Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín ***Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ẩm thực 1. 食べ物 たべもの tabe mono Thức ăn 2. 日本料理 にほんりょうり nihon ryouri Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản 3. 刺身 さしみ sashimi Cá thái lát 4. 寿司 / 鮨 / 鮓 すし sushi Sushi
Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín ***Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ẩm thực 1. 食べ物 たべもの tabe mono Thức ăn 2. 日本料理 にほんりょうり nihon ryouri Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản 3. 刺身 さしみ sashimi Cá thái lát 4. 寿司 / 鮨 / 鮓 すし sushi Sushi