Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín ***Tiếng Nhật chuyên ngành Chủ đề “Cơ khí” マイナスドライバー.....Tô vít 2 cạnh プラスドライバー........Tô vít 4 cạnh ボックスドライバー....... Tô viít đầu chụp バール(小・大...... Sà cầy サンダー...... Máy mài だがね....... Cái đục ニッパ...... Kìm cắt ペンチ........ Kìm điện ラジオペンチ....... Kìm mỏ nhọn ハンマ(ポンチ)........... . Búa 点検ハンマ..... Búa kiểm tra リッチハンマ...... . Búa nhựa.. モンキハンマ........ Mỏ lết スパナー..... Cờ lê 組みスパナー...... Bộ cớ lê コンパス........ Compa しの....... . Dụng cụ chỉnh tâm
ラジットレンチ...... Cái choòng đen ポンチ........ Chấm dấu 平やすり・半丸やすり・三角......... Rũa to hcn 組み六角....... Bộ chìa văn lục lăng 逆タップ........ Mũi khoan taro タップハンドル........ Tay quay taro ドリル......... khoan bê tông ソケトレンチ......... Cái choòng タッパ......... Taro ren ジグソー........ Mắt cắt ジェットタガネ...... Máy đánh xỉ シャコ...... . Ê to スケール・巻尺........ Thước dây けんまき....... Máy mài đầu kim ぶんどき......... Thước đo độ スコヤー.......... Ke vuông