Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín ***Tiếng Nhật chuyên ngành – Chủ đề “Du lịch” 添乗員 てんじょういん Người phụ trách 打ち合わせ うちあわせ Thảo luận, bàn bạc 責任を持つ せきにんをもつ Có trách nhiệm 積み込む つみこむ Xếp lên 取敢えず とりあえず Tạm thời 早速 さっそく Ngay tức khắc 手回り品 てまわりひん Đồ xách tay 温度差 おんどさ Sự chênh lệch nhiệt độ 時間差 じかんかせぎ Tranh thủ thời gian 時差ぼけ じさぼけ Sự chênh lệch múi giờ 微笑みの国 ほほえみのくに Đất nước hiếu khách 明け方 あけがた Bình minh 中華街 ちゅうかがい Khu phố Trung Hoa 雨水 あまみず Nước mưa 名物 めいぶつ Đặc sản, vật nổi tiếng 交通事情 こうつうじじょう Tình hình giao thông 交通渋滞 こうつうたいじゅう Ùn tắc giao thông 一方通行 いっぽつうこう Đường mộy chiều 乗り合いバス のりあいバス Xe bus công cộng 運賃 うんちん Cước vận chuyển