BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP MÓNG
Số lượng: 1 Số lượng: 2 Số lượng: 2 Số lượng: 2 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Móng M1 Móng M2' Móng M3' Móng Cr.3 Móng Cr.2 Móng Cr.1
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
10
8
1
8
980
7.840
0.617
4.834
2
10
8
1
8
980
7.840
0.617
4.834
1
10
8
1
8
980
7.840
0.617
4.834
2
10
8
1
8
980
7.840
0.617
4.834
1
10
8
2
16
980
15.680
0.617
9.667
2
10
8
2
16
980
15.680
0.617
9.667
1
12
10
2
20
1430
28.600
0.888
25.391
2
12
12
2
24
1230
29.520
0.888
26.208
1
12
14
2
28
1330
37.240
0.888
33.062
2
12
11
2
22
1630
35.860
0.888
31.837
1
12
13
1
13
5080
66.040
0.888
58.631
2
12
34
1
34
1680
57.120
0.888
50.712
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Móng M2 Móng M3 Móng M4
1
12
13
1
13
5080
66.040
0.888
58.631
2
12
34
1
34
1680
57.120
0.888
50.712
1
12
13
1
13
5080
66.040
0.888
58.631
2
12
34
1
34
1680
57.120
0.888
50.712
1
12
17
1
17
5080
86.360
0.888
76.672
2
12
34
1
34
2080
70.720
0.888
62.786
- Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 38.66 kg; Chiều dài = 62.72 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 583.98 kg; Chiều dài = 657.78 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP GIẰNG MÓNG
Số lượng: 1 Số lượng: 1
GM2
GM1
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
3
18
3
1
3
5180
15.540
1.998
31.042
4a
20
4
1
4
5200
20.800
2.466
51.296
4b
20
2
1
2
5200
10.400
2.466
25.648
5
12
2
1
2
5080
10.160
0.888
9.020
6
8
40
1
40
1860
74.400
0.395
29.357
3
18
3
1
3
5180
15.540
1.998
31.042
4a
20
4
1
4
5200
20.800
2.466
51.296
4b
20
2
1
2
5200
10.400
2.466
25.648
5
12
2
1
2
5080
10.160
0.888
9.020
6
8
40
1
40
1860
74.400
0.395
29.357
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
GM3 GM4 DK4
3
18
3
1
3
5180
15.540
1.998
31.042
4a
20
4
1
4
5200
20.800
2.466
51.296
4b
20
2
1
2
5200
10.400
2.466
25.648
5
12
2
1
2
5080
10.160
0.888
9.020
6
8
40
1
40
1860
74.400
0.395
29.357
3
18
3
1
3
5180
15.540
1.998
31.042
4
20
5
1
5
5200
26.000
2.466
64.120
4
20
2
1
2
5200
10.400
2.466
25.648
5
12
2
1
2
5080
10.160
0.888
9.020
6
8
40
1
40
1860
74.400
0.395
29.357
1
16
2
1
2
17345
34.690
1.578
54.752
2
16
2
1
2
17345
34.690
1.578
54.752
1a
16
2
1
2
820
1.640
1.578
2.588
1a
16
2
1
2
1940
3.880
1.578
6.124
1a
16
2
1
2
2390
4.780
1.578
7.544
1a
16
2
1
2
1520
3.040
1.578
4.798
2a
16
2
1
2
3600
7.200
1.578
11.364
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
DK2 DK3 DK5
2a
16
2
1
2
2900
5.800
1.578
9.154
2a
16
2
1
2
1550
3.100
1.578
4.893
3
8
101
1
101
1120
113.120
0.395
44.635
1
16
2
1
2
3140
6.280
1.578
9.912
2
16
2
1
2
3140
6.280
1.578
9.912
3
8
23
1
23
1020
23.460
0.395
9.257
1
16
2
1
2
4790
9.580
1.578
15.120
2
16
2
1
2
4790
9.580
1.578
15.120
1a
16
4
1
4
1270
5.080
1.578
8.018
2a
16
2
1
2
2900
5.800
1.578
9.154
3
8
35
1
35
1020
35.700
0.395
14.087
1
16
2
1
2
5633
11.266
1.578
17.782
2
16
2
1
2
5633
11.266
1.578
17.782
1a
16
4
1
4
1480
5.920
1.578
9.344
2a
16
1
1
1
3490
3.490
1.578
5.508
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
DK6 DK7 DK8
1
16
2
1
2
3490
6.980
1.578
11.017
2
16
2
1
2
3490
6.980
1.578
11.017
1a
16
4
1
4
945
3.780
1.578
5.966
2a
16
1
1
1
1990
1.990
1.578
3.141
3
8
26
1
26
1020
26.520
0.395
10.464
1
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
2
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
1a
16
4
1
4
1420
5.680
1.578
8.965
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
34
1
34
1020
34.680
0.395
13.684
1
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
2
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
1a
16
4
1
4
1420
5.680
1.578
8.965
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
34
1
34
1020
34.680
0.395
13.684
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
DK9 DK10 DK11
1
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
2
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
1a
16
4
1
4
1420
5.680
1.578
8.965
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
34
1
34
1020
34.680
0.395
13.684
1
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
2
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
1a
16
4
1
4
1420
5.680
1.578
8.965
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
34
1
34
1020
34.680
0.395
13.684
1
16
2
1
2
9040
18.080
1.578
28.536
2
16
2
1
2
9040
18.080
1.578
28.536
1a
16
2
1
2
1320
2.640
1.578
4.167
1a
16
1
1
1
2240
2.240
1.578
3.535
2a
16
1
1
1
3005
3.005
1.578
4.743
2a
16
1
1
1
3005
3.005
1.578
4.743
3
8
62
1
62
1120
69.440
0.395
27.400
Số lượng: 1 Số lượng: 2 Số lượng: 1
DK12 DK13 DK14
1
16
2
1
2
9040
18.080
1.578
28.536
2
16
2
1
2
9040
18.080
1.578
28.536
1a
16
2
1
2
1320
2.640
1.578
4.167
1a
16
1
1
1
2240
2.240
1.578
3.535
2a
16
1
1
1
3005
3.005
1.578
4.743
2a
16
1
1
1
3005
3.005
1.578
4.743
3
8
62
1
62
1120
69.440
0.395
27.400
1
16
2
2
4
6590
26.360
1.578
41.605
2
16
2
2
4
6590
26.360
1.578
41.605
1a
16
4
2
8
1720
13.760
1.578
21.718
2a
16
2
2
4
4160
16.640
1.578
26.264
3
8
51
2
102
1120
114.240
0.395
45.077
1
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
2
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
1a
16
4
1
4
1420
5.680
1.578
8.965
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
40
1
40
1120
44.800
0.395
17.677
Số lượng: 1 Số lượng: 1
DK15 DK1
1
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
2
16
2
1
2
5590
11.180
1.578
17.646
1a
16
4
1
4
1420
5.680
1.578
8.965
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
40
1
40
1120
44.800
0.395
17.677
1
16
2
1
2
17964
35.928
1.578
56.706
2
16
2
1
2
17964
35.928
1.578
56.706
1a
16
2
1
2
910
1.820
1.578
2.873
1a
16
2
1
2
1940
3.880
1.578
6.124
1a
16
2
1
2
2390
4.780
1.578
7.544
1a
16
2
1
2
1610
3.220
1.578
5.082
2a
16
2
1
2
3600
7.200
1.578
11.364
2a
16
2
1
2
2900
5.800
1.578
9.154
2a
16
2
1
2
1880
3.760
1.578
5.935
3
8
104
1
104
1120
116.480
0.395
45.961
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 450.81 kg; Chiều dài = 1142.48 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 36.08 kg; Chiều dài = 40.64 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 1074.37 kg; Chiều dài = 680.71 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ18 = 124.16 kg; Chiều dài = 62.16 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ20 = 320.62 kg; Chiều dài = 130 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM TẦNG 2
Số lượng: 2 Số lượng: 1
Dầm DL2
Dầm DL1
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
16
2
2
4
7540
30.160
1.578
47.603
1a
16
4
2
8
1890
15.120
1.578
23.864
1a
16
2
2
4
2090
8.360
1.578
13.195
2
16
2
2
4
7540
30.160
1.578
47.603
2a
16
3
2
6
4160
24.960
1.578
39.395
2a
16
3
2
6
1215
7.290
1.578
11.506
3
8
62
2
124
1120
138.880
0.395
54.800
1
16
2
1
2
5440
10.880
1.578
17.172
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2
16
2
1
2
5440
10.880
1.578
17.172
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DL3 Dầm DL4 Dầm DT2.1
1
16
2
1
2
5440
10.880
1.578
17.172
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2
16
2
1
2
5440
10.880
1.578
17.172
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
1
16
2
1
2
11240
22.480
1.578
35.481
1A
16
2
1
2
5340
10.680
1.578
16.857
1b
16
2
1
2
5140
10.280
1.578
16.225
1c
16
2
1
2
2640
5.280
1.578
8.334
2
16
2
1
2
11240
22.480
1.578
35.481
2a
16
2
1
2
6440
12.880
1.578
20.329
2b
16
2
1
2
2740
5.480
1.578
8.649
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DT2.2 Dầm DT2.3 Dầm DT2.4
3
8
78
1
78
1120
87.360
0.395
34.471
1
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
1a
16
4
1
4
1640
6.560
1.578
10.354
2
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
2a
16
2
1
2
3600
7.200
1.578
11.364
3
8
44
1
44
1120
49.280
0.395
19.445
1
16
3
1
3
2350.8
7.052
1.578
11.131
1a
16
2
1
2
1940
3.880
1.578
6.124
2
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
3
8
16
1
16
1120
17.920
0.395
7.071
1
16
2
1
2
2240
4.480
1.578
7.071
2
16
2
1
2
2240
4.480
1.578
7.071
3
8
18
1
18
1120
20.160
0.395
7.955
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DT2.5 Dầm DT2.6 Dầm DT2.7
1
16
2
1
2
5440
10.880
1.578
17.172
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2
16
2
1
2
5440
10.880
1.578
17.172
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
4
16
4
1
4
960
3.840
1.578
6.061
1
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
1a
16
4
1
4
1640
6.560
1.578
10.354
2
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
2a
16
2
1
2
3600
7.200
1.578
11.364
3
8
44
1
44
1120
49.280
0.395
19.445
1
16
3
1
3
2350.8
7.052
1.578
11.131
1a
16
2
1
2
1940
3.880
1.578
6.124
2
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
3
8
16
1
16
1120
17.920
0.395
7.071
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DT2.8 Dầm DT2.9 Dầm DT2.10
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DT2.11 Dầm DT2.12 Dầm DT2.13
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
1
16
3
1
3
5540
16.620
1.578
26.232
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
2
16
3
1
3
5540
16.620
1.578
26.232
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 340.26 kg; Chiều dài = 862.4 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 1096.28 kg; Chiều dài = 694.59 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM TẦNG 3
Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DT3.2
Dầm DT3.1
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
16
2
1
2
9960
19.920
1.578
31.440
2
16
2
1
2
9960
19.920
1.578
31.440
1a
16
2
1
2
2790
5.580
1.578
8.807
1b
16
2
1
2
2690
5.380
1.578
8.491
1c
16
2
1
2
1590
3.180
1.578
5.019
2a
16
2
1
2
3340
6.680
1.578
10.543
2b
16
1
1
1
2740
2.740
1.578
4.325
3
8
84
1
84
1120
94.080
0.395
37.122
1
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
2
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
1a
16
4
1
4
1640
6.560
1.578
10.354
2a
16
2
1
2
3600
7.200
1.578
11.364
3
8
44
1
44
1120
49.280
0.395
19.445
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DT3.3 Dầm DT3.4 Dầm DT3.5
1
16
2
1
2
2290
4.580
1.578
7.229
2
16
2
1
2
2290
4.580
1.578
7.229
1a
16
4
1
4
777.5
3.110
1.578
4.909
2a
16
2
1
2
1185
2.370
1.578
3.741
3
8
17
1
17
1120
19.040
0.395
7.513
1
16
2
1
2
2240
4.480
1.578
7.071
2
16
2
1
2
2240
4.480
1.578
7.071
3
8
14
1
14
1120
15.680
0.395
6.187
1
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
2
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
1a
16
4
1
4
1640
6.560
1.578
10.354
2a
16
2
1
2
3600
7.200
1.578
11.364
3
8
44
1
44
1120
49.280
0.395
19.445
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DT3.7 Dầm DT3.8 Dầm DT3.6
1
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
2
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
1a
16
4
1
4
1640
6.560
1.578
10.354
2a
16
2
1
2
3600
7.200
1.578
11.364
3
8
44
1
44
1120
49.280
0.395
19.445
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
2
1
2
1590
3.180
1.578
5.019
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
1
16
2
1
2
9960
19.920
1.578
31.440
2
16
2
1
2
9960
19.920
1.578
31.440
1a
16
2
1
2
2790
5.580
1.578
8.807
1b
16
2
1
2
2690
5.380
1.578
8.491
1c
16
2
1
2
1590
3.180
1.578
5.019
2a
16
2
1
2
3340
6.680
1.578
10.543
2b
16
1
1
1
2740
2.740
1.578
4.325
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DT3.9 Dầm DT3.10 Dầm DT3.11
3
8
84
1
84
1120
94.080
0.395
37.122
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1540
6.160
1.578
9.723
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
40
1
40
1120
44.800
0.395
17.677
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1540
6.160
1.578
9.723
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
40
1
40
1120
44.800
0.395
17.677
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1540
6.160
1.578
9.723
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
40
1
40
1120
44.800
0.395
17.677
Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DT3.13 Dầm DT3.12
1
16
2
1
2
2740
5.480
1.578
8.649
2
16
2
1
2
2740
5.480
1.578
8.649
3
8
18
1
18
1120
20.160
0.395
7.955
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1540
6.160
1.578
9.723
2a
16
3
1
3
3320
9.960
1.578
15.720
3
8
40
1
40
1120
44.800
0.395
17.677
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 243.96 kg; Chiều dài = 618.24 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 705.4 kg; Chiều dài = 446.94 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM MÁI NHỎ
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DP4
Dầm DP3
Dầm DP2
Dầm DP1
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
16
3
1
3
2290
6.870
1.578
10.843
2
16
2
1
2
2290
4.580
1.578
7.229
3
8
16
1
16
1120
17.920
0.395
7.071
1
16
3
1
3
2290
6.870
1.578
10.843
2
16
2
1
2
2290
4.580
1.578
7.229
3
8
16
1
16
1120
17.920
0.395
7.071
1
16
3
1
3
2290
6.870
1.578
10.843
2
16
2
1
2
2290
4.580
1.578
7.229
3
8
16
1
16
1120
17.920
0.395
7.071
1
16
3
1
3
2290
6.870
1.578
10.843
2
16
2
1
2
2290
4.580
1.578
7.229
3
8
16
1
16
1120
17.920
0.395
7.071
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DP5 Dầm DP6 Dầm DP7 Dầm DP8
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1540
6.160
1.578
9.723
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
40
1
40
1120
44.800
0.395
17.677
1
16
2
1
2
2840
5.680
1.578
8.965
2
16
2
1
2
2840
5.680
1.578
8.965
3
8
20
1
20
1120
22.400
0.395
8.839
1
16
3
1
3
1340
4.020
1.578
6.345
2
16
3
1
3
1340
4.020
1.578
6.345
3
8
7
1
7
1320
9.240
0.395
3.646
1
16
3
1
3
2640
7.920
1.578
12.500
2
16
3
1
3
2640
7.920
1.578
12.500
3
8
19
1
19
1320
25.080
0.395
9.896
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 68.35 kg; Chiều dài = 173.2 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 183.06 kg; Chiều dài = 116 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM SÂN THƯỢNG
Số lượng: 1
Dầm DST.1
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
16
2
1
2
16720
33.440
1.578
52.780
2
16
2
1
2
16720
33.440
1.578
52.780
1a
16
2
1
2
2790
5.580
1.578
8.807
1b
16
2
1
2
2690
5.380
1.578
8.491
1c
16
2
1
2
2690
5.380
1.578
8.491
1d
16
2
1
2
1840
3.680
1.578
5.808
2a
16
2
1
2
3340
6.680
1.578
10.543
2b
16
1
1
1
2740
2.740
1.578
4.325
2c
16
2
1
2
3340
6.680
1.578
10.543
4
16
2
1
2
2250
4.500
1.578
7.103
3
8
143
1
143
1120
160.160
0.395
63.197
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DST.5 Dầm DST.2 Dầm DST.3
1
16
2
1
2
16720
33.440
1.578
52.780
2
16
2
1
2
16720
33.440
1.578
52.780
1a
16
2
1
2
2790
5.580
1.578
8.807
1b
16
2
1
2
2690
5.380
1.578
8.491
1c
16
2
1
2
2690
5.380
1.578
8.491
1d
16
2
1
2
1840
3.680
1.578
5.808
2a
16
2
1
2
3340
6.680
1.578
10.543
2b
16
1
1
1
2740
2.740
1.578
4.325
2c
16
2
1
2
3340
6.680
1.578
10.543
4
16
2
1
2
2250
4.500
1.578
7.103
3
8
143
1
143
1120
160.160
0.395
63.197
1
16
2
1
2
2240
4.480
1.578
7.071
2
16
2
1
2
2240
4.480
1.578
7.071
3
8
14
1
14
1120
15.680
0.395
6.187
1
16
2
1
2
2540
5.080
1.578
8.018
2
16
2
1
2
2540
5.080
1.578
8.018
3
8
17
1
17
1120
19.040
0.395
7.513
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DST.4 Dầm DST.6 Dầm DST.7
1
16
2
1
2
4740
9.480
1.578
14.963
2
16
2
1
2
4740
9.480
1.578
14.963
1a
16
2
1
2
1390
2.780
1.578
4.388
2a
16
1
1
1
3100
3.100
1.578
4.893
3
8
35
1
35
1120
39.200
0.395
15.468
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
2
1
2
1590
3.180
1.578
5.019
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
Dầm DST.8 Dầm DST.9 Dầm DST.10
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1590
6.360
1.578
10.038
2a
16
2
1
2
3460
6.920
1.578
10.922
3
8
43
1
43
1120
48.160
0.395
19.003
1
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
2
16
2
1
2
5540
11.080
1.578
17.488
1a
16
4
1
4
1540
6.160
1.578
9.723
2a
16
2
1
2
3320
6.640
1.578
10.480
3
8
40
1
40
1120
44.800
0.395
17.677
Số lượng: 1 Số lượng: 2 Số lượng: 2
Dầm DMN Dầm DMX1 Dầm DMX2
1
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
2
16
2
1
2
5740
11.480
1.578
18.119
1a
16
4
1
4
1640
6.560
1.578
10.354
2a
16
2
1
2
3600
7.200
1.578
11.364
3
8
45
1
45
920
41.400
0.395
16.336
1
16
2
2
4
2640
10.560
1.578
16.667
2
16
2
2
4
2640
10.560
1.578
16.667
1a
16
2
2
4
940
3.760
1.578
5.935
2a
16
1
2
2
1640
3.280
1.578
5.177
3
8
20
2
40
920
36.800
0.395
14.521
1
16
2
2
4
2640
10.560
1.578
16.667
2
16
2
2
4
2640
10.560
1.578
16.667
1a
16
2
2
4
940
3.760
1.578
5.935
2a
16
1
2
2
1640
3.280
1.578
5.177
3
8
20
2
40
920
36.800
0.395
14.521
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 294.63 kg; Chiều dài = 746.68 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 829.47 kg; Chiều dài = 525.54 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM MÁI
Số lượng: 2 Số lượng: 2
Dm2
Dm1
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
16
2
2
4
5540
22.160
1.578
34.976
2
16
2
2
4
5540
22.160
1.578
34.976
1a
16
4
2
8
1590
12.720
1.578
20.076
2a
16
2
2
4
3460
13.840
1.578
21.844
3
8
43
2
86
1120
96.320
0.395
38.006
1
16
2
2
4
2540
10.160
1.578
16.036
2
16
2
2
4
2540
10.160
1.578
16.036
3
8
17
2
34
1120
38.080
0.395
15.026
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 53.04 kg; Chiều dài = 134.4 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 143.96 kg; Chiều dài = 91.2 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP SÀN TẦNG 2
Số lượng: 1
Sàn T2
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
7a
8
11
1
11
2986
32.846
0.395
12.961
7b
8
11
1
11
2986
32.846
0.395
12.961
1
10
23
1
23
6830
157.090
0.617
96.852
2
10
25
1
25
6330
158.250
0.617
97.567
3a
8
13
1
13
1590
20.670
0.395
8.156
3b
8
13
1
13
1590
20.670
0.395
8.156
4
10
10
1
10
6715
67.150
0.617
41.400
5
10
31
1
31
5330
165.230
0.617
101.871
6a
8
30
1
30
1840
55.200
0.395
21.781
6b
8
30
1
30
1840
55.200
0.395
21.781
8a
8
11
1
11
2290
25.190
0.395
9.940
8b
8
11
1
11
2290
25.190
0.395
9.940
9
10
41
1
41
5130
210.330
0.617
129.676
10a
10
11
1
11
2730
30.030
0.617
18.515
Số lượng: 1
Sàn mái KD
10b
10
11
1
11
2730
30.030
0.617
18.515
11
10
41
1
41
5130
210.330
0.617
129.676
12a
8
11
1
11
4890
53.790
0.395
21.225
12b
8
11
1
11
4890
53.790
0.395
21.225
13
10
18
1
18
3145
56.610
0.617
34.902
14
10
16
1
16
1645
26.320
0.617
16.227
15
10
13
1
13
1524
19.812
0.617
12.215
16
10
25
1
25
2645
66.125
0.617
40.769
17
10
10
1
10
3087
30.870
0.617
19.033
18
10
22
1
22
1645
36.190
0.617
22.312
19
10
132
1
132
1595
210.540
0.617
129.806
a
8
32
1
32
1290
41.280
0.395
16.288
b
8
32
1
32
1290
41.280
0.395
16.288
c
8
6
1
6
5090
30.540
0.395
12.051
d
8
6
1
6
5090
30.540
0.395
12.051
2
10
39
1
39
6130
239.070
0.617
147.396
8
10
57
1
57
5130
292.410
0.617
180.282
13
10
39
1
39
1845
71.955
0.617
44.363
14
10
32
1
32
1845
59.040
0.617
36.400
19
10
96
1
96
1595
153.120
0.617
94.404
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 204.8 kg; Chiều dài = 519.03 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 1412.17 kg; Chiều dài = 2290.5 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP SÀN TẦNG 3
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
10
23
1
23
6830
157.090
0.617
96.852
2
10
25
1
25
6330
158.250
0.617
97.567
3a
8
13
1
13
1590
20.670
0.395
8.156
3b
8
13
1
13
1590
20.670
0.395
8.156
4a
8
32
1
32
5290
169.280
0.395
66.795
4b
8
32
1
32
5290
169.280
0.395
66.795
5a
8
13
1
13
1840
23.920
0.395
9.438
5b
8
13
1
13
1840
23.920
0.395
9.438
11a
8
10
1
10
2290
22.900
0.395
9.036
11b
8
10
1
10
2290
22.900
0.395
9.036
10a
8
33
1
33
5090
167.970
0.395
66.278
Số lượng: 1
Sàn T3
10b
8
33
1
33
5090
167.970
0.395
66.278
6a
8
11
1
11
2986
32.846
0.395
12.961
6b
8
11
1
11
2986
32.846
0.395
12.961
7a
8
11
1
11
2290
25.190
0.395
9.940
7b
8
11
1
11
2290
25.190
0.395
9.940
8
10
41
1
41
5130
210.330
0.617
129.676
9a
10
11
1
11
2730
30.030
0.617
18.515
9b
10
11
1
11
2730
30.030
0.617
18.515
12
10
18
1
18
3145
56.610
0.617
34.902
13
10
16
1
16
1645
26.320
0.617
16.227
14
10
13
1
13
1524
19.812
0.617
12.215
15
10
25
1
25
2645
66.125
0.617
40.769
16
10
10
1
10
2386
23.860
0.617
14.711
17
10
10
1
10
2386
23.860
0.617
14.711
19
10
66
1
66
1595
105.270
0.617
64.903
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 365.24 kg; Chiều dài = 925.55 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 559.55 kg; Chiều dài = 907.59 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP SÀN +9.900
Số lượng: 1
Sàn +9.900
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
8
23
1
23
1840
42.320
0.395
16.699
2
8
20
1
20
1240
24.800
0.395
9.786
3
8
9
1
9
5090
45.810
0.395
18.076
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 44.57 kg; Chiều dài = 112.93 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP MÁI NHỎ
Số lượng: 1
Mái nhỏ
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
8
40
1
40
1640
65.600
0.395
25.885
2
8
34
1
34
2051
69.734
0.395
27.516
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 53.4 kg; Chiều dài = 135.33 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP SÀN SÂN THƯỢNG + MÁI
Số lượng: 1
Sàn ST
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1a
8
18
1
18
1590
28.620
0.395
11.293
1b
8
18
1
18
1590
28.620
0.395
11.293
2a
8
16
1
16
3490
55.840
0.395
22.034
2b
8
16
1
16
3490
55.840
0.395
22.034
3a
8
13
1
13
1590
20.670
0.395
8.156
3b
8
13
1
13
1590
20.670
0.395
8.156
4a
8
16
1
16
9290
148.640
0.395
58.651
4b
8
16
1
16
9290
148.640
0.395
58.651
5a
8
11
1
11
2986
32.846
0.395
12.961
5b
8
11
1
11
2986
32.846
0.395
12.961
6a
8
11
1
11
2290
25.190
0.395
9.940
6b
8
11
1
11
2290
25.190
0.395
9.940
7a
8
12
1
12
2590
31.080
0.395
12.264
Số lượng: 1 Số lượng: 1
Mái lớn Sàn mái
7b
8
12
1
12
2590
31.080
0.395
12.264
8a
8
21
1
21
5090
106.890
0.395
42.177
8b
8
21
1
21
5090
106.890
0.395
42.177
9a
8
26
1
26
2690
69.940
0.395
27.597
9b
8
26
1
26
2690
69.940
0.395
27.597
11a
10
66
1
66
980
64.680
0.617
39.878
11b
10
66
1
66
980
64.680
0.617
39.878
12a
8
33
1
33
6026
198.858
0.395
78.466
12b
8
33
1
33
6026
198.858
0.395
78.466
10a
8
38
1
38
5690
216.220
0.395
85.317
10b
8
38
1
38
5690
216.220
0.395
85.317
1a
8
34
1
34
3090
105.060
0.395
41.455
1b
8
34
1
34
3090
105.060
0.395
41.455
2a
8
21
1
21
5090
106.890
0.395
42.177
2b
8
21
1
21
5090
106.890
0.395
42.177
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 904.98 kg; Chiều dài = 2293.49 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 79.76 kg; Chiều dài = 129.36 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP CỘT
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 2 Số lượng: 2
C2B
C2A
C1B
C1A
Cc.2
Cc.1
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
16
4
2
8
4815
38.520
1.578
60.798
2
8
36
2
72
720
51.840
0.395
20.455
1
16
4
2
8
3430
27.440
1.578
43.310
2
8
24
2
48
720
34.560
0.395
13.637
1
18
6
1
6
13210
79.260
1.998
158.328
2
8
90
1
90
920
82.800
0.395
32.672
1
18
6
1
6
13210
79.260
1.998
158.328
2
8
90
1
90
920
82.800
0.395
32.672
1
18
6
1
6
13210
79.260
1.998
158.328
2
8
90
1
90
920
82.800
0.395
32.672
1
18
6
1
6
13210
79.260
1.998
158.328
2
8
90
1
90
920
82.800
0.395
32.672
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
C3A C3B C4A C4B C2'A C2'B C3'A C3'B
1
18
6
1
6
14810
88.860
1.998
177.505
2
8
102
1
102
920
93.840
0.395
37.028
1
18
6
1
6
14810
88.860
1.998
177.505
2
8
102
1
102
920
93.840
0.395
37.028
1
18
6
1
6
15710
94.260
1.998
188.292
2
8
108
1
108
920
99.360
0.395
39.206
1
18
6
1
6
15710
94.260
1.998
188.292
2
8
108
1
108
920
99.360
0.395
39.206
1
16
6
1
6
4580
27.480
1.578
43.373
2
8
33
1
33
720
23.760
0.395
9.375
1
16
6
1
6
4580
27.480
1.578
43.373
2
8
33
1
33
720
23.760
0.395
9.375
1
16
6
1
6
4580
27.480
1.578
43.373
2
8
33
1
33
720
23.760
0.395
9.375
1
16
6
1
6
4580
27.480
1.578
43.373
2
8
33
1
33
720
23.760
0.395
9.375
Số lượng: 3 Số lượng: 2
C.p C.tr
1
16
4
2
8
3380
27.040
1.578
42.678
2
8
24
2
48
720
34.560
0.395
13.637
1
16
5
3
15
7090
106.350
1.578
167.856
2
8
48
3
144
1062
152.928
0.395
60.343
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 428.76 kg; Chiều dài = 1086.53 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 488.13 kg; Chiều dài = 309.27 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ18 = 1364.92 kg; Chiều dài = 683.28 mét
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP CẦU THANG
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
CT T1->+1.736
Dầm thang DT2
Dầm thang DT1
Tên Số hiệu cấu kiện
Hình dạng-Kích thước
Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)
1
16
2
1
2
4577
9.154
1.578
14.448
2
16
2
1
2
4577
9.154
1.578
14.448
3
6
26
1
26
900
23.400
0.222
5.194
1
16
2
1
2
4588
9.176
1.578
14.483
2
16
2
1
2
4588
9.176
1.578
14.483
3
6
24
1
24
900
21.600
0.222
4.794
1a
10
10
1
10
1828
18.280
0.617
11.270
1b
10
10
1
10
1898
18.980
0.617
11.702
2a
10
40
1
40
954
38.160
0.617
23.527
2b
10
40
1
40
954
38.160
0.617
23.527
3a
10
10
1
10
1562
15.620
0.617
9.630
3b
10
10
1
10
1492
14.920
0.617
9.199
4
6
40
1
40
970
38.800
0.222
8.612
Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1
CT +1.736 --> +3.152 CT +3.152-->+3.85 CT +3.85-->+4.90
1a
10
10
1
10
1427
14.270
0.617
8.798
1b
10
10
1
10
1497
14.970
0.617
9.230
2a
10
70
1
70
954
66.780
0.617
41.172
2b
10
70
1
70
954
66.780
0.617
41.172
4
6
42
1
42
970
40.740
0.222
9.042
2a
10
11
1
11
944
10.384
0.617
6.402
2a
10
11
1
11
944
10.384
0.617
6.402
3a
10
11
1
11
1131
12.441
0.617
7.670
3b
10
11
1
11
1131
12.441
0.617
7.670
4a
6
12
1
12
1370
16.440
0.222
3.649
4b
6
12
1
12
1070
12.840
0.222
2.850
1a
10
30
1
30
950
28.500
0.617
17.571
1b
10
30
1
30
950
28.500
0.617
17.571
2a
10
10
1
10
940
9.400
0.617
5.795
2b
10
10
1
10
940
9.400
0.617
5.795
3a
10
10
1
10
960
9.600
0.617
5.919
3b
10
10
1
10
960
9.600
0.617
5.919
Số lượng: 1 Số lượng: 1
CT +4.90-->+6.152 CT +6.152-->+6.9
4a
6
14
1
14
2500
35.000
0.222
7.768
4b
6
10
1
10
970
9.700
0.222
2.153
1a
10
50
1
50
954
47.700
0.617
29.409
1b
10
50
1
50
954
47.700
0.617
29.409
2a
10
10
1
10
967
9.670
0.617
5.962
2b
10
10
1
10
967
9.670
0.617
5.962
3a
10
10
1
10
1497
14.970
0.617
9.230
3b
10
10
1
10
1427
14.270
0.617
8.798
4
6
38
1
38
970
36.860
0.222
8.181
1a
10
11
1
11
944
10.384
0.617
6.402
1b
10
11
1
11
944
10.384
0.617
6.402
2a
10
11
1
11
1131
12.441
0.617
7.670
2b
10
11
1
11
1131
12.441
0.617
7.670
3a
6
12
1
12
1400
16.800
0.222
3.729
3b
6
12
1
12
1070
12.840
0.222
2.850
Số lượng: 1
CT+6.9-->+7.9
1a
10
30
1
30
950
28.500
0.617
17.571
1b
10
30
1
30
950
28.500
0.617
17.571
2a
10
10
1
10
940
9.400
0.617
5.795
2b
10
10
1
10
940
9.400
0.617
5.795
3a
10
10
1
10
960
9.600
0.617
5.919
3b
10
10
1
10
960
9.600
0.617
5.919
4a
6
14
1
14
2500
35.000
0.222
7.768
4b
6
10
1
10
970
9.700
0.222
2.153
- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 68.73 kg; Chiều dài = 309.72 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 451.44 kg; Chiều dài = 732.2 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 57.86 kg; Chiều dài = 36.66 mét
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
HẠNG MỤC MÓNG GIẰNG MÓNG VÀ ĐÀ KIỀNG DẦM TẦNG 2 DẦM TẦNG 3 DẦM MÁI NHỎ TRANG TRÍ DẦM SÂN THƯỢNG VÀ MÁI LỚN DẦM MÁI SÀN TẦNG 2 + MÁI KINH DOANH SÀN TẦNG 3 SÀN +9.900 SÀN SÂN THƯỢNG + SÀN MÁI +MÁI NGÓI LỚN MÁI NHỎ TRANG TRÍ CỘT CẦU THANG TỔNG KHỐI LƯỢNG (kg)
Ø6
Ø8 450.81 340.26 243.96 68.35 294.63 53.04 204.8 365.24 44.57 904.98 53.4 428.76 68.73 68.73
KHỐI LƯỢNG THÉP (KG) Ø10 Ø12 Ø16 Ø18 Ø20 38.66 583.98 36.08 1074.37 124.16 320.62 1096.28 705.4 183.06 829.47 143.96 1412.17 559.55 79.76
451.44 3452.8
2541.58
620.06
488.13 57.86
1364.92
4578.53
1489.08
320.62