: They export a lot of fruits, such as oranges, lemons, etc. - Đại từ chỉ định same luôn luôn đứng sau mạo từ xác định. Ex: I found her just the same as before. V. Đại từ bất định (indefinite pronouns) gồm các nhóm chính sau: 1. Some => somebody, someone (ai đó), something (cái gì đó) - Được dùng trong câu khẳng định, và đi với động từ số ít. Ex: There’s somebody at the door. I’ve got something to tell you. - Được dùng trong câu hỏi khi câu trả lời sẽ là “yes”.
Ex: What’s wrong with you? Have you got something in your eyes? (I see something in your eyes). - Được dùng trong lời mời hay câu yêu cầu. Ex: Would you like something to drink? 2. Any => anybody, anyone (bất cứ ai), anything (bất cứ cái gì) - Được dùng trong câu phủ định và nghi vấn và đi với động từ số ít. Ex: Is there anybody in the room? I’m very tired now. I don’t want to eat anything. - Được dùng trong mệnh đề IF. Ex: If anyone has any questions, I’ll be pleased to answer them. 3. No => nobody, no one, nothing (không ai không cái gì ...) - Được dùng với nghĩa phủ định, có thể đứng đầu câu hoặc đứng một mình.
Advertisement
Ex: “What did you say?” “Nothing” Nobody (No one) came to visit me when I was in hospital. - Nothing, nobody,... = not + anything, anybody Ex: She didn’t tell anybody about her plans. (= She told nobody...) - Được dùng với động từ ở hình thức số ít. Ex: The house is empty. There’s nobody living there. - Khi dùng nothing, nobody,... thì không dùng động từ phủ định. Ex: He said nothing. Nobody tells me anything. - Nobody, no one được dùng với dạng số nhiều của đại từ và tính từ sở hữu (they, them, their,...) Ex: Nobody phoned, did they? No one in the class did their homework. The party was a disaster. Nobody enjoyed themselves. VI. Đại từ quan hệ (relative pronouns)
Đại từ quan hệ who, whom, which, whose, that,... được dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ. (Xem phần Relative Clause trang 83) VII. Từ xác định đứng trước (predeterminers)