29 2
san tang 7
29
29400 900
850
1800
5100
TẦNG 6-9
1200
700
1100
26100
4800
1
Section 8 1 : 50 1 29
san tang 7 4200
29400
TẦNG 6-9 26100
5 2
601 1 : 50
Section 9 1 : 50 3000
san tang 7
8000
29400 800
700
2589
TẦNG 6-9
4000
900
1400
4
1 : 50
900
Section 10
900
2000
3
29
200
26100
san tang 7
5000
29400
TẦNG 6-9 26100
4
Section 11 1 : 50
6
603 1 : 50 3 29
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ KHÁCH SẠN GVHD
TS.KTS NGUYỄN ANH TUẤN
SVTH
PHAN NGỌC TIẾN
ĐIỂM
26.
7 26
lau 27 450
95400
2700
4550
Phòng 261 92100
1 : 50
8200
6200
3
Section 1
lau 27
3400
3 26.
900 108 200
95400
Phòng 261
7
793
92100
Section 6 1 : 50
550 200
1614
200
2686
lau 27 95400
Phòng 265
1
1 : 50
400
3150
5950 9500
Phòng 261 92100
6
Section 5 1 : 50
2200
267
lau 27 450
95400
265
5 26.
900
1850
700
2700
900
800
Phòng 261
11200
92100
5
Section 4 1 : 50
2
Phòng 267 1 : 50 6 26.
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ KHÁCH SẠN GVHD
TS.KTS NGUYỄN ANH TUẤN
SVTH
PHAN NGỌC TIẾN
ĐIỂM
26 1500
95400
1609
450
lau 27
3
14.00°
900
2700
26
Phòng 261 92100
1 : 50 3688
3
Mặt cắt
25.00 °
lau 27
2700
450
95400
Phòng 261 92100
4
mặt cắt 1 : 50
4
1 312
26
1
Phòng 261 1 : 50
450
lau 27 7
95400
26
500200
1600
200
2700
2700
5200
800
269 Phòng 261 -
Section 3.
---
1 : 50
19.00°
6
100 900
92100
95400
26.00 °
3569
450
lau 27
2700
263
261 Phòng 261 92100
7
Section 2 1 : 50
5
Phòng 263 1 : 50
9
Phòng 26 1 : 200
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ KHÁCH SẠN GVHD
TS.KTS NGUYỄN ANH TUẤN
SVTH
PHAN NGỌC TIẾN
ĐIỂM
26..
27 00
lau 27
2500
95400
30° 51.
Phòng 261 92100 3380
1 : 50 4 26..
2667 2000
3
Section 6.
lau 27
1400
95400 747
900 1751
9700
Phòng 261 92100
3 26..
4
1
Phòng 269 1 : 50
Section 7 1 : 50
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ KHÁCH SẠN GVHD
TS.KTS NGUYỄN ANH TUẤN
SVTH
PHAN NGỌC TIẾN
ĐIỂM
30
san tang 7 29400 1750
500
4450 2 30
900
6900
1
900
26100
2000
TẦNG 6-9
30
200
1
Section 12 1 : 50
2300
san tang 7
700
1200
6500
8500
29400
TẦNG 6-9 26100
2
Section 13 1 : 50 san tang 7 29400
7
605 1 : 50
TẦNG 6-9 4
26100
30
3
Section 14 500
1 : 50
6400
29400
3
4000
30
363 700 937 2000
san tang 7
300 700
900
TẦNG 6-9 26100
4
Section 15 2600
1 : 50
8
4300
607 1 : 50
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ KHÁCH SẠN GVHD
TS.KTS NGUYỄN ANH TUẤN
SVTH
PHAN NGỌC TIẾN
ĐIỂM
31 500
3700
san tang 7 29400
2
900
850
31
TẦNG 6-9
Section 16
650
5850
1
700
900
26100
1 : 50 1 3
san tang 7
3000
30
31
29400
2200
7
TẦNG 6-9 26100
609
4700 6900
1 : 50 3 31
1 : 50 500
2
8800
Section 17 san tang 7
900
700
1300
2100
300
500
3800
4 31
900
29400
TẦNG 6-9 26100
3
Section 18
3400
1 : 50 san tang 7 29400
8
611 1 : 50
TẦNG 6-9 26100
4
Section 19 1 : 50
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ KHÁCH SẠN GVHD
TS.KTS NGUYỄN ANH TUẤN
SVTH
PHAN NGỌC TIẾN
ĐIỂM
32
2 32
san tang 7
7700
5700
29400
1
26100
32
300
Section 20
900
1 : 50
800
1
TẦNG 6-9
san tang 7 29400
1500
3800
1800
700
1500
1200
8800
4 TẦNG 6-9
613 1 : 50
26100
2
Section 21 1 : 50
TẦNG 10-28
6(X4)
2(X19)
PHÒNG LOẠI 2(<40M2 )
2(X2)
4(X4)
4(X19)
PHÒNG LOẠI 3(<30M2)
4(X2)
4(X4)
4(X19)
56 TỔNG
190 264 PHÒNG
2700
607
2000 1000 1000 605
4000
2400
18
609
3989
TỔNG
2600 2000
4(X2)
2900
PHÒNG LOẠI 1 (>40M2)
611
2000
TẦNG 6-9
2000
TẦNG 4-5
3800
LOẠI PHÒNG
1600 1787
613
603
3800
601
7
TẦNG 10-28 1 : 200
6
TẦNG 4-5 1:200
5
TẦNG 6-9 1 : 200
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ KHÁCH SẠN GVHD
TS. KTS NGUYÊN ANH TUẤN
SVTH
PHAN NGỌC TIẾN
ĐIỂM
A101.10
8
7
6
6'
5
4
3'
30 10000
10000
3
2
1
30 9970
11000
9970
10000
10000 đỉnh 116400
Tầng 29 98700 Tầng 28 95400 Tầng 27 92100 Tầng 26 88800 Tầng 25 85500 Tầng 24 82200 Tầng 23 78900 Tầng 22 75600 Tầng 21
A
B
C
D
E
G
8000 12000 6000 12000 6000
72300 Tầng 20
đỉnh 116400
69000 Tầng 19 65700 Tầng 18 62400 Tầng 17
Tầng 29
59100 Tầng 16
Tầng 28 98700
55800 Tầng 15
Tầng 26 92100
Tầng 27 95400
52500 Tầng 14
Tầng 25 88800
49200 Tầng 13
Tầng 23 82200
45900 Tầng 12
Tầng 21 75600
Tầng 24 85500 Tầng 22 78900
42600 Tầng 11
Tầng 20 72300
39300 Tầng 10
Tầng 18 65700
36000 Tầng 9
Tầng 16 59100
Tầng 19 69000 Tầng 17 62400
32700 Tầng 8
Tầng 15 55800
29400 Tầng 7
Tầng 13 49200
26100 Tầng 6
Tầng 11 42600
Tầng 14 52500 Tầng 12 45900
22800 Tầng 5
Tầng 10 39300
19500
Tầng 8 32700
Tầng 4
Tầng 7 29400
san ho bơi 15500
Tầng 6 26100
13500
Tầng 5 22800
Tầng 3 Tầng 2
19500 Tầng 4 san ho bơi 15500 13500 Tầng 3
5500
9500 Tầng 2
Tầng 1 dường 0 -1200
5500 Tầng 1 dường 0 -1200 tầng hầm khách
tầng hầm khách
tầng hầm nhân-5200 viên
Tầng 9 36000
9500
-5200
-9200
tầng hầm nhân viên -9200
2
Mặt sau 1 : 300
1
Mặt bên 1 : 500
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ KHÁCH SẠN GVHD
Checker
SVTH
Author
ĐIỂM
A101.11
1
2
10000
3'
3
10000 30 9970
4
5
11000
6'
6
7
9970 30 10000
8
10000 đỉnh 116400
Tầng 29 98700 Tầng 28 95400 Tầng 27 92100 Tầng 26 88800 Tầng 25 85500 Tầng 24 82200 Tầng 23 78900 Tầng 22 75600 Tầng 21 72300 Tầng 20 69000 Tầng 19 65700 Tầng 18 62400 Tầng 17 59100 Tầng 16 55800 Tầng 15 52500 Tầng 14 49200 Tầng 13 45900 Tầng 12 42600 Tầng 11 39300 Tầng 10 36000 Tầng 9 32700 Tầng 8 29400 Tầng 7 26100 Tầng 6 22800 Tầng 5 19500 Tầng 4 san ho bơi 15500 13500 Tầng 3 9500 Tầng 2 5500 Tầng 1 dường 0 -1200 tầng hầm khách -5200 tầng hầm nhân viên
3
-9200
Tiểu cảnh 1
mặt đứng trước 1 : 300
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ KHÁCH SẠN GVHD
Checker
SVTH
Author
ĐIỂM