KIMSEN Aluminum Solar Mounting Solution | Product Catalog

Page 1

Product Catalogue Solar Mounting Solutions

www.kimsen.vn


ALUMINUM EXTRUSION, COMPONENTS & MODULES NHÔM ĐỊNH HÌNH, LINH KIỆN & TỔ HỢP HỆ THỐNG


TABLE OF CONTENT Company Introduction Giới thiệu Công ty

Solar Components Linh kiện Solar

Solar Panel Frame Khung tấm pin

Tin Roof Mounting System Hệ thống giá đỡ cho mái tôn

Tile Roof Mounting System Hệ thống giá đỡ cho mái ngói

Ground Mounting System Hệ thống giá đỡ trên mặt đất

Floating PV Mounting System Hệ thống giá đỡ lắp nổi trên mặt nước

Carport Mounting System Hệ thống giá đỡ lắp trên mái nhà xe

Typical Projects Dự án tiêu biểu

Standards & Specifications Tiêu chuẩn & Thông số kỹ thuật

04 06 15 16 18 20 22 24 26 28


4

Solar Mounting Solutions

KIMSEN INDUSTRIAL CORPORATION

Established in 2013, KIMSEN INDUSTRIAL CORPORATION is a professional company active in the field of manufacturing aluminum extrusion, components & modules in Vietnam by international standards.

Factory area: 35,000 m2

35,000 m2

Business category: Manufacturing aluminum extrusion, components & modules Capacity: 10,000 tons of aluminum & 5,000,000 components per year Technical standards: JIS H4100:2015, EN 7559:2016, QCVN 16:2014/BXD Management systems: Quality Management System ISO 9001:2015 & Environmental Management System ISO 14001:2015

HEAD OFFICE & FACTORY Yen Phong Industrial Park, Bac Ninh Pro., Vietnam

HANOI OFFICE TTC Tower, No. 19 Duy Tan Str., Hanoi, Vietnam

JIS H4100:2015, EN 755-9:2016, QCVN 16:2014/BXD


Solar Mounting Solutions

1

5

Extrusion Workshop Aluminum alloy | Mác nhôm: 6005, 6061, 6063 Heat treatment Maximum dimension of the section | Kích thước đường kính đường tròn ngoại tiếp của sản phẩm tối đa: 200 mm

Maximum length

2

Anodizing Workshop Color range: White, grey, brown, black, etc. Type: Natural, sand blasting, ED coating Product Standard JIS H8601 & JIS H8602, AAMA611 Maximum length

3

Powder coating Workshop

Product Standard AAMA 2603, 2604, 2605-13, QUALICOAT Maximum length

4

Precision Machining Workshop

Tolerances | Dung sai gia công: ± 0.01 - 0.02 mm


Solar Mounting Solutions

TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙ

MID CLAMP KIT

02. KẸP GIỮA

BỘ KẸP GIỮA

40 4

4

23.5

3

Item No.

Material

Length WeightWeight (mm) (kg/m)(kg/m)

Surface

Drawing

Surface

Drawing MÃ: KRSL02

MÃ: K3NMP-06 ĐƠN TRỌNG (K

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.682

47

0.926

3

3 30

40~55

Anodized Thickness: 8~12 μm

4

AL 6063-T5,T6 KSMC01 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

MÃ: KP-LICO-01

MÃ: K4SL02 ĐƠN TRỌNG (K

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.926

(Used for 35mm & 40mm solar panel frame) 4

TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙN39.7ÉP HỆ SOLAR K 14

3

Material

02. KẸP GIỮA Length Weight Weight (kg/m) (mm) (kg/m)40

MÃ: KP-LICO-04 40

MÃ: KRSL08

ĐƠN TRỌNG (K

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.541

02. KẸP 4GIỮA 4

23.5

3

Drawing TỔNG HỢP CÁC MÃ Đ Drawing

Surface

Surface

15

Item No.

40~55

0.682 MÃ: KRSL02

Anodized Thickness: 8~12 μm

3

MÃ: K3NMP-06U ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.656

4

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.682

23.5

40

4

AL 6063-T5,T6 KSMC02 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

MÃ: KRSL02

47

18.5

3 30

3

MÃ: TT-0 ĐƠN TRỌ

MÃ: K3 ĐƠN TR

40

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.682

(Used for 35mm & 40mm solar panel frame)

4

47

LengthMÃ:Weight KP-LICO-01Weight (kg/m) TRỌNG (KG/M): 0.926 (mm) ĐƠN(kg/m)

Surface

Surface

Drawing 3

Drawing

MÃ: K4SL02 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.630

MÃ: K3S ĐƠN TRỌ

4

Material

30

4

Item No.

MÃ: KP-LICO-01

0.872

Anodized Thickness: 8~12 μm

3

30

40~55

14

AL 6063-T5,T6 KSMC03 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

MÃ: K4 ĐƠN TR

42 0.926 ĐƠN TRỌNG (KG/M):

39.7 4

39.7

MÃ: KP-LICO-04

MÃ: KRSL08

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.541

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.872

(Used for 35mm & 40mm solar panel frame)

14

44

6

MÃ: KP-LICO-04

MÃ: K

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.541

ĐƠN TR

*All components can be customized to customer requirements.


Solar Mounting Solutions

ÙN ÉP HỆ SOLAR KIMSEN

7

MID CLAMP KIT 15

18.5

BỘ KẸP39.4 GIỮA

40

4

4

3

Item No.

Material

MÃ: TT-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.616

6U KG/M): 0.656

Surface Drawing TỔNG HỢP Surface CÁC MÃ ĐÙN ÉP HỆ SOLAR Drawing

Length WeightWeight (mm) (kg/m)(kg/m)

02. KẸP GIỮA 40

40~55

0.656 3

Anodized Thickness: 8~12 μm

40 4

4

4

15

15

AL 6063-T5,T6 KSMC04 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

4

3

4

18.5

40

23.5

40

MÃ: K3SL02 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.589

KG/M): 0.630

MÃ: KRSL02 (Used for 35mm & 40mm solar panel frame) ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.682

MÃ: K3NMP-06U ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.656

42 KIMSEN

TỔNG HỢP CÁC MÃ

30

40

Material

39.4

3

40

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.682

4

42

39.7

Surface

40

Drawing

Drawing

MÃ: KP-LICO-01

ĐƠN TRỌNG 3 (KG/M): 0.926

15

Material

MÃ: KRSL08

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.872

42

2

30

3

39.7

Anodized MÃ: K3SL02 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.589 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.630 Thickness: 8~12 μm

MÃ: K4SL02 0.541 40~55

42

MÃ: KP-LICO-04

(Used for 35mm & 40mm solar panel frame) 14

KRSL08

4

4

39.7

3

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.541

RỌNG (KG/M): 0.872

4

*All components can be customized to customer requirements.

14

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.926 AL 6005-T5,T6 MÃ: KP-LICO-01 KSMC06

4

MÃ: K3SL02 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.589

30

4SL02 RỌNG (KG/M): 0.630

4

4

3

Surface

30

Item No.

Length WeightWeight (mm) 3 (kg/m)(kg/m)

18.5

15

MÃ: KP-LICO-04

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.541

4

40

47 4

18.5

3

30

4

3

40

4

SL02 ỌNG (KG/M): 0.589

MÃ: TT-01 47 ĐƠN TRỌNG3 (KG/M): 0.616

4

40

3

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.656

15

4

3

14

K3NMP-06U (Used for 35mm &MÃ: 40mm solar panel frame)

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.682

30

4

MÃ: TT-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.616 MÃ: KRSL02

3NMP-06U 40 0.656 RỌNG (KG/M):

18.5

4

MÃ: KRSL02

4

4

4

39.4

MÃ: K4SL02 Anodized ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.630 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.926 40~55 0.616 Thickness: 8~12 μm 4 3 MÃ: KP-LICO-01

4

3

01 ỌNG2(KG/M): 0.616

AL 6063-T5,T6 KSMC05 AL 6061-T5,T6 3 AL 6005-T5,T6

23.5

4

3

40

40

18.5

15

39.4

23.5

40

4

Drawing 02. KẸP GIỮA

02. KẸP GIỮA

18.5 4

3

Surface

4

KG/M): 0.872

Length WeightWeight (kg/m) (mm) (kg/m) 3

30

4

ĐÙN ÉP HỆ SOLAR KIMSENItem No.

18.5

TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙN47ÉP HỆ SOLAR KIMSEN Surface Drawing

15

3


Solar Mounting Solutions

01. KẸP BIÊN

3 40

4

43.5

35

38.5

3

BỘ KẸP BIÊN

39

END CLAMP KIT

4

TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙN ÉP HỆ SOLAR KI 33

38.5

Surface

Length Weight Weight 01. BIÊN Surface MÃ:KẸP KRSL01 Surface (kg/m) (mm) (kg/m) ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.671

MÃ: TT-02

Drawing Drawing

4

4

33

4

35

38.5 Thickness: 8~12 μm

43.6

35

Anodized 3

0.639

40

38.5

43.5

3

4

35

40~55

40

MÃ: KRSL01

MÃ: TT-02

37

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.671

MÃ: K3NMP

35

ĐƠN TRỌNG

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.654

MÃ: K4SL01

MÃ: KP-LICO-02

MÃ: K3SL0

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.639

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.692

(Used for 35mm solar panel frame)

ĐƠN TRỌN

4

35

4

40

35

3 3

38.5

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

39

3

3

KSEC01

MÃ: K3NM

ĐƠN TRỌN

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.654

43.6

Material Material

Drawing

38.5

Item No.

37

35

MÃ: K4SL01

Drawing

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.639

4

37

3 4

40

Anodized Thickness: 8~12 μm

3

45

0.732

43.5

40~55

MÃ: KRSL07 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.732

37

3

KSEC02

MÃ: KP-LICO-03 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.623

40

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

37

1

MÃ: KP-LICO-03

MÃ: KRSL07

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.623

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.732

(Used for 40mm solar panel frame)

1

Item No.

Drawing TỔNG HỢP CÁC MÃWeight ĐÙNSurface ÉPSurface HỆ SOLAR KIMSEN Length Weight Drawing

Material

(mm)

(kg/m)(kg/m)

01. KẸP BIÊN

3

4

40

33

38.5 MÃ: KRSL01

MÃ: K3NMP-08M

MÃ: TT-02

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.671

43

4 39

40

Anodized Thickness: 8~12 μm

4

4

0.829

43.5

40~55 38.5

AL 6063-T5,T63 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6 35

KSEC03

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.829

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.654

(Used for 40mm solar panel frame)

4

39.6

38.5

4

35

35

43.6

3 3 *All components can be customized to customer requirements.

MÃ: K3SL01

ĐƠN TRỌNG

37

3

Material

3 Drawing

40

45

Surface

Length Weight MÃ: Weight KP-LICO-02 Surface ĐƠN TRỌNG (kg/m)(KG/M): 0.692 (mm) (kg/m) 40

Item No.

43.5

3

40

8


Solar Mounting Solutions

END CLAMP KIT 43

4

BỘ KẸP BIÊN

4

IMSEN 40

9

Item No.

MP-08M

Material

NG (KG/M): 0.829

TỔNG DrawingHỢP CÁC MÃ

Surface

Length WeightWeight (mm) (kg/m)(kg/m)

Surface

Drawing

01. KẸP BIÊN

Anodized Thickness: 8~12 μm

0.671

3 38.5

40~55

4

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

KSEC04

35

39.6

4

4

4

40

43

4

P-08M

38.5

G (KG/M): 0.829

40

TỔNG HỢP CÁC M

MÃ: KRSL01

01

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.671

NG (KG/M): 0.821

01. KẸP BIÊN

4

Length WeightWeight (mm) (kg/m)(kg/m)

37 Drawing

38.5

Surface

4

Material

35

Item No.

01. KẸP BIÊN

MÃ: KP-LICO-02 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.692

38.5

40

38.5

3

MÃ: KRSL01

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.671

4

4

Anodized Thickness: 8~12 μm

0.654

43.5

3

40~55

35

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

KSEC05

MÃ: KRSL01

40

3

MÃ: TT-02

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.671

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 370.654

3

4

(Used for 40mm solar panel frame)

35

40

33

43.5

3

38.5

MÃ: KP-LICO-03

37 0.623 ĐƠN TRỌNG (KG/M):

35

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.692

Surface

Surface

Drawing 4

Length WeightWeight (mm) (kg/m)(kg/m) 4

Material

35

40

Item No.

Drawing

37

35

MÃ: K4SL01

0.623

3

43.5

40~55

Anodized Thickness: 8~12 μm

3

KSEC06

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.639

40

MÃ: KP-LICO-02 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.692

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

38.5

3 MÃ: KP-LICO-02

3

45

37

*All components can be customized customer requirements. MÃ:to KP-LICO-03 MÃ: KRSL07

4

43.5 3

(Used for 40mm solar panel frame)

3

MÃ: KP-LICO-03 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.623

37

40

37 3 40

G (KG/M): 0.821

35

TỔNG HỢP Surface CÁC MÃ ĐÙN ÉP HỆ SOLAR 3 Drawing

40

1

3

40

39.6

4

4

(Used for 35mm solar panel frame)


Solar Mounting Solutions

35

KLIP-LOK CLAMP KIT BỘ KẸP KLIP-LOK Length (mm)

Surface

KSKL01

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

40~55

Anodized Thickness: 8~12 μm

MÃ: KRSF01

Drawing

60.1

Drawing Drawing

59.4

Material

60.1

Item No.

MÃ: K3LT-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.515 1

Surface

Drawing

40

Material

40 46.8

MÃ: KRSF01

35

Item No.

Length 1.4 (mm)

26.2

61

2.5

35

WxH = 51.1x60.1mm

40

51.1

50.2

35

34.6

40~55

Anodized Thickness: 8~12 μm

MÃ: KRSL13 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.23

48.7

51.1

61

60.1

60.1

WxH = 48.7x59.4mm

3.5

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

60.1

KSKL02

28

MÃ: KRSF05 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.406

59.4

MÃ: KRSF01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.445

MÃ: K5SL14 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.637

Item No.

Length (mm)

Material

48.6

51.6

Surface

Drawing Drawing

50.2

AL 6063-T5,T6 40 40~55 AL 6061-T5,T6 MÃ: K3LT-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.515 AL 6005-T5,T6 2.5

KSKL03

Anodized Thickness: 8~12 μm

61

40

10

50.2

WxH = 50.2x61mm

Item No.

Material

Length (mm)

Surface

KSKL04

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

40~55

Anodized Thickness: 8~12 μm

WxH = 40.15x52.2mm *All components can be customized to customer requirements.

Drawing


11

TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙN ÉP HỆ SOLA

L FOOT MOUNT

03. CHÂN GÁ L

Material

Length Weight (mm) (kg/m)

Surface

Drawing 6

Item No.

81

86

CHÂN GÁ L

40

MÃ: KRSL03 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 1.806

MÃ: K3NMP-05L ĐƠN TRỌNG (KG/M): 2.024

7

2.787

80

40

7

Anodized Thickness: 8-12 μm

125

KSLF01

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

6

48.6 48.7 40

MÃ: KRSL11 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 1.936

MÃ: KRSL10 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 2.787

61

WxH = 40x125mm

3

Material

50.2

TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙN Drawing

Surface

Drawing

Surface

03. CHÂN GÁ L

TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙN ÉP HỆ SOLAR KIMSEN

40

1.806

Anodized 03. CHÂN GÁ L Thickness: 8-12 μm

60

40

81

86

6

KSLF02

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

Length Weight Length Weight (mm) (kg/m)(kg/m)

86

Item No.

MÃ: KRSL03 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 1.806

6

7.3

WxH = 40x86mm

736

40

Material

Length Weight (mm) (kg/m)

MÃ: K3NMP-05L ĐƠN TRỌNG (KG/M): 2.024

7 Surface

MÃ: K3SL04 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.956

Drawing 125

Item No.

MÃ: KRSL03 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 1.806

40

1.936

Anodized Thickness: 8-12 μm

6

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

80

KSLF03

125

7

6

6

40 40

Item No.

Material

MÃ: KRSL10 40 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 2.787 MÃ: KRSL11 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 1.936

MÃ: KRSL10 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 2.787

WxH = 40x80mm

Length Weight (mm) (kg/m)

TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙN 3ÉP HỆ SOLAR KIMSEN Surface Drawing

40

2.024

Anodized Thickness: 8-12 μm

60

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

6

7.3

KSLF04

81

03. CHÂN GÁ L

86

34

Solar Mounting Solutions

40

WxH = 36x81mm

MÃ: KRSL03 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 1.806

7

*All components can be customized to customer requirements.

36 MÃ: K3NMP-05L ĐƠN TRỌNG (KG/M): 2.024

MÃ: K3SL04 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.9


Solar Mounting Solutions

RAIL THANH RAY

KSR01

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

Length Weight Weight (mm) (kg/m)(kg/m)

Max 7,200

0.990

TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙ Drawing

Surface

Surface

Drawing

05. THANH RAIL

Anodized Thickness: 8~12 μm

2

52

Material

52

Item No.

28 MÃ: KRSL05 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.990

WxH = 28x52mm

Item No.

Material

Length Weight Weight Weight (mm) (kg/m)(kg/m) (kg/m)

MÃ: K3SL ĐƠN TRỌN

TỔNG HỢP CÁC MÃ Surface Surface

Drawing Drawing 29.5

05. THANH RAIL

1.

0.715

Anodized Thickness: 8~12 μm

47.3

05. THANH RAIL

TỔNG HỢP CÁC MÃ Đ 05. THANH RAIL

MÃ: KP-NVS-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.715

52

28

KSR03

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

Length Weight (mm) (kg/m) Max 7,200

0.670

Surface Surface

Drawing28 Drawing Drawing

52

Material

Surface

MÃ: K3 ĐƠN TR

MÃ: KRSL05

MÃ: ĐƠN

1.5 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.990 29.5

MÃ: KRSL09 Anodized ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.767 Thickness: 8~12 μm

1.3

29.5

1.3 MÃ: K3NMP-04R ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.670

52

WxH = 29.5x52mm

MÃ: K3NMP-0 ĐƠN TRỌNG (

47.3

Item No.

28

MÃ: KRSL05 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.990

52

Material

Length Weight Weight (mm) (kg/m)(kg/m)

2

52

WxH = 26x50mm

Item No.

MÃ: K5SL13 ĐƠN TRỌNG (

52

52

MÃ: K3NMP-04R 26 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.6702

47.3

Max 7,200

50

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

52

KSR02

1.3 TỔNG HỢP CÁC MÃ Đ 1.4

52

MÃ: K5SL1 ĐƠN TRỌNG

28

Length Weight Weight (mm) (kg/m)(kg/m)

Surface

Drawing 28

MÃ: K5S ĐƠN TRỌ

52

Material

52

Item No.

MÃ: K3NMP-04R ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.670

1.5

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

Max 7,200

0.766

Anodized Thickness: 8~12 μm

MÃ: KRSL09 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.767

MÃ: K3NM ĐƠN TRỌNG

52

KSR04

52

12

1.5

WxH = 28x52mm *All components can be customized to customer requirements.

MÃ: KRSL09 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.767

MÃ: K3N ĐƠN TRỌ


TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙN ÉP HỆ SOLARSolutions KIMSEN Solar Mounting

13

05. THANH RAIL

RAIL

32.5

2

WeightMÃ ĐÙN ÉP HỆ SOLAR KIMSEN TỔNG HỢP CÁC Length Weight 1.7

Material

MÃ: KRSL05 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.990

1.7

Drawing 65.5

MÃ: K3SL05 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.920

AL 6063-T5,T6 Max 1.4 0.800 AL 6061-T5,T6 7,200 AL 6005-T5,T629.5

MÃ: K3SL06 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.898

Anodized Thickness: 8~12 μm

29.7

52

KSR05

Surface

(kg/m) Weight (mm) (kg/m)(kg/m) 28 05. THANH RAIL

40

Item No.

32.5

1.7

1.7

52

ÙN ÉP HỆ SOLAR KIMSEN

52

52

THANH RAY

65.1

65.1

26.2

Weight

28

52

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

1.3 Anodized Max MÃ: K5SL14 0.637 Thickness: 8~12 μm 7,200 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.637

35

MÃ: K3NMP-04R ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.670

MÃ: K5SL14 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.637

52

26.2 65.5

MÃ: K3SL06 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.898

MÃ: KRSF01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.445

5

65.5

46.8

1.3

1.4

MÃ: K3SL06 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.898

Length

Item No.

RAIL FOR FLOATING MOUNTING MÃ: K5SL14 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.637

1.4

60.1

29.7

THANH RAY CHO HỆ KHUNG LẮP NỔI TRÊN MẶT NƯỚC

30.8

65.1

1.5

1.4

29.7

5

13 G (KG/M): 0.660

MÃ: KRBKE-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.545

Item No.

Material

KSR07

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

Weight

Length Weight (kg/m) Weight (mm) (kg/m)(kg/m)

6

Surface

Drawing

65.1 29.5

46.8

MP-04R G (KG/M): 0.670

1.3

6

NMP-04R5 ỌNG (KG/M): 0.670

0.515

Anodized Thickness: 8~12 μm

26.21.4

40

WxH = 40x40mm

MÃ: K5SL14 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.637

46.8

29.5

Max 7,200

1.4

MÃ: K5SL14 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.637

*All components can be customized to customer requirements.

2.5

MÃ: KRBKE-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.545

1.3

40

26.2

SL13 ỌNG (KG/M): 0.660

1.4

34.6

1.7

3SL05 RỌNG (KG/M): 0.920

1.5

1.4

52

MÃ: KRSL09 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.767

WxH = 26.2x46.8mm 1.7

04R (KG/M): 0.670

26.2

1.5

MÃ: KRBKE-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.545

1.7

K3SL05 TRỌNG 30.8(KG/M): 0.920

Drawing

29.5

52

29.7

32.5 ÉP HỆ SOLAR KIMSEN 65.1 ĐÙN

KSR06

1.4

MÃ: KRBKE-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.545

46.8

.5

ĐÙN ÉP HỆ SOLAR 1.4 KIMSEN

46.8

MÃ: K3NMP-04R MÃ: K5SL13 Length Weight ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.670 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.660 Material Surface (kg/m) Weight (mm) (kg/m)(kg/m)

Item No.

30.8

29.5

1.4 MÃ: K3NMP-03R ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.8

WxH = 41x40mmĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.545

à ĐÙN ÉP HỆ SOLAR KIMSEN

(KG/M): 0.660 1.732.5

47.3

MÃ: KRBKE-01

MÃ: K3SL06 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.898

52

L05 NG (KG/M): 0.920

41

1.5

1.3

29.7

65.5

2

30.8

MÃ: K3LT-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.515


Solar Mounting Solutions

RAIL SPLICE & NUT

TỔNG HỢP CÁC

THANH NỐI RAY & CON CHẠY

Item No.

Material

Length Weight Weight (mm) (kg/m)(kg/m)

Surface

Drawing

Surface

Drawing

04. CON CHẠY TỔNG HỢP CÁC MÃ ĐÙN ÉP HỆ SOL

20~120

Anodized Thickness: 8~12 μm

0.331

04. CON CHẠY

KSRS02

MÃ: KRSL04

Weight Length Weight ĐƠN TRỌNG (KG/M):Weight 0.331 (kg/m) (mm) (kg/m)(kg/m)

20~120

Surface

22.6

0.386

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

Anodized Thickness: 8~12 μm

22.6

22.6

KSRS03

MÃ: K3SL03 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.419 Drawing

8

Material

8

WxH = 20.6x8mm

21 MÃ: KRSL04 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.331 10

20.6

Item No.

20.6 8

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

120

0.234

28

8 3.5

KSRS01

8

14

MÃ: KRSL12 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.385

WxH = 22.6x8mm & 28x3.5mm MÃ: KRSL12

MÃ: K3SL03

TRỌNG (KG/M): 0.234 *All components can be customized to customer requirements. ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.386 MÃ:ĐƠN KRSL12

ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.386

You may need rail jointer if rail is not long enough.

Surface

Drawing Step 2: Locking bolt tightly.

Step 1: Insert splice into rail.


Solar Mounting Solutions

Item No.

Material

Item No.

Material

Length

Surface

C MÃ ĐÙN ÉP HỆ SOLAR KIMSEN KHUNG TẤM PIN

Weight

LAR KIMSEN 21

22.1 AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 7,200 AL 6005-T5,T6

7

KSPR01

10

(kg/m) Length Weight (mm) (kg/m)

0.445

Drawing

Surface

Drawing

Surface

Drawing

Sandblasting & Anodized Thickness: 8~12 μm

1.4

35

SOLAR PANEL FRAME

15

34.6

22.1 MÃ: K3SL03 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.419

MÃ: KRSF01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.445

7

MÃ: K3NMP-10C WxH = 34.6x35mm ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.352 Weight

(kg/m) Length Weight (mm) (kg/m)

Material

Surface

Drawing

Surface

Drawing

AL 6063-T5,T6 AL 6061-T5,T6 AL 6005-T5,T6

7,200

1.4 0.406

Sandblasting & Anodized Thickness: 8~12 μm

1

40

KSPR02 1.4

60.1

9.5 15.3

35

2.2

Item No. 29.7

29.7

MÃ: K3NMP-10C ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.352

35

MÃ: KRSF01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.445

WxH = 35x40mm

BENEFITS

40

MÃ: K3LT-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.515

& High Aesthetic

60.1

60.1

ƯU ĐIỂM

2.5

MÃ: KRBKE-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.545

MÃ: K3SL03 ĐƠN TRỌNG (KG/M): Easy0.234 Installation

51.

MÃ: KRSF05 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.406

40

3.5

28

65.1

1.5

34.6

Dễ dàng lắp đặt & Tính thẩm mỹ cao

Corrosion resistance

48

51.6

Chống ăn mòn

40

61

Hợp kim nhôm với lớp phủ bề mặt Anode giúp chống ăn mòn và chống oxi hóa.

2.5

40

Aluminum alloy with Anodized coating for high corrosion and oxidation resistance.

MÃ: K3LT-01 ĐƠN TRỌNG (KG/M): 0.515

Protect the solar battery components Bảo vệ các bộ phận linh kiện của tấm pin Enhancing components strong support and increasing the battery service life. Hỗ trợ hoàn hảo cho các bộ phận linh kiện và giúp tăng tuổi thọ tấm pin.

50.2


16

Solar Mounting Solutions

TIN ROOF MOUNTING SYSTEM Hệ thống giá đỡ cho mái tôn

Tin Roof Mounting System designs with great flexibility both for commercial and residential roof solar system. It is suitable for installing framed and frameless modules flushed to the pitched roof, making the installation more easily and quickly. Hệ thống giá đỡ tâm pin năng lượng mặt trời cho mái tôn phù hợp cho việc lắp đặt các tấm pin năng lượng pin năng lượng mặt trời trên mái nhà với quy mô nhỏ, vừa và lớn, dễ dàng tháo lắp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mang lại sự thuận tiện tối ưu cho người sử dụng.

TECHNICAL DETAILS THÔNG TIN KỸ THUẬT Roof Typ Loại mái n Roof Type Loại mái nhà Module Orien Hướng Mod Module Type Loại Module Module Ty Loại Modu Tilt Angle Độ nghiêng Wind Loa

Tin Roof Mái tôn

Material Vật liệu

AL6005-T5, T6 / AL6063-T5, T6 / AL6061-T5, T6

Framed Có khung

Surface Bề mặt

Anodized (Thickness: 8-12μm) Anode (Độ dày từ 8-12μm)

10~15°/ 15~30°/ 30~45°

Standard Tiêu chuẩn

Tải trọng gi

Tiêu chuẩn

Bề mặt

TCVN 258-1:2007, TCVN 197-1:2004, ASTM E1251-17


Solar Mounting Solutions

A

17

B

C

COMPONENTS LIST DANH SÁCH LINH KIỆN 1

A

4

2

1. BOLT 2. RAIL 3. NUT 3

4. MID CLAMP KIT 1

4

3

B

1. KLIP-LOK CLAMP KIT

2

2. L FOOT MOUNT 3. RAIL 4. END CLAMP KIT

1

1. SCREW

C

2. L FOOT MOUNT

2 3

3. BOLT & NUT 4. RAIL 4


18

Solar Mounting Solutions

TILE ROOF MOUNTING SYSTEM Hệ thống giá đỡ cho mái ngói

Tile Roof Mounting System offers perfection solution for installation on tile roofing, is designed for easy installing, high load capacity, and ensuring durability under extreme weather. It helps the system operate safely and effectively. Hệ thống giá đỡ tâm pin năng lượng mặt trời cho mái ngói được thiết kế phù hợp cho các mái nhà lợp ngói; với khả năng chịu trọng tải lớn, lắp đặt dễ dàng và linh hoạt giúp hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả.

TECHNICAL DETAILS THÔNG TIN KỸ THUẬT Roof Typ Loại n Roofmái Type Loại mái nhà Module Orien Hướng Mod Module Type Loại Module Module Ty Loại Tilt Modu Angle

Độ nghiêng Wind Loa Tải trọng gi

Tile Roof Mái ngói

Material Vật liệu

AL6005-T5, T6 / AL6063-T5, T6 / AL6061-T5, T6

Framed Có khung

Surface Bề mặt

Anodized (Thickness: 8-12μm) Anode (Độ dày từ 8-12μm)

10~15°/ 15~30°/ 30~45°

Standard Tiêu chuẩn

TCVN 258-1:2007, TCVN 197-1:2004, ASTM E1251-17


Solar Mounting Solutions

COMPONENTS LIST

1

DANH SÁCH LINH KIỆN 1. RAIL 2. END CLAMP KIT 3. BOLT 4. NUT

BENEFITS

ƯU ĐIỂM

Easy Installation Dễ dàng tháo lắp Module can be put into Rail from any position, so the parts can be pre-assembled in the factory to save your installation time on site. Hệ thống có thể được lắp đặt trước một phần tại nhà máy, tiết kiệm tối ưu thời gian tại công trình.

Flexibility & Compatibility Linh hoạt Rail and its accessories can be installed with most panels on the difference conditions. Ray và phụ kiện phù hợp với nhiều chủng loại tấm pin khác nhau.

Safety & Reliable An toàn & tin cậy The racking systems can stand up to the extreme weather under international structure load standards. Hệ thống giá đỡ được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế với khả năng chịu tải trọng lớn và đảm bảo độ bền dưới sự khắc nghiệt thời tiết.

2

3 4

19


20

Solar Mounting Solutions

GROUND MOUNTING SYSTEM Hệ thống giá đỡ lắp trên mặt đất

Ground Mounting System is designed using aluminum alloy, giving it an aesthetic and elegant appearance; lightweight materials make it easy to install, and lead to significant savings in terms of onsite installation costs. Hệ thống Ground Mounting được sản xuất bằng vật liệu hợp kim nhôm mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm; vật liệu bền và nhẹ giúp dễ dàng tháo lắp và vận chuyển, tiết kiệm được tối đa chi phí lắp đặt tại công trình.

TECHNICAL DETAILS

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Roof Typ Loại mái nLocation On the ground Installation Vị trí lắp đặt Trên mặt đất Module Orien Hướng Mod Module Type Framed Loại Module Có khung Module Ty Loại Modu Tilt Angle 10~15°/ 15~30°/ 30~45° Độ nghiêng Wind Loa Tải trọng gi

Material Vật liệu

AL6005-T5, T6 / AL6063-T5, T6 / AL6061-T5, T6

Surface Bề mặt

Anodized (Thickness: 8-12μm) Anode (Độ dày từ 8-12μm)

Standard Tiêu chuẩn

TCVN 258-1:2007, TCVN 197-1:2004, ASTM E1251-17


Solar Mounting Solutions

SYSTEM OVERVIEW TỔNG QUAN HỆ THỐNG

Grounding End Clamp

Rail Clamp

Rail Connector

Grounding Inter Clamp

Grounding Rail H Beam Connector 2#

Support Beam

H Beam Connector 1#

Post

Inclined Support

Screw Pile

BENEFITS

ƯU ĐIỂM

Convenient and Easy Installation Dễ dàng lắp đặt & thuận tiện Lightweight material, convenient for transportation and installation. Vật liệu nhẹ, thuận tiện cho việc di chuyển và lắp đặt.

Adjustable and Adaptable Tùy chỉnh theo yêu cầu Height and angle can be adjusted in a certain range; Highly adaptable to ground installation. Dễ dàng tùy chỉnh chiều cao và góc nghiêng trong biên độ cho phép.

Aesthetic and Elegant Tính thẩm mỹ cao

Bottom Base

21


22

Solar Mounting Solutions

FLOATING PV MOUNTING SYSTEM Hệ thống giá đỡ lắp nổi trên mặt nước

Floating PV Mounting System is applied to solar PV power plant installation on the water. Aluminum mounting system helps to increase the efficiency of solar power generation, easy installation and cost savings. Hệ thống Floating PV Mounting được áp dụng cho việc lắp đặt các tấm pin mặt trời nổi trên mặt nước. Hệ thống khung giá đỡ bằng nhôm giúp gia tăng hiệu suất phát điện, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm chi phí.

TECHNICAL DETAILS THÔNG TIN KỸ THUẬT R of Typ Loại mái nLocation On the water Installation Vị trí lắp đặt Trên mặt nước Module Orien Hướng Mod Module Type Framed Loại Module Có khung Module Ty Loại Modu Tilt Angle 10~15°/ 15~30°/ 30~45° Độ nghiêng Wind Loa Tải trọng gi

Material Vật liệu

AL6005-T5, T6 / AL6063-T5, T6 / AL6061-T5, T6

Surface Bề mặt

Anodized (Thickness: 8-12μm) Anode (Độ dày: 8-12μm)

Standard Tiêu chuẩn

TCVN 258-1:2007, TCVN 197-1:2004, ASTM E1251-17


Solar Mounting Solutions

SYSTEM OVERVIEW TỔNG QUAN HỆ THỐNG

Solar Module

Solar Module Support Frame

Unit Structure Connection Floating System

BENEFITS ƯU ĐIỂM Modular design, Easy Installation Thiết kế dạng module, lắp đặt dễ dàng Various array design, easy to combine; Simple and convenient splice installation. Thiết kế đa dạng, lắp đặt mối nối đơn giản và thuận tiện.

Corrosion resistance & Environment-friendly Chống ăn mòn & thân thiện với môi trường Strong weather adaptability, easy operation and maintenance. Reduces evaporation, conserves water & preserves existing ecosystems. Khả năng chống ăn mòn cao, dễ vận hành và bảo trì. Giúp giảm lượng nước bốc hơi, bảo vệ hệ sinh thái.

Flexible & Cost-effective Linh hoạt & Tiết kiệm chi phí

23


24

Solar Mounting Solutions

CARPORT MOUNTING SYSTEM Hệ thống giá đỡ cho mái nhà xe

Solar Carport Mounting System can be customized to meet the requirements of each project. The panels will make up the roof itself by mounting directly on the rails, instead upon the metal sheets or other canopies. It’s an effective solution that is suitable for most houses and parking areas. Hệ thống giá đỡ Solar Carport có thể dễ dàng tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu của từng dự án. Các tấm pin sẽ được gắn trực tiếp lên hệ thống ray, tạo thành mái nhà để xe thay cho các loại mái thông thường khác. Giải pháp thiết kế ấn tượng này phù hợp với hầu hết các ngôi nhà và bãi đỗ xe.

TECHNICAL DETAILS THÔNG TIN KỸ THUẬT p Loại mái n Installation Location On the roof of Carport Vị trí lắp đặt Trên mái nhà xe Module Orien Hướng Mod Module Type Framed Loại Module Có khung Module Ty Loại Modu Tilt Angle 10~15°/ 15~30°/ 30~45° Độ nghiêng Wind Loa Tải trọng gi

Material Vật liệu

AL6005-T5, T6 / AL6063-T5, T6 / AL6061-T5, T6

Surface Bề mặt

Anodized (Thickness: 8-12μm) Anode (Độ dày: 8-12μm)

Standard Tiêu chuẩn

TCVN 258-1:2007, TCVN 197-1:2004, ASTM E1251-17


Solar Mounting Solutions

INSTALLATION GUIDE |

HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT

Step 1: Make concrete block and fix foundation base on block

Step 2: Fix pre-assembled beam

Step 3: Fix rail on beam

Step 4: Fix panel on rail until finished

BENEFITS |

ƯU ĐIỂM

Waterproof & Durable Chống thấm nước & Độ bền cao With high strength and good corrosion resistance, it can not only effectively waterproof but also withstand heavy snow and typhoons. Với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, hệ thống không chỉ chống thấm nước hiệu quả mà còn có thể chống chọi với bão tuyết lớn.

Saving land resources Tiết kiệm tài nguyên đất Economize the land utilization with parking and solar power generation. Tối ưu hóa việc sử dụng đất với sự kết hợp giữa bãi đỗ xe và sản xuất điện mặt trời.

Easy installation & Recyclable Dễ dàng lắp đặt & tái chế

25


26

Solar Mounting Solutions

DỰ ÁN TIÊU BIỂU

Dự án Điện mặt trời Mỹ Sơn 1 Công suất 62MWP Xã Mỹ Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận

Dự án Điện mặt trời Mỹ Sơn 2 Công suất 50MWP Xã Mỹ Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận

Dự án Điện mặt trời áp mái Agri-Vina Công suất 4 x 1MWP Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định


Solar Mounting Solutions

DỰ ÁN TIÊU BIỂU

Dự án Điện mặt trời áp mái Mỹ Hào 1, 2 Công suất 2 x 1MWP + 0.5MWP Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Dự án Nhà máy điện mặt trời KN Vạn Ninh Công suất 100MWP Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Dự án Nhà máy điện mặt trời Solar Farm Nhơn Hải - Ninh Thuận Công suất 35MWP Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

27


28

Solar Mounting Solutions

STANDARDS & SPECIFICATIONS

1 Product advantages Lightweight and durable

High aesthetic

Non-magnetic & non-toxic

Easy to fabricate & elastic

Multi forms & colors

Recyclable

Surface treatment Anode

8 - 12 m

Anode ED

12 - 18 m

Powder coating

60 m

Type

Natural, Sand blasting, ED coating, Powder coating, Wood grain coloring

Color range

White, gold, grey, brown, black, etc.

In case you have other requirements, please contact us for further information.

Typical Anodizing colors

KSA-C01B100

KSA-B100

KSA-E100

KSA-E200

KSA-B300

KSA-B400

Typical Powder coating colors

K22A9016-01

K21A9016-01

K21A9016-05

K24A7038-03

K24A7043-01

K24A7024-01

K24A7012-01

K23A7022-01

K24A8019-08

K24A8019-05

K24C7024-02

K22A7022-02

Actual anodizing and powder coating colors may differ from the images.


Solar Mounting Solutions

3

29

JIS H4100:2015

Chemical composition (Alloy No.: 6061, 6063)

EN 755-9:2016

3 Chemical composition (Alloy No.: 6005C, 6061, 6063)

Chemical Composition % (mass fraction)

Alloy No. Alloy No. 6005C

Si

6061 0.4 - 0.9

6063 6061

0.4 - 0.8

4 4 6063

0.2 - 0.6

Si

Fe Chemical CuComposition Mn % (massMg fraction)

Fe

Cu

Mn

Mg

0.35 max

0.35 max

0.5 max

0.4 - 0.8

0.4 - 0.8

0.7 max

0.2 - 0.6

0.15 - 0.4

0.35 max

0.1 max

Cr

Zn

0.15 max

0.7 max

0.15 - 0.4

0.15 max

0.8 - 1.2

0.35 max

0.1 max

0.1 max

0.45 - 0.9

Mechanical properties

Other

Ti

Each

Other

Al

0.04 - 0.35 0.25 0.15 max Eachmax Total

0.25 max

0.1 max

0.45 - 0.9

0.05 max

0.1 max

0.04 - 0.35 0.25 max 0.1 max

Zn

Ti

0.8 - 1.2

0.3 max

0.1 max

Cr

0.1 max

0.15 max

0.1 max

0.05 max

Total 0.15 max

Remainder

0.1 max

0.05 max

0.15 max

0.05 max

0.15 max

Remainder

0.1 max

0.05 max

0.15 max

Remainder

0.15 max

Mechanical properties

Mechanical properties

Mechanical properties

Wall

Elongation %

Temper at Thickness Tensile Tensile at Proof Thickness

Proof

Wall Temper Alloy No. Alloy No. grade

point (mm)

EJINS H74510-9:2015 6

stress specified

specified grade

measuring

(N/mm2)

measuring

6005C

6061

6061

2 (mm)

(N/mm )

2

A

(N/mm )

point (mm)

6 min T5

stress stress A 50 stress

(N/mm 2)

T5

205 min

8 min

-

225 min

175 min

8 min

-

240 min

6 max

and incl. 12

T6

205 min

265 min

245 min

Wall

Wall Thickness at

A 50

specified

(mm) measuring

8 min 8 min

-

T6

6 min

265 min6 Over

235 260 min min 6 min240 min -

T5

6 max

240 min

205 min

T6

T5 6 Over

265 min

245 min

8 min

7 min

-

260 min

240 min

10 min

-

-

150 min

110 min

8 min

7 min

to and incl.

3 max 145 min

105 min

T625

Over 3 up to

6 max

12 max

6063 T5

6063

3 max T6

Over 12 up to and incl. 25

Over 12 up

Over 3 up to

145 min

105 min

8 min

-

205 min 8 min170 min7 min 8 min0.8 min

205 min

170 205 min min 8 min170 min -

205 min

170 min

and incl. 25

and incl. 25

10 min -

150 min 8 min110 min7 min 8 min

12 max

10 min

Hardness test

Thickness at

A

HV5

10 min -

-

-

Hw specified

HV5

measuring

point (mm)

245 min

6 max

Over 6 up to

Elongation % Hardness test

7 min 7 min

-

13 min

-

-

-

-

-

13 min

-

14 - min

7 min -

7 min

point (mm)

-

-

13 min 14 min

0.814min min

58 min

- 58 min

8- min

-

-

-

- min 10

-

-

10 min

and tolerances 5 Dimension Dimension and tolerances

5

Tolerances on sectional dimension

Tolerances on camber

Tolerances on sectional dimension Tolerances on length

Tolerances on length

Tolerances on angularity

Tolerances on angularity

Tolerances on contour

Tolerances on camber

Tolerances on flatness

Tolerances on cont

Tolerances on corner radius

Tolerances on flatness

Tolerances on corne

Tolerances on twist

Tolerances on thick

Tolerances on twist

Tolerances on thickness


30

Solar Mounting Solutions

PRODUCTION PROCESS Billet

Packaging

Hot log shear

Products

Aging furnace

Mill finish

QC Pass

Quality testing

Extruding aluminum

Surface Treatment: Coating/ NCP

Precision Machining


Solar Mounting Solutions

Austria USA

Korea India

31

Japan

Taiwan

Australia New Zealand

5S


CONTACT LIÊN HỆ HEAD OFFICE & FACTORY Yen Phong Industrial Park, Bac Ninh Pro., Vietnam Tel: +84 222 3699 866 HANOI OFFICE TTC Tower, No. 19 Duy Tan Str., Hanoi, Vietnam Tel: +84 24 3795 7410/11 TRỤ SỞ CHÍNH & NHÀ MÁY KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh Điện thoại: 0222 3699 866 VĂN PHÒNG HÀ NỘI Tầng 14, tòa TTC, số 19 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 024 3795 7410/11

www.kimsen.vn info@kimsen.vn


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.