Danh mục Sổ tay Quy trình quản lý chung cư

Page 1

QUYTRÌNH X LÝR CTHẢI QUYTRÌNH LÀMS CHKNH T ANHÀ C CQUYTRÌNH KHỐIK THUẬT QUẢNLÝTRANG BNỘITH T 11 QUYTRÌNHQUẢNLÝ NHÀCUNGC P 12 13 14 15 16 17 18 19 QUYTRÌNH ANNINH QUYTRÌNH LÀMS CH QUYTRÌNHKIM SO TNHÀTH U CÔN TRÙNG QUYTRÌNHKIM SO TNHÀTH U CH MS C C YCẢNH DANHMỤCQUYTRÌNHQUẢNLÝCHUNGCƯ

CÔNG

CÔNGTRÌNHVÀO KHAITHÁC

STT NỘIDUNG

1 Bảngcâuhỏi,thôngtinliênquanđếntiếnđộdựán,tiếnđột nghạngmục công trình

2 Khảo sát và các phương án quản l

2.1 Khảo sát và các phương án làm sạch

2.2 Khảo sát và các phương án an ninh

2.3 Khảo sát và đề xuất của PMC

3

Báo cáo phân tích rủi ro và kế hoạch chạy thử hệ thống, tiếp quản bàn giao do k sư trư ng lập trước khi bàn giao các hạng mục giữa nhà thầu xây dựng với công ty quản l

Phương án,s tay và quy trình nghiệm thu bàn giao t ng căn hộ cho cư dân

S tay và Lưu đồ phối h p, bảo hành, bảo trì của các nhà thầu thi công trong giai đoạn bảo hành với Ban quản l

Danh mục đào tạo, kế hoạch tài liệu đào tạo của các nhà thầu thi công lắp đ

Danh mục tài liệu, website tham chiếu

.CÁC
VIỆCTRƯỚCKHIÐƯA
4
5
6
t 7 Giáo trình trainning 8
.S TAYQUẢNLÝCHUNG STT NỘIDUNG 9 S tay hướng dẫn Quản l chung 10 S tay hướng dẫn quản l và khai thác tòa nhà 10.1 S tay quản l tài sản 10.2 S tay quản l hoạt động 11 S tay quản l rủi ro 12 S tay quản l khách thuê 13 Are you ready 14 S tay Cẩm nang hướng dẫn thực hiện giá trị công ty 15 Sơ đồ t chức - Mô tả công việc, mô tả vị trí và quy trình tác nghiệp,Tiêu chuẩn trải nghiệm khách hàng 16 Danh mục đào tạo, chính sách đào tạo nhân viên 17 Giáo trình trainning

STT

NỘIDUNG

18 Danh mục tài liệu và website tham chiếu

19 Hệ thống báo cáo ngày, tuần, tháng, qu , năm

HOẠTÐỘNGCỦABANQUẢNTRỊ,CƯDÂN

.S TAY
STT NỘIDUNG 20 Nội quy, quy chế hội nghị nhà chung cư 21 Nội quy, quy định (h p đồng mua sắm) của nhà chung cư 22 Nội quy, quy chế hoạt động của Ban quản trị 23 Quy định thu chi tài chính, tài khoản Ngân hàng của Ban quản trị 24 Quy định về quá trình lập ngân sách, chi tiêu hàng năm qu bảo trì ( ) 25 Quy định khác liên quan đến hoạt động của cư dân và Ban quản trị 26 H p đồng quản l giữa PMC và chủ đầu tư, Ban quản trị 27 Quy trình phối h p giữa PMC và Chủ đầu tư, Ban quản trị 28 Hệ thống báo cáo ngày,tuần, tháng, qu , năm 29 Nghiệm thu thanh toán, báo cáo kiểm toán, công việc liên quan đến thư k Ban quản trị 30 Chính sách đào tạo, danh mục đào tạo

STT

31 Giáo trình đào tạo nhân viên

NỘIDUNG

32 Danh mục tài liệu và website tham chiếu

CỘNGÐỒNG

4.HOẠTÐỘNG
STT NỘIDUNG 33 S tay quản l hình ảnh tòa nhà và quan hệ công ch ng 34 S tay quản l hình ảnh sân vườn, khu công cộng, ngoại cảnh 35 S tay quản l hình ảnh sảnh lễ tân, phòng sinh hoạt cộng đồng 36 S tay quản l các sự kiện sinh hoạt cộng đồng của cư dân 37 S tay chính sách truyền thông, liên kết cộng đồng 38 S tay xử l khủng hoảng truyền thông 39 Các chính sách liên quan đến hoạt động của người quản gia, gi p việc 40 Các s tay quản l các khu vực tiện ích chung của cư dân 41 S tay ứng dụng thương hiệu của chung cư 42 Chính sách đào tạo, danh mục đào tạo 43 Giáo trình đào tạo 44 Danh mục tài liệu và website tham chiếu

.

QUẢNLÝRỦIRO

STT NỘIDUNG

S tayhướngdẫnantoànvàsứckhỏemôitrường,phòngng avàhạnchế rủi ro

S tay hướng dẫn phòng ng a rủi ro trong t ng căn hộ của khách hàng, hướng dẫn quản l và phòng ng a rủi ro

S tay hướng dẫn trường h p khẩn cấp: bom, tấn công, tự tử, hỏa hoạn, trộm cắp Định ngha các trường h p khẩn cấp

Quy trình kiểm soát và phòng ng a rủi ro: T ng tình huống

Kiểm tra rủi ro hàng ngày tòa nhà

Phiếu báo hỏng

Quy trình niêm phong

theo d i đóng m niêm phong

bản sự việc mất, rách, hủy niêm phong

theo d i niêm phong chìa khóa tòa nhà

Phương án kiếm soát luồng người

45
46
47
48
47.1
47.2
47.3
47.4 S
47.5 Biên
47.6 S
47.7

STT

NỘIDUNG

49 Chính sách đào tạo, danh mục đào tạo hướng dẫn nhân viên phòng ng a rủi ro

50 Giáo trình đào tạo nhân viên phòng ng a rủi ro

51 Danh mục tài liệu và website tham chiếu

52 Hệ thống báo cáo ngày, tuần, tháng, qu , năm

TAYBẢOHIỂM,QUẢNLÝCHÍNHSÁCHBẢOHIỂM

.S
STT NỘIDUNG 53 Bảo hiểm cháy n bắt buộc (áp dụng với nhà cao tầng) 54 Bảo hiểm trách nhiệm công cộng 55 Bảo hiểm tài sản 56 Chính sách quản l đơn bảo hiểm (H p đồng bảo hiểm) 54.1 Chính sách bảo hiểm với công ty quản l 54.2 Chính sách bảo hiểm với nhà thầu an ninh 54.3 Chính sách bảo hiểm với nhà thầu làm sạch 57 Chính sách đào tạo, danh mục đào tạo 58 Giáo trình trainning 59 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

CHÍNHSÁCHPHỤCVỤKHÁCHHÀNG

NỘIDUNG

S tay hướng dẫn khai thác tòa nhà

Trải nghiệm phục vụ khách hàng (S OP phục vụ khách hàng) mỗi một vị trí đều có trải nghiệm khách hàng

S tay Tòa nhà / S tay cư dân

S tay quản l , giao tiếp và xử l tình huống với khách hàng cho t ng bộ phận

S tay hướng dẫn quản l t ng căn hộ

S tay dịch vụ gia tăng cho cư dân

Chính sách đào tạo, danh mục đào tạo phục vụ khách hàng

Giáo trình đào tạo phục vụ khách hàng

Danh mục tài liệu, website tham chiếu

Hệ thống báo cáo ngày, tuần, tháng, qu , năm

7.
STT
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69

QUẢNLÝSẢNH

.QUYTRÌNH
STT NỘIDUNG 70 S tay quản l luồng người ra vào tòa nhà 71 S tay quản l sảnh 72 S lost and Found 73 Chính sách đào tạo, danh mục đào tạo quản l sảnh 74 Giáo trình trainning cho quản l sảnh 75 S bàn giao Quản l sảnh 76 Danh mục tài liệu, website tham chiếu 77 Hệ thống báo cáo ngày, tuần, tháng, qu , năm

NHÂNSỰ

NỘIDUNG

.
STT
78 S tay nhân viên 79 S tay quản l nhân sự - Chính sách nhân sự 80 Quy trình quản l nhân sự 81 Chính sách đào tạo, danh mục đào tạo nhân sự 82 Giáo trình trainning nhân sự 83 S tay hướng dẫn tiêu chuẩn đồng phục 84 S tay hướng dẫn quản l nhân sự nhà thầu an ninh 85 S tay hướng dẫn quản l nhân sự nhà thầu làm sạch 86 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

KẾTOÁNHÀNHCHÍNH

STT NỘIDUNG

87 Quản l phân phối tài liệu và con dấu

88 Chính sách đào tạo, danh mục đào tạo kế toán

89 Giáo trình trainning kế toán

90 s tay quản l tài sản

91 s tay quy định về chế độ hạch toán, kế toán và thu chi

92 Quy trình quản lí kho,S tay quản lí kho

88.1 Đơn đề nghị nhập hàng

88.2 Phiếu nhập hàng

88.3 Phiếu yêu cầu sử dụng vật tư , công cụ

88.4 Phiếu báo hỏng

.

STT

88.5 Phiếu xuất kho

88.6 Sơ đồ kho

NỘIDUNG

88.7 Báo cáo kho hàng tuần (nhập, xuất, tồn)

88.8 Biên bản hủy l i giấy vệ sinh

93 Quy trình quản l , mua sắm vật tư, công cụ, dụng cụ

89.1 Phiếu đề nghị mua sắm

89.2 Phiếu nhập, xuất

89.3 Phiếu bàn giao công cụ , dụng cụ

94 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

95 Hệ thống báo cáo ngày, tuần, tháng, qu , năm

QUẢNLÝTRANGBỊNỘITHẤT

STT NỘIDUNG

96 Quản l phân phối tài liệu và con dấu

97 Chính sách đào tạo, danh mục đào tạo kế toán

98 Giáo trình trainning kế toán

99 s tay quản l tài sản

94.1 Nội quy nhà thầu thi công tại tòa nhà

94.2 Giấy đăng k làm việc

94.3 Giấy đăng k tài sản, thiết bị ra/vào tòa nhà

94.4 Giấy đăng k sử dụng thang máy

94.5 Giấy đăng k làm việc ngoài giờ

94.6 S theo d i công nhân nhà thầu làm việc

.

STT

94.7 Biên bản sự việc

NỘIDUNG

100 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

101 Hệ thống báo cáo ngày, tuần, tháng, qu , năm

QUẢNLÝNHÀCUNGCẤP

.QUYTRÌNH
STT NỘIDUNG 102 Dịch vụ GTGT cho cư dân 103 Các nhà cung cấp, định ngha 104 Danh mục tài liệu, website tham chiếu 105 Hệ thống báo cáo ngày, tuần, tháng, qu , năm

STT

QUYTRÌNHANNINH

NỘIDUNG

106 Hồ sơ pháp l và nhân sự nhà thầu an ninh

107 S tay quản l h p đồng và các kế hoạch công việc của an ninh, xây dựng chính sách nhân sự trải nghiệm khách hàng

108 Phương án, tài liệu tham chiếu về hơp đồng an ninh

109 Bảng mô tả Mô hình t chức, bảng mô tả nghề nghiệp, tiêu chuẩn phục vụ khách hàng

110 S tay chính sách chung An ninh

111 Chính sách đào tạo và danh mục đào tạo nhân viên an ninh

112 Giáo trình trainning cho nhân viên an ninh

113 S tay quản l nhân viên PMC của an ninh nội bộ

114 S tay giao tiếp nhân viên an ninh

115 S tay Phòng ng a rủi ro và kiểm soát luồng người

.

STT

NỘIDUNG

116 S tay hướng dẫn nhân viên an ninh thực hiện tác nghiệp b ng hình ảnh

117 S tay hướng dẫn quản l chìa khóa

118 Quy trình kiểm soát công nhân, nhà thầu

119 Quy trình kiểm soát tài sản, thiết bị tòa nhà

120 Quy trình kiểm soát phương tiện

122.1 S theo d i phương tiện ra/vào

122.2 S theo d i phương tiện đậu đỗ trong t ng giờ tại b i xe

122.3 S theo d i ô tô, xe máy để qua đêm

122.4 S bàngiaoth xe,phươngtiện

122.4.1 Biên bản sự việc mất th xe

122.4.2 Biên bản hủy th xe

121 Quy trình tuần tra

122 Quy trình xử l tình huống và hành vi không mong muốn

123 Quy trình kiểm soát nhân viên Làm sạch

125.1 S theo d i thời gian làm việc của nhân viên làm sạch tại tòa nhà 125.2 S đăng k tài sản cá nhân của nhân viên Làm sạch vào làm việc tại tòa nhà

124 Hệ thống báo cáo ngày,tuần, tháng, qu , năm

125 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

4. QUYTRÌNHLÀMSẠCH

STT NỘIDUNG

126 Hồ sơ pháp l và nhân sự nhà thầu làm sạch

127 S tay quản l h p đồng và các kế hoạch công việc của làm sạch, xây dựng chính sách nhân sự trải nghiệm khách hàng

128 Các phương án và tài liệu tham chiếu h p đồng làm sạch

129 Bảng mô tả Mô hình t chức, bảng mô tả nghề nghiệp, tiêu chuẩn phục vụ khách hàng

130 S tay chính sách chung làm sạch

131 Chính sách đào tạo và danh mục đào tạo nhân viên làm sạch

132 Giáo trình trainning cho nhân viên làm sạch

133 S tay giao tiếp nhân viên Làm sạch

134 S tay hướng dẫn nhân viên làm sạch b ng hình ảnh 136.1 Quy trình làm sạch khu vực công cộng

STT

NỘIDUNG

136.2 Quy trình làm sạch khu vực công cộng

136.3 Quy trình làm sạch khu vực ngoại cảnh

136.4 Quy trình làm sạch vách kính

136.5 Quytrìnhlàmsạchsânvườn

136.6 Quy trình làm sạch các thiết bị trên cao

135 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

136 Hệ thống báo cáo ngày,tuần, tháng, qu , năm

QUYTRÌNHKIẾMSOÁTNHÀTHẦUCÔNTR NG

STT NỘIDUNG

137 Hồ sơ pháp l và nhân sự nhà thầu côn trùng

138 Các phương án và tài liệu tham chiếu h p đồng với nhà thầu côn trùng

139 S tay chính sách chung nhà thầu côn trùng

140 Chính sách đào tạo và danh mục đào tạo nhân viên kiểm soát côn trùng

141 Giáo trình trainning nhân viên kiếm soát côn trùng

142 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

143 Hệ thống báo cáo ngày,tuần, tháng, qu , năm

.

KIỂM SOÁT NHÀ THẦU CHĂMSÓCCÂYCẢNH

NỘIDUNG

. QUY TRÌNH
STT
144 Hồ sơ pháp l và nhân sự nhà thầu chăm sóc cây cảnh 145 Cácphươngánvàtàiliệuthamchiếuh pđồngvớinhàthầuchămsóccây cảnh 146 S tay chính sách chung nhà thầu chăm sóc cây cảnh 147 Chính sách đào tạo và danh mục đào tạo nhân viên chăm sóc cây cảnh 148 Giáo trình trainning nhân viên chăm sóc cây cảnh 149 Danh mục tài liệu, website tham chiếu 150 Hệ thống báo cáo ngày,tuần, tháng, qu , năm

7.QUYTRÌNHX LÝRÁCTHẢI

STT

NỘIDUNG

151 Hồ sơ pháp l và nhân sự nhà thầu xử l rác thải

152 Các phương án và tài liệu tham chiếu h p đồng với nhà thầu xử l rác thải

153 S tay chính sách chung nhà thầu xử l rác thải

154 Chính sách đào tạo và danh mục đào tạo nhân viên xử l rác thải

155 Giáo trình trainning nhân viên xử l rác thải

156 Quy trình vận chuyển rác thải t tòa đến điểm tập kết

157 Quy trình xử l các đồ vật tìm thấy trong rác thải

158 S theo d i các đồ vật tìm thấy

159 S theo d i nhà thầu rác thải đến thu gom rác tại tòa nhà

160 Qui trình xử l rác thải nguy hại

161 Hệ thống báo cáo ngày,tuần, tháng, qu , năm

QUYTRÌNHLÀMSẠCHKÍNHT ANHÀ

STT NỘIDUNG

162 Hồ sơ pháp l và nhân sự nhà thầu làm sạch kính tòa nhà

163 Các phương án và tài liệu tham chiếu h p đồng với nhà thầu làm sạch kính tòa nhà

164 S tay chính sách chung nhà thầu làm sạch kính tòa nhà

165 Chính sách đào tạo và danh mục đào tạo nhân viên làm sạch kính tòa nhà

166 Giáo trình trainning nhân viên làm sạch kính tòa nhà

167 Hệ thống báo cáo ngày,tuần, tháng, qu , năm

.


A.VẬNHÀNHHỆTHỐNGK THUẬT

STT NỘIDUNG

168 Quy trình vận hành hệ thống báo cháy

168.1 Hướng dẫn vận hành

168.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

168.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

168.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

168.1.4 hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

168.2 Vận hành thực tế

168.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

168.2.2 Quytrìnhlàmviệc:Vậnhànhhàngngày,Kiểmtrangănng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

169 Quy trình vận hành hệ thống bơm chữa cháy

169.1 Hướng dẫn vận hành

169.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

169.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

169.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

169.2 Vận hành thực tế

169.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

169.2.2 Quytrìnhlàmviệc:Vậnhànhhàngngày,Kiểmtrangănng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

170 Quy trình vận hành hệ thống chữa cháy vách tường, vòi lăng phun

170.1 Hướng dẫn vận hành

170.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

170.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

170.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

170.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

170.2 Vận hành thực tế

170.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

170.2.2 Quytrìnhlàmviệc:Vậnhànhhàngngày,Kiểmtrangănng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

STT NỘIDUNG

171 Quy trình vận hành hệ thống màn ngăn cháy

171.1 Hướng dẫn vận hành

171.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

171.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

171.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

171.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

171.2 Vận hành thực tế

171.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

171.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

172 Quy trình vận hành hệ thống bơm chữa cháy dầu diesel

172.1 Hướng dẫn vận hành

172.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

172.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

172.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

172.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

172.2 Vận hành thực tế

172.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật - lịch phân ca trực

172.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

173 Quy trình vận hành hệ thống PA

173.1 Hướng dẫn vận hành

173.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

STT NỘIDUNG

173.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

173.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

173.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

173.2 Vận hành thực tế

173.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

173.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

174 Quy trình vận hành tủ hạ thế t ng (MSB)

174.1 Hướng dẫn vận hành

174.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

174.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

174.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

174.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

174.2 Vận hành thực tế

174.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật - lịch phân ca trực

174.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

175 Quy trình vận hành máy phát điện

175.1 Hướng dẫn vận hành

175.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

175.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

175.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

175.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

STT NỘIDUNG

175.2 Vận hành thực tế

175.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

175.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

176 Quy trình vận hành hệ thống bơm nước sinh hoạt

176.1 Hướng dẫn vận hành

176.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

176.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

176.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

176.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

176.2 Vận hành thực tế

176.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

176.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

177 Quy trình vận hành hệ thống điều hòa chiller

177.1 Hướng dẫn vận hành

177.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

177.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

177.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

177.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

177.2 Vận hành thực tế

177.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật - lịch phân ca trực

177.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

178 Quy trình vận hành hệ thống điều hòa trung tâm VRV

178.1 Hướng dẫn vận hành

178.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

178.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

178.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

178.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

178.2 Vận hành thực tế

178.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật - lịch phân ca trực

178.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

179 Quy trình vận hành hệ thống quạt thông gió

179.1 Hướng dẫn vận hành

179.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

179.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

179.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

179.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

179.2 Vận hành thực tế

179.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

179.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

180 Quy trình vận hành hệ thống bể bơi

180.1 Hướng dẫn vận hành

180.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

STT NỘIDUNG

NỘIDUNG

180.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

180.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

180.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

180.2 Vận hành thực tế

180.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

180.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

181 Quy trình cứu hộ thang máy

181.1 Hướng dẫn vận hành

181.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

181.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

181.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

181.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

181.2 Vận hành thực tế

181.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực 181.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

182 Quy trình vận hành hệ thống CCTV

182.1 Hướng dẫn vận hành

182.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

182.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

182.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

182.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

STT

NỘIDUNG

182.2 Vận hành thực tế

182.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật - lịch phân ca trực

182.2.2

Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

183 Quy trình vận hành hệ thống Access Control

183.1 Hướng dẫn vận hành

183.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

183.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

183.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

183.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

183.2 Vận hành thực tế

183.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

183.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

184 Quy trình vận hành hệ thống BMS

184.1 Hướng dẫn vận hành

184.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

184.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

184.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

184.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

184.2 Vận hành thực tế

184.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

184.2.2

Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

STT

NỘIDUNG

185 Quy trình vận hành hệ thống Car Parking

185.1 Hướng dẫn vận hành

182.1.1 Tìm hiểu và thuyết minh hệ thống

182.1.2 Thực hiện kế hoạch đào tạo

182.1.3 Hệ thống bản v / thông tin tra cứu nhanh

182.1.4 Hệ thống sơ đồ, chỉ dẫn, biển báo

185.2 Vận hành thực tế

185.2.1 Nhân sự bộ phận k thuật- lịch phân ca trực

185.2.2 Quy trình làm việc: Vận hành hàng ngày, Kiểm tra ngăn ng a rủi ro, Kiểm soát thực hiện quy trình

STT

B.BẢODƯ NGHỆTHỐNGK THUẬT

STT NỘIDUNG

186 Quy trình bảo dư ng hệ thống báo cháy

187 Quy trình bảo dư ng hệ thống chữa cháy vách tường

188 Quy trình bảo dư ng hệ thống màn ngăn cháy

189 Quy trình bảo dư ng bình chữa cháy

190 Quy trình bảo dư ng hệ thống quạt h t khói

191 Quy trình bảo dư ng hệ thống quạt tăng áp

192 Quy trình bảo dư ng hệ thống đèn chiếu sáng sự cố/đèn Exit

193 Quy trình bảo dư ng tủ hạ thế t ng (MSB)

194 Quy trình bảo dư ng các tủ điện phân phối

195 Quy trình bảo dư ng hệ thống chiếu sáng

196 Quy trình bảo dư ng hệ thống chống s t

NỘIDUNG

197 Quy trình bảo dư ng hệ thống nối đất an toàn

198 Quy trình bảo dư ng máy phát điện

199 Quy trình bảo dư ng hệ thống bơm dầu diesel

200 Quy trình bảo dư ng hệ thống bơm nước sinh hoạt

201 Quy trình bảo dư ng chiller

202 Quy trình bảo dư ng tháp giải nhiệt

203 Quy trình bảo dư ng FCU/PAU

204 Quy trình bảo dư ng hệ thống quạt thông gió

205 Quy trình bảo dư ng hệ thống quạt thông gió b i đậu xe

206 Quy trình bảo dư ng bể bơi

207 Quy trình bảo dư ng hệ thống CCTV

208 Quy trình bảo dư ng hệ thống Access Control

209 Quy trình bảo dư ng hệ thống cửa tự động

210 Quy trình bảo dư ng hệ thống BMS

211 Quy trình bảo dư ng hệ thống Car Parking

212 Quy trình bảo dư ng thiết bị phòng GYM

213 Quy trình bảo dư ng hệ thống mạng/thoại

214 Quy trình bảo dư ng thang máy

215 Quy trình bảo dư ng hệ thống gas trung tâm

216 Quy trình bảo dư ng máng trư t rác

217 Danh mục đào tạo, chính sách đào tạo bảo dư ng thiết bị k thuật

218 Giáo trình trainningbảo dư ng thiết bị k thuật

219 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

220 Hệ thống báo cáo ngày,tuần, tháng, qu , năm

STT

C.QUẢNLÝVÀTIẾTKIỆMNĂNGLƯỢNG

STT NỘIDUNG

221 Quản l năng lư ng

221.1 Theo d i chỉ số điện nước: tần suất, biểu mẫu

221.2 Ghi ch p thông số hoạt động: tần suất, biểu mẫu

221.3 Đo dòng nhiệt độ, hệ thống nguồn: tần suất, biểu mẫu

222 Chiến lư c tiết kiệm năng lư ng

222.1 Lịch bật tắt thiết bị

222.2 Các đề án nghiên cứu cải tiến nh m tiết kiệm năng lư ng

223 Các giấy ph p hoạt động động đảm bảo an toàn môi trường

223.1 Giấy ph p xả thải

223.2 H p đồng với đơn vị rác thải nguy hại

223.3 Hồ sơ lưu báo cáo đánh giá môi trường hàng năm

NỘIDUNG

224 Hồ sơ quản l và tiết kiệm năng lư ng tòa nhà

225 Danh mục đào tạo, chính sách đào tạo tiết kiệm năng lư ng

226 Giáo trình trainning tiết kiệm năng lư ng

227 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

228 Hệ thống báo cáo ngày,tuần, tháng, qu , năm

STT

D.DỊCHVỤKHÁCHHÀNG

STT NỘIDUNG

229 S tay giao tiếp khách hàng

230 Tiêu chuẩn môi trường làm việc

230.1 Độ chiếu sáng 230.2 Nhiệt độ điều hòa 230.3 Chất lư ng không khí

230.4 Chất lư ng nước

230.5 Phòng ng a các yếu tố rủi ro

231 Hồ sơ quản l - khoang khách hàng

232 Công tác phối h p hỗ tr bộ phận dịch vụ

232.1 Hỗ tr nhà thầu an ninh

232.2 Hồ tr nhà thầu làm sạch

NỘIDUNG

232.3 Hỗ tr sự kiện

233 Danh mục đào tạo, chính sách đào tạo dịch vụ khách hàng cho k thuật

234 Giáo trình trainning dịch vụ khách hàng cho k thuật

235 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

STT

E.

CÔNGTÁCQUẢNLÝ

STT

236 Quản l nhân sự k thuật

NỘIDUNG

231.1 Sơ đồ t chức, bảng mô tả công việc

231.2 Bảng phân công công việc

231.3 Chính sách đào tạo, danh mục đào tạo

237 Quản l tài sản, thiết bị

232.1 Quản l tài sản tòa nhà

232.2 Quản l vật tư, công cụ, dụng cụ

238 Quản l chi phí : Bảng kê dự toán chi phí hoạt động năm

STT

239 Quản l hồ sơ lưu

NỘIDUNG

234.1 Hồ sơ liên quan đến bộ phận dịch vụ: phiếu báo hỏng

234.2 Các báo cáo định k

234.3 Theo d i chi phí

234.3 Phiếu theo d i bảo hành

234.5 Các biểu mẫu kiểm tra ngăn ng a rủi ro

234.6 Các biểu mẫu bảo dư ng

234.7 Các hồ sơ - bản v về thiết bị k thuật tòa nhà

234.8 S tay đào tạo và các chứng chỉ

234.9 Các s tay k thuật

234.10 Quy trình k thuật

234.11 Hồ sơ thông tin t ng khách hàng, căn hộ

240 Hệ thống báo cáo reports

235.1 Báo cáo bộ phận k thuật: báo cáo ngày, tháng báo cáo tiêu thụ năng lư ng

235.2 Báo cáo công ty: t ng h p tháng

235.3 Báo cáo chủ đầu tư: T ng h p qu

241 Danh mục đào tạo, chính sách đào tạo k thuật

242 Giáo trình trainning cho k thuật

243 Danh mục tài liệu, website tham chiếu

TOÀNLAO

.QUẢNLÝRỦIROAN
ÐỘNG VÀGIÁMSÁTNHÀTHẦU STT NỘIDUNG 244 S tay hướng dẫn môi trường làm việc an toàn& phòng tránh các rủi ro nghề nghiệp 245 S tay xử l các tình huống khẩn cấp 246 S tay an toàn điện 247 S tay PCCC 248 S tay phòng chống b o lụt 249 S tay quản l chất thải nguy hại 240 Quản l nhà thầu Contractors& Suppliers 245.1 S tay hướng dẫn cải tạo, lắp đ t nội thất 245.2 Nội quy thi công tại tòa nhà 245.3 Thông tin liên lạc nhà thầu bảo dư ng và kiểm định
STT NỘIDUNG 251 Danh mục đào tạo, chính sách đào tạo quản l rủi ro lao động và giám sát nhà thầu 252 Giáo trình trainning quản l rủi ro lao động và giám sát nhà thầu 253 Danh mục tài liệu, website tham chiếu 254 Hệ thống báo cáo ngày,tuần, tháng, qu , năm G.S TAYHƯỚNGDẪNCÁCCHÍNHSÁCH VĂNBẢNPHÁPLUẬTCỦANHÀNƯỚC VỚICHUNGCƯ,CAOỐCVĂNPH NG STT NỘIDUNG 255 Danh mục tài liệu, website tham chiếu
BỘQUYTRÌNHTIÊUCHUẨN CĂNHỘDỊCHVỤ-CONDOTEL BỘ PHẬN QUẢN LÝ SẢNH (FO) BỘ PHẬN VẬN HÀNH & BẢO TRÌ HOUSEKEEPING 4.BỘQUYTRÌNHTIÊUCHUẨN

BỘ

PHẬNQUẢNLÝSẢNH O

NỘIDUNG

A-
STT
1 Quy trình nhân viên hỗ tr sảnh 2 Quy trình bàn giao ca 3 Quy trình làm sạch lối ra vào tòa nhà 4 Quy trình chào đón khách ra vào tòa nhà 5 Quy trình dịch vụ taxi cho tòa nhà 6 Quy trình xử l hành l thất lạc 7 Quy trình hỗ tr , chỉ đường cho khách hàng 8 Quy trình quản l phòng gửi hành l 9 Quy trình xử l bưu kiện, chuyển phát nhanh trong nước, quốc tế 10 Quy trình xử l các đồ khách để lại 11 Quy trình hỗ tr đ t chỗ nhà hàng, dịch vụ khi có yêu cầu

STT

12

13

NỘIDUNG

Quy trình hỗ tr khách hàng cần tr gi p đ c biệt

Quy trình cung cấp và cập nhật thông tin cho khách du lịch

14 Quy trình thu ngân và chuyển tiền

15 Quy trình đóng quầy thu ngân

16 Quy trình hoàn lại tiền đ thanh toán

17

Quy trình sử dụng th tín dụng

18 Quy trình rà soát lại s nhật k

19 Quy trình trả lời điện thoại

20 Quy trình giải quyết khiếu nại và sự cố của khách

21 Quy trình xử l khi khách to tiếng

22 Quy trình xử l cuộc gọi khẩn cấp

Quy trình xử l các yêu cầu của khách

Quy trình ghi và gọi tên khách

Quy trình xử l phản hồi của khách hàng

Quy trình ghi ch p và theo d i yêu cầu của khách

Quy trình xử l các trường h p khẩn cấp và cấp cứu y tế

Quy trình không làm phiền khách

Quy trình chức năng của lễ tân

23
24
25
26
27
28
29

-BỘ

PHẬNVẬNHÀNH&BẢOTRÌ

STT NỘIDUNG

1 Quy trình kiểm tra, đọc và báo cáo các chỉ số công tơ (điện, nước, gas)

2 Quy trình lắp đ t và đảm bảo an toàn đường ống nước trong căn hộ

3 Quy trình thay thế vòng đệm chống xoay dành cho bồn rửa

Quy trình điều chỉnh n t ch n bồn rửa an toàn

Quy trình thay thế lưới chắn rác

Quy trình làm sạch ống dẫn nước thải

Quytrìnhsửachữavanđiềuchỉnhnhiệtđộnướcdànhchonhàtắm

Quy trình làm sạch, sửa chữa và thay thế bát sen tắm

Quy trình điều chỉnh mực nước và thay thế phao nước an toàn

10 Quy trình xác định lỗi và thay thế màng chắn xi phông

11 Quy trình kiểm tra và thay thế nắp bồn cầu

12 Quy trình sử dụng van nước nóng lạnh trong khu vực khu căn hộ

13 Quy trình phân phối và bố trí điện cho căn hộ

B
4
5
6
7
8
9

STT

14

15

16

17

18

19

20

NỘIDUNG

Quy trình kiểm tra thiết bị bảo vệ mạch điện

Quy trình sử dụng thiết bị kiểm tra điện

Quy trình đảm bảo an toàn điện

Quy trình vận hành hệ thống điều chỉnh điện áp đèn

Quy trình vận hành và thay thế máy biến áp chiếu sáng an toàn

Quy trình thay thế cáp linh hoạt và dây điện an toàn

Quy trình sử dụng hệ thống khóa cửa dành cho căn hộ

21 Quy trình sử dụng và thay thế pin k t sắt

22 Quy trình kiểm tra, sửa chữa dành cho hệ thống, trang, thiết bị khu vực đỗ xe

23 Quytrìnhkiểmtravàsửachữacửatrongcănhộ

24 Quy trình thay thế, điều chỉnh và sửa chữa tay co thủy lực

25

Quy trình kiểm tra và sửa chữa chi tiết b ng sắt trong căn hộ (cửa, chốt, lề cửa, tay nắm cửa s )

26 Quytrìnhsửachữađồđạctrongcănhộ

27 Quy trình kiểm tra, sửa chữa và đảm bảo an toàn sàn trong căn hộ

28 Quy trình kiểm tra và sửa giường trong căn hộ

29 Quy trình kiểm tra và sửa chữa cửa s trong căn hộ

30 Quy trình sửa chữa và thay thế giấy dán tường an toàn

31 Quy trình kiểm tra và sửa chữa gạch ốp tường trong căn hộ

32 Quy trình sơn tường tiêu chuẩn dành cho căn hộ

33 Quy trình vận hành thiết bị AHU

34 Quy trình kiểm tra và sửa chữa máy lạnh phân chia hệ thống

Quy trình bảo dư ng thiết bị sư i

Quy trình vận hành và bảo trì thang máy

Quy trình cài đ t, kiểm tra và sửa chữa hệ thống sư i/ nồi hơi

35
36
37

STT

38

Quy trình thay thế bơm an toàn

NỘIDUNG

39 Quy trình vận hành và kiểm tra nhiệt độ kho lạnh

40 Quy trình kiểm tra tủ đông

41 Quy trình vận hành và kiểm tra nhiệt độ tủ lạnh

42 Quy trình kiểm tra máy rửa bát trong căn hộ

43 Quy trình sử dụng và sửa chữa máy pha cà phê

44 Quy trình cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng

45 Quy trình chăm sóc sân cỏ

46 Quy trình hành động khẩn cấp

47 Quytrìnhsửdụngbểbơiantoàntrongkhucănhộ

48 Quy trình sử dụng trang thiết bị phòng tập

49 Quy trình bảo dư ng điều hòa

Quytrìnhbảodư ngtủbơm

Quy trình bảo trì khu vực công cộng

Quy trình chạy thử máy phát điện dự phòng

Quy trình chống thấm bồn tắm n m

Quy trình chuẩn bị hộp dụng cụ

Quy trình giới thiệu về kho k thuật của tòa nhà

Quy trình gướng dẫn sửa vòi nước bị rò rỉ

Quy trình hướng dẫn xử l yêu cầu của khách hàng trong căn hộ

Quy trình kiểm tra đèn halogen trong căn hộ

Quy trình kiểm tra rủi ro khu vực ngoại cảnh

Quy trình kiểm tra tivi

Quy trình lát sàn gỗ

Quy trình ốp gạch restroom

50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62

STT

63

64

Quy trình quạt hướng trục

NỘIDUNG

Quy trình cắt điện - nước trong căn hộ

65 Quy trình kiểm soát công việc bảo trì trong căn hộ

Quy trình ưu tiên xử l công việc trong căn hộ

Quy trình bảo dư ng camera

Quy trình hướng dẫn sử dụng thang nâng

69 Quy trình kiểm tra và lắp mới điện thoại cố định trong căn hộ

70 Quy trình sơn tường dành cho hành lang

71 Quy trình sửa cửa nhôm kính bị xệ

72 Quytrìnhsửađườngốngthoátnướcchậurửa

73 Quy trình sửa ghế gỗ hỏng

74 Quy trình sửa khóa cửa

75 Quytrìnhsửaphiếubáohỏng

76 Quy trình thay bóng đèn tranh

77 Quy trình thay dây cu loa máy h t khu vực xử l nước thải

78 Quy trình thay cắm trong căn hộ

79 Quy trình thay mới bộ vòi sen trong phòng tắm

80 Quy trình thay van một chiều bình nóng lạnh

81 Quy trình thông bồn cầu bị tắc

82 Quy trình tiêu chuẩn đồng phục diện mạo

83 Quy trình vá trần thạch cao

84 Quy trình làm sạch và bảo dư ng bếp gas

85 Quy trình làm sạch và bảo dư ng máy sấy tay

86 Quy trình làm sạch lưới lọc điều hòa trong căn hộ

87 Quy trình làm sạch máy h t mùi

66
67
68

STT

HOUSEKEEPING

NỘIDUNG

Quy trình vào ca và kết th c ca làm việc

Quy trình mư n đồ trong tòa nhà

Quy trình kiểm soát chìa khóa

Quy trình đối với căn hộ treo biển DND (không làm phiền)

Quy trình kiểm tra căn hộ khách v a trả

Quy trình dọn d p đồ đạc và các thiết bị bên trong căn hộ

Quy trình làm sạch bồn tắm và phòng tắm

Quy trình làm sạch restroom

Quy trình làm sạch khu vực bồn rửa

Quy trình bày biện khăn và các đồ dùng khác trong phòng tắm

Quy trình làm sạch và bảo quản máy móc/ thiết bị

C-
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

STT

12

13

NỘIDUNG

Quy trình sử dụng và bảo trì máy h t bụi

Quy trình làm sạch khu vực văn phòng làm việc

Quy trình làm sạch tiền sảnh

15 Quy trình đánh bóng sàn

16 Quy trình chuẩn bị xe đẩy làm sạch

Quy trình gi t khô

Quy trình làm sạch cửa gió điều hòa

19 Quy trình làm sạch gương

Quy trình h t bụi, đánh bóng kim loại và làm sạch các khu vực khác trong căn hộ

21 Quy trình di chuyển đồ đạc cá nhân

Quy trình làm sạch giày/ d p

Quy trình nhận đồ gi t là

Quytrìnhlàmsạchcầuthangbộ,thangmáydànhchonhânviênvàbếpăn

Quy trình gấp khăn tắm

Quy trình làm sạch hành lang

Quy trình kiểm tra hành lang khu vực khách

Quy trình dịch vụ dọn phòng vào bu i tối

Quy trình yêu cầu đư c m cửa căn hộ

Quy trình báo cáo về thiệt hại ho c thất lạc tài sản

Quy trình sử dụng máng đ rác

Quy trình kiểm tra căn hộ g p sự cố

14
17
18
20
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

STT

NỘIDUNG

Quy trình sử dụng phòng thay đồ

Quy trình gi t thảm

Quy trình làm sạch vải bọc đồ đạc

Quy trình làm sạch giấy dán tường

Quy trình làm sạch tường

Quy trình làm sạch cầu thang

Quy trình làm sạch cửa s

Quy trình chà rửa cho m t sàn cứng

Quy trình đánh bóng đồ và sàn gỗ

Quy trình làm sạch bồn tiểu nam

Quy trình kiểm tra restroom

Quy trình dọn giường

Quy trình kiểm tra căn hộ dịch vụ

Quy trình kiểm tra tình trạng căn hộ

Quy trình hỗ tr khách hàng mang vác hành l

Quy trình quản l hóa chất làm sạch

Quy trình cất trang thiết bị vào nhà kho

Quy trình làm sạch tủ đồ cá nhân của nhân viên

33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.