Dự toán nhà Bình Dương - 1. Bảng thống kê thép

Page 1

BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP MÓNG

Số lượng: 1 Số lượng: 2 Số lượng: 2 Số lượng: 2 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Móng M1 Móng M2' Móng M3' Móng Cr.3 Móng Cr.2 Móng Cr.1

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

10

8

1

8

980

7.840

0.617

4.834

2

10

8

1

8

980

7.840

0.617

4.834

1

10

8

1

8

980

7.840

0.617

4.834

2

10

8

1

8

980

7.840

0.617

4.834

1

10

8

2

16

980

15.680

0.617

9.667

2

10

8

2

16

980

15.680

0.617

9.667

1

12

10

2

20

1430

28.600

0.888

25.391

2

12

12

2

24

1230

29.520

0.888

26.208

1

12

14

2

28

1330

37.240

0.888

33.062

2

12

11

2

22

1630

35.860

0.888

31.837

1

12

13

1

13

5080

66.040

0.888

58.631

2

12

34

1

34

1680

57.120

0.888

50.712


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Móng M2 Móng M3 Móng M4

1

12

13

1

13

5080

66.040

0.888

58.631

2

12

34

1

34

1680

57.120

0.888

50.712

1

12

13

1

13

5080

66.040

0.888

58.631

2

12

34

1

34

1680

57.120

0.888

50.712

1

12

17

1

17

5080

86.360

0.888

76.672

2

12

34

1

34

2080

70.720

0.888

62.786

- Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 38.66 kg; Chiều dài = 62.72 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 583.98 kg; Chiều dài = 657.78 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP GIẰNG MÓNG

Số lượng: 1 Số lượng: 1

GM2

GM1

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

3

18

3

1

3

5180

15.540

1.998

31.042

4a

20

4

1

4

5200

20.800

2.466

51.296

4b

20

2

1

2

5200

10.400

2.466

25.648

5

12

2

1

2

5080

10.160

0.888

9.020

6

8

40

1

40

1860

74.400

0.395

29.357

3

18

3

1

3

5180

15.540

1.998

31.042

4a

20

4

1

4

5200

20.800

2.466

51.296

4b

20

2

1

2

5200

10.400

2.466

25.648

5

12

2

1

2

5080

10.160

0.888

9.020

6

8

40

1

40

1860

74.400

0.395

29.357


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

GM3 GM4 DK4

3

18

3

1

3

5180

15.540

1.998

31.042

4a

20

4

1

4

5200

20.800

2.466

51.296

4b

20

2

1

2

5200

10.400

2.466

25.648

5

12

2

1

2

5080

10.160

0.888

9.020

6

8

40

1

40

1860

74.400

0.395

29.357

3

18

3

1

3

5180

15.540

1.998

31.042

4

20

5

1

5

5200

26.000

2.466

64.120

4

20

2

1

2

5200

10.400

2.466

25.648

5

12

2

1

2

5080

10.160

0.888

9.020

6

8

40

1

40

1860

74.400

0.395

29.357

1

16

2

1

2

17345

34.690

1.578

54.752

2

16

2

1

2

17345

34.690

1.578

54.752

1a

16

2

1

2

820

1.640

1.578

2.588

1a

16

2

1

2

1940

3.880

1.578

6.124

1a

16

2

1

2

2390

4.780

1.578

7.544

1a

16

2

1

2

1520

3.040

1.578

4.798

2a

16

2

1

2

3600

7.200

1.578

11.364


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

DK2 DK3 DK5

2a

16

2

1

2

2900

5.800

1.578

9.154

2a

16

2

1

2

1550

3.100

1.578

4.893

3

8

101

1

101

1120

113.120

0.395

44.635

1

16

2

1

2

3140

6.280

1.578

9.912

2

16

2

1

2

3140

6.280

1.578

9.912

3

8

23

1

23

1020

23.460

0.395

9.257

1

16

2

1

2

4790

9.580

1.578

15.120

2

16

2

1

2

4790

9.580

1.578

15.120

1a

16

4

1

4

1270

5.080

1.578

8.018

2a

16

2

1

2

2900

5.800

1.578

9.154

3

8

35

1

35

1020

35.700

0.395

14.087

1

16

2

1

2

5633

11.266

1.578

17.782

2

16

2

1

2

5633

11.266

1.578

17.782

1a

16

4

1

4

1480

5.920

1.578

9.344

2a

16

1

1

1

3490

3.490

1.578

5.508

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

DK6 DK7 DK8

1

16

2

1

2

3490

6.980

1.578

11.017

2

16

2

1

2

3490

6.980

1.578

11.017

1a

16

4

1

4

945

3.780

1.578

5.966

2a

16

1

1

1

1990

1.990

1.578

3.141

3

8

26

1

26

1020

26.520

0.395

10.464

1

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

2

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

1a

16

4

1

4

1420

5.680

1.578

8.965

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

34

1

34

1020

34.680

0.395

13.684

1

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

2

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

1a

16

4

1

4

1420

5.680

1.578

8.965

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

34

1

34

1020

34.680

0.395

13.684


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

DK9 DK10 DK11

1

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

2

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

1a

16

4

1

4

1420

5.680

1.578

8.965

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

34

1

34

1020

34.680

0.395

13.684

1

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

2

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

1a

16

4

1

4

1420

5.680

1.578

8.965

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

34

1

34

1020

34.680

0.395

13.684

1

16

2

1

2

9040

18.080

1.578

28.536

2

16

2

1

2

9040

18.080

1.578

28.536

1a

16

2

1

2

1320

2.640

1.578

4.167

1a

16

1

1

1

2240

2.240

1.578

3.535

2a

16

1

1

1

3005

3.005

1.578

4.743

2a

16

1

1

1

3005

3.005

1.578

4.743

3

8

62

1

62

1120

69.440

0.395

27.400


Số lượng: 1 Số lượng: 2 Số lượng: 1

DK12 DK13 DK14

1

16

2

1

2

9040

18.080

1.578

28.536

2

16

2

1

2

9040

18.080

1.578

28.536

1a

16

2

1

2

1320

2.640

1.578

4.167

1a

16

1

1

1

2240

2.240

1.578

3.535

2a

16

1

1

1

3005

3.005

1.578

4.743

2a

16

1

1

1

3005

3.005

1.578

4.743

3

8

62

1

62

1120

69.440

0.395

27.400

1

16

2

2

4

6590

26.360

1.578

41.605

2

16

2

2

4

6590

26.360

1.578

41.605

1a

16

4

2

8

1720

13.760

1.578

21.718

2a

16

2

2

4

4160

16.640

1.578

26.264

3

8

51

2

102

1120

114.240

0.395

45.077

1

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

2

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

1a

16

4

1

4

1420

5.680

1.578

8.965

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

40

1

40

1120

44.800

0.395

17.677


Số lượng: 1 Số lượng: 1

DK15 DK1

1

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

2

16

2

1

2

5590

11.180

1.578

17.646

1a

16

4

1

4

1420

5.680

1.578

8.965

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

40

1

40

1120

44.800

0.395

17.677

1

16

2

1

2

17964

35.928

1.578

56.706

2

16

2

1

2

17964

35.928

1.578

56.706

1a

16

2

1

2

910

1.820

1.578

2.873

1a

16

2

1

2

1940

3.880

1.578

6.124

1a

16

2

1

2

2390

4.780

1.578

7.544

1a

16

2

1

2

1610

3.220

1.578

5.082

2a

16

2

1

2

3600

7.200

1.578

11.364

2a

16

2

1

2

2900

5.800

1.578

9.154

2a

16

2

1

2

1880

3.760

1.578

5.935

3

8

104

1

104

1120

116.480

0.395

45.961


- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 450.81 kg; Chiều dài = 1142.48 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 36.08 kg; Chiều dài = 40.64 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 1074.37 kg; Chiều dài = 680.71 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ18 = 124.16 kg; Chiều dài = 62.16 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ20 = 320.62 kg; Chiều dài = 130 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM TẦNG 2

Số lượng: 2 Số lượng: 1

Dầm DL2

Dầm DL1

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

16

2

2

4

7540

30.160

1.578

47.603

1a

16

4

2

8

1890

15.120

1.578

23.864

1a

16

2

2

4

2090

8.360

1.578

13.195

2

16

2

2

4

7540

30.160

1.578

47.603

2a

16

3

2

6

4160

24.960

1.578

39.395

2a

16

3

2

6

1215

7.290

1.578

11.506

3

8

62

2

124

1120

138.880

0.395

54.800

1

16

2

1

2

5440

10.880

1.578

17.172

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2

16

2

1

2

5440

10.880

1.578

17.172

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DL3 Dầm DL4 Dầm DT2.1

1

16

2

1

2

5440

10.880

1.578

17.172

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2

16

2

1

2

5440

10.880

1.578

17.172

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

1

16

2

1

2

11240

22.480

1.578

35.481

1A

16

2

1

2

5340

10.680

1.578

16.857

1b

16

2

1

2

5140

10.280

1.578

16.225

1c

16

2

1

2

2640

5.280

1.578

8.334

2

16

2

1

2

11240

22.480

1.578

35.481

2a

16

2

1

2

6440

12.880

1.578

20.329

2b

16

2

1

2

2740

5.480

1.578

8.649


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DT2.2 Dầm DT2.3 Dầm DT2.4

3

8

78

1

78

1120

87.360

0.395

34.471

1

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

1a

16

4

1

4

1640

6.560

1.578

10.354

2

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

2a

16

2

1

2

3600

7.200

1.578

11.364

3

8

44

1

44

1120

49.280

0.395

19.445

1

16

3

1

3

2350.8

7.052

1.578

11.131

1a

16

2

1

2

1940

3.880

1.578

6.124

2

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

3

8

16

1

16

1120

17.920

0.395

7.071

1

16

2

1

2

2240

4.480

1.578

7.071

2

16

2

1

2

2240

4.480

1.578

7.071

3

8

18

1

18

1120

20.160

0.395

7.955




Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DT2.5 Dầm DT2.6 Dầm DT2.7

1

16

2

1

2

5440

10.880

1.578

17.172

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2

16

2

1

2

5440

10.880

1.578

17.172

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

4

16

4

1

4

960

3.840

1.578

6.061

1

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

1a

16

4

1

4

1640

6.560

1.578

10.354

2

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

2a

16

2

1

2

3600

7.200

1.578

11.364

3

8

44

1

44

1120

49.280

0.395

19.445

1

16

3

1

3

2350.8

7.052

1.578

11.131

1a

16

2

1

2

1940

3.880

1.578

6.124

2

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

3

8

16

1

16

1120

17.920

0.395

7.071


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DT2.8 Dầm DT2.9 Dầm DT2.10

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DT2.11 Dầm DT2.12 Dầm DT2.13

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

1

16

3

1

3

5540

16.620

1.578

26.232

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

2

16

3

1

3

5540

16.620

1.578

26.232

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 340.26 kg; Chiều dài = 862.4 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 1096.28 kg; Chiều dài = 694.59 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM TẦNG 3

Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DT3.2

Dầm DT3.1

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

16

2

1

2

9960

19.920

1.578

31.440

2

16

2

1

2

9960

19.920

1.578

31.440

1a

16

2

1

2

2790

5.580

1.578

8.807

1b

16

2

1

2

2690

5.380

1.578

8.491

1c

16

2

1

2

1590

3.180

1.578

5.019

2a

16

2

1

2

3340

6.680

1.578

10.543

2b

16

1

1

1

2740

2.740

1.578

4.325

3

8

84

1

84

1120

94.080

0.395

37.122

1

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

2

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

1a

16

4

1

4

1640

6.560

1.578

10.354

2a

16

2

1

2

3600

7.200

1.578

11.364

3

8

44

1

44

1120

49.280

0.395

19.445


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DT3.3 Dầm DT3.4 Dầm DT3.5

1

16

2

1

2

2290

4.580

1.578

7.229

2

16

2

1

2

2290

4.580

1.578

7.229

1a

16

4

1

4

777.5

3.110

1.578

4.909

2a

16

2

1

2

1185

2.370

1.578

3.741

3

8

17

1

17

1120

19.040

0.395

7.513

1

16

2

1

2

2240

4.480

1.578

7.071

2

16

2

1

2

2240

4.480

1.578

7.071

3

8

14

1

14

1120

15.680

0.395

6.187

1

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

2

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

1a

16

4

1

4

1640

6.560

1.578

10.354

2a

16

2

1

2

3600

7.200

1.578

11.364

3

8

44

1

44

1120

49.280

0.395

19.445


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DT3.7 Dầm DT3.8 Dầm DT3.6

1

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

2

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

1a

16

4

1

4

1640

6.560

1.578

10.354

2a

16

2

1

2

3600

7.200

1.578

11.364

3

8

44

1

44

1120

49.280

0.395

19.445

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

2

1

2

1590

3.180

1.578

5.019

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

1

16

2

1

2

9960

19.920

1.578

31.440

2

16

2

1

2

9960

19.920

1.578

31.440

1a

16

2

1

2

2790

5.580

1.578

8.807

1b

16

2

1

2

2690

5.380

1.578

8.491

1c

16

2

1

2

1590

3.180

1.578

5.019

2a

16

2

1

2

3340

6.680

1.578

10.543

2b

16

1

1

1

2740

2.740

1.578

4.325


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DT3.9 Dầm DT3.10 Dầm DT3.11

3

8

84

1

84

1120

94.080

0.395

37.122

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1540

6.160

1.578

9.723

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

40

1

40

1120

44.800

0.395

17.677

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1540

6.160

1.578

9.723

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

40

1

40

1120

44.800

0.395

17.677

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1540

6.160

1.578

9.723

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

40

1

40

1120

44.800

0.395

17.677


Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DT3.13 Dầm DT3.12

1

16

2

1

2

2740

5.480

1.578

8.649

2

16

2

1

2

2740

5.480

1.578

8.649

3

8

18

1

18

1120

20.160

0.395

7.955

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1540

6.160

1.578

9.723

2a

16

3

1

3

3320

9.960

1.578

15.720

3

8

40

1

40

1120

44.800

0.395

17.677

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 243.96 kg; Chiều dài = 618.24 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 705.4 kg; Chiều dài = 446.94 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM MÁI NHỎ

Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DP4

Dầm DP3

Dầm DP2

Dầm DP1

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

16

3

1

3

2290

6.870

1.578

10.843

2

16

2

1

2

2290

4.580

1.578

7.229

3

8

16

1

16

1120

17.920

0.395

7.071

1

16

3

1

3

2290

6.870

1.578

10.843

2

16

2

1

2

2290

4.580

1.578

7.229

3

8

16

1

16

1120

17.920

0.395

7.071

1

16

3

1

3

2290

6.870

1.578

10.843

2

16

2

1

2

2290

4.580

1.578

7.229

3

8

16

1

16

1120

17.920

0.395

7.071

1

16

3

1

3

2290

6.870

1.578

10.843

2

16

2

1

2

2290

4.580

1.578

7.229

3

8

16

1

16

1120

17.920

0.395

7.071


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DP5 Dầm DP6 Dầm DP7 Dầm DP8

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1540

6.160

1.578

9.723

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

40

1

40

1120

44.800

0.395

17.677

1

16

2

1

2

2840

5.680

1.578

8.965

2

16

2

1

2

2840

5.680

1.578

8.965

3

8

20

1

20

1120

22.400

0.395

8.839

1

16

3

1

3

1340

4.020

1.578

6.345

2

16

3

1

3

1340

4.020

1.578

6.345

3

8

7

1

7

1320

9.240

0.395

3.646

1

16

3

1

3

2640

7.920

1.578

12.500

2

16

3

1

3

2640

7.920

1.578

12.500

3

8

19

1

19

1320

25.080

0.395

9.896

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 68.35 kg; Chiều dài = 173.2 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 183.06 kg; Chiều dài = 116 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM SÂN THƯỢNG

Số lượng: 1

Dầm DST.1

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

16

2

1

2

16720

33.440

1.578

52.780

2

16

2

1

2

16720

33.440

1.578

52.780

1a

16

2

1

2

2790

5.580

1.578

8.807

1b

16

2

1

2

2690

5.380

1.578

8.491

1c

16

2

1

2

2690

5.380

1.578

8.491

1d

16

2

1

2

1840

3.680

1.578

5.808

2a

16

2

1

2

3340

6.680

1.578

10.543

2b

16

1

1

1

2740

2.740

1.578

4.325

2c

16

2

1

2

3340

6.680

1.578

10.543

4

16

2

1

2

2250

4.500

1.578

7.103

3

8

143

1

143

1120

160.160

0.395

63.197


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DST.5 Dầm DST.2 Dầm DST.3

1

16

2

1

2

16720

33.440

1.578

52.780

2

16

2

1

2

16720

33.440

1.578

52.780

1a

16

2

1

2

2790

5.580

1.578

8.807

1b

16

2

1

2

2690

5.380

1.578

8.491

1c

16

2

1

2

2690

5.380

1.578

8.491

1d

16

2

1

2

1840

3.680

1.578

5.808

2a

16

2

1

2

3340

6.680

1.578

10.543

2b

16

1

1

1

2740

2.740

1.578

4.325

2c

16

2

1

2

3340

6.680

1.578

10.543

4

16

2

1

2

2250

4.500

1.578

7.103

3

8

143

1

143

1120

160.160

0.395

63.197

1

16

2

1

2

2240

4.480

1.578

7.071

2

16

2

1

2

2240

4.480

1.578

7.071

3

8

14

1

14

1120

15.680

0.395

6.187

1

16

2

1

2

2540

5.080

1.578

8.018

2

16

2

1

2

2540

5.080

1.578

8.018

3

8

17

1

17

1120

19.040

0.395

7.513


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DST.4 Dầm DST.6 Dầm DST.7

1

16

2

1

2

4740

9.480

1.578

14.963

2

16

2

1

2

4740

9.480

1.578

14.963

1a

16

2

1

2

1390

2.780

1.578

4.388

2a

16

1

1

1

3100

3.100

1.578

4.893

3

8

35

1

35

1120

39.200

0.395

15.468

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

2

1

2

1590

3.180

1.578

5.019

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

Dầm DST.8 Dầm DST.9 Dầm DST.10

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1590

6.360

1.578

10.038

2a

16

2

1

2

3460

6.920

1.578

10.922

3

8

43

1

43

1120

48.160

0.395

19.003

1

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

2

16

2

1

2

5540

11.080

1.578

17.488

1a

16

4

1

4

1540

6.160

1.578

9.723

2a

16

2

1

2

3320

6.640

1.578

10.480

3

8

40

1

40

1120

44.800

0.395

17.677


Số lượng: 1 Số lượng: 2 Số lượng: 2

Dầm DMN Dầm DMX1 Dầm DMX2

1

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

2

16

2

1

2

5740

11.480

1.578

18.119

1a

16

4

1

4

1640

6.560

1.578

10.354

2a

16

2

1

2

3600

7.200

1.578

11.364

3

8

45

1

45

920

41.400

0.395

16.336

1

16

2

2

4

2640

10.560

1.578

16.667

2

16

2

2

4

2640

10.560

1.578

16.667

1a

16

2

2

4

940

3.760

1.578

5.935

2a

16

1

2

2

1640

3.280

1.578

5.177

3

8

20

2

40

920

36.800

0.395

14.521

1

16

2

2

4

2640

10.560

1.578

16.667

2

16

2

2

4

2640

10.560

1.578

16.667

1a

16

2

2

4

940

3.760

1.578

5.935

2a

16

1

2

2

1640

3.280

1.578

5.177

3

8

20

2

40

920

36.800

0.395

14.521

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 294.63 kg; Chiều dài = 746.68 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 829.47 kg; Chiều dài = 525.54 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP DẦM MÁI

Số lượng: 2 Số lượng: 2

Dm2

Dm1

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

16

2

2

4

5540

22.160

1.578

34.976

2

16

2

2

4

5540

22.160

1.578

34.976

1a

16

4

2

8

1590

12.720

1.578

20.076

2a

16

2

2

4

3460

13.840

1.578

21.844

3

8

43

2

86

1120

96.320

0.395

38.006

1

16

2

2

4

2540

10.160

1.578

16.036

2

16

2

2

4

2540

10.160

1.578

16.036

3

8

17

2

34

1120

38.080

0.395

15.026

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 53.04 kg; Chiều dài = 134.4 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 143.96 kg; Chiều dài = 91.2 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP SÀN TẦNG 2

Số lượng: 1

Sàn T2

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

7a

8

11

1

11

2986

32.846

0.395

12.961

7b

8

11

1

11

2986

32.846

0.395

12.961

1

10

23

1

23

6830

157.090

0.617

96.852

2

10

25

1

25

6330

158.250

0.617

97.567

3a

8

13

1

13

1590

20.670

0.395

8.156

3b

8

13

1

13

1590

20.670

0.395

8.156

4

10

10

1

10

6715

67.150

0.617

41.400

5

10

31

1

31

5330

165.230

0.617

101.871

6a

8

30

1

30

1840

55.200

0.395

21.781

6b

8

30

1

30

1840

55.200

0.395

21.781

8a

8

11

1

11

2290

25.190

0.395

9.940

8b

8

11

1

11

2290

25.190

0.395

9.940

9

10

41

1

41

5130

210.330

0.617

129.676

10a

10

11

1

11

2730

30.030

0.617

18.515


Số lượng: 1

Sàn mái KD

10b

10

11

1

11

2730

30.030

0.617

18.515

11

10

41

1

41

5130

210.330

0.617

129.676

12a

8

11

1

11

4890

53.790

0.395

21.225

12b

8

11

1

11

4890

53.790

0.395

21.225

13

10

18

1

18

3145

56.610

0.617

34.902

14

10

16

1

16

1645

26.320

0.617

16.227

15

10

13

1

13

1524

19.812

0.617

12.215

16

10

25

1

25

2645

66.125

0.617

40.769

17

10

10

1

10

3087

30.870

0.617

19.033

18

10

22

1

22

1645

36.190

0.617

22.312

19

10

132

1

132

1595

210.540

0.617

129.806

a

8

32

1

32

1290

41.280

0.395

16.288

b

8

32

1

32

1290

41.280

0.395

16.288

c

8

6

1

6

5090

30.540

0.395

12.051

d

8

6

1

6

5090

30.540

0.395

12.051

2

10

39

1

39

6130

239.070

0.617

147.396

8

10

57

1

57

5130

292.410

0.617

180.282


13

10

39

1

39

1845

71.955

0.617

44.363

14

10

32

1

32

1845

59.040

0.617

36.400

19

10

96

1

96

1595

153.120

0.617

94.404

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 204.8 kg; Chiều dài = 519.03 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 1412.17 kg; Chiều dài = 2290.5 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP SÀN TẦNG 3

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

10

23

1

23

6830

157.090

0.617

96.852

2

10

25

1

25

6330

158.250

0.617

97.567

3a

8

13

1

13

1590

20.670

0.395

8.156

3b

8

13

1

13

1590

20.670

0.395

8.156

4a

8

32

1

32

5290

169.280

0.395

66.795

4b

8

32

1

32

5290

169.280

0.395

66.795

5a

8

13

1

13

1840

23.920

0.395

9.438

5b

8

13

1

13

1840

23.920

0.395

9.438

11a

8

10

1

10

2290

22.900

0.395

9.036

11b

8

10

1

10

2290

22.900

0.395

9.036

10a

8

33

1

33

5090

167.970

0.395

66.278


Số lượng: 1

Sàn T3

10b

8

33

1

33

5090

167.970

0.395

66.278

6a

8

11

1

11

2986

32.846

0.395

12.961

6b

8

11

1

11

2986

32.846

0.395

12.961

7a

8

11

1

11

2290

25.190

0.395

9.940

7b

8

11

1

11

2290

25.190

0.395

9.940

8

10

41

1

41

5130

210.330

0.617

129.676

9a

10

11

1

11

2730

30.030

0.617

18.515

9b

10

11

1

11

2730

30.030

0.617

18.515

12

10

18

1

18

3145

56.610

0.617

34.902

13

10

16

1

16

1645

26.320

0.617

16.227

14

10

13

1

13

1524

19.812

0.617

12.215

15

10

25

1

25

2645

66.125

0.617

40.769

16

10

10

1

10

2386

23.860

0.617

14.711

17

10

10

1

10

2386

23.860

0.617

14.711

19

10

66

1

66

1595

105.270

0.617

64.903

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 365.24 kg; Chiều dài = 925.55 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 559.55 kg; Chiều dài = 907.59 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP SÀN +9.900

Số lượng: 1

Sàn +9.900

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

8

23

1

23

1840

42.320

0.395

16.699

2

8

20

1

20

1240

24.800

0.395

9.786

3

8

9

1

9

5090

45.810

0.395

18.076

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 44.57 kg; Chiều dài = 112.93 mét

BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP MÁI NHỎ

Số lượng: 1

Mái nhỏ

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

8

40

1

40

1640

65.600

0.395

25.885

2

8

34

1

34

2051

69.734

0.395

27.516

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 53.4 kg; Chiều dài = 135.33 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP SÀN SÂN THƯỢNG + MÁI

Số lượng: 1

Sàn ST

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1a

8

18

1

18

1590

28.620

0.395

11.293

1b

8

18

1

18

1590

28.620

0.395

11.293

2a

8

16

1

16

3490

55.840

0.395

22.034

2b

8

16

1

16

3490

55.840

0.395

22.034

3a

8

13

1

13

1590

20.670

0.395

8.156

3b

8

13

1

13

1590

20.670

0.395

8.156

4a

8

16

1

16

9290

148.640

0.395

58.651

4b

8

16

1

16

9290

148.640

0.395

58.651

5a

8

11

1

11

2986

32.846

0.395

12.961

5b

8

11

1

11

2986

32.846

0.395

12.961

6a

8

11

1

11

2290

25.190

0.395

9.940

6b

8

11

1

11

2290

25.190

0.395

9.940

7a

8

12

1

12

2590

31.080

0.395

12.264


Số lượng: 1 Số lượng: 1

Mái lớn Sàn mái

7b

8

12

1

12

2590

31.080

0.395

12.264

8a

8

21

1

21

5090

106.890

0.395

42.177

8b

8

21

1

21

5090

106.890

0.395

42.177

9a

8

26

1

26

2690

69.940

0.395

27.597

9b

8

26

1

26

2690

69.940

0.395

27.597

11a

10

66

1

66

980

64.680

0.617

39.878

11b

10

66

1

66

980

64.680

0.617

39.878

12a

8

33

1

33

6026

198.858

0.395

78.466

12b

8

33

1

33

6026

198.858

0.395

78.466

10a

8

38

1

38

5690

216.220

0.395

85.317

10b

8

38

1

38

5690

216.220

0.395

85.317

1a

8

34

1

34

3090

105.060

0.395

41.455

1b

8

34

1

34

3090

105.060

0.395

41.455

2a

8

21

1

21

5090

106.890

0.395

42.177

2b

8

21

1

21

5090

106.890

0.395

42.177

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 904.98 kg; Chiều dài = 2293.49 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 79.76 kg; Chiều dài = 129.36 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP CỘT

Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 2 Số lượng: 2

C2B

C2A

C1B

C1A

Cc.2

Cc.1

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

16

4

2

8

4815

38.520

1.578

60.798

2

8

36

2

72

720

51.840

0.395

20.455

1

16

4

2

8

3430

27.440

1.578

43.310

2

8

24

2

48

720

34.560

0.395

13.637

1

18

6

1

6

13210

79.260

1.998

158.328

2

8

90

1

90

920

82.800

0.395

32.672

1

18

6

1

6

13210

79.260

1.998

158.328

2

8

90

1

90

920

82.800

0.395

32.672

1

18

6

1

6

13210

79.260

1.998

158.328

2

8

90

1

90

920

82.800

0.395

32.672

1

18

6

1

6

13210

79.260

1.998

158.328

2

8

90

1

90

920

82.800

0.395

32.672


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

C3A C3B C4A C4B C2'A C2'B C3'A C3'B

1

18

6

1

6

14810

88.860

1.998

177.505

2

8

102

1

102

920

93.840

0.395

37.028

1

18

6

1

6

14810

88.860

1.998

177.505

2

8

102

1

102

920

93.840

0.395

37.028

1

18

6

1

6

15710

94.260

1.998

188.292

2

8

108

1

108

920

99.360

0.395

39.206

1

18

6

1

6

15710

94.260

1.998

188.292

2

8

108

1

108

920

99.360

0.395

39.206

1

16

6

1

6

4580

27.480

1.578

43.373

2

8

33

1

33

720

23.760

0.395

9.375

1

16

6

1

6

4580

27.480

1.578

43.373

2

8

33

1

33

720

23.760

0.395

9.375

1

16

6

1

6

4580

27.480

1.578

43.373

2

8

33

1

33

720

23.760

0.395

9.375

1

16

6

1

6

4580

27.480

1.578

43.373

2

8

33

1

33

720

23.760

0.395

9.375


Số lượng: 3 Số lượng: 2

C.p C.tr

1

16

4

2

8

3380

27.040

1.578

42.678

2

8

24

2

48

720

34.560

0.395

13.637

1

16

5

3

15

7090

106.350

1.578

167.856

2

8

48

3

144

1062

152.928

0.395

60.343

- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 428.76 kg; Chiều dài = 1086.53 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 488.13 kg; Chiều dài = 309.27 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ18 = 1364.92 kg; Chiều dài = 683.28 mét


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP CẦU THANG

Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

CT T1->+1.736

Dầm thang DT2

Dầm thang DT1

Tên Số hiệu cấu kiện

Hình dạng-Kích thước

Đường Chiều dài Tổng Trọng lượng Tổng Số thanh Số cấu Tổng số kính một thanh chiều dài đơn vị trọng lượng /1 cấu kiện kiện thanh (mm) (mm) (m) (kG/m) (kG)

1

16

2

1

2

4577

9.154

1.578

14.448

2

16

2

1

2

4577

9.154

1.578

14.448

3

6

26

1

26

900

23.400

0.222

5.194

1

16

2

1

2

4588

9.176

1.578

14.483

2

16

2

1

2

4588

9.176

1.578

14.483

3

6

24

1

24

900

21.600

0.222

4.794

1a

10

10

1

10

1828

18.280

0.617

11.270

1b

10

10

1

10

1898

18.980

0.617

11.702

2a

10

40

1

40

954

38.160

0.617

23.527

2b

10

40

1

40

954

38.160

0.617

23.527

3a

10

10

1

10

1562

15.620

0.617

9.630

3b

10

10

1

10

1492

14.920

0.617

9.199

4

6

40

1

40

970

38.800

0.222

8.612


Số lượng: 1 Số lượng: 1 Số lượng: 1

CT +1.736 --> +3.152 CT +3.152-->+3.85 CT +3.85-->+4.90

1a

10

10

1

10

1427

14.270

0.617

8.798

1b

10

10

1

10

1497

14.970

0.617

9.230

2a

10

70

1

70

954

66.780

0.617

41.172

2b

10

70

1

70

954

66.780

0.617

41.172

4

6

42

1

42

970

40.740

0.222

9.042

2a

10

11

1

11

944

10.384

0.617

6.402

2a

10

11

1

11

944

10.384

0.617

6.402

3a

10

11

1

11

1131

12.441

0.617

7.670

3b

10

11

1

11

1131

12.441

0.617

7.670

4a

6

12

1

12

1370

16.440

0.222

3.649

4b

6

12

1

12

1070

12.840

0.222

2.850

1a

10

30

1

30

950

28.500

0.617

17.571

1b

10

30

1

30

950

28.500

0.617

17.571

2a

10

10

1

10

940

9.400

0.617

5.795

2b

10

10

1

10

940

9.400

0.617

5.795

3a

10

10

1

10

960

9.600

0.617

5.919

3b

10

10

1

10

960

9.600

0.617

5.919


Số lượng: 1 Số lượng: 1

CT +4.90-->+6.152 CT +6.152-->+6.9

4a

6

14

1

14

2500

35.000

0.222

7.768

4b

6

10

1

10

970

9.700

0.222

2.153

1a

10

50

1

50

954

47.700

0.617

29.409

1b

10

50

1

50

954

47.700

0.617

29.409

2a

10

10

1

10

967

9.670

0.617

5.962

2b

10

10

1

10

967

9.670

0.617

5.962

3a

10

10

1

10

1497

14.970

0.617

9.230

3b

10

10

1

10

1427

14.270

0.617

8.798

4

6

38

1

38

970

36.860

0.222

8.181

1a

10

11

1

11

944

10.384

0.617

6.402

1b

10

11

1

11

944

10.384

0.617

6.402

2a

10

11

1

11

1131

12.441

0.617

7.670

2b

10

11

1

11

1131

12.441

0.617

7.670

3a

6

12

1

12

1400

16.800

0.222

3.729

3b

6

12

1

12

1070

12.840

0.222

2.850


Số lượng: 1

CT+6.9-->+7.9

1a

10

30

1

30

950

28.500

0.617

17.571

1b

10

30

1

30

950

28.500

0.617

17.571

2a

10

10

1

10

940

9.400

0.617

5.795

2b

10

10

1

10

940

9.400

0.617

5.795

3a

10

10

1

10

960

9.600

0.617

5.919

3b

10

10

1

10

960

9.600

0.617

5.919

4a

6

14

1

14

2500

35.000

0.222

7.768

4b

6

10

1

10

970

9.700

0.222

2.153

- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 68.73 kg; Chiều dài = 309.72 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ10 = 451.44 kg; Chiều dài = 732.2 mét - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 57.86 kg; Chiều dài = 36.66 mét


STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

HẠNG MỤC MÓNG GIẰNG MÓNG VÀ ĐÀ KIỀNG DẦM TẦNG 2 DẦM TẦNG 3 DẦM MÁI NHỎ TRANG TRÍ DẦM SÂN THƯỢNG VÀ MÁI LỚN DẦM MÁI SÀN TẦNG 2 + MÁI KINH DOANH SÀN TẦNG 3 SÀN +9.900 SÀN SÂN THƯỢNG + SÀN MÁI +MÁI NGÓI LỚN MÁI NHỎ TRANG TRÍ CỘT CẦU THANG TỔNG KHỐI LƯỢNG (kg)

Ø6

Ø8 450.81 340.26 243.96 68.35 294.63 53.04 204.8 365.24 44.57 904.98 53.4 428.76 68.73 68.73

KHỐI LƯỢNG THÉP (KG) Ø10 Ø12 Ø16 Ø18 Ø20 38.66 583.98 36.08 1074.37 124.16 320.62 1096.28 705.4 183.06 829.47 143.96 1412.17 559.55 79.76

451.44 3452.8

2541.58

620.06

488.13 57.86

1364.92

4578.53

1489.08

320.62


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.